You are on page 1of 2

Lớp: 11A1 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN

Học kỳ: Học kỳ 1 10 Môn: Ngoại ngữ


Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2 HK
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1651 Đinh Ngọc Anh 6 6.0 6.0
2 1652 Đồng Thị Hồng Anh 7 7.0 6.0
3 1653 Hoàng Phượng Anh 8 8.0 8.0
4 1654 Ngô Tuấn Anh 4 6.0 7.0
5 1655 Nguyễn Thị Kim Anh 5 7.0 7.0
6 1656 Nguyễn Thị Linh Chi 8 6.0 6.0
7 1657 Ngô Chí Công 6 6.0 4.0
8 1658 Vũ Tiến công 7 5.0 6.0
9 1659 Tạ Thị Dung 6 7.0 6.0
10 1660 Tạ Đức Dũng 5.0 6.0
11 1661 Nguyễn Anh Duy 5 6.0 4.0
12 1662 Sái Khương Duy 8 6.0 7.0
13 1663 Trương Hải Đăng 8 6.0 6.0
14 1664 Lê Duy Đồng 7 6.0 4.0
15 1665 Nguyễn Tiến Đức 0 5.0 4.0
16 1666 Nguyễn Trung Đức 8 6.0 7.0
17 1667 Lê Hằng Giang 1 7.0 8.0
18 1668 Nguyễn Thị Hương Giang 6 7.0 9.0
19 1669 Lê Ngọc Hải 4 5.0 6.0
20 1670 Vũ Song Hải 5 6.0 5.0
21 1671 Phùng Đức Hạnh 3 5.0 5.0
22 1672 Nguyễn Thị Khải Hằng
23 1673 Phạm Trung Hiếu 9 7.0 9.0
24 1674 Cù Thị Hoa Hồng 7 7.0 7.0
25 1675 Nguyễn Thị Mai Hồng 3 6.0 6.0
26 1676 Nguyễn Xuân Huy 7 6.0 5.0
27 1677 Hồ Thị Thu Hường 6 8.0 8.0
28 1678 Đỗ Ngọc Khang 1 6.0 6.0
29 1679 Lại Thị Tố Khuyên 9 7.0 8.0
30 1680 Đào Phương Linh 8 8.0 8.0
31 2006 Hà Diệu Linh 8 9.0 6.0
32 1681 Ngô Văn Mạnh 6 6.0 5.0
33 1682 Trương Diệu My 7 7.0 5.0
34 1683 Phùng Thị Thuý Nga 8 6.0 6.0
35 1684 Lê Thi Như Ngọc 7 7.0 7.0
36 1685 Trần Hồng Ngọc 7 7.0 9.0
37 1686 Vũ Thuý hồng Ngọc 8 8.0 9.0
38 1687 Nguyễn Thị Phương 6 7.0 6.0
39 1688 Nguyễn Thu Phương 8 5.0
40 1689 Đinh Văn Quân 6.0 6.0
41 1690 Phùng Xuân Quân 6.0 6.0
42 1691 Tạ Anh Quân 5.0 6.0
43 1692 Sái Thị Kim Quế 8 8.0 6.0
44 1693 Lê Công Thái 6.0 5.0
45 1694 Cù Phương Thảo 5 7.0 8.0
46 1695 Triệu Thị Thảo 6 6.0 5.0
47 1696 Nguyễn Anh Tiến 7.0 7.0
48 1697 Bùi Thu Trang 5 7.0 7.0
49 1698 Bùi Xuân Trường 7 6.0 5.0
50 1699 Cù Thanh Tùng 5.0 6.0
51 1700 Lê Thị Hải Yến 7.0 7.0
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
63 0
64 0
65 0
1.0

TBM

You might also like