You are on page 1of 14

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẢNG XEPLOAI_09-10

I.ĐỐI VỚI SHEET HKI


1. Bạn sửa lại tên trường, lớp,năm học
2.Chọn ban thích hợp: Ví dụ ban khoa học tự nhiên thì bạn gõ:KHTN,
hoặc banhọcơvàbản
3.Nhập tênthì
HSbạn gõ :CO
(hoặc BAN,danh
bạn copy hoặcsách
ban của
khoatrường
học xãrồihội
dán: KHXH
vào cell B7)
nhớ chon mục paste special-values.
Lưu ý chỉ chon 30 hs ở lần đầu để dán cho vừa trang, làn sau mới chon hết danh sách hs còn lại)
4. Nhập điểm TB các môn vào.Lưu ý cách nhập : VD điểm 8,5 (bạn nhập vào 8 chấm 5) 8.5
Riêng môn thể dục thì nhập kết quả bằng nhận xét: G, K, TB,Y
5. Nhập kết quả xếp loại hạnh kiểm : Tốt, Khá,Tr bình,Yếu ( giống như đã nêu, không được viết
tắt), nhập số ngày nghỉ của HS
6.Xong, Bạn chỉ cần in ra và cho HS thử kiểm tra lại kết quả .
II.ĐỐI VỚI SHEET HKII
Bạn chỉ cần nhập điểm TB môn, số ngày nghỉ, kết quả xếp loại hạnh kiểm
III.ĐỐI VỚI SHEET Cả năm
Bạn nhập vào kết quả của môn TD và xếp loại hạnh kiểm cả năm .Chương trình sẽ tính ra kết quả
cho bạn.
IV.KẾT QUẢ,IN ẤN
Chương trình sẽ tính ra:
* Kết quả điểm trung bình, xếp loại, xếp hạng, danh sách HS đạt các danh hiệu thi đua. Nếu khai
báo ban đầu là lớp 10, hoặc 11 thì bạn sẽ được kết quả lên lớp, ở lại; còn nếu khai báo ban đầu là
lớp 12 thì bạn sẽ được kết quả được dự thi TN THPT)
* Các thống kê cần thiết cho việc sơ kết lớp
In ấn :Tất cả các trang đều định dạng cho vừa trang A4. Bạn có thể in ra

I.CÁCH TÍNH ĐIỂMCÁCH TÍNH


TB TỪNGĐIỂM TRONG
MÔN BẢNG
(áp dụng XEPLOAI_09-10
cho từng GVBM)
1.Cách tính Điểm TB Môn (áp dụng theo quy chế 40 và QĐ 51)
Điểm TB Môn từng HK và CN được tính theo công thức:
các môn (hsố1) + các môn (hsố2) x 2 + Đ.thi HK x 3
ĐTB.HK =
tổng các hệ số
II.CÁCH TÍNH ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI HS LỚP CHỦ NHIỆM (áp dụng cho GVCN)
II.1.Cách tính điểm TB HK ĐTBHKII x 2 + ĐTBHKI
ĐTB.CN = và CN
3 số 1 hoặc 2 (tuỳ thuộc vào lớp học thuộc ban nào)
Các môn có tham gia tính điểm đều có hệ
Công thức tính điểm TB HK và CN là:
1. Tính điểm trung bình HK hoăc TBCN
ĐTB các môn (hsố1) + ĐTB các môn (hsố2) x 2
ĐTB =
tổng các hệ số
Trong đó, các môn sau đây có hệ số 2:
+Ban KHTN: Toán, Lý, Hoá, Sinh.
+Ban KHXH: Văn, Sử, Địa, Ngoại ngữ.
+Ban Cơ Bản: Toán, Văn.
2.Cách xếp loại(Các môn
Học Lực còn lại có hệ số 1)
II.2.1.Quy định xếp loại HL Trung
Giỏi Khá bình Yếu Kém
ĐTB các môn 8.0 trở lên 6.5 trở lên 5.0 trở lên 3.5 trở lên Còn lại
3.Quy định bổ sung.
ToánChỉhoặc
chiếuVăn
cố cho8.0HS
trởvìlên 6.5 trởchế
bị khống lên mà
5.0không
trở lên
Các môn
được xếp còn
loại lại
khá 6.5
hoặctrởgiỏi.
lên 5.0 trở lên 3.5 trở lên 2.0 trở lên
Cụ thể như sau:
+ HS có ĐTB đạt mức Giỏi nhưng do 1 môn xuống loại Trung bình (theo đúng QĐ trên) thì
được chiếu cố xếp loại Khá.
+ HS có ĐTB đạt mức Giỏi nhưng do 1 môn xuống loại Yếu hoặc kém (theo đúng QĐ trên)
thì được chiếu cố xếp loại Trung bình.
+ HS có ĐTB đạt mức Khá nhưng do 1 môn xuống loại Yếu (theo đúng QĐ trên) thì được
chiếu cố xếp loại Trung bình.
+ HS có ĐTB đạt mức Khá nhưng do 1 môn xuống loại Kém (theo đúng QĐ trên) thì được
chiếu cố xếp loại Yếu.
Lưu ý: Quy định chiếu cố về HL chỉ áp dụng cho 4 trường hợp trên.
4.Cách xếp hạng
Xếp hạng HS dựa vào điểm xếp hạng của từng em so với điểm xếp hạng của cả lớp. Cách tính
điểm xếp hạng của từng học sinh như sau:
Đ.xếp hạng = Điểm TB các môn + Điểm HK + Điểm HL
Trong đó, @ Đ.HL: được xếp dựa vào H.Lực (Giỏi: +2; Khá: +1;TB: 0; Yếu: -1; Kém: -2)
@ Đ.HK: Được xếp dựa vào Hạnh kiểm (Tốt:+2; Khá:+1; TB:0; Yếu:-1)
@ Đ.TB các môn: được tính theo công thức ở mục 1
THPT TRẦN VĂN THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010
LỚP 11 A3 _BAN: CO BAN
HỌC LỰC Ngày

Ngoại ngữ

Công nghệ

Thể dục
X.loại DANH

Tin học

GDCD

GDQP
nghỉ

Toán
Xếp

Sinh

Văn
Hóa
Điểm

Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

Sử
Xếp hạnh HIỆU GHI CHÚ
TB hạng
loại kiểm P K THI ĐUA
HKI

1 Hà Đức Anh 5.0 5.8 5.5 5.4 6.1 4.9 5.8 5.8 4.5 7 5.8 7.3 G 5.6 Tr bình Khá 2 29
2 Đỗ Thị Kim Ánh 8.3 7.0 4.9 7 5.8 5.5 5.9 8.3 3.7 7.3 7.6 8.4 K 6.7 Tr bình Tốt 1 12
3 Nguyễn Thị Minh Châu 4.4 5.3 4 5.9 5.8 5.1 6.4 7.3 3.6 6.4 6.9 6.4 G 5.5 Tr bình Khá 3 3 31
4 Lê Thị Kim Chi 6.1 5.7 5.3 6 5.4 5.4 7.7 7.1 3.5 7.1 6.5 7 K 6 Tr bình Tốt 2 2 24
5 Nguyễn Thị Lan Chi 6.4 6.4 6.1 7.1 6.9 5 6.8 7.6 3.6 7.7 7 7.7 K 6.4 Tr bình Tốt 1 17
6 Lê Trí Công 7.2 7.4 6 8.1 9.1 5.8 7.8 7.9 6 6.8 8.1 9.2 G 7.3 Khá Tốt 1 3 HS Tiên Tiến
7 Lê Thị Thùy Dương 6.1 5.9 4.6 6.7 6.8 5.3 7.9 7.6 5.2 7.3 7.2 6.5 G 6.3 Tr bình Tốt 2 1 18
8 Nguyễn Phi Hải 6.0 6.2 5.8 5.4 5.4 5 6.8 7.2 5.2 6.6 5.7 6.6 G 5.9 Tr bình Khá 1 28
9 Võ Thị Hằng 7.4 7.3 6.2 6.6 7.7 5.9 7.8 8.4 5.6 7.5 7.2 8.3 K 7.1 Khá Tốt 2 4 HS Tiên Tiến
10 Phan Thị Thúy Hằng 7.7 6.7 6.7 5.5 6.7 5.3 5.9 7 6.3 7.2 5.6 7 K 6.5 Khá Tốt 2 1 9 HS Tiên Tiến
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5.2 5.5 6.1 6.7 6.6 6.2 6.4 7.8 4.6 7.6 7.1 9.2 G 6.5 Tr bình Tốt 3 1 16
12 Trần Thị Diễm Hương 5.0 6.1 4.9 6.9 7.4 6.3 7.1 7.4 4.2 7 7.6 5.9 K 6.2 Tr bình Tốt 2 20
13 Lê Thị Kim Hương 6.2 5.8 6.7 6.7 8.3 5.4 8.1 7.4 7 7.1 7.2 9 G 6.9 Tr bình Tốt 1 1 10
14 Nguyễn Thị Lài 7.4 7.3 6 6.3 7.3 5.4 8 8.6 6.8 7.6 6.9 7.6 K 7 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
15 Đặng Thị Kim Liên 6.4 6.2 4.4 6.9 7.5 5.3 6.7 7.3 3.9 7.4 7.5 6.1 G 6.2 Tr bình Tốt 1 20
16 Cao Vũ Linh 5.1 6.2 4.2 6.3 6.4 5.5 6.5 6.8 3.7 7.1 6.3 8.1 G 5.9 Tr bình Tốt 2 2 25
17 Hoàng Hồng Loan 7.1 7.1 4.7 6 7.2 6 6.7 6.4 5.7 7.8 7.8 7.6 G 6.7 Tr bình Tốt 12
18 Trương Thị Thuý Loan 3.8 5.4 4 4.9 6 5.5 6.4 6.1 4.4 6.6 6.5 5.4 K 5.3 Tr bình Tốt 2 3 27
19 Phạm Văn Lương 7.2 5.4 6.3 7.9 6.9 5.5 7.8 7.9 6 7.9 6.9 9.1 G 7 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
20 Phan Thị Thanh Lý 4.6 5.6 4.4 6.5 5.3 6.1 4.9 7 4.8 7.5 6.7 7.9 G 5.9 Tr bình Tốt 1 25
21 Trần Thị Diệu Mai 4.9 5.6 2.8 4.9 5.3 6.7 5.6 6.7 3.3 7 6.5 6.9 K 5.6 Yếu Tốt 35
22 Lư Thị Ngọc Muối 4.5 6.2 3.7 5.6 6.9 5.2 5.4 7.3 3.7 7.2 7.4 6.9 K 5.7 Tr bình TB 2 3 34
23 Nguyễn Thị Mỹ 6.0 6.1 5.6 5.9 7.3 6.3 8.4 8.4 4.3 7.3 6.1 8.7 G 6.6 Tr bình Tốt 1 14
24 Lưu Văn Năng 5.6 6.8 6.6 7.3 6.7 5.6 7.3 7.1 6.1 6.9 5.9 9.6 G 6.6 Tr bình Tốt 1 14
25 Nguyễn Thị Ngọc 4.6 5.8 3 5.3 5.4 5.4 5.4 7 3.1 7.2 7.4 7.7 K 5.5 Yếu Tốt 1 1 37
26 Lê Thị Thu Nguyệt 4.2 5.4 3.1 5.1 6.5 4.9 6.1 5.4 2.6 5.8 6.7 7.8 K 5.2 Yếu Tốt 1 38
27 La Thị Nhị 5 5.9 4.2 4.9 7 5.3 7 7.2 3.9 6.7 6.8 8 K 5.9 Tr bình TB 3 4 33
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.2 5.4 3.8 6.5 6.9 5.5 7.6 6 4.7 7.3 6.5 7.7 K 6.1 Tr bình Tốt 1 1 23
29 Lương Thị Loan Nương 6.7 6.2 5.8 7 6.7 6 7.4 7.8 5.7 7.6 6.9 8.9 G 6.8 Khá Tốt 2 7 HS Tiên Tiến

HKI Page 3
30 Hồ Thái Phương 7.9 6.4 7.3 7.4 7.1 5.6 7.2 8.1 4.8 7 6.3 7.8 G 6.9 Tr bình Tốt 1 10

HỌC LỰC

Ngoại ngữ
Ngày

Công nghệ

Thể dục
X.loại DANH

Tin học

GDCD

GDQP
Toán
nghỉ Xếp

Sinh
Hóa

Văn

Địa
TT Điểm

Sử
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Xếp hạnh HIỆU GHI CHÚ
TB hạng
loại kiểm THI ĐUA
HKI P K
31 Thiều Quang Quí 4.5 6.1 4.4 5.4 6.8 5.5 5.4 5.9 4.1 7.4 5.7 7.4 K 5.6 Tr bình TB 3 5 35
32 Võ Thị Kim Quyên 5.6 6.3 4 5.9 6.6 5.4 5.4 8.1 4.5 7.6 7.7 8.6 G 6.2 Tr bình Tốt 1 20
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.8 7.2 7.5 8.3 8.1 7.5 9.3 8.8 7.9 8.1 7.8 9.1 G 8.1 Khá Tốt 3 1 HS Tiên Tiến
34 Nguyễn Phương Thảo 6.5 6.1 5.2 5.7 5.9 5.7 7.5 6.9 5.6 7.1 7 7.1 G 6.3 Tr bình Tốt 1 18
35 Võ Thị Thu Thảo 8.6 7.8 7 8.2 7.3 5.2 7.8 7.9 7 7.6 7.7 8.6 G 7.5 Khá Tốt 2 HS Tiên Tiến
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 4.6 5.6 4.7 7.3 6.2 5.3 7.9 7.5 3.4 7.2 6.7 7.9 G 6 Yếu Tốt 2 2 32
37 Lê Thị Cẩm Tiên 8 6.4 5.4 6.9 6.7 5.4 6.9 7.7 5.7 6.3 7.3 8 G 6.7 Khá Tốt 1 8 HS Tiên Tiến
38 Nguyễn Phước Toàn 5 5.2 4 5.6 7.1 5.2 7.4 6.3 4 6.8 5.4 6.4 K 5.6 Tr bình Khá 2 1 29

THỐNG KÊ XẾP LOẠI TS TỐT(GIỎI) KHÁ TR.BÌNH YẾU KÉM


HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Hạnh kiểm 35 31 88.6% 4 11.4% 0 0.0% 0 0.0% X X
Học lực 38 0 9 23.7% 25 65.8% 4 10.5% 0
TS HỌC SINH 38
Số HS không tổng kết 0 Châu phú, ngày tháng năm 2009
Số HS được tổng kết 38 GVCN
HS Giỏi 0 HS
HS Tiên tiến 9 HS

Nguyễn Phước Sơn

HKI Page 4
THPT TRẦN VĂN THÀNH
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A3 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010

TT HỌ VÀ TÊN HS
HỌC LỰC XL Điểm
Hạng x hạng
Danh hiệu GHI CHÚ
ĐiểmTB Xếp loại H. kiểm thi đua
1 Cao Diệp Hoài Tây 8.1 Khá Tốt 1 16.1 HS Tiên Tiến
2 Võ Thị Thu Thảo 7.5 Khá Tốt 2 15.5 HS Tiên Tiến
3 Lê Trí Công 7.3 Khá Tốt 3 15.3 HS Tiên Tiến
4 Võ Thị Hằng 7.1 Khá Tốt 4 15.1 HS Tiên Tiến
5 Nguyễn Thị Lài 7 Khá Tốt 5 15 HS Tiên Tiến
6 Phạm Văn Lương 7 Khá Tốt 5 15 HS Tiên Tiến
7 Lương Thị Loan Nương 6.8 Khá Tốt 7 14.8 HS Tiên Tiến
8 Lê Thị Cẩm Tiên 6.7 Khá Tốt 8 14.7 HS Tiên Tiến
9 Phan Thị Thúy Hằng 6.5 Khá Tốt 9 14.5 HS Tiên Tiến

HKI Page 5
THỐNG KÊ XẾP LOẠI CÁC MÔN HKI LỚP 11A3
GIỎI KHÁ TR BÌNH YẾU KÉM Dưới TB
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
38 Toán 3 8% -2 -5% 28 74% -27 -71% 0 -27 ###
Lý 0 1 3% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
Hóa 0 1 3% 18 47% -18 -47% 0 -18 ###
Sinh 3 8% -2 -5% 34 89% -34 -89% 0 -34 ###
Tin 3 8% -2 -5% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
Văn 0 2 5% 34 89% -35 -92% 0 -35 ###
Sử 4 11% -3 -8% 36 95% -36 -95% 0 -36 ###
Địa 7 18% -6 -16% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
T Anh 0 1 3% 14 37% -14 -37% 0 -14 ###
GDCD 1 3% 0 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
C Nghệ 1 3% 0 37 97% -37 -97% 0 -37 ###
GDQP 15 39% -14 -37% 37 97% -37 -97% 0 -37 ###

HKI Page 6
THPT TRẦN VĂN THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ II NĂM HỌC 2009 - 2010
LỚP: 11 A3 _BAN: CO BAN
HỌC LỰC Ngày

Ngoại ngữ

Công nghệ

Thể dục
X.loại DANH

Tin học

GDCD

GDQP
nghỉ GHI

Toán
Xếp

Sinh

Văn
Hóa
Điểm

Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

Sử
Xếp hạnh HIỆU
TB hạng CHÚ
kiểm THI ĐUA
HK II loại P K

1 Hà Đức Anh 7.8 7.3 7.9 8.7 8.1 6.6 7.1 9.1 5.9 9.1 8.8 9.3 G 7.9 Khá Tốt 1 5 HS Tiên Tiến
2 Đỗ Thị Kim Ánh 7.1 5.5 7.3 8.3 7 6.4 6.6 8.3 5.5 7.6 8 7.9 K 7.1 Khá Tốt 2 19 HS Tiên Tiến
3 Nguyễn Thị Minh Châu 6.6 5.6 5.8 8.3 8.1 5.2 7.1 8.9 7 7.6 8.2 8.3 G 7 Khá Tốt 21 HS Tiên Tiến
4 Lê Thị Kim Chi 4.1 5.1 4.6 6.7 8.2 4.5 4.6 7 2.8 6.9 6.9 8 G 5.6 Yếu Khá 36
5 Nguyễn Thị Lan Chi 7.1 6.5 7.7 8 8.6 6.7 7.2 7.8 5.8 7 8.6 8.7 G 7.4 Khá Tốt 1 13 HS Tiên Tiến
6 Lê Trí Công 5.9 5.9 5.1 6.4 6.6 4.4 5.1 6.9 5 6.3 7.5 8.32 K 6 Tr bình Tốt 31
7 Lê Thị Thùy Dương 4.8 6.4 5.1 7.1 6.4 4.8 5 8 3.7 4.9 8.4 7.9 G 5.9 Yếu Tốt 34
8 Nguyễn Phi Hải 6.6 6.1 7.5 8 8.9 5.8 5.6 9.1 5.2 8.1 8.6 8.6 G 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
9 Võ Thị Hằng 8.9 7.6 7.4 7.5 6.3 5.6 6.5 6.5 7.2 6.9 7.2 8.4 K 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
10 Phan Thị Thúy Hằng 9.1 6.3 7.5 8.5 9 6.5 6.1 8.2 7.1 7.9 8.8 8.4 G 7.8 Khá Tốt 6 HS Tiên Tiến
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5 6 4.3 6.8 8.2 5.3 4.5 8.1 5.1 6.6 8 9.7 G 6.3 Tr bình Tốt 26
12 Trần Thị Diễm Hương 8.3 8.1 8 7.8 8.5 5.9 6.6 7.4 7.7 7.8 8.3 9.3 G 7.7 Khá Tốt 8 HS Tiên Tiến
13 Lê Thị Kim Hương 8 8.3 6.9 7.4 8.4 6.6 6.3 8.1 7.7 7.1 8.5 8 K 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
14 Nguyễn Thị Lài 6.4 5.8 5.4 6 8.5 4.5 4.8 6.8 5 6.3 6.1 8.6 G 6.1 Tr bình Tốt 28
15 Đặng Thị Kim Liên 6 6.6 8.1 5.1 6.8 4.8 4.6 5.8 6.4 5.7 5.9 7.6 K 6 Tr bình Tốt 31
16 Cao Vũ Linh 5.6 6.2 4.5 6 7.9 4.8 4.3 7.2 4.2 7.2 8.2 9 G 6.1 Tr bình Tốt 28
17 Hoàng Hồng Loan 5.3 6 4.7 7.1 7.2 5.3 5.5 6.9 4.7 7.9 7.6 8 K 6.2 Tr bình Tốt 27
18 Trương Thị Thuý Loan 6 5.5 4.9 7.9 6.3 5.9 6.1 7.6 6.2 8.1 7.4 7.1 G 6.5 Tr bình Tốt 25
19 Phạm Văn Lương 7.6 6.4 6.2 8.8 8.8 6.5 7.1 8.8 6.7 9.1 8.3 8.4 G 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
20 Phan Thị Thanh Lý 4.9 5.5 5 6.2 6 6.1 6.8 7.3 5.4 7 6.3 8.4 G 6.1 Tr bình Tốt 28
21 Trần Thị Diệu Mai 6.8 7.4 5.4 8.1 8.4 6.3 7.3 8.4 6.6 8.2 8.5 9 K 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
22 Lư Thị Ngọc Muối 7.8 7.1 6.8 8.5 6.5 6 7.1 8.2 5 7.6 8.5 8.7 G 7.3 Khá Tốt 16 HS Tiên Tiến
23 Nguyễn Thị Mỹ 7.2 6.9 7.4 8.5 8.6 6.7 6.5 8.6 7.2 8.4 8.5 9.7 G 7.7 Khá Tốt 1 8 HS Tiên Tiến
24 Lưu Văn Năng 8.7 8.3 8 9.2 9.1 7.1 7.9 9.1 7.5 8.5 9 8.9 K 8.4 Giỏi Tốt 1 2 HS Giỏi
25 Nguyễn Thị Ngọc 8.1 7 8.3 8.6 8.8 6.5 7.4 8.5 6.3 7.9 8.4 9.3 K 7.8 Khá Tốt 6 HS Tiên Tiến
26 Lê Thị Thu Nguyệt 7 6.1 5.6 7.8 8 6 6.5 8.1 5.4 6.9 9 8.7 G 7 Khá Tốt 1 21 HS Tiên Tiến
27 La Thị Nhị 3.3 5.1 4.5 5.5 6.6 6.5 5.5 8 4.5 5 7.7 7.6 G 5.7 Yếu Tốt 35
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.3 6.3 6.8 7.5 7.6 6.5 5.9 7.1 5.8 6.9 7.5 9.1 G 6.9 Khá Tốt 23 HS Tiên Tiến
29 Lương Thị Loan Nương 5.5 6.1 5.8 7.6 7.1 6.4 6.6 8.6 5.8 7.6 8 8 G 6.8 Tr bình Tốt 24
HKII Page 7
30 Hồ Thái Phương 7.2 7.7 7.4 9.4 8.9 7.9 8.3 8.6 8.1 9.1 8.4 9.3 K 8.2 Khá Tốt 1 3 HS Tiên Tiến

HỌC LỰC

Ngoại ngữ
Ngày

Công nghệ

Thể dục
X.loại DANH

Tin học

GDCD

GDQP
Toán
nghỉ Xếp GHI

Sinh
Hóa

Văn

Địa
TT Điểm

Sử
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Xếp hạnh HIỆU
TB hạng CHÚ
loại kiểm THI ĐUA
HK II P K
31 Thiều Quang Quí 4.8 6.6 5.3 5.5 5.2 3.4 6.8 6.1 3.7 5.3 5.1 8.3 K 5.3 Yếu Khá 1 1 37
32 Võ Thị Kim Quyên 7.9 7 7.5 8.3 7.5 6.7 6.4 8.6 6.3 8.5 8.7 8.9 G 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.7 6.5 6.7 8.6 7.8 6.5 5.7 8.7 5.8 7.5 8.9 9.4 G 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
34 Nguyễn Phương Thảo 8.9 6.8 8 8.3 9.1 6.7 6.1 9 7.7 8.7 8.7 9.6 G 8.1 Khá Tốt 4 HS Tiên Tiến
35 Võ Thị Thu Thảo 5.3 6.6 6.5 6.8 8.8 6.6 7.2 7.6 6.1 8.5 8.1 9.3 G 7.1 Khá Tốt 19 HS Tiên Tiến
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 9.1 8 7.1 8.4 9.3 7.5 8.2 9.2 8.3 8.9 8.5 9.6 G 8.5 Giỏi Tốt 1 HS Giỏi
37 Lê Thị Cẩm Tiên 6.8 5.9 6.7 7.6 8.2 5.9 5.3 8.1 5.6 7.9 8.3 7.3 G 6.9 Khá Yếu 45 33
38 Nguyễn Phước Toàn

THỐNG KÊ XẾP LOẠI TS TỐT(GIỎI) KHÁ TR.BÌNH YẾU KÉM


HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Hạnh kiểm 37 34 91.9% 2 5.4% 0 0.0% 1 2.7% X X
Học lực 37 2 5.4% 22 59.5% 9 24.3% 4 10.8% 0
HS Giỏi 2 HS
HS Tiên tiến 21 HS Châu phú, ngày tháng năm 2009
GVCN

Nguyễn Phước Sơn

HKII Page 8
THPT TRẦN VĂN THÀNH
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A3 HỌC KÌ II NĂM HỌC 2009 - 2010

HỌC LỰC XL
TT HỌ VÀ TÊN HS
HK
Hạng Danh hiệu thi đua GHI CHÚ
Đ.TB Xếp loại
1 Nguyễn Thị Kim Thoa 8.5 Giỏi Tốt 1 HS Giỏi
2 Lưu Văn Năng 8.4 Giỏi Tốt 2 HS Giỏi
3 Hồ Thái Phương 8.2 Khá Tốt 3 HS Tiên Tiến
4 Nguyễn Phương Thảo 8.1 Khá Tốt 4 HS Tiên Tiến
5 Hà Đức Anh 7.9 Khá Tốt 5 HS Tiên Tiến
6 Phan Thị Thúy Hằng 7.8 Khá Tốt 6 HS Tiên Tiến
7 Nguyễn Thị Lài 6.1 Tr bình Tốt 28
8 Trần Thị Diễm Hương 7.7 Khá Tốt 8 HS Tiên Tiến
9 Nguyễn Thị Lài 6.1 Tr bình Tốt 28
10 Lê Thị Kim Chi 5.6 Yếu Khá 36
11 Phạm Văn Lương 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
12 Võ Thị Kim Quyên 7.6 Khá Tốt 10 HS Tiên Tiến
13 Nguyễn Thị Lan Chi 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
14 Trần Thị Diệu Mai 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
15 Cao Diệp Hoài Tây 7.4 Khá Tốt 13 HS Tiên Tiến
16 Lư Thị Ngọc Muối 7.3 Khá Tốt 16 HS Tiên Tiến
17 Nguyễn Phi Hải 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
18 Võ Thị Hằng 7.2 Khá Tốt 17 HS Tiên Tiến
19 Đỗ Thị Kim Ánh 7.1 Khá Tốt 19 HS Tiên Tiến
20 Võ Thị Thu Thảo 7.1 Khá Tốt 19 HS Tiên Tiến
21 Nguyễn Thị Minh Châu 7 Khá Tốt 21 HS Tiên Tiến
22 Lê Thị Thu Nguyệt 7 Khá Tốt 21 HS Tiên Tiến
23 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.9 Khá Tốt 23 HS Tiên Tiến

Châu phú, ngày tháng năm 2009


GVCN
HKII Page 9
Nguyễn Phước Sơn

HKII Page 10
THPT TRẦN VĂN THÀNH TỔNG HỢP KẾT QUẢ NĂM HỌC 2009 - 2010
LỚP: 11 A3 _BAN: CO BAN
HỌC LỰC Ngày

Ngoại ngữ

Công nghệ

Thể dục
X.loại nghỉ DANH

Tin học

GDCD

GDQP
Toán
Xếp KẾT QUẢ

Sinh
ĐTB

Hóa

Văn

Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

Sử
Xếp hạnh hạng
HIỆU
CUỐI NĂM
cả
loại kiểm P K THI ĐUA
năm
1 Hà Đức Anh 6.9 6.8 7.1 7.6 7.4 6 6.7 8 5.4 8.4 7.8 8.6 K 7.1 Khá Yếu 3 27 Rèn luyện hè
2 Đỗ Thị Kim Ánh 7.5 6 6.5 7.9 6.6 6.1 6.4 8.3 4.9 7.5 7.9 8.1 K 7 Tr bình Yếu 3 34 Rèn luyện hè
3 Nguyễn Thị Minh Châu 5.9 5.5 5.2 7.5 7.3 5.2 6.9 8.4 5.9 7.2 7.8 7.7 G 6.5 Tr bình Tốt 3 3 21 Được lên lớp
4 Lê Thị Kim Chi 4.8 5.3 4.8 6.5 7.3 4.8 5.6 7 3 7 6.8 7.7 G 5.7 Yếu Khá 2 2 35 Thi lại
5 Nguyễn Thị Lan Chi 6.9 6.5 7.2 7.7 8 6.1 7.1 7.7 5.1 7.2 8.1 8.4 G 7.1 Khá Tốt 2 13 HS Tiên Tiến Được lên lớp
6 Lê Trí Công 6.3 6.4 5.4 7 7.4 4.9 6 7.2 5.3 6.5 7.7 8.6 K 6.4 Tr bình Tốt 1 22 Được lên lớp
7 Lê Thị Thùy Dương 5.2 6.2 4.9 7 6.5 5 6 7.9 4.2 5.7 8 7.4 G 6 Tr bình Tốt 2 1 30 Được lên lớp
8 Nguyễn Phi Hải 6.4 6.1 6.9 7.1 7.7 5.5 6 8.5 5.2 7.6 7.6 7.9 G 6.7 Tr bình Tốt 1 18 Được lên lớp
9 Võ Thị Hằng 8.4 7.5 7 7.2 6.8 5.7 6.9 7.1 6.7 7.1 7.2 8.4 K 7.2 Khá Tốt 2 10 HS Tiên Tiến Được lên lớp
10 Phan Thị Thúy Hằng 8.6 6.4 7.2 7.5 8.2 6.1 6 7.8 6.8 7.7 7.7 7.9 G 7.3 Khá Tốt 2 1 9 HS Tiên Tiến Được lên lớp
11 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 5.1 5.8 4.9 6.8 7.7 5.6 5.1 8 4.9 6.9 7.7 9.5 G 6.3 Tr bình Tốt 3 1 26 Được lên lớp
12 Trần Thị Diễm Hương 7.2 7.4 7 7.5 8.1 6 6.8 7.4 6.5 7.5 8.1 8.2 G 7.2 Khá Tốt 2 10 HS Tiên Tiến Được lên lớp
13 Lê Thị Kim Hương 7.4 7.5 6.8 7.2 8.4 6.2 6.9 7.9 7.5 7.1 8.1 8.3 K 7.4 Khá Tốt 1 1 6 HS Tiên Tiến Được lên lớp
14 Nguyễn Thị Lài 6.7 6.3 5.6 6.1 8.1 4.8 5.9 7.4 5.6 6.7 6.4 8.3 G 6.4 Tr bình Tốt 1 22 Được lên lớp
15 Đặng Thị Kim Liên 6.1 6.5 6.9 5.7 7 5 5.3 6.3 5.6 6.3 6.4 7.1 K 6.1 Tr bình Tốt 1 27 Được lên lớp
16 Cao Vũ Linh 5.4 6.2 4.4 6.1 7.4 5 5 7.1 4 7.2 7.6 8.7 6 #N/A 2 2 #N/A
17 Hoàng Hồng Loan 5.9 6.4 4.7 6.7 7.2 5.5 5.9 6.7 5 7.9 7.7 7.9 K 6.4 Tr bình Tốt 22 Được lên lớp
18 Trương Thị Thuý Loan 5.3 5.5 4.6 6.9 6.2 5.8 6.2 7.1 5.6 7.6 7.1 6.5 G 6.1 Tr bình Tốt 2 3 27 Được lên lớp
19 Phạm Văn Lương 7.5 6.1 6.2 8.5 8.2 6.2 7.3 8.5 6.5 8.7 7.8 8.6 G 7.4 Khá Tốt 1 6 HS Tiên Tiến Được lên lớp
20 Phan Thị Thanh Lý 4.8 5.5 4.8 6.3 5.8 6.1 6.2 7.2 5.2 7.2 6.4 8.2 G 6 Tr bình Tốt 1 30 Được lên lớp
21 Trần Thị Diệu Mai 6.2 6.8 4.5 7 7.4 6.4 6.7 7.8 5.5 7.8 7.8 8.3 K 6.8 Tr bình Tốt 16 Được lên lớp
22 Lư Thị Ngọc Muối 6.7 6.8 5.8 7.5 6.6 5.7 6.5 7.9 4.6 7.5 8.1 8.1 G 6.7 Tr bình Tốt 2 3 18 Được lên lớp
23 Nguyễn Thị Mỹ 6.8 6.6 6.8 7.6 8.2 6.6 7.1 8.5 6.2 8 7.7 9.4 G 7.4 Khá Tốt 2 6 HS Tiên Tiến Được lên lớp
24 Lưu Văn Năng 7.7 7.8 7.5 8.6 8.3 6.6 7.7 8.4 7 8 8 9.1 K 7.8 Khá Tốt 2 1 HS Tiên Tiến Được lên lớp
25 Nguyễn Thị Ngọc 6.9 6.6 6.5 7.5 7.7 6.1 6.7 8 5.2 7.7 8.1 8.8 K 7.1 Khá Tốt 1 1 13 HS Tiên Tiến Được lên lớp
26 Lê Thị Thu Nguyệt 6.1 5.9 4.8 6.9 7.5 5.6 6.4 7.2 4.5 6.5 8.2 8.4 G 6.4 Tr bình Tốt 2 22 Được lên lớp
27 La Thị Nhị 3.9 5.4 4.4 5.3 6.7 6.1 6 7.7 4.3 5.6 7.4 7.7 G 5.8 Tr bình Tốt 3 4 32 Được lên lớp
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.3 6 5.8 7.2 7.4 6.2 6.5 6.7 5.4 7 7.2 8.6 G 6.6 Tr bình Tốt 1 1 20 Được lên lớp
29 Lương Thị Loan Nương 5.9 6.1 5.8 7.4 7 6.3 6.9 8.3 5.8 7.6 7.6 8.3 G 6.8 Tr bình Tốt 2 16 Được lên lớp

Cả năm Page 11
30 Hồ Thái Phương 7.4 7.3 7.4 8.7 8.3 7.1 7.9 8.4 7 8.4 7.7 8.8 K 7.8 Khá Tốt 2 1 HS Tiên Tiến Được lên lớp

HỌC LỰC

Ngoại ngữ
Ngày

Công nghệ

Thể dục
X.loại DANH

Tin học

GDCD

GDQP
Toán
nghỉ Xếp KẾT QUẢ

Sinh
Hóa

Văn
ĐTB

Địa
TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

Sử
Xếp hạnh HIỆU
cả hạng CUỐI NĂM
loại kiểm THI ĐUA
năm P K
31 Thiều Quang Quí 4.7 6.4 5 5.5 5.7 4.1 6.3 6 3.8 6 5.3 8 K 5.4 Yếu Yếu 4 6 36 Ở lại lớp
32 Võ Thị Kim Quyên 7.1 6.8 6.3 7.5 7.2 6.3 6.1 8.4 5.7 8.2 8.4 8.8 G 7.2 Khá Tốt 1 10 HS Tiên Tiến Được lên lớp
33 Cao Diệp Hoài Tây 7.7 6.7 7 8.5 7.9 6.8 6.9 8.7 6.5 7.7 8.5 9.3 G 7.6 Khá Tốt 3 4 HS Tiên Tiến Được lên lớp
34 Nguyễn Phương Thảo 8.1 6.6 7.1 7.4 8 6.4 6.6 8.3 7 8.2 8.1 8.8 Y 7.5 Tr bình Tốt 1 5 HS Tiên Tiến Được lên lớp
35 Võ Thị Thu Thảo 6.4 7 6.7 7.3 8.3 6.1 7.4 7.7 6.4 8.2 8 9.1 G 7.2 Tr bình Tốt 15 Được lên lớp
36 Nguyễn Thị Kim Thoa 7.6 7.2 6.3 8 8.3 6.8 8.1 8.6 6.7 8.3 7.9 9 G 7.7 Khá Tốt 2 2 3 HS Tiên Tiến Được lên lớp
37 Lê Thị Cẩm Tiên 7.2 6.1 6.3 7.4 7.7 5.7 5.8 8 5.6 7.4 8 7.5 G 6.8 Khá Yếu 1 45 32 Ở lại lớp
38 Nguyễn Phước Toàn 2 1 Không tổng kết

THỐNG KÊ XẾP LOẠI TS TỐT(GIỎI) KHÁ TR.BÌNH YẾU KÉM


HS SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Hạnh kiểm 36 31 86.1% 1 2.8% 0 0.0% 4 11.1% X X
Học lực 36 0 15 41.7% 19 52.8% 2 5.6% 0
TS học sinh 45 HS Giỏi 0 hs HS Tiên Tiến 14 hs
Được lên lớp 31 Châu phú, ngày tháng năm 2009
Ở lại lớp 2 GVCN
Rèn luyện trong hè 2
Thi lại 1
Không tổng kết 9
DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Phước Sơn

Cả năm Page 12
THPT TRẦN VĂN THÀNH
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU THI ĐUA
LỚP 11A3 NĂM HỌC 2009 - 2010

HỌC LỰC XL Điểm Danh hiệu


TT HỌ VÀ TÊN HS Hạng x.hạng GHI CHÚ
Đ.TB Xếp loại HK thi đua
1 Lưu Văn Năng 7.8 Khá Tốt 1 15.8 HS Tiên Tiến
2 Hồ Thái Phương 7.8 Khá Tốt 1 15.8 HS Tiên Tiến
3 Nguyễn Thị Kim Thoa 7.7 Khá Tốt 3 15.7 HS Tiên Tiến
4 Cao Diệp Hoài Tây 7.6 Khá Tốt 4 15.6 HS Tiên Tiến
5 Nguyễn Phương Thảo 7.5 Tr bình Tốt 5 13.5 HS Tiên Tiến
6 Lê Thị Kim Chi 5.7 Yếu Khá 35 8.7
7 Phạm Văn Lương 7.4 Khá Tốt 6 15.4 HS Tiên Tiến
8 Nguyễn Thị Lài 6.4 Tr bình Tốt 22 12.4
9 Phan Thị Thúy Hằng 7.3 Khá Tốt 9 15.3 HS Tiên Tiến
10 Võ Thị Hằng 7.2 Khá Tốt 10 15.2 HS Tiên Tiến
11 Trần Thị Diễm Hương 7.2 Khá Tốt 10 15.2 HS Tiên Tiến
12 Võ Thị Kim Quyên 7.2 Khá Tốt 10 15.2 HS Tiên Tiến
13 Nguyễn Thị Lan Chi 7.1 Khá Tốt 13 15.1 HS Tiên Tiến
14 Nguyễn Thị Lài 6.4 Tr bình Tốt 22 12.4

DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG Châu phú, ngày tháng năm 2009
GVCN

Cả năm Page 13
Nguyễn Phước Sơn

THỐNG KÊ XẾP LOẠI CÁC MÔN năm học 2009 - 2010


LỚP 11A3

GIỎI KHÁ TRUNG BÌNH YẾU KÉM Dưới TB


SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Toán 3 8.1% -2 -5.4% 32 86.5% -32 -86.5% 36 97.3% 4 10.8%
Lý 0 1 2.7% 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0
Hóa 0 1 2.7% 26 70.3% -26 -70.3% 36 97.3% 10 27.0%
Sinh 5 13.5% -4 -10.8% 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0 -97.3%
Tin 12 32.4% -11 -29.7% 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0
Văn 0 1 2.7% 32 86.5% -32 -86.5% 36 97.3% 4 10.8%
Sử 1 2.7% 0 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0
Địa 16 43.2% -15 -40.5% 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0
T Anh 0 1 2.7% 27 73.0% -27 -73.0% 36 97.3% 9 24.3%
GDCD 9 24.3% -8 -21.6% 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0
C Nghệ 13 35.1% -12 -32.4% 36 97.3% -36 -97.3% 36 97.3% 0
GDQP 27 73.0% -26 -70.3% 36 97.3% -35 -94.6% 35 94.6% 0

Cả năm Page 14

You might also like