You are on page 1of 24

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC P

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần : 1

Học phần: Truyền dẫn vô tuyến số Số ĐVHT: 4

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 24/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 55 số
1 D972 Nguyễn Văn Chiến 0
2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 6 7
3 D2148 Trần Ngọc Đức 5 6
4 D1855 Lê Tiến Dũng 0
5 D2150 Phạm Xuân Dũng 5 6
6 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 8 8
7 D2154 Phạm T. Thanh Hải 6 7
8 D2155 Trần Văn Hải 5 7
9 D2156 Vũ Văn Hậu 6 7
10 D2158 Trần Văn Hiếu 7 8
11 D2159 Trần Thị Hoa 7 8
12 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 6 7
13 D2162 Phùng Huy Hoàng 6 7
14 D2163 Trần Minh Hoàng 4 5
15 D2164 Phạm Minh Huệ 9 9
16 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 7 8
17 D2166 Đào Mạnh Hùng 8 8
18 D2169 Trần Mạnh Hùng 6 7
19 D1866 Trương Việt Hùng 4 6
20 D2170 Phạm Văn Hưng 8 8
21 D2168 Tô Việt Hưng 9 8
22 D2172 Lành Quang Huy 7 7
23 D2173 Nguyễn Quang Huy 6 7
24 D2174 Phạm Huy Kết 8 8
25 D2175 Hoàng Quang Khải 6 7
26 D2176 Ngô Văn Khang 5 6
27 D2177 Bùi Xuân Khánh 4 6
28 D2178 Ngô Ngọc Khánh 6 7
29 D2179 Hoàng Đình Khiết 5 6
30 D2180 Cao Hà Khoan 6 7
31 D2181 Lê Đức Kiên 5 7
32 D2182 Nguyễn Văn Kiên 5 6
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 7 8
34 D2185 Lê Mạnh Linh 9 9
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 6 7
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 10 10
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 8 8

Trang 1 / 24
Học phần: Truyền dẫn vô tuyến số Số ĐVHT: 4

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 24/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 55 số
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 6 7
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 6 7
40 D2193 Lê Quang Mậu 7 8
41 D2194 Lê Bình Minh 7 8
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 6 7
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 9 9
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 5 6
45 D2200 Đinh Văn Ngà 6 7
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 9 9
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 9 9
48 D2205 Nguyễn Đức Phú 7 8
49 D2206 Hoàng Trọng Phúc 10 9
50 D1561 Vũ Văn Phúc 7 7
51 D2208 Nguyễn Lan Phương 8 8
52 D2209 Nguyễn Văn Quang 10 10
53 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 6 7
54 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 8 8
55 D2213 Nguyễn Đức Sơn 7 7
56 D2214 Trần Hồng Sơn 6 7
57 D2215 Lê Thiên Thắng 8 8
58 D2216 Tô Văn Thành 8 8
59 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 7 7
60 D2219 Nguyễn Chí Toại 7 7
61 D2220 Nguyễn Huyền Trang 7 8
62 D1897 Đỗ Xuân Trào 0
63 D2221 Bùi Vĩnh Trung 7 7
64 D1898 Lục Thái Trung 5 6
65 D2222 Vũ Trần Trung 9 9
66 D2223 Nguyễn Đình Vũ 9 9
67 D2224 Mai Thị Xuân 8 8
68 Cao Sơn Hà 5 6

Ghi chú:
- Số sv theo danh sách: 68 SV - Số sinh viên dự thi:
- Số sinh viên thi đạt: 65 SV - Số sinh viên vắng thi:
- Số sinh viên thi lại: 0 SV - Số sv đình chỉ thi:

Trang 2 / 24
ĐIỂM HỌC PHẦN

Thi lần : 1

Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Không Không đủ ĐKDT
Bẩy
Sáu
Không Không đủ ĐKDT
Sáu
Tám
Bẩy
Bẩy
Bẩy
Tám
Tám
Bẩy
Bẩy
Năm
Chín
Tám
Tám
Bẩy
Sáu
Tám
Tám
Bẩy
Bẩy
Tám
Bẩy
Sáu
Sáu
Bẩy
Sáu
Bẩy
Bẩy
Sáu
Tám
Chín
Bẩy
Mười
Tám

Trang 3 / 24
Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Bẩy
Bẩy
Tám
Tám
Bẩy
Chín
Sáu
Bẩy
Chín
Chín
Tám
Chín
Bẩy
Tám
Mười
Bẩy
Tám
Bẩy
Bẩy
Tám
Tám
Bẩy
Bẩy
Tám
Không Không đủ ĐKDT
Bẩy
Sáu
Chín
Chín
Tám
Sáu

65 SV
0 SV
0 SV

Trang 4 / 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần : 1

Học phần: Xử lý âm thanh hình ảnh Số ĐVHT: 4

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 29/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 60 số
1 D972 Nguyễn Văn Chiến 0
2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 6 6
3 D2148 Trần Ngọc Đức 9 8
4 D1855 Lê Tiến Dũng 0
5 D2150 Phạm Xuân Dũng 5 6
6 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 9 9
7 D2154 Phạm T. Thanh Hải 9 8
8 D2155 Trần Văn Hải 9 9
9 D2156 Vũ Văn Hậu 2 5
10 D2158 Trần Văn Hiếu 9 9
11 D2159 Trần Thị Hoa 9 9
12 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 7 7
13 D2162 Phùng Huy Hoàng 7 7
14 D2163 Trần Minh Hoàng 6 7
15 D2164 Phạm Minh Huệ 9 9
16 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 9 9
17 D2166 Đào Mạnh Hùng 10 10
18 D2169 Trần Mạnh Hùng 8 9
19 D1866 Trương Việt Hùng 5 6
20 D2170 Phạm Văn Hưng 8 9
21 D2168 Tô Việt Hưng 6 7
22 D2172 Lành Quang Huy 8 8
23 D2173 Nguyễn Quang Huy 0 3
24 D2174 Phạm Huy Kết 9 9
25 D2175 Hoàng Quang Khải 8 8
26 D2176 Ngô Văn Khang 0 3
27 D2177 Bùi Xuân Khánh 6 6
28 D2178 Ngô Ngọc Khánh 8 8
29 D2179 Hoàng Đình Khiết 4 5
30 D2180 Cao Hà Khoan 6 7
31 D2181 Lê Đức Kiên 8 8
32 D2182 Nguyễn Văn Kiên 3
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 10 10
34 D2185 Lê Mạnh Linh 10 10
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 8 7

Trang 5 / 24
Học phần: Xử lý âm thanh hình ảnh Số ĐVHT: 4

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 29/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 60 số
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 10 10
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 6 6
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 9 9
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 0 3
40 D2193 Lê Quang Mậu 9 9
41 D2194 Lê Bình Minh 9 9
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 9 9
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 9 9
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 6 7
45 D2200 Đinh Văn Ngà 10 9
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 9 9
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 10 10
48 D2205 Nguyễn Đức Phú 2 3
49 D2206 Hoàng Trọng Phúc 8 9
50 D1561 Vũ Văn Phúc 2
51 D2208 Nguyễn Lan Phương 8 8
52 D2209 Nguyễn Văn Quang 10 10
53 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 0 3
54 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 6 7
55 D2213 Nguyễn Đức Sơn 6 7
56 D2214 Trần Hồng Sơn 9 9
57 D2215 Lê Thiên Thắng 6 7
58 D2216 Tô Văn Thành 7 7
59 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 9 9
60 D2219 Nguyễn Chí Toại 6 7
61 D2220 Nguyễn Huyền Trang 7 7
62 D1897 Đỗ Xuân Trào 0
63 D2221 Bùi Vĩnh Trung 2 3
64 D1898 Lục Thái Trung 0
65 D2222 Vũ Trần Trung 9 9
66 D2223 Nguyễn Đình Vũ 9 9
67 D2224 Mai Thị Xuân 10 10
Ghi chú:
- Số sv theo danh sách: 67 SV - Số sinh viên dự thi:
- Số sinh viên thi đạt: 55 SV - Số sinh viên vắng thi:
- Số sinh viên thi lại: 8 SV - Số sv đình chỉ thi:

Trang 6 / 24
ĐIỂM HỌC PHẦN

Thi lần : 1

Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Không Không đủ ĐKDT
Sáu
Tám
Không Không đủ ĐKDT
Sáu
Chín
Tám
Chín
Năm
Chín
Chín
Bẩy
Bẩy
Bẩy
Chín
Chín
Mười
Chín
Sáu
Chín
Bẩy
Tám
Ba
Chín
Tám
Ba
Sáu
Tám
Năm
Bẩy
Tám
Ba Vắng
Mười
Mười
Bẩy

Trang 7 / 24
Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Mười
Sáu
Chín
Ba
Chín
Chín
Chín
Chín
Bẩy
Chín
Chín
Mười
Ba
Chín
Hai Vắng
Tám
Mười
Ba
Bẩy
Bẩy
Chín
Bẩy
Bẩy
Chín
Bẩy
Bẩy
Không Không đủ ĐKDT
Ba
Không Không đủ ĐKDT
Chín
Chín
Mười

61 SV
2 SV
0 SV

Trang 8 / 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần : 1

Học phần: Cơ sở kỹ thuật truyền thông sợi quang Số ĐVHT: 4


Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 16/12/10

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 60 số
1 D1527 Võ Tuấn Anh 0
2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 6 7
3 D2148 Trần Ngọc Đức 6 6
4 D2150 Phạm Xuân Dũng 6 7
5 D2152 Cao Sơn Hà 4 5
6 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 7 8
7 D2154 Phạm T. Thanh Hải 9 9
8 D2155 Trần Văn Hải 7 8
9 D2156 Vũ Văn Hậu 4 6
10 D2158 Trần Văn Hiếu 8 8
11 D2159 Trần Thị Hoa 9 9
12 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 8 8
13 D2162 Phùng Huy Hoàng 8 8
14 D2163 Trần Minh Hoàng 6 7
15 D2164 Phạm Minh Huệ 9 9
16 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 9 9
17 D2166 Đào Mạnh Hùng 8 8
18 D2169 Trần Mạnh Hùng 8 8
19 D1866 Trương Việt Hùng 5 7
20 D2170 Phạm Văn Hưng 9 9
21 D2168 Tô Việt Hưng 7 8
22 D2172 Lành Quang Huy 7 7
23 D2173 Nguyễn Quang Huy 6 7
24 D2174 Phạm Huy Kết 9 9
25 D2175 Hoàng Quang Khải 4 5
26 D2176 Ngô Văn Khang 5 7
27 D2177 Bùi Xuân Khánh 2 4
28 D2178 Ngô Ngọc Khánh 5 6
29 D2179 Hoàng Đình Khiết 4 5
30 D2180 Cao Hà Khoan 2 5
31 D2181 Lê Đức Kiên 7 7
32 D2182 Nguyễn Văn Kiên 3
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 9 9
34 D2185 Lê Mạnh Linh 8 8
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 5 6
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 9 9

Trang 9 / 24
Học phần: Cơ sở kỹ thuật truyền thông sợi quang Số ĐVHT: 4
Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 16/12/10

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 60 số
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 5 6
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 9 8
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 2 5
40 D2193 Lê Quang Mậu 5 7
41 D2194 Lê Bình Minh 4
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 6 7
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 8 8
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 6 6
45 D2200 Đinh Văn Ngà 9 9
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 8 9
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 8 8
48 D2206 Hoàng Trọng Phúc 8 8
49 D2205 Nguyễn Đức Phú 5 6
50 D1561 Vũ Văn Phúc 3
51 D2208 Nguyễn Lan Phương 8 8
52 D2209 Nguyễn Văn Quang 9 9
53 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 5 6
54 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 6 7
55 D2213 Nguyễn Đức Sơn 8 8
56 D2214 Trần Hồng Sơn 6 7
57 D2215 Lê Thiên Thắng 7 8
58 D2216 Tô Văn Thành 5 6
59 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 6 7
60 D2219 Nguyễn Chí Toại 3 5
61 D2220 Nguyễn Huyền Trang 4 6
62 D2221 Bùi Vĩnh Trung 5 6
63 D1898 Lục Thái Trung 2
64 D2222 Vũ Trần Trung 7 7
65 D2223 Nguyễn Đình Vũ 7 8
66 D2224 Mai Thị Xuân 9 8
Ghi chú:
- Số sv theo danh sách: 66 SV - Số sinh viên dự thi:
- Số sinh viên thi đạt: 60 SV - Số sinh viên vắng thi:
- Số sinh viên thi lại: 4 SV - Số sv đình chỉ thi:

Trang 10 / 24
ĐIỂM HỌC PHẦN

Thi lần : 1

Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Không Không đủ ĐKDT
Bẩy
Sáu
Bẩy
Năm
Tám
Chín
Tám
Sáu
Tám
Chín
Tám
Tám
Bẩy
Chín
Chín
Tám
Tám
Bẩy
Chín
Tám
Bẩy
Bẩy
Chín
Năm
Bẩy
Bốn
Sáu
Năm
Năm
Bẩy
Ba Vắng
Chín
Tám
Sáu
Chín

Trang 11 / 24
Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Sáu
Tám
Năm
Bẩy
Bốn Vắng
Bẩy
Tám
Sáu
Chín
Chín
Tám
Tám
Sáu
Ba Vắng
Tám
Chín
Sáu
Bẩy
Tám
Bẩy
Tám
Sáu
Bẩy
Năm
Sáu
Sáu
Hai Không đủ ĐKDT
Bẩy
Tám
Tám

61 SV
3 SV
0 SV

Trang 12 / 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần : 1

Học phần: Quản trị dự án Số ĐVHT: 3

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 21/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 70 số
1 D972 Nguyễn Văn Chiến 0
2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 3 5
3 D2148 Trần Ngọc Đức 3 5
4 D1855 Lê Tiến Dũng 0
5 D2150 Phạm Xuân Dũng 3 5
6 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 7 7
7 D2154 Phạm T. Thanh Hải 9 9
8 D2155 Trần Văn Hải 8 8
9 D2156 Vũ Văn Hậu 5 6
10 D2158 Trần Văn Hiếu 7 7
11 D2159 Trần Thị Hoa 9 9
12 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 2 4
13 D2162 Phùng Huy Hoàng 7 7
14 D2163 Trần Minh Hoàng 4 5
15 D2164 Phạm Minh Huệ 9 9
16 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 6 7
17 D2166 Đào Mạnh Hùng 7 7
18 D2169 Trần Mạnh Hùng 7 7
19 D1866 Trương Việt Hùng 3 5
20 D2170 Phạm Văn Hưng 8 8
21 D2168 Tô Việt Hưng 6 7
22 D2172 Lành Quang Huy 3 5
23 D2173 Nguyễn Quang Huy 1 3
24 D2174 Phạm Huy Kết 5 6
25 D2175 Hoàng Quang Khải 3 5
26 D2176 Ngô Văn Khang 5 6
27 D2177 Bùi Xuân Khánh 1 3
28 D2178 Ngô Ngọc Khánh 3 5
29 D2179 Hoàng Đình Khiết 4 5
30 D2180 Cao Hà Khoan 3 5
31 D2181 Lê Đức Kiên 5 6
32 D2182 Nguyễn Văn Kiên 1 3
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 9 9
34 D2185 Lê Mạnh Linh 8 8
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 4 5

Trang 13 / 24
Học phần: Quản trị dự án Số ĐVHT: 3

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 21/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 70 số
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 8 8
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 2 4
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 8 8
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 4 5
40 D2193 Lê Quang Mậu 5 6
41 D2194 Lê Bình Minh 8 8
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 6 7
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 6 7
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 7 7
45 D2200 Đinh Văn Ngà 6 7
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 8 8
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 8 8
48 D2205 Nguyễn Đức Phú 3
49 D2206 Hoàng Trọng Phúc 6 7
50 D1561 Vũ Văn Phúc 3
51 D2208 Nguyễn Lan Phương 6 7
52 D2209 Nguyễn Văn Quang 4 5
53 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 3
54 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 6 7
55 D2213 Nguyễn Đức Sơn 5 6
56 D2214 Trần Hồng Sơn 4 5
57 D2215 Lê Thiên Thắng 5 6
58 D2216 Tô Văn Thành 6 7
59 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 1 3
60 D2219 Nguyễn Chí Toại 4 5
61 D2220 Nguyễn Huyền Trang 4 5
62 Cao Sơn Hà 6 7
63 D2221 Bùi Vĩnh Trung 3 5
64 D1898 Lục Thái Trung 2 4
65 D2222 Vũ Trần Trung 5 6
66 D2223 Nguyễn Đình Vũ 1 3
67 D2224 Mai Thị Xuân 8 8

Ghi chú:
- Số sv theo danh sách: 67 SV - Số sinh viên dự thi:
- Số sinh viên thi đạt: 54 SV - Số sinh viên vắng thi:
- Số sinh viên thi lại: 11 SV - Số sv đình chỉ thi:

Trang 14 / 24
ĐIỂM HỌC PHẦN

Thi lần : 1

Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Không Không đủ ĐKDT
Năm
Năm
Không Không đủ ĐKDT
Năm
Bẩy
Chín
Tám
Sáu
Bẩy
Chín
Bốn
Bẩy
Năm
Chín
Bẩy
Bẩy
Bẩy
Năm
Tám
Bẩy
Năm
Ba
Sáu
Năm
Sáu
Ba
Năm
Năm
Năm
Sáu
Ba
Chín
Tám
Năm

Trang 15 / 24
Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Tám
Bốn
Tám
Năm
Sáu
Tám
Bẩy
Bẩy
Bẩy
Bẩy
Tám
Tám
Ba Vắng
Bẩy
Ba Vắng
Bẩy
Năm
Ba Vắng
Bẩy
Sáu
Năm
Sáu
Bẩy
Ba
Năm
Năm
Bẩy
Năm
Bốn
Sáu
Ba
Tám

62 SV
3 SV
0 SV

Trang 16 / 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần : 1

Học phần: Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch Số ĐVHT: 4

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 11/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 70 số
1 D1527 Võ Tuấn Anh 0
2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 6 6
3 D2148 Trần Ngọc Đức 5 6
4 D2150 Phạm Xuân Dũng 3 4
5 D2152 Cao Sơn Hà 3 4
6 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 8 8
7 D2154 Phạm T. Thanh Hải 10 9
8 D2155 Trần Văn Hải 7 8
9 D2156 Vũ Văn Hậu 8 8
10 D2158 Trần Văn Hiếu 10 9
11 D2159 Trần Thị Hoa 10 10
12 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 8 8
13 D2162 Phùng Huy Hoàng 8 8
14 D2163 Trần Minh Hoàng 0 2
15 D2164 Phạm Minh Huệ 10 9
16 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 9 9
17 D2166 Đào Mạnh Hùng 9 9
18 D2169 Trần Mạnh Hùng 7 7
19 D1866 Trương Việt Hùng 0 3
20 D2170 Phạm Văn Hưng 1 3
21 D2168 Tô Việt Hưng 9 9
22 D2172 Lành Quang Huy 2 3
23 D2173 Nguyễn Quang Huy 2 4
24 D2174 Phạm Huy Kết 9 9
25 D2175 Hoàng Quang Khải 5 6
26 D2176 Ngô Văn Khang 0 2
27 D2177 Bùi Xuân Khánh 2 4
28 D2178 Ngô Ngọc Khánh 2 4
29 D2179 Hoàng Đình Khiết 4 5
30 D2180 Cao Hà Khoan 0 2
31 D2181 Lê Đức Kiên 5 6
32 D2182 Nguyễn Văn Kiên 2
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 9 9
34 D2185 Lê Mạnh Linh 10 9
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 1 3

Trang 17 / 24
Học phần: Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch Số ĐVHT: 4

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 11/12/2010

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 70 số
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 10 10
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 0 2
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 2 4
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 0 3
40 D2193 Lê Quang Mậu 6 7
41 D2194 Lê Bình Minh 6 6
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 7 7
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 8 8
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 2 4
45 D2200 Đinh Văn Ngà 9 9
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 9 9
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 9 9
48 D2206 Hoàng Trọng Phúc 7 7
49 D2205 Nguyễn Đức Phú 2 3
50 D1561 Vũ Văn Phúc 1 2
51 D2208 Nguyễn Lan Phương 1 3
52 D2209 Nguyễn Văn Quang 10 10
53 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 3 4
54 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 3
55 D2213 Nguyễn Đức Sơn 2 4
56 D2214 Trần Hồng Sơn 1 3
57 D2215 Lê Thiên Thắng 1 3
58 D2216 Tô Văn Thành 7 7
59 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 1 3
60 D2219 Nguyễn Chí Toại 0 2
61 D2220 Nguyễn Huyền Trang 1 3
62 D2221 Bùi Vĩnh Trung 0 2
63 D1898 Lục Thái Trung 0 2
64 D2222 Vũ Trần Trung 7 7
65 D2223 Nguyễn Đình Vũ 7 7
66 D2224 Mai Thị Xuân 10 9

Ghi chú:
- Số sv theo danh sách: 66 SV - Số sinh viên dự thi:
- Số sinh viên thi đạt: 35 SV - Số sinh viên vắng thi:
- Số sinh viên thi lại: 30 SV - Số sv đình chỉ thi:

Trang 18 / 24
ĐIỂM HỌC PHẦN

Thi lần : 1

Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Không Không đủ ĐKDT
Sáu
Sáu
Bốn
Bốn
Tám
Chín
Tám
Tám
Chín
Mười
Tám
Tám
Hai
Chín
Chín
Chín
Bẩy
Ba
Ba
Chín
Ba
Bốn
Chín
Sáu
Hai
Bốn
Bốn
Năm
Hai
Sáu
Hai Vắng
Chín
Chín
Ba

Trang 19 / 24
Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Mười
Hai
Bốn
Ba
Bẩy
Sáu
Bẩy
Tám
Bốn
Chín
Chín
Chín
Bẩy
Ba
Hai
Ba
Mười
Bốn
Ba Vắng
Bốn
Ba
Ba
Bẩy
Ba
Hai
Ba
Hai
Hai
Bẩy
Bẩy
Chín

63 SV
2 SV
0 SV

Trang 20 / 24
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Thi lần : 1

Học phần: Công nghệ và mạng truy nhập Số ĐVHT: 5

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 8/12/10

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 60 số
1 D972 Nguyễn Văn Chiến 0
2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 5 6
3 D2148 Trần Ngọc Đức 8 8
4 D1855 Lê Tiến Dũng 0
5 D2150 Phạm Xuân Dũng 6 6
6 Cao Sơn Hà 1 4
7 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 2.5 5
8 D2154 Phạm T. Thanh Hải 6 7
9 D2155 Trần Văn Hải 5 7
10 D2156 Vũ Văn Hậu 5 7
11 D2158 Trần Văn Hiếu 8 9
12 D2159 Trần Thị Hoa 9 9
13 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 8 8
14 D2162 Phùng Huy Hoàng 6 7
15 D2163 Trần Minh Hoàng 0 4
16 D2164 Phạm Minh Huệ 9 9
17 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 8 9
18 D2166 Đào Mạnh Hùng 10 10
19 D2169 Trần Mạnh Hùng 10 10
20 D1866 Trương Việt Hùng 0 3
21 D2170 Phạm Văn Hưng 9 9
22 D2168 Tô Việt Hưng 8 9
23 D2172 Lành Quang Huy 6 6
24 D2173 Nguyễn Quang Huy 6 7
25 D2174 Phạm Huy Kết 4 6
26 D2175 Hoàng Quang Khải 5 6
27 D2176 Ngô Văn Khang 3 5
28 D2177 Bùi Xuân Khánh 0 3
29 D2178 Ngô Ngọc Khánh 1 4
30 D2179 Hoàng Đình Khiết 5 6
31 D2180 Cao Hà Khoan 0 3
32 D2181 Lê Đức Kiên 8 8
33 D2182 Nguyễn Văn Kiên 1 4
34 D2184 Nguyễn Thị Liên 8 9
35 D2185 Lê Mạnh Linh 9 9

Trang 21 / 24
Học phần: Công nghệ và mạng truy nhập Số ĐVHT: 5

Kỳ thi: Học kỳ I, năm học 2010 - 2011 Ngày thi: 8/12/10

Điểm
Thi Điểm học phần
Số Họ và tên
Mã SV
TT Bằng
số Bằng
Trọng số (%) 60 số
36 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 4 5
37 D2187 Mai Nguyễn Lộc 9 9
38 D2188 Nguyễn Hoàng Long 1 4
39 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 7 8
40 D2192 Phí Hùng Mạnh 1 4
41 D2193 Lê Quang Mậu 6 7
42 D2194 Lê Bình Minh 4 6
43 D2196 Nguyễn Xuân Minh 6 8
44 D2197 Nguyễn Xuân Nam 9 9
45 D2199 Vũ Quỳnh Nga 6 7
46 D2200 Đinh Văn Ngà 7 8
47 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 8 9
48 D2204 Nguyễn Hồng Phong 7 8
49 D2205 Nguyễn Đức Phú 3 5
50 D2206 Hoàng Trọng Phúc 7 8
51 D1561 Vũ Văn Phúc 0 2
52 D2208 Nguyễn Lan Phương 0 3
53 D2209 Nguyễn Văn Quang 9 9
54 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 1 4
55 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 4 6
56 D2213 Nguyễn Đức Sơn 0 3
57 D2214 Trần Hồng Sơn 0 3
58 D2215 Lê Thiên Thắng 1 4
59 D2216 Tô Văn Thành 3 5
60 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 4 6
61 D2219 Nguyễn Chí Toại 0 3
62 D2220 Nguyễn Huyền Trang 4 5
63 D1897 Đỗ Xuân Trào 0
64 D2221 Bùi Vĩnh Trung 1 3
65 D1898 Lục Thái Trung 3 3
66 D2222 Vũ Trần Trung 0 3
67 D2223 Nguyễn Đình Vũ 7 8
68 D2224 Mai Thị Xuân 7 8
Ghi chú:
- Số sv theo danh sách: 68 SV - Số sinh viên dự thi:
- Số sinh viên thi đạt: 46 SV - Số sinh viên vắng thi:
- Số sinh viên thi lại: 19 SV - Số sv đình chỉ thi:

Trang 22 / 24
G ĐIỂM HỌC PHẦN

Thi lần : 1

Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Không Không đủ ĐKDT
Sáu
Tám
Không Không đủ ĐKDT
Sáu
Bốn
Năm Cảnh cáo Điểm thi 5
Bẩy
Bẩy
Bẩy
Chín
Chín
Tám
Bẩy
Bốn
Chín
Chín
Mười
Mười
Ba Cảnh cáo
Chín
Chín
Sáu
Bẩy
Sáu
Sáu
Năm
Ba
Bốn
Sáu
Ba
Tám
Bốn
Chín
Chín

Trang 23 / 24
Lớp: D07VT2

học phần
Ghi chú
Bằng
chữ
Năm
Chín
Bốn
Tám
Bốn
Bẩy
Sáu
Tám
Chín
Bẩy
Tám
Chín
Tám
Năm
Tám
Hai
Ba
Chín
Bốn
Sáu
Ba
Ba
Bốn
Năm
Sáu
Ba
Năm
Không Không đủ ĐKDT
Ba
Ba
Ba
Tám
Tám

65 SV
0 SV
0 SV

Trang 24 / 24

You might also like