Professional Documents
Culture Documents
Hà Nội 12 - 2008
Tổng quan về mạng MAN-E
Tổng quan về mạng MAN-E
Ứng dụng : Kết nối điểm – điểm, mở rộng mạng LAN, kết nối
WAN cho khách hàng.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Switch Layer 2 hỗ trợ 802.1q.
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET P-P (Layer 3)
Ứng dụng : Kết nối điểm – điểm, mở rộng mạng LAN, kết nối
WAN cho khách hàng.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET P-MP
Ứng dụng : Kết nối điểm – đa điểm, giữa trụ sở và chi nhánh
tại Hà Nội, mở rộng mạng LAN, kết nối WAN cho khách hàng.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET MP (Multi Point - Layer 3)
(không có trong bảng định nghĩa dịch vụ)
Ứng dụng : Kết nối đa điểm full-mesh, mở rộng mạng LAN, kết
nối WAN cho khách hàng.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET I
(Kết nối Internet trực tiếp đến VDC)
Ứng dụng : Doanh nghiệp cung cấp nội dung, ứng dụng Web,
Mail.. Truy cập Internet tốc độ cao .
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Public IP
Dịch vụ MetroNET VPN LT
Ứng dụng : Cung cấp kết nối WAN liên tỉnh cho các khách
hàng sử dụng VPN của VDC.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET VPN QT
Ứng dụng : Cung cấp kết nối WAN quốc tế cho các khách
hàng sử dụng VPN của VDC.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET WAN-NT
Ứng dụng : Cung cấp dịch vụ MegaWAN nội tỉnh tốc độ cao
cho các doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội. Làm nhánh chính kết
nối đến hội sở.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET WAN-LT
Ứng dụng : Cung cấp dịch vụ MegaWAN liên tỉnh tốc độ cao
cho các doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội. Kết nối hội sở hoặc
chi nhánh tại Hà Nội với các tỉnh thành trong toàn quốc thông
qua VTN.
Giao diện tại nhà khách hàng : GE/FE quang.
Yêu cầu CPE: Router với cổng Ethernet
Phương thức tính cước : theo tốc độ cam kết.
Tốc độ cổng (Uplink & Downlink): n x 1Mbps, n x10Mbps
Địa chỉ cung cấp : Private IP
Dịch vụ MetroNET WAN-QT