You are on page 1of 8

TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Mẫu số 01/GTGT)

Kỳ tính thuế: Tháng 07 năm 2009

Mã số thuế: 3900409150

Người nộp thuế: CTY TNHH DAY CAP DIEN YUNG JIN (VN)

STT CHỈ TIÊU GIÁ TRỊ HHDV THUẾ GTGT

Không phát sinh hoạt động mua bán trong kỳ


A [10] 0
(đánh dấu "X")

B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang [11] 0

C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước

I Hàng hóa, dịch vụ (HHDV) mua vào

Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong kỳ


1 [12] 400,752,001 [13] 22,363,979
([12]=[14]+[16]; [13]=[15]+[17])

a Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong nước [14] 0 [15] 0

b Hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu [16] 0 [17] 0

2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV mua vào các kỳ trước

a Điều chỉnh tăng [18] 0 [19] 0

b Điều chỉnh giảm [20] 0 [21] 0

3 Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào ([22]=[13]+[19]-[21]) [22] 22,363,979

4 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này [23] 0

II Hàng hóa, dịch vụ bán ra

Hàng hóa, dịch vụ bán ra trong kỳ ([24]=[26]+[27];


1 [24] 129,492,000 [25] 765,700
[25]=[28])

1. 1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26] 0

Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT


1. 2 [27] 129,492,000 [28] 765,700
([27]=[29]+[30]+[32]; [28]=[31]+[33])

a Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 0% [29] 121,835,000

b Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 5% [30] 0 [31] 0

c Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 10% [32] 7,657,000 [33] 765,700

2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV bán ra các kỳ trước

a Điều chỉnh tăng [34] 0 [35] 0

b Điều chỉnh giảm [36] 0 [37] 0

Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra


3 [38] 129,492,000 [39] 765,700
([38]=[24]+[34]-[36], [39]=[25]+[35]-[37])

III Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ

1 Thuế GTGT phải nộp trong kỳ ([40]=[39]-[23]-[11]) [40] 765,700

2 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này ([41]=[39]-[23]-[11]) [41] 0

2. 1 Thuế GTGT đề nghị hoàn kỳ này [42] 0

2. 2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43]=[41]-[42]) [43] 0

Người ký:

Ngày ký: 08/08/2009


THUẾ GTGT

22,363,979

22,363,979

765,700

765,700

765,700

765,700

765,700

08/2009
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH V

Hoá đơn, chứng từ bán


Mã số thuế
STT Ngày, tháng, Tên người mua
Ký hiệu hoá đơn Số hoá đơn người mua
năm phát hành

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

1. Hàng hoá, dịch vụ không chịu thuế GTGT:

Tổng

2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%:

1 MD/2008N 0132120 03/07/2009 CTY HUA DA 3900421817

2 MD/2008N 0132121 09/07/2009 CTY JLZ 3900444557

Tổng

3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:

Tổng

4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:

1 MD/2008N 0132122 27/07/2009 CTY MTV HAO PHUC 3700955402

Tổng

Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra: 129,492,000

Tổng thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra: 765,700
CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA

Thuế
Doanh số bán chưa
Mặt hàng suất Thuế GTGT Ghi chú
có thuế
(%)

(7) (8) (9) (10) (11)

0 0

0 0

CAP & DAY CAP 67,463,000 0% 0

DAY CAP DIEN 54,372,000 0% 0

121,835,000 0% 0

0 5% 0

0 5% 0

DAY CAP DIEN 7,657,000 10% 765,700

7,657,000 10% 765,700


BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH

Hoá đơn, chứng từ, biên lai nộp thuế


Mã số thuế
STT Ngày, tháng, Tên người bán
Ký hiệu hoá đơn Số hoá đơn người bán
năm phát hành

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT:

1 CP/2009N 0063339 12/05/2009 CTY MINH QUANG 0304750300

2 CK/2009N 0062815 05/06/2009 CTY XI MANG CAN THO 1800553319

3 CM/2009N 0024544 10/06/2009 CTY COTACO 3900337065

4 LX/2008N 0063660 16/06/2009 CUA HANG CHI LOAN 3900438105

5 LX/2008N 0063977 24/06/2009 CO SO THANH NAM 3900417546

6 CD/2009N 0066279 30/06/2009 CHUNG HUE TRINH 0302355383

7 GC/2009N 0161609 30/06/2009 CTY HOANG VU 0302821080

8 EB/2009N 0034704 30/06/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

9 EX/2009N 0140907 01/07/2009 CTY TRUONG PHAT 0304375226

10 DC/2009N 0053277 01/07/2009 CTY THANH DAI PHONG 0305647810

11 LX/2008N 0064502 01/07/2009 QUAN AN TRUNG QUOC 3900391520

12 LD/2008T 076165 03/07/2009 MOBIFONE 0100686209

13 LD/2008T 076166 03/07/2009 MOBIFONE 0100686209

14 YE/2009T 002114 03/07/2009 VNPT 3900434541

15 DN/2009N 0032585 05/07/2009 CTY THANH DIEN 3900440263

16 AA/2009T 002494 06/07/2009 CTY AN PHONG 0300992066

17 DN/2009N 0071152 06/07/2009 CTY PHI HO 3900378135

18 BB/2009N 0075149 06/07/2009 DAI LY THANH DUC 39001879804

19 EQ/2009N 0086274 06/07/2009 CTY QUANG PHAT 0306296587

20 CQ/2009N 0028345 08/07/2009 CUA HANG TRUONG AN 0302706761

21 CM/2009N 0003030 10/07/2009 CTY TIN PHAT 3900392468

22 BB/2009N 0083056 11/07/2009 QUAN AN TRUNG QUOC 3900391520

23 AA/2009T 0009003 14/07/2009 CTY SAIGON TOYOTA TSUSHO 0300710843

24 EU/2009N 0058354 17/07/2009 DNTN HOAI THUY 0302321673

25 AA/2008TLP 003538 20/07/2009 NHA MAY BE TONG LE PHAN 0301125316

26 AA/2008TLP 003571 27/07/2009 NHA MAY BE TONG LE PHAN 0301125316

27 EA/2009N 0114550 21/07/2009 CTY HOA HUONG LAU 0303837911

28 GD/2009N 0054015 22/07/2009 CTY A41-BQP 0301428800

29 DN/2009N 0046193 23/07/2009 CTY HOANG VI 3900433298

30 EU/2009N 0058488 23/07/2009 DNTN HOAI THUY 0302321673

31 DN/2009N 0046196 24/07/2009 CTY HOANG VI 3900433298

32 CY/2009N 0089082 25/07/2009 CUA HANG TRUONG AN 0302706761

33 AA/2009T 018735 27/07/2009 QUATEST 3 0301281040

34 YD/2009T 283385 27/07/2009 VNPT 3900244445

35 EB/2009N 0035162 27/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098


36 EB/2009N 0034670 27/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

37 EB/2009N 0035306 27/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

38 EB/2009N 0035377 27/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

39 EB/2009N 0035432 27/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

40 EB/2009N 0035208 27/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

41 EB/2009N 0034796 28/07/2009 CTLD SAIGON LINH TRUNG 0300742098

42 LX/2008N 0064697 28/07/2009 CUA HANG DAI TRIEN 3900337266

43 GT/2009N 0134833 29/07/2009 CTY NHAN VAN 0302229082

44 HA/2009N 0140409 29/07/2009 CTY VIET CUONG 0306508792

45 AA/2008T 0401273 29/07/2009 CTY VIEN THONG A 0301430045

46 EU/2009N 0058635 31/07/2009 DNTN HOAI THUY 0302321673

Tổng

2. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD không chịu thuế GTGT:

Tổng

3. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT:

Tổng

Tổng giá trị hàng hoá, dịch vụ mua vào: 400,752,001

Tổng thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào: 22,363,979
HỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO

Thuế
Doanh số mua
Mặt hàng suất Thuế GTGT Ghi chú
chưa có thuế
(%)

(7) (8) (9) (10) (11)

THEP DAY 18,967,615 5% 948,381 10*50

XI MANG 18,674,283 5% 933,714 10*5

GACH ONG 11,171,429 5% 558,571 10*50

KEM 1,950,000

MOTUIR 900,000

DE AM 1,464,750

MUC, DUNG MOI, NUOC RUA 1,566,489 10% 156,649

XANG 92, LE PHI 1,098,990 10% 109,899

XANG 92, LE PHI 507,120 10% 50,712

CUM DAN GIAO 12,600,000 10% 1,260,000

COM 476,000

CUOC DI DONG 127,556 10% 12,756

CUOC DI DONG 208,732 10% 20,873

DICH VU BUU CHINH 398,727 10% 39,873

NUOC UONG DONG CHAI 1,544,000 10% 154,400

HANG HOA 1,235,000 10% 123,500

PHI BAO VE 7,500,000 10% 750,000

OXY 180,000

THEP 4,056,000 5% 202,800 10*50

DAM RUNG 1,200,000

PHI DICH VU 1,200,000 10% 120,000

COM 250,000

SUA CHUA XE SO 358,850 10% 35,885

THE CAO 636,363 10% 63,636

BE TONG, BOM CAN BE TONG 16,071,429 5% 803,571 10*50

BE TONG, BOM CAN BE TONG 208,928,571 5% 10,446,429 10*50

THUC AN + UONG 707,000 10% 70,700

XANG H92 + PHI 591,600 10% 59,160

GACH ONG 19,006,000 5% 950,300 10*50

THE CAO 500 454,545 10% 45,455

GACH ONG + GACH THE 18,500,000 5% 925,000 10*50

DAY DAM DUI 1,200,000

TAI LIEU TCVN 90,000

CUOC DICH VU VIEN THONG 2,102,854 10% 210,285

PHI XLNT 467,466


TIEN THUE PHONG 3,696,000 10% 369,600

TIEN DIEN 3,905,820 10% 390,582

TIEN DIEN 2,884,735 10% 288,474

TIEN NUOC 642,697 5% 32,135

TIEN NUOC 330,000 5% 16,500

PHI TIEN ICH CONG CONG 11,905,926 10% 1,190,593

DO DUNG NHA XUONG 3,260,000

VAN PHONG PHAM 409,091 10% 40,909

MAY UON 15,000,000 5% 750,000 10*50

DTDD N3120 2,053,636 10% 205,364

THE CAO 300 272,727 10% 27,273

400,752,001 22,363,979

0 0% 0

0 0

T:

0 0% 0

0 0

You might also like