You are on page 1of 11

TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THÔNG TIN, CÔNG TÁC NGÀY BỘ PH

Ngày 05 tháng 04 năm 2010

1. Trực chỉ huy :Chu Hồng Quảng Chức vụ: PGĐ CN

I. THEO DÕI CÔNG TÁC NGÀY


1. Phòng Kỹ thuật
- Lắp xe lưu động tại Long Sơn.

1.1Chất lượng mạng vô tuyến

STT KPI Peak CSSR CDR TCR SDR SCR HOSR Erlang ( Nếu bất kỳ một KP

1 Target 98.70% 0.48% 0.17% 0.27% 0.10% 98.92%


2 KPI ngày n-2 99.43% 0.49% 0.03% 0.40% 0.00% 99.80% 80193.8
3 KPI ngày n-1

4 Thay đổi so với ngày n-2 -9943.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -9980.00%

5 Thay đổi so với target -73.73% 2% -82.35% 48.15% -100.00% -88.88%

2. Phòng Hạ tầng
1. Triển khai Metro Ethenet
kéo cáp tuyến VTU007 - VTU008 : 2.5Km ( luỹ kế : 16.5/ 16.5 )
2. Nghiệm thu trạm 2G, 3G, cosite phát sóng trước tết
Nghiệm thu trạm cosite : VTU131, VTU043

3. Phòng Điều hành Khai thác


3.1 Tình hình thông tin liên lạc

Page 1
Truyền dẫn

Thời gian sự cố
STT Mã tuyến Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý

Sự cố down trạm BTS

Thời gian sự cố
STT Mã trạm Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý

Sự cố down trạm A & P

Thời gian sự cố
STT Mã trạm Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý

Sự cố khác

Thời gian sự cố
STT Mã trạm Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý

3.2 Công tác phát triển và khắc phục sự cố A&P

TRIỀN KHAI MỚI KHẮC PHỤC SỰ CỐ

Loại dịch vụ

Page 2
Loại dịch vụ Lũy kế trong Tỷ lệ xử lý Tỷ lệ xử lý
Yêu cầu triển khai Thực hiện Tồn Ghi chú Sự cố phát sinh
tháng ≤ 4h ≤ 6h

ADSL 0 0 1 11 7 86% 0%
PSTN 0 0 1 10 4 100% 0%
FTTH 0 0 1

3.3 Công tác vận hành khai thác.

STT Nội dung thực hiện Đơn vị tính Kế hoạch Thực hiện Lũy kế HT (%)
( đánh giá mức độ hoàn thàn

1 Bảo dưỡng trạm BTS Trạm 257 1 86 33.5


2 Tuần tra bảo dưỡng tuyến cáp quang Tuyến 291 0 21 7.2
3 Nâng cấp cell 2G Cell
4 Giảm cấp Cell 2G Cell
5 Tích hợp trạm 3G Trạm 50 1 44 88.0
6 Xử lý cảnh báo lỗi 2G Cell 1 1 1 100.0
7 Xử lý cảnh báo trạm 3G Trạm

3.4.Số liệu mạng lưới

H. Tân H. Xuyên H. Long H. Côn


Stt Nội dung Toàn Tỉnh TP Vũng Tàu TX. Bà Rịa H. Châu Đức
Thành Mộc Điền Đảo

1 Diện tích 1988.65 149.650 91.180 338.540 426.550 640.930 77.060 75.150
2 Dân số 971.03 249.500 89.589 127.000 143.301 186.327 110.485 1.996
3 Số Trạm 3G đang phát sóng 138 59 13 18 13 18 8 2
4 Số Trạm BTS 254 73 21 36 37 46 17 6
5 Số Tủ BTS 2G 302 95 23 41 43 53 21 7
6 Số Cell 901 285 69 123 129 159 63 21
7 Tổng số trạm Cosite 49 21 2 5 6 7 4 2
8 Tổng số trạm Biển đảo 6 2 0 0 0 1 0 2
9 Tổng số trạm DCS1800 10 5 0 1 2 2 0 0

Page 3
10 Tổng số TRX 2896 939 234 404 413 501 198 60
11 Số TRX 900 2384 693 210 339 362 422 163 54
12 Số TRX 1800 512 246 24 65 51 79 35 6
13 Số TRX khai Haft Rate 678 204 61 105 81 93 72 31
14 Số Trạm Quang 290 93 22 39 43 50 21 4
15 Số Trạm Viba 12 2 1 2 0 3 0 3

16 Số Tuyến Viba 21 2 1 4 4 5 1 3

17 Số tuyến cáp Quang 291


18 Số Km Cáp Quang 12 FO 502
19 Số Km Cáp Quang 24 FO 392

20 Số Node mạng truyền dẫn 7 4 1 1 0 1 0 0

21 Số Node A &P 36 21 1 3 2 1 7 0
22 Dung lượng A 7648 6080 32 464 224 64 592 0
23 Dung lượng P 6144 4352 32 480 224 160 736 0
24 Dung lượng A đã sử dụng 4109 3313 1 320 89 52 332 0

25 Dung lượng P đã SD 3366 2448 2 292 132 52 438 0


26 Hiệu suất sử dụng A 54% 54% 3% 61% 59% 33% 60% 0
27 Hiệu suất sử dụng P 55% 56% 6% 69% 40% 81% 56% 0
28 Số Honet 46 31 1 4 2 1 6 0
29 Honet 160 42 28 1 4 1 1 6 0
30 Honet 60 3 2 0 0 1 0 0 0
31 RIM 1 1 0 0 0 0 0 0

PHÒNG ĐIỀU HÀNH KHAI TH

Page 4
Y BỘ PHẬN KỸ THUẬT

Ghi chú
ất kỳ một KPI nào tồi hơn 30% so với target thì chỉ ra các nguyên nhân làm
suy giảm chất lượng mạng)

Page 5
h xử lý Người xử lý Lũy kế

h xử lý Người xử lý Lũy kế sự cố tháng

h xử lý Người xử lý Lũy kế sự cố tháng

h xử lý Người xử lý Lũy kế sự cố tháng

C SỰ CỐ

Page 6
Tỷ lệ
Tỷ lệ xử Tỷ lệ xử
xử lý > Lũy kế tháng Ghi chú
lý ≤ 18h lý > 12h
12h

0% 14% 33
0% 0% 17

Ghi chú
độ hoàn thành nhiệm vụ của Phòng và Các Đội theo kế hoạch thực hiện)

VTU270

Ghi chú

Page 7
3: 7GHz, 19: 15GHz

H KHAI THÁC

Page 8
Phát sóng
STT Nội dung Số lượng Ghi chú Tên huyện
Quang

- 45 BTS Cosite
- 59 BTS 1800
1 Số trạm BTS phát sóng 302 - 243 BTS 900 Vũng Tàu 70
'- 2 BTS Inbuilding
'- 6 trạm Biển Đảo

2 Số trạm tích hợp 9 Bà Rịa 26


3 Số trạm đang xây dựng 19 Châu Đức 35

Thuộc tỉnh rất lớn Số


4 Số cell 796 Tân Thành 33
Cells>600 cell

5 Số TRX 2912 Long Điền 18

6 Trạm quang phát sóng 245 Xuyên Mộc 43


7 Trạm viba phát sóng 12 Đất Đỏ 15
Số km cáp quang 913 Côn Đảo 3
8 - cáp 12FO 556 km Tổng Cộng 243
291 tuyến
- cáp 24FO 347 km
Số tuyến viba đang hoạt
9 28 - 5 tuyến Alcatel, 21 t
động.
10 Node ADSL 33 4327/
11 Node PSTN 33
12 Số km cáp đồng 218
14 Trạm Biển đảo 6
15 Trạm 3G 150 - 217 trạm đã phát sóng; 15
Chưa PS Phường, thị Diện tích (

trấn km2)
Viba Tổng Quang Viba Tổng

2 72 2 16 1 149.65

1 27 2 9 2 91.18
0 35 3 1 15 426.55

2 35 3 1 9 338.54

0 18 1 2 5 77.06

3 46 1 1 12 640.93
1 16 1 6 189.59
3 6 1 0 75.15
12 255 12 32 50 1,988.65

- 5 tuyến Alcatel, 21 tuyến viba NEC; 1 tuyến viba SIAE và 1 tuyến viba HARISS.
4327/7120 Port, dung lượng cáp gốc: 7006/16270.
3660/6080 port

- 1 trạm đang xây dựng.


17 trạm đã phát sóng; 15 trạm đã tích hợp chưa đủ điều kiện phát sóng; 8 trạm đang lắp đặt
Ghi chú

You might also like