You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN


Lớp học phần: DIE221-2-10 (N03) Học kỳ : 2 Năm học : 2010 - 2011
Học phần : Phương trình vi phân

Giáo viên dùng danh sách này để :


1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
2. Nộp lại cho phòng Đào tạo & QTHT sau khi kết thúc giảng dạy học phần.

ĐIỂM
Stt Mã Sinh viên Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC0951200300 Tạ Thị An 16/08/1990 9 10 10 10
2 DTC0851200209 Đồng Ngọc Anh 12/06/1990 Học lại
3 DTC0951200005 Hoàng Trường Anh 30/08/1991 8 1 4 4
4 DTC09M1200195 Lê Đức Anh 05/09/1991 Học lại
5 DTC0951200214 Dương Văn Ánh 12/04/1990 6 4 5 5
6 DTC0951200155 Vũ Thị Ánh 08/09/1991 8 3 6 6
7 DTC09M1200216 Đào Công Bảo 06/02/1992 1 Học lại
8 DTC0951200159 Triệu Thị Chang 15/07/1991 8 3 5 5
9 DTC0951200282 Nguyễn Thị Mai Dinh 21/03/1991 8 8 10 9
10 DTC0951200372 Phạm Thị Dịu 11/03/1991 9 9 10 9
11 DTC0951200120 Đinh Công Duy 24/02/1991 8 10 10 9
12 DTC0951200154 La Văn Duy 24/10/1991 Học lại
13 DTC0951200190 Nguyễn Hải Đăng 16/02/1991 8 2 4 5
14 DTC09M1200035 Hà Duy Đoàn 10/10/1989 5 2 6 4
15 DTC0951200237 Đoàn Quang Đức 01/11/1991 8 1 5 5
16 DTC0951200230 Hoàng Chung Đức 12/06/1991 7 1 3 4
17 DTC0951200265 Biện Văn Hạnh 22/06/1990 8 5 3 5
18 DTC0951200158 Hoàng Văn Hiệu 24/01/1991 8 2 3 4
19 DTC0951200142 Nguyễn Thị Mai Hoa 14/02/1990 9 10 10 10
20 DTC09M1200047 Nguyễn Văn Hoà 28/03/1991 6 1 3 3
21 DTC0951200304 Nguyễn Thị Hoài 04/06/1991 9 9 9 9
22 DTC09M1200200 Phan Đình Hoàng 27/11/1991 Học lại
23 DTC0951200174 Dương Thị Hồng 17/11/1991 7 6 3 5
24 DTC09M1200105 Nông Bích Hồng 14/04/1991 6 2 0 3
25 DTC0951200171 Phạm Văn Huân 06/12/1990 6 4 7 6
26 DTC0951200131 Trần Mạnh Hùng 01/10/1990 Học lại
27 DTC09L1200274 Dương Ngọc Huy 12/10/1990 7 2 6 5
28 DTC09M1200099 Nguyễn Quang Huy 07/05/1990 Học lại
29 DTC0951200022 Hoàng Mạnh Hưng 21/10/1991 8 1 4 4
30 DTC0951200225 Trần Lê Hưng 20/12/1991 8 4 2 5
31 DTC0951200004 Ngô Duy Khánh 12/04/1991 8 2 7 6
32 DTC09M1200221 Lê Trung Kiên 08/03/1990 7 4 3 5
33 DTC09M1200188 Ngọc Chí Kiên 11/11/1991 Học lại
34 DTC0951200293 Nguyễn Trung Kiên 29/11/1991 7 7 7 7
35 DTC0951200147 Lê Thị Kiều 11/11/1990 Học lại
36 DTC0951200231 Đỗ Thanh Lâm 13/02/1990 8 4 6 6
37 DTC09M1200014 Nguyễn Lâm 04/03/1991 6 3 4 4
38 DTC09M1200204 Nguyễn Tuấn Linh 18/12/1991 3 1 3 2
39 DTC0951200080 Ma Công Luân 08/03/1991 Học lại
ĐIỂM
Stt Mã Sinh viên Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
40 DTC0951200017 Nguyễn Thành Luân 16/10/1991 7 1 8 5
41 DTC0951200184 Quách Văn Mạn 22/09/1990 8 8 8 8
42 DTC09M1200058 Nguyễn Văn Mạnh 27/09/1990 9 9 9 9
43 DTC09M1200059 Triệu Văn Mạnh 18/06/1991 1 2 Học lại
44 DTC0951200285 Diêm Thị Mến 25/11/1991 9 10 10 10
45 DTC0951200371 Nguyễn Thị Mùi 14/02/1991 9 6 7 7
46 DTC0951200127 Phạm Quyết Nghị 07/09/1990 8 3 6 6
47 DTC09M1200192 Hoàng Văn Nhạc 06/06/1990 6 1 1 3
48 DTC0951200259 Đào Văn Phát 10/11/1991 1 Học lại
49 DTC0951200268 Nguyễn Văn Phong 20/01/1990 8 10 10 9
50 DTC0951200099 Nguyễn Tuấn Phương 16/06/1991 8 3 4 5
51 DTC0951200121 Trần Lan Phương 10/09/1990 8 8 7 8
52 DTC0951200180 Nguyễn Thị Phượng 03/12/1991 9 10 10 10
53 DTC09M1200065 Hà Nhân Quang 07/10/1991 5 2 1 3
54 DTC0951200098 Trần Xuân Quang 13/11/1991 8 10 6 8
55 DTC09M1200143 Đỗ Văn Quyền 22/09/1990 8 5 7 7
56 DTC09M1200197 Phạm Văn Quyền 27/06/1990 5 1 1 2
57 DTC0951200168 Đặng Xuân Quyết 19/11/1991 8 9 5 7
58 DTC0951200222 Nguyễn Anh Quỳnh 06/07/1991 8 2 2 4
59 DTC0951200247 Nguyễn Đình Suất 10/03/1991 6 2 5 4
60 DTC0951200106 Phan Ngọc Tân 10/09/1991 8 2 3 4
61 DTC0951200015 Hà Minh Thái 22/12/1990 7 5 5 6
62 DTC09M1200133 Nguyễn Đức Thành 11/07/1991 4 2 5 4
63 DTC0951200055 Trần Tiến Thành 20/01/1991 1 Học lại
64 DTC09M1200196 Hà Đình Thế 16/06/1988 Học lại
65 DTC09M1200023 Nguyễn Văn Thịnh 04/10/1991 2 Học lại
66 DTC09M1200193 Sầm Thái Thông 13/06/1991 6 1 3 3
67 DTC09M1200212 Trần Ngọc Tiến 25/09/1991 Học lại
68 DTC0951200215 Hoàng Đức Tiệp 20/02/1987 3 3 3 3
69 DTC0951200165 Kim Thị Quỳnh Trang 22/07/1991 7 4 8 6
70 DTC0951200115 Đinh Văn Trí 20/09/1990 7 4 5 5
71 DTC0951200324 Nguyễn Văn Trung 16/02/1991 9 4 4 6
72 DTC09M1200104 Vũ Hữu Trung 16/08/1990 4 2 1 2
73 DTC0951200346 Nguyễn Văn Trượng 26/04/1991 8 3 4 5
74 DTC0951200355 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/04/1991 7 3 7 6
75 DTC09M1200170 Hứa Thanh Tùng 10/09/1991 4 2 1 2
76 DTC0951200175 Ngô Ngọc Tuyến 08/10/1991 6 2 3 4
77 DTC09M1200194 Nguyễn Thành Uyn 25/10/1991 1 Học lại
78 DTC0951200023 Nguyễn Ngọc Vân 08/11/1990 7 9 8 8
79 DTC0951200233 Lê Quang Vinh 22/12/1991 8 3 3 5
80 DTC09M1200118 Trần Văn Vĩnh 09/10/1990 Học lại
Danh sách có: 80 Sinh viên
Thái Nguyên, ngày 10 tháng 3 năm 2011
HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN
ĐIỂM
Stt Mã Sinh viên Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4

Ghi chú :
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên

You might also like