You are on page 1of 378

PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07VT1


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2070 Phạm Văn An 12/4/1989
2 D2071 Đinh Đức Anh 9/29/1989
3 D2073 Lê Ngọc Anh 10/10/1989
4 D2074 Lê Thị Vân Anh 2/18/1989
5 D2075 Nguyễn Hồng Anh 11/11/1988
6 D2076 Trần Công Anh 7/13/1989
7 D2077 Trần Thái Anh 12/20/1986
8 D2078 Vũ Anh 10/27/1988
9 D2079 Phùng Văn Bách 12/18/1989
10 D2080 Bùi Ngọc Biên 4/7/1988
11 D2081 Tạ Đình Biên 4/5/1988
12 D2082 Hoàng Công Bình 12/28/1988
13 D2085 Phạm Đình Chương 12/5/1989
14 D2088 Đặng Văn Cương 7/8/1988
15 D2089 Nguyễn Duy Cương 3/15/1989
16 D2091 Nguyễn Mạnh Cường 9/28/1989
17 D2092 Nguyễn Trọng Cường 5/8/1989
18 D2094 Phạm Mạnh Cường 1/24/1989
19 D2095 Phạm Trọng Đại 12/27/1989
20 D2096 Phạm Văn Đại 3/10/1986
21 D2098 Nguyễn Đức Đạt 11/16/1989
22 D2835 Nguyễn Mạnh Đoàn 11/5/1989
23 D2101 Hoàng Đức 1/6/1989
24 D2103 Nguyễn Trung Đức 12/18/1989
25 D2104 Nguyễn Xuân Đức 1/21/1989
26 D2106 Vương Thị Dung 6/8/1988
27 D2107 Chu Văn Dũng 3/22/1987
28 D2108 Hoàng Mạnh Dũng 2/2/1989
29 D2111 Nguyễn Đức Dũng 5/9/1989
30 D2112 Nguyễn Trung Dũng 3/5/1989
31 D2114 Hoàng Thế Dương 1/23/1988
32 D2115 Hoàng Văn Duy 11/10/1987

D07VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2117 Nguyễn Văn Duy 3/22/1989
34 D2118 Phùng Văn Duy 3/23/1989
35 D2119 Vũ Thị Gấm 8/30/1989
36 D2120 Nguyễn Trường Giang 8/22/1989
37 D2121 Vũ Lê Hà 2/25/1989

38 D1476 Hoàng Thanh Hải 5/1/1986

39 D2122 Nguyễn Đức Hải 7/5/1989


40 D2123 Phạm Như Hải 11/4/1989
41 D1801 Phạm Văn Hải 11/25/1982
42 D2125 Nguyễn Văn Hiệp 2/9/1989
43 D2126 Tạ Văn Hoà 7/22/1989
44 D2131 Đặng Ngọc Huy 5/1/1988
45 D2133 Nguyễn Bá Linh 10/7/1988
46 D2134 Vương Ngọc Linh 7/30/1989
47 D1820 Lê Văn Nghĩa 10/18/1984
48 D2135 Nguyễn T. Kim Oanh 10/18/1988
49 D1844 Chindaphone Phommathath 4/22/1987

50 D1505 Đồng Phúc Tài 11/18/1984

51 D2140 Hứa Thành Trung 10/26/1987


52 D2141 Nguyễn Minh Tuệ 3/1/1989
53 D2142 Đinh Văn Việt 7/27/1989
54 D2143 Mai Viết Vương 5/18/1989
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07VT1
LỚP D07VT1
học 2010-2011

Ghi chú

D07VT1
Ghi chú

D05VT1 ngừng xuống D06VT1 từ T10/06, ngừng xuống D07VT1


từ T10/07
lớp CLC chuyển về từ T11/08

D06VT1 ngừng xuống D07VT1 từ T10/07

D06VT1 ngừng xuống D07VT1 từ T10/07

D06VT1 ngừng xuống D07VT1 từ T11/08


D05VT ngừng xuống D06VT1 từ T10/06, ngừng xuống D07VT1 từ
T10/07

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07VT2


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D972 Nguyễn Văn Chiến 7/12/1985

2 D2147 Đỗ Xuân Bắc 11/6/1988


3 D2148 Trần Ngọc Đức 3/2/1989
4 D1855 Lê Tiến Dũng 8/22/1988
5 D2150 Phạm Xuân Dũng 3/21/1989
6 D2153 Nguyễn Mạnh Hà 5/1/1989
7 D2154 Phạm T. Thanh Hải 6/28/1989
8 D2155 Trần Văn Hải 9/27/1989
9 D2156 Vũ Văn Hậu 7/27/1988
10 D2158 Trần Văn Hiếu 7/20/1989
11 D2159 Trần Thị Hoa 10/10/1989
12 D2160 Nguyễn Mạnh Hoàn 11/27/1984
13 D2162 Phùng Huy Hoàng 9/1/1989
14 D2163 Trần Minh Hoàng 9/11/1989
15 D2164 Phạm Minh Huệ 9/23/1989
16 D2165 Bùi Vũ Hải Hùng 12/1/1988
17 D2166 Đào Mạnh Hùng 10/4/1989
18 D2169 Trần Mạnh Hùng 6/21/1989
19 D1866 Trương Việt Hùng 2/20/1987
20 D2170 Phạm Văn Hưng 2/13/1988
21 D2168 Tô Việt Hưng 10/22/1989
22 D2172 Lành Quang Huy 10/18/1989
23 D2173 Nguyễn Quang Huy 7/9/1988
24 D2174 Phạm Huy Kết 10/20/1989
25 D2175 Hoàng Quang Khải 8/13/1984
26 D2176 Ngô Văn Khang 10/21/1988
27 D2177 Bùi Xuân Khánh 5/21/1985
28 D2178 Ngô Ngọc Khánh 9/21/1988
29 D2179 Hoàng Đình Khiết 12/19/1989
30 D2180 Cao Hà Khoan 1/10/1988
31 D2181 Lê Đức Kiên 8/26/1989
32 D2182 Nguyễn Văn Kiên 7/14/1988

D07VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2184 Nguyễn Thị Liên 12/14/1989
34 D2185 Lê Mạnh Linh 10/21/1989
35 D2186 Nguyễn Cảnh Linh 4/11/1989
36 D2187 Mai Nguyễn Lộc 9/12/1989
37 D2188 Nguyễn Hoàng Long 6/25/1989
38 D2189 Nguyễn Viết Nhất Lưu 5/27/1988
39 D2192 Phí Hùng Mạnh 4/27/1988
40 D2193 Lê Quang Mậu 1/26/1988
41 D2194 Lê Bình Minh 2/12/1989
42 D2196 Nguyễn Xuân Minh 11/16/1989
43 D2197 Nguyễn Xuân Nam 12/29/1989
44 D2199 Vũ Quỳnh Nga 9/13/1989
45 D2200 Đinh Văn Ngà 5/2/1989
46 D2201 Hoàng T. Mai Ngọc 8/20/1989
47 D2204 Nguyễn Hồng Phong 3/21/1989
48 D2205 Nguyễn Đức Phú 9/14/1989
49 D2206 Hoàng Trọng Phúc 3/21/1989

50 D1561 Vũ Văn Phúc 4/17/1986

51 D2208 Nguyễn Lan Phương 11/19/1989


52 D2209 Nguyễn Văn Quang 2/27/1989
53 D2211 Vũ Tiến Quỳnh 3/14/1988
54 D2212 Vương Ngọc Quỳnh 8/7/1988
55 D2213 Nguyễn Đức Sơn 12/1/1989
56 D2214 Trần Hồng Sơn 9/3/1989
57 D2215 Lê Thiên Thắng 9/9/1989
58 D2216 Tô Văn Thành 7/15/1987
59 D2218 Lưu Đỗ Công Thịnh 10/16/1989
60 D2219 Nguyễn Chí Toại 2/3/1988
61 D2220 Nguyễn Huyền Trang 9/2/1987
62 D1897 Đỗ Xuân Trào 4/28/1987
63 D2221 Bùi Vĩnh Trung 10/29/1989
64 D1898 Lục Thái Trung 9/2/1988
65 D2222 Vũ Trần Trung 5/30/1989
66 D2223 Nguyễn Đình Vũ 10/25/1989
67 D2224 Mai Thị Xuân 11/22/1989
(*) Danh sách gồm 66+ 1 (D06VT2)= 67 sinh viên

D07VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07VT2
SÁCH LỚP D07VT2
kỳ 2, năm học 2010-2011

Ghi chú
D03VT xuống D05VT2, ngừng xuống D06VT2 từ 15/10/07, tạm chuyển D07VT2 để
trả nợ T9/10

D06VT2 ngừng xuống D07VT2 từ T9/10

lớp CLC chuyển về từ T11/08

D06VT2 xin nghỉ từ T1/07. Tiếp tục với D07VT2 từ T8/07

D07VT2
Ghi chú

Ngừng xuống D08VT2 từ 21/9/09. Quay lại D07VT2 từ 29/9/09

D05VT2 chuyển xuống D06VT2 từ T8/07, ngừng xuống D07VT2 từ T11/08

D06VT2 ngừng xuống D07VT2 từ T9/10

D06VT2 ngừng xuống D07VT2 từ T9/09

D07VT2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07VT3


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2226 Nguyễn Văn An 6/30/1989
2 D2227 Đào Văn Anh 3/7/1989
3 D2228 Hoàng Tuấn Anh 2/10/1989
4 D2231 Phan Thành Đô 10/18/1989
5 D2232 Đỗ Việt Đức 11/24/1989
6 D2235 Bùi Thị Thuỳ Dung 9/21/1989
7 D2237 Nguyễn Thanh Hải 9/19/1989
8 D2241 Lê Công Hòa 10/22/1989
9 D2242 Ngô Sỹ Hoàng 9/27/1987
10 D2244 Bạch Huy Hùng 9/18/1989
11 D2246 Đào Thị Hường 12/23/1989
12 D2247 Lê Đặng Minh Khoa 12/9/1988
13 D2249 Nguyễn Khánh Linh 2/25/1988
14 D2250 Phạm Tùng Linh 11/26/1989
15 D2251 Nguyễn Nam Long 5/11/1989
16 D2252 Bùi Đức Mạnh 8/9/1989
17 D2253 Phùng Hữu Mạnh 12/17/1989
18 D2255 Võ Hoài Nam 11/3/1989
19 D2256 Bùi Thị Ngọc 1/12/1989
20 D2257 Hồ Thị Kim Nhung 10/10/1988
21 D2259 Hà Minh Phú 2/15/1989
22 D2260 Bùi Thị Phượng 8/28/1989
23 D2261 Nguyễn Mạnh Quân 6/17/1989
24 D2262 Nguyễn Tiến Quân 1/16/1989
25 D2264 Nguyễn Đình Quang 11/11/1989
26 D2265 Nguyễn Hồng Quang 8/3/1989
27 D2268 Nguyễn Văn Quý 2/12/1989
28 D2269 Hồ Sỹ Quỳnh 1/1/1989
29 D2270 Nguyễn Hoàng Sơn 2/8/1989
30 D2272 Ngô Văn Thái 2/6/1989
31 D2273 Nguyễn Bá Thắng 1/3/1988
32 D2274 Nguyễn Đình Thắng 5/1/1989

D07VT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2275 Nguyễn Văn Thắng 2/19/1983
34 D2276 Vũ Quang Thắng 11/20/1989
35 D2277 Nguyễn Bá Thanh 12/14/1989
36 D2278 Đỗ Văn Thành 10/1/1988
37 D2279 Nguyễn Tất Thành 12/24/1989
38 D2280 Lê Minh Thảo 6/12/1989
39 D2281 Nguyễn Bùi Thịnh 11/6/1989
40 D2282 Hoàng Thị Minh Thu 9/17/1988
41 D2283 Nguyễn T. Hồng Thu 10/28/1989
42 D2285 Thân Ngọc Thức 9/27/1989
43 D2286 Nguyễn Thị Thúy 10/7/1989
44 D2287 Lê Văn Tiến 6/4/1987
45 D2288 Nguyễn Tiến Tĩnh 8/2/1988
46 D2289 Nguyễn Đình Toàn 3/26/1989
47 D2290 Lưu Thị Huyền Trang 4/5/1989
48 D2293 Nguyễn Kiên Trung 9/2/1989
49 D2294 Nguyễn Thành Trung 8/16/1989
50 D2296 Trần Thanh Trung 4/5/1989
51 D2297 Vương Bảo Trung 8/10/1989
52 D2298 Hoàng Minh Trường 10/31/1988
53 D2299 Nguyễn Anh Tú 4/17/1989
54 D2300 Lê Văn Tuân 6/6/1987
55 D2302 Lê Tiến Tuấn 10/29/1989
56 D2303 Cầm Bá Tùng 8/14/1987
57 D2305 Nguyễn Văn Tùng 2/23/1987
58 D2306 Thiều Đình Tùng 11/26/1989
59 D2308 Phạm Tố Uyên 7/15/1989
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07VT3
SÁCH LỚP D07VT3
2, năm học 2010-2011

Ghi chú

D07VT3
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07CN1 (CNPM)


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2309 Hoàng Anh 4/16/1989
2 D2313 Nguyễn Anh Bằng 10/6/1989
3 D2314 Nguyễn Thanh Bình 7/6/1989
4 D2316 Phan Huy Bình 9/21/1989
5 D2473 Phạm Đình Cường 6/18/1989
6 D2328 Hoàng Đức Dũng 10/16/1989
7 D2331 Đỗ Duy 8/30/1989
8 D2332 Đoàn Duy 7/8/1989
9 D2483 Lê Thị Thu Hằng 10/15/1989
10 D2343 Bùi Minh Hoài 3/4/1989
11 D2350 Bùi Quang Huy 6/24/1989
12 D2351 Nguyễn Văn Huy 3/26/1988
13 D2354 Nguyễn Hữu Kiên 12/2/1989
14 D2498 Vũ Hương Liên 12/28/1989
15 D2355 Hứa Thị Linh 10/23/1988
16 D2356 Lê Công Linh 5/14/1988
17 D2360 Nguyễn Hải Long 3/3/1989
18 D2361 Nguyễn Thành Long 8/6/1989
19 D2364 Đặng Quang Minh 9/15/1989
20 D2369 Vũ Minh Ngọc 8/7/1989
21 D2371 Khuất Quang Quân 3/9/1989
22 D2516 Trịnh Văn Quân 7/13/1989
23 D2518 Nguyễn Huy Sơn 2/7/1989
24 D2521 Đặng Tiến Thành 11/1/1989
25 D2523 Nguyễn T. Hương Thảo 2/15/1989
26 D2439 Đới Thanh Thịnh 8/8/1989
27 D2383 Lăng Văn Thuận 10/9/1989
28 D2525 Nguyễn Đắc Thưởng 2/15/1990
29 D2454 Đoàn Thanh Tuấn 4/26/1989
30 D2546 Trần Thị Tuyên 12/2/1988
(*) Danh sách gồm 30 sinh viên (học kỳ 1 các lớp này chưa phân chuyên ngành, nên có danh sách khác)
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07CN1-CNPM
ỚP D07CN1 (CNPM)
ăm học 2010-2011

Ghi chú

D07CN4 chuyển sang từ T12/10

D07CN4 chuyển sang từ T12/10

D07CN4 chuyển sang từ T12/10

huyên ngành, nên có danh sách khác)

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07CN1-CNPM
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07CN2 (CNPM)


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D1907 Dương Đình An 10/5/1986
2 D2468 Nguyễn Quốc Anh 1/15/1989
3 D2391 Nguyễn Xuân Anh 1/8/1989
4 D2392 Vương Khánh Bằng 7/30/1989
5 D2393 Hồ Quốc Bình 9/6/1989
6 D2394 Nguyễn Văn Bình 1/3/1983
7 D2395 Trần Xuân Bộ 3/6/1989
8 D2470 Trần Trọng Công 4/19/1989
9 D2474 Nguyễn Văn Đại 1/1/1989
10 D2400 Nguyễn Thị Dịu 5/5/1989
11 D2476 Nguyễn Thọ Dương 11/13/1988
12 D2479 Nguyễn Hoàng Giang 10/16/1989
13 D2480 Phan Thị Hà 3/9/1989
14 D2406 Lê Minh Hải 8/16/1988
15 D2408 Nguyễn Song Hào 10/9/1989
16 D2409 Trịnh Thu Hiền 9/16/1988
17 D2412 Nguyễn Đình Hòa 12/4/1989
18 D2411 Lê Văn Hoàn 11/9/1989
19 D2414 Nguyễn Minh Hồng 10/16/1989

20 D1307 Nguyễn Mạnh Hùng 8/4/1986

21 D2488 Phạm Duy Hưng 2/16/1989


22 D2489 Đỗ Thị Hương 8/19/1989
23 D2422 Nguyễn Văn Khánh 12/10/1989
24 D2423 Phạm Văn Linh 8/4/1989
25 D2424 Nguyễn Đức Lợi 6/18/1989
26 D2427 Nguyễn Văn Nam 10/18/1989
27 D2507 Trần Văn Nam 1/25/1989
28 D2508 Bùi Việt Nga 3/18/1989
29 D2428 Lương Thị Thùy Ngân 5/26/1989
30 D2429 Đỗ Quang Nghĩa 6/29/1989
31 D2511 Tạ Minh Ngọc 7/5/1989
32 D2430 Vũ Hoàng Phi 6/5/1989
33 D2513 Nguyễn Lê Phương 11/5/1989
34 D2431 Nguyễn Thị Phương 9/27/1988
35 D2515 Lê Hồng Quân 8/14/1989
36 D2432 Nguyễn Đăng Quyết 1/16/1988
37 D2433 Nguyễn Tùng Sơn 6/15/1988

D07CN2-CNPM
38 D2436 Nguyễn Hà Thanh 8/24/1989
39 D2440 Nguyễn Văn Thịnh 5/21/1989
40 D2441 Phạm Hà Thương 8/13/1989
41 D2529 Đinh Công Tiệp 11/1/1989
42 D2444 Đinh Thị Tình 10/7/1989
43 D2447 Đinh Thị Thu Trang 12/8/1989
44 D2449 Bùi Tuấn Trung 6/20/1989
45 D2451 Phạm Thành Trung 11/3/1989
46 D2452 Phan Thành Trung 9/1/1989
47 D2455 Dương Quang Tuấn 10/15/1989
48 D2542 Nguyễn Văn Tuấn 7/10/1989
49 D2834 Nguyễn Thanh Tùng 2/1/1989
50 D2462 Nguyễn Duy Tuyên 10/22/1989
51 D2463 Lôi Ngọc Tuyền 5/28/1988
52 D2549 Trịnh Xuân Vượng 3/18/1989
(*) Danh sách gồm 50 + 2 (D06CNPM) = 52 SV(kỳ 1 các lớp này chưa phân chuyên ngành, nên có danh sách khác)
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07CN2-CNPM
LỚP D07CN2 (CNPM)
2, năm học 2010-2011

Ghi chú
D06CNPM tạm chuyển D07CN2 để trả nợ T9/10

D04CN1 chuyển xuống D05CN1, ngừng xuống D06CN từ T10/07,


tạm chuyển D07CN2 để trả nợ T9/10

D07CN1 chuyển sang từ T12/10

D07CN1 chuyển sang từ T12/10

D07CN1 chuyển sang từ T12/10

D07CN2-CNPM
D07CN3 chuyển sang từ T12/10

D07CN1 chuyển sang từ T12/10

D07CN3 chuyển sang từ T10/10

D07CN1 chuyển sang từ T12/10


chưa phân chuyên ngành, nên có danh sách khác)

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07CN2-CNPM
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07CN3 (HTTT)


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2311 Nguyễn Thế Anh 4/14/1989
2 D2469 Nguyễn Quý Chính 3/26/1989
3 D2396 Từ Đức Chính 9/2/1989
4 D2471 Hoàng Thịnh Cường 12/6/1989
5 D2399 Đoàn Cảnh Định 12/17/1988
6 D2475 Nguyễn Hữu Định 10/8/1989
7 D2401 Mỗ Quang Đức 10/9/1989
8 D2403 Lê Trọng Dũng 5/19/1989
9 D2404 Đỗ Văn Giang 10/5/1989
10 D2405 Chử Tiến Hà 3/10/1989
11 D2407 Trần Thị Hằng 3/21/1989
12 D2410 Lại Tất Hiếu 4/14/1988
13 D2485 Nguyễn Thị Huệ 11/16/1989
14 D2417 Nguyễn Tiến Hưng 10/19/1989
15 D2490 Nguyễn Vân Hường 8/24/1989
16 D2418 Hà Xuân Huy 11/8/1987
17 D2419 Nguyễn Sỹ Huy 3/28/1989
18 D2492 Nguyễn Tiến Huy 1/24/1989
19 D2494 Giáp Thanh Huyền 5/8/1989
20 D2496 Nguyễn Trung Kiên 12/20/1989
21 D2497 Lê Thị Liêm 10/10/1989
22 D2500 Bá Thị Loan 3/5/1989
23 D2501 Lê Thị Loan 9/5/1989
24 D2502 Nguyễn Tiến Lộc 8/9/1989
25 D2503 Hoàng Hải Long 4/8/1989
26 D2425 Nông Thăng Long 12/15/1988
27 D2504 Nguyễn Đắc Luân 6/18/1989
28 D2505 Phạm Hữu Mạnh 8/1/1988
29 D2506 Đỗ Hoàng Minh 9/3/1988

30 D1613 Phạm Hoài Nam 6/23/1987

31 D2509 Lê Thị Nga 2/9/1989


32 D2514 Đào Bích Phượng 9/3/1989
33 D2435 Mai Xuân Thanh 8/28/1989
34 D2437 Nguyễn Ngọc Thành 8/12/1989
35 D2438 Tạ Công Thành 1/13/1989
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 D2442 Đỗ Thị Thúy 12/18/1989
37 D2527 Trần Thị Thúy 9/13/1989
38 D2443 Đỗ Xuân Tiến 1/20/1989
39 D2530 Trịnh Văn Tình 10/12/1989
40 D2445 Nguyễn Mạnh Toàn 7/13/1988
41 D2446 Nguyễn Thị Trâm 10/2/1989
42 D2533 Nguyễn T. Thu Trang 1/1/1989
43 D2534 Phan Thị Thu Trang 12/4/1989
44 D2535 Vũ Minh Trang 1/20/1988
45 D2448 Hà Văn Triển 12/7/1989
46 D2536 Vũ Đình Triển 5/13/1989
47 D2450 Nguyễn Quang Trung 5/20/1989
48 D2457 Phạm Huỳnh Tuấn 3/23/1989
49 D2458 Phạm Văn Tuấn 5/19/1989
50 D2459 Đặng Khánh Tùng 3/30/1989
51 D2543 Nguyễn Văn Tùng 10/17/1989
52 D2464 Nguyễn Thị Tuyết 8/14/1989
53 D2465 Nguyễn Thị Tuyết 9/15/1989
54 D1981 Nguyễn Thị Minh Tuyết 6/4/1987
55 D2547 Trịnh Thị Ánh Tuyết 7/19/1988
56 D2466 Đỗ Hoàng Yến 10/14/1988
57 D2467 Nguyễn Thị Yến 8/15/1989
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên (học kỳ 1 các lớp này chưa phân chuyên ngành, nên có danh sách khác)
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
ỚP D07CN3 (HTTT)
ăm học 2010-2011

Ghi chú
D07CN1 chuyển sang từ T12/10

D07CN4 chuyển sang từ T12/10

D07CN4 chuyển sang từ T12/10

D07CN4 chuyển sang từ T12/10

D05CN1 ngừng xuống D06CN từ t10/06, ngừng xuống D07CN2


từ T10/07

D07CN4 chuyển sang từ T12/10


Ghi chú

D06CN ngừng xuống D07CN2 từ t10/07

huyên ngành, nên có danh sách khác)

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu


Học viện CNBCVT
DANH SÁCH BÁO CÁO MÔN PTHTTTQL
LỚP D07HTTT2

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thời gian


1 D1910 Đỗ Việt Anh 6/20/1988
2 D2312 Nguyễn Thị Anh 6/29/1989
3 D2315 Phạm Văn Bình 7/24/1989
4 D2317 Vũ Duy Chinh 6/20/1986
5 D2318 Hoàng Bảo Chung 6/20/1988
6 D2319 Trần Quang Chung 8/28/1988
7 D2320 Hà Quốc Cường 2/16/1989
8 D2321 Nguyễn Kiên Cường 9/6/1989
9 D2322 Nguyễn Tất Đạt 7/7/1989
10 D2325 Bùi Ngọc Đức 9/30/1989
11 D2327 Bạch Quốc Dũng 10/24/1989
12 D2330 Phạm Minh Dũng 6/25/1987
13 D2930 Phạm Việt Dũng 2/11/1989
14 D2477 Nguyễn Đức Duy 1/6/1989
15 D2333 Nguyễn Trường Giang 4/2/1989
16 D2334 Bùi Hoàng Hà 8/16/1989
17 D2481 Đào Thị Hải 10/16/1989
18 D2482 Nguyễn Minh Hải 11/20/1988
19 D2337 Đỗ Thị Hằng 3/1/1987
20 D2890 Phạm Thị Thu Hằng 12/31/1989
21 D2340 Trần Thu Hiền 8/26/1989
22 D2484 Trương T. Thu Hoài 9/8/1988
23 D2346 Bùi Quang Hưng 10/26/1984
24 D2491 Bùi Quang Huy 1/30/1989
25 D2352 Vũ Thị Lại Huyền 9/10/1989
26 D1605 Trần Đăng Khương 6/17/1983
27 D2357 Nguyễn Viết Linh 11/12/1989
28 D2358 Đỗ Hải Long 1/6/1990
29 D2359 Hoàng Văn Long 2/15/1987
30 D2362 Vũ Văn Long 6/29/1988
31 D2365 Vũ Bình Minh 12/6/1989
32 D2366 Nguyễn Thành Nam 6/15/1989
33 D2368 Nguyễn T. Bích Ngọc 10/10/1989
34 D2372 Phạm Hồng Quân 8/10/1988
35 D2517 Tào Ngọc Quang 1/30/1989
36 D2373 Lê Thị Quỳnh 12/9/1989

D07CN4-HTTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Thời gian
37 D1984 Sinthaluck Siphanoukone1/7/1984
38 D2374 Hà Anh Sơn 1/6/1989
39 D2375 Phạm Song 10/10/1989
40 D2376 Nguyễn Trọng Tân 12/3/1989
41 D2434 Bùi Khắc Thanh 5/16/1989
42 D2379 Lê Tuấn Thành 12/22/1989
43 D2380 Phùng Văn Thao 4/15/1989
44 D2382 Nguyễn Thị Thảo 5/14/1989
45 D2526 Đinh Thị Thúy 1/1/1989
46 D2528 Vũ Thanh Thúy 12/8/1989
47 D2384 Ngô Thị Thủy 10/18/1989
48 D2385 Nguyễn Mạnh Tiến 8/28/1989
49 D2532 Nguyễn T. Thu Trang 11/12/1989
50 D2531 Nguyễn Thị Trang 11/1/1989
51 D2537 Nguyễn T. Hồng Trúc 2/9/1989
52 D2539 Nguyễn Nam Trung 7/30/1989
53 D2386 Nguyễn Quang Trung 11/17/1989
54 D2387 Nguyễn Thanh Tú 9/15/1989
55 D2541 Nguyễn Anh Tuấn 12/26/1989
56 D2460 Nguyễn Thanh Tùng 6/1/1989
57 D2389 Nguyễn Thị Tươi 8/15/1989
Số SV làm bài tập lớn: 9
Số SV làm 4 chủ đề ngoài: 11
Số SV làm 15 chủ đề : 34
Số sinh viên không tham gia: 3

D07CN4-HTTT
ÁCH BÁO CÁO MÔN PTHTTTQL
LỚP D07HTTT2

Tên Đề Tài Báo Cáo Ghi Chú

Vai trò của HTTTQL trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Thiết kế các thành phần chương trình
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Những vấn đề cơ bản của HTTT
Thiết kế các hệ thống phân tán
Bài tập lớn
Lựa chọn chiến lược thiết kế
Mô hình hóa logic tiến trình
Bài tập lớn
Bài tập lớn
Những vấn đề cơ bản của HTTT
Thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý
Thiết kế hướng đối tượng
Tiến trình phát triển và môi trường PTHTTT
Phát triển hệ thống thông tin
Mô hình dữ liệu quan niệm
Phát triển HTTT
Thiết kế biểu mẫu và báo cáo
Chính phủ điện tử
Vai trò của HTTTQL trong nền kinh tế tri thức
Bài tập lớn
Mô hình hóa dữ liệu logic
Bài tập lớn
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Bài tập lớn
Vai trò của HTTTQL trong nền kinh tế tri thức
Xác định yêu cầu hệ thống
Phát triển hệ thống thông tin
Tiến trình phát triển và môi trường PTHTTT
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Xác định yêu cầu hệ thống
Mô hình hóa dữ liệu logic
Vai trò của HTTTQL trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mô hình hóa tiến trình
Thách thức HTTT quản lý

D07CN4-HTTT
Tên Đề Tài Báo Cáo Ghi Chú

Bài tập lớn


Thiết kế giao diện và đối thoại
Thiết kế biểu mẫu và báo cáo
Mô hình dữ liệu quan niệm
Thiết kế các hệ thống phân tán
Thiết kế các thành phần chương trình
Thách thức HTTT quản lý
Vai trò của HTTTQL trong nền kinh tế tri thức
Vai trò của HTTT quản lý
Chính phủ điện tử
Bài tập lớn
Thiết kế giao diện và đối thoại
Lựa chọn chiến lược thiết kế
Mô hình hóa logic tiến trình
Mô hình hóa tiến trình
Bài tập lớn
Chính phủ điện tử

Thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý


Thách thức HTTT quản lý

D07CN4-HTTT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07QT1 (QTKD BCVT)


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2550 Hoàng Anh 11/7/1989
2 D2551 Hoàng Quế Anh 3/7/1989
3 D2621 Phan Hồng Anh 10/31/1987
4 D2552 Vũ Hồ Lan Anh 3/30/1990
5 D2555 Lương Xuân Bách 4/23/1989
6 D2556 Trần Thị Ngọc Bích 11/18/1989
7 D2557 Phạm Việt Bình 10/22/1989
8 D2558 Nông Thị Chiêm 8/5/1987
9 D2559 Trần Công Chiến 2/7/1989
10 D2624 Trịnh Văn Chương 9/10/1989
11 D2560 Lê Văn Cương 4/14/1988
12 D2626 Nguyễn T. Ngọc Diệp 5/16/1989
13 D2561 Vũ Anh Đức 6/11/1989
14 D2629 Nguyễn T. Thùy Dung 8/8/1989
15 D2562 Nguyễn Thị Dung 1/9/1989
16 D2563 Trần Phương Dung 11/9/1989
17 D2565 Lưu Thị Gián 6/22/1989
18 D2566 Nguyễn Hiển Giang 11/17/1989
19 D2567 Hà Thị Thu Hà 8/11/1989
20 D2568 Hán Thu Hà 9/4/1989
21 D2635 Nguyễn Thị Hằng 1/17/1989
22 D2570 Nguyễn Thị Thu Hằng 2/28/1989
23 D2636 Bùi Văn Hậu 3/19/1985
24 D2637 Đặng Thị Thu Hiền 12/6/1988
25 D2571 Nguyễn T. Phương Hoa 5/17/1989
26 D2572 Lê Thị Hoà 9/2/1989
27 D2641 Ngô Minh Hoàng 10/7/1989
28 D2574 Đoàn Thị Nhật Hồng 6/30/1988
29 D2643 Lê Thị Thu Hồng 10/20/1989
30 D2644 Lê Văn Hùng 9/5/1989

31 D1740 Nguyễn T. Thu Hường 9/28/1987


32 D2577 Bạch Quốc Huy 9/21/1989
33 D2648 Phạm Hồng Huyền 11/20/1989

34 D1741 Nguyễn Xuân Khang 10/30/1987

D07QT1-BCVT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
35 D2650 Dương Thị Liên 5/25/1989
36 D2578 Lê Thị Liên 6/8/1989
37 D2579 Nguyễn Kim Liên 1/27/1989
38 D2651 Phạm Thuỳ Linh 6/16/1988
39 D2582 Nguyễn T. Hồng Lĩnh 10/18/1989
40 D2652 Hà Thuỳ Ly 10/28/1989
41 D2585 Đồng Thị Mai 10/21/1989
42 D2586 Nguyễn Yến My 2/20/1989
43 D2587 Quyền Đức Nam 7/2/1989
44 D2588 Trần Thị Nam 7/6/1989
45 D2589 Đỗ Thị Thanh Nga 7/9/1989
46 D2660 Nguyễn T. Thanh Nga 7/25/1989
47 D2659 Nguyễn Thị Nga 11/8/1989
48 D2661 Phan Thị Thanh Nga 3/20/1989
49 D2592 Đỗ Thị Bích Ngọc 4/26/1989
50 D2594 Trần Thị Như Ngọc 1/13/1989
51 D2663 Nguyễn T. Thuỳ Nhung 6/14/1988
52 D2597 Thái Thị Oanh 10/10/1989
53 D2600 Võ Thị Hoài Phương 2/4/1989
54 D2666 Phạm Minh Quế 6/24/1989
55 D2668 Tạ Thị Thanh Tân 10/8/1989
56 D2669 Mai Bảo Thắng 1/23/1988
57 D2670 Nguyễn T. Xuân Thành 7/30/1989
58 D2840 Đỗ Thị Thu Thảo 9/10/1989
59 D2672 Mông Thị Tình 3/26/1989
60 D2673 Phan Thị Tình 7/7/1989
61 D2607 Nguyễn T. Huyền Trang 10/20/1989
62 D2677 Trần Thị Trang 5/7/1988
63 D2063 Đào Chí Trung 12/21/1988
64 D2678 Đoàn Mạnh Trường 9/19/1989
65 D2611 Dương Huyền Vân 9/26/1989
66 D2613 Nguyễn T. Quỳnh Vân 9/30/1989
67 D2612 Nguyễn Thị Vân 6/24/1989
68 D2067 Lê Quang Việt 11/11/1986
69 D2614 Nguyễn Đức Việt 8/18/1988
70 D2615 Quản Trọng Vinh 10/15/1989
71 D2616 Nguyễn Thị Xuân 3/6/1989
(*) Danh sách gồm 69+ 2 (D06QT)= 71 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07QT1-BCVT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh

D07QT1-BCVT
07QT1 (QTKD BCVT)
học 2010-2011

Ghi chú

D05QT ngừng xuống D06QT từ T10/07, ngừng xuống D07QT1


từ T9/10

D05QT ngừng xuống D06QT từ T9/09, tạm chuyển D07QT1 để


trả nợ từ T9/10

D07QT1-BCVT
Ghi chú

D07QBA2 chuyển ra từ năm học 08-09

D06QT tạm chuyển D07QT1 để trả nợ từ T9/10

D06QT ngừng xuống D07QT1 từ T9/10

D07QT1-BCVT
Ghi chú
Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010
PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07QT1-BCVT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07QT2 (QT MARKETING)


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2617 Đặng Thị Mai Anh 4/13/1989
2 D2618 Hoàng Mai Anh 10/18/1989
3 D2619 Lê Đức Anh 5/27/1988
4 D2620 Nguyễn Thị Vân Anh 10/26/1989
5 D2622 Trần Thị Vân Anh 10/17/1989
6 D2553 Vũ Ngọc Anh 10/29/1989
7 D2554 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6/12/1989
8 D2625 Nguyễn Anh Cường 12/1/1989
9 D2627 Lê Văn Điệp 10/30/1989
10 D2630 Phan Thị Kim Dung 3/17/1989
11 D2631 Vũ Thị Thuỳ Dung 9/11/1989
12 D2632 Trần Thanh Dũng 7/13/1989
13 D2564 Phạm Thị Thuỳ Dương 4/23/1989
14 D2633 Bạch Thu Hà 1/12/1990
15 D2634 Kiều Ngọc Hà 4/21/1989
16 D2569 Nguyễn Thị Hải 7/3/1989
17 D2638 Nguyễn Đăng Hiệp 8/10/1988
18 D2639 Nguyễn Xuân Hoà 9/12/1987
19 D2573 Lê Thanh Hoài 6/8/1983
20 D2640 Trần Thị Thu Hoài 7/10/1989
21 D2642 Trần Ngọc Hoàng 8/19/1989
22 D2575 Nguyễn Thị Huê 6/30/1989
23 D2645 Lê Thị Hương 10/20/1982
24 D2647 Nguyễn Quang Huy 12/26/1989
25 D2649 Phạm Đình Khang 9/24/1988
26 D2580 Nguyễn T. Thuỳ Linh 11/7/1989
27 D2581 Trịnh Thị Thuỳ Linh 9/12/1989
28 D2583 Bạch Thị Mai Loan 5/19/1988
29 D2653 Trịnh Thị Mai 10/20/1989
30 D2654 Nguyễn Phương My 12/23/1989
31 D2656 Hạ Duy Nam 7/2/1987
32 D2657 Nguyễn Ngọc Nam 10/26/1989
33 D2658 Nguyễn Thị Nga 9/17/1989

D07QT2-MAR
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 D2590 Đỗ Thị Phương Ngân 8/2/1989
35 D2591 Nguyễn T. Tuyết Ngân 7/25/1989
36 D2662 Nguyễn Minh Ngọc 10/21/1989
37 D2595 Ngô Hồng Nhung 12/23/1989
38 D2664 Trần Thái Ninh 2/1/1989
39 D2598 Chu Thị Phương 4/25/1989
40 D2599 Phương T. Lan Phương 8/28/1989
41 D2665 Trần Thu Phương 8/28/1989
42 D2667 Trần Bảo Quyên 12/3/1988
43 D2601 Nguyễn Đức Thắng 12/28/1989
44 D2604 Nguyễn Thị Thu 10/27/1989
45 D2671 Nguyễn Bá Tiến 9/24/1988
46 D2605 Lê Thị Quỳnh Trang 6/23/1989
47 D2606 Lê Thị Thu Trang 5/20/1989
48 D2674 Lê Thu Trang 11/3/1988
49 D2675 Nguyễn Hương Trang 2/20/1989
50 D2676 Nguyễn T. Minh Trang 1/9/1989
51 D2608 Nguyễn Thị Thu Trang 10/11/1989
52 D2609 Nguyễn Thành Trung 6/20/1989
53 D2681 Đào Quang Tuyền 10/30/1989
54 D2831 Nguyễn T. Hồng Yến 10/6/1988
55 D2682 Nguyễn Thị Hải Yến 7/1/1989
(*) Danh sách gồm 55 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07QT2-MAR
QT2 (QT MARKETING)
học 2010-2011

Ghi chú

D07QT2-MAR
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07QT2-MAR
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07ĐT1 (KT ĐIỆN TỬ MÁY TÍNH)


Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2684 Kiều Văn Bình 7/9/1989
2 D2685 Trần Văn Chính 9/11/1988
3 D2691 Nguyễn Tiến Đạt 8/11/1989
4 D2694 Nguyễn Tuấn Đông 7/19/1989
5 D2695 Trần Minh Đức 1/25/1989
6 D2760 Đặng Thanh Dũng 5/26/1989
7 D2690 Phùng Trọng Dương 9/19/1989
8 D2696 Võ Hoàng Giang 9/13/1989
9 D2697 Nguyễn Hoàng Hải 10/12/1989
10 D2698 Phạm Văn Hải 2/28/1989
11 D2841 Nguyễn Trọng Hiện 3/1/1988
12 D2772 Đoàn Văn Huệ 1/10/1988
13 D2705 Nguyễn Sỹ Hùng 6/13/1989
14 D2708 Đoàn Mạnh Hưng 2/21/1989
15 D2706 Hoàng Đức Huy 12/8/1988
16 D2707 Nguyễn Đức Huyền 1/24/1989
17 D2712 Nguyễn Trung Kiên 10/19/1989
18 D2713 Nguyễn Thái Lai 12/10/1987
19 D2717 Bùi Văn Linh 10/21/1989
20 D2719 Nguyễn Bảo Linh 7/27/1989
21 D2721 Nguyễn Duy Long 6/25/1989
22 D2722 Nguyễn Bá Luân 12/2/1988
23 D2726 Nguyễn Kỳ Nam 10/4/1989
24 D2727 Lê Văn Nghĩa 11/13/1988
25 D2788 Lê Dương Ngọc 5/18/1989
26 D2729 Lê Ánh Nguyệt 2/10/1989
27 D2730 Hoàng Gia Phong 1/22/1990
28 D2731 Trần Duy Phúc 2/1/1987
29 D2735 Hà Anh Quỳnh 3/5/1989
30 D2737 Nguyễn Thành Sơn 1/13/1989
31 D2796 Nguyễn Văn Sơn 10/10/1989
32 D2797 Phạm Thanh Sơn 4/10/1989

D07DT1-ĐTMT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 D2738 Trương Văn Thái 6/3/1989
34 D2743 Nguyễn Gia Thắng 7/19/1989
35 D2739 Nguyễn Văn Thanh 11/23/1987
36 D2801 Trần Thị Thảo 2/20/1989
37 D2744 Nguyễn Xuân Thống 2/26/1989
38 D2745 Lê Đức Toàn 9/16/1989
39 D2811 Lê Văn Trọng 12/3/1988
40 D2813 Đào Quốc Trung 4/5/1989
41 D2818 Nguyễn Đăng Tuấn 11/14/1988
42 D2749 Nguyễn Mạnh Tuấn 8/3/1989
43 D2751 Nguyễn Sơn Tùng 10/10/1989
44 D2754 Nguyễn Văn Việt 8/13/1987
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07DT1-ĐTMT
KT ĐIỆN TỬ MÁY TÍNH)
c 2010-2011

Ghi chú

D07ĐT2 chuyển sang từ T12/10


D07ĐTA1 chuyển ra từ T1/09

D07DT1-ĐTMT
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07DT1-ĐTMT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN

DANH SÁCH LỚP D07ĐT2 (XỬ LÝ TÍN HIỆU & TRUYỀN THÔNG)
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 D2683 Phạm Công Bảo 10/9/1988
2 D2756 Hoàng Thị Linh Chi 5/24/1989
3 D2757 Nguyễn Thùy Chi 9/25/1989
4 D2686 Cao Văn Công 10/25/1988
5 D2688 Lê Xuân Cừ 5/9/1989
6 D2758 Đặng Hoàng Cường 1/29/1990
7 D2687 Nguyễn Văn Cường 8/22/1985
8 D2759 Phạm Văn Cường 10/26/1989
9 D2693 Thịnh Thị Lan Điệp 7/3/1989
10 D2761 Lê Văn Dũng 5/7/1987
11 D2689 Nguyễn Viết Dũng 3/19/1987
12 D2762 Trần Đại Dương 11/16/1989
13 D2765 Nguyễn Đăng Hải 1/5/1989
14 D2766 Chu Thị Hoa Hảo 6/3/1989
15 D2699 Nguyễn T. Bích Hậu 1/11/1989
16 D2767 Lý Thành Hệ 11/20/1988
17 D2768 Nguyễn Xuân Hiệp 5/4/1987
18 D2769 Tống Nguyên Hiệp 1/9/1988
19 D2702 Nguyễn Thanh Hoà 8/23/1989
20 D2770 Trần Minh Hoà 5/21/1990
21 D2703 Nguyễn Văn Hoàng 8/15/1986
22 D2771 Trần Đức Hoàng 10/12/1989
23 D2704 Nguyễn T. Lụa Hồng 2/5/1989
24 D2775 Lại Thế Hưng 12/2/1989
25 D2709 Trần Ngọc Hưng 8/20/1989
26 D2773 Phạm Anh Huy 12/10/1989
27 D2710 Lương Kim Khánh 8/31/1989
28 D2711 Phạm Trọng Kiêm 4/10/1989
29 D2777 Phùng Trần Kiên 8/27/1989
30 D2715 Lê Thanh Lâm 10/21/1989
31 D2778 Ngô Hồng Lâm 6/7/1989
32 D2714 Phạm Hương Lan 5/26/1989
33 D2716 Hồ Hoàng Lân 7/10/1989
34 D2718 Lê Tuấn Linh 6/23/1989
35 D2780 Hồ Đức Lợi 6/28/1989
36 D2829 Chu Thiện Long 12/25/1989
37 D2779 Vũ Giao Long 3/7/1989
38 D2781 Nguyễn Đắc Luân 6/8/1988

D07DT2-THTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
39 D2782 Lê Đình Lương 1/1/1989
40 D2723 Đồng Xuân Mạnh 4/16/1988
41 D2783 Khổng Hải Mạnh 5/4/1989
42 D2784 Bùi Hoàng Minh 5/6/1988
43 D2725 Trần Văn Minh 10/22/1986
44 D2786 Dương Hoàng Nghĩa 8/20/1988
45 D2787 Nguyễn Vân Nghĩa 1/5/1989
46 D2728 Nguyễn Tất Nguyên 10/2/1989
47 D2732 Hoàng Minh Phương 5/15/1989
48 D2789 Tô Trần Phương 8/3/1989
49 D2791 Bùi Hữu Quân 5/30/1989
50 D2790 Nguyễn Tuấn Quang 6/27/1989
51 D2733 Trần Anh Quang 10/23/1989
52 D2793 Đặng Thái Sơn 4/23/1989
53 D2794 Lê Hải Sơn 7/20/1989
54 D2736 Nguyễn Minh Sơn 8/8/1987
55 D2795 Nguyễn Trường Sơn 1/29/1989
56 D2798 Nguyễn Trung Tá 3/12/1989
57 D2799 Lê Hồng Thái 12/2/1990
58 D2802 Đỗ Ngọc Thắng 12/25/1988
59 D2803 Lê Minh Thắng 11/8/1989
60 D2741 Lê Văn Thắng 4/24/1989
61 D2740 Hoàng Minh Thành 5/8/1988
62 D2805 Nguyễn Tiến Thịnh 12/21/1989
63 D2806 Vũ Văn Thuận 12/17/1988
64 D2807 Đỗ Đức Tiến 7/19/1989
65 D2808 Lê Đình Toàn 7/8/1989
66 D2746 Hoàng T. Thanh Trà 12/21/1989
67 D2747 Vũ Hồng Trung 6/30/1989
68 D2748 Chử Xuân Trường 9/14/1989
69 D2815 Phạm Văn Trường 11/7/1989
70 D2816 Đặng Văn Tuấn 3/27/1989
71 D2817 Đỗ Anh Tuấn 10/17/1988
72 D2750 Uông Sĩ Tuấn 4/12/1982
73 D2819 Bùi Thanh Tùng 11/11/1989
74 D2820 Nguyễn Sơn Tùng 10/14/1989
75 D2821 Nguyễn Xuân Tùng 10/30/1989
76 D2753 Trịnh Văn Tùng 6/22/1988
77 D2824 Nguyễn Đức Tuyên 8/1/1989
78 D2826 Nguyễn Huy Vũ 11/20/1984
79 D2828 Trần Thị Xuân 9/26/1988
(*) Danh sách gồm 79 sinh viên

D07DT2-THTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D07DT2-THTT
TÍN HIỆU & TRUYỀN THÔNG)
c 2010-2011

Ghi chú

D07DT2-THTT
Ghi chú

D07DT2-THTT
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D07DT2-THTT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010001 Lê Tuấn Anh 3/17/1990

2 D1527 Võ Tuấn Anh 10/27/1987

3 821010002 Nguyễn Hải Anh 8/30/1991


4 821010003 Nguyễn Nhật Bình 12/20/1990
5 D2086 Bùi Quân Công 10/16/1988
6 D2087 Hoàng Tiến Công 1/15/1989
7 821010004 Hoàng Thế Cường 7/21/1989
8 821010006 Cấn Thị Đông 2/24/1990
9 D2099 Hoàng Văn Đông 12/9/1988
10 821010007 Phạm Phương Đông 3/2/1990
11 D2102 Lê Ngọc Đức 6/2/1989

12 D1795 Nguyễn Anh Đức 10/26/1984

13 D2105 Trần Minh Đức 9/1/1989

14 D1790 Trịnh Hồng Diệu 8/16/1985

15 821010005 Nguyễn Phúc Dương 9/1/1990


16 821010010 Hoàng Văn Hà 7/3/1990
17 821010011 Lý Thanh Hà 4/5/1989
18 821010013 Lê Thu Hiền 9/10/1990
19 821010014 Nguyễn Tiến Hiệp 7/27/1990
20 821010015 Nguyễn Chí Hiếu 10/14/1990
21 821010017 Nguyễn Quang Huy 2/10/1990
22 821010018 Nguyễn Quang Huy 7/15/1990
23 821010019 Trần Quang Huy 12/9/1990
24 D2132 Nguyễn Công Khanh 7/11/1989
25 821010020 Hoàng Văn Khánh 4/11/1990
26 821010021 Cao Quang Kiên 9/5/1990
27 821010022 Nguyễn Quốc Kỳ 11/9/1989
28 821010023 Lý Thị Hồng Lê 12/15/1989
29 821010024 Đỗ Đình Ngọc Linh 5/15/1990
30 821010025 Nông Thùy Linh 9/7/1989

D08VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
31 821010026 Từ Tuấn Linh 7/24/1990
32 821010027 Đào Ngọc Long 11/29/1989
33 D2145 Chouhiewtuien Manivong 12/27/1985
34 821010029 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 10/20/1990
35 821010030 Trần Anh Ngọc 12/30/1990
36 821010031 Đào Thị Nguyệt 1/10/1990
37 821010033 Thái Văn Phi 6/3/1990
38 821010034 Đỗ Nhật Phong 12/17/1990
39 821010032 Trần Minh Phương 6/27/1990
40 821010035 Nguyễn Hữu Quân 12/5/1990
41 821010036 Nguyễn Đức Quang 4/27/1990
42 821010037 Nguyễn Huy Quang 1/14/1990
43 821010038 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 11/15/1988
44 821010039 Nguyễn Văn Sơn 1/15/1990
45 821010040 Đặng Đình Sứng 6/12/1990
46 821010041 Hà Trung Thành 5/8/1989
47 821010042 Nguyễn Văn Thành 7/12/1989
48 821010043 Phạm Phúc Thịnh 7/4/1990
49 821010044 Phạm Thị Minh Thu 10/6/1990
50 821010045 Nguyễn Đức Thuần 8/20/1990
51 821010046 Nguyễn Thiên Thuật 10/29/1990
52 821010049 Đỗ Đức Tiến 6/18/1989
53 821010050 Nguyễn Trọng Tiến 4/21/1989
54 821010053 Lê Quốc Toàn 3/30/1989
55 821010054 Nguyễn Gia Toản 4/22/1990
56 821010056 Tô Thị Trang 8/26/1990
57 821010057 Nguyễn Bình Trọng 11/20/1990
58 821010051 Hoàng Đức Tú 4/10/1988
59 821010052 Phạm Anh Tú 6/30/1989
60 821010058 Đào Trọng Tuấn 6/14/1990
61 821010047 Phạm Thanh Tùng 7/14/1990
62 821010060 Đỗ Quang Vinh 8/25/1989
63 821010062 Dương Văn Vĩnh 7/11/1988
64 821010061 Đào Vũ 9/20/1990

65 D2146 Latdavon Xayakone 6/17/1988

D08VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(*) Danh sách gồm 65 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08VT1
LỚP D08VT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

D05VT2 ngừng học xuống D06VT2 từ 11/11/08, ngừng học


xuống D07VT2 từ T9/09, ngừng học xuống D08VT1 từ T10/10

D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/09


D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/10

D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/10


D06VT1 ngừng xuống D07VT1 từ 11/11/08, ngừng xuống
D08VT1 từ T9/09
D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/09
D06VT1 ngừng xuống D07VT1 từ T10/07, ngừng xuống
D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/09

D08VT1
Ghi chú

D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T11/08

Ngừng xuống D09VT1 từ 21/9/09.Quay lại D08VT1 từ


29/9/09

D08VT1
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010063 Đinh Tuấn Anh 7/6/1990
2 821010064 Phạm Ngọc Ánh 9/17/1990
3 821010065 Nguyễn Hữu Thanh Bình 11/8/1990
4 821010068 Nguyễn Thị Khánh Chi 2/5/1990
5 821010066 Đinh Việt Cường 7/18/1990
6 821010067 Nguyễn Mạnh Cường 10/31/1990
7 821010073 Hoàng Duy Đông 11/9/1989
8 D2149 Hoàng Mạnh Dũng 8/27/1988
9 821010070 Nguyễn Bình Dương 8/27/1990
10 D2152 Cao Sơn Hà 5/30/1989
11 821010077 Nguyễn Thị Thu Hà 12/8/1990
12 821010078 Vũ Thị Thu Hà 5/2/1990
13 821010079 Phạm Xuân Hải 7/30/1990
14 821010075 Phan Thị Thu Hằng 10/28/1990
15 D2157 Phạm Quang Hiệp 2/27/1987
16 821010081 Vũ Minh Hiếu 9/17/1990
17 821010080 Đào Tô Hiệu 5/22/1990
18 821010083 Nguyễn Thị Thanh Hoà 6/14/1989
19 821010290 Đinh Xuân Hoàng 9/28/1989
20 D2161 Lê Minh Hoàng 3/27/1989
21 821010084 Trần Đình Hoàng 10/7/1990
22 821010082 Hoàng Việt Hưng 3/1/1989
23 821010076 Nguyễn Quỳnh Hương 8/1/1990
24 821010086 Đặng Quang Huy 7/18/1990
25 821010087 Nguyễn Việt Huy 2/21/1991
26 821010090 Phạm Mạnh Linh 4/26/1990
27 821010091 Nguyễn Công Long 4/21/1989
28 821010093 Trần Phương Mai 10/18/1990
29 821010092 Đỗ Đức Mạnh 9/13/1990
30 821010094 Lê Anh Minh 9/25/1989
31 821010095 Trần Kim Ngân 7/23/1990
32 821010096 Phạm Văn Nguyện 3/1/1989
33 821010097 Nguyễn Thị Nhung 12/7/1990

D08VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 821010098 Vũ Thị Trang Nhung 9/8/1990
35 821010099 Trương Thị Tú Oanh 8/25/1990
36 821010102 Trịnh Việt Phúc 12/17/1990
37 821010100 Nguyễn Mai Phương 1/31/1990
38 821010101 Phạm Thị Thuý Phương 2/16/1989
39 821010103 Phạm Thế Quyền 8/9/1988
40 821010105 Nguyễn Sỹ Quyết 4/19/1990
41 821010106 Văn Hùng Sơn 2/5/1988
42 821010109 Phạm Văn Thắng 8/9/1990
43 821010110 Ngô Ngọc Thanh 3/25/1990
44 821010108 Vũ Thu Thảo 3/17/1990
45 821010111 Nguyễn Phương Thu 9/2/1990
46 821010112 Hoàng Thu Thủy 10/18/1990
47 821010114 Nguyễn Thị Đài Trang 5/6/1990
48 821010115 Trương Huyền Trang 7/4/1990
49 821010116 Lê Hoàng Trung 8/22/1989
50 821010113 Nguyễn Thị Ngọc Tú 3/14/1991
51 821010117 Nguyễn Anh Tuấn 7/11/1989
52 821010118 Trần Đình Tuấn 3/6/1989
53 821010107 Nguyễn Thị Tưởng 9/10/1989
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08VT2
H LỚP D08VT2
m học 2010-2011

Ghi chú

D07VT2 ngừng xuống D08VT2 từ T9/09

D07VT2 ngừng xuống D08VT2 từ T9/10

D07VT2 ngừng xuống D08VT2 từ T11/08

D07VT2 ngừng xuống D08VT2 từ T11/08

D08VT2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010119 Nguyễn Hoàng Anh 9/9/1989
2 821010120 Nguyễn Tuấn Anh 1/5/1989
3 821010121 Nguyễn Thị Ánh 4/29/1989
4 821010122 Trần Đại Bá 7/7/1989
5 821010123 Trần Sỹ Công 11/12/1990
6 821010124 Lê Đình Cường 1/21/1990
7 821010126 Hoàng Minh Đạt 7/6/1990
8 821010125 Trần Duy Dũng 12/21/1990
9 821010129 Nguyễn Thanh Hà 11/27/1989
10 821010130 Nguyễn Thuận Hải 12/27/1990
11 821010131 Phan Thị Hồng Hạnh 2/1/1990
12 821010133 Trần Thị Thu Hiền 11/10/1988
13 821010134 Đặng Thanh Hiếu 8/14/1990
14 821010135 Trần Trung Hiếu 10/15/1990
15 821010136 Nguyễn Viết Hoài 5/25/1988
16 821010132 Nguyễn Minh Hồng 7/13/1990
17 821010137 Lưu Văn Huy 7/2/1990
18 821010138 Nguyễn Quốc Huy 7/8/1989
19 821010139 Nguyễn Tùng Huy 4/28/1990
20 821010141 Lê Thành Khiêm 3/2/1990
21 821010142 Phùng Văn Kiên 9/20/1990
22 821010144 Kiều Việt Linh 11/8/1989
23 821010143 Cao Văn Lợi 7/22/1990
24 821010145 Vũ Tuấn Long 1/21/1989
25 821010147 Nguyễn Duy Nam 2/2/1990
26 821010148 Lê Minh Ngọc 5/27/1990
27 821010149 Nguyễn Cao Nguyên 10/11/1989
28 821010150 Nguyễn Hoàng Nhã 2/3/1990

29 D2258 Vũ Thị Nhung 10/10/1989


30 821010151 Nguyễn Thị Oanh 9/21/1990
31 821010289 Nguyễn Việt Phương 9/15/1990
32 821010152 Nguyễn Văn Quân 10/12/1990

D08VT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 821010153 Nguyễn Bá Quang 4/11/1989
34 821010154 Lê Đức Quý 7/17/1990
35 821010155 Cao Khắc Sơn 1/14/1991
36 821010156 Phạm Văn Tâm 11/26/1990
37 821010158 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/5/1991
38 821010159 Vũ Mạnh Thắng 8/17/1990
39 821010157 Nguyễn Tất Duy Thành 12/13/1990
40 821010161 Nguyễn Thị Hoài Thu 12/30/1989
41 821010160 Phạm Thị Thúy 9/30/1990
42 821010165 Mông Huyền Trang 6/28/1990
43 821010167 Phan Huy Trung 11/24/1990
44 821010166 Hoàng Trường 4/29/1990
45 821010164 Ngô Hoàng Tú 2/8/1989
46 821010168 Nguyễn Đình Tuân 1/10/1990
47 821010169 Lê Thanh Tuấn 11/16/1990
48 821010170 Nguyễn Mạnh Tuấn 2/16/1991
49 821010171 Phùng Anh Tuấn 6/14/1990
50 821010162 Nguyễn Quang Tùng 8/28/1990
51 821010163 Phí Thanh Tùng 12/5/1990
52 821010172 Bùi Thị Hồng Vân 2/28/1990
53 821010174 Vy Hùng Vĩ 10/26/1990
54 821010175 Nguyễn Thị Hải Yến 6/9/1990
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08VT3
H LỚP D08VT3
m học 2010-2011

Ghi chú

D07VT3 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T4/09, tiếp tục vào D08VT3 từ
T8/09

D08VT3
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010176 Lê Đức Anh 3/26/1990
2 821010177 Lê Tuấn Anh 10/2/1990
3 821010178 Viên Hải Anh 9/14/1990
4 821010180 Nguyễn Văn Bắc 2/6/1990
5 821010179 Đào Đức Bình 1/12/1988
6 821010182 Nguyễn Hoành Chúc 10/16/1990
7 821010181 Hoàng Đức Cường 2/10/1990
8 821010187 Nguyễn Văn Đỉnh 3/5/1988
9 821010185 Nguyễn Thị Đông 8/20/1990
10 821010186 Cao Thái Đồng 5/22/1990
11 821010183 Hoàng Anh Dũng 11/30/1990
12 821010184 Khuất Duy Duy 9/3/1990
13 821010189 Bùi Thị Hà 11/2/1990
14 821010190 Trần Duy Hà 7/21/1989
15 821010191 Nguyễn Văn Hảo 6/2/1990
16 821010194 Bùi Trọng Hiệp 5/10/1990
17 821010196 Nguyễn Trung Hiếu 2/15/1990
18 821010198 Phan Chính Hoa 8/17/1990
19 821010192 Dương Thị Minh Hồng 4/1/1989
20 821010193 Ngô Mạnh Hùng 11/2/1988
21 821010197 Trần Quốc Hưng 2/25/1990
22 821010199 Đào Thanh Huyền 1/14/1990
23 821010200 Lê Ngọc Khoa 8/22/1990
24 821010201 Hoàng Giang Linh 3/10/1989
25 821010202 Nguyễn Tuấn Linh 7/1/1990
26 821010203 Đỗ Thị Mai 10/14/1990
27 821010204 Đặng Ngọc Minh 5/9/1990
28 821010205 Đào Nhật Nam 10/10/1990
29 821010206 Lê Huy Nam 3/23/1990
30 821010207 Nguyễn Diệu Ngân 11/2/1990
31 821010208 Hà Thị Thúy Ngọc 8/30/1990
32 821010210 Nguyễn Hải Phong 8/21/1990
33 821010209 Nguyễn Hồng Phúc 11/19/1990
34 821010211 Trần Hồng Quân 8/15/1990
35 821010212 Bùi Thúy Quỳnh 7/27/1990

D08VT4
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821010214 Dương Trường Sa 7/14/1990
37 821010213 Đặng Trần Sơn 10/30/1989
38 821010215 Đào Tuấn Thành 12/20/1990
39 821010216 Bùi Thị Phương Thảo 6/6/1990
40 821010217 Nguyễn Đức Thọ 11/16/1990
41 821010218 Lã Hà Thu 4/3/1990
42 821010219 Nguyễn Thị Thùy 12/28/1990
43 821010220 Nguyễn Quang Toàn 8/19/1990
44 821010221 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/13/1990
45 821010223 Nguyễn Văn Trong 4/6/1990
46 821010224 Phan Hoàng Trung 5/26/1990
47 821010222 Bùi Xuân Trường 12/18/1989
48 821010225 Ngô Quốc Tuấn 11/6/1989
49 821010226 Trần Anh Tuấn 6/19/1990
50 821010227 Hoàng Thị Hồng Vân 9/10/1990
51 821010228 Phạm Tuấn Vũ 10/28/1990
52 821010229 Đinh Thị Xuyến 4/24/1990
53 821010230 Hồ Hải Yến 4/23/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08VT4
LỚP D08VT4
học 2010-2011

Ghi chú

D08VT4
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08VT4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08VT5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010231 Ngô Tuấn Anh 10/20/1989
2 821010232 Nguyễn Phan Anh 8/31/1990
3 821010233 Trần Tuấn Anh 7/7/1990
4 821010234 Phạm Viết Cảnh 12/26/1989
5 821010237 Nguyễn Duy Chinh 1/28/1989
6 821010235 Lê Mạnh Cường 5/10/1990
7 821010236 Phạm Hồng Cường 12/9/1989
8 821010241 Hoàng Phúc Đạt 12/23/1990
9 821010238 Đặng Thị Hồng Diệu 8/23/1990
10 821010239 Vũ Tiến Dũng 10/22/1982
11 821010244 Nguyễn Thu Hà 10/5/1990
12 821010245 Phan Trần Hà 2/11/1990
13 821010247 Trần Ngọc Hanh 10/18/1989
14 821010251 Nguyễn Trí Hiếu 6/30/1990
15 821010250 Nguyễn Trung Hiếu 11/21/1990
16 821010254 Nguyễn Tiến Hoàng 6/17/1990
17 821010255 Cao Thị Huệ 1/8/1990
18 821010248 Nguyễn Thạc Hùng 9/2/1988
19 821010249 Nguyễn Việt Hùng 12/9/1990
20 821010252 Đặng Việt Hưng 7/24/1990
21 821010253 Vũ Duy Hưng 9/10/1990
22 821010256 Đỗ Văn Huy 4/11/1984
23 821010257 Nguyễn Ngọc Huy 3/10/1990
24 821010258 Phạm Quang Huy 7/16/1990
25 821010260 Nguyễn Quốc Linh 12/30/1990
26 821010262 Lê Như Long 10/30/1990
27 821010263 Nguyễn Đăng Minh 6/13/1990
28 821010265 Bùi Thanh Ngọc 9/2/1990
29 821010266 Hoàng Thị Nguyên 12/5/1990
30 821010267 Nguyễn Tiến Ninh 11/3/1990
31 821010270 Cấn Văn Phong 10/7/1990
32 821010268 Lê Thị Phương 9/8/1990
33 821010271 Hoàng Mạnh Quyết 12/27/1990
34 821010273 Phạm Minh Thắng 4/18/1989
35 821010274 La Thanh Thanh 4/10/1990
36 821010275 Vũ Khắc Thịnh 6/30/1989
37 821010276 Lê Đức Thuận 4/10/1990
38 821010277 Lê Quang Tiến 3/13/1988
39 821010279 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5/2/1990
40 821010280 Trần Quốc Trọng 8/29/1990
41 821010284 Nguyễn Văn Tuấn 10/20/1990
42 821010285 Tạ Đức Tuấn 6/14/1990
43 821010287 Lê Quốc Việt 12/10/1989

D08VT5
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
44 821010288 Nguyễn Quang Vũ 2/15/1990
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08VT5
LỚP D08VT5
học 2010-2011

Ghi chú

D08VT5
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08VT5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040001 Nguyễn Tự An 3/7/1990
2 821040002 Nguyễn Văn An 5/20/1990
3 821040003 Đào Việt Anh 11/1/1990
4 821040004 Lê Quang Anh 10/3/1990
5 821040005 Nguyễn Trọng Bằng 7/10/1990
6 821040014 Trần Văn Chiểu 9/21/1990
7 821040008 Hoàng Trí Công 7/29/1990
8 821040009 Đỗ Mạnh Cường 6/7/1990
9 821040011 Lê Hùng Cường 1/28/1990
10 821040012 Lê Phượng Cường 8/24/1990
11 821040018 Đỗ Hoàng Đạt 8/11/1990
12 821040368 Trần Quốc Đạt 10/31/1990
13 D2326 Nguyễn Văn Đức 8/3/1989
14 821040016 Nguyễn Khánh Dũng 7/16/1990
15 821040017 Bùi Văn Dụng 4/10/1989
16 821040020 Nguyễn Sơn Hà 6/19/1990
17 D2344 Bạch Văn Hoàng 2/15/1990
18 821040022 Đàm Thị Hồng 11/5/1990
19 821040023 Bùi Quốc Hưng 11/4/1990
20 D2347 Hoàng Xuân Hưng 11/15/1989
21 821040024 Nguyễn Văn Hưng 10/17/1989
22 821040019 Vũ Thị Hương 5/25/1990
23 D2353 Lê Đình Khang 1/24/1989
24 821040026 Nguyễn Hồng Kiên 10/19/1989
25 821040028 Phan Duy Linh 3/31/1989
26 821040027 Lê Hoàng Lương 10/24/1990
27 821040029 Nguyễn Văn Nam 3/25/1989
28 821040030 Nguyễn Văn Nghĩa 4/20/1990

29 D1986 Xayalam Phayphilavong 6/21/1984


30 821040031 Nguyễn Văn Quân 7/19/1990
31 821040374 Phan Văn Quyền 3/8/1987
32 821040032 Bùi Văn Quỳnh 9/8/1989

D08CN1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 821040033 Nguyễn Thị Quỳnh 2/12/1990
34 821040036 Nguyễn Văn Tân 9/28/1990
35 821040037 Phạm Duy Tảo 9/2/1990
36 821040371 Mai Trọng Thành 9/2/1989
37 821040038 Nguyễn Tiến Thành 5/24/1990
38 821040039 Nguyễn Văn Thành 6/20/1990
39 821040040 Trịnh Thế Thành 3/25/1990
40 821040042 Nguyễn Xuân Trường Thi 3/1/1989
41 821040051 Nguyễn Thị Thủy 8/20/1989
42 821040046 Lê Thị Trang 1/1/1989
43 821040048 Nguyễn Đắc Trung 9/18/1990
44 D2453 Bùi Ngọc Tuân 1/12/1989
45 821040049 Lê Sỹ Tuấn 10/4/1990
46 821040052 Nguyễn Ngọc Tuấn 7/30/1989
47 821040050 Phan Anh Tuấn 5/11/1990
48 821040043 Đặng Thanh Tùng 9/28/1990
49 821040045 Nguyễn Lâm Tùng 11/1/1990
(*) Danh sách gồm 49 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08CN1
P D08CN1
2010-2011

Ghi chú

D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T9/10

D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T9/09

D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T9/10

D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T9/09

D06CN ngừng xuống D07CN2 từ T10/07, ngừng xuống


D08CN1 từ T9/09

Chuyển từ ĐH Vinh ra T7/10

D08CN1
Ghi chú

D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T9/09

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040053 Trần Hồng An 12/5/1990
2 821040056 Lê Thị Lan Anh 8/14/1990
3 821040057 Nguyễn Ngọc Anh 9/2/1990
4 821040058 Nguyễn Xuân Bách 8/22/1990
5 821040059 Nguyễn Văn Bằng 9/26/1990
6 821040062 Trần Thị Bích 3/21/1990
7 821040063 Tự Bá Bính 5/8/1990
8 821040060 Đỗ Thị Thanh Bình 7/20/1990
9 821040061 Nguyễn Hữu Bình 2/19/1990
10 821040066 Lê Thị Huyền Chang 7/1/1989
11 821040068 Nguyễn Thị Chính 3/18/1989
12 821040067 Kiều Việt Chung 1/11/1991
13 821040064 Nguyễn Thành Công 11/12/1990

14 D1917 Vũ Mạnh Cường 11/13/1985


15 821040074 Lê Thị Đang 7/4/1990
16 821040069 Lê Thị Diệp 11/26/1990
17 821040075 Lê Minh Đức 6/6/1990
18 821040071 Lê Thị Thuỳ Dung 8/5/1990
19 821040070 Lê Văn Dũng 8/25/1990
20 821040072 Đào Ngọc Duy 3/24/1990
21 821040077 Lê Xuân Giang 4/12/1990
22 821040081 Bùi Thị Thuý Hà 7/13/1990
23 821040080 Đinh Thị Thu Hà 5/5/1988
24 821040082 Đỗ Quang Hải 9/24/1990
25 821040083 Vũ Tiến Hải 8/19/1990
26 821040078 Vũ Thị Thu Hằng 11/22/1990
27 821040084 Trần Thị Mỹ Hạnh 1/2/1990
28 821040086 Nguyễn Hoàng Hiệp 12/26/1990
29 821040089 Nguyễn Huy Hoàng 4/20/1990
30 D2413 Phạm Vũ Minh Hoàng 7/16/1989
31 D2415 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/1/1989
32 D2416 Lê Quang Hưng 3/28/1989

D08CN2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 821040085 Lê Thế Hùng 6/1/1990
34 821040088 Nguyễn Tuấn Hưng 3/12/1990
35 821040079 Phạm Thị Hương 2/3/1989
36 821040090 Nguyễn Khánh Huyền 5/20/1990
37 821040091 Lê Quang Khải 8/26/1989
38 D2495 Chu Tuấn Khanh 6/30/1989
39 821040092 Vũ Trọng Khanh 10/14/1990
40 821040094 Phạm Mạnh Linh 5/17/1989
41 821040095 Trần Thị Thùy Linh 12/28/1990
42 821040096 Nguyễn Việt Long 6/23/1990
43 821040097 Đỗ Thị Hường Minh 1/21/1990
44 821040098 Đỗ Xuân Nam 12/25/1989
45 821040100 Đào Đức Nghĩa 6/24/1990
46 821040099 Cao Bảo Ngọc 9/13/1989
47 821040102 Phan Thị Nguyệt 10/11/1990
48 821040105 Đỗ Hải Phong 6/19/1990
49 821040106 Nguyễn Thế Phong 9/6/1990
50 821040104 Lê Thị Bích Phượng 10/3/1990
51 821040107 Đặng Thanh Sơn 7/28/1990
52 821040108 Phạm Hùng Sơn 7/3/1990
53 821040109 Phan Thị Thu Thảo 1/19/1990
54 821040110 Trần Văn Thức 7/12/1990
55 821040111 Đào Duy Thủy 6/9/1990
56 821040113 Vũ Văn Toàn 9/13/1989
57 821040115 Nguyễn Duy Hữu Trường 12/15/1990
58 D2456 Nguyễn Đình Tuấn 3/12/1989
59 821040112 Đinh Văn Tùng 11/7/1989
60 821040116 Phạm Anh Việt 1/27/1990
(*) Danh sách gồm 60 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08CN2
CH LỚP D08CN2
năm học 2010-2011

Ghi chú

D06CN ngừng xuống D07CN2 từ T10/07, ngừng xuống D08CN2 từ T9/09

D07CN2 ngừng xuống D08CN2 từ T9/10


D07CN2 ngừng xuống D08CN2 từ T11/08
D07CN2 ngừng xuống D08CN2 từ T9/10

D08CN2
Ghi chú

D07CN3 xin nghỉ, vào D08CN2 từ T8/08

D07CN2 ngừng xuống D08CN2 từ T11/08

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040117 Dương Vân Anh 11/7/1990
2 821040118 Nguyễn Quốc Anh 6/8/1990
3 821040119 Phạm Thị Mai Anh 6/3/1989
4 821040120 Nguyễn Trọng Bằng 8/10/1990
5 821040121 Hoàng Thái Bình 9/20/1990
6 821040122 Trần Đức Bình 9/21/1989
7 821040125 Bùi Huy Đức 4/2/1990
8 821040126 Nguyễn Minh Đức 1/14/1990
9 821040124 Nguyễn Thị Dung 12/1/1990
10 821040128 Nguyễn Thị Thu Giang 2/15/1990
11 821040129 Hoàng Hà 7/12/1990
12 821040130 Phạm Thu Hà 10/6/1990
13 821040131 Nguyễn Ngọc Hải 3/7/1990
14 821040132 Nguyễn Đức Hạnh 7/30/1990
15 821040135 Nguyên Thị Hoà 12/10/1990
16 D2486 Phạm Duy Hùng 1/4/1988
17 821040134 Từ Minh Hưng 3/19/1989
18 821040136 Đoàn Văn Huy 4/5/1990
19 821040137 Trần Thị Thu Huyền 10/9/1990
20 821040138 Lương Minh Khang 9/9/1990
21 821040139 Cao Quốc Kiên 7/14/1990
22 821040140 Vương Trung Kiên 8/4/1990
23 821040143 Nguyễn Trọng Linh 5/18/1989
24 D2499 Phạm Việt Linh 10/28/1987
25 821040144 Đặng Thị Ngọc Loan 2/20/1990
26 821040145 Nguyễn Quang Long 2/7/1990
27 821040146 Nguyễn Viết Mạnh 1/5/1990
28 821040147 Trần Ngọc Mạnh 3/20/1990
29 821040148 Đinh Phương Nam 4/27/1990
30 821040151 Lương Đình Nghĩa 5/18/1990
31 821040150 Hoàng Tuấn Ngọc 3/14/1990
32 821040154 Trần Minh Phúc 1/17/1990
33 821040153 Hoàng Duy Phương 7/1/1990

D08CN3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 821040155 Phạm Quang 1/12/1990
35 821040156 Đinh Gia Thành 9/4/1990
36 821040157 Đặng Bích Thủy 12/27/1989
37 821040160 Đỗ Duy Tiến 11/21/1990
38 821040162 Lại Khánh Toàn 11/3/1989
39 821040163 Nguyễn Thị Trang 6/13/1989
40 821040164 Văn Thị Thu Trang 7/28/1990
41 D2540 Trương Quang Trung 6/4/1989
42 821040166 Vũ Hải Trung 11/13/1983
43 821040165 Vũ Xuân Trường 6/24/1990
44 821040161 Nguyễn Tuấn Tú 12/9/1990
45 821040167 Lê Huy Tuấn 10/10/1989
46 821040168 Trần Minh Tuấn 10/31/1990
47 821040170 Lương Thị Vẻ 4/30/1990
48 821040171 Dương Quang Việt 1/27/1990
49 D2548 Nguyễn Văn Việt 12/2/1989
50 821040173 Nguyễn Ngọc Vĩnh 3/7/1990
51 821040172 Nguyễn Đức Vũ 8/8/1990
52 821040169 Nguyễn Khắc Vương 2/24/1988
53 821040174 Trần Thị Yến 1/2/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08CN3
H LỚP D08CN3
ăm học 2010-2011

Ghi chú

D07CN3 ngừng xuống D08CN3 từ T9/10

D07CN3 ngừng xuống D08CN3 từ T9/10

D08CN3
Ghi chú

D07CN3 ngừng xuống D08CN3 từ T9/09

D07CN3 ngừng xuống D08CN3 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040176 Ngô Thị Vân Anh 11/24/1990
2 821040177 Nguyễn Tuấn Anh 4/8/1990
3 821040178 Trần Thị Ngọc Anh 4/24/1990
4 821040182 Đặng Bảo Chung 8/17/1990
5 821040183 Đinh Thị Chuyên 5/8/1990
6 821040187 Nguyễn Trọng Đàm 12/26/1987
7 821040188 Phạm Tuấn Đạt 8/18/1990
8 821040189 Phạm Xuân Đức 6/30/1990
9 821040184 Ngô Trí Dũng 6/1/1990
10 821040186 Nguyễn Hiền Duy 2/28/1990
11 821040190 Lê Ngân Giang 6/11/1989
12 821040193 Kiều Minh Hà 12/19/1990
13 821040194 Trần Hoàng Hải 7/4/1990
14 821040191 Nguyễn Thu Hằng 9/13/1990
15 821040195 Tạ Thị Minh Hiển 9/9/1990
16 821040196 Nguyễn Tấn Hiệp 11/8/1990
17 821040198 Khổng Quốc Hiếu 6/2/1990
18 821040200 Đỗ Duy Hoà 5/28/1990
19 821040201 Trần Thị Hoan 10/2/1990
20 821040202 Phan Hoàng Huấn 10/13/1989
21 821040192 Nguyễn Thu Hương 2/28/1990
22 821040370 Lê Thanh Huyền 10/13/1988
23 821040203 Bùi Đình Khánh 10/27/1990
24 821040204 Trần Ngọc Khánh 9/5/1990
25 821040205 Bùi Văn Khởi 4/7/1990
26 821040208 Bùi Thị Mỹ Lệ 8/22/1990
27 821040206 Phạm Minh Len 6/10/1988
28 821040209 Vũ Bình Long 10/17/1990
29 821040210 Hoàng Mỹ Ly 7/2/1990
30 821040211 Hoàng Minh 11/9/1990
31 821040215 Võ Thị Thanh Nga 10/2/1989
32 821040212 Đào Linh Ngân 7/30/1990
33 821040213 Trần Thị Ngân 11/25/1990
34 821040217 Nguyễn Hữu Nghĩa 2/15/1989
35 821040216 Phạm Bích Ngọc 5/4/1990

D08CN4
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821040219 Khuất Thị Nụ 3/22/1990
37 821040221 Vũ Minh Phúc 10/6/1990
38 821040220 Trần Việt Phương 1/20/1991
39 821040222 Ngân Bá Sơn 6/12/1990
40 821040224 Vũ Văn Sinh 9/20/1990
41 821040225 Vũ Minh Tài 12/25/1990
42 821040226 Lê Tuấn Thành 6/30/1990
43 821040227 Phạm Văn Thắng 2/20/1991
44 821040228 Phạm Thị Thu 11/24/1990
45 821040230 Tuấn Thị Phương Thúy 4/26/1990
46 821040229 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/2/1990
47 821040231 Nguyễn Huyền Trang 9/22/1990
48 821040232 Bùi Thị Kiều Trinh 2/22/1990
49 821040233 Nguyễn Hữu Trung 1/28/1990
50 821040235 Nguyễn Thị Thanh Vân 12/27/1990
(*) Danh sách gồm 50 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08CN4
LỚP D08CN4
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN4
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08CN4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040238 Lý Hoàng Anh 7/30/1990
2 821040240 Trịnh Ngọc Anh 5/13/1990
3 821040241 Nguyễn Thị Ánh 5/14/1990
4 821040242 Lê Thị Thanh Bình 10/15/1990
5 821040244 Đặng Dương Châu 1/7/1990
6 821040245 Lê Đức Chung 12/23/1990
7 821040246 Hoàng Thị Cúc 3/13/1990
8 821040243 Nguyễn Mạnh Cường 4/26/1988
9 821040249 Nguyễn Tuấn Đạt 3/22/1990
10 821040247 Hà Thị Diệu 12/31/1990
11 821040250 Bùi Văn Đoàn 10/21/1990
12 821040251 Nguyễn Văn Đức 3/20/1990
13 821040248 Đặng Ngọc Duy 4/16/1989
14 821040253 Nguyễn Thị Khánh Hà 5/31/1989
15 821040254 Hạ Ngọc Hải 1/12/1989
16 821040256 Đào Thu Hiên 8/18/1990
17 821040258 Trần Mạnh Hưng 7/10/1989
18 821040252 Hoàng Thị Mai Hương 6/17/1990
19 821040260 Đặng Ngọc Huy 12/3/1990
20 821040261 Phan Thị Thanh Huyền 12/4/1989
21 821040262 Nguyễn Đình Khải 8/27/1989
22 821040263 Nguyễn Viết Kiên 5/21/1990
23 821040264 Nguyễn Thị Phong Lan 9/2/1990
24 821040265 Phạm Hoàng Linh 2/19/1990
25 821040266 Trần Xuân Long 7/16/1989
26 821040267 Trịnh Đắc Mạnh 10/16/1988
27 821040268 Đỗ Văn Mười 1/14/1990
28 821040269 Hoàng Văn Nam 2/22/1990
29 821040270 Nguyễn Xuân Nam 8/2/1990
30 821040271 Trần Thị Nga 9/16/1989
31 821040273 Nguyễn Thị Nghĩa 2/9/1990
32 821040274 Lê Thị Phương Oanh 7/6/1990
33 821040277 Nguyễn Phi Phong 10/2/1990
34 821040276 Vũ Lê Phước 10/22/1991
35 821040275 Nguyễn Quang Phương 9/18/1990

D08CN5
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821040278 Trần Thế Quang 10/26/1990
37 821040279 Lê Đình Quý 8/18/1990
38 821040280 Nguyễn Hoài Sơn 12/4/1990
39 821040281 Nguyễn Văn Tâm 4/14/1990
40 821040283 Nguyễn Công Thành 8/12/1990
41 821040284 Đinh Mạnh Thảo 2/25/1988
42 821040287 Nguyễn Đức Thi 9/28/1989
43 821040285 Nguyễn Phúc Thọ 2/28/1990
44 821040282 Hồ Văn Thông 2/20/1990
45 821040289 Trần Hoài Thu 3/25/1991
46 821040290 Phạm Thu Thủy 2/22/1990
47 821040297 Vũ Đắc Trung Tín 5/2/1990
48 821040294 Trần Thị Trang 8/20/1990
49 821040293 Bùi Văn Trình 2/3/1990
50 821040295 Nguyễn Thành Trung 9/21/1990
51 821040292 Trần Ngọc Tú 9/24/1990
52 821040296 Phạm Minh Tuấn 6/19/1989
53 821040291 Nguyễn Thanh Tùng 9/30/1990
54 821040298 Nguyễn Thiên Văn 4/12/1990
55 821040301 Vũ Đức Việt 3/31/1989
56 821040302 Trần Anh Vũ 8/5/1990
(*) Danh sách gồm 56 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08CN5
H LỚP D08CN5
m học 2010-2011

Ghi chú

D08CN5
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08CN5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08CN6
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040305 Trần Tuấn Anh 7/24/1990
2 821040306 Vũ Thị Lan Anh 8/22/1990
3 821040308 Vũ Thị Bích 10/10/1989
4 821040307 Đoàn Văn Bình 1/11/1989
5 821040309 Lê Bá Công 6/23/1990
6 821040314 Vũ Trọng Đại 5/26/1990
7 821040311 Tạ Đồng Diện 10/9/1990
8 821040315 Lê Sỹ Đức 5/5/1989
9 821040316 Phạm Minh Đức 11/3/1990
10 821040312 Phạm Ngọc Dũng 5/19/1990
11 821040317 Đào Hương Giang 12/3/1990
12 821040321 Nguyễn Trọng Hà 10/26/1989
13 821040322 Phạm Minh Hải 8/23/1990
14 821040318 Nguyễn Thị Hằng 3/1/1990
15 821040324 Nguyễn Duy Hưng 12/31/1990
16 821040319 Đinh Thị Thanh Hương 9/10/1989
17 821040320 Trần Thị Hương 10/15/1990
18 821040325 Phạm Quang Huy 1/26/1990
19 821040326 Nguyễn Ngọc Huyền 12/27/1990
20 821040327 Ngô Đinh Bảo Khánh 10/3/1990
21 821040328 Nguyễn Duy Kiên 9/24/1990
22 821040329 Vũ Anh Kiệt 8/12/1990
23 821040330 Lê Thùy Linh 10/8/1990
24 821040331 Vũ Xuân Long 4/21/1989
25 821040333 Vũ Hoài Nam 2/11/1989
26 821040335 Mai Trọng Nghĩa 2/23/1989
27 821040334 Ngô Thị Bích Ngọc 3/17/1990
28 821040336 Nguyễn Thị Nguyên 3/8/1990
29 821040337 Trần Đình Nhân 8/15/1990
30 821040338 Phạm Thị Nhung 5/15/1990
31 821040339 Đoàn Thị Oanh 4/26/1989
32 821040340 Bùi Thị Bích Phượng 5/25/1990
33 821040341 Đinh Khắc Quân 2/2/1984
34 821040342 Hoàng Mạnh Quân 2/17/1985
35 821040343 Trương Mạnh Quân 9/26/1990

D08CN6
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821040345 Nguyễn Hữu Sơn 1/13/1991
37 821040347 Lê Đức Tài 8/21/1990
38 821040346 Nguyễn Đức Tâm 4/11/1990
39 821040348 Mai Văn Thắng 2/12/1990
40 821040351 Nguyễn Hữu Thanh 10/10/1990
41 821040352 Phan Thị Yến Thi 1/2/1990
42 821040349 Đào Văn Thọ 11/12/1990
43 821040350 Nguyễn Trường Thọ 6/7/1990
44 821040353 Lê Thị Thùy 11/20/1990
45 821040358 Vũ Văn Toản 7/23/1990
46 821040360 Bế Trung Trực 3/14/1990
47 821040361 Lê Văn Trung 9/16/1990
48 821040362 Vũ Tá Trung 2/8/1990
49 821040359 Nguyễn Xuân Trường 12/12/1990
50 821040357 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5/10/1990
51 821040354 Đào Thanh Tùng 3/25/1990
52 821040364 Nguyễn Hoàng Việt 10/28/1990
53 821040366 Nguyễn Thị Xuân 9/8/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08CN6
LỚP D08CN6
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN6
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08CN6
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 824010001 Nguyễn Thị Vân Anh 9/14/1990
2 824010002 Chung Hải Bằng 12/23/1989
3 824010004 Vương Thị Vân Chi 10/1/1991
4 824010003 Trần Viết Công 8/19/1987
5 824010006 Phan Thị Dung 11/3/1990
6 D2006 Bùi Tiến Dũng 10/7/1987
7 824010005 Đào Ngọc Dương 3/17/1990
8 824010007 Nguyễn Hương Giang 12/31/1990
9 824010009 Nguyễn Thị Hà 5/10/1990
10 824010008 Phạm Thị Hằng 12/20/1990
11 824010011 Trần Thị Thuý Hạnh 11/22/1990
12 824010010 Phạm Thị Hảo 4/7/1989
13 824010012 Nguyễn Thị Hiền 1/1/1990
14 824010013 Nguyễn Thị Khánh Hoà 3/13/1991
15 824010014 Nguyễn Thanh Huyền 1/26/1991
16 824010015 Lê Đắc Kiên 9/2/1990
17 824010016 Nguyễn Thị Kim Liên 3/14/1990
18 824010017 Bùi Hoàng Linh 8/23/1990
19 824010018 Lâm Thuỳ Linh 9/9/1990
20 824010019 Lương Thị Thuỳ Linh 9/20/1990
21 824010020 Nguyễn Thuỳ Linh 8/20/1990
22 824010021 Nguyễn Hải Long 11/30/1990
23 824010022 Lôi Quỳnh Ly 10/9/1989
24 824010023 Nguyễn Thị Ly 2/26/1990
25 824010024 Nguyễn Thị Ly 8/29/1990
26 824010025 Vũ Tuyết Mai 10/16/1987
27 824010027 Đào Thuý Nga 8/18/1989
28 824010028 Vũ Thị Nga 2/10/1990
29 824010026 Nguyễn Phương Ngân 9/18/1990
30 824010030 Bùi Thị Nghĩa 8/31/1990
31 824010029 Phạm Minh Ngọc 5/26/1990
32 824010031 Vũ Thị Nguyệt 1/1/1990
33 824010032 Hoàng Thị Hồng Nhung 4/6/1989

D08QT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 824010033 Nguyễn Thị Nhung 3/13/1990
35 824010034 Phan Thị Tú Oanh 3/18/1990
36 824010035 Doãn Minh Phương 11/11/1990
37 824010037 Nguyễn Thị Quý 9/4/1990
38 824010038 Nguyễn Thị Quyên 4/3/1990
39 824010036 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 12/8/1990
40 824010055 Alita Silathod 7/19/1989
41 824010044 Lê Đức Thắng 10/15/1990
42 824010045 Nguyễn Đức Thắng 8/11/1990
43 824010046 Nguyễn Thị Thanh 10/27/1990
44 824010040 Đinh Bá Thảo 1/22/1982
45 824010041 Lê Hoàng Phương Thảo 8/4/1990
46 824010042 Lê Thị Thảo 4/15/1990
47 824010047 Vũ Văn Thoan 1/27/1990
48 824010039 Nguyễn Tùng Thông 11/26/1990

49 D1769 Đặng Thanh Thùy 11/11/1986


50 824010048 Đỗ Thị Thanh Thủy 8/25/1990
51 D2057 Nguyễn Quốc Tùng 11/5/1988
52 824010049 Đào Thị Vân 5/20/1990
53 824010050 Phạm Thị Hải Vân 5/8/1990
54 824010051 Nguyễn Hữu Việt 8/2/1989
55 824010053 Mạ Thị Vui 9/2/1989
56 824010054 Nguyễn Thị Thanh Xuân 7/26/1990
(*) Danh sách gồm 56 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08QT1
H LỚP D08QT1
ăm học 2010-2011

Ghi chú

D06QT ngừng xuống D08QT1 từ T9/09

D08QT1
Ghi chú

D05QT ngừng học xuống D06QT từ T10/06, ngừng học xuống D07QT1
từ T9/09, xin nghỉ từ 16/3/10, tiếp tục với D08QT1 từ T8/10

D06QT ngừng 1 năm từ T5/07, vào D08QT1 từ T4/08

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 824010057 Đặng Thị Lan Anh 6/16/1990
2 824010058 Đặng Thị Vân Anh 1/3/1990
3 824010059 Nguyễn Thị Vân Anh 11/26/1990
4 824010060 Phạm Hoài Anh 9/21/1989
5 824010061 Tạ Tuấn Anh 9/12/1989
6 824010062 Vũ Quỳnh Anh 11/1/1990
7 824010063 Phạm Anh Bắc 9/19/1988
8 824010067 Phạm Tiến Đạt 4/10/1989
9 D2628 Nguyễn Bá Đức 1/16/1989
10 824010064 Bùi Nghĩa Dũng 6/26/1990
11 824010065 Đoàn Phương Duy 6/8/1990
12 824010066 Nguyễn Ngọc Duy 8/4/1990
13 824010068 Nguyễn Thị Giang 5/8/1990
14 824010071 Đặng Thanh Hà 3/18/1990
15 824010072 Trần Thị Hải Hà 6/21/1989
16 824010069 Đỗ Thu Hằng 1/24/1990
17 824010076 Đặng Thị Hoa 7/23/1990
18 824010077 Phạm Thị Hoa 7/29/1990
19 824010075 Đỗ Mạnh Hoàng 7/15/1989
20 824010167 Mai Hoàng 10/8/1990
21 824010073 Bùi Thị Hồng 4/22/1990
22 824010078 Nguyễn Thị Huế 2/6/1990
23 824010074 Vũ Thị Thu Hường 9/5/1989
24 824010080 Hà Thị Huyền 5/13/1990
25 824010081 Nguyễn Thu Ngọc Lê 10/27/1989
26 824010082 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5/22/1990
27 824010083 Phú Diệu Linh 6/6/1990
28 824010084 Trần Thị Luyên 2/25/1990
29 824010085 Phạm Thị Tuyết Mai 8/22/1989
30 824010087 Vương Trà My 6/16/1990
31 824010086 Hoàng Thị Mỵ 10/25/1990
32 824010090 Phạm Thị Nga 12/20/1990
33 824010091 Trần Thu Nga 11/4/1990

D08QT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 824010088 Đặng Thị Thuý Ngân 4/3/1987
35 824010092 Đỗ Phương Nhạn 3/22/1990
36 824010093 Lê Thị Hồng Nhung 10/22/1990
37 824010094 Nguyễn Thị Nhung 3/5/1989
38 824010095 Nguyễn Trang Nhung 1/12/1990
39 824010096 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8/13/1990
40 824010098 Nguyễn Thị Quỳnh 12/8/1990
41 824010100 Vũ Thị Thanh Thảo 9/22/1990
42 824010102 Trần Kim Thu 9/10/1990
43 824010103 Hoàng Thị Thủy 1/30/1990
44 824010104 Trần Thị Thủy 3/25/1989
45 824010106 Nguyễn Quốc Toản 2/4/1990
46 824010107 Nguyễn Khánh Trà 2/15/1989
47 824010108 Đinh Thị Huyền Trang 10/15/1990
48 824010109 Mai Thị Huyền Trang 8/27/1990
49 824010110 Vũ Phan Minh Tuấn 3/17/1989
50 824010111 Đỗ Thị Vân 5/14/1990
(*) Danh sách gồm 50 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08QT2
H LỚP D08QT2
ăm học 2010-2011

Ghi chú

D07QT2 ngừng xuống D08QT2 từ T9/09

D08QBA1 chuyển ra từ T8/09

D08QT2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08QT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08QT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 824010112 Dư Thị Xuân Anh 8/8/1990
2 824010113 Lê Thị Phương Anh 11/13/1990
3 824010114 Nguyễn Viết Tuấn Anh 11/17/1990
4 824010115 Tống Diệp Anh 1/12/1990
5 824010116 Nguyễn Đức Chánh 7/13/1990
6 824010117 Trần Ngọc Diễm 10/21/1990
7 824010119 Nông Phúc Đồng 11/30/1989
8 824010118 Thành Quang Duy 8/17/1989
9 824010120 Trần Quang Giang 10/21/1988
10 824010123 Nguyễn Thị Hà 6/4/1990
11 824010121 Thái Thu Hằng 4/29/1990
12 824010124 Vũ Minh Hạnh 12/1/1990
13 824010125 Hoàng Thị Hậu 3/4/1990
14 824010127 Nguyễn Văn Hiến 11/17/1989
15 824010126 Dương Văn Hiển 6/6/1989
16 824010129 Bùi Thị Phan Hoa 10/15/1990
17 824010128 Lê Danh Hoàng 6/12/1990
18 824010130 Hà Thị Huệ 10/9/1989
19 824010122 Phạm Lan Hương 1/18/1991
20 824010131 Đặng Thu Huyền 9/28/1990
21 824010132 Nguyễn Thanh Huyền 7/23/1990
22 824010133 Vũ Thị Huyền 9/10/1990
23 824010135 Trịnh Thị Lan 6/8/1989
24 824010134 Phạm Thị Hoàng Lê 8/8/1989
25 824010136 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12/4/1990
26 824010137 Nguyễn Thuỳ Linh 8/7/1990
27 824010138 Tô Thị Mỹ Linh 6/8/1991
28 824010139 Ngô Thái Bảo Loan 10/19/1990
29 824010140 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2/24/1990
30 824010141 Trần Thị Lê Mai 4/18/1990
31 824010142 Nguyễn Hà My 7/27/1990
32 824010143 Nguyễn Thành Nam 8/9/1990
33 824010144 Vũ Hoàng Nam 2/28/1991
34 824010146 Nguyễn Thị Nga 8/6/1990
35 824010145 Trần Thị Kim Ngân 5/11/1990

D08QT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 824010147 Đỗ Thị Hồng Nhung 2/3/1990
37 824010148 Nguyễn Hồng Nhung 1/21/1990
38 824010149 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/27/1990
39 824010151 Phan Thị Phú 12/20/1990
40 824010150 Thân Thị Thu Phương 9/5/1989
41 824010153 Hà Hồng Quân 10/18/1990
42 824010154 Lê Như Quỳnh 9/24/1989
43 824010155 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/3/1990
44 824010157 Nguyễn Thị Hồng Thúy 1/16/1990
45 824010156 Lê Thị Thủy 12/25/1990
46 824010159 Nguyễn Thị Thu Trà 12/25/1990
47 824010158 Đỗ Thị Ngọc Trâm 5/23/1990
48 824010160 Lê Thu Trang 10/6/1990
49 824010161 Nguyễn Thị Thu Trang 5/13/1990
50 824010162 Nguyễn Thu Trang 10/9/1990
51 824010163 Lê Văn Tuân 5/4/1990
52 824010165 Đặng Bảo Vân 2/27/1990
53 824010164 Đào Thị Hà Vân 7/6/1990
54 824010166 Chu Hải Yến 3/30/1989
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08QT3
H LỚP D08QT3
m học 2010-2011

Ghi chú

D08QT3
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08QT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08ĐT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821020001 Lê Quốc Bảo 3/22/1990
2 821020002 Nguyễn Văn Bính 10/23/1989
3 821020003 Nguyễn Hữu Công 2/21/1989
4 D2692 Nguyễn Phương Điền 9/19/1988
5 821020006 Lê Trung Đức 9/24/1990
6 821020007 Nguyễn Minh Đức 10/20/1990
7 821020008 Nguyễn Minh Đức 3/28/1989
8 821020005 Trần Đình Dũng 12/27/1990
9 821020013 Nguyễn Thị Thu Hà 9/25/1990
10 821020012 Lê Ngọc Hân 8/24/1990
11 821020010 Đường Thị Hằng 11/27/1990
12 821020011 Nguyễn Thị Thu Hằng 4/29/1989
13 821020018 Phạm Trung Hiếu 11/7/1990
14 821020019 Triệu Văn Hiếu 10/10/1989
15 821020020 Đỗ Minh Hoàng 8/5/1989
16 821020021 Phạm Văn Huân 7/3/1990
17 821020022 Nguyễn Đại Huần 5/29/1987
18 821020016 Đào Trọng Hùng 4/11/1989
19 821020017 Hoàng Văn Hùng 8/8/1990
20 821020015 Nguyễn Thị Hường 1/7/1990
21 821020023 Trần Văn Khái 11/2/1989
22 821020024 Nguyễn Quang Khánh 1/10/1989
23 821020025 Nguyễn Viết Kiên 6/13/1989
24 821020026 Nguyễn Văn Linh 5/7/1989
25 821020027 Nguyễn Văn Nghĩa 12/22/1990
26 821020028 Nguyễn Đức Nhật 9/15/1990
27 821020029 Hoàng Hữu Quân 5/19/1986
28 821020030 Hà Nguyên Quang 12/31/1990
29 821020031 Lành Đức Quyền 5/8/1990
30 821020033 Nguyễn Trường Sơn 9/5/1990
31 821020034 Nguyễn Văn Tạo 12/20/1990
32 821020035 Lê Văn Thành 11/8/1990
33 D2742 Nguyễn Chiến Thắng 10/31/1989
34 821020036 Nguyễn Thị Thu 9/21/1990
35 821020038 Nguyễn Văn Tuấn 9/22/1990
36 821020039 Bùi Duy Tuyên 6/6/1989
37 821020040 Nguyễn Thị Tuyền 11/13/1989
38 821020042 Dương Tuấn Vũ 12/24/1990
39 821020041 Hà Quốc Vương 8/19/1990

D08DT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
(*) Danh sách gồm 39 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08DT1
H LỚP D08ĐT1
ăm học 2010-2011

Ghi chú

D07ĐT1 ngừng xuống D08ĐT1 từ T9/09

D07ĐT1 ngừng xuống D08ĐT1 từ T9/09

D08DT1
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08DT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08ĐT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821020043 Đinh Diệu An 8/5/1990
2 821020044 Đỗ Hoàng Anh 11/30/1989
3 821020046 Lê Văn Cháng 8/28/1990
4 821020047 Trần Lê Khánh Chi 3/30/1990
5 821020052 Phạm Duy Đại 3/12/1990
6 821020049 Lý Văn Dinh 5/12/1989

7 821020051 Vũ Văn Dụng 3/20/1985

8 821020053 Nguyễn Trung Đức 6/4/1990


9 821020155 Thiều Minh Đức 12/10/1990
10 D2764 Vũ Kim Đức 10/26/1988
11 821020048 Nguyễn Văn Dương 2/13/1983
12 821020054 Nguyễn Tùng Giang 7/17/1990
13 821020055 Đỗ Đức Hải 1/11/1991
14 821020056 Dương Đức Hiệp 12/15/1990
15 821020057 Nguyễn Hữu Hiệp 4/24/1990
16 821020058 Hà Ngọc Hiếu 11/11/1990
17 821020060 Cao Thanh Hưng 3/26/1990
18 D2774 Mai Kiều Hưng 5/19/1989
19 821020061 Nguyễn Văn Hưng 7/19/1988
20 821020063 Trần Trọng Khang 10/5/1988
21 D2776 Hoàng Minh Khuê 12/13/1989
22 821020064 Lê Minh Kiên 7/17/1990
23 821020066 Đặng Văn Lễ 12/2/1990
24 821020065 Lê Trần Tiểu Linh 10/27/1989
25 821020067 Vũ Đức Long 4/20/1989
26 821020068 Trần Văn Mạnh 12/1/1989
27 D2785 Nguyễn Nhật Minh 6/2/1990
28 821020069 Nguyễn Danh Nam 10/5/1990
29 821020070 Nguyễn Thị Ngân 4/26/1990
30 821020071 Nguyễn Trung Nguyên 9/10/1990
31 821020072 Phạm Bá Nhuần 9/2/1990
32 821020073 Trần Duy Phong 2/26/1990
33 821020156 Phạm Thanh Sơn 12/18/1990
34 821020076 Hoàng Thắng Tâm 5/10/1988
35 821020078 Hoàng Đình Thắng 1/1/1990

D08DT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821020079 Lê Thắng 8/14/1990
37 821020081 Nguyễn Văn Thanh 5/3/1988
38 821020080 Nguyễn Đình Thọ 6/14/1989
39 821020082 Ninh Xuân Thuận 3/19/1989
40 821020153 Vũ Ạnh Thùy 10/16/1990
41 821020075 Vũ Văn Tình 2/10/1990
42 D2809 Nguyễn Cảnh Toàn 7/9/1986
43 821020086 Nguyễn Thu Trang 5/13/1990
44 821020087 Đỗ Đình Trọng 12/20/1989
45 821020088 Nguyễn Minh Trung 12/10/1990
46 821020084 Nguyễn Hoàng Tú 10/28/1990
47 821020085 Phạm Vũ Minh Tú 9/30/1990
48 821020089 Đỗ Văn Tuấn 1/13/1990
49 821020090 Nguyễn Lương Tuấn 12/14/1990
50 821020154 Trần Duy Tuấn 8/11/1990
51 821020083 Đặng Quang Tùng 3/25/1990
52 D2822 Trần Đức Tùng 1/30/1989
53 821020077 Vũ Xuân Tươi 3/17/1989
54 821020091 Lê Xuân Tuyên 3/14/1989
55 D2825 Lục Quốc Việt 8/14/1989
56 821020092 Nguyễn Văn Việt 5/17/1989
57 821020093 Nguyễn Thanh Xuân 5/3/1989
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08DT2
H LỚP D08ĐT2
m học 2010-2011

Ghi chú

D08ĐT2 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09, quay lại D08ĐT2 từ


T11/09

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/10

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09

D08ĐTA1 chuyển ra từ T8/09

D08DT2
Ghi chú

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09

Chuyển từ CS 2 ra từ T3/10

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ t11/08

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08DT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D08ĐT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821020094 Bùi Tuấn Anh 8/1/1990
2 821020095 Tạ Tuấn Anh 10/30/1990
3 821020096 Nguyễn Tiến Công 6/7/1989
4 821020098 Hoàng Xuân Cuối 1/1/1989
5 821020102 Nguyễn Tiến Đạt 8/9/1990
6 821020104 Vũ Minh Đức 10/27/1990
7 821020100 Nguyễn Thế Dũng 12/10/1990
8 821020101 Nguyễn Tiến Dũng 1/19/1990
9 821020099 Phạm Hoàng Dương 6/6/1990
10 821020106 Đặng Thu Hằng 1/25/1990
11 821020110 Nguyễn Huy Hiếu 6/30/1990
12 821020111 Nguyễn Minh Hiếu 11/2/1989
13 821020114 Nguyễn Văn Hoàng 5/21/1990
14 821020115 Nguyễn Thế Huân 10/16/1989
15 821020108 Lê Đức Hùng 9/30/1990
16 821020109 Nguyễn Tuấn Hùng 8/27/1990
17 821020112 Lê Duy Hưng 8/13/1989
18 821020113 Nguyễn Thế Hưng 2/13/1991
19 821020107 Đinh Thu Hường 10/6/1989
20 821020116 Nguyễn Quốc Khánh 7/24/1990
21 821020117 Nguyễn Văn Khiết 8/4/1990
22 821020118 Đào Xuân Linh 6/17/1987
23 821020120 Nguyễn Thanh Long 6/8/1991
24 821020119 Nguyễn Thành Long 11/5/1988
25 821020121 Trần Văn Luật 4/29/1989
26 821020122 Vương Tiến Mạnh 9/2/1990
27 821020123 Mai Xuân Minh 9/19/1990
28 821020124 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 8/21/1990
29 821020125 Nguyễn Văn Phúc 11/24/1989
30 821020126 Phùng Trung Quân 9/11/1990
31 821020127 Trần Quyết 4/27/1988
32 821020128 Đỗ Minh Sơn 9/22/1989
33 821020130 Đỗ Xuân Tân 4/30/1990
34 821020134 Lê Văn Thắng 9/18/1989
35 821020135 Nguyễn Minh Thắng 3/17/1990

D08DT3
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
36 821020136 Vũ Mạnh Thắng 10/26/1990
37 821020137 Nguyễn Thị Thanh 11/1/1990
38 821020131 Đinh Văn Thành 6/13/1989
39 821020132 Trần Phương Thảo 1/26/1990
40 821020139 Văn Đức Thích 11/10/1990
41 821020138 Tân Văn Thưởng 1/26/1990
42 821020142 Lương Thu Trang 8/17/1990
43 821020143 Nguyễn Thị Hoài Trang 12/28/1990
44 821020144 Nguyễn Mạnh Trung 10/11/1990
45 821020145 Võ Duy Trung 1/15/1989
46 821020146 Phạm Phú Tuân 3/20/1988
47 821020148 Nguyễn Anh Tuấn 9/25/1989
48 821020147 Nguyễn Đình Tuấn 12/11/1989

49 821020140 Đỗ Minh Tùng 3/19/1990


50 821020141 Nghiêm Anh Tùng 12/30/1989
51 821020149 Phạm Ngọc Tuyên 8/1/1990
52 821020150 Nguyễn Đình Tuyến 7/19/1990
53 821020151 Ninh Thái Văn 10/1/1990
54 821020152 Bùi Trần Vũ 10/1/1990
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D08DT3
LỚP D08ĐT3
m học 2010-2011

Ghi chú

D08DT3
Ghi chú

D08ĐT3 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09, quay lại D08ĐT3 từ


T10/09

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D08DT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 081C650001 Cồ Ngọc An 6/7/1990
2 081C650002 Trần Lê Anh 12/19/1990
3 081C650005 Lê Anh Chiến 5/19/1990
4 081C650006 Trần Hữu Chung 6/1/1990
5 081C650012 Mã Văn Điện 1/6/1988
6 081C650016 Tạ Đức Định 12/8/1988
7 081C650011 Kiều Văn Đông 8/21/1990
8 081C650014 Bùi Thái Đức 3/26/1990
9 081C650015 Vương Xuân Đức 9/10/1989
10 C925 Nguyễn Thế Dương 9/10/1989
11 081C650007 Nông Tuấn Dương 4/26/1989
12 081C650009 Hà Quý Duy 3/20/1990
13 081C650010 Vũ Ba Duy 9/2/1990
14 081C650017 Bùi Đức Giang 11/5/1988
15 081C650020 Nguyễn Thị Hà 6/10/1990
16 081C650021 Trịnh Xuân Hà 4/7/1990
17 C931 Hồ Tùng Hải 5/19/1986
18 C1037 Thền Ngọc Hải 7/19/1988
19 081C650018 Cao Thị Hằng 8/4/1990
20 081C650023 Phạm Văn Hảo 4/10/1989
21 081C650026 Trần Xuân Hậu 9/24/1988
22 081C650028 Nguyễn Quang Hiếu 7/25/1990
23 081C650029 Phạm Huy Hoàng 6/7/1990
24 081C650024 Lương Thị Hồng 8/5/1990
25 081C650030 Nguyễn Thị Bích Huệ 6/7/1990
26 081C650027 Trần Việt Hùng 2/17/1990
27 081C650019 Nguyễn Thị Hương 12/1/1990
28 081C650025 Ngô Thị Thu Hường 8/1/1989
29 081C650032 Hoàng Thị Thanh Huyền 6/7/1990
30 081C650034 Trần Duy Khanh 11/16/1990
31 081C650033 Đỗ Văn Khương 11/30/1990
32 081C650035 Phạm Trung Kiên 10/1/1990
33 081C650036 Nguyễn Trọng Lâm 5/23/1989

C08VT1
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
34 081C650037 Đào Phương Linh 12/19/1990
35 081C650038 Nguyễn Thị Linh 5/1/1989
36 081C650039 Nguyễn Hải Long 8/16/1990
37 081C650040 Bá Thị Mai 12/27/1990
38 081C650041 Nguyễn Duy Minh 10/12/1990
39 081C650042 Phan Thị Trà My 9/18/1990
40 081C650043 Hoàng Văn Nam 8/27/1990
41 081C650044 Vũ Thị Nga 3/12/1989
42 081C650046 Nguyễn Thị Kim Nhung 5/10/1990
43 081C650047 Doãn Đình Quý 5/5/1988
44 081C650048 Lê Văn Sơn 6/3/1989
45 081C650049 Nguyễn Thị Tâm 5/2/1990
46 081C650052 Ngô Quốc Thắng 6/27/1990
47 081C650051 Lê Thu Thảo 5/5/1990
48 081C650050 Trịnh Thị Thương 5/10/1989
49 081C650055 Nông Thị Thủy 10/26/1990
50 081C650056 Kiều Minh Tiến 4/24/1990
51 C972 Nguyễn Đức Trung 10/28/1987
52 081C650057 Nguyễn Bá Trường 9/27/1990
53 081C650058 Nguyễn Hữu Tuân 11/26/1983
54 081C650059 Nguyễn Đức Tuấn 1/16/1990
55 081C650123 Nguyễn Kim Tuấn 1/10/1990
56 081C650060 Nguyễn Mạnh Tuấn 6/1/1991
57 081C650062 Lại Thị Vân 8/28/1990
(*) Danh sách gồm 56+ 1 (C07VT1)= 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C08VT1
LỚP C08VT1
học 2010-2011

Ghi chú

C07VT1 ngừng xuống C08VT1 từ T9/10

C07VT1 ngừng xuống C08VT1 từ t11/08


C07VT2 nghỉ tai nạn , vào C08 VT1 từ năm 08-09

C08VT1
Ghi chú

C07VT1 tạm chuyển C08VT1 để trả nợ từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C08VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 081C650063 Đỗ Nam Anh 9/15/1989
2 081C650064 Đỗ Nguyệt Ánh 1/4/1987
3 081C650066 Ngô Xuân Chuyên 6/20/1989
4 081C650065 Lại Huy Cường 10/31/1990
5 081C650069 Nguyễn Đình Đàn 8/25/1990
6 C991 Ngô Văn Độ 2/18/1988
7 081C650070 Nguyễn Văn Đức 2/12/1989
8 081C650068 Phạm Văn Duy 4/1/1990
9 081C650072 Lê Hồng Giang 5/13/1988
10 081C650071 Trần Văn Giáp 2/18/1986
11 081C650073 Ngô Thị Mỹ Hà 9/29/1990
12 081C650074 Nguyễn Thị Hải Hà 12/23/1990
13 081C650075 Nguyễn Thị Hải 12/9/1990
14 081C650076 Nguyễn Thị Hạnh 11/2/1989
15 081C650078 Vũ Huy Hiếu 12/4/1990
16 081C650079 Vương Thị Hoài 12/6/1990
17 081C650080 Bùi Trung Hoàng 11/12/1987
18 081C650081 Nguyễn Thị Huệ 6/2/1990
19 081C650083 Bùi Thị Thanh Huyền 3/18/1989
20 081C650086 Hà Quang Khải 4/30/1990
21 081C650084 Bùi Quốc Khánh 6/27/1990
22 081C650088 Lê Tùng Lâm 9/4/1989

23 D1551 Vũ Văn Liêm 10/15/1987


24 081C650089 Cao Văn Linh 10/20/1987
25 081C650090 Đào Thăng Long 1/11/1990
26 081C650091 Nguyễn Thành Luân 8/21/1990
27 081C650092 Phan Thế Mạnh 7/18/1990
28 081C650093 Lê Thị Minh 9/16/1987
29 C1012 Nguyễn Hòa Minh 9/13/1989
30 081C650094 Tạ Ngọc Minh 8/29/1990
31 081C650095 Nguyễn Hữu Nam 9/10/1990
32 081C650096 Phạm Ngọc Nam 11/10/1990

C08VT2
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
33 081C650097 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2/12/1991
34 081C650098 Vy Tiến Nghiệp 7/13/1990
35 081C650099 Ngô Thị Nguyệt 11/13/1989
36 081C650100 Trần Văn Nhật 8/22/1990
37 081C650101 Nguyễn Văn Quang 1/1/1990
38 081C650103 Nguyễn Sĩ Sơn 11/8/1987
39 081C650105 Nguyễn Ngọc Thăng 8/9/1990
40 081C650108 Trần Huy Thế 7/30/1990
41 081C650109 Trần Tiến Thuật 8/6/1989
42 081C650110 Nguyễn Thị Thùy 1/2/1990
43 081C650111 Phạm Thị Thanh Thủy 9/26/1990
44 081C650115 Trần Tiến Triều 1/13/1989
45 081C650113 Phạm Minh Tú 10/23/1990
46 081C650117 Nguyễn Gia Tuân 8/6/1990
47 081C650118 Dương Công Tuấn 2/2/1989
48 081C650120 Phạm Minh Tuấn 4/1/1990
49 081C650112 Sa Sơn Tùng 5/15/1990
50 081C650104 Phạm Hồng Tưởng 7/30/1990
51 081C650121 Trần Minh Tuyến 2/13/1990
52 081C650122 Đinh Văn Việt 8/10/1988
(*) Danh sách gồm 50+ 2 (C07VT2)= 52 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C08VT2
LỚP C08VT2
học 2010-2011

Ghi chú

C07VT2 tạm chuyển C08VT2 để trả nợ từ T9/10

D05VT2 ngừng học xuống D06VT2 từ 11/11/08, buộc thôi, xin vào
C08VT2 từ T9/10

C07VT2 tạm chuyển C08VT2 để trả nợ từ T9/10

C08VT2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C08VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08CN1 (CNPM)
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 C1116 Đỗ Công An 6/19/1989
2 081C660001 Giáp Thị Mỹ An 2/10/1990
3 081C660124 Đỗ Tùng Anh 5/26/1990
4 081C660065 Đỗ Duy Bình 8/18/1990
5 081C660066 Viên Hoà Chiến 9/16/1989
6 C1123 Nguyễn Hoàng Chỉnh 12/18/1988
7 D1915 Lộc Hồng Công 8/26/1987
8 081C660070 Bùi Trọng Đức 8/1/1990
9 081C660072 Phùng Xuân Đức 9/15/1990
10 081C660075 Phạm Ngọc Duy 5/13/1990
11 081C660011 Nguyễn Thị Gian 8/28/1988
12 081C660015 Lê Văn Hiếu 8/17/1990
13 081C660080 Phạm Văn Hoài 2/13/1990
14 081C660081 Đỗ Văn Hoàn 5/2/1989
15 081C660084 Phạm Xuân Hùng 12/30/1989
16 081C660085 Lê Thị Mai Hương 10/2/1990
17 081C660021 Nguyễn Quỳnh Hương 9/28/1990
18 081C660087 Nguyễn Lương Huy 12/2/1990
19 081C660089 Nguyễn Thu Huyền 9/2/1990
20 081C660024 Đoàn Quang Khuê 7/11/1990
21 081C660025 Doãn Văn Khuê 12/18/1990
22 081C660090 Trần Văn Kiên 4/26/1990
23 C1145 Trịnh Trung Kiên 9/2/1988
24 081C660091 Nguyễn Tiến Lâm 5/31/1988
25 081C660026 Đỗ Ngọc Linh 11/16/1990
26 081C660093 Lý Thành Long 12/12/1989
27 081C660029 Nguyễn Hồng Long 10/28/1990
28 081C660094 Nguyễn Ngọc Long 12/8/1988
29 081C660097 Phạm Tiến Mạnh 6/9/1990
30 081C660031 Mai Quang Minh 2/1/1990
31 081C660100 Hoàng Thị Thanh Nga 3/23/1990
32 081C660102 Trần Văn Nguyện 5/20/1990
33 081C660034 Nguyễn Văn Ninh 1/29/1988
34 081C660036 Đặng Văn Oanh 8/20/1990
35 081C660041 Hoàng Sơn 6/5/1990
36 081C660061 Đỗ Xuân Thọ 9/1/1990
37 081C660118 Bùi Văn Thuấn 3/17/1990
38 081C660046 Nguyễn Tiến Thuận 4/1/1990
39 081C660110 Phạm Thị Thuận 12/1/1990
40 081C660120 Nguyễn Thị Trang 3/1/1990
41 081C660050 Nguyễn Văn Triệu 5/22/1990
42 081C660051 Mai Đình Trúc 9/4/1989

C08CN1-CNPM
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
43 081C660052 Hà Huy Trung 11/23/1990
44 081C660115 Nguyễn Văn Tuấn 12/5/1988
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C08CN1-CNPM
P C08CN1 (CNPM)
m học 2010-2011

Ghi chú
C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ T9/09

C07CNPM ngừng xuống từ C08CN1 từ T9/10


D06CN buộc thôi từ T11/08, xin vào C08CN1 từ T10/09

C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ T9/09

C08CN1-CNPM
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C08CN1-CNPM
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C08CN2 (HTTT)
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 081C660002 Đặng Hoàng Anh 7/28/1990
2 C1118 Nguyễn Đức Anh 12/12/1986
3 081C660063 Nguyễn Thế Anh 1/2/1990
4 081C660064 Nguyễn Ngọc Ánh 12/19/1989
5 081C660003 Lữ Quốc Chinh 10/1/1989
6 081C660067 Nguyễn Đình Công 10/21/1989
7 081C660004 Phùng Văn Công 9/25/1990
8 081C660068 Đào Bá Cường 4/30/1990
9 081C660069 Nguyễn Văn Cường 1/7/1986
10 081C660007 Phạm Thị Diệp 2/20/1989
11 081C660008 Đinh Quang Điều 1/30/1986
12 081C660009 Trần Trung Định 10/29/1990
13 081C660010 Nguyễn Quang Đức 9/11/1990
14 081C660071 Nguyễn Văn Đức 11/26/1990
15 C1131 Vũ Hoàng Đức 12/17/1989
16 C1127 Võ Nhân Dũng 8/10/1985
17 081C660012 Vũ Minh Hải 2/1/1989
18 081C660013 Đinh Thị Hạnh 7/10/1989
19 081C660014 Bùi Thị Hiền 12/21/1988
20 081C660125 Nguyễn Thu Hiền 12/20/1990
21 081C660077 Trần Thị Hiền 8/7/1989
22 081C660078 Hoàng Vũ Hiệp 11/26/1990
23 081C660079 Nguyễn Thị Mai Hoa 11/15/1990
24 081C660082 Nguyễn Tuấn Hồng 5/21/1990
25 081C660016 Trịnh Thị Hồng 12/26/1990
26 081C660017 Đỗ Thị Huệ 5/13/1989
27 081C660018 Dương Văn Hùng 4/23/1990
28 081C660083 Nguyễn Đình Hùng 5/14/1982
29 081C660019 Phùng Vân Hùng 1/18/1990
30 081C660020 Bùi Xuân Hương 2/1/1990
31 C1113 Mai Thị Hương 9/10/1989
32 081C660086 Dương Tiến Huy 6/20/1990
33 081C660088 Nguyễn Thị Thu Huyền 9/19/1989
34 081C660022 Nguyễn Thuý Huyền 1/9/1990

C08CN2-HTTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
35 C1143 Đặng Duy Khánh 8/5/1989
36 081C660027 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/4/1990
37 081C660092 Trần Xuân Linh 2/7/1988
38 C1151 Nguyễn Xuân Lĩnh 12/21/1988
39 081C660028 Trần Thị Thanh Loan 10/29/1989
40 081C660095 Nguyễn Việt Long 8/14/1990
41 081C660096 Phạm Văn Lực 10/5/1989
42 081C660030 Nguyễn Thị Hiền Lương 10/19/1989
43 081C660033 Đinh Tiến Nghiệp 9/24/1990
44 081C660103 Nguyễn Thị Nhung 1/4/1990
45 081C660035 Phạm Thị Nương 6/4/1990
46 081C660062 Cáp Quỳnh Oanh 8/28/1990
47 081C660037 Nguyễn Văn Phong 10/18/1990
48 081C660104 Võ Mạnh Phú 8/30/1990
49 081C660105 Nguyễn Văn Phương 10/16/1990
50 081C660038 Phạm Thị Quỳnh Phương 11/26/1990
51 081C660106 Nguyễn Ngọc Quang 12/18/1989
52 081C660058 Bùi Quang Sum 9/14/1990
53 081C660042 Đoàn Thanh Tâm 12/6/1990
54 081C660043 Triệu Thị Thắm 12/2/1990
55 081C660059 Đặng Nam Thắng 9/8/1990
56 081C660107 Nguyễn Quý Thắng 3/11/1990
57 081C660044 Phạm Minh Thắng 7/28/1990
58 081C660045 Trương Bá Thắng 11/18/1988
59 081C660126 Võ Sơn Thắng 9/30/1990
60 081C660108 Lê Tiến Thành 7/23/1990
61 081C660109 Lê Khắc Thoả 7/15/1989
62 081C660112 Nguyễn Thị Thủy 10/8/1990
63 081C660048 Nguyễn Đức Tiến 9/9/1990
64 081C660123 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/28/1989
65 081C660114 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/31/1990
66 081C660049 Tô Minh Trang 9/1/1990
67 C1105 Đỗ Thành Trung 12/20/1989
68 081C660121 Trần Văn Trường 8/8/1988
69 081C660122 Đặng Minh Tuấn 2/1/1989
70 081C660116 Nguyễn Ánh Tùng 10/19/1990
71 081C660055 Thái Thị Tuyết 7/10/1989

C08CN2-HTTT
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
72 081C660056 Trần Thị Vui 2/4/1990
73 081C660057 Nguyễn Thị Yên 1/20/1990
(*) Danh sách gồm 72+ 1 (C07HTTT)= 73 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C08CN2-HTTT
ỚP C08CN2 (HTTT)
m học 2010-2011

Ghi chú

C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ t11/08

C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ t11/08


C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ t11/08

C08THA1 chuyển ra từ T8/09

C07HTTT ngừng xuống C08CN2 từ T9/10

C08CN2-HTTT
Ghi chú

C07HTTT tạm chuyển C08CN2 để trả nợ từ T9/10

C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ t11/08

C08THA1 chuyển ra từ T8/09

C07CN1 buộc thôi học, vào C08CN2 từ T11/08

C08CN2-HTTT
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C08CN2-HTTT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921010001 Nguyễn Bảo An 15/02/91
2 0921010002 Phạm Văn Anh 18/12/91
3 0921010003 Trần Đức Anh 08/07/91
4 0921010004 Võ Hoàng Anh 23/10/91
5 0921010005 Vũ Xuân Bảo 26/12/91
6 0921010006 Đỗ Thanh Bình 15/11/91
7 0921010007 Đỗ Xuân Cảnh 14/04/91
8 0921010008 Bùi Minh Chiến 08/03/91
9 0921010009 Lê Phạm Công 04/06/90
10 0921010010 Hà Mạnh Cường 28/09/89
11 0921010011 Phạm Tiến Cường 16/08/91
12 0921010012 Đinh Văn Đàn 16/03/91
13 0921010014 Bùi Minh Đức 18/01/91
14 0921010015 Trần Minh Đức 20/02/91
15 0921010016 Đặng Ngọc Dũng 08/08/91
16 0921010017 Ngô Đoàn Dũng 26/09/91
17 0921010018 Chu Minh Dương 10/08/91

18
D2113 Đào Văn Dương 6/15/1989
19 0921010019 Đinh Tiến Duy 08/09/91
20 0921010020 Hoàng Hà 18/02/91
21 0921010021 Phan Lễ Hải 25/09/91
22 0921010022 Tô Minh Hằng 21/01/91
23 0921010023 Trần Thị Thu Hiền 21/04/91
24 0921010024 Nguyễn Văn Hiếu 10/08/91
25 0921010025 Lê Diệu Hoa 19/11/91
26 0921010026 Trần Đình Hoàn 28/09/91
27 821010012 Hà Quốc Hùng 1/1/89
28 0921010027 Lê Duy Hùng 15/10/90
29 0921010028 Phạm Thế Hùng 18/05/91
30 0921010029 Bùi Thị Thu Hường 07/10/91
31 0921010030 Lê Xuân Huy 08/07/91
32 0921010032 Vương Thị Huyền 09/04/91

D09VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 0921010033 Đinh Văn Khánh 08/07/91
34 0921010034 Tô Viết Khuê 27/06/91
35 0921010035 Trương Công Lai 28/10/91
36 0921010036 Nguyễn Thị Bích Liên 23/03/91
37 0921010037 Nguyễn Hoàng Long 20/11/91
38 0921010038 Nguyễn Văn Mạnh 25/06/91
39 0921010039 Đặng Thanh Minh 12/02/91
40 0921010040 Đỗ Quang Nam 10/11/91
41 0921010041 Lê Văn Nga 12/11/90
42 0921010042 Lã Mạnh Nghĩa 28/03/91
43 0921010043 Mai Thành Nguyên 12/10/1990
44 0921010044 Phạm Thị Nguyệt 23/01/91
45 0921010046 Lê Huệ Phương 27/07/91
46 0921010048 Trần Thị Quí 16/08/91
47 0921010049 Đào Việt Sơn 10/07/91
48 0921010050 Vũ Văn Sơn 20/11/91
49 0921010051 Hoàng Trung Tâm 01/06/91
50 0921010052 Phan Văn Tân 08/02/91
51 821010055 Nguyễn Xuân Trà 16/9/88
52 821010048 Vũ Xuân Quế Tùng 28/12/90
53 0921010054 Nguyễn Thị Yến 21/10/91
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09VT1
LỚP D09VT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

D07VT1 ngừng xuống D08VT1 từ T9/09, ngừng xuống D09VT1


từ T9/10

D08VT1 ngừng xuống D09VT1 từ T9/09

D09VT1
Ghi chú

D08VT1 ngừng xuống D09VT1 từ T9/09


D08VT1 ngừng xuống D09VT1 từ T9/09

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921010055 Đỗ Văn Anh 28/03/91
2 0921010056 Lê Ngọc Anh 03/12/91
3 0921010057 Nguyễn Hồng Anh 28/11/91
4 0921010058 Nguyễn Thị Vân Anh 28/02/91
5 0921010059 Phan Việt Anh 25/12/91
6 0921010060 Vũ Việt Anh 06/09/91
7 0921010061 Phạm Ngọc Bắc 08/08/91
8 0921010062 Nguyễn Thanh Bình 28/11/89
9 0921010063 Hoàng Văn Chiến 10/01/91
10 0921010064 Lâm Viết Cường 11/11/90
11 0921010066 Phùng Văn Cường 27/08/91
12 0921010067 Hoàng Hải Đảo 14/09/91
13 821010074 Lê Thế Đạt 5/2/1989
14 0921010068 Trần Đình Đạt 06/12/91
15 0921010390 Nguyễn Quý Đăng 12/13/1991
16 0921010069 Nguyễn Đăng Đồng 08/07/91
17 0921010070 Lã Trung Đức 26/09/91
18 0921010071 Lê Đăng Đức 07/09/91
19 0921010072 Hà Anh Dũng 05/12/91
20 0921010074 Hoàng Xuân Dương 29/03/91
21 0921010075 Bùi Gia Duy 21/08/91
22 0921010076 Nguyễn Sơn Hà 03/07/91
23 0921010077 Nguyễn Hải 23/06/91
24 0921010078 Nguyễn Tiến Hải 20/12/91
25 0921010079 Tạ Thị Thuý Hằng 29/01/92
26 0921010080 Vương Văn Hạnh 29/01/91
27 0921010081 Trần Tuấn Hiệp 23/09/91
28 0921010082 Đỗ Bá Hiếu 18/11/91
29 0921010083 Hoàng Trung Hiếu 27/05/91
30 0921010084 Nguyễn Huy Hoàng 04/09/91
31 0921010085 Nguyễn Mạnh Hoàng 27/06/91
32 821010085 Nguyễn Nghĩa Huân 14/10/84
33 0921010086 Phạm Văn Hùng 16/07/91
34 0921010087 Nguyễn Thị Hường 05/07/91
35 0921010088 Nguyễn Ngọc Huy 02/11/91
36 0921010089 Đặng Thu Huyền 11/04/91
37 0921010090 Lương Hữu Khánh 21/02/91
38 0921010091 Mạc Văn Kiên 05/03/87
39 821010088 Nguyễn Trung Kiên 3/11/90
40 0921010092 Vũ Thị Lan 24/02/91
41 0921010093 Nguyễn Khắc Phi Long 26/01/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
42 0921010094 Trần Thị Lý 28/08/90
43 0921010095 Bùi Đức Mạnh 10/08/91
44 0921010096 Thân Văn Mạnh 04/09/91
45 0921010097 An Hoàng Nam 03/12/91
46 0921010098 Nguyễn Hải Nam 04/07/91
47 0921010099 Phạm Thị Nga 26/02/90
48 0921010100 Vũ Hoa Nghĩa 11/01/91
49 0921010102 Phạm Thị Nhung 20/08/90
50 0921010103 Tạ Thịnh Phát 21/12/91
51 0921010104 Lê Hồng Phong 16/10/91
52 0921010105 Đào Hữu Phúc 11/05/91
53 0921010106 Nguyễn Văn Phúc 02/06/90
54 0921010107 Nguyễn Đăng Phượng 29/10/90
55 0921010109 Đinh Mạnh Quang 22/03/91
56 0921010112 Hà Duy Sơn 10/08/91
57 0921010113 Nguyễn Văn Sơn 12/01/91
58 0921010114 Bùi Thế Sỹ 30/10/91
59 0921010115 Nguyễn Tuấn Tài 21/12/91
60 0921010116 Nguyễn Tiến Tâm 12/02/91
61 0921010117 Nguyễn Văn Thăng 29/05/91
62 0921010118 Lê Hoài Thanh 26/10/91
63 0921010119 Trần Văn Thành 16/10/91
64 0921010121 Trần Hữu Thế 02/11/91
65 0921010122 Trần Đức Thịnh 24/09/91
66 0921010123 Võ Văn Thịnh 23/12/91
67 0921010124 Nguyễn Trường Thọ 10/09/91
68 0921010125 Lưu Văn Thông 11/02/91
69 0921010127 Phan Ninh Thuận 19/04/91
70 0921010128 Trương Thị Thủy 05/05/91
71 0921010129 Lương Văn Tiến 05/01/90
72 0921010130 Nguyễn Thường Tín 26/01/92
73 0921010131 Đặng Văn Toàn 13/09/90
74 0921010132 Lê Ngọc Toàn 02/10/91
75 0921010134 Nguyễn Đăng Trung 25/11/91
76 0921010135 Giang Quốc Trưởng 17/01/91
77 0921010136 Vũ Văn Trưởng 26/07/91
78 0921010137 Hoàng Ngọc Tú 27/01/91
79 0921010138 Dương Anh Tuấn 12/10/91
80 0921010139 Nguyễn Khắc Tuấn 19/10/91
81 0921010141 Nguyễn Hoàng Tùng 18/12/91
82 0921010142 Nguyễn Tiến Tùng 04/09/91
83 0921010143 Phạm Đức Việt 22/12/91
84 0921010144 Nguyễn Thành Vinh 27/10/91
85 0921010145 Nguyễn Đình Vũ 16/07/91
86 0921010146 Lê Văn Vương 17/12/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
(*) Danh sách gồm 86 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
LỚP D09VT2
ọc 2010-2011

Ghi chú

D08VT2 ngừng xuống D09VT2 từ T9/10

D09VT2 chuyển từ CS 2 ra từ T3/10

D08VT2 ngừng xuống D09VT2 từ T9/09

D08VT2 ngừng xuống D09VT2 từ T9/09


Ghi chú
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu


PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921010147 Nguyễn Thanh An 13/10/90
2 0921010148 Bùi Tùng Anh 20/08/91
3 0921010149 Lê Trọng Anh 10/12/91
4 0921010150 Nguyễn Đức Anh 01/10/91
5 0921010152 Hoàng Đình Bảo 01/03/91
6 0921010154 Hoàng Minh Châu 01/07/90
7 0921010155 Lê Đức Cường 03/04/91
8 0921010156 Nguyễn Thành Đạt 02/09/91
9 0921010157 Nguyễn Thị Định 02/09/91
10 0921010158 Nguyễn Vũ Đoan 08/09/91
11 0921010159 Ngô Trung Đức 20/10/91
12 0921010160 Vũ Tiến Dũng 06/05/91
13 0921010161 Nguyễn Hoàng Dương 26/07/91
14 0921010162 Nguyễn Thành Duy 31/03/91
15 0921010163 Mai Hoàng Giang 01/07/91
16 0921010164 Nguyễn Đình Hải 10/09/91
17 0921010165 Nguyễn Trí Hải 19/11/90
18 0921010166 Trần Việt Hằng 06/08/91
19 0921010168 Lê Thị Hạnh 02/02/90
20 0921010169 Nguyễn Văn Hào 15/01/91
21 0921010170 Đỗ Văn Hiếu 25/04/91
22 0921010171 Nguyễn Chí Hiếu 28/02/91
23 0921010172 Vũ Trọng Hòa 17/08/91
24 0921010174 Nguyễn Thế Hoàng 09/05/91
25 0921010175 Trần Văn Hợp 10/06/91
26 0921010177 Nguyễn Văn Hưởng 18/10/90
27 0921010178 Trương Văn Hữu 20/02/89
28 0921010179 Nguyễn Quang Huy 17/07/90
29 0921010180 Nguyễn Thị Huyền 19/08/91
30 0921010181 Nguyễn Đình Huỳnh 22/05/91
31 0921010182 Nguyễn Quang Khánh 10/01/91
32 0921010183 Hoàng Văn Kiên 18/11/89
33 0921010184 Nguyễn Trọng Kiên 13/08/91
34 0921010185 Nguyễn Văn Lên 20/08/90
35 0921010186 Lương Hoàng Khánh Linh 04/04/91
36 0921010187 Trịnh Văn Linh 20/08/90
37 0921010188 Nguyễn Văn Lợi 09/09/91
38 0921010189 Lê Hoàng Long 03/11/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
39 0921010190 Phạm Hoàng Long 26/05/91
40 0921010191 Mạc Đức Mạnh 07/10/91
41 0921010192 Ngô Ngọc Mạnh 23/04/91
42 0921010193 Vũ Văn Mạnh 10/02/91
43 821010146 Lương Quang Minh 9/13/1990
44 0921010194 Chu Sỹ Nam 02/08/91
45 0921010196 Đỗ Như Ngọc 06/11/89
46 0921010197 Bùi Bá Nguyên 04/09/91
47 0921010198 Thái Văn Nhân 08/07/90
48 0921010199 Vũ Hồng Phong 20/03/91
49 0921010200 Lưu Huy Hồng Phúc 21/08/91
50 0921010201 Phạm Đức Phúc 14/10/91
51 0921010202 Tạ Quang Phương 21/11/91
52 0921010203 Dương Thế Quang 08/07/91
53 0921010204 Vũ Quang 19/11/91
54 0921010205 Nguyễn Phú Quí 05/07/87
55 0921010207 Ngô Thanh Sơn 23/04/91
56 0921010208 Trần Văn Sơn 16/11/91
57 0921010209 Lê Đức Tài 19/12/90
58 0921010210 Đỗ Ngọc Tân 19/11/91
59 0921010212 Đặng Văn Thắng 24/10/88
60 0921010213 Nguyễn Thanh Thắng 27/01/91
61 0921010211 Nông Hồng Thái 13/10/90
62 0921010214 Nguyễn Đình Thanh 12/08/91
63 0921010215 Đặng Tiến Thành 26/12/91
64 0921010216 Đặng Xuân Thoại 10/12/87
65 0921010217 Nông Đức Thuận 21/10/90
66 0921010218 Trương Đức Thường 20/12/91
67 0921010219 Nguyễn Văn Tiến 07/04/88
68 0921010220 Nguyễn Văn Toàn 07/12/91
69 0921010221 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/09/91
70 0921010222 Vũ Văn Triều 16/02/91
71 0921010223 Lê Văn Trung 25/09/91
72 0921010224 Phạm Quang Trung 28/07/91
73 0921010225 Nguyễn Anh Tú 06/12/91
74 0921010226 Trần Minh Tú 17/06/91
75 0921010227 Nguyễn Cảnh Tuân 03/03/91
76 0921010228 Nguyễn Anh Tuấn 23/05/91
77 0921010229 Nguyễn Thanh Tuấn 16/06/91
78 0921010230 Lê Mạnh Tùng 11/04/91
79 0921010231 Nguyễn Khánh Tùng 14/09/91
80 0921010232 Nguyễn Danh Tuyến 21/03/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
81 0921010233 Đỗ Đình Vân 20/10/91
82 0921010236 Trần Hoàng Việt 29/04/91
83 0921010237 Phạm Quang Vũ 02/01/91
(*) Danh sách gồm 83 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
LỚP D09VT3
học 2010-2011

Ghi chú
Ghi chú

D08VT3 ngừng xuống D09VT3 từ T9/10

D09VT3 ngừng xuống D10VT3 từ T9/10, quay lại T10/10


Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu


PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921010238 Đặng Ngọc Anh 01/02/92
2 0921010239 Hoàng Thăng Anh 02/03/91
3 0921010240 Nguyễn Hà Việt Anh 28/11/91
4 0921010241 Nguyễn Thị Phương Anh 03/04/91
5 0921010242 Nguyễn Việt Anh 05/04/91
6 0921010243 Trần Trọng Tùng Anh 06/09/91
7 0921010244 Trần Tuấn Anh 21/11/90
8 0921010245 Đặng Đình Bằng 03/08/91
9 0921010246 Trần Thái Bình 07/03/91
10 0921010247 Nguyễn Thị Chang 12/08/91
11 0921010248 Nguyễn Văn Công 16/11/91
12 0921010249 Đinh Hùng Cường 19/03/91
13 0921010250 Lê Văn Cường 04/12/88
14 0921010252 Phạm Tất Đạt 22/05/90
15 0921010253 Hoàng Trần Đông 07/01/91
16 0921010254 Lê Kỳ Đồng 04/09/91
17 0921010256 Nguyễn Đình Đức 11/03/91
18 0921010259 Lương Hải Đường 30/05/91
19 0921010251 Lê Đức Diện 23/07/91
20 0921010258 Phạm Quang Dũng 06/11/91
21 821010240 Nguyễn Quang Duy 8/10/90
22 0921010255 Nguyễn Thị Dư 04/01/91
23 0921010260 Lê Thị Giang 29/10/91
24 0921010261 Đỗ Hoàng Hà 12/10/89
25 0921010262 Nguyễn Thanh Hải 05/07/91
26 0921010263 Nguyễn Văn Hải 28/04/90
27 0921010264 Nguyễn Thị Hạnh 15/03/91
28 0921010265 Trần Minh Hào 18/03/92
29 0921010266 Đỗ Văn Hậu 20/10/91
30 821010195 Nguyễn Xuân Hiệp 8/4/87
31 0921010267 Bùi Tiến Hiếu 25/01/91
32 0921010268 Nguyễn Đức Hiếu 06/07/91
33 0921010271 Nguyễn Thị Mai Huế 26/05/90
34 0921010272 Trần Quốc Hùng 03/06/91
35 0921010273 Nguyễn Mạnh Hưng 03/12/91
36 0921010274 Đồng Xuân Huy 01/01/91
37 0921010275 Nguyễn Văn Huy 08/09/91
38 0921010276 Ngô Trung Kiên 16/07/91
39 0921010277 Đinh Văn Linh 12/07/91
40 0921010278 Lê Thái Linh 08/05/91
41 0921010279 Nguyễn Hồng Long 17/10/91
42 0921010280 Nguyễn Thị Mai 19/10/91
43 0921010281 Nguyễn Văn Mạnh 23/04/90
44 0921010282 Đào Xuân Minh 06/06/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
45 0921010283 Nguyễn Tuấn Minh 01/04/91
46 821010264 Vũ Quang Minh 29/10/90
47 0921010284 Nguyễn Ngọc Nam 02/11/91
48 0921010285 Phạm Văn Nam 30/01/91
49 0921010286 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/91
50 0921010287 Nguyễn Trần Nhật 06/07/91
51 0921010288 Lê Huy Phan 30/01/91
52 0921010289 Lê Anh Phú 09/09/89
53 0921010290 Trịnh Duy Phúc 12/11/91
54 0921010292 Đỗ Vũ Quang 22/11/91
55 0921010293 Vũ Hữu Quang 14/06/90
56 0921010294 Vũ Văn Quý 24/08/91
57 0921010295 Trịnh Văn Quyết 30/10/91
58 0921010296 Văn Trường Sinh 07/05/91
59 0921010297 Nguyễn Văn Sơn 06/04/91
60 0921010299 Dương Xuân Tăng 26/02/91
61 0921010300 Vũ Văn Thái 01/01/91
62 0921010301 Bùi Thế Thắng 06/05/91
63 0921010302 Nguyễn Minh Thắng 20/11/91
64 0921010303 Phạm Văn Thắng 14/11/91
65 0921010305 Lê Tiến Thành 08/07/90
66 0921010304 Phạm Văn Thanh 09/08/91
67 0921010306 Mai Tiến Thịnh 04/10/91
68 0921010307 Phạm Văn Thuận 04/10/91
69 0921010308 Hồ Thị Thùy 06/05/91
70 0921010309 Hà Minh Tiến 19/11/91
71 0921010310 Nguyễn Văn Tiệp 03/10/91
72 0921010311 Phạm Khánh Toàn 03/12/91
73 0921010312 Nguyễn Nhất Tuyến Trình 23/10/91
74 0921010313 Bùi Quang Trung 14/10/91

75 0821010281 Hồ Quang Trung


19/11/90
76 0921010315 Lê Văn Trung 05/02/91
77 0921010316 Dương Xuân Trường 11/03/91
78 0921010317 Lê Minh Trường 23/08/91
79 0921010318 Nguyễn Cảnh Tú 23/07/91
80 0921010319 Vũ Anh Tú 19/04/91
81 0921010320 Lê Anh Tuấn 02/09/91
82 0921010321 Nguyễn Hữu Tuấn 15/08/91
83 0921010322 Phạm Minh Tuấn 01/06/91
84 0921010323 Lê Minh Tùng 01/03/91
85 0921010324 Nguyễn Thanh Tùng 20/12/91
86 0921010325 Phan Thanh Tùng 17/12/91
87 0921010326 Đinh Thanh Tuyền 05/12/91
88 0921010327 Nguyễn Hồng Vân 15/10/91
89 0921010328 Ngô Tuấn Việt 09/07/91
90 821010286 Nguyễn Quang Vinh 13/10/90
91 0921010330 Đỗ Ngọc Vui 05/04/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
(*) Danh sách gồm 91 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
ỚP D09VT4
c 2010-2011

Ghi chú

D08VT5 ngừng xuống D09VT4 từ T9/09

D08VT4 ngừng xuống D09VT4 từ T9/09


Ghi chú

D08VT5 ngừng xuống D09VT4 từ T9/09

D08VT5 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T5/09, tiếp tục với
D09VT4 từ T9/09

D08VT5 ngừng xuống D09VT4 từ T9/09


Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu


PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09VT5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921010331 Đỗ Thế Anh 30/08/91
2 0921010332 Nguyễn Việt Anh 25/07/91
3 0921010333 Trần Hậu Ánh 24/02/91
4 0921010334 Nguyễn Việt Bắc 11/09/89
5 0921010335 Nguyễn Lý Bằng 13/11/91
6 0921010336 Lê Xuân Bảng 09/10/91
7 0921010337 Đinh Ngọc Cương 22/07/91
8 0921010338 Đoàn Mạnh Cường 22/07/91
9 0921010339 Giáp Ngọc Cường 06/05/90
10 0921010340 Nguyễn Văn Cường 05/11/91
11 821010242 Nguyễn Tiến Đạt 10/14/1990
12 0921010341 Phạm Tất Đạt 05/12/91
13 0921010342 Mai Văn Đình 21/02/91
14 821010243 Dương Văn Đoàn 8/21/1990
15 0921010343 Nguyễn Trọng Đức 15/09/91
16 0921010344 Nguyễn Việt Đức 06/09/91
17 0921010345 Đào Văn Dũng 09/04/91
18 0921010346 Nguyễn Trí Dũng 05/08/91
19 0921010347 Phạm Đức Dũng 25/02/91
20 0921010348 Phan Quý Dương 15/08/91
21 0921010349 Chu Viết Hà 11/10/91
22 0921010350 Nguyễn Thị Thanh Hà 18/06/91
23 0921010351 Đỗ Nam Hải 12/10/91
24 821010246 Nguyễn Văn Hải 2/15/1990
25 0921010352 Nông Hoàng Hải 28/08/91
26 0921010353 Nguyễn Phương Hảo 09/02/91
27 0921010354 Trần Quang Hậu 12/11/88
28 0921010355 Trần Trọng Hiển 29/05/91
29 0921010356 Tô Kim Hoà 22/01/91
30 0921010357 Trần Duy Hoàng 30/08/91
31 0921010358 Đỗ Mạnh Hùng 16/08/91
32 0921010359 Hoàng Khánh Hưng 08/06/89
33 0921010360 Lê Quang Huy 11/10/91

D09VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0921010361 Thái Văn Lâm 05/06/91
35 0921010362 Bùi Ngọc Linh 03/09/91
36 821010261 Cao Văn Long 1/29/1990
37 0921010363 Vũ Đức Lộc 27/02/92
38 0921010364 Bùi Văn Luân 21/04/91
39 0921010365 Nguyễn Văn Mẫn 04/04/91
40 0921010366 Nguyễn Văn Mạnh 2/28/1990
41 0921010367 Vũ Văn Minh 17/03/91
42 0921010368 Nguyễn Hà Nam 04/04/87
43 0921010369 Phạm Ngô Nghiệp 17/11/91
44 0921010370 Triệu Đình Nguyên 22/06/91
45 0921010371 Lê Nguyên Pháp 05/08/91
46 821010269 Nguyễn Minh Phương 12/7/1990
47 0921010372 Đinh Văn Như Phong 18/07/91
48 0921010373 Lã Mạnh Quang 02/08/91
49 0921010374 Kiều Công Quảng 18/10/91
50 0921010375 Lô Văn Sơn 28/10/89
51 0921010376 Nguyễn Văn Sơn 14/02/91
52 0921010377 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/04/91
53 0921010378 Nguyễn Văn Tân 27/11/91
54 821010272 Đàm Mạnh Thắng 6/30/1989
55 0921010379 Lê Thị Thuỷ 03/03/91
56 0921010380 Bùi Ngọc Tiến 30/12/91
57 0921010381 Vũ Đình Tiến 08/09/91
58 0921010382 Hoàng Thế Toại 22/09/91
59 0921010383 Kiều Toàn 21/03/90
60 821010278 Nguyễn Mạnh Toàn 9/12/1989
61 0921010384 Nguyễn Văn Toàn 09/08/91
62 0921010385 Đỗ Mạnh Tùng 06/11/91
63 0921010387 Nguyễn Hữu Việt 06/11/91
64 0921010388 Lê Quang Vũ 14/09/89
65 0921010389 Phạm Thị Xuyến 25/07/91
(*) Danh sách gồm 65 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

D09VT5
LỚP D09VT5
học 2010-2011

Ghi chú

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

D09VT5
Ghi chú

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

D08VT5 ngừng xuống D09VT5 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

D09VT5
Ghi chú

Đào Quang Chiểu

D09VT5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921040001 Trần Quang Ân 23/09/91
2 0921040003 Nguyễn Duy Anh 11/07/91
3 0921040004 Phạm Tuấn Anh 17/07/91
4 821040007 Lê Quốc Bảo 7/29/1990

5
821040006 Đinh Thanh Bình 3/2/1989
6 0921040005 Nguyễn Hải Bình 04/08/91
7 0921040006 Bùi Văn Chiến 04/10/91
8 0921040007 Bùi Văn Cường 06/12/91
9 0921040008 Ngô Văn Cường 17/04/91
10 821040013 Nguyễn Xuân Cường 1/10/89
11 0921040009 Nguyễn Văn Đại 06/06/91
12 0921040010 Trần Trọng Đạt 07/02/91
13 0921040011 Đỗ Thanh Duẩn 19/02/90
14 0921040012 Nguyễn Công Đức 10/09/90
15 0921040013 Nguyễn Thế Dũng 22/06/91
16 0921040014 Lê Đại Dương 27/05/91
17 0921040015 Nguyễn Văn Đường 02/06/91
18 0921040016 Đặng Thanh Hà 23/07/91
19 0921040017 Nguyễn Thị Thanh Hà 17/08/91
20 821040021 Trịnh Ngọc Hà 10/15/1990
21 0921040018 Nguyễn Đỗ Hải 05/06/91
22 0921040019 Nguyễn Đức Hải 04/06/91
23 0921040020 Vũ Thanh Hải 28/10/91
24 0921040021 Lê Thị Thúy Hằng 10/08/91
25 0921040022 Lê Đình Hiệp 23/12/91
26 0921040023 Đinh Thế Hoà 01/05/91
27 0921040024 Phạm Văn Hoà 28/11/91
28 0921040025 Nguyễn Thị Hòa 09/10/91
29 0921040026 Chu Đình Hoàn 19/04/91
30 0921040028 Nguyễn Duy Hưng 14/10/91
31 0921040450 Nguyễn Tuấn Hưng 13/8/91
32 0921040029 Nguyễn Thị Hường 11/06/91

D09CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 0921040030 Trịnh Ngọc Huy 05/12/90
34 0921040031 Trần Văn In 02/07/91
35 0821040025 Vũ Duy Khánh 9/16/1990
36 0921040033 Nguyễn Thị Ngọc Lan 04/02/91
37 0921040034 Nguyễn Vĩnh Long 04/07/91
38 0921040035 Mai Thị Mây 29/06/91
39 0921040036 Vũ Ngọc Minh 02/08/91
40 0921040037 Lê Thị Nga 31/10/91
41 0921040039 Đỗ Thị Kim Oanh 13/07/91
42 0921040042 Lữ Đức Quân 20/12/91
43 0921040044 Phonevilay Sengdala 14/7/90
44 821040035 Chế Đình Sơn 2/2/89
45 0921040045 Bùi Hữu Tâm 06/01/91
46 0921040046 Nguyễn Công Thắng 10/11/91
47 0921040047 Nguyễn Đức Thành 13/06/91
48 0921040048 Bùi Mạnh Thảo 17/10/90
49 0921040049 Nguyễn Đình Thịnh 27/01/91
50 0921040050 Vũ Văn Thuẫn 20/01/91
51 0921040051 Nguyễn Xuân Tiến 06/07/91
52 0921040052 Vũ Thành Tuân 10/07/91
53 0921040053 Lê Anh Tuấn 25/12/91
54 0921040054 Vũ Mạnh Tuấn 01/12/91
55 821040044 Hà Sơn Tùng 11/25/1989
56 0921040055 Nguyễn Sơn Tùng 22/12/91
57 0921040056 Nguyễn Mạnh Tưởng 14/09/91
58 0921040057 Lê Văn Việt 25/11/91
59 821040367 Vongsakda Voravong 33005
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09CN1
LỚP D09CN1
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/10

Xin nghỉ HK 2 (09-10) từ 05/02/10, tiếp tục với D09CN1 từ T8/10

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/09

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/10

D09THA3 chuyển ra từ T8/10

D09CN1
Ghi chú

D08CN1 xin nghỉ, tiếp tục với D09CN1 từ T1/10

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/09

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/10

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

1 821040054 Cấn Thị Ngọc Anh 5/24/1990


2 0921040060 Đinh Duy Anh 30/08/91
3 0921040061 Hoàng Tuấn Anh 24/10/91
4 0921040062 Nguyễn Trung Anh 29/07/90
5 0921040064 Vũ Tuấn Anh 09/09/91
6 0921040065 Nguyễn Thị Bích 10/04/91
7 0921040066 Phạm Đình Chiến 26/08/91
8 0921040067 Lê Thành Công 15/05/91
9 0921040068 Đỗ Quốc Cường 26/12/91
10 0921040069 Ngô Văn Cường 23/07/91
11 821040065 Trần Văn Cường 12/28/1990
12 821040073 Lưu Công Đại 12/9/1989
13 0921040070 Bùi Quang Đạo 30/06/91
14 0921040071 Đào Tiến Đạt 25/08/91
15 0921040073 Nguyễn Ngọc Diệp 13/01/91
16 0921040074 Trần Thành Độ 11/03/91
17 0921040077 Nguyễn Trần Đức 11/05/91
18 0921040078 Nguyễn Văn Đức 04/09/91
19 0921040079 Ngô Trí Dũng 11/07/91

20
D1920 Quách Trí Dũng 14/5/84
21 0921040080 Mẫn Hồng Dương 20/04/91
22 0921040076 Vũ Duy Dương 27/06/91
23 0921040082 Nguyễn Trung Hà 11/03/89
24 0921040083 Trần Trọng Hà 24/07/91
25 0921040084 Dương Trung Hải 06/12/91
26 0921040085 Nguyễn Sơn Hải 08/12/91
27 0921040086 Lê Thị Hạnh 15/01/91
28 0921040087 Trần Doãn Hảo 02/09/91
29 0921040088 Nguyễn Đức Hiển 07/09/91
30 0921040089 Nguyễn Hoàng Hiệp 23/09/91
31 0921040090 Bùi Trọng Hiếu 21/01/91
32 0921040091 Hoàng Duy Hiệu 16/05/91

D09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 821040087 Vương Trung Hiệu 6/26/1989
34 0921040092 Bạch Hải Hoàn 18/02/91
35 0921040093 Đinh Văn Hoàng 27/01/91

36 D2348 Nguyễn Công Hưng


3/3/89
37 0921040096 Lê Hoàng Hữu 11/06/90
38 0921040097 Đoàn Thu Huyền 15/09/91
39 0921040098 Đỗ Ngọc Huỳnh 25/12/91
40 0921040099 Lưu Văn Kế 21/12/91
41 0921040100 Phùng Đình Khang 28/09/91
42 0921040101 Đặng Danh Khanh 28/11/91
43 0921040102 Đặng Việt Khánh 12/04/91

44
D2421 Lê Duy Khánh 11/12/1989
45 0921040103 Nguyễn Trung Kiên 11/04/91
46 0821040093 Nguyễn Trung Kiên 20/10/90
47 0921040104 Phạm Thị Lan 12/10/91
48 0921040105 Nguyễn Viết Lộc 17/10/91
49 0921040106 Phạm Đức Long 06/08/91
50 0921040107 Đỗ Minh Lượng 12/06/91
51 0921040108 Lưu Bá Mạnh 23/11/91
52 0921040109 Đỗ Thị Hồng Minh 23/11/91
53 0921040111 Đào Tuấn Nam 10/04/91
54 0921040112 Hoàng Xuân Nam 18/09/91
55 0921040113 Nguyễn Hoàng Nam 23/07/91
56 821040101 Hoàng Ngọc Nghĩa 13/11/90
57 0921040114 Lưu Tuấn Nghĩa 19/12/91
58 0921040115 Nguyễn Văn Nghĩa 27/01/90
59 0921040116 Đỗ Hồng Ngọc 16/10/91
60 0921040117 Hoàng Thị Ngọc 12/10/91
61 0921040118 Nguyễn Hằng Nhật 05/07/91
62 0921040119 Lê Đình Nho 26/03/91
63 0921040120 Vũ Phương Oanh 05/01/91
64 0921040122 Ngô Thị Phương 17/03/91
65 0921040123 Phan Trọng Quân 10/03/91
66 0921040125 Lưu Hồng Sơn 27/06/91
67 0921040126 Vũ Văn Tài 30/11/91

D09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
68 0921040127 Nguyễn Văn Tâm 08/10/88
69 0921040128 Trịnh Thị Tâm 10/02/91
70 0921040129 Vũ Hồng Thái 01/12/91
71 0921040130 Phí Mạnh Thắng 27/10/91
72 0921040131 Trần Quyết Thắng 13/02/91
73 0921040132 Nguyễn Duy Thành 30/10/91
74 0921040133 Nguyễn Thiệu Thành 15/09/91
75 0921040134 Phạm Văn Thành 03/10/91
76 0921040135 Vũ Tiến Thành 02/10/91
77 0921040136 Trương Thị Thảo 30/12/91
78 0921040137 Nguyễn Văn Thạo 25/03/91
79 0921040138 Nguyễn Thị Thi 28/12/91
80 0921040139 Nguyễn Minh Thông 01/05/91
81 0921040140 Nguyễn Đức Thuận 01/07/91
82 0921040141 Nguyễn Bá Thước 03/07/91
83 0921040142 Ninh Mạnh Tiến 01/10/91
84 0921040144 Nguyễn Thị Trâm 05/08/91
85 0921040145 Đào Thị Trang 18/12/91
86 0921040146 Nguyễn Hoàng Trường 20/02/91
87 0921040147 Lê Quang Trưởng 03/09/91
88 0921040148 Nguyễn Thanh Tú 24/09/90
89 0921040149 Nguyễn Anh Tuấn 12/11/91
90 0921040150 Nguyễn Tiến Tuấn 24/07/91
91 0921040151 Vũ Văn Tuấn 12/02/91
92 0921040152 Bạch Thanh Tùng 24/09/90
93 0921040153 Chu Công Tùng 05/07/91
94 0921040155 Nguyễn Trọng Tùng 03/07/91
95 0921040163 Vi Thanh Tùng 11/07/91
96 0921040156 Nguyễn Văn Tuyên 02/06/91
97 0921040157 Phạm Văn Tuyên 03/07/84
98 0921040158 Nguyễn Đức Việt 22/06/91
99 0921040159 Nguyễn Hoàng Việt 15/12/90
100 0921040160 Nguyễn Đức Vương 24/10/91
101 0921040161 Hoàng Quang Xuân 17/10/91
102 0921040162 Nguyễn Hải Yến 04/12/91
(*) Danh sách gồm 102 sinh viên

D09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09CN2
LỚP D09CN2
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN2 ngừng xuống D09CN2 từ T9/10

D08CN2 ngừng xuống D09CN2 từ T9/10


D08CN2 ngừng xuống D09CN2 từ T9/10

D06CN xin nghỉ 1 năm từ T6/07, chuyển xuống D08CN2 từ T9/08,


ngừng xuống D09CN2 từ T9/10

D09CN2
Ghi chú
D08CN2 ngừng xuống D09CN2 từ T9/10

D07CN1 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T9-08, tiếp tục học với D08CN2 từ
T6/09, ngừng xuống D09CN2 từ T9/09

D07CN2 ngừng xuống D08CN2 từ T11/08, xin chuyển xuống


D09CN2 do hiểu nhầm QĐ từ 09/3/10

D08CN2 xin nghỉ từ T9/09, tiếp tục với D09CN2 từ T8/10

D08CN2 ngừng xuống D09CN2 từ T9/09

D09CN2
Ghi chú

D09CN2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921040164 Bùi Quốc Anh 29/12/91
2 0921040165 Đinh Tuấn Anh 24/08/91
3 0921040166 Lê Tú Anh 03/09/91
4 0921040167 Nguyễn Tuấn Anh 03/01/91
5 0921040168 Nguyễn Văn Trần Anh 25/10/91
6 0921040169 Lê Văn Bằng 12/01/91
7 0921040170 Trần Văn Bằng 07/06/91
8 0921040171 Nguyễn Thanh Cao 04/11/90
9 0921040172 Nguyễn Quang Chính 08/02/91
10 0921040173 Vũ Đức Chính 20/04/91
11 0921040174 Nguyễn Thành Công 13/07/91
12 0921040175 Nguyễn Tiến Cường 04/10/91
13 0921040176 Nguyễn Việt Cường 29/06/91
14 0921040179 Hà Quyết Đạt 10/05/91
15 0921040180 Lê Thành Đạt 08/11/91
16 0921040181 Lô Xuân Đạt 02/08/91
17 0921040182 Trần Tiến Đạt 05/12/91
18 0921040183 Nguyễn Hoàng Điệp 31/12/91
19 0921040184 Phạm Hữu Đức 27/11/91
20 0921040185 Phạm Minh Đức 19/01/91
21 821040127 Trần Anh Đức 11/16/1990
22 0921040186 Trương Xuân Đức 16/04/91
23 0921040178 Hà Tiến Dũng 28/08/91
24 0921040187 Lê Hồng Quang Dũng 23/01/91
25 0921040188 Nguyễn Đại Đường 10/09/90
26 0921040189 Lê Ngọc Hà 07/10/91
27 0921040190 Trần Văn Hà 15/10/91
28 0921040191 Đặng Ngọc Hải 03/11/91
29 0921040192 Nguyễn Tuấn Hải 13/09/91
30 0921040193 Nguyễn Văn Hải 09/08/91
31 0921040194 Ngô Thị Hiền 26/03/91
32 0921040195 Trần Duy Hiển 11/09/91
33 0921040196 Lê Trung Hiếu 24/07/91

D09CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0921040197 Trần Hiếu 29/07/91
35 0921040198 Lê Đức Hoàn 22/12/91
36 0921040199 Đỗ Thị Hồng 25/12/90
37 0921040200 Hà Thị Huệ 17/02/91
38 0921040201 Khổng Mạnh Hùng 10/08/90
39 0921040202 Nguyễn Việt Hùng 06/03/91
40 0921040203 Nguyễn Trung Hưng 17/05/91
41 0921040204 Đào Đức Huy 17/12/91
42 0921040205 Hoàng Thị Thanh Huyền 15/05/91
43 0921040206 Phạm Thị Huyền 09/02/91
44 0921040207 Vy Thị Huyền 18/02/90
45 0921040208 Đỗ Đức Khánh 31/08/91
46 0921040211 Cung Tiến Kiên 29/11/91
47 0921040212 Nguyễn Thị Kim 05/09/91
48 0921040213 Phạm Hồng Kỳ 16/11/91
49 0921040215 Nguyễn Thị Liên 26/10/91
50 0921040216 Bùi Đình Linh 16/07/90
51 821040142 Lê Duy Linh 25/3/89
52 0921040217 Nguyễn Thuỳ Linh 25/05/91
53 0921040218 Nguyễn Trí Linh 17/01/91
54 0921040220 Văn Tiến Long 09/06/91
55 0921040221 Nguyễn Duy Mạnh 01/11/91
56 0921040222 Nguyễn Tiến Mạnh 19/08/91
57 0921040223 Bùi Duy Nam 16/10/91
58 0921040224 Bùi Hoàng Nam 09/03/91
59 0921040225 Trần Doãn Nam 30/10/91
60 821040149 Trần Hải Nam 4/6/90
61 0921040227 Lê Thị Ngoan 22/02/91
62 0921040228 Nguyễn Đức Ngọc 22/11/91
63 0921040230 Đỗ Yến Nhung 22/03/91
64 0921040231 Nguyễn Hải Phong 28/02/91
65 0921040232 Nguyễn Thiện Phúc 04/04/91
66 0921040233 Nguyễn Đình Phương 19/11/91
67 0921040234 Trần Hoàng Quân 08/02/91
68 0921040235 Triệu Quân 29/10/91
69 0921040236 Vũ Văn Quang 02/02/91

D09CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 0921040237 Hoàng Xuân Quý 02/08/90
71 0921040238 Lưu Hồng Sơn 17/07/91
72 821040369 Lê Hữu Tài 2/2/90
73 0921040241 Nguyễn Tiến Thăng 08/08/91
74 0921040242 Đặng Văn Thắng 19/02/91
75 0921040243 Lê Minh Thanh 06/07/91
76 0921040244 Nguyễn Trọng Thanh 08/11/91
77 0921040245 Nguyễn Trung Thành 15/11/91
78 0921040246 Bùi Văn Thinh 06/08/89

79
D2524 Nguyễn Văn Thọ 2/20/1989
80 0921040248 Trần Thị Thơm 01/06/91
81 0921040249 Nguyễn Minh Thông 03/11/91
82 0921040250 Hoa Quốc Thư 06/01/92
83 0921040251 Nguyễn Gia Thuỷ 17/12/91
84 0921040252 Hà Văn Thuỵ 22/01/91
85 0921040253 Đặng Quyết Tiến 05/02/91
86 0921040254 Đào Đình Tiến 18/11/91
87 0921040255 Nguyễn Ngọc Tiệp 13/10/91
88 0921040256 Nguyễn Việt Tiệp 21/09/91
89 0921040257 Đinh Phương Toàn 22/10/91
90 0921040258 Lê Thị Thu Trang 09/10/91
91 0921040259 Nguyễn Thị Minh Trang 08/01/91
92 0921040260 Tống Quốc Trụ 20/07/91
93 0921040261 Đỗ Anh Tuấn 04/07/91
94 821040158 Lê Sơn Tùng 7/10/1990
95 0921040262 Lưu Minh Tùng 10/10/91
96 821040159 Trần Phong Tùng 4/22/1989
97 0921040265 Trần Xuân Việt 21/11/91
98 0921040266 Vũ Văn Yên 05/01/91
(*) Danh sách gồm 98 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09CN3
LỚP D09CN3
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/10

D09CN3
Ghi chú

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/09

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/09

D09CN3
Ghi chú

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/09

D07CN3 ngừng xuống D08CN3 từ T9/09, ngừng xuống D09CN3 từ


T9/10

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/10

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921040267 Bùi Việt Anh 01/10/91
2 0921040268 Lê Tuấn Anh 01/04/91
3 0921040269 Nguyễn Tuấn Anh 08/12/91
4 0921040270 Nguyễn Việt Anh 24/04/91
5 0921040271 Nguyễn Quốc Bắc 14/01/91
6 0921040272 Tống Văn Bình 19/03/91
7 0921040273 Lê Văn Châu 05/09/91
8 0921040274 Lê Trọng Chung 25/02/91
9 821040180 Nguyễn Thành Công 2/9/89
10 0921040275 Bá Ngọc Cương 21/04/91
11 0921040276 Đặng Kiên Cường 22/08/91
12 0921040277 Trần Cao Cường 02/08/91
13 0921040278 Phạm Hải Đăng 01/12/91
14 0921040279 Nguyễn Đức Đạt 14/09/91
15 0921040280 Nguyễn Tiến Đạt 02/07/91
16 0921040282 Hà Anh Đức 27/11/91
17 0921040283 Lê Bá Đức 09/07/91
18 0921040284 Tạ Tiến Đức 19/12/91
19 0921040285 Đỗ Trung Dũng 23/03/91
20 0921040286 Trần Duy 30/08/91
21 0921040287 Trần Việt Duy 27/05/91
22 0921040289 Ngô Ngọc Hà 17/03/91
23 0921040290 Nguyễn Ngọc Hà 25/09/91
24 0921040291 Phan Văn Hải 12/08/91
25 0921040294 Nguyễn Thị Hiền 15/08/91
26 0921040296 Trịnh Văn Hiếu 07/07/91
27 0921040298 Trần Bá Hoàng 17/06/91
28 0921040299 Đào Quang Hợp 06/02/91
29 0921040300 Tạ Việt Hùng 20/05/91
30 0921040301 Trần Minh Hùng 30/08/91
31 821040199 Nguyễn Đình Hưng 2/7/1990
32 0921040302 Cao Mạnh Huy 22/06/91
33 0921040303 Lương Mạnh Huy 26/05/91
34 0921040304 Bùi Công Khánh 04/11/91
35 0921040306 Lê Trung Kiên 18/10/91
36 0921040307 Nguyễn Ngọc Kiên 09/07/91
37 0921040308 Bùi Thuý Lâm 08/05/91
38 0921040309 Nguyễn Tùng Lâm 11/09/91
39 0921040310 Nguyễn Thị Liên 10/05/91
40 0921040311 Trần Mạnh Linh 10/11/90
41 0921040313 Nguyễn Thành Luân 18/11/91
42 0921040314 Phạm Việt Ly 10/05/91
43 0921040316 Tạ Khánh Minh 11/02/91

D09CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
44 0921040317 Trần Tuấn Minh 09/05/91
45 0921040318 Quách Thị Mùi 18/08/91
46 0921040319 Trịnh Văn Nam 02/08/91
47 0921040320 Vũ Hoàng Nam 17/10/91
48 0821040214 Tạ Thị Thanh Nga 10/21/1988
49 0921040321 Phạm Minh Ngọc 18/03/91
50 0921040322 Thân Bích Ngọc 30/12/91
51 0921040323 Phạm Ngọc Nguyên 31/01/91
52 0921040324 Nguyễn Hùng Phi 25/05/89
53 0921040325 Nguyễn Văn Phi 12/04/91
54 0921040326 Nguyễn Hồng Phong 17/09/91
55 0921040327 Nguyễn Ngọc Phú 24/02/91
56 0921040328 Trịnh Duy Phương 11/11/91
57 0921040329 Khổng Khánh Quân 23/05/91
58 0921040330 Lê Duy Quang 06/06/91
59 0921040331 Vũ Minh Quý 16/06/91
60 0921040332 Phạm Thị Quyên 09/07/91
61 0921040333 Lê Hồng Sơn 07/11/91
62 0921040334 Đinh Khắc Sỹ 13/02/91
63 0921040335 Lâm Văn Tân 29/10/91
64 0921040336 Lê Tân 21/11/91
65 0921040338 Nguyễn Đức Thái 22/12/91
66 0921040339 Đinh Đức Thắng 21/10/91
67 0921040340 Hoàng Toàn Thắng 04/03/91
68 0921040341 Nguyễn Hồng Thanh 12/09/90
69 0921040342 Phạm Thị Thanh 28/01/91
70 0921040343 Vi Văn Thiết 08/04/90
71 0921040344 Dương Thị Thu 15/12/91
72 0921040345 Nguyễn Thị Trang Thương 10/08/91
73 0921040348 Nghiêm Xuân Tiến 01/02/91
74 0921040349 Nguyễn Hữu Tiến 22/10/91
75 0921040351 Nguyễn Phú Toàn 13/04/91
76 0921040353 Phạm Thị Thu Trang 18/07/91
77 0921040354 Hoàng Quang Trung 29/06/91
78 0921040355 Nguyễn Thành Trung 19/03/91
79 0921040356 Cù Mạnh Tú 09/07/91
80 0921040357 Dương Thành Tú 01/10/91
81 0921040358 Hoàng Đình Tuấn 05/01/91
82 0921040359 Lã Đình Tuấn 26/03/91
83 0921040360 Nguyễn Quốc Tuấn 08/09/91
84 0921040361 Trần Minh Tuấn 18/05/91
85 0921040362 Trần Thanh Tuấn 22/10/91
86 0921040363 Bùi Duy Tùng 08/05/91
87 0921040364 Hoàng Duy Tùng 01/12/91
88 0921040365 Hoàng Duy Tùng 16/07/91
89 0921040366 Ngô Sơn Tùng 04/09/91

D09CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
90 0921040367 Phùng Thị Vân 26/07/91
91 0921040368 Vương Tiến Việt 05/11/91
92 0921040369 Đỗ Vũ 28/02/92
93 0921040370 Phạm Bình Thiên Vương 15/09/91
94 0921040371 Phạm Quang Yên 10/04/91
(*) Danh sách gồm 94 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09CN4
LỚP D09CN4
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/09

D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/10

D09CN4
Ghi chú

D08CN4 xin nghỉ 1 năm, vào D09CN4 từ T1/10

D09CN4
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09CN4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09CN5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921040372 Dương Hoàng Anh 25/01/91
2 0921040373 Nguyễn Duy Anh 02/05/91
3 0921040374 Nguyễn Kim Anh 10/05/91
4 821040239 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/90
5 0921040375 Phạm Tùng Anh 25/08/91
6 0921040376 Lê Việt Ba 02/07/91
7 0921040377 Hoàng Thị Kim Chi 21/01/91
8 0921040378 Lộc Biên Cương 18/10/91
9 0921040379 Bùi Cao Cường 10/07/91
10 0921040381 Lê Minh Đức 19/05/91
11 0921040382 Nguyễn Thành Dũng 10/08/91
12 0921040383 Phan Xuân Dũng 20/03/91
13 0921040384 Nguyễn Thuỳ Dương 01/09/91
14 0921040385 Nguyễn Thị Duyên 10/05/91
15 0921040386 Nguyễn Thị Hà 24/10/91
16 0921040387 Hoàng Hồng Hải 06/06/91
17 0921040388 Ngô Đại Hải 06/06/91
18 821040255 Phí Đăng Hải 26/10/90
19 0921040389 Trương Công Hải 05/07/91
20 0921040390 Lê Thị Hằng 12/12/91
21 0921040391 Nguyễn Hữu Hiển 13/11/91
22 0921040392 Bùi Văn Hiệp 17/07/91
23 0921040393 Ngô Thị Lan Hoa 20/10/91
24 821040259 Nguyễn Thị Hoa 24/12/90
25 0921040394 Nguyễn Trọng Hoà 30/08/91
26 0921040395 Nguyễn Thị Hồng 13/03/90
27 0921040396 Nguyễn Việt Huy 05/12/91
28 0921040397 Vũ Thị Huyền 14/09/91
29 821040257 Nguyễn Văn Hưng 7/16/1989
30 0921040399 Đào Văn Khương 13/06/91
31 0921040400 Dương Văn Kiên 20/07/91
32 0921040401 Nguyễn Tôn Kiên 08/12/91
33 0921040402 Nguyễn Đình Lam 01/04/91
34 0921040403 Nguyễn Thị Liên 24/06/91

D09CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
35 0921040404 Lê Văn Long 07/03/91
36 0921040405 Nguyễn Thăng Long 24/11/91
37 0921040406 Nguyễn Thị Lý 14/01/91
38 0921040407 Ngô Tiến Mạnh 06/09/91
39 0921040408 Đỗ Tuấn Minh 22/01/91
40 0921040410 Vũ Hoàng Minh 12/02/91
41 0921040412 Lê Xuân Nam 28/09/91
42 0921040411 Nguyễn Thị Nam 14/06/91
43 0921040413 Vũ Thành Nam 01/01/91
44 0921040414 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/12/89
45 821040272 Nguyễn Thế Ngọc 1/28/1990
46 0921040415 Hoàng Đình Nhật 02/03/91
47 0921040416 Đỗ Thị Ninh 29/12/90
48 0921040418 Phạm Quốc Phượng 28/08/91
49 0921040419 Trần Anh Quân 26/10/91
50 0921040420 Nguyễn Đình Quang 26/03/91
51 0921040423 Nguyễn Trọng Tâm 04/04/91
52 0921040424 Nguyễn Văn Tân 14/10/91
53 0921040425 Trần Ngọc Tăng 30/08/91
54 0921040426 Nguyễn Cao Thái 28/06/91
55 0921040427 Lê Quang Thắng 27/12/91
56 0921040428 Phạm Việt Thanh 11/08/90
57 0921040429 Nguyễn Thanh Thảo 04/09/91
58 0921040430 Trần Thị Hương Thảo 06/11/91
59 0921040432 Nguyễn Thị Thuỷ 26/01/91
60 0921040433 Lăng Thị Thủy 25/01/90
61 0921040434 Nguyễn Ngọc Tiến 08/09/91
62 0921040435 Nguyễn Khánh Toản 16/09/91
63 0921040436 Hoàng Văn Trọng 15/10/91
64 0921040437 Phạm Quang Trung 08/09/91
65 0921040438 Phạm Minh Tú 07/05/91
66 0921040439 La Văn Tuấn 12/11/91
67 0921040440 Vũ Anh Tuấn 21/04/91
68 0921040441 Nguyễn Minh Tùng 26/06/91
69 0921040442 Phạm Duy Tùng 02/11/91
70 0921040443 Tạ Duy Tùng 06/11/91
71 0921040444 Vương Thị Thúy Vân 13/06/91

D09CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
72 0921040445 Tao Quốc Việt 09/12/91
73 821040365 Bùi Quang Vũ 9/20/1990
74 0921040446 Bùi Tuấn Vũ 10/01/91
75 0921040448 Vũ Hải Yến 18/03/91
(*) Danh sách gồm 75 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09CN5
LỚP D09CN5
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN5 ngừng xuống D09CN5 từ T9/09

D08CN5 ngừng xuống D09CN5 từ T9/09

D08CN5 ngừng xuống D09CN5 từ T9/09

D08CN5 ngừng xuống D09CN5 từ T9/10

D09CN5
Ghi chú

D08CN5 ngừng xuống D09CN5 từ T9/10

D09CN5
Ghi chú

D08CN6 ngừng xuống D09CN5 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09CN5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0924010001 Cao Thị Quỳnh An 07/08/91
2 0924010002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/05/91
3 0924010003 Nguyễn Tuấn Anh 12/08/91
4 0924010004 Nguyễn Vân Anh 28/11/91
5 0924010005 Lê Thị Ngọc Ánh 24/11/91
6 0924010006 Đỗ Thị Chang 17/08/91
7 0924010007 Doãn Đình Chương 06/08/88
8 0924010008 Lê Văn Dũng 18/11/91
9 0924020006 Vũ Thị Duyên 25/10/91
10 0924010009 Nguyễn Thị Minh Hà 22/10/91
11 0924010010 Nguyễn Thị Bích Hằng 14/11/91
12 0924010012 Nguyễn Thanh Hiền 11/12/91
13 0924010013 Nguyễn Thu Hiền 22/09/91
14 0924010014 Vũ Nguyễn Ngọc Hoa 15/05/91
15 0924020009 Trần Thị Thanh Hoa 02/11/91
16 0924010015 Nguyễn Thị Hoàn 10/10/91
17 0924010016 Đỗ Thị Hợp 11/10/90
18 0924010017 Phạm Thị Huệ 23/09/91
19 0924010018 Trần Thị Hương 31/01/91
20 0924010019 Trương Thu Hương 08/03/91
21 0924010020 Nguyễn Thị Hường 06/10/91
22 0924020014 Nguyễn Ngọc Huyền 03/05/91
23 0924020015 Phạm Thị Thanh Huyền 02/07/91
24 0924010021 Lương Thị Thanh Khiết 23/12/91
25 0924010022 Trần Thị Hồng Lam 16/04/91
26 0924010023 Đoàn Thị Kim Liên 03/11/91
27 0924010024 Lương Thị Linh 01/08/91
28 0924010025 Trịnh Thị Thuỳ Linh 24/12/91
29 0924010026 Nguyễn Tuyết Mai 21/01/91
30 0924010027 Lộc Văn Mạnh 13/1 /91
31 0924010028 Nguyễn Tiến Mạnh 23/08/91
32 0924010029 Kiều Văn Mạo 14/06/91
33 0924010030 Nguyễn Thị Mến 11/04/91

D09QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0924010031 Phạm Thị Hải My 21/10/91
35 0924010032 Ngô Thị Thuý Nga 12/09/91
36 0924010033 Nguyễn Thị Nga 31/08/91
37 0924010034 Lê Thị Ngân 11/10/91

38 0924020030 Tưởng Xuân Ngọc 14/06/84

39 0924010035 Tẩn Thị Nhị 29/12/90


40 0924010036 Ngô Thị Hồng Nhung 28/05/91
41 0924020031 Trương Thị Oanh 16/01/91
42 0924010037 Nguyễn Hồng Phong 27/01/91
43 0924010038 Nguyễn Kim Phượng 12/25/1989
44 0924010039 Nguyễn Văn Quyết 12/04/91
45 0924010041 Kim Ngọc Tân 06/05/91
46 0924010042 Đặng Thị Hà Thanh 28/06/90

47 0824010043 Trương Thị Thảo


25/8/90
48 0924010044 Lưu Thị Thuý 21/01/91
49 0924010045 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/11/91
50 0924020039 Nguyễn Thị Thanh Trà 19/09/91
51 0924010046 Bùi Thị Trang 01/05/91
52 0924020040 Nguyễn Thị Đài Trang 18/03/91
53 0924010047 Phạm Thị Út 20/11/91
54 0924010048 Đỗ Thị Vân 25/08/91
55 0924010049 Đoàn Hồng Vân 22/10/90
56 824010052 Nguyễn Hoàng Việt 3/10/1990
57 0924020041 Lê Thị Mĩ Xuyên 27/02/92
58 0924010050 Phan Thị Bảo Yến 12/10/91
59 0924020042 Dương Hải Yến 25/05/91
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09QT1
LỚP D09QT1
học 2010-2011

Ghi chú

D09QT1 ngừng xuống D10QT1 từ T9/10, quay lại T9/10

Lớp D09KT1

Lớp D09QT1 xin chuyển D09KT1 từ T8/10

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1

D09QT1
Ghi chú

Lớp D09KT1, xin học kỳ 2(09-10) ở D09QT3 , xin học kỳ 1(10-11)


ở D09QT1

Lớp D09KT1

D08QT1 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T2/09, tiếp tục học với
D09QT1 từ T10/09

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

D08QT1 ngừng xuống D09QT1 từ T9/10


Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0924010051 Bùi Thị Vân Anh 14/06/90
2 0924010052 Đinh Văn Anh 07/09/91
3 0924010053 Đỗ Thị Kim Anh 08/08/91
4 0924010054 Hoàng Quỳnh Anh 03/01/90
5 0924020001 Nguyễn Thị Lan Anh 21/10/91
6 0924020002 Phạm Thị Ngọc Anh 15/08/91
7 0924010055 Tống Khánh Bình 19/07/91
8 0924020004 Nguyễn Thị Thu Chang 21/10/91
9 0924010056 Đỗ Thị Mai Chi 09/11/91
10 0924010057 Nguyễn Minh Đăng 06/02/91
11 0924010058 Đỗ Thị Thuý Đạt 14/08/91
12 0924010059 Nguyễn Thị Định 11/05/91
13 0924010060 Trịnh Hồng Đức 16/10/91
14 0924020005 Đỗ Thị Thuỳ Dung 29/07/91
15 0924010061 Lê Thị Dung 23/11/91
16 0924010062 Lê Hoàng Dương 04/10/91
17 0924010063 Dương Thị Hà 30/12/91
18 0924010064 Nguyễn Văn Hải 16/08/90
19 0924010065 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/08/91
20 0924010066 Vũ Thị Thu Hằng 27/05/91
21 0924010067 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 22/04/91
22 0924010068 Tạ Thị Xuân Hảo 02/09/90
23 0924020010 Phạm Thị Thanh Hòa 08/01/91
24 0924010069 Phạm Thị Hoài 08/08/91
25 0924010070 Nguyễn Xuân Hoàn 10/07/91
26 0924010071 Đặng Thị Thu Hương 1/4/1991
27 0924020013 Đào Thị Thu Hương 02/11/91
28 0924020016 Vũ Thị Huyền 06/12/91
29 0924010073 Trịnh Ngọc Khoa 15/06/91
30 0924020017 Hoàng Thị Liên 09/01/91
31 0924020018 Trương Thị Liên 20/12/91
32 0924010074 Nguyễn Hải Linh 09/01/92
33 0924010075 Nguyễn Nga Linh 14/01/90
34 0924020022 Nguyễn Thị Lý 12/01/91
35 0924010077 Vũ Thị Lý 01/09/91
36 0924020023 Vũ Hoàng Mai 13/07/91
37 0924020027 Nguyễn Thị Ngọc 21/09/91
38 0924010078 Phan Bảo Ngọc 22/09/91
39 0924010079 Vũ ánh Ngọc 16/11/91
40 0924010173 Trần Thị Phương Nguyên 8/1/1989
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
41 0924010080 Trần Thị Bích Nguyệt 02/07/91
42 0924010081 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/11/91
43 0924010082 Lệnh Thị Kim Oanh 14/03/90
44 0924020032 Đoàn Thị Phương 23/05/91
45 0924010083 Đặng Thị Phượng 26/04/91
46 0924010084 Bùi Đức Quân 20/07/91
47 824010097 Đặng Thái Quang 25/9/90
48 0924020033 Nguyễn Việt Quang 27/05/91
49 0924010085 Đặng Thị Ngọc Quyên 18/08/91
50 0924010086 Đỗ Thị Hồng Quyên 25/02/91
51 0924010087 Phí Đình Quyết 04/04/91
52 824010099 Trần Phi Sơn 6/11/89
53 0924010088 Hoàng Thị Thanh Tâm 25/11/91
54 0924010089 Nguyễn Minh Tân 17/05/91
55 0924010090 Nguyễn Ngọc Tân 18/02/91
56 0924010091 Nguyễn Văn Tân 05/10/91
57 824010101 Nguyễn Mạnh Thắng 28/9/90
58 0924010092 Trần Tân Thành 30/11/91
59 0924010093 Mai Thị Thảo 07/05/90
60 0924020036 Nguyễn Minh Thảo 19/12/91
61 0924010094 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/12/91
62 0924010095 Nguyễn Quỳnh Thơm 23/02/91
63 0924010096 Hoàng Thị Thu 17/06/90
64 0924020037 Đặng Thanh Thuý 19/05/91
65 0924010097 Lê Ngọc Thuý 25/10/91
66 0924010098 Nguyễn Phương Thuý 02/02/91
67 0924020038 Nguyễn Thị Thuý 02/12/91
68 0924010099 Mai Thị Thu Trang 25/01/91
69 0924010100 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/09/91
70 0924010101 Nguyễn Minh Trung 02/11/91
71 0924010102 Trần Sách Trưởng 31/12/91
72 824010105 Nguyễn Quang Tú 24/1/89
73 0924010103 Phạm Thị Ngọc Tú 11/10/91
74 0924010105 Nguyễn Anh Tuấn 01/01/91
75 0924010104 Vũ Thanh Tùng 18/10/91
76 0924010106 Đào Thị Uyên 21/07/91
77 0924010107 Đại Thị Thuý Vân 10/04/91
78 0924010170 Trần Lê Vinh 6/1/1990
79 0924010108 Lưu Bảo Yên 09/02/91
80 0924010109 Nguyễn Thị Yến 14/08/91
81 0924010110 Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/10/91
(*) Danh sách gồm 81 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
LỚP D09QT2
học 2010-2011

Ghi chú

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

Lớp D09QT2 xin chuyển D09KT1 từ T8/10


Lớp D09KT1
Lớp D09QT2 xin chuyển D09KT1 từ T8/10

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1 xin chuyển D09QT2 từ T8/10

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1

QĐ bổ sung ngày 15/10/09


Ghi chú

Lớp D09QT2 xin chuyển D09KT1 từ T8/10

Lớp D09KT1

D08QT2 ngừng xuống D09QT2 từ T9/09


D09QTKD2

D08QT2 ngừng xuống D09QT2 từ T9/09

D08QT2 ngừng xuống D09QT2 từ T9/09

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

D08QT2 ngừng xuống D09QT2 từ T9/09

Lớp D09QT2 xin chuyển D09KT1 từ T8/10


Lớp D09QT2 xin chuyển D09KT1 từ T8/10
D09QT3 chuyển sang D09QT2 từ T10/09

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


Ghi chú
PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu


PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09QT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0924010111 Bùi Thị Vân Anh 26/05/90
2 0924010112 Lê Mai Anh 01/09/91
3 0924010113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 15/10/91
4 0924010114 Nguyễn Thị Thuý Anh 19/11/91
5 0924020003 Phan Thị Quỳnh Anh 30/11/91
6 0924010115 Nguyễn Thị Chi 18/06/91
7 0924010116 Nguyễn Thị Liên Chi 03/02/91
8 0924010117 Lê Tuấn Cường 02/03/91
9 0924010118 Nguyễn Như Cường 01/11/91
10 0924010119 Lưu Ngọc Đạt 23/11/91
11 0924010120 Đoàn Đình Điệp 30/07/91
12 0924010121 Hà Thị Dịu 23/08/91
13 0924010122 Đinh Vũ Dương 09/05/91
14 0924010123 Nguyễn Thị Hương Duyên 16/09/91
15 0924020007 Nguyễn Hoài Giang 05/11/91
16 0924020008 Đàm Thuý Hằng 24/04/91
17 0924010124 Nguyễn Thị Hạnh 24/10/91
18 0924010125 Đỗ Thị Hiền 06/11/91
19 0924010126 Phạm Thị Minh Hiền 19/11/91
20 0924010127 Trần Thị Hoàng Hoa 18/04/91
21 0924020011 Lê Thị Hồng 01/04/91
22 0924010128 Nguyễn Thị Huệ 24/08/91
23 0924010129 Trần Thị Thu Hương 01/09/91
24 0924010130 Khiếu Thị Thu Hường 05/10/91
25 0924010131 Vũ Đức Huy 27/06/91
26 0924010132 Phạm Thị Thương Huyền 17/11/91
27 0924010133 Nguyễn Văn Lâm 21/03/91
28 0924010134 Vương Thị Lê 21/12/90
29 0924020019 Đỗ Cẩm Linh 14/11/91
30 0924020020 Hoàng Thị Linh 10/11/91
31 0924020021 Trịnh Thị Ngọc Linh 14/11/91
32 0924010135 Vương Long 01/09/91
33 0924010136 Lưu Thị Mai 25/11/91
34 0924010137 Nguyễn Thị Mai 30/12/91
35 0924010138 Bùi Hùng Mạnh 12/11/91

D09QT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
36 0924020024 Nguyễn Thị Mây 12/08/91
37 0924010139 Lê Thị Trà Mi 25/01/91
38 0924010140 Trần Thị Nguyệt Minh 22/12/91
39 0924010141 Mai Thị Nga 25/10/91
40 0924020025 Phạm Thị Ngân 30/12/91
41 0924020026 Nguyễn Bảo Ngọc 01/03/91
42 0924020028 Nguyễn Thị Ngọc 20/10/91
43 0924020029 Phạm Hồng Ngọc 20/11/91
44 0924010142 Trần Thị Nhàn 04/12/91
45 0924010143 Lê Thị Nhung 08/10/91
46 0924010144 Trần Thị Quỳnh Nhung 20/10/91
47 0924010145 Lê Thị Phượng 28/06/91
48 0924010146 Nguyễn Thị Phượng 25/07/91
49 0924010147 Trần Minh Quang 26/02/91
50 0924010148 Trịnh Thị Quế 08/06/91
51 0924020034 Nguyễn Chung Quyên 21/09/91
52 0924020035 Nguyễn Thị Quyên 28/10/91
53 0924010149 Tống Phúc Tài 30/08/91
54 0924010150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/10/91
55 0924010151 Phạm Ngọc Tân 23/02/91
56 0924010174 Đinh Phương Thảo 10/22/1989
57 0924010152 Hoàng Thị Thu Thảo 18/10/91
58 0924010153 Phan Phương Thảo 07/05/91
59 0924010154 Nguyễn Thị Thu 15/08/91
60 0924010155 Lê Thị Thuý 10/04/91
61 0924010156 Doãn Thị Thuỷ 17/11/91
62 0924010157 Nguyễn Thị Toan 05/09/91
63 0924010158 Đại Văn Toàn 13/11/91
64 0924010159 Ngô Nữ Hạnh Trang 10/12/91
65 0924010160 Nguyễn Phương Trang 08/12/91
66 0924010161 Trần Thị Qùynh Trang 14/07/91
67 0924010162 Kiều Đình Trung 24/09/91
68 0924010163 Lê Mạnh Tuấn 17/02/91
69 0924010164 Nguyễn Đức Tuấn 01/08/91
70 0924010165 Phùng Duy Tùng 29/11/91
71 0924010167 Đặng Ngọc Tuyển 18/06/91
72 0924010168 Lê Thị Cẩm Vân 02/12/89
73 0924010169 Đỗ Đức Việt 04/07/91
74 0924010171 Nguyễn Thị Lệ Xuân 25/12/91

D09QT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
75 0924010172 Cao Hải Yến 01/11/91
(*) Danh sách gồm 75 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09QT3
LỚP D09QT3
học 2010-2011

Ghi chú

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1

Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1 xin chuyển D09QT3 từ T8/10
Lớp D09KT1

D09QT3
Ghi chú
Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1
Lớp D09KT1 Xin về QT3 (28/12/2010), ko đồng ý
Lớp D09KT1

Lớp D09KT1
Lớp D09KT1

QĐ bổ sung ngày 02/11/09

D09QT3
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09QT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09ĐT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921020001 Đỗ Tuấn Anh 06/01/92
2 0921020002 Nguyễn Tuấn Anh 16/06/91
3 0921020003 Nguyễn Thanh Bình 04/02/91
4 0921020004 Nguyễn Khắc Chung 05/02/91
5 0921020005 Đào Cao Cường 02/05/91
6 0921020006 Đinh Văn Đạt 29/08/90
7 0921020007 Phạm Quốc Đạt 09/09/91
8 0921020008 Đào Minh Đức 22/08/91
9 0921020009 Hà Anh Đức 16/11/90
10 0921020010 Phạm Minh Đức 28/10/91
11 0921020011 Đỗ Văn Dũng 23/01/91
12 0921020012 Trần Hoàng Dương 26/07/91
13 821020009 Nguyễn Văn Giang 10/14/1988
14 0921020013 Lê Tiến Hải 16/10/91
15 0921020014 Lê Văn Hải 08/01/90
16 0921020015 Nguyễn Trung Hiếu 23/02/91
17 0921020016 Thái Văn Hoà 07/06/91
18 0921020017 Nguyễn Văn Hoàn 25/06/90
19 0921020018 Nguyễn Hồng Hoàng 25/04/91
20 0921020019 Nguyễn Huy Hoàng 10/12/91
21 0921020021 Nguyễn Văn Hùng 29/12/91
22 0921020022 Phạm Mạnh Hùng 30/10/91
23 0921020023 Đào Duy Hưng 19/09/91
24 0921020024 Nguyễn Xuân Hưởng 10/09/91
25 0921020025 Ngô Linh Huy 12/11/91
26 0921020026 Nguyễn Văn Khanh 10/01/91
27 0921020027 Đào Hữu Khánh 20/10/91
28 0921020028 Tào Văn Lành 04/03/90
29 0921020029 Phạm Tuấn Linh 20/10/89
30 0921020030 Hoàng Đức Mạnh 20/10/91
31 0921020031 Cao Văn Minh 16/10/91
32 0921020032 Tạ Nhật Minh 19/05/91
33 0921020033 Đinh Thị Thuý Mùi 15/06/91

D09DT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 0921020034 Nguyễn Văn Nam 07/12/91
35 0921020035 Nguyễn An Ninh 06/12/91
36 0921020036 Nguyễn Trọng Quân 13/04/91
37 0921020037 Nguyễn Quang Quyết 01/05/91
38 0921020038 Nguyễn Quang Sang 26/11/91
39 0921020039 Lê Xuân Sơn 25/01/91
40 821020032 Nguyễn Duy Sơn 8/20/1990
41 0921020040 Nguyễn Tiến Sỹ 28/09/91
42 0921020041 Trần Anh Tâm 19/10/91
43 0921020042 Giang Lê Tân 01/03/91
44 0921020043 Thái Bá Tân 10/10/91
45 0921020044 Nguyễn Huy Thái 25/03/91
46 0921020045 Đỗ Công Thắng 08/11/90
47 0921020046 Nguyễn Văn Thắng 30/11/90
48 0921020047 Đào Minh Thành 13/07/91
49 0921020048 Nguyễn Trung Thành 22/12/91
50 0921020050 Nguyễn Trọng Thọ 15/07/91
51 0921020049 Trần Văn Thuận 16/07/90
52 0921020051 Nguyễn Quang Tiền 17/10/90
53 0921020052 Trần Trọng Tiệp 03/02/91
54 0921020053 Trần Ngọc Tín 24/11/90
55 0921020054 Nguyễn Thị Trang 29/10/90
56 0921020055 Nguyễn Bảo Trung 09/11/91
57 0921020056 Vũ Mạnh Trung 17/12/91
58 0921020057 Trần Thanh Tú 17/07/90
59 0921020058 Lỗ Huy Tuân 20/10/91

60 D2752 Nguyễn Thanh Tùng 32805

(*) Danh sách gồm 60 sinh viên


(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D09DT1
LỚP D09ĐT1
học 2010-2011

Ghi chú

D08ĐT1 ngừng xuống D09ĐT1 từ T9/10

D09DT1
Ghi chú

D08ĐT1 ngừng xuống D09ĐT1 từ T9/10

D07ĐT1 ngừng xuống D08ĐT1 từ T9/09, ngừng xuống D09ĐT1 từ


T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D09DT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D09ĐT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921020059 Trịnh Việt Anh 10/12/90
2 0921020060 Vũ Tuấn Anh 19/11/91
3 0921020061 Phan Đình Bắc 07/11/91
4 821020045 Bùi Thanh Bình 5/31/1990
5 0921020062 Trần Hải Bình 26/05/91
6 0921020063 Hoàng Văn Chiến 12/06/91
7 0921020064 Nguyễn Minh Chính 12/11/91
8 821020097 Phạm Vương Công 24/9/90
9 0921020065 Vũ Đình Cường 13/12/91
10 0921020066 Đinh Hồng Đăng 04/09/91
11 0921020067 Lê Ngọc Đạt 08/03/91
12 0921020068 Lưu Thế Đạt 08/10/91
13 0921020069 Nguyễn Ngọc Diễm 24/10/91
14 0921020070 Ngô Văn Độ 19/10/91
15 0921020071 Hoàng Ngọc Đức 02/09/91

16
D2763 Hoàng Việt Đức 10/22/1988
17 821020103 Nguyễn Minh Đức 2/9/90
18 0921020072 Trần Anh Đức 05/12/91
19 0921020073 Trần Việt Đức 29/12/88
20 0921020074 Nguyễn Hữu Dũng 01/05/91
21 0921020075 Lương Khánh Duy 09/10/91
22 0921020076 Vương Văn Duy 29/10/91
23 0921020077 Nguyễn Long Giang 25/07/90
24 0921020078 Trần Văn Giới 25/10/91
25 0921020079 Nguyễn Mạnh Hà 30/01/90
26 0921020080 Nguyễn Ngọc Hà 31/12/91
27 0921020081 Nguyễn Văn Hà 17/05/91
28 0921020082 Phạm Thừa Hiện 01/12/91
29 821020059 Nguyễn Đức Hiếu 1/4/90
30 0921020083 Trần Văn Hiệu 24/11/91
31 0921020084 Lê Đức Hoàn 17/11/91
32 0921020086 Bùi Văn Hùng 16/05/91
33 0921020087 Lê Mạnh Hùng 19/04/91
34 0921020088 Nguyễn Đức Hưng 30/01/91
35 0921020090 Vũ Thanh Hường 03/08/91
36 0921020091 Đỗ Quang Huy 07/06/91
37 0921020093 Đỗ Văn Khánh 15/05/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
38 0921020092 Lương Văn Khánh 02/08/89
39 0921020094 Phạm Minh Khánh 02/09/91
40 0921020095 Sa Đức Linh 21/05/91
41 0921020096 Hoàng Phi Long 05/08/91
42 0921020097 Nguyễn Đình Luân 03/01/91
43 0921020098 Phạm Văn Luyện 14/07/91
44 0921020099 Mai Hữu Mạnh 14/07/91
45 0921020100 Nguyễn Hữu Minh 13/10/91
46 0921020101 Nguyễn Tuấn Minh 29/08/91
47 0921020102 Vương Danh Nam 08/10/91
48 0921020103 Doãn Trung Nghĩa 05/05/91
49 0921020104 Vũ Công Nhung 14/04/91
50 0921020105 Triệu Văn Nhượng 01/06/91
51 0921020106 Quách Văn Phi 29/10/91
52 0921020108 Đinh Hữu Phương 01/10/91
53 0921020111 Lưu Văn Quý 20/04/91
54 821020074 Nguyễn Văn Quỳnh 12/4/87
55 0921020112 Nghiêm Hoàng San 13/11/91
56 0921020113 Nguyễn Ngọc Sơn 12/12/91
57 821020129 Vũ Trọng Sơn 19/3/89
58 0921020115 Đặng Đình Tân 13/05/91
59 0921020116 Đỗ Minh Tân 05/06/90

60
D2800 Ngô Xuân Thản 10/4/1984
61 821020133 Lê Huy Thắng 10/6/90
62 0921020117 Nguyễn Thế Thắng 27/09/91
63 0921020118 Nguyễn Văn Thắng 09/09/90
64 0921020119 Lê Tất Thành 25/07/91
65 0921020120 Lê Văn Thi 30/09/91
66 0921020121 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 05/04/91
67 0921020122 Giang Xuân Tiến 31/12/87
68 0921020123 Nguyễn Mạnh Tiến 19/05/89
69 0921020125 Phùng Văn Tôn 13/03/91

70 D2812 Nguyễn Quý Trọng


3/3/83
71 0921020126 Đỗ Thành Trung 06/07/91
72 0921020127 Trần Thanh Trung 03/02/91
73 0921020128 Ngô Quang Trường 16/09/91
74 0921020129 Phan Ngọc Tú 19/06/91
75 0921020130 Đỗ Mạnh Tuấn 15/07/90
76 0921020131 Nguyễn Minh Tuấn 31/08/91
77 0921020135 Hoàng Duy Tùng 19/8/91
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
78 0921020132 Vũ Tiến Tùng 13/10/91
79 0921020133 Nguyễn Xuân Ước 09/05/91
80 0921020134 Tống Quốc Việt 09/12/91
(*) Danh sách gồm 80 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
LỚP D09ĐT2
học 2010-2011

Ghi chú

D08ĐT2 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/10

D08ĐT3 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09, ngừng xuống D09ĐT2 từ


T9/10
D08ĐT3 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09

D08ĐT2 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09


Ghi chú

D08ĐT2 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09

D08ĐT3 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng xuống D08ĐT2 từ T9/09, ngừng xuống D09ĐT2 từ


T9/10
D08ĐT3 ngừng xuống D09ĐT2 từ T9/09

D07 ĐT2 ngừng xuống D08 ĐT2 từ T11/08, ngừng xuống D09ĐT2
từ T9/09

Chuyển từ CS 2 ra từ T3/10
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu


PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 091C650001 Phạm Thúy An 11/12/1991
2 091C650003 Lê Tuấn Anh 6/28/1990
3 091C650004 Nguyễn Thị Vân Anh 8/19/1991
4 091C650007 Phạm Quang Anh 10/12/1990
5 091C650010 Võ Thế Anh 11/2/1992
6 091C650013 Nguyễn Tiến Chiến 9/26/1991
7 091C650014 Lê Thị Chung 10/13/1991
8 091C650015 Phạm Thành Chung 11/25/1990
9 091C650020 Đỗ Tuấn Cường 11/27/1991
10 091C650023 Nguyễn Tiến Đạt 10/1/1991
11 821010009 Lê Minh Đức 9/18/1990
12 091C650026 Ngô Minh Đức 6/26/1991
13 091C650027 Đỗ Chí Dũng 12/18/1991
14 091C650034 Nguyễn Đức Hà 4/13/1990
15 081C650022 Bùi Hồng Hải 10/2/1990
16 091C650036 Cao Văn Hải 2/21/1991
17 091C650037 Hoàng Văn Hải 2/6/1984
18 091C650038 Mai Văn Hải 3/16/1991
19 091C650040 Đào Thuý Hằng 7/5/1991
20 091C650045 Nguyễn Thị Hoa 8/20/1991
21 091C650048 Đỗ Trần Hoàn 10/15/1991
22 091C650049 Nguyễn Quốc Hoàn 10/2/1991
23 091C650051 Bùi Ngọc Hùng 7/8/1991
24 091C650052 Phạm Văn Hùng 8/30/1991
25 081C650031 Nguyễn Quang Huyên 9/10/1990
26 091C650058 Lê Văn Khánh 7/25/1991
27 081C650085 Vũ Duy Khánh 22/3/1989
28 091C650060 Nguyễn Thế Kỷ 9/2/1991
29 091C650063 Trần Hoàng Linh 12/9/1991
30 091C650066 Nguyễn Hữu Lợi 11/1/1991
31 091C650067 Vũ Văn Lục 4/3/1990
32 091C650068 Lê Thị Thanh Mai 10/31/1991

C09VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 091C650070 Nguyễn Đình Mạnh 5/14/1982
34 091C650072 Đỗ Hoài Nam 5/22/1990
35 091C650074 Đinh Thị Ngọc 8/16/1991
36 091C650075 Lê Thị Nhàn 4/28/1991
37 091C650076 Trần Quang Ninh 3/22/1991
38 091C650082 Hoàng Ngọc Phương 12/30/1991
39 091C650084 Lê Hồng Quang 8/5/1988

40
D1824 Nguyễn Vinh Quang 8/17/1985
41 091C650087 Hoàng Ly Sơn 10/4/1991
42 091C650091 Tô Ngọc Thái 9/9/1989
43 091C650092 Phan Văn Thanh 9/14/1990
44 091C650096 Nguyễn Văn Thành 8/8/1990
45 091C650098 Hoàng Vi Thảo 12/16/1990
46 091C650099 Trần Trọng Thiệm 4/5/1985
47 091C650103 Chu Văn Thuấn 6/12/1990
48 091C650106 Đặng Thanh Thủy 9/25/1991
49 091C650108 Phùng Xuân Tiến 10/26/1991
50 091C650113 Nguyễn Mai Trang 8/20/1991
51 091C650114 Nguyễn Duy Trọng 2/2/1992

52 C1033 Phạm Xuân Trường


8/6/1989
53 091C650117 Lê Anh Tú 4/4/1991
54 091C650118 Nguyễn Ngọc Tú 11/1/1991
55 091C650123 Lê Thanh Tùng 4/25/1991
56 091C650127 Nguyễn Hồng Việt 1/31/1990
57 091C650131 Hoàng Hoàng Vũ 7/29/1990
58 091C650132 Trần Tuấn Vũ 7/13/1991
59 091C650135 Vũ Duy Vương 10/18/1987
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C09VT1
LỚP C09VT1
học 2010-2011

Ghi chú

D08VT1 buộc thôi, xin vào C09VT1 từ T9/10

C08VT1 ngừng xuống C09VT1 từ T9/10

C08VT1 ngừng xuống C09VT1 từ T9/10

C08VT2 ngừng xuống C09VT từ T9/09

C09VT1
Ghi chú

D06VT1 ngừng học xuống D07VT1 từ T10/07, ngừng học xuống


D08VT1 từ T9/09, buộc thôi, xin vào C09VT1 từ T9/10

C07VT2 ngừng xuống C08VT2 từ t11/08, ngừng xuống C09VT từ


T9/09

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C09VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 091C650005 Nguyễn Văn Anh 10/2/1984
2 091C650006 Phạm Hoàng Anh 12/18/1991
3 091C650008 Trần Ngọc Anh 8/14/1986
4 091C650009 Trần Tuấn Anh 12/12/1991
5 091C650012 Đào Thị Cảnh 9/28/1991
6 091C650016 Lâm Đình Cương 6/3/1987
7 091C650017 Nguyễn Như Cương 7/15/1991
8 091C650018 Vũ Linh Cương 12/2/1991
9 091C650019 Bùi Đức Cường 10/1/1990
10 091C650022 Hồ Thành Đạt 12/28/1990
11 091C650029 Nguyễn Văn Dũng 3/7/1991
12 091C650032 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 7/18/1990
13 091C650033 Lê Thị Hà 5/2/1991
14 091C650035 Quang Thị Hà 9/23/1990
15 091C650039 Vũ Đức Hân 2/18/1991
16 091C650041 Phạm Thị Hào 4/7/1989
17 091C650042 Lê Minh Hiếu 6/17/1991
18 091C650044 Phạm Bá Hiếu 12/31/1990
19 091C650046 Nguyễn Thị Hoa 3/18/1991
20 091C650047 Nguyễn Hữu Hòa 10/16/1991
21 091C650050 Nguyễn Ngọc Hoàng 6/10/1990
22 091C650053 Lưu Mạnh Hưng 2/12/1991
23 091C650054 Nguyễn Duy Hưng 10/24/1991
24 091C650055 Phạm Thừa Hưng 8/12/1990
25 091C650056 Doãn Văn Hưởng 5/9/1990
26 091C650059 Nguyễn Ngọc Khánh 4/29/1991
27 091C650061 Nguyễn Khắc Lân 9/27/1991
28 091C650062 Lê Văn Lê 6/6/1991
29 091C650065 Mai Xuân Lộc 9/2/1991
30 091C650071 Nguyễn Văn Mạnh 11/2/1991
31 091C650073 Phạm Tuấn Nam 8/12/1990
32 091C650077 Đường Công Nồng 9/3/1989
33 091C650078 Lưu Văn Phong 12/10/1991

C09VT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 091C650080 Phạm Văn Phú 9/13/1990
35 091C650083 Phạm Văn Quân 1/5/1990
36 091C650085 Đỗ Trung Sơn 12/27/1991
37 091C650089 Nguyễn Xuân Sơn 3/7/1991
38 091C650094 Mai Đức Thành 3/8/1991
39 091C650097 Phạm Văn Thành 11/18/1988
40 091C650105 Vũ Thị Thuý 10/27/1991
41 091C650107 Lê Văn Tiến 8/18/1991
42 091C650109 Đỗ Văn Tính 10/22/1990
43 091C650110 Trần Văn Toàn 2/21/1991
44 091C650112 Đào Thị Trang 11/28/1991
45 091C650115 Nguyễn Hữu Trường 7/20/1990
46 091C650116 Bàng Anh Tú 12/27/1991
47 091C650119 Đặng Quốc Tuấn 2/25/1991
48 091C650121 Nguyễn Như Tuấn 3/2/1983
49 081C650119 Nguyễn Quang Tuấn 9/19/1989
50 091C650124 Nguyễn Thanh Tùng 7/11/1991
51 091C650125 Vũ Anh Tùng 3/27/1991
52 091C650126 Lê Quang Văn 4/14/1991
53 091C650129 Trần Mạnh Việt 3/18/1991
54 091C650130 Hà Tuấn Vinh 3/19/1983
55 091C650133 Trần Văn Vũ 10/27/1991
56 091C650134 Nguyễn Thị Vui 9/29/1990
57 091C650136 Phạm Thị Yến 6/25/1990
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C09VT2
LỚP C09VT2
học 2010-2011

Ghi chú

C09VT2
Ghi chú

C08VT2 ngừng xuống C09VT2 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C09VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 091C660003 Chu Nhật Anh 7/30/1991
2 091C660005 Nguyễn Tuấn Anh 11/2/1991
3 091C660007 Trần Thị Bắc 10/20/1991
4 091C660011 Trương Ngọc Chi 9/19/1991
5 091C660013 Lê Thành Công 10/10/1991
6 091C660016 Trần Đức Cương 7/27/1991
7 091C660019 Phạm Gia Cường 2/16/1991
8 081C660006 Phạm Hiền Đạo 6/26/1987
9 091C660022 Nguyễn Tiến Đạt 8/23/1990
10 091C660024 Mai Văn Đức 8/23/1991
11 091C660026 Phạm Trung Đức 11/27/1991
12 091C660027 Bùi Thị Dung 9/9/1991
13 091C660031 Nguyễn Văn Dũng 2/8/1989
14 091C660033 Nguyễn Khương Duy 7/1/1991
15 091C660036 Trương Thị Thu Hà 10/19/1991
16 091C660038 Phạm Thị Hạnh 6/1/1991
17 0821040133 Nguyễn Hữu Hiếu 9/15/1990
18 091C660040 Nguyễn Thị Diệu Hoa 8/10/1991

19
D2345 Lê Khánh Hồng 3/16/1990
20 091C660042 Phạm Thị Huệ 10/6/1990
21 091C660047 Hoàng Thị Lệ Hương 1/19/1991
22 091C660048 Mai Thị Hương 7/6/1991
23 091C660050 Trương Đình Khánh 12/6/1989
24 091C660053 Đinh Tùng Lâm 11/4/1991
25 091C660056 Lê Thị Lan 7/29/1991
26 091C660057 Bùi Thị Liển 4/7/1991
27 091C660058 Hà Mạnh Linh 12/5/1991
28 091C660059 Nguyễn Hoàng Long 6/3/1991
29 091C660062 Lương Công Mạnh 11/27/1991
30 091C660063 Nguyễn Đức Mạnh 1/9/1990
31 091C660064 Hoàng Quang Minh 11/22/1990
32 091C660065 Nguyễn Thị Nga 10/12/1991

C09CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 091C660068 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/16/1991
34 091C660069 Trần Thị Bích Ngọc 5/25/1990
35 091C660071 Nguyễn Bá Nhật 4/6/1991
36 091C660074 Đặng Văn Phong 9/30/1991
37 091C660076 Đinh Tấn Phúc 11/10/1991

38 0821040103 Nguyễn Lê Phương


28/12/1989
39 091C660078 Nguyễn Đức Quang 1/17/1991
40 081C660039 Nguyễn Văn Quân 8/2/1988
41 091C660084 Nguyễn Ngọc Sỹ 4/10/1991
42 091C660088 Nguyễn Thị Thân 8/10/1991
43 091C660091 Trần Thắng 8/7/1991
44 091C660093 Trần Kiên Thành 6/14/1991
45 091C660095 Trần Thị Thảo 2/10/1991
46 091C660097 Chu Trần Thế 9/15/1991
47 091C660100 Nguyễn Thị Thu 11/14/1991
48 081C660119 Trần Văn Toản 3/1/1989
49 091C660105 Lê Thu Trang 3/23/1991
50 091C660106 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/10/1991
51 091C660108 Hoàng Thành Trung 1/28/1992
52 091C660110 Mai Văn Tú 6/11/1991
53 091C660112 Nguyễn Văn Tú 8/27/1991
54 081C660054 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/18/1990
55 091C660115 Trần Quốc Tuấn 10/8/1990
56 091C660117 Đỗ Thanh Tùng 2/24/1990
57 091C660122 Nguyễn Danh Tuyên 1/3/1991
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C09CN1
LỚP C09CN1
học 2010-2011

Ghi chú

C08CN1 ngừng xuống C09CN1 từ T9/10

D08CN3 buộc thôi, xin vào C09CN1 từ T9/10

D07CN1 bị buộc thôi học, xin chuyển xuống C08CN1 từ T9/09,


ngừng xuống C09CN1 từ T9/10

C09CN1
Ghi chú

D08CN2 bị buộc thôi học, xin chuyển xuống C09CN từ T9/09

C08CN1 ngừng xuống C09CN1 từ T9/10

C08CN1 ngừng xuống C09CN1 từ T9/10

C08CN1 ngừng xuống C09CN1 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C09CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 091C660002 Bùi Thị Anh 11/18/1991
2 091C660004 Nguyễn Duy Anh 12/25/1991
3 091C660127 Nguyễn Tuấn Anh 8/9/1988
4 091C660006 Vũ Hồng Anh 11/4/1991
5 091C660012 Nguyễn Xuân Chiến 10/26/1991
6 091C660014 Nghiêm Đức Công 10/18/1991
7 091C660015 Vũ Minh Công 1/23/1990

8 D2397 Nguyễn Đức Cương 11/20/1989

9 091C660018 Nguyễn Mạnh Cường 6/6/1990


10 091C660021 Ngô Quang Đạt 11/18/1991
11 091C660023 Phạm Văn Đông 9/19/1990

12 C1130 Nguyễn Thanh Đức 2/1/1989

13 091C660025 Nguyễn Trung Đức 12/30/1991

14 081C660073 Thái Văn Đức 5/11/1990

15 091C660028 Nguyễn Tiến Dũng 6/16/1991


16 091C660030 Nguyễn Văn Dũng 9/3/1991
17 081C660074 Trịnh Chí Dũng 15/9/1990

18 C1135 Phan Thanh Anh Hạnh 03/01/1985

19 091C660039 Nguyễn Thị Hiền 10/14/1991


20 091C660041 Nguyễn Văn Hoàng 7/16/1991
21 091C660043 Hoàng Việt Hùng 5/27/1990
22 091C660044 Lê Thế Hùng 10/28/1991
23 091C660046 Hoàng Thị Hương 9/13/1991
24 091C660049 Ngô Văn Huy 11/20/1990
25 081C660023 Hoàng Sỹ Huỳnh 6/10/1989
26 091C660051 Nguyễn Trung Kiên 10/12/1991
27 091C660052 Hồ Thị La 2/12/1990
28 091C660054 Đỗ Tùng Lâm 11/5/1991
29 091C660055 Phạm Thế Lâm 11/9/1991

30 C1146 Trương Tùng Lâm 9/5/1989

C09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
31 091C660060 Trần Văn Long 11/26/1991
32 091C660061 Lê Thị Quỳnh Mai 3/28/1990
33 D2426 Đặng Quang Nam 2/18/1988
34 081C660099 Đỗ Thành Nam 22/08/1990
35 081C660032 Vũ Hoàng Nam 10/3/1990
36 091C660066 Nguyễn Thị Thu Nga 2/24/1991
37 091C660070 Nguyễn Như Ý Nguyện 4/3/1989
38 091C660072 Lê Thị Nhung 9/7/1991
39 091C660073 Nguyễn Văn Ninh 7/10/1991
40 091C660075 Vũ Huy Phong 8/7/1991
41 091C660079 Phạm Anh Quốc 12/19/1991
42 091C660080 Vũ Trung Quý 9/28/1991
43 091C660083 Trần Thanh Sơn 3/8/1991
44 091C660087 Phạm Văn Tân 6/28/1991
45 091C660090 Đỗ Phúc Thắng 4/23/1991
46 091C660092 Ngô Chí Thanh 1/10/1990
47 091C660094 Nguyễn Thị Phương Thảo 8/17/1991
48 091C660096 Vũ Thị Thảo 1/15/1991
49 091C660098 Nguyễn Thị Thiện 11/1/1988
50 081C660047 Đỗ Văn Tiến 24/1/1989
51 091C660102 Nguyễn Văn Tiến 1/1/1991
52 091C660104 Lê Thái Thuỳ Trang 12/26/1991
53 091C660107 Vy Thị Huyền Trang 10/14/1991
54 091C660109 Trần Ngọc Trung 7/24/1991
55 091C660111 Nguyễn Minh Tú 4/27/1991
56 091C660114 Phùng Khắc Tuấn 2/27/1991
57 091C660116 Đỗ Đình Tùng 3/23/1991
58 091C660118 Đoàn Tiến Tùng 10/19/1991
59 091C660119 Giang Thanh Tùng 9/6/1991
60 091C660123 Đỗ Xuân Văn 9/25/1991
61 091C660124 Trần Tuấn Việt 12/21/1991
62 091C660125 Trần Thị Vui 4/10/1991
(*) Danh sách gồm 62 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C09CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

C09CN2
LỚP C09CN2
học 2010-2011

Ghi chú

(QĐ bổ sung sinh viên ngày 02/11/09)

D07CN2 ngừng học xuống D08CN2 từ T11/08, buộc thôi, xin vào
C09CN2 từ T9/10

C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ t11/08, ngừng xuống C09CN từ


T9/09

C08CN2 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T6/09, tiếp tục học với
C09CN từ T10/09

C08CN2 ngừng xuống C09CN từ T9/09


C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ t11/08, ngừng xuống C09CN2 từ
T9/10

C08CN1 ngừng xuống C09CN từ T9/09

C07CN2 ngừng xuống C08CN2 từ T9/09, ngừng xuống C09CN2 từ


T9/10

C09CN2
Ghi chú

D07CN2 buộc thôi, xin vào C09CN2 từ T9/10


C08CN2 xin ngừng học, quay trở lại tháng 01/2011
C08CN1 ngừng xuống C09CN từ T9/09

C08CN1 ngừng xuống C09CN từ T9/09

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

C09CN2
Ghi chú

Đào Quang Chiểu

C09CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C09QT
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 091C670001 Chu Thị Kim An 8/30/1991
2 091C670003 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4/10/1991
3 091C670004 Trần Thị Lan Anh 6/2/1991
4 091C670005 Nguyễn Thị Thủy Chung 7/30/1991
5 091C670006 Phạm Thị Duyên 12/21/1991
6 091C670008 Vũ Thị Thanh Hải 10/24/1991
7 091C670009 Trần Thu Hằng 11/3/1991
8 091C670010 Vũ Minh Hiền 7/12/1991
9 091C670011 Nguyễn Thị Hợp 3/7/1991
10 091C670012 Nguyễn Việt Hùng 1/18/1990
11 091C670013 Nguyễn Tiến Hưng 7/14/1991
12 091C670015 Nguyễn Thị Thu Hường 3/29/1991
13 091C670016 Nông Thị Bích Huyên 1/3/1992
14 091C670050 Lê Thương Huyền 9/30/1991
15 091C670017 Tạ Thị Thanh Huyền 10/27/1991
16 091C670018 Trần Thị Huyền 9/21/1991
17 091C670019 Lưu Anh Khoa 12/16/1989
18 091C670020 Hoàng Mai Lê 2/15/1990
19 091C670021 Phạm Thị Thuỳ Linh 9/17/1990
20 091C670022 Phạm Mạnh Phi Long 7/2/1991
21 091C670023 Nguyễn Mai Ly 8/6/1991
22 091C670024 Khuất Thanh Mai 12/20/1991
23 091C670025 Lê Thị Tuyết Mai 11/27/1991
24 091C670026 Nguyễn Thành Nam 11/24/1991
25 091C670027 Triệu Thị Ngọc 6/24/1991
26 091C670028 Trương Hồng Ngọc 11/22/1991
27 091C670029 Lương Thị Minh Phương 4/21/1991
28 091C670030 Đỗ Hoàng Quân 4/24/1991
29 091C670031 Nguyễn Vinh Quang 9/25/1991
30 091C670033 Nguyễn Ngọc Tạo 6/8/1991
31 091C670036 Đinh Đức Thiện 6/21/1991
32 091C670037 Nguyễn Tiến Thịnh 7/28/1991
33 091C670038 Nguyễn Thị Thuý 4/20/1991
34 091C670039 Trần Thị Tiến 11/15/1990
35 091C670040 Trần Thị Tính 6/29/1991
36 091C670041 Đinh Phương Trang 1/31/1992
37 091C670043 Lê Thị Quỳnh Trang 2/24/1991
38 091C670044 Nguyễn Thu Trang 8/28/1991
39 091C670045 Nguyễn Thế Tùng 6/3/1991
40 091C670046 Vũ Hoàng Tùng 12/29/1991
41 091C670047 Lê Thị Xuân 12/25/1990

C09QT
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
42 091C670049 Thân Thị Xuân 4/2/1990
(*) Danh sách gồm 42 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C09QT
LỚP C09QT
học 2010-2011

Ghi chú

Chuyển CS 2 ra từ T3/10

C09QT
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C09QT
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021010002 Nguyễn Trường An 03/12/92
2 1021010001 Bùi Văn Ân 01/04/91
3 1021010003 Đàm Hoàng Anh 30/07/92
4 1021010006 Nguyễn Tuấn Anh 03/10/91
5 1021010005 Trần Đức Anh 17/12/92
6 1021010007 Trần Ngọc Anh 17/04/89
7 1021010004 Vũ Tuấn Anh 15/10/92
8 1021010008 Nguyễn Hữu Bằng 24/05/92
9 1021010009 Đặng Giang Biên 26/02/92
10 1021010010 Nông Văn Biên 2/1/1991
11 1021010011 Đỗ Quốc Bình 05/06/91
12 1021010414 Ngô Ngọc Bình 11/25/1991
13 1021010012 Nguyễn Bá Cảnh 27/11/92
14 1021010013 Bùi Minh Châu 11/03/1989
15 1021010014 Nguyễn Văn Chiến 25/02/92
16 1021010015 Bạch Thành Công 09/05/92
17 1021010016 Lê Đình Công 20/07/92
18 1021010019 Đinh Trọng Cường 04/05/92
19 1021010018 Nguyễn Văn Cường 18/01/91
20 1021010017 Phan Đình Cường 05/12/92
21 1021010020 Lê Văn Đại 22/08/91
22 1021010022 Hoàng Cao Đạt 18/11/92
23 1021010023 Nguyễn Tiến Đạt 10/01/92
24 1021010024 Chu Văn Đình 01/03/91
25 1021010025 Vũ Văn Định 19/02/92
26 1021010028 Đào Trọng Đức 22/10/92
27 1021010026 Hoàng Trung Đức 06/06/92
28 1021010027 Nguyễn Văn Đức 24/04/92
29 1021010021 Nguyễn Văn Dân 01/06/92
30 1021010029 Nguyễn Đức Dũng 28/02/92
31 1021010031 Phạm Đức Dũng 26/05/91
32 1021010030 Phạm Văn Dũng 20/05/92
33 1021010032 Lê Hải Dương 07/04/92

D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010034 Bùi Văn Hải 27/07/92
35 1021010033 Võ Mai Điền Hải 25/03/92
36 1021010035 Lê Quang Hiệp 24/02/92
37 1021010037 Lê Trí Hiếu 19/10/92
38 1021010036 Trần Ngọc Hiếu 23/06/92
39 1021010039 Đinh Thị Yến Hoa 16/02/91
40 1021010038 Nguyễn Quỳnh Hoa 28/02/92
41 1021010040 Đào Trọng Hoàng 26/10/92
42 1021010041 Trần Văn Hoàng 13/06/91
43 1021010043 Cao Văn Hội 05/04/92
44 1021010042 Phan Văn Hội 05/03/92
45 1021010044 Nguyễn Văn Huân 10/12/91
46 1021010045 Lê Bá Hùng 23/08/92
47 1021010047 Đặng Xuân Hưng 21/02/92
48 1021010046 Nguyễn Kim Hưng 07/11/92
49 1021010049 Bùi Khắc Huy 27/05/92
50 1021010048 Nguyễn Văn Huy 03/02/91
51 1021010050 Đoàn Văn Huynh 13/03/91
52 1021010051 Nguyễn Văn Huỳnh 02/07/92
53 1021010052 Ngô Duy Khánh 23/03/90
54 1021010053 Lưu Trọng Khôi 26/04/92
55 1021010054 Thân Bảo Kỳ 08/05/92
56 1021010055 Lê Thị Lan 15/01/92
57 1021010056 Hà Văn Liêu 2/25/1991
58 1021010058 Bùi Mạnh Linh 30/08/90
59 1021010059 Nguyễn Đình Linh 27/10/92
60 1021010057 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 15/12/92
61 1021010060 Nguyễn Hoàng Long 28/12/92
62 1021010061 Nguyễn Thanh Long 17/03/92

63 821010028 Thân Quang Mẫn 8/25/1988

64 1021010062 Đàm Huy Mạnh 14/09/92


65 1021010063 Trương Văn Mạnh 01/08/92
66 1021010065 Lã Công Minh 04/01/92
67 1021010064 Lê Duy Minh 04/08/92
68 1021010070 Bùi Văn Nam 3/1/1991
69 1021010069 Đinh Văn Nam 24/10/92

D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 1021010067 Đỗ Tuấn Nam 13/11/92
71 1021010068 Nguyễn Lương Nam 11/08/92
72 1021010066 Vũ Văn Nam 21/06/92
73 1021010071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/05/92
74 1021010072 Nguyễn Hải Ninh 23/09/92
75 1021010073 Nguyễn Văn Oai 08/08/92
76 1021010074 Lê Đức Phương 19/07/92
77 1021010075 Lê Huy Phương 17/10/92
78 1021010076 Hà Văn Quân 27/02/92
79 1021010077 Nguyễn Hữu Quang 03/12/91
80 1021010078 Nguyễn Xuân Quang 26/05/92
81 1021010080 Dương Thị Như Quỳnh 09/10/92
82 1021010079 Nguyễn Đức Quỳnh 15/12/92
83 1021010081 Vương Quốc Sơn 24/08/92
84 1021010083 Nguyễn Đại Sỹ 30/09/92
85 1021010082 Nguyễn Văn Sỹ 26/05/91
86 1021010084 Nguyễn Thiên Tân 20/09/92
87 1021010085 Phạm Trí Tân 29/07/92
88 1021010086 Trương Minh Thái 02/09/92
89 1021010087 Nguyễn Văn Thắng 28/07/92
90 1021010088 Đào Ngọc Thành 29/06/92
91 1021010089 Đoàn Văn Thành 09/09/91
92 1021010090 Lê Xuân Thảnh 02/11/92
93 1021010091 Nguyễn Quang Thịnh 26/10/92
94 1021010092 Nguyễn Thị Thư 16/10/92
95 1021010093 Nguyễn Thị Thuỳ 20/12/91
96 1021010094 Nguyễn Việt Tiến 23/06/91
97 0921010053 Hoàng Mạnh Toàn 07/11/90
98 1021010095 Nguyễn Duy Toàn 23/06/92
99 1021010096 Nguyễn Văn Toàn 21/09/92
100 1021010097 Nguyễn Thị Trang 11/06/92
101 1021010098 Bùi Bá Tráng 22/09/92
102 1021010099 Nguyễn Văn Triển 03/07/90
103 1021010100 Phạm Văn Trọng 24/08/92
104 1021010101 Đào Bảo Trung 03/10/92
105 1021010103 Hoàng Trung 14/02/92

D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
106 1021010102 Nguyễn Quang Trung 07/12/92
107 1021010104 Phạm Văn Trung 8/24/1991
108 1021010106 Đặng Minh Trường 02/11/91
109 1021010105 Nguyễn Xuân Trường 01/08/92
110 1021010107 Trần Văn Trường 19/04/92
111 1021010108 Lê Văn Trưởng 03/08/92
112 1021010110 Hoàng Anh Tú 09/06/92
113 1021010111 Lê Văn Tú 30/06/92
114 1021010115 Nguyễn Đắc Tú 18/02/92
115 1021010109 Nguyễn Tạ Tú 27/02/92
116 1021010112 Trần Mạnh Tú 12/12/91
117 1021010114 Trịnh Văn Tú 27/07/92
118 1021010113 Trương Thanh Tú 25/11/90
119 1021010119 Ngô Trí Tuấn 07/12/92
120 1021010121 Phạm Sỹ Tuấn 25/07/92
121 1021010120 Phan Anh Tuấn 04/03/91
122 1021010118 Trần Quang Tuấn 01/01/92
123 1021010117 Trần Văn Tuấn 30/11/92
124 1021010116 Trịnh Kim Tuấn 22/10/92
125 1021010122 Cao Văn Tùng 04/12/92
126 1021010123 Lê Khánh Tùng 27/02/92
127 1021010124 Nguyễn Văn Tùng 25/01/92
128 1021010125 Phạm Mạnh Tùng 07/05/92
129 1021010126 Tống Thanh Tùng 23/11/91
130 1021010127 Vũ Ngọc Tuyền 12/04/91
131 1021010128 Lê Thị Uyên 03/07/92
132 1021010129 Vương Thị Vân 28/08/91
133 1021010130 Bùi Văn Việt 10/02/92
134 1021010133 Đào Trọng Việt 16/01/91
135 1021010132 Nguyễn Bảo Việt 23/09/92
136 1021010131 Vũ Tiến Việt 02/03/92
137 1021010134 Lê Công Vinh 18/10/92
138 1021010135 Phạm Văn Vĩnh 06/09/92
139 1021010136 Nguyễn Tiến Vũ 25/01/92
(*) Danh sách gồm 139 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

D10VT1
LỚP D10VT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

QĐ bổ sung từ T11/10

D10VT1
Ghi chú

D08VT1 ngừng xuống D09VT1 từ T9/09, ngừng xuống D10VT1 từ


T9/10

D10VT1
Ghi chú

D09VT1 ngừng xuống D10VT1 từ T9/10

D10VT1
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010

D10VT1
Ghi chú
PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021010137 Phạm Thị Hoài An 07/10/92
2 1021010140 Lưu Thế Anh 21/12/92
3 1021010139 Phạm Thị Mai Anh 18/09/92
4 1021010138 Phạm Tuấn Anh 08/06/92
5 1021010141 Đỗ Minh Châu 06/11/92
6 1021010142 Nguyễn Đức Chinh 02/02/92
7 1021010143 Vi Thị Cương 11/25/1991
8 0921010065 Lê Sỹ Cường 14/04/87
9 1021010145 Lưu Cao Cường 09/04/92
10 1021010144 Trịnh Hùng Cường 18/06/92
11 1021010146 Phạm Hải Đăng 30/10/92
12 1021010147 Lê Văn Đạt 27/08/92
13 1021010149 Dương Ngọc Đức 01/10/92
14 1021010148 Hà Minh Đức 28/11/91
15 1021010151 Đinh Văn Dũng 05/09/92

16 0821010071 Đoàn Tiến Dũng 9/27/1987

17 1021010150 Nguyễn Hữu Việt Dũng 23/12/92


18 0921010073 Tạ Văn Dũng 26/05/91
19 1021010152 Phạm Đức Duy 28/08/92
20 1021010153 Nguyễn Công Hà 26/12/92
21 1021010154 Phan Thị Hằng 20/08/91
22 1021010155 Lê Vũ Hiệp 08/07/92
23 1021010156 Hà Hiệp Hội 11/11/92
24 1021010157 Nguyễn Duy Hưng 16/01/91
25 1021010158 Trịnh Văn Huy 19/09/91
26 1021010159 Lương Quốc Khởi 17/08/92
27 1021010160 Nguyễn Thị Làn 28/09/92
28 1021010161 Đinh Nhất Linh 16/04/92
29 1021010163 Hoàng Đức Long 25/08/92
30 1021010162 Lê Thanh Long 17/10/92
31 1021010164 Lê Trần Mạnh 28/08/92
32 1021010165 Nguyễn Duy Minh 28/11/92

D10VT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021010166 Đồng Giang Nam 17/07/92
34 1021010167 Đỗ Ngọc Năng 20/11/92
35 1021010168 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/08/92
36 1021010169 Lê Duy Nhất 19/05/92
37 1021010170 Nguyễn Nam Phong 14/12/92
38 1021010172 Hoàng Quân 16/02/92
39 0921010108 Hoàng Hoa Quân 25/06/90
40 1021010171 Nguyễn Văn Quân 12/08/92
41 1021010173 Nguyễn Trọng Quý 20/04/92
42 1021010174 Tạ Quang Sang 08/09/91
43 1021010175 Hà Văn Sinh 11/24/1991
44 1021010176 Lê Hồng Sơn 19/09/92
45 1021010177 Trần Trọng Tài 02/10/91
46 1021010179 Lý Phúc Tân 10/10/1991
47 1021010178 Nguyễn Văn Tân 28/08/92
48 1021010180 Trương Thị Thắm 15/07/92
49 1021010181 Lê Tiến Thắng 17/01/92
50 1021010182 Trần Văn Thắng 27/11/89
51 1021010183 Nguyễn Công Thành 13/09/92
52 1021010184 Nguyễn Minh Thành 20/01/93
53 1021010185 Vũ Xuân Thao 09/12/92
54 1021010186 Phạm Chí Thông 09/11/92
55 0921010126 Nguyễn Xuân Thư 20/05/89
56 1021010187 Nguyễn Đăng Thức 19/07/92
57 1021010188 Nguyễn Thị Thuỷ 26/02/90
58 1021010189 Trần Văn Tiến 08/09/91
59 1021010190 Dương Văn Tĩnh 02/01/91
60 1021010191 Nguyễn Đức Toàn 14/02/92
61 0921010140 Chu Xuân Tùng 26/11/91
(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10VT2
LỚP D10VT2
ọc 2010-2011

Ghi chú

D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10

D08VT2 ngừng xuống D09VT2 từ T9/09, ngừng xuống D10VT2


từ T9/10

D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10

D10VT2
Ghi chú

D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10

D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10

D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021010192 Hoàng Văn An 31/10/92
2 1021010193 Nguyễn Việt Anh 16/08/91
3 1021010195 Phạm Văn Anh 8/28/1991
4 1021010194 Trần Tuấn Anh 21/04/92
5 1021010196 Phạm Quang Ánh 09/07/92
6 1021010197 Hà Thanh Bình 15/05/92
7 1021010198 Nguyễn Hữu Chi 15/10/92
8 1021010199 Nguyễn Văn Cung 02/06/91
9 1021010201 Nguyễn Mạnh Cường 11/03/92
10 1021010200 Nguyễn Phú Cường 31/07/92
11 1021010202 Nguyễn Văn Đảng 12/08/92
12 1021010203 Hoàng Đạt 12/10/92
13 1021010204 Nguyễn Như Doanh 23/03/91
14 1021010205 Nguyễn Bá Đức 02/09/92
15 1021010206 Lương Văn Dũng 28/08/90
16 1021010207 Đỗ Văn Được 28/04/92
17 1021010208 Mai Xuân Duy 16/06/92
18 1021010209 Phạm Ngọc Hải 10/11/92
19 1021010210 Thái Thị Mỹ Hạnh 18/05/91
20 1021010211 Nguyễn Thế Hiếu 24/03/92
21 1021010212 Nguyễn Ngọc Hoàng 05/07/92
22 1021010213 Vũ Đức Hoàng 06/06/92
23 1021010214 Vũ Hữu Hồng 09/06/91
24 1021010215 Đỗ Thế Hùng 04/06/92
25 1021010216 Nguyễn Xuân Hùng 18/01/92
26 1021010218 Bùi Xuân Khánh 1/24/1990
27 1021010217 Nguyễn Văn Khánh 28/03/92
28 1021010219 Nguyễn Công Khuyến 02/02/92
29 1021010220 Nguyễn Thị Lê 03/04/92
30 1021010221 Nguyễn Hữu Linh 05/10/92
31 1021010222 Đào Văn Long 01/09/92
32 1021010223 Nguyễn Đăng Mạnh 10/08/92
33 1021010224 Nguyễn Công Minh 28/05/92

D10VT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010225 Trần Hải Nam 18/06/92
35 0921010195 Nguyễn Hải Nam 15/10/91
36 1021010226 Vương Thu Ngân 08/09/92
37 1021010227 Trần Thị Ngọc 10/10/92
38 1021010228 Ngô Văn Nhật 30/10/91
39 1021010229 Nguyễn Viết Phong 24/10/92
40 1021010230 Đặng Trần Quân 09/01/92
41 1021010231 Trần Văn Quyền 12/10/92
42 0921010206 Nguyễn Trọng Quyết 26/08/91
43 1021010232 Hoàng Thị Sen 06/05/92
44 1021010233 Nguyễn Ngọc Sơn 20/10/92
45 1021010234 Trần Văn Tài 05/09/92
46 1021010236 Lương Triệu Tân 10/14/1991
47 1021010235 Trần Ngọc Tân 22/07/92
48 1021010237 Lê Văn Thăng 10/07/92
49 1021010238 Lê Minh Thắng 29/10/92
50 1021010239 Phạm Văn Thanh 09/10/92
51 1021010240 Nguyễn Minh Thành 20/07/92
52 1021010241 Nguyễn Tiến Thành 20/12/92
53 1021010242 Đặng Hữu Thọ 19/09/92
54 1021010243 Đinh Trọng Thông 18/05/92
55 1021010244 Phạm Thao Thức 26/07/92
56 1021010245 Nguyễn Thị Thúy 10/02/92
57 1021010246 Phạm Thế Tỉnh 27/08/92
58 1021010247 Lê Minh Tuấn 29/06/92
59 0921010235 Đặng Công Việt 25/07/91

60 0821010173 Bùi Duy Vũ 2/9/1989

(*) Danh sách gồm 60 sinh viên


(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10VT3
LỚP D10VT3
ọc 2010-2011

Ghi chú

D10VT3
Ghi chú

Lớp D09VT3 (bị ĐCHT) chuyển xuống từ 01/2011

D09VT3 ngừng xuống D10VT3 từ T9/10

D09VT3 ngừng xuống D10VT3 từ T9/10


D08VT3 xin nghỉ, tiếp tục với D09VT3 từ T1/10, ngừng xuống
D10VT3 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021010248 Phạm Bùi An 25/09/92
2 1021010249 Bùi Trần Thế Anh 13/05/92
3 1021010251 Lưu Doãn Bắc 12/07/92
4 1021010252 Nguyễn Văn Bình 26/02/92
5 1021010253 Phí Đình Chiến 30/03/92
6 1021010254 Nguyễn Văn Chính 21/02/92
7 1021010255 Trần Biên Cương 24/09/92
8 1021010256 Nguyễn Văn Cường 14/09/92
9 1021010257 Nguyễn Thị Đảng 24/11/92
10 1021010258 Phan Đình Đông 26/08/92
11 1021010259 Lê Công Đức 28/02/92
12 1021010260 Tăng Văn Đức 08/11/92
13 1021010261 Nguyễn Việt Dũng 21/03/92
14 1021010262 Phan Lạc Dương 09/07/92
15 1021010263 Chử Bá Duy 19/09/92
16 1021010264 Nguyễn Hoàng Hải 24/02/92
17 1021010265 Bùi Thị Hạnh 26/12/91
18 1021010267 Lê Hoàng Hiếu 27/07/92
19 1021010266 Tào Trung Hiếu 27/04/92
20 1021010269 Nguyễn Chí Hoàng 05/02/92
21 1021010268 Nguyễn Huy Hoàng 10/09/92
22 0921010269 Phạm Xuân Hoàng 13/09/91
23 1021010270 Nguyễn Thu Hồng 17/11/92
24 0921010270 Trịnh Thị Hồng 18/08/90
25 1021010271 Lê Đình Huấn 11/16/1991
26 1021010272 Hoàng Thu Hương 16/06/92
27 1021010273 Đào Ngọc Huy 02/02/91
28 1021010274 Nguyễn Trung Kiên 14/08/92
29 1021010275 Lê Đình Lam 22/02/92
30 1021010276 Nguyễn Văn Lễ 10/03/92
31 1021010277 Nguyễn Thị Linh 20/09/92
32 1021010278 Phạm Văn Long 20/05/92
33 1021010279 Phạm Đình Mạnh 17/04/92

D10VT4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010280 Trần Văn Minh 01/07/92
35 1021010282 Ma Hoàng Nam 9/23/1990
36 1021010281 Nguyễn Trí Nam 12/09/92
37 1021010283 Vũ Thị Hoàn Ngân 05/03/92
38 1021010284 Nguyễn Đức Ngọc 03/07/92
39 1021010285 Võ Đức Nhật 27/02/92
40 1021010286 Hoàng Tiến Phú 02/07/92
41 1021010287 Sỹ Hồng Quân 23/04/92
42 1021010288 Trần Minh Quang 09/03/90
43 1021010289 Nguyễn Hữu Quyết 29/08/92
44 1021010290 Lục Văn Quỳnh 11/9/1991
45 1021010292 Ngô Hồng Sơn 11/04/92
46 1021010291 Trịnh Phú Sơn 29/10/92
47 1021010293 Nguyễn Thị Tâm 21/10/92
48 1021010294 Đậu Văn Thái 03/09/92
49 1021010295 Đỗ Duy Thăng 02/08/92
50 1021010298 Lê Văn Thành 15/09/92
51 1021010296 Nguyễn Đức Thành 20/07/92
52 1021010297 Phạm Công Thành 15/02/92
53 1021010299 Vũ Thị Thu 14/03/92
54 1021010300 Trịnh Công Thức 16/09/92
55 1021010301 Ngô Văn Tiến 13/04/92
56 1021010302 Phạm Đức Toàn 02/06/92
57 1021010303 Vũ Đình Toản 30/05/92
58 0921010314 Cao Văn Trung 04/04/90

59 0821010283 Nguyễn Tài Tuấn 7/21/1990

60 0921010329 Trần Văn Việt 22/07/91


(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10VT4
LỚP D10VT4
ọc 2010-2011

Ghi chú

D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10

D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10

D10VT4
Ghi chú

D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10


D08VT5 ngừng xuống D09VT4 từ T9/09, ngừng xuống D10VT4
từ T9/10 Xin hủy toàn bộ kết quả học tập, trừ GDQP
D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10VT4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021010304 Trịnh Quang Anh 14/10/92
2 1021010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/08/92
3 1021010306 Phan Hà Anh 22/03/92
4 1021010307 Trần Quang Anh 09/03/92
5 1021010308 Tạ Văn Bách 09/09/92
6 1021010309 Đỗ Việt Bách 29/03/92
7 1021010310 Phạm Văn Bình 11/08/92
8 1021010311 Bùi Văn Chiến 16/04/92
9 1021010312 Nguyễn Vân Chiến 30/07/92
10 1021010313 Đỗ Văn Chiến 12/02/88
11 1021010314 Phạm Văn Chính 20/08/91
12 1021010315 Hoàng Quốc Chưởng 25/12/92
13 1021010316 Nguyễn Văn Cương 01/03/92
14 1021010317 Đặng Đình Cương 05/01/92
15 1021010318 Chu Mạnh Cường 20/02/91
16 1021010319 Bùi Tuấn Cường 08/04/92
17 1021010320 Đỗ Thành Đại 06/08/91
18 1021010321 Lê Thành Đạt 10/08/92
19 1021010322 Bùi Ngọc Diệp 18/09/92
20 1021010323 Trần Ngọc Diệp 26/11/92
21 1021010324 Nguyễn Thành Đông 26/06/92
22 1021010325 Nguyễn Duy Duẩn 17/02/92
23 1021010326 Đỗ Minh Đức 15/07/91
24 1021010327 Hà Ngọc Đức 15/10/92
25 1021010328 Phạm Thị Thu Dung 20/03/92
26 1021010329 Trần Quang Dũng 04/02/92
27 1021010330 Dương Quang Dũng 24/03/92
28 1021010331 Hoàng Văn Được 7/13/1990
29 1021010332 Trần Thùy Dương 21/10/92
30 1021010333 Nguyễn Văn Dương 04/08/92
31 1021010334 Đào Đức Duy 01/05/92
32 1021010335 Hoàng Trường Giang 31/07/92
33 1021010336 Lã Đức Hải 17/08/92

D10VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021010337 Đỗ Đăng Hải 01/03/92
35 1021010338 Mai Văn Hào 04/04/91
36 1021010339 Nguyễn Mai Hiên 29/11/92
37 1021010340 Bùi Tiến Hiếu 03/05/92
38 1021010341 Phạm Trung Hiếu 02/09/92
39 1021010342 Vũ Thị Hiếu 09/07/92
40 1021010343 Đỗ Huy Hiệu 01/01/92
41 1021010344 Nguyễn Việt Hoàng 11/08/92
42 1021010345 Nguyễn Mạnh Hoàng 24/10/91
43 1021010346 Lương Đức Hợp 16/01/93
44 1021010347 Nguyễn Văn Huân 25/01/92
45 1021010348 Lê Ngọc Hùng 23/04/92
46 1021010349 Mẫn Văn Hùng 24/12/92
47 1021010350 Đoàn Quốc Hưng 10/08/92
48 1021010351 Phạm Thị Hường 11/12/92
49 1021010352 Vũ Thị Huyền 19/02/92
50 1021010353 Trịnh Long Khánh 07/01/92
51 1021010354 Nguyễn Trung Kiên 26/12/92
52 1021010355 Nguyễn Trung Kiên 16/03/91
53 1021010356 Đỗ Đức Lâm 27/02/91
54 1021010357 Đặng Tiến Lâm 14/07/92
55 1021010358 Nguyễn Đức Linh 02/08/92
56 1021010359 Vũ Mạnh Linh 12/12/92
57 1021010360 Nguyễn Duy Long 28/10/92
58 1021010361 Trịnh Vũ Long 18/04/91
59 1021010362 Vũ Ngọc Lương 07/03/92
60 1021010363 Nguyễn Thị Lý 02/02/91
61 1021010364 Trần Văn Mạnh 28/02/91
62 1021010365 Phạm Hữu Mạnh 15/11/92
63 1021010366 Nguyễn Văn Mong 21/03/92
64 1021010367 Ngô Hoàng Nam 02/03/91
65 1021010368 Phan Ngọc Nam 10/02/91
66 1021010369 Lê Văn Nghĩa 27/03/91
67 1021010370 Đỗ Văn Nghĩa 28/02/91
68 1021010371 Hồ Quốc Ngọc 01/07/92
69 1021010372 Phạm Bá Ngọc 15/12/92

D10VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 1021010373 Trần Đăng Phú 24/07/92
71 1021010374 Nguyễn Thị Bích Phương 26/09/92
72 1021010375 Trần Hồng Quân 18/12/92
73 1021010376 Trần Đức Quang 21/01/92
74 1021010377 Hồ Tấn Quang 28/04/92
75 1021010378 Nguyễn Văn Quyết 26/08/91
76 1021010379 Nguyễn Văn Quyết 10/08/92
77 1021010380 Nguyễn Hùng Sơn 04/07/92
78 1021010381 Nguyễn Thái Sơn 18/02/92
79 1021010382 Trần Văn Sơn 22/06/90
80 1021010383 Hà Tiến Tâm 21/08/90
81 1021010384 Nguyễn Ngọc Tân 12/11/92
82 1021010385 Nguyễn Quốc Thái 15/09/92
83 1021010386 Bùi Quang Thái 09/06/92
84 1021010387 Đậu Khắc Thành 03/05/92
85 1021010388 Nguyễn Hữu Thành 20/01/92
86 1021010389 Lê Tiến Thành 25/09/92
87 1021010390 Lê Xuân Thiện 30/11/92
88 1021010391 Nguyễn Thị Minh Thu 04/08/92
89 1021010392 Kiều Văn Thược 04/10/91
90 1021010393 Nguyễn Hữu Tiềm 15/03/92
91 1021010394 Khà Trung Tín 11/3/1990
92 1021010395 Nguyễn Trọng Toàn 14/06/92
93 1021010396 Nguyễn Mạnh Toàn 20/04/92
94 1021010397 Nguyễn Văn Toản 24/10/92
95 1021010398 Nguyễn Đức Trung 11/08/92
96 1021010399 Bùi Xuân Trường 06/12/90
97 1021010400 Phùng Xuân Tú 23/09/92
98 1021010401 Nguyễn Anh Tú 16/03/92
99 1021010402 Trương Văn Tuân 12/11/1991
100 1021010403 Phạm Văn Tuấn 09/02/92
101 1021010404 Nguyễn Đăng Tùng 13/06/92
102 1021010405 Trần Văn Tùng 15/11/92
103 1021010406 Nguyễn Thị Tuyết 17/07/91
104 1021010407 Nguyễn Hữu Uý 03/06/92
105 1021010408 Nguyễn Hoàng Việt 24/01/92

D10VT5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
106 1021010409 Nguyễn Văn Vũ 28/01/91
107 1021010410 Trần Tuấn Vũ 16/02/91
108 1021010411 Trịnh Duy Vũ 11/01/93
109 1021010412 Lê Thái Vượng 24/02/92
110 1021010413 Nguyễn Quốc Vượng 02/07/89
(*) Danh sách gồm 110 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10VT5
LỚP D10VT5
ọc 2010-2011

Ghi chú

D10VT5
Ghi chú

D10VT5
Ghi chú

D10VT5
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10VT5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021040001 Lục Thị Vân Anh 05/07/92
2 1021040003 Nguyễn Tuấn Anh 18/08/91
3 1021040002 Trần Việt Anh 21/02/92
4 1021040004 Hoàng Văn Bảo 15/10/91
5 1021040005 Phan Văn Bích 14/08/91
6 1021040006 Trần Hòa Bình 03/08/92
7 1021040007 Lê Văn Các 13/06/92
8 1021040008 Vũ Văn Công 26/08/92

9 821040010 Đinh Hùng Cường 10/20/1990

10 1021040010 Đỗ Tất Đạt 04/04/92


11 1021040009 Dương Tiến Đạt 02/12/92
12 1021040011 Nguyễn Đức Định 17/10/92
13 1021040012 Trần Quốc Đông 17/10/92
14 1021040013 Đinh Tiến Đức 19/01/92
15 1021040014 Đổng Thị Duyên 26/10/92
16 1021040015 Phạm Thị Thanh Giang 17/03/92
17 1021040016 Nguyễn Mạnh Hải 28/10/91
18 1021040017 Dương Thị Hoan 13/10/92
19 1021040019 Lê Đình Minh Hoàn 12/12/92
20 1021040018 Trần Hoàn 17/03/92
21 1021040022 Nguyễn Lê Hoàng 5/31/1990
22 1021040021 Nguyễn Tiến Hoàng 09/04/90
23 1021040020 Trần Anh Hoàng 23/06/92
24 0921040027 Lê Tung Hoành 11/01/90
25 1021040023 Phạm Thị Huệ 12/08/91
26 1021040024 Vũ Đỗ Hoàng Hưng 30/03/92
27 1021040025 Lê Thị Lan Hương 20/10/89
28 1021040026 Nguyễn Văn Hữu 26/12/91
29 1021040029 Nguỵ Đình Huy 26/04/92
30 1021040028 Phạm Ngọc Huy 12/05/92
31 1021040027 Vũ Văn Huy 18/09/92
32 1021040030 Lê Văn Khanh 04/12/92

D10CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021040031 Dương Trung Kiên 16/06/92
34 1021040032 Phạm Hồng Long 04/10/92
35 1021040033 Phạm Đức Mạnh 09/09/92
36 1021040034 Nguyễn Thị Trà Mi 28/02/92
37 1021040035 Ngô Quang Minh 24/12/92
38 1021040036 Nguyễn Hữu Minh 27/08/92
39 1021040037 Nguyễn Thị Ngà 26/03/92
40 1021040038 Ngô Văn Nghĩa 18/06/92
41 1021040039 Nguyễn Thị Nhị 01/08/92
42 1021040040 Vũ Thị Nhung 03/07/92
43 1021040041 Hà Kiều Oanh 20/03/92
44 1021040042 Lê Đại Pháp 25/10/91
45 1021040043 Hoàng Mạnh Quân 03/06/92
46 1021040044 Nguyễn Xuân Quí 12/08/92
47 1021040045 Nguyễn Công Quyền 19/04/92

48 821040041 Ngô Đức Thắng 8/13/1989

49 1021040046 Phạm Đức Thắng 08/08/92


50 1021040047 Vũ Xuân Thủ 15/02/91
51 1021040048 Bùi Thị Thuỷ 05/08/92
52 1021040049 Đặng Đình Thủy 03/05/91
53 1021040050 Trần Ngọc Tiến 19/03/92
54 1021040051 Đỗ Xuân Tình 19/10/92
55 1021040052 Vũ Đức Trọng 19/10/92
56 1021040053 Nguyễn Đức Tùng 28/10/92
57 1021040055 Nguyễn Duy Tùng 12/02/92
58 1021040054 Nguyễn Thanh Tùng 21/10/92
59 1021040056 Trần Thị Xang 10/5/1991
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10CN1
ỚP D10CN1
c 2010-2011

Ghi chú

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/09, ngừng xuống D10CN1


từ T9/10

D09CN1 ngừng xuống D10CN1 từ T9/10

D10CN1
Ghi chú

D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/09, ngừng xuống D10CN1


từ T9/10 Xin hủy toàn bộ kết quả học tập

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 0921040059 Lê Trường An 26/03/91
2 1021040061 Bùi Tuấn Anh 20/06/91
3 1021040059 Đỗ Nhật Anh 26/05/92
4 1021040060 Nguyễn Phương Anh 07/09/92
5 1021040058 Nguyễn Thế Anh 14/09/92
6 1021040057 Nguyễn Tùng Anh 29/07/92
7 1021040062 Lê Thạch Bắc 20/01/91
8 1021040063 Vũ Trọng Bách 14/02/92
9 1021040064 Trịnh Văn Bằng 06/06/89
10 1021040065 Lê Đức Bảy 19/05/91
11 1021040066 Đặng Đình Biên 30/01/92
12 1021040067 Đỗ Thị Bình 03/08/92
13 1021040068 Vũ Hoàng Hải Châu 08/07/92
14 1021040069 Nguyễn Văn Chiến 22/07/92
15 1021040070 Nguyễn Văn Chiến 11/02/92
16 1021040072 Dương Văn Công 14/07/92
17 1021040071 Nguyễn Thành Công 17/04/92
18 1021040073 Đoàn Cừ 12/06/92
19 1021040074 Phạm Duy Cường 01/09/92
20 1021040076 Trương Văn Cường 04/06/92
21 1021040075 Vũ Văn Cường 06/10/92
22 1021040077 Nguyễn Văn Đại 29/07/91
23 1021040079 Nguyễn Hải Đăng 07/04/92
24 1021040078 Trần Hải Đăng 12/10/92
25 1021040080 Nguyễn Thành Đạt 04/02/92
26 1021040081 Nguyễn Hồng Đông 03/02/92
27 0921040075 Phạm Quang Dực 05/10/91
28 1021040082 Nguyễn Văn Đức 15/02/92
29 1021040085 Lê Anh Dũng 05/06/92
30 1021040083 Nguyễn An Dũng 26/02/92
31 1021040084 Nguyễn Tiến Dũng 27/07/92
32 1021040087 Phạm Xuân Thái Dương 13/12/92
33 1021040086 Trần Văn Dương 10/02/91
34 1021040089 Đoàn Phương Duy 18/06/91

D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
35 1021040088 Tống Nguyên Duy 18/08/92
36 1021040090 Đặng Thị Giang 05/09/91
37 1021040091 Nguyễn Thế Giáp 19/12/92
38 1021040093 Đỗ Thị Thu Hà 16/01/92
39 1021040092 Lê Hưng Hà 31/05/92
40 1021040094 Nguyễn Văn Hà 08/07/91
41 1021040095 Phạm Văn Hà 17/01/92
42 1021040097 Bùi Thanh Hải 06/08/92
43 1021040096 Vũ Mạnh Hải 21/07/92
44 1021040098 Nguyễn Thị ánh Hào 23/11/92
45 1021040099 Lê Trung Hiếu 04/04/92
46 1021040100 Nguyễn Văn Hiếu 06/08/91
47 1021040101 Nguyễn Huy Hoàng 21/12/91
48 1021040102 Nguyễn Thái Học 22/07/92
49 1021040429 Nguyễn Mạnh Hùng 27/10/91
50 1021040104 Vũ Mạnh Hùng 28/01/92
51 1021040103 Vũ Viết Hùng 07/02/92
52 1021040106 Đinh Khắc Hưng 04/07/92
53 1021040105 Hoàng Quốc Hưng 16/03/92
54 1021040107 Kiều Việt Hưng 08/12/91
55 1021040108 Nguyễn Thị Xuân Hương 09/07/91
56 1021040109 Nguyễn Thị Hường 06/08/92
57 1021040111 Đặng Quốc Huy 25/06/92
58 1021040110 Trần Quang Huy 15/09/92
59 1021040112 Trần Văn Huy 07/09/92
60 1021040113 Đào Thị Huyền 20/07/92
61 1021040114 Nguyễn Hữu Khải 13/11/92
62 1021040118 Dương Khắc Khánh 23/08/92
63 1021040117 Nguyễn Nam Khánh 09/09/91
64 1021040115 Thân Trung Khánh 01/01/92
65 1021040116 Trần Quang Khánh 22/10/92
66 1021040119 Nguyễn Văn Khoa 29/10/92
67 1021040120 Lưu Văn Khuyến 07/01/91
68 1021040121 Trần Thanh Lam 25/02/92
69 1021040122 Đinh Thị Lành 01/11/92
70 1021040123 Nguyễn Duy Linh 12/02/92
71 1021040124 Nguyễn Xuân Linh 12/09/92

D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
72 1021040125 Nguyễn Thị Thanh Mai 18/08/92
73 1021040126 Trần Đức Mạnh 07/02/92
74 1021040127 Bùi Văn Minh 05/10/92
75 0921040110 Hoàng Hải Minh 19/05/91
76 1021040129 Nguyễn Văn Minh 06/07/92
77 1021040128 Trần Văn Minh 07/08/92
78 1021040133 Đào Sơn Nam 22/09/92
79 1021040131 Nguyễn Văn Nam 12/05/92
80 1021040130 Trần Đức Nam 14/11/92
81 1021040132 Trần Văn Nam 07/11/91
82 1021040134 Hà Thị Ngân 02/10/92
83 1021040135 Đặng Thị Ngoan 03/09/92
84 1021040136 Nguyễn Thị Ngọc 02/08/91
85 1021040137 Nguyễn Thị Nguyệt 17/08/92
86 1021040138 Nguyễn Tuấn Ninh 06/04/91
87 1021040139 Phạm Đắc Nội 14/11/92
88 1021040140 Nguyễn Bá Phẩm 30/01/92
89 1021040141 Hoàng Văn Phong 17/07/92
90 1021040142 Hoàng Văn Phúc 27/12/92
91 1021040143 Nhữ Thị Phương 16/12/91
92 1021040144 Đào Thị Bích Phượng 10/11/92
93 1021040145 Nguyễn Thị Phượng 05/11/92
94 1021040148 Bùi Văn Quân 28/01/92
95 1021040150 Doãn Anh Quân 29/05/92
96 1021040147 Kiều Tiến Quân 20/10/92
97 1021040149 Nguyễn Anh Quân 06/10/92
98 1021040146 Vũ Mạnh Quân 07/09/92
99 1021040151 Phạm Hồng Quyên 02/11/92
100 1021040152 Đặng Nhật Quynh 05/10/92
101 1021040153 Đoàn Xuân Quỳnh 26/11/92
102 1021040154 Nguyễn Đức Sang 22/01/92
103 1021040155 Vũ Duy Sinh 04/06/92
104 1021040156 Lương Đình Sơn 12/5/1991
105 1021040158 Nguyễn Đức Tâm 03/03/92
106 1021040157 Trần Văn Tâm 20/04/92
107 1021040159 Phạm Đức Tân 13/04/92
108 1021040161 Hoàng Minh Thái 15/04/92

D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
109 1021040160 Vũ Hồng Thái 17/08/92
110 1021040162 Trần Huy Thành 15/06/92
111 1021040163 Đặng Xuân Thao 01/10/92
112 1021040164 Thân Bảo Thông 07/05/91
113 1021040166 Nguyễn Khoa Tiến 15/09/92
114 0921040143 Phạm Minh Tiến 05/09/90
115 1021040165 Phan Trọng Tiến 22/12/92
116 1021040167 Nguyễn Văn Tiệp 20/03/89
117 1021040168 Đỗ Đức Toàn 04/04/92
118 1021040169 Nguyễn Thị Toàn 01/09/92
119 1021040170 Đinh Văn Toản 06/05/91
120 1021040171 Đỗ Thị Thu Trang 05/03/92
121 1021040172 Lê Minh Trang 06/11/91
122 1021040173 Đỗ Xuân Trình 23/08/90
123 1021040174 Nguyễn Văn Trung 03/02/92
124 1021040175 Bùi Tuấn Trường 17/09/92
125 1021040176 Nguyễn Văn Trường 02/03/92
126 1021040177 Bùi Hồng Tú 11/04/92
127 1021040178 Bùi Minh Tuấn 29/10/91
128 1021040179 Đinh Sỹ Tuấn 21/12/91
129 1021040180 Kiều Cao Tuấn 08/02/91
130 1021040181 Trần Anh Tuấn 07/03/92
131 1021040185 Lê Thanh Tùng 14/01/92
132 1021040186 Nguyễn Đức Tùng 28/10/92
133 1021040187 Nguyễn Thanh Tùng 01/01/92
134 1021040188 Nguyễn Văn Tùng 11/11/92
135 1021040182 Phạm Sỹ Tùng 10/01/92
136 1021040183 Phan Thanh Tùng 16/05/92
137 1021040184 Quyền Đình Tùng 21/08/92
138 1021040189 Trương Đình Tùng 20/12/92
139 1021040190 Đoàn Mạnh Tuyên 10/10/90
140 1021040191 Nguyễn Thị Hải Vân 18/08/92
141 1021040192 Phạm Đức Văn 09/02/92
142 1021040193 Chu Văn Việt 18/04/92
143 1021040195 Lê Quốc Việt 22/04/92
144 1021040194 Nguyễn Văn Việt 10/02/92
145 1021040198 Đinh Quang Vinh 25/03/90

D10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
146 1021040196 Nguyễn Thành Vinh 03/12/92
147 1021040197 Tạ Công Vinh 06/11/92
148 1021040200 Đinh Tuấn Vũ 6/3/1991
149 1021040199 Nguyễn Tuấn Vũ 01/10/92
150 1021040201 Vũ Việt Vương 29/09/92
(*) Danh sách gồm 150 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10CN2
LỚP D10CN2
ọc 2010-2011

Ghi chú
D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10

D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10

D10CN2
Ghi chú

Nhầm bậc đào tạo (ở C10CN2), chuyển về T11/10

D10CN2
Ghi chú

D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10

D10CN2
Ghi chú

D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10

D10CN2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021040204 Lương Tuấn Anh 10/04/92
2 1021040203 Ninh Tuấn Anh 19/10/92
3 1021040202 Phạm Ngọc Anh 18/11/92
4 1021040205 Đỗ Việt Bảo 08/03/92
5 1021040206 Vũ Đức Chiến 02/01/93
6 1021040207 Nguyễn Thành Chung 28/05/92
7 1021040208 Nguyễn Mạnh Công 21/05/91
8 1021040210 Lê Đức Cường 01/12/92
9 102ECL0001 Ngô Văn Cường 5/4/1991
10 1021040209 Phạm Việt Cường 07/08/92
11 1021040211 Nguyễn Văn Đại 29/07/91
12 1021040212 Nguyễn Mậu Dân 02/07/92
13 1021040213 Đào Ngọc Đạt 10/04/92
14 1021040214 Nguyễn Tiến Đạt 15/01/92
15 1021040215 Lê Đình Đông 04/12/91
16 1021040216 Đặng Minh Đức 23/01/92
17 1021040217 Vũ Thị Dung 17/02/92
18 1021040218 Bùi Hữu Duy 18/10/92
19 1021040219 Kim Nguyệt Hà 09/06/92
20 1021040220 Nguyễn Trung Hải 11/01/92
21 1021040221 Vũ Văn Hải 23/01/92
22 1021040222 Trương Thị Hậu 01/04/92
23 1021040223 Lê Văn Hiến 21/07/92
24 1021040224 Hà Đức Hiếu 02/02/92
25 1021040228 Chu Việt Hưng 16/01/92
26 1021040227 Hoàng Quang Hưng 18/06/89
27 1021040226 Nguyễn Việt Hưng 24/10/92
28 1021040225 Vương Xuân Hưng 29/08/92
29 1021040229 Nguyễn Thị Hương 02/02/92
30 1021040230 Nguyễn Thị Thu Hương 10/11/92
31 1021040231 Nguyễn Hữu Hưởng 12/09/91
32 1021040232 Nguyễn Văn Huy 07/04/92
33 1021040233 Trần Quang Khải 02/03/92

D10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021040234 Đỗ Ngọc Kiên 24/12/92
35 1021040235 Đàm Phương Linh 05/09/92
36 1021040236 Lê Thanh Loan 14/08/92

37 821040141 Bùi Xuân Lộc 4/17/1990

38 1021040237 Nguyễn Hữu Nghĩa 19/06/92


39 1021040238 Trần Mạnh Nghĩa 26/04/92
40 0921040226 Trần Trung Nghĩa 12/10/91
41 1021040239 Dương Thị Kim Oanh 24/03/92
42 1021040240 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/03/92
43 1021040241 Đoàn Thị Minh Phương 12/12/92
44 1021040242 Trần Khải Quang 25/11/88
45 1021040243 Phạm Văn Sơn 16/07/92
46 1021040244 Trịnh Xuân Sơn 30/10/92
47 1021040245 Nguyễn Đình Tài 14/09/92
48 1021040246 Đào Xuân Tâm 06/10/92
49 1021040249 Bùi Minh Tân 6/6/1991
50 0921040239 Đỗ Công Tân 03/12/91
51 0921040240 Hoàng Ngọc Tân 19/10/91
52 1021040248 Hoàng Văn Tân 07/10/90
53 1021040247 Nguyễn Huy Tân 04/03/92
54 1021040250 Nguyễn Đắc Thái 08/09/92
55 1021040251 Nguyễn Xuân Thân 24/08/92
56 1021040252 Vũ Văn Thành 29/09/92
57 1021040253 Nguyễn Văn Thường 16/01/92
58 1021040254 Nguyễn Viết Trị 30/09/92
59 1021040255 Đỗ Đức Trọng 26/08/92
60 1021040256 Nguyễn Viết Trung 16/01/91
61 1021040257 Nguyễn Chí Trường 30/03/92
62 1021040258 Đinh Minh Tú 22/09/92
63 1021040259 Nguyễn Văn Tú 09/12/92
64 0921040263 Lưu Mạnh Tuyền 05/11/91
65 0921040264 Lê Ngọc Văn 17/01/83
(*) Danh sách gồm 65 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

D10CN3
LỚP D10CN3
ọc 2010-2011

Ghi chú

E10CN chuyển về từ T10/10

D10CN3
Ghi chú

D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/09, ngừng xuống D10CN3


từ T9/10

D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10

D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10


D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10

D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10


D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

D10CN3
Ghi chú

Đào Quang Chiểu

D10CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN4
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021040260 Dương Hoàng Anh 16/07/92

2 821040181 Ngô Công Cảnh 5/13/1990

3 1021040261 Nguyễn Đức Chuẩn 17/03/92


4 1021040262 Nguyễn Minh Cường 07/03/92
5 1021040263 Vũ Hùng Cường 18/07/92
6 1021040264 Phan Đình Đạo 07/11/91
7 1021040265 Đặng Trung Đức 08/11/92
8 1021040266 Hồ Tiến Dũng 31/03/92
9 1021040267 Phan Tiến Dũng 29/12/92
10 1021040268 Vũ Mạnh Duy 28/09/92
11 1021040269 Nguyễn Văn Hân 27/06/91
12 1021040270 Trịnh Thị Thu Hằng 03/11/92
13 1021040271 Bạch Thị Hạnh 06/03/91
14 1021040272 Đinh Văn Hạnh 05/08/92
15 1021040273 Nguyễn Bích Hạnh 24/02/92
16 1021040274 Đoàn Đức Hiếu 23/06/92
17 1021040275 Nguyễn Văn Hiếu 15/06/91
18 1021040277 Nguyễn Xuân Hiếu 26/09/92
19 1021040276 Trần Trung Hiếu 15/12/91
20 1021040278 Lê Văn Hoàn 11/07/91
21 1021040279 Nguyễn Huy Hoàng 06/10/92
22 1021040280 Đào Thuý Hồng 27/07/92
23 1021040281 Tạ Quốc Hùng 15/03/92
24 1021040282 Võ Văn Hùng 17/03/92
25 1021040283 Nguyễn Đình Hưng 21/12/92
26 1021040284 Đỗ Thị Hương 13/08/92
27 1021040285 Phạm Thị Hường 21/10/92
28 1021040286 Khuất Duy Hưởng 18/10/91
29 1021040287 Nguyễn Văn Hữu 06/05/92
30 1021040288 Tạ Quang Huy 13/05/92
31 1021040289 Trần Văn Huy 25/07/92
32 1021040290 Phạm Thu Huyền 17/01/92

D10CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021040291 Suntisone Intaliavong 3/23/1986
34 1021040292 Lê Tuấn Khang 28/02/92
35 1021040293 Trương Thị Khanh 20/06/92
36 0921040305 Trần Đình Khôi 21/06/91
37 1021040294 Trương Minh Khôi 16/10/92
38 1021040295 Hoàng Văn Kiên 15/10/92
39 1021040297 Hoàng Thị Thuỳ Linh 06/09/91
40 1021040298 Nguyễn Thái Linh 19/02/92
41 1021040296 Nguyễn Văn Linh 28/11/91
42 1021040299 Nguyễn Chí Luân 08/05/92
43 1021040300 Phạm Tiến Mạnh 05/09/91

44 0821040332 Thân Văn Nam 4/9/1988

45 1021040301 Sayyavong Phouvong 7/19/1988


46 1021040302 Trương Ngọc Sáng 23/01/91
47 1021040428 Norlaseng Sisay 5/23/1990
48 1021040303 Bàn Văn Sơn 1/14/1991
49 1021040304 Noraseng Sonesay 11/28/1991
50 1021040305 Lê Trung Sỹ 04/12/92
51 1021040306 Hoàng Thị Thanh Tâm 15/05/92
52 1021040307 Nguyễn Hữu Thắng 26/05/91
53 1021040309 Phạm Ngọc Thắng 21/11/92
54 1021040310 Trần Mạnh Thắng 12/05/92
55 1021040308 Trịnh Huy Thắng 11/01/91
56 1021040311 Đinh Văn Thanh 21/10/92
57 1021040312 Trần Ngọc Thanh 27/06/92
58 1021040313 Chu Đức Thành 15/07/92
59 1021040314 Nguyễn Tiến Thành 05/02/93
60 1021040315 Đặng Văn Thao 15/12/92
61 0921040346 Phạm Trí Thuý 21/11/91
62 0921040350 Nguyễn Mạnh Toàn 02/11/91
63 1021040316 Đỗ Đức Trung 02/09/92
64 1021040317 Đào Hoàng Tú 27/05/92
65 1021040318 Ngô Văn Tú 21/01/92
66 1021040319 Bùi Quốc Tuấn 26/06/91
67 1021040320 Nguyễn Minh Tuấn 27/11/92

D10CN4
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

68 821040234 Phan Quốc Tuấn 1/11/1990

69 1021040321 Bùi Kim Vinh 22/12/92


(*) Danh sách gồm 69 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10CN4
LỚP D10CN4
học 2010-2011

Ghi chú

D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/09, ngừng xuống D10CN4


từ T9/10

D10CN4
Ghi chú

D09CN4 ngừng xuống D10CN4 từ T9/10

Xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T6/09, tiếp tục với D09CN4 từ
T9/09, ngừng xuống D10CN4 từ T9/10

QĐ bổ sung từ T10/10

D09CN4 ngừng xuống D10CN4 từ T9/10


D09CN4 ngừng xuống D10CN4 từ T9/10

D10CN4
Ghi chú
D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/09, ngừng xuống D10CN4
từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10CN4
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN5
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021040322 Lê Tiến An 12/08/92
2 1021040323 Trần Việt An 04/08/92
3 1021040326 Khổng Ngọc Anh 19/09/92
4 1021040324 Lê Đức Anh 11/03/90
5 1021040327 Nguyễn Tuấn Anh 29/08/92
6 1021040328 Nguyễn Tuấn Anh 09/09/92
7 1021040325 Trần Hoàng Anh 16/09/92
8 1021040329 Trần Văn Bích 10/01/92
9 1021040330 Đỗ Đình Cường 18/02/92
10 1021040331 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/92
11 1021040335 Nguyễn Đức Đạt 05/02/92
12 1021040332 Nguyễn Mạnh Đạt 09/11/92
13 1021040334 Nguyễn Tiến Đạt 27/03/91
14 1021040333 Phạm Đức Đạt 14/11/92
15 0921040380 Phạm Văn Đạt 10/11/91
16 1021040336 Trần Văn Đua 11/03/92
17 1021040337 Nguyễn Minh Đức 29/06/92
18 1021040340 Đặng Anh Dũng 14/08/92
19 1021040339 Nguyễn Văn Dũng 08/04/91
20 1021040338 Trần Đức Dũng 13/08/92
21 1021040342 Chu Sỹ Duy 16/11/92
22 1021040341 Ong Thế Duy 14/06/92
23 1021040343 Phạm Thế Duyệt 01/11/92
24 1021040344 Trần Thị Giang 11/07/92
25 1021040345 Nguyễn Đức Hà 22/08/92
26 1021040346 Nguyễn Thị Hạnh 01/12/92
27 1021040347 Đặng Duy Hiệp 03/09/92
28 1021040348 Nguyễn Văn Hiệp 02/10/92
29 1021040351 Đỗ Thị Thanh Hoa 01/10/92
30 1021040350 Trịnh Thị Hoa 15/11/92
31 1021040349 Vũ Thị Hoa 22/02/92
32 1021040352 Nguyễn Văn Hòa 13/06/92
33 1021040353 Tô Thị Thuý Hoan 23/01/92

D10CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021040355 Hoàng Anh Hoàng 28/08/92
35 1021040356 Nguyễn Huy Hoàng 17/07/92
36 1021040354 Nguyễn Thanh Hoàng 24/06/92
37 1021040357 Đinh Quang Hồng 30/12/91
38 1021040358 Ngô Ngọc Huấn 29/09/92
39 1021040359 Nghiêm Xuân Hùng 04/10/92
40 1021040360 Nguyễn Hữu Hùng 27/04/92
41 1021040361 Nguyễn Vũ Thái Hưng 15/07/92
42 1021040362 Phùng Quang Hưng 16/10/92
43 1021040363 Đặng Thị Hương 24/04/92
44 0921040398 Nguyễn Văn Huỳnh 25/02/91
45 1021040364 Trần Đăng Khoa 10/09/92
46 1021040365 Nguyễn Đức Kiên 08/11/92
47 1021040366 Hoàng Thị Ngọc Linh 22/08/92
48 1021040368 Nguyễn Hải Linh 21/09/92
49 1021040367 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/03/92
50 1021040369 Trần Bình Luận 15/10/92
51 1021040370 Lưu Thị Lý 15/07/92
52 1021040373 Điêu Xuân Mạnh 13/09/92
53 1021040371 Nguyễn Văn Mạnh 19/03/92
54 1021040374 Phạm Ngọc Mạnh 25/03/92
55 1021040372 Vũ Trí Mạnh 03/10/92
56 1021040375 Đinh Thị Ngân 07/11/91
57 1021040376 Nguyễn Văn Nghiêm 07/03/92
58 1021040377 Nguyễn Đoàn Nghiệp 16/05/92
59 1021040378 Phạm Văn Ngọc 17/08/92
60 1021040379 Lê Đức Nhất 09/10/92
61 1021040380 Nguyễn Văn Nhiên 23/04/89
62 1021040381 Trịnh Xuân Phong 03/08/92
63 1021040382 Nguyễn Trung Quân 31/10/92
64 1021040383 Phạm Hồng Quân 18/02/92
65 1021040384 Vũ Mạnh Quân 07/09/92
66 1021040386 Nguyễn Hồng Quang 4/2/1991
67 0921040421 Nguyễn Thanh Quang 13/01/91
68 1021040385 Phạm Minh Quang 15/02/92
69 1021040387 Đặng Mạnh Quyền 31/10/92

D10CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 1021040388 Nghiêm Thị Như Quỳnh 01/04/92
71 1021040389 Bùi Ngọc Sơn 21/04/91
72 1021040390 Đỗ Văn Tân 20/11/91
73 1021040394 Lương Văn Thắng 01/01/91
74 1021040393 Nguyễn Minh Thắng 27/05/92
75 1021040391 Nguyễn Ngọc Thắng 13/01/92
76 1021040392 Nguyễn Xuân Thắng 26/02/92
77 1021040395 Đặng Duy Thanh 26/11/92
78 1021040396 Nguyễn Phương Thành 25/12/92
79 1021040398 Nguyễn Trọng Thành 26/02/92
80 1021040397 Nhữ Đình Thành 27/12/92
81 1021040399 Nguyễn Thị Thảo 08/09/92
82 1021040400 Lê Trọng Thạo 20/01/92
83 1021040401 Đinh Ngọc Thịnh 15/09/92
84 1021040402 Trần Đào Thịnh 23/10/88
85 1021040403 Nguyễn Thị Khuyên Thu 09/10/92
86 0921040431 Nguyễn Văn Thu 01/06/91
87 1021040404 Lê Tôn Anh Thư 30/12/92
88 1021040405 Trần Văn Thức 30/06/92
89 1021040406 Nguyễn Bá Thủy 08/11/92
90 1021040407 Nguyễn Tài Tiến 24/10/92
91 1021040408 Lê Đăng Toàn 11/11/92
92 1021040409 Nguyễn Việt Trung 18/06/92
93 1021040410 Lê Văn Trường 24/08/90
94 1021040411 Nguyễn Ngọc Trường 17/02/92
95 1021040412 Ngô Anh Tú 08/05/92
96 1021040413 Trịnh Bình Tứ 05/10/92
97 1021040415 Đinh Ngọc Tuấn 25/09/92
98 1021040414 Thân Hoàng Tuấn 01/02/92
99 1021040418 Cao Thanh Tùng 23/08/92
100 1021040419 Ngô Thanh Tùng 15/10/92
101 1021040416 Nguyễn Xuân Tùng 12/03/90
102 1021040417 Trần Hoàng Tùng 20/09/91
103 1021040420 Nguyễn Hữu Tuyền 10/09/91
104 1021040421 Trương Ánh Tuyết 20/11/92
105 1021040423 Hoàng Xuân Việt 17/09/92

D10CN5
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
106 1021040422 Nguyễn Đức Việt 18/12/92
107 1021040425 Ngô Công Vũ 24/08/92
108 1021040424 Ngô Văn Vũ 28/10/92
109 1021040426 Hoàng Quốc Vương 31/07/91
110 1021040427 Lê Trương Yên 28/09/92
111 0921040447 Cao Hải Yến 02/10/91
(*) Danh sách gồm 111 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10CN5
LỚP D10CN5
ọc 2010-2011

Ghi chú

D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10

D10CN5
Ghi chú

D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10

D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10

D10CN5
Ghi chú

D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10

D10CN5
Ghi chú

D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10CN5
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10ĐT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021020002 Hoàng Xuân An 10/10/91
2 1021020001 Lê Văn An 01/03/92
3 1021020159 Đặng Thị Quỳnh Anh 10/21/1992
4 1021020008 Đỗ Quang Anh 13/07/92
5 1021020007 Lê Hữu Tuấn Anh 24/08/91
6 1021020003 Lê Tuấn Anh 26/05/92
7 1021020004 Lưu Hoàng Anh 30/07/92
8 1021020006 Nguyễn Việt Anh 14/03/92
9 1021020005 Vũ Đức Anh 13/12/92
10 1021020009 Phạm Văn Bằng 17/07/91
11 1021020010 Nguyễn Hữu Bình 14/11/92
12 1021020011 Lê Sỹ Chung 14/07/92

13 821020004 Nguyễn Huy Chung 9/17/1990

14 1021020014 Khúc Mạnh Cường 01/02/92


15 1021020013 Nguyễn Mạnh Cường 16/12/91
16 1021020012 Nguyễn Quang Cường 12/01/92
17 1021020016 Lê Minh Đạo 15/03/92
18 1021020017 Bùi Văn Đạt 02/04/92
19 1021020019 Nguyễn Đức Đạt 24/09/92
20 1021020018 Tạ Quang Đạt 19/09/92
21 1021020020 Phạm Công Đoàn 20/02/92
22 1021020021 Lê Văn Đức 31/12/91
23 1021020022 Ngô Minh Đức 04/11/92
24 1021020023 Nguyễn Trí Dũng 25/04/92
25 1021020024 Nguyễn Viết Dương 14/09/92
26 1021020025 Đỗ Hữu Duy 30/06/92
27 1021020026 Nguyễn Tuấn Duy 17/12/92
28 1021020027 Lại Văn Giáp 18/01/92
29 1021020029 Đinh Hồng Hà 02/09/92
30 1021020028 Nguyễn Hải Hà 20/02/92
31 1021020030 Phạm Hoàng Hải 23/07/92
32 1021020031 Phạm Ngọc Hải 05/07/92

D10ĐT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1021020032 Nguyễn Ngọc Hân 08/02/92
34 1021020033 Lê Thị Thu Hằng 24/08/92
35 1021020034 Đào Minh Hiển 29/08/91
36 1021020035 Phạm Văn Hiệp 28/04/92
37 1021020036 Nguyễn Văn Hoà 10/04/89
38 1021020037 Nguyễn Huy Hoàng 15/08/92
39 1021020038 Phạm Minh Hoàng 12/07/92
40 1021020039 Nguyễn Thái Học 13/08/92
41 0921020020 Nguyễn Văn Hùng 15/01/91
42 1021020040 Trần Quốc Hùng 01/09/91
43 1021020042 Trần Thị Thu Hương 04/07/92
44 1021020043 Trần Thị Hường 30/09/92
45 1021020044 Đỗ Xuân Huy 23/12/92
46 1021020045 Bùi Duy Khánh 18/05/92
47 1021020046 Nguyễn Đức Khánh 03/01/92
48 1021020047 Trần Trung Kiên 02/08/92
49 1021020048 Vũ Trung Kiên 05/11/92
50 1021020049 Tạ Văn Lập 09/03/90
51 1021020050 Trần Đức Linh 06/02/92
52 1021020051 Trần Thanh Long 22/12/89
53 1021020052 Nguyễn Đức Luân 09/01/90
54 1021020053 Nguyễn Duy Mạnh 19/01/93
55 1021020054 Phạm Ngọc Nghị 11/10/92
56 1021020055 Giang Thị Minh Ngọc 04/03/92
57 1021020056 Ngọ Thị Thu Ngọc 13/02/92
58 1021020057 Nguyễn Xuân Nhỏ 08/02/91
59 1021020058 Lê Anh Quân 20/08/91
60 1021020059 Đặng Ngọc Sơn 15/11/92
61 1021020060 Lê Ngọc Sơn 01/03/92
62 1021020062 Bùi Tiến Tân 01/12/91
63 1021020061 Nguyễn Ngọc Tân 02/05/92
64 1021020063 Vũ Minh Tân 09/08/92
65 1021020065 Đỗ Văn Thái 04/12/89
66 1021020066 Lê Văn Thái 14/05/90
67 1021020064 Nguyễn Duy Thái 15/02/92
68 1021020068 Bùi Cao Thắng 02/10/92

D10ĐT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
69 1021020067 Đàm Việt Thắng 06/07/91
70 1021020069 Nguyễn Đỗ Thắng 09/01/92
71 1021020071 Đặng Kim Thành 06/12/92
72 1021020070 Nguyễn Thành 20/10/92
73 1021020072 Nguyễn Văn Thiện 06/07/92
74 1021020073 Phạm Quang Thiều 03/10/92
75 1021020074 Phạm Văn Thông 03/03/92
76 1021020075 Đinh Thị Thu 23/01/91
77 1021020077 Hồ Trọng Tiến 02/05/91
78 1021020076 Nguyễn Văn Tiến 12/08/90
79 1021020078 Nguyễn Văn Tiến 18/11/90
80 1021020079 Hoàng Đăng Trung 14/11/92
81 1021020080 Nguyễn Văn Trung 10/10/92
82 1021020081 Đặng Thanh Trường 20/01/92
83 1021020082 Nguyễn Văn Trường 13/09/92
84 1021020083 Vũ Đức Trường 28/08/92
85 1021020084 Trần Danh Tú 24/08/92
86 1021020085 Nguyễn Phạm Tuân 24/11/92
87 1021020087 Bùi Hồng Tuấn 01/10/92
88 1021020086 Lê Ngọc Tuấn 20/10/92
89 1021020089 Dương Mạnh Tùng 09/03/92
90 1021020091 Dương Thanh Tùng 24/04/92
91 1021020092 Nguyễn Anh Tùng 19/07/92
92 1021020090 Nguyễn Đăng Tùng 06/08/92
93 1021020088 Nguyễn Thanh Tùng 09/11/91
94 1021020093 Vũ Duy Tùng 17/11/92
95 1021020094 Lê Văn Vận 05/01/91
96 1021020095 Đỗ Văn Việt 30/08/90
97 1021020096 Nguyễn Thế Việt 31/08/92
98 1021020097 Trần Minh Việt 30/11/92
99 1021020098 Nguyễn Quang Vịnh 07/09/84
100 1021020099 Lê Quốc Vương 19/02/91
101 1021020100 Phùng Văn Yên 15/03/91
(*) Danh sách gồm 101 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10ĐT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

D10ĐT1
LỚP D10ĐT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

QĐ bổ sung từ T10/10

D08ĐT1 ngừng xuống D09ĐT1 từ T9/09, ngừng xuống D10ĐT1


từ T9/10

D10ĐT1
Ghi chú

D09ĐT1 ngừng xuống D10ĐT1 từ T9/10

D10ĐT1
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

D10ĐT1
Ghi chú

Đào Quang Chiểu

D10ĐT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10ĐT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1021020102 Nguyễn Tuấn Anh 14/09/92
2 1021020101 Phan Đức Anh 02/10/92
3 1021020103 Chu Khắc Biên 19/04/92
4 1021020104 Vũ Đức Chính 18/04/92
5 1021020105 Hoàng Thành Công 19/04/91
6 1021020106 Hoàng Văn Cường 13/03/91
7 1021020107 Nguyễn Văn Đạt 13/08/90
8 1021020108 Võ Văn Đoàn 26/11/92
9 1021020109 Phùng Văn Đông 13/09/92
10 1021020110 Lương Công Duẩn 18/06/92
11 1021020112 Lê Hoàng Đức 01/09/92
12 1021020111 Trương Minh Đức 11/11/91
13 1021020114 Hoàng Kiếm Dũng 06/03/92
14 1021020113 Phạm Ngọc Dũng 20/10/92
15 1021020115 Phùng Quốc Dương 19/05/92
16 1021020116 Trần Văn Dương 17/03/90
17 1021020118 Lê Hoàng Hải 01/12/92
18 1021020117 Phùng Đức Hải 17/10/89
19 1021020119 Phan Phi Hóa 24/04/91
20 0921020085 Lê Quý Hoàng 16/11/91
21 1021020122 Nguyễn Mạnh Hùng 01/05/91
22 1021020121 Nguyễn Việt Hùng 22/04/91
23 1021020120 Thân Thế Hùng 16/10/92
24 1021020123 Nguyễn Xuân Hưng 08/07/92
25 1021020124 Nguyễn Văn Huy 01/07/91
26 1021020125 Lương Đình Huỳnh 26/06/90
27 1021020126 Trần Văn Khanh 07/08/92
28 1021020127 Trương Trung Kiên 01/04/92
29 1021020128 Đỗ Văn Linh 10/12/91
30 1021020129 Nguyễn Đức Mạnh 14/11/92
31 1021020130 Vũ Văn Mạnh 05/07/87
32 1021020131 Nguyễn Hoàng Minh 14/07/92
33 1021020132 Hồ Phương Nam 18/03/92

D10ĐT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1021020133 Tống Thị Nga 11/04/92
35 1021020134 Dương Đình Ngọc 11/09/92
36 1021020135 Lê Anh Ngọc 04/02/92
37 1021020136 Hoàng Minh Phương 18/08/92
38 1021020137 Kiều Hoàng Phương 02/09/92
39 1021020138 Phạm Hồng Quân 25/10/92
40 0921020110 Vũ Duy Quân 30/08/87
41 1021020139 Nguyễn Bá Quang 12/10/92
42 1021020140 Bùi Xuân Sơn 19/03/92
43 1021020141 Hà Hồng Sơn 05/05/92
44 1021020143 Nguyễn Việt Thắng 07/07/89
45 1021020142 Trần Quyết Thắng 30/12/92
46 1021020144 Diệp Xuân Thanh 25/03/91
47 1021020145 Trương Hoài Thanh 17/11/92
48 1021020146 Đào Huy Thế 27/04/92
49 1021020147 Trần Quốc Thịnh 09/01/92
50 1021020148 Lưu Phúc Thọ 20/09/92
51 0921020124 Trần Quốc Toản 19/08/91
52 1021020149 Nguyễn Huy Tiến 01/05/92
53 1021020150 Phạm Thị Minh Trang 16/07/92
54 1021020151 Phạm Xuân Trình 04/04/91
55 1021020153 Lê Quang Trung 30/12/92
56 1021020152 Nguyễn Hoàng Trung 28/02/91
57 1021020154 Phạm Văn Tú 24/03/92
58 1021020157 Lê Anh Tuấn 16/10/92
59 1021020156 Nguyễn Minh Tuấn 04/09/90
60 1021020155 Nguyễn Trọng Tuấn 08/08/92
61 1021020158 Kim Ngọc Tùng 27/04/91
(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10ĐT2
LỚP D10ĐT2
ọc 2010-2011

Ghi chú

D09ĐT2 ngừng xuống D10ĐT2 từ T9/10

D10ĐT2
Ghi chú

D09ĐT2 ngừng xuống D10ĐT2 từ T9/10

Lớp D09DT2 (bị ĐCHT) chuyển xuống từ 01/2011

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10ĐT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1024010004 Bùi Thị Vân Anh 02/12/92
2 1024010001 Hoàng Kim Anh 12/08/92
3 1024010003 Lê Trọng Anh 15/08/92
4 1024010002 Trương Ngọc Anh 28/01/92
5 1024010005 Lê Thị Ngọc Bích 26/09/92
6 1024010006 Đoàn Công Biên 01/11/92
7 1024010007 Bùi Thị Cúc 09/06/92
8 1024010008 Đoàn Phú Cường 07/12/92
9 1024010009 Hoàng Văn Duy 25/10/91
10 1024010010 Nguyễn Thị Duyên 08/01/92
11 1024010011 Nguyễn Thị Thu Hà 23/02/92
12 1024010012 Trần Thu Hà 20/05/92
13 1024010013 Đỗ Thuý Hằng 18/12/92
14 1024010014 Phạm Thị Hạnh 21/10/92
15 1024010015 Nguyễn Thị Hậu 15/09/91
16 1024010016 Hoàng Văn Hiếu 28/12/92
17 1024010017 Võ Thị Hoa 20/01/92
18 1024010018 Trần Việt Hoàng 12/05/92
19 1024010019 Phạm Thị Huế 10/12/92
20 1024010020 Trần Mạnh Hùng 15/09/92
21 1024010021 Đỗ Văn Khánh 05/08/92
22 1024010022 Hoàng Trung Kiên 29/08/92

23 0824010056 Oudom Kounsavath 6/19/1988

24 1024010023 Bùi Phương Liên 12/12/92


25 1024010024 Phạm Thị Liễu 18/09/92
26 1024010025 Bá Thị Mỹ Linh 14/11/92
27 1024010026 Nguyễn Thị Mai 19/05/92
28 1024010027 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/09/92
29 1024010028 Đinh Thị Hồng Mây 06/09/92
30 1024010029 Nguyễn Thị Thuý Nga 06/10/92
31 1024010031 Đỗ Thị Ngọc 03/09/92
32 1024010030 Nguyễn Thị Ngọc 01/11/92

D10QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 1024010032 Phan Thị Ninh 14/01/92
34 1024010033 Nguyễn Thị Oanh 27/04/91
35 1024010034 Trịnh Thị Oanh 15/01/92
36 1024010036 Lê Thị Lệ Phương 01/03/92
37 1024010035 Lương Hồng Phương 28/06/92
38 1024010037 Nguyễn Đình Quảng 02/05/91
39 1024010038 Giáp Anh Tài 18/11/92
40 1024010039 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/10/92
41 0924010040 Đỗ Lê Tân 07/10/91
42 1024010041 Dương Thị Thanh 20/10/92
43 1024010040 Nguyễn Đình Thanh 29/06/92
44 1024010042 Phùng Thị Thanh 2/26/1991
45 1024010043 Kiều Thị Thảo 28/11/92
46 1024010044 Đinh Thị Thoả 28/07/92
47 1024010045 Nguyễn Thị Thương 01/12/92
48 1024010046 Vũ Thị Thương 31/01/92
49 1024010047 Trần Thị Thuỷ Tiên 21/07/92
50 1024010048 Trần Văn Tiến 14/09/92
51 1024010049 Đỗ Thị Toàn 18/11/92
52 1024010051 Bùi Thu Trang 31/07/92
53 1024010050 Trần Thị Huyền Trang 02/09/92
54 1024010052 Nguyễn Viết Trường 08/07/92
55 1024010053 Trịnh Xuân Truyền 10/06/92
56 1024010054 Hoàng Anh Tú 24/11/92
57 1024010056 Đỗ Minh Tuấn 17/08/92
58 1024010055 Phạm Minh Tuấn 11/04/91
59 1024010057 Vũ Anh Tuấn 27/12/92
60 1024010058 Phạm Thị Tươi 12/03/92
61 1024010059 Bùi Thị Yến 22/07/92
(*) Danh sách gồm 61 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10QT1
P D10QT1
010-2011

Ghi chú

D08QT1 ngừng xuống D09QT1 từ T9/09, ngừng xuống


D10QT1 từ T9/10

D10QT1
Ghi chú

D09QT1 ngừng xuống D10QT1 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1024010061 Lê Tuấn Anh 08/12/92
2 1024010062 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/92
3 1024010063 Phạm Đức Anh 11/01/93
4 1024010060 Vũ Thị Lan Anh 26/12/92
5 1024010064 Nguyễn Gia Bảo 29/07/92
6 1024010065 Phạm Thị Ngọc Bích 15/11/91
7 1024010066 Lê Hà Chi 02/09/91
8 1024010067 Ngô Nhật Chinh 04/02/92
9 1024010068 Nguyễn Thị Cúc 10/04/92
10 1024010069 Đàm Thị Đào 06/01/92
11 1024010070 Nguyễn Thị Đủ 15/11/92
12 1024010071 Nguyễn Huy Dũng 04/09/92
13 1024010072 Thái Duy Bình Dương 14/11/91
14 1024010073 Trần Thị Thanh Hà 11/03/92
15 1024010074 Nguyễn Thế Hải 29/06/92
16 1024010075 Nguyễn Thị Hằng 26/06/90
17 1024010076 Đặng Thị Hạnh 24/02/92
18 1024010078 Tạ Thị Hạnh 10/03/92
19 1024010077 Trần Hồng Hạnh 19/10/92
20 1024010080 Hoàng Thị Thu Hiền 08/08/92
21 1024010079 Vũ Thị Hiền 08/11/92
22 1024010081 Triệu Quang Hiển 01/09/92
23 1024010082 Trần Ngọc Hơn 20/07/91
24 1024010083 Bùi Văn Hưng 08/08/92
25 1024010084 Hoàng Thị Kiều 12/4/1991
26 1024010085 Lưu Thị Lam 23/09/92
27 1024010086 Phạm Cẩm Lệ 07/11/91
28 1024010087 Thiều Thị Liên 28/12/92
29 1024010089 Kiều Thuỳ Linh 09/02/92
30 1024010088 Nghiêm Thị Tường Linh 29/04/92
31 1024010090 Huỳnh Bảo Long 03/08/92
32 1024010091 Nguyễn Văn Long 02/10/92
33 1024010092 Phan Thị Lư 15/11/92

D10QT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024010093 Bùi Thị Ngọc Mai 29/10/92

35 0824010089 Nguyễn Đăng Ngân 9/13/1990

36 1024010094 Nguyễn Thị Thuý Ngân 30/06/92


37 1024010095 Đặng Thị Hạnh Ngọc 30/11/92
38 1024010096 Nguyễn Thị Ngọc 25/02/92
39 1024010097 Đinh Thị Bích Nguyệt 02/04/91
40 1024010098 Trần Thị Nhâm 10/02/92
41 1024010099 Trần Thị Thanh Phương 25/05/92
42 1024010100 Vi Bích Phượng 9/27/1991
43 1024010101 Nguyễn Hồng Quân 27/01/92
44 1024010102 Lê Như Quang 19/08/92
45 1024010103 Dương Bùi Hà Quảng 17/11/92
46 1024010104 Vũ Thị Quỳnh 18/10/92
47 1024010105 Thái Thị Sương 03/06/90
48 1024010107 Tạ Kim Tấn 18/01/92
49 1024010108 Trần Thị Thu 30/04/92
50 1024010109 Trần Thị Lệ Thuỷ 02/01/92
51 1024010110 Nguyễn Minh Thùy 18/10/92
52 1024010111 Đỗ Thị Thu Trà 03/05/92
53 1024010114 Đinh Thị Mai Trang 14/04/92
54 1024010112 Lê Huyền Trang 09/11/92
55 1024010113 Trần Thị Thu Trang 11/07/92
56 1024010115 Nguyễn Văn Tuấn 22/03/92
57 1024010117 Nguyễn Hữu Tùng 06/02/92
58 1024010116 Tô Thanh Tùng 12/07/92
59 1024010118 Hoàng Thị Tươi 16/09/92
60 1024010119 Ngô Thị Vân 31/12/92
(*) Danh sách gồm 60 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10QT2
LỚP D10QT2
ọc 2010-2011

Ghi chú

D10QT2
Ghi chú

D08QT2 nghỉ học xuống D09QT2 từ T2/10, xin ngừng tiếp từ


T4/10, học dự thính với D10QT2 từ T9/10, chính thức từ HK 2
(10-11)

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10QT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10QT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1024010120 Đường Đỗ Hồng Anh 29/09/92
2 1024010121 Nguyễn Thị Đào 18/11/92
3 1024010122 Nguyễn Thị Thuý Diệu 29/05/92
4 1024010123 Nguyễn Tiến Dũng 26/12/92
5 1024010124 Lê Thị Duyên 30/12/91
6 1024010125 Nguyễn Hương Giang 01/02/91
7 1024010126 Nguyễn Thị Giang 30/01/92
8 1024010127 Nguyễn Thị Thu Giang 02/03/92
9 1024010128 Nguyễn Thị Thu Hà 03/09/91
10 1024010129 Nguyễn Thanh Hải 28/11/92
11 1024010130 Nguyễn Thị Hằng 09/09/92
12 1024010131 Nguyễn Thị Hoa Hằng 27/02/92
13 1024010132 Đỗ Thị Hạnh 13/09/92
14 1024010133 Phạm Hồng Hạnh 29/10/91
15 1024010134 Đào Thục Hiền 12/01/92
16 1024010135 Trần Thị Thu Hoài 30/12/91
17 1024010136 Đinh Việt Hoàng 13/11/92
18 1024010137 Hà Thị Mai Hương 16/07/92
19 1024010138 Nguyễn Thị Huyền 29/11/92
20 1024010139 Phạm Quang Huynh 08/10/91
21 1024010140 Nguyễn Văn Huỳnh 25/03/90
22 1024010141 Nguyễn Thị Nhật Lệ 08/08/92
23 1024010142 Trần Thị Hồng Liên 28/06/92
24 1024010143 Trịnh Thị Hồng Liên 01/06/92
25 1024010144 Lê Thị Liên 21/04/92
26 1024010145 Bùi Đăng Linh 20/08/91
27 1024010146 Phạm Hải Linh 01/06/91
28 1024010147 Đỗ Thuỳ Linh 27/12/92
29 1024010148 Nguyễn Văn Long 26/07/91
30 1024010149 Nguyễn Thị Lụa 27/12/92
31 1024010150 Đỗ Văn Mạnh 20/12/91
32 1024010151 Trần Thu Trà My 05/12/92
33 1024010152 Lưu Thị Nga 26/09/92

D10QT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024010153 Nguyễn Thị Thanh Nga 18/06/92
35 1024010154 Đặng Bích Ngọc 05/08/92
36 1024010155 Dương Minh Nguyệt 06/05/93
37 1024010156 Vũ Thị ánh Nguyệt 15/07/92
38 1024010157 Nguyễn Hữu Nhân 21/02/92
39 1024010158 Vũ Thị Nhanh 20/01/92
40 1024010159 Nguyễn Trang Nhung 04/02/92
41 1024010160 Phan Thị Nhung 18/06/91
42 1024010161 Đỗ Tiến Phúc 15/07/92
43 1024010162 Lê Thị Linh Phương 08/10/92
44 1024010163 Trần Văn Quý 12/11/89
45 1024010164 Trần Thị Minh Tâm 17/03/92
46 1024010165 Phạm Thị Phương Thảo 12/12/92
47 1024010166 Phạm Thị Thu Thảo 06/06/91
48 1024010167 Nguyễn Trần Minh Thu 30/09/92
49 1024010168 Đàm Văn Thưởng 20/08/91
50 1024010169 Trần Thị Thuỷ 26/04/92
51 1024010170 Lê Thu Trang 21/04/92
52 1024010171 Phan Hạnh Trinh 27/11/92
53 1024010172 Nguyễn Thành Trung 23/12/92
54 1024010173 Nguyễn Cẩm Tú 11/12/92
55 1024010174 Phạm Tiến Tuấn 28/11/92
56 1024010175 Nguyễn Anh Tuấn 17/09/91
57 1024010176 Nguyễn Quỳnh Vạn 19/10/92
58 1024010177 Nguyễn Thị Xoan 14/01/92
(*) Danh sách gồm 58 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10QT3
LỚP D10QT3
ọc 2010-2011

Ghi chú

D10QT3
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10QT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10KT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1024020002 Nguyễn Lê Tuấn Anh 17/02/92
2 1024020001 Phạm Thị Tú Anh 02/08/92
3 1024020003 Bùi Thị Thu Chang 17/10/92
4 1024020004 Bùi Thị Điệp 01/05/92
5 1024020005 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/10/92
6 1024020007 Hoàng Đại Dương 11/08/91
7 1024020006 Trần Thị Thùy Dương 13/09/92
8 1024020008 Đỗ Thu Hà 04/04/92
9 1024020010 Lê Thị Thuý Hà 18/11/92
10 1024020011 Nguyễn Minh Hà 14/07/91
11 1024020009 Nguyễn Thị Hà 05/10/92
12 1024020013 Hoàng Thị Thanh Hằng 25/09/92
13 1024020012 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/06/91
14 1024020014 Lê Thị Quỳnh Hoa 15/02/92
15 1024020015 Bùi Thị Huế 01/04/92
16 0924020012 Hoàng Đình Hùng 15/08/91
17 1024020018 Đỗ Thị Mai Hương 31/12/92
18 1024020019 Nguyễn Thị Lan Hương 13/03/92
19 1024020016 Phạm Thị Mai Hương 30/01/92
20 1024020017 Trần Trịnh Ngọc Hương 27/03/91
21 1024020020 Quách Thu Huyền 7/12/1991
22 1024020021 Đào Ngọc Linh 26/06/90
23 1024020022 Trịnh Thị Linh 05/09/91
24 1024020023 Vi Thị Thuỳ Linh 24/04/92
25 1024020024 Nguyễn Tuyết Mai 30/07/92
26 1024020025 Phạm Ngọc Minh 16/12/92
27 1024020026 Trần Thị My 06/09/92
28 1024020027 Bùi Thị Nam 31/07/92
29 1024020028 Nguyễn Thị Nga 21/04/92
30 1024020029 Nguyễn Thị Ngọc 18/06/92
31 1024020030 Phạm Thị Nguyệt 02/03/92
32 1024020031 Hoàng Thị Tố Như 08/12/92
33 1024020032 Đoàn Thị Sen 02/01/92

D10KT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024020033 Trần Minh Thắng 14/05/92
35 1024020034 Nguyễn Thị Thiết 04/04/90
36 1024020035 Khuất Thị Diệu Thuý 26/11/92
37 1024020036 Bùi Thị Ngọc Thuỳ 16/10/92
38 1024020037 Nguyễn Ngọc Thuỷ 03/11/92
39 1024020038 Lê Thị Thủy 12/04/91
40 1024020039 Bùi Ngọc Huyền Trang 12/10/92
41 1024020040 Đào Vân Trang 03/02/92
42 1024020043 Lê Quỳnh Trang 25/10/91
43 1024020042 Nguyễn Thị Trang 19/05/92
44 1024020041 Phạm Thu Trang 26/09/92
45 1024020044 Phạm Văn Tuấn 08/08/91
46 1024020045 Vũ Thị Tuyến 24/05/92
47 1024020046 Đặng Thị Vân 15/10/92
48 1024020047 Ngô Hồng Vui 02/01/92
49 1024020048 Nguyễn Thị Xuân 06/02/92
50 1024020049 Nguyễn Thị Xuân 23/12/91
51 1024020050 Nguyễn Thị Yên 02/09/92
52 1024020051 Nguyễn Thị Hải Yến 15/09/92
(*) Danh sách gồm 52 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10KT1
LỚP D10KT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

Lớp D09KT1 (D09QT2) ngừng xuống D10KT1 từ T9/10 Xin hủy toàn bộ kết quả học tập, trừ GDQP

D10KT1
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10KT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10KT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 1024020052 Nguyễn Tuấn Anh 06/07/91
2 1024020053 Phạm Thị Anh 21/10/92
3 1024020054 Đặng Vân Anh 27/08/91
4 1024020055 Bùi Lan Anh 28/12/92
5 1024020056 Lưu Thị Phương Chi 21/02/92
6 1024020057 Bùi Thị Chiêm 30/04/92
7 1024020058 Bùi Văn Đỉnh 08/07/90
8 1024020059 Trần Trung Đức 19/08/92
9 1024020060 Nguyễn Thị Thu Hà 05/12/92
10 1024020061 Nguyễn Thị Hà 02/01/92
11 1024020062 Vũ Thị Hà 20/12/91
12 1024020063 Nguyễn Thị Hạnh 28/04/92
13 1024020064 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/09/92
14 1024020065 Dương Thị Minh Hiếu 04/02/91
15 1024020066 Dương Thị Thu Hương 02/09/92
16 1024020067 Nguyễn Thị Hường 26/07/92
17 1024020068 Hà Thu Huyền 04/04/92
18 1024020069 Nguyễn Thị Ánh Huyền 28/10/92
19 1024020070 Vũ Thị Thanh Huyền 30/06/92
20 1024020071 Nguyễn Khánh Huyền 02/07/92
21 1024020072 Bùi Diệu Linh 01/03/92
22 1024020073 Trịnh Thu Linh 21/11/92
23 1024020074 Lê Thị Loan 10/02/92
24 1024020075 Hoàng Thị Thuỳ Lương 29/09/92
25 1024020076 Nguyễn Diệu Ly 26/01/91
26 1024020077 Đỗ Thị Thu Nga 23/12/92
27 1024020078 Vũ Thị Hồng Nhung 14/05/92
28 1024020079 Phạm Hồng Nhung 18/08/92
29 1024020080 Lương Đình Oánh 7/18/1991
30 1024020081 Hoàng Thị Pẻn 16/11/92
31 1024020082 Lưu Thị Xuân Phương 01/12/91
32 1024020083 Phan Thị Phương 05/02/92
33 1024020084 Hoàng Thị Thu Phương 25/06/92

D10KT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 1024020085 Phạm Thị Phượng 08/12/91
35 1024020086 Nguyễn Đức Quang 01/12/92
36 1024020087 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 13/08/92
37 1024020088 Phạm Huyền Sâm 01/02/92
38 1024020089 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/11/91
39 1024020090 Vi Giang Tâm 04/07/92
40 1024020091 Nguyễn Đức Thịnh 04/02/92
41 1024020092 Nguyễn Thị Thu 06/12/92
42 1024020093 Đào Văn Tiến 21/01/92
43 1024020094 Tạ Thị Huyền Trang 18/11/92
44 1024020095 Phạm Thu Trang 01/03/92
45 1024020096 Chu Mạnh Trường 21/11/92
46 1024020097 Nguyễn Đức Tùng 10/08/91
47 1024020098 Lê Anh Tuyên 16/07/92
48 1024020099 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 30/10/92
49 1024020100 Trần Tố Uyên 08/03/92
50 1024020101 Nguyễn Hải Yến 01/11/92
(*) Danh sách gồm 50 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

D10KT2
LỚP D10KT2
ọc 2010-2011

Ghi chú

D10KT2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

D10KT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10VT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C650002 Bùi Tiến Anh 30/10/91
2 101C650001 Cao Ngọc Anh 30/08/92
3 101C650003 Phạm Tuấn Anh 02/02/92
4 101C650004 Vũ Bá Chiến 11/01/89
5 101C650006 Đào Thành Công 13/06/92
6 101C650005 Lê Trọng Công 03/03/92
7 101C650007 Đỗ Văn Cường 25/11/92
8 101C650009 Nguyễn Gia Đạt 10/10/1992
9 101C650008 Nguyễn Văn Đạt 10/04/90
10 101C650010 Nguyễn Thị Điệp 29/02/92
11 101C650011 Nguyễn Thị Đông 09/10/92
12 101C650012 Lê Đình Đức 05/01/92
13 101C650014 Dương Văn Dũng 02/04/83
14 101C650013 Lê Viết Dũng 08/10/92
15 0921010257 Nguyễn Anh Dũng 10/09/89
16 101C650015 Đỗ Đại Dương 29/08/92
17 101C650016 Phạm Mạnh Hà 14/10/92
18 101C650017 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 23/02/92
19 0821010016 Vi Văn Hẹo 12/28/1984
20 101C650018 Nguyễn Thị Hiền 20/05/92
21 101C650019 Nguyễn Thị Thanh Hoà 10/11/92
22 101C650022 Kim Văn Hoàng 09/10/92
23 101C650020 Lý Tiến Hoàng 28/06/92
24 101C650021 Nguyễn Ngọc Hoàng 05/09/92
25 101C650023 Ngô Duy Huấn 04/01/92
26 101C650024 Nguyễn Văn Hưng 19/12/92
27 101C650025 Bùi Quang Huy 20/11/92
28 101C650027 Đỗ Quang Huy 24/12/91
29 101C650026 Ngô Văn Huy 15/11/91
30 101C650028 Phạm Trọng Khiêm 18/10/90
31 101C650029 Nguyễn Tiến Khôi 29/05/92
32 101C650030 Phan Thị Thu Là 13/01/91
33 101C650031 Bùi Đình Lợi 10/07/92

C10VT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C650032 Nguyễn Thành Long 12/11/89
35 101C650033 Nguyễn Văn Luận 04/11/91
36 101C650034 Nguyễn Thị Mây 09/05/92
37 101C650036 Hoàng Thu Minh 20/08/91
38 101C650037 Lê Phạm Anh Minh 10/02/92
39 101C650038 Lê Văn Minh 05/10/90
40 101C650035 Nguyễn Văn Minh 25/08/92
41 101C650039 Vũ Ngọc Nhân 26/11/91
42 101C650040 Đoàn Quang Phong 28/10/92
43 0921010045 Nguyễn Tiến Phước 20/11/91
44 101C650041 Nguyễn Công Quyền 29/08/92
45 101C650042 Trần Văn Tấn 15/12/90
46 101C650043 Nguyễn Phúc Tần 05/11/91
47 101C650045 Bùi Văn Thắng 2/7/1991
48 101C650044 Phan Sỹ Thắng 17/03/92
49 101C650046 Đoàn Quang Thanh 09/11/92
50 101C650047 Chu Văn Thành 21/03/91
51 101C650048 Lê Thị Thi 22/08/92
52 091C650102 Hồ Văn Thoại 6/19/1989
53 101C650049 Vũ Anh Thư 22/11/92
54 101C650050 Nguyễn Đức Thuận 07/12/91
55 101C650051 Nguyễn Văn Tiến 27/01/92
56 101C650052 Lê Thành Trung 06/08/92
57 101C650053 Nguyễn Văn Trung 19/10/88
58 101C650054 Lê Văn Trường 10/08/92
59 101C650056 Nguyễn Ngọc Trường 10/05/91
60 101C650055 Nguyễn Xuân Trường 29/12/91
61 091C650122 Trang Minh Tuấn 12/24/1991
62 101C650057 Trần Thanh Tùng 19/07/92
63 101C650058 Tưởng Văn Vương 24/10/92
(*) Danh sách gồm 63 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10VT1
LỚP C10VT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

D09VT4 buộc thôi, xin vào C10VT1 từ T9/10

D08VT1 buộc thôi, xin vào C10VT1 từ T9/10

C10VT1
Ghi chú

D09VT1 buộc thôi, xin vào C10VT1 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT1 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT1 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10VT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10VT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C650059 Đồng Thị Thúy An 03/02/91
2 101C650060 Nguyễn Trọng An 04/04/91
3 101C650061 Nguyễn Đức Anh 28/09/92
4 101C650062 Đặng Văn Bắc 28/08/91
5 101C650063 Đinh Văn Bảy 07/12/92
6 101C650064 Dương Văn Bền 07/09/91
7 101C650065 Phạm Văn Chuẩn 02/02/92
8 101C650066 Nguyễn Trung Cương 22/01/92
9 101C650067 Nguyễn Văn Cường 02/09/91
10 101C650068 Hà Văn Dân 10/12/92
11 101C650069 Nguyễn Trung Duẩn 20/03/92
12 101C650071 Đỗ Đình Đức 30/05/90
13 101C650072 Nguyễn Văn Đức 2/15/1991
14 101C650070 Vương Xuân Đức 15/04/92
15 091C650028 Hà Ngọc Dũng 11/5/1990
16 101C650073 Nguyễn Chí Dũng 15/09/91
17 101C650074 Trần Thanh Dũng 26/06/91
18 091C650031 Trịnh Anh Dũng 10/2/1990
19 101C650075 Nguyễn Ngọc Dương 02/02/92
20 101C650076 Phạm Văn Giáo 24/08/92
21 101C650077 Lê Văn Hà 21/04/86
22 101C650078 Bùi Quang Hiển 10/10/92
23 101C650079 Vũ Xuân Hoan 10/10/90
24 101C650080 Nguyễn Tiến Hùng 15/10/92
25 101C650081 Nguyễn Tuấn Hùng 17/7/92
26 101C650083 Ma Văn Hưng 07/10/92
27 101C650082 Tạ Đức Hưng 10/09/87
28 101C650084 Trần Văn Huy 28/03/92
29 101C650085 Lê Văn Huynh 18/10/92
30 101C650086 Trần Quốc Khánh 02/09/91
31 101C650087 Vũ Duy Khánh 02/02/92
32 101C650089 Cao Mạnh Linh 18/03/91
33 101C650088 Lê Thị Linh 02/05/92

C10VT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C650090 Nguyễn Thị Lý 12/05/92
35 091C650069 Lê Xuân Mạnh 9/4/1991
36 101C650091 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 20/02/92
37 101C650092 Vũ Thị Hồng Nhung 21/01/92
38 101C650093 Lê Huy Phúc 09/01/92
39 101C650094 Phùng Duy Quân 12/08/92
40 101C650095 Trần Đăng Quân 01/01/92
41 101C650096 Lê Văn Quang 27/01/90
42 091C650086 Đỗ Trường Sơn 6/20/1990
43 101C650097 Lê Duy Tân 5/22/1992
44 101C650098 Đặng Quyết Thắng 01/12/92
45 101C650099 Nguyễn Chí Thanh 28/05/92
46 101C650100 Bùi Ngọc Thành 09/09/92
47 101C650101 Vũ Trung Thành 14/12/91
48 101C650102 Nguyễn Văn Thỉnh 31/05/92
49 101C650103 Nguyễn Thị Thuý 27/03/91
50 101C650104 Nguyễn Minh Tiến 24/09/92
51 101C650105 Phạm Bá Trung 28/01/90
52 101C650107 Lê Văn Trường 10/03/92
53 101C650106 Nguyễn Văn Trường 23/12/92
54 101C650108 Vũ Xuân Trường 06/07/92
55 101C650109 Lê Anh Tuấn 02/02/92
56 091C650120 Nguyễn Anh Tuấn 2/24/1991
57 101C650111 Ngô Văn Tùng 03/01/91
58 101C650112 Trần Trọng Tường 03/05/92
59 101C650113 Dương Văn Tuyên 03/05/92
60 101C650114 Hoàng Văn Viện 04/11/91
61 101C650115 Trần Mạnh Vũ 01/01/91
62 101C650116 Trương Hoàng Vương 02/01/92
(*) Danh sách gồm 62 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10VT2
LỚP C10VT2
ọc 2010-2011

Ghi chú

C09VT ngừng xuống C10VT2 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT2 từ T9/10

C10VT2
Ghi chú

C09VT ngừng xuống C10VT2 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT2 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT2 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10VT2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10VT3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 091C650002 Đỗ Ngọc Anh 12/9/1991
2 101C650117 Lê Thị Kim Anh 14/09/92
3 101C650118 Phạm Hồng Anh 15/03/89
4 101C650119 Trần Quý Bằng 20/08/91
5 101C650121 Vũ Hoàng Chung 24/04/90
6 101C650124 Đặng Văn Cường 23/06/92
7 101C650123 Hoàng Mạnh Cường 24/12/90
8 101C650122 Phạm Văn Cường 15/05/91
9 101C650125 Phạm Văn Danh 19/09/92
10 101C650126 Phạm Đình Đẩu 10/04/91
11 101C650127 Bùi Văn Diện 05/10/92
12 091C650024 Nguyễn Thị Bích Diệp 5/21/1991
13 091C650025 Bùi Gia Định 1/25/1991
14 101C650128 Dương Công Đoàn 19/09/92
15 091C650030 Nguyễn Việt Dũng 8/29/1991
16 101C650129 Tống Tiến Dũng 20/09/92
17 101C650130 Nguyễn Thị Duyên 10/10/92
18 101C650131 Nguyễn Văn Giang 20/10/91
19 101C650132 Võ Trường Giang 16/03/91
20 101C650133 Nguyễn Phồn Hai 06/01/92
21 101C650135 Nguyễn Đức Hải 18/04/91
22 101C650134 Phạm Thanh Hải 14/02/91
23 101C650137 Phùng Đức Hiếu 20/01/92
24 101C650136 Vũ Đức Hiếu 08/03/92
25 101C650138 Nguyễn Hữu Hoà 23/01/92
26 101C650139 Lưu Viết Hồng 28/12/91
27 101C650140 Nguyễn Quốc Hùng 23/10/91
28 101C650141 Nguyễn Thanh Hùng 25/05/91
29 101C650142 Đỗ Xuân Khoa 18/02/89
30 0921010391 Nguyễn Đình Khởi 6/4/1990
31 101C650143 Nguyễn Sơn Lâm 22/04/92
32 101C650144 Trần Hoàng Linh 10/06/92
33 101C650145 Đỗ Đức Lợi 15/01/92

C10VT3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C650146 Hà Văn Minh 14/04/92
35 101C650147 Hoàng Bảo Nam 24/01/92
36 101C650148 Cao Duy Ninh 16/04/91
37 101C650149 Hoàng Kiều Oanh 08/07/92
38 101C650150 Trịnh Anh Quân 22/01/92
39 0921010110 Nguyễn Minh Quang 27/10/91
40 101C650151 Nguyễn Thanh Sơn 06/05/91
41 101C650152 Vương Đình Sơn 14/05/92
42 101C650153 Hà Thị Tâm 28/08/92
43 101C650154 Đỗ Tiến Thành 06/10/92
44 101C650155 Nguyễn Bá Thính 20/05/86
45 101C650156 Vũ Thịnh 19/08/91
46 101C650157 Đinh Quang Thuật 28/12/92
47 101C650158 Lê Ngọc Thuỳ 22/01/92
48 101C650160 Đỗ Vũ Tiến 20/08/92
49 101C650159 Trần Viết Tiến 18/12/92
50 101C650161 Nguyễn Trung Tiệp 02/09/92
51 101C650162 Bùi Thị Huyền Trang 22/11/92
52 101C650163 Nguyễn Thế Trung 07/05/92
53 101C650164 Vũ Đình Trường 22/07/89
54 101C650165 Kiều Văn Tuân 25/01/91

55 0821010282 Lê Phú Tuấn


1/12/88
56 101C650166 Nguyễn Anh Tuấn 03/08/92
57 101C650172 Hà Duyên Tùng 8/1/1991
58 101C650168 Nguyễn Duy Tùng 28/05/92
59 101C650167 Trần Thanh Tùng 02/04/92
60 101C650169 Trần Văn Vũ 09/10/91
61 101C650170 Trịnh Lê Vũ 17/07/92
62 101C650171 Đào Thị Bảo Yến 08/03/92
(*) Danh sách gồm 62 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10VT3
LỚP C10VT3
ọc 2010-2011

Ghi chú
C09VT ngừng xuống C10VT3 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT3 từ T9/10


C09VT ngừng xuống C10VT3 từ T9/10

C09VT ngừng xuống C10VT3 từ T9/10

D09VT2 buộc thôi, xin vào C10VT3 từ T9/10

C10VT3
Ghi chú

D09VT2 buộc thôi, xin vào C10VT3 từ T9/10

D08VT5 ngừng học xuống D09VT4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10VT3 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10VT3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10CN1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C660003 Đào Duy Anh 23/12/91
2 101C660004 Nguyễn Hoàng Anh 16/01/92
3 101C660002 Nguyễn Thị Anh 08/06/92
4 101C660001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/09/92
5 101C660005 Trương Xuân Bách 06/02/92
6 101C660007 Dương Văn Bình 24/01/92
7 101C660006 Nguyễn Xuân Bình 17/06/92
8 101C660008 Trần Kim Chiến 26/03/92
9 101C660009 Trịnh Tuấn Cương 01/06/92
10 101C660010 Trần Viết Cường 10/07/91
11 101C660011 Hoàng Bá Đạt 10/08/92
12 101C660012 Văn Bá Đạt 06/08/91
13 101C660013 Nông Quốc Đoàn 20/12/92
14 101C660015 Đỗ Minh Đức 03/04/92
15 101C660014 Lưu Quang Đức 01/12/92
16 101C660016 Trần Việt Đức 12/08/92
17 101C660017 Phạm Đức Dương 06/05/92
18 101C660018 Hoàng Duy Duy 14/04/92

19 D2336 Hoàng Minh Hải


12/1/1989
20 101C660019 Ngô Minh Hải 24/09/92
21 101C660021 Trần Gia Hải 27/09/92
22 101C660020 Trần Mạnh Hải 11/06/92
23 101C660022 Lê Thị Hằng 19/05/91
24 101C660023 Nguyễn Duy Hiệp 04/02/92
25 101C660024 Dương Thị Hoài 23/07/92
26 101C660025 Nguyễn Xuân Hồi 29/09/92
27 101C660026 Đặng Thị Hồng 03/08/92
28 101C660028 Nguyễn Đình Hùng 19/05/92
29 101C660027 Nguyễn Văn Hùng 10/03/92
30 101C660029 Nguyễn Thành Hưng 07/03/91
31 101C660030 Phạm Thị Thanh Hương 05/11/92
32 101C660031 Nguyễn Công Huy 27/01/92
33 101C660032 Nguyễn Tùng Linh 01/12/92
34 101C660033 Nguyễn Văn Linh 02/10/91

35 0821040207 Trương Công Linh


16/11/89
36 101C660034 Nguyễn Thành Luân 29/10/92

C10CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
37 101C660035 Đỗ Thuý Mỵ 16/06/92
38 101C660036 Đinh Khắc Nam 06/09/89
39 101C660037 Hoàng Bảo Ngọc 17/07/92
40 101C660039 Dương Quỳnh Nguyên 01/12/91
41 101C660038 Nhữ Tuấn Nguyên 13/10/92
42 101C660040 Đoàn Thị Nhài 04/06/92

43 0821040218 Trịnh Duy Nhất


12/2/90
44 101C660041 Nguyễn Văn Phòng 29/05/92
45 101C660042 Tống Đại Phú 03/12/91
46 101C660044 Bùi Thị Phương 19/01/91
47 101C660043 Hoàng Đình Phương 10/12/92
48 101C660045 Vũ Đức Quân 14/11/92
49 101C660047 Đinh Văn Quang 13/11/90
50 101C660046 Trần Văn Quang 10/12/92
51 101C660048 Trần Văn Quảng 19/03/92
52 101C660049 Lê Khánh Quý 01/09/92
53 101C660050 Lê Thị Như Quỳnh 22/11/91
54 101C660051 Đào Văn Sơn 07/08/91
55 101C660052 Đỗ Văn Tạo 08/12/89
56 101C660054 Đoàn Mạnh Thắng 02/08/92
57 101C660055 Nguyễn Văn Thiện 28/07/91
58 101C660056 Nguyễn Đức Thịnh 06/06/92
59 101C660057 Nguyễn Đình Thuận 28/11/92
60 101C660058 Nguyễn Thị Thuý 19/09/92
61 101C660060 Nguyễn Thị Thuỷ 20/04/92
62 101C660059 Vũ Thị Thu Thuỷ 24/10/92
63 101C660061 Lê Thị Thúy 20/09/92
64 821040047 Nguyễn Khắc Trọng 10/9/1989
65 101C660062 Đặng Thành Trung 14/09/92
66 101C660064 Lê Anh Tuấn 22/12/92
67 101C660066 Ngô Quý Tuấn 24/12/92
68 101C660065 Nguyễn Bùi Minh Tuấn 10/12/92
69 101C660063 Nguyễn Như Tuấn 14/11/92
70 101C660067 Bế Trung Tuần 15/08/92
71 101C660069 Nguyễn Tiến Tùng 31/05/91
72 101C660068 Văn Anh Tùng 08/06/92
73 101C660070 Đỗ Thị Tươi 15/11/92
74 101C660071 Nguyễn Huy Tuyến 07/03/92
75 101C660072 Phạm Tiến Tuyền 17/02/89
76 101C660073 Nguyễn Văn Tuyển 31/07/92

77 0821040299 Vũ Văn Viễn 12/8/1990

C10CN1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

78 0821040237 Trần Duy Việt 4/21/1989

79 101C660074 Nguyễn Văn Vinh 23/08/88


(*) Danh sách gồm 79 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10CN1
LỚP C10CN1
ọc 2010-2011

Ghi chú

D07CN1 ngừng xuống D08CN1 từ T11/08, buộc thôi học, xin vào
C09CN từ T9/09, ngừng xuống C10CN1 từ T9/10

D08CN4 ngừng học xuống D09CN4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10CN1 từ T9/10

C10CN1
Ghi chú

D08CN4 ngừng học xuống D09CN4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10CN1 từ T9/10

D08CN1 buộc thôi, xin vào C10CN1 từ T10/10

D08CN5 bị buộc thôi học, xin vào C09CN từ T12/09, xin nghỉ từ
T12/09, vào C10CN1 từ T9/10

C10CN1
Ghi chú
D08CN4 bị buộc thôi học từ T9/09, xin vào C09CN từ T12/09,
ngừng xuống C10CN1 từ T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10CN1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10CN2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C660075 Phạm Thế Anh 23/08/92
2 101C660076 Nguyễn Thu Chà 30/08/92
3 101C660077 Nguyễn Thị Việt Chinh 29/05/92
4 101C660078 Lê Văn Cường 02/12/91
5 091C660017 Nguyễn Mạnh Cường 4/22/1991
6 101C660079 Vũ Mạnh Cường 07/06/91
7 101C660080 Ngọ Tiến Đạt 10/09/92
8 101C660081 Trương Tuấn Đạt 06/09/92
9 101C660082 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 29/04/91
10 101C660083 Phạm Thị Dung 07/08/92
11 101C660086 Cao Thị Thùy Dương 16/10/92
12 101C660085 Nguyễn Mậu Dương 14/09/92
13 101C660084 Vũ Thị Thuỳ Dương 20/10/92
14 101C660087 Mai Thế Duy 01/07/92
15 101C660089 Mẫn Văn Hải 21/01/92
16 101C660088 Vũ Trần Hồng Hải 27/11/91
17 101C660090 Nguyễn Thị Lệ Hằng 02/08/91
18 101C660091 Phạm Thị Hạnh 19/02/92
19 101C660092 Hoàng Hiệp 26/10/92
20 101C660093 Đặng Xuân Hiếu 25/04/91
21 101C660094 Đỗ Viết Hiếu 04/08/92
22 101C660096 Đỗ Thị Hoà 20/09/92
23 101C660095 Lê Thanh Hoà 08/08/92
24 101C660097 Lưu Văn Học 09/04/92
25 101C660098 Chương Văn Huấn 03/04/92
26 101C660101 Nguyễn Ngọc Hưng 11/02/92
27 101C660100 Vũ Việt Hưng 17/02/92
28 101C660102 Đặng Quang Huy 19/02/92
29 101C660103 Nguyễn Văn Khương 29/09/92
30 101C660104 Đặng Thị Thuỳ Linh 24/11/92
31 101C660105 Hồ Nghĩa Linh 20/11/91
32 101C660106 Nguyễn Công Luận 11/07/91
33 101C660107 Nguyễn Văn Luyện 26/06/92
34 101C660108 Hoàng Bích Ngọc 28/10/92
35 101C660109 Đặng Văn Ngư 20/02/91
36 101C660110 Đỗ Sỹ Nguyên 19/09/91

C10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
37 101C660111 Phan Anh Nguyên 04/06/92
38 101C660112 Trương Mạnh Nhật 23/04/92
39 101C660113 Nguyễn Thị Nhung 14/04/92
40 101C660114 Trần Anh Nội 09/06/92
41 101C660115 Đỗ Long Phi 11/11/92
42 091C660077 Nguyễn Viết Phương 9/14/1991
43 101C660116 Trần Thị Thanh Phương 24/12/92
44 101C660118 Nguyễn Hữu Quân 05/06/92
45 101C660117 Nguyễn Trọng Quân 02/08/91
46 101C660119 Trần Long Quân 03/06/92
47 101C660120 Trần Đức Quý 15/10/89
48 101C660121 Đào Thị Quyên 25/06/92
49 101C660122 Lê Thị Sáu 02/04/91
50 101C660123 Bùi Văn Sơn 07/04/90
51 101C660124 Lê Tùng Sơn 31/10/92
52 101C660125 Nguyễn Văn Tân 07/09/92
53 101C660126 Đoàn Thị Thắm 30/08/91
54 101C660127 Nguyễn Đắc Thịnh 08/09/92
55 101C660128 Trần Minh Thọ 21/03/92
56 101C660129 Nguyễn Đức Thuật 10/03/92
57 101C660130 Nguyễn Đắc Thực 27/02/92
58 091C660101 Nguyễn Minh Tiến 11/14/1991
59 101C660131 Ngô Minh Toàn 13/07/92
60 101C660134 Nguyễn Quốc Trung 29/10/92
61 101C660132 Trần Hữu Trung 16/11/91
62 101C660133 Trần Quang Trung 26/06/92
63 101C660135 Đỗ Hữu Tự 06/06/90
64 101C660137 Ngần Văn Tuân 08/09/92
65 101C660136 Phan Văn Tuân 05/09/92
66 101C660140 Đỗ Mai Tuấn 26/08/92
67 101C660138 Nguyễn Duy Tuấn 03/09/91
68 101C660141 Nguyễn Duy Tuấn 21/09/91
69 101C660139 Vũ Minh Tuấn 16/05/90
70 101C660142 Bùi Thanh Tùng 14/11/92
71 101C660143 Đào Duy Tùng 25/02/92
72 091C660120 Lê Mạnh Tùng 11/8/1991
73 101C660144 Đặng Hữu Văn 25/11/91

74 0821040236 Hoàng Quốc Việt


25/8/90
75 101C660145 Nguyễn Thị Việt 10/09/91

C10CN2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
76 101C660146 Phan Đức Việt 17/04/92
77 101C660147 Hạ Thế Vinh 26/11/92
(*) Danh sách gồm 77 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10CN2
LỚP C10CN2
ọc 2010-2011

Ghi chú

C09CN ngừng xuống C10CN2 từ T9/10

C10CN2
Ghi chú

C09CN ngừng xuống C10CN2 từ T9/10

C09CN ngừng xuống C10CN2 từ T9/10

C09CN ngừng xuống C10CN2 từ T9/10

D08CN4 ngừng học xuống D09CN4 từ T9/09, buộc thôi, xin vào
C10CN2 từ T9/10

C10CN2
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10CN2
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10CN3
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C660148 Nguyễn Văn An 09/10/87

2 0821040175 Lê Hoàng Anh 12/24/1990

3 0921040063 Phạm Thế Anh 18/07/91


4 101C660149 Trần Đức Anh 02/12/92
5 101C660150 Phạm Thị Ánh 10/08/91
6 101C660151 Nguyễn Chu Mạnh Cầm 13/07/92
7 101C660152 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 30/09/92
8 101C660153 Nguyễn Minh Cương 29/03/92
9 101C660154 Bùi Trung Cường 05/12/92
10 101C660155 Lê Thị Ngọc Diệp 28/06/92
11 101C660156 Nguyễn Minh Đức 25/07/92
12 101C660158 Hứa Khắc Dũng 19/02/91
13 101C660157 Nguyễn Hữu Dũng 17/11/92
14 101C660160 Chu Đăng Dương 26/08/89
15 101C660159 Nguyễn Tiến Dương 10/05/92
16 101C660161 Vũ Thái Hà 20/09/92
17 101C660162 Nguyễn Văn Hải 10/07/91
18 101C660163 Nguyễn Thị Hằng 18/08/92
19 0921040295 Vũ Hiền 02/09/90
20 101C660164 Lê Duy Hiệp 10/08/91
21 101C660165 Phạm Văn Hoà 07/05/92
22 101C660166 Vương Văn Hoà 11/05/89
23 101C660168 Ngô Minh Hoàng 05/02/92
24 101C660167 Trần Huy Hoàng 26/09/92
25 101C660169 Nguyễn Hiếu Học 06/09/92
26 101C660170 Đào Quang Hồng 15/07/92
27 101C660171 Vũ Trọng Huân 28/01/92
28 101C660172 Dương Khắc Hùng 30/01/92
29 101C660173 Vũ Thế Hưng 04/03/87
30 101C660174 Nguyễn Văn Khương 20/10/92
31 101C660175 Nguyễn Võ Lãm 23/08/91
32 101C660176 Trần Thị Mai Lan 17/10/92

C10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
33 101C660177 Ngô Sách Loan 05/11/92
34 101C660178 Nguyễn Hữu Long 14/05/92
35 101C660179 Nguyễn Thanh Long 08/09/92
36 101C660180 Nguyễn Thị Mai 19/07/92
37 101C660181 Lê Đình Minh 25/08/92
38 101C660182 Tạ Ngọc Nam 02/09/91
39 101C660183 Trần Nam Nam 21/02/92
40 101C660184 Nguyễn Thị Ngà 07/02/92
41 101C660185 Hoàng ánh Ngọc 12/07/92
42 101C660186 Trần Thị Nguyệt 03/04/92
43 101C660187 Hoàng Xuân Quý 02/02/91
44 101C660188 Trần Văn Sang 02/09/91
45 101C660189 Đoàn Văn Sơn 03/06/91
46 101C660190 Lê Văn Tân 14/12/91
47 091C660086 Ngô Tiến Tân 11/9/1990
48 101C660192 Lê Việt Thái 12/12/92
49 101C660053 Phan Công Thái 01/09/91
50 101C660191 Trần Quang Thái 29/09/92
51 101C660193 Nguyễn Mạnh Thắng 20/05/92
52 101C660194 Nguyễn Trọng Thắng 18/10/92
53 101C660195 Phạm Thị Thiện 15/07/92
54 091C660103 Trịnh Quang Toán 8/16/1991
55 101C660196 Đinh Thanh Toàn 22/12/92
56 101C660197 Nguyễn Thăng Tới 28/02/91
57 101C660198 Ngô Thị Trang 09/08/92
58 101C660199 Trần Thị Huyền Trang 01/09/90
59 101C660200 Bùi Văn Trực 16/10/92
60 101C660201 Hoàng Đình Trung 16/10/91
61 0921040154 Đặng Sơn Tùng 17/08/91

62 081C660117 Phùng Văn Vũ 32551

(*) Danh sách gồm 62 sinh viên


(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10CN3
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh

C10CN3
LỚP C10CN3
ọc 2010-2011

Ghi chú

D08CN4 buộc thôi năm 09, 1 năm sau xin vào C10CN3 từ T11/10

D09CN2 buộc thôi, xin vào C10CN3 từ T9/10

D09CN4 buộc thôi, xin vào C10CN3 từ T9/10

C10CN3
Ghi chú

C09CN ngừng xuống C10CN3 từ T9/10

C10CN1 xin chuyển sang từ T12/10

C09CN ngừng xuống C10CN3 từ T9/10

D09CN2 buộc thôi, xin vào C10CN3 từ T11/10


C08CN2 ngừng xuống C09CN từ T9/09, ngừng xuống C10CN3 từ
T9/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

C10CN3
Ghi chú
Đào Quang Chiểu

C10CN3
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10QT1
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C670001 Bùi Thị Vân Anh 18/01/92
2 091C670002 Hoàng Văn Anh 1/27/1991
3 101C670002 Lê Văn Bằng 14/07/91
4 101C670003 Hoàng Văn Biên 29/07/91
5 101C670004 Phạm Thành Chung 25/11/90
6 101C670005 Lê Quang Tiến Diệm 20/03/91
7 101C670006 Đỗ Quang Diệu 01/10/92
8 101C670007 Nguyễn Mạnh Đức 31/07/92
9 101C670009 Nguyễn Thị Thanh Dung 04/08/92
10 101C670008 Trần Thị Phương Dung 01/09/92
11 101C670010 Nguyễn Mạnh Dũng 21/09/91
12 101C670012 Giáp Thị Hồng Giang 29/07/92
13 101C670014 Đoàn Thị Việt Hà 16/02/92
14 101C670013 Hữu Thị Thu Hà 24/08/91
15 101C670015 Lê Thị Thu Hà 17/11/92
16 101C670016 Mai Thị Hạnh 15/03/92
17 101C670017 Nguyễn Đình Minh Hạnh 21/06/92
18 101C670018 Nguyễn Trung Hiếu 24/11/92
19 101C670019 Giáp Thu Hoài 25/08/91
20 101C670021 Nguyễn Lê Hoàn 08/06/1992
21 101C670020 Nguyễn Minh Hoàn 20/07/91
22 101C670022 Trương Văn Hoàng 01/04/92
23 101C670023 Bùi Quý Hội 16/05/90
24 101C670024 Tạ Thị Hồng 21/05/91
25 101C670025 Nguyễn Văn Hùng 17/01/92
26 101C670026 Phạm Thị Thanh Hương 05/09/92
27 101C670027 Đinh Cống Huy 09/02/92
28 101C670028 Dương Thị Thanh Huyền 22/10/92
29 101C670029 Lê Văn Khuyên 10/01/92
30 101C670030 Thạch Thọ Kỳ 08/02/90
31 101C670031 Nguyễn Thị Lâm 14/08/91
32 101C670032 Trần Thị Phương Liên 24/12/92
33 101C670033 Đỗ Thị Tố Loan 01/06/91

C10QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C670034 Nguyễn Việt Long 28/07/91
35 101C670035 Trịnh Thị Luân 04/06/92
36 101C670036 Phùng Thị Luyến 03/03/92
37 101C670037 Lương Thị Thúy Ly 28/10/92
38 101C670038 Phan Sỹ Đức Mạnh 27/08/92
39 101C670039 Đỗ Ngọc Việt Mỹ 28/05/92
40 101C670040 Nguyễn Văn Nam 14/05/92
41 101C670041 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 04/09/92
42 101C670042 Nguyễn Thế Nghiêm 22/05/92
43 101C670043 Vũ Thị Nhạn 05/04/91
44 101C670045 Nguyễn Thị Nhung 28/10/91
45 101C670044 Phạm Hồng Nhung 29/12/92
46 101C670046 Nguyễn Thị Oanh 06/11/92
47 101C670047 Phạm Thị Phương 19/12/92
48 101C670048 Đỗ Hồng Phượng 13/11/91
49 101C670049 Phạm Ngọc Quý 02/04/92
50 101C670050 Đỗ Thị Quyên 11/10/92
51 101C670051 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 16/01/92
52 101C670052 Vũ Quỳnh 21/08/92
53 101C670053 Ngô Trí Tế 05/08/92
54 101C670054 Đồng Thị Thắm 25/09/92
55 101C670055 Đặng Hữu Thắng 11/12/91
56 101C670056 Phan Văn Thắng 21/08/90
57 101C670057 Lê Thị Thanh 23/11/92
58 101C670058 Phạm Thị Thanh 04/10/92
59 101C670059 Nguyễn Tiến Thành 12/12/92
60 101C670060 Dương Thu Thảo 08/06/92
61 101C670061 Bùi Thị Thơm 10/04/91
62 101C670063 Bùi Thị Thu 07/08/92
63 101C670062 Nguyễn Thị Thu 10/06/92
64 101C670064 Nguyễn Văn Thuần 27/06/92
65 101C670065 Nguyễn Thị Thuận 25/02/91
66 101C670066 Phạm Thị Thúy 16/07/91
67 101C670067 Nguyễn Minh Tiến 01/06/91
68 101C670071 Đặng Thị Đài Trang 11/10/92
69 091C670042 Dư Thu Trang 5/1/1991

C10QT1
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
70 101C670070 Mã Thuỳ Trang 03/08/92
71 101C670068 Ngô Thị Thuỳ Trang 22/06/92
72 101C670074 Nguyễn Thị Trang 21/02/92
73 101C670069 Nguyễn Thị Thu Trang 21/06/91
74 101C670072 Nguyễn Thị Thu Trang 19/06/89
75 101C670073 Nguyễn Thuỳ Trang 17/06/92
76 101C670075 Hoàng Thu Trinh 30/11/92
77 101C670076 Đinh Quốc Trung 22/09/92
78 101C670077 Trương Văn Trung 25/03/91
79 101C670079 Mã Quang Tú 31/03/92
80 101C670078 Phạm Ngọc Tú 09/07/91
81 101C670087 Bùi Ngọc Tuấn 03/09/92
82 101C670084 Đào Quốc Tuấn 04/01/92
83 101C670082 Đinh Thanh Tuấn 08/12/86
84 101C670083 Hoàng Hữu Tuấn 07/10/87
85 101C670081 Lê Văn Tuấn 15/11/91
86 101C670085 Nguyễn Thanh Tuấn 07/08/90
87 101C670080 Phùng Mạnh Tuấn 01/10/92
88 101C670086 Trần Anh Tuấn 05/02/90
89 101C670088 Lê Khả Tùng 28/03/92
90 101C670089 Ngô Thị Tuyên 10/08/91
91 101C670090 Nguyễn Thị Tuyết 05/04/92
92 101C670091 Đoàn Thị Vân 15/03/92
93 101C670092 Mai Thị Viễn 26/08/92
94 101C670093 Dương Chung Việt 13/12/92
95 101C670094 Nguyễn Xuân Vũ 09/08/92
96 101C670095 Nguyễn Thị Vui 11/10/92
97 101C670096 Vũ Đức Vượng 22/03/91
98 101C670097 Phan Hoàng Yến 30/06/92
(*) Danh sách gồm 98 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10QT1
LỚP C10QT1
ọc 2010-2011

Ghi chú

C09QT ngừng xuống C10QT1 từ T9/10

C10QT1
Ghi chú

C09QT ngừng xuống C10QT1 từ T9/10

C10QT1
Ghi chú

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10QT1
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP C10QT2
Học kỳ 2, năm học 2010-2011

TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh


1 101C670098 Nguyễn Đức Bảo 19/07/92
2 101C670099 Phạm Hồng Biên 26/06/92
3 101C670100 Nguyễn Trọng Cảnh 29/01/92
4 101C670101 Lê Thị Diễm 06/02/92
5 101C670102 Trần Văn Diễn 25/07/92
6 101C670103 Đặng Lê Huyền Diệu 05/07/92
7 101C670104 Đặng Thế Duy 20/10/92
8 101C670105 Dương Hương Giang 15/07/92
9 101C670106 Nguyễn Khánh Hà 03/12/91
10 101C670107 Vi Thị Thanh Hải 07/08/92
11 101C670108 Chu Thị Thúy Hạnh 09/05/92
12 101C670109 Nguyễn Thị Hoài 13/04/92
13 101C670110 Trần Hoàn 02/05/92
14 101C670111 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 01/02/92
15 101C670112 Nguyễn Thị Hồng 15/10/92
16 101C670113 Nguyễn Mạnh Hùng 09/09/90
17 101C670114 Nguyễn Thị Hương 15/12/92
18 101C670115 Trần Văn Hưởng 18/04/92
19 101C670116 Lê Minh Khôi 26/07/92
20 101C670117 Vũ Thị Khuyên 16/01/91
21 101C670118 Bùi Quốc Lâm 06/10/92
22 101C670119 Vũ Thị Lệ 15/08/92
23 101C670120 Triệu Thị Bích Liên 19/08/91
24 101C670121 Nguyễn Ngọc Linh 31/07/92
25 101C670122 Nguyễn Thị Loan 05/10/91
26 101C670123 Phạm Thị Mận 20/09/93
27 101C670124 Nguyễn Thị Minh 26/11/92
28 101C670125 Trịnh Văn Nam 01/08/91
29 101C670126 Nguyễn Văn Năm 16/03/91
30 101C670127 Nguyễn Đình Nghi 22/06/91
31 101C670128 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/08/92
32 101C670129 Bùi Thị Thanh Nhàn 08/02/92
33 101C670130 Lương Thị Nhớ 19/10/92

C10QT2
TT Mã SV Họ tên Tên Ngày sinh
34 101C670131 Nguyễn Hồng Nhung 10/01/91
35 101C670132 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/11/92
36 101C670133 Lê Thị Oanh 14/09/91
37 101C670134 Nguyễn Thị Phương 24/09/92
38 101C670135 Nguyễn Thị Quế 20/10/91
39 101C670136 Nguyễn Lệ Quyên 03/03/91
40 101C670137 Nguyễn Trọng Quyền 19/12/88
41 101C670138 Lương Thế Sơn 16/09/91
42 101C670139 Nguyễn Đức Tâm 26/04/88
43 101C670140 Vũ Minh Thắng 26/10/91
44 101C670141 Phạm Yến Thanh 01/12/92
45 101C670142 Tô Thị Thanh 10/08/92
46 101C670143 Nguyễn Văn Thành 23/08/89
47 101C670145 Nguyễn Văn Thông 14/06/92
48 101C670146 Nguyễn Thị Thư 28/09/92
49 101C670147 Lê Thị Thu Thuỷ 05/11/91
50 101C670148 Trần Quang Thụy 15/02/91
51 101C670149 Cao Thị Thúy 29/01/92
52 101C670150 Nguyễn Thị Thủy 7/6/1991
53 101C670151 Nguyễn Văn Tích 06/05/92
54 101C670152 Nông Quang Toàn 02/04/92
55 101C670153 Lê Văn Tuấn 10/06/92
56 101C650110 Trần Quốc Tuấn 12/18/1992
57 101C670154 Nguyễn Thị Uyên 20/12/92
58 101C670155 Lại Thị Yến 02/02/92
(*) Danh sách gồm 58 sinh viên
(**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.

C10QT2
ỚP C10QT2
c 2010-2011

Ghi chú

C10QT2
Ghi chú

Xếp nhầm lớp, C10VT2 chuyển sang T11/10

Hà nội, ngày 28 tháng 12 năm 2010


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

C10QT2

You might also like