You are on page 1of 3

KẾT QUẢ HỌC TẬP MÔN KINH TẾ LƯỢNG

KHỐI QTKD, DL K08, HỌC KỲ II NĂM HỌC 2009-2010

Midterm/ Presentation/ Internal/ Final


TT MSSV Họ và tên CP/10 Group Report/100 Total Note
40 100 50 Exam
1 504000056 Trần Ngọc Liên 7 20 2.5 1.5 Fail
2 504000099 Dao Duy Thiem 8 6 5 74 79 29.50 3 Fail
3 504000111 Trần Minh Trang 7 11 0 Fail
4 504000115 Le Khanh Trong 9 11 5 74 79 32.38 3.5 5 Fail
5 506090052 Pham Ngoc Oanh 8 25 11 80 83 37.83 4 Đã xét TN
6 507010098 Do Ngoc Huyen 10 14 22 80 82 35.55 5 6
7 604000009 Trần Bích Diệp 9 19 17 75 78 35.33 5.5 6.5
8 604000013 Vũ Thái Duy 7 19 12 50 75 30.38 3 Fail
9 604000051 Hoang Thi Lieu 9 19 3 74 79 35.38 5 6
10 604000083 Nguyễn Hữu Phúc 9 13 12 75 75 32.63 4 5.5 Fail
11 604040083 Tran Thi Quynh Lien 8 15 5 72 79 32.68 3.5 Fail
12 604040127 Nguyen Thuy Ninh 10 22 5 74 79 37.50 4 Fail
13 606090040 Nguyễn Phương Thảo 7 28 20 85 75 37.25 3.5 Fail
14 0607010053 Hoàng Thu Hà 10 25 17 80 78 39.08 6 7
15 0704000001 Hoàng Tấn Anh 9 10 1 77 79 32.30 3 Fail
16 0704000010 Trần Thị Chang 10 20 7 78 81 37.45 5.5 6.5
17 0704000013 Nguyễn Thị Dung 10 26 22 80 82 40.05 5.5 7
18 0704000022 Ngô Bình Nam Giang 10 23 1 78 79 38.28 4 6 Fail
19 0704000023 Lê Thị Hà 8 14 1 77 79 32.80 3.5 Fail
20 704000024 Nguyễn Đức Hà 10 26 8 76 79 39.20 5 6.5
21 0704000027 Nguyễn Thị Hằng 10 26 1 77 79 39.30 6.5 7
22 0704000029 Bùi Thu Hiền 10 31 7 79 81 41.68 7 7.5
23 0704000040 Nguyễn Việt Hùng 7 19 20 75 75 32.88 5 6
24 0704000048 Đào Duy Khương 10 19 1 80 79 36.98 6 6.5
25 0704000050 Phạm Thị Phương Lan 7 17 3 72 79 32.43 5 5.5
26 0704000053 Hoàng Nông Nguyệt Linh 8 10 3 75 79 31.10 3 Fail
27 704000057 Trần Ngọc Trà Mi 7 24 8 76 79 35.45 6 6.5
28 0704000058 Lê Hồ Quỳnh Nga 9 18 10 77 80 35.45 5 6
29 0704000064 Phạm Thị Phong Phú 10 25 7 78 81 39.33 7 7.5
30 0704000075 Phạm Thị Thuận 10 12 3 74 79 33.75 6 6.5
31 0704000078 Đặng Thị Thuyên 9 9 3 75 79 31.73 5 5.5
32 0704000088 Nguyễn Thu Trang 9 19 3 74 79 35.38 6 6.5
33 0704000106 Nguyễn Hoàng Phúc 9 0 Fail
34 0704000109 Đỗ Minh Đức 9 16 7 77 81 34.85 4 5.5 Fail
35 706080014 Doan Thi Hong Hai 10 34 2b 82 81 43.10 4.5 Fail
36 706080016 Le Thanh Hang 10 33 2b 80 81 42.53 4.5 Fail
37 706080038 Nguyen Ha Phuong Ninh 10 31 2b 80 81 41.78 4 Fail
38 0706090009 Phạm Quế Dương 8 17 21 75 77 33.43 2.5 4.5 Fail
39 0706090014 Đoàn Hồng Hà 8 13 15 80 78 32.58 5 6
40 0706090016 Tạ Thị Hà 8 22 21 85 77 36.30 4 5.5 Fail
41 706090042 Nguyễn Thị Thu 7 18 17 65 78 31.95 3 Fail
42 804000001 Đặng Hoàng Anh 7 24 2 76 80 35.60 5 6
43 0804000002 Đoàn Thị Vân Anh 10 24 6 78 79 38.65 5 6.5
44 0804000003 Hoàng Việt Anh 9 23 4 74 78 36.73 5 6
45 804000005 Ngô Thị Vân Anh 9 27 2 76 80 38.73 6.5 7
46 0804000008 Trần Thị Mai Anh 10 8 6 78 79 32.65 5 6
47 0804000009 Vũ Việt Anh 8 20 15.50 3 3 Fail
48 0804000011 Phạm Ngọc Cảnh 10 20 10 78 80 37.30 7.5 7.5
49 804000012 Trần Bảo Chung 9 15 2 76 80 34.23 6.5 6.5
50 804000013 Phạm Thành Công 9 18 7 78 81 35.70 5 6
51 804000014 Phùng Thị Hồng Cúc 9 22 4 75 78 36.45 6.5 7
52 804000016 Nguyễn Việt Cường 9 12 10 76 80 33.10 1 4 Fail
53 0804000017 Nguyễn Thị Bích Diệp 10 29 6 78 79 40.53 7.5 8
54 804000019 Nguyễn Kim Dung 9 24 2 77 80 37.70 8 8
55 0804000020 Trương Thị Thùy Dung 10 26 6 80 79 39.60 6.5 7
56 0804000023 Đào Tuấn Dũng 10 29 8 77 79 40.43 6 7
57 804000025 Phạm Việt Dũng 10 31 22 88 82 42.73 7.5 8
58 0804000026 Trần Thị Dũng 9 20 10 76 80 36.10 3.5 5.5 Fail
59 0804000027 Nguyễn Thuỳ Dương 8 16 9 79 79 33.75 3.5 Fail
1/3 8 72 78 30.65 4 5 Fail
60 804000030 Trần Văn Đức 10 4
Midterm/ Presentation/ Internal/ Final
TT MSSV Họ và tên CP/10 Group Report/100 Total Note
40 100 50 Exam
61 804000032 Ngô Ngọc Hà 9 20 22 80 82 36.80 4 5.5 Fail
62 804000033 Nguyễn Thị Mỹ Hà 10 22 17 85 78 38.45 7 7.5
63 804000034 Trần Thu Hà 9 19 2a 75 79 35.48 6.5 7
64 0804000036 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 9 28 8 77 79 39.05 4 Fail
65 0804000037 Trần Thu Hằng 9 19 9 80 79 35.98 5.5 6.5
66 0804000038 Quách Trung Hiếu 8 19 10 76 80 34.73 6 6.5
67 0804000039 Đỗ Thị Phương Hiền 8 17 4 75 78 33.58 4 5.5 Fail
68 804000040 Phạm Thị Hoài 9 24 4 76 78 37.30 7 7
69 0804000043 Vũ Anh Hoà 9 15 5 76 79 34.08 6.5 6.5
70 0804000044 Trần thị Diệu Hồng 9 18 9 79 79 35.50 6.5 7
71 0804000046 Đỗ Thị Thu Huyền 10 21 9 80 79 37.73 4.5 6 Fail
72 804000047 Nguyễn Diệu Huyền 8 11 5 75 79 31.48 3.5 5 Fail
73 0804000048 Nguyễn Thanh Huyền 9 18 13 75 80 35.25 7 7
74 804000049 Nguyễn Thị Thanh Hương 10 22 2 77 80 37.95 5.5 6.5
75 0804000053 Phan Hà Lê 10 32 10 77 80 41.70 8 8
76 804000054 Lê Thị Hương Liên 9 23 8 76 79 37.08 6.5 7
77 0804000055 Hoàng Diệu Linh 9 24 22 80 82 38.30 4 Fail
78 0804000056 Lưu Diệu Linh 10 30 13 83 80 41.55 7 7.5
79 0804000058 Nguyễn Ngọc Linh 7 10 2 75 80 30.25 5 5.5
80 0804000060 Thiều Thị Thuỳ Linh 10 21 13 80 80 37.88 7 7.5
81 804000061 Vũ Thị Thuỳ Linh 10 23 17 75 78 37.83 6 7
82 0804000063 Nguyễn Thị Phương Loan 10 29 2a 76 79 40.33 7.5 8
83 0804000064 Phan Thị Loan 10 19 1 77 79 36.68 5.5 6.5
84 0804000065 Nguyễn Thị Hồng Mến 10 23 7 77 81 38.48 7 7.5
85 804000067 Từ Văn Mỹ 8 14 2 75 80 32.75 6.5 6.5
86 0804000068 Lê Trọng Nam 9 15 10 76 80 34.23 5.5 6
87 804000069 Nguyễn Hoàng Nam 8 14 17 60 78 30.95 3 Fail
88 0804000070 Nguyễn Thị Nga 8 16 17 65 78 32.20 3 4.5 Fail
89 0804000074 Đỗ Minh Ngọc 8 15 6 78 79 33.28 7 7
90 804000075 Lê Bảo Ngọc 9 11 4 75 78 32.33 6.5 6.5
91 0804000076 Phạm Thị Như Ngọc 10 20 22 80 82 37.80 6 7
92 0804000077 Đàm Thị Hồng Nhung 9 14 9 80 79 34.10 6.5 6.5
93 0804000078 Đỗ Hồng Nhung 10 36 9 80 79 43.35 7.5 8
94 0804000079 Phan Hồng Nhung 10 21 13 75 80 37.38 7.5 7.5
95 0804000080 Lê Thị Mai Phương 10 24 8 76 79 38.45 7.5 7.5
96 804000081 Nguyễn Hoàng Phương 9 31 2 77 80 40.33 7.5 8
97 0804000082 Trần Thái Phương 10 25 6 78 79 39.03 7 7.5
98 804000083 Phạm Anh Quang 8 21 22 78 82 35.98 3.5 Fail
99 0804000084 Đào Thị Thúy Quyên 9 15 8 76 79 34.08 4 5.5 Fail
100 804000086 Nghiêm Trường Sơn 10 19 7 77 81 36.98 3.5 Fail
101 804000088 Đào Thị Lệ Thanh 10 28 1 79 79 40.25 7 7.5
102 0804000090 Bùi Phương Thảo 10 18 22 80 82 37.05 5.5 6.5
103 0804000091 Khúc Thanh Thảo 9 19 13 75 80 35.63 6 6.5
104 0804000092 Nguyễn Phương Thảo 10 28 2a 76 79 39.95 6.5 7
105 804000093 Nguyễn Quỳnh Thơ 10 20 6 79 79 37.25 6 6.5
106 0804000094 Bùi Hương Thu 10 27 13 80 80 40.13 5.5 7
107 804000095 Ngô Hoài Thu 10 27 17 75 78 39.33 6.5 7
108 0804000097 Nguyễn Thị Hà Thu 10 27 9 80 79 39.98 6 7
109 0804000098 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 10 30 9 79 79 41.00 7.5 8
110 804000099 Đỗ Thu Thuỷ 10 31 7 79 81 41.68 8 8
111 0804000100 Lê Thị Thu Thủy 8 10 4 75 78 30.95 5 5.5
112 804000102 Nguyễn Mạnh Tú 9 12 0 Fail
113 804000103 Phạm Đình Tùng 9 22 4 74 78 36.35 3.5 5.5 Fail
114 804000105 Phạm Lan Thanh Trang 10 19 5 75 79 36.48 5.5 6.5
115 0804000106 Trần Thị Huyền Trang 10 23 13 78 80 38.43 8.5 8
116 0804000107 Vũ Hương Trà 9 21 2a 76 79 36.33 6.5 7
117 804000109 Nguyễn Thành Trung 9 11 10 76 80 32.73 0 3.5 Fail
118 0804000111 Trần Ngọc Hà Vy 8 10 2a 75 79 31.10 5 5.5
119 804000112 Ngô Hải Yến 10 24 5 75 79 38.35 7 7.5
120 804000115 Nguyễn Tố Tâm 10 9 1 78 79 33.03 3 5 Fail
121 0804000116 Lê Đức Anh 9 7 8 76 79 31.08 3 Fail
122 0806090001 Nguyễn Thị Lan Anh 8 8 19 65 70 28.00 4 5 Fail
123 0806090003
2/3 Trần Thị Vân Anh 9 25 14 78 78 37.88 6 7
Midterm/ Presentation/ Internal/ Final
TT MSSV Họ và tên CP/10 Group Report/100 Total Note
40 100 50 Exam
124 0806090005 Bùi Lan Chi 10 25 11 80 83 39.83 5.5 6.5
125 0806090006 Hoàng Linh Chi 9 29 18 70 75 38.13 6 7
126 0806090007 Phùng Văn Danh 10 18 12 75 75 35.50 3.5 5.5 Fail
127 0806090008 Hoàng Nguyễn Minh Diễm 5 18 18 70 75 30.00 3 Fail
128 0806090009 Đỗ Lê Thuỳ Dương 10 9 16 75 80 32.88 5.5 6
129 0806090010 Lương Văn Dương 10 8 15 80 78 32.70 5.5 6
130 0806090011 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10 16 21 75 77 35.05 5 6
131 0806090012 Trịnh Thị Đoan 3 10 0 Fail
132 0806090013 Lại Đình Đường 10 26 14 85 78 39.95 7 7.5
133 0806090014 Nguyễn Văn Giang 10 19 18 70 75 35.38 5.5 6.5
134 0806090015 Hà Hiếu 10 20 12 75 75 36.25 4 5.5 Fail
135 0806090017 Hoàng Thị Huê 10 27 11 90 83 41.58 6 7
136 0806090018 Ngô Thị Huyền 8 7 19 65 70 27.63 3 Fail
137 0806090019 Nguyễn Thanh Huyền 10 15 16 78 80 35.43 4 5.5 Fail
138 0806090020 Đỗ Lan Hương 10 24 16 83 80 39.30 6.5 7
139 0806090021 Nguyễn Liên Hương 9 19 15 85 78 36.33 6 6.5
140 0806090022 Nguyễn Thu Hương 10 11 21 80 77 33.68 4 5.5 Fail
141 0806090023 Doãn Thị Diệu Linh 8 15 19 65 70 30.63 3.5 5 Fail
142 0806090024 Đặng Thị Hoài Linh 9 17 21 80 77 34.93 3.5 5 Fail
143 0806090025 Nguyễn Thị Khánh Linh 9 18 14 78 78 35.25 5.5 6.5
144 0806090026 Vũ Thùy Linh 9 18 21 75 77 34.80 5.5 6
145 0806090027 Ngô Văn Lừng 10 16 11 83 83 36.75 5.5 6.5
146 0806090028 Lê Thị Hạnh Ly 9 21 18 70 75 35.13 4 5.5 Fail
147 0806090029 Nguyễn Thị Khánh Ly 8 14 0 Fail
148 0806090030 Hoàng Thị Thu Lý 10 29 20 85 75 40.63 6.5 7.5
149 0806090031 Đinh Quỳnh Mai 8 12 19 65 70 29.50 5 5.5
150 0806090032 Nguyễn Thị Trà My 10 22 18 50 75 34.50 6.5 6.5
151 0806090034 Hoàng Thị My 10 17 20 75 75 35.13 4 5.5 Fail
152 0806090035 Hoàng Quỳnh Nga 7 12 14 78 78 31.00 3.5 5 Fail
153 0806090037 Hoàng Thị Phương 10 21 11 80 83 38.33 6.5 7
154 0806090038 Phan Trọng Sơn 8 17 16 78 80 34.18 5.5 6
155 0806090039 Trịnh Thị Sơn 10 22 12 75 75 37.00 6.5 7
156 0806090040 Mai Thanh Tâm 10 18 20 75 75 35.50 7 7
157 0806090041 Phạm Thị Phương Thảo 8 17 19 65 70 31.38 7 6.5
158 0806090042 Đoàn Thị Thoa 9 21 20 75 75 35.63 5 6
159 0806090043 Lê Thị Thuyết 8 10 11 80 83 32.20 5 5.5
160 0806090045 Phạm Thị Thúy 9 22 14 78 78 36.75 6 6.5
161 0806090046 Đỗ Diệu Thủy 9 17 21 75 77 34.43 3.5 5 Fail
162 0806090047 Trần Thị Tuyết 10 26 20 88 75 39.80 7 7.5
163 0806090049 Bùi Thu Trang 9 19 20 75 75 34.88 4 5.5 Fail
164 0806090050 Dương Thị Huyền Trang 10 8 15 80 78 32.70 5 6
165 0806090051 Hoàng Thị Thu Trang 9 17 18 70 75 33.63 5.5 6
166 0806090052 Ngô Hoài Trang 8 15 15 80 78 33.33 3 5 Fail
167 0806090054 Phan Kiều Trang 8 15 14 83 78 33.63 6.5 6.5
168 0806090055 Trần Xuân Trường 9 14 16 75 80 33.75 2 4.5 Fail
169 0806090056 Lê Thị Xuân 8 15 12 75 75 32.38 4 5 Fail
170 0806090057 Nguyễn Thị Hồng Vân 9 13 11 80 83 34.33 7 7
171 0806090059 Hà Duy Vệ 10 32 12 83 75 41.55 6.5 7.5
172 0806090060 Đinh Đàm Vi 8 4 18 70 75 27.75 4 5 Fail
173 0806090061 Nguyễn Hải Yến 9 23 21 80 77 37.18 6 6.5
182 0904000045 Lê Tuyết Lan 10 18 13 75 80 36.25 5 6

3/3

You might also like