Professional Documents
Culture Documents
Book1 Tuan
Book1 Tuan
2 MMTBCT 2,563,386,527 824,930,061 32.18 2,865,910,164 834,564,103 29.12 2,865,910,164 585,812,082 20.44
3 PTVT 1,108,350,612 111,179,928 10.03 2,041,089,810 993,708,111 48.69 1,871,831,040 800,995,275 42.79
4 DCQL 147,578,166 40,988,182 27.77 157,613,813 58,409,090 37.06 167,470,045 92,213,332 55.06
5 NC,VKT 8,436,174,565 4,240,817,826 50.27 9,928,147,388 5,281,623,108 53.20 9,992,819,325 4,619,627,302 46.23
6 TSCĐVH 2,324,799,190 2,257,249,179 97.09 3,510,711,280 3,437,701,273 97.92 3,510,711,280 3,433,241,277 97.79
Tổng 14,601,241,441 7,485,391,938 51.27 18,524,424,836 10,613,239,251 57.29 18,429,694,235 9,536,129,638 51.74
Chú thích: MMTBĐL :Máy móc thiết bị động lực
MMTBCT :Máy móc thiết bị công tác
PTVT :Phương tiện vận tải
DCQL :Dụng cụ quản lý
NC,VKT :Nhà cửa, vật kiến trúc
TSCĐVH :Tài sản cố định vô hình
Bảng khấu hao tài sản cố định của Công ty năm 2007
STT Tên TSCĐ Nguyên giá Mức khấu
Giá
hao
trị còn lại
1 MMTBĐL 20,952,381 ### 4,240,370
2 MMTBCT 2,865,910,164 ### 585,812,082
3 PTVT 1,871,831,040 ### 800,995,275
4 DCQL 167,470,045 ### 92,213,332
5 NC,VKT 9,992,819,325 ### 4,619,627,302
6 TSCĐVH 3,510,711,280 ### 3,433,241,277
Sản lượng hàng hóa tiêu thụ tại Công ty
STT Tên TSCĐ Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ
1 MMTBĐL 20,952,381 20,952,381
2 MMTBCT 2,865,910,164 2,865,910,164
3 PTVT 2,041,089,810 169,258,770 1,871,831,040
4 DCQL 157,613,813 61,340,000 51,483,768 167,470,045
5 NC,VKT 9,928,147,388 292,293,936 227,621,999 9,992,819,325
6 TSCĐVH 3,510,711,280 3,510,711,280
tổng 18,524,424,836 353,633,936 448,364,537 18,429,694,235
STT Tên TSCĐ Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ
1 MMTBĐL 20,952,381 20,952,381
2 MMTBCT 2,563,386,527 302,523,637 2,865,910,164
3 PTVT 1,108,350,612 932,739,198 2,041,089,810
4 DCQL 147,578,166 26,050,000 16,014,353 157,613,813
5 NC,VKT 8,436,174,563 1,786,884,445 294,911,620 9,928,147,388
6 TSCĐVH 2,324,799,190 1,185,412,090 3,510,211,280
tổng 14,601,241,439 4,233,609,370 310,925,973 18,523,924,836
STT Tên TSCĐ Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ
1 MMTBĐL 20,952,381 20,952,381
2 MMTBCT 2,151,066,527 412,320,000 2,563,386,527
3 PTVT 1,079,288,960 29,061,652 1,108,350,612
4 DCQL 104,432,711 43,145,455 147,578,166
5 NC,VKT 5,922,292,539 2,513,882,026 8,436,174,565
6 TSCĐVH 248,000,000 2,076,799,190 2,324,799,190
tổng 9,526,033,118 5,075,208,323 0 14,601,241,441
mua mới máy chủ Server IBM X3400
xây dựng nhà bán hàng và hệ thống kiến trúc CHXD Sơn Dương,
thanh lý Xe Citerne >=5 và <= 10m3
Thanh lý máy chủ server IBM 3500 và PC 350 tại phòng kinh doanh
CHXD thái sơn ???? giảm năm 2007
3922683397
1 Kênh trực tiếp 220,358,835,764 68.63 285,075,903,648 75.77 129.37 415,429,259,726 79.07 145.73
2 Kênh gián tiếp 100,730,080,096 31.37 91,140,485,487 24.23 90.48 109,938,937,635 20.93 120.63
1 Bán buôn trực tiếp 6,881,276,574 2.14 7,531,827,718 2.00 109.45 13,655,861,056 2.60 181.31 145.38
2 Bán buôn cho đại lý 100,730,080,096 31.37 91,140,485,487 24.23 90.48 102,845,594,964 19.58 112.84 101.66
3 Bán lẻ 213,477,559,190 66.49 277,544,075,930 73.77 130.01 401,773,398,670 76.47 144.76 137.39
Tổng 321,088,915,860 100.00 376,216,389,135 100.00 117.17 525,368,197,361 100.00 139.65 128.41
Kết quả kinh doanh của Công ty trong ba năm gần đây
STT Loại sản phẩm Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 θlh bq
(%)
Giá trị TT (%) Giá trị TT (%) θlh (%) Giá trị TT (%) θlh (%)
I Xăng dầu 315,089,643,245 98.13 367,618,118,760 97.71 116.67 511,527,896,023 97.37 139.15 127.91
1 Xăng 170,898,305,198 53.22 207,266,489,037 55.09 121.28 275,695,809,619 52.48 133.02 127.15
2 Dầu hỏa 3,143,464,415 0.98 1,795,425,356 0.48 57.12 2,999,244,726 0.57 167.05 112.08
3 Dầu Diezel 136,485,587,040 42.51 158,104,496,591 42.02 115.84 231,445,667,973 44.05 146.39 131.11
4 Dầu Mazut 4,562,286,592 1.42 451,707,776 0.12 9.90 1,378,173,705 0.26 305.10 157.50
II Hóa dầu 3,771,790,612 1.17 5,821,157,113 1.55 154.33 8,437,954,575 1.61 144.95 149.64
III Gas và phụ kiện 1,036,727,306 0.32 1,298,546,129 0.35 125.25 2,286,237,693 0.44 176.06 150.66
IV Dịch vụ khác 1,175,182,136 0.37 1,437,938,722 0.38 122.36 2,970,965,397 0.57 206.61 164.49
V Dịch vụ vận tải 15,572,561 0.005 40,628,411 0.01 260.90 145,143,673 0.03 357.25 309.07
Tổng 321,088,915,860 100.00 376,216,389,135 100.00 117.17 525,368,197,361 100.00 139.65 128.41