You are on page 1of 8

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Độc lập - Tự do - Hạnh phú


TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH MÔN HỌC : CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG
LỚP: 01CĐKTMT2 CHUYÊN NGÀNH: MÔI TRƯỜNG
HỌC KỲ : 1 NĂM HỌC: 2009- 2010

ĐIỂM QUÁ TRÌNH


TT MSHSSV HỌ VÀ TÊN
Hệ số 1 Hệ số 2 TB
1 0110020093 Lưu Tuyết Mai 7.8
2 0110020092 Hồ Tiến Mão 7.8
3 0110020156 Nguyễn Thái Miên 6.3
4 0110020094 Lê Hoàng Nam 6.3
5 0110020223 Hồ Thị Nga 7.3
6 0110020096 Đặng Thị Ngoan 7.8
7 0110020159 Phạm Thị Hồng Nguyên 5.8
8 0110020224 Mai Thị Mỹ Nhân 7.8
9 0110020036 Bùi Thị Yến Nhi 7.8
10 0110020352 Thái Thị Tuyết Nhung 6.3
11 0110020353 Nguyễn Thị Oanh 6.3
12 0110020292 Trần Văn Phiếu 8.0
13 0110020166 Cao Tuấn Phong 5.8
14 0110020356 Trần Văn Phúc 7.3
15 0110020228 Trần Thị Như Phương 7.8
16 0110020358 Hoa Xuân Sang 3.0
17 0110020170 Lê Văn Tài 6.3
18 0110020359 Nguyễn Thành Tâm 7.8
19 0110020107 Trần Văn Tâm 7.8
20 0110020360 Trần Nhật Tân 7.0
21 0110020296 Đoàn Minh Tánh 2.0
22 0110020174 Nguyễn Tiến Thắng 5.8
23 0110020241 Phan Văn Thanh 6.8
24 0110020173 Đồng Thị Thảo 8.8
25 0110020363 Giáp Thị Thảo 7.0
26 0110020050 Lê Viết Thiện 6.3
27 0110020116 Nguyễn Thị Trung Thu 5.3
28 0110020372 Đinh Thị Thúy 6.8
29 0110020117 Nguyễn Thị Thúy 6.8
30 0110020371 Vũ Thị Minh Thùy 8.3
31 0110020306 Đinh Thị Thủy 7.8
32 0110020305 Thái Thị Thu Thủy 7.3
33 0110020180 Nguyễn Sỹ Thuyết 6.8
34 0110020059 Nguyễn Hữu Tín 7.8
35 0110020376 Lê Thị Tịnh 7.3
36 0110020310 Võ Nguyễn Huyền Trâm 6.3
37 0110020184 Hồ Lê Ngọc Trang 8.3
38 0110020311 Nguyễn Thị Trang 5.8
39 0110020123 Nguyễn Thị Trúc 7.8
40 0110020187 Lê Văn Tuấn 6.8
41 0110020253 Nguyễn Thị Mai Uyên 7.8
42 0110020316 Dương Hoài Vũ 7.0

Tổng hợp: Xếp loại


- Loại xuất sắc: từ 9,0 đến 10 0 HS 0.00%
- Loại Giỏi: từ 8,0 đến 8,9 1 HS 1.72%
- Loại Khá: từ 7,0 đến 7,9 10 HS 17.24%
- Loại Trung bình khá: từ 60 đến 6,9 25 HS 43.10%
- Loại Trung bình: từ 5,0 đến 5,9 18 HS 31.03%
- Loại Yếu: từ 4,0 đến 4,9 1 HS 1.72%
- Loại kém: dưới 4,0 3 HS 5.17%
Ghi chú:
+ Danh sách đúng thứ tự được lấy theo sổ Ghi đầu bài do PĐT cấp nếu sai thứ tự theo sổ Giáo viên chịu trách nhiệm
+ Giáo viên phải tổng hợp kết quả học lực của học sinh sau khi môn học kết thúc và chuyển kết quả xuống phòng Đào tạo
+ Sau mỗi học kì nếu có Sinh viên - Học sinh nào bỏ học thì danh sách trong bảng vẫn giữ nguyên.
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

THI HP ĐIỂM HP GHI


L1 L2 L1 L2 CHÚ Điểm KT giữa kỳ Điểm tiểu luận
2.3 7 8.5
2.3 8 7.5
1.9 4 8.5
1.9 5 7.5
2.2 7 7.5
2.3 7 8.5
1.7 5 6.5
2.3 8 7.5
2.3 7 8.5
1.9 5 7.5
1.9 6 6.5
2.4 7 9
1.7 5 6.5
2.2 7 7.5
2.3 8 7.5
0.9 6 0
1.9 6 6.5
2.3 8 7.5
2.3 8 7.5
2.1 5 9
0.6 4 0
1.7 5 6.5
2.0 6 7.5
2.6 9 8.5
2.1 5 9
1.9 6 6.5
1.6 4 6.5
2.0 6 7.5
2.0 6 7.5
2.5 8 8.5
2.3 8 7.5
2.2 7 7.5
2.0 7 6.5
2.3 7 8.5
2.2 6 8.5
1.9 5 7.5
2.5 8 8.5
1.7 5 6.5
2.3 8 7.5
2.0 7 6.5
2.3 8 7.5
2.1 5 9
Giảng viên giảng dạy

Dương Phạm Hùng


BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Độc lập - Tự do - Hạnh
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH MÔN HỌC : CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG
LỚP: 01CĐKTMT 1 CHUYÊN NGÀNH: MÔI TRƯỜNG
HỌC KỲ : 1 NĂM HỌC: 2009- 2010

ĐIỂM QUÁ TRÌNH


TT MSHSSV HỌ VÀ TÊN
Hệ số 1 Hệ số 2 TB
1 0110020130 Nguyễn Bá Anh 6.5
2 0110020067 Võ Minh Anh 7
3 0110020003 Đoàn Thị Ngọc Ánh 5.75
4 0110020321 Nguyễn Văn Bảy 8
5 0110020195 Võ Thanh Bình 7
6 0110020322 Vương Thị Thùy Chi 6.25
7 0110020197 Nguyễn Thị Chi 6.25
8 0110020323 Nguyễn Hoàng Chính 0
9 0110020132 Trịnh Quang Cường 6.5
10 0110020072 Đỗ Thị Hồng Đào 6.75
11 0110020012 Trần Thị Anh Đào 6.5
12 0110020201 Trần Chí Đạo 6
13 0110020010 Trần Thị Hồng Diễm 6.25
14 0110020136 Mai Vũ Thị Hồng Dịu 6
15 0110020070 Phạm Văn Dương 5.5
16 0110020014 Lê Nguyễn Trường Giang 6
17 0110020011 Lê Văn Giáp 6
18 0110020077 Nguyễn Thị Hà 6.25
19 0110020075 Lê Thị Thúy Hằng 7
20 0110020268 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 5.75
21 0110020271 Trần Thị Hiền 7
22 0110020332 Cao Thế Hiển 5.75
23 0110020082 Huỳnh Hữu Hiếu 6.75
24 0110020148 Phạm Thanh Hoa 6.5
25 0110020147 Huỳnh Thị Hoa 6.5
26 0110020336 Phạm Mỹ Hòa 5.25
27 0110020146 Cao Thị Hoài 6.5
28 0110020078 Nguyễn Thị Thanh Hồng 6.5
29 0110020142 Võ Thị Kim Hồng 5
30 0110020149 Nguyễn Thị Huế 6.5
31 0110020143 Trần Ngọc Hùng 5.5
32 0110020327 Nguyễn Thị Hương 6.25
33 0110020214 Nguyễn Lê Huyền 6.5
34 0110020085 Nguyễn Thị Huyền 5.5
35 0110020024 Nguyễn Đình Khiêm 6
36 0110020151 Phạm Vũ Thiên Kim 1.5
37 0110020340 Trần Vương Vũ Lâm 5.75
38 0110020087 Võ Thị Kim Lắm 5.25
39 0110020343 Hoàng Thị Lệ 5.75
40 0110020089 Đặng Tiểu Linh 6
41 0110020153 Lâm Thị Ngọc Linh 6.25
42 0110020091 Ngô Thị Mơ 5.5
43 0110020052 Phan Thị Thủy 6.25

Tổng hợp: Xếp loại


- Loại xuất sắc: từ 9,0 đến 10 0 HS 0.00%
- Loại Giỏi: từ 8,0 đến 8,9 2 HS 3.51%
- Loại Khá: từ 7,0 đến 7,9 10 HS 17.54%
- Loại Trung bình khá: từ 60 đến 6,9 28 HS 49.12%
- Loại Trung bình: từ 5,0 đến 5,9 14 HS 24.56%
- Loại Yếu: từ 4,0 đến 4,9 3 HS 5.26%
- Loại kém: dưới 4,0 0 HS 0.00%
Ghi chú:
+ Danh sách đúng thứ tự được lấy theo sổ Ghi đầu bài do PĐT cấp nếu sai thứ tự theo sổ Giáo viên chịu trách nhiệm
+Giáo viên phải tổng hợp kết quả học lực của học sinh sau khi môn học kết thúc và chuyển kết quả xuống phòng Đào tạo
+ Sau mỗi học kì nếu có Sinh viên - Học sinh nào bỏ học thì danh sách trong bảng vẫn giữ nguyên.
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

THI HP ĐIỂM HP GHI Điểm KT giữa kỳ Điểm tiểu luận


L1 L2 L1 L2 CHÚ
2.0 6 7
2.1 6 8
1.7 5 6.5
2.4 8 8
2.1 6 8
1.9 6 6.5
1.9 5 7.5
0.0 0 0
2.0 5 8
2.0 6 7.5
2.0 5 8
1.8 5 7
1.9 5 7.5
1.8 5 7
1.7 4 7
1.8 4 8
1.8 5 7
1.9 5 7.5
2.1 6 8
1.7 5 6.5
2.1 6 8
1.7 5 6.5
2.0 6 7.5
2.0 5 8
2.0 5 8
1.6 4 6.5
2.0 6 7
2.0 5 8
1.5 3 7
2.0 5 8
1.7 4 7
1.9 6 6.5
2.0 5 8
1.7 5 6
1.8 5 7
0.5 3 0
1.7 5 6.5
1.6 3 7.5
1.7 5 6.5
1.8 4 8
1.9 5 7.5
1.7 5 6
1.9 5 7.5
Giảng viên giảng dạy

Dương Phạm Hùng

You might also like