You are on page 1of 2

 HXH

ĐỀ SỐ 1
I.Trắc nghiệm khách quan:. Chọn phương án đúng.
1  sin x
Câu 1: Hàm số y  xác định khi
1  sin x
  
A. x  R B. x    k 2 C. x   k 2 D. x    k 2
2 2 2
Câu 2: Hàm số y  sin 2 x tuần hoàn với chu kỳ
 
A. T  2 B. T   C. T  D. T 
2 4
Câu 3: Đồ thị hàm số y  tan x  2 đi qua
  
A. O(0;0) B. M ( ; 1) C. N (1; ) D. P( ;1)
4 4 4

Câu 4: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ( ;  )
2
A. y  sin x B. y  cos x C. y  tan x D. y  cot x
sin x
Câu 5: Phương trình  0 có nghiệm
1  cos x

A. x  k B. x  (2k  1) C. x  k 2 D. x  (2k  1)
2
Câu 6: Phương trình 1  2 cos 2 x  0 có nghiệm
   
A. x    k B. x    k 2 C. x   k D. x   k
3 3 3 3
2
Câu 7: Phương trình 3 tan x  (3  3) tan x  3  0 có nghiệm
       
 x  4  k  x  4  k  x  4  k  x   4  k
A.  B.  C.  D. 
 x    k  x    k  x     k  x     k
 3  3  3  3
2
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x  5sin x  6  0 là
 x    k 2
 x      k 2
 x    k 2
A.  B. Vô nghiệm C.  D. Kết quả khác.
 x    k 2  x    k 2

 x      k 2
Với sin   2 và sin   3 .
Câu 9: Phương trình m sin x  3cos x  5 có nghiệm khi
A. m  4 B. m  2 C. m  4 D. m  2
Câu 10: Nghiệm của phương trình 3 sin x  cos x  2 là
2 2 2 
A. x    k 2 B. x   k 2 C. x    k 2 D. x   k 2
3 3 3 2
Câu 11: Phương trình m cos x  m  1 có nghiệm khi
1
A. m  0 B. m  (;0)  ( ; ) C. Mọi m D. m  0
2
Câu 12: Phương trình tan 2 x  2 tan x  3  0 có nghiệm
 
A. x    k B. x   k C. x  k D. x    k
4 4
II.Tự luận khách quan: Giải phương trình sau
Câu 1: sin 2  sin 2 x  0 .; Câu 2: 4sin 2 x  6 3 sin x cos x  2cos 2 x  4 .

D:\Day va hoc\toanpbc.hnsv.com\chuong 1 DS-GT KT 45'.doc Trang 1


Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
 HXH

ĐỀ SỐ 2
I.Trắc nghiệm khách quan:. Chọn phương án đúng.
 3
Câu 1: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ( ; )
2 2
A. y  sin x B. y  cos x C. y  tan x D. y  cot x
Câu 2: : Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y  x 2 sin x B. y  x sin x  2cos x
cos x
C. y  sin x  cos x D. y 
2  sin x
Câu 3: Hàm số y  sin 2007 x tuần hoàn với chu kỳ
 2
A. T  2 B. T  2007 C. T  D. T 
2007 2007
Câu 4: GTLN của hàm số y  2  5sin x  4 là
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 5: GTLN của hàm số y  sin x  cos x là
A. 2 B.  2 C. 2 D. -2
 
Câu 6: Với x   0;  thì
 2
A. sin x  0 B. sin x  0 C. sin x  0 D. sin x  0
1  sin x
Câu 7: Hàm số y  xác định khi
1  sin x
  
A. x  R B. x    k 2 C. x   k 2 D. x    k 2
2 2 2
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  0 là
   
A. x   k B. x   k C. x    k D. x    k
6 3 6 3
Câu 9: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào vô nghiệm
A. 2sin x  1  0 B. 2 tan x  5  0 C. 3cos x  4  0 D. 3cot x  1  0
2 2 2
Câu 10: Nghiệm của phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  2 là
   
A. x  B. x  C. x  D. x 
2 3 8 6
sin 2 x
Câu 11: Nghiệm của phương trình  0 là
cos x
  
A. x  k B. x  k C. x   k 2 D. x   k
2 2 2
sin 3x
Câu 12: Số nghiệm của phương trình  0 thuộc  2 ; 4  là
cos x  1
A. 2 B. 4 C. 5 D. 6
II.Tự luận khách quan: Giải phương trình sau
Câu 1: cos 2 x  4sin x  5  0 .
Câu 2: 4sin 2 x  2sin 2 x  2 cos 2 x  1 .
Câu 3: (2sin x  cos x )(1  cos x)  sin 2 x .

D:\Day va hoc\toanpbc.hnsv.com\chuong 1 DS-GT KT 45'.doc Trang 2


Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)

You might also like