Professional Documents
Culture Documents
Bai 2 Phan Tich Ky Thuat Co Ban Phan 1
Bai 2 Phan Tich Ky Thuat Co Ban Phan 1
Mục tiêu: Nắm vững kiến thức nền tảng của PTKT
NỘI DUNG BUỔI HỌC:
Lý thuyết:
1 - Các loại biểu đồ: Line, bar và candlestick.
2- Support, resistance, trend line, trend channel.
3- Các dạng mô hình thường gặp.
Thực hành:
4- Thực hành tại lớp trên phần mềm MT4.
5- Hỏi & đáp.
6- Bài tập thực hành.
NỀN TẢNG PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
- Reversal/đảo chiều
PHÂN LOẠI PATTERNS
Continuation/ Tiếp diễn
Triangles (Tam giác): Symmetrical (TG cân),
Ascending (TG tăng), Descending (TG giảm).
TĂNG GiẢM
CONTINUATION PATTERNS
DESCENDING TRIANGLES (TG GIẢM)
TĂNG GiẢM
CONTINUATION PATTERNS
WEDGE – CÁI NÊM
TĂNG GIẢM
CONTINUATION PATTERNS
FLAG & PENNANT (lá cờ & đuôi nheo)
FLAG PENNANT
CONTINUATION PATTERNS
CUP & HANDLE (CỐC – TAY CẦM)
PHÂN LOẠI PATTERNS
Reverse/ Đảo chiều
Head and Shoulder (Vai đầu vai).
Double or Tripple Top (2 đỉnh hoặc 3 đỉnh).
Double or Tripple Bottom (2 hoặc 3 đáy).
Rectangle Top/Bottom (hình chữ nhật): đi lên,
đi xuống.
Rounding Top/Bottom (cung tròn): đi lên, đi
xuống.
REVERSAL PATTERNS
HEAD & SHOULDER (VAI ĐẦU VAI)
REVERSAL PATTERNS
HEAD & SHOULDER (VAI ĐẦU VAI)
REVERSAL PATTERNS
DOUBLE TOP (HAI ĐỈNH)
REVERSAL PATTERNS
DOUBLE BOTTOM (HAI ĐÁY)
REVERSAL PATTERNS
TRIPLE TOP/BOTTOM (BA ĐỈNH, ĐÁY)
REVERSAL PATTERNS
RECTANGLE BOTTOM (HÌNH CHỮ NHẬT)
TĂNG GIÁ
REVERSAL PATTERNS
RECTANGLE TOP (HÌNH CHỮ NHẬT)
GIẢM GIÁ
REVERSAL PATTERNS
ROUNDING TOP/ BOTTOM (CUNG TRÒN)
HỎI & ĐÁP