Professional Documents
Culture Documents
A. MA TRẬN ĐỀ
Chủ đề kiến thức Nhận biết Thông hiểu Vận dụng TỔNG
KQ TL KQ TL KQ TL Số câu Đ
Chủ đề 1 6 2 8
I .Trắc nghiệm 0.5 0.5 4.0
khách quan
Chủ đề 2 4 4
II. Viết 0.5 2.0
Chủ đề 3 9 9
III. Đọc 0.5 3.0
Chủ đề 4 4 4
IV. Nghe 1 1.0
6 6 9 25
TỔNG Điểm 10
B. NỘI DUNG ĐỀ
Miss Huong is our teacher. She teaches us English. She is tall and thin (1).............She
is not weak. She (2)................a lot of sports. Her (3) .................sports is aerobics. She
(4).............aerobics three times a week. She likes jogging,too. She jogs in the park near
her house (5)...................morning.In her free time she listens to music
(6).................watches TV.
B. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi sau:(1.5 điểm)
1 What does Miss Huong do?
...........................................................................
2 Which sports does Huong play?
............................................................................
3 How often does she go jogging?
.........................................................................
Phần 4: NGHE (1 điểm)
Nghe và điền những thông tin còn thiếu vào đoạn văn sau
Hi. My name is.....................I’m Vietnamese. My country is very.................We have
lots of mountains.We have great ...............like the Red and MeKong Rivers. We have lots
of lakes, too. We have lot of rain, so the country is very green. We have big
..................and we don’t have any deserts.
☺☺The end☺☺
ĐÁP ÁN
Phần 1: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Chọn câu trả lời đúng:
1. a 5. b
2. a 6. b
3. d 7. a
4. c 8. c
Phần 2: VIẾT
Chia dạng đúng động từ trong ngoặc:
1. likes
2. are doing
3. works/ is cleaning
4. doesn’t live
Phần 3: ĐỌC
A. Chọn từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống điền vào chỗ trống để hoàn
thành đoạn văn:
1. but
2. plays
3. favorite
4. does
5. every
6. or
B. Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi:
1. She is a teacher.
2. She does aerobics and goes jogging.
3. She goes jogging every morning.
PHẦN 4: NGHE
Nghe và điền những thông tin còn thiếu vào đoạn văn sau:
1. Lan
2. beautiful
3. rivers
4. forests.