You are on page 1of 19

Cơ cấu lao động của Công ty

Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007


STT Chỉ tiêu Số lượng TT (%) Số lượng TT (%) TLtăng (%)Số lượng TT (%) TLtăng (%) TT tăng bqTT tăng bq
Tổng số 124 100.0 141 100.0 113.7 149 100.0 105.7 109.7 109.7
I Phân theo trình độ 124 100.0 141 100.0 113.7 149 100.0 105.7 109.7 109.7
1 Trên đại học 0.0 0.0 1 0.7
2 Đại học, cao đẳng 26 21.0 27 19.1 103.8 25 16.8 92.6 98.2 98.2
3 Trung cấp 47 37.9 62 44.0 131.9 69 46.3 111.3 121.6 121.6
4 Công nhân kỹ thuật 22 17.7 25 17.7 113.6 26 17.4 104.0 108.8 108.8
5 Chưa đào tạo 29 23.4 27 19.1 93.1 28 18.8 103.7 98.4 98.4
II Phân theo giới tính 124 100.0 141 100.0 113.7 149 100.0 105.7 109.7 109.7
1 Nam 78 62.9 89 63.1 114.1 97 65.1 109.0 63.7 63.7
2 Nữ 46 37.1 52 36.9 113.0 52 34.9 100.0 106.5 106.5
Biểu : Tình hình tài sản cố định của Công ty
Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007
STT Chỉ tiêu
% % %
Nguyên giá GTCL Nguyên giá GTCL Nguyên giá GTCL
GTCL GTCL GTCL
1 MMTBĐL 20,952,381 10,226,762 48.81 20,952,381 7,233,566 34.52 20,952,381 4,240,370 20.24

2 MMTBCT 2,563,386,527 824,930,061 32.18 2,865,910,164 834,564,103 29.12 2,865,910,164 585,812,082 20.44

3 PTVT 1,108,350,612 111,179,928 10.03 2,041,089,810 993,708,111 48.69 1,871,831,040 800,995,275 42.79

4 DCQL 147,578,166 40,988,182 27.77 157,613,813 58,409,090 37.06 167,470,045 92,213,332 55.06

5 NC,VKT 8,436,174,565 4,240,817,826 50.27 9,928,147,388 5,281,623,108 53.20 9,992,819,325 4,619,627,302 46.23

6 TSCĐVH 2,324,799,190 2,257,249,179 97.09 3,510,711,280 3,437,701,273 97.92 3,510,711,280 3,433,241,277 97.79
Tổng 14,601,241,441 7,485,391,938 51.27 18,524,424,836 10,613,239,251 57.29 18,429,694,235 9,536,129,638 51.74
Chú thích: MMTBĐL :Máy móc thiết bị động lực
MMTBCT :Máy móc thiết bị công tác
PTVT :Phương tiện vận tải
DCQL :Dụng cụ quản lý
NC,VKT :Nhà cửa, vật kiến trúc
TSCĐVH :Tài sản cố định vô hình

Bảng khấu hao tài sản cố định của Công ty năm 2007
STT Tên TSCĐ Nguyên giá Mức khấu
Giá
hao
trị còn lại
1 MMTBĐL 20,952,381 ### 4,240,370
2 MMTBCT 2,865,910,164 ### 585,812,082
3 PTVT 1,871,831,040 ### 800,995,275
4 DCQL 167,470,045 ### 92,213,332
5 NC,VKT 9,992,819,325 ### 4,619,627,302
6 TSCĐVH 3,510,711,280 ### 3,433,241,277
Sản lượng hàng hóa tiêu thụ tại Công ty

năm 2005 năm 2006 năm 2007


Đơn vị
STT Chỉ tiêu
tính Tỉ Tỉ
Số lượng Số lượng Số lượng
trọng trọng
A Xăng dầu chính Lít 38,603,907 40,241,382 40315229

1 Xăng Mogas 90 Lít 1,406,169

2 Xăng Mogas 92 Lít 16,418,878 17,136,650 17267754

3 Xăng Mogas 95 Lít 438,372 3,181,205 3648734

4 Dầu Diesel Lít 18,940,908 19,620,580 19017314

5 Dầu hỏa Lít 438,372 221,763 235796

Dầu Mazut Lít 879,773 81,184 145631

B Dầu mỡ nhờn 151,791 196,764 233123

Dầu lon chai 7,846 12,340 13821

Dầu phuy, dầu rời 143,344 182,743 214971

Mỡ lon 61 140 639

Mỡ phuy 540 1,541 3692

C Gas và phụ kiện 56,939 58,438 113928

1 Khí Gas 56,585 57,887 112655

2 Bếp Gas và phụ kiện 354 551 1273


###
###
###
###
###
###
năm 2007
stt Chỉ tiêu năm 2005 TT (%) năm 2006 TT (%) năm 2007 TT (%)
I Tổng vốn kinh doanh 25,711,746,202
1
2
II
1
2
Tình hình vốn của Công ty
Năm 2005 Năm 2006
STT Chỉ tiêu Giá trị TT(%) TT tăng (%)
I Tổng vốn KD 25,838,990,420 100 30,522,983,464 100
1 Vốn lưu động 17,569,984,014 68.00 12,749,550,433 41.77
2 Vốn cố định 8,269,006,406 32.00 17,773,433,031 58.23
II Nguồn vốn 25,838,990,420 100 30,522,983,464 100
1 Nợ phải trả 18,301,392,787 70.83 20,601,262,200 67.49
2 Vốn chủ sở hữu 7,537,597,633 29.17 9,921,721,264 32.51
Năm 2007 TT tăng (%)
41,995,319,611 100
30,325,445,490 72.21 60.66
11,669,874,121 27.79 39.34
41,995,319,611 100 100
30,316,073,465 72.19 70.17
11,679,246,146 27.81 29.83
Tình hình tăng giảm TSCĐ năm 2007

STT Tên TSCĐ Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ
1 MMTBĐL 20,952,381 20,952,381
2 MMTBCT 2,865,910,164 2,865,910,164
3 PTVT 2,041,089,810 169,258,770 1,871,831,040
4 DCQL 157,613,813 61,340,000 51,483,768 167,470,045
5 NC,VKT 9,928,147,388 292,293,936 227,621,999 9,992,819,325
6 TSCĐVH 3,510,711,280 3,510,711,280
tổng 18,524,424,836 353,633,936 448,364,537 18,429,694,235

STT Tên TSCĐ Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ
1 MMTBĐL 20,952,381 20,952,381
2 MMTBCT 2,563,386,527 302,523,637 2,865,910,164
3 PTVT 1,108,350,612 932,739,198 2,041,089,810
4 DCQL 147,578,166 26,050,000 16,014,353 157,613,813
5 NC,VKT 8,436,174,563 1,786,884,445 294,911,620 9,928,147,388
6 TSCĐVH 2,324,799,190 1,185,412,090 3,510,211,280
tổng 14,601,241,439 4,233,609,370 310,925,973 18,523,924,836

STT Tên TSCĐ Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ
1 MMTBĐL 20,952,381 20,952,381
2 MMTBCT 2,151,066,527 412,320,000 2,563,386,527
3 PTVT 1,079,288,960 29,061,652 1,108,350,612
4 DCQL 104,432,711 43,145,455 147,578,166
5 NC,VKT 5,922,292,539 2,513,882,026 8,436,174,565
6 TSCĐVH 248,000,000 2,076,799,190 2,324,799,190
tổng 9,526,033,118 5,075,208,323 0 14,601,241,441
mua mới máy chủ Server IBM X3400
xây dựng nhà bán hàng và hệ thống kiến trúc CHXD Sơn Dương,
thanh lý Xe Citerne >=5 và <= 10m3
Thanh lý máy chủ server IBM 3500 và PC 350 tại phòng kinh doanh
CHXD thái sơn ???? giảm năm 2007

3922683397

Cét b¬m XD CHXD L­ìng V­îng 206,160,000


Cét b¬m XD CHXD Trung m«n 206,160,000 412,320,000
Xe con TOYOTA 29,061,652 29,061,652
M¸y photocopy VP CTy 43,145,455 43,145,455
Nhµ b¸n hµng CHXD L­ìng v­îng ### 2,489,758,561
Nhµ b¸n hµng CHXD Trung M«n851,924,272
Nhµ b¸n hµng CHXD B×nh ThuËn45,356,047
Kho gas,DMN vµ vËt t­ kh¸c 229,852,395
BÓ 15m3 CHXD L­ìng V­îng 50,000,000
BÓ 15m3 CHXD Trung m«n 50,000,000
BÓ 25m3 CHXD L­ìng V­îng 25,000,000
BÓ 25m3 CHXD Trung m«n 25,000,000
S©n ®­êng CHXD Th¾ng qu©n 73,782,982
Gas ra ®Ó xe cña CBCNV 24,123,465 607,723,465
GTQSD ®Êt CHXD Trung m«n 583,600,000
GTSD ®Êt CHXD L­ìng v­îng ### 3,582,009,133
5,075,208,323
XD Sơn Dương,

phòng kinh doanh


Doanh thu theo kênh tiêu thụ

2006 2007 2008


STT Kênh tiêu thụ
Giá trị tỉ trọng Giá trị tỉ trọng θlh (%) Giá trị tỉ trọng θlh (%)

1 Kênh trực tiếp 220,358,835,764 68.63 285,075,903,648 75.77 129.37 415,429,259,726 79.07 145.73

2 Kênh gián tiếp 100,730,080,096 31.37 91,140,485,487 24.23 90.48 109,938,937,635 20.93 120.63

Tổng 321,088,915,860 100.00 376,216,389,135 100.00 117.17 525,368,197,361 100.00 139.65


Doanh thu tiêu thụ theo phương thức bán

Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 θlh


STT Phương thức bán
bq(%)
Giá trị TT (%) Giá trị TT (%) θlh (%) Giá trị TT (%) θlh (%)

1 Bán buôn trực tiếp 6,881,276,574 2.14 7,531,827,718 2.00 109.45 13,655,861,056 2.60 181.31 145.38

2 Bán buôn cho đại lý 100,730,080,096 31.37 91,140,485,487 24.23 90.48 102,845,594,964 19.58 112.84 101.66

3 Bán lẻ 213,477,559,190 66.49 277,544,075,930 73.77 130.01 401,773,398,670 76.47 144.76 137.39

4 Xuất bán nội bộ 7,093,342,671 1.35

Tổng 321,088,915,860 100.00 376,216,389,135 100.00 117.17 525,368,197,361 100.00 139.65 128.41
Kết quả kinh doanh của Công ty trong ba năm gần đây

STT Chỉ tiêu Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008


1 Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ###
2 Các khoản giảm trừ
3 Doanh thu thuần ###
4 Giá vốn hàng bán ###
5 Lợi nhuận gộp (5 = 3 - 4) 24611127017
6 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (6 = a-b)
a Doanh thu hoạt động tài chính
b Chi phí tài chính
7 Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
8 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (8 = 5+6-7)
9 Lợi nhuận khác (9 = c-d)
c Thu nhập khác
d Chi phí khác
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (10 = 8+9)
11 Chi phí thuế TNDN
12 Lợi nhuận sau thuế (12 = 10-11)
Doanh thu tiêu thụ theo hàng hóa dịch vụ

STT Loại sản phẩm Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 θlh bq
(%)
Giá trị TT (%) Giá trị TT (%) θlh (%) Giá trị TT (%) θlh (%)

I Xăng dầu 315,089,643,245 98.13 367,618,118,760 97.71 116.67 511,527,896,023 97.37 139.15 127.91

1 Xăng 170,898,305,198 53.22 207,266,489,037 55.09 121.28 275,695,809,619 52.48 133.02 127.15

2 Dầu hỏa 3,143,464,415 0.98 1,795,425,356 0.48 57.12 2,999,244,726 0.57 167.05 112.08

3 Dầu Diezel 136,485,587,040 42.51 158,104,496,591 42.02 115.84 231,445,667,973 44.05 146.39 131.11

4 Dầu Mazut 4,562,286,592 1.42 451,707,776 0.12 9.90 1,378,173,705 0.26 305.10 157.50

II Hóa dầu 3,771,790,612 1.17 5,821,157,113 1.55 154.33 8,437,954,575 1.61 144.95 149.64

III Gas và phụ kiện 1,036,727,306 0.32 1,298,546,129 0.35 125.25 2,286,237,693 0.44 176.06 150.66

IV Dịch vụ khác 1,175,182,136 0.37 1,437,938,722 0.38 122.36 2,970,965,397 0.57 206.61 164.49

V Dịch vụ vận tải 15,572,561 0.005 40,628,411 0.01 260.90 145,143,673 0.03 357.25 309.07

Tổng 321,088,915,860 100.00 376,216,389,135 100.00 117.17 525,368,197,361 100.00 139.65 128.41

You might also like