You are on page 1of 12

Cân nặng/tuổi (CN/T): phát hiện suy dinh dưỡng

Nhập số cân của con bạn vào hàng TUỔI tương ứng

TRAI TUỔI GÁI


SDD Bình thường CON BẠN CON BẠN SDD BT
(kg) (kg) (kg) năm.tháng (kg) (kg) (kg)
10.2 12.5 2.01 9.6 12.0
10.3 12.7 2.02 9.8 12.2
10.4 12.9 2.03 9.9 12.4
10.5 13.1 2.04 10.1 12.6
10.6 13.3 2.05 10.2 12.8
10.7 13.5 2.06 10.3 13.0
10.9 13.7 2.07 10.5 13.2
11.0 13.9 2.08 10.6 13.4
11.1 14.1 2.09 10.8 13.6
11.2 14.3 2.10 10.9 13.8
11.3 14.4 2.11 11.0 13.9
11.4 14.6 3.00 11.2 14.1
11.5 14.8 3.01 11.3 14.3
11.7 15.0 3.02 11.4 14.4
11.8 15.2 3.03 11.5 14.6
11.9 15.3 3.04 11.6 14.8
12.0 15.5 3.05 11.8 14.9
12.1 15.7 3.06 11.9 15.1
12.3 15.8 3.07 12.0 15.2
12.4 16.0 3.08 12.1 15.4
12.5 16.2 3.09 12.2 15.5
12.6 16.4 3.10 12.3 15.7
12.8 16.5 3.11 12.4 15.8
12.9 16.7 4.00 12.6 16.0
13.0 16.9 4.01 12.7 16.1
13.1 17.0 4.02 12.8 16.2
13.3 17.2 4.03 12.9 16.4
13.4 17.4 4.04 13.0 16.5
13.5 17.5 4.05 13.1 16.7
13.7 17.7 4.06 13.2 16.8
13.8 17.9 4.07 13.3 17.0
13.9 18.0 4.08 13.4 17.1
14.0 18.2 4.09 13.5 17.2
14.2 18.3 4.10 13.6 17.4
14.3 18.5 4.11 13.7 17.5
14.4 18.7 5.00 13.8 17.7
14.6 18.8 5.01 13.9 17.8
14.7 19.0 5.02 14.0 18.0
14.8 19.2 5.03 14.1 18.1
15.0 19.3 5.04 14.2 18.3
15.1 19.5 5.05 14.3 18.4
15.2 19.7 5.06 14.4 18.6
15.4 19.8 5.07 14.5 18.7
15.5 20.0 5.08 14.6 18.9
15.6 20.2 5.09 14.7 19.0
15.8 20.3 5.10 14.8 19.2
15.9 20.5 5.11 14.9 19.4
16.0 20.7 6.00 15.0 19.5
Chiều cao/tuổi (CC/T):
Nhập chiều cao của con bạn vào hàng TUỔI tương ứng

TRAI TUỔI GÁI


Lùn BT CON BẠN CON BẠN Lùn BT
(cm) (cm) (cm) (năm.tháng) (cm) (cm) (cm)
83.2 86.4 2.01 82.1 85.4
83.9 87.2 2.02 82.9 86.2
84.7 88.1 2.03 83.7 87.0
85.4 88.9 2.04 84.5 87.9
86.2 89.7 2.05 85.2 88.7
86.9 90.4 2.06 86.0 89.5
87.6 91.2 2.07 86.7 90.2
88.3 92.0 2.08 87.4 91.0
89.0 92.7 2.09 88.1 91.7
89.7 93.5 2.10 88.8 92.5
90.4 94.2 2.11 89.5 93.2
91.1 94.9 3.00 90.2 93.9
91.8 95.6 3.01 90.9 94.6
92.4 96.3 3.02 91.5 95.3
93.1 97.0 3.03 92.2 96.0
93.8 97.7 3.04 92.8 96.6
94.4 98.4 3.05 93.4 97.3
95.0 99.1 3.06 94.0 97.9
95.7 99.7 3.07 94.7 98.6
96.3 100.4 3.08 95.3 99.2
96.9 101.0 3.09 95.8 99.8
97.5 101.7 3.10 96.4 100.4
98.1 102.3 3.11 97.0 101.0
98.7 102.9 4.00 97.6 101.6
99.3 103.6 4.01 98.1 102.2
99.9 104.2 4.02 98.7 102.8
100.4 104.8 4.03 99.3 103.4
101.0 105.4 4.04 99.8 104.0
101.6 106.0 4.05 100.3 104.5
102.1 106.6 4.06 100.9 105.1
102.7 107.1 4.07 101.4 105.6
103.2 107.7 4.08 101.9 106.2
103.7 108.3 4.09 102.4 106.7
104.3 108.8 4.10 102.9 107.3
104.8 109.4 4.11 103.5 107.8
105.3 109.9 5.00 104.0 108.4
105.8 110.5 5.01 104.5 108.9
106.4 111.0 5.02 105.0 109.5
106.9 111.5 5.03 105.4 110.0
107.4 112.1 5.04 105.9 110.5
107.9 112.6 5.05 106.4 111.0
108.4 113.1 5.06 106.9 111.6
108.9 113.6 5.07 107.4 112.1
109.3 114.1 5.08 107.9 112.6
109.8 114.6 5.09 108.3 113.1
110.3 115.1 5.10 108.8 113.6
110.8 115.6 5.11 109.3 114.1
111.2 116.1 6.00 109.7 114.6
TRAI - cân/tuổi
Dưới vạch đỏ: suy dinh dưỡng
Trên vạch đỏ: bình thường, đủ cân
Trên vạch xanh: nặng cân so với tuổi
24

23

22

21

20

19

18

17

kg 16

15

14

13

12

11

10

8
Row 7 Row 9Row 11 Row 14 Row 17 Row 20 Row 23 Row 26 Row 29 Row 32 Row 35 Row 38 Row 41 Row 44 Row 47 Row 50 Row 53

năm,tháng
Row 53
TRAI - cao/tuổi
Dưới vạch đỏ: lùn so với tuổi
Trên vạch đỏ: bình thường
Trên vạch xanh: cao so với tuổi
125

120

115

110

105

cm 100

95

90

85

80

75
Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro Ro
w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w w
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54

Năm,tháng
Ro Ro Ro Ro
w w w w
51 52 53 54
GÁI - cân/tuổi
Dưới vạch đỏ: suy dinh dưỡng
Trên vạch đỏ: bình thường, đủ cân
Trên vạch xanh: nặng cân so với tuổi
22

21

20

19

18

17

16

kg 15

14

13

12

11

10

8
2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 6.
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00

Năm,tháng
5. 5. 5. 6.
09 10 11 00
GÁI - cao/tuổi
Dưới vạch đỏ: lùn so với tuổi
Trên vạch đỏ: bình thường
Trên vạch xanh: cao so với tuổi
125

120

115

110

105

cm 100

95

90

85

80

75
2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 4. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 6.
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 00

Năm,tháng
5. 5. 5. 6.
09 10 11 00

You might also like