Professional Documents
Culture Documents
STT KPI Peak CSSR CDR TCR SDR SCR HOSR Erlang ( Nếu bất kỳ một KP
4 Thay đổi so với ngày n-2 -9943.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! -9980.00%
2. Phòng Hạ tầng
1. Triển khai Metro Ethenet
kéo cáp tuyến VTU007 - VTU008 : 2.5Km ( luỹ kế : 16.5/ 16.5 )
2. Nghiệm thu trạm 2G, 3G, cosite phát sóng trước tết
Nghiệm thu trạm cosite : VTU131, VTU043
Page 1
Truyền dẫn
Thời gian sự cố
STT Mã tuyến Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý
Thời gian sự cố
STT Mã trạm Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý
Thời gian sự cố
STT Mã trạm Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý
Sự cố khác
Thời gian sự cố
STT Mã trạm Mức độ ảnh hưởng Nguyên nhân Cách xử lý
Từ đến Thời gian xử lý
Loại dịch vụ
Page 2
Loại dịch vụ Lũy kế trong Tỷ lệ xử lý Tỷ lệ xử lý
Yêu cầu triển khai Thực hiện Tồn Ghi chú Sự cố phát sinh
tháng ≤ 4h ≤ 6h
ADSL 0 0 1 11 7 86% 0%
PSTN 0 0 1 10 4 100% 0%
FTTH 0 0 1
STT Nội dung thực hiện Đơn vị tính Kế hoạch Thực hiện Lũy kế HT (%)
( đánh giá mức độ hoàn thàn
1 Diện tích 1988.65 149.650 91.180 338.540 426.550 640.930 77.060 75.150
2 Dân số 971.03 249.500 89.589 127.000 143.301 186.327 110.485 1.996
3 Số Trạm 3G đang phát sóng 138 59 13 18 13 18 8 2
4 Số Trạm BTS 254 73 21 36 37 46 17 6
5 Số Tủ BTS 2G 302 95 23 41 43 53 21 7
6 Số Cell 901 285 69 123 129 159 63 21
7 Tổng số trạm Cosite 49 21 2 5 6 7 4 2
8 Tổng số trạm Biển đảo 6 2 0 0 0 1 0 2
9 Tổng số trạm DCS1800 10 5 0 1 2 2 0 0
Page 3
10 Tổng số TRX 2896 939 234 404 413 501 198 60
11 Số TRX 900 2384 693 210 339 362 422 163 54
12 Số TRX 1800 512 246 24 65 51 79 35 6
13 Số TRX khai Haft Rate 678 204 61 105 81 93 72 31
14 Số Trạm Quang 290 93 22 39 43 50 21 4
15 Số Trạm Viba 12 2 1 2 0 3 0 3
16 Số Tuyến Viba 21 2 1 4 4 5 1 3
21 Số Node A &P 36 21 1 3 2 1 7 0
22 Dung lượng A 7648 6080 32 464 224 64 592 0
23 Dung lượng P 6144 4352 32 480 224 160 736 0
24 Dung lượng A đã sử dụng 4109 3313 1 320 89 52 332 0
Page 4
Y BỘ PHẬN KỸ THUẬT
Ghi chú
ất kỳ một KPI nào tồi hơn 30% so với target thì chỉ ra các nguyên nhân làm
suy giảm chất lượng mạng)
Page 5
h xử lý Người xử lý Lũy kế
C SỰ CỐ
Page 6
Tỷ lệ
Tỷ lệ xử Tỷ lệ xử
xử lý > Lũy kế tháng Ghi chú
lý ≤ 18h lý > 12h
12h
0% 14% 33
0% 0% 17
Ghi chú
độ hoàn thành nhiệm vụ của Phòng và Các Đội theo kế hoạch thực hiện)
VTU270
Ghi chú
Page 7
3: 7GHz, 19: 15GHz
H KHAI THÁC
Page 8
Phát sóng
STT Nội dung Số lượng Ghi chú Tên huyện
Quang
- 45 BTS Cosite
- 59 BTS 1800
1 Số trạm BTS phát sóng 302 - 243 BTS 900 Vũng Tàu 70
'- 2 BTS Inbuilding
'- 6 trạm Biển Đảo
2 72 2 16 1 149.65
1 27 2 9 2 91.18
0 35 3 1 15 426.55
2 35 3 1 9 338.54
0 18 1 2 5 77.06
3 46 1 1 12 640.93
1 16 1 6 189.59
3 6 1 0 75.15
12 255 12 32 50 1,988.65
- 5 tuyến Alcatel, 21 tuyến viba NEC; 1 tuyến viba SIAE và 1 tuyến viba HARISS.
4327/7120 Port, dung lượng cáp gốc: 7006/16270.
3660/6080 port