Danh mục quy chuẩn/ tiêu chuẩn Việt Nam cần phê duyệt
No. Code/Standard Title in English Tiêu đề trong tiếng Việt
Architecture (Kiến trúc) 1 QCVN 06:2010/BXD Vietnam Building Code on Fire Safety of Buildings Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia An toàn cháy cho nhà và công trình 2 QCXDVN 01:2002 Builing code of construction accessibility for people with disabilities Quy Chuẩn Xây Dựng Công Trình Để Đảm Bảo Người Tàn Tật Tiếp Cận Sử Dụng 3 QCVN 10:2014/BXD Builing code of construction accessibility for people with disabilities Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng 4 QCVN 16:2017/BXD Vietnam Building Code on Products, Goods of Building Material Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng 5 TCVN 1916:1995 Bolts, screws, studs and nuts – Technical Requirements Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật 6 TCVN 2505:1978 Countersunk wood screws - Dimensions Đinh vít đầu chìm - Kích thước 7 TCVN 2231:1989 Calcium lime for construction Vôi canxi cho xây dựng 8 TCVN 4399:2008 Steel and steel products - General technical delivery requirements Thép và sản phẩm thép - Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp 9 TCVN 4459:1987 Guidance for mixing and using of building mortars Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng 10 TCVN 4507:2008 Steel and Iron Carbonization Depth Test Method Thép - Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon 11 TCVN 5573:2011 Masonry and reinforced masonry structures – Design standard Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế 12 TCVN 5575: 2012 Steel Structures – Design Standard Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế 13 TCVN 9366:2012 Doors and windows CỬA ĐI, CỬA SỐ 14 TCVN 6524:2006 Cold-reduced steel sheet of structural quality Thép tấm kết cấu cán nguội 15 TCVN 6525:2008 Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục 16 TCVN 6934:2001 Wall paints - Emulsion paints - Specification and test methods Sơn tường - Sơn nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 17 TCVN 7218:2002 Sheet glass for construction - Clear float glass - Specifications Kính tấm xây dựng - kính nổi - yêu cầu kỹ thuật 18 TCVN 7219:2002 Sheet glass for construction - Method of test Kính tấm xây dựng - Phương pháp thử 19 TCVN 7364:2004 Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass Kính xây dựng - kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp 20 TCVN 7368:2004 Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Test methods for impact resistance Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phương pháp thử độ bền va đập Steels – Classification – Part 1: Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical 21 TCVN 7446-1:2004 Thép - Phân loại - Phần 1: Phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim trên cơ sở thành phần hóa học composition 22 TCVN 7451:2004 Windows and doors made from unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) extruded hollow profiles − Specifications Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC - Quy định kỹ thuật 23 TCVN 7452:2004 Windows and doors - Test methods Cửa sổ và cửa đi − Phương pháp thử 24 TCVN 7455:2004 Glass in building − Thermally toughened safety glass Kính xây dựng - Kính tôi nhiệt an toàn 25 TCVN 7470:2005 Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-coated Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng 26 TCVN 7471:2005 Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng 27 TCVN 7483:2005 Extruded ceramic floor and wall tiles – Specifications Gạch gốm ốp lát đùn dẻo – Yêu cầu kỹ thuật 28 TCVN 7505:2005 Code of practice for application of glass in building - Selection and installation Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng - Lựa chọn và lắp đặt 29 TCVN 7624:2007 Mirrors - Mirrors from silver-coated float glass by wet-chemical technology - Specifications Kính gương - Kính gương tráng bạc bằng phương pháp hoá học ướt - Yêu cầu kỹ thuật 30 TCVN 7745:2007 Dry pressed ceramic tiles - Specifications Gạch gốm ốp lát ép bán khô – Yêu cầu kỹ thuật 31 TCVN 7899:2008 Ceramics tiles – Grouts and adhesives Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch 32 TCVN 8256:2009 Gypsum boards - Specifications Tấm thạch cao - yêu cầu kĩ thuật 33 TCVN 8266:2009 Structural silicone sealants - Specifications Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật 34 TCVN 8789:2011 Protective paint systems for steel and bridge structures - Specifications and test methods Sơn bảo vệ kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 35 TCVN 9366:2012 Doors and windows Cửa đi, cửa sổ 36 TCVN 9377:2012 Finish works in construction – Execution and acceptance Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và nghiệm thu. 37 TCVN 9383:2012 Fire resistance test - Fire door and Shutter Assemblies Thử nghiệm khả năng chịu lửa - Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy 38 TCXD 127:1985 Fine sand for concrete and mortar in construction - Manual instructions Cát mịn để làm bê tông và vữa xây dựng – Hướng dẫn sử dụng 39 TCVN 6934 : 2001 Wall paints - Emulsion paints - Specification and test methods Sơn tường - Sơn nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 40 TCVN 5761:1993 Padle lock - Specifications Khóa treo - Yêu cầu kỹ thuật 41 TCVN 5762: 1993 Door lock with knob – Specifications Khoá cửa có tay nắm - Yêu cầu kĩ thuật Electrical standards (Phần điện) 42 TCVN 7447 Low-voltage electrical installations Hệ thống lắp đặt điện hạ áp 43 TCXDVN 319:2004 Installation of Equipment Earthing System for Industrial Projects - General requirements Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp - Yêu cầu chung No. Code/Standard Title in English Tiêu đề trong tiếng Việt 44 TCVN 9207:2012 Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế 45 TCVN 9206:2012 Installation of electric equipments in dwellings and public building - Design standard Ðặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế 46 TCVN 7997:2009 Power cable buried ground - Installation methods Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt 47 TCVN 9385:2012 Code of practice for protection of structures against lightning Chống sét cho công trình xây dựng. Hướng dẫn thiết kế kiểm tra và bảo trì hệ thống 48 TCVN 6610 Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Cáp cách diện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V 49 TCVN 6612:2007 Conductors of insulated cables Ruột dẫn của cáp cách điện 50 TCVN 6613 Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy 51 TCVN 9618 Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện 52 TCVN 9619 Test on gases evolved during combustion of materials from cables Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp 53 TCVN 9620 Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV (Um = 1,2kV) up to 30kV Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kv (Um=l,2kV) đến 30kV 54 TCVN 5935 (Um = 36kV) (Um=36kV) 55 TCVN 6745 Optical fibre cables Cáp sợi quang 56 TCVN 8698:2011 Telecommunication network - Cat.5 and Cat.5e communication copper cable - Technical requirements Mạng viễn thông, cáp sợi dồng thông tin Cat.5,Cat 5e. Yêu cầu kỹ thuật 57 TCVN 1916:1995 Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirement Bu lông, vít, vít cấy và đai ốc- Yêu cầu kỹ thuật 58 TCVN 7994 Low-voltage switchgear and controlgear assemblies Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp 59 TCVN 4255:2008 Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) 60 TCVN 7909 Electromagnetic compatibility (EMC) Tương thích điện từ (EMC) 61 TCVN 6592 Low-voltage switchgear and controlgear Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và 62 TCVN 8083 Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V bằng 1000 V Electrical accessories - Circuit-breaker for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự - Phần 1: Áptômát 63 TCVN 6434-1 Circuit-breakers for a.c. operation dùng cho điện xoay chiều Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses 64 TCVN 6950 Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB) (RCCB's) Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses 65 TCVN 6951 Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO) (RCBO’s) 66 TCVN 5926 Low-voltage fuses Cầu chảy hạ áp 67 TCVN 9888 Protection against lightning Bảo vệ chống sét 68 TCVN 9631 Uninterruptible power systems (UPS) Hệ thống điện không gián đoạn (UPS) 69 TCVN 8097 Surge arresters Bộ chống sét 70 TCVN 7883 Electrical relays Rơ le điện 71 TCVN 7697 Instrument transformers Máy biến đổi đo lường 72 TCVN 7916 Lead-acid starter batteries Acqui khởi động loại chì-axit 73 TCVN 9626:2013 Live working - Electrical insulating matting Làm việc có điện. Thảm cách điện 74 TCVN 10885 Luminaire performance Tính năng đèn diện 75 TCVN 7722 Luminaires Đèn điện 76 TCVN 8781:2015 LED modules for general lighting - Safety specifications Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hớn 50 V. Quy định về an 77 TCVN 8782:2011 Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V - Safety specifications toàn Bóng đèn LED có balat lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V - Yêu cầu về tính 78 TCVN 8783: 2015 Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supplyvoltages > 50 V - Performance requirements năng 79 TCVN 9892:2013 DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng 80 TCVN 10485: 2015 LED modules for general lighting - Performance requirements Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng 81 TCVN 7590 Lamp control gear Bộ điều khiển bóng đèn Bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/ hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang 82 TCVN 7674: 2014 AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements dạng ống. Yêu cầu về tính năng 83 TCVN 5324:2007 High-pressure mercury vapour lamps - Performance specifications Bóng đèn thuỷ ngân cao áp. Yêu cầu về tính năng 84 TCVN 6479:2010 Ballast for tubular fluorescent lamps - Performance requirements Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng No. Code/Standard Title in English Tiêu đề trong tiếng Việt 85 TCVN 6482: 1999 Glow-starters for fluorescent lamps Tắc te chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang 86 TCVN 7670:2007 Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications Bóng đèn huỳnh quang hai dầu. Yêu cầu về tính năng 87 TCVN 7673:2007 Self-ballasted compact fluorescent lamps for general lighting services - Performance requirements Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - Performance Phụ kiện dùng cho bóng đèn. Balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang dạng ống). 88 TCVN 7684:2007 requirements Yêu cầu về tính năng 89 TCVN 7696:2007 Low-pressure sodium vapour lamps - Performance specifications Bóng đèn natri áp suất thấp. Yêu câu về tính năng 90 TCVN 7863:2008 Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications Bóng đèn huỳnh quang một đầu đèn. Yêu câu về tính năng 91 TCVN 9891:2013 High-pressure sodium vapour lamps - Performance specifications Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng 92 TCVN 9893:2013 Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters)- Performance requirements Phụ kiện dùng cho bóng đèn - cơ cấu khởi động (không phẩi loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng 93 TCVN 5661:1992 Ballasts for high pressure mercuring vapour lamps Balat đèn thủy ngân cao áp 94 TCVN 10344: 2014 Assessment of lighting equipment related to human exposure to electromagnetic fields Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên quan đến phơi nhiễm trường điện từ đối với con người. 95 TCVN 6627 Rotating electrical machines Máy điện quay 96 TCVN 9729 Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông 97 TCVN 1987:1994 Three phase asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW 98 TCVN 3816-83 Eletrical small motors for general inductrial application - General requirements Động cơ điện có công suất nhỏ dùng chung trong công nghiệp. Yêu câu kỹ thuật chung 99 TCVN 3817-83 Asynchronous squirrel cage capacitor motors - General technical requirements Động cơ tụ điện không đồng bộ, roto ngắn mạch. Yêu cầu kỹ thuật chung 100 TCVN 6480 Switches for household and similar fixed-electrical installations Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự 101 TCVN 6188:2007 Plugs and socket-outlet for household and similar purposes Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự 102 TCVN 5630:1991 Adhesive tapes for electrical insulation. General specifications Băng dính cách điện - Yêu cầu kỹ thuật chung 103 TCVN 9622 Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type Bộ đấu nối - Ruột dẫn điện bằng đồng - Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt 104 TCVN 9623:2013 clamping units ren 105 TCVN 9624:2013 Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements Bộ đấu nối. Đấu nối nhanh dạng dẹt dùng cho ruột dẫn điện bằng dồng - Yêu cầu về an toàn Mechanical standards (Phần cơ) 106 TCVN 7305:2008 Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply Hệ thống ống nhựa - Ống polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước 107 TCVN 6151:2002 Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước – Yêu cầu kỹ thuật Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An Toàn - Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể của bình đun nước nóng có 108 TCVN 5699-2-21:2007 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for staorge water heaters dự trữ 109 TCVN 6073 : 2005 Sanitary ceramic wares - Specifications Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật 110 QCVN 16:2014/BXD National Technical Regulations on Products, Goods of Building Materials Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng 111 TCVN 4208:2009 Vane pump – General technical requirements Bơm cánh – Yêu cầu kỹ thuật chung 112 TCXDVN 3989:1985 System of documents for building design water supply and drainage – External networks – Working drawings Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước - Mạng lưới bên ngoài - Bản vẽ thi công 113 QCHTCTN-47/1999/QĐ-BXD Building code on water supply and drainage systems in buildings and structures Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình 114 TCVN 5687:2010 Ventilation - air conditioning - Design standards Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế 115 TCVN 7831:2007 Air conditioners - Method for determination of energy efficiency Điều Hòa Không Khí - Phương Pháp Xác Định Hiệu Suất Năng Lượng 116 TCVN 3288:1979 Ventilation systems - General safety requirements Hệ thống thông gió - Yêu cầu chung về an toàn 117 22TCN-237:2001 Regulation on Traffic Signs and Signals Điều lệ báo hiệu đường bộ 118 TCVN 9457:2013 Compressors, pneumatic tools and machines - Preferred pressures Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén - Áp suất ưu tiên 119 TCVN 9456:2013 Compressors – Classification Máy nén Khí - Phân Loại 120 TCVN 9455:2013 Stationary air compressors - Safety rules and code of practice Máy nén không khí tĩnh tại - Quy định an toàn và quy phạm vận hành 121 TCVN 5181:1990 Gas compressing equipments - General safety requirements Thiết bị nén khí - Yêu cầu chung về an toàn Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 2: Specification for medium and high expansion foam Chất chữa cháy – chất tạo bọt chữa cháy - Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung 122 TCVN 7278-2 : 2003 concentrates for top application to water-immiscible liquids bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng không hòa tan được với nước Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top Chất chữa cháy – chất tạo bọt chữa cháy - Phần 1: yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng 123 TCVN 7278-1 : 2003 application to water – immiscible liquids phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hòa tan được với nước 124 TCVN 8251:2009 Solar water heaters - Technical requirements and testing methods Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 125 TCXD 232:1999 Ventilating, air-conditioning and cooling system - Manufacture, installation and acceptance Hệ thống thông gió, điều hòa không khí và cấp lạnh - Chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu No. Code/Standard Title in English Tiêu đề trong tiếng Việt 126 TCVN 7831:2012 Non - ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency Máy Điều Hòa Không Khí Không Ống Gió - Phương Pháp Xác Định Hiệu Suất Năng Lượng 127 TCVN 7830:2015 Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency Máy Điều Hòa Không Khí Không Ống Gió - Hiệu Suất Năng Lượng Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure – Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước, thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi lên trên 128 TCVN 8491:2011 Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) mặt đất trong điều kiện có áp suất – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) 129 TCVN 8871-1÷6:2011 Geotextile – Part 1÷6: Standard Test Method Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử 130 QCVN 02:2009/BYT National technical regulation on domestic water quality Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt 131 QCVN 40:2011/BTNMT National technical regulation on industrial wastewater Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp