You are on page 1of 2

Lớp: 11A2 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN

Học kỳ: Học kỳ 1 10 Môn: Ngoại ngữ


Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2 HK
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1724 Nguyễn Thị Lan Anh 8 9.0 10.0
2 1703 Khuất Quang Ánh 8 7.0 8.0
3 1711 Nguyễn Chí Công 7 7.0 7.0
4 1716 Vương Phương Dung 4 7.0 4.0
5 1704 Lê Duy 7 6.0 4.0
6 1709 Trần Văn Đoan 8 6.0 4.0
7 1702 Trương Công Đức 8 6.0 4.0
8 1726 Nguyễn Thị Hương Giang 6 6.0 5.0
9 2007 Hoàng Thu Hà 7 5.0 4.0
10 1731 Bùi Ngọc Hải 8 5.0 5.0
11 1738 Nguyễn Ngọc Hải 5.0 4.0
12 1714 Lê Thị Hồng Hạnh 8 7.0 4.0
13 1749 Nguyễn Phúc Hậu 7.0 4.0
14 1725 Nguyễn Thị Hậu 4 6.0 5.0
15 1715 Cù Thị Hiền 7 7.0 4.0
16 1744 Bùi Trung Hiếu 0 7.0 5.0
17 1708 Nguyễn Tiến Hoàn 0 6.0 3.0
18 1728 Nguyễn Huy Hoàng 7 6.0 5.0
19 1747 Dương Tiến Hùng 8 7.0 4.0
20 1723 Lê Thanh Huyền 7 7.0 4.0
21 1739 Đỗ Thanh Hương 7 6.0 5.0
22 1721 Phùng Thanh Hương 0 7.0 3.0
23 1746 Phùng Lệ Hường 6 7.0 8.0
24 1743 Nguyễn Mạnh Khôi 9 8.0 7.0
25 1748 Nguyễn Trung Kiên 8 7.0 2.0
26 1729 Nguyễn Duy Linh 0 6.0 2.0
27 1735 Nguyễn Gia Long 8 5.0 5.0
28 1707 Bùi Đức Mạnh 5.0 6.0
29 1742 Đàm Văn Minh 8 8.0 5.0
30 1710 Đặng Hải Nam 5.0 2.0
31 1730 Hoàng Thị Nhung 5 6.0
32 1727 Nguyễn Xuân Quảng 4 6.0 5.0
33 1717 Khổng Thị Phương Thảo 8 7.0 5.0
34 1740 Nguyễn Thị Hồng Thắm 8 6.0 4.0
35 1719 Trần Thị Thuý 4 7.0 4.0
36 1722 Tạ Minh Thư 8 7.0 7.0
37 1733 Lê Minh Tiến 7 6.0 4.0
38 1718 Cù Xuân Toàn 6 5.0 3.0
39 1720 Trần Thị Toàn 6 7.0 5.0
40 1741 Trần Thiên Trang 8.0 5.0
41 1732 Tô Ngọc Trung 8 6.0 3.0
42 1734 Nguyễn Kim Trường 5.0 2.0
43 1737 Trần Minh Trưởng 6.0 5.0
44 1736 Bùi Anh Tuấn 0 6.0 5.0
45 1701 Hoàng Thanh Tùng 7.0 5.0
46 1706 Hoàng Vũ 5.0 2.0
47 1713 Đỗ Xuân Vương 4 6.0 3.0
48 1712 Lại Quý Vương 7.0 5.0
49 1705 Nguyễn Thị Xuân 8 7.0 9.0
50 1745 Phùng Hải Yến 7 7.0 3.0
51 0
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
63 0
64 0
65 0
1.0

TBM

You might also like