You are on page 1of 3

TT Ký hiệu Tên tiêu chuẩn Tên tiếng Anh Tiêu chuẩn gốc

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers –
1 TCVN 13566-6:2022 EN 13230-6:2015
Phần 6: Thiết kế Part 6: Design
Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers –
2 TCVN 13566-5:2022 EN 13230-5:2016
Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Part 5: Special elements
Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers –
3 TCVN 13566-4:2022 EN 13230-4:2016+A1:2020
Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings
Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers –
4 TCVN 13566-3:2022 EN 13230-3:2016
Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối Part 3: Twin-block reinforced sleepers
Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers –
5 TCVN 13566-2:2022 EN 13230-2:2016
Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers –
6 TCVN 13566-1:2022 EN 13230-1:2016
Phần 1: Yêu cầu chung Part 1: General requirements
Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 từ EN 1990 đến EN 1999, EN
7 TCVN 13594-4:2022
Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu km/h - Part 4: Structural Analysis and Evaluations 1337
Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350
8 TCVN 13594-3:2022 EN 1991-2
Phần 3: Tải trọng và tác động km/h - Part 3: Loads and Actions
Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350
9 TCVN 13594-2:2022
Phần 2: Thiết kế tổng thể và đặc điểm vị trí km/h, Part 2: General Design and Location Features
Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350
10 TCVN 13594-1:2022 EN 1990-2002
Phần 1: Yêu cầu chung km/h - Part 1: General Requirements
Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt Railway applications - Power supply and rolling stock -
11 TCVN 13339:2021 - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm Technical criteria for the coordination between power supply EN 50388:2012
điện kéo) và phương tiện đường sắt (substation) and rolling stock
Ứng dụng đường sắt – Phương tiện đường sắt – Các biện pháp Railway applications – Rolling stock – Protective provisions
12 TCVN 13423:2021 EN 50153:2014
bảo vệ liên quan đến các nguy hiểm về điện relating to electrical hazards
High Speed Railway Design – Track Alignment Design
13 TCVN 13342:2021 Thiết kế đường sắt tốc độ cao – Tham số thiết kế tuyến đường EN 13803:2017
Parameters
Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 1: Yêu cầu cơ Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic
14 TCVN 13338-1:2021 bản - Khe hở không khí và chiều dài đường dò đối với các thiết requirements - Clearances and creepage distances for all EN 50122-1:2017
bị điện, điện tử electrical and electronic equiqment
Railway applications – Current collection systems –
Ứng dụng đường sắt – Hệ thống gom điện – Các yêu cầu và
Requirements for and validation of measurements of the
15 TCVN 13428:2021 thẩm định phép đo tương tác động lực giữa cần gom điện và IEC 62846:2016
dynamic interaction between pantograph and overhead
đường dây tiếp xúc trên cao
contact line
Ứng dụng đường sắt - Hệ thống hãm - Bảo vệ chống trượt bánh
16 TCVN 13264:2021 Railway applications - Braking - Wheel slide protection
xe
Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Máy biến áp Railway applications – Fixed installations – Traction
17 TCVN 13427:2021 IEC 62695:2014
điện kéo transformers

Page 1 of 3
Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Điện kéo – Railway applications - Fixed installations - Electric traction -
18 TCVN 13425:2021 Các yêu cầu cụ thể đối với thiết bị cách điện composite sử Specific requirements for composite insulators used for IEC 62621:2011
dụng trong hệ thống đường dây điện tiếp xúc trên cao overhead contact line systems
Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và Railway applications - Insulation coordination - Part 2:
19 TCVN 13338-2:2021 EN 50122-2:2017
bảo vệ liên quan Overvoltages and related protection
Ứng dụng đường sắt - Hệ thống gom điện - Cần lấy điện, các Railway applications - Current collection systems -
20 TCVN 13335:2021 EN 50405:2015
phương pháp thử đối với dải tiếp xúc Pantographs, testing methods for contacst strips
Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - Nguyên tắc bảo vệ đối Railway applications - Fixec installations - Protection principles
21 TCVN 13336:2021 EN 50633:2016
với hệ thống điện kéo xoay chiều và một chiều for AC and DC electric tration systems
Ứng dụng đường sắt – Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và Railway applications - Communication, signalling and
22 TCVN 13340:2021 xử lý – Thông tin liên quan đến an toàn trong hệ thống truyền processing systems - Safety related communication in IEC 62280:2014
dẫn transmission systems
Ứng dụng đường sắt - Lắp đặt cố định - An toàn điện, nối đất Railway applications - Fixed installations - Electrical safety,
23 TCVN 13337-3:2021 và mạch điện hồi lưu - Phần 3: Tương tác lẫn nhau giữa các hệ earthing and the return circuit - Part 3: Mutual Interaction of a - EN 50122-3:2010
thống điện kéo xoay chiều và một chiều c - and d - c - traction systems

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Các yêu cầu Railway applications - Fixed installations - Requirements for
24 TCVN 13426:2021 đối với việc thẩm định các công cụ mô phỏng được sử dụng để the validation of simulation tools used for the design of electric EN 50641:2020
thiết kế hệ thống cung cấp điện kéo traction power supply systems

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất
25 TCVN 12835-1:2020
và mạch hồi lưu - Phần 1: Quy định bảo vệ chống điện giật
26 TCVN 8893:2020 Cấp kỹ thuật đường sắt quốc gia Technical grading for national railway
Ứng dụng đường sắt - Thiết bị trên phương tiện giao thông Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and
27 TCVN 12699:2019 EN 61373:2010
đường sắt - Các thử nghiệm va đập và rung động vibration tests
Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và Railway applications - Rolling stock - Pantographs -
28 TCVN 12701-1:2019 phương pháp thử - Phần 1: Thiết bị gom điện trên các phương Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for main line EN 60494-1:2013
tiện đường sắt tốc độ cao vehicles
Ứng dụng đường sắt - Bộ trục bánh xe và giá chuyển hướng -
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of
29 TCVN 12700:2019 Phương pháp xác định các yêu cầu về kết cấu của khung giá EN 13749:2011
specifying the structural requirements of bogie frames
chuyển hướng
Railway applications - Communication, signalling and
Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và
30 TCVN 12580:2019 processing systems - Safety related electronic systems for EN 50129:2003
xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn
signalling
Ứng dụng đường sắt - Phương tiện giao thông đường sắt - Thử
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on
31 TCVN 11854:2017 nghiệm phương tiện giao thông đường sắt có kết cấu hoàn IEC 61133:2016
completion of construction and before entry into service
chỉnh và trước khi đưa vào sử dụng
Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission
32 TCVN 12090-5:2017 điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và and immunity of fixed power supply installations and EN 50121-5:2015
thiết bị apparatus

Page 2 of 3
Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission
33 TCVN 12090-4:2017 điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin and immunity of the signalling and telecommunications EN 50121-4:2015
liên lạc apparatus
Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling
34 TCVN 12090-3-2:2017 EN 50121-3-2:2015
tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị stock - Apparatus
Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling
35 TCVN 12090-3-1:2017 EN 50121-3-1:2015
tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện stock - Train and complete vehicle

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2:
36 TCVN 12090-2:2017 EN 50121-2:2015
của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài Emission of the whole railway system to the outside world

37 TCVN 12090-1:2017 Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan Railway applications - Electromagnetic compatibility - General EN 50121-1:2015
Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương Railway applications - Electronic equipment used on rolling
38 TCVN 12089:2017 EN 50155:2007
tiện giao thông đường sắt stock
Ứng dụng đường sắt - Hệ thống lắp đặt điện cố định - Mạch Railway applications - Fixed installations - Electric traction
39 TCVN 11853:2017 IEC 60913:2013
tiếp xúc trên không dùng cho sức kéo điện overhead contact lines
Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo
40 TCVN 11852:2017 Railway applications – Supply voltages of traction systems IEC 60850:2014
điện
Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường Railway applications - Ride comfort for passengers -
41 TCVN 11806:2017 EN 12299:2009
và đánh giá Measurement and evaluation
Railway applications – Communication, signalling and
Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu –
42 TCVN 11391:2016 processing systems – Software for railway control and
Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt
protection systems
Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation –
43 TCVN 11522:2016
tàu – Yêu cầu và phương pháp đo Specifications and method of measurement

Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu Noise alongside railway lines emitted by raiway operation –
44 TCVN 11521:2016
chạy – Yêu cầu và phương pháp đo Specifications and method of measurement

Ứng dụng đường sắt - Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính Railway applications - The specification and demonstration of
45 TCVN 10935-1:2015 sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams) - Phần 1: reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Basic EN 50126-1:1999
Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung requirements and generic process

Page 3 of 3

You might also like