You are on page 1of 2

Lớp: 11A2 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN

Học kỳ: Học kỳ 1 02 Môn: Lý


Năm học: 2009-2010 Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2 HK
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1724 Nguyễn Thị Lan Anh
2 1703 Khuất Quang Ánh
3 1711 Nguyễn Chí Công
4 1716 Vương Phương Dung
5 1704 Lê Duy
6 1709 Trần Văn Đoan
7 1702 Trương Công Đức
8 1726 Nguyễn Thị Hương Giang
9 2007 Hoàng Thu Hà
10 1731 Bùi Ngọc Hải
11 1738 Nguyễn Ngọc Hải
12 1714 Lê Thị Hồng Hạnh
13 1749 Nguyễn Phúc Hậu
14 1725 Nguyễn Thị Hậu
15 1715 Cù Thị Hiền
16 1744 Bùi Trung Hiếu
17 1708 Nguyễn Tiến Hoàn
18 1728 Nguyễn Huy Hoàng
19 1747 Dương Tiến Hùng
20 1723 Lê Thanh Huyền
21 1739 Đỗ Thanh Hương
22 1721 Phùng Thanh Hương
23 1746 Phùng Lệ Hường
24 1743 Nguyễn Mạnh Khôi
25 1748 Nguyễn Trung Kiên
26 1729 Nguyễn Duy Linh
27 1735 Nguyễn Gia Long
28 1707 Bùi Đức Mạnh
29 1742 Đàm Văn Minh
30 1710 Đặng Hải Nam
31 1730 Hoàng Thị Nhung
32 1727 Nguyễn Xuân Quảng
33 1717 Khổng Thị Phương Thảo
34 1740 Nguyễn Thị Hồng Thắm
35 1719 Trần Thị Thuý
36 1722 Tạ Minh Thư
37 1733 Lê Minh Tiến
38 1718 Cù Xuân Toàn
39 1720 Trần Thị Toàn
40 1741 Trần Thiên Trang
41 1732 Tô Ngọc Trung
42 1734 Nguyễn Kim Trường
43 1737 Trần Minh Trưởng
44 1736 Bùi Anh Tuấn
45 1701 Hoàng Thanh Tùng
46 1706 Hoàng Vũ
47 1713 Đỗ Xuân Vương
48 1712 Lại Quý Vương
49 1705 Nguyễn Thị Xuân
50 1745 Phùng Hải Yến
51 0
52 0
53 0
54 0
55 0
56 0
57 0
58 0
59 0
60 0
61 0
62 0
63 0
64 0
65 0
1.0

TBM

You might also like