You are on page 1of 3

Studio D - A1 - Kursbuch  

Lektion 2 - Im Sprachkurs  
Glossar: từ vựng 
1.Im Kurs  
anschreiben : viết ra (cho ai), giao tiếp với ai bằng chữ viết  
Beispiel : Ich verstehe das nicht, Können Sie das bitte anschreiben.  
Tối không hiểu, ngài có thể viết ra đươc không ?  
wiederholen : lặp lại 
nachfragen : hỏi lại 
"Ich muss bei meinen Eltern nachfragen, ob ich weggehen darf." : Tôi phải hỏi lại bố mẹ tôi, liệu tôi 
có được phép ra ngoài hay không  
signalisieren : ra hiệu 
e.Verneinung: sự phủ định 
Komposita ( pl) những từ ghép 
e.Kreide : phấn  
e.Tafel : cái bảng  
r.Schwamm: khăn lau bảng  
s.Papier,e: giấy 
r. Tisch,e : cái bàn 
r.Stuhl, -’’e : cái ghế  
s. Kursbuch,_’’er: cuốn sách  
e.Tasche,n : cái túi ( quần ) hoặc túi xách  
r.Füller : cây viết ( máy )  
s.Lernplakat : bảng tóm tắt kiến thức đã học 
r.Bleistift ; bút chì  
r.Radiergummi: cục tẩy, gôm 
s.Heft : vở ghi, vở học 
r.Fernseher : ti vi  
s.Handy 
r.Kuli: viết bi 
Gegenstände(pl): Vật dụng 
Silben: âm tiết  
r.Kursraum : lớp học 
 
2.Nomen: Singular und Plural 
Regeln(pl) quy luật 
e.Variante : phiên bản, dạng, biến thể  
 
4. unbestimmte Artikel : mạo từ không xác định 
zeichnen : vẽ 
raten : đoán  
r.Baum: cây 
s.Eis,- ; đá, băng, kem  
Eiscreme 
draußen ( adverb) : ở ngoài 
e.Kursteilnehmerin : sinh viên, học sinh ( nữ )  
Biografien : lý lịch, tiểu sử  
Volkshochschule : trường học cho người lớn  
Kursleiter : giao viên ( nam )  
Linie : đường kẻ  
Reihenfolge : thứ tự 
in der richtigen Reihenfolge : đúng theo thứ tự ( sắp xếp )  
ordnen : sắp xếp  
4. Ordnen Sie die Wörter 
e.Seite : trang  
e.Tasse : cái ly  
r.Saft: nước ép 
r.Mensch,en : người, con người 
e.Tür,en: cửa ( chính )  
e. Frage,n : câu hỏi 
r.Fehler,- : lỗi 
e.Antwort,en : câu trả lời  
e.Gruppe,n: nhóm 
6. Ordnen Sie die Wörter und ergänzen Sie den Artikel und die Pluralform. 
( Bạn hãy sắp xếp các từ vựng và điền vào giống ( Artikel ) và dạng số nhiều ( Pluralform ) 
10. Biografien. Wer ist Wer ( Lý lịch, ai là ai? )  
s.Model,s : người mẫu ( thời trang )  
Designer(n) ( dativ ) : nhà thiết kế  
e.Werbung,en ; quảng cáo  
international ( adv )  
Ökonomie : kinh tế học 
Gouverneur : thống đốc  
 
Das kann ich auf Deutsch ( Những điều tôi có thể nói bằng tiếng Đức )  
 
+im Kurs etwas nachfragen : hỏi (lại) điều gì đó trong lớp học 
 
s.Wortfeld,er : trường ( lĩnh vực) từ vựng  
+unbestimmter und bestimmter Artikel : mạo từ xác định và mại từ không xác định  
 
das Kompositum, Komposita( pl ) : từ ghép 
e.Aussprache : phát âm 
langsam : chậm 
langsamer : chậm hơn 
erklären : giải thích  
noch einmal : một lần nữa 
anschreiben : viết ra   
 
 
 

You might also like