Professional Documents
Culture Documents
Lich Thi HK2 Lan 2
Lich Thi HK2 Lan 2
A/ MÔN CHUNG:
NGÀY THI
STT Thứ MÔN THI KHỐI Phòng thi
Ngày Giờ
7h00 TGQ & PPL Triết 1CN
1 Hai 17/08 13h00 TGQ & PPL Triết 1SP
15h30 Ngoại ngữ Hp4 2CN
7h00 Giáo dục học ĐC 2SP
2 Ba 18/08
9h30 Anh văn Hp4 3CQĐP
13h00 Lịch sử Đảng 3SP
3 Tư 19/08
15h30 Ngoại ngữ Hp2 1SP
7h00 Lịch sử Đảng 3CN
4 Năm 20/08 9h30 Ngoại ngữ Hp2 1CN
13h00 CNXHKH 4CQĐP
7h00 Giáo dục học ĐC 3CQĐP
9h30 Ngoại ngữ Hp4 2SP
5 Sáu 21/ 08
13h00 Lịch sử Đảng 4CQĐP
15h30 Anh văn Hp2 2LAKG
NGÀY THI
STT Thứ MÔN THI KHỐI Số SV Phòng thi
Ngày Giờ
Quang học 2SP 22 (1)
7h00 Quang học 2CN 16
(1)
Quang học 2LAKG 9
1 Hai 17/08
Vật lý chất rắn 3CN+ 4ĐP 11+7+9 (1)
9h00 BT VLPT 3SP 11
(1)
PP Tính 2CN 10
Nhiệt 1SP 37
7h00 (2)
Vật lý nguyên tử 2CN 10
2 Ba 18/08 Nhiệt 1CN 20 (1)
9h00 VLNT-HN 2SP 23
(1)
Xử lý số liệu HN 3CN 2
Điện & từ Hp1 1SP 27 (1)
7h00 LSVL 3CN + 4 ĐP 8+6+2
(1)
Điện Hp2 2LAKG 3
3 Tư 19/08 Điện & từ 1CN 25 (1)
PP Toán lý 2SP 14
9h00
PTVL Toán 3ĐP 2+4 (1)
Hàm phức 2LAKG 1
Cơ học Hp2 1CN 22 (1)
7h00 Cơ lý thuyết 2CN 15
(1)
Vật lý thống kê 4 ĐP 5+4
4 Năm 20/08
Điện động lực 3SP+ 3 ĐP 11+ 4+ 5 (1)
9h00 Cơ học Hp2 1SP 27 (1)
Quang phổ NT 3CN 2
NGÀY THI
STT Thứ MÔN THI KHỐI Số SV Phòng thi
Ngày Giờ
Dao động sóng 2SP 13
(1)
VTDKT 2CN 9
7h00 Thiên văn học 4DP 2+1
Điện kỹ thuật 2LAKG 7 (1)
Các mẫu cấu trúc 3CN 7
5 Sáu 21/08
Giải tích 2 1SP 21
(1)
Xác suất thống kê 2LAKG 4
9h00 Giải tích 2 1CN 18
PPGNBX 3CN 3 (1)
Giải tích 3 (trả nợ) Hệ CN 4