Professional Documents
Culture Documents
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
óng Sóng sin dạng bước mô phỏng SinBlazer1400/2000 (EH)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 200
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
6000VA C6K (stop) C6KR C6KS C6K (LCD) C6KS (LCD)
10KVA C10K C10KS C10K (LCD) C10KS (LCD)
Uvào 176÷276 VAC (46÷54 Hz) 120÷275 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220 ±1% VAC (50±0.05 Hz) 220±2% VAC (50/60±0.2 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
Nối ghép Lắp 3 bộ song song
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
bước mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
TG500 TG1000 Blazer600/800/10TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC
(50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50 mô phỏng Sin
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút TG500 TG1000 Blazer600/800/1000 (E)
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer 2000Pro
Blazer 2000Pro
Tỷ số CS 0.6 0.6
Tỷ số CS 0.6 0.6
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
1000VA C1K C1KR C1KE C1KS C1K (LCD) C1KS (LCD)
2000VA C2K C2KR C2KE C2KS C2K (LCD) C2KS (LCD)
3000VA C3K C3KR C3KE * C3KS C3K (LCD) C3KS (LCD)
Uvào 115÷300 VAC (46÷54 Hz) 100÷300 VAC (40÷70 Hz)
Ura 220±2% VAC (50±0.2 Hz) 220÷240 ±1% VAC (50/60±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.7 0.9
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Blazer1400/2000
Blazer600/800/1000 (E)
TG500 TG1000 (EH)
Blazer 1000Pro
Blazer 2000Pro
Uvào 165÷265VAC (46÷54Hz) 162÷268VAC (50/60 Hz)
Ura 220VAC ± 10% (50±1 Hz) 220VAC ± 10% ( 50/60 ±1 Hz)
Dạng sóng Sóng sin dạng bước mô phỏng Sin
Công suất 500KAV/300W 1000KAV/600W 1000VA/600W 2000VA/1200W
Tỷ số CS 0.6 0.6
Time lưu 6 phút ( ≤ 50% tải) 18 phút 25 phút
3C3 Pro ( -20, -30, -40) KS 3C3 -EX ( -20, -30, -40, -60) KS
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (304÷478 VAC)
Uvào
220 VAC (42÷72 Hz) 220 VAC (120÷275 VAC) (40÷70 Hz)
380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L) 380 VAC (3 pha 4 dây + tiếp đất L-L)
Ura
220 VAC (50/60 Hz) 220±1% VAC (50±0.05 Hz)
Tỷ số CS 0.9 0.8
Nối ghép 4 bộ song song, EPO 8 bộ song song, EPO
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.
Chú ý: Dòng TG : bảo vệ cơ bản; Dòng Blazer : công nghệ line-interactive; Dòng C : cao cấp, online.
- Đuôi R : ~ rack; Đuôi E : cải tiến; Đuôi S : dùng acquy gắn ngoài.