Professional Documents
Culture Documents
NHẬT KÝ SỔ CÁI
Năm:...........
Ngày Số hiệu các TK ...... TK ...... TK ...... TK ......
ghi sổ Chứng từ Diễn giải Số phát tài khoản
Số Ngày sinh đối ứng
hiệu tháng Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... ... ... ... ...
Số dư đầu kỳ
SPS trong kỳ
SPS lũy kế từ đầu năm
Số dư cuối kỳ
Ngày.....tháng.....năm.....
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
181
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
182
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
183
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
184
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
185
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
186
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
187
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
188
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
PHẦN II. TẬP HỢP CHI PHÍ PHÁT SINH THEO YẾU TỐ
Tháng ... năm ....
Số Tên các tài khoản chi Các yếu tố chi phí sản xuất, kinh doanh Luân Tổng
TT phí sản xuất, kinh Nguyên Nhiên Lương BHXH, Khấu Dịch vụ Chi phí Cộng chuyển nội cộng chi
doanh vật liệu liệu, và các BHYT, hao mua bằng tiền bộ không phí
động khoản KPCĐ TSCĐ ngoài khác tính vào
lực phụ cấp chi phí
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12=10-11
1 TK154
2 TK631
3 TK142
4 TK2413
5 TK335
6 TK621
7 TK622
8 TK627
9 TK641
10 TK642
11 Cộng trong tháng
12 Lũy kế từ đầu năm
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
189
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
PHẦN III. SỐ LIỆU CHI TIẾT PHẦN "LUÂN CHUYỂN NỘI BỘ KHÔNG TÍNH VÀO CHI PHÍ SXKD"
Tháng ... năm ....
TT Tên các tài khoản Các yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh
chi phí sản xuất, Lao vụ của các Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Cộng
kinh doanh phân xưởng cung nguyên liệu, nhân công sản xuất trả trước phải trả SCL các
cấp lẫn cho nhau vật liệu trực tiếp chung (TK142) (TK335) TSCD
(TK154, 631) (TK621) (TK622) (TK627) (TK2431)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 TK154
2 TK631
3 TK142
4 TK2413
5 TK335
6 TK621
7 TK622
8 TK627
9 TK641
10 TK642
11 Cộng trong tháng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
190
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
191
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Chứng từ Diễn Ghi Có TK 211, Ghi Nợ các Tài Ghi Có TK 212, Ghi Nợ các Tài Ghi Có TK 213, Ghi Nợ các Tài
Số Số Ngày giải khoản khác khoản khác khoản khác
TT 214 821 222 ... Cộng 211 213 214 ... Cộng 214 821 222 ... Cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
192
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Cộng
Đã ghi số Cái ngày .... tháng ..... năm .... Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
193
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 1
GHI NỢ TÀI KHOẢN 111 - TIỀN MẶT
Tháng .... năm ....
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG ........
Số Ngày Ghi Nợ TK111, Ghi Có các Tài khoản Số dư
TT 112 121 128 131 136 138 141 ... 311 331 511 ... 711 721 ... Cộng Cuối
ngày
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
194
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 2
GHI NỢ TÀI KHOẢN 112 - TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Tháng .... năm ....
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG ........
Số Ngày Ghi Nợ TK112, Ghi Có các Tài khoản Số dư
TT 111 121 128 131 136 138 141 ... 311 331 511 ... 711 721 ... Cộng Cuối
ngày
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
195
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 3
TÍNH GIÁ THÀNH THỰC TẾ VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (TK152 VÀ 153)
Tháng .... năm ....
Số Chỉ tiêu TK152 TK153
TT Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT
1 2 3 4 5 6
1 I. Số dư đầu tháng
2 II. Số phát sinh trong tháng
3 Từ NKCT số 1
4 Từ NKCT số 2
5 Từ NKCT số 5
6 Từ NKCT số 6
7 Từ NKCT số 7
8 Từ NKCT số ....
9 .....
10 ....
11 .III. Cộng SD đầu tháng và SPS trong tháng
12 IV. Hệ số chênh lệch
13 V. Xuất dùng trong tháng
14 VI. Tồn kho cuối tháng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
196
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
-P.xưởng...
3 TK622
-P.xưởng...
-P.xưởng...
-P.xưởng...
4 TK627
-P.xưởng...
-P.xưởng...
-P.xưởng...
Cộng
197
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
198
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 6
TẬP HỢP CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC (TK1421), CHI PHÍ PHẢI TRẢ (TK335)
Tháng .... năm ....
Số Diễn SD đầu tháng Ghi NợTK...., Ghi Có TK.... Ghi Có TK...., Ghi Nợ TK.... Số dư cuối tháng
TT giải
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Cộng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
199
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 8
NHẬP, XUẤT VÀ TỒN KHO THÀH PHẨM (155), HÀNG HÓA (TK156)
Tháng .... năm ....
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ......
Ngày Chứng từ Diễn Ghi Nợ TK... Ghi Có các TK Ghi Có TK... Ghi Nợ các TK
tháng Số Ngày giải ..... ..... Cộng ..... Cộng
ghi sổ hiệu tháng
SL Giá Giá SL Giá Giá Giá Giá SL Giá Giá SL Giá Giá
HT TT HT TT HT TT HT TT HT TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 ... ... 19 20
Cộng
Số dư cuối kỳ.....
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
200
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 9
TÍNH GIÁ THÀNH THỰC TẾ THÀNH PHẨM (TK155), HÀNG HÓA (TK156)
Tháng .... năm ....
Số Chỉ tiêu TK155 TK156
TT Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT
1 2 3 4 5 6
1 I. Số dư đầu tháng
2 II. Số phát sinh trong tháng
3 Từ NKCT số 1
4 Từ NKCT số 2
5 Từ NKCT số 5
6 Từ NKCT số 6
7 Từ NKCT số 7
8 Từ NKCT số ....
9 .....
10 ....
11 .III. Cộng SD đầu tháng và SPS trong tháng
12 IV. Hệ số chênh lệch
13 V. Xuất dùng trong tháng
14 VI. Tồn kho cuối tháng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
201
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 10
THEO DÕI HÀNG GỬI BÁN (TK157)
Tháng .......... năm ..........
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG .........
TT Chứng từ Diễn Ghi Nợ Tài khoản 157, Ghi Có các tài khoản Ghi Có TK157, Ghi Nợ các TK
Số Ngày giải TK155 TK156 TK154 .... .... TK632 ....
hiệu tháng SL GT SL GT SL GT SL GT SL GT Cộng SL GT SL GT Cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Cộng
Số dư cuối tháng.........
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
202
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Mẫu BẢNG KÊ số 11
THEO DÕI PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG (TK131)
Tháng .......... năm ..........
Tên S.D đầu Ghi Nơ TK131, Ghi Có các TK Ghi Có TK131, Ghi Nợ các TK S.D cuối
TT Người tháng tháng
mua Nợ Có 511 711 721 331 ... Cộng 111 112 521 531 ... Cộng Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Cộng
Ngày ....... tháng ............. năm ......
Người ghi sổ Kế toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
203
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Ghi Nợ TK.... Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
Ghi Có các TK sau: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1. TK......NKCT ....
2. TK......NKCT .....
3. TK......NKCT .....
.........
204
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
205
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
GHI TĂNG TÀI SẢN VÀ CÔNG CỤ LAO ĐỘNG GHI GIẢM TÀI SẢN VÀ CÔNG CỤ LAO
ĐỘNG
Chứng từ Tên, nhãn hiệu, Đơn Số Đơn Số Chứng từ Lý Số Số Ghi
Số Ngày Qui cách tài sản vị lượng giá tiền Số Ngày do lượng tiền chú
Cố định và CCLĐ, tính
Nhà ở
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
206
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
207
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
- Cộng SPS
- Ghi Có TK
-Số dư cuối kỳ
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
208
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
209
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
MẪU SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
BẰNG NGOẠI TỆ
(DÙNG CHO TÀI KHOẢN 131 VÀ 331)
- Tài khoản ....
- Đối tượng ...
- Loại ngoại tệ...
Ngày Chứng từ Diễn Tài Tỷ Thời Số phát sinh Số dư
Ghi Số Ngày giải khoản giá hạn Nợ Có Nợ Có
sổ Đối được N.tệ Qui N.tệ Qui ra N.tệ Qui ra N.tệ Qui ra
ứng Chiết ra VND VND VND
khấu VND
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1. SDĐK
2. SPS
...
...
...
Cộng SPS
3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
210
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
....
Cộng Số phát sinh
211
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1. SDĐK
2. SPS trong kỳ
...
212
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Cộng SPS
3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
213
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Cộng SPS
3. SDCK
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
214
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
3. Số dư cuối kỳ
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
215
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
MẪU SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI, NĂM ........
Chứung từ Số tiền
Số Ngày Diễn giải Số thuế GTGT được hoàn lại Số thuế GTGT đã hoàn lại
1 2 3 4 5
1. Số dư đầu kỳ
2. Số phát sinh trong kỳ
3. Số dư cuối kỳ
Ngay.....thang.....naím.....
Ngày.....tháng.....năm.....
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
216
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
BẢNG PHÂN BỔ
NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
THÁNG ..... NĂM ....
TK GHI CÓ 1521 1522 1523 1524 153
ĐỐI TƯỢNG H.T T.T H.T T.T H.T T.T H.T T.T H.T T.T
SỬ DỤNG
(TK GHI NỢ )
1 621
2 627
3 641
4 142
5 241
217
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
TỶ LỆ NG. SỐ TRONG ĐÓ
THỨ CHỈ TIÊU KHẤU GIÁ KHẤU TK 627 TK 641 TK 642
TỰ HAO TSCĐ HAO
1 2 3 4 5 6 7 8
1 I. Số khấu hao đã trích tháng
trước
2 II. Số khấu hao TSCĐ tăng
tháng này
3 III. Số khấu hao TSCĐ giảm
tháng này
4 IV. Số khấu hao phải trích
tháng này
Tổng cộng
218
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Ngày.....tháng.....năm.....
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
219
Phụ lục - Máùu säø kãú toaïn
Ngày.....tháng.....năm.....
Người ghi sổ Kế toán Trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
220