Professional Documents
Culture Documents
x− 4
a) x2 b) 2x c)4x d) 4x+2
Câu 8: Vi phân của hàm số y = sin23x là:
a) dy = 3cos6xdx b) dy = sin6xdx c)dy = cos6xdx d) dy = 3sin6xdx
x + 3x + 3
2
Câu 9: Cho hàm số y = . Tiếp tuyến của đồ thị hàm số vuông góc với đường
x+ 2
thẳng 3y – x + 6 = 0 có phương trình là:
a) y = -3x - 3; y = -3x - 11 b) y = -3x -3; y = -3x + 11
c) y = -3x + 3; y = -3x - 11 d) y = -3x – 3; y = 3x - 11
x+ 1
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y = bằng:
1 + x2
1− x 1− x x+ 1 −x
a) b) c) d)
(1 + x )
2 3
1+ x 2
(1 + x )
2 3
1 + x2
Câu 11:Cho hàm số y = x3 – 3x2 + 2. Tìm x để y’ > 0
a) x ∈ ( 0; 2 ) b) x ∈ ( − ∞ ;0] ∪ [ 2; + ∞ ) c) x ∈ ( − ∞ ;0 ) ∪ ( 2; + ∞ ) d) x ∈ [ 0; 2]
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = 1 + 2sin x bằng:
sin x cos x 2 cos x
cos x
a) b) c) d)
1 + 2sin x 1 + 2sin x 1 + 2sin x 1 + 2sin x
sin x + 1 π
Câu 13: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại điểm có hoành độ x = , có hệ số góc
cos x 3
bằng:
a) 4 b) -4 c) -2(1 + 2 ) d) Một kết quả khác.
1 − cos4x
Câu 14: Tính lim bằng:
x→ 0 x2
a) 2 b) 4 c)-8 d) 8
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y = cot3x bằng:
cot 2 x 3cot x 3cot 2 x cot 2 x
a) − b) − c) − d) −
sin 2 x sin 2 x sin 2 x cos 2 x
Câu 16: Phương trình các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 – 2x2 - 3 (C) tại điểm M ∈ (C)
có hoành độ x = 2 là:
a) y = 24x +43 b) y = 24x -51 c) y = 24x d) y = 24x - 43
sin 3 x + cos3 x
Câu 17: Vi phân của hàm số y = là:
1 − s ix.cosx
a) dy = (cosx-sinx) dx b) dy = (cosx+sinx)dx
c) dy = (sinx-cosx)dx d) dy = 3(cosx-sinx)dx
2
Câu 18: Cho hàm số y = (x + 1) e . Đạo hàm cấp hai của y bằng:
x