Professional Documents
Culture Documents
1 K16.1924 Khoa Y học cổ truyền 37.PL2.1924 36,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 15 Có Đã phê duyệt
2 K31.1924 Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 36,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 15 Có Đã phê duyệt
9 15.1898 Khám Tai mũi họng 10,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
10 16.1898 Khám Răng hàm mặt 10,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
11 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 10,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
12 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 191,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
13 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 37.8C00.0245 51,700.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
14 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 37.8C00.0281 24,300.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
15 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
16 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0200 55,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
17 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 37.8C00.0244 33,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
18 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 38,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
19 16.0043.1020 Lấy cao răng 37.8D09.1020 124,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
20 16.0043.1021 Lấy cao răng 37.8D09.1021 70,900.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
21 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 37.8B00.0215 20,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
22 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 37.8D09.1026 194,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
23 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 37.8D09.1025 98,600.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
24 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 37.8D09.1024 180,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
25 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 37.8D09.1026 194,000.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
26 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
27 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 2099/QĐ-BYT 20170525 75232 8 Có Đã phê duyệt
28 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một 37.8B00.0203 129,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
lần)
29 16.0052.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1013 769,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay
30 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1013 769,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội
31 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1014 409,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội
32 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1015 899,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội
33 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1012 539,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay
34 16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1014 409,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay
35 16.0052.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 37.8D09.1015 899,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay
36 03.0699.0244 Laser chiếu ngoài 37.8C00.0244 33,000.00 75232 8 Có Đã phê duyệt
38 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 75232 1 Có Đã phê duyệt
41 22.9000.1349 Thời gian máu đông 37.1E01.1349 12,300.00 75232 1 Có Đã phê duyệt
42 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 875/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
43 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
44 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
rối và dây thần kinh
45 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
46 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
biên
47 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
48 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
49 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
51 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
[Máu]
52 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
53 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
54 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 51,700.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
55 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 57,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
56 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 57,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
57 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
đầu chi
58 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
59 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
60 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
61 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
62 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
nông
63 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
64 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
thực vật
65 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
vận động do chấn thương sọ não
66 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
thương cột sống
67 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
thuật
68 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
69 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
70 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
hàn
71 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
72 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
73 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
74 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
75 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
77 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng 35,800.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
phương pháp thủ công)
78 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
thương sọ não
79 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 1 Có Đã phê duyệt
80 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 1 Có Đã phê duyệt
81 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19,000.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
82 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
83 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
tiếp tuyến
84 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
85 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
86 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
87 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
tràng)
88 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
89 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
90 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
91 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
92 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
thể hàn
93 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
94 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
95 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
96 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
97 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
98 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
99 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
100 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
101 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
102 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
103 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
104 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
105 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
106 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
107 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
108 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
109 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
hoặc chếch
110 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
nghiêng hoặc chếch
111 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
112 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
113 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
114 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
115 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
thương sọ não
116 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột 75,800.00 875/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
sống
117 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
118 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
119 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
120 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
121 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
122 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
123 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
124 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
125 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
126 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) 26,500.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
127 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
128 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai 119,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
bên
129 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
130 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
131 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
132 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
133 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
134 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
135 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
136 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
137 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
138 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
139 23.0051.1494 Định lượng Creatinin 21,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
140 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein 26,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
Cholesterol) [Máu]
141 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein 26,500.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
Cholesterol)
142 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
143 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
144 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
145 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
146 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
147 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
148 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
149 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
150 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
151 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
152 23.0166.1494 Định lượng Urê máu 21,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
153 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
154 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
sườn
155 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
156 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
157 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
158 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 51,700.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
159 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
160 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 26,500.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
161 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 33,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
162 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
163 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
164 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
165 01.0221.0211 Thụt tháo 78,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
166 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 33,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
167 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
GlassIonomer Cement (GIC)
168 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
169 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
170 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
171 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 941,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
172 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
173 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
174 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
GlassIonomer Cement
175 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy 539,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội
176 03.2387.0212 Tiêm trong da 10,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
177 03.2388.0212 Tiêm dưới da 10,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
178 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 10,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
179 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 10,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
180 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 58,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
181 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
182 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 47,900.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
183 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
184 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
185 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
186 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
187 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
188 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
189 02.0339.0211 Thụt tháo phân 78,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
190 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy 539,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay
191 08.0005.0230 Điện châm 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
192 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
193 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
194 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
195 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
chếch
196 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
Coyle)
197 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 75232 2 Có Đã phê duyệt
198 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
chếch
199 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
200 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
201 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
nghiêng
202 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
203 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
nghiêng hoặc chếch
204 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
205 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 20,000.00 875/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
206 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller 47,000.00 759/QĐ-SYT 75232 2 Có Đã phê duyệt
207 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers 47,000.00 759/QĐ-SYT 75232 2 Có Đã phê duyệt
208 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 47,000.00 759/QĐ-SYT 75232 2 Có Đã phê duyệt
209 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 69,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
210 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
211 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
212 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 90,900.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
Amalgam
213 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 90,900.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
GlassIonomer Cement
214 08.0008.0224 Ôn châm 81,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
215 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
216 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
217 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 107,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
218 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
219 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 250,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
220 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
221 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 17,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
222 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
223 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
224 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
chếch
225 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 40,700.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
226 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
227 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
228 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
229 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
230 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
231 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 47,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
232 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
chếch
233 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 75232 2 Có Đã phê duyệt
234 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
235 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
nghiêng
236 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
237 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
238 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
239 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
240 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
241 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
242 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
243 03.0133.0210 Thông tiểu 85,400.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
244 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
245 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
246 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
247 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
248 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
249 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
250 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
251 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
dây thần kinh
252 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
dây thần kinh
253 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
254 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
255 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
thần kinh
256 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
257 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
258 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
259 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
260 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
261 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
tính
262 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
263 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
264 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
265 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
bại liệt
266 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
267 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
268 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
269 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
bại não
270 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
sống
271 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
272 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
273 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
mạch máu não
274 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
275 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
276 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
277 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
278 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
279 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
280 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
281 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
282 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
283 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
284 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
cánh tay ở trẻ em
285 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ 228,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
búi trĩ
286 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), 61,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
287 08.0287.0230 tự động
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
cánh tay ở trẻ em
288 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
ở trẻ bại não
289 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
290 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
291 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
292 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
293 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
294 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
295 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
296 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa 44,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
người
297 17.0044.0268 Tập đi với gậy 27,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
298 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 9,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
299 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
300 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
bàng quang, tiền liệt tuyến)
301 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
303 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 31,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
304 13.1898 Khám Phụ sản 31,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
307 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá 39,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),
308 22.0134.1296 (Tên khác: TCK)
Xét nghiệm hồng bằng máy(bằng
cầu lưới tự động
phương pháp 25,700.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
thủ công)
309 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
ở trẻ bại não
310 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
311 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 33,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
312 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng 49,000.00 759/QĐ-SYT 75232 2 Có Đã phê duyệt
quang)
313 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 69,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 3 Có Đã phê duyệt
314 03.0321.0230 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
315 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800.00 875/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
316 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
317 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
318 07.1898 Khám Nội tiết 31,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
320 15.1898 Khám Tai mũi họng 31,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
321 16.1898 Khám Răng hàm mặt 31,000.00 20160301 75232 13 Có Đã phê duyệt
322 K16.1924 Khoa Y học cổ truyền 37.PL2.1924 112,900.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 15 Có Đã phê duyệt
323 K31.1924 Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 112,900.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 15 Có Đã phê duyệt
324 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
325 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
mạn tính
326 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
biên
327 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
328 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
329 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
thương cột sống
330 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
331 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
332 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
333 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
334 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
335 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
336 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
337 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
338 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
339 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
340 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
341 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
342 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
343 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
344 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
345 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
346 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
347 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
348 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
349 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
khớp
350 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng 54,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự
351 24.0169.1616 động
HIV Ab test nhanh 51,700.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
352 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein 26,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
Cholesterol) [Máu]
353 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein 26,500.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
Cholesterol)
354 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
355 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
356 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương 172,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
đơn giản
357 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
358 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
359 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) 21,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
360 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
361 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
362 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
363 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75,800.00 875/QĐ-SYT 20160705 75232 8 Có Đã phê duyệt
364 15.0054.0903 Lấy dị vật tai ( gây tê) 150,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
365 24.0267.1674 Trứng giun,sán soi tươi 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
366 24.0314.1674 Taenia(sán dây) soi tươi định danh 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
367 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau tbmmnao 129,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
368 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
369 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 44,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
370 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
371 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
372 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
373 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
374 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
375 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 66,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 2 Có Đã phê duyệt
376 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
377 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
378 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
379 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức 44,500.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
năng
380 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau 75,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
giai đoạn cấp
381 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
382 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 69,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 3 Có Đã phê duyệt
383 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần 87,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
kinh (một ngày)
384 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 29,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
385 02.0085.1778 Điện tim thường 45,900.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 3 Có Đã phê duyệt
386 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
387 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 10,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
388 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
389 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
390 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
391 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn 174,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
tính
392 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
393 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
394 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61,800.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
395 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
396 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
397 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 44,500.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
398 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
399 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 44,500.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
400 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900.00 759/QĐ-SYT 75232 3 Có Đã phê duyệt
401 17.0063.0268 Tập với thang tường 27,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
402 01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
403 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
404 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
405 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
406 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 44,400.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
407 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 27,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
408 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
409 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy 39,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
đếm tổng trở)
410 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
biến mạch máu não
411 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
hông
412 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
413 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
414 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
415 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
416 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
417 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
418 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
419 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
420 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
421 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
422 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
423 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
não mạn tính
424 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
rối và dây thần kinh
425 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
kinh V
426 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
VII ngoại biên
427 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
động ở trẻ bại não
428 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
rối và dây thần kinh
429 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
430 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
431 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
432 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
433 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng 40,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
soi tươi
434 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
435 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
436 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá 61,300.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
tràng
437 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 89,900.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
438 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 61,600.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
439 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 33,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
440 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
441 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
442 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test 230,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
nhanh
443 14.0161.0748 Tập nhược thị 27,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
444 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 35,000.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
445 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, 75,600.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
kết mạc
446 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 39,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
447 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 774,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
448 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông 879,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
vùng mắt
449 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 173,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
450 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
451 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric 21,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
452 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
453 08.0002.0224 Hào châm 81,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
454 08.0003.0224 Mãng châm 81,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
455 08.0006.0271 Thủy châm 61,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
456 08.0007.0227 Cấy chỉ 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
458 08.0011.0243 Laser châm 78,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
459 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
460 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
461 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
462 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
463 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 50,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
464 17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 84,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
465 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
466 17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp 37,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
467 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt 44,500.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
nửa người
468 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
469 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500.00 759/QĐ-SYT 75232 8 Có Đã phê duyệt
470 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 27,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
471 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 27,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
472 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
473 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
474 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 9,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
475 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 29,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
476 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 29,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
477 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
478 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
479 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
480 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 44,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
481 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis 296,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
floor)
482 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
sau chấn thương sọ não
483 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
484 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 50,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
485 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
486 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
487 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 40,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
488 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 40,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
489 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
490 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
491 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
492 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
493 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
494 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
495 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
496 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
497 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
498 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
499 08.0027.0228 Chườm ngải 35,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
500 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 20,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
501 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
máu não
502 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
503 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt
504 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 1 Có Đã phê duyệt
505 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) 21,200.00 759/QĐ-SYT 75232 1 Có Đã phê duyệt
506 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 27,300.00 759/QĐ-SYT 20160608 75232 8 Có Đã phê duyệt