You are on page 1of 208

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Giảng viên

1 Nhóm 01
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45 Lưu Đức Bình
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45 Lưu Đức Bình
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45 Trần Ngọc Hải
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45 Trần Ngọc Hải
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
B 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45 Châu Mạnh Lực
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45 Châu Mạnh Lực
A 1010123 Máy CNC 2 45 Bùi Trương Vỹ
B 1010123 Máy CNC 2 45 Bùi Trương Vỹ
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Trần Minh Chính
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Trần Minh Chính
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45 Phạm Văn Song
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45 Phạm Văn Song
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
A 1010073 Thực tập công nhân Cơ khí 3 110
2 Nhóm 02
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45 Lưu Đức Bình
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45 Lưu Đức Bình
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45 Trần Ngọc Hải
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45 Trần Ngọc Hải
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
B 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45 Châu Mạnh Lực
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45 Châu Mạnh Lực
A 1010123 Máy CNC 2 45 Bùi Trương Vỹ
B 1010123 Máy CNC 2 45 Bùi Trương Vỹ
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Trần Minh Chính
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Trần Minh Chính
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45 Phạm Văn Song
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45 Phạm Văn Song
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
A 1010073 Thực tập công nhân Cơ khí 3 110
3 Nhóm 03
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45 Lưu Đức Bình
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45 Lưu Đức Bình
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45 Trần Ngọc Hải
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45 Trần Ngọc Hải
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
B 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45 Châu Mạnh Lực
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45 Châu Mạnh Lực
A 1010123 Máy CNC 2 45 Bùi Trương Vỹ
B 1010123 Máy CNC 2 45 Bùi Trương Vỹ
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Trần Minh Chính
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Trần Minh Chính
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45 Phạm Văn Song
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45 Phạm Văn Song
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
A 1010073 Thực tập công nhân Cơ khí 3 110
4 Nhóm 04
A 1010052 An toàn lao động 1 50 Nguyễn Thanh Việt
B 1010052 An toàn lao động 1 50 Nguyễn Thanh Việt
A 1010453 Chuyên đề 1 50 Đinh Minh Diệm
B 1010453 Chuyên đề 1 50 Đinh Minh Diệm
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 50
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 50
A 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 50 Trần Xuân Tùy
B 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 50 Trần Xuân Tùy
A 1010123 Máy CNC 2 50 Bùi Trương Vỹ
B 1010123 Máy CNC 2 50 Bùi Trương Vỹ
A 1010983 Máy công cụ 4 50 Bùi Trương Vỹ
B 1010983 Máy công cụ 4 50 Bùi Trương Vỹ
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 50 Trần Minh Chính
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 50 Trần Minh Chính
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 50 Châu Mạnh Lực
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 50 Châu Mạnh Lực
D 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 46 Phạm Nguyễn Quốc Huy
E 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 46 Phạm Nguyễn Quốc Huy
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính
5 Nhóm 05
A 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Trần Đình Sơn
B 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Trần Đình Sơn
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng
B 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy
B 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy
A 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn
B 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực
A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
A 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 Nguyễn Xuân Hùng
B 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 Nguyễn Xuân Hùng
A 1060872 Thực tập công nhân 2(CDT) 1 90
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực
B 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực
6 Nhóm 06
A 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Nguyễn Thế Tranh
B 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45 Nguyễn Thế Tranh
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng
B 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45 Lê Xứng
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy
B 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45 Trần Xuân Tùy
A 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn
B 1010242 Lập trình CNC 2 45 Trần Đình Sơn
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45 Nguyễn Đắc Lực
A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 Trần Đình Sơn
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
C 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
C 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
D 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
A 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 Nguyễn Xuân Hùng
B 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45 Nguyễn Xuân Hùng
A 1060872 Thực tập công nhân 2(CDT) 1 90
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực
B 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45 Nguyễn Đắc Lực
7 Nhóm 07
A 1010862 ĐA thiết kế máy 2 60
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 60 Lê Xứng
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 60 Trần Xuân Tùy
A 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 Trần Xuân Tùy
A 1010242 Lập trình CNC 2 60 Trần Đình Sơn
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 60 Lê Thị Mỹ Hạnh
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 60 Nguyễn Đắc Lực
A 1010443 TH Đo lường điện tử 0.5 30 Trần Đình Sơn
B 1010443 TH Đo lường điện tử 0.5 30 Trần Đình Sơn
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22 Trần Minh Thông
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 Trần Minh Thông
A 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
B 1010872 TH robot CN 1 20 Trần Minh Thông
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 60 Nguyễn Đắc Lực
8 Nhóm 08
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh
A 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp
B 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45
B 1020983 TH lập trình mạng 1 45
A 1020763 TH toán rời rạc 1 42 Hồ Phan Hiếu
B 1020763 TH toán rời rạc 1 42 Hồ Phan Hiếu
A 1020663 Thực tập công nhân 3 90
9 Nhóm 09
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh
A 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp
B 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45
B 1020983 TH lập trình mạng 1 45
A 1020663 Thực tập công nhân 3 90
10 Nhóm 10
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 45 Trương Thị ánh Tuyết
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45 Đặng Thiên Bình
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45 Phan Huy Khánh
A 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp
B 1020353 Lập trình mạng 2 45 Huỳnh Công Pháp
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45
A 1020663 Thực tập công nhân 3 90
11 Nhóm 11
A 1020503 An toàn thông tin mạng 2 60 Nguyễn Tấn Khôi
B 1020503 An toàn thông tin mạng 2 60 Nguyễn Tấn Khôi
A 1020173 Chuyên đề 1 2 60 Đặng Bá Lư
B 1020173 Chuyên đề 1 2 60 Đặng Bá Lư
A 1020653 Chuyên đề 3 2 60 Trần Thế Vũ
B 1020653 Chuyên đề 3 2 60 Trần Thế Vũ
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 65
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 65
A 1020263 ĐA nguyên lý hệ điều hành 1 60
B 1020263 ĐA nguyên lý hệ điều hành 1 60
A 1020123 Đồ án Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 65
B 1020123 Đồ án Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 65
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 60 Mai Văn Hà
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 60 Mai Văn Hà
A 1020132 Kỹ thuật vi xử lý 2 60 Đặng Bá Lư
B 1020132 Kỹ thuật vi xử lý 2 60 Đặng Bá Lư
A 1020292 Mạng máy tính 2 60 Nguyễn Tấn Khôi
B 1020292 Mạng máy tính 2 60 Nguyễn Tấn Khôi
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 60
B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 60
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 60
B 1020863 TH chuyên đề 1 1 60
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 60
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 60
A 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 41
B 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 41
C 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 41
A 1020663 Thực tập công nhân 3 60
B 1020663 Thực tập công nhân 3 60
12 Nhóm 12
A 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45 Tr Thanh Hải Tùng
B 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45 Tr Thanh Hải Tùng
A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45 Phan Minh Đức
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45 Phan Minh Đức
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 Nguyễn Văn Đông
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 Nguyễn Văn Đông
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 Nguyễn Quang Trung
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 Nguyễn Quang Trung
A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái
B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái
A 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
B 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
C 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
D 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
E 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
F 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
G 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
H 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
I 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
K 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
L 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK động cơ 1 60 Nguyễn Quang Trung
A 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45 Dương Việt Dũng
B 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45 Dương Việt Dũng
A 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45 Phùng Xuân Thọ
B 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45 Phùng Xuân Thọ
A 1030523 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 90
A 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45 Phạm Quốc Thái
B 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45 Phạm Quốc Thái
A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45 Nguyễn Quang Trung
B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45 Nguyễn Quang Trung
13 Nhóm 13
A 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45 Tr Thanh Hải Tùng
B 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45 Tr Thanh Hải Tùng
A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 Phan Minh Đức
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 Phan Minh Đức
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 Nguyễn Văn Đông
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 Nguyễn Văn Đông
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45 Nguyễn Quang Trung
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45 Nguyễn Quang Trung
A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10 Phan Văn Bường
A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái
B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 Phạm Quốc Thái
A 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
B 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
C 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
D 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
E 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
F 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
G 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
H 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
I 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
K 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
L 1030793 TH TN động cơ 1 6 Huỳnh Bá Vang
A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK động cơ 1 60 Nguyễn Quang Trung
A 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45 Dương Việt Dũng
B 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45 Dương Việt Dũng
A 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45 Phùng Xuân Thọ
B 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45 Phùng Xuân Thọ
A 1030523 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 90
A 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45 Phạm Quốc Thái
B 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45 Phạm Quốc Thái
A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45 Nguyễn Quang Trung
B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45 Nguyễn Quang Trung
14 Nhóm 14
A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 45
B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 45
A 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 50 Phạm Thị Kim Loan
B 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 50 Phạm Thị Kim Loan
A 1030753 Hệ thống truyền lực ôtô 2 45 Lê Văn Tụy
B 1030753 Hệ thống truyền lực ôtô 2 45 Lê Văn Tụy
A 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 45 Nguyễn Quang Trung
B 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 45 Nguyễn Quang Trung
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45 Phan Minh Đức
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45 Phan Minh Đức
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45 Nguyễn Hoàng Việt
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45 Nguyễn Hoàng Việt
A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 45 Phạm Quốc Thái
B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 45 Phạm Quốc Thái
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 45 Nguyễn Văn Đông
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 45 Nguyễn Văn Đông
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45 Nguyễn Quang Trung
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45 Nguyễn Quang Trung
A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 45 Phạm Thị Kim Loan
B 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 45 Phạm Thị Kim Loan
15 Nhóm 15
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 45 Hồ Lê Minh Nghi
A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45 Hoàng Ngọc Đồng
B 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040183 Đồ án lò hơi 2 45 Hoàng Ngọc Đồng
B 1040183 Đồ án lò hơi 2 45 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45 Trần Thanh Sơn
B 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45 Trần Thanh Sơn
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45 Trần Văn Vang
B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45 Trần Văn Vang
A 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45 Võ Chí Chính
B 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45 Võ Chí Chính
A 1040353 Thực tập công nhân 3 90
A 1040213 Tự động nhiệt 4 45 Hoàng Dương Hùng
B 1040213 Tự động nhiệt 4 45 Hoàng Dương Hùng
A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45 Trần Thanh Sơn
B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45 Trần Thanh Sơn
A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45 Bùi Thị Hương Lan
B 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45 Bùi Thị Hương Lan
16 Nhóm 16
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 45 Hồ Lê Minh Nghi
A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45 Hoàng Ngọc Đồng
B 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040183 Đồ án lò hơi 2 45 Hoàng Ngọc Đồng
B 1040183 Đồ án lò hơi 2 45 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45 Trần Thanh Sơn
B 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45 Trần Thanh Sơn
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45 Phạm Thanh
B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45 Phạm Thanh
A 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45 Võ Chí Chính
B 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45 Võ Chí Chính
A 1040353 Thực tập công nhân 3 90
A 1040213 Tự động nhiệt 4 45 Hoàng Dương Hùng
B 1040213 Tự động nhiệt 4 45 Hoàng Dương Hùng
A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45 Trần Thanh Sơn
B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45 Trần Thanh Sơn
A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45 Bùi Thị Hương Lan
B 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45 Bùi Thị Hương Lan
17 Nhóm 17
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 Hồ Lê Minh Nghi
A 1040163 Chuyên đề lạnh 1 50 Nguyễn Thành Văn
A 1040333 ĐA thông gió và điều hoà KK 1 50 Võ Chí Chính
A 1040173 Đồ án lạnh 2 50 Nguyễn Thành Văn
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 50 Phạm Duy Vũ
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 50 Phạm Thanh
A 1040123 Lò hơi 2 2 50 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040103 Lý thuyết cháy 2 50 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 50 Nguyễn Bốn
A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 50 Nguyễn Bốn
A 1040213 Tự động nhiệt 4 50 Hoàng Dương Hùng
18 Nhóm 18
A 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 65 Đoàn Ngọc Minh Tú
B 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 65 Đoàn Ngọc Minh Tú
A 1050323 Điều khiển logic 3 65 Lâm Tăng Đức
B 1050323 Điều khiển logic 3 65 Lâm Tăng Đức
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 65 Nguyễn Bê
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 65 Nguyễn Bê
A 1050383 Giải tích mạng điện 3 65 Lê Kim Hùng
B 1050383 Giải tích mạng điện 3 65 Lê Kim Hùng
A 1051163 Phần điện trong nhà máy điện 2 65 Trần Tấn Vinh
B 1051163 Phần điện trong nhà máy điện 2 65 Trần Tấn Vinh
A 1050373 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 2 65 Trần Vinh Tịnh
B 1050373 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 2 65 Trần Vinh Tịnh
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
E 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
A 1050353 Tự động hoá hệ thống điện 2 65 Lê Kim Hùng
B 1050353 Tự động hoá hệ thống điện 2 65 Lê Kim Hùng
A 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 65 Hạ Đình Trúc
B 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 65 Hạ Đình Trúc
19 Nhóm 19
A 1050313 Điện công nghiệp 1 3 90 Nguyễn Bê
B 1050313 Điện công nghiệp 1 3 90 Nguyễn Quốc Định
A 1050323 Điều khiển logic 3 90 Lâm Tăng Đức
B 1050323 Điều khiển logic 3 90 Lâm Tăng Đức
A 1050243 Điều khiển số 2 90 Đoàn Quang Vinh
B 1050243 Điều khiển số 2 90 Nguyễn Hoàng Mai
A 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 90 Nguyễn Mạnh Hà
B 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 90 Nguyễn Mạnh Hà
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 90 Nguyễn Mạnh Hà
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 90 Nguyễn Mạnh Hà
A 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 90 Trần Thái Anh Âu
B 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 90 Trần Thái Anh Âu
A 1050613 Kỹ thuật xung số 3 90 Nguyễn Anh Duy
B 1050613 Kỹ thuật xung số 3 90 Trần Đình Khôi Quốc
A 1050453 Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA 2 90 Nguyễn Mạnh Hà
B 1050453 Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA 2 90 Nguyễn Mạnh Hà
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
E 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
20 Nhóm 20
A 1050553 CAD trong điện công nghiệp 2 45 Phan Văn Hiền
B 1050553 CAD trong điện công nghiệp 2 45 Phan Văn Hiền
A 1050543 Cảm biến 2 45 Võ Như Tiến
B 1050543 Cảm biến 2 45 Võ Như Tiến
A 1050523 Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp 3 45 Lê Văn Quyện
B 1050523 Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp 3 45 Lê Văn Quyện
A 1050323 Điều khiển logic 3 45 Khương Công Minh
B 1050323 Điều khiển logic 3 45 Khương Công Minh
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 45 Khương Công Minh
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 45 Khương Công Minh
A 1050503 Kỹ thuật chiếu sáng 2 45 Lê Thành Bắc
B 1050503 Kỹ thuật chiếu sáng 2 45 Lê Thành Bắc
A 1050513 Mô hình hoá máy điện 2 45 Trần Văn Chính
B 1050513 Mô hình hoá máy điện 2 45 Trần Văn Chính
A 1050673 Năng lượng gió 2 45 Bùi Tấn Lợi
B 1050673 Năng lượng gió 2 45 Bùi Tấn Lợi
A 1050633 Rơle số và ứng dụng 2 45 Nguyễn Văn Tấn
B 1050633 Rơle số và ứng dụng 2 45 Nguyễn Văn Tấn
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20 Nguyễn Quang Tân
21 Nhóm 21
A 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50 Đoàn Ngọc Minh Tú
B 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50 Đoàn Ngọc Minh Tú
A 1050153 Điện tử công suất 3 50 Khương Công Minh
B 1050153 Điện tử công suất 3 50 Khương Công Minh
A 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 Nguyễn Bê
B 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 Nguyễn Bê
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh
B 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân
A 1050283 Phần điện trong trạm biến áp 3 50 Hạ Đình Trúc
B 1050283 Phần điện trong trạm biến áp 3 50 Hạ Đình Trúc
A 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30 Hồ Thị Kim Huyền
B 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30 Hồ Thị Kim Huyền
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
F 1051153 TN cao áp 0.5 10
A 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
B 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
C 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
D 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
E 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
F 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
G 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
H 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
I 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
K 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
L 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
F 1051143 TN mạng điện 0.5 20
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính
22 Nhóm 22
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45 Trần Đình Khôi Quốc
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45 Trần Đình Khôi Quốc
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
A 1170011 Môi trường 2 Phan thị Kim Thuỷ
B 1170011 Môi trường 2 Phan thị Kim Thuỷ
A 1060463 Thực tập công nhân 3 100
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45 Hương
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45 Hương
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45 Nguyễn Thanh Sơn
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45 Nguyễn Thanh Sơn
A 1060333 Truyền sóng 2 45 Nguyễn Văn Cường
B 1060333 Truyền sóng 2 45 Nguyễn Văn Cường
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45 Phạm Văn Tuấn
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45 Phạm Văn Tuấn
23 Nhóm 23
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45 Đoàn Quang Vinh
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45 Đoàn Quang Vinh
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Hồ Viết Việt
A 1170011 Môi trường 2 Phan thị Kim Thuỷ
B 1170011 Môi trường 2 Phan thị Kim Thuỷ
A 1060463 Thực tập công nhân 3 100
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45 Hương
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45 Hương
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45 Nguyễn Thanh Sơn
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45 Nguyễn Thanh Sơn
A 1060333 Truyền sóng 2 45 Nguyễn Văn Cường
B 1060333 Truyền sóng 2 45 Nguyễn Văn Cường
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45 Phạm Văn Tuấn
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45 Phạm Văn Tuấn
24 Nhóm 24
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45 Lâm Tăng Đức
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45 Lâm Tăng Đức
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
A 1060353 Mạng máy tính 2 45 Trần Thị Minh Hạnh
B 1060353 Mạng máy tính 2 45 Trần Thị Minh Hạnh
A 1170011 Môi trường 2 Phan thị Kim Thuỷ
B 1170011 Môi trường 2 Phan thị Kim Thuỷ
A 1060463 Thực tập công nhân 3 100
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45 Hương
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45 Hương
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45 Nguyễn Thanh Sơn
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45 Nguyễn Thanh Sơn
A 1060333 Truyền sóng 2 45 Nguyễn Văn Cường
B 1060333 Truyền sóng 2 45 Nguyễn Văn Cường
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45 Phạm Văn Tuấn
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45 Phạm Văn Tuấn
25 Nhóm 25
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú
B 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú
A 1060983 ĐA điện tử thông tin 2 45
B 1060983 ĐA điện tử thông tin 2 45
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1060413 Kỹ thuật siêu cao tần 3 45 Nguyễn Văn Cường
B 1060413 Kỹ thuật siêu cao tần 3 45 Nguyễn Văn Cường
A 1060832 Kỹ thuật vi điều khiển 2 45 Lê Xứng
B 1060832 Kỹ thuật vi điều khiển 2 45 Lê Xứng
A 1060463 Thực tập công nhân 3 90
A 1060303 Thực tập nhận thức 1 100
A 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung
B 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung
C 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung
D 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20 Phạm Xuân Trung
A 1060323 Xử lý tín hiệu số 1 3 45 H Lê Uyên Thục
B 1060323 Xử lý tín hiệu số 1 3 45 H Lê Uyên Thục
26 Nhóm 26
A 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 55 Phan Thị Bích Ngọc
B 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 55 Phan Thị Bích Ngọc
A 1071333 Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 2 55 Tr Thị Minh Hạnh
B 1071333 Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 2 55 Tr Thị Minh Hạnh
A 1071273 Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 2 55 Nguyễn Thị Lan
B 1071273 Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 2 55 Nguyễn Thị Lan
A 1071253 Công nghệ lên men 3 55 Phan Thị Bích Ngọc
B 1071253 Công nghệ lên men 3 55 Phan Thị Bích Ngọc
A 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 55
B 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 55
A 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 55 Trần Thế Truyền
B 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 55 Trần Thế Truyền
A 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 55 Ng Trần Phương Thảo
B 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 55 Ng Trần Phương Thảo
A 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
B 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
C 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
D 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
E 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
A 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc
B 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc
C 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc
D 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25 Ng Thị Hồng Cúc
A 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
B 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
C 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
D 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
E 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
A 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức
B 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức
C 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức
D 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức
A 3060092 TN Hoá phân tích 1 20 Nguyễn Thị Hường
A 1072413 TT công nhân(TP) 2 110
27 Nhóm 27
A 1071333 Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 2 60 Tr Thị Minh Hạnh
A 1071253 Công nghệ lên men 3 60 Phan Thị Bích Ngọc
A 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 60
A 1071583 Phân tích thực phẩm 3 60 Đặng Minh Nhật
A 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 60 Ng Trần Phương Thảo
A 1070083 Sinh học phân tử đại cương 2 60 Nguyễn Thị Lan
A 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
B 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
C 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20 Huỳnh Đức
A 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức
B 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26 Huỳnh Đức
A 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20 Huỳnh Đức
B 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20 Huỳnh Đức
C 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20 Huỳnh Đức
A 1072073 TN vi sinh TP 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
B 1072073 TN vi sinh TP 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
C 1072073 TN vi sinh TP 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
A 1072413 TT công nhân(TP) 2 60
A 1072063 Vi sinh thực phẩm 2 60 Lê Xuân Phương
28 Nhóm 28
A 1071473 CN sản xuất protein, axit amin và axit hữu cơ 3 60 Tr Thị Minh Hạnh
A 1071493 CN sinh học bảo vệ môi trường 3 60 Đoàn Thị Hoài Nam
A 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 60 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
A 1071683 Đồ án công nghệ 2 (SH) 2 60
A 1071513 Sinh học thực phẩm 2 60 Tr Thị Minh Hạnh
A 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
B 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
A 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20 Đoàn Thị Hoài Nam
B 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20 Đoàn Thị Hoài Nam
C 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20 Đoàn Thị Hoài Nam
A 1070173 TT Công nhân(SH) 2 60
29 Nhóm 29
A 1071473 CN sản xuất protein, axit amin và axit hữu cơ 3 60 Tr Thị Minh Hạnh
A 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 60 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
A 1071683 Đồ án công nghệ 2 (SH) 2 60
A 1071992 KT và dụng cụ đo lường 2 60 Trần Thế Truyền
A 1070153 Kỹ thuật phân tích trong CN sinh học 2 60 Đặng Minh Nhật
A 1070143 Kỹ thuật sinh học phân tử 2 60 Đặng Đức Long
A 1070113 Mô hình TK và tối ưu hoá trong CN sinh học 2 60 Nguyễn Thị Lan
A 1070213 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 60 Lê Ngọc Trung
A 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
B 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
A 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20 Huỳnh Đức
B 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20 Huỳnh Đức
C 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20 Huỳnh Đức
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 60 Phan Tường
30 Nhóm 30
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50 Phạm Cẩm Nam
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Văn Dũng
A 1070413 Công nghệ sản xuất chất kết dính 4 50 Nguyễn Dân
A 1070433 Công nghệ sản xuất gốm sứ 4 50 Phạm Cẩm Nam
A 1071733 Đồ án công nghệ 1 (Silicat) 2 60
A 1070503 Phân tích silicat 1 50 Nguyễn Dân
A 1070483 Thiết bị nhiệt 1 3 50 Nguyễn Dân
A 1070493 Thiết bị nhiệt 2 3 60 Nguyễn Dân
A 1070313 Thực tập công nhân(Silicat) 2 60
A 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40 Phạm Cẩm Nam
A 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
B 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
A 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
B 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
A 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
B 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
31 Nhóm 31
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50 Phạm Cẩm Nam
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Văn Dũng
A 1070823 Công nghệ keo dán 2 50 Phan Thị Thuý Hằng
A 1071773 Đồ án công nghệ 2 (Polime) 2 50
A 1070813 Gia công sợi hoá học 2 50 Phan Thế Anh
A 1070743 Kỹ thuật gia công cao su 3 50 Phan Thị Thuý Hằng
A 1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 50 Phan Thế Anh
A 1072253 Phụ gia trong CN polime 2 50 Lê Minh Đức
A 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 50 L T Ni
A 1070833 TN Công nghệ keo dán 1 18 Nguyễn Kim Sơn
B 1070833 TN Công nghệ keo dán 1 18 Nguyễn Kim Sơn
A 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
A 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
A 1070753 TN Kỹ thuật gia công cao su 1 18 Nguyễn Kim Sơn
B 1070753 TN Kỹ thuật gia công cao su 1 18 Nguyễn Kim Sơn
A 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 18 Nguyễn Kim Sơn
B 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 18 Nguyễn Kim Sơn
A 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18 Đoàn Thị Diệu Cúc
A 1072353 TT công nhân(polime) 2 50
32 Nhóm 32
A 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 45 Ng Thị Thanh Xuân
B 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 45 Ng Thị Thanh Xuân
A 1070563 Công nghệ lọc dầu 1 2 45 Ng Thị Thanh Xuân
B 1070563 Công nghệ lọc dầu 1 2 45 Ng Thị Thanh Xuân
A 1072293 Công nghệ lọc dầu 2 3 45 L T Ni
B 1072293 Công nghệ lọc dầu 2 3 45 L T Ni
A 1071793 Đồ án công nghệ 1 (Hoá dầu) 2 45
B 1071793 Đồ án công nghệ 1 (Hoá dầu) 2 45
A 1072283 Kỹ thuật phân tích dầu thô và SP 3 45 Nguyễn Đình Lâm
B 1072283 Kỹ thuật phân tích dầu thô và SP 3 45 Nguyễn Đình Lâm
A 1070673 Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm 2 45 Ng Thị Diệu Hằng
B 1070673 Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm 2 45 Ng Thị Diệu Hằng
A 1070643 Thiết bị dầu khí 2 45 Nguyễn Đình Lâm
B 1070643 Thiết bị dầu khí 2 45 Nguyễn Đình Lâm
A 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 45 Lê Thị Như ý
B 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 45 Lê Thị Như ý
C 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 45 Lê Thị Như ý
A 1072313 TT công nhân (hoá dầu) 2 90
34 Nhóm 34
A 1050313 Điện công nghiệp 1 3 45 Nguyễn Quốc Định
B 1050313 Điện công nghiệp 1 3 45 Nguyễn Quốc Định
A 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 45 Trần Thái Anh Âu
B 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 45 Trần Thái Anh Âu
A 1061072 Kỹ thuật xung số 3 45 Nguyễn Văn Phòng
B 1061072 Kỹ thuật xung số 3 45 Nguyễn Văn Phòng
A 1080132 Thực tập sư phạm 1.5 90
A 1051093 TT tốt nghiệp(SK) 3 90
35 Nhóm 35
A 1090203 ĐA nền đường 1.5 45 Trần Thị Thu Thảo
B 1090203 ĐA nền đường 1.5 45 Trần Thị Thu Thảo
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45 Đỗ Việt Hải
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45 Đỗ Việt Hải
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45 Phan Cao Thọ
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45 Phan Cao Thọ
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45 Nguyễn Xuân Toản
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45 Nguyễn Xuân Toản
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 45
A 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45 Võ Đức Hoàng
B 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45 Võ Đức Hoàng
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45 Võ Duy Hùng
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45 Võ Duy Hùng
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45 Nguyễn Thanh Cường
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45 Nguyễn Thanh Cường
A 1090243 UDTH trong TKC 1 45
B 1090243 UDTH trong TKC 1 45
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 45 Trần Thị Thu Thảo
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 45 Trần Thị Thu Thảo
36 Nhóm 36
A 1090203 ĐA nền đường 1.5 45 Hoàng Phương Tùng
B 1090203 ĐA nền đường 1.5 45 Hoàng Phương Tùng
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45 Đỗ Việt Hải
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45 Đỗ Việt Hải
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45 Võ Đức Hoàng
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45 Võ Đức Hoàng
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45 Đỗ Việt Hải
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45 Đỗ Việt Hải
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 90
A 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45 Trần Thị Phương Anh
B 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45 Trần Thị Phương Anh
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45 Võ Duy Hùng
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45 Võ Duy Hùng
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45 Nguyễn Biên Cương
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45 Nguyễn Biên Cương
A 1090243 UDTH trong TKC 1 45
B 1090243 UDTH trong TKC 1 45
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 45 Hoàng Phương Tùng
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 45 Hoàng Phương Tùng
37 Nhóm 37
A 1090203 ĐA nền đường 1.5 40 Nguyễn Biên Cương
B 1090203 ĐA nền đường 1.5 40 Nguyễn Biên Cương
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Nguyễn Xuân Toản
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40 Nguyễn Xuân Toản
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Võ Đức Hoàng
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40 Võ Đức Hoàng
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Nguyễn Xuân Toản
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40 Nguyễn Xuân Toản
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 80
A 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 40 Phan Cao Thọ
B 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 40 Phan Cao Thọ
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 Võ Duy Hùng
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 Võ Hải Lăng
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40 Võ Hải Lăng
A 1090243 UDTH trong TKC 1 40
B 1090243 UDTH trong TKC 1 40
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 Nguyễn Biên Cương
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 40 Nguyễn Biên Cương
38 Nhóm 38
A 4130201 Anh văn CN CĐường 3 63 Trần Thị Thùy Hương
A 1090143 ĐA Thiết kế cầu bê tông 1.5 35 Lê Văn Lạc
B 1090143 ĐA Thiết kế cầu bê tông 1.5 35 Lê Văn Lạc
A 1090123 Đồ án thiết kế đường 1.5 35 Trần Thị Phương Anh
B 1090123 Đồ án thiết kế đường 1.5 35 Trần Thị Phương Anh
A 1180012 Kinh tế Xây dựng 2 35 Võ Quang Bằng
B 1180012 Kinh tế Xây dựng 2 35 Võ Quang Bằng
A 1090513 TH UDTH trong TK đường ô tô 1 63 Trần Thị Phương Anh
A 1090133 Thiết kế cầu bê tông 4 35 Lê Văn Lạc
B 1090133 Thiết kế cầu bê tông 4 35 Lê Văn Lạc
A 1090233 Tin học ứng dụng trong thiết kế đường 1 35 Trần Thị Phương Anh
B 1090233 Tin học ứng dụng trong thiết kế đường 1 35 Trần Thị Phương Anh
A 1090473 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 35 Trần Thị Phương Anh
B 1090473 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 35 Trần Thị Phương Anh
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 35 Võ Duy Hùng
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 35 Võ Duy Hùng
A 1090243 UDTH trong TKC 1 35
B 1090243 UDTH trong TKC 1 35
39 Nhóm 39
A 1090593 Công nghệ bêtông 1 3 40 Lê Xuân Chương
B 1090593 Công nghệ bêtông 1 3 40 Lê Xuân Chương
A 1090633 Công nghệ bêtông nhựa 1 40 Nguyễn Thị Tuyết An
B 1090633 Công nghệ bêtông nhựa 1 40 Nguyễn Thị Tuyết An
A 1090623 ĐA Kỹ thuật SXCKD 1 40
B 1090623 ĐA Kỹ thuật SXCKD 1 40
A 1090583 ĐA Máy & TBSX VLXD 1 40 Nguyễn Văn Đông
B 1090583 ĐA Máy & TBSX VLXD 1 40 Nguyễn Văn Đông
A 1090613 Kỹ thuật SX CKD 3 40
B 1090613 Kỹ thuật SX CKD 3 40
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Phan Quang Vinh
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Phan Quang Vinh
A 1090573 Máy & TBSX VLXD 3 40 Nguyễn Văn Đông
B 1090573 Máy & TBSX VLXD 3 40 Nguyễn Văn Đông
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 80
A 1090603 TN CN bêtông 1 26 Lê Xuân Chương
B 1090603 TN CN bêtông 1 26 Lê Xuân Chương
C 1090603 TN CN bêtông 1 26 Lê Xuân Chương
A 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 Nguyễn Thị Tuyết An
B 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 Nguyễn Thị Tuyết An
C 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 Nguyễn Thị Tuyết An
D 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20 Nguyễn Thị Tuyết An
40 Nhóm 40
A 1170393 Cấp thoát nước 2 50 Nguyễn Lan Phương
B 1170393 Cấp thoát nước 2 50 Nguyễn Lan Phương
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Bùi Thiện Lam
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Bùi Thiện Lam
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Nguyễn Tấn Hưng
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Nguyễn Tấn Hưng
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Đặng Hưng Cầu
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Đặng Hưng Cầu
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Trịnh Quang Thịnh
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Trịnh Quang Thịnh
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Nguyễn Tấn Hưng
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Nguyễn Tấn Hưng
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Đặng Hưng Cầu
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Đặng Hưng Cầu
A 1100153 Phương pháp số 2 50 Trịnh Quang Thịnh
B 1100153 Phương pháp số 2 50 Trịnh Quang Thịnh
A 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Đình Huấn
B 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Đình Huấn
41 Nhóm 41
A 1170393 Cấp thoát nước 2 50 Nguyễn Lan Phương
B 1170393 Cấp thoát nước 2 50 Nguyễn Lan Phương
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Trịnh Quang Thịnh
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50 Trịnh Quang Thịnh
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Nguyễn Tấn Hưng
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50 Nguyễn Tấn Hưng
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Phan Quang Vinh
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50 Phan Quang Vinh
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Vương Lê Thắng
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50 Vương Lê Thắng
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Nguyễn Tấn Hưng
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50 Nguyễn Tấn Hưng
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Phan Quang Vinh
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50 Phan Quang Vinh
A 1100153 Phương pháp số 2 50 Trịnh Quang Thịnh
B 1100153 Phương pháp số 2 50 Trịnh Quang Thịnh
A 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Thị Lê
B 1170352 Thông gió 2 50 Nguyễn Thị Lê
42 Nhóm 42
A 1170393 Cấp thoát nước 2 40 Nguyễn Lan Phương
B 1170393 Cấp thoát nước 2 40 Nguyễn Lan Phương
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 40 Trịnh Quang Thịnh
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 40 Trịnh Quang Thịnh
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 40 Phạm Bá Lộc
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 40 Phạm Bá Lộc
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 40 Mai Chánh Trung
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 40 Mai Chánh Trung
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 40 Bùi Thiện Lam
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 40 Bùi Thiện Lam
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 40 Phạm Bá Lộc
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 40 Phạm Bá Lộc
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Mai Chánh Trung
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40 Mai Chánh Trung
A 1100153 Phương pháp số 2 40 Trịnh Quang Thịnh
B 1100153 Phương pháp số 2 40 Trịnh Quang Thịnh
A 1170352 Thông gió 2 40 Nguyễn Thị Lê
B 1170352 Thông gió 2 40 Nguyễn Thị Lê
43 Nhóm 43
A 1100333 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 1 60 Bùi Thiện Lam
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 60 Nguyễn Ngọc Bình
A 1100072 Kết cấu bê tông 2+Gạch đá 3 60 Bùi Thiện Lam
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 60 Bùi Thiện Lam
A 1100153 Phương pháp số 2 60 Trịnh Quang Thịnh
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 60 Lê Thị Kim Dung
A 1101743 TH Tin học ƯD 0.5 53 Trịnh Quang Thịnh
A 1101753 TH TN Công trình 1 20 Lê Xuân Dũng
B 1101753 TH TN Công trình 1 20 Lê Xuân Dũng
C 1101753 TH TN Công trình 1 20 Lê Xuân Dũng
A 1101373 Thí nghiệm công trình 1 60 Bùi Thiện Lam
A 1170352 Thông gió 2 60 Nguyễn Thị Lê
A 1100253 Tin học ứng dụng 2 60 Trịnh Quang Thịnh
A 1170383 Vật lý kiến trúc 2 60 Nguyễn Thị Lê
44 Nhóm 44
A 1101023 Điêu khắc 1 45 Trần Văn Tâm
B 1101023 Điêu khắc 1 45 Trần Văn Tâm
A 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
B 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
A 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
B 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
A 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45 Lê Thị Kim Dung
B 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45 Lê Thị Kim Dung
A 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45 Phan Quang Vinh
B 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45 Phan Quang Vinh
A 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45 Trần Văn Tâm
B 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45 Trần Văn Tâm
A 1101013 Nội thất 2 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1101013 Nội thất 2 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1101833 TH điêu khắc 2 60 Trần Văn Tâm
B 1101833 TH điêu khắc 2 60 Trần Văn Tâm
A 1101823 TH nội thất 1 60 Đoàn Trần Hiệp
B 1101823 TH nội thất 1 60 Đoàn Trần Hiệp
A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35 Phan Hữu Bách
B 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35 Phan Hữu Bách
45 Nhóm 45
A 1101023 Điêu khắc 1 45 Trần Văn Tâm
B 1101023 Điêu khắc 1 45 Trần Văn Tâm
A 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
B 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
A 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
B 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
A 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45 Lê Thị Kim Dung
B 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45 Lê Thị Kim Dung
A 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45 Mai Chánh Trung
B 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45 Mai Chánh Trung
A 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45 Trần Văn Tâm
B 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45 Trần Văn Tâm
A 1101013 Nội thất 2 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1101013 Nội thất 2 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 45 Phan Hữu Bách
B 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 45 Phan Hữu Bách
46 Nhóm 46
A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45 Nguyễn Thế Hùng
B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45 Nguyễn Thế Hùng
A 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45 Nguyễn Thế Hùng
B 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45 Nguyễn Thế Hùng
A 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45 Nguyễn Thanh Hảo
B 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45 Nguyễn Thanh Hảo
A 1100123 Máy Xây dựng 3 45 Nguyễn Phước Bình
B 1100123 Máy Xây dựng 3 45 Nguyễn Phước Bình
A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45 Ngô Văn Dũng
B 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45 Ngô Văn Dũng
A 1110173 Thực tập nhận thức 1 90
A 1110183 Thuỷ công 2 3 45 Lê Văn Hợi
B 1110183 Thuỷ công 2 3 45 Lê Văn Hợi
A 1110203 Thuỷ điện 2 3 45 Nguyễn Thanh Hảo
B 1110203 Thuỷ điện 2 3 45 Nguyễn Thanh Hảo
47 Nhóm 47
A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45 Nguyễn Thế Hùng
B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45 Nguyễn Thế Hùng
A 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45 Nguyễn Thế Hùng
B 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45 Nguyễn Thế Hùng
A 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45 Nguyễn Thanh Hảo
B 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45 Nguyễn Thanh Hảo
A 1100123 Máy Xây dựng 3 45 Nguyễn Phước Bình
B 1100123 Máy Xây dựng 3 45 Nguyễn Phước Bình
A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45 Phan Hồng Sáng
B 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45 Phan Hồng Sáng
A 1110173 Thực tập nhận thức 1 90
A 1110183 Thuỷ công 2 3 45 Lê Văn Hợi
B 1110183 Thuỷ công 2 3 45 Lê Văn Hợi
A 1110203 Thuỷ điện 2 3 45 Nguyễn Thanh Hảo
B 1110203 Thuỷ điện 2 3 45 Nguyễn Thanh Hảo
48 Nhóm 48
A 1170341 An toàn lao động 2 45 Lê Ngọc Trung
B 1170341 An toàn lao động 2 45 Lê Ngọc Trung
A 1170203 ĐA XL khí thải 2 45 Nguyễn Thị Lê
B 1170203 ĐA XL khí thải 2 45 Nguyễn Thị Lê
A 1170183 ĐA XL nước thải 2 45 Trần Văn Quang
B 1170183 ĐA XL nước thải 2 45 Trần Văn Quang
A 1180313 Kinh tế môi trường 2 45 Lê Thị Kim Oanh
B 1180313 Kinh tế môi trường 2 45 Lê Thị Kim Oanh
A 1170193 KT xử lý khí thải 3 45 Nguyễn Thị Lê
B 1170193 KT xử lý khí thải 3 45 Nguyễn Thị Lê
A 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 45 Trần Văn Quang
B 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 45 Trần Văn Quang
A 1170143 QL chất thải nguy hại 2 45 Trần Văn Quang
B 1170143 QL chất thải nguy hại 2 45 Trần Văn Quang
A 1170223 Quản lý MT 2 45 Hoàng Hải
B 1170223 Quản lý MT 2 45 Hoàng Hải
A 1170233 TT công nhân 3 90
A 1170213 Xử lý nước thải CN 2 45 Trần Văn Quang
B 1170213 Xử lý nước thải CN 2 45 Trần Văn Quang
49 Nhóm 49
A 4130231 Anh văn CN MT 3 60 Phạm Thị Thanh Thủy
A 1170303 Chuyên đề 1 1 60 Trần Văn Quang
A 1170113 ĐA Xử lý nước cấp 2 60 Nguyễn Lan Phương
A 1170153 Kỹ thuật thông gió 3 60 Nguyễn Thị Lê
A 1170063 Môi trường VKH 3 60 Nguyễn Đình Huấn
A 3060022 Phân tích công cụ 2 60 Lê Thị Mùi
A 1170143 QL chất thải nguy hại 2 60 Trần Văn Quang
A 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 60 Nguyễn Lan Phương
A 1170073 Tiếng ồn 2 60 Nguyễn Thị Lê
A 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
B 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
C 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
A 1170103 Xử lý nước cấp 3 60 Nguyễn Lan Phương
50 Nhóm 50
A 1170393 Cấp thoát nước 2 45 Nguyễn Lan Phương
B 1170393 Cấp thoát nước 2 45 Nguyễn Lan Phương
A 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
B 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
A 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
B 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
A 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45 Phạm Thị Trang
B 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45 Phạm Thị Trang
A 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45 Ngô Ngọc Tri
B 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45 Ngô Ngọc Tri
A 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45 Bùi Nữ Thanh Hà
B 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45 Bùi Nữ Thanh Hà
A 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
B 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
A 1180193 Kinh tế XD 3 45 Trần Thị Bạch Diệp
B 1180193 Kinh tế XD 3 45 Trần Thị Bạch Diệp
A 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45 Mai Anh Đức
B 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45 Mai Anh Đức
A 1180143 Tổ chức thi công 3 45 Phạm Thị Trang
B 1180143 Tổ chức thi công 3 45 Phạm Thị Trang
A 1180223 TT định mức KT trong XD 0.5 90
51 Nhóm 51
A 1170393 Cấp thoát nước 2 45 Nguyễn Lan Phương
B 1170393 Cấp thoát nước 2 45 Nguyễn Lan Phương
A 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
B 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
A 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45 Phạm Anh Đức
B 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45 Phạm Anh Đức
A 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45 Phạm Thị Trang
B 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45 Phạm Thị Trang
A 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45 Ngô Ngọc Tri
B 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45 Ngô Ngọc Tri
A 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45 Bùi Nữ Thanh Hà
B 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45 Bùi Nữ Thanh Hà
A 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45 Phạm Anh Đức
B 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45 Phạm Anh Đức
A 1180193 Kinh tế XD 3 45 Hồ Thị Kiều Anh
B 1180193 Kinh tế XD 3 45 Hồ Thị Kiều Anh
A 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45 Mai Anh Đức
B 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45 Mai Anh Đức
A 1180143 Tổ chức thi công 3 45 Phạm Thị Trang
B 1180143 Tổ chức thi công 3 45 Phạm Thị Trang
A 1180223 TT định mức KT trong XD 0.5 90
52 Nhóm 52
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Nguyễn Văn Yến
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Nguyễn Văn Yến
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Phạm Thị Nghiên
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Phạm Thị Nghiên
C 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Lê Thị Kim Oanh
D 1180332 Kinh tế quản lý 2 45 Lê Thị Kim Oanh
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Lê Xứng
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Lê Xứng
A 1080053 Nguyên lý máy 3 Nguyễn Tường Quy
B 1080053 Nguyên lý máy 3 Nguyễn Tường Quy
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái thị Hoàng Uyên
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái thị Hoàng Uyên
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 Ng Thị Băng Tuyền
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 Ng Thị Băng Tuyền
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 Trần Nguyên Vinh
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 Trần Nguyên Vinh
A 3050011 Vật lý 1 3 Lê Hồng Sơn
B 3050011 Vật lý 1 3 Lê Hồng Sơn
53 Nhóm 53
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Hữu Thành
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Hữu Thành
A 3190121 Giải tích 2 4 45 Tần Bình
B 3190121 Giải tích 2 4 45 Tần Bình
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ
54 Nhóm 54
A 1050233 Mạng điện 3 Trần Vinh Tịnh
B 1050233 Mạng điện 3 Trần Vinh Tịnh
A 1050143 Máy điện 2 3 Bùi Tấn Lợi
B 1050143 Máy điện 2 3 Bùi Tấn Lợi
55 Nhóm 55
A 1060253 Đo lường điện tử 3 Dư Quang Bình
B 1060253 Đo lường điện tử 3 Dư Quang Bình
A 1080011 Hình hoạ 2 45 Nguyễn Độ
B 1080011 Hình hoạ 2 45 Nguyễn Độ
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 45 Phạm Vĩnh Minh
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 45 Phạm Vĩnh Minh
56 Nhóm 56
A 3050011 Vật lý 1 3 Lê Tấn Nghĩa
B 3050011 Vật lý 1 3 Lê Tấn Nghĩa
57 Nhóm 57
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 Huỳnh Minh Tuấn
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 Nguyễn Hữu Thành
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 Nguyễn Hữu Thành
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40
A 1090093 ĐA nền móng 1 40 Lê Xuân Mai
B 1090093 ĐA nền móng 1 40 Lê Xuân Mai
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40 Vương Lê Thắng
A 1090013 Trắc địa 3 40 Nguyễn Văn Siếu
B 1090013 Trắc địa 3 40 Nguyễn Văn Siếu
A 3190141 Xác suất thống kê 2 TT Tú
B 3190141 Xác suất thống kê 2 TT Tú
58 Nhóm 58
A 4130251 Anh văn 2 2 52 Tôn Nữ Xuân Phương
B 4130251 Anh văn 2 2 52 H Phước Thu Uyen
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 Đỗ Minh Đức
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 Đỗ Minh Đức
A 1101403 Kiến trúc CN 1 (KT) 4 Đoàn Trần Hiệp
B 1101403 Kiến trúc CN 1 (KT) 4 Đoàn Trần Hiệp
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 Võ Quang Bằng
59 Nhóm 59
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 Nguyễn Thạc Vũ
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 Nguyễn Thạc Vũ
A 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
B 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 Trịnh Quang Thịnh
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 Trịnh Quang Thịnh
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 Phan Đình Hào
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 Phan Đình Hào
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 Huỳnh Vinh
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 Huỳnh Vinh
A 1110823 Thủy văn 2 3 Phạm Thành Hưng
B 1110823 Thủy văn 2 3 Phạm Thành Hưng
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

4-5, H101
4-5, H101
1-2, XP
1-2, XP
1-3, H101
1-3, H101
3-4, XP
3-4, XP
4-5, H101
4-5, H101
1-3, H101
1-3, H101
1-3, H101
1-3, H101
4-5, H101
4-5, H101
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

1-3, H102
1-3, H102
3-4, XP
3-4, XP
4-5, H102
4-5, H102
1-2, XP
1-2, XP
1-3, H102
1-3, H102
4-5, H102
4-5, H102
4-5, H102
4-5, H102
1-3, H102
1-3, H102
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

6-8, H103
6-8, H103
9-10, H103
9-10, H103
1-3, H103
1-3, H103
9-10, H103
9-10, H103
4-5, H103
4-5, H103
6-8, H103
6-8, H103
6-8, H103
6-8, H103
9-10, H103
9-10, H103
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-2, H104
1-2, H104
4-5, H104
4-5, H104
7-8, XP
7-8, XP
1-5, H104
1-5, H104
7-10, H104
7-10, H104
1-5, H104
1-5, H104
7-9, F406
7-9, F406
3-5, H104
3-5, H104
7-10, PTN
1-5, PTN
1-3, H104
1-3, H104

1-2, E101
1-2, E101
1-2, XP
1-2, XP
1-4, H203
1-4, H203
3-5, E101
3-5, E101
4-5, H105
4-5, H105
1-3, F409
1-3, F409
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-3, H105
1-3, H105

1-3, F110
1-3, F110

1-2, H106
1-2, H106
7-10, XP
7-10, XP
6-9, H106
6-9, H106
1-3, H106
1-3, H106
1-3, H106
1-3, H106
1-3, H106
1-3, H106
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
1-5, PTNCDT
1-5, PTNCDT
7-10, PTN
1-4, PTN
1-4, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
4-5, H106
4-5, H106

3-5, H106
3-5, H106

1-2, XP
1-2, XP
1-4, H203
1-4, H104
3-5, H203
7-9, H105
1-3, H203
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTNCDT
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-3, H203

6-8, E106
6-8, E106
9-10, E106
9-10, E106
9-10, E106
9-10, E106
6-8, H201
6-8, H201
6-8, E106
6-8, E106
1-5, CD1
1-5, CD1
1-5, C205
1-5, C205
1-5, C104
1-5, C104
1-5, PTH
1-5, PTH

6-8, E108
6-8, E108
9-10, E108
9-10, E108
9-10, E108
9-10, E108
7-9, E108
7-9, E108
6-8, E108
6-8, E108
1-5, CD1
1-5, CD1
1-5, C205
7-10, C104
7-10, C104
7-10, F206
1-3, E109
1-3, E109
4-5, E109
4-5, E109
4-5, E109
4-5, E109
1-3, E109
1-3, E109
1-3, E109
1-3, E109
1-5, CD1
1-5, C205
7-10, C205
7-10, C104

9-10, E105
9-10, E105
7-8, E105
7-8, E105
7-9, E105
7-9, E105
3-4, XP
3-4, XP
9-10, E105
9-10, E105
1-2, XP
1-2, XP
6-8, E105
6-8, E105
9-10, E105
9-10, E105
6-8, E105
6-8, E105

1-5, C202
1-5, C202
1-5, C202

8-10, E301
8-10, E301
9-10, E301
9-10, E301
1-3, E401
1-3, E401
4-5, E401
4-5, E401
8-10, E301
8-10, E301
1-3, H402
1-3, H402
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
6-7, E301
6-7, E301
6-10, E301
6-10, E301

1-5, E401
1-5, E401
6-8, E301
6-8, E301

1-3, E302
1-3, E302
4-5, E302
4-5, E302
4-5, E404
4-5, E404
1-3, E404
1-3, E404
8-10, E106
8-10, E106
7-9, E201
7-9, E201
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
9-10, E302
9-10, E302
1-5, E302
1-5, E302

1-5, E302
1-5, E302
6-8, E302
6-8, E302

4-5, E113
4-5, E113
4-5, E113
4-5, E113
1-3, E113
1-3, E113
1-4, F402
1-4, F402
1-3, E113
1-3, E113
1-3, E113
1-3, E113
1-4, E113
1-4, E113
4-5, E113
4-5, E113
4-5, E113
4-5, E113
1-3, E113
1-3, E113
1-4, B203
9-10, E101
9-10, E101
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-4, H201
1-4, H201
1-4, H201
1-4, H201

1-5, H201
1-5, H201
3-5, H201
3-5, H201
1-2, H201
1-2, H201

1-4, B203
9-10, E101
9-10, E101
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-4, H204
1-4, H204
1-4, H202
1-4, H202

1-5, H204
1-5, H204
3-5, H202
3-5, H202
1-2, H202
1-2, H202

1-4, B203
9-10, H202
9-10, H202
7-8, XP
8-9, XP
1-4, H204
6-8, H202
6-8, H202
1-3, H102
4-5, H102
1-5, H204

6-9, F201
6-9, F201
6-9, F201
6-9, F201
7-8, XP
7-8, XP
6-9, H305
6-9, H305
7-9, F201
7-9, F201
6-8, F201
6-8, F201
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
9-10, F201
9-10, F201
1-4, F201
1-4, F201

6-9, F202
6-9, E105
6-9, F202
1-4, F102
1-3, H401
7-9, E114
6-8, F202
6-8, E103
9-10, XP
9-10, XP
6-9, F202
1-4, F210
6-9, F202
6-9, F202
9-10, F202
9-10, F202
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

9-10, F203
9-10, F203
6-8, F203
6-8, F203
1-4, F203
1-4, F203
1-4, F203
1-4, F203
8-9, XP
8-9, XP
1-3, F303
1-3, F303
9-10, F203
9-10, F203
6-8, F203
6-8, F203
9-10, F203
9-10, F203
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN

6-9, E103
6-9, E103
6-9, E104
6-9, E104
1-2, XP
1-2, XP
8-9, XP
8-9, XP
1-4, E104
1-4, E104
1-4, E104
1-4, E104
7-10, H402
7-10, H402
6-8, F108
6-8, F108
1-4, H401
1-4, H401
1-5, A135
1-5, A135
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-2, PTN
3-4, PTN
7-8, PTN
9-10, PTN
1-2, PTN
3-4, PTN
7-8, PTN
9-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
9-10, F108
9-10, F108

1-3, H205
1-3, H205
4-5, H205
4-5, H205
1-3, H205
1-3, H205
1-3, H205
1-3, H205
4-5, H205
4-5, H205

7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-3, H205
1-3, H205
4-5, H205
4-5, H205

1-3, H206
1-3, H206
4-5, H206
4-5, H206
4-5, H205
4-5, H205
1-3, H206
1-3, H206
1-3, H206
1-3, H206

7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
4-5, H206
4-5, H206
1-3, H206
1-3, H206

7-10, F209
7-9, H205
7-9, H205
1-2, XP
1-2, XP
7-9, H205
7-9, H205
7-9, H205
7-9, H205
7-9, H205
7-9, H205

7-10, PTN
1-5, PTN 1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
9-10, H205
9-10, H205
6-8, H205
6-8, H205

1-5, B102
6-10, B302
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
6-10, H301
6-10, H301
1-3, H301
1-3, H301

7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, H301
1-5, H301

6-8, F206
6-8, F206
4-5, F206
4-5, F206
9-10, F206
9-10, F206
6-9, F206
6-9, F206
7-8, XP
7-8, XP
1-3, F206
1-3, F206
7-9, F206
7-9, F206
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-3, E303
1-4, E115
7-8, XP
6-9, E303
1-3, E303
7-9, E303
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN

7-9, E303

6-9, H203
6-9, E302
6-10, H203
1-2, XP
7-9, R302
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
6-9, H203
6-10, H203
1-2, XP
6-8, B203
9-10, B203
9-10, XP
6-8, XP
9-10, H103
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
6-8, H103

1-3, B103
1-3, B103
8-9, B102 7-9, B201
6-10, B204
8-9, XP
6-7, B102
1-4, H103
6-9, B104

7-10, A135
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-3, B103
1-3, B103
7-9, B103
1-2, XP
1-3, B103
7-10, B204
7-9, B102
7-9, B104
7-9, B104
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

6-8, H102
6-8, H102
9-10, H102
9-10, H102
6-9, H102
6-9, H102
1-2, XP
1-2, XP
6-9, H102
6-9, H102
6-8, H102
6-8, H102
9-10, H102
9-10, H102
1-5, A135
1-5, A135
1-5, A135

1-3, H202 4-5, H103


1-3, H202 4-5, H103
1-3, H103 1-3, H103
1-3, H103 1-3, H103
1-3, H103 1-3, H103
1-3, H103 1-3, H103

3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-3, H302
1-3, H302
1-4, F110
1-4, F110

1-4, H302
1-4, H302
7-10, A135
7-10, A135
1-3, H302
1-3, H302
4-5, H302
4-5, H302
1-4, H302
1-4, H302
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-3, H303
1-3, H303
1-4, H303
1-4, H303

1-4, H303
1-4, H303
7-10, PTN
7-10, PTN
3-5, H303
3-5, H303
1-2, H303
1-2, H303
1-4, H303
1-4, H303

1-2, XP
1-2, XP
9-10, H302
9-10, H302
3-5, F310
3-5, F310
1-4, F110
1-4, F110

1-4, H205
1-4, H205
7-10, PTN
1-5, PTN
6-8, H302
6-8, H302
1-2, F310
1-2, F310
6-9, H302
6-9, H302

1-4, H304
4-5, H304
4-5, H304
1-2, XP
1-2, XP
1-3, H304
1-3, H304
7-10, PTN
1-5, H304
1-5, H304
3-4, F109
3-4, F109
1-4, H304
1-4, H304
7-10, A135
7-10, A135
1-2, F310
1-2, F310

1-4, F201
1-4, F201
1-2, H305
1-2, H305
3-4, XP
3-4, XP
1-5, XP
1-5, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-4, H305
1-4, H305
6-9, E113
6-9, E113

7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

7-9, H206
7-9, H206
6-8, H206
6-8, H206
9-10, H206
9-10, H206
1-2, XP
1-2, XP
6-8, H206
6-8, H206
6-9, H206
6-9, H206
6-9, H206
6-9, H206
1-3, E101
1-3, E101
9-10, H206
9-10, H206

1-3, H301
1-3, H301
9-10, H301
9-10, H301
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
7-9, H302
7-9, H302
6-9, H301
6-9, H301
6-9, H301
6-9, H301
4-5, H301
4-5, H301
6-8, H301
6-8, H301

7-9, H104
7-9, H104
1-3, H302
1-3, H302
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-3, F310
1-3, F310
1-4, H202
1-4, H202
1-4, H301
1-4, H301
1-3, E101
1-3, E101
7-9, E101
7-9, E101

4-5, E101
4-6, H201
1-4, H205
1-3, F310
1-3, E101
1-3, H202
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
4-5, F310
7-9, E101
1-3, H201
7-9, H203
7-8, PV
7-8, PV
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
9-10, H101
9-10, H101
6-10, H101
6-10, H101
6-8, H101
6-8, H101
7-9, H101
7-9, H101

7-8,
7-8,

1-2, PV
1-2, PV
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
6-8, H105
6-8, H105
6-10, H105
6-10, H105
9-10, H105
9-10, H105
7-9, H104
7-9, H104
7-8,
7-8,

6-9, H106
6-9, H106
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
6-9, H106
6-9, H106
6-9, H105
6-9, H105

6-9, E403
6-9, E403
6-9, H106
6-9, H106

1-4, H105
1-4, H105
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-4, H105
1-4, H105
1-4, H306
1-4, H306

1-4, H105
1-4, H105
1-4, H105
1-4, H105

1-3, E203
1-3, E203
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-3, E203
1-3, E203
1-5, E203
1-5, E203
1-5, E203
1-5, E203
4-5, E203
4-5, E203
4-5, E203
4-5, E203

1-3, E203
1-3, E203

1-5, B208
4-5, E301
4-5, E301
1-5, E301
1-5, H102
7-9, E303
1-3, E301
8-10, E302
1-3, E301
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, E301

1-3, H301
1-3, H301

3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-4, F201
1-4, F201
6-9, H303
6-9, H303
6-9, H303
6-9, H303
6-9, H303
6-9, H303
7-9, H303
7-9, H303
6-9, H303
6-9, H303

7-9, H304
7-9, H304

1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-4, E402
1-4, E402
6-9, H304
6-9, H304
1-4, H106
1-4, H106
6-9, H304
6-9, H304
7-9, H304
7-9, H304
6-9, H304
6-9, H304

1-4, E201
1-4, E201
1-3, H402
1-3, H402
7-9, E204
7-9, E204
8-10, F106
8-10, F106
1-4, E208
1-4, E208
7-10, F403
7-10, F403
4-5, H402
4-5, H402
7-10, H402
7-10, H402
7-10, E404
7-10, E404

7-10, F210
7-10, F210
1-5, F310
1-5, F310
7-9, F409
7-9, F409

1-4, F110
1-4, F110
1-4, F210
1-4, F210

7-10, F310
7-10, F310
1-3, F210
1-3, F210
7-10, H203
7-10, H203

1-4, E202
1-4, E202

7-10, E204
7-10, E204
6-8, H401
6-8, H401
9-10, XP
9-10, XP
7-8, XP
7-8, XP
7-10, F102
7-10, F102
1-4, F409
1-4, F409
9-10, H401
9-10, H401
1-3, B111
1-3, F404
1-4, F409
1-4, F409
1-4, E204
1-4, E204
3-5, E104
3-5, E104

1-4, E303
1-4, E303
1-5, H401
1-5, H401
7-10, E202
7-10, E202
8-10, E104
8-10, E104
7-10, F401
7-10, F401
7-9, B209
7-9, B209
Ghi chú
Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số

1 Nhóm 01
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
B 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45
A 1010123 Máy CNC 2 45
B 1010123 Máy CNC 2 45
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45
A 1010872 TH robot CN 1 20
B 1010872 TH robot CN 1 20
C 1010872 TH robot CN 1 20
D 1010872 TH robot CN 1 20
A 1010073 Thực tập công nhân Cơ khí 3 110
2 Nhóm 02
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
B 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45
A 1010123 Máy CNC 2 45
B 1010123 Máy CNC 2 45
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45
A 1010872 TH robot CN 1 20
B 1010872 TH robot CN 1 20
C 1010872 TH robot CN 1 20
D 1010872 TH robot CN 1 20
A 1010073 Thực tập công nhân Cơ khí 3 110
3 Nhóm 03
A 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45
B 1010183 Công nghệ Chế tạo máy 2 2 45
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 45
A 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45
B 1010613 ĐK thuỷ khí & lập trình PLC 2 45
A 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
B 1010273 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2 45
A 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45
B 1010143 Hệ thống sản xuất tự động (CIM) 2 45
A 1010123 Máy CNC 2 45
B 1010123 Máy CNC 2 45
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 45
A 1010872 TH robot CN 1 20
B 1010872 TH robot CN 1 20
C 1010872 TH robot CN 1 20
A 1010073 Thực tập công nhân Cơ khí 3 110
4 Nhóm 04
A 1010052 An toàn lao động 1 50
B 1010052 An toàn lao động 1 50
A 1010453 Chuyên đề 1 50
B 1010453 Chuyên đề 1 50
A 1011013 ĐA máy công cụ 2 50
B 1011013 ĐA máy công cụ 2 50
A 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 50
B 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 50
A 1010123 Máy CNC 2 50
B 1010123 Máy CNC 2 50
A 1010983 Máy công cụ 4 50
B 1010983 Máy công cụ 4 50
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 50
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 50
A 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 50
B 1010163 TBCN và cấp phôi tự động 2 50
D 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 46
E 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 46
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50
5 Nhóm 05
A 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45
B 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45
B 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45
B 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45
A 1010242 Lập trình CNC 2 45
B 1010242 Lập trình CNC 2 45
A 1060353 Mạng máy tính 2 45
B 1060353 Mạng máy tính 2 45
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32
B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32
A 1010872 TH robot CN 1 20
B 1010872 TH robot CN 1 20
C 1010872 TH robot CN 1 20
D 1010872 TH robot CN 1 20
A 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45
B 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45
A 1060872 Thực tập công nhân 2(CDT) 1 90
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45
B 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45
6 Nhóm 06
A 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45
B 1010132 Công nghệ CAD/CAM 1 45
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45
B 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 45
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45
B 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 45
A 1010242 Lập trình CNC 2 45
B 1010242 Lập trình CNC 2 45
A 1060353 Mạng máy tính 2 45
B 1060353 Mạng máy tính 2 45
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
B 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 45
A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32
B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32
C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32
C 1011032 TH lập trình CNC 1 32
A 1010872 TH robot CN 1 20
B 1010872 TH robot CN 1 20
C 1010872 TH robot CN 1 20
D 1010872 TH robot CN 1 20
A 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45
B 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 45
A 1060872 Thực tập công nhân 2(CDT) 1 90
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45
B 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 45
7 Nhóm 07
A 1010862 ĐA thiết kế máy 2 60
A 1060862 Đồ án KT vi điều khiển & GNNV 2 60
A 1010393 Hệ thống Cơ điện tử 2 3 60
A 1010042 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60
A 1010242 Lập trình CNC 2 60
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 60
A 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 60
A 1010443 TH Đo lường điện tử 0.5 30
B 1010443 TH Đo lường điện tử 0.5 30
A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 22
A 1011032 TH lập trình CNC 1 32
B 1011032 TH lập trình CNC 1 32
A 1010872 TH robot CN 1 20
B 1010872 TH robot CN 1 20
A 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 60
8 Nhóm 08
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45
A 1020353 Lập trình mạng 2 45
B 1020353 Lập trình mạng 2 45
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45
B 1020983 TH lập trình mạng 1 45
A 1020763 TH toán rời rạc 1 42
B 1020763 TH toán rời rạc 1 42
A 1020663 Thực tập công nhân 3 90
9 Nhóm 09
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45
A 1020353 Lập trình mạng 2 45
B 1020353 Lập trình mạng 2 45
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45
B 1020983 TH lập trình mạng 1 45
A 1020663 Thực tập công nhân 3 90
10 Nhóm 10
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 45
A 1020653 Chuyên đề 3 2 45
B 1020653 Chuyên đề 3 2 45
A 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
B 1020992 ĐA công nghệ phần mềm 2 45
A 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
B 1020333 ĐA lập trình mạng 2 45
A 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45
B 1020283 Lập trình hàm và logic 2 45
A 1020353 Lập trình mạng 2 45
B 1020353 Lập trình mạng 2 45
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45
A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45
A 1020983 TH lập trình mạng 1 45
A 1020663 Thực tập công nhân 3 90
11 Nhóm 11
A 1020503 An toàn thông tin mạng 2 60
B 1020503 An toàn thông tin mạng 2 60
A 1020173 Chuyên đề 1 2 60
B 1020173 Chuyên đề 1 2 60
A 1020653 Chuyên đề 3 2 60
B 1020653 Chuyên đề 3 2 60
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 65
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 65
A 1020263 ĐA nguyên lý hệ điều hành 1 60
B 1020263 ĐA nguyên lý hệ điều hành 1 60
A 1020123 Đồ án Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 65
B 1020123 Đồ án Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2 65
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 60
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 60
A 1020132 Kỹ thuật vi xử lý 2 60
B 1020132 Kỹ thuật vi xử lý 2 60
A 1020292 Mạng máy tính 2 60
B 1020292 Mạng máy tính 2 60
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 60
B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 60
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 60
B 1020863 TH chuyên đề 1 1 60
A 1020963 TH chuyên đề 3 1 60
B 1020963 TH chuyên đề 3 1 60
A 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 41
B 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 41
C 1020842 TH kỹ thuật vi xử lý 1 41
A 1020663 Thực tập công nhân 3 60
B 1020663 Thực tập công nhân 3 60
12 Nhóm 12
A 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45
B 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45
A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2
A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30
B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30
A 1030793 TH TN động cơ 1 6
B 1030793 TH TN động cơ 1 6
C 1030793 TH TN động cơ 1 6
D 1030793 TH TN động cơ 1 6
E 1030793 TH TN động cơ 1 6
F 1030793 TH TN động cơ 1 6
G 1030793 TH TN động cơ 1 6
H 1030793 TH TN động cơ 1 6
I 1030793 TH TN động cơ 1 6
K 1030793 TH TN động cơ 1 6
L 1030793 TH TN động cơ 1 6
A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK động cơ 1 60
A 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45
B 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45
A 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45
B 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45
A 1030523 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 90
A 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45
B 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45
A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45
B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45
13 Nhóm 13
A 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45
B 1030073 Chẩn đoán kỹ thuật động cơ 2 45
A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 45
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45
A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 0.5 10
A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30
B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30
A 1030793 TH TN động cơ 1 6
B 1030793 TH TN động cơ 1 6
C 1030793 TH TN động cơ 1 6
D 1030793 TH TN động cơ 1 6
E 1030793 TH TN động cơ 1 6
F 1030793 TH TN động cơ 1 6
G 1030793 TH TN động cơ 1 6
H 1030793 TH TN động cơ 1 6
I 1030793 TH TN động cơ 1 6
K 1030793 TH TN động cơ 1 6
L 1030793 TH TN động cơ 1 6
A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK động cơ 1 60
A 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45
B 1030163 Thí nghiệm động cơ 1 45
A 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45
B 1030403 Thiết kế các hệ thống trong động cơ 3 45
A 1030523 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 90
A 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45
B 1030143 Trang bị điện và điện tử trên ĐCĐT 3 45
A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45
B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết kế ĐC 2 45
14 Nhóm 14
A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 45
B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 45
A 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 50
B 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 50
A 1030753 Hệ thống truyền lực ôtô 2 45
B 1030753 Hệ thống truyền lực ôtô 2 45
A 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 45
B 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 45
A 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45
B 1030803 Kết cấu tính toán HT phanh, lái 2 45
A 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45
B 1030813 Kết cấu tính toán HT treo 2 45
A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 45
B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 45
A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 45
B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 45
A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45
B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 2 45
A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 45
B 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 45
15 Nhóm 15
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 45
A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45
B 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45
A 1040183 Đồ án lò hơi 2 45
B 1040183 Đồ án lò hơi 2 45
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45
B 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45
B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45
A 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45
B 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45
A 1040353 Thực tập công nhân 3 90
A 1040213 Tự động nhiệt 4 45
B 1040213 Tự động nhiệt 4 45
A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45
B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45
A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45
B 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45
16 Nhóm 16
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 45
A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45
B 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 45
A 1040183 Đồ án lò hơi 2 45
B 1040183 Đồ án lò hơi 2 45
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45
B 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 45
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45
B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 45
A 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45
B 1040223 Thông gió và điều hoà không khí 1 3 45
A 1040353 Thực tập công nhân 3 90
A 1040213 Tự động nhiệt 4 45
B 1040213 Tự động nhiệt 4 45
A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45
B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 45
A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45
B 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 45
17 Nhóm 17
A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50
A 1040163 Chuyên đề lạnh 1 50
A 1040333 ĐA thông gió và điều hoà KK 1 50
A 1040173 Đồ án lạnh 2 50
A 1040423 Đồ án nhà máy nhiệt điện 1 50
A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 50
A 1040123 Lò hơi 2 2 50
A 1040103 Lý thuyết cháy 2 50
A 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 50
A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 50
A 1040213 Tự động nhiệt 4 50
18 Nhóm 18
A 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 65
B 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 65
A 1050323 Điều khiển logic 3 65
B 1050323 Điều khiển logic 3 65
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 65
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 65
A 1050383 Giải tích mạng điện 3 65
B 1050383 Giải tích mạng điện 3 65
A 1051163 Phần điện trong nhà máy điện 2 65
B 1051163 Phần điện trong nhà máy điện 2 65
A 1050373 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 2 65
B 1050373 Quy hoạch phát triển hệ thống điện 2 65
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
E 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
A 1050353 Tự động hoá hệ thống điện 2 65
B 1050353 Tự động hoá hệ thống điện 2 65
A 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 65
B 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 65
19 Nhóm 19
A 1050313 Điện công nghiệp 1 3 90
B 1050313 Điện công nghiệp 1 3 90
A 1050323 Điều khiển logic 3 90
B 1050323 Điều khiển logic 3 90
A 1050243 Điều khiển số 2 90
B 1050243 Điều khiển số 2 90
A 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 90
B 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 90
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 90
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 90
A 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 90
B 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 90
A 1050613 Kỹ thuật xung số 3 90
B 1050613 Kỹ thuật xung số 3 90
A 1050453 Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA 2 90
B 1050453 Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA 2 90
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
E 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
20 Nhóm 20
A 1050553 CAD trong điện công nghiệp 2 45
B 1050553 CAD trong điện công nghiệp 2 45
A 1050543 Cảm biến 2 45
B 1050543 Cảm biến 2 45
A 1050523 Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp 3 45
B 1050523 Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp 3 45
A 1050323 Điều khiển logic 3 45
B 1050323 Điều khiển logic 3 45
A 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 45
B 1050343 Đồ án điều khiển logic 2 45
A 1050503 Kỹ thuật chiếu sáng 2 45
B 1050503 Kỹ thuật chiếu sáng 2 45
A 1050513 Mô hình hoá máy điện 2 45
B 1050513 Mô hình hoá máy điện 2 45
A 1050673 Năng lượng gió 2 45
B 1050673 Năng lượng gió 2 45
A 1050633 Rơle số và ứng dụng 2 45
B 1050633 Rơle số và ứng dụng 2 45
A 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
B 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
C 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
D 1051073 TN điều khiển logic 0.5 20
21 Nhóm 21
A 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50
B 1050293 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 50
A 1050153 Điện tử công suất 3 50
B 1050153 Điện tử công suất 3 50
A 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50
B 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50
A 1050233 Mạng điện 3 50
B 1050233 Mạng điện 3 50
A 1050143 Máy điện 2 3 50
B 1050143 Máy điện 2 3 50
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50
A 1050283 Phần điện trong trạm biến áp 3 50
B 1050283 Phần điện trong trạm biến áp 3 50
A 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30
B 1050561 TN bảo vệ Rơ le(LT) 1 30
A 1051153 TN cao áp 0.5 10
B 1051153 TN cao áp 0.5 10
C 1051153 TN cao áp 0.5 10
D 1051153 TN cao áp 0.5 10
E 1051153 TN cao áp 0.5 10
F 1051153 TN cao áp 0.5 10
A 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
B 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
C 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
D 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
E 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
F 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
G 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
H 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
I 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
K 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
L 1051023 TN điện tử công suất 0.5 10
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20
F 1051143 TN mạng điện 0.5 20
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 50
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 50
22 Nhóm 22
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
A 1060353 Mạng máy tính 2 45
B 1060353 Mạng máy tính 2 45
A 1170011 Môi trường 2
B 1170011 Môi trường 2
A 1060463 Thực tập công nhân 3 100
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45
A 1060333 Truyền sóng 2 45
B 1060333 Truyền sóng 2 45
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45
23 Nhóm 23
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
A 1060353 Mạng máy tính 2 45
B 1060353 Mạng máy tính 2 45
A 1170011 Môi trường 2
B 1170011 Môi trường 2
A 1060463 Thực tập công nhân 3 100
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45
A 1060333 Truyền sóng 2 45
B 1060333 Truyền sóng 2 45
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45
24 Nhóm 24
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50
A 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45
B 1051113 Cơ sở điều khiển tự động(SK,DT) 2 45
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
A 1060353 Mạng máy tính 2 45
B 1060353 Mạng máy tính 2 45
A 1170011 Môi trường 2
B 1170011 Môi trường 2
A 1060463 Thực tập công nhân 3 100
A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45
B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 45
A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45
B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 45
A 1060333 Truyền sóng 2 45
B 1060333 Truyền sóng 2 45
A 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45
B 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 45
25 Nhóm 25
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50
B 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50
A 1060983 ĐA điện tử thông tin 2 45
B 1060983 ĐA điện tử thông tin 2 45
A 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
B 1060363 Đồ án vi xử lý và máy tính 2 45
A 1060413 Kỹ thuật siêu cao tần 3 45
B 1060413 Kỹ thuật siêu cao tần 3 45
A 1060832 Kỹ thuật vi điều khiển 2 45
B 1060832 Kỹ thuật vi điều khiển 2 45
A 1060463 Thực tập công nhân 3 90
A 1060303 Thực tập nhận thức 1 100
A 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20
B 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20
C 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20
D 1060383 TN vi xử lý và vi điều khiển 1 20
A 1060323 Xử lý tín hiệu số 1 3 45
B 1060323 Xử lý tín hiệu số 1 3 45
26 Nhóm 26
A 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 55
B 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 55
A 1071333 Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 2 55
B 1071333 Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 2 55
A 1071273 Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 2 55
B 1071273 Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 2 55
A 1071253 Công nghệ lên men 3 55
B 1071253 Công nghệ lên men 3 55
A 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 55
B 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 55
A 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 55
B 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 55
A 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 55
B 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 55
A 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
B 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
C 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
D 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
E 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
A 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25
B 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25
C 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25
D 1071283 TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa 0.5 25
A 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20
B 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20
C 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20
D 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20
E 1071263 TN Công nghệ lên men 1 20
A 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26
B 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26
C 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26
D 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26
A 3060092 TN Hoá phân tích 1 20
A 1072413 TT công nhân(TP) 2 110
27 Nhóm 27
A 1071333 Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 2 60
A 1071253 Công nghệ lên men 3 60
A 1071703 Đồ án công nghệ 1 (TP) 2 60
A 1071583 Phân tích thực phẩm 3 60
A 1071603 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 60
A 1070083 Sinh học phân tử đại cương 2 60
A 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
B 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
C 1071343 TN Công nghệ chế biến đường- bánh kẹo 0.5 20
A 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26
B 1071243 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 26
A 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20
B 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20
C 1071593 TN Phân tích thực phẩm 1 20
A 1072073 TN vi sinh TP 1 20
B 1072073 TN vi sinh TP 1 20
C 1072073 TN vi sinh TP 1 20
A 1072413 TT công nhân(TP) 2 60
A 1072063 Vi sinh thực phẩm 2 60
28 Nhóm 28
A 1071473 CN sản xuất protein, axit amin và axit hữu cơ 3 60
A 1071493 CN sinh học bảo vệ môi trường 3 60
A 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 60
A 1071683 Đồ án công nghệ 2 (SH) 2 60
A 1071513 Sinh học thực phẩm 2 60
A 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30
B 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30
A 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20
B 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20
C 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi trường 1 20
A 1070173 TT Công nhân(SH) 2 60
29 Nhóm 29
A 1071473 CN sản xuất protein, axit amin và axit hữu cơ 3 60
A 1071453 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 4 60
A 1071683 Đồ án công nghệ 2 (SH) 2 60
A 1071992 KT và dụng cụ đo lường 2 60
A 1070153 Kỹ thuật phân tích trong CN sinh học 2 60
A 1070143 Kỹ thuật sinh học phân tử 2 60
A 1070113 Mô hình TK và tối ưu hoá trong CN sinh học 2 60
A 1070213 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 60
A 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30
B 1071463 TN Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào 1 30
A 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20
B 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20
C 1070163 TN KT phân tích trong CN sinh học 1 20
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 60
30 Nhóm 30
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50
A 1070413 Công nghệ sản xuất chất kết dính 4 50
A 1070433 Công nghệ sản xuất gốm sứ 4 50
A 1071733 Đồ án công nghệ 1 (Silicat) 2 60
A 1070503 Phân tích silicat 1 50
A 1070483 Thiết bị nhiệt 1 3 50
A 1070493 Thiết bị nhiệt 2 3 60
A 1070313 Thực tập công nhân(Silicat) 2 60
A 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40
A 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18
B 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18
A 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18
B 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18
A 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18
B 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18
31 Nhóm 31
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50
A 1070823 Công nghệ keo dán 2 50
A 1071773 Đồ án công nghệ 2 (Polime) 2 50
A 1070813 Gia công sợi hoá học 2 50
A 1070743 Kỹ thuật gia công cao su 3 50
A 1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 50
A 1072253 Phụ gia trong CN polime 2 50
A 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 50
A 1070833 TN Công nghệ keo dán 1 18
B 1070833 TN Công nghệ keo dán 1 18
A 1070423 TN Công nghệ sản xuất chất kết dính 1 18
A 1070443 TN công nghệ sản xuất gốm sứ 1 18
A 1070753 TN Kỹ thuật gia công cao su 1 18
B 1070753 TN Kỹ thuật gia công cao su 1 18
A 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 18
B 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 18
A 1070513 TN Phân tích silicat 1.5 18
A 1072353 TT công nhân(polime) 2 50
32 Nhóm 32
A 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 45
B 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 45
A 1070563 Công nghệ lọc dầu 1 2 45
B 1070563 Công nghệ lọc dầu 1 2 45
A 1072293 Công nghệ lọc dầu 2 3 45
B 1072293 Công nghệ lọc dầu 2 3 45
A 1071793 Đồ án công nghệ 1 (Hoá dầu) 2 45
B 1071793 Đồ án công nghệ 1 (Hoá dầu) 2 45
A 1072283 Kỹ thuật phân tích dầu thô và SP 3 45
B 1072283 Kỹ thuật phân tích dầu thô và SP 3 45
A 1070673 Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm 2 45
B 1070673 Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm 2 45
A 1070643 Thiết bị dầu khí 2 45
B 1070643 Thiết bị dầu khí 2 45
A 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 45
B 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 45
C 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 45
A 1072313 TT công nhân (hoá dầu) 2 90
34 Nhóm 34
A 1050313 Điện công nghiệp 1 3 45
B 1050313 Điện công nghiệp 1 3 45
A 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 45
B 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 45
A 1061072 Kỹ thuật xung số 3 45
B 1061072 Kỹ thuật xung số 3 45
A 1080132 Thực tập sư phạm 1.5 90
A 1051093 TT tốt nghiệp(SK) 3 90
35 Nhóm 35
A 1090203 ĐA nền đường 1.5 45
B 1090203 ĐA nền đường 1.5 45
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 45
A 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45
B 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45
A 1090243 UDTH trong TKC 1 45
B 1090243 UDTH trong TKC 1 45
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 45
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 45
36 Nhóm 36
A 1090203 ĐA nền đường 1.5 45
B 1090203 ĐA nền đường 1.5 45
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 45
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 45
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 45
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 90
A 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45
B 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 45
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 45
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 45
A 1090243 UDTH trong TKC 1 45
B 1090243 UDTH trong TKC 1 45
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 45
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 45
37 Nhóm 37
A 1090203 ĐA nền đường 1.5 40
B 1090203 ĐA nền đường 1.5 40
A 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40
B 1090183 Đồ án Thiết kế cầu thép 1 40
A 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40
B 1090153 Mỹ học cầu đường 2 40
A 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40
B 1090173 Thiết kế cầu thép 3 40
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 80
A 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 40
B 1090483 TK NM đường & LC HQ KTế đường ôtô 3 40
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40
A 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40
B 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 40
A 1090243 UDTH trong TKC 1 40
B 1090243 UDTH trong TKC 1 40
A 1090193 Xây dựng nền đường 3 40
B 1090193 Xây dựng nền đường 3 40
38 Nhóm 38
A 4130201 Anh văn CN CĐường 3 63
A 1090143 ĐA Thiết kế cầu bê tông 1.5 35
B 1090143 ĐA Thiết kế cầu bê tông 1.5 35
A 1090123 Đồ án thiết kế đường 1.5 35
B 1090123 Đồ án thiết kế đường 1.5 35
A 1180012 Kinh tế Xây dựng 2 35
B 1180012 Kinh tế Xây dựng 2 35
A 1090513 TH UDTH trong TK đường ô tô 1 63
A 1090133 Thiết kế cầu bê tông 4 35
B 1090133 Thiết kế cầu bê tông 4 35
A 1090233 Tin học ứng dụng trong thiết kế đường 1 35
B 1090233 Tin học ứng dụng trong thiết kế đường 1 35
A 1090473 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 35
B 1090473 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 35
A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 35
B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 35
A 1090243 UDTH trong TKC 1 35
B 1090243 UDTH trong TKC 1 35
39 Nhóm 39
A 1090593 Công nghệ bêtông 1 3 40
B 1090593 Công nghệ bêtông 1 3 40
A 1090633 Công nghệ bêtông nhựa 1 40
B 1090633 Công nghệ bêtông nhựa 1 40
A 1090623 ĐA Kỹ thuật SXCKD 1 40
B 1090623 ĐA Kỹ thuật SXCKD 1 40
A 1090583 ĐA Máy & TBSX VLXD 1 40
B 1090583 ĐA Máy & TBSX VLXD 1 40
A 1090613 Kỹ thuật SX CKD 3 40
B 1090613 Kỹ thuật SX CKD 3 40
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40
A 1090573 Máy & TBSX VLXD 3 40
B 1090573 Máy & TBSX VLXD 3 40
A 1090223 Thực tập nhận thức 1 80
A 1090603 TN CN bêtông 1 26
B 1090603 TN CN bêtông 1 26
C 1090603 TN CN bêtông 1 26
A 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20
B 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20
C 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20
D 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 20
40 Nhóm 40
A 1170393 Cấp thoát nước 2 50
B 1170393 Cấp thoát nước 2 50
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50
A 1100153 Phương pháp số 2 50
B 1100153 Phương pháp số 2 50
A 1170352 Thông gió 2 50
B 1170352 Thông gió 2 50
41 Nhóm 41
A 1170393 Cấp thoát nước 2 50
B 1170393 Cấp thoát nước 2 50
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 50
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 50
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 50
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 50
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 50
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 50
A 1100153 Phương pháp số 2 50
B 1100153 Phương pháp số 2 50
A 1170352 Thông gió 2 50
B 1170352 Thông gió 2 50
42 Nhóm 42
A 1170393 Cấp thoát nước 2 40
B 1170393 Cấp thoát nước 2 40
A 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 40
B 1101723 CĐ 1: Kết cấu bêtông 2 40
A 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 40
B 1100343 Đồ án kết cấu thép 2 40
A 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 40
B 1100353 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 40
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 40
B 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 40
A 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 40
B 1100112 Kết cấu thép 2+Gỗ 3 40
A 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40
B 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 40
A 1100153 Phương pháp số 2 40
B 1100153 Phương pháp số 2 40
A 1170352 Thông gió 2 40
B 1170352 Thông gió 2 40
43 Nhóm 43
A 1100333 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 1 60
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 60
A 1100072 Kết cấu bê tông 2+Gạch đá 3 60
A 1100213 Kết cấu BTCT đặc biệt 2 60
A 1100153 Phương pháp số 2 60
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 60
A 1101743 TH Tin học ƯD 0.5 53
A 1101753 TH TN Công trình 1 20
B 1101753 TH TN Công trình 1 20
C 1101753 TH TN Công trình 1 20
A 1101373 Thí nghiệm công trình 1 60
A 1170352 Thông gió 2 60
A 1100253 Tin học ứng dụng 2 60
A 1170383 Vật lý kiến trúc 2 60
44 Nhóm 44
A 1101023 Điêu khắc 1 45
B 1101023 Điêu khắc 1 45
A 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
B 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
A 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
B 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
A 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45
B 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45
A 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45
B 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45
A 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45
B 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45
A 1101013 Nội thất 2 45
B 1101013 Nội thất 2 45
A 1101833 TH điêu khắc 2 60
B 1101833 TH điêu khắc 2 60
A 1101823 TH nội thất 1 60
B 1101823 TH nội thất 1 60
A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35
B 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 35
45 Nhóm 45
A 1101023 Điêu khắc 1 45
B 1101023 Điêu khắc 1 45
A 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
B 1100953 Đồ án quy hoạch 1 2 45
A 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
B 1100993 Đồ án quy hoạch 2 2 45
A 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45
B 1101033 Kỹ thuật đô thị 2 45
A 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45
B 1101503 Kỹ thuật TCTC (KT) 3 45
A 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45
B 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 45
A 1101013 Nội thất 2 45
B 1101013 Nội thất 2 45
A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 45
B 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 45
46 Nhóm 46
A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45
B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45
A 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45
B 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45
A 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45
B 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45
A 1100123 Máy Xây dựng 3 45
B 1100123 Máy Xây dựng 3 45
A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45
B 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45
A 1110173 Thực tập nhận thức 1 90
A 1110183 Thuỷ công 2 3 45
B 1110183 Thuỷ công 2 3 45
A 1110203 Thuỷ điện 2 3 45
B 1110203 Thuỷ điện 2 3 45
47 Nhóm 47
A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45
B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven biển 3 45
A 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45
B 1110243 ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 45
A 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45
B 1110213 Đồ án thuỷ điện 2 1 45
A 1100123 Máy Xây dựng 3 45
B 1100123 Máy Xây dựng 3 45
A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45
B 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 45
A 1110173 Thực tập nhận thức 1 90
A 1110183 Thuỷ công 2 3 45
B 1110183 Thuỷ công 2 3 45
A 1110203 Thuỷ điện 2 3 45
B 1110203 Thuỷ điện 2 3 45
48 Nhóm 48
A 1170341 An toàn lao động 2 45
B 1170341 An toàn lao động 2 45
A 1170203 ĐA XL khí thải 2 45
B 1170203 ĐA XL khí thải 2 45
A 1170183 ĐA XL nước thải 2 45
B 1170183 ĐA XL nước thải 2 45
A 1180313 Kinh tế môi trường 2 45
B 1180313 Kinh tế môi trường 2 45
A 1170193 KT xử lý khí thải 3 45
B 1170193 KT xử lý khí thải 3 45
A 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 45
B 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 45
A 1170143 QL chất thải nguy hại 2 45
B 1170143 QL chất thải nguy hại 2 45
A 1170223 Quản lý MT 2 45
B 1170223 Quản lý MT 2 45
A 1170233 TT công nhân 3 90
A 1170213 Xử lý nước thải CN 2 45
B 1170213 Xử lý nước thải CN 2 45
49 Nhóm 49
A 4130231 Anh văn CN MT 3 60
A 1170303 Chuyên đề 1 1 60
A 1170113 ĐA Xử lý nước cấp 2 60
A 1170153 Kỹ thuật thông gió 3 60
A 1170063 Môi trường VKH 3 60
A 3060022 Phân tích công cụ 2 60
A 1170143 QL chất thải nguy hại 2 60
A 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 60
A 1170073 Tiếng ồn 2 60
A 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20
B 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20
C 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20
A 1170103 Xử lý nước cấp 3 60
50 Nhóm 50
A 1170393 Cấp thoát nước 2 45
B 1170393 Cấp thoát nước 2 45
A 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
B 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
A 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45
B 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45
A 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45
B 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45
A 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45
B 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45
A 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45
B 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45
A 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45
B 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45
A 1180193 Kinh tế XD 3 45
B 1180193 Kinh tế XD 3 45
A 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45
B 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45
A 1180143 Tổ chức thi công 3 45
B 1180143 Tổ chức thi công 3 45
A 1180223 TT định mức KT trong XD 0.5 90
51 Nhóm 51
A 1170393 Cấp thoát nước 2 45
B 1170393 Cấp thoát nước 2 45
A 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
B 1180283 ĐA định mức KT trong XD 1 45
A 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45
B 1180133 ĐA kinh tế ĐT & QTDA 1 45
A 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45
B 1180153 ĐA tổ chức TC 1 45
A 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45
B 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45
A 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45
B 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 45
A 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45
B 1180123 Kinh tế đầu tư & QT dự án 3 45
A 1180193 Kinh tế XD 3 45
B 1180193 Kinh tế XD 3 45
A 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45
B 1180203 Quản lý chất lượng XD 2 45
A 1180143 Tổ chức thi công 3 45
B 1180143 Tổ chức thi công 3 45
A 1180223 TT định mức KT trong XD 0.5 90
52 Nhóm 52
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
C 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
D 1180332 Kinh tế quản lý 2 45
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45
A 1080053 Nguyên lý máy 3
B 1080053 Nguyên lý máy 3
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3
A 3050011 Vật lý 1 3
B 3050011 Vật lý 1 3
53 Nhóm 53
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3
A 3190121 Giải tích 2 4 45
B 3190121 Giải tích 2 4 45
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2
54 Nhóm 54
A 1050233 Mạng điện 3
B 1050233 Mạng điện 3
A 1050143 Máy điện 2 3
B 1050143 Máy điện 2 3
55 Nhóm 55
A 1060253 Đo lường điện tử 3
B 1060253 Đo lường điện tử 3
A 1080011 Hình hoạ 2 45
B 1080011 Hình hoạ 2 45
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 45
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 45
56 Nhóm 56
A 3050011 Vật lý 1 3
B 3050011 Vật lý 1 3
57 Nhóm 57
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 40
A 1090093 ĐA nền móng 1 40
B 1090093 ĐA nền móng 1 40
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 40
A 1090013 Trắc địa 3 40
B 1090013 Trắc địa 3 40
A 3190141 Xác suất thống kê 2
B 3190141 Xác suất thống kê 2
58 Nhóm 58
A 4130251 Anh văn 2 2 52
B 4130251 Anh văn 2 2 52
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3
A 1101403 Kiến trúc CN 1 (KT) 4
B 1101403 Kiến trúc CN 1 (KT) 4
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2
59 Nhóm 59
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3
A 3190121 Giải tích 2 4
B 3190121 Giải tích 2 4
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3
A 1110823 Thủy văn 2 3
B 1110823 Thủy văn 2 3
Giảng viên Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật

Lưu Đức Bình 4-5, H101


Lưu Đức Bình 4-5, H101
1-2, XP
1-2, XP
Trần Ngọc Hải 1-3, H101
Trần Ngọc Hải 1-3, H101
3-4, XP
3-4, XP
Châu Mạnh Lực 4-5, H101
Châu Mạnh Lực 4-5, H101
Bùi Trương Vỹ 1-3, H101
Bùi Trương Vỹ 1-3, H101
Trần Minh Chính 1-3, H101
Trần Minh Chính 1-3, H101
Phạm Văn Song 4-5, H101
Phạm Văn Song 4-5, H101
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN

Lưu Đức Bình 1-3, H102


Lưu Đức Bình 1-3, H102
3-4, XP
3-4, XP
Trần Ngọc Hải 4-5, H102
Trần Ngọc Hải 4-5, H102
1-2, XP
1-2, XP
Châu Mạnh Lực 1-3, H102
Châu Mạnh Lực 1-3, H102
Bùi Trương Vỹ 4-5, H102
Bùi Trương Vỹ 4-5, H102
Trần Minh Chính 4-5, H102
Trần Minh Chính 4-5, H102
Phạm Văn Song 1-3, H102
Phạm Văn Song 1-3, H102
Trần Minh Thông 1-5, PTN
Trần Minh Thông 1-5, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN

Lưu Đức Bình 6-8, H103


Lưu Đức Bình 6-8, H103
9-10, H103
9-10, H103
Trần Ngọc Hải 1-3, H103
Trần Ngọc Hải 1-3, H103
9-10, H103
9-10, H103
Châu Mạnh Lực 4-5, H103
Châu Mạnh Lực 4-5, H103
Bùi Trương Vỹ 6-8, H103
Bùi Trương Vỹ 6-8, H103
Trần Minh Chính 6-8, H103
Trần Minh Chính 6-8, H103
Phạm Văn Song 9-10, H103
Phạm Văn Song 9-10, H103
Trần Minh Thông 1-5, PTN
Trần Minh Thông 1-5, PTN
Trần Minh Thông 1-5, PTN

Nguyễn Thanh Việt 1-2, H104


Nguyễn Thanh Việt 1-2, H104
Đinh Minh Diệm 4-5, H104
Đinh Minh Diệm 4-5, H104
7-8, XP
7-8, XP
Trần Xuân Tùy 1-5, H104
Trần Xuân Tùy 1-5, H104
Bùi Trương Vỹ 7-10, H104
Bùi Trương Vỹ 7-10, H104
Bùi Trương Vỹ 1-5, H104
Bùi Trương Vỹ 1-5, H104
Trần Minh Chính 7-9, F406
Trần Minh Chính 7-9, F406
Châu Mạnh Lực 3-5, H104
Châu Mạnh Lực 3-5, H104
Phạm Nguyễn Quốc Huy 7-10, PTN
Phạm Nguyễn Quốc Huy 1-5, PTN
Trần Minh Chính 1-3, H104
Trần Minh Chính 1-3, H104

Trần Đình Sơn 1-2, E101


Trần Đình Sơn 1-2, E101
Lê Xứng 1-2, XP
Lê Xứng 1-2, XP
Trần Xuân Tùy 1-4, H203
Trần Xuân Tùy 1-4, H203
Trần Đình Sơn 3-5, E101
Trần Đình Sơn 3-5, E101
Hồ Viết Việt 4-5, H105
Hồ Viết Việt 4-5, H105
Nguyễn Đắc Lực 1-3, F409
Nguyễn Đắc Lực 1-3, F409
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Nguyễn Xuân Hùng 1-3, H105
Nguyễn Xuân Hùng 1-3, H105

Nguyễn Đắc Lực 1-3, F110


Nguyễn Đắc Lực 1-3, F110

Nguyễn Thế Tranh 1-2, H106


Nguyễn Thế Tranh 1-2, H106
Lê Xứng 7-10, XP
Lê Xứng 7-10, XP
Trần Xuân Tùy 6-9, H106
Trần Xuân Tùy 6-9, H106
Trần Đình Sơn 1-3, H106
Trần Đình Sơn 1-3, H106
Hồ Viết Việt 1-3, H106
Hồ Viết Việt 1-3, H106
Nguyễn Đắc Lực 1-3, H106
Nguyễn Đắc Lực 1-3, H106
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 1-5, PTNCDT
Trần Minh Thông 1-5, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 1-4, PTN
Trần Minh Thông 1-4, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Nguyễn Xuân Hùng 4-5, H106
Nguyễn Xuân Hùng 4-5, H106

Nguyễn Đắc Lực 3-5, H106


Nguyễn Đắc Lực 3-5, H106

1-2, XP
Lê Xứng 1-2, XP
Trần Xuân Tùy 1-4, H203
Trần Xuân Tùy 1-4, H104
Trần Đình Sơn 3-5, H203
Lê Thị Mỹ Hạnh 7-9, H105
Nguyễn Đắc Lực 1-3, H203
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Đình Sơn 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTNCDT
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Trần Minh Thông 7-10, PTN
Nguyễn Đắc Lực 1-3, H203

Đặng Thiên Bình 6-8, E106


Đặng Thiên Bình 6-8, E106
9-10, E106
9-10, E106
9-10, E106
9-10, E106
Phan Huy Khánh 6-8, H201
Phan Huy Khánh 6-8, H201
Huỳnh Công Pháp 6-8, E106
Huỳnh Công Pháp 6-8, E106
1-5, CD1
1-5, CD1
1-5, C205
1-5, C205
1-5, C104
1-5, C104
Hồ Phan Hiếu 1-5, PTH
Hồ Phan Hiếu 1-5, PTH

Đặng Thiên Bình 6-8, E108


Đặng Thiên Bình 6-8, E108
9-10, E108
9-10, E108
9-10, E108
9-10, E108
Phan Huy Khánh 7-9, E108
Phan Huy Khánh 7-9, E108
Huỳnh Công Pháp 6-8, E108
Huỳnh Công Pháp 6-8, E108
1-5, CD1
1-5, CD1
1-5, C205
7-10, C104
7-10, C104
Trương Thị ánh Tuyết 7-10, F206
Đặng Thiên Bình 1-3, E109
Đặng Thiên Bình 1-3, E109
4-5, E109
4-5, E109
4-5, E109
4-5, E109
Phan Huy Khánh 1-3, E109
Phan Huy Khánh 1-3, E109
Huỳnh Công Pháp 1-3, E109
Huỳnh Công Pháp 1-3, E109
1-5, CD1
1-5, C205
7-10, C205
7-10, C104

Nguyễn Tấn Khôi 9-10, E105


Nguyễn Tấn Khôi 9-10, E105
Đặng Bá Lư 7-8, E105
Đặng Bá Lư 7-8, E105
Trần Thế Vũ 7-9, E105
Trần Thế Vũ 7-9, E105
3-4, XP
3-4, XP
9-10, E105
9-10, E105
1-2, XP
1-2, XP
Mai Văn Hà 6-8, E105
Mai Văn Hà 6-8, E105
Đặng Bá Lư 9-10, E105
Đặng Bá Lư 9-10, E105
Nguyễn Tấn Khôi 6-8, E105
Nguyễn Tấn Khôi 6-8, E105

1-5, C202
1-5, C202
1-5, C202

Tr Thanh Hải Tùng 8-10, E301


Tr Thanh Hải Tùng 8-10, E301
9-10, E301
9-10, E301
Phan Minh Đức 1-3, E401
Phan Minh Đức 1-3, E401
4-5, E401
4-5, E401
Nguyễn Văn Đông 8-10, E301
Nguyễn Văn Đông 8-10, E301
Nguyễn Quang Trung 1-3, H402
Nguyễn Quang Trung 1-3, H402
Phan Văn Bường 1-5, PTN
Phan Văn Bường 1-5, PTN
Phan Văn Bường 7-10, PTN
Phan Văn Bường 1-5, PTN
Phan Văn Bường 1-5, PTN
Phan Văn Bường 7-10, PTN
Phạm Quốc Thái 7-10, PTN
Phạm Quốc Thái 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 7-10, PTN
Nguyễn Quang Trung 7-10, PTN
Dương Việt Dũng 6-7, E301
Dương Việt Dũng 6-7, E301
Phùng Xuân Thọ 6-10, E301
Phùng Xuân Thọ 6-10, E301

Phạm Quốc Thái 1-5, E401


Phạm Quốc Thái 1-5, E401
Nguyễn Quang Trung 6-8, E301
Nguyễn Quang Trung 6-8, E301

Tr Thanh Hải Tùng 1-3, E302


Tr Thanh Hải Tùng 1-3, E302
4-5, E302
4-5, E302
Phan Minh Đức 4-5, E404
Phan Minh Đức 4-5, E404
1-3, E404
1-3, E404
Nguyễn Văn Đông 8-10, E106
Nguyễn Văn Đông 8-10, E106
Nguyễn Quang Trung 7-9, E201
Nguyễn Quang Trung 7-9, E201
Phan Văn Bường 7-10, PTN
Phan Văn Bường 7-10, PTN
Phan Văn Bường 1-5, PTN
Phan Văn Bường 7-10, PTN
Phan Văn Bường 7-10, PTN
Phan Văn Bường 1-5, PTN
Phạm Quốc Thái 1-5, PTN
Phạm Quốc Thái 7-10, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 7-10, PTN
Huỳnh Bá Vang 7-10, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 7-10, PTN
Huỳnh Bá Vang 7-10, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Huỳnh Bá Vang 1-5, PTN
Nguyễn Quang Trung 1-5, PTN
Dương Việt Dũng 9-10, E302
Dương Việt Dũng 9-10, E302
Phùng Xuân Thọ 1-5, E302
Phùng Xuân Thọ 1-5, E302

Phạm Quốc Thái 1-5, E302


Phạm Quốc Thái 1-5, E302
Nguyễn Quang Trung 6-8, E302
Nguyễn Quang Trung 6-8, E302

4-5, E113
4-5, E113
Phạm Thị Kim Loan 4-5, E113
Phạm Thị Kim Loan 4-5, E113
Lê Văn Tụy 1-3, E113
Lê Văn Tụy 1-3, E113
Nguyễn Quang Trung 1-4, F402
Nguyễn Quang Trung 1-4, F402
Phan Minh Đức 1-3, E113
Phan Minh Đức 1-3, E113
Nguyễn Hoàng Việt 1-3, E113
Nguyễn Hoàng Việt 1-3, E113
Phạm Quốc Thái 1-4, E113
Phạm Quốc Thái 1-4, E113
Nguyễn Văn Đông 4-5, E113
Nguyễn Văn Đông 4-5, E113
Nguyễn Quang Trung 4-5, E113
Nguyễn Quang Trung 4-5, E113
Phạm Thị Kim Loan 1-3, E113
Phạm Thị Kim Loan 1-3, E113
Hồ Lê Minh Nghi 1-4, B203
Hoàng Ngọc Đồng 9-10, E101
Hoàng Ngọc Đồng 9-10, E101
Hoàng Ngọc Đồng 1-2, XP
Hoàng Ngọc Đồng 1-2, XP
Trần Thanh Sơn 3-4, XP
Trần Thanh Sơn 3-4, XP
Trần Văn Vang 1-4, H201
Trần Văn Vang 1-4, H201
Võ Chí Chính 1-4, H201
Võ Chí Chính 1-4, H201

Hoàng Dương Hùng 1-5, H201


Hoàng Dương Hùng 1-5, H201
Trần Thanh Sơn 3-5, H201
Trần Thanh Sơn 3-5, H201
Bùi Thị Hương Lan 1-2, H201
Bùi Thị Hương Lan 1-2, H201

Hồ Lê Minh Nghi 1-4, B203


Hoàng Ngọc Đồng 9-10, E101
Hoàng Ngọc Đồng 9-10, E101
Hoàng Ngọc Đồng 3-4, XP
Hoàng Ngọc Đồng 3-4, XP
Trần Thanh Sơn 1-2, XP
Trần Thanh Sơn 1-2, XP
Phạm Thanh 1-4, H204
Phạm Thanh 1-4, H204
Võ Chí Chính 1-4, H202
Võ Chí Chính 1-4, H202

Hoàng Dương Hùng 1-5, H204


Hoàng Dương Hùng 1-5, H204
Trần Thanh Sơn 3-5, H202
Trần Thanh Sơn 3-5, H202
Bùi Thị Hương Lan 1-2, H202
Bùi Thị Hương Lan 1-2, H202

Hồ Lê Minh Nghi 1-4, B203


Nguyễn Thành Văn 9-10, H202
Võ Chí Chính 9-10, H202
Nguyễn Thành Văn 7-8, XP
Phạm Duy Vũ 8-9, XP
Phạm Thanh 1-4, H204
Hoàng Ngọc Đồng 6-8, H202
Hoàng Ngọc Đồng 6-8, H202
Nguyễn Bốn 1-3, H102
Nguyễn Bốn 4-5, H102
Hoàng Dương Hùng 1-5, H204

Đoàn Ngọc Minh Tú 6-9, F201


Đoàn Ngọc Minh Tú 6-9, F201
Lâm Tăng Đức 6-9, F201
Lâm Tăng Đức 6-9, F201
Nguyễn Bê 7-8, XP
Nguyễn Bê 7-8, XP
Lê Kim Hùng 6-9, H305
Lê Kim Hùng 6-9, H305
Trần Tấn Vinh 7-9, F201
Trần Tấn Vinh 7-9, F201
Trần Vinh Tịnh 6-8, F201
Trần Vinh Tịnh 6-8, F201
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Lê Kim Hùng 9-10, F201
Lê Kim Hùng 9-10, F201
Hạ Đình Trúc 1-4, F201
Hạ Đình Trúc 1-4, F201

Nguyễn Bê 6-9, F202


Nguyễn Quốc Định 6-9, E105
Lâm Tăng Đức 6-9, F202
Lâm Tăng Đức 1-4, F102
Đoàn Quang Vinh 1-3, H401
Nguyễn Hoàng Mai 7-9, E114
Nguyễn Mạnh Hà 6-8, F202
Nguyễn Mạnh Hà 6-8, E103
Nguyễn Mạnh Hà 9-10, XP
Nguyễn Mạnh Hà 9-10, XP
Trần Thái Anh Âu 6-9, F202
Trần Thái Anh Âu 1-4, F210
Nguyễn Anh Duy 6-9, F202
Trần Đình Khôi Quốc 6-9, F202
Nguyễn Mạnh Hà 9-10, F202
Nguyễn Mạnh Hà 9-10, F202
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN

Phan Văn Hiền 9-10, F203


Phan Văn Hiền 9-10, F203
Võ Như Tiến 6-8, F203
Võ Như Tiến 6-8, F203
Lê Văn Quyện 1-4, F203
Lê Văn Quyện 1-4, F203
Khương Công Minh 1-4, F203
Khương Công Minh 1-4, F203
Khương Công Minh 8-9, XP
Khương Công Minh 8-9, XP
Lê Thành Bắc 1-3, F303
Lê Thành Bắc 1-3, F303
Trần Văn Chính 9-10, F203
Trần Văn Chính 9-10, F203
Bùi Tấn Lợi 6-8, F203
Bùi Tấn Lợi 6-8, F203
Nguyễn Văn Tấn 9-10, F203
Nguyễn Văn Tấn 9-10, F203
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN
Nguyễn Quang Tân 7-10, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-5, PTN

Đoàn Ngọc Minh Tú 6-9, E103


Đoàn Ngọc Minh Tú 6-9, E103
Khương Công Minh 6-9, E104
Khương Công Minh 6-9, E104
Nguyễn Bê 1-2, XP
Nguyễn Bê 1-2, XP
Trần Vinh Tịnh 8-9, XP
Trần Vinh Tịnh 8-9, XP
Lê Kỷ 1-4, E104
Lê Kỷ 1-4, E104
Trần Vinh Tịnh 1-4, E104
Trần Vinh Tịnh 1-4, E104
Bùi Tấn Lợi 7-10, H402
Bùi Tấn Lợi 7-10, H402
Lê Vân 6-8, F108
Lê Vân 6-8, F108
Hạ Đình Trúc 1-4, H401
Hạ Đình Trúc 1-4, H401
Hồ Thị Kim Huyền 1-5, A135
Hồ Thị Kim Huyền 1-5, A135
Nguyễn Văn Cả 1-5, PTN
Nguyễn Văn Cả 7-10, PTN
Nguyễn Văn Cả 1-5, PTN
Nguyễn Văn Cả 1-5, PTN
Nguyễn Văn Cả 7-10, PTN
7-10, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-2, PTN
Nguyễn Quang Tân 3-4, PTN
Nguyễn Quang Tân 7-8, PTN
Nguyễn Quang Tân 9-10, PTN
Nguyễn Quang Tân 1-2, PTN
Nguyễn Quang Tân 3-4, PTN
Nguyễn Quang Tân 7-8, PTN
Nguyễn Quang Tân 9-10, PTN
Nguyễn Quang Tân 7-10, PTN
Nguyễn Quang Tân 7-10, PTN
Nguyễn Quang Tân 7-10, PTN
Nguyễn Văn Cả 1-5, PTN
Nguyễn Văn Cả 1-5, PTN
Nguyễn Văn Cả 7-10, PTN
7-10, PTN
Trần Văn Chính 9-10, F108
Trần Văn Chính 9-10, F108

Trần Đình Khôi Quốc 1-3, H205


Trần Đình Khôi Quốc 1-3, H205
4-5, H205
4-5, H205
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1-3, H205
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 1-3, H205
Hồ Viết Việt 1-3, H205
Hồ Viết Việt 1-3, H205
Phan thị Kim Thuỷ 4-5, H205
Phan thị Kim Thuỷ 4-5, H205

Hương 7-10, PTN


Hương 7-10, PTN
Nguyễn Thanh Sơn 1-5, PTN
Nguyễn Thanh Sơn 7-10, PTN
Nguyễn Văn Cường 1-3, H205
Nguyễn Văn Cường 1-3, H205
Phạm Văn Tuấn 4-5, H205
Phạm Văn Tuấn 4-5, H205

Đoàn Quang Vinh 1-3, H206


Đoàn Quang Vinh 1-3, H206
4-5, H206
4-5, H206
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 4-5, H205
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 4-5, H205
Hồ Viết Việt 1-3, H206
Hồ Viết Việt 1-3, H206
Phan thị Kim Thuỷ 1-3, H206
Phan thị Kim Thuỷ 1-3, H206

Hương 7-10, PTN


Hương 7-10, PTN
Nguyễn Thanh Sơn 7-10, PTN
Nguyễn Thanh Sơn 7-10, PTN
Nguyễn Văn Cường 4-5, H206
Nguyễn Văn Cường 4-5, H206
Phạm Văn Tuấn 1-3, H206
Phạm Văn Tuấn 1-3, H206

Nguyễn Thị Cẩm Tú 7-10, F209


Lâm Tăng Đức 7-9, H205
Lâm Tăng Đức 7-9, H205
1-2, XP
1-2, XP
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 7-9, H205
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 7-9, H205
Trần Thị Minh Hạnh 7-9, H205
Trần Thị Minh Hạnh 7-9, H205
Phan thị Kim Thuỷ 7-9, H205
Phan thị Kim Thuỷ 7-9, H205

Hương 7-10, PTN


Hương 1-5, PTN 1-5, PTN
Nguyễn Thanh Sơn 7-10, PTN
Nguyễn Thanh Sơn 1-5, PTN
Nguyễn Văn Cường 9-10, H205
Nguyễn Văn Cường 9-10, H205
Phạm Văn Tuấn 6-8, H205
Phạm Văn Tuấn 6-8, H205

Nguyễn Thị Cẩm Tú 1-5, B102


Nguyễn Thị Cẩm Tú 6-10, B302
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
Nguyễn Văn Cường 6-10, H301
Nguyễn Văn Cường 6-10, H301
Lê Xứng 1-3, H301
Lê Xứng 1-3, H301

Phạm Xuân Trung 7-10, PTN


Phạm Xuân Trung 7-10, PTN
Phạm Xuân Trung 7-10, PTN
Phạm Xuân Trung 1-5, PTN
H Lê Uyên Thục 1-5, H301
H Lê Uyên Thục 1-5, H301

Phan Thị Bích Ngọc 6-8, F206


Phan Thị Bích Ngọc 6-8, F206
Tr Thị Minh Hạnh 4-5, F206
Tr Thị Minh Hạnh 4-5, F206
Nguyễn Thị Lan 9-10, F206
Nguyễn Thị Lan 9-10, F206
Phan Thị Bích Ngọc 6-9, F206
Phan Thị Bích Ngọc 6-9, F206
7-8, XP
7-8, XP
Trần Thế Truyền 1-3, F206
Trần Thế Truyền 1-3, F206
Ng Trần Phương Thảo 7-9, F206
Ng Trần Phương Thảo 7-9, F206
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc
Ng Thị Hồng Cúc
Ng Thị Hồng Cúc
Ng Thị Hồng Cúc
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Nguyễn Thị Hường 1-5, PTN

Tr Thị Minh Hạnh 1-3, E303


Phan Thị Bích Ngọc 1-4, E115
7-8, XP
Đặng Minh Nhật 6-9, E303
Ng Trần Phương Thảo 1-3, E303
Nguyễn Thị Lan 7-9, E303
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 7-10, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 1-5, PTN
Ng Thị Hồng Cúc 7-10, PTN

Lê Xuân Phương 7-9, E303

Tr Thị Minh Hạnh 6-9, H203


Đoàn Thị Hoài Nam 6-9, E302
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 6-10, H203
1-2, XP
Tr Thị Minh Hạnh 7-9, R302
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 1-5, PTN
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 1-5, PTN
Đoàn Thị Hoài Nam 1-5, PTN
Đoàn Thị Hoài Nam 1-5, PTN
Đoàn Thị Hoài Nam 1-5, PTN
Tr Thị Minh Hạnh 6-9, H203
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 6-10, H203
1-2, XP
Trần Thế Truyền 6-8, B203
Đặng Minh Nhật 9-10, B203
Đặng Đức Long 9-10, XP
Nguyễn Thị Lan 6-8, XP
Lê Ngọc Trung 9-10, H103
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 1-5, PTN
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Huỳnh Đức 1-5, PTN
Phan Tường 6-8, H103

Phạm Cẩm Nam 1-3, B103


Nguyễn Văn Dũng 1-3, B103
Nguyễn Dân 8-9, B102 7-9, B201
Phạm Cẩm Nam 6-10, B204
8-9, XP
Nguyễn Dân 6-7, B102
Nguyễn Dân 1-4, H103
Nguyễn Dân 6-9, B104

Phạm Cẩm Nam 7-10, A135


Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN

Phạm Cẩm Nam 1-3, B103


Nguyễn Văn Dũng 1-3, B103
Phan Thị Thuý Hằng 7-9, B103
1-2, XP
Phan Thế Anh 1-3, B103
Phan Thị Thuý Hằng 7-10, B204
Phan Thế Anh 7-9, B102
Lê Minh Đức 7-9, B104
L T Ni 7-9, B104
Nguyễn Kim Sơn 1-5, PTN
Nguyễn Kim Sơn 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN
Nguyễn Kim Sơn 1-5, PTN
Nguyễn Kim Sơn 1-5, PTN
Nguyễn Kim Sơn 1-5, PTN
Nguyễn Kim Sơn 1-5, PTN
Đoàn Thị Diệu Cúc 1-5, PTN

Ng Thị Thanh Xuân 6-8, H102


Ng Thị Thanh Xuân 6-8, H102
Ng Thị Thanh Xuân 9-10, H102
Ng Thị Thanh Xuân 9-10, H102
L T Ni 6-9, H102
L T Ni 6-9, H102
1-2, XP
1-2, XP
Nguyễn Đình Lâm 6-9, H102
Nguyễn Đình Lâm 6-9, H102
Ng Thị Diệu Hằng 6-8, H102
Ng Thị Diệu Hằng 6-8, H102
Nguyễn Đình Lâm 9-10, H102
Nguyễn Đình Lâm 9-10, H102
Lê Thị Như ý 1-5, A135
Lê Thị Như ý 1-5, A135
Lê Thị Như ý 1-5, A135

Nguyễn Quốc Định 1-3, H202 4-5, H103


Nguyễn Quốc Định 1-3, H202 4-5, H103
Trần Thái Anh Âu 1-3, H103 1-3, H103
Trần Thái Anh Âu 1-3, H103 1-3, H103
Nguyễn Văn Phòng 1-3, H103 1-3, H103
Nguyễn Văn Phòng 1-3, H103 1-3, H103

Trần Thị Thu Thảo 3-4, XP


Trần Thị Thu Thảo 3-4, XP
Đỗ Việt Hải 1-2, XP
Đỗ Việt Hải 1-2, XP
Phan Cao Thọ 1-3, H302
Phan Cao Thọ 1-3, H302
Nguyễn Xuân Toản 1-4, F110
Nguyễn Xuân Toản 1-4, F110

Võ Đức Hoàng 1-4, H302


Võ Đức Hoàng 1-4, H302
Võ Duy Hùng 7-10, A135
Võ Duy Hùng 7-10, A135
Nguyễn Thanh Cường 1-3, H302
Nguyễn Thanh Cường 1-3, H302
4-5, H302
4-5, H302
Trần Thị Thu Thảo 1-4, H302
Trần Thị Thu Thảo 1-4, H302
Hoàng Phương Tùng 1-2, XP
Hoàng Phương Tùng 1-2, XP
Đỗ Việt Hải 3-4, XP
Đỗ Việt Hải 3-4, XP
Võ Đức Hoàng 1-3, H303
Võ Đức Hoàng 1-3, H303
Đỗ Việt Hải 1-4, H303
Đỗ Việt Hải 1-4, H303

Trần Thị Phương Anh 1-4, H303


Trần Thị Phương Anh 1-4, H303
Võ Duy Hùng 7-10, PTN
Võ Duy Hùng 7-10, PTN
Nguyễn Biên Cương 3-5, H303
Nguyễn Biên Cương 3-5, H303
1-2, H303
1-2, H303
Hoàng Phương Tùng 1-4, H303
Hoàng Phương Tùng 1-4, H303

Nguyễn Biên Cương 1-2, XP


Nguyễn Biên Cương 1-2, XP
Nguyễn Xuân Toản 9-10, H302
Nguyễn Xuân Toản 9-10, H302
Võ Đức Hoàng 3-5, F310
Võ Đức Hoàng 3-5, F310
Nguyễn Xuân Toản 1-4, F110
Nguyễn Xuân Toản 1-4, F110

Phan Cao Thọ 1-4, H205


Phan Cao Thọ 1-4, H205
Võ Duy Hùng 7-10, PTN
Võ Duy Hùng 1-5, PTN
Võ Hải Lăng 6-8, H302
Võ Hải Lăng 6-8, H302
1-2, F310
1-2, F310
Nguyễn Biên Cương 6-9, H302
Nguyễn Biên Cương 6-9, H302

Trần Thị Thùy Hương 1-4, H304


Lê Văn Lạc 4-5, H304
Lê Văn Lạc 4-5, H304
Trần Thị Phương Anh 1-2, XP
Trần Thị Phương Anh 1-2, XP
Võ Quang Bằng 1-3, H304
Võ Quang Bằng 1-3, H304
Trần Thị Phương Anh 7-10, PTN
Lê Văn Lạc 1-5, H304
Lê Văn Lạc 1-5, H304
Trần Thị Phương Anh 3-4, F109
Trần Thị Phương Anh 3-4, F109
Trần Thị Phương Anh 1-4, H304
Trần Thị Phương Anh 1-4, H304
Võ Duy Hùng 7-10, A135
Võ Duy Hùng 7-10, A135
1-2, F310
1-2, F310

Lê Xuân Chương 1-4, F201


Lê Xuân Chương 1-4, F201
Nguyễn Thị Tuyết An 1-2, H305
Nguyễn Thị Tuyết An 1-2, H305
3-4, XP
3-4, XP
Nguyễn Văn Đông 1-5, XP
Nguyễn Văn Đông 1-5, XP
1-2, XP
1-2, XP
Phan Quang Vinh 1-4, H305
Phan Quang Vinh 1-4, H305
Nguyễn Văn Đông 6-9, E113
Nguyễn Văn Đông 6-9, E113

Lê Xuân Chương 7-10, PTN


Lê Xuân Chương 7-10, PTN
Lê Xuân Chương 7-10, PTN
Nguyễn Thị Tuyết An 7-10, PTN
Nguyễn Thị Tuyết An 7-10, PTN
Nguyễn Thị Tuyết An 7-10, PTN
Nguyễn Thị Tuyết An 7-10, PTN

Nguyễn Lan Phương 7-9, H206


Nguyễn Lan Phương 7-9, H206
Bùi Thiện Lam 6-8, H206
Bùi Thiện Lam 6-8, H206
Nguyễn Tấn Hưng 9-10, H206
Nguyễn Tấn Hưng 9-10, H206
Đặng Hưng Cầu 1-2, XP
Đặng Hưng Cầu 1-2, XP
Trịnh Quang Thịnh 6-8, H206
Trịnh Quang Thịnh 6-8, H206
Nguyễn Tấn Hưng 6-9, H206
Nguyễn Tấn Hưng 6-9, H206
Đặng Hưng Cầu 6-9, H206
Đặng Hưng Cầu 6-9, H206
Trịnh Quang Thịnh 1-3, E101
Trịnh Quang Thịnh 1-3, E101
Nguyễn Đình Huấn 9-10, H206
Nguyễn Đình Huấn 9-10, H206

Nguyễn Lan Phương 1-3, H301


Nguyễn Lan Phương 1-3, H301
Trịnh Quang Thịnh 9-10, H301
Trịnh Quang Thịnh 9-10, H301
Nguyễn Tấn Hưng 1-2, XP
Nguyễn Tấn Hưng 1-2, XP
Phan Quang Vinh 3-4, XP
Phan Quang Vinh 3-4, XP
Vương Lê Thắng 7-9, H302
Vương Lê Thắng 7-9, H302
Nguyễn Tấn Hưng 6-9, H301
Nguyễn Tấn Hưng 6-9, H301
Phan Quang Vinh 6-9, H301
Phan Quang Vinh 6-9, H301
Trịnh Quang Thịnh 4-5, H301
Trịnh Quang Thịnh 4-5, H301
Nguyễn Thị Lê 6-8, H301
Nguyễn Thị Lê 6-8, H301

Nguyễn Lan Phương 7-9, H104


Nguyễn Lan Phương 7-9, H104
Trịnh Quang Thịnh 1-3, H302
Trịnh Quang Thịnh 1-3, H302
Phạm Bá Lộc 1-2, XP
Phạm Bá Lộc 1-2, XP
Mai Chánh Trung 3-4, XP
Mai Chánh Trung 3-4, XP
Bùi Thiện Lam 1-3, F310
Bùi Thiện Lam 1-3, F310
Phạm Bá Lộc 1-4, H202
Phạm Bá Lộc 1-4, H202
Mai Chánh Trung 1-4, H301
Mai Chánh Trung 1-4, H301
Trịnh Quang Thịnh 1-3, E101
Trịnh Quang Thịnh 1-3, E101
Nguyễn Thị Lê 7-9, E101
Nguyễn Thị Lê 7-9, E101

Bùi Thiện Lam 4-5, E101


Nguyễn Ngọc Bình 4-6, H201
Bùi Thiện Lam 1-4, H205
Bùi Thiện Lam 1-3, F310
Trịnh Quang Thịnh 1-3, E101
Lê Thị Kim Dung 1-3, H202
Trịnh Quang Thịnh 1-5, PTN
Lê Xuân Dũng 7-10, PTN
Lê Xuân Dũng 7-10, PTN
Lê Xuân Dũng 7-10, PTN
Bùi Thiện Lam 4-5, F310
Nguyễn Thị Lê 7-9, E101
Trịnh Quang Thịnh 1-3, H201
Nguyễn Thị Lê 7-9, H203
Trần Văn Tâm 7-8, PV
Trần Văn Tâm 7-8, PV
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
Lê Thị Kim Dung 9-10, H101
Lê Thị Kim Dung 9-10, H101
Phan Quang Vinh 6-10, H101
Phan Quang Vinh 6-10, H101
Trần Văn Tâm 6-8, H101
Trần Văn Tâm 6-8, H101
Đoàn Trần Hiệp 7-9, H101
Đoàn Trần Hiệp 7-9, H101
Trần Văn Tâm
Trần Văn Tâm
Đoàn Trần Hiệp
Đoàn Trần Hiệp
Phan Hữu Bách 7-8,
Phan Hữu Bách 7-8,

Trần Văn Tâm 1-2, PV


Trần Văn Tâm 1-2, PV
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
Lê Thị Kim Dung 6-8, H105
Lê Thị Kim Dung 6-8, H105
Mai Chánh Trung 6-10, H105
Mai Chánh Trung 6-10, H105
Trần Văn Tâm 9-10, H105
Trần Văn Tâm 9-10, H105
Đoàn Trần Hiệp 7-9, H104
Đoàn Trần Hiệp 7-9, H104
Phan Hữu Bách 7-8,
Phan Hữu Bách 7-8,

Nguyễn Thế Hùng 6-9, H106


Nguyễn Thế Hùng 6-9, H106
Nguyễn Thế Hùng 3-4, XP
Nguyễn Thế Hùng 3-4, XP
Nguyễn Thanh Hảo 1-2, XP
Nguyễn Thanh Hảo 1-2, XP
Nguyễn Phước Bình 6-9, H106
Nguyễn Phước Bình 6-9, H106
Ngô Văn Dũng 6-9, H105
Ngô Văn Dũng 6-9, H105

Lê Văn Hợi 6-9, E403


Lê Văn Hợi 6-9, E403
Nguyễn Thanh Hảo 6-9, H106
Nguyễn Thanh Hảo 6-9, H106

Nguyễn Thế Hùng 1-4, H105


Nguyễn Thế Hùng 1-4, H105
Nguyễn Thế Hùng 1-2, XP
Nguyễn Thế Hùng 1-2, XP
Nguyễn Thanh Hảo 3-4, XP
Nguyễn Thanh Hảo 3-4, XP
Nguyễn Phước Bình 1-4, H105
Nguyễn Phước Bình 1-4, H105
Phan Hồng Sáng 1-4, H306
Phan Hồng Sáng 1-4, H306

Lê Văn Hợi 1-4, H105


Lê Văn Hợi 1-4, H105
Nguyễn Thanh Hảo 1-4, H105
Nguyễn Thanh Hảo 1-4, H105

Lê Ngọc Trung 1-3, E203


Lê Ngọc Trung 1-3, E203
Nguyễn Thị Lê 3-4, XP
Nguyễn Thị Lê 3-4, XP
Trần Văn Quang 1-2, XP
Trần Văn Quang 1-2, XP
Lê Thị Kim Oanh 1-3, E203
Lê Thị Kim Oanh 1-3, E203
Nguyễn Thị Lê 1-5, E203
Nguyễn Thị Lê 1-5, E203
Trần Văn Quang 1-5, E203
Trần Văn Quang 1-5, E203
Trần Văn Quang 4-5, E203
Trần Văn Quang 4-5, E203
Hoàng Hải 4-5, E203
Hoàng Hải 4-5, E203

Trần Văn Quang 1-3, E203


Trần Văn Quang 1-3, E203

Phạm Thị Thanh Thủy 1-5, B208


Trần Văn Quang 4-5, E301
Nguyễn Lan Phương 4-5, E301
Nguyễn Thị Lê 1-5, E301
Nguyễn Đình Huấn 1-5, H102
Lê Thị Mùi 7-9, E303
Trần Văn Quang 1-3, E301
Nguyễn Lan Phương 8-10, E302
Nguyễn Thị Lê 1-3, E301
Nguyễn Thị Hường 7-10, PTN
Nguyễn Thị Hường 7-10, PTN
Nguyễn Thị Hường 7-10, PTN
Nguyễn Lan Phương 1-5, E301

Nguyễn Lan Phương 1-3, H301


Nguyễn Lan Phương 1-3, H301

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 3-4, XP


Nguyễn Thị Thu Thuỷ 3-4, XP
Phạm Thị Trang 1-2, XP
Phạm Thị Trang 1-2, XP
Ngô Ngọc Tri 1-4, F201
Ngô Ngọc Tri 1-4, F201
Bùi Nữ Thanh Hà 6-9, H303
Bùi Nữ Thanh Hà 6-9, H303
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 6-9, H303
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 6-9, H303
Trần Thị Bạch Diệp 6-9, H303
Trần Thị Bạch Diệp 6-9, H303
Mai Anh Đức 7-9, H303
Mai Anh Đức 7-9, H303
Phạm Thị Trang 6-9, H303
Phạm Thị Trang 6-9, H303

Nguyễn Lan Phương 7-9, H304


Nguyễn Lan Phương 7-9, H304

Phạm Anh Đức 1-2, XP


Phạm Anh Đức 1-2, XP
Phạm Thị Trang 3-4, XP
Phạm Thị Trang 3-4, XP
Ngô Ngọc Tri 1-4, E402
Ngô Ngọc Tri 1-4, E402
Bùi Nữ Thanh Hà 6-9, H304
Bùi Nữ Thanh Hà 6-9, H304
Phạm Anh Đức 1-4, H106
Phạm Anh Đức 1-4, H106
Hồ Thị Kiều Anh 6-9, H304
Hồ Thị Kiều Anh 6-9, H304
Mai Anh Đức 7-9, H304
Mai Anh Đức 7-9, H304
Phạm Thị Trang 6-9, H304
Phạm Thị Trang 6-9, H304

Nguyễn Văn Yến 1-4, E201


Nguyễn Văn Yến 1-4, E201
Phạm Thị Nghiên 1-3, H402
Phạm Thị Nghiên 1-3, H402
Lê Thị Kim Oanh 7-9, E204
Lê Thị Kim Oanh 7-9, E204
Lê Xứng 8-10, F106
Lê Xứng 8-10, F106
Nguyễn Tường Quy 1-4, E208
Nguyễn Tường Quy 1-4, E208
Thái thị Hoàng Uyên 7-10, F403
Thái thị Hoàng Uyên 7-10, F403
Ng Thị Băng Tuyền 4-5, H402
Ng Thị Băng Tuyền 4-5, H402
Trần Nguyên Vinh 7-10, H402
Trần Nguyên Vinh 7-10, H402
Lê Hồng Sơn 7-10, E404
Lê Hồng Sơn 7-10, E404

Nguyễn Hữu Thành 7-10, F210


Nguyễn Hữu Thành 7-10, F210
Tần Bình 1-5, F310
Tần Bình 1-5, F310
Dương Thọ 7-9, F409
Dương Thọ 7-9, F409

Trần Vinh Tịnh 1-4, F110


Trần Vinh Tịnh 1-4, F110
Bùi Tấn Lợi 1-4, F210
Bùi Tấn Lợi 1-4, F210

Dư Quang Bình 7-10, F310


Dư Quang Bình 7-10, F310
Nguyễn Độ 1-3, F210
Nguyễn Độ 1-3, F210
Phạm Vĩnh Minh 7-10, H203
Phạm Vĩnh Minh 7-10, H203

Lê Tấn Nghĩa 1-4, E202


Lê Tấn Nghĩa 1-4, E202

Huỳnh Minh Tuấn 7-10, E204


Huỳnh Minh Tuấn 7-10, E204
Nguyễn Hữu Thành 6-8, H401
Nguyễn Hữu Thành 6-8, H401
9-10, XP
9-10, XP
Lê Xuân Mai 7-8, XP
Lê Xuân Mai 7-8, XP
Vương Lê Thắng 7-10, F102
Vương Lê Thắng 7-10, F102
Nguyễn Văn Siếu 1-4, F409
Nguyễn Văn Siếu 1-4, F409
TT Tú 9-10, H401
TT Tú 9-10, H401
Tôn Nữ Xuân Phương 1-3, B111
H Phước Thu Uyen 1-3, F404
Đỗ Minh Đức 1-4, F409
Đỗ Minh Đức 1-4, F409
Đoàn Trần Hiệp 1-4, E204
Đoàn Trần Hiệp 1-4, E204
Võ Quang Bằng 3-5, E104
Võ Quang Bằng 3-5, E104

Nguyễn Thạc Vũ 1-4, E303


Nguyễn Thạc Vũ 1-4, E303
Phan Đức Tuấn 1-5, H401
Phan Đức Tuấn 1-5, H401
Trịnh Quang Thịnh 7-10, E202
Trịnh Quang Thịnh 7-10, E202
Phan Đình Hào 8-10, E104
Phan Đình Hào 8-10, E104
Huỳnh Vinh 7-10, F401
Huỳnh Vinh 7-10, F401
Phạm Thành Hưng 7-9, B209
Phạm Thành Hưng 7-9, B209
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc
Ghi chú
Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Giảng viên

1 Nhóm 01
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Nguyễn Văn Yến
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Nguyễn Văn Yến
A 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 45 Lưu Đức Hoà
B 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 45 Lưu Đức Hoà
A 1010192 Kỹ thuật đo 4 45 Lưu Đức Bình
B 1010192 Kỹ thuật đo 4 45 Lưu Đức Bình
A 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 45 Trần Đình Sơn
B 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 45 Trần Đình Sơn
A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 45 Trần Minh Chính
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 45 Trần Minh Chính
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 45 Nguyễn Quốc Định
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 45 Nguyễn Quốc Định
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 45 Trần Ngọc Hải
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 45 Trần Ngọc Hải
2 Nhóm 02
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Nguyễn Văn Yến
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Nguyễn Văn Yến
A 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 45 Đinh Minh Diệm
B 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 45 Đinh Minh Diệm
A 1010192 Kỹ thuật đo 4 45 Lưu Đức Bình
B 1010192 Kỹ thuật đo 4 45 Lưu Đức Bình
A 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 45 Trần Đình Sơn
B 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 45 Trần Đình Sơn
A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 45 Trần Minh Chính
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 45 Trần Minh Chính
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 45 Nguyễn Quốc Định
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 45 Nguyễn Quốc Định
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 45 Trần Ngọc Hải
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 45 Trần Ngọc Hải
3 Nhóm 03
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Phạm Phú Lý
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 45 Phạm Phú Lý
A 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 45 Nguyễn Thanh Việt
B 1011022 Công nghệ kim loại 2 2 45 Nguyễn Thanh Việt
A 1010192 Kỹ thuật đo 4 45 Lưu Đức Bình
B 1010192 Kỹ thuật đo 4 45 Lưu Đức Bình
A 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 45 Trần Đình Sơn
B 1010103 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 3 45 Trần Đình Sơn
A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 Lưu Đức Bình
A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 0.5 40 Trần Đình Sơn
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
A 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 45 Trần Minh Chính
B 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 45 Trần Minh Chính
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 45 Nguyễn Bê
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 45 Nguyễn Bê
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 45 Trần Ngọc Hải
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 45 Trần Ngọc Hải
4 Nhóm 04
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng
A 1060852 Đồ án KT mạch điện tử 2 50
B 1060852 Đồ án KT mạch điện tử 2 50
A 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 50 Nguyễn Đắc Lực
B 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 50 Nguyễn Đắc Lực
A 1061072 Kỹ thuật xung số 3 50 Nguyễn Văn Phòng
B 1061072 Kỹ thuật xung số 3 50 Nguyễn Văn Phòng
A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
C 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 Phạm Nguyễn Quốc Huy
A 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
B 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
C 1010952 TH truyền động Tlực và khí nén 1 40 Trần Ngọc Hải
A 1010313 Thiết kế máy 2 50 Bùi Trương Vỹ
B 1010313 Thiết kế máy 2 50 Bùi Trương Vỹ
C 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính
D 1010003 Thiết kế trên máy tính 2 50 Trần Minh Chính
A 1050892 Truyền động điện TĐ 3 50 Đoàn Quang Vinh
B 1050892 Truyền động điện TĐ 3 50 Đoàn Quang Vinh
A 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 50 Trần Xuân Tùy
B 1010363 Truyền động thuỷ lực và khí nén 2 50 Trần Xuân Tùy
5 Nhóm 05
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 55 Phạm Thị Thu Hương
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư
A 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư
A 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45
B 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45
A 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao
B 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh
B 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh
A 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên
B 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên
A 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh
B 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46
B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 50
B 1020863 TH chuyên đề 1 1 50
A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50
A 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50
B 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50
A 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50
B 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50
6 Nhóm 06
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư
A 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư
A 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45
B 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45
A 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao
B 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh
B 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh
A 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên
B 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên
A 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh
B 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46
B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 50
B 1020863 TH chuyên đề 1 1 50
A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50
B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50
A 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50
B 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50
A 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50
7 Nhóm 07
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 45 Đặng Bá Lư
A 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020173 Chuyên đề 1 2 45 Đặng Bá Lư
A 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45
B 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 45
A 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao
B 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 45 Phan Thanh Tao
A 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà
B 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 45 Mai Văn Hà
C 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh
D 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 45 Lê Thị Mỹ Hạnh
A 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên
B 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 45 Trần Hồ Thuỷ Tiên
A 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh
B 1020302 Phân tích và thiết kế hệ thống 2 45 Phan Huy Khánh
A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46
A 1020863 TH chuyên đề 1 1 50
A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50
B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 50
A 1020893 TH lập trình hướng đối tượng 1 50
A 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50
B 1020902 TH phân tích và TKế hệ thống 1 50
8 Nhóm 08
A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 60 Phạm Quốc Thái
B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 60 Phạm Quốc Thái
A 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 60 Phạm Thị Kim Loan
B 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 60 Phạm Thị Kim Loan
A 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 60 Tr Thanh Hải Tùng
B 1030083 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 3 60 Tr Thanh Hải Tùng
A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 60 Phạm Quốc Thái
B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 60 Phạm Quốc Thái
A 1030103 Lý thuyết ôtô và máy công trình 4 60 Nguyễn Văn Đông
B 1030103 Lý thuyết ôtô và máy công trình 4 60 Nguyễn Văn Đông
A 1030423 PP phần tử hữu hạn chuyên ngành 3 60 Phan Minh Đức
B 1030423 PP phần tử hữu hạn chuyên ngành 3 60 Phan Minh Đức
A 1030503 Thực tập nhận thức 0.5 130
A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 60 Phạm Thị Kim Loan
B 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 60 Phạm Thị Kim Loan
9 Nhóm 09
A 1031273 Cơ học kết cấu tàu thuỷ 3 60 Lê Cung
A 1030733 ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 60 Phạm Thị Kim Loan
A 1031283 Động lực học tàu thuỷ 3 60 Nguyễn Tiến Thừa
A 1031263 Kết cấu máy tàu thuỷ 3 60 Tr Thanh Hải Tùng
A 1030423 PP phần tử hữu hạn chuyên ngành 3 60 Phan Minh Đức
A 1030503 Thực tập nhận thức 0.5 70
A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 60 Phạm Thị Kim Loan
A 1031253 Vẽ tàu 2 60 Nguyễn Quang Trung
10 Nhóm 10
A 1040263 An toàn lao động 1 55 Phạm Thanh
B 1040263 An toàn lao động 1 55 Phạm Thanh
A 1080352 Đồ án Cơ sở thiết kế máy 2 55 Phạm Phú Lý
B 1080352 Đồ án Cơ sở thiết kế máy 2 55 Phạm Phú Lý
A 1040143 Đo lường nhiệt 4 55 Hoàng Dương Hùng
B 1040143 Đo lường nhiệt 4 55 Hoàng Dương Hùng
A 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 55 Nguyễn Thành Văn
B 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 55 Nguyễn Thành Văn
A 1040113 Lò hơi 1 3 55 Hoàng Ngọc Đồng
B 1040113 Lò hơi 1 3 55 Hoàng Ngọc Đồng
A 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn
B 1040053 Phương pháp tính truyền nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn
A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn
B 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 55 Nguyễn Bốn
A 1040343 Thực tập nhận thức 1 120
A 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 55 Nguyễn Bê
B 1050902 Trang bị điện trong công nghiệp 2 55 Nguyễn Bê
11 Nhóm 11
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Vinh Tịnh
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Trần Văn Chính
B 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Trần Văn Chính
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Nguyễn Văn Tiến
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Nguyễn Văn Tiến
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh
B 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Vinh Tịnh
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Trần Văn Chính
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Trần Văn Chính
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Đoàn Ngọc Minh Tú
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Đoàn Ngọc Minh Tú
A 1050173 Thực tập nhận thức 1 100
A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn
B 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
F 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
G 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
H 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
I 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
K 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
A 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
B 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
D 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
E 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
12 Nhóm 12
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Đinh Thành Việt
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Đinh Thành Việt
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi
B 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Lê Kỷ
A 1050233 Mạng điện 3 50 Đinh Thành Việt
B 1050233 Mạng điện 3 50 Đinh Thành Việt
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Đoàn Ngọc Minh Tú
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Đoàn Ngọc Minh Tú
A 1050173 Thực tập nhận thức 1 100
A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Phan Văn Hiền
B 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Phan Văn Hiền
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
F 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
G 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
H 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
I 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
K 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
A 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
B 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
D 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
E 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
13 Nhóm 13
A 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Ngọc Do
B 1050213 Đồ án mạng điện 2 50 Trần Ngọc Do
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi
B 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi
A 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Đoàn Anh Tuấn
B 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 50 Đoàn Anh Tuấn
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Ngọc Do
B 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Ngọc Do
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
B 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân
B 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân
A 1050173 Thực tập nhận thức 1 100
A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn
B 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn
A 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
B 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
C 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
D 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
E 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
F 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
G 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
H 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
I 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
K 1051153 TN cao áp 0.5 10 Nguyễn Văn Cả
A 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
B 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
C 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
D 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
E 1051143 TN mạng điện 0.5 20 Nguyễn Văn Cả
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
D 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
E 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
14 Nhóm 14
A 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50
B 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50
A 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn
B 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn
A 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình
B 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình
A 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 Nguyễn Văn Cường
B 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 Nguyễn Văn Cường
A 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50 Ng Duy Nhật Viễn
B 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50 Ng Duy Nhật Viễn
A 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Hồ Viết Việt
B 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Hồ Viết Việt
A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 Dư Nguyễn Hoàng Anh
B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 Dư Nguyễn Hoàng Anh
A 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục
B 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục
A 1060303 Thực tập nhận thức 1 100
A 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình
B 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình
15 Nhóm 15
A 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50
B 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 50
A 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn
B 1060213 Điện tử thông tin 3 50 Nguyễn Văn Tuấn
A 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình
B 1060253 Đo lường điện tử 3 50 Dư Quang Bình
A 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 Nguyễn Văn Cường
B 1060543 Kỹ thuật anten 2 50 Nguyễn Văn Cường
A 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50
B 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 50
A 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Phạm Xuân Trung
B 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 Phạm Xuân Trung
A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 Dư Nguyễn Hoàng Anh
B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 45 Dư Nguyễn Hoàng Anh
A 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục
B 1060233 Thông tin số 3 50 H Lê Uyên Thục
A 1060303 Thực tập nhận thức 1 100
A 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình
B 1060293 TN đo lường điện tử 1 45 Dư Quang Bình
16 Nhóm 16
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 51 Trần Thế Truyền
B 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 51 Trần Thế Truyền
A 1070253 Đồ án quá trình và thiết bị 2 51
B 1070253 Đồ án quá trình và thiết bị 2 51
A 1072393 Hoá sinh thực phẩm 3 51 Đặng Minh Nhật
B 1072393 Hoá sinh thực phẩm 3 51 Đặng Minh Nhật
A 1180332 Kinh tế quản lý 2 51 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
B 1180332 Kinh tế quản lý 2 51 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 51 Lê Ngọc Trung
B 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 51 Lê Ngọc Trung
A 1072023 TH ƯD tin học trong CNTP 1 50 Trương Văn Thiên
B 1072023 TH ƯD tin học trong CNTP 1 50 Trương Văn Thiên
A 1070383 Thực tập Quá trình TB 2 110
A 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Đặng Thị Lan Hương
B 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Đặng Thị Lan Hương
C 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Đặng Thị Lan Hương
D 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Đặng Thị Lan Hương
E 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 Đặng Thị Lan Hương
A 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
B 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
C 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
D 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
D 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
E 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
A 1072013 ƯD tin học trong CNTP 2 51 Đặng Minh Nhật
B 1072013 ƯD tin học trong CNTP 2 51 Đặng Minh Nhật
A 1071063 Vi sinh 1 2 51 Lê Xuân Phương
B 1071063 Vi sinh 1 2 51 Lê Xuân Phương
17 Nhóm 17
A 1071403 Cơ sở di truyền học và sinh học phân tử 3 45 Trần Thị Xô
B 1071403 Cơ sở di truyền học và sinh học phân tử 3 45 Trần Thị Xô
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 45 Trần Thế Truyền
B 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 45 Trần Thế Truyền
A 1071043 Hoá sinh 2 2 45 Trần Thị Xô
B 1071043 Hoá sinh 2 2 45 Trần Thị Xô
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 45 Phạm Đình Hoà
B 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 45 Phạm Đình Hoà
A 1070133 Sinh học đại cương 2 2 45 Trần Thị Xô
B 1070133 Sinh học đại cương 2 2 45 Trần Thị Xô
A 1070383 Thực tập Quá trình TB 2 100
A 1071413 TN Di truyền học và sinh học phân tử 1 20 Ngô Thái Bích Vân
B 1071413 TN Di truyền học và sinh học phân tử 1 20 Ngô Thái Bích Vân
C 1071413 TN Di truyền học và sinh học phân tử 1 20 Ngô Thái Bích Vân
A 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 Đặng Thị Lan Hương
B 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 Đặng Thị Lan Hương
C 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 Đặng Thị Lan Hương
A 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
B 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 Ng Thị Hồng Cúc
A 1071063 Vi sinh 1 2 40 Ngô Thái Bích Vân
B 1071063 Vi sinh 1 2 40 Ngô Thái Bích Vân
18 Nhóm 18
A 1072142 Các PP xác định CTrúc VLiệu 2 50 Phạm Cẩm Nam
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Văn Dũng
A 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 50 Phan Thị Thuý Hằng
A 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 50 Nguyễn Dân
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 50 Phạm Đình Hoà
A 1070383 Thực tập Quá trình TB 2 50
A 1070343 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Dũng
A 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40 Phạm Cẩm Nam
A 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
19 Nhóm 19
A 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Đình Lâm
B 1070043 Cơ sở thiết kế nhà máy 2 50 Nguyễn Đình Lâm
A 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 50 Phan Thị Thuý Hằng
B 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 50 Phan Thị Thuý Hằng
A 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 50 Lê Ngọc Trung
B 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 50 Lê Ngọc Trung
A 1070033 Kỹ thuật xúc tác 2 50 Ng Thị Diệu Hằng
B 1070033 Kỹ thuật xúc tác 2 50 Ng Thị Diệu Hằng
A 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 50 Phạm Đình Hoà
B 1070223 Quá trình và thiết bị truyền chất 3 50 Phạm Đình Hoà
A 1070383 Thực tập Quá trình TB 2 100
A 1070343 Tin học ứng dụng 2 50 L T Ni
B 1070343 Tin học ứng dụng 2 50 L T Ni
A 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
B 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
C 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
D 1070243 TN Quá trình và TB công nghệ hoá học 1 25 Nguyễn Kim Sơn
20 Nhóm 20
A 4130191 Anh văn CN SP 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú
A 1050183 Đồ án Điện tử công suất 2 50 Nguyễn Thị Kim Trúc
A 1050113 Đồ án máy điện 2 50 Bùi Tấn Lợi
A 1051043 Khí cụ điện 3 50 Lê Thành Bắc
A 1050233 Mạng điện 3 50 Trần Ngọc Do
A 1050143 Máy điện 2 3 50 Bùi Tấn Lợi
A 1050223 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 50 Lê Vân
A 1050123 Tin học ứng dụng 2 50 Nguyễn Văn Tấn
A 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
B 1051033 TN máy điện 2 0.5 20 Trần Anh Tuấn
A 1060393 TT cơ sở ngành(SK) 1 50
21 Nhóm 21
A 1090072 Các phương pháp số 2 50 Nguyễn Xuân Toản
B 1090072 Các phương pháp số 2 50 Nguyễn Xuân Toản
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Đinh Thị Như Thảo
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Đinh Thị Như Thảo
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 50 Huỳnh Phương Tây
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 50 Huỳnh Phương Tây
A 1090093 ĐA nền móng 1 50 Đoàn Việt Lê
B 1090093 ĐA nền móng 1 50 Đoàn Việt Lê
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Huỳnh Phương Tây
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Huỳnh Phương Tây
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 50 Phan Đình Hào
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 50 Phan Đình Hào
A 1090082 Nền móng 3 50 Đoàn Việt Lê
B 1090082 Nền móng 3 50 Đoàn Việt Lê
A 1090103 Thực tập công nhân 2 100
22 Nhóm 22
A 1090072 Các phương pháp số 2 50 Nguyễn Xuân Toản
B 1090072 Các phương pháp số 2 50 Nguyễn Xuân Toản
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Phan Đình Hào
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Phan Đình Hào
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 50 Vương Lê Thắng
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 50 Vương Lê Thắng
A 1090093 ĐA nền móng 1 50 Đoàn Việt Lê
B 1090093 ĐA nền móng 1 50 Đoàn Việt Lê
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Vương Lê Thắng
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Vương Lê Thắng
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 50 Đinh Thị Như Thảo
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 50 Đinh Thị Như Thảo
A 1090082 Nền móng 3 50 Đoàn Việt Lê
B 1090082 Nền móng 3 50 Đoàn Việt Lê
A 1090103 Thực tập công nhân 2 100
23 Nhóm 23
A 1090072 Các phương pháp số 2 50 Nguyễn Xuân Toản
B 1090072 Các phương pháp số 2 50 Nguyễn Xuân Toản
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Nguyễn Thạc Vũ
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Nguyễn Thạc Vũ
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 50 Bùi Thiện Lam
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 50 Bùi Thiện Lam
A 1090093 ĐA nền móng 1 50 Đoàn Việt Lê
B 1090093 ĐA nền móng 1 50 Đoàn Việt Lê
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Bùi Thiện Lam
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Bùi Thiện Lam
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 50 Phan Đình Hào
B 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 50 Phan Đình Hào
A 1090082 Nền móng 3 50 Đoàn Việt Lê
B 1090082 Nền móng 3 50 Đoàn Việt Lê
A 1090103 Thực tập công nhân 2 100
24 Nhóm 24
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 60 Đỗ Minh Đức
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 60 Trịnh Quang Thịnh
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 60 Đoàn Trần Hiệp
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 60 Trịnh Quang Thịnh
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 60 Đoàn Trần Hiệp
A 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 60 Đinh Thị Như Thảo
A 1090523 Toán CĐ(QHTN)VLXD 2 60 Huỳnh Phương Nam
A 1090533 TT Công nhân(VLXD) 3 60
25 Nhóm 25
A 1090062 Cơ học đất 3 50 Đoàn Việt Lê
B 1090062 Cơ học đất 3 50 Đoàn Việt Lê
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Phan Đình Hào
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 50 Phan Đình Hào
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 50 Bùi Thiện Lam
B 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 50 Bùi Thiện Lam
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 50 Trương Hoài Chính
B 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 50 Trương Hoài Chính
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Bùi Thiện Lam
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 50 Bùi Thiện Lam
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 50 Trương Hoài Chính
B 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 50 Trương Hoài Chính
A 1101123 Thực tập công nhân (XDDD) 3 100
A 1100083 Thực tập nhận thức 1 100
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
26 Nhóm 26
A 1090062 Cơ học đất 3 45 Lê Xuân Mai
B 1090062 Cơ học đất 3 45 Lê Xuân Mai
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Đỗ Minh Đức
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Đỗ Minh Đức
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 45 Vương Lê Thắng
B 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 45 Vương Lê Thắng
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 Vương Lê Thắng
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 Vương Lê Thắng
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1101123 Thực tập công nhân (XDDD) 3 100
A 1100083 Thực tập nhận thức 1 100
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
27 Nhóm 27
A 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê
B 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Nguyễn Thạc Vũ
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Nguyễn Thạc Vũ
A 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 45 Vương Lê Thắng
B 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 45 Vương Lê Thắng
A 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1100323 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 1 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 Vương Lê Thắng
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 Vương Lê Thắng
A 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1100093 Kiến trúc Công nghiệp 3 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1101123 Thực tập công nhân (XDDD) 3 100
A 1100083 Thực tập nhận thức 1 100
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 25 Phùng Thị Sáu
28 Nhóm 28
A 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 45 Nguyễn Ngọc Bình
B 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 45 Nguyễn Ngọc Bình
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 45
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 45
A 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 45
B 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 45
A 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 45 Trịnh Quang Thịnh
B 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 45 Trịnh Quang Thịnh
A 1100923 Lịch sử đô thị 2 45 Trần Đức Quang
B 1100923 Lịch sử đô thị 2 45 Trần Đức Quang
A 1100933 Quy hoạch 2 3 45 Tô Văn Hùng
B 1100933 Quy hoạch 2 3 45 Tô Văn Hùng
A 1101473 Tham quan KTCN 1 90
A 1101463 Tham quan KTDD 1 90
A 1100963 Thiết kế nhanh 3 1 62 Phan Hữu Bách
A 1101433 Thực tập công nhân (KT) 3 90
A 1090372 Trắc địa B 2 45 Lê Văn Định
B 1090372 Trắc địa B 2 45 Lê Văn Định
A 1090752 TT Trắc địa 1 45
B 1090752 TT Trắc địa 1 45
A 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 45 Nguyễn Thị Lê
B 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 45 Nguyễn Thị Lê
29 Nhóm 29
A 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 45 Nguyễn Ngọc Bình
B 1100893 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 45 Nguyễn Ngọc Bình
A 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 45
B 1100943 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 2 45
A 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 45
B 1100853 Đồ án kiến trúc dân dụng 6 2 45
A 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 45 Vương Lê Thắng
B 1101442 Kết cấu công trình(KT) 3 45 Vương Lê Thắng
A 1100923 Lịch sử đô thị 2 45 Trần Đức Quang
B 1100923 Lịch sử đô thị 2 45 Trần Đức Quang
A 1100933 Quy hoạch 2 3 45 Phan Hữu Bách
B 1100933 Quy hoạch 2 3 45 Phan Hữu Bách
A 1101473 Tham quan KTCN 1 70
A 1101463 Tham quan KTDD 1 70
A 1100963 Thiết kế nhanh 3 1 62 Phan Hữu Bách
A 1101433 Thực tập công nhân (KT) 3 70
A 1090372 Trắc địa B 2 45 Nguyễn Văn Siếu
B 1090372 Trắc địa B 2 45 Nguyễn Văn Siếu
A 1090752 TT Trắc địa 1 45
B 1090752 TT Trắc địa 1 45
A 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 45 Nguyễn Thị Lê
B 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 45 Nguyễn Thị Lê
30 Nhóm 30
A 1110062 Các phương pháp số 2 45 Lê Văn Hợi
B 1110062 Các phương pháp số 2 45 Lê Văn Hợi
A 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê
B 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Nguyễn Thạc Vũ
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Nguyễn Thạc Vũ
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 45
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 45
A 1080302 Động lực học CT 2 45 Huỳnh Vinh
B 1080302 Động lực học CT 2 45 Huỳnh Vinh
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45
A 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 45 Nguyễn Ngọc Bình
B 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 45 Nguyễn Ngọc Bình
A 1110073 Thực tập Công nhân 2 90
A 1110823 Thủy văn 2 3 45 Phạm Thành Hưng
B 1110823 Thủy văn 2 3 45 Phạm Thành Hưng
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu
A 1110093 TT thuỷ văn 0.5 45
B 1110093 TT thuỷ văn 0.5 45
31 Nhóm 31
A 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê
B 1090062 Cơ học đất 3 45 Đoàn Việt Lê
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Đinh Thị Như Thảo
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 45 Đinh Thị Như Thảo
A 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 45 Vương Lê Thắng
B 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 45 Vương Lê Thắng
A 1020033 ĐA ngôn ngữ lập trình 1 45 Đặng Bá Lư
B 1020033 ĐA ngôn ngữ lập trình 1 45 Đặng Bá Lư
A 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 Vương Lê Thắng
B 1100062 Kết cấu bê tông CT 1 3 45 Vương Lê Thắng
A 1100102 Kết cấu thép 1 2 45 Trần Quang Hưng
B 1100102 Kết cấu thép 1 2 45 Trần Quang Hưng
A 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 45 Đoàn Trần Hiệp
B 1101692 Kiến trúc dd và cấu tạo nhà CN 2 45 Đoàn Trần Hiệp
A 1020583 Ngôn ngữ lập trình 2 45 Đặng Bá Lư
B 1020583 Ngôn ngữ lập trình 2 45 Đặng Bá Lư
A 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu
B 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu
C 1090462 TN Cơ học đất 0.5 24 Phùng Thị Sáu
A 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 30 Nguyễn Thị Tuyết An
B 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 30 Nguyễn Thị Tuyết An
C 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 30 Nguyễn Thị Tuyết An
A 1090053 Vật liệu xây dựng 3 45 Huỳnh Phương Nam
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 45 Huỳnh Phương Nam
32 Nhóm 32
A 1170053 ĐA mạng cấp nước 2 55 Nguyễn Lan Phương
B 1170053 ĐA mạng cấp nước 2 55 Nguyễn Lan Phương
A 1170033 Độc học môi trường 2 55 Nguyễn Lan Phương
B 1170033 Độc học môi trường 2 55 Nguyễn Lan Phương
A 3060202 Hoá học môi trường 2 55 Phạm Thị Hà
B 3060202 Hoá học môi trường 2 55 Phạm Thị Hà
A 1170043 Mạng cấp nước 2 55 Nguyễn Lan Phương
B 1170043 Mạng cấp nước 2 55 Nguyễn Lan Phương
A 1170063 Môi trường VKH 3 55 Nguyễn Đình Huấn
B 1170063 Môi trường VKH 3 55 Nguyễn Đình Huấn
A 3060022 Phân tích công cụ 2 55 Lê Thị Mùi
B 3060022 Phân tích công cụ 2 55 Lê Thị Mùi
A 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 55 Nguyễn Lan Phương
B 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 55 Nguyễn Lan Phương
A 1170073 Tiếng ồn 2 55 Nguyễn Thị Lê
B 1170073 Tiếng ồn 2 55 Nguyễn Thị Lê
A 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
B 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
C 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
D 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
E 3060242 TN phân tích công cụ 0.5 20 Nguyễn Thị Hường
A 1170093 TT nhận thức 1 110
33 Nhóm 33
A 1090403 Công trình cầu 3 45 Hoàng Phương Hoa
B 1090403 Công trình cầu 3 45 Hoàng Phương Hoa
A 1090413 Công trình đường 3 45 Võ Đức Hoàng
B 1090413 Công trình đường 3 45 Võ Đức Hoàng
A 1090743 ĐA Công trình đường 1 45 Võ Đức Hoàng
B 1090743 ĐA Công trình đường 1 45 Võ Đức Hoàng
A 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 50 Nguyễn Quang Trung
B 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 50 Nguyễn Quang Trung
A 1110803 ĐA thuỷ điện 1 50 Nguyễn Xuân Thanh
B 1110803 ĐA thuỷ điện 1 50 Nguyễn Xuân Thanh
A 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45 Ngô Ngọc Tri
B 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 45 Ngô Ngọc Tri
A 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 45 Nguyễn Quang Trung
B 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 45 Nguyễn Quang Trung
A 2070013 Luật Kinh tế 2 45 NH Phúc
B 2070013 Luật Kinh tế 2 45 NH Phúc
A 1180072 Luật xây dựng 2 45 Nguyễn Quang Trung
B 1180072 Luật xây dựng 2 45 Nguyễn Quang Trung
A 1170253 TH tin học ƯD 1 50 Phạm Anh Đức
A 1110393 Thuỷ công 3 45 Lê Văn Hợi
B 1110393 Thuỷ công 3 45 Lê Văn Hợi
A 1110383 Thuỷ điện 3 45 Nguyễn Xuân Thanh
B 1110383 Thuỷ điện 3 45 Nguyễn Xuân Thanh
A 1180053 Tin học ƯD 3 45 Phạm Anh Đức
B 1180053 Tin học ƯD 3 45 Phạm Anh Đức
A 1180223 TT định mức KT trong XD 0.5 100
34 Nhóm 34
A 1090403 Công trình cầu 3 45 Hoàng Phương Hoa
B 1090403 Công trình cầu 3 45 Hoàng Phương Hoa
A 1090413 Công trình đường 3 45 Phan Cao Thọ
B 1090413 Công trình đường 3 45 Phan Cao Thọ
A 1090743 ĐA Công trình đường 1 45 Phan Cao Thọ
B 1090743 ĐA Công trình đường 1 45 Phan Cao Thọ
A 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 50 Mai Anh Đức
B 1180103 ĐA kỹ thuật TC & ATLĐ 1 50 Mai Anh Đức
A 1110803 ĐA thuỷ điện 1 50 Nguyễn Thanh Hảo
B 1110803 ĐA thuỷ điện 1 50 Nguyễn Thanh Hảo
A 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 40 Ngô Ngọc Tri
B 1180213 Định mức KT trong xây dựng 3 40 Ngô Ngọc Tri
A 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 40 Mai Anh Đức
B 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLD 3 40 Mai Anh Đức
A 2070013 Luật Kinh tế 2 45 NH Phúc
B 2070013 Luật Kinh tế 2 45 NH Phúc
A 1180072 Luật xây dựng 2 45 Nguyễn Quang Trung
B 1180072 Luật xây dựng 2 45 Nguyễn Quang Trung
A 1170253 TH tin học ƯD 1 50 Phạm Anh Đức
B 1170253 TH tin học ƯD 1 50 Phạm Anh Đức
A 1110393 Thuỷ công 3 45 Lê Văn Hợi
B 1110393 Thuỷ công 3 45 Lê Văn Hợi
A 1110383 Thuỷ điện 3 45 Nguyễn Thanh Hảo
B 1110383 Thuỷ điện 3 45 Nguyễn Thanh Hảo
A 1180053 Tin học ƯD 3 45 Phạm Anh Đức
B 1180053 Tin học ƯD 3 45 Phạm Anh Đức
A 1180223 TT định mức KT trong XD 0.5 100
35 Nhóm 35
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Huỳnh Minh Tuấn
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 Nguyễn Hữu Thành
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 40 Nguyễn Hữu Thành
A 1080011 Hình hoạ 2 40 Phan Tường
B 1080011 Hình hoạ 2 40 Phan Tường
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Thái thị Hoàng Uyên
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Thái thị Hoàng Uyên
36 Nhóm 36
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Ng Duy Nhật Viễn
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Ng Duy Nhật Viễn
A 1080053 Nguyên lý máy 3 40 Nguyễn Tường Quy
B 1080053 Nguyên lý máy 3 40 Nguyễn Tường Quy
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 Trần Nguyên Vinh
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 Trần Nguyên Vinh
37 Nhóm 37
A 4130251 Anh văn 2 2 40 Trần Nguyễn Uyên Nhi
B 4130251 Anh văn 2 2 40 Lê Thị Hoàng Hà
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 40 Lê Xứng
38 Nhóm 38
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Hữu Thành
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Hữu Thành
A 1010751 Cơ khí đại cương 2 Lưu Đức Hoà
B 1010751 Cơ khí đại cương 2 Lưu Đức Hoà
A 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
B 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 Đoàn Quang Vinh
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 Đoàn Quang Vinh
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 40 Hoàng Dũng
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 40 Hoàng Dũng
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 40 Lê Văn Quyện
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 40 Lê Văn Quyện
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính
A 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 Lê Văn Lược
B 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 Lê Văn Lược
39 Nhóm 39
A 1071912 Nhiệt động hoá học 2 40 Lê Ngọc Trung
B 1071912 Nhiệt động hoá học 2 40 Lê Ngọc Trung
40 Nhóm 40
A 3190141 Xác suất thống kê 2 TT Tú
B 3190141 Xác suất thống kê 2 TT Tú
41 Nhóm 41
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 Trần Văn Chính
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 Trần Văn Chính
42 Nhóm 42
A 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo
B 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 40 Đinh Thị Như Thảo
A 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
B 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 Võ Quang Bằng
A 3050011 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Cường
B 3050011 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Cường
43 Nhóm 43
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Trần Thị Tuyết Sương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Trần Thị Tuyết Sương
A 1080011 Hình hoạ 2 Dương Thọ
B 1080011 Hình hoạ 2 Dương Thọ
A 1050931 Kỹ thuật điện 2 45 Nguyễn Văn Tấn
B 1050931 Kỹ thuật điện 2 45 Nguyễn Văn Tấn
A 1170011 Môi trường 2 Hoàng Hải
B 1170011 Môi trường 2 Hoàng Hải
44 Nhóm 44
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 Huỳnh Minh Tuấn
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 40 Võ Quang Bằng
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 40 Võ Quang Bằng
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc
Ghi chú

6-9, F309
6-9, F309
1-3, F109
1-3, F109
6-10, F209
6-10, F209
6-9, F207
6-9, F207
1-2, PTH
3-4, PTH
1-2, PTH
1-5, PTH
1-5, PTH
1-5, A135
1-5, A135
1-5, PTH
1-5, PTH
4-5, F109
4-5, F109
6-8, F207
6-8, F207
9-10, F207
9-10, F207

1-4, F101
1-4, F101
7-9, F109
7-9, F109
1-5, F101
1-5, F101
1-4, F208
1-4, F208
1-2, PTH
3-4, PTH
1-2, PTH
7-10, PTH
1-5, PTH
7-10, A135
7-10, A135
7-10, PTH
7-10, PTH
1-3, F107
1-3, F107
9-10, F208
9-10, F208
6-8, F208
6-8, F208
6-9, F109
6-9, F109
7-9, F303
7-9, F303
1-5, F103
1-5, F103
6-9, F108
6-9, F108
3-4, PTH
7-8, PTH
9-10, PTH
1-5, PTH
7-10, PTH
1-5, A135
7-10, A135
1-5, PTH
1-5, PTH
4-5, F109
4-5, F109
7-9, F109
7-9, F109
1-3, F109
1-3, F109

1-3, E113
1-3, E113
4-5, F108
4-5, F108
6-9, F108
6-9, F108
6-9, F108
6-9, F108
1-5, A135
7-10, A135
1-5, A135
7-10, PTH
7-10, PTH
7-10, PTH
1-3, F106
1-3, F106
4-5, F106
4-5, F106
6-9, F106
6-9, F106
1-3, F108
1-3, F108

7-10, F208
6-8, H306
6-8, H306
9-10, H306
9-10, H306
4-5, E201
4-5, E201
6-8, E201
6-8, E201
1-3, E201
1-3, E201
1-3, E105
1-3, E105
1-4, E103
1-4, E103
9-10, E201
9-10, E201
7-10, C202
1-5, C202
7-10, C104
1-5, C104
7-10, CD1
7-10, C204
1-5, C204
1-5, CD1
1-5, CD1

4-5, H305
4-5, H305
1-3, H305
1-3, H305
1-2, XP
1-2, XP
9-10, E202
9-10, E202
1-3, E103
1-3, E103
4-5, E103
4-5, E103
6-9, H101
6-9, H101
6-8, E202
6-8, E202
7-10, C202
1-5, C202
1-5, C104
7-10, C104
1-5, CD1
1-5, CD1
1-5, C204
1-5, C204
1-5, CD1

4-5, F109
4-5, F109
1-3, F109
1-3, F109
9-10, H202
9-10, H202
6-8, H306
6-8, H306
6-8, H202
6-8, H202
7-9, E103
7-9, E103
6-9, H302
6-9, H302
9-10, H306
9-10, H306
7-10, C202
1-5, C104
1-5, CD1
1-5, CD1
1-5, C204
7-10, CD1
1-5, CD1

1-2, XP
1-2, XP
4-5, E102
4-5, E102
1-4, E102
1-4, E102
1-4, E102
1-4, E102
1-5, E102
1-5, E102
1-4, E102
1-4, E102

1-3, E102
1-3, E102

6-9, E206
1-2, XP
1-4, E303
6-9, E303
1-4, E302

7-9, F302
1-3, E206

6-7, F107
6-7, F107
1-2,
1-2,
6-10, E117
6-10, E117
6-9, F107
6-9, F107
6-9, F107
6-9, F107
1-3, F106
1-3, F106
8-10, F107
8-10, F107

7-9, F107
7-9, F107

1-3, XP
1-3, XP
4-5, XP
4-5, XP
6-9, F101
6-9, F101
6-9, F306
6-9, F306
1-4, E117
1-4, E117
7-9, F101
7-9, F101

6-8, F101
6-8, F101
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-4, F103
1-4, F103
1-4, F101
1-4, F101
1-4, E114
1-4, E114
1-3, E106
1-3, E106

1-3, E108
1-3, E108
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
6-9, F106
6-9, F106
1-4, E116
1-4, E116
1-4, F103
1-4, F103
7-9, F106
7-9, F106

7-9, F308
7-9, F308
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN

7-8, XP
7-8, XP
6-9, F209
6-9, F209
1-4, E204
1-4, E204
7-9, F301
7-9, F301
6-9, F209
6-9, F209
1-4, F301
1-4, F301
1-5, PTH
1-5, PTH
6-9, F302
6-9, F302

1-5, PTN
1-5, PTN

1-2, XP
1-2, XP
6-9, F308
6-9, F308
6-9, E117
6-9, E117
1-3, H401
1-3, H401
6-9, E117
6-9, E117
6-9, E117
6-9, E117
1-5, PTH
1-5, PTH
6-9, F302
6-9, F302

1-5, PTN
7-10, PTN

1-3, F107
1-3, F107
1-2, XP
1-2, XP
1-4, E108
1-4, E108
1-3, F302
1-3, F302
1-4, F303
1-4, F303
1-5, A135
7-10, A135

7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-9, F306
7-9, F306
4-5, F107
4-5, F107

6-9, H302
6-9, H302
1-3, H206
1-3, H206
9-10, H101
9-10, H101
1-4, H305
1-4, H305
6-8, H101
6-8, H101
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
4-5, H206
4-5, H206

1-3, B104
4-5, B102
1-4, B103
1-4, B104
1-4, B104

1-3, B102
7-10, PTN
7-10, PTN

7-9, F301
7-9, F301
1-4, E117
1-4, E117
1-4, E117
1-4, E117
1-3, E117
1-3, E117
1-4, F301
1-4, F301

4-5, E117
4-5, E117
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

7-10, B201
1-2, XP
3-4, XP
6-9, B202
6-9, B207
6-9, B201
6-8, B207
9-10, B207
1-5, PTN
1-5, PTN

6-8, H305
6-8, H305
1-5, H306
1-5, H306
1-2, XP
1-2, XP
9-10, H305
9-10, H305
1-5, H304
1-5, H304
1-3, E201
1-3, E201
6-10, H305
6-10, H305

6-8, F210
6-8, F210
6-10, H202
6-10, H202
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-5, F202
1-5, F202
7-9, E201
7-9, E201
1-5, H306
1-5, H306

6-8, F210
6-8, F210
6-10, H201
6-10, H201
9-10, F210
9-10, F210
1-2, XP
1-2, XP
6-10, E102
6-10, E102
6-8, H306
6-8, H306
6-10, H104
6-10, H104
6-10, H306
1-2, XP
1-2, XP
6-10, E205
6-10, E207
7-9, F404
7-9, E205

6-10, E202
6-10, E202
6-10, H201
6-10, H201
7-8, XP
7-8, XP
9-10, XP
9-10, XP
6-10, E117
6-10, E117
6-10, E108
6-10, E108

1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-5, F102
1-5, F102
1-5, E105
1-5, E105
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-5, E301
1-5, E301
1-5, E117
1-5, E117

7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

1-5, E114
1-5, E114
1-5, E101
1-5, E101
9-10, XP
9-10, XP
7-8, XP
7-8, XP
1-5, E105
1-5, E105
1-5, E202
1-5, E202

7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN

1-3, E205
1-3, E205
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-5, F201
1-5, F201
4-5, E205
4-5, E205
6-10, H306
6-10, H306

6-10, E404
6-10, E404

3-5, H305
3-5, H305

4-5, E206
4-5, E206
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-5, F101
1-5, F101
1-3, E206
1-3, E206
1-5, E402
1-5, E402
1-5, H306
1-5, H306

1-3, H305
1-3, H305

6-8, E115
6-8, E115
1-5, F206
1-5, F206
1-5, E115
1-5, E115
9-10, E115
9-10, E115
6-8, E115
6-8, E115
6-10, E115
6-10, E115
9-10, E115
9-10, E115

6-10, E115
6-10, E115
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-4, E208
1-4, E208
6-9, E208
6-9, E208
7-8, XP
7-8, XP
9-10, XP
9-10, XP
7-10, E207
7-10, E207
1-3, E208
1-3, E208
4-5, E208
4-5, E208
1-3, E208
1-3, E208
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
6-9, E208
6-9, E208

4-5, E115
4-5, E115
6-8, E116
6-8, E116
4-5, E115
4-5, E115
9-10, E116
9-10, E116
6-9, E115
6-9, E115
1-3, E115
1-3, E115
1-3, E115
1-3, E115
7-9, E116
7-9, E116
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN

6-9, E114
6-9, E114
6-9, E114
6-9, E114
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-2, XP
1-2, XP
1-4, F409
1-4, F409
1-4, F207
1-4, F207
4-5, E109
4-5, E109
1-3, E109
1-3, E109
7-10, A135
6-9, E114
6-9, E114
7-10, E108
7-10, E108
1-4, E109
1-4, E109

1-4, E108
1-4, E108
1-4, E103
1-4, E103
8-9, XP
8-9, XP
8-9, XP
8-9, XP
8-9, XP
8-9, XP
7-10, E103
7-10, E103
1-4, E103
1-4, E103
1-3, E115
1-3, E115
4-5, E115
4-5, E115
7-10, A135
7-10, A135
1-4, F208
1-4, F208
7-10, E116
7-10, E116
1-4, E116
1-4, E116

1-4, B211
1-4, B211
4-5, E202
4-5, E202
1-3, E202
1-3, E202
1-4, E204
1-4, E204

6-8, E104
6-8, E104
6-9, H204
6-9, H204
7-10, H402
7-10, H402

1-3, B204
1-3, E403
1-3, F310
1-3, F310

1-4, H402
1-4, H402
9-10, F110
9-10, F110
1-5, H104
1-5, H104
1-4, H401
1-4, H401
1-4, E201
1-4, E201
6-8, F110
6-8, F110
1-3, E104
1-3, E104
5-6, E104
5-6, E104

7-9, B204
7-9, B204

6-8, H402
6-8, H402

1-3, B110
1-3, B110

1-4, H402
1-4, H402
1-5, E204
1-5, E204
1-4, E104
1-4, E104
8-10, F110
8-10, F110
1-4, F310
1-4, F310

1-4, B305
1-4, B305
7-9, F409
7-9, F409
4-5, F203
4-5, F203
1-3, F203
1-3, F203

1-3, F110
1-3, F110
7-10, F103
7-10, F103
Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Giảng viên Thứ Hai

1 Nhóm 01
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trương Thị Thời
A 4130101 Anh văn CN Cơ khí 3 55 Tôn Nữ Xuân Phương
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thị Tuyết Ba
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thị Tuyết Ba
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành 1-4, F202
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành 1-4, F202
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
2 Nhóm 02
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trương Thị Thời
A 4130101 Anh văn CN Cơ khí 3 55 Nguyễn Thị Cẩm Tú
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ 7-8, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ 9-10, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thị Tuyết Ba 1-4, F206
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thị Tuyết Ba 1-4, F206
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Bùi Thị Hương Lan
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Lê Viết Thành
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 7-10, PTN
3 Nhóm 03
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Hồ Lê Minh Nghi
A 4130101 Anh văn CN Cơ khí 3 55 Tôn Nữ Xuân Phương
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Nguyễn Độ
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Huỳnh Minh Tuấn
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Ngô Văn Hà 6-9, F203
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Ngô Văn Hà 6-9, F203
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Ngô Phan Thu Hương
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Ngô Phan Thu Hương
4 Nhóm 04
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Nguyễn Uyên Nhi
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến 3-4, E111
A 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt
B 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Ngô Văn Hà
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Ngô Văn Hà
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
A 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh
B 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh 6-9, E206
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh 6-9, E206
5 Nhóm 05
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Nguyễn Uyên Nhi
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
C 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt
D 1020182 Cấu trúc máy tính 2 50 Hồ Viết Việt
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Quang Ánh
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Quang Ánh
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Ng Duy Nhật Viễn
C 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh
D 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 50 Lê Thị Mỹ Hạnh
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong 6-9, E103
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái Hoàng Phong 6-9, E103
A 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo
B 1031092 Thủy khí và máy thủy khí 2 50 Nguyễn Võ Đạo
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh
6 Nhóm 06
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Hồ Thị Yến Lan
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 55 Phạm Thị Thu Hương 1-4, B110
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 8-9, XP
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 40 8-9, XP
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 40 Trần Quang Ánh
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 40 Trần Quang Ánh
A 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư
B 1020052 Kỹ thuật xung số 3 40 Đặng Bá Lư
A 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Phan Huy Khánh
B 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 40 Phan Huy Khánh
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50
A 1020773 Toán chuyên đề 2 50 Phan Thanh Tao
B 1020773 Toán chuyên đề 2 50 Phan Thanh Tao
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền
A 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 50
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 50
7 Nhóm 07
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 55 Trương Thị ánh Tuyết
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 50
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 50
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Quang Ánh
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Quang Ánh
A 1020052 Kỹ thuật xung số 3 50 Đặng Bá Lư 1-4, H203
B 1020052 Kỹ thuật xung số 3 50 Đặng Bá Lư 1-4, H203
A 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 50 Ng Thị Minh Hỷ
B 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 50 Ng Thị Minh Hỷ
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 7-10, CD1
B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50
B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50
A 1020773 Toán chuyên đề 2 50 Phan Thanh Tao
B 1020773 Toán chuyên đề 2 50 Phan Thanh Tao
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền
A 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 50
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 50
8 Nhóm 08
A 4130131 Anh văn CN Tin 3 55 Trương Thị ánh Tuyết
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng 1-3, F207
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 50 Phan Chí Tùng 1-3, F207
A 1020803 ĐA lập trình HT 1 50
B 1020803 ĐA lập trình HT 1 50
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Tiến Lương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Tiến Lương
A 1020052 Kỹ thuật xung số 3 50 Đặng Bá Lư
B 1020052 Kỹ thuật xung số 3 50 Đặng Bá Lư
A 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 50 Nguyễn Thanh Bình
B 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 50 Nguyễn Thanh Bình
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50
B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50
A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 7-10, C202
B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50
A 1020773 Toán chuyên đề 2 50 Đỗ Thị Tuyết Hoa 4-6, F207
B 1020773 Toán chuyên đề 2 50 Đỗ Thị Tuyết Hoa 4-6, F207
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền
A 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 50
B 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 50
9 Nhóm 09
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Tiến Lương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Tiến Lương
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Huỳnh Ngọc Hùng
A 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền
B 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực 1-5, PTN
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
D 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
A 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền 1-5, PTN
B 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền
C 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền 7-9, F310
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Nhân Tâm Quyền 7-9, F310
10 Nhóm 10
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Hồ Thị Yến Lan
A 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung
B 1080192 Cơ sở thiết kế máy 1 3 50 Lê Cung
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Tiến Lương 7-10, F208
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Tiến Lương 7-10, F208
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Thái Ngọc Sơn
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Thái Ngọc Sơn
A 1080441 Sức bền vật liệu 2 2 50 Lê Viết Thành
B 1080441 Sức bền vật liệu 2 2 50 Lê Viết Thành
A 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền
B 1030013 Thuỷ khí 4 50 Ng Thị Băng Tuyền
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1030703 TN thuỷ khí 0.5 50 Ng Thị Băng Tuyền
A 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh
B 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 50 Trần Nguyên Vinh
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Lê Văn Dũng 1-3, F208
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Lê Văn Dũng 1-3, F208
11 Nhóm 11
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Đinh Thanh Liêm 7-9, B111
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
A 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 45 Nguyễn Bốn
B 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 45 Nguyễn Bốn
A 1010082 Công nghệ kim loại 2 45 Lưu Đức Hoà
B 1010082 Công nghệ kim loại 2 45 Lưu Đức Hoà
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Trần Thị Tuyết Sương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Trần Thị Tuyết Sương
A 1050193 Khí cụ điện (N) 2 45 Lê Thành Bắc
B 1050193 Khí cụ điện (N) 2 45 Lê Thành Bắc
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Dư Quang Bình
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Dư Quang Bình
A 1080053 Nguyên lý máy 3 45 Nguyễn Tường Quy
B 1080053 Nguyên lý máy 3 45 Nguyễn Tường Quy
A 1040013 Nhiệt động 1 3 45 Ng Thị Phương Loan 1-4, F109
B 1040013 Nhiệt động 1 3 45 Ng Thị Phương Loan 1-4, F109
A 1031102 Thuỷ khí (N) 3 45 Huỳnh Văn Hoàng
B 1031102 Thuỷ khí (N) 3 45 Huỳnh Văn Hoàng
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
B 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
C 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
12 Nhóm 12
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
A 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 50 Nguyễn Bốn
B 1040033 Cơ sở truyền nhiệt 1 3 50 Nguyễn Bốn
A 1010082 Công nghệ kim loại 2 50 Hoàng Minh Công
B 1010082 Công nghệ kim loại 2 50 Hoàng Minh Công
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Thị Tuyết Sương 1-4, E402
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Thị Tuyết Sương 1-4, E402
A 1050193 Khí cụ điện (N) 2 50 Lê Thành Bắc 7-9, F404
B 1050193 Khí cụ điện (N) 2 50 Lê Thành Bắc 7-9, F404
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Dư Quang Bình
A 1080053 Nguyên lý máy 3 50 Nguyễn Tường Quy
B 1080053 Nguyên lý máy 3 50 Nguyễn Tường Quy
A 1040013 Nhiệt động 1 3 50 Ng Thị Phương Loan
B 1040013 Nhiệt động 1 3 50 Ng Thị Phương Loan
A 1031102 Thuỷ khí (N) 3 50 Huỳnh Văn Hoàng
B 1031102 Thuỷ khí (N) 3 50 Huỳnh Văn Hoàng
13 Nhóm 13
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Dương Ngọc Bích Đào
A 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Nguyễn Xuân Thanh
B 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 45 Nguyễn Xuân Thanh
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 Vương Thị Bích Thuỷ
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 45 Vương Thị Bích Thuỷ
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Trần Thị Minh Dung
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 45 Trần Thị Minh Dung
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Phan Văn Hiền
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 45 Phan Văn Hiền
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Hoàng Dũng
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 45 Hoàng Dũng
A 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai
B 1051123 Mạch điện tử 3 45 Nguyễn Hoàng Mai
A 1010762 Thực tập Cơ khí 1 100
A 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức 1-3, F107
B 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 45 Lê Minh Đức 1-3, F107
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn 7-10, I202
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
D 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn 7-10, I202
E 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
A 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân 7-8, PTN
B 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
C 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
D 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân 7-8, PTN
E 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
F 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
G 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân 7-8, PTN
H 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
I 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính 4-5, F107
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính 4-5, F107
14 Nhóm 14
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Dương Ngọc Bích Đào
A 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 50 Đặng Văn Phòng
B 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 50 Đặng Văn Phòng
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Thị Tuyết Sương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Trần Thị Tuyết Sương
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 50 Đoàn Quang Vinh
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 50 Đoàn Quang Vinh
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 50 Phan Văn Hiền
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 50 Phan Văn Hiền
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 50 Hoàng Dũng 1-3, F106
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 50 Hoàng Dũng 1-3, F106
A 1051123 Mạch điện tử 3 50 Nguyễn Hoàng Mai
B 1051123 Mạch điện tử 3 50 Nguyễn Hoàng Mai
A 1010762 Thực tập Cơ khí 1 100
A 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 50 Lê Minh Đức
B 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 50 Lê Minh Đức
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
D 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
A 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân 9-10, PTN
B 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
C 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
D 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân 9-10, PTN
E 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
F 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
G 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân 9-10, PTN
H 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
I 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính
15 Nhóm 15
A 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 50 Đặng Văn Phòng
B 1110812 Cơ sở kỹ thuật thuỷ điện 2 50 Đặng Văn Phòng
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thưởng
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thưởng
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 50 Lâm Tăng Đức
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 50 Lâm Tăng Đức
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 50 Hoàng Dũng
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 50 Hoàng Dũng
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 50 Lê Văn Quyện
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 50 Lê Văn Quyện
A 1051123 Mạch điện tử 3 50 Nguyễn Hoàng Mai
B 1051123 Mạch điện tử 3 50 Nguyễn Hoàng Mai
A 1010762 Thực tập Cơ khí 1 100
A 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 50 Lê Minh Đức 4-5, F108
B 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 50 Lê Minh Đức 4-5, F108
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn 7-10, I202
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
D 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
E 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
F 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
A 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
B 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
C 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
D 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
E 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
F 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
G 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
H 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
I 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
K 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
L 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
M 1051133 TN mạch điện tử 0.5 10 Nguyễn Quang Tân
A 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính 1-3, F108
B 1050963 Toán chuyên ngành 2 45 Trần Văn Chính 1-3, F108
16 Nhóm 16
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Đinh Thanh Liêm
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành 7-10, F209
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành 7-10, F209
A 3190131 Đại số 3 50 Nguyễn Viết Đức
B 3190131 Đại số 3 50 Nguyễn Viết Đức
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thưởng
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Lê Thưởng
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Mã Phước Hoàng
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Mã Phước Hoàng
A 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến
B 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến
A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50
B 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50
A 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến 1-3, F103
B 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến 1-3, F103
17 Nhóm 17
A 4130181 Anh văn CN Đ Tử 3 50 Nguyễn Thị Cẩm Tú
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 50 Nguyễn Hữu Thành
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Dương Thị Hương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Dương Thị Hương
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh
A 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Nguyễn Quốc Huy 1-3, F102
B 1040451 Kỹ thuật nhiệt 2 50 Nguyễn Quốc Huy 1-3, F102
A 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến
B 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 50 Tăng Tấn Chiến
A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50
B 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50
A 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến 4-5, F102
B 1060063 Trường điện từ 2 50 Tăng Tấn Chiến 4-5, F102
18 Nhóm 18
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Đỗ Thị Hằng Nga
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Đỗ Thị Hằng Nga
A 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Tán Đức 6-10, E109
B 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Tán Đức 6-10, E109
A 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Phạm Đức Tiến
B 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Phạm Đức Tiến
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Lê Xứng
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 50 Lê Xứng
A 1071912 Nhiệt động hoá học 2 50 Lê Ngọc Trung
B 1071912 Nhiệt động hoá học 2 50 Lê Ngọc Trung
A 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Phạm Đình Hoà
B 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Phạm Đình Hoà
A 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình 1-5, PTN
B 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
C 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
D 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
E 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ 1-5, PTN1
B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ
C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ
D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ
E 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 Nguyễn Phú Nghĩ
19 Nhóm 19
A 1070193 An toàn lao động 1 50 Phan Thị Bích Ngọc
B 1070193 An toàn lao động 1 50 Phan Thị Bích Ngọc
A 4130083 Anh văn CN Hoá 3 50 Trần Thị Túy Phượng
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Thái Thị Thu Trang
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 Thái Thị Thu Trang
A 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Đào Hùng Cường
B 3060132 Hoá Hữu cơ 4 50 Đào Hùng Cường
A 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Ngô Thị Mỹ Bình
B 3060252 Hoá vô cơ 3 50 Ngô Thị Mỹ Bình
A 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Ph Thị Đoan Trinh 6-9, E203
B 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 50 Ph Thị Đoan Trinh 6-9, E203
A 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình 1-5, PTN
B 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
C 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
D 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 Ngô Thị Mỹ Bình
A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 1-5, PTN2
B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ
20 Nhóm 20
A 1070053 An toàn LĐ và vệ sinh CN 2 60 Phan Thị Bích Ngọc
B 1070053 An toàn LĐ và vệ sinh CN 2 60 Phan Thị Bích Ngọc
A 4130261 Anh văn 3 2 55 Phạm Thị Thanh Thủy
A 4130083 Anh văn CN Hoá 3 60 Lê Xuân Việt Hương
B 4130083 Anh văn CN Hoá 3 60 Trần Thị Túy Phượng 1-4, B111
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 60 Trần Thị Tuyết Sương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 60 Trần Thị Tuyết Sương
A 3060132 Hoá Hữu cơ 4 60 Võ Kim Thành
B 3060132 Hoá Hữu cơ 4 60 Võ Kim Thành
A 3060082 Hoá phân tích 3 60 Bùi Xuân Vững
B 3060082 Hoá phân tích 3 60 Bùi Xuân Vững
A 1071912 Nhiệt động hoá học 2 60 Lê Ngọc Trung
B 1071912 Nhiệt động hoá học 2 60 Lê Ngọc Trung
A 4160133 Pháp văn CN (HD) 3 50 NTT Thuỷ
A 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 60 Phạm Đình Hoà 7-10, H204
B 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 60 Phạm Đình Hoà 7-10, H204
A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
E 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21
A 3060092 TN Hoá phân tích 1 22
B 3060092 TN Hoá phân tích 1 22
C 3060092 TN Hoá phân tích 1 22
D 3060092 TN Hoá phân tích 1 22
E 3060092 TN Hoá phân tích 1 22
21 Nhóm 21
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Hồ Lê Minh Nghi
A 1010751 Cơ khí đại cương 2 50 Nguyễn Thanh Việt 9-10, B210
B 1010751 Cơ khí đại cương 2 50 Nguyễn Thanh Việt 9-10, B210
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Dương Thị Hương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Dương Thị Hương
A 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh
B 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 50 Ng Quang Như Quỳnh
A 3080063 Lý luận dạy học 2 50 Nguyễn Thị Nguyệt 6-8, B210
B 3080063 Lý luận dạy học 2 50 Nguyễn Thị Nguyệt 6-8, B210
A 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 50 Trần Thị Minh Dung
B 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 50 Trần Thị Minh Dung
A 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 50 Hoàng Dũng
B 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 50 Hoàng Dũng
A 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 50 Hoàng Dũng
B 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 50 Hoàng Dũng
A 1060033 TN cấu kiện điện tử 1 60 Dư Quang Bình
B 1060033 TN cấu kiện điện tử 1 60 Dư Quang Bình 7-10, PTN
A 1060972 TN kỹ thuật mạch điện tử 1 60 Dư Quang Bình
A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 0.5 20 Trần Anh Tuấn
C 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính
D 1050963 Toán chuyên ngành 2 50 Trần Văn Chính
22 Nhóm 22
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Phạm Thị Thanh Thủy
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Dương Thị Hương
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Dương Thị Hương
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Trần Chín
B 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Trần Chín
A 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu 1-4, E114
B 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu 1-4, E114
A 1090752 TT Trắc địa 1 50
B 1090752 TT Trắc địa 1 50
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Trần Độ
23 Nhóm 23
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Vũ Mai Yên
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Văn Hoàn
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Văn Hoàn
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên 1-4, E115
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên 1-4, E115
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt
B 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt
A 1090013 Trắc địa 3 50 Lê Văn Định
B 1090013 Trắc địa 3 50 Lê Văn Định
A 1090752 TT Trắc địa 1 50
B 1090752 TT Trắc địa 1 50
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh
24 Nhóm 24
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Trần Vũ Mai Yên
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 50 Nguyễn Danh Tường
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Văn Hoàn 1-4, E116
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 50 Nguyễn Văn Hoàn 1-4, E116
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 50 Thái thị Hoàng Uyên
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt
B 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 50 Nguyễn Xuân Nguyệt
A 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu
B 1090013 Trắc địa 3 50 Nguyễn Văn Siếu
A 1090752 TT Trắc địa 1 50
B 1090752 TT Trắc địa 1 50
A 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh
B 3190141 Xác suất thống kê 2 50 Đặng Công Hanh
25 Nhóm 25
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 60 Huỳnh Minh Tuấn
A 1090033 Địa chất công trình 2 60 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1-3, H204
A 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 60 Nguyễn Văn Hoàn
B 2090121 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 3 40 Nguyễn Văn Hoàn
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 60 Huỳnh Vinh
A 1090043 Thực tập địa chất công trình 0.5 60
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 50 Võ Quang Bằng
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 7-10, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 1090013 Trắc địa 3 60 Lê Văn Định
A 1090752 TT Trắc địa 1 60
A 3190141 Xác suất thống kê 2 60 Đặng Công Hanh
26 Nhóm 26
A 4130261 Anh văn 3 2 50 Nguyễn Thị Diệu Hương
A 4130211 Anh văn CN XD 3 50 Trần Thị Thùy Hương 6-9, B110
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến 1-2, E111
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến 3-4, E111
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Tô Thuý Nga
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Tô Thuý Nga
D 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực 1-5, PTN
E 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Trần Ngọc Ánh
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Trần Ngọc Ánh
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Dương Thọ
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Dương Thọ
27 Nhóm 27
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Huỳnh Thị Hoài
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thu Hương
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh 6-9, F102
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh 6-9, F102
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Trần Ngọc Ánh
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Trần Ngọc Ánh
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường
28 Nhóm 28
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Trần Thị Thùy Hương
B 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thanh Thủy
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Nguyễn Hữu Thành
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Huỳnh Vinh
A 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng 7-9, F103
B 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 45 Võ Quang Bằng 7-9, F103
A 4170011 Tiếng Nhật 50 1-4, A102
A 1050921 TN Kỹ thuật điện 0.5 28 Nguyễn Thế Lực
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Trần Ngọc Ánh
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Trần Ngọc Ánh
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược
29 Nhóm 29
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Trần Thị Thùy Hương
A 4130221 Anh văn CN KTrúc 3 50 Trần Thị Thùy Hương
B 4130221 Anh văn CN KTrúc 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy 7-10, H305
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thu Hương
A 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 45 Nguyễn Ngọc Bình
B 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 45 Nguyễn Ngọc Bình
A 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 45
B 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 45
A 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 45
B 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 45
A 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 45 Lê Vũ An
B 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 45 Lê Vũ An
A 1101813 TH vẽ ghi 1 65 Phan Hữu Bách
A 1101803 TH vẽ mỹ thuật 4 1 65 Trần Văn Tâm
A 1100743 Thiết kế nhanh 1 1 65 Phan Hữu Bách
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Lê Minh Thọ 1-3, E404
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 Lê Minh Thọ 1-3, E404
A 1090382 Vật liệu xây dựng(KT) 2 45 Nguyễn Thị Tuyết An 4-5, E404
B 1090382 Vật liệu xây dựng(KT) 2 45 Nguyễn Thị Tuyết An 4-5, E404
A 1100763 Vẽ ghi 1 45 Phan Hữu Bách
B 1100763 Vẽ ghi 1 45 Phan Hữu Bách
A 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 45 Trần Văn Tâm
B 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 45 Trần Văn Tâm
30 Nhóm 30
A 4130221 Anh văn CN KTrúc 3 50 Phạm Thị Thu Hương 1-5, H402
A 4130211 Anh văn CN XD 3 45 Phạm Thị Thu Hương
A 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 45 Nguyễn Ngọc Bình
B 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 45 Nguyễn Ngọc Bình
A 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 45 9-10, XP
B 1100733 Đồ án kiến trúc dân dụng 2 2 45 9-10, XP
A 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 45 7-8, XP
B 1100793 Đồ án kiến trúc dân dụng 3 2 45 7-8, XP
A 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 45 Lê Vũ An
B 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 45 Lê Vũ An
A 1101813 TH vẽ ghi 1 65 Phan Hữu Bách
A 1101803 TH vẽ mỹ thuật 4 1 65 Trần Văn Tâm
A 1100743 Thiết kế nhanh 1 1 65 Phan Hữu Bách
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 50 Lê Minh Thọ
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 50 Lê Minh Thọ
A 1090382 Vật liệu xây dựng(KT) 2 45 Lê Xuân Chương
B 1090382 Vật liệu xây dựng(KT) 2 45 Lê Xuân Chương
A 1100763 Vẽ ghi 1 45 Phan Hữu Bách
B 1100763 Vẽ ghi 1 45 Phan Hữu Bách
A 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 45 Trần Văn Tâm
B 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 45 Trần Văn Tâm
31 Nhóm 31
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 55 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 55 Huỳnh Minh Tuấn
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 Nguyễn Văn Phòng 7-9, E101
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 55 Nguyễn Văn Phòng 7-9, E101
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 Thái Hoàng Phong
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 55 Thái Hoàng Phong
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 55 Võ Quang Bằng
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 55 Võ Quang Bằng
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng 1-5, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
D 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 1090013 Trắc địa 3 55 Nguyễn Văn Siếu
B 1090013 Trắc địa 3 55 Nguyễn Văn Siếu
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Lê Minh Thọ
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Lê Minh Thọ
32 Nhóm 32
A 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 45 Lê Quý Lộc
B 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 45 Lê Quý Lộc
A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Huỳnh Minh Tuấn
B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 45 Huỳnh Minh Tuấn
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái Hoàng Phong
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái Hoàng Phong
A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50
B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
C 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng 1-5, PTN
C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 1090013 Trắc địa 3 45 Lê Văn Định 6-9, E113
B 1090013 Trắc địa 3 45 Lê Văn Định 6-9, E113
A 1090752 TT Trắc địa 1 45
B 1090752 TT Trắc địa 1 45
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Nga
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Nga
33 Nhóm 33
A 4130261 Anh văn 3 2 45 Đinh Thanh Liêm
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Lê Văn Lược
A 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục 1-5, E403
B 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục 1-5, E403
A 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Đặng Minh Nhật
B 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Đặng Minh Nhật
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng
A 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn
B 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Võ Quang Bằng
A 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 Nguyễn Bốn 7-10, PTN
B 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 Nguyễn Bốn
C 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22 Nguyễn Bốn
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng 7-10, PTN
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Nga
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Nga
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Lê Văn Lược
34 Nhóm 34
A 1080482 AUTOCAD 1 40 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 40 Thái Bá Chiến
A 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục
B 3060162 Hoá lý hoá keo 4 45 Trần Mạnh Lục
A 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Trần Thị Xô
B 1071822 Hoá sinh (MT) 2 45 Trần Thị Xô
A 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng
B 1061062 Kỹ thuật điện tử 2 45 Nguyễn Văn Phòng
A 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn 1-4, E207
B 1040462 QT chuyển khối 1 3 45 Nguyễn Bốn 1-4, E207
A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Tô Thuý Nga
B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 45 Tô Thuý Nga
A 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22
B 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22
C 3060172 TN Hoá lý hoá keo 0.5 22
A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 32 Lê Hùng
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Nga
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Thị Nga
A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường
B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 45 Phan Tường
35 Nhóm 35
A 4130073 Anh văn CN kinh tế XD &QLDA 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy
B 4130073 Anh văn CN kinh tế XD &QLDA 3 50 Trần Thị Thùy Hương
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
A 1090033 Địa chất công trình 2 40 Nguyễn Thị Ngọc Yến
B 1090033 Địa chất công trình 2 40 Nguyễn Thị Ngọc Yến
A 1180033 Kinh tế học 3 40 Lê Thị Kim Oanh
B 1180033 Kinh tế học 3 40 Lê Thị Kim Oanh
A 2070013 Luật Kinh tế 2 40 Huỳnh Viết Thiên Ân
B 2070013 Luật Kinh tế 2 40 Huỳnh Viết Thiên Ân
A 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 40 Trần Chín 6-8, E207
B 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 40 Trần Chín 6-8, E207
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 40 Tô Văn Hùng
B 1100133 Quy hoạch đô thị 2 40 Tô Văn Hùng
C 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Ngô Phan Thu Hương
D 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 40 Ngô Phan Thu Hương
A 1110083 Thuỷ văn 1 2 40 Phạm Thành Hưng 9-10, E207
B 1110083 Thuỷ văn 1 2 40 Phạm Thành Hưng 9-10, E207
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền 1-5, PTN
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35 1-5, PTN
B 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Nguyễn Phi Lê
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 40 Nguyễn Phi Lê
A 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 Nguyễn Thị Tuyết An
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 Nguyễn Thị Tuyết An
36 Nhóm 36
A 4130073 Anh văn CN kinh tế XD &QLDA 3 50 Phạm Thị Thanh Thủy
A 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
B 1080482 AUTOCAD 1 46 Thái Bá Chiến
A 1090033 Địa chất công trình 2 45 Nguyễn Thị Ngọc Yến
B 1090033 Địa chất công trình 2 45 Nguyễn Thị Ngọc Yến
A 1180033 Kinh tế học 3 45 Lê Thị Kim Oanh
B 1180033 Kinh tế học 3 45 Lê Thị Kim Oanh
A 2070013 Luật Kinh tế 2 45 Huỳnh Viết Thiên Ân
B 2070013 Luật Kinh tế 2 45 Huỳnh Viết Thiên Ân
A 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 45 Trần Chín 9-10, E208
B 3190163 Mô hình toán KTế trong XD 2 45 Trần Chín 9-10, E208
A 1100133 Quy hoạch đô thị 2 45 Phan Hữu Bách
B 1100133 Quy hoạch đô thị 2 45 Phan Hữu Bách
A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái Hoàng Phong
B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 45 Thái Hoàng Phong
A 1110083 Thuỷ văn 1 2 45 Phạm Thành Hưng 6-8, E208
B 1110083 Thuỷ văn 1 2 45 Phạm Thành Hưng 6-8, E208
A 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
B 1080451 TN Sức bền vật liệu 0.5 34 Nguyễn Văn Quyền
A 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35
B 1090453 TN Vật liệu XD 0.5 35
A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Phi Lê
B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Phi Lê
A 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 D T Phượng
B 1090053 Vật liệu xây dựng 3 40 D T Phượng
37 Nhóm 37
A 3060031 Hoá đại cương 3 Phạm Đức Tiến
B 3060031 Hoá đại cương 3 Phạm Đức Tiến
A 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương
B 1170011 Môi trường 2 40 Mai Thị Thuỳ Dương
A 3050011 Vật lý 1 3 Trương Thành
B 3050011 Vật lý 1 3 Trương Thành
A 3190141 Xác suất thống kê 2 Lê Văn Dũng
B 3190141 Xác suất thống kê 2 Lê Văn Dũng
38 Nhóm 38
A 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Nguyễn Danh Tường
B 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 40 Nguyễn Danh Tường
A 3050011 Vật lý 1 3 Trương Thành
B 3050011 Vật lý 1 3 Trương Thành
40 Nhóm 40
A 1080011 Hình hoạ 2 40 Lê Văn Lược
B 1080011 Hình hoạ 2 40 Lê Văn Lược
A 3060031 Hoá đại cương 3 Phạm Hữu Hùng
B 3060031 Hoá đại cương 3 Phạm Hữu Hùng
41 Nhóm 41
A 3190141 Xác suất thống kê 2 Lê Văn Dũng
B 3190141 Xác suất thống kê 2 Lê Văn Dũng
42 Nhóm 42
A 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Trần Hồng Nga
B 1080491 Cơ học ứng dụng 3 45 Trần Hồng Nga
43 Nhóm 43
C 1050931 Kỹ thuật điện 2 Dương Ngọc Thọ
D 1050931 Kỹ thuật điện 2 Dương Ngọc Thọ
E 1050931 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Văn Tấn 8-10, H401
F 1050931 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Văn Tấn 8-10, H401
46 Nhóm 46
A 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
B 3190121 Giải tích 2 4 Phan Đức Tuấn
47 Nhóm 47
A 130141 Bóng rổ 4 Nam 55 1-2, SVD
B 130141 Bóng rổ 4 Nam 55 1-2, SVD
C 130141 Bóng rổ 4 Nam 55 7-8, SVD
D 130141 Bóng rổ 4 Nam 55 7-8, SVD
E 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
F 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
G 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
H 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
I 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
J 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
K 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
L 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
M 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
N 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
Q 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
R 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
S 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
T 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
X 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
Y 130141 Bóng rổ 4 Nam 55
48 Nhóm 48
A 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55 1-2, SVD
B 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55 1-2, SVD
C 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55 7-8, SVD
D 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55 7-8, SVD
E 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
F 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
I 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
J 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
K 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
L 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
M 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
N 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
Q 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
R 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
S 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
T 130151 Bóng chuyền 4 Nam 55
G 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 55
H 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 55
P 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 55
X 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 55
Y 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 55
Z 130181 Bóng chuyền 4 Nữ 55
49 Nhóm 49
A 130161 Bóng đá 4 Nam 55 1-2, SVD
B 130161 Bóng đá 4 Nam 55 1-2, SVD
C 130161 Bóng đá 4 Nam 55
D 130161 Bóng đá 4 Nam 55
E 130161 Bóng đá 4 Nam 55
F 130161 Bóng đá 4 Nam 55
G 130161 Bóng đá 4 Nam 55
H 130161 Bóng đá 4 Nam 55
A 130171 Yếu SK 4 55
Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc
Ghi chú

1-3, B111
7-10, B111
3-4, E111
1-2, E111
4-5, F202
4-5, F202
7-10, F307
7-10, F307
1-3, F202
1-3, F202
1-3, F202
1-3, F202

7-10, PTN
7-10, PTN

1-3, B111
1-4, B110

9-10, E111
1-3, F203
1-3, F203

4-5, F203
4-5, F203
7-9, F203
7-9, F203
1-4, F203
1-4, F203
7-10, PTN
7-10, PTN

7-9, B110
1-4, F404
1-2, E111
3-4, E111
1-3, F202
1-3, F202

9-10, F201
9-10, F201
6-8, F201
6-8, F201
6-9, F206
6-9, F206

7-9, B111

1-3, E206
1-3, E206
4-5, E206
4-5, E206
7-10, E403
7-10, E403
1-3, E403
1-3, E403
1-3, E303
1-3, E303
1-4, F209
1-4, F209
4-5, E403
4-5, E403

1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

7-9, B209
7-8, E111
9-10, E111
4-5, E205
4-5, E205
1-3, E205
1-3, E205
1-4, F309
1-4, F309
4-5, E404
4-5, E404
7-9, E205
7-9, E205

1-3, E404
1-3, E404
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-4, E205
1-4, E205

1-3, B111
4-5, F207
4-5, F207

7-10, F302
7-10, F302
1-4, F207
1-4, F207
7-9, F207
7-9, F207
7-10, CD1
7-10, C202
1-3, F207
1-3, F207
1-3, F401
1-3, F401
7-10,
7-10,

1-4, B209
1-3, F208
1-3, F208
8-9, XP
8-9, XP
1-4, F208
1-4, F208

7-9, F408
7-9, F408

7-10, CD1
7-10, C202
7-10, C202
4-5, F208
4-5, F208
1-3, F208
1-3, F208
7-10,
7-10,

1-4, B210

8-9, XP
8-9, XP
6-9, F307
6-9, F307
1-4, F207
1-4, F207
1-3, F207
1-3, F207
1-5, CD1
7-10, CD1
7-10, C202
1-5, C202

7-9, F307
7-9, F307
7-10,
7-10,

6-9, E102
6-9, E102
6-9, E102
6-9, E102
9-10, E102
9-10, E102
6-8, E102
6-8, E102
6-10, E102
6-10, E102

1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-5, PTN
1-5, PTN
1-4, F310
1-4, F310

7-9, B209
1-4, F206
1-4, F206
7-10, F208
7-10, F208
6-8, E103
6-8, E103
9-10, E103
9-10, E103
1-3, F403
1-3, F403
1-5, F206
1-5, F206
1-5, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-4, F206
1-4, F206

7-8, E111
9-10, E111
1-4, F109
1-4, F109
4-5, F202
4-5, F202
1-4, H204
1-4, H204
7-9, E202
7-9, E202
1-3, F202
1-3, F202
1-4, F108
1-4, F108

6-9, H204
6-9, H204
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN

7-8, E111
9-10, E111
1-4, H202
1-4, H202
1-3, F203
1-3, F203

4-5, F203
4-5, F203
1-4, E205
1-4, E205
1-4, H101
1-4, H101
1-4, E207
1-4, E207

7-9, B209
7-9, F208
7-9, F208
1-4, F209
1-4, F209
1-4, F107
1-4, F107
1-4, F107
1-4, F107
1-3, E106
1-3, E106
1-4, F107
1-4, F107

7-10, I202
7-10, I202

7-10, I202

7-8, PTN
9-10, PTN

7-8, PTN
9-10, PTN

7-8, PTN
9-10, PTN

7-9, B211
4-5, F106
4-5, F106
6-9, F402
6-9, F402
1-4, E108
1-4, E108
1-4, E101
1-4, E101

7-10, F208
7-10, F208

1-3, F106
1-3, F106
1-5, I202
7-10, I202
1-5, I202
7-10, I202

7-8, PTN
9-10, PTN

7-8, PTN
9-10, PTN

7-8, PTN
9-10, PTN
1-3, F106
1-3, F106

1-3, F108
1-3, F108
1-4, E109
1-4, E109
6-9, F208
6-9, F208
6-9, F207
6-9, F207
4-5, F108
4-5, F108
1-4, F108
1-4, F108

7-10, I202
7-10, I202
1-5, I202
1-5, I202
7-10, PTN
7-8, PTN
9-10, PTN
1-2, PTN
3-4, PTN
7-8, PTN
9-10, PTN
1-2, PTN
3-4, PTN
7-8, PTN
9-10, PTN
1-2, PTN
3-4, PTN

7-9, F404
1-4, B209
7-10, F209
7-10, F209
7-10, H402
7-10, H402
1-4, F209
1-4, F209
1-4, F209
1-4, F209
1-3, F209
1-3, F209
1-4, E113
1-4, E113
7-10, PTN
7-10, PTN

1-4, B211
1-4, E106
1-4, E106
1-4, E106
1-4, E106
1-4, E106
1-4, E106

1-4, E106
1-4, E106
7-10, PTN
7-10, PTN

6-9, E109
6-9, E109
6-10, E109
6-10, E109
6-9, E109
6-9, E109
4-5, E108
4-5, E108
1-3, E108
1-3, E108
6-9, E109
6-9, E109

1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN

1-5, PTN1
1-5, PTN1
1-5, PTN1
7-10, PTN1

6-7, E203
6-7, E203
6-9, B210
1-4, E115
1-4, E115
6-10, E203
6-10, E203
6-9, E203
6-9, E203

1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-5, PTN2
1-5, PTN2
1-5, PTN2
8-10, E203
8-10, E203

8-10, E103
8-10, E103
1-3, E103
7-10, B111

1-4, E202
1-4, E202
1-5, E105
1-5, E105
6-9, H204
6-9, H204
4-5, E103
4-5, E103
1-4, B110
7-10, H204
7-10, H204
1-5, PTN1
1-5, PTN2
7-10, PTN1
7-10, PTN2
7-10, PTN2
1-5, PTN1
1-5, PTN2
7-10, PTN1
7-10, PTN2
7-10, PTN2
7-9, B210
9-10, B210
9-10, B210
1-4, F404
1-4, F404
1-4, H101
1-4, H101

1-4, E403
1-4, E403
1-4, B211
1-4, B211
6-8, E205
6-8, E205
1-5, PTN

7-10, PTN
1-5, I202
7-10, I202
7-10, I202
9-10, E205
9-10, E205

1-3, E303
7-9, E114
7-9, E114
1-4, E116
1-4, E116
1-4, E105
1-4, E105
1-3, F103
1-3, F103

7-10, PTN
7-10, PTN

7-10, PTN
7-10, PTN
4-5, E105
4-5, E105

1-3, E105
1-3, E105

1-3, B210
4-5, F103
4-5, F103
1-4, E114
1-4, E114

1-3, F103
1-3, F103
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-3, E114
1-3, E114
1-4, E117
1-4, E117

4-5, E114
4-5, E114

7-9, B210
1-3, F106
1-3, F106

1-4, E102
1-4, E102
4-5, F106
4-5, F106

7-10, PTN
7-10, PTN
7-9, E116
7-9, E116
1-4, E116
1-4, E116

1-3, E116
1-3, E116

7-8, E111
1-3, B110

1-4, E207
1-4, E207
1-4, B110

1-3, F101
1-3, F101
7-10, PTN
7-10, PTN
1-4, H101

4-5, B110

1-3, E402

1-3, E201
1-3, E201
6-9, E106
6-9, E106
8-10, E106
8-10, E106

1-5, PTN

7-10, PTN
7-10, PTN

7-10, PTN
7-10, PTN
4-5, E201
4-5, E201
6-7, E106
6-7, E106

8-10, F103
6-9, B203
1-2, E111
3-4, E111
4-5, E202
4-5, E202

7-9, F101
7-9, F101
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
1-3, E202
1-3, E202
6-7, F103
6-7, F103

6-9, B110
7-10, B111
7-8, E111
9-10, E111
1-3, E108
1-3, E108
1-4, F302
1-4, F302

1-4, A102 7-10, A102


1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
8-10, E109
8-10, E109
6-7, E109
6-7, E109

7-9, B211
7-10, F106
7-10, H305
6-10, B211
1-5, E207
1-5, E207
1-2, XP
1-2, XP
3-4, XP
3-4, XP
1-5, E207
1-5, E207

1-2,
1-2,
3-4, PV
3-4, PV

1-5, B211
6-10, E206
6-10, E206
6-10, E207
6-10, E207

7-9, E404
7-9, E404
1-2, E302
1-2, E302
3-4,
3-4,
1-2, PV
1-2, PV

7-9, E101
7-9, E101

6-9, E101
6-9, E101
1-4, E101
1-4, E101

1-5, PTN
1-5, PTN

1-5, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN
6-9, E201
6-9, E201
7-9, E201
7-9, E201

7-9, E113
7-9, E113
7-9, E113
7-9, E113
6-9, E113
6-9, E113
1-4, CD1
1-4, CD1
6-9, F109
6-9, F109
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
1-5, PTN

1-3, H201
1-3, H201

1-3, E401
1-2, E111
3-4, E111

1-3, H206
1-3, H206
6-8, F404
6-8, F404
6-9, F404
6-9, F404
7-10, H201
7-10, H201

1-5, PTN
1-5, PTN

7-10, PTN
1-3, E404
1-3, E404
9-10, F404
9-10, F404

1-2, E111
3-4, E111
1-5, E206
1-5, E206
6-8, F103
6-8, F103
1-3, H303
1-3, H303

1-4, E207
1-4, E207
1-5, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
1-5, PTN
7-10, PTN
7-9, E404
7-9, E404
9-10, F103
9-10, F103

7-10, B110
1-4, B111
1-2, E111
3-4, E111
6-8, E206
6-8, E206
1-4, H301
1-4, H301
9-10, E206
9-10, E206

7-9, E302
7-9, E302
1-4, E205
1-4, E205
9-10, E207
9-10, E207

1-5, PTN

1-5, PTN
7-9, E403
7-9, E403
1-4, E206
1-4, E206

7-10, B211
7-8, E111
9-10, E111
9-10, E208
9-10, E208
1-4, E208
1-4, E208
6-8, E208
6-8, E208
9-10, E208
9-10, E208
7-9, E207
7-9, E207
1-4, E208
1-4, E208

7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
7-10, PTN
1-3, H302
1-3, H302
1-4, E302
1-4, E302

1-4, E201
1-4, E201
6-8, F310
6-8, F310
7-10, E402
7-10, E402
9-10, F310
9-10, F310

1-4, H402
1-4, H402
1-4, E202
1-4, E202

1-3, E204
1-3, E204
7-10, H401
7-10, H401

6-8, F110
6-8, F110

7-10, E403
7-10, E403

7-9, E104
7-9, E104
8-10, H401
8-10, H401

6-10, F310
6-10, F310

1-2, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD

1-2, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD

7-8, SVD
7-8, SVD
1-2, SVD
1-2, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD
7-8, SVD

You might also like