Professional Documents
Culture Documents
A.1 WC CHUNG
2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 7.00 120,000 60,000 840,000 420,000
3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 16.00 65,000 52,000 1,040,000 832,000
6 Ốp gạch tường 300X600mm cho Wc trệt m2 1 12.00 125,000 0 1,500,000 250,000 3,000,000
7 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.50 90,000 60,000 225,000 150,000
8 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.50 125,000 0 312,500 250,000 625,000
9 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000
1 Cán nền vữa M75 dày 5-7cm m2 1 10.00 110,000 60,000 1,100,000 600,000
3 Dán len tường md 1 13.00 35,000 12,000 455,000 156,000 250,000 325,000
1 Cán nền vữa M75 dày 5-7cm m2 1 38.00 110,000 70,000 4,180,000 2,660,000
3 Dán len tường md 1 13.00 35,000 12,000 455,000 156,000 250,000 325,000
B.1 WC PN SAU
2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000
3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 22.54 65,000 52,000 1,465,100 1,172,080
6 Vệ sinh quét chống thấm toilet 3 nước cái 1 1.00 650,000 600,000 650,000 600,000
7 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.72 90,000 60,000 244,800 163,200
8 Ốp gạch tường 300X600mm cao 2m80 m2 1 17.44 125,000 0 2,180,000 250,000 4,360,000
9 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.72 125,000 0 340,000 250,000 680,000
10 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
B.2 WC PN TRƯỚC
2 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 22.54 65,000 52,000 1,465,100 1,172,080
6 Vệ sinh quét chống thấm toilet 3 nước cái 1 1.00 650,000 600,000 650,000 600,000
6 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.72 90,000 60,000 244,800 163,200
5 Ốp gạch tường 300X600mm cao 2m80 m2 1 17.44 125,000 0 2,180,000 250,000 4,360,000
7 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.72 125,000 0 340,000 250,000 680,000
8 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000
2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000
3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 49.56 65,000 52,000 3,221,400 2,577,120
5 Lắp dựng cửa đi phòng ngủ bộ 2 1.00 200,000 0 400,000 3,500,000 7,000,000
6 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm m2 1 36.00 90,000 60,000 3,240,000 2,160,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Lát gạch 60x60cm ( bao gồm chà rone
7 m2 1 36.00 125,000 0 4,500,000 250,000 9,000,000
và vật tư phụ)
8 Dán len tường md 1 36.00 35,000 12,000 1,260,000 432,000 250,000 900,000
C.1 WC PN SAU
2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000
3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 22.54 65,000 52,000 1,465,100 1,172,080
6 Vệ sinh quét chống thấm toilet 3 nước cái 1 1.00 650,000 600,000 650,000 600,000
7 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm nền Wc md 1 2.72 90,000 60,000 244,800 163,200
8 Ốp gạch tường 300X600mm cao 2m80 m2 1 17.44 125,000 0 2,180,000 250,000 4,360,000
9 Lát gạch nền 300x600mm cho nền Wc m2 1 2.72 125,000 0 340,000 250,000 680,000
10 Lắp thiết bị vệ sinh cho Wc cái 1 1.00 200,000 600,000 200,000 600,000 8,000,000 8,000,000
2 Xây hộp gain bằng gạch đinh md 1 3.30 120,000 60,000 396,000 198,000
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
3 Trát tường vữa M75 dày 1,5 - 2cm m2 1 57.12 65,000 52,000 3,712,800 2,970,240
5 Lắp dựng cửa đi phòng ngủ bộ 1 1.00 270,000 0 270,000 3,500,000 3,500,000
6 Cán nền vữa M75 dày 3-5cm m2 1 39.00 90,000 60,000 3,510,000 2,340,000
8 Dán len tường md 1 39.00 35,000 12,000 1,365,000 468,000 250,000 975,000
D.2 HỆ THỐNG ĐIỆN cho toàn bộ nhà m2 3 42.00 100,000 17,075,000 12,600,000 0 0
Dây điện 6.0mm (cấp nguồn cho tầng,
1 md 1 200.00 14,000 2,800,000 0
cho khu bếp)
Dây điện 2.5mm cho toàn bộ ổ cắm,
2 md 1 400.00 7,000 2,800,000 0
máy lạnh…
Dây điện 1.5mm cho hệ thống chiếu
3 md 1 600.00 4,500 2,700,000 0
sáng…
4 Co, lơi , phụ kiện các loại… lot 1 1.00 1,000,000 1,000,000 0
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
8 Co, lơi , phụ kiện các loại… lot 1 1.00 2,000,000 2,000,000 0
2 Tầng 1 m2 1 35.00 0 0
3 Tầng 2 m2 1 35.00 0 0
E.3 ĐÁ CẦU THANG, NGẠCH CỬA M2 1 25.00 1,300,000 200,000 32,500,000 5,000,000
E.4 LANG CAN KÍNH TAY GỔ Md 1 25.00 1,450,000 50,000 36,250,000 1,250,000
ĐV SL KÍCH THƯỚC
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Ngan Cao Sâu
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)=(5)*(6) (9)=(5)*(7)
ĐV SL KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬT TƯ (GIÁ THAM KHẢO)
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
A TẦNG TRỆT
588,173,850
NG BÁO GIÁ
GHI CHÚ
(10)
Cadivi
Cadivi
Cadivi
Sino
Sino
GHI CHÚ
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
Panasonic
BÌNH MINH
BÌNH MINH
BÌNH MINH
BÌNH MINH
GHI CHÚ
BÌNH MINH
BÌNH MINH
BÌNH MINH
BÌNH MINH
Đá đen
460,183,850.00
GHI CHÚ
GHI CHÚ