Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút 1 1560 Nguyễn Đức Anh 7 2 1561 Nguyễn Thị Kim Anh 8 3 1562 Trần Văn Chung 7 4 1563 Bùi Thị Kim Dung 6 5 1564 Trần Thị Kim Dung 7 6 1565 Lê Đại Dương 7 7 1566 Dương Thành Đồng 8 1567 Lưu Thị Giang 4 9 1568 Vũ Thị Hồng Hạnh 9 10 1569 Lê Thị Huế 7 11 1570 Nguyễn Văn Hùng 8 12 1571 Trương Thị Thúy Hương 5 13 1572 Đỗ Thị Thu Lệ 9 14 1573 Nguyễn Hồng Linh 8 15 1574 Phùng Thị Thùy Linh 8 16 1575 Hồ Đình Lượng 6 17 1576 Nguyễn Thị Lý 6 18 1577 Nguyễn Thị Hoa Mai 8 19 1578 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8 20 1579 Nguyễn Thị Hồng Minh 8 21 1580 Vũ Tú Nam 4 22 1581 Lê Thị Nga 8 23 1582 Tạ Thị Thúy Nga 6 24 1583 Bùi Thị Ngân 9 25 1584 Nguyễn Bá Ngọc 8 26 1585 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 9 27 1586 Đỗ Thị Thu Phương 6 28 1587 Ngô Thị Phương 7 29 1588 Lê Quyết Thắng 6 30 1589 Cù Minh Thanh 7 31 1590 Khuất Thị Thoan 7 32 1591 Vũ Thị Thuận 8 33 1592 Nguyễn Thị Thuyên 8 34 1593 Nguyễn Kim Tiến 8 35 1594 Hoàng Thị Thu Trang 6 36 1595 Lê Thị Tuyền 7 37 1596 Tạ Thị Hồng Xiêm 9 38 1597 Lê Thị Hải Yến 8 39 0 40 0 41 0 42 0 43 0 44 0 45 0 46 0 47 0 48 0 49 0 50 0 51 0 52 0 53 0 54 0 55 0 56 0 57 0 58 0 59 0 60 0 61 0 62 0 63 0 64 0 65 0 1.0