You are on page 1of 16

TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế: Tháng 04 năm 2009

Mã số thuế: 3900400278

Người nộp thuế: CONG TY TNHH CAO SU & NHUA THREE SHEEP (VN)

STT CHỈ TIÊU GIÁ TRỊ HHDV THUẾ GTGT

Không phát sinh hoạt động mua bán trong kỳ


A [10] 0
(đánh dấu "X")

B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang [11] 0

C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước

I Hàng hóa, dịch vụ (HHDV) mua vào

Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong kỳ


1 [12] 467,856,994 [13] 39,875,421
([12]=[14]+[16]; [13]=[15]+[17])

a Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong nước [14] 0 [15] 0

b Hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu [16] 0 [17] 0

2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV mua vào các kỳ trước

a Điều chỉnh tăng [18] 0 [19] 0

b Điều chỉnh giảm [20] 0 [21] 0

3 Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào ([22]=[13]+[19]-[21]) [22] 39,875,421

4 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này [23] 0

II Hàng hóa, dịch vụ bán ra

Hàng hóa, dịch vụ bán ra trong kỳ ([24]=[26]+[27];


1 [24] 0 [25] 0
[25]=[28])

1. 1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26] 0

Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT


1. 2 [27] 0 [28] 0
([27]=[29]+[30]+[32]; [28]=[31]+[33])

a Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 0% [29] 0

b Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 5% [30] 0 [31] 0

c Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 10% [32] 0 [33] 0

2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV bán ra các kỳ trước

a Điều chỉnh tăng [34] 0 [35] 0

b Điều chỉnh giảm [36] 0 [37] 0

Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra


3 [38] 0 [39] 0
([38]=[24]+[34]-[36], [39]=[25]+[35]-[37])

III Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ

1 Thuế GTGT phải nộp trong kỳ ([40]=[39]-[23]-[11]) [40] 0

2 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này ([41]=[39]-[23]-[11]) [41] 0

2. 1 Thuế GTGT đề nghị hoàn kỳ này [42] 0

2. 2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43]=[41]-[42]) [43] 0

Người ký:

Ngày ký: 11/05/2009


THUẾ GTGT

39,875,421

39,875,421

05/2009
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH V

Hoá đơn, chứng từ bán


Mã số thuế
STT Ngày, tháng, Tên người mua
Ký hiệu hoá đơn Số hoá đơn người mua
năm phát hành

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

1. Hàng hoá, dịch vụ không chịu thuế GTGT:

Tổng

2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%:

Tổng

3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:

Tổng

4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:

Tổng

Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra: 0

Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra: 0


CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA

Thuế
Doanh số bán chưa
Mặt hàng suất Thuế GTGT Ghi chú
có thuế
(%)

(7) (8) (9) (10) (11)

0 0

0 0

0 0% 0

0 0% 0

0 5% 0

0 5% 0

0 10% 0

0 10% 0
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH

Hoá đơn, chứng từ, biên lai nộp thuế


Mã số thuế
STT Ngày, tháng, Tên người bán
Ký hiệu hoá đơn Số hoá đơn người bán
năm phát hành

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT:

1 CB/2009N 129952 17/04/2009 CONG TY TNHH MTV-TM-SX & DV AN


0305991877
TIEN

2 BN/2009N 090673 27/04/2009 CTLD.KT.KCX SAI GON LINH TRUNG0300742098

3 AB/2009N 013794 27/04/2009 CTLD.KT.KCX SAI GON LINH TRUNG0300742098

4 BN/2009N 090314 27/04/2009 CTLD.KT.KCX SAI GON LINH TRUNG0300742098

5 BN/2009N 090367 27/04/2009 CTLD.KT.KCX SAI GON LINH TRUNG0300742098

6 AT/2009N 016133 30/04/2009 DNTN SUOI SAU 3900227898

7 CP/2009N 079532 28/04/2009 CONG TY TNHH SX-TM INOX DOAN0302902276

8 AS/2009N 146665 27/04/2009 CN CTY TM THEP TOAN THANG KHO


0301424404
HANG LONG AN

9 AT/2009N 014670 17/04/2009 CN CTY CP TAP DOAN HOA SEN TAI3700381324


TRANG BANG

10 CB/2009N 064714 13/04/2009 CONG TY TNHH SX-TM-DV-XNK VIET


0304578829
NHAT MY

11 AV/2009N 027014 02/04/2009 CONG TY TNHH SX & TM DAI PHUC0302482409

12 BH/2009N 054036 01/04/2009 CONG TY TNHH TM DICH VU HUONG


0301645812
DAT

13 BQ/2009N 106104 30/03/2009 CONG TY TNHH SX-TM INOX DOAN0302902276

14 LD/2008T 70507 28/03/2009 CONG TY THONG TIN DI DONG TRUNG


0100686209
TAM THONG TIN DI DONG KHU VUC I

15 LD/2008T 70504 28/03/2009 CONG TY THONG TIN DI DONG TRUNG


0100686209
TAM THONG TIN DI DONG KHU VUC I

16 LD/2008T 70505 28/03/2009 CONG TY THONG TIN DI DONG TRUNG


0100686209
TAM THONG TIN DI DONG KHU VUC I

17 LD/2008T 70506 28/03/2009 CONG TY THONG TIN DI DONG TRUNG


0100686209
TAM THONG TIN DI DONG KHU VUC I

18 LD/2008T 70508 28/04/2009 CONG TY THONG TIN DI DONG TRUNG


0100686209
TAM THONG TIN DI DONG KHU VUC I

19 NX/2008N 77796 28/04/2009 CONG TY TNHH TM-DV VIET QUANG


0303544954

20 LS/2008N 95020 28/04/2009 QUAN CAY DA 3700805703

21 GR/2008N 98452 10/04/2009 PHAN THI HIEU 3900554158

22 GR/2008N 98323 07/04/2009 QUAN AN HUU NGHI 3900400126

23 CM/2009N 00551 27/04/2009 CHI NHANH XANG DAU NGOC LONG


3900328511

24 CB/2009N 123721 27/04/2009 CONG TY TNHH TM DV VT LAM ANH0303777155


TUAN

25 BA/2009N 168551 21/03/2009 CONG TY TNHH VAN TAI DU LICH TM-DV


0302867543

26 BQ/2009N 01691 27/04/2009 CONG TY TNHH THANH NGUYEN 0301876908

27 BN/2009N 193261 24/04/2009 HTX BAO BI CO KHI PHUONG NAM 0305430617

28 MD/2008N 134088 22/04/2009 CONG TY TNHH TIAN PHAT 3900392468

29 AA/2008-T 130528 10/04/2009 CONG TY TAN CANG SAI GON 0300514849

30 AA/2008-T 03906 05/04/2009 CONG TY TNHH CHINA SHIPPING VN


0303482514

31 AS/2009N 168866 15/04/2009 DNTN TAN VU 1100209134

32 AR/2009N 147867 04/04/2009 DNTN XANG DAU HOANG ANH 0302761723

33 QB/2008N 143522 03/03/2009 DNTN XANG DAU HOANG ANH 0302761723

34 GR/2008N 082134 07/04/2009 XE TAI THANH SON 3900296933

35 LE/2008N 58485 07/04/2009 PHU TUNG OTO TAM 0302853653


36 AA/2007-T 09211 06/04/2009 CONG TY TNHH THUONG MAI VA XAY
0302350762
DUNG NGOC AN

37 AD/2008-T-SG 761615 04/04/2009 CONG TY TNHH METRO CASH & CARRY


0302249586
VIET NAM

38 AD/2008-T-SG 803339 04/04/2009 CONG TY TNHH METRO CASH & CARRY


0302249586
VIET NAM

39 AD/2008-T-SG 803340 04/04/2009 CONG TY TNHH METRO CASH & CARRY


0302249586
VIET NAM

40 AD/2008-T-SG 803338 04/04/2009 CONG TY TNHH METRO CASH & CARRY


0302249586
VIET NAM

41 NV/2008N 161820 30/03/2009 CONG TY SX-TM THANH DIEN 3900440263

42 GR/2008N 96044 10/04/2009 DIA LY GIO DA THANH DUC 3900187980

43 YD/2008T 564736 03/03/2009 CONG TY VIEN THONG TRANG BANG


3900244445

44 TN/2007-T 08891 18/02/2009 CUC THUE TINH TAY NINH 3900260711

45 CB/2009N 054171 21/04/2009 CONG TY TNHH TM-DV-CNKT-MT BIEN


0303519316
XANH

46 BK/2009N 046225 16/04/2009 CONG TY TNHH TM BAO TUONG 0301054986

47 BK/2009N 046136 08/04/2009 CONG TY TNHH TM BAO TUONG 0301054986

48 AA/2009N 085255 11/03/2009 CONG TY TNHH TM BAO TUONG 0301054986

Tổng

2. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD không chịu thuế GTGT:

Tổng

3. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT:

Tổng

Tổng giá trị hàng hoá, dịch vụ mua vào: 467,856,994

Tổng thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào: 39,875,421
HỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO

Thuế
Doanh số mua
Mặt hàng suất Thuế GTGT Ghi chú
chưa có thuế
(%)

(7) (8) (9) (10) (11)

XANG DAU 43,640,892 10% 4,364,089

TIEN DIEN THANG 4/2009 10,583,575 10% 1,058,358

TIEN NUOC THANG 4/2009 668,905 5% 33,445

PHI XLNT THANG 4/2009 486,488 0% 0

TIEN RAC THANG 4/2009 384,000 0% 0

XANG 16,500,000 10% 1,500,000

THEP 10,115,600 5% 505,780

THEP 7,784,783 5% 389,239

TON KEM 1,095,185 5% 54,759

THEP 18,288,000 5% 914,400

THEP 18,866,860 5% 943,343

THEP 1,378,350 5% 68,918

THEP 1,468,000 5% 73,400

CUOC PHI 286,047 10% 28,605

CUOC PHI 128,027 10% 12,803

CUOC PHI 88,453 10% 8,845

CUOC PHI 198,290 10% 19,829

CUOC PHI 107,178 10% 10,718

MUC 1,563,000 10% 156,300

TIEP KHACH 1,131,000 0% 0

TIEP KHACH 4,000,000 0% 0

TIEP KHACH 1,360,000 0% 0

XANG 7,480,000 10% 680,000

CUOC CAU TRUC CAO SU 1,428,571 5% 71,429

CUOC VC/LO 6,095,238 5% 304,762

TOLUEN 952,400 5% 47,620

PHI GIA CONG 3,000,000 10% 300,000

PHI DICH VU 3,700,000 10% 370,000

GIAO CONGT HANG 195,238 5% 9,762

PHI CHUNG TU 318,182 10% 31,818

XANG DAU 2,748,756 10% 259,176

XANG DAU 4,363,636 10% 412,364

XANG DAU 4,448,182 10% 421,518

CUOC VAN TAI 3,950,000 0% 0

PHU TUNG OTO 650,000 0% 0


THE CAO 454,542 10% 45,454

HANG HOA 575,091 10% 57,509

HANG HOA 204,116 10% 20,412

HANG HOA 251,272 10% 25,127

HANG HOA 1,631,149 0% 147,300

GAS 545,455 10% 54,546

OXY 360,000 0% 0

CUOC PHI 1,968,533 10% 196,853

HOA DON GTGT 15,200 0% 0

VAN CHUYEN VA XU LY CHAT THAY 23,333,800 5% 1,166,690

HOA CHAT 197,900,000 10% 19,790,000

HOA CHAT 15,925,000 5% 796,250

HOA CHAT 45,240,000 10% 4,524,000

467,856,994 39,875,421

0 0

0 0

T:

0 0

0 0
BẢNG TỔNG HỢP THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
THEO BẢN GIẢI TRÌNH KHAI BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH
Phụ lục 01-3/GTGT

Kỳ tính thuế được Ngày lập tờ khai bổ Số thuế GTGT điều chỉnh
STT
khai bổ sung sung tăng

1 0

Tổng cộng 0
GIA TĂNG
NH

Số thuế GTGT điều chỉnh


giảm

0
BẢNG PHÂN BỔ SỐ THUẾ GTGT
CỦA HHDV MUA VÀO ĐƯỢC KHẤU TRỪ TRONG KỲ
Phụ lục 01-4/GTGT

A. Thuế GTGT của HHDV mua vào trong kỳ: 0

Thuế GTGT của HHDV mua vào dùng cho SXKD HHDV chịu thuế: 0

Thuế GTGT của HHDV mua vào dùng cho SXKD HHDV không chịu thuế: 0
Thuế GTGT của HHDV mua vào dùng chung cho SXKD HHDV chịu thuế và không chịu
0
thuế:

B. Phân bổ số thuế GTGT của HHDV mua vào được khấu trừ trong kỳ như sau:

STT Chỉ tiêu Số tiền

1 Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ 0


2 Doanh thu HHDV bán ra chịu thuế trong kỳ 0

Tỷ lệ % doanh thu HHDV bán ra chịu thuế trên tổng


3 0.00
doanh thu của kỳ kê khai (3)=(2)/(1)

4 Thuế GTGT của HHDV mua vào cần phân bổ trong kỳ 0

Thuế GTGT của HHDV mua vào được khấu trừ trong
5 0
kỳ (5)=(4)x(3)
0

g kỳ như sau:

Số tiền

0
0

0.00

0
BẢNG KÊ KHAI ĐIỀU CHỈNH THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ NĂM

A. Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào trong kỳ: 0

Thuế GTGT của HHDV mua vào dùng cho SXKD HHDV chịu thuế: 0

Thuế GTGT của HHDV mua vào dùng cho SXKD HHDV không chịu thuế: 0

Thuế GTGT của HHDV mua vào dùng chung cho SXKD HHDV chịu thuế và không chịu thuế: 0

B. Điều chỉnh thuế GTGT đầu vào được khấu trừ theo tỷ lệ phân bổ của năm:
STT Chỉ tiêu Số tiền

1 Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra trong năm 0


2 Doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế 0
Tỷ lệ % doanh thu HHDV bán ra chịu thuế trên tổng doanh thu của năm (3) = (2)/
3 0.00
(1)
4 Tổng thuế GTGT của HHDV mua vào cần phân bổ trong năm 0
5 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ trong năm (5) = (4) x (3) 0
6 Thuế GTGT đầu vào đã kê khai khấu trừ 12 tháng 0
Điều chỉnh tăng (+), giảm (-) thuế GTGT đầu vào được khấu trừ trong năm
7 0
(7)=(5)-(6)
0

n bổ của năm:
Số tiền

0
0
0.00
0
0
0
0
VÃNG LAI NGOẠI TỈNH
Phụ lục 01-5/GTGT
Cơ quan thuế quản lý
Nơi nộp tiền thuế
STT Số chứng từ nộp tiền thuế Ngày nộp thuế hoạt động kinh doanh
(KBNN)
vãng lai

Tổng cộng
Số tiền thuế đã nộp

You might also like