You are on page 1of 18

BẢNG BÁO GIÁ

Công Trình: NHÀ Ở GIA ĐÌNH


Hạng mục: HOÀN THIỆN
Điạ điểm: DỰ ÁN LOVERA PARK CĂN L50 - KDC PHONG PHÚ 4 - ĐƯỜNG TRỊNH QUANG NGHỊ - BÌNH CHÁNH

ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)


STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)=(5)*(6) (9)=(5)*(7)
A TẦNG TRỆT 9,885,000 14,246,500 26,775,000

A.1 WC CHUNG

1 Xây tường dày 100mm m2 1 8.00 165,000 70,000 1,320,000 560,000

2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 7.00 120,000 60,000 840,000 420,000

3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 16.00 65,000 52,000 1,040,000 832,000

4 Đổ đà cửa Wc cây 1 1.00 70,000 70,000

5 Lắp dựng cửa Wc bộ 1 1.00 300,000 0 300,000 2,500,000 2,500,000

6 Ốp gạch tường 300X600mm cho Wc trệt m2 1 12.00 125,000 0 1,500,000 250,000 3,000,000

7 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.50 90,000 60,000 225,000 150,000

8 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.50 125,000 0 312,500 250,000 625,000

9 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000

A.2 SÂN SAU NHÀ 0 0

1 Cán nền vữa M75 dày 5-7cm m2 1 10.00 110,000 60,000 1,100,000 600,000

Lát gạch 40x40cm ( bao gồm chà rone


2 m2 1 10.00 125,000 0 1,250,000 250,000 2,500,000
và vật tư phụ)
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

3 Dán len tường md 1 13.00 35,000 12,000 455,000 156,000 250,000 325,000

A.3 PHÒNG KHÁCH + BẾP 0 0

1 Cán nền vữa M75 dày 5-7cm m2 1 38.00 110,000 70,000 4,180,000 2,660,000

Lát gạch 60x60cm ( bao gồm chà rone


2 m2 1 38.00 125,000 0 4,750,000 250,000 9,500,000
và vật tư phụ)

3 Dán len tường md 1 13.00 35,000 12,000 455,000 156,000 250,000 325,000

B TẦNG 1 21,176,500 24,197,080 47,980,000

B.1 WC PN SAU

1 Xây tường dày 100mm m2 1 9.62 165,000 70,000 1,587,300 673,400

2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000

3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 22.54 65,000 52,000 1,465,100 1,172,080

4 Đổ đà cửa Wc cây 1 1.00 70,000 70,000

5 Lắp dựng cửa Wc bộ 1 1.00 270,000 0 270,000 2,500,000 2,500,000

6 Vệ sinh quét chống thấm toilet 3 nước cái 1 1.00 650,000 600,000 650,000 600,000

7 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.72 90,000 60,000 244,800 163,200

8 Ốp gạch tường 300X600mm cao 2m80 m2 1 17.44 125,000 0 2,180,000 250,000 4,360,000

9 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.72 125,000 0 340,000 250,000 680,000

10 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

B.2 WC PN TRƯỚC

1 Xây tường dày 100mm m2 1 9.62 165,000 70,000 1,587,300 673,400

2 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 22.54 65,000 52,000 1,465,100 1,172,080

3 Đổ đà cửa Wc cây 1 1.00 70,000 70,000

4 Lắp dựng cửa Wc bộ 1 1.00 270,000 0 270,000 2,500,000 2,500,000

6 Vệ sinh quét chống thấm toilet 3 nước cái 1 1.00 650,000 600,000 650,000 600,000

6 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.72 90,000 60,000 244,800 163,200

5 Ốp gạch tường 300X600mm cao 2m80 m2 1 17.44 125,000 0 2,180,000 250,000 4,360,000

7 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.72 125,000 0 340,000 250,000 680,000

8 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000

B.3 PHÒNG NGỦ TRƯỚC + SAU 0 0

1 Xây tường dày 100mm m2 1 24.78 165,000 70,000 4,088,700 1,734,600

2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000

3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 49.56 65,000 52,000 3,221,400 2,577,120

4 Đổ đà cửa phòng ngủ cây 2 1.00 70,000 140,000

5 Lắp dựng cửa đi phòng ngủ bộ 2 1.00 200,000 0 400,000 3,500,000 7,000,000

6 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm m2 1 36.00 90,000 60,000 3,240,000 2,160,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Lát gạch 60x60cm ( bao gồm chà rone
7 m2 1 36.00 125,000 0 4,500,000 250,000 9,000,000
và vật tư phụ)

8 Dán len tường md 1 36.00 35,000 12,000 1,260,000 432,000 250,000 900,000

C TẦNG 2 18,107,150 19,201,620 30,765,000

C.1 WC PN SAU

1 Xây tường dày 100mm m2 1 9.62 165,000 70,000 1,587,300 673,400

2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000

3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 22.54 65,000 52,000 1,465,100 1,172,080

4 Đổ đà cửa Wc cây 1 1.00 70,000 70,000

5 Lắp dựng cửa Wc bộ 1 1.00 270,000 0 270,000 3,500,000 3,500,000

6 Vệ sinh quét chống thấm toilet 3 nước cái 1 1.00 650,000 600,000 650,000 600,000

7 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.72 90,000 60,000 244,800 163,200

8 Ốp gạch tường 300X600mm cao 2m80 m2 1 17.44 125,000 0 2,180,000 250,000 4,360,000

9 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.72 125,000 0 340,000 250,000 680,000

10 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000

C.2 PHÒNG NGỦ TRƯỚC + SAU 0 0

1 Xây tường dày 100mm m2 1 26.91 165,000 70,000 4,440,150 1,883,700

2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 57.12 65,000 52,000 3,712,800 2,970,240

4 Đổ đà cửa phòng ngủ cây 1 1.00 70,000 70,000

5 Lắp dựng cửa đi phòng ngủ bộ 1 1.00 270,000 0 270,000 3,500,000 3,500,000

6 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm m2 1 39.00 90,000 60,000 3,510,000 2,340,000

Lát gạch 60x60cm ( bao gồm chà rone


7 m2 1 39.00 125,000 0 4,875,000 250,000 9,750,000
và vật tư phụ)

8 Dán len tường md 1 39.00 35,000 12,000 1,365,000 468,000 250,000 975,000

D PHẦN MÁY LẠNH - ĐIỆN- NƯỚC 32,841,000 23,100,000 25,000,000


D.1 MÁY LẠNH 6,230,000 4,200,000
Lắp ống đồng + ống thoát nước cho máy
1 m2 4 7.00 170,000 70,000 4,760,000 1,960,000
lạnh 1.5Hp cho 3 Phòng ngủ
Lắp ống đồng + ống thoát nước cho máy
2 md 1 7.00 210,000 70,000 1,470,000 490,000
lạnh 2.5Hp cho phòng khách

1 Lắp đặt máy lạnh máy lạnh bộ 5 1.00 350,000 0 1,750,000

D.2 HỆ THỐNG ĐIỆN cho toàn bộ nhà m2 3 42.00 100,000 17,075,000 12,600,000 0 0
Dây điện 6.0mm (cấp nguồn cho tầng,
1 md 1 200.00 14,000 2,800,000 0
cho khu bếp)
Dây điện 2.5mm cho toàn bộ ổ cắm,
2 md 1 400.00 7,000 2,800,000 0
máy lạnh…
Dây điện 1.5mm cho hệ thống chiếu
3 md 1 600.00 4,500 2,700,000 0
sáng…

4 Ruột gà Ø 20, Ø 25 cuộn 8 1.00 145,000 1,160,000 0

5 Đế âm, hộp nối chống cháy cái 75 1.00 8,000 600,000 0

6 Cáp Internet và Tivi md 1 200.00 10,000 2,000,000 0


ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

7 Vật tư phụ lot 1 1.00 750,000 750,000

8 Ổ cắm đôi bộ 45 1.00 45,000 45,000 0

9 Ổ cắm đơn bộ 5 1.00 35,000 175,000 0

10 Congtac md 20 1.00 32,000 640,000 0

11 Ổ mạng Internet cuộn 4 1.00 145,000 580,000 0

12 Ổ Tivi cái 4 1.00 60,000 240,000 0

13 Tủ điện tầng 4 - 8 Modul cái 3 1.00 220,000 660,000 0

14 CB 63A cái 1 1.00 320,000 320,000 0

15 CB 40A cái 3 1.00 245,000 735,000

16 CB 16A cái 10 1.00 65,000 650,000 0

17 CB 10A cái 4 1.00 55,000 220,000

18 Thiết bị đèn bộ 1 1.00 25,000,000 25,000,000

D.3 CẤP THOÁT NƯỚC M2 3 42.00 50,000 9,536,000 6,300,000 0 0

1 Ống thoát phân Ø 114 dày 3,2mm md 1 20.00 80,000 1,600,000 0

Ống thoát nước phễu thu sàn Ø 90 dày


2 md 1 20.00 60,000 1,200,000 0
3mm
Ống thoát nước chậu rửa, lavabo Ø 60
3 md 1 32.00 42,000 1,344,000 0
dày 2,8mm

4 Co, lơi , phụ kiện các loại… lot 1 1.00 1,000,000 1,000,000 0
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

5 Ống cấp trục chính Ø 40 ống PPR md 1 16.00 55,000 880,000 0

6 Ống cấp nhánh Ø 25 ống PPR md 1 40.00 27,000 1,080,000 0

7 Ống cấp lên bồn Ø 25 ống PPR md 1 16.00 27,000 432,000

8 Co, lơi , phụ kiện các loại… lot 1 1.00 2,000,000 2,000,000 0

E PHẦN THẠCH CAO + SƠN NƯỚC + ĐÁ + KÍNH 116,874,000 26,135,000 0 0


TRẦN THẠCH CAO ( hệ số giật cấp
E.1 M2 1 117.70 120,000 50,000 14,124,000 5,885,000
1.1)

1 Tầng trệt m2 1 37.00 0 0

2 Tầng 1 m2 1 35.00 0 0

3 Tầng 2 m2 1 35.00 0 0

E.2 PHẦN SƠN NƯỚC M2 1 400.00 85,000 35,000 34,000,000 14,000,000

E.3 ĐÁ CẦU THANG, NGẠCH CỬA M2 1 25.00 1,300,000 200,000 32,500,000 5,000,000

E.4 LANG CAN KÍNH TAY GỔ Md 1 25.00 1,450,000 50,000 36,250,000 1,250,000

F PHẦN VỆ SINH CÔNG TRÌNH 0 5,000,000


1 Vệ sinh cơ bản tb 1 1.00 2,000,000 0 2,000,000
2 Vận chuyển xà bần đổ bỏ tb 1 1.00 3,000,000 0 3,000,000
TỔNG CỘNG 198,883,650 130,780,200 0 130,520,000
TỔNG CỘNG VẬT TƯ + NHÂN CÔNG 329,663,850 130,520,000

ĐV SL KÍCH THƯỚC
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Ngan Cao Sâu
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)=(5)*(6) (9)=(5)*(7)
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

A TẦNG TRỆT

Hệ tủ giày Hệ 1 3,200,000 3,200,000


- Tủ giày (Theo bản vẽ) Cái 2 1,200 400 350
- Gường (Theo bản vẽ) Cái 1 1,200 400
- Kệ có móc treo đồ (Theo bản vẽ) Cái 1 1,200 400
Hệ bếp
- Tủ bếp trên (Theo bản vẽ) md 1 5.5m 3,200,000 15,040,000
- Tủ bếp dưới (Theo bản vẽ) md 1 4.7m 2,700,000 14,850,000
B TẦNG 1 0
B.1 Phòng ngủ 1
Tủ quần áo (Theo bản vẽ) Hệ 1 3,200 2,800 600 19,000,000 19,000,000
Giường + 8 hộc kéo (Theo bản vẽ) Cái 1 1,200 2,000 350 7,500,000 7,500,000
B.2 Phòng ngủ 2
Tủ quần áo (Theo bản vẽ) Hệ 1 1,200 2,800 600 7,680,000 7,680,000
Giường + 3 hộc kéo (Theo bản vẽ) Cái 1 1,600 2,000 350 7,000,000 7,000,000
Tủ thấp cạnh giường Cái 1 1,350 350 450 1,200,000 1,200,000
Tủ nhỏ Cái 1 600 800 600 800,000 800,000
C TẦNG 2 0
C.1 Phòng ngủ 3
Giường + 4 hộc kéo (Theo bản vẽ) Cái 1 1,200 2,000 350 6,400,000 6,400,000
Tủ dưới chân giường Cái 1 1,150 600 300 1,500,000 1,500,000
Kệ sách 2 mặt Cái 1 1,200 2,800 700 10,000,000 10,000,000
Tủ quần áo (Theo bản vẽ) Hệ 1 1,200 2,800 600 7,680,000 7,680,000
Bàn học + kệ sách trên bàn học Cái 1 2,060 800 600 4,200,000 4,200,000
C.2 Phòng ngủ 4
Giường + 4 hộc kéo (Theo bản vẽ) Cái 1 1,200 2,000 350 6,400,000 6,400,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Tủ quần áo (Theo bản vẽ) Hệ 1 1,700 2,800 600 12,040,000 12,040,000
Bàn học + 2 hộc kéo + kệ sách Cái 1 1,710 600 3,500,000 3,500,000

I TỔNG CỘNG PHẦN NỘI THẤT GỔ 127,990,000

588,173,850
NG BÁO GIÁ

GHI CHÚ

(10)

Gạch Tuynen tại địa


phương
Gạch Tuynen tại địa
phương

Cát to + xi măng Hà Tiên

Giá TK: Cửa nhựa Đài


Loan + nẹp chỉ + khóa
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Inax (Bồn cầu,
lavabo, vòi, sen, gương)

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
GHI CHÚ

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ

Gạch Tuynen tại địa


phương
Gạch Tuynen tại địa
phương

Cát to + xi măng Hà Tiên

Giá TK: Cửa nhựa Đài


Loan + nẹp chỉ + khóa

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Inax (Bồn cầu,
lavabo, vòi, sen, gương)
GHI CHÚ

Gạch Tuynen tại địa


phương

Cát to + xi măng Hà Tiên

Giá TK: Cửa nhựa Đài


Loan + nẹp chỉ + khóa

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Inax (Bồn cầu,
lavabo, vòi, sen, gương)

Gạch Tuynen tại địa


phương
Gạch Tuynen tại địa
phương

Cát to + xi măng Hà Tiên

Giá TK: Cửa nhựa ABS


Korea + nẹp chỉ + khóa
GHI CHÚ

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ

Gạch Tuynen tại địa


phương
Gạch Tuynen tại địa
phương

Cát to + xi măng Hà Tiên

Giá TK: Cửa nhựa ABS


Korea + nẹp chỉ + khóa

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Inax (Bồn cầu,
lavabo, vòi, sen, gương)

Gạch Tuynen tại địa


phương
Gạch Tuynen tại địa
phương
GHI CHÚ

Cát to + xi măng Hà Tiên

Giá TK: Cửa nhựa ABS


Korea + nẹp chỉ + khóa

Giá TK: Ceramic Mỹ


Đức hoặc bóng kinh TQ
Giá TK: Ceramic Mỹ
Đức hoặc bóng kinh TQ

made Thái Lan

made Thái Lan

Máy chủ nhà cấp

Cadivi

Cadivi

Cadivi

Nano hoặc tương đương

Sino

Sino
GHI CHÚ

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Panasonic

Giá tham khảo

BÌNH MINH

BÌNH MINH

BÌNH MINH

BÌNH MINH
GHI CHÚ

BÌNH MINH

BÌNH MINH

BÌNH MINH

BÌNH MINH

Khung xương M29 Vĩnh


Tường

Sơn Dulux lau chùi

Đá đen

460,183,850.00
GHI CHÚ
GHI CHÚ

You might also like