Professional Documents
Culture Documents
Xeploai 09-10
Xeploai 09-10
Ngoại ngữ
Công nghệ
Thể dục
X.loại DANH
Tin học
GDCD
GDQP
nghỉ
Toán
Xếp
Sinh
Văn
Hóa
Điểm
Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Lý
Sử
Xếp hạnh HIỆU GHI CHÚ
TB hạng
loại kiểm P K THI ĐUA
HKI
1 Hà Đức Anh 5.0 5.8 5.5 5.4 6.1 4.9 5.8 5.8 4.5 7 5.8 7.3 G 5.6 Tr bình Khá 2 29
2 Đỗ Thị Kim Ánh 8.3 7.0 4.9 7 5.8 5.5 5.9 8.3 3.7 7.3 7.6 8.4 K 6.7 Tr bình Tốt 1 12
3 Nguyễn Thị Minh Châu 4.4 5.3 4 5.9 5.8 5.1 6.4 7.3 3.6 6.4 6.9 6.4 G 5.5 Tr bình Khá 3 3 31
4 Lê Thị Kim Chi 6.1 5.7 5.3 6 5.4 5.4 7.7 7.1 3.5 7.1 6.5 7 K 6 Tr bình Tốt 2 2 24
5 Nguyễn Thị Lan Chi 6.4 6.4 6.1 7.1 6.9 5 6.8 7.6 3.6 7.7 7 7.7 K 6.4 Tr bình Tốt 1 17
6 Lê Trí Công 7.2 7.4 6 8.1 9.1 5.8 7.8 7.9 6 6.8 8.1 9.2 G 7.3 Khá Tốt 1 3 HS Tiên Tiến
7 Lê Thị Thùy Dương 6.1 5.9 4.6 6.7 6.8 5.3 7.9 7.6 5.2 7.3 7.2 6.5 G 6.3 Tr bình Tốt 2 1 18
8 Nguyễn Phi Hải 6.0 6.2 5.8 5.4 5.4 5 6.8 7.2 5.2 6.6 5.7 6.6 G 5.9 Tr bình Khá 1 28
9 Võ Thị Hằng 7.4 7.3 6.2 6.6 7.7 5.9 7.8 8.4 5.6 7.5 7.2 8.3 K 7.1 Khá Tốt 2 4 HS Tiên Tiến
10 Phan Thị Thúy Hằng 7.7 6.7 6.7 5.5 6.7 5.3 5.9 7 6.3 7.2 5.6 7 K 6.5 Khá Tốt 2 1 9 HS Tiên Tiến
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5.2 5.5 6.1 6.7 6.6 6.2 6.4 7.8 4.6 7.6 7.1 9.2 G 6.5 Tr bình Tốt 3 1 16
12 Trần Thị Diễm Hương 5.0 6.1 4.9 6.9 7.4 6.3 7.1 7.4 4.2 7 7.6 5.9 K 6.2 Tr bình Tốt 2 20
13 Lê Thị Kim Hương 6.2 5.8 6.7 6.7 8.3 5.4 8.1 7.4 7 7.1 7.2 9 G 6.9 Tr bình Tốt 1 1 10
14 Nguyễn Thị Lài 7.4 7.3 6 6.3 7.3 5.4 8 8.6 6.8 7.6 6.9 7.6 K 7 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
15 Đặng Thị Kim Liên 6.4 6.2 4.4 6.9 7.5 5.3 6.7 7.3 3.9 7.4 7.5 6.1 G 6.2 Tr bình Tốt 1 20
16 Cao Vũ Linh 5.1 6.2 4.2 6.3 6.4 5.5 6.5 6.8 3.7 7.1 6.3 8.1 G 5.9 Tr bình Tốt 2 2 25
17 Hoàng Hồng Loan 7.1 7.1 4.7 6 7.2 6 6.7 6.4 5.7 7.8 7.8 7.6 G 6.7 Tr bình Tốt 12
18 Trương Thị Thuý Loan 3.8 5.4 4 4.9 6 5.5 6.4 6.1 4.4 6.6 6.5 5.4 K 5.3 Tr bình Tốt 2 3 27
19 Phạm Văn Lương 7.2 5.4 6.3 7.9 6.9 5.5 7.8 7.9 6 7.9 6.9 9.1 G 7 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
20 Phan Thị Thanh Lý 4.6 5.6 4.4 6.5 5.3 6.1 4.9 7 4.8 7.5 6.7 7.9 G 5.9 Tr bình Tốt 1 25
21 Trần Thị Diệu Mai 4.9 5.6 2.8 4.9 5.3 6.7 5.6 6.7 3.3 7 6.5 6.9 K 5.6 Yếu Tốt 35
22 Lư Thị Ngọc Muối 4.5 6.2 3.7 5.6 6.9 5.2 5.4 7.3 3.7 7.2 7.4 6.9 K 5.7 Tr bình TB 2 3 34
23 Nguyễn Thị Mỹ 6.0 6.1 5.6 5.9 7.3 6.3 8.4 8.4 4.3 7.3 6.1 8.7 G 6.6 Tr bình Tốt 1 14
24 Lưu Văn Năng 5.6 6.8 6.6 7.3 6.7 5.6 7.3 7.1 6.1 6.9 5.9 9.6 G 6.6 Tr bình Tốt 1 14
25 Nguyễn Thị Ngọc 4.6 5.8 3 5.3 5.4 5.4 5.4 7 3.1 7.2 7.4 7.7 K 5.5 Yếu Tốt 1 1 37
26 Lê Thị Thu Nguyệt 4.2 5.4 3.1 5.1 6.5 4.9 6.1 5.4 2.6 5.8 6.7 7.8 K 5.2 Yếu Tốt 1 38
27 La Thị Nhị 5 5.9 4.2 4.9 7 5.3 7 7.2 3.9 6.7 6.8 8 K 5.9 Tr bình TB 3 4 33
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.2 5.4 3.8 6.5 6.9 5.5 7.6 6 4.7 7.3 6.5 7.7 K 6.1 Tr bình Tốt 1 1 23
29 Lương Thị Loan Nương 6.7 6.2 5.8 7 6.7 6 7.4 7.8 5.7 7.6 6.9 8.9 G 6.8 Khá Tốt 2 7 HS Tiên Tiến
HKI Page 3
30 Hồ Thái Phương 7.9 6.4 7.3 7.4 7.1 5.6 7.2 8.1 4.8 7 6.3 7.8 G 6.9 Tr bình Tốt 1 10
HỌC LỰC
Ngoại ngữ
Ngày
Công nghệ
Thể dục
X.loại DANH
Tin học
GDCD
GDQP
Toán
nghỉ Xếp
Sinh
Hóa
Văn
Địa
TT Điểm
Lý
Sử
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Xếp hạnh HIỆU GHI CHÚ
TB hạng
loại kiểm THI ĐUA
HKI P K
31 Thiều Quang Quí 4.5 6.1 4.4 5.4 6.8 5.5 5.4 5.9 4.1 7.4 5.7 7.4 K 5.6 Tr bình TB 3 5 35
32 Võ Thị Kim Quyên 5.6 6.3 4 5.9 6.6 5.4 5.4 8.1 4.5 7.6 7.7 8.6 G 6.2 Tr bình Tốt 1 20
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.8 7.2 7.5 8.3 8.1 7.5 9.3 8.8 7.9 8.1 7.8 9.1 G 8.1 Khá Tốt 3 1 HS Tiên Tiến
34 Nguyễn Phương Thảo 6.5 6.1 5.2 5.7 5.9 5.7 7.5 6.9 5.6 7.1 7 7.1 G 6.3 Tr bình Tốt 1 18
35 Võ Thị Thu Thảo 8.6 7.8 7 8.2 7.3 5.2 7.8 7.9 7 7.6 7.7 8.6 G 7.5 Khá Tốt 2 HS Tiên Tiến
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 4.6 5.6 4.7 7.3 6.2 5.3 7.9 7.5 3.4 7.2 6.7 7.9 G 6 Yếu Tốt 2 2 32
37 Lê Thị Cẩm Tiên 8 6.4 5.4 6.9 6.7 5.4 6.9 7.7 5.7 6.3 7.3 8 G 6.7 Khá Tốt 1 8 HS Tiên Tiến
38 Nguyễn Phước Toàn 5 5.2 4 5.6 7.1 5.2 7.4 6.3 4 6.8 5.4 6.4 K 5.6 Tr bình Khá 2 1 29
HKI Page 4
THPT TRẦN VĂN THÀNH
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A3 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010
TT HỌ VÀ TÊN HS
HỌC LỰC XL Điểm
Hạng x hạng
Danh hiệu GHI CHÚ
ĐiểmTB Xếp loại H. kiểm thi đua
1 Cao Diệp Hoài Tây 8.1 Khá Tốt 1 16.1 HS Tiên Tiến
2 Võ Thị Thu Thảo 7.5 Khá Tốt 2 15.5 HS Tiên Tiến
3 Lê Trí Công 7.3 Khá Tốt 3 15.3 HS Tiên Tiến
4 Võ Thị Hằng 7.1 Khá Tốt 4 15.1 HS Tiên Tiến
5 Nguyễn Thị Lài 7 Khá Tốt 5 15 HS Tiên Tiến
6 Phạm Văn Lương 7 Khá Tốt 5 15 HS Tiên Tiến
7 Lương Thị Loan Nương 6.8 Khá Tốt 7 14.8 HS Tiên Tiến
8 Lê Thị Cẩm Tiên 6.7 Khá Tốt 8 14.7 HS Tiên Tiến
9 Phan Thị Thúy Hằng 6.5 Khá Tốt 9 14.5 HS Tiên Tiến
HKI Page 5
THỐNG KÊ XẾP LOẠI CÁC MÔN HKI LỚP 11A3
GIỎI KHÁ TR BÌNH YẾU KÉM Dưới TB
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
38 Toán 3 8% -2 -5% 28 74% -27 -71% 0 -27 ###
Lý 0 1 3% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
Hóa 0 1 3% 18 47% -18 -47% 0 -18 ###
Sinh 3 8% -2 -5% 34 89% -34 -89% 0 -34 ###
Tin 3 8% -2 -5% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
Văn 0 2 5% 34 89% -35 -92% 0 -35 ###
Sử 4 11% -3 -8% 36 95% -36 -95% 0 -36 ###
Địa 7 18% -6 -16% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
T Anh 0 1 3% 14 37% -14 -37% 0 -14 ###
GDCD 1 3% 0 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
C Nghệ 1 3% 0 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
GDQP 15 39% -14 -37% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
HKI Page 6
THPT TRẦN VĂN THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ II NĂM HỌC 2009 - 2010
LỚP: 11 A3 _BAN: CO BAN
HỌC LỰC Ngày
Ngoại ngữ
Công nghệ
Thể dục
X.loại DANH
Tin học
GDCD
GDQP
nghỉ GHI
Toán
Xếp
Sinh
Văn
Hóa
Điểm
Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Lý
Sử
Xếp hạnh HIỆU
TB hạng CHÚ
kiểm THI ĐUA
HK II loại P K
1 Hà Đức Anh 7.8 7.3 7.9 8.7 8.1 6.6 7.1 9.1 5.9 9.1 8.8 9.3 G 7.9 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
2 Đỗ Thị Kim Ánh 7.1 5.5 7.3 8.3 7 6.4 6.6 8.3 5.5 7.6 8 7.9 K 7.1 Khá Tốt 2 19 HS Tiên Tiến
3 Nguyễn Thị Minh Châu 6.6 5.6 5.8 8.3 8.1 5.2 7.1 8.9 7 7.6 8.2 8.3 G 7 Khá Tốt 21 HS Tiên Tiến
4 Lê Thị Kim Chi 4.1 5.1 4.6 6.7 8.2 4.5 4.6 7 2.8 6.9 6.9 8 G 5.6 Yếu Khá 36
5 Nguyễn Thị Lan Chi 7.1 6.5 7.7 8 8.6 6.7 7.2 7.8 5.8 7 8.6 8.7 G 7.4 Khá Tốt 1 13 HS Tiên Tiến
6 Lê Trí Công 5.9 5.9 5.1 6.4 6.6 4.4 5.1 6.9 5 6.3 7.5 8.32 K 6 Tr bình Tốt 31
7 Lê Thị Thùy Dương 4.8 6.4 5.1 7.1 6.4 4.8 5 8 3.7 4.9 8.4 7.9 G 5.9 Yếu Tốt 34
8 Nguyễn Phi Hải 6.6 6.1 7.5 8 8.9 5.8 5.6 9.1 5.2 8.1 8.6 8.6 G 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
9 Võ Thị Hằng 8.9 7.6 7.4 7.5 6.3 5.6 6.5 6.5 7.2 6.9 7.2 8.4 K 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
10 Phan Thị Thúy Hằng 9.1 6.3 7.5 8.5 9 6.5 6.1 8.2 7.1 7.9 8.8 8.4 G 7.8 Khá Tốt 6 HS Tiên Tiến
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5 6 4.3 6.8 8.2 5.3 4.5 8.1 5.1 6.6 8 9.7 G 6.3 Tr bình Tốt 26
12 Trần Thị Diễm Hương 8.3 8.1 8 7.8 8.5 5.9 6.6 7.4 7.7 7.8 8.3 9.3 G 7.7 Khá Tốt 8 HS Tiên Tiến
13 Lê Thị Kim Hương 8 8.3 6.9 7.4 8.4 6.6 6.3 8.1 7.7 7.1 8.5 8 K 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
14 Nguyễn Thị Lài 6.4 5.8 5.4 6 8.5 4.5 4.8 6.8 5 6.3 6.1 8.6 G 6.1 Tr bình Tốt 28
15 Đặng Thị Kim Liên 6 6.6 8.1 5.1 6.8 4.8 4.6 5.8 6.4 5.7 5.9 7.6 K 6 Tr bình Tốt 31
16 Cao Vũ Linh 5.6 6.2 4.5 6 7.9 4.8 4.3 7.2 4.2 7.2 8.2 9 G 6.1 Tr bình Tốt 28
17 Hoàng Hồng Loan 5.3 6 4.7 7.1 7.2 5.3 5.5 6.9 4.7 7.9 7.6 8 K 6.2 Tr bình Tốt 27
18 Trương Thị Thuý Loan 6 5.5 4.9 7.9 6.3 5.9 6.1 7.6 6.2 8.1 7.4 7.1 G 6.5 Tr bình Tốt 25
19 Phạm Văn Lương 7.6 6.4 6.2 8.8 8.8 6.5 7.1 8.8 6.7 9.1 8.3 8.4 G 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
20 Phan Thị Thanh Lý 4.9 5.5 5 6.2 6 6.1 6.8 7.3 5.4 7 6.3 8.4 G 6.1 Tr bình Tốt 28
21 Trần Thị Diệu Mai 6.8 7.4 5.4 8.1 8.4 6.3 7.3 8.4 6.6 8.2 8.5 9 K 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
22 Lư Thị Ngọc Muối 7.8 7.1 6.8 8.5 6.5 6 7.1 8.2 5 7.6 8.5 8.7 G 7.3 Khá Tốt 16 HS Tiên Tiến
23 Nguyễn Thị Mỹ 7.2 6.9 7.4 8.5 8.6 6.7 6.5 8.6 7.2 8.4 8.5 9.7 G 7.7 Khá Tốt 1 8 HS Tiên Tiến
24 Lưu Văn Năng 8.7 8.3 8 9.2 9.1 7.1 7.9 9.1 7.5 8.5 9 8.9 K 8.4 Giỏi Tốt 1 2 HS Giỏi
25 Nguyễn Thị Ngọc 8.1 7 8.3 8.6 8.8 6.5 7.4 8.5 6.3 7.9 8.4 9.3 K 7.8 Khá Tốt 6 HS Tiên Tiến
26 Lê Thị Thu Nguyệt 7 6.1 5.6 7.8 8 6 6.5 8.1 5.4 6.9 9 8.7 G 7 Khá Tốt 1 21 HS Tiên Tiến
27 La Thị Nhị 3.3 5.1 4.5 5.5 6.6 6.5 5.5 8 4.5 5 7.7 7.6 G 5.7 Yếu Tốt 35
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.3 6.3 6.8 7.5 7.6 6.5 5.9 7.1 5.8 6.9 7.5 9.1 G 6.9 Khá Tốt 23 HS Tiên Tiến
29 Lương Thị Loan Nương 5.5 6.1 5.8 7.6 7.1 6.4 6.6 8.6 5.8 7.6 8 8 G 6.8 Tr bình Tốt 24
HKII Page 7
30 Hồ Thái Phương 7.2 7.7 7.4 9.4 8.9 7.9 8.3 8.6 8.1 9.1 8.4 9.3 K 8.2 Khá Tốt 1 3 HS Tiên Tiến
HỌC LỰC
Ngoại ngữ
Ngày
Công nghệ
Thể dục
X.loại DANH
Tin học
GDCD
GDQP
Toán
nghỉ Xếp GHI
Sinh
Hóa
Văn
Địa
TT Điểm
Lý
Sử
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Xếp hạnh HIỆU
TB hạng CHÚ
loại kiểm THI ĐUA
HK II P K
31 Thiều Quang Quí 4.8 6.6 5.3 5.5 5.2 3.4 6.8 6.1 3.7 5.3 5.1 8.3 K 5.3 Yếu Khá 1 1 37
32 Võ Thị Kim Quyên 7.9 7 7.5 8.3 7.5 6.7 6.4 8.6 6.3 8.5 8.7 8.9 G 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.7 6.5 6.7 8.6 7.8 6.5 5.7 8.7 5.8 7.5 8.9 9.4 G 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
34 Nguyễn Phương Thảo 8.9 6.8 8 8.3 9.1 6.7 6.1 9 7.7 8.7 8.7 9.6 G 8.1 Khá Tốt 4 HS Tiên Tiến
35 Võ Thị Thu Thảo 5.3 6.6 6.5 6.8 8.8 6.6 7.2 7.6 6.1 8.5 8.1 9.3 G 7.1 Khá Tốt 19 HS Tiên Tiến
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 9.1 8 7.1 8.4 9.3 7.5 8.2 9.2 8.3 8.9 8.5 9.6 G 8.5 Giỏi Tốt 1 HS Giỏi
37 Lê Thị Cẩm Tiên 6.8 5.9 6.7 7.6 8.2 5.9 5.3 8.1 5.6 7.9 8.3 7.3 G 6.9 Khá Yếu 45 33
38 Nguyễn Phước Toàn
HKII Page 8
THPT TRẦN VĂN THÀNH
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A3 HỌC KÌ II NĂM HỌC 2009 - 2010
HỌC LỰC XL
TT HỌ VÀ TÊN HS
HK
Hạng Danh hiệu thi đua GHI CHÚ
Đ.TB Xếp loại
1 Nguyễn Thị Kim Thoa 8.5 Giỏi Tốt 1 HS Giỏi
2 Lưu Văn Năng 8.4 Giỏi Tốt 2 HS Giỏi
3 Hồ Thái Phương 8.2 Khá Tốt 3 HS Tiên Tiến
4 Nguyễn Phương Thảo 8.1 Khá Tốt 4 HS Tiên Tiến
5 Hà Đức Anh 7.9 Khá Tốt 5 HS Tiên Tiến
6 Phan Thị Thúy Hằng 7.8 Khá Tốt 6 HS Tiên Tiến
7 Nguyễn Thị Lài 6.1 Tr bình Tốt 28
8 Trần Thị Diễm Hương 7.7 Khá Tốt 8 HS Tiên Tiến
9 Nguyễn Thị Lài 6.1 Tr bình Tốt 28
10 Lê Thị Kim Chi 5.6 Yếu Khá 36
11 Phạm Văn Lương 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
12 Võ Thị Kim Quyên 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
13 Nguyễn Thị Lan Chi 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
14 Trần Thị Diệu Mai 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
15 Cao Diệp Hoài Tây 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
16 Lư Thị Ngọc Muối 7.3 Khá Tốt 16 HS Tiên Tiến
17 Nguyễn Phi Hải 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
18 Võ Thị Hằng 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
19 Đỗ Thị Kim Ánh 7.1 Khá Tốt 19 HS Tiên Tiến
20 Võ Thị Thu Thảo 7.1 Khá Tốt 19 HS Tiên Tiến
21 Nguyễn Thị Minh Châu 7 Khá Tốt 21 HS Tiên Tiến
22 Lê Thị Thu Nguyệt 7 Khá Tốt 21 HS Tiên Tiến
23 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.9 Khá Tốt 23 HS Tiên Tiến
HKII Page 10
THPT TRẦN VĂN THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ NĂM HỌC 2009 - 2010
LỚP: 11 A3 _BAN: CO BAN
HỌC LỰC Ngày
Ngoại ngữ
Công nghệ
Thể dục
X.loại nghỉ DANH
Tin học
GDCD
GDQP
Toán
Xếp KẾT QUẢ
Sinh
ĐTB
Hóa
Văn
Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Lý
Sử
Xếp hạnh hạng
HIỆU
CUỐI NĂM
cả
loại kiểm P K THI ĐUA
năm
1 Hà Đức Anh 6.9 6.8 7.1 7.6 7.4 6 6.7 8 5.4 8.4 7.8 8.6 K 7.1 Khá Yếu 3 27 Rèn luyện hè
2 Đỗ Thị Kim Ánh 7.5 6 6.5 7.9 6.6 6.1 6.4 8.3 4.9 7.5 7.9 8.1 K 7 Tr bình Yếu 3 34 Rèn luyện hè
3 Nguyễn Thị Minh Châu 5.9 5.5 5.2 7.5 7.3 5.2 6.9 8.4 5.9 7.2 7.8 7.7 G 6.5 Tr bình Tốt 3 3 21 Được lên lớp
4 Lê Thị Kim Chi 4.8 5.3 4.8 6.5 7.3 4.8 5.6 7 3 7 6.8 7.7 G 5.7 Yếu Khá 2 2 35 Thi lại
5 Nguyễn Thị Lan Chi 6.9 6.5 7.2 7.7 8 6.1 7.1 7.7 5.1 7.2 8.1 8.4 G 7.1 Khá Tốt 2 13 HS Tiên Tiến Được lên lớp
6 Lê Trí Công 6.3 6.4 5.4 7 7.4 4.9 6 7.2 5.3 6.5 7.7 8.6 K 6.4 Tr bình Tốt 1 22 Được lên lớp
7 Lê Thị Thùy Dương 5.2 6.2 4.9 7 6.5 5 6 7.9 4.2 5.7 8 7.4 G 6 Tr bình Tốt 2 1 30 Được lên lớp
8 Nguyễn Phi Hải 6.4 6.1 6.9 7.1 7.7 5.5 6 8.5 5.2 7.6 7.6 7.9 G 6.7 Tr bình Tốt 1 18 Được lên lớp
9 Võ Thị Hằng 8.4 7.5 7 7.2 6.8 5.7 6.9 7.1 6.7 7.1 7.2 8.4 K 7.2 Khá Tốt 2 10 HS Tiên Tiến Được lên lớp
10 Phan Thị Thúy Hằng 8.6 6.4 7.2 7.5 8.2 6.1 6 7.8 6.8 7.7 7.7 7.9 G 7.3 Khá Tốt 2 1 9 HS Tiên Tiến Được lên lớp
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5.1 5.8 4.9 6.8 7.7 5.6 5.1 8 4.9 6.9 7.7 9.5 G 6.3 Tr bình Tốt 3 1 26 Được lên lớp
12 Trần Thị Diễm Hương 7.2 7.4 7 7.5 8.1 6 6.8 7.4 6.5 7.5 8.1 8.2 G 7.2 Khá Tốt 2 10 HS Tiên Tiến Được lên lớp
13 Lê Thị Kim Hương 7.4 7.5 6.8 7.2 8.4 6.2 6.9 7.9 7.5 7.1 8.1 8.3 K 7.4 Khá Tốt 1 1 6 HS Tiên Tiến Được lên lớp
14 Nguyễn Thị Lài 6.7 6.3 5.6 6.1 8.1 4.8 5.9 7.4 5.6 6.7 6.4 8.3 G 6.4 Tr bình Tốt 1 22 Được lên lớp
15 Đặng Thị Kim Liên 6.1 6.5 6.9 5.7 7 5 5.3 6.3 5.6 6.3 6.4 7.1 K 6.1 Tr bình Tốt 1 27 Được lên lớp
16 Cao Vũ Linh 5.4 6.2 4.4 6.1 7.4 5 5 7.1 4 7.2 7.6 8.7 6 #N/A 2 2 #N/A
17 Hoàng Hồng Loan 5.9 6.4 4.7 6.7 7.2 5.5 5.9 6.7 5 7.9 7.7 7.9 K 6.4 Tr bình Tốt 22 Được lên lớp
18 Trương Thị Thuý Loan 5.3 5.5 4.6 6.9 6.2 5.8 6.2 7.1 5.6 7.6 7.1 6.5 G 6.1 Tr bình Tốt 2 3 27 Được lên lớp
19 Phạm Văn Lương 7.5 6.1 6.2 8.5 8.2 6.2 7.3 8.5 6.5 8.7 7.8 8.6 G 7.4 Khá Tốt 1 6 HS Tiên Tiến Được lên lớp
20 Phan Thị Thanh Lý 4.8 5.5 4.8 6.3 5.8 6.1 6.2 7.2 5.2 7.2 6.4 8.2 G 6 Tr bình Tốt 1 30 Được lên lớp
21 Trần Thị Diệu Mai 6.2 6.8 4.5 7 7.4 6.4 6.7 7.8 5.5 7.8 7.8 8.3 K 6.8 Tr bình Tốt 16 Được lên lớp
22 Lư Thị Ngọc Muối 6.7 6.8 5.8 7.5 6.6 5.7 6.5 7.9 4.6 7.5 8.1 8.1 G 6.7 Tr bình Tốt 2 3 18 Được lên lớp
23 Nguyễn Thị Mỹ 6.8 6.6 6.8 7.6 8.2 6.6 7.1 8.5 6.2 8 7.7 9.4 G 7.4 Khá Tốt 2 6 HS Tiên Tiến Được lên lớp
24 Lưu Văn Năng 7.7 7.8 7.5 8.6 8.3 6.6 7.7 8.4 7 8 8 9.1 K 7.8 Khá Tốt 2 1 HS Tiên Tiến Được lên lớp
25 Nguyễn Thị Ngọc 6.9 6.6 6.5 7.5 7.7 6.1 6.7 8 5.2 7.7 8.1 8.8 K 7.1 Khá Tốt 1 1 13 HS Tiên Tiến Được lên lớp
26 Lê Thị Thu Nguyệt 6.1 5.9 4.8 6.9 7.5 5.6 6.4 7.2 4.5 6.5 8.2 8.4 G 6.4 Tr bình Tốt 2 22 Được lên lớp
27 La Thị Nhị 3.9 5.4 4.4 5.3 6.7 6.1 6 7.7 4.3 5.6 7.4 7.7 G 5.8 Tr bình Tốt 3 4 32 Được lên lớp
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.3 6 5.8 7.2 7.4 6.2 6.5 6.7 5.4 7 7.2 8.6 G 6.6 Tr bình Tốt 1 1 20 Được lên lớp
29 Lương Thị Loan Nương 5.9 6.1 5.8 7.4 7 6.3 6.9 8.3 5.8 7.6 7.6 8.3 G 6.8 Tr bình Tốt 2 16 Được lên lớp
Cả năm Page 11
30 Hồ Thái Phương 7.4 7.3 7.4 8.7 8.3 7.1 7.9 8.4 7 8.4 7.7 8.8 K 7.8 Khá Tốt 2 1 HS Tiên Tiến Được lên lớp
HỌC LỰC
Ngoại ngữ
Ngày
Công nghệ
Thể dục
X.loại DANH
Tin học
GDCD
GDQP
Toán
nghỉ Xếp KẾT QUẢ
Sinh
Hóa
Văn
ĐTB
Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
Lý
Sử
Xếp hạnh HIỆU
cả hạng CUỐI NĂM
loại kiểm THI ĐUA
năm P K
31 Thiều Quang Quí 4.7 6.4 5 5.5 5.7 4.1 6.3 6 3.8 6 5.3 8 K 5.4 Yếu Yếu 4 6 36 Ở lại lớp
32 Võ Thị Kim Quyên 7.1 6.8 6.3 7.5 7.2 6.3 6.1 8.4 5.7 8.2 8.4 8.8 G 7.2 Khá Tốt 1 10 HS Tiên Tiến Được lên lớp
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.7 6.7 7 8.5 7.9 6.8 6.9 8.7 6.5 7.7 8.5 9.3 G 7.6 Khá Tốt 3 4 HS Tiên Tiến Được lên lớp
34 Nguyễn Phương Thảo 8.1 6.6 7.1 7.4 8 6.4 6.6 8.3 7 8.2 8.1 8.8 Y 7.5 Tr bình Tốt 1 5 HS Tiên Tiến Được lên lớp
35 Võ Thị Thu Thảo 6.4 7 6.7 7.3 8.3 6.1 7.4 7.7 6.4 8.2 8 9.1 G 7.2 Tr bình Tốt 15 Được lên lớp
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 7.6 7.2 6.3 8 8.3 6.8 8.1 8.6 6.7 8.3 7.9 9 G 7.7 Khá Tốt 2 2 3 HS Tiên Tiến Được lên lớp
37 Lê Thị Cẩm Tiên 7.2 6.1 6.3 7.4 7.7 5.7 5.8 8 5.6 7.4 8 7.5 G 6.8 Khá Yếu 1 45 32 Ở lại lớp
38 Nguyễn Phước Toàn 2 1 Không tổng kết
Cả năm Page 12
THPT TRẦN VĂN THÀNH
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A3 NĂM HỌC 2009 - 2010
DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG Châu phú, ngày tháng năm 2009
GVCN
Cả năm Page 13
Nguyễn Phước Sơn
Cả năm Page 14