Professional Documents
Culture Documents
D07VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2117 Nguyễn Văn Duy 3/22/1989
34 D2118 Phùng Văn Duy 3/23/1989
35 D2119 Vũ Thị Gấm 8/30/1989
36 D2120 Nguyễn Trường Giang 8/22/1989
37 D2121 Vũ Lê Hà 2/25/1989
D07VT1
LỚP D07VT1
học 2010-2011
Ghi chú
D07VT1
Ghi chú
D07VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 12/14/1989
34 D2185 Lê Mạnh Linh 10/21/1989
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 4/11/1989
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 9/12/1989
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 6/25/1989
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 5/27/1988
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 4/27/1988
40 D2193 Lê Quang Mậu 1/26/1988
41 D2194 Lê Bình Minh 2/12/1989
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 11/16/1989
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 12/29/1989
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 9/13/1989
45 D2200 Đinh Văn Ngà 5/2/1989
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 8/20/1989
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 3/21/1989
48 D2205 Nguyễn Đức Phú 9/14/1989
49 D2206 Hoàng Trọng Phúc 3/21/1989
D07VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07VT2
SÁCH LỚP D07VT2
kỳ 2, năm học 2010-2011
Ghi chú
D03VT xuống D05VT2, ngừng xuống D06VT2 từ 15/10/07, tạm chuyển D07VT2 để
trả nợ T9/10
D07VT2
Ghi chú
D07VT2
Ghi chú
D07VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07VT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2275 Nguyễn Văn Thắng 2/19/1983
34 D2276 Vũ Quang Thắng 11/20/1989
35 D2277 Nguyễn Bá Thanh 12/14/1989
36 D2278 Đỗ Văn Thành 10/1/1988
37 D2279 Nguyễn Tất Thành 12/24/1989
38 D2280 Lê Minh Thảo 6/12/1989
39 D2281 Nguyễn Bùi Thịnh 11/6/1989
40 D2282 Hoàng Thị Minh Thu 9/17/1988
41 D2283 Nguyễn T. Hồng Thu 10/28/1989
42 D2285 Thân Ngọc Thức 9/27/1989
43 D2286 Nguyễn Thị Thúy 10/7/1989
44 D2287 Lê Văn Tiến 6/4/1987
45 D2288 Nguyễn Tiến Tĩnh 8/2/1988
46 D2289 Nguyễn Đình Toàn 3/26/1989
47 D2290 Lưu Thị Huyền Trang 4/5/1989
48 D2293 Nguyễn Kiên Trung 9/2/1989
49 D2294 Nguyễn Thành Trung 8/16/1989
50 D2296 Trần Thanh Trung 4/5/1989
51 D2297 Vương Bảo Trung 8/10/1989
52 D2298 Hoàng Minh Trường 10/31/1988
53 D2299 Nguyễn Anh Tú 4/17/1989
54 D2300 Lê Văn Tuân 6/6/1987
55 D2302 Lê Tiến Tuấn 10/29/1989
56 D2303 Cầm Bá Tùng 8/14/1987
57 D2305 Nguyễn Văn Tùng 2/23/1987
58 D2306 Thiều Đình Tùng 11/26/1989
59 D2308 Phạm Tố Uyên 7/15/1989
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07VT3
SÁCH LỚP D07VT3
2, năm học 2010-2011
Ghi chú
D07VT3
Ghi chú
D07VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07CN1-CNPM
ỚP D07CN1 (CNPM)
ăm học 2010-2011
Ghi chú
D07CN1-CNPM
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07CN2-CNPM
38 D2436 Nguyễn Hà Thanh 8/24/1989
39 D2440 Nguyễn Văn Thịnh 5/21/1989
40 D2441 Phạm Hà Thương 8/13/1989
41 D2529 Đinh Công Tiệp 11/1/1989
42 D2444 Đinh Thị Tình 10/7/1989
43 D2447 Đinh Thị Thu Trang 12/8/1989
44 D2449 Bùi Tuấn Trung 6/20/1989
45 D2451 Phạm Thành Trung 11/3/1989
46 D2452 Phan Thành Trung 9/1/1989
47 D2455 Dương Quang Tuấn 10/15/1989
48 D2542 Nguyễn Văn Tuấn 7/10/1989
49 D2834 Nguyễn Thanh Tùng 2/1/1989
50 D2462 Nguyễn Duy Tuyên 10/22/1989
51 D2463 Lôi Ngọc Tuyền 5/28/1988
52 D2549 Trịnh Xuân Vượng 3/18/1989
(*) Danh sách gồm 50 + 2 (D06CNPM) = 52 SV(kỳ 1 các lớp này chưa phân chuyên ngành, nên có danh sách khác)
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07CN2-CNPM
LỚP D07CN2 (CNPM)
2, năm học 2010-2011
Ghi chú
D06CNPM tạm chuyển D07CN2 để trả nợ T9/10
D07CN2-CNPM
D07CN3 chuyển sang từ T12/10
D07CN2-CNPM
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
Ghi chú
D07CN1 chuyển sang từ T12/10
D07CN4-HTTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thời gian
37 D1984 Sinthaluck Siphanoukone1/7/1984
38 D2374 Hà Anh Sơn 1/6/1989
39 D2375 Phạm Song 10/10/1989
40 D2376 Nguyễn Trọng Tân 12/3/1989
41 D2434 Bùi Khắc Thanh 5/16/1989
42 D2379 Lê Tuấn Thành 12/22/1989
43 D2380 Phùng Văn Thao 4/15/1989
44 D2382 Nguyễn Thị Thảo 5/14/1989
45 D2526 Đinh Thị Thúy 1/1/1989
46 D2528 Vũ Thanh Thúy 12/8/1989
47 D2384 Ngô Thị Thủy 10/18/1989
48 D2385 Nguyễn Mạnh Tiến 8/28/1989
49 D2532 Nguyễn T. Thu Trang 11/12/1989
50 D2531 Nguyễn Thị Trang 11/1/1989
51 D2537 Nguyễn T. Hồng Trúc 2/9/1989
52 D2539 Nguyễn Nam Trung 7/30/1989
53 D2386 Nguyễn Quang Trung 11/17/1989
54 D2387 Nguyễn Thanh Tú 9/15/1989
55 D2541 Nguyễn Anh Tuấn 12/26/1989
56 D2460 Nguyễn Thanh Tùng 6/1/1989
57 D2389 Nguyễn Thị Tươi 8/15/1989
Số SV làm bài tập lớn: 9
Số SV làm 4 chủ đề ngoài: 11
Số SV làm 15 chủ đề : 34
Số sinh viên không tham gia: 3
D07CN4-HTTT
ÁCH BÁO CÁO MÔN PTHTTTQL
LỚP D07HTTT2
Vai trò của HTTTQL trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Thiết kế các thành phần chương trình
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Những vấn đề cơ bản của HTTT
Thiết kế các hệ thống phân tán
Bài tập lớn
Lựa chọn chiến lược thiết kế
Mô hình hóa logic tiến trình
Bài tập lớn
Bài tập lớn
Những vấn đề cơ bản của HTTT
Thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý
Thiết kế hướng đối tượng
Tiến trình phát triển và môi trường PTHTTT
Phát triển hệ thống thông tin
Mô hình dữ liệu quan niệm
Phát triển HTTT
Thiết kế biểu mẫu và báo cáo
Chính phủ điện tử
Vai trò của HTTTQL trong nền kinh tế tri thức
Bài tập lớn
Mô hình hóa dữ liệu logic
Bài tập lớn
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Bài tập lớn
Vai trò của HTTTQL trong nền kinh tế tri thức
Xác định yêu cầu hệ thống
Phát triển hệ thống thông tin
Tiến trình phát triển và môi trường PTHTTT
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Xác định yêu cầu hệ thống
Mô hình hóa dữ liệu logic
Vai trò của HTTTQL trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mô hình hóa tiến trình
Thách thức HTTT quản lý
D07CN4-HTTT
Tên Đề Tài Báo Cáo Ghi Chú
D07CN4-HTTT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07QT1-BCVT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
35 D2650 Dương Thị Liên 5/25/1989
36 D2578 Lê Thị Liên 6/8/1989
37 D2579 Nguyễn Kim Liên 1/27/1989
38 D2651 Phạm Thuỳ Linh 6/16/1988
39 D2582 Nguyễn T. Hồng Lĩnh 10/18/1989
40 D2652 Hà Thuỳ Ly 10/28/1989
41 D2585 Đồng Thị Mai 10/21/1989
42 D2586 Nguyễn Yến My 2/20/1989
43 D2587 Quyền Đức Nam 7/2/1989
44 D2588 Trần Thị Nam 7/6/1989
45 D2589 Đỗ Thị Thanh Nga 7/9/1989
46 D2660 Nguyễn T. Thanh Nga 7/25/1989
47 D2659 Nguyễn Thị Nga 11/8/1989
48 D2661 Phan Thị Thanh Nga 3/20/1989
49 D2592 Đỗ Thị Bích Ngọc 4/26/1989
50 D2594 Trần Thị Như Ngọc 1/13/1989
51 D2663 Nguyễn T. Thuỳ Nhung 6/14/1988
52 D2597 Thái Thị Oanh 10/10/1989
53 D2600 Võ Thị Hoài Phương 2/4/1989
54 D2666 Phạm Minh Quế 6/24/1989
55 D2668 Tạ Thị Thanh Tân 10/8/1989
56 D2669 Mai Bảo Thắng 1/23/1988
57 D2670 Nguyễn T. Xuân Thành 7/30/1989
58 D2840 Đỗ Thị Thu Thảo 9/10/1989
59 D2672 Mông Thị Tình 3/26/1989
60 D2673 Phan Thị Tình 7/7/1989
61 D2607 Nguyễn T. Huyền Trang 10/20/1989
62 D2677 Trần Thị Trang 5/7/1988
63 D2063 Đào Chí Trung 12/21/1988
64 D2678 Đoàn Mạnh Trường 9/19/1989
65 D2611 Dương Huyền Vân 9/26/1989
66 D2613 Nguyễn T. Quỳnh Vân 9/30/1989
67 D2612 Nguyễn Thị Vân 6/24/1989
68 D2067 Lê Quang Việt 11/11/1986
69 D2614 Nguyễn Đức Việt 8/18/1988
70 D2615 Quản Trọng Vinh 10/15/1989
71 D2616 Nguyễn Thị Xuân 3/6/1989
(*) Danh sách gồm 69+ 2 (D06QT)= 71 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07QT1-BCVT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
D07QT1-BCVT
07QT1 (QTKD BCVT)
học 2010-2011
Ghi chú
D07QT1-BCVT
Ghi chú
D07QT1-BCVT
Ghi chú
Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010
PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
D07QT1-BCVT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07QT2-MAR
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 D2590 Đỗ Thị Phương Ngân 8/2/1989
35 D2591 Nguyễn T. Tuyết Ngân 7/25/1989
36 D2662 Nguyễn Minh Ngọc 10/21/1989
37 D2595 Ngô Hồng Nhung 12/23/1989
38 D2664 Trần Thái Ninh 2/1/1989
39 D2598 Chu Thị Phương 4/25/1989
40 D2599 Phương T. Lan Phương 8/28/1989
41 D2665 Trần Thu Phương 8/28/1989
42 D2667 Trần Bảo Quyên 12/3/1988
43 D2601 Nguyễn Đức Thắng 12/28/1989
44 D2604 Nguyễn Thị Thu 10/27/1989
45 D2671 Nguyễn Bá Tiến 9/24/1988
46 D2605 Lê Thị Quỳnh Trang 6/23/1989
47 D2606 Lê Thị Thu Trang 5/20/1989
48 D2674 Lê Thu Trang 11/3/1988
49 D2675 Nguyễn Hương Trang 2/20/1989
50 D2676 Nguyễn T. Minh Trang 1/9/1989
51 D2608 Nguyễn Thị Thu Trang 10/11/1989
52 D2609 Nguyễn Thành Trung 6/20/1989
53 D2681 Đào Quang Tuyền 10/30/1989
54 D2831 Nguyễn T. Hồng Yến 10/6/1988
55 D2682 Nguyễn Thị Hải Yến 7/1/1989
(*) Danh sách gồm 55 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07QT2-MAR
QT2 (QT MARKETING)
học 2010-2011
Ghi chú
D07QT2-MAR
Ghi chú
D07QT2-MAR
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
D07DT1-ĐTMT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2738 Trương Văn Thái 6/3/1989
34 D2743 Nguyễn Gia Thắng 7/19/1989
35 D2739 Nguyễn Văn Thanh 11/23/1987
36 D2801 Trần Thị Thảo 2/20/1989
37 D2744 Nguyễn Xuân Thống 2/26/1989
38 D2745 Lê Đức Toàn 9/16/1989
39 D2811 Lê Văn Trọng 12/3/1988
40 D2813 Đào Quốc Trung 4/5/1989
41 D2818 Nguyễn Đăng Tuấn 11/14/1988
42 D2749 Nguyễn Mạnh Tuấn 8/3/1989
43 D2751 Nguyễn Sơn Tùng 10/10/1989
44 D2754 Nguyễn Văn Việt 8/13/1987
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07DT1-ĐTMT
KT ĐIỆN TỬ MÁY TÍNH)
c 2010-2011
Ghi chú
D07DT1-ĐTMT
Ghi chú
D07DT1-ĐTMT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D07ĐT2 (XỬ LÝ TÍN HIỆU & TRUYỀN THÔNG)
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D07DT2-THTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
39 D2782 Lê Đình Lương 1/1/1989
40 D2723 Đồng Xuân Mạnh 4/16/1988
41 D2783 Khổng Hải Mạnh 5/4/1989
42 D2784 Bùi Hoàng Minh 5/6/1988
43 D2725 Trần Văn Minh 10/22/1986
44 D2786 Dương Hoàng Nghĩa 8/20/1988
45 D2787 Nguyễn Vân Nghĩa 1/5/1989
46 D2728 Nguyễn Tất Nguyên 10/2/1989
47 D2732 Hoàng Minh Phương 5/15/1989
48 D2789 Tô Trần Phương 8/3/1989
49 D2791 Bùi Hữu Quân 5/30/1989
50 D2790 Nguyễn Tuấn Quang 6/27/1989
51 D2733 Trần Anh Quang 10/23/1989
52 D2793 Đặng Thái Sơn 4/23/1989
53 D2794 Lê Hải Sơn 7/20/1989
54 D2736 Nguyễn Minh Sơn 8/8/1987
55 D2795 Nguyễn Trường Sơn 1/29/1989
56 D2798 Nguyễn Trung Tá 3/12/1989
57 D2799 Lê Hồng Thái 12/2/1990
58 D2802 Đỗ Ngọc Thắng 12/25/1988
59 D2803 Lê Minh Thắng 11/8/1989
60 D2741 Lê Văn Thắng 4/24/1989
61 D2740 Hoàng Minh Thành 5/8/1988
62 D2805 Nguyễn Tiến Thịnh 12/21/1989
63 D2806 Vũ Văn Thuận 12/17/1988
64 D2807 Đỗ Đức Tiến 7/19/1989
65 D2808 Lê Đình Toàn 7/8/1989
66 D2746 Hoàng T. Thanh Trà 12/21/1989
67 D2747 Vũ Hồng Trung 6/30/1989
68 D2748 Chử Xuân Trường 9/14/1989
69 D2815 Phạm Văn Trường 11/7/1989
70 D2816 Đặng Văn Tuấn 3/27/1989
71 D2817 Đỗ Anh Tuấn 10/17/1988
72 D2750 Uông Sĩ Tuấn 4/12/1982
73 D2819 Bùi Thanh Tùng 11/11/1989
74 D2820 Nguyễn Sơn Tùng 10/14/1989
75 D2821 Nguyễn Xuân Tùng 10/30/1989
76 D2753 Trịnh Văn Tùng 6/22/1988
77 D2824 Nguyễn Đức Tuyên 8/1/1989
78 D2826 Nguyễn Huy Vũ 11/20/1984
79 D2828 Trần Thị Xuân 9/26/1988
(*) Danh sách gồm 79 sinh viên
D07DT2-THTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D07DT2-THTT
TÍN HIỆU & TRUYỀN THÔNG)
c 2010-2011
Ghi chú
D07DT2-THTT
Ghi chú
D07DT2-THTT
Ghi chú
D07DT2-THTT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
31 821010026 Từ Tuấn Linh 7/24/1990
32 821010027 Đào Ngọc Long 11/29/1989
33 D2145 Chouhiewtuien Manivong 12/27/1985
34 821010029 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 10/20/1990
35 821010030 Trần Anh Ngọc 12/30/1990
36 821010031 Đào Thị Nguyệt 1/10/1990
37 821010033 Thái Văn Phi 6/3/1990
38 821010034 Đỗ Nhật Phong 12/17/1990
39 821010032 Trần Minh Phương 6/27/1990
40 821010035 Nguyễn Hữu Quân 12/5/1990
41 821010036 Nguyễn Đức Quang 4/27/1990
42 821010037 Nguyễn Huy Quang 1/14/1990
43 821010038 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 11/15/1988
44 821010039 Nguyễn Văn Sơn 1/15/1990
45 821010040 Đặng Đình Sứng 6/12/1990
46 821010041 Hà Trung Thành 5/8/1989
47 821010042 Nguyễn Văn Thành 7/12/1989
48 821010043 Phạm Phúc Thịnh 7/4/1990
49 821010044 Phạm Thị Minh Thu 10/6/1990
50 821010045 Nguyễn Đức Thuần 8/20/1990
51 821010046 Nguyễn Thiên Thuật 10/29/1990
52 821010049 Đỗ Đức Tiến 6/18/1989
53 821010050 Nguyễn Trọng Tiến 4/21/1989
54 821010053 Lê Quốc Toàn 3/30/1989
55 821010054 Nguyễn Gia Toản 4/22/1990
56 821010056 Tô Thị Trang 8/26/1990
57 821010057 Nguyễn Bình Trọng 11/20/1990
58 821010051 Hoàng Đức Tú 4/10/1988
59 821010052 Phạm Anh Tú 6/30/1989
60 821010058 Đào Trọng Tuấn 6/14/1990
61 821010047 Phạm Thanh Tùng 7/14/1990
62 821010060 Đỗ Quang Vinh 8/25/1989
63 821010062 Dương Văn Vĩnh 7/11/1988
64 821010061 Đào Vũ 9/20/1990
D08VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(*) Danh sách gồm 65 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08VT1
LỚP D08VT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
D08VT1
Ghi chú
D08VT1
Ghi chú
D08VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 821010098 Vũ Thị Trang Nhung 9/8/1990
35 821010099 Trương Thị Tú Oanh 8/25/1990
36 821010102 Trịnh Việt Phúc 12/17/1990
37 821010100 Nguyễn Mai Phương 1/31/1990
38 821010101 Phạm Thị Thuý Phương 2/16/1989
39 821010103 Phạm Thế Quyền 8/9/1988
40 821010105 Nguyễn Sỹ Quyết 4/19/1990
41 821010106 Văn Hùng Sơn 2/5/1988
42 821010109 Phạm Văn Thắng 8/9/1990
43 821010110 Ngô Ngọc Thanh 3/25/1990
44 821010108 Vũ Thu Thảo 3/17/1990
45 821010111 Nguyễn Phương Thu 9/2/1990
46 821010112 Hoàng Thu Thủy 10/18/1990
47 821010114 Nguyễn Thị Đài Trang 5/6/1990
48 821010115 Trương Huyền Trang 7/4/1990
49 821010116 Lê Hoàng Trung 8/22/1989
50 821010113 Nguyễn Thị Ngọc Tú 3/14/1991
51 821010117 Nguyễn Anh Tuấn 7/11/1989
52 821010118 Trần Đình Tuấn 3/6/1989
53 821010107 Nguyễn Thị Tưởng 9/10/1989
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08VT2
H LỚP D08VT2
m học 2010-2011
Ghi chú
D08VT2
Ghi chú
D08VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08VT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 821010153 Nguyễn Bá Quang 4/11/1989
34 821010154 Lê Đức Quý 7/17/1990
35 821010155 Cao Khắc Sơn 1/14/1991
36 821010156 Phạm Văn Tâm 11/26/1990
37 821010158 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/5/1991
38 821010159 Vũ Mạnh Thắng 8/17/1990
39 821010157 Nguyễn Tất Duy Thành 12/13/1990
40 821010161 Nguyễn Thị Hoài Thu 12/30/1989
41 821010160 Phạm Thị Thúy 9/30/1990
42 821010165 Mông Huyền Trang 6/28/1990
43 821010167 Phan Huy Trung 11/24/1990
44 821010166 Hoàng Trường 4/29/1990
45 821010164 Ngô Hoàng Tú 2/8/1989
46 821010168 Nguyễn Đình Tuân 1/10/1990
47 821010169 Lê Thanh Tuấn 11/16/1990
48 821010170 Nguyễn Mạnh Tuấn 2/16/1991
49 821010171 Phùng Anh Tuấn 6/14/1990
50 821010162 Nguyễn Quang Tùng 8/28/1990
51 821010163 Phí Thanh Tùng 12/5/1990
52 821010172 Bùi Thị Hồng Vân 2/28/1990
53 821010174 Vy Hùng Vĩ 10/26/1990
54 821010175 Nguyễn Thị Hải Yến 6/9/1990
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08VT3
H LỚP D08VT3
m học 2010-2011
Ghi chú
D07VT3 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T4/09, tiếp tục vào D08VT3 từ
T8/09
D08VT3
Ghi chú
D08VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08VT4
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821010214 Dương Trường Sa 7/14/1990
37 821010213 Đặng Trần Sơn 10/30/1989
38 821010215 Đào Tuấn Thành 12/20/1990
39 821010216 Bùi Thị Phương Thảo 6/6/1990
40 821010217 Nguyễn Đức Thọ 11/16/1990
41 821010218 Lã Hà Thu 4/3/1990
42 821010219 Nguyễn Thị Thùy 12/28/1990
43 821010220 Nguyễn Quang Toàn 8/19/1990
44 821010221 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/13/1990
45 821010223 Nguyễn Văn Trong 4/6/1990
46 821010224 Phan Hoàng Trung 5/26/1990
47 821010222 Bùi Xuân Trường 12/18/1989
48 821010225 Ngô Quốc Tuấn 11/6/1989
49 821010226 Trần Anh Tuấn 6/19/1990
50 821010227 Hoàng Thị Hồng Vân 9/10/1990
51 821010228 Phạm Tuấn Vũ 10/28/1990
52 821010229 Đinh Thị Xuyến 4/24/1990
53 821010230 Hồ Hải Yến 4/23/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08VT4
LỚP D08VT4
học 2010-2011
Ghi chú
D08VT4
Ghi chú
D08VT4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08VT5
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
44 821010288 Nguyễn Quang Vũ 2/15/1990
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08VT5
LỚP D08VT5
học 2010-2011
Ghi chú
D08VT5
Ghi chú
D08VT5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08CN1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 821040033 Nguyễn Thị Quỳnh 2/12/1990
34 821040036 Nguyễn Văn Tân 9/28/1990
35 821040037 Phạm Duy Tảo 9/2/1990
36 821040371 Mai Trọng Thành 9/2/1989
37 821040038 Nguyễn Tiến Thành 5/24/1990
38 821040039 Nguyễn Văn Thành 6/20/1990
39 821040040 Trịnh Thế Thành 3/25/1990
40 821040042 Nguyễn Xuân Trường Thi 3/1/1989
41 821040051 Nguyễn Thị Thủy 8/20/1989
42 821040046 Lê Thị Trang 1/1/1989
43 821040048 Nguyễn Đắc Trung 9/18/1990
44 D2453 Bùi Ngọc Tuân 1/12/1989
45 821040049 Lê Sỹ Tuấn 10/4/1990
46 821040052 Nguyễn Ngọc Tuấn 7/30/1989
47 821040050 Phan Anh Tuấn 5/11/1990
48 821040043 Đặng Thanh Tùng 9/28/1990
49 821040045 Nguyễn Lâm Tùng 11/1/1990
(*) Danh sách gồm 49 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08CN1
P D08CN1
2010-2011
Ghi chú
D08CN1
Ghi chú
D08CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08CN2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 821040085 Lê Thế Hùng 6/1/1990
34 821040088 Nguyễn Tuấn Hưng 3/12/1990
35 821040079 Phạm Thị Hương 2/3/1989
36 821040090 Nguyễn Khánh Huyền 5/20/1990
37 821040091 Lê Quang Khải 8/26/1989
38 D2495 Chu Tuấn Khanh 6/30/1989
39 821040092 Vũ Trọng Khanh 10/14/1990
40 821040094 Phạm Mạnh Linh 5/17/1989
41 821040095 Trần Thị Thùy Linh 12/28/1990
42 821040096 Nguyễn Việt Long 6/23/1990
43 821040097 Đỗ Thị Hường Minh 1/21/1990
44 821040098 Đỗ Xuân Nam 12/25/1989
45 821040100 Đào Đức Nghĩa 6/24/1990
46 821040099 Cao Bảo Ngọc 9/13/1989
47 821040102 Phan Thị Nguyệt 10/11/1990
48 821040105 Đỗ Hải Phong 6/19/1990
49 821040106 Nguyễn Thế Phong 9/6/1990
50 821040104 Lê Thị Bích Phượng 10/3/1990
51 821040107 Đặng Thanh Sơn 7/28/1990
52 821040108 Phạm Hùng Sơn 7/3/1990
53 821040109 Phan Thị Thu Thảo 1/19/1990
54 821040110 Trần Văn Thức 7/12/1990
55 821040111 Đào Duy Thủy 6/9/1990
56 821040113 Vũ Văn Toàn 9/13/1989
57 821040115 Nguyễn Duy Hữu Trường 12/15/1990
58 D2456 Nguyễn Đình Tuấn 3/12/1989
59 821040112 Đinh Văn Tùng 11/7/1989
60 821040116 Phạm Anh Việt 1/27/1990
(*) Danh sách gồm 60 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08CN2
CH LỚP D08CN2
năm học 2010-2011
Ghi chú
D08CN2
Ghi chú
D08CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08CN3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 821040155 Phạm Quang 1/12/1990
35 821040156 Đinh Gia Thành 9/4/1990
36 821040157 Đặng Bích Thủy 12/27/1989
37 821040160 Đỗ Duy Tiến 11/21/1990
38 821040162 Lại Khánh Toàn 11/3/1989
39 821040163 Nguyễn Thị Trang 6/13/1989
40 821040164 Văn Thị Thu Trang 7/28/1990
41 D2540 Trương Quang Trung 6/4/1989
42 821040166 Vũ Hải Trung 11/13/1983
43 821040165 Vũ Xuân Trường 6/24/1990
44 821040161 Nguyễn Tuấn Tú 12/9/1990
45 821040167 Lê Huy Tuấn 10/10/1989
46 821040168 Trần Minh Tuấn 10/31/1990
47 821040170 Lương Thị Vẻ 4/30/1990
48 821040171 Dương Quang Việt 1/27/1990
49 D2548 Nguyễn Văn Việt 12/2/1989
50 821040173 Nguyễn Ngọc Vĩnh 3/7/1990
51 821040172 Nguyễn Đức Vũ 8/8/1990
52 821040169 Nguyễn Khắc Vương 2/24/1988
53 821040174 Trần Thị Yến 1/2/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08CN3
H LỚP D08CN3
ăm học 2010-2011
Ghi chú
D08CN3
Ghi chú
D08CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08CN4
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821040219 Khuất Thị Nụ 3/22/1990
37 821040221 Vũ Minh Phúc 10/6/1990
38 821040220 Trần Việt Phương 1/20/1991
39 821040222 Ngân Bá Sơn 6/12/1990
40 821040224 Vũ Văn Sinh 9/20/1990
41 821040225 Vũ Minh Tài 12/25/1990
42 821040226 Lê Tuấn Thành 6/30/1990
43 821040227 Phạm Văn Thắng 2/20/1991
44 821040228 Phạm Thị Thu 11/24/1990
45 821040230 Tuấn Thị Phương Thúy 4/26/1990
46 821040229 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/2/1990
47 821040231 Nguyễn Huyền Trang 9/22/1990
48 821040232 Bùi Thị Kiều Trinh 2/22/1990
49 821040233 Nguyễn Hữu Trung 1/28/1990
50 821040235 Nguyễn Thị Thanh Vân 12/27/1990
(*) Danh sách gồm 50 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08CN4
LỚP D08CN4
học 2010-2011
Ghi chú
D08CN4
Ghi chú
D08CN4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08CN5
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821040278 Trần Thế Quang 10/26/1990
37 821040279 Lê Đình Quý 8/18/1990
38 821040280 Nguyễn Hoài Sơn 12/4/1990
39 821040281 Nguyễn Văn Tâm 4/14/1990
40 821040283 Nguyễn Công Thành 8/12/1990
41 821040284 Đinh Mạnh Thảo 2/25/1988
42 821040287 Nguyễn Đức Thi 9/28/1989
43 821040285 Nguyễn Phúc Thọ 2/28/1990
44 821040282 Hồ Văn Thông 2/20/1990
45 821040289 Trần Hoài Thu 3/25/1991
46 821040290 Phạm Thu Thủy 2/22/1990
47 821040297 Vũ Đắc Trung Tín 5/2/1990
48 821040294 Trần Thị Trang 8/20/1990
49 821040293 Bùi Văn Trình 2/3/1990
50 821040295 Nguyễn Thành Trung 9/21/1990
51 821040292 Trần Ngọc Tú 9/24/1990
52 821040296 Phạm Minh Tuấn 6/19/1989
53 821040291 Nguyễn Thanh Tùng 9/30/1990
54 821040298 Nguyễn Thiên Văn 4/12/1990
55 821040301 Vũ Đức Việt 3/31/1989
56 821040302 Trần Anh Vũ 8/5/1990
(*) Danh sách gồm 56 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08CN5
H LỚP D08CN5
m học 2010-2011
Ghi chú
D08CN5
Ghi chú
D08CN5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN6
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08CN6
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821040345 Nguyễn Hữu Sơn 1/13/1991
37 821040347 Lê Đức Tài 8/21/1990
38 821040346 Nguyễn Đức Tâm 4/11/1990
39 821040348 Mai Văn Thắng 2/12/1990
40 821040351 Nguyễn Hữu Thanh 10/10/1990
41 821040352 Phan Thị Yến Thi 1/2/1990
42 821040349 Đào Văn Thọ 11/12/1990
43 821040350 Nguyễn Trường Thọ 6/7/1990
44 821040353 Lê Thị Thùy 11/20/1990
45 821040358 Vũ Văn Toản 7/23/1990
46 821040360 Bế Trung Trực 3/14/1990
47 821040361 Lê Văn Trung 9/16/1990
48 821040362 Vũ Tá Trung 2/8/1990
49 821040359 Nguyễn Xuân Trường 12/12/1990
50 821040357 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5/10/1990
51 821040354 Đào Thanh Tùng 3/25/1990
52 821040364 Nguyễn Hoàng Việt 10/28/1990
53 821040366 Nguyễn Thị Xuân 9/8/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08CN6
LỚP D08CN6
học 2010-2011
Ghi chú
D08CN6
Ghi chú
D08CN6
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08QT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 824010033 Nguyễn Thị Nhung 3/13/1990
35 824010034 Phan Thị Tú Oanh 3/18/1990
36 824010035 Doãn Minh Phương 11/11/1990
37 824010037 Nguyễn Thị Quý 9/4/1990
38 824010038 Nguyễn Thị Quyên 4/3/1990
39 824010036 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 12/8/1990
40 824010055 Alita Silathod 7/19/1989
41 824010044 Lê Đức Thắng 10/15/1990
42 824010045 Nguyễn Đức Thắng 8/11/1990
43 824010046 Nguyễn Thị Thanh 10/27/1990
44 824010040 Đinh Bá Thảo 1/22/1982
45 824010041 Lê Hoàng Phương Thảo 8/4/1990
46 824010042 Lê Thị Thảo 4/15/1990
47 824010047 Vũ Văn Thoan 1/27/1990
48 824010039 Nguyễn Tùng Thông 11/26/1990
D08QT1
H LỚP D08QT1
ăm học 2010-2011
Ghi chú
D08QT1
Ghi chú
D05QT ngừng học xuống D06QT từ T10/06, ngừng học xuống D07QT1
từ T9/09, xin nghỉ từ 16/3/10, tiếp tục với D08QT1 từ T8/10
D08QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08QT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 824010088 Đặng Thị Thuý Ngân 4/3/1987
35 824010092 Đỗ Phương Nhạn 3/22/1990
36 824010093 Lê Thị Hồng Nhung 10/22/1990
37 824010094 Nguyễn Thị Nhung 3/5/1989
38 824010095 Nguyễn Trang Nhung 1/12/1990
39 824010096 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8/13/1990
40 824010098 Nguyễn Thị Quỳnh 12/8/1990
41 824010100 Vũ Thị Thanh Thảo 9/22/1990
42 824010102 Trần Kim Thu 9/10/1990
43 824010103 Hoàng Thị Thủy 1/30/1990
44 824010104 Trần Thị Thủy 3/25/1989
45 824010106 Nguyễn Quốc Toản 2/4/1990
46 824010107 Nguyễn Khánh Trà 2/15/1989
47 824010108 Đinh Thị Huyền Trang 10/15/1990
48 824010109 Mai Thị Huyền Trang 8/27/1990
49 824010110 Vũ Phan Minh Tuấn 3/17/1989
50 824010111 Đỗ Thị Vân 5/14/1990
(*) Danh sách gồm 50 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08QT2
H LỚP D08QT2
ăm học 2010-2011
Ghi chú
D08QT2
Ghi chú
D08QT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08QT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08QT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 824010147 Đỗ Thị Hồng Nhung 2/3/1990
37 824010148 Nguyễn Hồng Nhung 1/21/1990
38 824010149 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/27/1990
39 824010151 Phan Thị Phú 12/20/1990
40 824010150 Thân Thị Thu Phương 9/5/1989
41 824010153 Hà Hồng Quân 10/18/1990
42 824010154 Lê Như Quỳnh 9/24/1989
43 824010155 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/3/1990
44 824010157 Nguyễn Thị Hồng Thúy 1/16/1990
45 824010156 Lê Thị Thủy 12/25/1990
46 824010159 Nguyễn Thị Thu Trà 12/25/1990
47 824010158 Đỗ Thị Ngọc Trâm 5/23/1990
48 824010160 Lê Thu Trang 10/6/1990
49 824010161 Nguyễn Thị Thu Trang 5/13/1990
50 824010162 Nguyễn Thu Trang 10/9/1990
51 824010163 Lê Văn Tuân 5/4/1990
52 824010165 Đặng Bảo Vân 2/27/1990
53 824010164 Đào Thị Hà Vân 7/6/1990
54 824010166 Chu Hải Yến 3/30/1989
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08QT3
H LỚP D08QT3
m học 2010-2011
Ghi chú
D08QT3
Ghi chú
D08QT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08ĐT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08DT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(*) Danh sách gồm 39 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08DT1
H LỚP D08ĐT1
ăm học 2010-2011
Ghi chú
D08DT1
Ghi chú
D08DT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08ĐT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08DT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821020079 Lê Thắng 8/14/1990
37 821020081 Nguyễn Văn Thanh 5/3/1988
38 821020080 Nguyễn Đình Thọ 6/14/1989
39 821020082 Ninh Xuân Thuận 3/19/1989
40 821020153 Vũ Ạnh Thùy 10/16/1990
41 821020075 Vũ Văn Tình 2/10/1990
42 D2809 Nguyễn Cảnh Toàn 7/9/1986
43 821020086 Nguyễn Thu Trang 5/13/1990
44 821020087 Đỗ Đình Trọng 12/20/1989
45 821020088 Nguyễn Minh Trung 12/10/1990
46 821020084 Nguyễn Hoàng Tú 10/28/1990
47 821020085 Phạm Vũ Minh Tú 9/30/1990
48 821020089 Đỗ Văn Tuấn 1/13/1990
49 821020090 Nguyễn Lương Tuấn 12/14/1990
50 821020154 Trần Duy Tuấn 8/11/1990
51 821020083 Đặng Quang Tùng 3/25/1990
52 D2822 Trần Đức Tùng 1/30/1989
53 821020077 Vũ Xuân Tươi 3/17/1989
54 821020091 Lê Xuân Tuyên 3/14/1989
55 D2825 Lục Quốc Việt 8/14/1989
56 821020092 Nguyễn Văn Việt 5/17/1989
57 821020093 Nguyễn Thanh Xuân 5/3/1989
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D08DT2
H LỚP D08ĐT2
m học 2010-2011
Ghi chú
D08DT2
Ghi chú
Chuyển từ CS 2 ra từ T3/10
D08DT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08ĐT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D08DT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821020136 Vũ Mạnh Thắng 10/26/1990
37 821020137 Nguyễn Thị Thanh 11/1/1990
38 821020131 Đinh Văn Thành 6/13/1989
39 821020132 Trần Phương Thảo 1/26/1990
40 821020139 Văn Đức Thích 11/10/1990
41 821020138 Tân Văn Thưởng 1/26/1990
42 821020142 Lương Thu Trang 8/17/1990
43 821020143 Nguyễn Thị Hoài Trang 12/28/1990
44 821020144 Nguyễn Mạnh Trung 10/11/1990
45 821020145 Võ Duy Trung 1/15/1989
46 821020146 Phạm Phú Tuân 3/20/1988
47 821020148 Nguyễn Anh Tuấn 9/25/1989
48 821020147 Nguyễn Đình Tuấn 12/11/1989
D08DT3
LỚP D08ĐT3
m học 2010-2011
Ghi chú
D08DT3
Ghi chú
D08DT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C08VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 081C650037 Đào Phương Linh 12/19/1990
35 081C650038 Nguyễn Thị Linh 5/1/1989
36 081C650039 Nguyễn Hải Long 8/16/1990
37 081C650040 Bá Thị Mai 12/27/1990
38 081C650041 Nguyễn Duy Minh 10/12/1990
39 081C650042 Phan Thị Trà My 9/18/1990
40 081C650043 Hoàng Văn Nam 8/27/1990
41 081C650044 Vũ Thị Nga 3/12/1989
42 081C650046 Nguyễn Thị Kim Nhung 5/10/1990
43 081C650047 Doãn Đình Quý 5/5/1988
44 081C650048 Lê Văn Sơn 6/3/1989
45 081C650049 Nguyễn Thị Tâm 5/2/1990
46 081C650052 Ngô Quốc Thắng 6/27/1990
47 081C650051 Lê Thu Thảo 5/5/1990
48 081C650050 Trịnh Thị Thương 5/10/1989
49 081C650055 Nông Thị Thủy 10/26/1990
50 081C650056 Kiều Minh Tiến 4/24/1990
51 C972 Nguyễn Đức Trung 10/28/1987
52 081C650057 Nguyễn Bá Trường 9/27/1990
53 081C650058 Nguyễn Hữu Tuân 11/26/1983
54 081C650059 Nguyễn Đức Tuấn 1/16/1990
55 081C650123 Nguyễn Kim Tuấn 1/10/1990
56 081C650060 Nguyễn Mạnh Tuấn 6/1/1991
57 081C650062 Lại Thị Vân 8/28/1990
(*) Danh sách gồm 56+ 1 (C07VT1)= 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C08VT1
LỚP C08VT1
học 2010-2011
Ghi chú
C08VT1
Ghi chú
C08VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C08VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 081C650097 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2/12/1991
34 081C650098 Vy Tiến Nghiệp 7/13/1990
35 081C650099 Ngô Thị Nguyệt 11/13/1989
36 081C650100 Trần Văn Nhật 8/22/1990
37 081C650101 Nguyễn Văn Quang 1/1/1990
38 081C650103 Nguyễn Sĩ Sơn 11/8/1987
39 081C650105 Nguyễn Ngọc Thăng 8/9/1990
40 081C650108 Trần Huy Thế 7/30/1990
41 081C650109 Trần Tiến Thuật 8/6/1989
42 081C650110 Nguyễn Thị Thùy 1/2/1990
43 081C650111 Phạm Thị Thanh Thủy 9/26/1990
44 081C650115 Trần Tiến Triều 1/13/1989
45 081C650113 Phạm Minh Tú 10/23/1990
46 081C650117 Nguyễn Gia Tuân 8/6/1990
47 081C650118 Dương Công Tuấn 2/2/1989
48 081C650120 Phạm Minh Tuấn 4/1/1990
49 081C650112 Sa Sơn Tùng 5/15/1990
50 081C650104 Phạm Hồng Tưởng 7/30/1990
51 081C650121 Trần Minh Tuyến 2/13/1990
52 081C650122 Đinh Văn Việt 8/10/1988
(*) Danh sách gồm 50+ 2 (C07VT2)= 52 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C08VT2
LỚP C08VT2
học 2010-2011
Ghi chú
D05VT2 ngừng học xuống D06VT2 từ 11/11/08, buộc thôi, xin vào
C08VT2 từ T9/10
C08VT2
Ghi chú
C08VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08CN1 (CNPM)
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C08CN1-CNPM
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
43 081C660052 Hà Huy Trung 11/23/1990
44 081C660115 Nguyễn Văn Tuấn 12/5/1988
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C08CN1-CNPM
P C08CN1 (CNPM)
m học 2010-2011
Ghi chú
C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ T9/09
C08CN1-CNPM
Ghi chú
C08CN1-CNPM
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08CN2 (HTTT)
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C08CN2-HTTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
35 C1143 Đặng Duy Khánh 8/5/1989
36 081C660027 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/4/1990
37 081C660092 Trần Xuân Linh 2/7/1988
38 C1151 Nguyễn Xuân Lĩnh 12/21/1988
39 081C660028 Trần Thị Thanh Loan 10/29/1989
40 081C660095 Nguyễn Việt Long 8/14/1990
41 081C660096 Phạm Văn Lực 10/5/1989
42 081C660030 Nguyễn Thị Hiền Lương 10/19/1989
43 081C660033 Đinh Tiến Nghiệp 9/24/1990
44 081C660103 Nguyễn Thị Nhung 1/4/1990
45 081C660035 Phạm Thị Nương 6/4/1990
46 081C660062 Cáp Quỳnh Oanh 8/28/1990
47 081C660037 Nguyễn Văn Phong 10/18/1990
48 081C660104 Võ Mạnh Phú 8/30/1990
49 081C660105 Nguyễn Văn Phương 10/16/1990
50 081C660038 Phạm Thị Quỳnh Phương 11/26/1990
51 081C660106 Nguyễn Ngọc Quang 12/18/1989
52 081C660058 Bùi Quang Sum 9/14/1990
53 081C660042 Đoàn Thanh Tâm 12/6/1990
54 081C660043 Triệu Thị Thắm 12/2/1990
55 081C660059 Đặng Nam Thắng 9/8/1990
56 081C660107 Nguyễn Quý Thắng 3/11/1990
57 081C660044 Phạm Minh Thắng 7/28/1990
58 081C660045 Trương Bá Thắng 11/18/1988
59 081C660126 Võ Sơn Thắng 9/30/1990
60 081C660108 Lê Tiến Thành 7/23/1990
61 081C660109 Lê Khắc Thoả 7/15/1989
62 081C660112 Nguyễn Thị Thủy 10/8/1990
63 081C660048 Nguyễn Đức Tiến 9/9/1990
64 081C660123 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/28/1989
65 081C660114 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/31/1990
66 081C660049 Tô Minh Trang 9/1/1990
67 C1105 Đỗ Thành Trung 12/20/1989
68 081C660121 Trần Văn Trường 8/8/1988
69 081C660122 Đặng Minh Tuấn 2/1/1989
70 081C660116 Nguyễn Ánh Tùng 10/19/1990
71 081C660055 Thái Thị Tuyết 7/10/1989
C08CN2-HTTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
72 081C660056 Trần Thị Vui 2/4/1990
73 081C660057 Nguyễn Thị Yên 1/20/1990
(*) Danh sách gồm 72+ 1 (C07HTTT)= 73 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C08CN2-HTTT
ỚP C08CN2 (HTTT)
m học 2010-2011
Ghi chú
C08CN2-HTTT
Ghi chú
C08CN2-HTTT
Ghi chú
C08CN2-HTTT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
18
D2113 Đào Văn Dương 6/15/1989
19 0921010019 Đinh Tiến Duy 08/09/91
20 0921010020 Hoàng Hà 18/02/91
21 0921010021 Phan Lễ Hải 25/09/91
22 0921010022 Tô Minh Hằng 21/01/91
23 0921010023 Trần Thị Thu Hiền 21/04/91
24 0921010024 Nguyễn Văn Hiếu 10/08/91
25 0921010025 Lê Diệu Hoa 19/11/91
26 0921010026 Trần Đình Hoàn 28/09/91
27 821010012 Hà Quốc Hùng 1/1/89
28 0921010027 Lê Duy Hùng 15/10/90
29 0921010028 Phạm Thế Hùng 18/05/91
30 0921010029 Bùi Thị Thu Hường 07/10/91
31 0921010030 Lê Xuân Huy 08/07/91
32 0921010032 Vương Thị Huyền 09/04/91
D09VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 0921010033 Đinh Văn Khánh 08/07/91
34 0921010034 Tô Viết Khuê 27/06/91
35 0921010035 Trương Công Lai 28/10/91
36 0921010036 Nguyễn Thị Bích Liên 23/03/91
37 0921010037 Nguyễn Hoàng Long 20/11/91
38 0921010038 Nguyễn Văn Mạnh 25/06/91
39 0921010039 Đặng Thanh Minh 12/02/91
40 0921010040 Đỗ Quang Nam 10/11/91
41 0921010041 Lê Văn Nga 12/11/90
42 0921010042 Lã Mạnh Nghĩa 28/03/91
43 0921010043 Mai Thành Nguyên 12/10/1990
44 0921010044 Phạm Thị Nguyệt 23/01/91
45 0921010046 Lê Huệ Phương 27/07/91
46 0921010048 Trần Thị Quí 16/08/91
47 0921010049 Đào Việt Sơn 10/07/91
48 0921010050 Vũ Văn Sơn 20/11/91
49 0921010051 Hoàng Trung Tâm 01/06/91
50 0921010052 Phan Văn Tân 08/02/91
51 821010055 Nguyễn Xuân Trà 16/9/88
52 821010048 Vũ Xuân Quế Tùng 28/12/90
53 0921010054 Nguyễn Thị Yến 21/10/91
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09VT1
LỚP D09VT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
D09VT1
Ghi chú
D09VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
D08VT5 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T5/09, tiếp tục với
D09VT4 từ T9/09
D09VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0921010361 Thái Văn Lâm 05/06/91
35 0921010362 Bùi Ngọc Linh 03/09/91
36 821010261 Cao Văn Long 1/29/1990
37 0921010363 Vũ Đức Lộc 27/02/92
38 0921010364 Bùi Văn Luân 21/04/91
39 0921010365 Nguyễn Văn Mẫn 04/04/91
40 0921010366 Nguyễn Văn Mạnh 2/28/1990
41 0921010367 Vũ Văn Minh 17/03/91
42 0921010368 Nguyễn Hà Nam 04/04/87
43 0921010369 Phạm Ngô Nghiệp 17/11/91
44 0921010370 Triệu Đình Nguyên 22/06/91
45 0921010371 Lê Nguyên Pháp 05/08/91
46 821010269 Nguyễn Minh Phương 12/7/1990
47 0921010372 Đinh Văn Như Phong 18/07/91
48 0921010373 Lã Mạnh Quang 02/08/91
49 0921010374 Kiều Công Quảng 18/10/91
50 0921010375 Lô Văn Sơn 28/10/89
51 0921010376 Nguyễn Văn Sơn 14/02/91
52 0921010377 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/04/91
53 0921010378 Nguyễn Văn Tân 27/11/91
54 821010272 Đàm Mạnh Thắng 6/30/1989
55 0921010379 Lê Thị Thuỷ 03/03/91
56 0921010380 Bùi Ngọc Tiến 30/12/91
57 0921010381 Vũ Đình Tiến 08/09/91
58 0921010382 Hoàng Thế Toại 22/09/91
59 0921010383 Kiều Toàn 21/03/90
60 821010278 Nguyễn Mạnh Toàn 9/12/1989
61 0921010384 Nguyễn Văn Toàn 09/08/91
62 0921010385 Đỗ Mạnh Tùng 06/11/91
63 0921010387 Nguyễn Hữu Việt 06/11/91
64 0921010388 Lê Quang Vũ 14/09/89
65 0921010389 Phạm Thị Xuyến 25/07/91
(*) Danh sách gồm 65 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
D09VT5
LỚP D09VT5
học 2010-2011
Ghi chú
D09VT5
Ghi chú
D09VT5
Ghi chú
D09VT5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
5
821040006 Đinh Thanh Bình 3/2/1989
6 0921040005 Nguyễn Hải Bình 04/08/91
7 0921040006 Bùi Văn Chiến 04/10/91
8 0921040007 Bùi Văn Cường 06/12/91
9 0921040008 Ngô Văn Cường 17/04/91
10 821040013 Nguyễn Xuân Cường 1/10/89
11 0921040009 Nguyễn Văn Đại 06/06/91
12 0921040010 Trần Trọng Đạt 07/02/91
13 0921040011 Đỗ Thanh Duẩn 19/02/90
14 0921040012 Nguyễn Công Đức 10/09/90
15 0921040013 Nguyễn Thế Dũng 22/06/91
16 0921040014 Lê Đại Dương 27/05/91
17 0921040015 Nguyễn Văn Đường 02/06/91
18 0921040016 Đặng Thanh Hà 23/07/91
19 0921040017 Nguyễn Thị Thanh Hà 17/08/91
20 821040021 Trịnh Ngọc Hà 10/15/1990
21 0921040018 Nguyễn Đỗ Hải 05/06/91
22 0921040019 Nguyễn Đức Hải 04/06/91
23 0921040020 Vũ Thanh Hải 28/10/91
24 0921040021 Lê Thị Thúy Hằng 10/08/91
25 0921040022 Lê Đình Hiệp 23/12/91
26 0921040023 Đinh Thế Hoà 01/05/91
27 0921040024 Phạm Văn Hoà 28/11/91
28 0921040025 Nguyễn Thị Hòa 09/10/91
29 0921040026 Chu Đình Hoàn 19/04/91
30 0921040028 Nguyễn Duy Hưng 14/10/91
31 0921040450 Nguyễn Tuấn Hưng 13/8/91
32 0921040029 Nguyễn Thị Hường 11/06/91
D09CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 0921040030 Trịnh Ngọc Huy 05/12/90
34 0921040031 Trần Văn In 02/07/91
35 0821040025 Vũ Duy Khánh 9/16/1990
36 0921040033 Nguyễn Thị Ngọc Lan 04/02/91
37 0921040034 Nguyễn Vĩnh Long 04/07/91
38 0921040035 Mai Thị Mây 29/06/91
39 0921040036 Vũ Ngọc Minh 02/08/91
40 0921040037 Lê Thị Nga 31/10/91
41 0921040039 Đỗ Thị Kim Oanh 13/07/91
42 0921040042 Lữ Đức Quân 20/12/91
43 0921040044 Phonevilay Sengdala 14/7/90
44 821040035 Chế Đình Sơn 2/2/89
45 0921040045 Bùi Hữu Tâm 06/01/91
46 0921040046 Nguyễn Công Thắng 10/11/91
47 0921040047 Nguyễn Đức Thành 13/06/91
48 0921040048 Bùi Mạnh Thảo 17/10/90
49 0921040049 Nguyễn Đình Thịnh 27/01/91
50 0921040050 Vũ Văn Thuẫn 20/01/91
51 0921040051 Nguyễn Xuân Tiến 06/07/91
52 0921040052 Vũ Thành Tuân 10/07/91
53 0921040053 Lê Anh Tuấn 25/12/91
54 0921040054 Vũ Mạnh Tuấn 01/12/91
55 821040044 Hà Sơn Tùng 11/25/1989
56 0921040055 Nguyễn Sơn Tùng 22/12/91
57 0921040056 Nguyễn Mạnh Tưởng 14/09/91
58 0921040057 Lê Văn Việt 25/11/91
59 821040367 Vongsakda Voravong 33005
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09CN1
LỚP D09CN1
học 2010-2011
Ghi chú
D09CN1
Ghi chú
D09CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
20
D1920 Quách Trí Dũng 14/5/84
21 0921040080 Mẫn Hồng Dương 20/04/91
22 0921040076 Vũ Duy Dương 27/06/91
23 0921040082 Nguyễn Trung Hà 11/03/89
24 0921040083 Trần Trọng Hà 24/07/91
25 0921040084 Dương Trung Hải 06/12/91
26 0921040085 Nguyễn Sơn Hải 08/12/91
27 0921040086 Lê Thị Hạnh 15/01/91
28 0921040087 Trần Doãn Hảo 02/09/91
29 0921040088 Nguyễn Đức Hiển 07/09/91
30 0921040089 Nguyễn Hoàng Hiệp 23/09/91
31 0921040090 Bùi Trọng Hiếu 21/01/91
32 0921040091 Hoàng Duy Hiệu 16/05/91
D09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 821040087 Vương Trung Hiệu 6/26/1989
34 0921040092 Bạch Hải Hoàn 18/02/91
35 0921040093 Đinh Văn Hoàng 27/01/91
44
D2421 Lê Duy Khánh 11/12/1989
45 0921040103 Nguyễn Trung Kiên 11/04/91
46 0821040093 Nguyễn Trung Kiên 20/10/90
47 0921040104 Phạm Thị Lan 12/10/91
48 0921040105 Nguyễn Viết Lộc 17/10/91
49 0921040106 Phạm Đức Long 06/08/91
50 0921040107 Đỗ Minh Lượng 12/06/91
51 0921040108 Lưu Bá Mạnh 23/11/91
52 0921040109 Đỗ Thị Hồng Minh 23/11/91
53 0921040111 Đào Tuấn Nam 10/04/91
54 0921040112 Hoàng Xuân Nam 18/09/91
55 0921040113 Nguyễn Hoàng Nam 23/07/91
56 821040101 Hoàng Ngọc Nghĩa 13/11/90
57 0921040114 Lưu Tuấn Nghĩa 19/12/91
58 0921040115 Nguyễn Văn Nghĩa 27/01/90
59 0921040116 Đỗ Hồng Ngọc 16/10/91
60 0921040117 Hoàng Thị Ngọc 12/10/91
61 0921040118 Nguyễn Hằng Nhật 05/07/91
62 0921040119 Lê Đình Nho 26/03/91
63 0921040120 Vũ Phương Oanh 05/01/91
64 0921040122 Ngô Thị Phương 17/03/91
65 0921040123 Phan Trọng Quân 10/03/91
66 0921040125 Lưu Hồng Sơn 27/06/91
67 0921040126 Vũ Văn Tài 30/11/91
D09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
68 0921040127 Nguyễn Văn Tâm 08/10/88
69 0921040128 Trịnh Thị Tâm 10/02/91
70 0921040129 Vũ Hồng Thái 01/12/91
71 0921040130 Phí Mạnh Thắng 27/10/91
72 0921040131 Trần Quyết Thắng 13/02/91
73 0921040132 Nguyễn Duy Thành 30/10/91
74 0921040133 Nguyễn Thiệu Thành 15/09/91
75 0921040134 Phạm Văn Thành 03/10/91
76 0921040135 Vũ Tiến Thành 02/10/91
77 0921040136 Trương Thị Thảo 30/12/91
78 0921040137 Nguyễn Văn Thạo 25/03/91
79 0921040138 Nguyễn Thị Thi 28/12/91
80 0921040139 Nguyễn Minh Thông 01/05/91
81 0921040140 Nguyễn Đức Thuận 01/07/91
82 0921040141 Nguyễn Bá Thước 03/07/91
83 0921040142 Ninh Mạnh Tiến 01/10/91
84 0921040144 Nguyễn Thị Trâm 05/08/91
85 0921040145 Đào Thị Trang 18/12/91
86 0921040146 Nguyễn Hoàng Trường 20/02/91
87 0921040147 Lê Quang Trưởng 03/09/91
88 0921040148 Nguyễn Thanh Tú 24/09/90
89 0921040149 Nguyễn Anh Tuấn 12/11/91
90 0921040150 Nguyễn Tiến Tuấn 24/07/91
91 0921040151 Vũ Văn Tuấn 12/02/91
92 0921040152 Bạch Thanh Tùng 24/09/90
93 0921040153 Chu Công Tùng 05/07/91
94 0921040155 Nguyễn Trọng Tùng 03/07/91
95 0921040163 Vi Thanh Tùng 11/07/91
96 0921040156 Nguyễn Văn Tuyên 02/06/91
97 0921040157 Phạm Văn Tuyên 03/07/84
98 0921040158 Nguyễn Đức Việt 22/06/91
99 0921040159 Nguyễn Hoàng Việt 15/12/90
100 0921040160 Nguyễn Đức Vương 24/10/91
101 0921040161 Hoàng Quang Xuân 17/10/91
102 0921040162 Nguyễn Hải Yến 04/12/91
(*) Danh sách gồm 102 sinh viên
D09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09CN2
LỚP D09CN2
học 2010-2011
Ghi chú
D09CN2
Ghi chú
D08CN2 ngừng xuống D09CN2 từ T9/10
D07CN1 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T9-08, tiếp tục học với D08CN2 từ
T6/09, ngừng xuống D09CN2 từ T9/09
D09CN2
Ghi chú
D09CN2
Ghi chú
D09CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D09CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0921040197 Trần Hiếu 29/07/91
35 0921040198 Lê Đức Hoàn 22/12/91
36 0921040199 Đỗ Thị Hồng 25/12/90
37 0921040200 Hà Thị Huệ 17/02/91
38 0921040201 Khổng Mạnh Hùng 10/08/90
39 0921040202 Nguyễn Việt Hùng 06/03/91
40 0921040203 Nguyễn Trung Hưng 17/05/91
41 0921040204 Đào Đức Huy 17/12/91
42 0921040205 Hoàng Thị Thanh Huyền 15/05/91
43 0921040206 Phạm Thị Huyền 09/02/91
44 0921040207 Vy Thị Huyền 18/02/90
45 0921040208 Đỗ Đức Khánh 31/08/91
46 0921040211 Cung Tiến Kiên 29/11/91
47 0921040212 Nguyễn Thị Kim 05/09/91
48 0921040213 Phạm Hồng Kỳ 16/11/91
49 0921040215 Nguyễn Thị Liên 26/10/91
50 0921040216 Bùi Đình Linh 16/07/90
51 821040142 Lê Duy Linh 25/3/89
52 0921040217 Nguyễn Thuỳ Linh 25/05/91
53 0921040218 Nguyễn Trí Linh 17/01/91
54 0921040220 Văn Tiến Long 09/06/91
55 0921040221 Nguyễn Duy Mạnh 01/11/91
56 0921040222 Nguyễn Tiến Mạnh 19/08/91
57 0921040223 Bùi Duy Nam 16/10/91
58 0921040224 Bùi Hoàng Nam 09/03/91
59 0921040225 Trần Doãn Nam 30/10/91
60 821040149 Trần Hải Nam 4/6/90
61 0921040227 Lê Thị Ngoan 22/02/91
62 0921040228 Nguyễn Đức Ngọc 22/11/91
63 0921040230 Đỗ Yến Nhung 22/03/91
64 0921040231 Nguyễn Hải Phong 28/02/91
65 0921040232 Nguyễn Thiện Phúc 04/04/91
66 0921040233 Nguyễn Đình Phương 19/11/91
67 0921040234 Trần Hoàng Quân 08/02/91
68 0921040235 Triệu Quân 29/10/91
69 0921040236 Vũ Văn Quang 02/02/91
D09CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 0921040237 Hoàng Xuân Quý 02/08/90
71 0921040238 Lưu Hồng Sơn 17/07/91
72 821040369 Lê Hữu Tài 2/2/90
73 0921040241 Nguyễn Tiến Thăng 08/08/91
74 0921040242 Đặng Văn Thắng 19/02/91
75 0921040243 Lê Minh Thanh 06/07/91
76 0921040244 Nguyễn Trọng Thanh 08/11/91
77 0921040245 Nguyễn Trung Thành 15/11/91
78 0921040246 Bùi Văn Thinh 06/08/89
79
D2524 Nguyễn Văn Thọ 2/20/1989
80 0921040248 Trần Thị Thơm 01/06/91
81 0921040249 Nguyễn Minh Thông 03/11/91
82 0921040250 Hoa Quốc Thư 06/01/92
83 0921040251 Nguyễn Gia Thuỷ 17/12/91
84 0921040252 Hà Văn Thuỵ 22/01/91
85 0921040253 Đặng Quyết Tiến 05/02/91
86 0921040254 Đào Đình Tiến 18/11/91
87 0921040255 Nguyễn Ngọc Tiệp 13/10/91
88 0921040256 Nguyễn Việt Tiệp 21/09/91
89 0921040257 Đinh Phương Toàn 22/10/91
90 0921040258 Lê Thị Thu Trang 09/10/91
91 0921040259 Nguyễn Thị Minh Trang 08/01/91
92 0921040260 Tống Quốc Trụ 20/07/91
93 0921040261 Đỗ Anh Tuấn 04/07/91
94 821040158 Lê Sơn Tùng 7/10/1990
95 0921040262 Lưu Minh Tùng 10/10/91
96 821040159 Trần Phong Tùng 4/22/1989
97 0921040265 Trần Xuân Việt 21/11/91
98 0921040266 Vũ Văn Yên 05/01/91
(*) Danh sách gồm 98 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09CN3
LỚP D09CN3
học 2010-2011
Ghi chú
D09CN3
Ghi chú
D09CN3
Ghi chú
D09CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D09CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
44 0921040317 Trần Tuấn Minh 09/05/91
45 0921040318 Quách Thị Mùi 18/08/91
46 0921040319 Trịnh Văn Nam 02/08/91
47 0921040320 Vũ Hoàng Nam 17/10/91
48 0821040214 Tạ Thị Thanh Nga 10/21/1988
49 0921040321 Phạm Minh Ngọc 18/03/91
50 0921040322 Thân Bích Ngọc 30/12/91
51 0921040323 Phạm Ngọc Nguyên 31/01/91
52 0921040324 Nguyễn Hùng Phi 25/05/89
53 0921040325 Nguyễn Văn Phi 12/04/91
54 0921040326 Nguyễn Hồng Phong 17/09/91
55 0921040327 Nguyễn Ngọc Phú 24/02/91
56 0921040328 Trịnh Duy Phương 11/11/91
57 0921040329 Khổng Khánh Quân 23/05/91
58 0921040330 Lê Duy Quang 06/06/91
59 0921040331 Vũ Minh Quý 16/06/91
60 0921040332 Phạm Thị Quyên 09/07/91
61 0921040333 Lê Hồng Sơn 07/11/91
62 0921040334 Đinh Khắc Sỹ 13/02/91
63 0921040335 Lâm Văn Tân 29/10/91
64 0921040336 Lê Tân 21/11/91
65 0921040338 Nguyễn Đức Thái 22/12/91
66 0921040339 Đinh Đức Thắng 21/10/91
67 0921040340 Hoàng Toàn Thắng 04/03/91
68 0921040341 Nguyễn Hồng Thanh 12/09/90
69 0921040342 Phạm Thị Thanh 28/01/91
70 0921040343 Vi Văn Thiết 08/04/90
71 0921040344 Dương Thị Thu 15/12/91
72 0921040345 Nguyễn Thị Trang Thương 10/08/91
73 0921040348 Nghiêm Xuân Tiến 01/02/91
74 0921040349 Nguyễn Hữu Tiến 22/10/91
75 0921040351 Nguyễn Phú Toàn 13/04/91
76 0921040353 Phạm Thị Thu Trang 18/07/91
77 0921040354 Hoàng Quang Trung 29/06/91
78 0921040355 Nguyễn Thành Trung 19/03/91
79 0921040356 Cù Mạnh Tú 09/07/91
80 0921040357 Dương Thành Tú 01/10/91
81 0921040358 Hoàng Đình Tuấn 05/01/91
82 0921040359 Lã Đình Tuấn 26/03/91
83 0921040360 Nguyễn Quốc Tuấn 08/09/91
84 0921040361 Trần Minh Tuấn 18/05/91
85 0921040362 Trần Thanh Tuấn 22/10/91
86 0921040363 Bùi Duy Tùng 08/05/91
87 0921040364 Hoàng Duy Tùng 01/12/91
88 0921040365 Hoàng Duy Tùng 16/07/91
89 0921040366 Ngô Sơn Tùng 04/09/91
D09CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
90 0921040367 Phùng Thị Vân 26/07/91
91 0921040368 Vương Tiến Việt 05/11/91
92 0921040369 Đỗ Vũ 28/02/92
93 0921040370 Phạm Bình Thiên Vương 15/09/91
94 0921040371 Phạm Quang Yên 10/04/91
(*) Danh sách gồm 94 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09CN4
LỚP D09CN4
học 2010-2011
Ghi chú
D09CN4
Ghi chú
D09CN4
Ghi chú
D09CN4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D09CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
35 0921040404 Lê Văn Long 07/03/91
36 0921040405 Nguyễn Thăng Long 24/11/91
37 0921040406 Nguyễn Thị Lý 14/01/91
38 0921040407 Ngô Tiến Mạnh 06/09/91
39 0921040408 Đỗ Tuấn Minh 22/01/91
40 0921040410 Vũ Hoàng Minh 12/02/91
41 0921040412 Lê Xuân Nam 28/09/91
42 0921040411 Nguyễn Thị Nam 14/06/91
43 0921040413 Vũ Thành Nam 01/01/91
44 0921040414 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/12/89
45 821040272 Nguyễn Thế Ngọc 1/28/1990
46 0921040415 Hoàng Đình Nhật 02/03/91
47 0921040416 Đỗ Thị Ninh 29/12/90
48 0921040418 Phạm Quốc Phượng 28/08/91
49 0921040419 Trần Anh Quân 26/10/91
50 0921040420 Nguyễn Đình Quang 26/03/91
51 0921040423 Nguyễn Trọng Tâm 04/04/91
52 0921040424 Nguyễn Văn Tân 14/10/91
53 0921040425 Trần Ngọc Tăng 30/08/91
54 0921040426 Nguyễn Cao Thái 28/06/91
55 0921040427 Lê Quang Thắng 27/12/91
56 0921040428 Phạm Việt Thanh 11/08/90
57 0921040429 Nguyễn Thanh Thảo 04/09/91
58 0921040430 Trần Thị Hương Thảo 06/11/91
59 0921040432 Nguyễn Thị Thuỷ 26/01/91
60 0921040433 Lăng Thị Thủy 25/01/90
61 0921040434 Nguyễn Ngọc Tiến 08/09/91
62 0921040435 Nguyễn Khánh Toản 16/09/91
63 0921040436 Hoàng Văn Trọng 15/10/91
64 0921040437 Phạm Quang Trung 08/09/91
65 0921040438 Phạm Minh Tú 07/05/91
66 0921040439 La Văn Tuấn 12/11/91
67 0921040440 Vũ Anh Tuấn 21/04/91
68 0921040441 Nguyễn Minh Tùng 26/06/91
69 0921040442 Phạm Duy Tùng 02/11/91
70 0921040443 Tạ Duy Tùng 06/11/91
71 0921040444 Vương Thị Thúy Vân 13/06/91
D09CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
72 0921040445 Tao Quốc Việt 09/12/91
73 821040365 Bùi Quang Vũ 9/20/1990
74 0921040446 Bùi Tuấn Vũ 10/01/91
75 0921040448 Vũ Hải Yến 18/03/91
(*) Danh sách gồm 75 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09CN5
LỚP D09CN5
học 2010-2011
Ghi chú
D09CN5
Ghi chú
D09CN5
Ghi chú
D09CN5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D09QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0924010031 Phạm Thị Hải My 21/10/91
35 0924010032 Ngô Thị Thuý Nga 12/09/91
36 0924010033 Nguyễn Thị Nga 31/08/91
37 0924010034 Lê Thị Ngân 11/10/91
D09QT1
LỚP D09QT1
học 2010-2011
Ghi chú
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
D09QT1
Ghi chú
Lớp D09KT1
D08QT1 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T2/09, tiếp tục học với
D09QT1 từ T10/09
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
D09QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
Ghi chú
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1 xin chuyển D09QT2 từ T8/10
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
D09QT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
36 0924020024 Nguyễn Thị Mây 12/08/91
37 0924010139 Lê Thị Trà Mi 25/01/91
38 0924010140 Trần Thị Nguyệt Minh 22/12/91
39 0924010141 Mai Thị Nga 25/10/91
40 0924020025 Phạm Thị Ngân 30/12/91
41 0924020026 Nguyễn Bảo Ngọc 01/03/91
42 0924020028 Nguyễn Thị Ngọc 20/10/91
43 0924020029 Phạm Hồng Ngọc 20/11/91
44 0924010142 Trần Thị Nhàn 04/12/91
45 0924010143 Lê Thị Nhung 08/10/91
46 0924010144 Trần Thị Quỳnh Nhung 20/10/91
47 0924010145 Lê Thị Phượng 28/06/91
48 0924010146 Nguyễn Thị Phượng 25/07/91
49 0924010147 Trần Minh Quang 26/02/91
50 0924010148 Trịnh Thị Quế 08/06/91
51 0924020034 Nguyễn Chung Quyên 21/09/91
52 0924020035 Nguyễn Thị Quyên 28/10/91
53 0924010149 Tống Phúc Tài 30/08/91
54 0924010150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/10/91
55 0924010151 Phạm Ngọc Tân 23/02/91
56 0924010174 Đinh Phương Thảo 10/22/1989
57 0924010152 Hoàng Thị Thu Thảo 18/10/91
58 0924010153 Phan Phương Thảo 07/05/91
59 0924010154 Nguyễn Thị Thu 15/08/91
60 0924010155 Lê Thị Thuý 10/04/91
61 0924010156 Doãn Thị Thuỷ 17/11/91
62 0924010157 Nguyễn Thị Toan 05/09/91
63 0924010158 Đại Văn Toàn 13/11/91
64 0924010159 Ngô Nữ Hạnh Trang 10/12/91
65 0924010160 Nguyễn Phương Trang 08/12/91
66 0924010161 Trần Thị Qùynh Trang 14/07/91
67 0924010162 Kiều Đình Trung 24/09/91
68 0924010163 Lê Mạnh Tuấn 17/02/91
69 0924010164 Nguyễn Đức Tuấn 01/08/91
70 0924010165 Phùng Duy Tùng 29/11/91
71 0924010167 Đặng Ngọc Tuyển 18/06/91
72 0924010168 Lê Thị Cẩm Vân 02/12/89
73 0924010169 Đỗ Đức Việt 04/07/91
74 0924010171 Nguyễn Thị Lệ Xuân 25/12/91
D09QT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
75 0924010172 Cao Hải Yến 01/11/91
(*) Danh sách gồm 75 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D09QT3
LỚP D09QT3
học 2010-2011
Ghi chú
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1 xin chuyển D09QT3 từ T8/10
Lớp D09KT1
D09QT3
Ghi chú
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1 Xin về QT3 (28/12/2010), ko đồng ý
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
D09QT3
Ghi chú
D09QT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09ĐT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D09DT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0921020034 Nguyễn Văn Nam 07/12/91
35 0921020035 Nguyễn An Ninh 06/12/91
36 0921020036 Nguyễn Trọng Quân 13/04/91
37 0921020037 Nguyễn Quang Quyết 01/05/91
38 0921020038 Nguyễn Quang Sang 26/11/91
39 0921020039 Lê Xuân Sơn 25/01/91
40 821020032 Nguyễn Duy Sơn 8/20/1990
41 0921020040 Nguyễn Tiến Sỹ 28/09/91
42 0921020041 Trần Anh Tâm 19/10/91
43 0921020042 Giang Lê Tân 01/03/91
44 0921020043 Thái Bá Tân 10/10/91
45 0921020044 Nguyễn Huy Thái 25/03/91
46 0921020045 Đỗ Công Thắng 08/11/90
47 0921020046 Nguyễn Văn Thắng 30/11/90
48 0921020047 Đào Minh Thành 13/07/91
49 0921020048 Nguyễn Trung Thành 22/12/91
50 0921020050 Nguyễn Trọng Thọ 15/07/91
51 0921020049 Trần Văn Thuận 16/07/90
52 0921020051 Nguyễn Quang Tiền 17/10/90
53 0921020052 Trần Trọng Tiệp 03/02/91
54 0921020053 Trần Ngọc Tín 24/11/90
55 0921020054 Nguyễn Thị Trang 29/10/90
56 0921020055 Nguyễn Bảo Trung 09/11/91
57 0921020056 Vũ Mạnh Trung 17/12/91
58 0921020057 Trần Thanh Tú 17/07/90
59 0921020058 Lỗ Huy Tuân 20/10/91
D09DT1
LỚP D09ĐT1
học 2010-2011
Ghi chú
D09DT1
Ghi chú
D09DT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09ĐT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
16
D2763 Hoàng Việt Đức 10/22/1988
17 821020103 Nguyễn Minh Đức 2/9/90
18 0921020072 Trần Anh Đức 05/12/91
19 0921020073 Trần Việt Đức 29/12/88
20 0921020074 Nguyễn Hữu Dũng 01/05/91
21 0921020075 Lương Khánh Duy 09/10/91
22 0921020076 Vương Văn Duy 29/10/91
23 0921020077 Nguyễn Long Giang 25/07/90
24 0921020078 Trần Văn Giới 25/10/91
25 0921020079 Nguyễn Mạnh Hà 30/01/90
26 0921020080 Nguyễn Ngọc Hà 31/12/91
27 0921020081 Nguyễn Văn Hà 17/05/91
28 0921020082 Phạm Thừa Hiện 01/12/91
29 821020059 Nguyễn Đức Hiếu 1/4/90
30 0921020083 Trần Văn Hiệu 24/11/91
31 0921020084 Lê Đức Hoàn 17/11/91
32 0921020086 Bùi Văn Hùng 16/05/91
33 0921020087 Lê Mạnh Hùng 19/04/91
34 0921020088 Nguyễn Đức Hưng 30/01/91
35 0921020090 Vũ Thanh Hường 03/08/91
36 0921020091 Đỗ Quang Huy 07/06/91
37 0921020093 Đỗ Văn Khánh 15/05/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
38 0921020092 Lương Văn Khánh 02/08/89
39 0921020094 Phạm Minh Khánh 02/09/91
40 0921020095 Sa Đức Linh 21/05/91
41 0921020096 Hoàng Phi Long 05/08/91
42 0921020097 Nguyễn Đình Luân 03/01/91
43 0921020098 Phạm Văn Luyện 14/07/91
44 0921020099 Mai Hữu Mạnh 14/07/91
45 0921020100 Nguyễn Hữu Minh 13/10/91
46 0921020101 Nguyễn Tuấn Minh 29/08/91
47 0921020102 Vương Danh Nam 08/10/91
48 0921020103 Doãn Trung Nghĩa 05/05/91
49 0921020104 Vũ Công Nhung 14/04/91
50 0921020105 Triệu Văn Nhượng 01/06/91
51 0921020106 Quách Văn Phi 29/10/91
52 0921020108 Đinh Hữu Phương 01/10/91
53 0921020111 Lưu Văn Quý 20/04/91
54 821020074 Nguyễn Văn Quỳnh 12/4/87
55 0921020112 Nghiêm Hoàng San 13/11/91
56 0921020113 Nguyễn Ngọc Sơn 12/12/91
57 821020129 Vũ Trọng Sơn 19/3/89
58 0921020115 Đặng Đình Tân 13/05/91
59 0921020116 Đỗ Minh Tân 05/06/90
60
D2800 Ngô Xuân Thản 10/4/1984
61 821020133 Lê Huy Thắng 10/6/90
62 0921020117 Nguyễn Thế Thắng 27/09/91
63 0921020118 Nguyễn Văn Thắng 09/09/90
64 0921020119 Lê Tất Thành 25/07/91
65 0921020120 Lê Văn Thi 30/09/91
66 0921020121 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 05/04/91
67 0921020122 Giang Xuân Tiến 31/12/87
68 0921020123 Nguyễn Mạnh Tiến 19/05/89
69 0921020125 Phùng Văn Tôn 13/03/91
Ghi chú
D07 ĐT2 ngừng xuống D08 ĐT2 từ T11/08, ngừng xuống D09ĐT2
từ T9/09
Chuyển từ CS 2 ra từ T3/10
Ghi chú
C09VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 091C650070 Nguyễn Đình Mạnh 5/14/1982
34 091C650072 Đỗ Hoài Nam 5/22/1990
35 091C650074 Đinh Thị Ngọc 8/16/1991
36 091C650075 Lê Thị Nhàn 4/28/1991
37 091C650076 Trần Quang Ninh 3/22/1991
38 091C650082 Hoàng Ngọc Phương 12/30/1991
39 091C650084 Lê Hồng Quang 8/5/1988
40
D1824 Nguyễn Vinh Quang 8/17/1985
41 091C650087 Hoàng Ly Sơn 10/4/1991
42 091C650091 Tô Ngọc Thái 9/9/1989
43 091C650092 Phan Văn Thanh 9/14/1990
44 091C650096 Nguyễn Văn Thành 8/8/1990
45 091C650098 Hoàng Vi Thảo 12/16/1990
46 091C650099 Trần Trọng Thiệm 4/5/1985
47 091C650103 Chu Văn Thuấn 6/12/1990
48 091C650106 Đặng Thanh Thủy 9/25/1991
49 091C650108 Phùng Xuân Tiến 10/26/1991
50 091C650113 Nguyễn Mai Trang 8/20/1991
51 091C650114 Nguyễn Duy Trọng 2/2/1992
C09VT1
LỚP C09VT1
học 2010-2011
Ghi chú
C09VT1
Ghi chú
C09VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C09VT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 091C650080 Phạm Văn Phú 9/13/1990
35 091C650083 Phạm Văn Quân 1/5/1990
36 091C650085 Đỗ Trung Sơn 12/27/1991
37 091C650089 Nguyễn Xuân Sơn 3/7/1991
38 091C650094 Mai Đức Thành 3/8/1991
39 091C650097 Phạm Văn Thành 11/18/1988
40 091C650105 Vũ Thị Thuý 10/27/1991
41 091C650107 Lê Văn Tiến 8/18/1991
42 091C650109 Đỗ Văn Tính 10/22/1990
43 091C650110 Trần Văn Toàn 2/21/1991
44 091C650112 Đào Thị Trang 11/28/1991
45 091C650115 Nguyễn Hữu Trường 7/20/1990
46 091C650116 Bàng Anh Tú 12/27/1991
47 091C650119 Đặng Quốc Tuấn 2/25/1991
48 091C650121 Nguyễn Như Tuấn 3/2/1983
49 081C650119 Nguyễn Quang Tuấn 9/19/1989
50 091C650124 Nguyễn Thanh Tùng 7/11/1991
51 091C650125 Vũ Anh Tùng 3/27/1991
52 091C650126 Lê Quang Văn 4/14/1991
53 091C650129 Trần Mạnh Việt 3/18/1991
54 091C650130 Hà Tuấn Vinh 3/19/1983
55 091C650133 Trần Văn Vũ 10/27/1991
56 091C650134 Nguyễn Thị Vui 9/29/1990
57 091C650136 Phạm Thị Yến 6/25/1990
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C09VT2
LỚP C09VT2
học 2010-2011
Ghi chú
C09VT2
Ghi chú
C09VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
19
D2345 Lê Khánh Hồng 3/16/1990
20 091C660042 Phạm Thị Huệ 10/6/1990
21 091C660047 Hoàng Thị Lệ Hương 1/19/1991
22 091C660048 Mai Thị Hương 7/6/1991
23 091C660050 Trương Đình Khánh 12/6/1989
24 091C660053 Đinh Tùng Lâm 11/4/1991
25 091C660056 Lê Thị Lan 7/29/1991
26 091C660057 Bùi Thị Liển 4/7/1991
27 091C660058 Hà Mạnh Linh 12/5/1991
28 091C660059 Nguyễn Hoàng Long 6/3/1991
29 091C660062 Lương Công Mạnh 11/27/1991
30 091C660063 Nguyễn Đức Mạnh 1/9/1990
31 091C660064 Hoàng Quang Minh 11/22/1990
32 091C660065 Nguyễn Thị Nga 10/12/1991
C09CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 091C660068 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/16/1991
34 091C660069 Trần Thị Bích Ngọc 5/25/1990
35 091C660071 Nguyễn Bá Nhật 4/6/1991
36 091C660074 Đặng Văn Phong 9/30/1991
37 091C660076 Đinh Tấn Phúc 11/10/1991
C09CN1
LỚP C09CN1
học 2010-2011
Ghi chú
C09CN1
Ghi chú
C09CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
31 091C660060 Trần Văn Long 11/26/1991
32 091C660061 Lê Thị Quỳnh Mai 3/28/1990
33 D2426 Đặng Quang Nam 2/18/1988
34 081C660099 Đỗ Thành Nam 22/08/1990
35 081C660032 Vũ Hoàng Nam 10/3/1990
36 091C660066 Nguyễn Thị Thu Nga 2/24/1991
37 091C660070 Nguyễn Như Ý Nguyện 4/3/1989
38 091C660072 Lê Thị Nhung 9/7/1991
39 091C660073 Nguyễn Văn Ninh 7/10/1991
40 091C660075 Vũ Huy Phong 8/7/1991
41 091C660079 Phạm Anh Quốc 12/19/1991
42 091C660080 Vũ Trung Quý 9/28/1991
43 091C660083 Trần Thanh Sơn 3/8/1991
44 091C660087 Phạm Văn Tân 6/28/1991
45 091C660090 Đỗ Phúc Thắng 4/23/1991
46 091C660092 Ngô Chí Thanh 1/10/1990
47 091C660094 Nguyễn Thị Phương Thảo 8/17/1991
48 091C660096 Vũ Thị Thảo 1/15/1991
49 091C660098 Nguyễn Thị Thiện 11/1/1988
50 081C660047 Đỗ Văn Tiến 24/1/1989
51 091C660102 Nguyễn Văn Tiến 1/1/1991
52 091C660104 Lê Thái Thuỳ Trang 12/26/1991
53 091C660107 Vy Thị Huyền Trang 10/14/1991
54 091C660109 Trần Ngọc Trung 7/24/1991
55 091C660111 Nguyễn Minh Tú 4/27/1991
56 091C660114 Phùng Khắc Tuấn 2/27/1991
57 091C660116 Đỗ Đình Tùng 3/23/1991
58 091C660118 Đoàn Tiến Tùng 10/19/1991
59 091C660119 Giang Thanh Tùng 9/6/1991
60 091C660123 Đỗ Xuân Văn 9/25/1991
61 091C660124 Trần Tuấn Việt 12/21/1991
62 091C660125 Trần Thị Vui 4/10/1991
(*) Danh sách gồm 62 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
C09CN2
LỚP C09CN2
học 2010-2011
Ghi chú
D07CN2 ngừng học xuống D08CN2 từ T11/08, buộc thôi, xin vào
C09CN2 từ T9/10
C08CN2 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T6/09, tiếp tục học với
C09CN từ T10/09
C09CN2
Ghi chú
C09CN2
Ghi chú
C09CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09QT
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C09QT
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
42 091C670049 Thân Thị Xuân 4/2/1990
(*) Danh sách gồm 42 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C09QT
LỚP C09QT
học 2010-2011
Ghi chú
Chuyển CS 2 ra từ T3/10
C09QT
Ghi chú
C09QT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010034 Bùi Văn Hải 27/07/92
35 1021010033 Võ Mai Điền Hải 25/03/92
36 1021010035 Lê Quang Hiệp 24/02/92
37 1021010037 Lê Trí Hiếu 19/10/92
38 1021010036 Trần Ngọc Hiếu 23/06/92
39 1021010039 Đinh Thị Yến Hoa 16/02/91
40 1021010038 Nguyễn Quỳnh Hoa 28/02/92
41 1021010040 Đào Trọng Hoàng 26/10/92
42 1021010041 Trần Văn Hoàng 13/06/91
43 1021010043 Cao Văn Hội 05/04/92
44 1021010042 Phan Văn Hội 05/03/92
45 1021010044 Nguyễn Văn Huân 10/12/91
46 1021010045 Lê Bá Hùng 23/08/92
47 1021010047 Đặng Xuân Hưng 21/02/92
48 1021010046 Nguyễn Kim Hưng 07/11/92
49 1021010049 Bùi Khắc Huy 27/05/92
50 1021010048 Nguyễn Văn Huy 03/02/91
51 1021010050 Đoàn Văn Huynh 13/03/91
52 1021010051 Nguyễn Văn Huỳnh 02/07/92
53 1021010052 Ngô Duy Khánh 23/03/90
54 1021010053 Lưu Trọng Khôi 26/04/92
55 1021010054 Thân Bảo Kỳ 08/05/92
56 1021010055 Lê Thị Lan 15/01/92
57 1021010056 Hà Văn Liêu 2/25/1991
58 1021010058 Bùi Mạnh Linh 30/08/90
59 1021010059 Nguyễn Đình Linh 27/10/92
60 1021010057 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 15/12/92
61 1021010060 Nguyễn Hoàng Long 28/12/92
62 1021010061 Nguyễn Thanh Long 17/03/92
D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 1021010067 Đỗ Tuấn Nam 13/11/92
71 1021010068 Nguyễn Lương Nam 11/08/92
72 1021010066 Vũ Văn Nam 21/06/92
73 1021010071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/05/92
74 1021010072 Nguyễn Hải Ninh 23/09/92
75 1021010073 Nguyễn Văn Oai 08/08/92
76 1021010074 Lê Đức Phương 19/07/92
77 1021010075 Lê Huy Phương 17/10/92
78 1021010076 Hà Văn Quân 27/02/92
79 1021010077 Nguyễn Hữu Quang 03/12/91
80 1021010078 Nguyễn Xuân Quang 26/05/92
81 1021010080 Dương Thị Như Quỳnh 09/10/92
82 1021010079 Nguyễn Đức Quỳnh 15/12/92
83 1021010081 Vương Quốc Sơn 24/08/92
84 1021010083 Nguyễn Đại Sỹ 30/09/92
85 1021010082 Nguyễn Văn Sỹ 26/05/91
86 1021010084 Nguyễn Thiên Tân 20/09/92
87 1021010085 Phạm Trí Tân 29/07/92
88 1021010086 Trương Minh Thái 02/09/92
89 1021010087 Nguyễn Văn Thắng 28/07/92
90 1021010088 Đào Ngọc Thành 29/06/92
91 1021010089 Đoàn Văn Thành 09/09/91
92 1021010090 Lê Xuân Thảnh 02/11/92
93 1021010091 Nguyễn Quang Thịnh 26/10/92
94 1021010092 Nguyễn Thị Thư 16/10/92
95 1021010093 Nguyễn Thị Thuỳ 20/12/91
96 1021010094 Nguyễn Việt Tiến 23/06/91
97 0921010053 Hoàng Mạnh Toàn 07/11/90
98 1021010095 Nguyễn Duy Toàn 23/06/92
99 1021010096 Nguyễn Văn Toàn 21/09/92
100 1021010097 Nguyễn Thị Trang 11/06/92
101 1021010098 Bùi Bá Tráng 22/09/92
102 1021010099 Nguyễn Văn Triển 03/07/90
103 1021010100 Phạm Văn Trọng 24/08/92
104 1021010101 Đào Bảo Trung 03/10/92
105 1021010103 Hoàng Trung 14/02/92
D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
106 1021010102 Nguyễn Quang Trung 07/12/92
107 1021010104 Phạm Văn Trung 8/24/1991
108 1021010106 Đặng Minh Trường 02/11/91
109 1021010105 Nguyễn Xuân Trường 01/08/92
110 1021010107 Trần Văn Trường 19/04/92
111 1021010108 Lê Văn Trưởng 03/08/92
112 1021010110 Hoàng Anh Tú 09/06/92
113 1021010111 Lê Văn Tú 30/06/92
114 1021010115 Nguyễn Đắc Tú 18/02/92
115 1021010109 Nguyễn Tạ Tú 27/02/92
116 1021010112 Trần Mạnh Tú 12/12/91
117 1021010114 Trịnh Văn Tú 27/07/92
118 1021010113 Trương Thanh Tú 25/11/90
119 1021010119 Ngô Trí Tuấn 07/12/92
120 1021010121 Phạm Sỹ Tuấn 25/07/92
121 1021010120 Phan Anh Tuấn 04/03/91
122 1021010118 Trần Quang Tuấn 01/01/92
123 1021010117 Trần Văn Tuấn 30/11/92
124 1021010116 Trịnh Kim Tuấn 22/10/92
125 1021010122 Cao Văn Tùng 04/12/92
126 1021010123 Lê Khánh Tùng 27/02/92
127 1021010124 Nguyễn Văn Tùng 25/01/92
128 1021010125 Phạm Mạnh Tùng 07/05/92
129 1021010126 Tống Thanh Tùng 23/11/91
130 1021010127 Vũ Ngọc Tuyền 12/04/91
131 1021010128 Lê Thị Uyên 03/07/92
132 1021010129 Vương Thị Vân 28/08/91
133 1021010130 Bùi Văn Việt 10/02/92
134 1021010133 Đào Trọng Việt 16/01/91
135 1021010132 Nguyễn Bảo Việt 23/09/92
136 1021010131 Vũ Tiến Việt 02/03/92
137 1021010134 Lê Công Vinh 18/10/92
138 1021010135 Phạm Văn Vĩnh 06/09/92
139 1021010136 Nguyễn Tiến Vũ 25/01/92
(*) Danh sách gồm 139 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
D10VT1
LỚP D10VT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
QĐ bổ sung từ T11/10
D10VT1
Ghi chú
D10VT1
Ghi chú
D10VT1
Ghi chú
D10VT1
Ghi chú
PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
D10VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10VT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021010166 Đồng Giang Nam 17/07/92
34 1021010167 Đỗ Ngọc Năng 20/11/92
35 1021010168 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/08/92
36 1021010169 Lê Duy Nhất 19/05/92
37 1021010170 Nguyễn Nam Phong 14/12/92
38 1021010172 Hoàng Quân 16/02/92
39 0921010108 Hoàng Hoa Quân 25/06/90
40 1021010171 Nguyễn Văn Quân 12/08/92
41 1021010173 Nguyễn Trọng Quý 20/04/92
42 1021010174 Tạ Quang Sang 08/09/91
43 1021010175 Hà Văn Sinh 11/24/1991
44 1021010176 Lê Hồng Sơn 19/09/92
45 1021010177 Trần Trọng Tài 02/10/91
46 1021010179 Lý Phúc Tân 10/10/1991
47 1021010178 Nguyễn Văn Tân 28/08/92
48 1021010180 Trương Thị Thắm 15/07/92
49 1021010181 Lê Tiến Thắng 17/01/92
50 1021010182 Trần Văn Thắng 27/11/89
51 1021010183 Nguyễn Công Thành 13/09/92
52 1021010184 Nguyễn Minh Thành 20/01/93
53 1021010185 Vũ Xuân Thao 09/12/92
54 1021010186 Phạm Chí Thông 09/11/92
55 0921010126 Nguyễn Xuân Thư 20/05/89
56 1021010187 Nguyễn Đăng Thức 19/07/92
57 1021010188 Nguyễn Thị Thuỷ 26/02/90
58 1021010189 Trần Văn Tiến 08/09/91
59 1021010190 Dương Văn Tĩnh 02/01/91
60 1021010191 Nguyễn Đức Toàn 14/02/92
61 0921010140 Chu Xuân Tùng 26/11/91
(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10VT2
LỚP D10VT2
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10VT2
Ghi chú
D10VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10VT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010225 Trần Hải Nam 18/06/92
35 0921010195 Nguyễn Hải Nam 15/10/91
36 1021010226 Vương Thu Ngân 08/09/92
37 1021010227 Trần Thị Ngọc 10/10/92
38 1021010228 Ngô Văn Nhật 30/10/91
39 1021010229 Nguyễn Viết Phong 24/10/92
40 1021010230 Đặng Trần Quân 09/01/92
41 1021010231 Trần Văn Quyền 12/10/92
42 0921010206 Nguyễn Trọng Quyết 26/08/91
43 1021010232 Hoàng Thị Sen 06/05/92
44 1021010233 Nguyễn Ngọc Sơn 20/10/92
45 1021010234 Trần Văn Tài 05/09/92
46 1021010236 Lương Triệu Tân 10/14/1991
47 1021010235 Trần Ngọc Tân 22/07/92
48 1021010237 Lê Văn Thăng 10/07/92
49 1021010238 Lê Minh Thắng 29/10/92
50 1021010239 Phạm Văn Thanh 09/10/92
51 1021010240 Nguyễn Minh Thành 20/07/92
52 1021010241 Nguyễn Tiến Thành 20/12/92
53 1021010242 Đặng Hữu Thọ 19/09/92
54 1021010243 Đinh Trọng Thông 18/05/92
55 1021010244 Phạm Thao Thức 26/07/92
56 1021010245 Nguyễn Thị Thúy 10/02/92
57 1021010246 Phạm Thế Tỉnh 27/08/92
58 1021010247 Lê Minh Tuấn 29/06/92
59 0921010235 Đặng Công Việt 25/07/91
D10VT3
LỚP D10VT3
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10VT3
Ghi chú
D10VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10VT4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010280 Trần Văn Minh 01/07/92
35 1021010282 Ma Hoàng Nam 9/23/1990
36 1021010281 Nguyễn Trí Nam 12/09/92
37 1021010283 Vũ Thị Hoàn Ngân 05/03/92
38 1021010284 Nguyễn Đức Ngọc 03/07/92
39 1021010285 Võ Đức Nhật 27/02/92
40 1021010286 Hoàng Tiến Phú 02/07/92
41 1021010287 Sỹ Hồng Quân 23/04/92
42 1021010288 Trần Minh Quang 09/03/90
43 1021010289 Nguyễn Hữu Quyết 29/08/92
44 1021010290 Lục Văn Quỳnh 11/9/1991
45 1021010292 Ngô Hồng Sơn 11/04/92
46 1021010291 Trịnh Phú Sơn 29/10/92
47 1021010293 Nguyễn Thị Tâm 21/10/92
48 1021010294 Đậu Văn Thái 03/09/92
49 1021010295 Đỗ Duy Thăng 02/08/92
50 1021010298 Lê Văn Thành 15/09/92
51 1021010296 Nguyễn Đức Thành 20/07/92
52 1021010297 Phạm Công Thành 15/02/92
53 1021010299 Vũ Thị Thu 14/03/92
54 1021010300 Trịnh Công Thức 16/09/92
55 1021010301 Ngô Văn Tiến 13/04/92
56 1021010302 Phạm Đức Toàn 02/06/92
57 1021010303 Vũ Đình Toản 30/05/92
58 0921010314 Cao Văn Trung 04/04/90
D10VT4
LỚP D10VT4
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10VT4
Ghi chú
D10VT4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010337 Đỗ Đăng Hải 01/03/92
35 1021010338 Mai Văn Hào 04/04/91
36 1021010339 Nguyễn Mai Hiên 29/11/92
37 1021010340 Bùi Tiến Hiếu 03/05/92
38 1021010341 Phạm Trung Hiếu 02/09/92
39 1021010342 Vũ Thị Hiếu 09/07/92
40 1021010343 Đỗ Huy Hiệu 01/01/92
41 1021010344 Nguyễn Việt Hoàng 11/08/92
42 1021010345 Nguyễn Mạnh Hoàng 24/10/91
43 1021010346 Lương Đức Hợp 16/01/93
44 1021010347 Nguyễn Văn Huân 25/01/92
45 1021010348 Lê Ngọc Hùng 23/04/92
46 1021010349 Mẫn Văn Hùng 24/12/92
47 1021010350 Đoàn Quốc Hưng 10/08/92
48 1021010351 Phạm Thị Hường 11/12/92
49 1021010352 Vũ Thị Huyền 19/02/92
50 1021010353 Trịnh Long Khánh 07/01/92
51 1021010354 Nguyễn Trung Kiên 26/12/92
52 1021010355 Nguyễn Trung Kiên 16/03/91
53 1021010356 Đỗ Đức Lâm 27/02/91
54 1021010357 Đặng Tiến Lâm 14/07/92
55 1021010358 Nguyễn Đức Linh 02/08/92
56 1021010359 Vũ Mạnh Linh 12/12/92
57 1021010360 Nguyễn Duy Long 28/10/92
58 1021010361 Trịnh Vũ Long 18/04/91
59 1021010362 Vũ Ngọc Lương 07/03/92
60 1021010363 Nguyễn Thị Lý 02/02/91
61 1021010364 Trần Văn Mạnh 28/02/91
62 1021010365 Phạm Hữu Mạnh 15/11/92
63 1021010366 Nguyễn Văn Mong 21/03/92
64 1021010367 Ngô Hoàng Nam 02/03/91
65 1021010368 Phan Ngọc Nam 10/02/91
66 1021010369 Lê Văn Nghĩa 27/03/91
67 1021010370 Đỗ Văn Nghĩa 28/02/91
68 1021010371 Hồ Quốc Ngọc 01/07/92
69 1021010372 Phạm Bá Ngọc 15/12/92
D10VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 1021010373 Trần Đăng Phú 24/07/92
71 1021010374 Nguyễn Thị Bích Phương 26/09/92
72 1021010375 Trần Hồng Quân 18/12/92
73 1021010376 Trần Đức Quang 21/01/92
74 1021010377 Hồ Tấn Quang 28/04/92
75 1021010378 Nguyễn Văn Quyết 26/08/91
76 1021010379 Nguyễn Văn Quyết 10/08/92
77 1021010380 Nguyễn Hùng Sơn 04/07/92
78 1021010381 Nguyễn Thái Sơn 18/02/92
79 1021010382 Trần Văn Sơn 22/06/90
80 1021010383 Hà Tiến Tâm 21/08/90
81 1021010384 Nguyễn Ngọc Tân 12/11/92
82 1021010385 Nguyễn Quốc Thái 15/09/92
83 1021010386 Bùi Quang Thái 09/06/92
84 1021010387 Đậu Khắc Thành 03/05/92
85 1021010388 Nguyễn Hữu Thành 20/01/92
86 1021010389 Lê Tiến Thành 25/09/92
87 1021010390 Lê Xuân Thiện 30/11/92
88 1021010391 Nguyễn Thị Minh Thu 04/08/92
89 1021010392 Kiều Văn Thược 04/10/91
90 1021010393 Nguyễn Hữu Tiềm 15/03/92
91 1021010394 Khà Trung Tín 11/3/1990
92 1021010395 Nguyễn Trọng Toàn 14/06/92
93 1021010396 Nguyễn Mạnh Toàn 20/04/92
94 1021010397 Nguyễn Văn Toản 24/10/92
95 1021010398 Nguyễn Đức Trung 11/08/92
96 1021010399 Bùi Xuân Trường 06/12/90
97 1021010400 Phùng Xuân Tú 23/09/92
98 1021010401 Nguyễn Anh Tú 16/03/92
99 1021010402 Trương Văn Tuân 12/11/1991
100 1021010403 Phạm Văn Tuấn 09/02/92
101 1021010404 Nguyễn Đăng Tùng 13/06/92
102 1021010405 Trần Văn Tùng 15/11/92
103 1021010406 Nguyễn Thị Tuyết 17/07/91
104 1021010407 Nguyễn Hữu Uý 03/06/92
105 1021010408 Nguyễn Hoàng Việt 24/01/92
D10VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
106 1021010409 Nguyễn Văn Vũ 28/01/91
107 1021010410 Trần Tuấn Vũ 16/02/91
108 1021010411 Trịnh Duy Vũ 11/01/93
109 1021010412 Lê Thái Vượng 24/02/92
110 1021010413 Nguyễn Quốc Vượng 02/07/89
(*) Danh sách gồm 110 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10VT5
LỚP D10VT5
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10VT5
Ghi chú
D10VT5
Ghi chú
D10VT5
Ghi chú
D10VT5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021040031 Dương Trung Kiên 16/06/92
34 1021040032 Phạm Hồng Long 04/10/92
35 1021040033 Phạm Đức Mạnh 09/09/92
36 1021040034 Nguyễn Thị Trà Mi 28/02/92
37 1021040035 Ngô Quang Minh 24/12/92
38 1021040036 Nguyễn Hữu Minh 27/08/92
39 1021040037 Nguyễn Thị Ngà 26/03/92
40 1021040038 Ngô Văn Nghĩa 18/06/92
41 1021040039 Nguyễn Thị Nhị 01/08/92
42 1021040040 Vũ Thị Nhung 03/07/92
43 1021040041 Hà Kiều Oanh 20/03/92
44 1021040042 Lê Đại Pháp 25/10/91
45 1021040043 Hoàng Mạnh Quân 03/06/92
46 1021040044 Nguyễn Xuân Quí 12/08/92
47 1021040045 Nguyễn Công Quyền 19/04/92
D10CN1
ỚP D10CN1
c 2010-2011
Ghi chú
D10CN1
Ghi chú
D10CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
35 1021040088 Tống Nguyên Duy 18/08/92
36 1021040090 Đặng Thị Giang 05/09/91
37 1021040091 Nguyễn Thế Giáp 19/12/92
38 1021040093 Đỗ Thị Thu Hà 16/01/92
39 1021040092 Lê Hưng Hà 31/05/92
40 1021040094 Nguyễn Văn Hà 08/07/91
41 1021040095 Phạm Văn Hà 17/01/92
42 1021040097 Bùi Thanh Hải 06/08/92
43 1021040096 Vũ Mạnh Hải 21/07/92
44 1021040098 Nguyễn Thị ánh Hào 23/11/92
45 1021040099 Lê Trung Hiếu 04/04/92
46 1021040100 Nguyễn Văn Hiếu 06/08/91
47 1021040101 Nguyễn Huy Hoàng 21/12/91
48 1021040102 Nguyễn Thái Học 22/07/92
49 1021040429 Nguyễn Mạnh Hùng 27/10/91
50 1021040104 Vũ Mạnh Hùng 28/01/92
51 1021040103 Vũ Viết Hùng 07/02/92
52 1021040106 Đinh Khắc Hưng 04/07/92
53 1021040105 Hoàng Quốc Hưng 16/03/92
54 1021040107 Kiều Việt Hưng 08/12/91
55 1021040108 Nguyễn Thị Xuân Hương 09/07/91
56 1021040109 Nguyễn Thị Hường 06/08/92
57 1021040111 Đặng Quốc Huy 25/06/92
58 1021040110 Trần Quang Huy 15/09/92
59 1021040112 Trần Văn Huy 07/09/92
60 1021040113 Đào Thị Huyền 20/07/92
61 1021040114 Nguyễn Hữu Khải 13/11/92
62 1021040118 Dương Khắc Khánh 23/08/92
63 1021040117 Nguyễn Nam Khánh 09/09/91
64 1021040115 Thân Trung Khánh 01/01/92
65 1021040116 Trần Quang Khánh 22/10/92
66 1021040119 Nguyễn Văn Khoa 29/10/92
67 1021040120 Lưu Văn Khuyến 07/01/91
68 1021040121 Trần Thanh Lam 25/02/92
69 1021040122 Đinh Thị Lành 01/11/92
70 1021040123 Nguyễn Duy Linh 12/02/92
71 1021040124 Nguyễn Xuân Linh 12/09/92
D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
72 1021040125 Nguyễn Thị Thanh Mai 18/08/92
73 1021040126 Trần Đức Mạnh 07/02/92
74 1021040127 Bùi Văn Minh 05/10/92
75 0921040110 Hoàng Hải Minh 19/05/91
76 1021040129 Nguyễn Văn Minh 06/07/92
77 1021040128 Trần Văn Minh 07/08/92
78 1021040133 Đào Sơn Nam 22/09/92
79 1021040131 Nguyễn Văn Nam 12/05/92
80 1021040130 Trần Đức Nam 14/11/92
81 1021040132 Trần Văn Nam 07/11/91
82 1021040134 Hà Thị Ngân 02/10/92
83 1021040135 Đặng Thị Ngoan 03/09/92
84 1021040136 Nguyễn Thị Ngọc 02/08/91
85 1021040137 Nguyễn Thị Nguyệt 17/08/92
86 1021040138 Nguyễn Tuấn Ninh 06/04/91
87 1021040139 Phạm Đắc Nội 14/11/92
88 1021040140 Nguyễn Bá Phẩm 30/01/92
89 1021040141 Hoàng Văn Phong 17/07/92
90 1021040142 Hoàng Văn Phúc 27/12/92
91 1021040143 Nhữ Thị Phương 16/12/91
92 1021040144 Đào Thị Bích Phượng 10/11/92
93 1021040145 Nguyễn Thị Phượng 05/11/92
94 1021040148 Bùi Văn Quân 28/01/92
95 1021040150 Doãn Anh Quân 29/05/92
96 1021040147 Kiều Tiến Quân 20/10/92
97 1021040149 Nguyễn Anh Quân 06/10/92
98 1021040146 Vũ Mạnh Quân 07/09/92
99 1021040151 Phạm Hồng Quyên 02/11/92
100 1021040152 Đặng Nhật Quynh 05/10/92
101 1021040153 Đoàn Xuân Quỳnh 26/11/92
102 1021040154 Nguyễn Đức Sang 22/01/92
103 1021040155 Vũ Duy Sinh 04/06/92
104 1021040156 Lương Đình Sơn 12/5/1991
105 1021040158 Nguyễn Đức Tâm 03/03/92
106 1021040157 Trần Văn Tâm 20/04/92
107 1021040159 Phạm Đức Tân 13/04/92
108 1021040161 Hoàng Minh Thái 15/04/92
D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
109 1021040160 Vũ Hồng Thái 17/08/92
110 1021040162 Trần Huy Thành 15/06/92
111 1021040163 Đặng Xuân Thao 01/10/92
112 1021040164 Thân Bảo Thông 07/05/91
113 1021040166 Nguyễn Khoa Tiến 15/09/92
114 0921040143 Phạm Minh Tiến 05/09/90
115 1021040165 Phan Trọng Tiến 22/12/92
116 1021040167 Nguyễn Văn Tiệp 20/03/89
117 1021040168 Đỗ Đức Toàn 04/04/92
118 1021040169 Nguyễn Thị Toàn 01/09/92
119 1021040170 Đinh Văn Toản 06/05/91
120 1021040171 Đỗ Thị Thu Trang 05/03/92
121 1021040172 Lê Minh Trang 06/11/91
122 1021040173 Đỗ Xuân Trình 23/08/90
123 1021040174 Nguyễn Văn Trung 03/02/92
124 1021040175 Bùi Tuấn Trường 17/09/92
125 1021040176 Nguyễn Văn Trường 02/03/92
126 1021040177 Bùi Hồng Tú 11/04/92
127 1021040178 Bùi Minh Tuấn 29/10/91
128 1021040179 Đinh Sỹ Tuấn 21/12/91
129 1021040180 Kiều Cao Tuấn 08/02/91
130 1021040181 Trần Anh Tuấn 07/03/92
131 1021040185 Lê Thanh Tùng 14/01/92
132 1021040186 Nguyễn Đức Tùng 28/10/92
133 1021040187 Nguyễn Thanh Tùng 01/01/92
134 1021040188 Nguyễn Văn Tùng 11/11/92
135 1021040182 Phạm Sỹ Tùng 10/01/92
136 1021040183 Phan Thanh Tùng 16/05/92
137 1021040184 Quyền Đình Tùng 21/08/92
138 1021040189 Trương Đình Tùng 20/12/92
139 1021040190 Đoàn Mạnh Tuyên 10/10/90
140 1021040191 Nguyễn Thị Hải Vân 18/08/92
141 1021040192 Phạm Đức Văn 09/02/92
142 1021040193 Chu Văn Việt 18/04/92
143 1021040195 Lê Quốc Việt 22/04/92
144 1021040194 Nguyễn Văn Việt 10/02/92
145 1021040198 Đinh Quang Vinh 25/03/90
D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
146 1021040196 Nguyễn Thành Vinh 03/12/92
147 1021040197 Tạ Công Vinh 06/11/92
148 1021040200 Đinh Tuấn Vũ 6/3/1991
149 1021040199 Nguyễn Tuấn Vũ 01/10/92
150 1021040201 Vũ Việt Vương 29/09/92
(*) Danh sách gồm 150 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10CN2
LỚP D10CN2
ọc 2010-2011
Ghi chú
D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10
D10CN2
Ghi chú
D10CN2
Ghi chú
D10CN2
Ghi chú
D10CN2
Ghi chú
D10CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021040234 Đỗ Ngọc Kiên 24/12/92
35 1021040235 Đàm Phương Linh 05/09/92
36 1021040236 Lê Thanh Loan 14/08/92
D10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
D10CN3
LỚP D10CN3
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10CN3
Ghi chú
D10CN3
Ghi chú
D10CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021040291 Suntisone Intaliavong 3/23/1986
34 1021040292 Lê Tuấn Khang 28/02/92
35 1021040293 Trương Thị Khanh 20/06/92
36 0921040305 Trần Đình Khôi 21/06/91
37 1021040294 Trương Minh Khôi 16/10/92
38 1021040295 Hoàng Văn Kiên 15/10/92
39 1021040297 Hoàng Thị Thuỳ Linh 06/09/91
40 1021040298 Nguyễn Thái Linh 19/02/92
41 1021040296 Nguyễn Văn Linh 28/11/91
42 1021040299 Nguyễn Chí Luân 08/05/92
43 1021040300 Phạm Tiến Mạnh 05/09/91
D10CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
D10CN4
LỚP D10CN4
học 2010-2011
Ghi chú
D10CN4
Ghi chú
Xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T6/09, tiếp tục với D09CN4 từ
T9/09, ngừng xuống D10CN4 từ T9/10
QĐ bổ sung từ T10/10
D10CN4
Ghi chú
D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/09, ngừng xuống D10CN4
từ T9/10
D10CN4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021040355 Hoàng Anh Hoàng 28/08/92
35 1021040356 Nguyễn Huy Hoàng 17/07/92
36 1021040354 Nguyễn Thanh Hoàng 24/06/92
37 1021040357 Đinh Quang Hồng 30/12/91
38 1021040358 Ngô Ngọc Huấn 29/09/92
39 1021040359 Nghiêm Xuân Hùng 04/10/92
40 1021040360 Nguyễn Hữu Hùng 27/04/92
41 1021040361 Nguyễn Vũ Thái Hưng 15/07/92
42 1021040362 Phùng Quang Hưng 16/10/92
43 1021040363 Đặng Thị Hương 24/04/92
44 0921040398 Nguyễn Văn Huỳnh 25/02/91
45 1021040364 Trần Đăng Khoa 10/09/92
46 1021040365 Nguyễn Đức Kiên 08/11/92
47 1021040366 Hoàng Thị Ngọc Linh 22/08/92
48 1021040368 Nguyễn Hải Linh 21/09/92
49 1021040367 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/03/92
50 1021040369 Trần Bình Luận 15/10/92
51 1021040370 Lưu Thị Lý 15/07/92
52 1021040373 Điêu Xuân Mạnh 13/09/92
53 1021040371 Nguyễn Văn Mạnh 19/03/92
54 1021040374 Phạm Ngọc Mạnh 25/03/92
55 1021040372 Vũ Trí Mạnh 03/10/92
56 1021040375 Đinh Thị Ngân 07/11/91
57 1021040376 Nguyễn Văn Nghiêm 07/03/92
58 1021040377 Nguyễn Đoàn Nghiệp 16/05/92
59 1021040378 Phạm Văn Ngọc 17/08/92
60 1021040379 Lê Đức Nhất 09/10/92
61 1021040380 Nguyễn Văn Nhiên 23/04/89
62 1021040381 Trịnh Xuân Phong 03/08/92
63 1021040382 Nguyễn Trung Quân 31/10/92
64 1021040383 Phạm Hồng Quân 18/02/92
65 1021040384 Vũ Mạnh Quân 07/09/92
66 1021040386 Nguyễn Hồng Quang 4/2/1991
67 0921040421 Nguyễn Thanh Quang 13/01/91
68 1021040385 Phạm Minh Quang 15/02/92
69 1021040387 Đặng Mạnh Quyền 31/10/92
D10CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 1021040388 Nghiêm Thị Như Quỳnh 01/04/92
71 1021040389 Bùi Ngọc Sơn 21/04/91
72 1021040390 Đỗ Văn Tân 20/11/91
73 1021040394 Lương Văn Thắng 01/01/91
74 1021040393 Nguyễn Minh Thắng 27/05/92
75 1021040391 Nguyễn Ngọc Thắng 13/01/92
76 1021040392 Nguyễn Xuân Thắng 26/02/92
77 1021040395 Đặng Duy Thanh 26/11/92
78 1021040396 Nguyễn Phương Thành 25/12/92
79 1021040398 Nguyễn Trọng Thành 26/02/92
80 1021040397 Nhữ Đình Thành 27/12/92
81 1021040399 Nguyễn Thị Thảo 08/09/92
82 1021040400 Lê Trọng Thạo 20/01/92
83 1021040401 Đinh Ngọc Thịnh 15/09/92
84 1021040402 Trần Đào Thịnh 23/10/88
85 1021040403 Nguyễn Thị Khuyên Thu 09/10/92
86 0921040431 Nguyễn Văn Thu 01/06/91
87 1021040404 Lê Tôn Anh Thư 30/12/92
88 1021040405 Trần Văn Thức 30/06/92
89 1021040406 Nguyễn Bá Thủy 08/11/92
90 1021040407 Nguyễn Tài Tiến 24/10/92
91 1021040408 Lê Đăng Toàn 11/11/92
92 1021040409 Nguyễn Việt Trung 18/06/92
93 1021040410 Lê Văn Trường 24/08/90
94 1021040411 Nguyễn Ngọc Trường 17/02/92
95 1021040412 Ngô Anh Tú 08/05/92
96 1021040413 Trịnh Bình Tứ 05/10/92
97 1021040415 Đinh Ngọc Tuấn 25/09/92
98 1021040414 Thân Hoàng Tuấn 01/02/92
99 1021040418 Cao Thanh Tùng 23/08/92
100 1021040419 Ngô Thanh Tùng 15/10/92
101 1021040416 Nguyễn Xuân Tùng 12/03/90
102 1021040417 Trần Hoàng Tùng 20/09/91
103 1021040420 Nguyễn Hữu Tuyền 10/09/91
104 1021040421 Trương Ánh Tuyết 20/11/92
105 1021040423 Hoàng Xuân Việt 17/09/92
D10CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
106 1021040422 Nguyễn Đức Việt 18/12/92
107 1021040425 Ngô Công Vũ 24/08/92
108 1021040424 Ngô Văn Vũ 28/10/92
109 1021040426 Hoàng Quốc Vương 31/07/91
110 1021040427 Lê Trương Yên 28/09/92
111 0921040447 Cao Hải Yến 02/10/91
(*) Danh sách gồm 111 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10CN5
LỚP D10CN5
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10CN5
Ghi chú
D10CN5
Ghi chú
D10CN5
Ghi chú
D10CN5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10ĐT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10ĐT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021020032 Nguyễn Ngọc Hân 08/02/92
34 1021020033 Lê Thị Thu Hằng 24/08/92
35 1021020034 Đào Minh Hiển 29/08/91
36 1021020035 Phạm Văn Hiệp 28/04/92
37 1021020036 Nguyễn Văn Hoà 10/04/89
38 1021020037 Nguyễn Huy Hoàng 15/08/92
39 1021020038 Phạm Minh Hoàng 12/07/92
40 1021020039 Nguyễn Thái Học 13/08/92
41 0921020020 Nguyễn Văn Hùng 15/01/91
42 1021020040 Trần Quốc Hùng 01/09/91
43 1021020042 Trần Thị Thu Hương 04/07/92
44 1021020043 Trần Thị Hường 30/09/92
45 1021020044 Đỗ Xuân Huy 23/12/92
46 1021020045 Bùi Duy Khánh 18/05/92
47 1021020046 Nguyễn Đức Khánh 03/01/92
48 1021020047 Trần Trung Kiên 02/08/92
49 1021020048 Vũ Trung Kiên 05/11/92
50 1021020049 Tạ Văn Lập 09/03/90
51 1021020050 Trần Đức Linh 06/02/92
52 1021020051 Trần Thanh Long 22/12/89
53 1021020052 Nguyễn Đức Luân 09/01/90
54 1021020053 Nguyễn Duy Mạnh 19/01/93
55 1021020054 Phạm Ngọc Nghị 11/10/92
56 1021020055 Giang Thị Minh Ngọc 04/03/92
57 1021020056 Ngọ Thị Thu Ngọc 13/02/92
58 1021020057 Nguyễn Xuân Nhỏ 08/02/91
59 1021020058 Lê Anh Quân 20/08/91
60 1021020059 Đặng Ngọc Sơn 15/11/92
61 1021020060 Lê Ngọc Sơn 01/03/92
62 1021020062 Bùi Tiến Tân 01/12/91
63 1021020061 Nguyễn Ngọc Tân 02/05/92
64 1021020063 Vũ Minh Tân 09/08/92
65 1021020065 Đỗ Văn Thái 04/12/89
66 1021020066 Lê Văn Thái 14/05/90
67 1021020064 Nguyễn Duy Thái 15/02/92
68 1021020068 Bùi Cao Thắng 02/10/92
D10ĐT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
69 1021020067 Đàm Việt Thắng 06/07/91
70 1021020069 Nguyễn Đỗ Thắng 09/01/92
71 1021020071 Đặng Kim Thành 06/12/92
72 1021020070 Nguyễn Thành 20/10/92
73 1021020072 Nguyễn Văn Thiện 06/07/92
74 1021020073 Phạm Quang Thiều 03/10/92
75 1021020074 Phạm Văn Thông 03/03/92
76 1021020075 Đinh Thị Thu 23/01/91
77 1021020077 Hồ Trọng Tiến 02/05/91
78 1021020076 Nguyễn Văn Tiến 12/08/90
79 1021020078 Nguyễn Văn Tiến 18/11/90
80 1021020079 Hoàng Đăng Trung 14/11/92
81 1021020080 Nguyễn Văn Trung 10/10/92
82 1021020081 Đặng Thanh Trường 20/01/92
83 1021020082 Nguyễn Văn Trường 13/09/92
84 1021020083 Vũ Đức Trường 28/08/92
85 1021020084 Trần Danh Tú 24/08/92
86 1021020085 Nguyễn Phạm Tuân 24/11/92
87 1021020087 Bùi Hồng Tuấn 01/10/92
88 1021020086 Lê Ngọc Tuấn 20/10/92
89 1021020089 Dương Mạnh Tùng 09/03/92
90 1021020091 Dương Thanh Tùng 24/04/92
91 1021020092 Nguyễn Anh Tùng 19/07/92
92 1021020090 Nguyễn Đăng Tùng 06/08/92
93 1021020088 Nguyễn Thanh Tùng 09/11/91
94 1021020093 Vũ Duy Tùng 17/11/92
95 1021020094 Lê Văn Vận 05/01/91
96 1021020095 Đỗ Văn Việt 30/08/90
97 1021020096 Nguyễn Thế Việt 31/08/92
98 1021020097 Trần Minh Việt 30/11/92
99 1021020098 Nguyễn Quang Vịnh 07/09/84
100 1021020099 Lê Quốc Vương 19/02/91
101 1021020100 Phùng Văn Yên 15/03/91
(*) Danh sách gồm 101 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10ĐT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
D10ĐT1
LỚP D10ĐT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
QĐ bổ sung từ T10/10
D10ĐT1
Ghi chú
D10ĐT1
Ghi chú
D10ĐT1
Ghi chú
D10ĐT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10ĐT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10ĐT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021020133 Tống Thị Nga 11/04/92
35 1021020134 Dương Đình Ngọc 11/09/92
36 1021020135 Lê Anh Ngọc 04/02/92
37 1021020136 Hoàng Minh Phương 18/08/92
38 1021020137 Kiều Hoàng Phương 02/09/92
39 1021020138 Phạm Hồng Quân 25/10/92
40 0921020110 Vũ Duy Quân 30/08/87
41 1021020139 Nguyễn Bá Quang 12/10/92
42 1021020140 Bùi Xuân Sơn 19/03/92
43 1021020141 Hà Hồng Sơn 05/05/92
44 1021020143 Nguyễn Việt Thắng 07/07/89
45 1021020142 Trần Quyết Thắng 30/12/92
46 1021020144 Diệp Xuân Thanh 25/03/91
47 1021020145 Trương Hoài Thanh 17/11/92
48 1021020146 Đào Huy Thế 27/04/92
49 1021020147 Trần Quốc Thịnh 09/01/92
50 1021020148 Lưu Phúc Thọ 20/09/92
51 0921020124 Trần Quốc Toản 19/08/91
52 1021020149 Nguyễn Huy Tiến 01/05/92
53 1021020150 Phạm Thị Minh Trang 16/07/92
54 1021020151 Phạm Xuân Trình 04/04/91
55 1021020153 Lê Quang Trung 30/12/92
56 1021020152 Nguyễn Hoàng Trung 28/02/91
57 1021020154 Phạm Văn Tú 24/03/92
58 1021020157 Lê Anh Tuấn 16/10/92
59 1021020156 Nguyễn Minh Tuấn 04/09/90
60 1021020155 Nguyễn Trọng Tuấn 08/08/92
61 1021020158 Kim Ngọc Tùng 27/04/91
(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10ĐT2
LỚP D10ĐT2
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10ĐT2
Ghi chú
D10ĐT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1024010032 Phan Thị Ninh 14/01/92
34 1024010033 Nguyễn Thị Oanh 27/04/91
35 1024010034 Trịnh Thị Oanh 15/01/92
36 1024010036 Lê Thị Lệ Phương 01/03/92
37 1024010035 Lương Hồng Phương 28/06/92
38 1024010037 Nguyễn Đình Quảng 02/05/91
39 1024010038 Giáp Anh Tài 18/11/92
40 1024010039 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/10/92
41 0924010040 Đỗ Lê Tân 07/10/91
42 1024010041 Dương Thị Thanh 20/10/92
43 1024010040 Nguyễn Đình Thanh 29/06/92
44 1024010042 Phùng Thị Thanh 2/26/1991
45 1024010043 Kiều Thị Thảo 28/11/92
46 1024010044 Đinh Thị Thoả 28/07/92
47 1024010045 Nguyễn Thị Thương 01/12/92
48 1024010046 Vũ Thị Thương 31/01/92
49 1024010047 Trần Thị Thuỷ Tiên 21/07/92
50 1024010048 Trần Văn Tiến 14/09/92
51 1024010049 Đỗ Thị Toàn 18/11/92
52 1024010051 Bùi Thu Trang 31/07/92
53 1024010050 Trần Thị Huyền Trang 02/09/92
54 1024010052 Nguyễn Viết Trường 08/07/92
55 1024010053 Trịnh Xuân Truyền 10/06/92
56 1024010054 Hoàng Anh Tú 24/11/92
57 1024010056 Đỗ Minh Tuấn 17/08/92
58 1024010055 Phạm Minh Tuấn 11/04/91
59 1024010057 Vũ Anh Tuấn 27/12/92
60 1024010058 Phạm Thị Tươi 12/03/92
61 1024010059 Bùi Thị Yến 22/07/92
(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10QT1
P D10QT1
010-2011
Ghi chú
D10QT1
Ghi chú
D10QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10QT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024010093 Bùi Thị Ngọc Mai 29/10/92
D10QT2
LỚP D10QT2
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10QT2
Ghi chú
D10QT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10QT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10QT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024010153 Nguyễn Thị Thanh Nga 18/06/92
35 1024010154 Đặng Bích Ngọc 05/08/92
36 1024010155 Dương Minh Nguyệt 06/05/93
37 1024010156 Vũ Thị ánh Nguyệt 15/07/92
38 1024010157 Nguyễn Hữu Nhân 21/02/92
39 1024010158 Vũ Thị Nhanh 20/01/92
40 1024010159 Nguyễn Trang Nhung 04/02/92
41 1024010160 Phan Thị Nhung 18/06/91
42 1024010161 Đỗ Tiến Phúc 15/07/92
43 1024010162 Lê Thị Linh Phương 08/10/92
44 1024010163 Trần Văn Quý 12/11/89
45 1024010164 Trần Thị Minh Tâm 17/03/92
46 1024010165 Phạm Thị Phương Thảo 12/12/92
47 1024010166 Phạm Thị Thu Thảo 06/06/91
48 1024010167 Nguyễn Trần Minh Thu 30/09/92
49 1024010168 Đàm Văn Thưởng 20/08/91
50 1024010169 Trần Thị Thuỷ 26/04/92
51 1024010170 Lê Thu Trang 21/04/92
52 1024010171 Phan Hạnh Trinh 27/11/92
53 1024010172 Nguyễn Thành Trung 23/12/92
54 1024010173 Nguyễn Cẩm Tú 11/12/92
55 1024010174 Phạm Tiến Tuấn 28/11/92
56 1024010175 Nguyễn Anh Tuấn 17/09/91
57 1024010176 Nguyễn Quỳnh Vạn 19/10/92
58 1024010177 Nguyễn Thị Xoan 14/01/92
(*) Danh sách gồm 58 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10QT3
LỚP D10QT3
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10QT3
Ghi chú
D10QT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10KT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10KT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024020033 Trần Minh Thắng 14/05/92
35 1024020034 Nguyễn Thị Thiết 04/04/90
36 1024020035 Khuất Thị Diệu Thuý 26/11/92
37 1024020036 Bùi Thị Ngọc Thuỳ 16/10/92
38 1024020037 Nguyễn Ngọc Thuỷ 03/11/92
39 1024020038 Lê Thị Thủy 12/04/91
40 1024020039 Bùi Ngọc Huyền Trang 12/10/92
41 1024020040 Đào Vân Trang 03/02/92
42 1024020043 Lê Quỳnh Trang 25/10/91
43 1024020042 Nguyễn Thị Trang 19/05/92
44 1024020041 Phạm Thu Trang 26/09/92
45 1024020044 Phạm Văn Tuấn 08/08/91
46 1024020045 Vũ Thị Tuyến 24/05/92
47 1024020046 Đặng Thị Vân 15/10/92
48 1024020047 Ngô Hồng Vui 02/01/92
49 1024020048 Nguyễn Thị Xuân 06/02/92
50 1024020049 Nguyễn Thị Xuân 23/12/91
51 1024020050 Nguyễn Thị Yên 02/09/92
52 1024020051 Nguyễn Thị Hải Yến 15/09/92
(*) Danh sách gồm 52 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10KT1
LỚP D10KT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
Lớp D09KT1 (D09QT2) ngừng xuống D10KT1 từ T9/10 Xin hủy toàn bộ kết quả học tập, trừ GDQP
D10KT1
Ghi chú
D10KT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10KT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
D10KT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024020085 Phạm Thị Phượng 08/12/91
35 1024020086 Nguyễn Đức Quang 01/12/92
36 1024020087 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 13/08/92
37 1024020088 Phạm Huyền Sâm 01/02/92
38 1024020089 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/11/91
39 1024020090 Vi Giang Tâm 04/07/92
40 1024020091 Nguyễn Đức Thịnh 04/02/92
41 1024020092 Nguyễn Thị Thu 06/12/92
42 1024020093 Đào Văn Tiến 21/01/92
43 1024020094 Tạ Thị Huyền Trang 18/11/92
44 1024020095 Phạm Thu Trang 01/03/92
45 1024020096 Chu Mạnh Trường 21/11/92
46 1024020097 Nguyễn Đức Tùng 10/08/91
47 1024020098 Lê Anh Tuyên 16/07/92
48 1024020099 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 30/10/92
49 1024020100 Trần Tố Uyên 08/03/92
50 1024020101 Nguyễn Hải Yến 01/11/92
(*) Danh sách gồm 50 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
D10KT2
LỚP D10KT2
ọc 2010-2011
Ghi chú
D10KT2
Ghi chú
D10KT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C650032 Nguyễn Thành Long 12/11/89
35 101C650033 Nguyễn Văn Luận 04/11/91
36 101C650034 Nguyễn Thị Mây 09/05/92
37 101C650036 Hoàng Thu Minh 20/08/91
38 101C650037 Lê Phạm Anh Minh 10/02/92
39 101C650038 Lê Văn Minh 05/10/90
40 101C650035 Nguyễn Văn Minh 25/08/92
41 101C650039 Vũ Ngọc Nhân 26/11/91
42 101C650040 Đoàn Quang Phong 28/10/92
43 0921010045 Nguyễn Tiến Phước 20/11/91
44 101C650041 Nguyễn Công Quyền 29/08/92
45 101C650042 Trần Văn Tấn 15/12/90
46 101C650043 Nguyễn Phúc Tần 05/11/91
47 101C650045 Bùi Văn Thắng 2/7/1991
48 101C650044 Phan Sỹ Thắng 17/03/92
49 101C650046 Đoàn Quang Thanh 09/11/92
50 101C650047 Chu Văn Thành 21/03/91
51 101C650048 Lê Thị Thi 22/08/92
52 091C650102 Hồ Văn Thoại 6/19/1989
53 101C650049 Vũ Anh Thư 22/11/92
54 101C650050 Nguyễn Đức Thuận 07/12/91
55 101C650051 Nguyễn Văn Tiến 27/01/92
56 101C650052 Lê Thành Trung 06/08/92
57 101C650053 Nguyễn Văn Trung 19/10/88
58 101C650054 Lê Văn Trường 10/08/92
59 101C650056 Nguyễn Ngọc Trường 10/05/91
60 101C650055 Nguyễn Xuân Trường 29/12/91
61 091C650122 Trang Minh Tuấn 12/24/1991
62 101C650057 Trần Thanh Tùng 19/07/92
63 101C650058 Tưởng Văn Vương 24/10/92
(*) Danh sách gồm 63 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C10VT1
LỚP C10VT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
C10VT1
Ghi chú
C10VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10VT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C650090 Nguyễn Thị Lý 12/05/92
35 091C650069 Lê Xuân Mạnh 9/4/1991
36 101C650091 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 20/02/92
37 101C650092 Vũ Thị Hồng Nhung 21/01/92
38 101C650093 Lê Huy Phúc 09/01/92
39 101C650094 Phùng Duy Quân 12/08/92
40 101C650095 Trần Đăng Quân 01/01/92
41 101C650096 Lê Văn Quang 27/01/90
42 091C650086 Đỗ Trường Sơn 6/20/1990
43 101C650097 Lê Duy Tân 5/22/1992
44 101C650098 Đặng Quyết Thắng 01/12/92
45 101C650099 Nguyễn Chí Thanh 28/05/92
46 101C650100 Bùi Ngọc Thành 09/09/92
47 101C650101 Vũ Trung Thành 14/12/91
48 101C650102 Nguyễn Văn Thỉnh 31/05/92
49 101C650103 Nguyễn Thị Thuý 27/03/91
50 101C650104 Nguyễn Minh Tiến 24/09/92
51 101C650105 Phạm Bá Trung 28/01/90
52 101C650107 Lê Văn Trường 10/03/92
53 101C650106 Nguyễn Văn Trường 23/12/92
54 101C650108 Vũ Xuân Trường 06/07/92
55 101C650109 Lê Anh Tuấn 02/02/92
56 091C650120 Nguyễn Anh Tuấn 2/24/1991
57 101C650111 Ngô Văn Tùng 03/01/91
58 101C650112 Trần Trọng Tường 03/05/92
59 101C650113 Dương Văn Tuyên 03/05/92
60 101C650114 Hoàng Văn Viện 04/11/91
61 101C650115 Trần Mạnh Vũ 01/01/91
62 101C650116 Trương Hoàng Vương 02/01/92
(*) Danh sách gồm 62 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C10VT2
LỚP C10VT2
ọc 2010-2011
Ghi chú
C10VT2
Ghi chú
C10VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10VT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C650146 Hà Văn Minh 14/04/92
35 101C650147 Hoàng Bảo Nam 24/01/92
36 101C650148 Cao Duy Ninh 16/04/91
37 101C650149 Hoàng Kiều Oanh 08/07/92
38 101C650150 Trịnh Anh Quân 22/01/92
39 0921010110 Nguyễn Minh Quang 27/10/91
40 101C650151 Nguyễn Thanh Sơn 06/05/91
41 101C650152 Vương Đình Sơn 14/05/92
42 101C650153 Hà Thị Tâm 28/08/92
43 101C650154 Đỗ Tiến Thành 06/10/92
44 101C650155 Nguyễn Bá Thính 20/05/86
45 101C650156 Vũ Thịnh 19/08/91
46 101C650157 Đinh Quang Thuật 28/12/92
47 101C650158 Lê Ngọc Thuỳ 22/01/92
48 101C650160 Đỗ Vũ Tiến 20/08/92
49 101C650159 Trần Viết Tiến 18/12/92
50 101C650161 Nguyễn Trung Tiệp 02/09/92
51 101C650162 Bùi Thị Huyền Trang 22/11/92
52 101C650163 Nguyễn Thế Trung 07/05/92
53 101C650164 Vũ Đình Trường 22/07/89
54 101C650165 Kiều Văn Tuân 25/01/91
C10VT3
LỚP C10VT3
ọc 2010-2011
Ghi chú
C09VT ngừng xuống C10VT3 từ T9/10
C10VT3
Ghi chú
D08VT5 ngừng học xuống D09VT4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10VT3 từ T9/10
C10VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
37 101C660035 Đỗ Thuý Mỵ 16/06/92
38 101C660036 Đinh Khắc Nam 06/09/89
39 101C660037 Hoàng Bảo Ngọc 17/07/92
40 101C660039 Dương Quỳnh Nguyên 01/12/91
41 101C660038 Nhữ Tuấn Nguyên 13/10/92
42 101C660040 Đoàn Thị Nhài 04/06/92
C10CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
C10CN1
LỚP C10CN1
ọc 2010-2011
Ghi chú
D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T11/08, buộc thôi học, xin vào
C09CN từ T9/09, ngừng xuống C10CN1 từ T9/10
D08CN4 ngừng học xuống D09CN4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10CN1 từ T9/10
C10CN1
Ghi chú
D08CN4 ngừng học xuống D09CN4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10CN1 từ T9/10
D08CN5 bị buộc thôi học, xin vào C09CN từ T12/09, xin nghỉ từ
T12/09, vào C10CN1 từ T9/10
C10CN1
Ghi chú
D08CN4 bị buộc thôi học từ T9/09, xin vào C09CN từ T12/09,
ngừng xuống C10CN1 từ T9/10
C10CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
37 101C660111 Phan Anh Nguyên 04/06/92
38 101C660112 Trương Mạnh Nhật 23/04/92
39 101C660113 Nguyễn Thị Nhung 14/04/92
40 101C660114 Trần Anh Nội 09/06/92
41 101C660115 Đỗ Long Phi 11/11/92
42 091C660077 Nguyễn Viết Phương 9/14/1991
43 101C660116 Trần Thị Thanh Phương 24/12/92
44 101C660118 Nguyễn Hữu Quân 05/06/92
45 101C660117 Nguyễn Trọng Quân 02/08/91
46 101C660119 Trần Long Quân 03/06/92
47 101C660120 Trần Đức Quý 15/10/89
48 101C660121 Đào Thị Quyên 25/06/92
49 101C660122 Lê Thị Sáu 02/04/91
50 101C660123 Bùi Văn Sơn 07/04/90
51 101C660124 Lê Tùng Sơn 31/10/92
52 101C660125 Nguyễn Văn Tân 07/09/92
53 101C660126 Đoàn Thị Thắm 30/08/91
54 101C660127 Nguyễn Đắc Thịnh 08/09/92
55 101C660128 Trần Minh Thọ 21/03/92
56 101C660129 Nguyễn Đức Thuật 10/03/92
57 101C660130 Nguyễn Đắc Thực 27/02/92
58 091C660101 Nguyễn Minh Tiến 11/14/1991
59 101C660131 Ngô Minh Toàn 13/07/92
60 101C660134 Nguyễn Quốc Trung 29/10/92
61 101C660132 Trần Hữu Trung 16/11/91
62 101C660133 Trần Quang Trung 26/06/92
63 101C660135 Đỗ Hữu Tự 06/06/90
64 101C660137 Ngần Văn Tuân 08/09/92
65 101C660136 Phan Văn Tuân 05/09/92
66 101C660140 Đỗ Mai Tuấn 26/08/92
67 101C660138 Nguyễn Duy Tuấn 03/09/91
68 101C660141 Nguyễn Duy Tuấn 21/09/91
69 101C660139 Vũ Minh Tuấn 16/05/90
70 101C660142 Bùi Thanh Tùng 14/11/92
71 101C660143 Đào Duy Tùng 25/02/92
72 091C660120 Lê Mạnh Tùng 11/8/1991
73 101C660144 Đặng Hữu Văn 25/11/91
C10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
76 101C660146 Phan Đức Việt 17/04/92
77 101C660147 Hạ Thế Vinh 26/11/92
(*) Danh sách gồm 77 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C10CN2
LỚP C10CN2
ọc 2010-2011
Ghi chú
C10CN2
Ghi chú
D08CN4 ngừng học xuống D09CN4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10CN2 từ T9/10
C10CN2
Ghi chú
C10CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 101C660177 Ngô Sách Loan 05/11/92
34 101C660178 Nguyễn Hữu Long 14/05/92
35 101C660179 Nguyễn Thanh Long 08/09/92
36 101C660180 Nguyễn Thị Mai 19/07/92
37 101C660181 Lê Đình Minh 25/08/92
38 101C660182 Tạ Ngọc Nam 02/09/91
39 101C660183 Trần Nam Nam 21/02/92
40 101C660184 Nguyễn Thị Ngà 07/02/92
41 101C660185 Hoàng ánh Ngọc 12/07/92
42 101C660186 Trần Thị Nguyệt 03/04/92
43 101C660187 Hoàng Xuân Quý 02/02/91
44 101C660188 Trần Văn Sang 02/09/91
45 101C660189 Đoàn Văn Sơn 03/06/91
46 101C660190 Lê Văn Tân 14/12/91
47 091C660086 Ngô Tiến Tân 11/9/1990
48 101C660192 Lê Việt Thái 12/12/92
49 101C660053 Phan Công Thái 01/09/91
50 101C660191 Trần Quang Thái 29/09/92
51 101C660193 Nguyễn Mạnh Thắng 20/05/92
52 101C660194 Nguyễn Trọng Thắng 18/10/92
53 101C660195 Phạm Thị Thiện 15/07/92
54 091C660103 Trịnh Quang Toán 8/16/1991
55 101C660196 Đinh Thanh Toàn 22/12/92
56 101C660197 Nguyễn Thăng Tới 28/02/91
57 101C660198 Ngô Thị Trang 09/08/92
58 101C660199 Trần Thị Huyền Trang 01/09/90
59 101C660200 Bùi Văn Trực 16/10/92
60 101C660201 Hoàng Đình Trung 16/10/91
61 0921040154 Đặng Sơn Tùng 17/08/91
C10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
C10CN3
LỚP C10CN3
ọc 2010-2011
Ghi chú
D08CN4 buộc thôi năm 09, 1 năm sau xin vào C10CN3 từ T11/10
C10CN3
Ghi chú
C10CN3
Ghi chú
Đào Quang Chiểu
C10CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C670034 Nguyễn Việt Long 28/07/91
35 101C670035 Trịnh Thị Luân 04/06/92
36 101C670036 Phùng Thị Luyến 03/03/92
37 101C670037 Lương Thị Thúy Ly 28/10/92
38 101C670038 Phan Sỹ Đức Mạnh 27/08/92
39 101C670039 Đỗ Ngọc Việt Mỹ 28/05/92
40 101C670040 Nguyễn Văn Nam 14/05/92
41 101C670041 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 04/09/92
42 101C670042 Nguyễn Thế Nghiêm 22/05/92
43 101C670043 Vũ Thị Nhạn 05/04/91
44 101C670045 Nguyễn Thị Nhung 28/10/91
45 101C670044 Phạm Hồng Nhung 29/12/92
46 101C670046 Nguyễn Thị Oanh 06/11/92
47 101C670047 Phạm Thị Phương 19/12/92
48 101C670048 Đỗ Hồng Phượng 13/11/91
49 101C670049 Phạm Ngọc Quý 02/04/92
50 101C670050 Đỗ Thị Quyên 11/10/92
51 101C670051 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 16/01/92
52 101C670052 Vũ Quỳnh 21/08/92
53 101C670053 Ngô Trí Tế 05/08/92
54 101C670054 Đồng Thị Thắm 25/09/92
55 101C670055 Đặng Hữu Thắng 11/12/91
56 101C670056 Phan Văn Thắng 21/08/90
57 101C670057 Lê Thị Thanh 23/11/92
58 101C670058 Phạm Thị Thanh 04/10/92
59 101C670059 Nguyễn Tiến Thành 12/12/92
60 101C670060 Dương Thu Thảo 08/06/92
61 101C670061 Bùi Thị Thơm 10/04/91
62 101C670063 Bùi Thị Thu 07/08/92
63 101C670062 Nguyễn Thị Thu 10/06/92
64 101C670064 Nguyễn Văn Thuần 27/06/92
65 101C670065 Nguyễn Thị Thuận 25/02/91
66 101C670066 Phạm Thị Thúy 16/07/91
67 101C670067 Nguyễn Minh Tiến 01/06/91
68 101C670071 Đặng Thị Đài Trang 11/10/92
69 091C670042 Dư Thu Trang 5/1/1991
C10QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 101C670070 Mã Thuỳ Trang 03/08/92
71 101C670068 Ngô Thị Thuỳ Trang 22/06/92
72 101C670074 Nguyễn Thị Trang 21/02/92
73 101C670069 Nguyễn Thị Thu Trang 21/06/91
74 101C670072 Nguyễn Thị Thu Trang 19/06/89
75 101C670073 Nguyễn Thuỳ Trang 17/06/92
76 101C670075 Hoàng Thu Trinh 30/11/92
77 101C670076 Đinh Quốc Trung 22/09/92
78 101C670077 Trương Văn Trung 25/03/91
79 101C670079 Mã Quang Tú 31/03/92
80 101C670078 Phạm Ngọc Tú 09/07/91
81 101C670087 Bùi Ngọc Tuấn 03/09/92
82 101C670084 Đào Quốc Tuấn 04/01/92
83 101C670082 Đinh Thanh Tuấn 08/12/86
84 101C670083 Hoàng Hữu Tuấn 07/10/87
85 101C670081 Lê Văn Tuấn 15/11/91
86 101C670085 Nguyễn Thanh Tuấn 07/08/90
87 101C670080 Phùng Mạnh Tuấn 01/10/92
88 101C670086 Trần Anh Tuấn 05/02/90
89 101C670088 Lê Khả Tùng 28/03/92
90 101C670089 Ngô Thị Tuyên 10/08/91
91 101C670090 Nguyễn Thị Tuyết 05/04/92
92 101C670091 Đoàn Thị Vân 15/03/92
93 101C670092 Mai Thị Viễn 26/08/92
94 101C670093 Dương Chung Việt 13/12/92
95 101C670094 Nguyễn Xuân Vũ 09/08/92
96 101C670095 Nguyễn Thị Vui 11/10/92
97 101C670096 Vũ Đức Vượng 22/03/91
98 101C670097 Phan Hoàng Yến 30/06/92
(*) Danh sách gồm 98 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C10QT1
LỚP C10QT1
ọc 2010-2011
Ghi chú
C10QT1
Ghi chú
C10QT1
Ghi chú
C10QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011
C10QT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C670131 Nguyễn Hồng Nhung 10/01/91
35 101C670132 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/92
36 101C670133 Lê Thị Oanh 14/09/91
37 101C670134 Nguyễn Thị Phương 24/09/92
38 101C670135 Nguyễn Thị Quế 20/10/91
39 101C670136 Nguyễn Lệ Quyên 03/03/91
40 101C670137 Nguyễn Trọng Quyền 19/12/88
41 101C670138 Lương Thế Sơn 16/09/91
42 101C670139 Nguyễn Đức Tâm 26/04/88
43 101C670140 Vũ Minh Thắng 26/10/91
44 101C670141 Phạm Yến Thanh 01/12/92
45 101C670142 Tô Thị Thanh 10/08/92
46 101C670143 Nguyễn Văn Thành 23/08/89
47 101C670145 Nguyễn Văn Thông 14/06/92
48 101C670146 Nguyễn Thị Thư 28/09/92
49 101C670147 Lê Thị Thu Thuỷ 05/11/91
50 101C670148 Trần Quang Thụy 15/02/91
51 101C670149 Cao Thị Thúy 29/01/92
52 101C670150 Nguyễn Thị Thủy 7/6/1991
53 101C670151 Nguyễn Văn Tích 06/05/92
54 101C670152 Nông Quang Toàn 02/04/92
55 101C670153 Lê Văn Tuấn 10/06/92
56 101C650110 Trần Quốc Tuấn 12/18/1992
57 101C670154 Nguyễn Thị Uyên 20/12/92
58 101C670155 Lại Thị Yến 02/02/92
(*) Danh sách gồm 58 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
C10QT2
ỚP C10QT2
c 2010-2011
Ghi chú
C10QT2
Ghi chú
C10QT2