You are on page 1of 9

유령회사 cty ma,cty lừa

죽순 măng tre
울타리 bờ rào,hàng rào
방수/ 흡수방지 chống thấm
정화조 bể phốt
하수로 đường nước ngầm
골고루 đều đặn
돌보다 chăm sóc
오한이 나다 sốt rét
연고 thuốc mỡ
패기 있다 có hoài bão,có tham vọng
참신하다 mới là,độc đáo
바람둥이 người hay khoác lác,khoe khoang
바람맞다 bị lừa phỉnh
시장 진출 thâm nhập thị trường
진학하다 học lên cao
전학하다 chuyển trường
꿇다 quỳ gối
엎드리다 nằm sấp
아궁이 lò sưởi
싣다 chở, mang vác
굴착기 máy xúc
지계차 xe nâng
니퍼 kìm cắt
송곳 cái dùi
철사 dây thép
장도리 cái búa
망치 cái búa
손수레 xe đẩy tay
쓰레받기 xẻng hót rác
바택 máy di leo
단추달이 máy dập cúc
오바록크 máy vắt sổ
실빱 máy cắt chỉ
각쌍침 máy 2 kim
사절본봉 máy may tự động
칼본봉 máy cắt
단추구멍재봉기 máy may lỗ cúc
재단대 bàn cắt
흐름대 bàn để vải
열대몬순기후 khí hậu nhiệt đới gió mùa
미추 dung mạo
정성껏 hết mình
애를 쓰다 cố gắng
우러나오다 toát lên
환하다 sáng dạ,thông minh
감추다 giấu giếm
험상궂다 hung dữ
흉하다 xấu xí
한결같이 liên tục,ko ngớt
점잖다 lịch sự,tao nhã
추하다 dơ dáy,nhìn ko đẹp
뛰어나다 trội hơn
반듯하다 nhã nhặn,thanh lịch
뾰족하다 sắc, nhọn
차지하다 chiếm giữ
뒤떨어지다 lạc hậu
급급하다 mải mê,chăm chú
상민 người binh dân
혈맹 cắt máu ăn thề
노상 luôn luôn
버선 tất ngắn
깁다 khâu vá
"통이 크다" tấm lòng rộng mở
위선자 kẻ giả nhân giả nghĩa
세를 주다 thuê mướn
체온 thân nhiệt
따스하다 ấm áp
폭력 bạo lực
수다 스럽다 nói nhiều
수익금 tiền lời lãi
수명 tuổi thọ
벼덕 스럽다 thất thường
전형적이다 điên hình
친근하다 thân thiết
초월하다 vượt trội
다짐하다 cam kết
갈등하다 mâu thuẫn
쟁반 cái mâm
섣달 그믐날 đêm giao thừa
제시간 đúng giờ
괴물 quái vật
돌고래 cá heo
주식 거래하다 chơi cổ phiếu
체질 tạng người
역도 cử tạ
수험번호 số báo danh
고사실 phòng thi
고사장 địa điểm thi
고위대표단 đoàn đại biểu cấp cao
서기장 Tổng Bi thư
숙박하다 lưu lai,ở trọ lại
재향군인회 Hội cựu chiến binh
피해자 người bị nạn
가뭄 hạn hán
흉년 năm mất mùa
풍년 năm được mùa
지진 động đất
산사태 núi lở
본처 vợ cả
후처 con lẽ
후진국 nước chậm phát triển
선진국 nước phát triển
후발도상국 nước phát triển sau
자라 con ba ba
부러지다 bị gãy
"목덜미를 잡히다" "bị bắt thóp"
날나리 kẻ nghịch ngợm
건망증 chứng hay quên
충치 sâu răng
정형외과 khoa phẫu thuật chỉnh hình
이비인후과 khoa tai mũi họng
산부인과 khoa sản
소아과 khoa nhi
탁하다 u ám
근육통 đau cơ
요통 đau lưng
두통 thuốc đau đầu
해열제 thuốc hạ sốt
신통제 thuốc giảm đau
침 맞다 châm cứu
의원 phòng khám
지방 chất béo
으슬으슬 (run) lẩy bẩy
신선하다 fresh
잠꼬대하다 mê sảng
마음이 졸이다 sốt ruột
당황하다 bối rối,lúng túng
과로하다 làm quá sức
갑작 스럽다 đột ngột
전갈 bọ cạp
비어 tiếng lóng
수정펜 bút xoá
세제 bột giặt
헛소리 nói càn,nói ko đáng tin
방귀하다 đánh rắm
부처님 phật tổ
갑옷 áo giáp
천연두 bệnh đậu mùa
여드름 trứng cá
두꺼비 con cóc
점쟁이 thày bói
해수욕을 하다 tắm biển
훈장 huân chương
홀아비 goá vợ
과부 goá chồng,quả phụ
추첨 rút thăm,bốc thăm
수해자 người biị lụt
적십자 Hội chữ thập đỏ
척수 tuỷ sống
이식 수술 phẫu thuật cấy ghép
확산하다 lây lan
불법체류자 người cư trú BHP
용의자 kẻ tình nghi
회수하다 thu hồi lại,lấy lại
회초리 cái roi(vọt)
구토하다 ói ,nôn
입수하다 giành được,thu được
무상원조 viện trợ ko hoàn lại
개발도상국 nước đang phát triển
로터리 bùng binh
조밀하다 đông đúc(dân cư)
저렴하다 phải chăng,vừa phải
연구 vĩnh viễn
선포하다 tuyên bố
항쟁하다 đấu tranh
당선하다 thắng cử
준수하다 tuân thủ theo…
긴밀하다 mật thiết,chặt chẽ
여성 연합회 Hội LHPNữ
게재하다 được đăng lên báo
침버하다 xúc phạm đến…
비판하다 phê phán
우대 ưu đãi
지붕 mái nhà
두개골 sọ đầu nâu
떨어지다 rơi xuống
떨어뜨리다 bj rơi xuống
폭탄 bom
실종하다 mất tích
지뢰 bom mìn
조류독감 cúm gia cầm
인력 송출 XKLĐ
휘발유 xăng
가손린 xăng
경유 dầu hoả
함량 hàm lượng
축적하다 tích luỹ
배출가스 khí thải
화폐 chất thải
의류제품 sản phẩm may mặc
방직 dệt may
구매력 sức mua
소득 thu nhập
수출금액
무역흑자
적자
평야
경사
강우량
초집
기와집
멸명
입방미터
도약
유통기한
매음부/매소부
급증하다
증대하다
도모하다
전신
심화시키다
진정하다
기술이전
경험전수
대처하다
역량
일환으로
제방
배상하다
보상하다
경계
달하다
인접하다
부지
하반기
상반기
요충지
인수하다
인계하다
독점적이다
진입하다
소라 ốc trang 30
지렁이 con giun
개구리 con ếch
소포 bưu phẩm
보내다 gửi
부치다 gửi
끄다 Tắt
성격 tính cách
비슷하다 tương tự,giống nhau
솜씨가 좋다 khéo tay
턱 cằm
수염 râu
콧수염 ria mép
턱수염 râu cằm
선배 tiền bối
후배 hậu bối
관계 quan hệ
씩씩하다 mạnh mẽ,dũng cảm
약속 지키다 giữ lời hứa
발을 밟다 giẫm lên chân
날씬하다 thon thả,mảnh mai
뜨겁다 nóng bỏng(đồ ăn,máy móc)
유명하다 nổi tiếng
사고 sự cố
거절하다 từ chối 31
교통 giao thông
희망 hy vọng
살이 찌다 tăng cân
살이 빠지다 giảm cân
지나다 trôi qua,đã qua
마음에 들다 vừa lòng
꼭/ 반드시 nhất định
켜다 mở
안주 đồ nhậu
반찬 thức ăn
늙다 già
젊다 trẻ
고굉 cánh tay phải(ng đắc lực)
고구마 khoai lang
반딧불 con đom đóm
거북이 con rùa
빙수 chè(ăn)
상인 người bán hàng
설명하다 giải thích
잠이 (안)오다 (ko) ngủ được
머리 감다 gội đầu
눈을 감다 nhắm mắt
꿈을 꾸다 mơ 32
상상하다 tưởng tượng
서로 each other
똑바로 thẳng
요청하다 yêu cầu
이사하다 chuyển nhà
이상하다 kỳ lạ,lý tưởng
정리하다 chỉnh lý,sắp xếp
지시하다 hướng dẫn,chỉ cho
도둑(하다) trộm cắp
계속하다 tiếp tục
시끄럽다 ồn ào
시키다 gọi(đồ ăn)
유치원 nhà trẻ
깜짝 놀라다 giật mình thon thót
아깝군요! Tiếc quá!
업다 cõng
업히다 được cõng
삐다 bong gân
전화 요금 cước điện thoại
어색하다 ngượng nghịu
인내하다 kiên nhẫn
인생 cuộc sống 33
유학하다 du học
스스로 tự túc,tự làm
땀이 나다 đổ mồ hôi
독하다 mạnh( rượu)
열 하다 nhẹ( rượu)
교복 đồng phục
디자인너 thiết kế
멋 있다 hấp dẫn
표시하다 đánh dấu
괄호 ngoặc đơn
빌려가다 mượn đem đi
밭 cánh đồng
냄비 xoong, nồi
빗을 갚다 trả nợ
풀 cỏ, keo hồ
아무것도 nothing
아무데나 anywhere
글씨 chữ viết
무섭다 sợ hãi
체중 cân nặng, trọng lượng
세다 đếm
눕다 nằm
모양 ngoại hình
기르다 nuôi dưỡng
염색하다 nhuộm
다듬다 cắt tỉa
수표 ngân phiếu,séc
선택하다 lực chọn 34
기간 thời kỳ
사납다 hung dữ
얌전하다 hiền lành, ngoan ngoãn
회장 Chủ tịch
청소 về sinh
모시다 hầu hạ
줄이다 giảm bớt
소풍하다 dã ngoại
발전하다 phát triển
경제 kinh tế
훌륭하다 xuất sắc,ưu tú
사귀다(을/를) làm quen với
외모 ngoại hình
저울 cái cân
싱싱하다 tươi mới
신나다 phấn chấn
설렁탕 canh thịt bò
갈비탕 canh sườn
고장 나다 hỏng hóc
구름 mây
안전 an toàn
재산 tài sản
평일 ngày thường 35
이기다 thắng
지다 thua
비기다 hòa nhau
메시지 tin nhắn
메신저 messenger
매형 anh rể(nam)
형부 anh rể( nữ)
올케 chị dâu(nữ)
까다롭다 khó tính
와/과 사랑에 빠지다 phải lòng ai…
반대하다 phản đối
수정하다 sửa đổi
상쾌하다 sảng khoái
봉사하다 tình nguyện
만리장성 Vạn Lý Trường Thành
고급 cao cấp
수입 nhập khẩu
수출 xuất khẩu
에어컨 điều hòa nhiệt độ
여성의 날 Ngày Phụ Nữ
목소리 giọng nói
휴게실 phòng đợi
첫인상 ấn tượng đầu tiên
욕심 tham vọng,tham lam
대다 sờ vào
들다 cầm
인정하다 công nhận
간단하다 đơn giản,giản dị 36
익숙하다 quen với
환경 môi trường,hoàn cảnh
습관 tập quán
튼튼하다 rắn chắc,cứng cáp
편안하다 thoái mái
대가족 đại gia đình
쌍뚱이 sinh đôi
쌍뚱이를 낳다 sinh đôi
안과 khoa mắt
치과 khoa răng
요구르트 sữa chua
호출기 máy nhắn tin
떨어지다 hết(gạo), rơi
절약하다 tiết kiệm
쓰레기 rác
폭설 cơn bão tuyết
폭우 mưa lớn
흐리다 u ám
안개 sương mù
계장 chánh văn phòng
감자 khoai tây
장학금 học bổng
수면제 thuốc ngủ
매제 em rể( nữ)
형수 chị dâu(nam)
구두쇠 người keo kiệt
코끼리 con voi
꼬마 người lùn
꺾다 gãy ra làm đôi
차례 cúng giỗ
설빔 quần áo mới ngày Tết
덕담 lời chúc tụng
성묘 tảo mộ
세배하다 chúc Tết
제사를 지내다 cúng
이웃 hàng xóm
친척 họ hàng
조상 tổ tiên
장점 điểm mạnh,ưu điểm
단점 điểm yếu
약점 nhược điểm
차가 많이 밀리다 tắc đường
해외 nước ngoài
추척서 Bản giới thiệu
성적 thành tích,thành quả
부지런하다 chăm chỉ,cần cù
축의금 tiền mừng
세뱃돈 tiền lì xì
죽음 cái chết
수상하다 đáng nghi ngờ
혼내다 chút nỗi giận
그림의 떡 mơ hão huyền
여드름 trứng cá,mụn
오리알 trứng vịt
알을 품다 ấp trứng
영웅 người hùng
별로예요 binh thường
끓이다 đun sôi,
차례상 bàn thờ
청년 thanh niên
성인 người trưởng thành
미성인 38
노동하다
노동자
거의
가져가다

You might also like