You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 728/2009/QĐ-CTSV
Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2009

QUYẾT ĐỊNH
V/v: Phê duyệt Kết quả rèn luyện học kỳ II năm học 2008-2009
của sinh viên đại học hệ chính quy ngành Công nghệ Cơ điện tử

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ


- Căn cứ Quy định về Tổ chức và hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội ban hành theo Quyết
định số 600/TCCB ngày 01/10/2001 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội quy định nhiệm vụ và
quyền hạn của Hiệu trưởng trường đại học thành viên;
- Căn cứ Quy định Công tác sinh viên ở Đại học Quốc gia Hà Nội ban hành kèm theo Quyết
định số 2875/QĐ-CT&HSSV ngày 18/8/2009 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
- Căn cứ “Hướng dẫn cho điểm đánh giá kết quả rèn luyện của sinh viên hệ chính quy từ học kỳ
I năm học 2007-2008” số 146/CV-CTSV ngày 04/4/2008 của Hiệu trưởng Trường Đại học Công
nghệ;
- Căn cứ Biên bản họp ngày 10/9/2009 của Hội đồng đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên
Trường Đại học Công nghệ;
- Theo đề nghị của Ông Trưởng phòng Đào tạo Đại học,

QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Phê duyệt Kết quả rèn luyện học kỳ II năm học 2008-2009 của sinh viên đại
học hệ chính quy ngành Công nghệ Cơ điện tử các lớp QH-2007-I/CQ-M
(K52M), QH-2008-I/CQ-M (K53M) trong danh sách kèm theo.
Điều 2. Ông Trưởng phòng Đào tạo Đại học, các sinh viên có tên ở Điều 1, Thủ
trưởng các đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận: PHÓ HIỆU TRƯỞNG
- Như Điều 2;
- Khoa CHKT&TĐH;
- Lưu ĐTĐH, TC-HC.
( Đã ký )

PGS.TS. Trần Quang Vinh


KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Lớp QH-2007-I/CQ-M (K52M), học kỳ II năm học 2008-2009
(kèm theo Quyết định số: 728/2009/QĐ-CTSV ngày 20/11/2009)
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
0702001 88 Tốt
1
8 Nguyễn Sĩ Anh 06/12/1989 Nam
0702002 91 Xuất sắc
2
3 Phạm Tiến Anh 23/04/1989 Nam
0702002 60
3 TB khá
8 Đồng Hữu Bắc 24/12/1988 Nam
0702003 81 Tốt
4
0 Mai Thanh Bình 15/07/1989 Nam
0702003 70
5 Khá
8 Nguyễn Công Cảnh 12/09/1989 Nam
0702004 65 TB khá
6
0 Vũ Huy Cần 17/08/1988 Nam
0702004 82 Tốt
7
4 Bùi Duy Chiến 10/07/1989 Nam
0702004 65 TB khá
8
6 Lê Xuân Chính 12/07/1989 Nam
0702004 76 Khá
9
9 Hoàng Văn Chức 05/07/1989 Nam
0702005 60 TB khá
10
0 Nguyễn Trọng Có 22/04/1988 Nam
0702005 70 Khá
11
1 Nguyễn Bá Công 12/03/1989 Nam
0702005 80
12 Tốt
3 Phạm Chí Cương 12/07/1989 Nam
0702005 74 Khá
13
6 Lê Đình Cường 24/02/1989 Nam
0702005 81 Tốt
14
8 Nguyễn Mạnh Cường 18/05/1989 Nam
0702005 65 TB khá
15
9 Nguyễn Văn Cường 31/12/1988 Nam
0702006 71 Khá
16
4 Lê Văn Duẩn 12/01/1989 Nam
0702007 74 Khá
17
7 Trần Mạnh Dũng 10/03/1988 Nam
0702007 72 Khá
18
9 Trần Văn Dũng 28/07/1989 Nam
0702008 81 Tốt
19
4 Trịnh Tuấn Dương 10/09/1989 Nam
0702008 80 Tốt
20
6 Nguyễn Thị Đào 14/08/1989 Nữ
0702009 63 TB khá
21
2 Nguyễn Tiến Đạt 18/03/1984 Nam
0702009 75 Khá
22
9 Nguyễn Quang Định 25/07/1989 Nam
0702011 65 TB khá
23
0 Nguyễn Văn Đức 02/08/1989 Nam
24 0702012 Nguyễn Hoàng Hải 18/11/1989 Nam 65 TB khá
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
3
0702013 72 Khá
25
5 Nguyễn Văn Hậu 29/09/1989 Nam
0702013 80 Tốt
26
6 Bùi Thị Hiền 31/12/1989 Nữ
0702013 80 Tốt
27
8 Vũ Thị Hiền 09/06/1988 Nữ
0702014 63 TB khá
28
5 Lê Trung Hiếu 15/03/1989 Nam
0702014 71 Khá
29
9 Nguyễn Văn Hiếu 24/03/1989 Nam
0702015 81 Tốt
30
2 Nguyễn Văn Hiệp 15/10/1989 Nam
0702015 68 TB khá
31
7 Hoàng Hồng Hoan 10/05/1988 Nam
0702015 67 TB khá
32
9 Võ Ngọc Hoà 05/08/1989 Nam
0702016 81 Tốt
33
3 Bùi Văn Hoàng 24/03/1989 Nam
0702016 81 Tốt
34
6 Đỗ Văn Hoàng 13/11/1989 Nam
0702016 65 TB khá
35
7 Nguyễn Đình Hoàng 21/10/1989 Nam
0702017 70 Khá
36
8 Nguyễn Sỹ Hội 09/02/1989 Nam
0702018 90
37 Xuất sắc
2 Nguyễn Đình Huấn 19/09/1988 Nam
0702019 74 Khá
38
1 Nguyễn Đăng Huy 16/03/1989 Nam
0702021 67 TB khá
39
9 Lê Đức Duy Khánh 15/05/1988 Nam
0702022 70 Khá
40
2 Vũ Văn Khoa 24/02/1989 Nam
0702023 80 Tốt
41
2 Nguyễn Văn Lăng 19/10/1989 Nam
0702023 77 Khá
42
9 Hoàng Văn Linh 13/09/1989 Nam
0702024 75 Khá
43
4 Tô Duy Linh 14/04/1986 Nam
0702026 80 Tốt
44
9 Nguyễn Phương Mai 09/09/1989 Nữ
0702027 80 Tốt
45
5 Nguyễn Văn Minh 04/02/1989 Nam
0702027 72 Khá
46
6 Chử Đức Mộc 16/01/1983 Nam
0702028 76 Khá
47
1 Trần Hoài Nam 19/09/1989 Nam
0702029 76 Khá
48
3 Trần Thanh Ngọc 19/05/1989 Nam
49 0702030 Đồng Văn Phong 25/11/1989 Nam 67 TB khá
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
1
0702032 65 TB khá
50
4 Trần Quang Quân 03/08/1989 Nam
0702032 74 Khá
51
9 Nguyễn Văn Quyết 11/04/1989 Nam
0702033 70 Khá
52
0 Bùi Văn Quỳnh 12/03/1989 Nam
0702033 61 TB khá
53
8 Lê Vũ Sang 14/07/1989 Nam
0702033 67 TB khá
54
9 Nguyễn Công Thế Sơn 25/06/1989 Nam
0702034 74 Khá
55
0 Nguyễn Ngọc Sơn 01/12/1989 Nam
0702034 65 TB khá
56
1 Phạm Ngọc Sơn 14/08/1989 Nam
0702035 77 Khá
57
1 Nguyễn Ngọc Tân 17/10/1989 Nam
0702035 65 TB khá
58
8 Trần Văn Thành 09/02/1989 Nam
0702036 74 Khá
59
2 Đỗ Văn Thái 27/09/1989 Nam
0702036 70 Khá
60
8 Lê Đức Thạch 23/07/1989 Nam
0702039 67 TB khá
61
2 Phùng Anh Thông 23/05/1989 Nam
0702039 70 Khá
62
8 Ngô Kim Thuận 23/06/1989 Nam
0702040 70 Khá
63
4 Phạm Thái Thuỵ 09/09/1989 Nam
0702041 70 Khá
64
5 Phí Quốc Tiến 25/09/1989 Nam
0702041 60 TB khá
65
9 Phạm Văn Tiệp 05/01/1989 Nam
0702042 80 Tốt
66
2 Hoàng Thị Toàn 05/12/1989 Nữ
0702042 90 Xuất sắc
67
7 Lê Dương Tới 02/03/1989 Nam
0702042 71 Khá
68
8 Lê Đắc Tới 06/04/1988 Nam
0702043 70 Khá
69
6 Nguyễn Kim Trung 02/10/1989 Nam
0702044 74 Khá
70
6 Mai Văn Tuân 28/06/1989 Nam
0702045 65 TB khá
71
4 Nguyễn Anh Tuấn 20/11/1989 Nam
0702046 82 Tốt
72
3 Đặng Văn Tùng 20/08/1989 Nam
0702046 81 Tốt
73
4 Đỗ Thanh Tùng 05/10/1989 Nam
74 0702046 Hoàng Sơn Tùng 30/10/1989 Nam 90 Xuất sắc
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
5
0702046 56
75 Trung bình
7 Nguyễn Thanh Tùng 18/03/1989 Nam
0702049 73 Khá
76
2 Đặng Quang Vương 20/10/1989 Nam
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Lớp QH-2008-I/CQ-M (K53M), học kỳ II năm học 2008-2009
(kèm theo Quyết định số: 728/2009/QĐ-CTSV ngày 20/11/2009)
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
0802000 Kiều Bá An 07/02/1990 Nam 70
1 Khá
2
0802049 Lê Nguyên Anh 07/03/1990 Nam 50
2 Trung bình
2
0802049 Phan Tuấn Anh 16/04/1990 Nam 60
3 TB khá
3
0802049 Tống Văn Ánh 16/04/1989 Nam 60 TB khá
4
4
0802003 Phạm Thanh Bình 10/11/1989 Nam 60 TB khá
5
4
0802004 Mai Văn Chinh 03/08/1988 Nam 60 TB khá
6
5
0802053 Vũ Quốc Công 19/08/1990 Nam 70 Khá
7
1
0802049 Nguyễn Mạnh Cường 08/07/1990 Nam 50
8 Trung bình
6
0802049 Nguyễn Văn Cường 29/04/1989 Nam 50
9 Trung bình
7
0802007 Bùi Trung Dũng 18/01/1990 Nam 70 Khá
10
7
0802008 Phan Anh Dũng 25/03/1989 Nam 50
11 Trung bình
7
0802011 Phạm Văn Được 05/08/1989 Nam 50
12 Trung bình
3
0802013 Lê Quốc Hài 08/08/1989 Nam 70 Khá
13
2
0802013 Bùi Quang Hải 19/11/1988 Nam 60 TB khá
14
3
0802014 Nguyễn Hân Hạnh 25/05/1989 Nam 70 Khá
15
4
0802050 Nguyễn Văn Hinh 01/03/1989 Nam 60 TB khá
16
1
0802050 Lê Thị Hòa 10/01/1990 Nữ 90
17 Xuất sắc
3
0802050 Phạm Đức Hóa 18/11/1990 Nam 70 Khá
18
4
0802053 Nguyễn Đức Huấn 03/10/1989 Nam 60 TB khá
19
9
0802050 Chu Văn Hùng 05/12/1988 Nam 50
20 Trung bình
5
0802050 Đỗ Thành Hưng 04/10/1990 Nam 60 TB khá
21
6
0802019 Nguyễn Thị Hương 18/04/1989 Nữ 80
22 Tốt
2
0802021 Tống Phú Khánh 08/10/1990 Nam 70 Khá
23
0
24 0802021 Nguyễn Văn Khôi 06/04/1990 Nam 60 TB khá
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
5
0802021 Trịnh Đình Khuyến 21/07/1989 Nam 70 Khá
25
6
0802050 Nguyễn Tuấn Kiên 18/03/1990 Nam 70 Khá
26
9
0802051 Lê Khánh Linh 09/08/1989 Nam 60 TB khá
27
0
0802023 Nguyễn Thái Linh 04/12/1990 Nam 60 TB khá
28
6
0802024 Trương Văn Lộc 26/03/1990 Nam 60 TB khá
29
4
0802025 Vũ Văn Luyện 01/07/1990 Nam 50
30 Trung bình
0
0802026 Phạm Văn Minh 25/10/1990 Nam 60 TB khá
31
4
0802026 Trần Tuấn Minh 27/06/1990 Nam Xuất sắc
32 90
6
0802026 Lê Đình Nam 02/02/1989 Nam
33 50 Trung bình
7
0802027 Nguyễn Văn Năm 14/02/1990 Nam Khá
34 70
5
0802028 Nguyễn Minh Nghĩa 16/07/1990 Nam Khá
35 70
0
0802053 Nguyễn Thị Oanh 20/01/1989 Nữ TB khá
36 60
7
0802051 Trần Văn Phát 28/04/1990 Nam Khá
37 70
2
0802029 Nguyễn Hữu Phong 06/11/1990 Nam
38 50 Trung bình
1
0802029 Phan Doãn Phúc 20/12/1990 Nam Khá
39 70
3
0802029 Hoàng Văn Phương 02/08/1989 Nam TB khá
40
7 60
0802053 Nguyễn Thu Quang 19/08/1990 Nam
41 Trung bình
5 50
0802030 Nguyễn Mạnh Quân 06/09/1989 Nam Khá
42 70
7
0802030 Nguyễn Văn Quân 05/02/1990 Nam Khá
43 70
9
0802051 Lương Thị Quế 14/02/1990 Nữ Khá
44 70
4
0802031 Cấn văn Quyền 28/08/1989 Nam Khá
45 70
9
0802032 Ngô Văn Sông 23/02/1990 Nam Xuất sắc
46 90
8
0802033 Hoàng Văn Tải 04/04/1989 Nam Khá
47 70
9
0802036 Nguyễn Tiến Thành 25/08/1990 Nam Khá
48 70
2
49 0802036 Lê Thị Thảo 05/07/1989 Nữ 70 Khá
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
8
0802053 Lê Đắc Thắng 06/04/1989 Nam TB khá
50 60
8
0802051 Lương Văn Thoại 23/02/1990 Nam TB khá
51 60
8
0802051 Đặng Trường Thọ 05/03/1988 Nam TB khá
52 60
9
0802052 Nguyễn Đức Thuần 05/10/1990 Nam TB khá
53 60
1
0802052 Ngô Đức Thuận 24/11/1987 Nam Khá
54 70
2
0802052 Đặng Văn Thủy 05/05/1990 Nam Khá
55 70
3
0802041 Vũ Duy Trân 05/10/1989 Nam TB khá
56 60
1
0802052 Đặng Hữu Triển 17/09/1989 Nam
57 80 Tốt
4
0802053 Phạm Thanh Trung 05/01/1989 Nam TB khá
58 60
2
0802042 Bùi Tá Trường 23/05/1990 Nam
59 50 Trung bình
1
0802052 Đỗ Văn Trường 15/12/1990 Nam TB khá
60 60
5
0802052 Bùi Văn Tuấn 05/03/1990 Nam TB khá
61 60
6
0802044 Đồng Hữu Tuyến 27/08/1990 Nam Khá
62 70
3
0802044 Đặng Duy Tùng 17/05/1990 Nam
63 50 Trung bình
5
0802044 Lê Văn Tùng 29/09/1989 Nam Khá
64 70
9
0802045 Thân Thanh Tùng 14/08/1987 Nam
65 40 Yếu
6
0802052 Trịnh Thanh Tùng 28/07/1989 Nam
66 50 Trung bình
8
0802045 Vũ Đức Tùng 28/08/1990 Nam Khá
67 70
9
0802046 Trần Ngọc Tú 04/09/1989 Nam TB khá
68 60
3
0802047 Phan Văn Việt 25/11/1990 Nam Khá
69 70
1
0802053 Ngô Quốc Vượng 08/09/1989 Nam Khá
70 70
0
0802047 Nguyễn Việt Xuân 12/06/1989 Nam
71 50 Trung bình
9

You might also like