You are on page 1of 2

Lớp: 11A4 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN

Học kỳ: Học kỳ 1 10 Môn: Ngoại ngữ


Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2 HK
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1271 Nguyễn Thị Anh 5 6.0 4.0
2 1273 Phùng Tuấn Anh 5 6.0 3.0
3 1272 Vương Thị Mai Anh 6 5.0 4.0
4 1274 Nguyễn Thành Chiêm 2 6.0 4.0
5 1275 Vũ Trường Đông 5 6.0 5.0
6 1276 Nguyễn Văn Đồng 4 7.0 3.0
7 1277 Nguyễn Hùng Giang 8 6.0 4.0
8 1278 Nguyễn Thị Hà 4 5.0 6.0
9 1279 Sái Thu Hà 8 6.0 5.0
10 1282 Nguyễn Hữu Hạnh 2 6.0 5.0
11 1280 Lê Thị Thu Hằng 8 7.0 5.0
12 1281 Nguyễn Thị Thu Hằng 9 6.0 7.0
13 1283 Hà Thị Thu Hiền 7 6.0 4.0
14 1284 Nguyễn Ngọc Hội 5 5.0 4.0
15 1285 Cù Mạnh Hùng 4 6.0 3.0
16 1286 Ngô Mạnh Hùng 4 6.0 5.0
17 1291 Hoàng Thị Huyền 4 6.0 4.0
18 1293 Hoàng Thị Hương 4 6.0 3.0
19 1287 Nguyễn Thị Thu Hương 8 8.0 6.0
20 1288 Nguyễn Thị Thu Hương 4 5.0 3.0
21 1289 Quách Thu Hương 8 7.0 7.0
22 1290 Trần Thị Mai Hương 6 6.0 4.0
23 1292 Nguyễn Duy Khánh 6 5.0 4.0
24 1297 Nguyễn Quốc Khánh 5 7.0 4.0
25 1296 Vũ Thị Như Khuyên 7 7.0 5.0
26 1295 Vũ Trung Kiên 5 5.0 5.0
27 1294 Lê Thị Ngọc Lan 8 7.0 7.0
28 1298 Nguyễn Sơn Lâm 7 6.0 5.0
29 1299 Đỗ Thị Bích Liên 6 5.0
30 1300 Sái Thị Linh 6 5.0 4.0
31 1303 Nguyễn Thị Mai 6 7.0 4.0
32 1301 Vũ Thế Mạnh 7 7.0 4.0
33 1302 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 8 6.0 5.0
34 1304 Cù Ngọc Phú 4 6.0 5.0
35 1305 Cù Thị Thu Phương 6 5.0 4.0
36 1307 Nguyễn Minh Quý 4 6.0 3.0
37 1306 Cù Đức Quyền 8 7.0 3.0
38 1316 Nguyễn Thu Quỳnh 8 6.0 4.0
39 1308 Hoa Đình Sơn 8 6.0 5.0
40 1309 Nguyễn Thị Thanh 4 6.0 2.0
41 1310 Nguyễn Thị Thao 8 7.0 4.0
42 1311 Dương Thị Thuý 8 7.0 6.0
43 1313 Khổng Thị Thu Trang 5 7.0 4.0
44 1312 Kiều Ngọc Tú 7 4.0
45 1314 Hoa Thị Thuý Vân 7 6.0 5.0
46 1315 Vũ Thị Hải Yến 7 6.0 5.0
47 0
48 0
49 0
50 0
51 0
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
63 0
64 0
65 0
1.0

TBM

You might also like