You are on page 1of 4

HỆ THỐNG VÀ TÊN NGÂN HÀNG KẾT NỐI

Stt Tên ngân hàng Viết tắt Hệ thống


1 Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank) DAB
2 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigon Bank) SGB
3 Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long (MHB) MHB
4 Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội (Habu Bank) HBB
5 Công ty CP Tập đoàn Mai Linh (MaiLinh Group) MLG VNBC

6 United Overseas Bank (UOB) UOB


7 Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu (GP Bank) GPB
8 Commonwealth Bank of Australia (CBA) CBA
9 Ngân hàng TMCP Đại Á (DaiA Bank) DAI A
1 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) VCB
2 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) TCB
3 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeaBank) SEAB
4 Ngân hàng TMCP An Bình (AnBinh Bank) ABB
Smartlink
5 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Export Import Bank) EIB
6 Ngân hàng TMCP Quân Đội (Military Bank) MB
7 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) VIB
8 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) ACB
1 Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietin Bank) VIETIN
2 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agri Bank) AGRI Banknetvn
3 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) BIDV
ISS VNBC
Hạn mức
DAB SGB MHB HBB VISA CUP GPB CBA DAI A BIN
rút tiền/ lần
ACQ ATM POS ATM POS ATM ATM ATM ATM POS ATM ATM ATM
Balance
Balance
Cash Balance Balance Balance
Balance Balance Balance Balance Cash 1792
DAB Transfer (local) Sale Cash Cash 10,000,000
Cash Cash Cash Cash Sale Transfer 970406
Pre-Paid Refund Transfer Transfer
Deposit
Deposit
Balance
Cash
Balance
Transfer (local) Balance Balance Balance 161087
SGB Sale X X X X 5,000,000
Pre-Paid Card Cash Cash Cash Sale 970400
Refund
Deposit
Mini-statement
Balance Balance Balance 1897
MHB X X X X X X X X 10,000,000
Cash Cash Cash 970401
Balance Balance Balance
HBB X X X X X X X X 121212 4,000,000
Cash Cash Cash
VNBC

Balance
Acq id
MLG X Sale X X X X X X X X X X
397900
Refund
Balance Balance
Acq id
UOB X Sale X Sale X X X X X X X X
455372
Refund Refund
Balance
GPB Cash X X X X X X X X X X 970408 5,000,000
Transfer
Balance
CBA Cash X X X X X X X X X X 606379 10,000,000
Transfer
Balance
Cash
DAI A X X X X X X X X X X 970420 5,000,000
Transfer
Deposit

CHÍNH SÁCH PHÍ


Đối với chủ thẻ DAB khi giao dịch trên hệ thống VNBC
Rút tiền: 2.000 vnd/gd
Đối với chủ thẻ của hệ thống VNBC: do các ngân hàng phát hành thẻ cho KH quy định
ISS VNBC BANKNETVN
Hạn mức
DAB VIETIN AGRI BIDV ACQ ID BIN
rút tiền/ lần
ACQ ATM POS ATM ATM ATM
VNBC Balance Balance Balance
Cash Cash Cash 179200 179200
DAB 10,000,000
Transfer Transfer Transfer 970406 970406
Mini-statement Mini-statement Mini-statement
970489
Balance 201010
VIETIN Cash x 970489 620101 2,000,000
Mini-statement 62016
970415
970499
BANKNETVN

222427
Balance
262728
Cash
AGRI x 970499 272727 5,000,000
Transfer
272728
Mini-statement
272729
970405
Balance
Cash 970488
BIDV x 970488 5,000,000
Transfer (số thẻ) 668899
Mini-statement

CHÍNH SÁCH PHÍ


Đối với chủ thẻ DAB khi giao dịch trên hệ thống Banknetvn:
Rút tiền: 3.300 vnd/gd
Tra cứu số dư: 1.650 vnd/gd
In sao kê: 1.650 vnd/gd
Chuyển khoản nội bộ: 1.650 vnd/gd
Đối với chủ thẻ của hệ thống Banknetvn: do các ngân hàng phát hành thẻ cho KH quy định
ISS VNBC SMARTLINK
Hạn mức
DAB VCB TCB SEAB ABB EIB MB VIB ACB ACQ ID BIN
rút tiền/ lần
ACQ ATM POS ATM ATM ATM ATM ATM ATM ATM ATM
Balance
VNBC

Cash 179200 179200


DAB 10,000,000
Transfer 970406 970406
Mini-statement
Balance 686868
VCB x 686868 2,000,000
Cash 970436
Balance
888899 tùy máy
Cash
TCB x 888899 889988 (tối đa
Transfer
970407 5.000.000đ)
Mini-statement
Balance
Cash 970468
SEAB x 970468 2,000,000
Transfer 970440
Mini-statement
Balance
Cash 970425
SMARTLINK

ABB x 191919 2,000,000


Transfer 191919
Mini-statement
Balance
Cash 707070
EIB x 452999 2,000,000
Transfer 970431
Mini-statement
Balance
Cash 970422
MB x 970422 2,000,000
Transfer 193939
Mini-statement
Balance 180906
VIB Cash x 180906 180909 2,000,000
Transfer (số TK) 970441
Balance
ACB x 970416 970416 2,000,000
Cash

CHÍNH SÁCH PHÍ


Đối với chủ thẻ DAB khi giao dịch trên hệ thống Smartlink:
Rút tiền: 3.300 vnd/gd
Tra cứu số dư: 1.650 vnd/gd
In sao kê: 1.650 vnd/gd
Chuyển khoản nội bộ: 1.650 vnd/gd
Đối với chủ thẻ của hệ thống Smartlink: do các ngân hàng phát hành thẻ cho KH quy định

You might also like