You are on page 1of 2

Lớp: 11A5 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN

Học kỳ: Học kỳ 1 10 Môn: Ngoại ngữ


Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2 HK
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1317 Nguyễn Đức Anh 8 5.0 4.0
2 1318 Nguyễn Thị Lan Anh 8 6.0 6.0
3 1319 Lê Thị Tú Anh 7 7.0 6.0
4 1320 Lê Tuấn Anh 7 6.0 5.0
5 1321 Phùng Tuấn Anh 5 5.0 5.0
6 1322 Phùng Thị Hồng Bích 3 5.0 4.0
7 1323 Nguyễn Hồng Công 9 8.0 8.0
8 1324 Phan Linh Chi 8 6.0 2.0
9 1325 Cù Văn Chiến 5 5.0 4.0
10 1326 Đinh Văn Đăng 3 6.0 4.0
11 1327 Nguyễn Quốc Hậu 8 8.0 5.0
12 1328 Hoàng Lệ Hằng 8 6.0 5.0
13 1329 Nguyễn Thị Thúy Hằng 7 6.0 5.0
14 1330 Hoàng Quốc Huy 9 6.0 5.0
15 1331 Nguyễn Thị Huệ 6 6.0 2.0
16 1332 Nguyễn Thị Thu Hương 0 5.0 4.0
17 1333 Nguyễn Thị Hương 5 5.0 2.0
18 1334 Hồ Giang Nam 5 5.0 4.0
19 1335 Nguyễn Thị Ngân 5 5.0 3.0
20 1336 Nguyễn Trung Nghỉa 8 4.0
21 1337 Trần Duy Nghinh 6 4.0
22 1338 Nguyễn Kim Ngọc 4 5.0 4.0
23 1339 Lê Thị Hoa Mai 4 6.0 5.0
24 1340 Hoàng Thu Mai 0 7.0 3.0
25 1341 Đinh Xuân Phương 9 6.0 5.0
26 1342 Nguyễn Ngọc Quý 8 6.0
27 1343 Nguyễn Thị Quỳnh 6.0 4.0
28 1344 Bùi Hồng Sơn 8 6.0 4.0
29 1345 Trần Thị Hồng Sâm 7 6.0 4.0
30 1346 Lê Thị Hà Thu 6.0 4.0
31 1347 Cù Thị Thu Thảo 8 6.0 4.0
32 1348 Lê Thị Thúy 0 5.0 4.0
33 1349 Sái Thị Ngọc Thương 6.0 5.0
34 1350 Trần Thị Thuận 8 5.0 4.0
35 1351 Nguyễn Văn Toàn 5 6.0 5.0
36 1352 Hoàng Công Trí 7 5.0 3.0
37 1353 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9 6.0 4.0
38 1354 Nguyễn Thị Vân 8 6.0 3.0
39 1355 Nguyễn Thị Hoàng Yến 2 6.0 4.0
40 1356 Đào Tuyển Hào 5.0 3.0
41 1357 Nguyễn Tiến Quyết 5.0 2.0
42 1358 Trần Văn Hiếu 7 7.0 5.0
43 1359 Phạm Dư Long 5 5.0 3.0
44 1360 Cù Đức Lâm 5 5.0 4.0
45 0
46 0
47 0
48 0
49 0
50 0
51 0
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
63 0
64 0
65 0
1.0

TBM

You might also like