You are on page 1of 2

HS1 ĐTB

1 Ngô Ngọc Hồng Anh 6,5 10 7,7


2 Đặng Thị Lan Anh 6,25 8 6,8
3 Nguyễn Thị Thuý Anh 5,75 8 6,5
4 Vũ Thị Cẩm Bình 7,5 10 8,3
5 Lê Thị Diễm 3,5 7 4,7
6 Nguyễn Nguyên Ngọc Diệp 3,75 8 5,2
7 Đỗ Phạm Trúc Duyên 8,75 9 8,8
8 Hà Phan Ngọc Đoan 7 9 7,7
9 Nguyễn Thị Ngân Hà 5,75 9 6,8
10 Đặng Thị Thu Hiền 8,5 7 8,0
11 Trương Quang Kiều Khanh 8 10 8,7
12 Nguyễn Thị Phương Khanh 8,25 10 8,8
13 Phạm Đặng Kim Khánh 7,25 8 7,5
14 Nguyễn Khánh Linh 9,5 Cao nhất 10 9,7
15 Nguyễn Thuỳ Linh 6,25 7 6,5
16 Võ Lê Hoàng Thiên Minh 7,5 8 7,7
17 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 2,75 7 4,2
18 Trần Thị Thanh Nhàn 7,25 10 8,2
19 Nguyễn Thuỵ Ái Nhân 9,5 Cao nhất 10 9,7
20 Trần Ngọc Dung Nhi 8,5 10 9,0
21 Ngô Thị Ngọc Nhung 6,75 10 7,8
22 Trần Âu Ái Phi 5,75 10 7,2
23 Đinh Thị Nam Phương 8,25 10 8,8
24 Lê Thị Thanh Phương 3,5 6 4,3
25 Nguyễn Thị Hồng Phước 9 10 9,3
26 Vũ Kim Phượng 8,75 10 9,2
27 Lê Thị Thuỷ Phượng 5,25 8 6,2
28 Nguyễn Lan Quỳnh 5,5 9 6,7
29 Hồ Thuý Quỳnh 6 7 6,3
30 Đoàn Ngọc Trúc Quỳnh 6,5 8 7,0
31 Trịnh Khổng Thanh Tâm 9,5 Cao nhất 10 9,7
32 Lê Thị Kim Thảo 6 8 6,7
33 Nguyễn Đỗ Trang Thy 8 9 8,3
34 Hoàng Minh Trang 7,5 8 7,7
35 Trần Minh Trang 7,5 10 8,3
36 Đặng Chung Quỳnh Trang 6,75 10 7,8
37 Bùi Ngọc Phương Trinh 5,5 7 6,0
38 Đồng Thị Phương Uyên 8,5 10 9,0
39 Lại Ngọc Trinh Uyên 7,75 10 8,5
40 Lê Nguyễn Vi Vân 8,5 10 9,0
41 Hà Huỳnh Phi Yến 8,75 10 9,2
42 Nguyễn Thị Yến 9,25 10 9,5
43 Trần Quốc Anh 8,75 9 8,8
44 Võ Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 3,25 8 4,8
45 Phạm Chí Cường 9 6 8,0
46 Võ Thanh Duy 8,5 8 8,3
47 Nguyễn Thế Huân 5,5 9 6,7
48 Ngô Đức Huy 8 9 8,3
49 Lâm Tuấn Minh 8,75 9 8,8
50 Doãn Thanh Quang 7 8 7,3
51 Vũ Hoàng Thông 7,25 9 7,8

Trung bình: 7,11275

You might also like