Professional Documents
Culture Documents
Mặt hàng Tốc độ tăng trưởng 2010 2011 2012 Số lượng Trị giá Số lượng Trị giá Số lượng Tổng giá trị xuất khẩu 126.5 134.2
Mặt hàng Tốc độ tăng trưởng 2010 2011 2012 Số lượng Trị giá Số lượng Trị giá Số lượng Tổng giá trị xuất khẩu 126.5 134.2
TT
Mt hng
2010
2011
2012
II
A
Tr.
B
Tr.
126.5
134.2
123.8
126.3
128.9
140.8
141.4
140
124.6
129.3
118
107
121.9
194.6
121.9
148.7
112.6
135.4
Mt hng ch yu
Nhm nng, lm, thu
sn
Thy sn
C ph
102.9
Go
115.6
Cao su
107
Nhm nhin liu v
khong sn
Than
79.3
Du th
59.6
Xng du cc loi
101.4
Nhm cng nghip ch
bin
103.2
103.3
104.4
93.3
122.3
80
134
139
86.6
103.3
115
101.3
146.1
157
130.8
153.2
131.1
134
G v sn phm g
132.2
115.2
Hng dt v may mc
123.6
125.3
137.8
112.7
125.3
88.6
112.7
83.8
X, si dt cc loi
122.6
n v tnh: %
Tc tng trng
bnh qun
Tc tng trng
2012
2013
2014
2015
2011 2013
Tr gi
115.4
110
110.3
22.3
101.2
103.5
110.3
111.3
9.8
131.1
122.4
109.8
109.8
31.2
133.7
126.8
111.3
110.9
33.4
106.2
94.7
104.6
104.9
9.1
99.7
133.4
100.4
88.4
110.5
73.4
81.3
88.3
104
104.1
100.4
105.4
104.3
104.5
100.7
104.3
10.3
13.3
-2.8
1.9
95.6
93
95
94
-17
13.4
-3
74.3
83.9
106.7
102.3
75.9
113.6
86.4
104.1
100.4
105.4
83.7
84.1
90.4
69.7
74.3
87.9
67.2
104.5
100.7
104.3
94.4
95
90
94
90
94
95
97
96
96
125.1
125.5
112.9
112.9
34
118.2
127.6
109.9
105.6
26.4
117.9
117.8
114.6
111.1
17
107.5
118.5
111.8
110
16.9
103
114.2
115.7
114.4
115.9
112.1
109.3
n v tnh: %
Tc tng trng
bnh qun
2011 2015
Tr gi
17.3
10.2
22.2
24
7.4
7.8
9.6
-1.4
3.1
1.4
-13.7
5.4
-4
25.1
18.6
15.3
14.4