Professional Documents
Culture Documents
watershed 1.đường phân thuỷ, đường chia nước 2.lưu vực sông
wave sóng
~ of explosion sóng nổ
breaking ~ sóng vỗ bờ
collision ~ sóng va
flood ~ sóng lũ
forced ~ sóng cưỡng bức, sóng kích thích
free ~ sóng tự do