Professional Documents
Culture Documents
Đính kèm II: Số lượng sơn nhiệt độ thường và nhiệt độ cao cần sử dụng
Đính kèm II: Số lượng sơn nhiệt độ thường và nhiệt độ cao cần sử dụng
STT
Tn thit b cn sn
Lp sn
1st
2 ng ng nc cu ha
2nd
3rd
1st
ng ng cng ngh, ng
5
bnh thng trn mt t
2nd
3rd
1st
8 Sn kt cu
2nd
3rd
10
11
ng ng foam, cu
thang, tay vn
12
Loi sn
Mu sn
Khc mu lp 2
Khc mu lp 3
Red-Ral 3020
Khc mu lp 2
Khc mu lp 3
Grey-Ral 7038
Khc mu lp 2
Khc mu lp 3
Grey-Ral 7000
1st
Khc mu lp 2
2nd
Khc mu lp 3
3rd
Ral 1003
13
Thinner cho lp 1 v 2
NA
Thinner cho lp 3
NA
Dung mi pha sn
14
15 ng ng, thit b ang
lm vic ti nhit t
16 60n 200oC
lp 1
Khc mu lp 2
lp 2
Grey/Aluminum
lp 1
19 Sn bn b di lp bo
lp 1
lp 2
20 Sn bn b di lp bo
lp 2
NA
18
NA
Khc mu lp 2
Grey/ Aluminum
Khc mu lp 2
Grey/ Aluminium
NA
Date
S lng sn cn mua ( lt )
Ghi ch
52
104
180
192
192
180
684
688
380
52
76
160
600
120
1540
1540
80
80
160
160
6500
720
Prepared by
Reviewed by