Professional Documents
Culture Documents
Miền Bắc: STT Vị Trí Bđs Diện tích m2 Tổng giá bán Ưu Điểm
Miền Bắc: STT Vị Trí Bđs Diện tích m2 Tổng giá bán Ưu Điểm
Din
tch m2
Tng gi bn
90
132
54
100
366
152
70m2
62.5m2
149.5m2
53.8m2
4,199,000,000
9,499,746,667
4,880,700,000
3,566,750,000
75,291,666,667
11,614,620,500
2,695,522,222
3,085,000,000
6,567,175,000
5,692,440,000
117
7,556,111,111
70
20,030,111,111
217.62
26,963,750,000
306.6
3,531,375,000
163
10,928,450,000
217.6
9,034,794,722
25443
43,278,750,000
313,4
2,330,221,203
343.63
3,015,234,375
509.62
4,368,379,167
Nh bit th 03 tng
98.6
883,832,500
238.9
1,406,593,750
STT
u im
Min Bc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
V tr ti khu vc trung tm
Min Nam
1
2
3
4
5
Min Trung
1
2
Nh v t ti ng Nguyn Hu ni di, TX
Ninh Ha, huyn Ninh Ha, tnh Khnh Ha
( cch UBND TX Ninh Ha 200 m)
gi tr nh