Tổng Giám đốc quyết định giá bán các loại sản phẩm của Công ty cho khách như sau :
Bút máy Hồng Hà 880 - F01 2232 400c/thùng 19,090.90 1,909.10 21,000 29,000
Bút máy Hồng Hà 663 - F01 2233 400c/thùng 20,000.00 2,000.00 22,000 30,000
Bút máy Hồng Hà 836 - F01 2234 400c/thùng 18,181.80 1,818.20 20,000 27,000
Bút máy Hồng Hà 857 2229 400c/thùng 63,636.40 6,363.60 70,000 120,000
Bút máy Hồng hà 300 2230 400c/thùng 26,363.60 2,636.36 29,000 45,000
Bút máy HH 857 +Bút bi nước 222 2710 145,454.50 14,545.50 160,000 220,000
Bút máy HH 663 +Bút bi HH 663 2711 43,181.80 4,318.20 47,500 65,000
Bút máy HH 663 +WIN 014 - S 2712 23,636.40 2,363.60 26,000 36,000
Bút máy HH 2000 nét hoa i(50c/lố) 2239 1200c/thùng 8,500.00 850.00 9,350 12,000
Bút máy HH 2001 nét hoa i(60c/lố) 2236 1440c/thùng 10,818.20 1,081.82 11,900 15,000
Bút máy HH 2001 nét hoa H 2238 338c/thùng 19,000.00 1,900.00 20,900 26,000
Bút máy HH nét hoa 2006 2244 15,909.10 1,590.90 17,500 22,000
new Bút máy HH nét hoa 2008 2248 16,272.70 1,627.30 17,900 22,000
Bút máy nét hoa 2216 1200 c/thùng 3,636.40 363.64 4,000 5,000
Bút máy nét hoa 9x 2228 800c/thùng 4,909.10 490.90 5,400 7,000
Bút máy Hồng hà nét hoa 300 2231 400c/thùng 26,363.60 2,636.36 29,000 45,000
Bút máy HH nét hoa 321 2237 27,818.20 2,781.80 30,600 39,500
Bút máy nét hoa 2007 2245 19,090.90 1,909.10 21,000 30,000
Bút bi Gel Hồng Hà 222 2707 150c/thùng 63,636.40 6,363.60 70,000 120,000
Bút bi nước Study Gel ink 2160 1500c/thùng 3,000.00 300.00 3,300 4,000
Bút bi Red River (6 cạnh-36c/cốc) 2149 1728c/thùng 636.40 63.64 700 1,000
Bút dạ 6 màu Cầu vồng 2021 250vỉ/thùng 5,727.30 572.73 6,300 7,500
Bút dạ 12 màu Cầu vồng 2022 220vỉ/thùng 11,454.50 1,145.45 12,600 15,000
Bút dấu dòng Magic 2703 6c/vỉ 1,727.30 172.73 1,900 2,500
2.1 Vở 48 trang
Star Vở Star Mimi 48T, ĐT 84 0706 400q/thùng 845.50 84.55 930 1,200
Class Vở SuperClass 48tr, ĐL:100-95 0332 240q/thùng 2,681.82 268.18 2,950 3,800
Vở Class Digimon 48T, 58-82 0257 320q/thùng 1,227.30 122.73 1,350 1,700
Vở Class Xu Xu, 48T, 58-84 0309 320q/thùng 1,818.20 181.80 2,000 2,500
Vở Class Hello Kitti 48T, 70-92 0089 320q/thùng 1,454.50 145.50 1,600 2,000
Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(TM) 0320 320q/thùng 1,636.40 163.60 1,800 2,200
Vở tập viết Pôkêmon 48T, 70-92 0145 320q/thùng 1,545.50 154.55 1,700 2,200
Vở Class Lâm Nhi 48T, 70-92(h) 0131 320q/thùng 1,863.64 186.36 2,050 2,500
Vở Class Hello Kitti 48T, 80-94 0261 320q/thùng 1,727.27 172.73 1,900 2,500
Vở Class Kit Ki 48T, 80-94 D.Gáy 0310 320q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500
School Vở School Digimon 32T, 70-92 0168 320q/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,200
Vở School Pôkêmon 48T, 70-92 0255 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000
Vở School Pokêmon 48T, 70-92 0504 200q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500
Vở School Pokêmon 80T, 4ly, 100 0515 4,818.20 481.80 5,300 7,000
Vở School Pôkêmon 48tr, 100 - 94 0509 160q/thùng 3,454.55 345.45 3,800 4,800
Vở School Tuổi thơ 48 T 5ly (80-92) 001 200q/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000
Vở Tuổi Thơ 80tr Kitten 003 120q/thùng 4,272.70 427.30 4,700 6,000
Vở Tuổi Thơ Pokêmon 48T 4ly, 70 005 2,136.40 213.60 2,350 3,000
new Vở School Nuna 48tr, 100-82 0518 3,409.10 340.90 3,750 4,500
Class Vở Harry Poster 48T, 70-92 0158 320q/thùng 1,418.18 141.82 1,560 2,000
School Vở School Digimon 32T, 70-92 0166 320q/thùng 1,363.64 136.36 1,500 2,000
Vở School Pôkêmon 48T, 70-92 0165 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000
MT Vở Mực tím 9X 72T 4ôly ngang 0711 160q/thùng 4,409.09 440.91 4,850 6,000
Vở Mực tím 9X 120T 4ôly ngang 0712 100q/thùng 6,545.45 654.55 7,200 9,000
Vở Mực tím I 96T 4ôly ngang, 60-90 310 200q/thùng 2,545.50 254.50 2,800 3,500
Vở Mực tím I200T 4ôly ngang, 60-90 311 120q/thùng 5,000.00 500.00 5,500 6,500
Vở Star Pokemon 48 Tr 82-84 5ôly 0704 400q/thùng 845.50 84.50 930 1,200
Class Vở Class Đôremon 48tr, ĐL 58-84 0328 400q/thùng 1,272.73 127.27 1,400 1,800
Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(BB) 0300 320q/thùng 1,636.36 163.64 1,800 2,200
Vở Class Babi 48T, 70-92 0315 320q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 2,800
Vở Class Bibi 48T, 80-92 0316 320q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500
Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(TM) 0322 320q/thùng 1,681.82 168.18 1,850 2,200
School Vở School 48T, 70-92 0500 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000
Vở School Kaka 48tr, 70-92 0508 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000
Vở School Tiny 48T, 70-92 0502 200q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500
Vở School Pôkêmon 48tr, 80-95 0510 200q/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000
new Vở School ZZO 48tr, 100-82 0517 3,409.10 340.90 3,750 4,500
2.2 VỞ 96 TRANG
Star Vở Star Mimi 96T, ĐT 84 0707 240q/thùng 1,681.80 168.18 1,850 2,200
Class Vở Class Pôkêmon 80T, 58-82 0272 240q/thùng 1,863.60 186.36 2,050 2,400
Vở Class Đôrêmon 96T, 60-84 0301 200q/thùng 2,363.64 236.36 2,600 3,200
Vở Class Đôrêmon 96T, 60-84 0116 200q/thùng 2,409.09 240.91 2,650 3,200
Vở Class Lâm Nhi 96T, 70-92(h) 0130 200q/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500
Vở Class Pôkêmon 96T, 80-94 0262 160q/thùng 2,909.09 290.91 3,200 4,000
Vở Class KitKi 96T, 80-94 0311 160q/thùng 3,681.82 368.18 4,050 5,000
Vở Class Đinô 96tr, 70-92 0321 200q/thùng 2,954.55 295.45 3,250 4,000
Star Vở Star Pôkêmon 96T, ĐT 84 0705 240q/thùng 1,681.80 168.18 1,850 2,200
Vở Class Đôrêmon 96T, 58-84 0329 200q/thùng 2,272.73 227.27 2,500 3,000
Class Vở Đôrêmon 96T, 70-92(BB) 0306 200q/thùng 2,909.09 290.91 3,200 4,000
Vở Class Đôrêmon 96T, 70-92(TM) 0323 200q/thùng 2,954.55 295.45 3,250 4,000
Vở Super Class 96tr,100-95, kids 0348 120q/thùng 4,863.60 486.40 5,350 6,500
Vở School chép nhạc 48T, 70-92 0503 320q/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,200
Vở tập viết Digimon 48T, 70-92 0250 200q/thùng 1,863.60 186.36 2,050 2,500
2.2.5 Vở Tập tô
Bé làm hoạ sĩ tập III 7004 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500
Vở bé làm hoạ sĩ(hoa đẹp bé yêu) 7034 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Vở bé làm hoạ sĩ(Nhân vật em yêu) 7009 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500
Vở bé làm hoạ sĩ(quả ngon của bé) 7011 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Vở bé làm hoạ sĩ(rau,củ, quả) 7033 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Vở em tập vẽ & tập tô màu 7015 260q/thùng 4,545.50 454.50 5,000 8,000
Vở "em tập tô" tập I 7000 340q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 3,500
Vở "em tập tô" tập II 7001 340q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 3,500
Vở luyện viết chữ đẹp 1 7013 400q/thùng 3,000.00 300.00 3,300 5,000
Vở luyện viết chữ đẹp 2 7012 400q/thùng 3,000.00 300.00 3,300 5,000
Hoạ sỹ tí hon I (Bọ cánh cứng) 7036 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon II (Bọ cánh mềm) 7037 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon III (Thú nuôi) 7038 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon IV (Thú hoang dã) 7039 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon VI (Chim cảnh) 7041 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon VII(Chim hoang dã) 7042 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon VIII (Cá biển) 7043 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon IX (Cá nước ngọt) 7044 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon X (Thế giới gia cầm) 7045 400q/thùng 3,181.80 381.20 3,500 5,500
Hoạ sỹ tí hon (mới) (Ngôi nhà của bé) 7060 4,818.20 481.80 5,300 9,000
Vở bé chơI và học (điều ước gấu con) 7046 3,500.00 350.00 3,850 6,000
Vở Bé tập cắt dán I (hình cơ bản) 7056 4,545.50 454.50 5,000 8,000
Vở Bé tập cắt dán II (hình cơ bản) 7057 4,545.50 454.50 5,000 8,000
Vở Study 72T, 60-84 in, may 0035 200q/thùng 2,954.55 295.45 3,250 4,000
Vở Study 120T, 60-84 in, may 0038 120q/thùng 4,590.91 459.09 5,050 6,500
Vở Study 200T, 60-84 in, may 0041 80q/thùng 7,000.00 700.00 7,700 9,500
Vở Study Trống đồng 72T 70-92 0170 200q/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500
Vở Study Trống đồng 200T70-92 0172 60q/thùng 8,045.45 804.55 8,850 11,000
Vở Study 72T, 60-84 in ghim 0078 200q/thùng 2,772.73 277.27 3,050 4,000
Vở Study 120T,60-84 in cán láng 0079 120q/thùng 4,318.18 431.82 4,750 6,000
Vở Study 200T,60-84 in cán láng 0080 80q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,000
Vở Study 72T, 60-84 in hoa 0173 200q/thùng 2,772.73 277.27 3,050 4,000
Vở Study 120T, 60-84 in hoa 0174 120q/thùng 4,318.18 431.82 4,750 6,000
Vở Study 200T, 60-84 in hoa 0175 80q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,000
Vở Study Flowers 72T, 70-92 1306 200q/thùng 3,909.09 390.91 4,300 5,500
Vở Study Flowers 120T, 70-92 1307 100q/thùng 5,909.09 590.91 6,500 8,000
Vở Study 72tr 4 mùa ghim in, 70-92 1308 200q/thùng 3,045.45 304.55 3,350 4,000
Vở Study120tr 4 mùa ghim in, 70-92 1309 120q/thùng 4,727.27 472.73 5,200 6,500
Vở Study200tr 4 mùa ghim in, 70-92 1310 80q/thùng 7,000.00 700.00 7,700 9,500
Vở Lucky 72T, 70-92, dán gáy 1602 200q/thùng 3,909.09 390.91 4,300 5,500
Vở Lucky 120T, 70-92, dán gáy 1607 100q/thùng 5,909.09 590.91 6,500 8,000
Vở Study 72T Intel, 82-84 , 60 1316 200q/thùng 2,863.60 286.40 3,150 5,000
Vở Pupil Bốn mùa 60T, 60-84 0277 200q/dây 1,818.18 181.82 2,000 2,500
Vở Pupil Bốn mùa 72T, 60-84 1004 200q/thùng 2,045.45 204.55 2,250 2,800
Vở Pupil Bốn mùa 120T, 60-84 1001 120q/thùng 3,409.10 340.90 3,750 4,500
Vở Pupil Bốn mùa 200T, 60-84 1002 80q/thùng 5,545.50 554.50 6,100 7,500
Vở Pupil Bốn mùa 300T, 60-84 1032 50q/thùng 7,772.73 777.27 8,550 10,500
Vở Friend 72tr Double S (I Creat) 1630 160q/dây 1,636.40 163.60 1,800 2,500
Vở Friend 120tr Double S (I Creat) 1631 100q/dây 2,772.70 277.30 3,050 4,000
new Vở Friend 200tr Double S (I Creat) 1632 4,409.10 440.90 4,850 6,000
Vở Student Pupil 120 Tr ĐL 58-80 1010 100q/dây 2,545.50 254.55 2,800 3,500
Sổ Student Pupil 200 Tr ĐL 58-80 1017 50q/dây 4,545.45 454.55 5,000 6,300
Sổ Student Pupil 300 Tr ĐL 58-80 1018 40q/dây 6,727.27 672.73 7,400 9,500
Vở Friend 72tr Priston Tale 1624 200q/thùng 1,727.30 172.70 1,900 2,500
Vở Friend 120tr Priston Tale 1628 120q/thùng 2,954.50 295.50 3,250 4,000
Sổ Pupil Work book 200tr 1013 80q/thùng 4,909.09 490.91 5,400 6,500
Sổ Pupil Work book 300tr 1014 40q/dây 7,000.00 700.00 7,700 9,500
Sổ Pupil A4 120tr, Clear Book 1015 100q/thùng 5,590.91 559.09 6,150 7,500
Vở mực tím Sakura 120 T 301 120 5,636.36 563.64 6,200 7,500
Vở mực tím Sakura (1618) MT2 300 200 3,272.73 327.27 3,600 4,500
Vở mực tím III (MT3) 306 200 3,181.80 318.18 3,500 4,500
new Vở Sinh viên 200tr Square 202 7,500.00 750.00 8,250 10,500
Vở Sinh viên 72tr New wave 1312 160q/thùng 4,454.55 445.45 4,900 6,000
Vở Sinh viên 120tr New wave 1313 100q/thùng 6,500.00 650.00 7,150 9,000
Vở Ngày mới 72tr IntelCreat 704 200q/thùng 1,909.10 190.90 2,100 2,500
Vở Ngày mới 120tr IntelCreat 705 100q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 4,200
Vở Ngày mới 200tr IntelCreat 706 80q/thùng 5,090.90 509.10 5,600 6,800
Vở Ngày mới 300tr IntelCreat 707 40q/dây 7,681.80 768.20 8,450 10,500
Vở Ngày mới 72tr IntelCreat 708 160q/dây 1,636.40 163.60 1,800 2,500
Vở Ngày mới 120tr IntelCreat 709 100q/dây 2,772.70 277.30 3,050 4,000
Vở Ngày mới 200tr IntelCreat 710 50q/dây 4,409.10 440.90 4,850 6,000
* Vở dán gáy, lò xo
Vở Study A5 100T, 60-84, gáy keo 0135 180q/thùng 2,863.60 286.36 3,150 4,000
Vở Study A5 120T, 60-84, gáy keo 0133 120q/thùng 3,227.30 322.73 3,550 4,500
Vở Study B5 120T, 60-84, gáy keo 0126 120q/thùng 4,045.50 404.50 4,450 5,500
Vở Study A4 100T, 70-92 nilon, LX 0182 70q/thùng 11,318.18 1,131.82 12,450 15,500
Vở Study A4 160T, 70-92 nilon,LX 0183 50q/thùng 15,090.91 1,509.09 16,600 21,000
Vở Study A4 200T, 70-92 nilon, LX 0184 40q/thùng 20,181.82 2,018.18 22,200 28,000
* Vở vẽ
* Giáo án
new Vở giáo án A4 120T (70-92) 4449 100q/thùng 6,363.60 636.40 7,000 9,000
* Vở nháp
IV SỔ CÁC LOẠI
Sổ ghi nhớ bìa nilon ( 100x180 ) 4416 100q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,000
Sổ ghi nhớ bìa da ( 100x180 ) 4425 100q/thùng 8,590.91 859.09 9,450 12,000
Sổ Study Smart khuy bấm 4441 110q/thùng 8,136.36 813.64 8,950 11,000
Sổ office bìa nilon 300tr(180*265) 4439 30q/thùng 18,181.82 1,818.18 20,000 25,000
Sổ công tác A5, 200T,70-92 da 4410 60q/thùng 18,045.45 1,804.55 19,850 25,000
Sổ công tác A5, 200T70-92 nilon 4413 60q/thùng 11,454.55 1,145.45 12,600 16,000
Sổ Study B5 200T, 70-92 nilon 0207 40q/thùng 11,181.82 1,118.18 12,300 15,500
Sổ Study B5 300T, 60-84 nilon 0245 40q/thùng 13,772.73 1,377.27 15,150 19,000
Sổ Study B5 400T, 60-84 nilon 0252 30q/thùng 17,727.27 1,772.73 19,500 24,500
Sổ Study B5 500T, 60-84 nilon 0253 25q/thùng 20,500.00 2,050.00 22,550 28,000
Sổ Study B5 600T, 60-84, nilon 0254 20q/thùng 23,909.09 2,390.91 26,300 33,000
Sổ Study A6 200T, 60-84bìa cứng 0280 90q/thùng 5,045.45 504.55 5,550 7,000
Sổ Study A5 200T, 70-92bìa cứng 0271 50q/thùng 8,863.64 886.36 9,750 12,000
Sổ Study B5 300T, 60-84bìa cứng 4403 22q/thùng 16,909.09 1,690.91 18,600 23,500
Sổ Study B5 400T, 60-84bìa cứng 4404 18q/thùng 20,181.82 2,018.18 22,200 27,500
Sổ Study B5 500T, 60-84 bìa cứng 4405 15q/thùng 23,500.00 2,350.00 25,850 32,500
Sổ Study B5 600T, 60-84bìa cứng 4406 12q/thùng 26,818.18 2,681.82 29,500 37,000
Sổ Friend A4 bìa nilon 200tr 4422 50q/thùng 10,636.36 1,063.64 11,700 14,500
Sổ Friend A4 bìa nilon 300tr 4423 40q/thùng 13,727.27 1,372.73 15,100 19,000
Sổ Book 200tr 4446 11,136.40 1,113.64 12,250 15,500
Sổ Book 150tr 4445 9,636.40 963.64 10,600 13,500
new Sổ Kế toán 200tr 4448 13,181.80 1,318.20 14,500 18,000
Sổ Message Book B5 6509 54q/thùng 15,318.20 1,531.80 16,850 21,000
4.2 SỔ LÒ XO , SỔ PUPIL
Sổ File B5 100T, 70-92, LX bấm 0192 90q/thùng 14,409.09 1,440.91 15,850 20,000
Sổ Study B5 100T, 60-84 LX rút 0044 120q/thùng 8,954.55 895.45 9,850 12,500
Sổ Hello Kitty 127x91 LXN, PP 0099 320q/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000
Sổ Hello Kitty 105x152 LXN 4004 320q/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000
Sổ Hello Kitty 105x152 LXD 4005 320q/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000
Sổ lưu bút 105x148, 160T, 70-92 4008 160q/thùng 5,409.09 540.91 5,950 7,500
Sổ lưu bút 205x148, 160T, 70-92 4009 100q/thùng 11,090.91 1,109.09 12,200 15,500
Sổ lưu bút Funny Cat 312 72q/thùng 8,681.80 868.20 9,550 12,000
Sổ Study xé A7, 300T, 60-84 vân 0197 200q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500
Sổ Study xé B6, 300T, 60-84, vân 0266 80q/thùng 4,636.36 463.64 5,100 6,500
Sổ theo dõi A4,160T 60-84,lệch Đ 4401 25q/thùng 12,090.90 1,209.09 13,300 16,000
4.6 SỔ TỪ VỰNG
4.8 SỔ KARÔ
Sổ tay 130x90, 72T, 60-84 karô 4408 800q/thùng 954.55 95.45 1,050 1,500
Sổ ghi nhớ130x90,120T 60-84 karô 4407 400q/thùng 1,681.82 168.18 1,850 2,500
Bọc sách giáo khoa 3398 1200% 636.36 63.64 700 1,000
Bọc vở nilon in màu (156x205) 3265 2400c/thùng 345.50 34.50 380 450
Bọc vở nilon (vở kẻ ngang) 3157 2000c/thùng 463.64 46.36 510 700
Bọc vở nilon cải cách (170x240) 1-6 3245 2000c/thùng 463.64 46.36 510 700
Bọc vở nilon cải cách (170x240) 3275 372.73 37.27 410 500
Giấy thủ công dính 6 màu 0220 800tờ/thùng 1,636.36 163.64 1,800 2,500
Giấy thủ công 7 màu 0221 500tờ/thùng 1,681.82 168.18 1,850 2,500
Giấy thủ công 12 màu 3363 520 2,954.55 295.45 3,250 4,000
Giấy thủ công 8 màu 3381 280 2,954.55 295.45 3,250 4,000
Giấy KT C1 4ôly (2x2), 60-84 0055 560t/thùng 681.80 68.20 750 1,000
Giấy KT C1 4 ôly(2x2) 70-92, Inđô 4844 560t/thùng 727.27 72.73 800 1,000
Giấy KT C1 5ôly (2x2), 80-94 4812 560t/thùng 727.27 72.73 800 1,000
Giấy viết thư Tomorrow 4870 200t/thùng 5,181.82 518.18 5,700 7,000
Sổ viết thư Tomorow 120tr 4874 150t/thùng 7,500.00 750.00 8,250 10,000
Giấy tập Karo A4, 80T 0217 160t/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500
Giấy tập Karo B5, 80T 0241 200t/thùng 2,136.36 213.64 2,350 3,000
Giấy thếp (180*252) 1 màu 4863 100t/dây 1,318.18 131.82 1,450 2,000
Giấy thếp (180*252) 2 màu 4862 100t/dây 1,454.55 145.45 1,600 2,000
Giấy thếp 2 màu không lề (180*252) 4865 100t/dây 1,454.55 145.45 1,600 2,000
Giấy đột lỗ A5 bước 9,5mm100T 0243 160t/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000
Giấy đột lỗ B5 bước 9,5mm100T 0193 120t/thùng 4,227.27 422.73 4,650 6,000
Giấy vẽ A4, 20T, 100-90 0263 200q/thùng 2,909.09 290.91 3,200 4,000
Giấy vẽ A3, 20T, 100-90 0264 100q/thùng 5,863.64 586.36 6,450 8,000
Giấy photô A4 450 tờ ĐL: 70-92 4855 5ram/thùng 30,000.00 3,000.00 33,000 37,000
Giấy photô A4 500 tờ ĐL: 70-92 4877 5ram/thùng 29,772.73 2,977.27 32,750 37,000
Giấy Photo A4 500 tờ, 70-92 0240 5ram/thùng 33,227.27 3,322.73 36,550 41,000
Giấy Photo A4 500 tờ, 70-92TM 4833 5ram/thùng 34,090.91 3,409.09 37,500 42,000
Giấy Photo A4, 500 T, 70-92IN 4806 5ram/thùng 38,954.55 3,895.45 42,850 48,000
Giấy Photo A4, 500 T,80-94INDO 4808 5ram/thùng 49,181.82 4,918.18 54,100 60,000
Giấy Photo A3, 480 T, 70-92 VĐ 4867 5ram/dây 46,136.36 4,613.64 50,750 56,000
Giấy Photo A3, 500 T, 70-92BB 4805 5ram/thùng 64,545.45 6,454.55 71,000 79,000
Giấy Photo A3, 500 T, 70-92 IĐ 4840 5ram/thùng 77,909.09 7,790.91 85,700 95,000
Bộ thước cong học sinh 3027 600b/thùng 1,142.90 57.10 1,200 2,000
Thước kẻ Lucky Star 30cm 3364 700c/thùng 2,476.20 123.81 2,600 3,500
Compa sơn, núm nhựa có chì 3205 500c/thùng 2,428.60 121.43 2,550 3,500
Gọt bút chì Đức - 01 5477 24c/hộp 2,727.30 272.70 3,000 4,000
Bút chì HH 123-2B có tẩy 3399 2880c/thùng 904.80 45.20 950 1,500
Bút chì HH -2B không tẩy 3404 3432c/thùng 876.20 43.80 920 1,500
Bút chì HH ABC 2B có tẩy 3371 3120c/thùng 809.50 40.48 850 1,000
Bút chì màu 6 màu / hộp 50016 180h/thùng 12,381.00 619.00 13,000 17,000
Bút chì màu 12 màu / hộp 50017 84h/thùng 22,190.50 1,109.50 23,300 31,000
Bút chì sáp 8 màu 2714 120h/thùng 3,809.50 190.48 4,000 5,000
Bút chì sáp 12 màu 2718 80h/thùng 5,523.80 276.19 5,800 7,500
Que tính học sinh tròn 3065 1500v/thùng 809.50 40.50 850 1,500
Que tính học sinh dẹt 3264 1900v/thùng 809.50 40.50 850 1,500
7.6 KÉO
Kéo thủ công học sinh nhỏ 5093 12c/vỉ 1,666.70 83.34 1,750 2,500
Kéo thủ công học sinh nhỡ 5094 12c/vỉ 2,238.10 111.91 2,350 3,000
Khay cắm bút xoay học sinh 6041 27c/thùng 15,809.50 790.48 16,600 20,000
Cốc cắm bút học sinh vuông 3335 140c/thùng 2,909.10 290.90 3,200 4,000
Hộp đựng bút HS LeXe 2 màu 3370 170c/thùng 4,381.00 219.05 4,600 6,000
Hộp dụng cụ học sinh TiNo 3272 75c/thùng 4,619.00 230.95 4,850 6,000
Hộp bút Kin kin 3362 100c/thùng 4,000.00 200.00 4,200 5,500
Phấn không bụi Hồng Hà 3365 100h/thùng 1,428.60 71.43 1,500 2,000
Bảng HS (mặt xanh + trắng, ko bo) 3411 2,761.90 138.10 2,900 4,000
Bảng HS (hai mặt xanh, ko bo) 3414 3,714.30 185.70 3,900 5,000
Bảng HS không loá 2 tác dụng 3251 6,000.00 300.00 6,300 7,500
Bảng học sinh Frendly 3289 60c/thùng 9,333.30 466.70 9,800 11,500
Bảng học sinh Frendly 3377 200c/thùng 3,095.20 154.80 3,250 4,000
Bảng viết phấn(1,2x2,4)m, màu xanh 3273 809,523.81 40,476.19 850,000 980,000
Đèn kẹp bàn HS Hồng Hà 3403 20c/thùng 60,095.20 3,004.80 63,100 79,000
Đèn trần treo tường 3394 20c/thùng 65,285.70 3,264.29 68,550 85,500
Đèn học sinh chống loá 3373 10c/thùng 58,666.70 2,933.34 61,600 74,000
Đèn HS Compac bảo vệ thị lực 3382 10c/thùng 74,285.70 3,714.29 78,000 94,000
Đèn bàn HS chống loá 3415 69,381.00 3,469.00 72,850 89,000
7.2 KHĂN QUÀNG ĐỎ 3372 600c/thùng 1,809.50 90.48 1,900 2,500
7.3 ÁO MƯA
8.1 CẶP HỒ SƠ
Cặp hộp vuông A4 3.5cm 6305 16c/dây 11,454.50 1,145.50 12,600 16,000
Cặp hộp khóa móc 6303 200c/thùng 7,454.50 745.45 8,200 11,000
Cặp file chéo 3 ngăn 3366 35c/thùng 32,500.00 3,250.00 35,750 44,500
Cặp 2 khoá (kep , trình ký) 6534 13,454.50 1,345.50 14,800 18,500
Cặp tài liệu Briefcase A4 6306 20c/thùng 10,636.40 1,063.64 11,700 14,000
Cặp tài liệu khổ A4 dọc 6304 60c/thùng 10,727.30 1,072.73 11,800 15,000
Cặp trình ký office bìa da 6050 25c/thùng 24,500.00 2,450.00 26,950 33,500
Cặp office khoá chun 6510 200c/thùng 6,545.50 654.50 7,200 9,000
Cặp còng office 4cm 6015 20c/thùng 12,545.45 1,254.55 13,800 16,500
Cặp còng cua HH A4 2cm 6304 60c/thùng 10,727.30 1,072.73 11,800 15,000
Cặp còng cua A4 3cm 6085 50c/thùng 11,454.50 1,145.50 12,600 16,000
Cặp càng cua A4 5cm 6506 16c/thùng 17,363.60 1,736.40 19,100 24,000
Cặp càng cua 7P Eagle 6004 50c/thùng 12,727.27 1,272.73 14,000 17,500
Cặp càng cua 5P Eagle 6003 50c/thùng 12,727.27 1,272.73 14,000 17,500
Cặp càng cua A4 2.5cm 6080 40c/thùng 11,818.20 1,181.82 13,000 15,500
Cặp may A4 cài khuy chun 6307 70c/thùng 18,000.00 1,800.00 19,800 25,000
Kẹp tài liệu chữ Z 6518 60c/thùng 19,272.73 1,927.27 21,200 25,000
Dây đeo thẻ có núm 3244 100c/gói 1,545.50 154.50 1,700 2,200
Mặt thẻ nhân viên ID Card mềm 6001 100c/gói 1,090.91 109.09 1,200 1,500
Mặt thẻ nhân viên ID Card cứng 6002 100c/gói 1,090.91 109.09 1,200 1,500
Thẻ nhân viên dọc loại to 6081 50c/thùng 3,090.90 309.10 3,400 4,500
Thẻ nhân viên dọc loại nhỏ 6082 50c/thùng 1,863.60 186.40 2,050 2,500
Khoá thẻ nhân viên 5908 10c/gói 1,000.00 100.00 1,100 1,500
Giấy than cuộn khổ 51(kg) 3248 109,182.00 10,918.20 120,100 145,000
Băng keo OPP 4,8cm đục 5095 150c/thùng 4,545.50 454.50 5,000 6,000
Băng keo OPP 4,8cm trong 5096 150c/thùng 4,545.50 454.50 5,000 6,000
Kẹp tài liệu office 6023 20c/túi 2,727.27 272.73 3,000 3,700
File kẹp 2 màu 2 khoá kẹp 6533 13,636.40 1,363.60 15,000 19,000
Túi 2 ngăn " 2 layer'' 6049 300c/thùng 2,727.30 272.73 3,000 4,000
Túi My Clear buộc dây ngang 6516 600c/thùng 2,545.50 254.50 2,800 3,500
Túi My Clear 2 ngăn 2 cúc bấm 6104 12c/túi 3,363.60 336.40 3,700 5,000
Túi My Clear khoá dây 6103 12c/túi 2,954.50 295.50 3,250 4,000
Túi My Clear Hồng Hà mỏng 3218 25c/túi 909.10 90.90 1,000 1,500
Túi My Clear Hồng Hà dày 3217 25c/túi 1,181.80 118.18 1,300 1,500
Túi My Clear HH dầy khổ F 6110 480c/cái 1,590.90 159.10 1,750 2,500
Túi đựng bài kiểm tra 3361 500c/thùng 1,227.30 122.70 1,350 2,000
Kẹp tài liệu Krap 6036 460c/thùng 1,363.64 136.36 1,500 2,000
Kẹp tài liệu xoay A4 6508 200c/thùng 4,545.50 454.50 5,000 7,000
Hộp đựng giấy office 6040 150c/thùng 5,045.45 504.55 5,550 7,000
Túi tài liệu khoá dây 6106 420c/thùng 3,090.90 309.09 3,400 4,000
Ngòi bút Trường Sơn 2158 1000c/gói 772.73 77.27 850 1,000
Ngòi bút nét hoa 2216 2221 1,681.82 168.18 1,850 2,500
Ngòi bút nét hoa 2214 2222 2,090.91 209.09 2,300 3,000
Ngòi bút nét hoa 2223 2227 2,090.91 209.09 2,300 3,000
Ruột bút bi đầu 0,5mm 2142 200c/gói 318.18 31.82 350 500
Ruột bút bi đầu 0,8mm 2141 200c/gói 272.73 27.27 300 500
Ruột bút Study Gel ink 2166 100c/gói 1,727.30 172.73 1,900 2,500
Ruột bút Gel 8 & 9X 2715 50c/hộp 2,045.50 204.50 2,250 3,000
Ruột bút bi Gel 222 2708 20c/gói 3,818.20 381.80 4,200 6,000
X GIÁ, KỆ
Túi đựng bút Halô 3976 50c/thùng 3,863.60 386.36 4,250 5,500
Túi trống Poly nhỏ 3970 60c/thùng 8,000.00 800.00 8,800 11,000
Túi trống Simi nhỏ 3971 60c/thùng 9,636.40 963.64 10,600 13,500
Túi đựng bút B11 3756 200c/thùng 3,272.70 327.27 3,600 4,500
Túi đựng bút B12 3757 200c/thùng 3,272.70 327.27 3,600 4,500
Túi đựng bút B14 3759 300c/thùng 3,272.70 327.30 3,600 4,500
Túi đựng bút Funny (thủng) 3940 6,818.20 681.80 7,500 9,000
Túi đựng bút (vải thô) 3945 8,636.40 863.60 9,500 12,000
Cặp học sinh Friendly quả táo 3803 10c/thùng 57,000.00 5,700.00 62,700 75,000
Cặp học sinh Friendly 3804 15c/thùng 66,700.00 6,670.00 73,370 87,000
Cặp học sinh Friendly 3805 10c/thùng 77,500.00 7,750.00 85,250 102,500
Cặp học sinh Friendly 3809 10c/thùng 67,000.00 6,700.00 73,700 88,500
Cặp học sinh Friendly 3823 15c/thùng 34,818.20 3,481.82 38,300 46,000
Cặp vải Poly 600 PVC lót lưng chữ U 3800 10c/thùng 63,318.18 6,331.82 69,650 83,500
Cặp học sinh Funny 3923 25c/thùng 64,545.50 6,454.50 71,000 89,000
Balô học sinh Cat 3761 50c/thùng 36,363.60 3,636.40 40,000 49,000
Túi đeo sinh viên chéo 3929 49,318.20 4,931.82 54,250 65,000
(đã ký)
BÙI KỲ PHÁT
giảm giá
giảm giá
không SX
giảm giá
không SX
giảm giá
không SX
Không SX
tăng giá
Không SX
Không SX
Không SX
tăng giá