You are on page 1of 7

Bộ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT

Trường BTVH Hữu Nghị Môn Đại số & Giải tích 11


Mã đề thi 176 (Đề thi gồm 9 câu. Thời gian làm bài 45 phút)

Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


Họ và tên học sinh: Lớp:

Phần I. TRẮC NGHIỆM


Câu 1 Với f (x) = 3x4 − 2x3 − 3x + 1, f 0(−1) bằng
A. 21. B. −3. C. −15. D. 3.
π
Câu 2 Với f (x) = sin3 x + x2 , f 0 ( ) bằng
2
A. 3 + π. B. 3 − π. C. 5. D. π.

x3 x2
Câu 3 Cho f (x) = + + x. Tập nghiệm của bất phương trình f 0 (x) > 0 là
3 2
A. . B. [−2; 2]. C. (0; +∞). D. (−∞; +∞).

Câu 4 Với f (x) = 2 cos x − 5 sin x, f 0 (π) bằng


A. −5. B. −2. C. 5. D. 2.

Câu 5 Với f (x) = (x − 1)(x − 2)(x + 3), f 0(2) bằng


A. 4. B. 3. C. −5. D. 5.

x2 − 2x + 5 0
Câu 6 Với f (x) = , f (2) bằng
x−1
A. 11. B. 5. C. −3. D. 3.

Phần II. TỰ LUẬN


1 f 0 (0)
Câu 7 Cho hàm số f (x) = tan x và g(x) = . Tính 0 .
1−x g (0)

x3
Câu 8 Tính đạo hàm của hàm số: y = √ .
1 − x2
r
π
Câu 9 Tính đạo hàm của hàm số y = cos2 − 2x.
4

Trang 1 của mã đề 176


Bộ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Trường BTVH Hữu Nghị Môn Đại số & Giải tích 11
Mã đề thi 699 (Đề thi gồm 9 câu. Thời gian làm bài 45 phút)

Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


Họ và tên học sinh: Lớp:

Phần I. TRẮC NGHIỆM


x2 − 2x + 5 0
Câu 1 Với f (x) = , f (2) bằng
x−1
A. 5. B. 11. C. 3. D. −3.

x3 x2
Câu 2 Cho f (x) = + + x. Tập nghiệm của bất phương trình f 0 (x) > 0 là
3 2
A. . B. (0; +∞). C. (−∞; +∞). D. [−2; 2].

Câu 3 Với f (x) = 2 cos x − 5 sin x, f 0 (π) bằng


A. −5. B. −2. C. 5. D. 2.
π
Câu 4 Với f (x) = sin3 x + x2 , f 0 ( ) bằng
2
A. 5. B. 3 − π. C. 3 + π. D. π.

Câu 5 Với f (x) = (x − 1)(x − 2)(x + 3), f 0(2) bằng


A. 5. B. −5. C. 3. D. 4.

Câu 6 Với f (x) = 3x4 − 2x3 − 3x + 1, f 0(−1) bằng


A. 21. B. −15. C. −3. D. 3.

Phần II. TỰ LUẬN


1 f 0 (0)
Câu 7 Cho hàm số f (x) = tan x và g(x) = . Tính 0 .
1−x g (0)

x3
Câu 8 Tính đạo hàm của hàm số: y = √ .
1 − x2
r
π
Câu 9 Tính đạo hàm của hàm số y = cos 2
− 2x.
4

Trang 1 của mã đề 699


Bộ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Trường BTVH Hữu Nghị Môn Đại số & Giải tích 11
Mã đề thi 386 (Đề thi gồm 9 câu. Thời gian làm bài 45 phút)

Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


Họ và tên học sinh: Lớp:

Phần I. TRẮC NGHIỆM


Câu 1 Với f (x) = 3x4 − 2x3 − 3x + 1, f 0(−1) bằng
A. −15. B. 21. C. 3. D. −3.

x2 − 2x + 5 0
Câu 2 Với f (x) = , f (2) bằng
x−1
A. 5. B. 3. C. 11. D. −3.

Câu 3 Với f (x) = (x − 1)(x − 2)(x + 3), f 0(2) bằng


A. 4. B. 5. C. −5. D. 3.
π
Câu 4 Với f (x) = sin3 x + x2 , f 0 ( ) bằng
2
A. π. B. 3 − π. C. 5. D. 3 + π.

x3 x2
Câu 5 Cho f (x) = + + x. Tập nghiệm của bất phương trình f 0 (x) > 0 là
3 2
A. (−∞; +∞). B. . C. [−2; 2]. D. (0; +∞).

Câu 6 Với f (x) = 2 cos x − 5 sin x, f 0 (π) bằng


A. −5. B. 2. C. 5. D. −2.

Phần II. TỰ LUẬN


1 f 0 (0)
Câu 7 Cho hàm số f (x) = tan x và g(x) = . Tính 0 .
1−x g (0)

x3
Câu 8 Tính đạo hàm của hàm số: y = √ .
1 − x2
r
π
Câu 9 Tính đạo hàm của hàm số y = cos 2
− 2x.
4

Trang 1 của mã đề 386


Bộ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Trường BTVH Hữu Nghị Môn Đại số & Giải tích 11
Mã đề thi 873 (Đề thi gồm 9 câu. Thời gian làm bài 45 phút)

Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


Họ và tên học sinh: Lớp:

Phần I. TRẮC NGHIỆM


Câu 1 Với f (x) = 2 cos x − 5 sin x, f 0 (π) bằng
A. 2. B. −5. C. −2. D. 5.

x3 x2
Câu 2 Cho f (x) = + + x. Tập nghiệm của bất phương trình f 0 (x) > 0 là
3 2
A. [−2; 2]. B. (−∞; +∞). C. (0; +∞). D. .

Câu 3 Với f (x) = (x − 1)(x − 2)(x + 3), f 0(2) bằng


A. −5. B. 4. C. 5. D. 3.

x2 − 2x + 5 0
Câu 4 Với f (x) = , f (2) bằng
x−1
A. 11. B. −3. C. 3. D. 5.

Câu 5 Với f (x) = 3x4 − 2x3 − 3x + 1, f 0(−1) bằng


A. −15. B. 3. C. −3. D. 21.
π
Câu 6 Với f (x) = sin3 x + x2 , f 0 ( ) bằng
2
A. 3 + π. B. 5. C. 3 − π. D. π.

Phần II. TỰ LUẬN


1 f 0 (0)
Câu 7 Cho hàm số f (x) = tan x và g(x) = . Tính 0 .
1−x g (0)

x3
Câu 8 Tính đạo hàm của hàm số: y = √ .
1 − x2
r
π
Câu 9 Tính đạo hàm của hàm số y = cos 2
− 2x.
4

Trang 1 của mã đề 873


Bộ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Trường BTVH Hữu Nghị Môn Đại số & Giải tích 11
Mã đề thi 686 (Đề thi gồm 9 câu. Thời gian làm bài 45 phút)

Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


Họ và tên học sinh: Lớp:

Phần I. TRẮC NGHIỆM


x3 x2
Câu 1 Cho f (x) = + + x. Tập nghiệm của bất phương trình f 0 (x) > 0 là
3 2
A. (0; +∞). B. (−∞; +∞). C. . D. [−2; 2].
π
Câu 2 Với f (x) = sin3 x + x2 , f 0 ( ) bằng
2
A. π. B. 3 − π. C. 3 + π. D. 5.

x2 − 2x + 5 0
Câu 3 Với f (x) = , f (2) bằng
x−1
A. 11. B. 5. C. −3. D. 3.

Câu 4 Với f (x) = 2 cos x − 5 sin x, f 0 (π) bằng


A. −2. B. −5. C. 5. D. 2.

Câu 5 Với f (x) = 3x4 − 2x3 − 3x + 1, f 0(−1) bằng


A. 21. B. −3. C. −15. D. 3.

Câu 6 Với f (x) = (x − 1)(x − 2)(x + 3), f 0(2) bằng


A. 4. B. 5. C. −5. D. 3.

Phần II. TỰ LUẬN


1 f 0 (0)
Câu 7 Cho hàm số f (x) = tan x và g(x) = . Tính 0 .
1−x g (0)

x3
Câu 8 Tính đạo hàm của hàm số: y = √ .
1 − x2
r
π
Câu 9 Tính đạo hàm của hàm số y = cos 2
− 2x.
4

Trang 1 của mã đề 686


Bộ GD & ĐT ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Trường BTVH Hữu Nghị Môn Đại số & Giải tích 11
Mã đề thi 716 (Đề thi gồm 9 câu. Thời gian làm bài 45 phút)

Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


Họ và tên học sinh: Lớp:

Phần I. TRẮC NGHIỆM


π
Câu 1 Với f (x) = sin3 x + x2 , f 0 ( ) bằng
2
A. π. B. 3 + π. C. 5. D. 3 − π.

x3 x2
Câu 2 Cho f (x) = + + x. Tập nghiệm của bất phương trình f 0 (x) > 0 là
3 2
A. (−∞; +∞). B. [−2; 2]. C. . D. (0; +∞).

Câu 3 Với f (x) = 3x4 − 2x3 − 3x + 1, f 0(−1) bằng


A. −3. B. 21. C. 3. D. −15.

Câu 4 Với f (x) = (x − 1)(x − 2)(x + 3), f 0(2) bằng


A. 4. B. −5. C. 5. D. 3.

Câu 5 Với f (x) = 2 cos x − 5 sin x, f 0 (π) bằng


A. 2. B. −2. C. −5. D. 5.

x2 − 2x + 5 0
Câu 6 Với f (x) = , f (2) bằng
x−1
A. 3. B. 5. C. −3. D. 11.

Phần II. TỰ LUẬN


1 f 0 (0)
Câu 7 Cho hàm số f (x) = tan x và g(x) = . Tính 0 .
1−x g (0)

x3
Câu 8 Tính đạo hàm của hàm số: y = √ .
1 − x2
r
π
Câu 9 Tính đạo hàm của hàm số y = cos 2
− 2x.
4

Trang 1 của mã đề 716


ĐÁP ÁN

Phần I. TRẮC NGHIỆM


Mã đề thi 176
1. C 2. A 3. D 4. C 5. D 6. C

Mã đề thi 699
1. D 2. C 3. C 4. C 5. A 6. B

Mã đề thi 386
1. A 2. D 3. B 4. D 5. A 6. C

Mã đề thi 873
1. D 2. B 3. C 4. B 5. A 6. A

Mã đề thi 686
1. B 2. C 3. C 4. C 5. C 6. B

Mã đề thi 716
1. B 2. A 3. D 4. C 5. D 6. C

Phần II. TỰ LUẬN


1 1
7. f 0 (x) = , f 0(0) = 1; g 0(x) = , g 0(0) = 1
cos x
2 (1 − x) 2

f 0 (0)
Vậy = 1.
g 0 (0)
√ −2x
3x2 1 − x2 − x3 √
2 1 − x2 3x2 (1 − x2 + x4 ) −2x4 + 3x2
8. y 0 = = √ = √
1 − x2 (1 − x2 ) 1 − x2 (1 − x2 ) 1 − x2
r  r 0 r r r 0
π π π π π
9. y = 2 cos
0
− 2x cos − 2x = −2 cos − 2x sin − 2x − 2x
r 4 r 4 4 4 4
π π
2 cos − 2x sin − 2x
4 4
= r
π
− 2x
4

You might also like