You are on page 1of 18

Crazy ECV languages

̣ noí tiêng
365 câu luyên ́ Anh – Hoa – Viêṭ lưu loat́
Dương Văn Vương – Tuyên
̉ chon
̣ & Biên dich
̣

Ngaỳ thư nhât́

1.Absolutely. (Dung ̀ để trả lơi)


Đung ́ thê,́ vâỵ đo,́
đương nhiên rôi, ̀
chăć là vâỵ rôi. ̀
2.Absolutely Không thể nao! ̀
impossible! Tuyêṭ đôí không có
khả năng đo.́
3.All I have to do is Tât́ cả nhưng gì tôi
learn English. câǹ lam ̀ là hoc̣ tiêng ́
Anh.
4.Are you free Ngay ̀ mai câu ̣ ranh ̉
tomorrow? không?
5.Are you married? Ông đã lâp ̣ gia đinh ̀
chưa?
6.Are you used to the Câu ̣ ăn có quen đồ
food here? ăn ơ đây không?
7.Be careful. Cân ̉ thân/ ̣ chú ý
8.Be my guest. Cư tư nhiên/ đưng
khach ́ sao! ́
9.Better late than Đên ́ muôn ̣ con ̀ tôt́
never. hơn là không đên. ́
10.Better luck next Chuć câu ̣ may măn ́
time. ̀ sau.
lân
11.Better safe than Cân ̉ thân ̣ sẽ không
sorry. xaỷ ra sai sot́ lơn.
12.Can I have a day Tôi có thể xin nghỉ
off? môṭ ngaỳ đươc
không?
13.Can I help? Cân ̀ tôi giup ́ không?

Ngaỳ thư 2
14.Can I take a Có cân ̀ tôi chuyên ̉
message? lơi không?
15.Can I take a rain Câu ̣ có thể mơi
check? minh ̀ bưa khać
đươc không?
16.Can I take your Ông muôn ́ chon ̣
order? mon ́ không?
17.Can you give me Câu ̣ có thể goị điên ̣
a wake-up call? đanh́ thưc minh ̀ dâỵ
không?
18.Can you give me Anh có thể nêu môṭ
some feedback? vaì đề nghị cho tôi
đươc không?
19.Can you make it1 Câu ̣ có thể tơi đươc
không?
20.Can I have a Tôi có thể noí
word with you? chuyên ̣ vơi anh môṭ
lat́ đươc không?
21.Cath me later. Lat́ nưa đên ́ tim ̀ tôi
nhe!́
22.Cheer up! Vui vẻ lên nao/ ̀ Phân ́
khơi lên nao! ̀
23.Come in and Xin mơi vao, ̀ đưng
make yourself at khach ́ sao!́
home.
24.Could I have the Xin cho xem hoá
bill,please? đơn tinh ́ tiên? ̀
25.Could you drop Câu ̣ có thể chơ
me off at the minh̀ đên ́ sân bay
airport? đươc không?
26.Could you speak Anh noí châm ̣ laị
slower? môṭ chut́ đươc
không?
27.Could you take a Có thể chup ̣ hinh ̀
picture for me? giup ́ tôi không?
28.Did you enjoy Chuyên ́ bay cuả ông
your flight? vui vẻ chư?
29.Did you have a Hôm nay vui vẻ
good day today? không?
30.Did you have a Kì nghỉ cuả câu ̣ vui
nice holiday? vẻ chư?
31.Did you have Câu ̣ chơi vui vẻ
funf chư?
32.Dinner is on me. Bưa tôí tôi mơi.
33.Do you have a r oom ava nǐmen yǒu kōng Chỗ cać ông con ̀
room available? fángjiān maf phong ̀ trônǵ không?
34.Do you have any Anh có sơ thich ́ gì
hobbies? không?
35.Do you have Câụ có tiêǹ lẻ
some change? không?
36. Do you mind Tôi hut́ thuôć có
my smoking? phiên ̀ gì không a?̣
37.Do you often Anh thương xuyên
work outw ̀ luyên
ren ̣ thân thể
chư?
38.Do you speak Câu ̣ biêt́ noí tiêng
́
English? Anh không?
39.Don't be so Đưng khiêm tôn ́ thê.́
modest.

Ngaỳ thư 3

40.Don't bother. Đưng có phiêǹ phưc


nưa.
41.Don't get me Đưng hiêủ lâm
̀ tôi
wrong.
42.Don't give up. Đưng tư bo.̉
43.Don't jump to Đưng đưa ra kêt́
conclusions. luân ̣ quá vôị vang.
̀
44.Don't let me Đưng lam ̀ tôi thât́
down. vong ̣ đây.́
45.Don't make any Đưng có măć sai
mistakes. ̀ đây.
lâm ́
46.Don't mention Không cân ̀ khach
́
it. ́
sao!
47.Don't miss the Đưng bỏ lơ cơ hôi. ̣
boat.
48.Don't take any Đưng trông chơ vaò
chances. ́
may măn.
49.Don't take it for Đưng coi đó là điêu
̀
granted. đương nhiên.
50.Don't worry Đưng lo lăng
́ về điêu ̀
about it. đo.́
51.Easy come,easy ́ nhanh
Nhanh đên,
go. đi.
52.Enjoy your Ăn tư nhiên nhe!́
meal.
53.Easier said than Noí thương dễ hơn
done. ̀
lam.
54.First come,first Nhanh chân thì
served. đươc.
55.For here or to Ăn ơ đây hay là
go? mang vê.̀

56.Forget it. Quên đi! Thôi đi! Bỏ


qua đi!
57.Forgive me. Xin lương thư cho
tôi.
58.Give me a call. Goị điên ̣ thoaị cho
tôi nhe!́
59.Give my best to Gưi lơi hoỉ thăm
your family. cuả tôi tơi toan ̀ thể
gia đinh̀ câu ̣ nhe!́
60.Have him Bao ̉ nó goị laị cho
return my call. tôi nhe!́
61.Have you ever Anh đã tưng đên ́
been to Japan? Nhâṭ bao giơ chưa?
62.Have you Câu ̣ đã lam
̀ xong
finished yet? chưa?

Ngaỳ thư 4

63.Have you got Có caí naò lơn hơn


anything larger? chut́ nưa không?
64.Have you got Câụ hiêu ̉ ý tôi chư?
that?
65.Have you heard ̣ có tin tưc gì về
Câu
from Mary? Mary không?
66.He is in Anh âý đang hop.̣
conference.
67.Help Tư phuc̣ vụ nhe!́
yourself,please.
68.Hold your Kiên nhân ̃ môṭ chut́
horses. nghe!
69.How can I get in Tôi liên lac̣ vơi câu
̣
touch with you? ̀ cach
băng ́ nao ̀
đươc?

70.How do I look? Nhin ̀ tôi thế nao?


̀
71.How is it going? ̀ hinh
Tinh ̀ thế nao?̀
72.How late are Cać anh mơ cưa
you open? đên ́ mâý giơ?
73.How long did it Đã keo ́ daì bao lâu
last? ̀
rôi?
74.How long will it Tơi đó mât́ bao lâu?
take me to get
there?
75.How much is it? ̀
Bao nhiêu tiên?
76.How often do Anh có thương ra
you eat out? ngoaì ăn không?
77.I apologize. Tôi xin lôĩ
78.I appreciate ́ ơn lơi mơi cua
Cam ̉
your invitation. anh.

Ngày thư 5

79.I assure you. Tôi đam ̉ baỏ vơi


anh đây! ́
80.I bet you can. Tôi tin chăć răng ̀
anh có thể lam ̀
đươc.
81.I can manage. Tôi có thể tư minh ̀
ưng phó đươc.
82.I can't afford it. Tôi mua không nôi. ̉
83.I can't believe it. Quả thâṭ tôi không
dam ́ tin.
84.I can't resist the Tôi không taì naò
temptation. cương laị đươc sư
cam ́ dô.̃
85.I can't stand it. Tôi không thể chiu ̣
đưng nôỉ nưa.
86.I can't tell. Tôi cung ̃ không dam ́
chăc. ́
87.I couldn't agree Tôi hoan ̀ toan
̀ đông ̀
more. y.́
88.I couldn't get Tôi không goị đươc.
through.
89.I couldn't help ̃ hêt́ cach.
Tôi cung ́
it.
90.I didn't mean Tôi không cố ý
to.
91.I don't know for Tôi không dam ́
sure. ̉ đinh.
khăng ̣
92.I enjoy your ́ lam
Tôi thich ̀ viêc̣
company. vơi anh.
93.I enjoyed it very Tôi rât́ thich.
́
much.
94.I envy you. Tôi rât́ ngương mộ
anh.
95.I feel like having Tôi rât́ muôn
́ ăn xuỉ
some dumplings. ̉
cao.
96.I feel terrible Tôi rât́ lâý lam
̀ tiêc. ́
about it. Tôi xin lôi. ̃
97.I feel the same Tôi cung̃ có cung̀
way. ̉ giać như vây.
cam ̣
98.I have a Tôi cân ̀ phaỉ kiên.̣
complaint.
99.I have nothing Điêu ̀ đó chăng ̉ có
to do with it. liên quan gì đên ́ tôi
ca.̉
100.I haven't the Nó chăng̉ biêt́ caí
slightest idea. quaí gì ca.̉
101.I hope you'll Tôi hi vong̣ câu ̣ sẽ
forgive me. tha thư cho tôi.
102.I know the Tôi rât́ hiêu ̉ cam̉
feeling. giać đo.́

Ngày thư 6

103.I mean what I Tôi biêt́ nhưng gì


say. minh̀ noi. ́
104.I owe you one. Tôi nơ anh.
105.I really regret Quả thâṭ tôi rât́ lâý
it. ̀ tiêc.
lam ́
106.I suppose so. Tôi nghĩ là như vây. ̣
107.I thought so, ̃ cho là như
Tôi cung
too. vâỵ
108.I understand Tôi hoan ̀ toan
̀ hiêu ̉
completely. đươc.

109.I want to Tôi muôn ́ baó công


report a theft. an về vụ ań ăn trôm.̣
110.I want to Tôi muôn ́ đăṭ môṭ
reserve a room. ̀
phong.
111.I was just Tôi đang chuân ̉ bị
about to call you. goị cho anh.

112.I was moved.= Tôi rât́ cam


̉ đông.
̣
I was touched.
113.I wasn't aware Tôi không ý thưc
of that. đươc điêu ̀ đo.́
114.I wasn't born Tôi không phaỉ là
yesterday. đưa trẻ lên ba.
115.I wish I could. Ươc gì tôi có thê.̉
116.I wouldn't Nêú tôi là anh, tôi sẽ
worry about it, if I ̉ có gì phaỉ lo
chăng
were you. ́ vì nó ca.̉
lăng

117.I'd like a Tôi muôn ́ đươc trả


refund. laị tiên.
̀
118.I'd like to Tôi muôn ́ gưi it́ tiên.
̀
deposit some
money.
119.I'd like to ́ đăṭ ve.́
Tôi muôn
make a
reservation.
120.I'll be right Tôi tơi ngay đây.
with you.
121.I'll check it. Để tôi đi kiêm ̉ tra
̣
lai.
122.I'll do my best. Tôi sẽ cố găng
́ hêt́
sưc.
123.I'll get it. Để tôi đi nghe điên ̣
̣
thoai.
124.I'll give you a Tôi sẽ giuṕ câu ̣ môṭ
hand. tay.
125.I'll have to see Về viêc̣ naỳ tôi phaỉ
about that. nghĩ môṭ chut́ rôì
mơi quyêt́ đinh. ̣

126.I'll keep my Tôi sẽ lưu ý đên


́
eyes open. ̀ đo.́
điêu

127. I’ll keep that Tôi sẽ ghi nhơ.


in mind.
128.I'll pick up the Để tôi tinh
́ tiên.
̀
tab.
129.I'll play it by Tôi sẽ lam ̀ tuỳ theo
ear. hưng.
130.I'll see what I Để tôi xem liêu ̣ tôi
can do. có thể lam
̀ đươc gi.̀
131.I'll show you. Tôi sẽ chỉ cho câu ̣
thây.́
132.I'll take care Để tôi lam ̀ viêc̣ đo.́
of it.
133.I'll take it. Tôi đã lây ́ rôi.
̀
134.I'll take your Tôi ghi nhân ̣ lơi
advice. khuyên cuả anh.
135.I'll think it Tôi sẽ suy nghĩ kĩ
over. môṭ chut.́
136.I'll treat you Tôi muôn ́ mơi anh
to diner. ́
đi ăn tôi.
137.I'll walk you Để tôi tiêñ anh ra
to the door. cưa.
138.I'm broke. Tôi caṇ tuí rôi./̀
Viêm mang ̀ tuí rôi./̀
Hêt́ nhăn tiên ̀ rôi. ̀
139.I'm crazy Tôi rât́ thich́ tiênǵ
about English. Anh.
140.I'm easy to Tôi rât́ dễ chiu.
̣
please.
141.I'm glad to Nghe đươc tin naỳ
hear that. tôi rât́ vui.
142.I'm glad you Em thich ́ là tôi vui
enjoyed it. rôi.̀
143.I'm good at it. Tôi lam ̀ caí naỳ rât́
ranh. ̀
144.I'm in a good Tâm trang ̣ tôi luć
mood. naỳ rât́ tôt. ́
145.I'm in good ̀ trang
Tinh ̣ sưc khoẻ
shape. cuả tôi rât́ tôt. ́
146.I'm just Tôi chăng ̉ qua nhân
having a look. tiên ̣ xem qua thôi.
147.I'm looking Tôi đang kiêm ́ viêc̣
for a part-time ̀ ban
lam ́ thơi gian.
job.

148.I'm looking Tôi đang mong


forward to it. ́ về điêu
ngong ̀ đo.́

̀ thư 8
Ngay

149.I'm lost. Tôi bị lam ̀ cho hồ đồ


̀
rôi.
150.I'm not feeling Tôi cam ̉ thâý không
well. đươc khoe. ̉
151.I'm not myself Hôm nay tôi bị lam ̀
today. sao ây. ́
152.I'm not really Tôi thưc sư không
sure. rõ lăm.
́
153.I'm on a diet. Tôi đang ăn kiêng.
154.I'm on my Tôi đi bây giơ đây.
way.
155.I'm pressed for ̣
Tôi đang vôi.
time.
156.I'm sorry I'm ̃ tôi đên
Xin lôi, ́
late. muôn.̣
157.I'm sorry to Tôi rât́ lây
́ lam
̀ tiêć
hear that. khi nghe đươc tin
đo.́
158.I'm under a lot Tôi chịu áp lưc rất
of pressure. lơn.
159.I'm working Tôi đang cố gắng
on it. đây!
160.I've changed Tôi đã thay đổi ý
my mind. định rồi.
161.I've got a Tôi đau đầu quá!
headache.
162.I've got my Tôi đang dơ tay.
hands full.
163.I've got news Tôi có tin tưc tốt
for you. lành nói cho anh
đây.
164.I've got no Tôi không biết.
idea.
165.I've had Tôi ăn no rồi.
enough.
166.If I were in Nếu tôi đưng vào vị
your shoes. trí của anh./ Nếu
như tôi đưng trên
lập trương của
anh.
167.Is that OK? Như thế đươc
không?

Ngaỳ thư 9

168.Is this seat Chỗ này có ngươi


taken? ngồi không?
169.It all depends. Còn tùy vào tình
hình.
170.It can happen Điều này có thể
to anyone. xảy ra đối vơi bất
cư ai.
171.It doesn't Đều giống nhau cả
make any thôi./ Đều thế cả
difference. thôi.
172.It doesn't Đối vơi tôi mà nói
matter to me. thì đó chẳng là vấn
đề gì cả.
173.It doesn't Nó hư rồi.
work.
174.It drives me Nó làm tôi phát điên
crazy. lên đươc.
175.It isn't much. Nó chẳng thấm
tháp gì.
176.It really comes Có cái này thật là
in handy. tiện biết mấy.
177.It slipped my Không chú ý nên tôi
mind. quên mất rồi.
178.It takes time. Vấn đề này cần có
thơi gian.
179.It will come to Tôi sẽ nhơ ra.
me.
180.It will do you Điều này có ích cho
good. bạn đấy.
181.It won't Điều đó sẽ không
happen again. xảy ra nưa.
182.It won't take Vấn đề đó không
much time. mất nhiều thơi
gian đâu.
183.It won't work. Không đươc đâu.
184.It's nice Rất vui đươc biết
meeting you. anh.

Ngaỳ thư 10

185.It's a deal. Nhất định thế nhé!


186.It's a long Một lơi thật khó
story. mà nói hết!
187.It's a nice day Hôm nay thơi tiết
today. rất đẹp.
188.It's a once in a Đây là một cơ hội
lifetime chance. hiếm có trong đơi.
189.It's a pain in Thật là khổ hết
the neck. chỗ nói.
190.It's a piece of Điều này rất dễ
cake. dàng.
191.It's a small Thế giơi thật là
world. nhỏ.
192.It's a waste of Thật là lãng phí
time. thơi gian.
193.It's about time. Gần hết thơi gian
rồi./ cũng đến lúc
rồi đấy.
194.It's all my Tất cả đều là lỗi
fault. của tôi.
Ngaỳ thư 11

195.It's awesome. Tuyệt qúa! Cư quá!


196.It's awful. Thật khủng khiếp.
197.It's been a long Lâu rồi không gặp.
time.
198.It's better than Vẫn còn tốt hơn là
nothing. không có.
199.It's essential. Điều đó thật cần
thiết.
200.It's hard to
say.
201.It's incredible.
202.It's just what I
had in mind.
203.It's my
pleasure.
204.It's no big
deal.
205.It's not your
fault.
206.It's nothing.
207.It's only a
matter of time.

Ngaỳ thư 12

208.It's out of the


question.
209.It's time for
dinner.
210.It's up in the
air.
211.It's up to date.
212.It's up to you.
213.It's very
popular.
214.It's worth
seeing.
215.Just let it be.
216.Just to be on
the safe side.
217.Keep the
change.
218.Keep up the
good work.
219.Keep your
fingers crossed.
220.Kill two birds
with one stone.
221.Let me get
back to you.
222.Let me guess.
223.Let me put it
this way.
224.Let me see.
225.Let's call it a
day.
226.Let's
celebrate!
227.Let's find out.
228.Let's get to the
point.

Ngaỳ thư 13

229.Let's get
together sometime.
230.Let's hope for
the best.
231.Let's keep in
touch.
232.Let's make up.
233.Let's go visit
them.
234.Let's talk over
dinner.
235.Long time no
see.
236.Look before
you leap.
237.May I ask you
a question?
238.May I have a
receipt?
239.May I have
your name,please?
240.May I pay by
credit card?
241.May I try it
on?
242.Maybe it will
work.
243.Maybe some
other time.
244.My mouth is
watering.
245.My phone was
out of order.

Ngaỳ thư 14

246.No pain,no
gain.
247.No problem.
248.Nothing is
impossible to a
willing heart.
249.Pain past is
pleasure.
250.Please accept
my apology.
251.Please don't
blame yourself.
252.Please leave me
alone.
253.Please let me
know.
254.Please make
yourself at home.
255.Please show me
the menu.
256.Probably.
257.So far ,so good.
258.Something
must be done about
it.
259.Something's
come up.
260.Storms make
trees take deeper
roots.
261.Suit yourself.
262.Take care.
Ngaỳ thư 15

263.Take it or
leave it.
264.Take my word
for it.
265.Take your
time.
266.Thank you all
the same.
267.Thank you for
everything.
268.Thanks a
million.
269.Thanks for the
warning.
270.Thanks for
your cooperation.
271.That couldn't
be better.
272.That depends.
273.That makes
sense.
274.That reminds
me.
275.That rings a
bell.
276.That sounds
like a good idea.
277.That's all
right.
278.That's
disgusting.
279.That's fair.
280.That's for sure.
281.That's good to
know.

Ngaỳ thư 16

282.That's just
what I was
thinking.
283.That's life.
284.That's more
like it.
285.That's not a
problem.
286.That's not
true.
287.That's OK.
288.That's
ridiculous.
289.That's the way
I look at it,too.
290.That's the way
it is.
291.That's
worthwhile.
292.The same to
you.
293.The shortest
answer is doing.
294.The sooner,the
better.

Ngaỳ thư 17

295.There is a call
for you.
296.There is no
doubt about it.
297.There is
nothing I can do.
298.There's a
possibility.
299.These things
happen all the
time.
300.This soup
tastes great.
301.Time is money.
302.Tomorrow
never comes.
303.Two heads are
better than one.
304.We are in the
sme boat.
305.We can get by.
306.We can work it
out.
307.We have a lot
in common.
308.We'll see.
309.What a
coincidence!
310.What a shame!
311.What are you
up to?
312.What are you
talking about?
313.What are your
plans for the
weekend?

Ngaỳ thư 18

314.What can I do
for you?
315.What do you
do for relaxation?
316.What do you
recommend?
317.What do you
think of my new
car?
318.What do you
think of it?
319.What is it
about?
320.What is it like
there?
321.What makes
you say so?
322.What's going
on?
323.What's on
your mind?
324.What's the
deadline?
325.What's the
matter with youm
326.What's the
purpose of your
visitv
327.What's the
weather like?
328.What's your
favorite food?

Ngaỳ thư 19

329.What's your
job?
330.Whatever you
think is fine with
me.
331.When is the
most convenient
time for you?
332.When will it be
ready?
333.Where are you
going?
334.Where can I
check in?
335.Where can I go
for help?
336.Where do you
live?
337.Where have
you been?
338.Where is the
rest room,please?
339.Where were
we?
340.Who is in
charge here?
341.Would you
care for a drink?

Ngaỳ thư 20

342.Would you do
me a favor?
343.You are just
saying that.
344.You are
kidding.
345.You are so
considerate.
346.You can count
on me.
347.You can say
that again.
348.You can't
complain.
349.You deserve it.
350.You did a
good job.
351.You get what
you pay for.
352.You got a
good deal.
353.You need a
vacation.
354.You never
know.
355.You said it.
356.You should
give it a try.

Ngaỳ thư 21

357.You should
take advantage of
it.
358.You will be
better off.
359.You will have
to wait and see.
360.You'll get used
to it.
361.You've dialed
the wrong number.
362.You've got a
point there.
363.You've got it.
364.You've made a
good choice.
365.Your
satisfaction is
guaranteed.

You might also like