You are on page 1of 2

DANH SÁCH HỌC SINH VÀO 10 TẠI CƠ SỞ II

(Hết Ngày 8/8/2009)

Giới Chổ ở hiện Diện Ưu


TT HỌ VÀ TÊN Ngày Sinh Nơi sinh Dân tộc Tên cha Tên mẹ Toán Văn Sinh Tổng Ghi Chú Điện Thoại
Tính nay Tiên
1 Nguyễn Văn Ân Nam 2/20/1994 Tịnh Sơn Tịnh Sơn Kinh Nguyễn Văn Thành Nguyễn Thị Thu Hiền Không Thiếu Bằng Nghề THCS
2 Phạm Đức Bảo Nam 1/18/1994 Tịnh Phong Tịnh Phong Kinh Phạm Đình Tư Lê Thị Hải Không Thiếu Bằng Nghề THCS
3 Nguyễn Hữu Bảo Nam 12/16/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Nguyễn Hữu Tùng Lộ Thị Thủy Không 0.25 2.75 0.75 6.75 Thiếu Bằng Nghề THCS
4 Lê Văn Bông Nam 3/2/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Lê Văn Hòa Lê Thị Mãi Không 0 2.5 0.5 5.5 Đủ
Thị Trấn Sơn Thị Trấn Sơn
Nam 1/28/1994 Kinh Lê Văn Dũng Nguyễn Thị Thu Trà Không 3.5 5.25 1.5 19 Thiếu Bằng Nghề THCS 01688209147
5 Lê Hữu Cường Tịnh Tịnh
6 Hồ Quang Danh Nam 7/19/1992 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Hồ Quân Trần Thị Thinh Không Thiếu Bằng Nghề THCS
7 Lương Thanh Dũng Nam 11/9/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Lương Thanh Trà Dương Thị Mai Không 0.25 2 0.5 5 Thiếu Bằng Nghề THCS
8 Nguyễn Thế Dự Nam 3/27/1993 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Nguyễn Thế Vinh Nguyễn Thế Vinh Không
9 Văn Thế Đồng Nam 2/2/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Văn Thế Hòa Nguyễn Thị Bích Vân Không 1 2.25 1 7.5 Thiếu Bằng Nghề THCS
Thị Trấn Sơn Thị Trấn Sơn
Nam 2/20/1994 Kinh Trần Đình Trúc Nguyễn Thị Bông Không 0.5 2.5 2 8 Thiếu Bằng Nghề THCS
10 Trần Đình Hậu Tịnh Tịnh
11 Đỗ Minh Hiếu Nam 6/22/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Đỗ Minh Trung Trần Thị Nga Không 0.75 4.5 0.75 11.25 Đủ 01223459185
12 Nguyễn Thành Hiếu Nam 6/25/1994 Tịnh An Tịnh An Kinh Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thị Nhạn Không 0.5 1.75 0.5 5 Đủ 01695847533
13 Huỳnh Văn Hóa Nam 11/4/1994 Tịnh An Tịnh An Kinh Huỳnh Công Khai Nguyễn Thị Thu Phương Không 3 3.75 0.75 14.25 Thiếu Bằng Nghề THCS
Nam 1/6/1994 Ấn Tây Ấn Tây Kinh Đỗ Thuận Nguyễn Thị Bích Không 0 3.25 0.5 7 Thiếu Bằng Nghề THCS 2482049
14 Đỗ Tấn Hoàng
15 Phan Thị Huệ Nữ 1/10/1994 Ấn Đông Ấn Đông Kinh Phan Me Lê Thị Nhỏ Không 0.5 3 2 9 Thiếu Bằng Nghề THCS
16 Hà Văn Kiệt Nam 4/20/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Hà Công Chức Nguyễn Thị Mỹ Không 0 Thiếu Bằng Nghề THCS
Thị Trấn Sơn Thị Trấn Sơn
Nữ 2/2/1994 Kinh Nguyễn Ái Việt Võ Thị Minh Không Thiếu Bằng Nghề THCS
17 Nguyễn Ái Lâm Tịnh Tịnh
18 Đỗ Chí Linh Nam 3/2/1994 Tịnh Châu Tịnh Châu Kinh Đỗ Nỡ Nguyễn Thị Tâm Không 0 1.25 0.5 3 Thiếu Bằng Nghề THCS
19 Nguyễn Văn Long Nam 8/17/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Nguyễn Tấn Minh Phạm Thị Linh Không Thiếu Bằng Nghề THCS
20 Nguyễn Tăng Lộc Nam 3/10/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Nguyễn Đức Vinh Phạm Thị Vàng Không Thiếu Bằng Nghề THCS
21 Trần Văn Quang Nam 5/15/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Trần Văn Hảo Tôn Thị Hải Không Thiếu Bằng Nghề THCS
22 Phạm Phú Quốc Nam 4/10/1992 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Phạm Phú Hội Tao Thị Bộ Không 3.75 1 1.25 10.75 Thiếu Bằng Nghề THCS 3675610
23 Trần Thị Kim Sang Nữ 2/27/1993 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Trần Văn Vinh Trần Thị Thu Không Thiếu Bằng Nghề THCS
Sông Vệ , Tư Sông Vệ ,
Nam 9/19/1993 Kinh Phan Thanh Xuân Nguyễn Phạm T Nhu Hà Không 1 2.5 0.5 7.5 Thiếu Bằng Nghề THCS 05522156262
24 Phan Nguyên Thanh Sang Nghĩa Tư Nghĩa
25 Hồ Quang Tân Nam 4/18/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Hồ Quang Ba Nguyễn Thị Nga Không Thiếu Bằng Nghề THCS
Nghĩa Điền, Tư Nghĩa Điền, Tư
Nam 2/16/1994 Kinh Nguyễn Văn Chí Hồ Thị Đối Không 0.5 2.5 0.5 6.5 Thiếu Bằng Nghề THCS
26 Nguyễn Thanh Tấn Nghĩa Nghĩa
27 Cao Hồ Tiến Nam 5/1/1993 Ấn Tây Ấn Tây Kinh Cao Văn Thạnh Hồ Thị Diễm Không 2.5 3.5 1.25 13.25 Đủ
28 Nguyễn Chí Thanh Nam 9/12/1992 Ấn Đông Ấn Đông Kinh Nguyễn Công Tấn Tô Thị Miên Không Thiếu Bằng Nghề THCS
29 Đỗ Hữu Thịnh Nam 8/23/1994 Tịnh An Tịnh An Kinh Đỗ Được Phan Thị Thiện Không 2.75 3.5 0.75 13.25 Đủ 01688307584
30 Hà Ngọc Thọ Nam 9/22/1992 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Hà Duy Phúc Bùi Thị Hương Không Thiếu Bằng Nghề THCS

Nghĩa Phương, Nghĩa Phương,


Nam 4/16/1994 Kinh Huỳnh Tấn Chiếm Phùng Thị Thu Hà Không Thiếu Bằng Nghề THCS
Tư Nghĩa Tư Nghĩa
31 Huỳnh Tấn Thuyền
32 Võ Minh Trà Nam 8/12/1994 Tịnh Thiện Tịnh Thiện Kinh Võ Đình Mãi Phạm Thị Tánh Không 1 1.75 0.25 5.75 Thiếu Bằng Nghề THCS
33 Từ Thị Trang Nữ 11/6/1993 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Từ Tấn Hội Nguyễn Thị Thảo Không 0.5 2.5 1 7 Thiếu Bằng Nghề THCS
Thị Trấn Sơn Thị Trấn Sơn
Nguyễn Hữu Trọng Nam 2/1/1993 Kinh Nguyễn Hữu Sáu Lê Thị Thủy Không Thiếu Bằng Nghề THCS
34 Tịnh Tịnh
35 Đinh Văn Trung Nam 4/23/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Đinh Văn Ngọ Trịnh Thị Huệ Không 1 3.75 1.25 10.75 Thiếu Bằng Nghề THCS
36 Võ Việt Trung Nam 9/20/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Võ Văn Minh Phạm Thị Hương Không 1.5 1.5 0.25 6.25 Thiếu Bằng Nghề THCS
37 Nguyễn Văn Viên Nam 9/9/1994 Tịnh Bình Tịnh Bình Kinh Nguyễn Đạt Lê Thị Tuyết Không 1.5 1.5 1.5 7.5 Thiếu Bằng Nghề THCS 0904990497
38 Nguyễn Đăng Vủ Nam 5/1/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Nguyễn Tấn Đào Trần Thị Sáu Không 0 2 0.75 4.75 Thiếu Bằng Nghề THCS
39 Lê Văn Vương Nam 11/20/1994 Tịnh Thọ Tịnh Thọ Kinh Lê Văn Minh Đỗ Thị Mai Không 1.25 0.5 1.25 4.75 Thiếu Bằng Nghề THCS 01222497357
40 Phạm Văn Thời Nam 12/12/1994 Ấn Tây Ấn Tây Kinh Phạm Đình Thiệu Từ Thị Thân Không Thiếu Bằng Nghề THCS
41 Phạm Đình Phước Nam 3/25/1994 Ấn Tây Ấn Tây KInh Phạm Đình Lai Nguyễn Thị Hồng Hoa Không Thiếu Bằng Nghề THCS
42 Lê Văn Nhạc Nam 7/9/1994 Tịnh Hà Tịnh Hà Kinh Lê Văn Ba Võ Thị Mai Không 0.25 2.25 0.75 5.75 Thiếu Bằng Nghề THCS
43 Huỳnh Quốc Dũng Nam 8/27/1994 Ấn Đông Ấn Đông Kinh Huỳnh Văn Danh Nguyễn Thị Thu Hà Không 1 3.75 1 10.5 Thiếu Bằng Nghề THCS
44 Đặng Văn Bình Nam 12/10/1994 Ấn Đông Ấn Đông Kinh Đặng Minh Tấn Nguyễn Thị Thu Hương Không 3.75 3.75 1.25 16.25 Thiếu Bằng Nghề THCS
45
46
47
48
49
Danh này có 44 học sinh Sơn Tịnh, Ngày 3 tháng 8 năm 2009
Trong đó có : 4 Nữ Lập danh sách
40 Nam

Trần Văn Dũng

You might also like