You are on page 1of 2

Lớp: 12A5 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN

Học kỳ: Học kỳ 1 10 Môn: Ngoại ngữ


Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2 HK
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1560 Nguyễn Đức Anh 7
2 1561 Nguyễn Thị Kim Anh 8
3 1562 Trần Văn Chung 7
4 1563 Bùi Thị Kim Dung 6
5 1564 Trần Thị Kim Dung 7
6 1565 Lê Đại Dương 7
7 1566 Dương Thành Đồng
8 1567 Lưu Thị Giang 4
9 1568 Vũ Thị Hồng Hạnh 9
10 1569 Lê Thị Huế 7
11 1570 Nguyễn Văn Hùng 8
12 1571 Trương Thị Thúy Hương 5
13 1572 Đỗ Thị Thu Lệ 9
14 1573 Nguyễn Hồng Linh 8
15 1574 Phùng Thị Thùy Linh 8
16 1575 Hồ Đình Lượng 6
17 1576 Nguyễn Thị Lý 6
18 1577 Nguyễn Thị Hoa Mai 8
19 1578 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8
20 1579 Nguyễn Thị Hồng Minh 8
21 1580 Vũ Tú Nam 4
22 1581 Lê Thị Nga 8
23 1582 Tạ Thị Thúy Nga 6
24 1583 Bùi Thị Ngân 9
25 1584 Nguyễn Bá Ngọc 8
26 1585 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 9
27 1586 Đỗ Thị Thu Phương 6
28 1587 Ngô Thị Phương 7
29 1588 Lê Quyết Thắng 6
30 1589 Cù Minh Thanh 7
31 1590 Khuất Thị Thoan 7
32 1591 Vũ Thị Thuận 8
33 1592 Nguyễn Thị Thuyên 8
34 1593 Nguyễn Kim Tiến 8
35 1594 Hoàng Thị Thu Trang 6
36 1595 Lê Thị Tuyền 7
37 1596 Tạ Thị Hồng Xiêm 9
38 1597 Lê Thị Hải Yến 8
39 0
40 0
41 0
42 0
43 0
44 0
45 0
46 0
47 0
48 0
49 0
50 0
51 0
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
63 0
64 0
65 0
1.0

TBM

You might also like