You are on page 1of 479

SBD Họ và tên T L H S V A

1001 Kim Lan Phương x x x


1002 đào quốc tú x x x
1003 nguyễn đình vượng x x x
1004 phùng thế đạt x x x
1006 nguyễn thị nhung x x x
1007 nguyễn thị thanh huyền x x x
1008 hà minh quỳnh x x x
1009 lê thanh hoàng x x x
1011 lý hoàng long x x x
1012 nguyễn vân trang x x x
1013 nguyễn thị nguyệt x x x
1014 tăng vân anh x x
1016 trịnh minh hà x x x
1017 trần thảo hằng x x x
1018 bùi đình hoàng x x x
1019 nguyễn khả minh x x x
1021 trần hải hậu x x x
1022 nguyễn hà sơn x x x
1023 nguyễn viết sơn x x x
1024 nguyễn văn tiệp x x x
1026 nguyễn anh tú x x x
1027 nguyễn minh quân x x x
1028 nguyễn thị bình x x x
1029 ngô thanh hiền x x x
1031 trần nam anh x x x
1032 lưu bích diệp x x x
1033 nguyễn diệu thúy x x
1034 nguyễn việt hưng x x x
1036 nguyễn hàn duy x x x
1037 nguyễn trọng tài x x x
1038 phạm thu hương x x x
1039 trương quốc dũng x x x
1041 tạ xuân việt x x x
1042 nguyễn tài hà x x x
1043 phạm quỳnh chi x x x 3090
1044 lê hồng ninh x x x
1046 bùi phương anh x x x
1047 ngô thị ngân x x x
1048 nguyễn đăng hải x x x
1049 nguyễn thu trang x x x
1051 phó hà thu x x x
1052 nguyễn thị hồng ngọc x x x
1053 triệu thu ngân x x x
1054 nguyễn diệu linh x x x
1056 trịnh thị thương x x x
1057 nguyễn đình nhật x x x
1058 nguyễn hà linh x x x
1059 dương mạnh tùng x x x x
1061 hoàng tuân x x x
1062 nguyễn trường giang x x x
1063 cao hiền trang x x x x
1064 trần văn khoa x x x
1066 đỗ vân anh x x x
1067 hồ sỹ thành x x x
1068 nguyễn minh trang x x
1069 nguyễn việt hoàng x x x
1071 lê sơn hải x x x
1072 lê trí x x x
1073 nguyễn xuân giang x x x
1074 nguyễn ngọc quỳnh x x x x
1076 nguyễn hằng nga x x x
1077 nguyễn thu hà x x x
1078 nguyễn văn chang x x x x
1079 đỗ thị tươi x x x
1081 nguyễn anh thu x x x
1082 lê ngọc mai x x x
1083 phạm hạnh trang x x
1084 nguyễn bảo anh x x x
1086 nguyễn sơn tùng x x x
1087 đỗ minh phương x x x 3210
1088 đăng văn điệp x x x
1089 trần trí trung x x x
1091 nguyễn thị lan anh x x x
1092 vũ thị hương x x x
1093 bùi phú duy x x x
1094 trần anh đức x x x
1096 vũ hữu hiếu x x x
1097 cấn thị thanh tâm x x x
1098 hà thị mai thương x x x
1099 lê đình hải x x x
1101 nguyễn thị thu thoa x x x
1102 vũ thị thảo x x x
1103 nguyễn khắc tùng x x x
1104 vũ đức quý x x x
1106 nguyễn hạnh lê x x
1107 đỗ hải yến x x x
1108 đỗ minh tùng x x x
1109 đặng thanh phương x
1111 nguyễn giao hùng x x x
1112 trần thúy ngân x x x
1113 quản bích diệp x x x
1114 vũ minh thu x x x
1116 lê thị trang x x x
1117 lê thị hồng vân x x x
1118 lê thị Lan x x x
1119 nguyễn thị thanh x x x
1121 nguyễn ngọc linh x x x
1122 trương thanh Hoa x x x
1123 nguyễn thị thu hà x x x
1124 trần thanh huyền x x x
1126 hoàng thị hải yến x x x
1127 trần thị ngọc x x x
1128 nguyễn ngọc mai x x x
1129 phan mai phương x x x
1131 đỗ thị hương x x x 3060
1132 Đỗ hương lan x x x
1133 nguyễn hoàng yến x x x
1134 vũ minh anh x x x
1136 nguyễn tiễn hoàng x x x
1137 nguyễn tiến trung x x x
1138 nguyễn minh ngọc x x x x
1139 nguyễn hồng nhung x x x
1141 nguyễn minh thu x x x
1142 dương hồng hạnh x x x
1143 vũ thị hoa x x x
1144 đỗ trường y x x x
1146 phạm ngân hà x x x
1147 vũ thị phương x x x
1148 nguyễn quốc duy x x x
1149 nguyễn tuyết mai x x x
1151 lê đức thọ x
1152 nguyễn anh trang x x x
1153 đỗ thị thu trang x x x
1154 đỗ hồng thơm x x x
1156 đỗ minh phương x x x
1157 hoàng hồng hà x x
1158 nguyễn tiến đạt x x x
1159 nguyễn thị giang x x x
1161 đỗ thị phong x x x
1162 nguyễn hồng ngọc x x x
1163 nguyễn minh diễm x x x
1164 nguyễn thu trang x x x
1166 ngô thanh huyền x x x
1167 lương thị như x x x
1168 phạm trường giang x x x
1169 nguyễn phương anh x x x
1171 ngô thủy tiên x x x
1172 vũ trường sơn x x x
1173 nguyễn tú anh x x x
1174 dương thùy tâm x x x 3090
1176 nguyễn thanh hương x x x
1177 phạm ngọc anh x x x
1178 phạm ngọc tân x x x
1179 nguyễn minh trang x x x
1181 vũ anh thư x x
1182 nguyễn trà my x x x
1183 phùng ngọc anh x x
1184 mai hà vy x x x
1186 vũ triều dương x x x
1187 trần đức cung x x x
1188 hồ văn hoàn x x x
1189 nguyễn duy anh x x x
1191 nguyễn văn trang x x x
1192 nguyễn trọng dũng x x x
1193 đỗ đức tâm x x x
1194 hoàng thu trang x x x
1196 phạm thị linh x x x
1197 đoàn danh đại x x x
1198 nguyễn duy thịnh x x x
1199 nguyễn cẩm anh x x x
1201 trần hương giang x x x
1202 nguyễn tiến vinh x x x
1203 nguyễn trí dũng x x x
1204 nguyễn việt anh x x x
1206 tạ hoài nam x x x
1207 trần anh ngọc x x x x
1208 nguyễn minh xuân x x x x
1209 đỗ đăng khoa x x x
1211 nguyễn huyền trang x x x x
1212 nguyễn phương thúy x x x
1213 nguyễn phương anh x x x
1214 phan trung đức x x x
1216 nguyễn minh thành x x x
1217 nguyễn thị như hoa x x x
1218 nguyễn dạ hương x x x x 3210
1219 lê hoàng long x x x
1221 nguyễn hoàng đức x x x x
1222 cao xuân lợi x x x
1223 nguyễn kim khanh x x
1224 bùi minh trang x x
1226 phùng lâm linh x x x
1227 nguyễn hải hoàng x x x
1228 nguyễn tuấn điệp x x x
1229 nguyễn thu hiền x x x
1231 phạm thanh bình x x x
1232 phạm sơn tùng x x x
1233 nguyễn việt linh x x x
1234A nguyễn tiến bắc x x x
1234B Đàm Quang Trung x x x
1236 đoàn kim ngân x x x
1237 trần diễm hằng x x x
1238 nguyễn trúc quỳnh x x x
1239 đào thị duyên x x x
1241 đỗ thị may x x x
1242 nguyễn thị nga x x x
1243 trịnh thu trang x x x
1244 trương huy hoàng x x x
1246 phạm ngọc linh x x x
1247 nguyễn ngọc huyền x x x
1248 nguyễn tú anh x x x
1249 lê thúy anh x x x
1251 mai chi x x x
1252 đỗ thu hà x x
1253 hồ lam giang x
1254 lê quế cương x x
1256 đoàn quỳnh mai x x
1257 trần mai phương x x
1258 nguyễn mai trang x x x
1259 trịnh minh trang x x
1261 nguyễn thu hà x x x
1262 nguyễn ngọc quỳnh x x x 2910
1263 nguyễn văn thiện x x x
1264 nguyễn bích liên x x x
1266 nguyễn minh ngọc x x x
1267 hoàng dung x x x
1268 bùi quang thái x x x
1269 trần đức thành x x x
1271 nguyễn thu hà x x x
1272 nguyễn thu hương x x x
1273 nguyễn thu hằng x x x
1274 nguyễn mai trang x x x
1276 kiều anh đức x x x
1277 khuất văn quyền x x x
1278 nguyễn đắc việt x x x
1279 trần cẩm vân x x
1281 trần thanh thủy x x
1282 nguyễn thu hằng x x
1283 nguyễn hiền trang x x
1284 nguyễn thu hà x x
1286 nguyễn thu phương x x x
1287 nguyễn thanh trà x x x
1288 phạm ngọc mai x x x
1289 trần ngọc anh x x x x
1291 đặng hồng my x x x
1292 nguyễn duy dương x x x
1293 lê thành đạt x x x
1294 nguyễn đức toàn x x x x
1296 đỗ hoàng sơn x x x x
1297 đinh quang thắng x x x
1298 trần thanh bình x x x
1299 đặng trần thái x x x
1301 duy đức dũng x x x
1302 vũ mạnh tiến x x x
1303 nguyễn khánh quỳnh x x x x
1304 vũ thu trang x x x
1306 dương thùy dung x x x 3120
1307 bùi minh hoa x x x
1308 quản thu giang x x x
1309 nguyễn nhật linh x x x
1311 nguyễn thị my x x x
1312 phùng thu hằng x x x
1313 nguyễn hồng nhung x x x
1314 nguyễn đức thịnh x x x
1316 nguyễn thanh sơn x x x x
1317 đặng trần hùng x x x
1318 lê trung hậu x x x
1319 vũ đình phú x x x
1321 dương hồng tú x x
1322 nguyễn tiến thắng x x x
1323 đào quang phú x x x
1324 phạm đức trung x x
1326 nguyễn minh hoàng x x
1327 phạm minh trí x x x
1328 ôn ngọc khuê x x x
1329 bùi anh đức x x x
1331 nguyễn lê hoàng x x
1332 phạm phương anh x x
1333 phùng nhật huy x x x
1334 phạm đức duy x
1336 đỗ kim tuyết x x x
1337 phan anh tuấn x x x
1338 nguyễn nhật anh x x
1339 lê hà an x
1341 vũ huy hoàng x x
1342 đỗ phước thiện x x x
1343 đào thị thảo x x x
1344 nguyễn viết thỉnh x x x
1346 mai thái ngọc minh x x
1347 nguyễn trí dương x x x
1348 nguyễn thị tâm x x x
1349 lê hoài nam x x x 2820
1351 lê thùy linh x x
1352 phạm ngọc tân x x x
1353 trần lực x x x
1354 đào văn giang x x x
1356 nguyễn trường giang x x x
1357 dương minh hằng x x x
1358 nguyễn tất thành x x x
1359 nguyễn vân anh x x x
1361 nguyễn đức anh x x x
1362 nguyễn việt anh x x x
1363 lê minh châu x x x
1364 thục anh x x x
1366 nguyễn quỳnh anh x x x
1367 lê thu hương x x x
1368 khương bảo trung x x x
1369 nguyễn thu trang x x x
1371 nguyễn duy khánh x x x
1372 trần khoa nam x x x
1373 lê thu hương x x x
1374 trần phan anh x x x
1376 đào vân trang x x x
1377 hoàng minh trang x x x
1378 nguyễn hải anh x x x
1379 nguyễn minh anh x x x
1381 đỗ đình quyền x x x
1382 nguyễn chí hải x x x
1383 vũ tuấn khanh x x x
1384 nguyễn hữu mạnh x x x
1386 phan trọng hà x x x
1387 phạm phi hùng x x x
1388 lê thị quý x x x
1389 nguyễn đức ngà x x x
1391 trần duy nhật x x x
1392 nguyễn minh hiếu x x x
1393 nguyễn thông tú x x x 3120
1394 Đồng lê hoàng x x x
1396 phạm thị ngọc anh x
1397 đào thị huyền trang x x x
1398 nguyễn cẩm tú x x x
1399 nguyễn thanh nhàn x x x
1401 nguyễn hùng mạnh x x x
1402 lê tuấn anh x x x
1403 nguyễn hữu tân x x x
1404 nguyễn tiến long hải x x x
1406 nguyễn ngọc anh x x x
1407 nguyễn thanh uyên x x x
1408 cao minh tuấn x x x
1409 nguyễn thị thu hằng x x x
1411 nguyễn mai phương x x x
1412 nguyễn phú huy x x x
1413 nguyễn phú sơn anh x x x
1414 nguyễn đức ngà x x x
1416 lê kim susan x x x
1417 nguyễn kiến hảo x x x
1418 phan thị thúy hà x x x
1419 hữu thị thùy nga x x x
1421 nguyễn thu vân x x x
1422 nguyễn thùy vân x x x
1423 danh thị hường x x x
1424 nguyễn thanh thủy x x x
1426 phạm quang vinh x x x
1427 nguyễn mai hoa x
1428 nguyễn tùng sơn x x x
1429 nguyễn thị huyền x x x
1431 đào xuân hoàng x x
1432 nguyễn anh ngọc x x x
1433 nguyễn hà my x x x
1434 bùi việt linh x x x
1436 phạm thu hiền x x x
1437 phạm hoàng yến x x x 3000
1438 nguyễn tùng lâm x x x
1439 lương thị hương x x x
1441 nguyễn mai anh x x x
1442 đặng kiều ly x x x
1443 nguyễn phương chi x x x
1444 nguyễn công huy x x
1446 dương đức hùng x x
1447 trần văn đại x x
1448 đoàn tiến đạt x x
1449 lê minh huy x x
1451 nguyễn ngọc anh x x x
1452 đỗ duy đạt x x x
1453 hoàng trung kiên x x x
1454 từ đức thìn x x x
1456 trần thành đạt x x x
1457 phạm thu thảo x x x
1458 nguyễn phương thảo x x x
1459 nguyễn diệp anh x x x
1461 trần tố quyên x x x
1462 nguyễn hồng hạnh x x x
1463 phạm ngọc hoa x x x
1464 võ phương lan x x x
1466 hồ như ngọc x x x
1467 tiến thị hương x x x
1468 nguyễn tuấn vũ x x x
1469 võ thảo hương x x x
1471 lê hưng bình x x x
1472 văn trọng hoàng x x x
1473 vũ hà an x x x
1474 vương thị tuyến x x x
1476 trịnh thành thiệu x x x
1477 nguyễn minh ngọc x x x
1478 khuất hồng sơn x x x
1479 nguyễn đức toàn x x x
1481 phùng trung nghĩa x x x 3000
3482 nguyễn hoài thương x x x
3483 vũ thị huyền x x x
3484 tạ thu thủy x x x
3486 nguyễn khả thân x x x
3487 đặng mạnh quyền x x x
3488 đặng xuân mạnh x x x
3489 ngô thanh tùng x x x
3491 lê thị linh x x x
3492 nguyễn công hiếu x x x
3493 nguyễn lan phương x x x
3494 đặng thị phượng x x x
3496 phạm thu hà x x x
3497 trần thị luyến x x x
3498 nghiêm đình tùng x x x
3499 nguyễn thị lệ x x x
3501 nguyễn thị thanh x x x
3502 nguyễn lương tiền x x x
3503 nguyễn lương hiền x x x
3504 lê du bi x x x
3506 nguyễn ngọc sơn x x x
3507 ngô ngọc hà x x x
3508 hàn bảo quân x x x
3509 hà diệp chi x x
3511 hà linh chi x x
3512 hà dương chi x x
3513 nguyễn thị yến x x x
3514 đỗ hồng nhung x x x
3516 nguyễn việt dũng x x x
3517 khuất thu hương x x x
3518 lê đình an x x
3519 nguyễn ngọc lưu x x x
3521 trần hoài nam x x x
3522 nguyễn trúc quỳnh x x x
3523 nguyễn vân anh x x x
3524 phùng ánh tuyết x x x 3030
3526 nguyễn trường nhật linh x x x
3527 lê thị thanh huyền x x x
3528 nguyễn hoài thu x
3529 nguyễn trung hiếu x x x
3531 đỗ minh trí x x x
3532 phùng thanh nhàn x x x
3533 nguyễn văn quyền x x x
3534 nguyễn ngọc anh x x x
3536 trịnh thị giang x x x
3537 nguyễn thị thảo x x x
3538 hồ thu hằng x x x
3539 nguyễn thế bảo x x x
3541 quan phương linh x x x
3542 vũ anh việt x x x
3543 vũ em việt x x x
3544 lê thu nga x x
3546 nguyễn tuấn anh x x x
3547 nguyễn nhật linh x x x
3548 linh quốc tuấn x x x
3549 trương ngọc anh x x x
3551 lê tiến đình x x x
3552 ngô thế duy x x x
3553 lê tiến chiến x x x
3554 nguyễn quỳnh mai x x x
3556 trần kim ngân x x x
3557 phan duy toàn x x x
3558 khuất hùng mạnh x x x
3559 phan văn kiện x x x
3561 phan tiến nam x x x
3562 nguyễn thị nguyệt x x x
3563 nguyễn thanh nhã x x x
3564 trần thanh tùng x x x
3566 lê thúy chi x x x
3567 nguyễn tô linh x x
3568 ngô thanh hà x x 3000
3569 phạm thành hưng x x x
3571 đỗ văn phú x x x
3572 triệu đức phương x x x
3573 nguyễn văn giang x x x
3574 phan thanh tùng x x x
3576 nguyễn thu hằng x x x
3577 nguyễn trọng hùng x x x
3578 nguyễn tuấn anh x x x
3579 nguyễn đức toản x x x
3581 bạch đăng phong x x x
3582 nguyễn văn trung x x x
3583 nguyễn thị hà x x x
3584 nguyễn ngọc trâm x x x
3586 phạm hồng thanh x x x
3587 trương ngọc mai x x x
3588 nguyễn linh đan x x
3589 đỗ tú linh x x
3591 phạm phương anh x x
3592 đào minh ngọc x x
3593 đỗ huyền trang x x
3594 đặng ngọc hoa x x x
3596 đào ngọc thúy x x
3597 tạ thị hà x x x
3598 nguyễn văn A x x x
3599 nguyễn văn b x x x
3601 nguyễn văn c x x x
3602 nguyễn văn d x x x
3603 nguyễn tùng anh x x x
3604 nguyễn đức thịnh x x x
3606 nguyễn xuân bách x x x
3607 nguyễn kim liên x x x
3608 phạm thị hà x x
3609 phạm hương giang x x x
3611 trần thị huyền x x x
3612 nguyễn thị hải hà x x x 2940
3613 hà tuấn minh x x x
3614 cao tiến thành x x x
3616 trần quốc khánh x x
3617 phạm hồng nhật x x
3618 bùi bảo anh x x x
3619 ngô trọng vũ x x x
3621 lương hữu quân x x x
3622 mai quỳnh thoa x x x
3623 nguyễn quang trung x x x
3624 nguyễn thị duyên x x x
3626 nguyễn kim ngọc x x x
3627 đỗ thanh hà x x x
3628 nguyễn đăng tâm x x x
3629 nguyễn phan anh x x
3631 đỗ thành trung x x x
3632 nguyễn xuân trường x x x
3633 trần thục huyền x x x
3634 nguyễn thùy dung x x x
3636 vũ thu thương x x x
3637 nguyễn phương lan x x x
3638 đỗ mai my x x x
3639 lê việt cường x x x
3641 nguyễn văn quyền x x x
3642 phạm hoàng thái x x x
3643 nguyễn quỳnh nga x x x
3644 bùi trà giang x x x
3646 hoàng ngọc mỹ x x x
3647 nguyễn tài phương x x x x
3648 hoàng anh quân x x x
3649 nguyễn nguyệt ánh x x x x
3651 phùng minh trang x x x x
3652 trần thu trang x x x x
3653 nguyễn huy thanh x x x
3654 nguyễn như cương x x x
3656 doãn minh thành x x x x 3210
3657 trịnh thiên hương x x
3658 vũ minh hằng x x x
3659 hoàng thị oanh x x x
3661 cao lê tùng x x x
3662 hoàng thị thủy x x x x
3663 nguyễn quang việt x x x
3664 phạm quang huy x x x
3666 đặng quốc khánh x x x
3667 trần việt anh x x x
3668 phùng thị thanh x x x
3669 lê tuấn quang x x x
3671 nguyễn thu thảo x x x
3672 nguyễn thanh hằng x x x
3673 ngô trà my x x x
3674 bùi văn hưng x x x
3676 bùi văn luận x x x
3677 ngô giang bình x x x
3678 phùng tuấn long x x x
3679 phan văn tú x x x
3681 trần minh hải x x
3682 nguyễn thanh lam x x x
3683 dương hiền x x x
3684 trần thị ly ly x x x x
3686 vũ trà my x x x
3687 nguyễn thanh hương x x x
3688 nguyễn thiện tú x x x
3689 trần thu trà x x x
3691 nguyễn việt hưng x x x
3692 vương hà my x x
3693 đặng bích phượng x x
3694 nguyễn lan hương x x
3696 nguyễn thúy bình x
3697 nguyễn thanh hằng x x
3698 phan thanh phương x x x
3699 nguyễn thị hạnh x x 2940
3701 dương thị thảo x x x 3701A
3702 lê hồng nhung x x 3702A
3703 nguyễn thị linh x x 3703A
3704 trần bá quang x x 3704A
3706 phạm sĩ hùng x x 3706A
3707 nguyễn sĩ hiếu x x x 3707A
3708 đỗ thu hồng x x 3708A
3709 phạm ngọc hà x x x 3709A
3711 nguyễn quỳnh hương x x x 3711A
3712 nguyễn thanh hằng x x x 3712A
3713 nguyễn tú x x 3713A
3714 lê thu hà x x 3714A
3716 nguyễn trung kiên x x 3716A
3717 nguyễn hữu đạt x x 3717A
3718 nguyễn việt đức x x 3718A
3719 nguyễn tiến hiệp x x x 3719A
3721 lê quang trung x x x 3721A
3722 bùi đức thắng x x x 3722A
3723 phạm minh phương x x x x 3723A
3724 vũ tuấn tài x x x 3724A
3726 đặng tuấn vũ x x x 3726A
3727 nguyễn thùy linh x x x 3727A
3728 lê ngọc trâm x x x 3728A
3729 lê hoàng anh x x x 3729A
3731 nguyễn thị hằng x x x 3731A
3732 ngô mạnh linh x x x 3732A
3733 lê thu thảo x x x 3733A
3734 hoàng hoài nam x x x 3734A
3736 đào ngọc đạt x x x 3736A
3737 trần minh phượng x x x 3737A
3738 dương anh tùng x x x 3738A
3739 nguyễn hoàng anh x x x 3739A
3741 lê tuấn anh x x 3741A
3742 nguyễn bích hạnh x x x 3742A
3743 nguyễn hoàng anh x x x 3743A
3744 chu ngọc khánh x x x 3744A
3746 lê minh x x x 3746A
3747 lê khánh hoàng x x x 3747A
3748 nguyễn tuấn anh x x x 3748A
3749 nguyễn tuyết mai x x x 3749A
3751 nguyễn hồng sơn x x x 3751A
3752 nguyễn đạt dương x x 3752A
3753 đào văn nhân x x x 3753A
3754 đàm càn x x x 3754A
3756 nguyễn trung việt x x x 3756A
3757 đỗ văn tuyền x x 3757A
3758 nguyễn thế anh x x 3758A
3759 phạm anh vân x x x 3759A
3761 lương ngọc hà x x 3761A
3762 tăng duy quang x x x 3762A
3763 nguyễn tiến mạnh x x 3763A
3764 nguyễn thị hoa x x x 3764A
3766 nguyễn thị tươi x x x 3766A
3767 nguyễn duy việt x x x 3767A
3768 đặng thị ngần x x x 3768A
3769 nguyễn tiến đạt x x x 3769A
3771 nguyễn đức quyền x x x 3771A
3772 phạm thị hằng x x x 3772A
3773 nguyễn thị quỳnh x x x 3773A
3774 trịnh trung kiên x x x 3774A
3776 vũ trung hiếu x x x 3776A
3777 lương công chi x x 3777A
3778 nguyễn phương thảo x x x 3778A
3779 nguyễn vân anh x x x 3779A
3781 lê hoàn x x x 3781A
3782 nguyễn quỳnh trang x x x 3782A
3783 vũ minh thành x x x 3783A
3784 phạm thị liễu x x x x 3784A
3786 phạm thị yến x x 3786A
3787 nguyễn thị hoàn x x x 2970 3787A
3788 nguyễn thị huệ x x x 3788A
3789 nguyễn đăng dũng x x x 3789A
3791 lê đức anh x x x 3791A
3792 phùng minh ngọc x x x 3792A
3793 nguyễn sáng nhật x x 3793A
3794 nguyễn trang nhung x x x 3794A
3796 nguyễn thị phượng x x x 3796A
3797 lê thị dung x x 3797A
3798 phạm thị diệp x x 3798A
3799 nguyễn huyền trang x x 3799A
3801 nguyễn thị nhung x x 3801A
3802 bùi thị thu x x x 3802A
3803 bùi minh phương x x x 3803A
3804 lê hoàng x x x 3804A
3806 nguyễn phong hiệp x x x 3806A
3807 đặng thị hà x x x 3807A
3808 bùi hồng hạnh x x x 3808A
3809 nguyễn thị hải x x x 3809A
3811 phùng văn toàn x x x 3811A
3812 hồ thiên thanh x x 3812A
3813 nguyễn phương ngân x x 3813A
3814 nguyễn thị hương x x 3814A
3816 nghiêm thu trang x x 3816A
3817 vũ văn công x x 3817A
3818 dương việt anh x x x x 3818A
3819 tạ thu anh x x x 3819A
3821 trần như quỳnh x x 3821A
3822 bùi hồng ngọc x x 3822A
3823 hoàng nghĩa hải x x x 3823A
3824 hoàng phương thảo x x x 3824A
3826 nguyễn cảnh tuân x x x 3826A
3827 đỗ hằng nga x x x 3827A
3828 nguyễn ngọc tường x x x 3828A
3829 ngô vũ thái x x x 3829A
3831 bùi minh thái x x x 2820 3831A
3832 phạm huy thành x x x
3833 phùng danh mạnh x x x
3834 trần thanh tú x x x
3836 nguyễn việt anh x x x
3837 nguyễn minh tấn x x x
3838 nguyễn văn linh x x x
3839 ngô trung thực x x x
3841 đỗ thanh tùng x x x
3842 nguyễn văn hậu x x x
3843 thân thu trang x x x
3844 cao phương thảo x x x
3846 lê thanh sơn x x x
3847 nguyễn ánh ngọc x x x
3848 cao thị liên x x x
3849 nguyễn hải sơn x x x
3851 đinh nguyệt anh x x x
3852 nguyễn minh trang x x x
3853 trần trung kiên x x x
3854 đặng tiến duy x x x
3856 nguyễn quang hân x x x
3857 nguyễn thái hà x x x
3858 trịnh thùy linh x x x
3859 nguyễn viết lĩnh x x x
3861 nguyễn thị ánh x x x
3862 trần thanh thủy x x
3863 trần thị linh x x x x
3864 nguyễn xuân tiến x x x
3866 nguyễn đức tường x x x
3867 nguyễn ngọc sáng x x x
3868 vương sỹ hùng x x x
3869 nguyễn đức hiếu x x x
3871 nguyễn ngọc minh x x
3872 nguyễn thu minh x x
3873 hoàng ngọc anh x x
3874 đinh văn tuấn x x x 3060
3876 đặng văn nghĩa x x x
3877 trần văn hào x x x
3878 nguyễn ngọc ánh x x x
3879 lê hoàng hà x x x
3881 nguyễn quốc thành x x x
3882 nguyễn thế đức x x x
3883 nguyễn thị nhung x x x
3884 bùi huy thắng x x x
3886 đoàn thanh hải x x x
3887 nguyễn xuân thủy x x x
3888 hứa huy hoàng x x x
3889 hoàng tuấn minh x x x
3891 nguyễn anh tuấn x x x
3892 nguyễn đức việt x x x
3893 nguyễn quốc khánh x x x
3894 nguyễn quốc tuấn x x x
3896 trần tuệ nhã x x x
3897 võ duy tú x x x
3898 nguyễn đức dương x x x
3899 nguyễn quốc việt x x x
3901 trần xuân phương x x x
3902 nguyễn công sơn x x x
3903 nguyễn hoàng mạnh x x x
3904 nguyễn hương ly x x
3906 nguyễn minh tâm x x
3907 nguyễn hồng nhung x x
3908 ngân một x x x
3909 ngân hai x x x
3911 nguyễn quỳnh trang x x x
3912 thu trang x x
3913 nguyễn anh phúc x x x
3914 lê tuấn hưng x x x
3916 đỗ thế quang x x
3917 đỗ đức sơn x x x x
3918 nguyễn thị oanh x x x 3030
3919 lê quang vũ x x x
3921 nguyễn quỳnh anh x x x
3922 nguyễn minh nguyệt x x x
3923 nguyễn tiến vũ x x x
3924 nguyễn đức nhận x x x
3926 nguyễn ngọc thủy x x x
3927 trần thanh thu x x x
3928 nguyễn thị hương x x x
3929 nguyễn ánh x x
3931 đào thanh tú x x x
3932 chử minh tú x x x
3933 ngô đức bình x x x
3934 vũ lệ minh x x x
3936 mai lê nguyên x x x
3937 nguyễn cương quyết x x x
3938 nguyễn vân anh x x
3939 vũ anh vũ x x x
3941 nguyễn thu huyền x x x x
3942 nguyễn trí hùng x x
3943 đặng trí hiếu x x x
3944 trần nguyệt minh x x
3946 giáp minh hiếu x x x x
3947 trần hải yến x x
3948 đỗ tuấn minh x x x
3949 quách my x x x
3951 tiến vũ x x x
3952 đoàn hoàn x x x
3953 vinh đinh đông x x x
3954 nguyễn hoàng anh x x x x
3956 đỗ thành hà x x x x
3957 trần mai anh x x x
3958 bùi thu hiền x x x
3959 trần thị hằng x x x
3961 nguyễn thu thảo x x x
3962 nguyễn hồng giang x x x
3963 phí công tuấn x x x 3120
2657 trần hà ngân x x
2658 nguyễn thái ngân x x
2659 trần thanh ngân x x x
2661 nguyễn ánh ngân x x
2662 phạm chí phong x x x
2663 trần đăng an x x x
2664 nguyễn thùy linh x x x
2666 vũ thanh ngân x x x
2667 nguyễn phương nhã x x
2668 nguyễn xuân phương x x
2669 trần văn cảnh x x x
2671 ngô hà lê x x x
2672 hoàng tuấn minh x x x
2673 cao tiến dương x x
2674 vũ tiến hùng x x
2676 đặng quang dũng x x x
2677 phạm việt anh x x x
2678 lại trung hải x x x
2679 lương thùy linh x x x
2681 phạm nhật trí x x x
2682 nguyễn hồng anh x x x
2683 dương ngọc diệp x x x
2684 vũ hà my x x x
2686 nguyễn yến nhi x x x
2687 phạm linh x x x
2688 nguyễn linh chi x x x
2689 nguyễn hải đăng x x x
2691 lê minh trí x x x
2692 nguyễn thế bằng x x x
2693 tăng thế cường x x x
2694 trần văn nam x x x
2696 đào đức việt x x x
2697 hoàng trí trung x x x x
2698 bùi bích ngọc x x x
2699 hà mạnh x x 2940
2701 trần hữu đạt x x x
2702 lê hồng thắm x x
2703 nguyễn thị ly x x
2704 nguyễn thị phương x x x
2706 bùi thị hương x x
2707 bùi thị nhung x x
2708 nguyễn tiến đạt x x
2709 nguyễn tuấn anh x x
2711 trịnh thị tuyết x x
2712 bùi ngọc mai x x x
2713 trần duy thiện x x x
2714 nguyễn mạnh tuấn x x x
2716 nguyễn thị tường x x x
2717 trần chí đạt x x x
2718 đỗ thủ khoa x x x
2719 trần diệu linh x x x
2721 trần hải long x x x
2722 hoàng hà trang x x x
2723 bùi mai phương x x
2724 phạm thu hằng x x
2726 nguyễn thùy linh x x
2727 nguyễn khánh huyền x x
2728 nguyễn hồng quân x x
2729 đào hoài thu x x
2731 nguyễn nhật xuân x x
2732 nguyễn diệu linh x x
2733 hồ thanh tâm x x
2734 vũ việt anh x x
2736 phạm phương thảo x x
2737 nguyễn quỳnh trang x x x
2738 đào anh khoa x x x
2739 nguyễn mai phương x x x
2741 nghiêm hải yến x x x
2742 vũ minh hoàng x x x
2743 nguyễn phi hùng x x x 2610
2744 nguyễn tú anh x x x
2746 phạm huy hoàng x x x
2747 nguyễn kiều ngân x x x
2748 trần nhất linh x x x
2749 phạm ngọc oanh x x x
2751 nguyễn minh đức x x x
2752 đỗ đình thắng x x x
2753 phùng quang hưng x x x
2754 vương quốc thủy x x x
2756 nguyễn duy chiến x x x
2757 nguyễn thanh huyền x x
2758 nguyễn tuyết nhung x x x
2759 nguyễn thị thủy x x x
2761 nguyễn hoàng linh x x x
2762 đặng quốc việt x x x
2763 trần thế mạnh x x
2764 phạm huyền sâm x x x
2766 an thị lan x x
2767 bùi cẩm tú x x x
2768 dương thị thanh x x x
2769 trần phương thảo x x x
2771 vũ thu hương x x x
2772 bùi phương dung x x x
2773 trần việt đức x x x
2774 nguyễn hồng linh x x x
2776 hoàng diễm my x x x
2777 nguyễn vũ thiện x x x
2778 đỗ việt hưng x x x
2779 phạm xuân tùng x x x
2781 nguyễn nguyệt ánh x x x
2782 nguyễn minh nguyệt x x x
2783 nguyễn văn sơn x x x
2784 nguyễn anh tú x x x
2786 nguyễn quỳnh mai x x x
2787 nguyễn xuân mai x x x 3060
2788 nguyễn xuân chiến x x x
2789 trần bình an x x x
2791 nguyễn thủy x x x
2792 bùi đức linh x x x
2793 trịnh xuân huy x x x
2794 khuất duy quân x x x
2796 vũ thanh tùng x x x
2797 trần đức thế x x x
2798 lê hồng anh x x x
2799 đỗ đức kiên x x x
2801 trần kiều trinh x x x
2802 phan hoài thanh x x
2803 trịnh hạnh dung x x
2804 nguyễn thị dung x x
2806 nguyễn ngọc hương x x
2807 nguyễn thị hiền x x
2808 nguyễn minh đức x x x
2809 hoàng đức việt x x x
2811 hoàng ngọc linh x x x
2812 la phương thúy x x x
2813 đỗ quỳnh trang x x x
2814 phan việt hùng x x x
2816 đỗ thu hằng x x x
2817 đỗ trường thi x x x
2818 nguyễn cẩm lệ x x x
2819 nguyễn danh tuân x x x
2821 đỗ phương anh x x
2822 đinh thu ngân x x x
2823 kiều quỳnh trang x x x x
2824 phùng kim dung x x x
2826 vũ cúc hoa x x x
2827 vũ thị ngân x x x
2828 vũ thị thúy x x x
2829 nguyễn bích phương x x x
2831 nguyễn văn phước x x x 3000
2832 nguyễn vân trang x x
2833 nguyễn minh thành x x x
2834 phan thúy liên x x x
2836 trần trung kiên x x x
2837 nguyễn thu trang x x x
2838 phan việt thắng x x x x
2839 bùi hoài thu x x
2841 phạm hồng nhung x x x
2842 hoàng phương trang x x x
2843 đỗ minh hà x x x
2844 đỗ xuân hùng x x x
2846 đặng văn đạt x x x
2847 tạ đức long x x x
2848 đào lương hiên x x x
2849 bùi thế anh x x x
2851 nguyễn văn giang x x x
2852 trần văn chiến x x x
2853 nguyễn duy tuấn x x x
2854 phạm tiến hùng x x x
2856 nguyễn tiến lộc x x x
2857 nguyễn việt cường x x x
2858 nguyễn chiến thắng x x x x
2859 trần thu huyền x x x
2861 ngô hoàng quân x x x
2862 lê ngọc linh x x x
2863 nguyễn út hiền x x x
2864 nguyễn minh phương x x x x
2866 nguyễn anh thư x x
2867 phạm hoàng ly x x
2868 nguyễn thị mai x x x
2869 bạch thúy anh x x x
2871 phan hà mai x x x
2872 đoàn lan anh x x x
2873 phùng quang đinh x x x
2874 đỗ văn hải x x x 3120
2919 nguyễn minh đức x x x
2921 nguyễn quốc đại x x x
2922 nguyễn hiền lương x x x
2923 trần phương liên x x x x
2924 dương ngọc anh x x
2926 trần trọng đức x x
2927 cung đức tuân x x
2928 bùi văn trung x x x
2929 bùi thị quý x x x
2931 nguyễn xuân an x x x
2932 nguyễn hà linh x x x
2933 trần văn đức x x x
2934 nguyễn tuấn anh x
2936 nguyễn hải yến x
2937 nguyễn hoàng sơn x x x
2938 trần đăng nam x x x
2939 đào quỳnh thư x x x x
2941 nguyễn hữu hưng x x
2942 nguyễn hồng ngọc x x
2943 đinh quang vương x x x
2944 mai quốc đạt x x x
2946 trần đình quý x x
2947 trịnh vũ hải x x x
2948 nguyễn bích trâm x x x
2949 trần thị hằng x x x
2951 trần thị trang x x x
2952 trần vân anh x x x
2953 hà tuyết nhung x x x
2954 nguyễn ngọc khánh x x x
2956 lê minh quang x x x
2957 trần hoàng dũng x x x
2958 vũ việt anh x x x
2959 hoàng tùng x x x
2961 cao mạnh tuấn x x x
2962 nguyễn minh ngọc x x x
2963 nguyễn mạnh chiến x x 2970
2964 nguyễn văn tuân x x x
2966 bùi tuấn vũ x x x
2967 nguyễn thị lan x x x
2968 nguyễn văn xuân x x
2969 nguyễn duy thành x x
2971 nguyễn văn thái x x x
2972 nguyễn duy quang x x x
2973 đỗ thị hương x x
2974 nguyễn hoàng yến x x x
2976 đỗ thu hương x x x
2977 nguyễn yến phụng x x x
2978 phạm ngọc linh x x x
2979 hoàng cẩm vân x x x
2981 trần đức huy x x x
2982 hoàng thị huệ x x x
2983 đỗ ngọc lương x x x
2984 vũ minh đức x x x
2986 nguyễn văn nam x x x
2987 hoàng phúc huy x x x
2988 nguyễn vân ly x x x
2989 nguyễn huy hoàng x x x
2991 hoàng phương liên x x
2992 phùng đoài biên x x x
2993 nguyễn cẩm tú x x
2994 đỗ mạnh hào x x x
2996 đặng vân thắng x x
2997 phan tuấn anh x x x
2998 nguyễn ngọc vân x x x
2999 lương phương chi x x x 2430
3701B nguyễn kim xuân x x 3701B
3702B phạm minh châu x x x 3702B
3703B trịnh đức sơn x x x 3703B
3704B dương hoàng đạt x x x 3704B
3706B hoàng diễm my x x 3706B
3707B lê hồng vân x x x 3707B
3708B nguyễn đức bình x x x 3708B
3709B mai trọng anh x x x 3709B
3711B lâm văn điệp x x x 3711B
3712B phạm văn thụy x x x 3712B
3713B lê thị nhàn x 3713B
3714B vũ ngọc thanh x x x 3714B
3716B nguyễn hồng anh x x 3716B
3717B nguyễn minh giang x x x 3717B
3718B dương mai ly x x 3718B
3719B nguyễn minh phượng x x x 3719B
3721B đào phương anh x x 3721B
3722B nguyễn lệ trang x x 3722B
3723B nguyễn phương linh x x 3723B
3724B nguyễn phương thảo x x x x 3724B
3726B lê khang nam x x 3726B
3727B nguyễn thùy dương x x x 3727B
3728B nguyễn thị thoa x 3728B
3729B nguyễn phương ngọc x x x 3729B
3731B vương thị thùy x x 3731B
3732B nguyễn thị luân x x x 3732B
3733B phạm văn khánh x x x 3733B
3734B đỗ trung hiếu x x x 3734B
3736B nguyễn thùy linh x x 3736B
3737B phan thanh dung x x x 3737B
3738B nguyễn văn toàn x x x 3738B
3739B nguyễn hồng anh x x 3739B
3741B nguyễn hoàng trọng x x 3741B
3742B nguyễn hoàng việt x x 3742B
3743B nguyễn hồng cường x x x 2670 3743B
3744B phạm thị giang x x x 3744B
3746B lê mỹ hường x x x 3746B
3747B nguyễn văn cường x x 3747B
3748B nguyễn thị mai x x 3748B
3749B phùng văn hưng x x 3749B
3751B nguyễn như nghĩa x x x 3751B
3752B đặng hoàng anh x x x 3752B
3753B mần văn lâm x x x 3753B
3754B lê diệu linh x x x 3754B
3756B ngô thị liên ngọc x x x 3756B
3757B chu thị phương x x x 3757B
3758B hồ đức trung x x x 3758B
3759B nguyễn như ngọc x x x 3759B
3761B kiều đức vũ x x x 3761B
3762B hoàng quang đông x x x 3762B
3763B đồng thanh long x x x 3763B
3764B lưu hồng anh x x x 3764B
3766B nguyễn văn quang x x x 3766B
3767B nguyễn việt anh x x x 3767B
3768B phạm thái minh x x x 3768B
3769B kim chi x x 3769B
3771B nguyễn thùy linh x x 3771B
3772B nguyễn công tùng x x x 3772B
3773B quách ngọc hải x x x 3773B
3774B quách phương mai x x x 3774B
3776B nguyễn thị huệ x x x 3776B
3777B đỗ thanh hằng x x x 3777B
3778B hà linh x x 3778B
3779B đỗ hằng nga x x 3779B
3781B hoàng thị nga x x x x 3781B
3782B trần thanh bình x x 3782B
3783B hoàng yến chi x x 3783B
3784B tạ mỹ ngân x x 3784B
3786B vũ hải nam x x x 3786B
3787B nguyễn thu x x x 2880 3787B
3788B triệu đức anh x x x 3788B
3789B nguyễn hồng vân x x x 3789B
3791B doãn hương giang x x x 3791B
3792B nguyễn đình huy x x x 3792B
3793B nguyễn đình huy x x x 3793B
3794B nguyễn đình huy x x x 3794B
3796B nguyễn khắc hưng x x x 3796B
3797B nguyễn thảo hoa x x x 3797B
3798B trần thu hương x x x 3798B
3799B phí đức hiển x x x 3799B
3801B phan thị tuyết x x x 3801B
3802B đỗ thanh tâm x x x 3802B
3803B nguyễn thị quyên x x x 3803B
3804B nguyễn trung kiên x x x 3804B
3806B nguyễn đình thanh x x x 3806B
3807B dương việt nam x x x 3807B
3808B đài thu hương x x x 3808B
3809B nguyễn tuấn lịch x x x 3809B
3811B linh phương x x 3811B
3812B nguyễn bích loan x x 3812B
3813B nguyễn thu hằng x x 3813B
3814B bùi thùy dương x x 3814B
3816B nguyễn mạnh kiên x x 3816B
3817B nguyễn thanh thảo x x x 3817B
3818B nguyễn quế mai x x x 3818B
3819B phạm phương nga x x x 3819B
3821B nguyễn bảo ngọc x x x 3821B
3822B nguyễn đức hoàng x x 3822B
3823B tạ đức bình x x 3823B
3824B đỗ anh tài x x 3824B
3826B nguyễn đức trung x x 3826B
3827B nguyễn anh tài x x x 3827B
3828B ngô thu hằng x x x 3828B
3829B chu thanh hằng x x 3829B
3831B vũ hồng thái x x x x 2880 3831B
3832
3833
3834
3836
3837
3838
3839
3841
3842
3843
3844
3846
3847
3848
3849
3851
3852
3853
3854
3856
3857
3858
3859
3861
3862
3863
3864
3866
3867
3868
3869
3871
3872
3873
3874
3876
3877
3878
3879
3881
3882
3883
3884
3886
3887
3888
3889
3891
3892
3893
3894
3896
3897
3898
3899
3901
3902
3903
3904
3906
3907
3908
3909
3911
3912
3913
3914
3916
3917
3918
3919
3921
3922
3923
3924
3926
3927
3928
3929
3931
3932
3933
3934
3936
3937
3938
3939
3941
3942
3943
3944
3946
3947
3948
3949
3951
3952
3953
3954
3956
3957
3958
3959
3961
3962
3963
3964
3966
3967
3968
3969
3971
3972
3973
3974
3976
3977
3978
3979
3981
3982
3983
3984
3986
3987
3988
3989
3991
3992
3993
3994
3996
3997
3998
3999
4001
4002
4003
4004
4006
4007
4008
4009
4011
4012
4013
4014
4016
4017
4018
4019
4021
4022
4023
4024
4026
4027
4028
4029
4031
4032
4033
4034
4036
4037
4038
4039
4041
4042
4043
4044
4046
4047
4048
4049
4051
4052
4053
4054
4056
4057
4058
4059
4061
4062
4063
4064
4066
4067
4068
4069
4071
4072
4073
4074
4076
4077
4078
4079
4081
4082
4083
4084
4086
4087
4088
4089
4091
4092
4093
4094
4096
4097
4098
4099
4101
4102
4103
4104
4106
4107
4108
4109
4111
4112
4113
4114
4116
4117
4118
4119
4121
4122
4123
4124
4126
4127
4128
4129
4131
4132
4133
4134
4136
4137
4138
4139
4141
4142
4143
4144
4146
4147
4148
4149
4151
4152
4153
4154
4156
4157
4158
4159
4161
4162
4163
4164
4166
4167
4168
4169
4171
4172
4173
4174
4176
4177
4178
4179
4181
4182
4183
4184
4186
4187
4188
4189
4191
4192
4193
4194
4196
4197
4198
4199
4201
4202
4203
4204
4206
4207
4208
4209
4211
4212
4213
4214
4216
4217
4218
4219
4221
4222
4223
4224
4226
4227
4228
4229
4231
4232
4233
4234
4236
4237
4238
4239
4241
4242
4243
4244
4246
4247
4248
4249
4251
4252
4253
4254
4256
4257
4258
4259
4261
4262
4263
4264
4266
4267
4268
4269
4271
4272
4273
4274
4276
4277
4278
4279
4281
4282
4283
4284
4286
4287
4288
4289
4291
4292
4293
4294
4296
4297
4298
4299
4301
4302
4303
4304
4306
4307
4308
4309
4311
4312
4313
4314
4316
4317
4318
4319
4321
4322
4323
4324
4326
4327
4328
4329
4331
4332
4333
4334
4336
4337
4338
4339
4341
4342
4343
4344
4346
4347
4348
4349
4351
4352
4353
4354
4356
4357
4358
4359
4361
4362
4363
4364
4366
4367
4368
4369
4371
4372
4373
4374
4376
4377
4378
4379
4381
4382
4383
4384
4386
4387
4388
4389
4391
4392
4393
4394
4396
4397
4398
4399
4401
4402
4403
4404
4406
4407
4408
4409
4411
4412
4413
4414
4416
4417
4418
4419
4421
4422
4423
4424
4426
4427
4428
4429
4431
4432
4433
4434
4436
4437
4438
4439
4441
4442
4443
4444
4446
4447
4448
4449
4451
4452
4453
4454
4456
4457
4458
4459
4461
4462
4463
4464
4466
4467
4468
4469
4471
4472
4473
4474
4476
4477
4478
4479
4481
4482
4483
4484
4486
4487
4488
4489
4491
4492
4493
4494
4496
4497
4498
SBD Họ và tên T L H S V A
1482 đinh thị vân anh x x x
1483 lê thu trang x x x
1484 đinh thu thảo x x x
1486 phạm lệ giáng hương x x x
1487 ngô thị bích x x
1488 nguyễn thị hằng x x x
1489 dương thùy dung x x
1491 nguyễn thanh huyền x x x
1492 đỗ thị lan anh x
1493 nguyễn viết trường x x x
1494 đỗ thái hà x
1496 trần kim anh x
1497 bùi thị chung x x
1498 nguyễn minh tâm x x x
1499 phạm thanh huyền x
1501 bùi thị thái x
1502 nguyễn thanh hiền x
1503 bùi thị minh phương x
1504 trần thị mai ly x
1506 nguyễn hữu dũng x x x
1507 nguyễn thị hạnh x x x
1508 đỗ thị lệ quyên x x x
1509 Nguyễn Thị ngọc diệp x x x
1511 Nguyễn văn phú x x x
1512 vũ đình thanh x x x
1513 tô minh hoàng x x x
1514 bùi xuân trường x x x
1516 Phạm thị hương giang x x x x
1517 đỗ mạnh hà x x x
1518 Nguyễn bá cường x x x
1519 trần ngọc hoàn x x x
1521 dương huy phong x x x
1522 Nguyễn thị tố quyên x x
1523 đỗ công thành x
1524 đỗ huyền trang x 2460
1526 vũ hồng huyền x x
1527 đặng lan phương x
1528 nguyễn đắc hay x
1529 nguyễn thị cẩm tú x x x
1531 nguyễn thị cúc x x x
1532 hồ thị thanh huyền x
1533 Nguyễn thị thu huyền x
1534 trần kiều thủy x x x
1536 Nguyễn thị linh chi x x x
1537 hoàng thị hương x
1538 lê thị khánh vân x x x
1539 cao duy linh x x
1541 lê tú ngân x x
1542 đoàn hồng nhi x x x
1543 vũ thị phương x x x
1544 nguyễn đại dương x x x
1546 hoàng minh quân x x x
1547 trần việt hà x x x
1548 hà văn long x x x
1549 nguyễn viết dương x x x x
1551 chu thị hồng linh x x
1552 lưu thị huyền x x x
1553 nguyễn thị thu ngân x x x x
1554 Nguyễn Thị quỳnh trang x
1556 Nguyễn Thị thân x
1557 Nguyễn Thị thu hương x
1558 đỗ hoàng long x x
1559 Nguyễn dũng linh x
1561 Nguyễn Thị thu thảo x x x
1562 lưu trung sơn x x
1563 trần lệ chinh x x x x
1564 vũ quang huy x
1566 Nguyễn Thị mỹ dung x x
1567 ngô thanh thùy x
1568 nguyễn khánh hà x 2310
1569 vũ trường giang x x
1571 chu diệu huyền x
1572 bùi trung đức x x
1573 Nguyễn anh tuấn x x
1574 Nguyễn văn ngọc x x
1576 lê tiến thành x x
1577 Nguyễn thị ánh x x
1578 nghiêm Thị thu huyền x x
1579 đỗ thị mai hương x x x
1581 Nguyễn lệ thủy x x
1582 Nguyễn thành nam x x
1583 lưu thị thùy linh x x
1584 mai phương linh x
1586 Nguyễn Thị huyền trang x x x
1587 Nguyễn Thị mỹ ngọc x
1588 Nguyễn ngọc sáng x x x
1589 Nguyễn việt linh x x x
1591 phùng hữu đức x x x
1592 võ Thị quỳnh trang x
1593 Nguyễn phương thảo x x
1594 trần minh huệ x x x
1596 trần thúy vân x x x x
1597 nguyễn thị yến x x x
1598 Nguyễn bích ngọc x x
1599 Nguyễn Thị hồng nhung x x x
1601 trần thái hà x x
1602 phạm khánh huyền x x
1603 đỗ thu hà x x x
1604 lưu hồng anh x x
1606 trần ngọc đại x x x
1607 Nguyễn huy hoàng x
1608 Nguyễn văn hoàng x
1609 Nguyễn minh huyền x x
1611 hoàng anh tú x x
1612 trịnh thị kiều anh x 2250
1613 nghiêm thị thu phương x
1614 hà quang huy x x
1616 Nguyễn mạnh hiệp x x
1617 phùng thế ước x x x
4657 bùi đình long x x x
4658 trương mạnh tuấn x x x
4659 phan minh châu x x
4661 Nguyễn minh đức x x x
4662 Nguyễn Phương thảo x x x
4663 trần thanh mai x x x
4664 Nguyễn thanh huyền x x x
4666 trịnh việt dũng x x x
4667 Nguyễn Thị phương thảo x x x
4668 Nguyễn quốc thành x x x
4669 lê hồng quân x x x
4671 Nguyễn tiên chinh x x x
4672 Nguyễn anh sơn x x x
4673 trinh thu trang x x x
4674 Nguyễn Thị kim ngân x x x
4676 Nguyễn mạnh quân x x x
4677 Nguyễn Thị ánh hồng x x x
4678 Nguyễn vân thùy x x x
4679 Nguyễn mai Anh x
4681 tô Phương dung x x
4682 Nguyễn thùy ngân x
4683 Nguyễn thùy trang x
4684 chu quỳnh thu x
4686 phạm bá phúc x x
4687 vũ ngọc thúy x x x
4688 Nguyễn thế thắng x x x
4689 Nguyễn kim trung x x x
4691 Nguyễn văn tiến x x x
4692 Nguyễn văn phước x x x
4693 hoàng văn toán x
4694 ngô quang hoàng x
4696 Nguyễn xuân hùng x x x
4697 Nguyễn Thị ánh hồng x x x
4698 hà minh trang x
4699 ngô mạnh long x x x 2640
4701 Phạm Thị thuy thủy x x x
4702 đỗ Thị thúy x x x
4703 ngô Thị quỳnh x x
4704 ngô Thị minh hằng x x
4706 đoàn hà ngọc x x x
4707 Nguyễn văn ninh x
4708 Nguyễn mạnh huy x x x
4709 Nguyễn Phương vân x x x
4711 lê tuấn đức x x
4712 ngô trang ngân x x x
4713 đỗ Thị hương ly x
4714 đào văn tiến x x x
4716 Nguyễn mạnh cường x
4717 chu Thị ngọc x x x
4718 quỳnh anh x x x
4719 thanh thanh x x x
4721 lê hồng hoa x x x
4722 đô Thị thanh loan x x
4723 Nguyễn Thị hồng x x
4724 Nguyễn Thị hoa x x x
4726 trần đức công x x x
4727 đào bích thủy x x x
4728 trần ngọc hạnh x x x
4729 phạm thế anh x x x
4731 khúc thế hiếu x
4732 đặng trung x x x
4733 vũ thành trung x x x
4734 Nguyễn lan Phương x x x
4736 Nguyễn ngọc bảo x x x
4737 trần Thị nhật x x x
4738 Nguyễn Thị vân x x x
4739 Nguyễn Thị hiền x x x
4741 trần Thị thủy x x x
4742 trần diệp tuyền x x
4743 Nguyễn thanh thảo x x x 2730
4744 Nguyễn văn tiến x
4746 Nguyễn Thị thu hằng x x
4747 Nguyễn Thị thu thủy x
4748 đỗ văn Phương x x x
4749 vương đắc dũng x x x
4751 Nguyễn Thị Phương x
4752 Nguyễn hàn linh x
4753 Nguyễn thu hằng x
4754 đào văn quân x x x
4756 đỗ văn thắng x x x
4757 hà văn đại x x x
4758 vương đắc tùng x x x
4759 Nguyễn quỳnh hương x
4761 bùi Thị mỹ dung x x x
4762 Nguyễn thu vân trang x
4763 hô vĩnh an x x x
4764 Nguyễn quốc anh x x x
4766 đặng xuân long x x
4767 Nguyễn thành long x x x
4768 lê bích Phương x x
4769 đỗ trường sơn x x x
4771 Nguyễn Thị dinh x x x
4772 tạ tuấn anh x x x
4773 trịnh ngọc tân x x x
4774 lưu quang nhu x x
4776 Nguyễn công hoài nam x x x
4777 lê hồng Phương x x x
4778 Nguyễn Thị thúy vinh x x x
4779 kiều Thị khuyên x x x
4781 vũ Thị dung x x x x
4782 kiều mai liên x x x
4783 vũ hương ly x x x
4784 vũ thảo ly x x x
4786 kiều bảo linh x x x
4787 kiều yến chi x x x 2640
4788 kiều hồng chi x x
4789 Nguyễn đức toàn x x x
4791 Nguyễn hoàng tuấn x x x
4792 vương vi hải x x x
4793 kiều thu linh x x x
4794 Nguyễn Thị ninh ngọc x x x
4796 Nguyễn văn hông x x x
4797 trần hồng giang x x x
4798 Nguyễn thu hà x x x
4799 trần kim anh x x x
4801 trần minh anh x x
4802 Nguyễn mai Anh x x
4803 Phạm Thị thụy diễm x x x
4804 dương thùy linh x x x
4806 Nguyễn Thị thu hiền x x x
4807 Nguyễn thu hương x x x
4808 hoàng thúy hằng x
4809 trần thùy linh x
4811 Nguyễn trung bắc x x
4812 Nguyễn Thị hiến x
4813 bùi quỳnh hằng x x x
4814 lê thu quỳnh x
4816 Nguyễn Thị định x
4817 Nguyễn minh đức x
4818 phùng Thị dung x x x
4819 Nguyễn ngọc hải x
4821 lã Thị kim hồng x x x
4822 Nguyễn hương giang x x
4823 vũ minh quang x x
4824 lê hoàng long x x x
4826 vũ lê anh x x
4827 hoàng Thị kim hoa x x x
4828 Nguyễn bá đoàn x x x
4829 Nguyễn hoàng phương x x x
4831 lăng công sơn x 2460
5176 Nguyễn Thị thùy linh x
5177 Nguyễn chí đức x x x
5178 trần tuấn tú x x x
5179 phan thanh hải x x x
5181 lê thanh tuấn x x x
5182 mai hồng anh x x
5183 phạm hồng anh x x
5184 lê Thị thùy ngân x x x
5186 Nguyễn hoàng dũng x x x
5187 Nguyễn trà giang x x x
5188 phạm Anh minh x x x
5189 trần hùng quân x x x
5191 đỗ thanh hùng x x x
5192 trần viết vũ x x
5193 Nguyễn trọng nghĩa x x
5194 đào Thanh hiền x x x
5196 lương thùy dương x x x
5197 Nguyễn Thị hiền x x x
5198 Nguyễn đắc vinh x x x
5199 Nguyễn Thị huyền trang x
5201 lê thu trang x
5202 le huỳnh nam x x x
5203 Nguyễn thế sơn x x x
5204 Nguyễn mạnh trung x x x
5206 Nguyễn hữu vương x
5207 mai Thị thắm x x x
5208 Nguyễn Thị kim chi x x x
5209 Nguyễn duy khánh x x x
5211 vũ minh phụng x x x
5212 Nguyễn mai ly x x
5213 Nguyễn Thị nga x x x
5214 ngô thanh tùng x x x
5216 trương bảo thắng x x
5217 huỳnh tuấn anh x x x
5218 đoàn xuân giang x x x 2730
5219 hồ xuân duy hiếu x x x
5221 Nguyễn mạnh hùng x x
5222 phạm thu hà x x
5223 trần thanh vân x
5224 đỗ hằng x x x
5226 vương xuân hưng x
5227 đoàn thủy nhung x
5228 Nguyễn Anh tuấn x
5229 Phạm Thị loan x x
5231 nhâm Nguyễn ngọc Anh x x x
5232 pham ngọc hiếu x x x
5233 Nguyễn đình tùng x x x
5234 Phạm văn tùng x x x
5236 Phạm vân Anh x x x
5237 Nguyễn việt hưng x x x
5238 lê Thị thanh x
5239 Nguyễn Thị bích ngọc x
5241 Nguyễn Thị hường x
5242 Nguyễn khánh linh x x x
5243 Nguyễn khánh hải x x x
5244 Nguyễn huy hoàng x x x
5246 lưu phước hạnh x
5247 Nguyễn thùy linh x x x
5248 bùi phương anh x
5249 Nguyễn Phương mai x
5251 Phạm lan chi x x x
5252 Nguyễn huyền trang x x x
5253 tống hải Anh x x x
5254 phạm lê Anh minh x x x
5256 Nguyễn hải vân x x x
5257 lê Thị quỳnh vân x x
5258 trân thu vân x x x
5259 lê minh thắng x
5261 Nguyễn hồng chuyên x
5262 lã Thị nhâm x 2250
4482 Trần minh duy x x x
4483 đỗ hoàng hải x x x
4484 trương phi hùng x x x x
4486 trần thị thúy x
4487 vũ hoàng x x
4488 Nguyễn đức sung x
4489 đào ngọc ánh x x x
4491 lương thành lộc x
4492 trần phạm trường an x
4493 lê bùi hoàng sơn x
4494 bùi bích vân x x x
4496 đoàn quỳnh trang x x
4497 Nguyễn mai phương x
4498 trần hoàng nga x
4499 vũ hoàng điệp x
4501 vũ tú Anh x
4502 lưu vân phương x
4503 đặng ngọc tú x
4504 đỗ thu hương x x x
4506 Nguyễn anh đức x x
4507 Nguyễn đức tiến x x
4508 Nguyễn hà quang thái x
4509 đặng nhật khánh x x
4511 vũ phương thảo x
4512 trần cao kỳ x
4513 tôn nữ huyền trang x x lomo
4001 lê đoàn ngọc x x x
4002 Nguyễn minh quang x x x
4003 Nguyễn đức việt x x x
4004 hà ngọc đức x x x
4006 Nguyễn Thị thu Hương x x x
4007 trần tuấn anh x x x x
4008 Nguyễn trung hiếu x x x
4009 Hoàng Nguyễn đức bình x x x
4011 lê thu trang x x x
4012 đỗ thu Phương x x x
4013 Nguyễn Thị thúy x x x
4014 Nguyễn duy khanh x x
4016 khánh x x
4017 Nguyễn Thị hương giang x x x
4018 Nguyễn hữu thành x x x
4019 đỗ huy Hoàng x x x
4021 trần Thị hồng Phương x x
4022 đặng xuân quý x x x
4023 Nguyễn Thị Thanh tâm x x x
4024 Nguyễn thế hiển x x
4026 Nguyễn Thị Hương x x x x
4027 đỗ trung kiên x x x
4028 bùi trần thế anh x x x
4029 trần linh chi x x x
4031 Nguyễn kim ngân x x x
4032 Nguyễn Hương trà x x
4033 lê Hương thảo x x x
4034 Nguyễn đức dương x x
4036 lê Hương hà x x x
4037 phạm ngọc dũng x x x
4038 lê Thị thu Hương x x x
4039 lê Thị huyền trang x x x x
4041 Nguyễn thu hiền x x x
4042 đỗ văn bình x x x
4043 Hoàng Thị thu hằng x x x 3060
4044 hồ Phương thảo x x x
4046 vũ văn lâm x x x
4047 phí hồng chi x x x
4048 Nguyễn xuân Hoàng x x x
4049 Nguyễn văn hiếu x x x
4051 Nguyễn Hoàng việt x x x
4052 đỗ huy phan x x x
4053 Nguyễn kim huệ x x x
4054 Nguyễn Thị oanh x x x
4056 đào Thị hà x x x
4057 Nguyễn Thị hồng hạnh x
4058 Nguyễn thu huyền x x x
4059 Hoàng Thị hải yến x x x
4061 lê anh x x x
4062 lê Hoàng nam x x x x
4063 lại duy linh x x x
4064 trương Thị hà x x x
4066 trần Nguyễn ngọc tú x x
4067 công sơn nam x x x
4068 Nguyễn thành luân x x x
4069 đỗ Thanh tùng x x x
4071 Nguyễn quốc khánh x x x
4072 Nguyễn Hoàng quyên x x x
4073 Nguyễn Hoàng đạt x x x
4074 Nguyễn Thị thùy linh x x x
4076 lê Thị dung x x x
4077 phí thị kim anh x x x
4078 Nguyễn thùy linh x x x
4079 trịnh dương phi x x x
4081 Nguyễn diệu linh x x x
4082 phạm Thị lan Phương x x x
4083 Nguyễn Thị thanh hằng x x x
4084 trần văn thành x x x
4086 đặng thu ly x x x
4087 Nguyễn đức trung x x x 3090
4088 đỗ xuân việt x x x
4089 vũ thu trang x x x
4091 Nguyễn diệu Phương x x x
4092 Nguyễn hà thanh x x
4093 lê Phương thảo x x
4094 phan hà anh x x x
4096 Nguyễn Hoàng tiệp x x x
4097 Nguyễn minh Hoàng x x x
4098 ngọc thành kiên x x x
4099 đỗ Thanh tùng x x x
4101 trần Thị kim yến x x x
4102 Nguyễn đình bảo lộc x x x
4103 dương huyền trang x x x
4104 Nguyễn lê sang x x x
4106 trần minh thành x x x
4107 đỗ Thị kiều trang x x x
4108 trương công lập x x x
4109 Nguyễn Thị hồng trang x x x
4111 Nguyễn đức nghĩa x x x
4112 Hoàng Thanh tùng x
4113 Nguyễn mai Phương x x
4114 dương Thị tuyết x x x
4116 Nguyễn thu hằng x x x
4117 đỗ anh thư x x
4118 Go To Success x x x
4119 phạm thu thủy x x x
4121 hanamichi x x x
4122 lê Phương như x
4123 kem suculu x x
4124 lê anh x x
4126 tiểu tiểu x x
4127 tiểu tiểu x x
4128 tiểu tiểu x
4129 đặng mai thùy dương x
4131 thu thủy x x 2640
4132 Bum x x
4133 Kim Chi x
4134 nguyễn thị huyền x x
4136 lại việt đức x x x
4137 Nguyễn Trà My x x x
4138 đặng thùy dương x x x x
4139 Nguyễn ngọc dương x x x
4141 trần huy trung x x x
4142 Nguyễn văn đức x x x
4143 Tạ thanh thu x x x
4144 Nguyễn phương linh x x x
4146 hoàng hân hân x x x
4147 hà dương x x x
4148 Minh minh x x x
4149 trương thị thanh x x x
4151 Nguyễn việt hùng x x x
4152 Nguyễn tiến thịnh x x x x
4153 phan đăng thủy x x x
4154 đinh mạnh tuấn x x x
4156 kiều gia bảo x x x
4157 kim thái hi x x x
4158 ngô trác hương x x x
4159 sami x
4161 kim minh như x x x
4162 Nguyễn đức đa x x x x
4163 vũ đức dũng x x x
4164 Nguyễn hương lan x
4166 phạm linh giang x
4167 hoàng thanh hiền x x x
4168 Nguyễn thị phương linh x x x
4169 đặng quỳnh tiên x x x
4171 phạm ngọc anh x x
4172 vũ quỳnh phương x x x
4173 lê anh thu x x x
4174 đàm việt hải x x x 2910
4176 Nguyễn anh vũ x x x
4177 Tuấn anh x x x
4178 bảo trung x x x
4179 trương văn hòa x x x
4181 nguyễn ngọc hiệu x x x
4182 nguyễn văn mạnh x x x
4183 phạm khánh hương x x x
4184 nguyễn văn hiếu x x x
4186 Nguyễn vũ quyền x x x
4187 Nguyễn Thị miên x x x
4188 Nguyễn minh châu x x x
4189 hoàng văn long x
4191 đinh hoài hương x x
4192 trương Thị hằng x x x
4193 Nguyễn Thị hằng x x x
4194 Nguyễn thị quỳnh x x x
4196 vũ Thị thúy trinh x
4197 Nguyễn văn trung x
4198 Nguyễn lê quỳnh nga x x x
4199 lê duy Anh x x x x
4201 Nguyễn ngọc Anh x x x
4202 Phạm thanh tâm x x x
4203 Dương hà linh x x
4204 Nguyễn thảo linh x x x
4206 Nguyễn đức cường x x x
4207 shim fun x x
4208 Nguyễn đắc nam x x x
4209 Nguyễn Thị thu trang x x x
4211 đặng việt hoàng x x x
4212 Ngô thị hòa an x x x
4213 Nguyễn hoàng Anh x x x
4214 lê cẩm tú x x x
4216 Nguyễn lương thái x x x
4217 Nguyễn mạnh đức x x
4218 Nguyễn ngọc thoại x 2820
4219 Nguyễn tiến quý x x
4221 Nguyễn Thị thu x
4222 dư Thị thảo x
4223 đỗ minh trang x
4224 Nguyễn thành hưng x x x
4226 Nguyễn hữu hưởng x x x
4227 Nguyễn văn tuấn x x x
4228 Nguyễn thị hường x x x
4229 Nguyễn văn thắng x x
4231 Nguyễn ngọc duy x x
4232 Nguyễn quang duy x
4233 đỗ lan Phương x
4234 Dương ánh quỳnh x
4236 văn dũng x x x
4237 Nguyễn quý thành x x x
4238 lê đắc mạnh x x
4239 lê mạnh hải x x
4241 Nguyễn thiên hương x
4242 Nguyễn bảo ngọc x x
4243 quách trung Anh x x x
4244 Cảnh thị Anh x x x
4246 Quách hoài Anh x x x
4247 Nguyễn thanh hiền x x x
4248 Nguyễn Thị hạnh x x x
4249 Nguyễn Thị thơm x x
4251 Nguyễn Thị thủy x x
4252 Nguyễn Thị thu x x
4253 quách Thúy nga x x x
4254 ngô thị liên x x x
4256 Nguyễn thị thu x x x
4257 đông thị quế x x x
4258 đỗ văn tân x
4259 Nguyễn phúc tân x x x
4261 Nguyễn trà my x x x
4262 sái văn chiến x x x 2400
4263 Nguyễn Thị vân Anh x x x
4264 Nguyễn phương hoa x x x
4266 lê thị tuyết x x x
4267 la minh quỳnh x x x
4268 mai vũ Phương linh x x x
4269 đỗ Thị vân anh x x x
4271 trần Phương linh x x x
4272 trương thanh trà x x x
4273 Nguyễn Thị khánh huyền x x x
4274 Phạm hoài thu x x x
4276 đặng ngọc linh x x x
4277 Nguyễn quốc dũng x x x
4278 Nguyễn văn trung x x
4279 đinh thị phương thảo x x x
4281 Nguyễn thị thuận x x x
4282 Nguyễn Thị hằng x
4283 hoàng tuấn Phương x x x
4284 phan thị cẩm vân x x x
4286 lê thị dung x x x
4287 lê Thị thúy hoàn x x x
4288 Phạm hoàng Anh x x x
4289 phan Thị hạnh nguyên x x
4291 doãn đức dương x x x
4292 trần vũ huy x x
4293 lã thu trang x x x
4294 hoàng thành công x x x
4296 đăng khoa x
4297 đồng xuân tùng x x x
4298 cao Thị chi x x x
4299 trần minh hiệp x
4301 Nguyễn trà my x x x
4302 phạm thị nga x x x
4303 Nguyễn lê anh x x x
4304 Nguyễn Thị huệ linh x x x
4306 đặng thu hương x x x 2880
4307 trịnh minh hoàng x x x
4308 Nguyễn khắc cường x x x
4309 đặng Anh thư x x x
4311 lê Thị quỳnh Anh x x x
4312 đậu phi lực x x x
4313 đỗ ngọc phi long x x x
4314 đặng thị mận x x x
4316 đàm quang trung x x x
4317 Nguyễn đặng việt x x x x
4318 Hoàng Thị vân Anh x x x
4319 vũ hải thiên x x x
4321 vũ hải lan x x x
4322 Phạm Thị tuyết ngọc x x x
4323 Nguyễn tú Anh x
4324 Nguyễn văn hải x x x x
4326 lê thị ánh x x x
4327 lê thị yến x x x
4328 hoàng thị luận x x x
4329 nguyễn thị xuân x x
4331 trịnh bích ngọc x x
4332 Nguyễn xuân hải x x x
4333 lương Thị thùy dung x x x
4334 trần Thị vân trang x x
4336 bùi thúy hằng x x
4337 Nguyễn thành trung x x
4338 Nguyễn hà chi x x
4339 đặng thế lập x x
4341 ngô Thị huyền trâm x x x
4342 Nguyễn đức tâm x x x
4343 Nguyễn xuân trường x x x
4344 đỗ minh thu x x x
4346 lê hương giang x x x
4347 Nguyễn gia tuấn x x x
4348 đoàn công tâm x x x
4349 Nguyễn minh tuấn x x x 2940
4351 Nguyễn văn toàn x x x
4352 Nguyễn kim việt x x x
4353 Nguyễn văn hiếu x x x
4354 hoàng đăng phương x x x
4356 lê đình hiếu x x x
4357 đàm thế Anh x x x
4358 Nguyễn Thị quỳnh x x x
4359 Nguyễn Thị hằng x x x
4361 Nguyễn Thị tình x x x
4362 Nguyễn thanh bình x x x
4363 lê thanh tùng x x x
4364 trần kim ngân x x
4366 phan thu huyền x x x
4367 bùi quỳnh hoa x
4368 Phạm ngọc Anh x
4369 Nguyễn thị minh x x x
4371 đỗ hồng nhung x x x
4372 đỗ Phương lan x x x
4373 Nguyễn minh tùng x x x
4374 lê Phương thúy x x x
4376 cao xuân hữu x x x
4377 Nguyễn Thị hồng nhung x x
4378 đào thiên phúc x x x
4379 Nguyễn Thị minh yến x x x
4381 Nguyễn công sơn tùng x x x
4382 đào Thị ngân x x
4383 vũ ngọc huy x x x
4384 Nguyễn văn khang x x x
4386 nguyễn diệu x x x
4387 bùi minh nhật x x x
4388 Nguyễn minh nhật anh x x x
4389 trịnh văn năm x x x
4391 doãn thị vân x x x x
4392 bùi tuệ linh x x x
4393 trần hà my x x 2940
4394 Nguyễn văn minh x x
4396 kiều thùy dương x x x
4397 trần đức linh x x x
4398 lê thị thu x x x
4399 phan Thị hồng nhung x x x
4401 Nguyễn minh Phương x x x
4402 bùi hương giang x x
4403 mai quỳnh hoa x
4404 tô bích Phương x x
4406 hoàng nguyên đức x x
4407 đỗ thị linh x x x
4408 hoàng lê thu trà x x x
4409 nghiêm thanh nga x x x
4411 Nguyễn hải yến x x x
4412 Nguyễn Anh thư x x x
4413 Nguyễn hoàng hiệp x x x
4414 Nguyễn nam doanh x x x
4416 tống thu thảo x x x
4417 Nguyễn châu tâm x x x
4418 la quang anh x x x
4419 tim anh tuấn x x
4421 lan Anh x x x
4422 lê phi hùng x x x
4423 trần hữu quang x x x
4424 trần đức tài x x x
4426 tạ trung nghĩa x x x
4427 dương văn hải x x x
4428 kim xu xi x x x
4429 bùi Thị thanh tâm x x x
4431 vũ đức minh x x x
4432 phạm hồng hà x x x
4433 dương Thị hằng x
4434 dương thi huyền x
4436 Nguyễn thi dung x x
4437 Nguyễn ngọc mai x x x 2790
3001 vũ tá minh dương x x x
3002 đào duy thành x x x
3003 phạm thu hường x x x
3004 đỗ đức trọng x x x
3006 trần Thị thái x x x
3007 Nguyễn duy hiển x x x
3008 kiều Thị nga x x x
3009 Phương thanh hà x x x
3011 Nguyễn thanh tùng x x x
3012 Nguyễn hương quỳnh x x x
3013 hoàng gia linh x x x
3014 Nguyễn việt dũng x x x
3016 đỗ Thị hậu x x x
3017 cấn đỗ hải x x x
3018 Nguyễn văn chính x x x
3019 sỹ danh quân x x x
3021 ngô văn bình x x x
3022 vũ văn hùng x x x
3023 lê thị hoài thu x x x
3024 phùng ngọc thuần x x x
3026 Nguyễn thống nhất x x x
3027 hà Thị bình an x x x
3028 Nguyễn đại thăng x x x
3029 Nguyễn Thị Phương thảo x
3031 Phương minh sơn x x x
3032 Nguyễn việt hà x x x
3033 đỗ chí công x x
3034 Nguyễn thành trung x x
3036 Nguyễn quang duy x x x
3037 Nguyễn quang hạnh x x x
3038 lê thị huyền nga x x x
3039 tạ thị ngọc mai x x x
3041 Nguyễn Thị thúy x x x
3042 khuất quang huy x x x
3043 khuất thị diệu thúy x x x 3030
3044 Nguyễn tiến đạt x x x
3046 Nguyễn thị yến x x x
3047 trịnh thị bích x x x
3048 Nguyễn Thị hồng nhung x x x
3049 Nguyễn văn hải x
3051 lê thị trà my x x x
3052 vũ văn bảo x x x
3053 lưu khánh duy x x x
3054 Nguyễn thị hương giang x x x
3056 Nguyễn Thị khánh hương x x x
3057 trần đình chí x x x
3058 trần tuấn anh x x x
3059 đỗ thị ánh ngọc x x x
3061 Nguyễn Thị minh x x x
3062 phùng Thị trọng x x x
3063 đỗ đức hạnh x x x
3064 lê thị mai trang x x x
3066 phùng văn thiện x x x
3067 lê phương huyền x x x
3068 Nguyễn Thị thu hà x x x
3069 Nguyễn trọng kiên x x x
3071 trần văn hải x x x
3072 trần thị hải x x x
3073 phan Thị mai hoa x x x
3074 lê tiến đạt x x x
3076 Nguyễn trung thông x x x
3077 Nguyễn Thị hồng x x x
3078 phạm Thị tuyết x x x
3079 Phạm hùng quang x x x
3081 trần huy cường x x x
3082 Nguyễn ngọc phượng x x x
3083 vũ ngọc diên x x x
3084 đào thùy dương x x
3086 trần đức thiện x x x
3087 chu minh hà x x x 3060
3088 Phạm quang huy x x x
3089 Phạm minh dương x x x
3091 lê thiện long x x x
3092 khúc an x x x
3093 lê thanh ngọc x x x
3094 Nguyễn mạnh cường x x x
3096 Phạm quốc việt x x x
3097 trần sơn tùng x x x
3098 lê Thị huyền trang x x x
3099 lê hoàng long x x
3101 Nguyễn Thị hồng vân x x x
3102 đoàn công kiên x x x
3103 Nguyễn hải đăng x x x
3104 Nguyễn huy thanh hải x x x
3106 Trần mạnh cường x
3107 ngô Thị thu thủy x x x
3108 Nguyễn vân quỳnh x x x
3109 Phạm hải phong x x x
3111 đoàn quang huy x x x
3112 Nguyễn huyền thương x x x
3113 tạ Thị ngọc x x
3114 Nguyễn thanh hà x x
3116 dương Anh đức x x
3117 đỗ ngọc khoa x x
3118 đỗ Thị kim chi x x x
3119 đỗ bảo kim chi x x x
3121 ngô doãn nguyện x x x
3122 lee quân x x x
3123 Nguyễn trọng lực x x x
3124 trần vân anh x x x
3126 bùi nguyên hà x x x
3127 bùi vân Anh x x x
3128 bùi vân anh x x x
3129 bùi vân anh x x x
3131 Nguyễn thị hương x x x 2940
3132 lê Hương giang x x x
3133 đỗ thùy giang x x x
3134 mai Thị yến x x x
3136 Nguyễn minh hạnh x x x
3137 Nguyễn minh thu x x x
3138 đỗ anh tú x x x x
3139 đỗ mạnh thắng x x x x
3141 trần tuấn Anh x x x x
3142 Nguyễn Thị hường x x
3143 bùi vân Anh x
3144 Phạm lê chi x x x
3146 trịnh minh ngọc x
3147 lê ngọc sơn x x x
3148 đinh hoài nam x x x
3149 Nguyễn trong hữu x x x
3151 Nguyễn xuân quang x x x
3152 trần việt trung x x x
3153 Nguyễn hoàng tùng x x x
3154 Phạm duy thành x x x
3156 Nguyễn tiến huy x x x
3157 Nguyễn khắc hiếu x x x
3158 Nguyễn văn sự x x x
3159 Nguyễn văn khang x x x
3161 Nguyễn Thị hồng nhung x x x
3162 bùi quang vinh x x x
3163 Nguyễn Thị thanh hương x x x
3164 Nguyễn quốc tùng x x x
3166 vũ hải yến x x x
3167 Nguyễn mai Hương x x x
3168 lê Thị nhung x x
3169 Nguyễn ngọc đức x x x
3171 phan đặng thiện x x x
3172 bùi Thị kim huyền x x
3173 đoàn Thị hồng nhung x x
3174 đặng Thị quyên x x 2970
3176 doãn Thị vui x x
3177 Nguyễn văn tiệp x x x
3178 Nguyễn bích ngọc x x x
3179 Nguyễn quyết thắng x x x
3181 Nguyễn sỹ thiết x x x
3182 Nguyễn thiện chinh x x x
3183 Nguyễn tuấn hưng x x x
3184 đặng việt hưng x x x
3186 Nguyễn ngọc Anh x x x
3187 trịnh minh hà x
3188 Nguyễn Thị phương nga x x x
3189 dương việt Anh x x x
3191 Nguyễn ngọc sim x x x
3192 lê ngọc hưng x x x
3193 phương duyên x x x
3194 trịnh quế chi x x
3196 bùi ngọc anh x x x
3197 mai Thị thu lan x x x
3198 Nguyễn Thị huyền x x x
3199 Nguyễn bích hạnh x x x
3201 Nguyễn Anh thi x x
3202 lê na x x x
3203 Nguyễn thu thủy x x x
3204 lê Thị hồng x x x
3206 vương xuân thi hằng x x x
3207 vương Thị kim thoa x x
3208 bùi hoàng yến x x
3209 vũ quốc toản x x x
3211 lê văn phúc x x x
3212 vũ thi toan x x x
3213 Nguyễn Thị Anh thư x x x
3214 Nguyễn văn sơn x x
3216 Nguyễn thiên hoàng x x x
3217 ngô mạnh hùng x x
3218 Nguyễn ngọc diệp x x x 2880
3219 Nguyễn lan Anh x x x
3221 Nguyễn thùy linh x x x
3222 kim thúy an x x
3223 trần phương thoa x
3224 đinh thu hằng x x x
3226 Nguyễn bích Phương x x x
3227 Phạm Phương anh x x x
3228 Nguyễn hải Phương x x x
3229 Nguyễn việt Anh x x x
3231 Phạm tú Anh x x x
3232 Nguyễn khánh huyền x x x
3233 bùi diệu Hương x x x
3234 đặng hà phương x x
3236 vũ duy khanh x x x
3237 lê thị mỹ hậu x x x
3238 cấn thanh hiền x x x
3239 Nguyễn đức việt x x x
3241 Nguyễn Thị huệ x x x
3242 hoàng hải x x x
3243 cao việt toàn x x x
3244 Nguyễn Thị kim oanh x x x
3246 Nguyễn Thị châm x x x
3247 Nguyễn Thị thảo x x x
3248 đào Thị Phương thảo x x x
3249 đỗ Thị phượng x x x
3251 Nguyễn Thị đông x x x
3252 Nguyễn thị hoa x
3253 dương Thị ánh x
3254 bùi cẩm tú x x x
3256 nghiêm hà phong x x x
3257 trần quang khải x x x
3258 lê hải đăng x x x
3259 Nguyễn tuấn Anh x x x
3261 Nguyễn trung hiếu x x x
3262 phan lê mai x x x 2910
3263 đỗ huy hoàng x x x
3264 Nguyễn duy trường x x x
3266 Nguyễn bích hạnh x
3267 Nguyễn Thị hoa x x x
3268 đào ngọc linh x x x
3269 lưu Thị thanh hòa x x x
3271 Nguyễn bảo khánh x x x
3272 hoàng văn doanh x x x
3273 Nguyễn bá ngọc x x x
3274 Nguyễn Thị hải yến x x x
3276 Nguyễn văn thành x x x
3277 bùi hòa tân x x x
3278 Nguyễn Thị cẩm lê x x x
3279 Nguyễn viết đông x x x
3281 đỗ Thị mỹ an x
3282 Nguyễn Thị hoài x
3283 Nguyễn văn linh x x x
3284 đào quốc huy x x x
3286 bùi hoàng yến x
3287 Nguyễn anh Phương x x x
3288 hoàng lê trung x x x
3289 vũ Thị kim oanh x x x
3291 Phạm thế luân x x x
3292 phùng Thị hồng nhung x x x
3293 Nguyễn khánh x x x
3294 Nguyễn tiến sáng x x x
3296 Nguyễn thanh liêm x x x
3297 Nguyễn đức long x x x
3298 bùi Thị hồng x x x x
3299 Phạm thị mai x x x
3301 Nguyễn đình phong x x x
3302 lê vũ hoài x x x
3303 đặng quang huy x x x
3304 chu thanh hằng x x x
3306 Nguyễn trà my x x x x 2970
3307 đinh thùy dung x
3308 Nguyễn đức trọng x x
3309 hoàng minh thúy x x x
3311 bùi hoàng mai x
3312 vũ Nguyễn huy x x x
3313 Nguyễn tuấn Anh x x x
3314 đào hữu hùng x x x
3316 hoàng quang khải x x
3317 Nguyễn quang huy x x x
3318 trương hoàng duy x x x
3319 ngô văn thuận x x x
3321 Nguyễn quý dương x x x
3322 vũ chi tùng x x x
3323 triệu mai ngọc x
3324 Nguyễn quang vinh x x x
3326 dương Anh đức x x x
3327 dương quyết thắng x x x
3328 phạm hồng ngọc x x x
3329 phạm mai anh x x x
3331 Nguyễn huyền trang x x
3332 Phạm thu quỳnh x x x
3333 văn thu trang x x
3334 hoàng thế trung x x x
3336 Nguyễn chí thành x x x
3337 phương hồng hoa x x x
3338 lê quang nguyên x x x
3339 Nguyễn trọng mạnh x x x
3341 phùng thị ngọc huyền x x x
3342 bùi Thị oanh x x x
3343 Phạm Thị thúy ngân x x x
3344 Nguyễn Thị hòa x x x
3346 Nguyễn Thị tường vy x x x
3347 Nguyễn Thị nhung x x x
3348 trần hồng nhâm x x x
3349 Nguyễn văn quyền x x x 2850
3351 lê mỹ Hương x x x
3352 bùi thu hiền x x x x
3353 Nguyễn văn hà x x x
3354 dương minh tuyên x x x
3356 đỗ minh nhâm x x
3357 Nguyễn văn tuấn x x
3358 hoàng đức Anh x x x
3359 lăng thị hải x x x
3361 Nguyễn Thị lan hương x x x
3362 cao Thị thúy hằng x x x
3363 Nguyễn thu trang x x x
3364 lê thúy ngân x x x
3366 Nguyễn thanh vân x x x
3367 Nguyễn xuân cường x x x
3368 trần tuấn anh x x x
3369 Nguyễn minh hải x x x
3371 hoàng văn hùng x x x
3372 thạch thị huấn x
3373 Nguyễn phước thịnh x x x
3374 Nguyễn văn phương x x x
3376 Nguyễn văn Phương x x x
3377 Nguyễn Thị hoa x x x
3378 Nguyễn văn phương x x x
3379 Nguyễn Thị hà x x x
3381 cấn thị hảo x x x
3382 lê Thị trà giang x x
3383 dương huyền trang x x x
3384 trần văn tuấn x x
3386 Nguyễn huy lộc x x x
3387 ngô văn ninh x x x
3388 Nguyễn trung thành x x x
3389 trần trung anh x x x
3391 Phạm Thị ngọc oanh x x x
3392 trương Thị thảo phương x x x
3393 tạ quang đông x x x 3000
3394 Nguyễn anh tuấn x x x
3396 trần đình quang x x x
3397 trần hương quỳnh x x
3398 vương thu trang x x
3399 lê trang nhung x x x
3401 lê thu hiền x x x
3402 Nguyễn trà anh x x x
3403 Nguyễn Anh Phương x x x
3404 hoàng minh thành x x x
3406 trần thị thúy hà x x x
3407 Nguyễn thanh thảo x x x
3408 trịnh anh dũng x x x
3409 ngô Thị thu hiền x x x
3411 Nguyễn tuấn anh x x x
3412 công thị quyên x x x x
3413 hoàng trang nhung x x
3414 lê khánh huyền x x
3416 Nguyễn thị hà x x x
3417 Nguyễn thị tâm x x
3418 bùi phạm huy anh x x x
3419 bùi vũ anh x x x
3421 Phạm thùy liên x x x
3422 hoàng Thị thu thi x x x
3423 Nguyễn văn tuân x x x 2040
2001 Nguyễn thùy dương x x x
2002 trần thu thảo x x x
2003 Nguyễn huyền my x x x
2004 dương ngọc hưng x x x
2006 đỗ đình môn x x x
2007 bùi yến loan x x x
2008 tạ Thị kim cúc x x x
2009 phan thanh tân x x x
2011 Nguyễn văn chung x x x
2012 Nguyễn Thị vân anh x x x
2013
2014 Hoàng phương thảo x x x
2016 Nguyễn minh phương x x
2017 Nguyễn văn toản x x x
2018 Nguyễn Thị quế x x
2019 phạm Thị lý x x x x
2021 phạm văn lâm x x x
2022 Nguyễn Thị mỹ hạnh x x
2023 đinh ngọc hiếu x x x
2024 Nguyễn đức Hoàng x x x
2026 hương quý giang x x x
2027 đặng đại long x x x
2028 ngô quang dũng x
2029 Nguyễn luân x x
2031 đoàn Thị hải yến x x x
2032 Nguyễn Thị thảo x
2033 quách Thị bích ngọc x
2034 Hoàng mạnh chiến x x
2036 Nguyễn Thị duyên x x
2037 Nguyễn hương giang x
2038 huệ không x x x
2039 vũ trung hiếu x x
2041 phùng ngọc sang x x x
2042 Nguyễn thiện thải x x
2043 Nguyễn minh phương x x x
2044 bùi thúy linh x x x
2046 Nguyễn Thị phương x x
2047 đỗ huyền trang x x
2048 Hoàng quang minh x x x
2049 tạ Thị Phương thảo x
2051 Nguyễn Thị Thanh hương x x
2052 khuất Thị huyền trang x
2053 Nguyễn Thị ánh ngọc x x x
2054 Nguyễn Phương anh x x x
2056 Nguyễn bảo giang x
2057 chu tuấn anh x x x
2058 Nguyễn Thị Thanh x x x
2059 Phạm Thanh bình x x x
2061 Phạm Thị lan hương x x x x
2062 Nguyễn mai hương x x x
2063 đỗ Thị kiều x x x
2064 vũ Thị hải yến x x x
2066 Nguyễn Thị Thanh luyện x x x
2067 đỗ tiến đạt x x x
2068 Phạm thu hằng x x
2069 Nguyễn ngọc hà x x x
2071 phan anh sơn x x x
2072 tạ quang bách x x x
2073 hà trung đức x x x
2074 Nguyễn thành luân x x x
2076 lộ văn tân x x x
2077 vũ minh trang x
2078 Nguyễn quốc kiên x x x
2079 Nguyễn hữu long x x x
2081 đỗ văn sỹ x x
2082 Nguyễn tài quân x x x
2083 Nguyễn khắc hải x x x
2084 phạm chí hải x x x
2086 Nguyễn văn hải x x x
2087 Nguyễn thành hải x x x
2088 phạm văn hải x x x
2089 lê xuân hải x x
2091 Nguyễn đỗ thiện hải x x x
2092 phạm ngọc chiến x x x
2093 phạm huyền trang x
2094 đỗ xuân hùng x x x
2096 đỗ xuân mạnh x x x
2097 Nguyễn cao sơn x x
2098 đỗ huy hoàng x
2099 Nguyễn tiến dũng x x x
2101 Nguyễn doãn quỳnh trang x x x
2102 Nguyễn trung minh trang x x x
2103 tòng Thị lan x x x
2104 Nguyễn Thị thùy linh x
2106 đỗ minh ngọc x x x
2107 vương minh ngọc x x x
2108 Nguyễn hồng ngọc x x x
2109 trần bích ngọc x x x
2111 phan Thanh ngọc x x x
2112 Nguyễn hữu nghĩa x x x
2113 kiều quốc vương x x x
2114 Hoàng văn hiếu x x
2116 trần văn thịnh x x x
2117 Nguyễn hữu quang x x x
2118 phan Thị lan x x x
2119 mần văn vũ x x
2121 trần văn trường x
2122 Nguyễn ngọc mai x x x
2176 Nguyễn thị hà bắc x x x
2177 Nguyễn ngọc thái x x x
2178 cao Thị hoa x x x
2179 Nguyễn tiến dũng x x x
2181 lê ngọc sơn x x x
2182 Nguyễn thành chung x x x
2183 Nguyễn tuấn anh x x x
2184 trần quang anh x x x
2186 Nguyễn huy toán x x x
2187 trịnh công hưng x x x
2188 Nguyễn văn trung x x x
2189 kiều cao trường x x x
2191 Nguyễn văn sáng x x x
2192 Nguyễn hoài thương x x x
2193 Nguyễn hải yến x x x
2194 đỗ xuân trường x x
2196 vũ văn tương x x
2197 Nguyễn quốc tuấn x x x
2198 vũ khánh quỳnh x x x
2199 lê thu phương x x x
2201 trịnh đình tùng x x x
2202 Nguyễn văn đức x x x
2203 Hoàng khải linh x x x
2204 lê quỳnh mai x x x x
2206 Nguyễn hoa x x x x
2207 thảo anh x x x x
2208 đan anh x x
2209 hải yến x x x x
2211 vũ hằng x x
2212 thùy nguyên x x x x
2213 gia nghi x x
2214 cẩm nhung x x x
2216 Nguyễn ngọc ly x x x
2217 Nguyễn thu thủy x x x
2218 đỗ Hoàng hà x x x
2219 Nguyễn văn tam x x x
2221 cao Thị tuyền x x x
2222 trần trọng tài x x x
2223 trần trọng tuấn x x x
2224 Hoàng văn mạnh x x x
2226 vũ văn cường x x x
2227 đặng thu trang x x x
2228 Nguyễn trà my x x x
2229 bùi thị dung x x x
2231 Nguyễn Thị cần x
2232 Nguyễn Thị minh châu x x x
2233 Nguyễn Thị Thanh hương x x x
2234 phạm trung kiên x x
2236 phạm quang trung x
2237 trần Thị hạnh x x
2238 vân thu hoài x x
2239 Nguyễn thế sơn x x x
2241 cao thu trang x x x
2482 Nguyễn minh hoa x x x
2483 Nguyễn minh huệ x x x
2484 Nguyễn ngọc ly x x x
2486 Nguyễn hông nhung x x x
2487 vũ ngọc mai x
2488 Nguyễn Thị lan x x x
2489 Nguyễn anh tú x x x
2491 trần trung quân x x x
2492 bùi anh tuyết x x x
2493 trần hồng quân x
2494 trần thanh thảo x x
2496 Phạm thùy linh x
2497 Nguyễn thanh bình x
2498 Nguyễn tùng lâm x x x
2499 bùi minh đạt x x
2501 lê thi hoa mai x x x
2502 Nguyễn đình tráng x x x
2503 hạ thị quyên x x
2504 Nguyễn Thị bích trâm x x
2506 mai vương trọng x x x
2507 trần việt anh x x x
2508 nguyễn trung kiên x x x
2509 Nguyễn phúc sơn x x x
2511 trần tiến thành x x x
2512 Nguyễn đức tùng x x x
2513 nguyễn trung nghĩa x x x
2514 lại đức thịnh x x x
2516 phạm văn phu x x
2517 Nguyễn Thị luyến x
2518 Nguyễn xuân vui x
2519 phạm quỳnh my x
2521 trần Thị thanh x
2522 phạm Thị thanh tâm x
2523 ngô Thị hồng x
2524 Nguyễn thùy linh x 2340
2526 ngô Thị dương x x x
2527 phạm thùy dương x x x
2528 Phạm Thị ngọc diễn x x x
2529 đinh Thị hà linh x
2531 Nguyễn quang nam x x x
2532 đỗ Thị sen x x x
2533 Phạm Thị ngọc hà x x x
2534 trần đức thắng x x x
2536 Nguyễn Thị hiên x x
2537 Nguyễn hồng thủy x
2538 đỗ như anh x
2539 đặng văn lương x x
2541 Nguyễn khánh linh x
2542 lê kim anh x
2543 nguyễn thanh hà x
2544 đinh lan hương x
2546 lê Thị yến x
2547 Nguyễn Thị tú Anh x x x
2548 Nguyễn duy lập x x x
2549 Nguyễn huy tịnh x x x
2551 vũ ngọc thắng x x x
2552 Nguyễn Anh tú x x
2553 đinh phương linh x x
2554 phạm minh hiển x x
2556 Nguyễn minh tuấn x x x x
2557 Nguyễn trịnh hiếu x x x
2558 trần Anh Phương x x x
2559 Nguyễn Anh trang x x
2561 Nguyễn Anh tú x x
2562 trần huyền trang x x x
2563 lê tuấn đạt x x
2564 Nguyễn Phương anh x x
2566 ngô sỹ long x x
2567 Nguyễn thu hương x x x
2568 Nguyễn hải yến x x x x 2430
2569 Nguyễn ngọc hương x x
2571 ngô đức Anh x x x
2572 đỗ Thị ánh x
2573 Nguyễn hoàng hà x
2574 đặng thanh vân x
2576 nguyễn thị hồng x
2577 Nguyễn quốc hưng x x x
2578 Nguyễn quý đạt x x
2579 lê lan x x
2581 đỗ bích ngọc x
2582 Nguyễn hoài nam x x x
2583 Nguyễn trọng lanh x x x
2584 hoàng văn đức hiểu x x x
2586 Nguyễn văn thuật x x x
2587 trần tuấn Anh x x x
2588 Nguyễn đức thu x x x x
2589 phùng việt hương x x x x
2591 trương thúy hằng x x x x
2592 hoàng thị thắm x x x
2593 lê đình quang x x x
2594 trần đức dương x x x
2596 hà thu hương x
2597 phan bích ngọc x
2598 hoàng thu trang x
2599 Nguyễn thu phương x x
2601 thu hương x x x
2602 Nguyễn Thị tuyết mai x
2603 trần kim lý x x x
2604 Phạm quang huy x x x
2606 lê tuấn linh x x x
2607 lê kim hằng x x x
2608 vương văn hùng x
2609 Nguyễn văn bồng x x x
2611 Nguyễn mạnh cường x x x
2612 doãn thanh xuân x x x 2520
2613 Nguyễn Thị minh trang x x x
2614 lê Thị thu thùy x x x
2616 trần minh quân x x x x x
2617 lê văn trường x x x
2618 lê thị hải yến x x x
2619 phan thanh tú x x
2621 cao Anh văn x x
2622 Nguyễn ngoc Anh x x
2623 trần Phương thảo x x
2624 Nguyễn hải yến x x
2626 Phạm đình nhân x x
2627 vương quốc việt x
2628 đinh vạn hoàng an x x x x
2629 vũ thu lý x
2631 Phạm lan phương x
2632 phạm Nguyễn thanh hiền x x
2633 Phạm ngọc liên x x
2634 phạm minh đức x x x
2636 bùi huyền trang x x x
2637 đoàn quỳnh trang x x x
2638 Nguyễn hồng lich x x x
2639 Nguyễn ngọc kiều Anh x
2641 Phạm thu hà x x
2642 Nguyễn hồng nhung x x
2643 Phạm thu hiền x
2644 Nguyễn văn phong x x x
2646 bùi xuân hoàng x x x
2647 Nguyễn trường giang x x x
2648 Nguyễn minh quang x x x
2649 lê Thị hoa x x x
2651 quách Thị hoa x x x
2652 Phạm văn phúc x x x
2653 đào Thị hoa x x x
2654 lưu ngọc quyết x x x
2656 Nguyễn văn kiên x x 2610
4438 phạm Thị âm x x x
4439 Nguyễn phương anh x x x
4441 Nguyễn mai Phương x x
4442 Nguyễn bảo linh x x
4443 trần văn linh x
4444 lê văn linh x
4446 Nguyễn Thị trà x
4447 lương duy tùng x x x
4448 hoàng trà my x
4449 bùi bích phương x x
4451 phan Thị trang x x x
4452 lê mạnh cương x x x
4453 lê thành đạt x x x
4454 Nguyễn thế vinh x x x
4456 phạm anh thang x x x
4457 phan ngọc quang x x x
4458 trần mạnh dũng x x x
4459 Nguyễn Thị nhung x x x
4461 bùi minh phúc x x x
4462 trần văn khánh x x x
4463 Nguyễn thanh hằng x x
4464 Nguyễn việt hà x x x
4466 Nguyễn nữ hà anh x x
4467 Nguyễn hồng hạnh x x
4468 Nguyễn thanh vân x
4469 phạm thu hà x x
4471 Nguyễn hải ly x x
4472 Nguyễn ngọc thu x x
4473 trần Thị thu trà x x x
4474 vương khánh chi x x
4476 đoàn hồng đức x x x
4477 lý nguyên chiến x x x
4478 vũ hoàng quân x x x
4479 phùng Thị liên x x x
4481 Nguyễn mạnh dũng x x x
1001 Kim Lan Phương x x x
1002 đào quốc tú x x x
1003 nguyễn đình vượng x x x
1004 phùng thế đạt x x x
1006 nguyễn thị nhung x x x
1007 nguyễn thị thanh huyền x x x
1008 hà minh quỳnh x x x
1009 lê thanh hoàng x x x
1011 lý hoàng long x x x
1012 nguyễn vân trang x x x
1013 nguyễn thị nguyệt x x x
1014 tăng vân anh x x
1016 trịnh minh hà x x x
1017 trần thảo hằng x x x
1018 bùi đình hoàng x x x
1019 nguyễn khả minh x x x
1021 trần hải hậu x x x
1022 nguyễn hà sơn x x x
1023 nguyễn viết sơn x x x
1024 nguyễn văn tiệp x x x
1026 nguyễn anh tú x x x
1027 nguyễn minh quân x x x
1028 nguyễn thị bình x x x
1029 ngô thanh hiền x x x
1031 trần nam anh x x x
1032 lưu bích diệp x x x
1033 nguyễn diệu thúy x x
1034 nguyễn việt hưng x x x
1036 nguyễn hàn duy x x x
1037 nguyễn trọng tài x x x
1038 phạm thu hương x x x
1039 trương quốc dũng x x x
1041 tạ xuân việt x x x
1042 nguyễn tài hà x x x
1043 phạm quỳnh chi x x x 3090
1044 lê hồng ninh x x x
1046 bùi phương anh x x x
1047 ngô thị ngân x x x
1048 nguyễn đăng hải x x x
1049 nguyễn thu trang x x x
1051 phó hà thu x x x
1052 nguyễn thị hồng ngọc x x x
1053 triệu thu ngân x x x
1054 nguyễn diệu linh x x x
1056 trịnh thị thương x x x
1057 nguyễn đình nhật x x x
1058 nguyễn hà linh x x x
1059 dương mạnh tùng x x x x
1061 hoàng tuân x x x
1062 nguyễn trường giang x x x
1063 cao hiền trang x x x x
1064 trần văn khoa x x x
1066 đỗ vân anh x x x
1067 hồ sỹ thành x x x
1068 nguyễn minh trang x x
1069 nguyễn việt hoàng x x x
1071 lê sơn hải x x x
1072 lê trí x x x
1073 nguyễn xuân giang x x x
1074 nguyễn ngọc quỳnh x x x x
1076 nguyễn hằng nga x x x
1077 nguyễn thu hà x x x
1078 nguyễn văn chang x x x x
1079 đỗ thị tươi x x x
1081 nguyễn anh thu x x x
1082 lê ngọc mai x x x
1083 phạm hạnh trang x x
1084 nguyễn bảo anh x x x
1086 nguyễn sơn tùng x x x
1087 đỗ minh phương x x x 3210
1088 đăng văn điệp x x x
1089 trần trí trung x x x
1091 nguyễn thị lan anh x x x
1092 vũ thị hương x x x
1093 bùi phú duy x x x
1094 trần anh đức x x x
1096 vũ hữu hiếu x x x
1097 cấn thị thanh tâm x x x
1098 hà thị mai thương x x x
1099 lê đình hải x x x
1101 nguyễn thị thu thoa x x x
1102 vũ thị thảo x x x
1103 nguyễn khắc tùng x x x
1104 vũ đức quý x x x
1106 nguyễn hạnh lê x x
1107 đỗ hải yến x x x
1108 đỗ minh tùng x x x
1109 đặng thanh phương x
1111 nguyễn giao hùng x x x
1112 trần thúy ngân x x x
1113 quản bích diệp x x x
1114 vũ minh thu x x x
1116 lê thị trang x x x
1117 lê thị hồng vân x x x
1118 lê thị Lan x x x
1119 nguyễn thị thanh x x x
1121 nguyễn ngọc linh x x x
1122 trương thanh Hoa x x x
1123 nguyễn thị thu hà x x x
1124 trần thanh huyền x x x
1126 hoàng thị hải yến x x x
1127 trần thị ngọc x x x
1128 nguyễn ngọc mai x x x
1129 phan mai phương x x x
1131 đỗ thị hương x x x 3060
1132 Đỗ hương lan x x x
1133 nguyễn hoàng yến x x x
1134 vũ minh anh x x x
1136 nguyễn tiễn hoàng x x x
1137 nguyễn tiến trung x x x
1138 nguyễn minh ngọc x x x x
1139 nguyễn hồng nhung x x x
1141 nguyễn minh thu x x x
1142 dương hồng hạnh x x x
1143 vũ thị hoa x x x
1144 đỗ trường y x x x
1146 phạm ngân hà x x x
1147 vũ thị phương x x x
1148 nguyễn quốc duy x x x
1149 nguyễn tuyết mai x x x
1151 lê đức thọ x
1152 nguyễn anh trang x x x
1153 đỗ thị thu trang x x x
1154 đỗ hồng thơm x x x
1156 đỗ minh phương x x x
1157 hoàng hồng hà x x
1158 nguyễn tiến đạt x x x
1159 nguyễn thị giang x x x
1161 đỗ thị phong x x x
1162 nguyễn hồng ngọc x x x
1163 nguyễn minh diễm x x x
1164 nguyễn thu trang x x x
1166 ngô thanh huyền x x x
1167 lương thị như x x x
1168 phạm trường giang x x x
1169 nguyễn phương anh x x x
1171 ngô thủy tiên x x x
1172 vũ trường sơn x x x
1173 nguyễn tú anh x x x
1174 dương thùy tâm x x x 3090
1176 nguyễn thanh hương x x x
1177 phạm ngọc anh x x x
1178 phạm ngọc tân x x x
1179 nguyễn minh trang x x x
1181 vũ anh thư x x
1182 nguyễn trà my x x x
1183 phùng ngọc anh x x
1184 mai hà vy x x x
1186 vũ triều dương x x x
1187 trần đức cung x x x
1188 hồ văn hoàn x x x
1189 nguyễn duy anh x x x
1191 nguyễn văn trang x x x
1192 nguyễn trọng dũng x x x
1193 đỗ đức tâm x x x
1194 hoàng thu trang x x x
1196 phạm thị linh x x x
1197 đoàn danh đại x x x
1198 nguyễn duy thịnh x x x
1199 nguyễn cẩm anh x x x
1201 trần hương giang x x x
1202 nguyễn tiến vinh x x x
1203 nguyễn trí dũng x x x
1204 nguyễn việt anh x x x
1206 tạ hoài nam x x x
1207 trần anh ngọc x x x x
1208 nguyễn minh xuân x x x x
1209 đỗ đăng khoa x x x
1211 nguyễn huyền trang x x x x
1212 nguyễn phương thúy x x x
1213 nguyễn phương anh x x x
1214 phan trung đức x x x
1216 nguyễn minh thành x x x
1217 nguyễn thị như hoa x x x
1218 nguyễn dạ hương x x x x 3210
1219 lê hoàng long x x x
1221 nguyễn hoàng đức x x x x
1222 cao xuân lợi x x x
1223 nguyễn kim khanh x x
1224 bùi minh trang x x
1226 phùng lâm linh x x x
1227 nguyễn hải hoàng x x x
1228 nguyễn tuấn điệp x x x
1229 nguyễn thu hiền x x x
1231 phạm thanh bình x x x
1232 phạm sơn tùng x x x
1233 nguyễn việt linh x x x
1234 nguyễn tiến bắc x x x 1234B
1234 Đàm Quang Trung x x x 1234B
1236 đoàn kim ngân x x x
1237 trần diễm hằng x x x
1238 nguyễn trúc quỳnh x x x
1239 đào thị duyên x x x
1241 đỗ thị may x x x
1242 nguyễn thị nga x x x
1243 trịnh thu trang x x x
1244 trương huy hoàng x x x
1246 phạm ngọc linh x x x
1247 nguyễn ngọc huyền x x x
1248 nguyễn tú anh x x x
1249 lê thúy anh x x x
1251 mai chi x x x
1252 đỗ thu hà x x
1253 hồ lam giang x
1254 lê quế cương x x
1256 đoàn quỳnh mai x x
1257 trần mai phương x x
1258 nguyễn mai trang x x x
1259 trịnh minh trang x x
1261 nguyễn thu hà x x x
1262 nguyễn ngọc quỳnh x x x 2910
1263 nguyễn văn thiện x x x
1264 nguyễn bích liên x x x
1266 nguyễn minh ngọc x x x
1267 hoàng dung x x x
1268 bùi quang thái x x x
1269 trần đức thành x x x
1271 nguyễn thu hà x x x
1272 nguyễn thu hương x x x
1273 nguyễn thu hằng x x x
1274 nguyễn mai trang x x x
1276 kiều anh đức x x x
1277 khuất văn quyền x x x
1278 nguyễn đắc việt x x x
1279 trần cẩm vân x x
1281 trần thanh thủy x x
1282 nguyễn thu hằng x x
1283 nguyễn hiền trang x x
1284 nguyễn thu hà x x
1286 nguyễn thu phương x x x
1287 nguyễn thanh trà x x x
1288 phạm ngọc mai x x x
1289 trần ngọc anh x x x x
1291 đặng hồng my x x x
1292 nguyễn duy dương x x x
1293 lê thành đạt x x x
1294 nguyễn đức toàn x x x x
1296 đỗ hoàng sơn x x x x
1297 đinh quang thắng x x x
1298 trần thanh bình x x x
1299 đặng trần thái x x x
1301 duy đức dũng x x x
1302 vũ mạnh tiến x x x
1303 nguyễn khánh quỳnh x x x x
1304 vũ thu trang x x x
1306 dương thùy dung x x x 3120
1307 bùi minh hoa x x x
1308 quản thu giang x x x
1309 nguyễn nhật linh x x x
1311 nguyễn thị my x x x
1312 phùng thu hằng x x x
1313 nguyễn hồng nhung x x x
1314 nguyễn đức thịnh x x x
1316 nguyễn thanh sơn x x x x
1317 đặng trần hùng x x x
1318 lê trung hậu x x x
1319 vũ đình phú x x x
1321 dương hồng tú x x
1322 nguyễn tiến thắng x x x
1323 đào quang phú x x x
1324 phạm đức trung x x
1326 nguyễn minh hoàng x x
1327 phạm minh trí x x x
1328 ôn ngọc khuê x x x
1329 bùi anh đức x x x
1331 nguyễn lê hoàng x x
1332 phạm phương anh x x
1333 phùng nhật huy x x x
1334 phạm đức duy x
1336 đỗ kim tuyết x x x
1337 phan anh tuấn x x x
1338 nguyễn nhật anh x x
1339 lê hà an x
1341 vũ huy hoàng x x
1342 đỗ phước thiện x x x
1343 đào thị thảo x x x
1344 nguyễn viết thỉnh x x x
1346 mai thái ngọc minh x x
1347 nguyễn trí dương x x x
1348 nguyễn thị tâm x x x
1349 lê hoài nam x x x 2820
1351 lê thùy linh x x
1352 phạm ngọc tân x x x
1353 trần lực x x x
1354 đào văn giang x x x
1356 nguyễn trường giang x x x
1357 dương minh hằng x x x
1358 nguyễn tất thành x x x
1359 nguyễn vân anh x x x
1361 nguyễn đức anh x x x
1362 nguyễn việt anh x x x
1363 lê minh châu x x x
1364 thục anh x x x
1366 nguyễn quỳnh anh x x x
1367 lê thu hương x x x
1368 khương bảo trung x x x
1369 nguyễn thu trang x x x
1371 nguyễn duy khánh x x x
1372 trần khoa nam x x x
1373 lê thu hương x x x
1374 trần phan anh x x x
1376 đào vân trang x x x
1377 hoàng minh trang x x x
1378 nguyễn hải anh x x x
1379 nguyễn minh anh x x x
1381 đỗ đình quyền x x x
1382 nguyễn chí hải x x x
1383 vũ tuấn khanh x x x
1384 nguyễn hữu mạnh x x x
1386 phan trọng hà x x x
1387 phạm phi hùng x x x
1388 lê thị quý x x x
1389 nguyễn đức ngà x x x
1391 trần duy nhật x x x
1392 nguyễn minh hiếu x x x
1393 nguyễn thông tú x x x 3120
1394 Đồng lê hoàng x x x
1396 phạm thị ngọc anh x
1397 đào thị huyền trang x x x
1398 nguyễn cẩm tú x x x
1399 nguyễn thanh nhàn x x x
1401 nguyễn hùng mạnh x x x
1402 lê tuấn anh x x x
1403 nguyễn hữu tân x x x
1404 nguyễn tiến long hải x x x
1406 nguyễn ngọc anh x x x
1407 nguyễn thanh uyên x x x
1408 cao minh tuấn x x x
1409 nguyễn thị thu hằng x x x
1411 nguyễn mai phương x x x
1412 nguyễn phú huy x x x
1413 nguyễn phú sơn anh x x x
1414 nguyễn đức ngà x x x
1416 lê kim susan x x x
1417 nguyễn kiến hảo x x x
1418 phan thị thúy hà x x x
1419 hữu thị thùy nga x x x
1421 nguyễn thu vân x x x
1422 nguyễn thùy vân x x x
1423 danh thị hường x x x
1424 nguyễn thanh thủy x x x
1426 phạm quang vinh x x x
1427 nguyễn mai hoa x
1428 nguyễn tùng sơn x x x
1429 nguyễn thị huyền x x x
1431 đào xuân hoàng x x
1432 nguyễn anh ngọc x x x
1433 nguyễn hà my x x x
1434 bùi việt linh x x x
1436 phạm thu hiền x x x
1437 phạm hoàng yến x x x 3000
1438 nguyễn tùng lâm x x x
1439 lương thị hương x x x
1441 nguyễn mai anh x x x
1442 đặng kiều ly x x x
1443 nguyễn phương chi x x x
1444 nguyễn công huy x x
1446 dương đức hùng x x
1447 trần văn đại x x
1448 đoàn tiến đạt x x
1449 lê minh huy x x
1451 nguyễn ngọc anh x x x
1452 đỗ duy đạt x x x
1453 hoàng trung kiên x x x
1454 từ đức thìn x x x
1456 trần thành đạt x x x
1457 phạm thu thảo x x x
1458 nguyễn phương thảo x x x
1459 nguyễn diệp anh x x x
1461 trần tố quyên x x x
1462 nguyễn hồng hạnh x x x
1463 phạm ngọc hoa x x x
1464 võ phương lan x x x
1466 hồ như ngọc x x x
1467 tiến thị hương x x x
1468 nguyễn tuấn vũ x x x
1469 võ thảo hương x x x
1471 lê hưng bình x x x
1472 văn trọng hoàng x x x
1473 vũ hà an x x x
1474 vương thị tuyến x x x
1476 trịnh thành thiệu x x x
1477 nguyễn minh ngọc x x x
1478 khuất hồng sơn x x x
1479 nguyễn đức toàn x x x
1481 phùng trung nghĩa x x x 3000
3482 nguyễn hoài thương x x x
3483 vũ thị huyền x x x
3484 tạ thu thủy x x x
3486 nguyễn khả thân x x x
3487 đặng mạnh quyền x x x
3488 đặng xuân mạnh x x x
3489 ngô thanh tùng x x x
3491 lê thị linh x x x
3492 nguyễn công hiếu x x x
3493 nguyễn lan phương x x x
3494 đặng thị phượng x x x
3496 phạm thu hà x x x
3497 trần thị luyến x x x
3498 nghiêm đình tùng x x x
3499 nguyễn thị lệ x x x
3501 nguyễn thị thanh x x x
3502 nguyễn lương tiền x x x
3503 nguyễn lương hiền x x x
3504 lê du bi x x x
3506 nguyễn ngọc sơn x x x
3507 ngô ngọc hà x x x
3508 hàn bảo quân x x x
3509 hà diệp chi x x
3511 hà linh chi x x
3512 hà dương chi x x
3513 nguyễn thị yến x x x
3514 đỗ hồng nhung x x x
3516 nguyễn việt dũng x x x
3517 khuất thu hương x x x
3518 lê đình an x x
3519 nguyễn ngọc lưu x x x
3521 trần hoài nam x x x
3522 nguyễn trúc quỳnh x x x
3523 nguyễn vân anh x x x
3524 phùng ánh tuyết x x x 3030
3526 nguyễn trường nhật linh x x x
3527 lê thị thanh huyền x x x
3528 nguyễn hoài thu x
3529 nguyễn trung hiếu x x x
3531 đỗ minh trí x x x
3532 phùng thanh nhàn x x x
3533 nguyễn văn quyền x x x
3534 nguyễn ngọc anh x x x
3536 trịnh thị giang x x x
3537 nguyễn thị thảo x x x
3538 hồ thu hằng x x x
3539 nguyễn thế bảo x x x
3541 quan phương linh x x x
3542 vũ anh việt x x x
3543 vũ em việt x x x
3544 lê thu nga x x
3546 nguyễn tuấn anh x x x
3547 nguyễn nhật linh x x x
3548 linh quốc tuấn x x x
3549 trương ngọc anh x x x
3551 lê tiến đình x x x
3552 ngô thế duy x x x
3553 lê tiến chiến x x x
3554 nguyễn quỳnh mai x x x
3556 trần kim ngân x x x
3557 phan duy toàn x x x
3558 khuất hùng mạnh x x x
3559 phan văn kiện x x x
3561 phan tiến nam x x x
3562 nguyễn thị nguyệt x x x
3563 nguyễn thanh nhã x x x
3564 trần thanh tùng x x x
3566 lê thúy chi x x x
3567 nguyễn tô linh x x
3568 ngô thanh hà x x 3000
3569 phạm thành hưng x x x
3571 đỗ văn phú x x x
3572 triệu đức phương x x x
3573 nguyễn văn giang x x x
3574 phan thanh tùng x x x
3576 nguyễn thu hằng x x x
3577 nguyễn trọng hùng x x x
3578 nguyễn tuấn anh x x x
3579 nguyễn đức toản x x x
3581 bạch đăng phong x x x
3582 nguyễn văn trung x x x
3583 nguyễn thị hà x x x
3584 nguyễn ngọc trâm x x x
3586 phạm hồng thanh x x x
3587 trương ngọc mai x x x
3588 nguyễn linh đan x x
3589 đỗ tú linh x x
3591 phạm phương anh x x
3592 đào minh ngọc x x
3593 đỗ huyền trang x x
3594 đặng ngọc hoa x x x
3596 đào ngọc thúy x x
3597 tạ thị hà x x x
3598 nguyễn văn A x x x
3599 nguyễn văn b x x x
3601 nguyễn văn c x x x
3602 nguyễn văn d x x x
3603 nguyễn tùng anh x x x
3604 nguyễn đức thịnh x x x
3606 nguyễn xuân bách x x x
3607 nguyễn kim liên x x x
3608 phạm thị hà x x
3609 phạm hương giang x x x
3611 trần thị huyền x x x
3612 nguyễn thị hải hà x x x 2940
3613 hà tuấn minh x x x
3614 cao tiến thành x x x
3616 trần quốc khánh x x
3617 phạm hồng nhật x x
3618 bùi bảo anh x x x
3619 ngô trọng vũ x x x
3621 lương hữu quân x x x
3622 mai quỳnh thoa x x x
3623 nguyễn quang trung x x x
3624 nguyễn thị duyên x x x
3626 nguyễn kim ngọc x x x
3627 đỗ thanh hà x x x
3628 nguyễn đăng tâm x x x
3629 nguyễn phan anh x x
3631 đỗ thành trung x x x
3632 nguyễn xuân trường x x x
3633 trần thục huyền x x x
3634 nguyễn thùy dung x x x
3636 vũ thu thương x x x
3637 nguyễn phương lan x x x
3638 đỗ mai my x x x
3639 lê việt cường x x x
3641 nguyễn văn quyền x x x
3642 phạm hoàng thái x x x
3643 nguyễn quỳnh nga x x x
3644 bùi trà giang x x x
3646 hoàng ngọc mỹ x x x
3647 nguyễn tài phương x x x x
3648 hoàng anh quân x x x
3649 nguyễn nguyệt ánh x x x x
3651 phùng minh trang x x x x
3652 trần thu trang x x x x
3653 nguyễn huy thanh x x x
3654 nguyễn như cương x x x
3656 doãn minh thành x x x x 3210
3657 trịnh thiên hương x x
3658 vũ minh hằng x x x
3659 hoàng thị oanh x x x
3661 cao lê tùng x x x
3662 hoàng thị thủy x x x x
3663 nguyễn quang việt x x x
3664 phạm quang huy x x x
3666 đặng quốc khánh x x x
3667 trần việt anh x x x
3668 phùng thị thanh x x x
3669 lê tuấn quang x x x
3671 nguyễn thu thảo x x x
3672 nguyễn thanh hằng x x x
3673 ngô trà my x x x
3674 bùi văn hưng x x x
3676 bùi văn luận x x x
3677 ngô giang bình x x x
3678 phùng tuấn long x x x
3679 phan văn tú x x x
3681 trần minh hải x x
3682 nguyễn thanh lam x x x
3683 dương hiền x x x
3684 trần thị ly ly x x x x
3686 vũ trà my x x x
3687 nguyễn thanh hương x x x
3688 nguyễn thiện tú x x x
3689 trần thu trà x x x
3691 nguyễn việt hưng x x x
3692 vương hà my x x
3693 đặng bích phượng x x
3694 nguyễn lan hương x x
3696 nguyễn thúy bình x
3697 nguyễn thanh hằng x x
3698 phan thanh phương x x x
3699 nguyễn thị hạnh x x 2940
3701 dương thị thảo x x x 3701A
3702 lê hồng nhung x x 3702A
3703 nguyễn thị linh x x 3703A
3704 trần bá quang x x 3704A
3706 phạm sĩ hùng x x 3706A
3707 nguyễn sĩ hiếu x x x 3707A
3708 đỗ thu hồng x x 3708A
3709 phạm ngọc hà x x x 3709A
3711 nguyễn quỳnh hương x x x 3711A
3712 nguyễn thanh hằng x x x 3712A
3713 nguyễn tú x x 3713A
3714 lê thu hà x x 3714A
3716 nguyễn trung kiên x x 3716A
3717 nguyễn hữu đạt x x 3717A
3718 nguyễn việt đức x x 3718A
3719 nguyễn tiến hiệp x x x 3719A
3721 lê quang trung x x x 3721A
3722 bùi đức thắng x x x 3722A
3723 phạm minh phương x x x x 3723A
3724 vũ tuấn tài x x x 3724A
3726 đặng tuấn vũ x x x 3726A
3727 nguyễn thùy linh x x x 3727A
3728 lê ngọc trâm x x x 3728A
3729 lê hoàng anh x x x 3729A
3731 nguyễn thị hằng x x x 3731A
3732 ngô mạnh linh x x x 3732A
3733 lê thu thảo x x x 3733A
3734 hoàng hoài nam x x x 3734A
3736 đào ngọc đạt x x x 3736A
3737 trần minh phượng x x x 3737A
3738 dương anh tùng x x x 3738A
3739 nguyễn hoàng anh x x x 3739A
3741 lê tuấn anh x x 3741A
3742 nguyễn bích hạnh x x x 3742A
3743 nguyễn hoàng anh x x x 3743A
3744 chu ngọc khánh x x x 3744A
3746 lê minh x x x 3746A
3747 lê khánh hoàng x x x 3747A
3748 nguyễn tuấn anh x x x 3748A
3749 nguyễn tuyết mai x x x 3749A
3751 nguyễn hồng sơn x x x 3751A
3752 nguyễn đạt dương x x 3752A
3753 đào văn nhân x x x 3753A
3754 đàm càn x x x 3754A
3756 nguyễn trung việt x x x 3756A
3757 đỗ văn tuyền x x 3757A
3758 nguyễn thế anh x x 3758A
3759 phạm anh vân x x x 3759A
3761 lương ngọc hà x x 3761A
3762 tăng duy quang x x x 3762A
3763 nguyễn tiến mạnh x x 3763A
3764 nguyễn thị hoa x x x 3764A
3766 nguyễn thị tươi x x x 3766A
3767 nguyễn duy việt x x x 3767A
3768 đặng thị ngần x x x 3768A
3769 nguyễn tiến đạt x x x 3769A
3771 nguyễn đức quyền x x x 3771A
3772 phạm thị hằng x x x 3772A
3773 nguyễn thị quỳnh x x x 3773A
3774 trịnh trung kiên x x x 3774A
3776 vũ trung hiếu x x x 3776A
3777 lương công chi x x 3777A
3778 nguyễn phương thảo x x x 3778A
3779 nguyễn vân anh x x x 3779A
3781 lê hoàn x x x 3781A
3782 nguyễn quỳnh trang x x x 3782A
3783 vũ minh thành x x x 3783A
3784 phạm thị liễu x x x x 3784A
3786 phạm thị yến x x 3786A
3787 nguyễn thị hoàn x x x 2970 3787A
3788 nguyễn thị huệ x x x 3788A
3789 nguyễn đăng dũng x x x 3789A
3791 lê đức anh x x x 3791A
3792 phùng minh ngọc x x x 3792A
3793 nguyễn sáng nhật x x 3793A
3794 nguyễn trang nhung x x x 3794A
3796 nguyễn thị phượng x x x 3796A
3797 lê thị dung x x 3797A
3798 phạm thị diệp x x 3798A
3799 nguyễn huyền trang x x 3799A
3801 nguyễn thị nhung x x 3801A
3802 bùi thị thu x x x 3802A
3803 bùi minh phương x x x 3803A
3804 lê hoàng x x x 3804A
3806 nguyễn phong hiệp x x x 3806A
3807 đặng thị hà x x x 3807A
3808 bùi hồng hạnh x x x 3808A
3809 nguyễn thị hải x x x 3809A
3811 phùng văn toàn x x x 3811A
3812 hồ thiên thanh x x 3812A
3813 nguyễn phương ngân x x 3813A
3814 nguyễn thị hương x x 3814A
3816 nghiêm thu trang x x 3816A
3817 vũ văn công x x 3817A
3818 dương việt anh x x x x 3818A
3819 tạ thu anh x x x 3819A
3821 trần như quỳnh x x 3821A
3822 bùi hồng ngọc x x 3822A
3823 hoàng nghĩa hải x x x 3823A
3824 hoàng phương thảo x x x 3824A
3826 nguyễn cảnh tuân x x x 3826A
3827 đỗ hằng nga x x x 3827A
3828 nguyễn ngọc tường x x x 3828A
3829 ngô vũ thái x x x 3829A
3831 bùi minh thái x x x 2820 3831A
3832 phạm huy thành x x x
3833 phùng danh mạnh x x x
3834 trần thanh tú x x x
3836 nguyễn việt anh x x x
3837 nguyễn minh tấn x x x
3838 nguyễn văn linh x x x
3839 ngô trung thực x x x
3841 đỗ thanh tùng x x x
3842 nguyễn văn hậu x x x
3843 thân thu trang x x x
3844 cao phương thảo x x x
3846 lê thanh sơn x x x
3847 nguyễn ánh ngọc x x x
3848 cao thị liên x x x
3849 nguyễn hải sơn x x x
3851 đinh nguyệt anh x x x
3852 nguyễn minh trang x x x
3853 trần trung kiên x x x
3854 đặng tiến duy x x x
3856 nguyễn quang hân x x x
3857 nguyễn thái hà x x x
3858 trịnh thùy linh x x x
3859 nguyễn viết lĩnh x x x
3861 nguyễn thị ánh x x x
3862 trần thanh thủy x x
3863 trần thị linh x x x x
3864 nguyễn xuân tiến x x x
3866 nguyễn đức tường x x x
3867 nguyễn ngọc sáng x x x
3868 vương sỹ hùng x x x
3869 nguyễn đức hiếu x x x
3871 nguyễn ngọc minh x x
3872 nguyễn thu minh x x
3873 hoàng ngọc anh x x
3874 đinh văn tuấn x x x 3060
3876 đặng văn nghĩa x x x
3877 trần văn hào x x x
3878 nguyễn ngọc ánh x x x
3879 lê hoàng hà x x x
3881 nguyễn quốc thành x x x
3882 nguyễn thế đức x x x
3883 nguyễn thị nhung x x x
3884 bùi huy thắng x x x
3886 đoàn thanh hải x x x
3887 nguyễn xuân thủy x x x
3888 hứa huy hoàng x x x
3889 hoàng tuấn minh x x x
3891 nguyễn anh tuấn x x x
3892 nguyễn đức việt x x x
3893 nguyễn quốc khánh x x x
3894 nguyễn quốc tuấn x x x
3896 trần tuệ nhã x x x
3897 võ duy tú x x x
3898 nguyễn đức dương x x x
3899 nguyễn quốc việt x x x
3901 trần xuân phương x x x
3902 nguyễn công sơn x x x
3903 nguyễn hoàng mạnh x x x
3904 nguyễn hương ly x x
3906 nguyễn minh tâm x x
3907 nguyễn hồng nhung x x
3908 ngân một x x x
3909 ngân hai x x x
3911 nguyễn quỳnh trang x x x
3912 thu trang x x
3913 nguyễn anh phúc x x x
3914 lê tuấn hưng x x x
3916 đỗ thế quang x x
3917 đỗ đức sơn x x x x
3918 nguyễn thị oanh x x x 3030
3919 lê quang vũ x x x
3921 nguyễn quỳnh anh x x x
3922 nguyễn minh nguyệt x x x
3923 nguyễn tiến vũ x x x
3924 nguyễn đức nhận x x x
3926 nguyễn ngọc thủy x x x
3927 trần thanh thu x x x
3928 nguyễn thị hương x x x
3929 nguyễn ánh x x
3931 đào thanh tú x x x
3932 chử minh tú x x x
3933 ngô đức bình x x x
3934 vũ lệ minh x x x
3936 mai lê nguyên x x x
3937 nguyễn cương quyết x x x
3938 nguyễn vân anh x x
3939 vũ anh vũ x x x
3941 nguyễn thu huyền x x x x
3942 nguyễn trí hùng x x
3943 đặng trí hiếu x x x
3944 trần nguyệt minh x x
3946 giáp minh hiếu x x x x
3947 trần hải yến x x
3948 đỗ tuấn minh x x x
3949 quách my x x x
3951 tiến vũ x x x
3952 đoàn hoàn x x x
3953 vinh đinh đông x x x
3954 nguyễn hoàng anh x x x x
3956 đỗ thành hà x x x x
3957 trần mai anh x x x
3958 bùi thu hiền x x x
3959 trần thị hằng x x x
3961 nguyễn thu thảo x x x
3962 nguyễn hồng giang x x x
3963 phí công tuấn x x x 3120
2657 trần hà ngân x x
2658 nguyễn thái ngân x x
2659 trần thanh ngân x x x
2661 nguyễn ánh ngân x x
2662 phạm chí phong x x x
2663 trần đăng an x x x
2664 nguyễn thùy linh x x x
2666 vũ thanh ngân x x x
2667 nguyễn phương nhã x x
2668 nguyễn xuân phương x x
2669 trần văn cảnh x x x
2671 ngô hà lê x x x
2672 hoàng tuấn minh x x x
2673 cao tiến dương x x
2674 vũ tiến hùng x x
2676 đặng quang dũng x x x
2677 phạm việt anh x x x
2678 lại trung hải x x x
2679 lương thùy linh x x x
2681 phạm nhật trí x x x
2682 nguyễn hồng anh x x x
2683 dương ngọc diệp x x x
2684 vũ hà my x x x
2686 nguyễn yến nhi x x x
2687 phạm linh x x x
2688 nguyễn linh chi x x x
2689 nguyễn hải đăng x x x
2691 lê minh trí x x x
2692 nguyễn thế bằng x x x
2693 tăng thế cường x x x
2694 trần văn nam x x x
2696 đào đức việt x x x
2697 hoàng trí trung x x x x
2698 bùi bích ngọc x x x
2699 hà mạnh x x 2940
2701 trần hữu đạt x x x
2702 lê hồng thắm x x
2703 nguyễn thị ly x x
2704 nguyễn thị phương x x x
2706 bùi thị hương x x
2707 bùi thị nhung x x
2708 nguyễn tiến đạt x x
2709 nguyễn tuấn anh x x
2711 trịnh thị tuyết x x
2712 bùi ngọc mai x x x
2713 trần duy thiện x x x
2714 nguyễn mạnh tuấn x x x
2716 nguyễn thị tường x x x
2717 trần chí đạt x x x
2718 đỗ thủ khoa x x x
2719 trần diệu linh x x x
2721 trần hải long x x x
2722 hoàng hà trang x x x
2723 bùi mai phương x x
2724 phạm thu hằng x x
2726 nguyễn thùy linh x x
2727 nguyễn khánh huyền x x
2728 nguyễn hồng quân x x
2729 đào hoài thu x x
2731 nguyễn nhật xuân x x
2732 nguyễn diệu linh x x
2733 hồ thanh tâm x x
2734 vũ việt anh x x
2736 phạm phương thảo x x
2737 nguyễn quỳnh trang x x x
2738 đào anh khoa x x x
2739 nguyễn mai phương x x x
2741 nghiêm hải yến x x x
2742 vũ minh hoàng x x x
2743 nguyễn phi hùng x x x 2610
2744 nguyễn tú anh x x x 2744A
2744 trần quyên x x x 2744B
2746 phạm huy hoàng x x x
2747 nguyễn kiều ngân x x x
2748 trần nhất linh x x x
2749 phạm ngọc oanh x x x
2751 nguyễn minh đức x x x
2752 đỗ đình thắng x x x
2753 phùng quang hưng x x x
2754 vương quốc thủy x x x
2756 nguyễn duy chiến x x x
2757 nguyễn thanh huyền x x
2758 nguyễn tuyết nhung x x x
2759 nguyễn thị thủy x x x
2761 nguyễn hoàng linh x x x
2762 đặng quốc việt x x x
2763 trần thế mạnh x x
2764 phạm huyền sâm x x x
2766 an thị lan x x
2767 bùi cẩm tú x x x
2768 dương thị thanh x x x
2769 trần phương thảo x x x
2771 vũ thu hương x x x
2772 bùi phương dung x x x
2773 trần việt đức x x x
2774 nguyễn hồng linh x x x
2776 hoàng diễm my x x x
2777 nguyễn vũ thiện x x x
2778 đỗ việt hưng x x x
2779 phạm xuân tùng x x x
2781 nguyễn nguyệt ánh x x x
2782 nguyễn minh nguyệt x x x
2783 nguyễn văn sơn x x x
2784 nguyễn anh tú x x x
2786 nguyễn quỳnh mai x x x
2787 nguyễn xuân mai x x x 3060
2788 nguyễn xuân chiến x x x
2789 trần bình an x x x
2791 nguyễn thủy x x x
2792 bùi đức linh x x x
2793 trịnh xuân huy x x x
2794 khuất duy quân x x x
2796 vũ thanh tùng x x x
2797 trần đức thế x x x
2798 lê hồng anh x x x
2799 đỗ đức kiên x x x
2801 trần kiều trinh x x x
2802 phan hoài thanh x x
2803 trịnh hạnh dung x x
2804 nguyễn thị dung x x
2806 nguyễn ngọc hương x x
2807 nguyễn thị hiền x x
2808 nguyễn minh đức x x x
2809 hoàng đức việt x x x
2811 hoàng ngọc linh x x x
2812 la phương thúy x x x
2813 đỗ quỳnh trang x x x
2814 phan việt hùng x x x
2816 đỗ thu hằng x x x
2817 đỗ trường thi x x x
2818 nguyễn cẩm lệ x x x
2819 nguyễn danh tuân x x x
2821 đỗ phương anh x x
2822 đinh thu ngân x x x
2823 kiều quỳnh trang x x x x
2824 phùng kim dung x x x
2826 vũ cúc hoa x x x
2827 vũ thị ngân x x x
2828 vũ thị thúy x x x
2829 nguyễn bích phương x x x
2831 nguyễn văn phước x x x 3000
2832 nguyễn vân trang x x
2833 nguyễn minh thành x x x
2834 phan thúy liên x x x
2836 trần trung kiên x x x
2837 nguyễn thu trang x x x
2838 phan việt thắng x x x x
2839 bùi hoài thu x x
2841 phạm hồng nhung x x x
2842 hoàng phương trang x x x
2843 đỗ minh hà x x x
2844 đỗ xuân hùng x x x
2846 đặng văn đạt x x x
2847 tạ đức long x x x
2848 đào lương hiên x x x
2849 bùi thế anh x x x
2851 nguyễn văn giang x x x
2852 trần văn chiến x x x
2853 nguyễn duy tuấn x x x
2854 phạm tiến hùng x x x
2856 nguyễn tiến lộc x x x
2857 nguyễn việt cường x x x
2858 nguyễn chiến thắng x x x x
2859 trần thu huyền x x x
2861 ngô hoàng quân x x x
2862 lê ngọc linh x x x
2863 nguyễn út hiền x x x
2864 nguyễn minh phương x x x x
2866 nguyễn anh thư x x
2867 phạm hoàng ly x x
2868 nguyễn thị mai x x x
2869 bạch thúy anh x x x
2871 phan hà mai x x x
2872 đoàn lan anh x x x
2873 phùng quang đinh x x x
2874 đỗ văn hải x x x 3120
2919 nguyễn minh đức x x x
2921 nguyễn quốc đại x x x
2922 nguyễn hiền lương x x x
2923 trần phương liên x x x x
2924 dương ngọc anh x x
2926 trần trọng đức x x
2927 cung đức tuân x x
2928 bùi văn trung x x x
2929 bùi thị quý x x x
2931 nguyễn xuân an x x x
2932 nguyễn hà linh x x x
2933 trần văn đức x x x
2934 nguyễn tuấn anh x
2936 nguyễn hải yến x
2937 nguyễn hoàng sơn x x x
2938 trần đăng nam x x x
2939 đào quỳnh thư x x x x
2941 nguyễn hữu hưng x x
2942 nguyễn hồng ngọc x x
2943 đinh quang vương x x x
2944 mai quốc đạt x x x
2946 trần đình quý x x
2947 trịnh vũ hải x x x
2948 nguyễn bích trâm x x x
2949 trần thị hằng x x x
2951 trần thị trang x x x
2952 trần vân anh x x x
2953 hà tuyết nhung x x x
2954 nguyễn ngọc khánh x x x
2956 lê minh quang x x x
2957 trần hoàng dũng x x x
2958 vũ việt anh x x x
2959 hoàng tùng x x x
2961 cao mạnh tuấn x x x
2962 nguyễn minh ngọc x x x
2963 nguyễn mạnh chiến x x 2970
2964 nguyễn văn tuân x x x
2966 bùi tuấn vũ x x x
2967 nguyễn thị lan x x x
2968 nguyễn văn xuân x x
2969 nguyễn duy thành x x
2971 nguyễn văn thái x x x
2972 nguyễn duy quang x x x
2973 đỗ thị hương x x
2974 nguyễn hoàng yến x x x
2976 đỗ thu hương x x x
2977 nguyễn yến phụng x x x
2978 phạm ngọc linh x x x
2979 hoàng cẩm vân x x x
2981 trần đức huy x x x
2982 hoàng thị huệ x x x
2983 đỗ ngọc lương x x x
2984 vũ minh đức x x x
2986 nguyễn văn nam x x x
2987 hoàng phúc huy x x x
2988 nguyễn vân ly x x x
2989 nguyễn huy hoàng x x x
2991 hoàng phương liên x x
2992 phùng đoài biên x x x
2993 nguyễn cẩm tú x x
2994 đỗ mạnh hào x x x
2996 đặng vân thắng x x
2997 phan tuấn anh x x x
2998 nguyễn ngọc vân x x x
2999 lương phương chi x x x 2430
3701 nguyễn kim xuân x x 3701B
3702 phạm minh châu x x x 3702B
3703 trịnh đức sơn x x x 3703B
3704 dương hoàng đạt x x x 3704B
3706 hoàng diễm my x x 3706B
3707 lê hồng vân x x x 3707B
3708 nguyễn đức bình x x x 3708B
3709 mai trọng anh x x x 3709B
3711 lâm văn điệp x x x 3711B
3712 phạm văn thụy x x x 3712B
3713 lê thị nhàn x 3713B
3714 vũ ngọc thanh x x x 3714B
3716 nguyễn hồng anh x x 3716B
3717 nguyễn minh giang x x x 3717B
3718 dương mai ly x x 3718B
3719 nguyễn minh phượng x x x 3719B
3721 đào phương anh x x 3721B
3722 nguyễn lệ trang x x 3722B
3723 nguyễn phương linh x x 3723B
3724 nguyễn phương thảo x x x x 3724B
3726 lê khang nam x x 3726B
3727 nguyễn thùy dương x x x 3727B
3728 nguyễn thị thoa x 3728B
3729 nguyễn phương ngọc x x x 3729B
3731 vương thị thùy x x 3731B
3732 nguyễn thị luân x x x 3732B
3733 phạm văn khánh x x x 3733B
3734 đỗ trung hiếu x x x 3734B
3736 nguyễn thùy linh x x 3736B
3737 phan thanh dung x x x 3737B
3738 nguyễn văn toàn x x x 3738B
3739 nguyễn hồng anh x x 3739B
3741 nguyễn hoàng trọng x x 3741B
3742 nguyễn hoàng việt x x 3742B
3743 nguyễn hồng cường x x x 2670 3743B
3744 phạm thị giang x x x 3744B
3746 lê mỹ hường x x x 3746B
3747 nguyễn văn cường x x 3747B
3748 nguyễn thị mai x x 3748B
3749 phùng văn hưng x x 3749B
3751 nguyễn như nghĩa x x x 3751B
3752 đặng hoàng anh x x x 3752B
3753 mần văn lâm x x x 3753B
3754 lê diệu linh x x x 3754B
3756 ngô thị liên ngọc x x x 3756B
3757 chu thị phương x x x 3757B
3758 hồ đức trung x x x 3758B
3759 nguyễn như ngọc x x x 3759B
3761 kiều đức vũ x x x 3761B
3762 hoàng quang đông x x x 3762B
3763 đồng thanh long x x x 3763B
3764 lưu hồng anh x x x 3764B
3766 nguyễn văn quang x x x 3766B
3767 nguyễn việt anh x x x 3767B
3768 phạm thái minh x x x 3768B
3769 kim chi x x 3769B
3771 nguyễn thùy linh x x 3771B
3772 nguyễn công tùng x x x 3772B
3773 quách ngọc hải x x x 3773B
3774 quách phương mai x x x 3774B
3776 nguyễn thị huệ x x x 3776B
3777 đỗ thanh hằng x x x 3777B
3778 hà linh x x 3778B
3779 đỗ hằng nga x x 3779B
3781 hoàng thị nga x x x x 3781B
3782 trần thanh bình x x 3782B
3783 hoàng yến chi x x 3783B
3784 tạ mỹ ngân x x 3784B
3786 vũ hải nam x x x 3786B
3787 nguyễn thu x x x 2880 3787B
3788 triệu đức anh x x x 3788B
3789 nguyễn hồng vân x x x 3789B
3791 doãn hương giang x x x 3791B
3792 nguyễn đình huy x x x 3792B
3793 nguyễn đình huy x x x 3793B
3794 nguyễn đình huy x x x 3794B
3796 nguyễn khắc hưng x x x 3796B
3797 nguyễn thảo hoa x x x 3797B
3798 trần thu hương x x x 3798B
3799 phí đức hiển x x x 3799B
3801 phan thị tuyết x x x 3801B
3802 đỗ thanh tâm x x x 3802B
3803 nguyễn thị quyên x x x 3803B
3804 nguyễn trung kiên x x x 3804B
3806 nguyễn đình thanh x x x 3806B
3807 dương việt nam x x x 3807B
3808 đài thu hương x x x 3808B
3809 nguyễn tuấn lịch x x x 3809B
3811 linh phương x x 3811B
3812 nguyễn bích loan x x 3812B
3813 nguyễn thu hằng x x 3813B
3814 bùi thùy dương x x 3814B
3816 nguyễn mạnh kiên x x 3816B
3817 nguyễn thanh thảo x x x 3817B
3818 nguyễn quế mai x x x 3818B
3819 phạm phương nga x x x 3819B
3821 nguyễn bảo ngọc x x x 3821B
3822 nguyễn đức hoàng x x 3822B
3823 tạ đức bình x x 3823B
3824 đỗ anh tài x x 3824B
3826 nguyễn đức trung x x 3826B
3827 nguyễn anh tài x x x 3827B
3828 ngô thu hằng x x x 3828B
3829 chu thanh hằng x x 3829B
3831 vũ hồng thái x x x x 2880 3831B
2876 mạc khánh tú x x x
2877 Nguyễn xuân dũng x x x
2878 phùng hữu duy x
2879 Nguyễn Thị hồng nga x x x
2881 phùng văn tuấn x
2882 lê Thị tuyến x x
2883 Nguyễn Thị thúy x x x
2884
2886 nhữ hồng nhung x
2887 Hoàng long x
2888 Nguyễn ngọc anh x
2889 Quỳnh x
2891 trần minh tùng x
2892 trần văn dũng x x x
2893 Nguyễn thị mai x x x
2894 phạm hồng như x
2896 Nguyễn quyết thắng x x x
2897 trần thị đang x x x
2898 lê thu trang x
3224 phùng tuấn thành x x
3226 Nguyễn đôn dũng x x x
3227 Đỗ Phương nam x x
3228 phạm xuân tùng x x x
3229 phạm sao mai x x
3231 Nguyễn bá tùng x x
3232 trịnh lan Phương x x x
3233 Nguyễn Thị khanh x x x
3234 Nguyễn đức Thanh x x x
3236 Nguyễn Thị thủy x x x
3237 trần thu giang x x x
5001 Hoàng văn cường x x x x
5002 đoàn văn trình x x x x
5003 Nguyễn văn nam x x x x
5004 trần việt trung x x x
5006 Nguyễn tiến tùng x x x
5007 trần bá phong x x x
5008 chu quang anh x x x
5009 Nguyễn Thị kiều oanh x x x
5011 bùi quang sơn x x x
5012 tạ Thị kim cúc x x
5013 bùi thanh hoa x x
5014 trần khánh linh x x x
5016 Nguyễn Thị liệu x x x
5017 khuất hồng hà x x x
5018 hà Thị mai hương x x x
5019 Nguyễn văn tường x x x
5021 Nguyễn văn tiến x x x
5022 trần duy tùng x x x
5023 phạm tiến tới x x x
5024 phạm quỳnh anh x x x
5026 phạm Thị thúy x x x
5027 trương mai diệu x x x
5028 Nguyễn Thị Hoàng yến x x x
5029 vũ kiều loan x x x
5031 trần Thị hồng nhung x x x
5032 Nguyễn Thị hồng vân x x x
5033 Nguyễn đăng hùng x x x
5034 Nguyễn Hoàng quân x x x
5036 lưu vũ long x x x
5037 Nguyễn hữu hiển x x x
5038 Nguyễn hữu cẩn x x x
5039 Nguyễn thế anh x x x
5041 Nguyễn xuân quý x x x
5042 Nguyễn Thị ly x x x
5043 Nguyễn Phương dung x x x 3180
5044 Nguyễn Thị mai x x x
5046 vương Thị thảo x x x
5047 trần Thị nhung x
5048 Nguyễn Hoàng việt x x x
5049 vũ văn thông x x x
5051 Hoàng anh tiến x x
5052 ngô Thị hường x x x
5053 phan thành sơn x x
5054 bùi ngọc xuân lương x x x
5056 vũ Thị thái hoa x x x
5057 phạm thủy tiên x x x
5058 Nguyễn Thị mỹ duyên x x x
5059 Nguyễn xuân binh x x x
5061 trần thành đạt x x x
5062 phạm tuấn anh x x x
5063 phạm việt anh x x x
5064 dương anh dũng x x x
5066 Nguyễn bá tiến x x x
5067 bùi văn học x x x
5068 Nguyễn Thị linh trang x x
5069 trần Hoàng linh x x x
5071 đặng viết phong x x x
5072 lưu đình phúc x x x
5073 Nguyễn mạnh linh x
5074 trần thùy linh x
5076 Nguyễn minh tú x x x
5077 Nguyễn chí đạt x x x
5078 kiều việt hưng x x x
5079 ngô Thị thu hằng x x
5081 Nguyễn ngọc minh x x x
5082 vũ mai Phương x x x
5083 đào diệu liên x x x
5084 lê Thị ngọc trâm x x x
5086 Nguyễn hà mai x x x
5087 tăng Thị vân anh x 2790
5088 Phạm Phương ly x x
5089 lê hữu tuấn x x
5091 Nguyễn thùy dương x x x
5092 Nguyễn Thị thu thảo x x x
5093 Nguyễn phúc Thanh sơn x x
5094 trần minh tuấn x x
5096 Nguyễn Thị thu hằng x x x
5097 dương minh hiếu x x x
5098 phạm thu thủy x x x
5099 đinh trọng huy Hoàng x x x
5101 Nguyễn bích ngân x x x
5102 đỗ Phương linh x x x
5103 Nguyễn văn tưởng x x x
5104 bùi tiến dũng x x x
5106 Nguyễn xuân khiêm x x x
5107 đỗ ngọc tú x x x
5108 chu hồng anh x x
5109 Nguyễn Thị mai x
5111 đỗ Thị hương ly x 1440
5263 trần quang anh x
5264 đào vũ hải x
5266 Nguyễn Hoàng hiệp x x x
5267 tào Thị duyên x x
5268 Nguyễn văn tuấn x x x
5269 Nguyễn tất tiến x x x
5271 dương Thị Phương x
5272 Nguyễn Thị sen x
5273 Nguyễn Thị huệ x
5274 Nguyễn thị hằng x x x
5276 trần Thị nhung x x x
5277 Nguyễn huy quang x x
5278 Nguyễn công mẫn x x x
5279 Hoàng thái thịnh x x x
5281 vũ văn Hoàng x x
5282 Nguyễn đức mạnh x x x
5283 vũ minh quân x
5284 Nguyễn xuân nam x
5286 phạm Phương mai x x
5287 đoàn thế hưng x x x
5288 lê đại dương x x
5289 Nguyễn Hoàng linh x x x
5291 trần tuấn sơn x x x
5292 vũ Hoàng tuấn x x x
5293 phạm tuấn anh x x x
5294 Nguyễn Thị Hoàng hà x x
5296 trần nho tú uyên x x
5297 đỗ mạnh cường x x
5298 Nguyễn lan Phương x x x
5299 trần Thị kiều my x
5301 Nguyễn thùy phương x
5302 Nguyễn trần đại hải x x
5303 Nguyễn quang duy x
5304 Nguyễn minh huyền x
5306 lê hải phong x x x 2220
5307 kiều anh tuấn x x x
5308 hồ văn tân x x x
5309 hồ việt tuấn x x x
5311 đào trọng khánh x x x
5312 phạm khắc vinh x x x
5313 trần lưu phong x x x
5314 Nguyễn thành đạt x x x
5316 ngô Thị bích hằng x x x
5317 Nguyễn Thị hà x x
5318 Nguyễn hồng phong x x 840
1618 Nguyễn Thị duyên x x x
1619 Nguyễn hải anh x x x
1621 bùi quang huy x x
1622 Nguyễn sỹ đạt x x x x
1623 Nguyễn thảo trang x x x x
1624 Nguyễn khánh công x x x
1626 lê bích hằng x x x
1627 Nguyễn lệ khuyên x x x
1628 Nguyễn thu hà x x x
1629 phan văn lập x x x
1631 đồng minh cảnh x x x
1632 trương mạnh thắng x x x
1633 đặng thúy quỳnh x x
1634 Nguyễn thu Phương x x
1636 lý minh linh x x x
1637 Nguyễn mạnh linh x x x
1638 Nguyễn việt Phương x x x
1639 lê Hoàng linh x x x
1641 ngô Thị nga x x x
1642 đinh Thị thoa x x x
1643 Nguyễn kiều anh x x x
1644 Nguyễn trọng hiếu x x x
1646 đặng xuân nam x x x
1647 chu quang cường x x
1648 đỗ mạnh việt x x x
1649 lê minh tân x x x
1651 lê ngọc dương x x x
1652 bùi thanh hiền x x x
1653 bùi thành trung x x x
1654 lê Hoàng hải x x x
1656 Nguyễn đình hạ x x 2700
1657 Nguyễn đình tới x x x
1658 Nguyễn tuấn long x x
1659 Nguyễn huy Hoàng x x x
1661 Nguyễn đức dinh x x x x
1662 Nguyễn văn dương x x x
1663 Phạm minh trâm x x
1664 hạ đan nhiên x x x
1666 phạm ngọc anh x x x
1667 Phạm Phương hoa x x x
1668 lê chi thịnh x x x
1669 trần văn lai x x x x
1671 Nguyễn tiến sơn x x x
1672 Nguyễn văn sơn x x x
1673 trần ánh hồng x x x
1674 ngô kiều nga x x x
1676 trần bảo yến x x x
1677 bùi quốc việt x x x
1678 bùi quốc vương x x x
1679 Hoàng thu trang x x x
1681 Nguyễn thành long x x x
1682 tiệp x x x
1683 lê Hoàng Anh x x x
1684 Nguyễn hà ngân x x x
1686 đặng xuân trình x x
1687 trần Thanh hương x x x
1688 trần Thị huyền x x x
1689 Nguyễn Thị oanh x x x
1691 trần Thị hằng x x x
1692 Nguyễn Thị nhung x
1693 đỗ mai anh x x x
1694 lê Thanh hường x x
1696 hà minh Phương x x
1697 Nguyễn văn tú x x x
1698 Nguyễn bắc giang x x x
1699 lại thùy trang x x x 3000
1701 Nguyễn minh tú x x x
1702 Nguyễn quỳnh trang x x x
1703 Nguyễn Phương mai x x x
1704 Nguyễn thùy linh x x
1706 Nguyễn diệu linh x x x
1707 vũ đức hải x x x
1708 Nguyễn thùy linh x x x
1709 phùng hải yến x x x
1711 phan Thị hằng x x x
1712 Nguyễn Thị nhung x x x
1713 sỹ danh hưng x x x
1714 Nguyễn ngọc x x x
1716 tạ vân x x
1717 đỗ xuân vẽ x x
1718 phạm thúy ngân x x x
1719 Nguyễn văn tuyển x x x
1721 Nguyễn kim cúc x x x
1722 phan Thanh huyền x x
1723 Nguyễn thùy linh x x x x
1724 mai hồng ngọc x x x
1726 đinh ngọc Anh x
1727 đỗ minh thúy x
1728 đỗ hà dũng x x x
1729 trần minh nhật x
1731 trần khánh phương x x
1732 hoa mộc lan x x
1733 lê ngọc trâm x
1734 trần anh tuấn x x x
1736 Nguyễn mai anh x x
1737 đỗ trọng hải x x x
1738 Hoàng lê lộc x x x
1739 phạm minh dương x x
1741 lê Thị xuân x x x
1742 tạ cao trung x x
1743 lê Thành trình x x x 2670
1744 lê Thành nam x x x
1746 chu anh tuấn x x x
1747 trần Phương thảo x x x
1748 đinh Phương hoa x x x
1749 Nguyễn thanh hà x x x
1751 lê thu hà x x x
1752 khuất diệu Phương x x
1753 bùi đức linh x x x
1754 Hoàng quốc bình x x
1756 Nguyễn duy thái x x x
1757 vũ Thị chi x x x
1758 vũ kim chi x x x
1759 đỗ Thanh hằng x x
1761 Nguyễn tuệ anh x x x x
1762 đặng xuân nam x x
1763 phùng đình bảo x x x
1764 Nguyễn thu hằng x x x x
1766 Nguyễn mai quỳnh x x
1767 huỳnh tiến dũng x x x
1768 Nguyễn Thị nhung x x x
1769 Nguyễn như tuấn x x x
1771 phạm khắc hiếu x x
1772 Nguyễn Thanh cương x x x x
1773 tạ hoài thương x x x
1774 Nguyễn văn quyết x x x
1776 trần diệu hoa x x
1777 đặng văn hưng x x x 2310
1778 trần bảo trâm x x x
1779 Nguyễn quỳnh trang x x x
1781 Nguyễn tú anh x
1782 trương diệu hoa x x x
1783 Nguyễn anh đức x x x
1784 Nguyễn hoài anh x x x
1786 phạm đăng tùng x x x
1787 trần quỳnh anh x x 630
1025 Hoàng Thị Ngọc Anh x x x
1310 Phạm Hồng Hạnh
1365 Lê Huy Hoàng x x x
1380 Nghiêm Lê Hoa x x x
1405 Trần Ngọc Hưng x x x
1415 Đỗ Thị Huệ x x x
1420 Ngô Thị Huê x x x x
1425 Ngô Thị Minh Huệ x x x
1435 Nguyễn Đức Huy x x x
1485 Nguyễn Thị Thu Hường x x x
1515 Nguyễn Trung Kiên x x x x
1535 Nguyễn Thị Mỹ Lệ x x x
1580 Trần Hoàng Lính x x x x
1600 Tạ Ly Ly x x x
1635 Lê Quang Minh x x x
1650 Nguyễn Quang Minh x x x
1700 Nguyễn Thị Hồng Ngọc x x x
1725 Lê Thị Hồng Nhung x x x
1745 Hoàng Hồng Phương x x x
1775 Nguyễn Ngọc Quỳnh x x x
1810 Phạm Quang Thành x x x
1820 Trần Trung Thành x x x
1845 Nguyễn Đức Thọ
1975 Lê Bá Trung x x x
1980 Lê Việt Trung x x x
2000 Trần Thành Trung x x x
2035 Đỗ Thị Cẩm Vân x x x
2060 Trịnh Quang Vũ x x x
1045 Ngô Việt Anh x x x
1070 Nguyễn Tuấn Anh x x x x
1105 Nguyễn Việt Bách x x x
1145 Lê Ngọc Chính x x x x
1170 Lê Văn Dũng x x x
1185 Phạm Đức Dũng x x x
1315 Hà Bích Hằng x x x
1350 Vũ Thu Hiền x x x
1370 Bùi Diệu Hoa x x x
1440 Phạm Quang Huy
1450 Đỗ Thị Thu Huyền x x x x
1505 Đoàn Anh Khôi x x x
1510 Phạm Minh Khương x x x
1525 Nguyễn Trung Kiên x x x
1530 Nguyễn Tùng Lâm x x x
1555 Mai Thùy Lính x x x
1595 Nguyễn Xuân Long
1610 Lưu Văn Mạnh x x x
1655 Nguyễn Tài Minh x x x
1665 Vũ Huy Minh x x x
1875 Nguyễn Thị Thuỷ x x x
1890 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa x x x
1910 Đỗ Thanh Sơn x x x x
1965 Bùi Trí Trung x x x x
1985 Nguyễn Thành Trung x x x
1990 Nguyễn Thành Trung x x x
1995 Từ Đức Trung x x x
2005 Dương Anh Tú x x x
2010 Nguyễn Văn Tú x x x
1030 Lê Nguyệt Anh x x x x
1040 Ngô Mai Anh x x x
1065 Nguyễn Tuấn Anh x x x x
1130 Hoàng Lê Minh Châu x x x x
1135 Nguyễn Thị Kim Chi x x x x
1200 Nguyễn Phương Dung x x x x
1205 Nguyễn Phương Dung x x x
1260 Lê Thái Hà x x x
1265 Lê Thanh Hà x x x
1290 Ngô Thị Phương Hải x x x
1325 Nguyễn Quốc Hùng x x x
1375 Hoàng Thị Phương Hoa x x x
1470 Bùi Thuý Hương x x x x
1480 Phạm Thanh Hương x x x
1495 Lê Nhật Khánh x x x
1590 Nguyễn Thế Long x x x
1615 Nguyễn Chi Mai x x
1680 Phạm Thị Thuý Nga x x x
1690 Đặng Minh Ngọc x x
1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài x x x x
1735 Vũ Thị Ngọc Oanh
1770 Đỗ Như Quỳnh x x x
1785 Nguyễn Ngọc Quyên x x x x
1805 Mai Thị Hà Thanh x x x x
1855 Trần Anh Thư x x x
1860 Đinh Thị Thuân x x x
1865 Nguyễn Thanh Thuỷ x x x x
1915 Trần Văn Sỹ x x x
1930 Lưu Phương Thanh x x x
1940 Hoàng Thu Trang x x x x
2030 Nguyễn Thị Tươi x x x
2045 Phạm Lê Vi x x x
2050 Bùi Tuấn Vũ x x x x
1020 Hồ Diệu Anh x x x x
1050 Nguyễn Kiều Anh x x x
1165 Nguyễn Khánh Diệp x x x
1175 Nguyễn Công Dũng x x x
1190 Phạm Hoàng Dũng x x x
1195 Trần Trí Dũng x x x
1225 Phạm Văn Đoàn x x x x
1235 Nguyễn Hương Giang
1245 Vũ Thái Giang x x
1250 Hoàng Hà
1280 Trần Thị Thu Hà x x x
1285 Chu Văn Hào
1345 Vũ Ngọc Thu Hiền x x x
1360 Trần Trung Hiếu x x x
1460 Phạm Ngọc Huyền x x x
1575 Tô Thị Mai Lính x x x
1640 Nguyễn Ngọc Minh x x x
1645 Nguyễn Nhật Minh
1670 Nguyễn Hằng Nga
1675 Nguyễn Thuý Nga x x x
1695 Lê Bích Ngọc x x x
1710 Phạm Quang Nghĩa x x x
1715 Bùi Đình Nguyên x x x
1760 Đỗ Văn Quân x x x
1765 Ngô Ngọc Quang x x x x
1825 Nguyễn Trung Thành x x x
1835 Trần Phương Thảo x x x
1895 Phạm Văn Tiễn
1900 Nguyễn Công Toản x x x
1945 Nguyễn Quỳnh Trang x x x x
2040 Lê Vân x x x
2025 nguyễn thế tùng x x x
1075 Phan Thị Lan Anh x x x
1085 Trần Ngọc Thế Anh
1100 Vũ Ngọc Anh x x x
1115 Vũ Quang Bình x x x
1455 nguyễn V Thương Huyền x x x
1160 Lê Thị Bích Diệp x x x
1180 Nguyễn Lệnh Dũng x x x
1215 Nguyễn Quý Duy x x x
1230 Bùi Anh Đức x x x
1240 Nguyễn Hương Giang x x x
1295 Nguyễn Huyền Hảo x x x
1330 Trần Tiến Hùng x x x
1335 Đỗ Minh Hiển x x x
1355 Trần Xuân Hiệp x x x x
1385 Phạm Thị Hoa x x x
1500 Nguyễn Bảo Khánh x x x
1520 Nguyễn Trung Kiên
1560 Nguyễn Hữu Ngọc Lính
1565 Nguyễn Mạnh Lính x x x
1585 Trần Thị Thuỳ Lính x x x
1755 Đào Hồng Quân x x x
1795 Mai Anh Sang x x x
1800 Trần Văn Sáng
1830 Đặng Thị Thanh Thảo x x x
1920 Trịnh Hồng Thái x x x
1925 Vũ Minh Thắng x x x
1970 Hà Thành Trung x x x
2055 Phạm Khương Vũ x x x x
2065 Cam Thị Hải Yến x x x
1010 Phạm Thị Thuỳ An x x x
1060 Nguyễn Thị Hoàng Anh x x x
1080 Trần Minh Anh x x x
1110 Nguyễn Tuấn Bình x x x
1150 Nông Thế Cường x x x
1155 Nguyễn Đinh Dần x x x x
1220 Vũ Duy x x x x
1300 Phan Thị Hảo x x x x
1305 Nguyễn Thị Hạnh x x x
1395 Mai Xuân Hưng x x x
1400 Nguyễn Ngọc Hưng x x x
1410 Trần Văn Hưng x x x
1430 Hà Tuấn Huy x x x
1445 Hoàng Quang Huy x x x
1140 Dương Văn Chỉnh x x x
1475 Nguyễn Thị Hương x x x
1490 Đỗ Thị Ngọc Khanh x x x
1625 Dương Tuấn Minh x x x
1630 Đỗ Quang Minh x x x
1660 Vũ Hồng Minh x x x
1730 Nguyễn Hồng Nhung x x x
1740 Bùi Thị Thu Phương x x x
1780 Phạm Như Quỳnh x x x
1815 Thịnh Thành x x x
1840 Công Phương Thịnh x x x
1905 Cao Đức Toàn x x x
2015 Nguyễn Minh Tuấn x x x
2020 Đỗ Hải Tuấn x x x
1055 Nguyễn Thế Anh x x x
1055 Trần Ngọc Thế Anh x x x
1005 Nguyễn Đức Tâm An x x
1015 Trần Thị Ngọc An x
1035 Lưu Hoài An x
1090 Trần Thị Ngọc Anh x x x
1095 Trần Thị Vân Anh x x x
1120 Hoàng Thị Ngọc Bích x x x x
1125 Lê Thị Ngọc Bích x x x
1210 Vũ Thị Thuỳ Dung
1255 Hoàng Hải Hà x x x
1270 Phạm Thị Minh Hà x x
1275 Tạ Hồng Hà x x
1320 Phùng Thị Minh Hậu x x
1340 Phan Thu Hiền x x
1390 Bùi Thị Minh Hoà x x x
1465 Trần Thị Thanh Huyền
1540 Nguyễn Thị Líên x x x x
1545 Nguyễn Thuỳ Líên
1550 Chu Hà Lính x x
1570 Nguyễn Thị Bảo Lính x x
1605 Vũ Diệu Ly x x x
1620 Nguyễn Hoàng Chi Mai x x x
1685 Đào Bích Ngọc
1705 Bùi Kim Ngân
1750 Vũ Thị Minh Phương x x x
1790 Đào Sỹ Quyền x x x
1850 Đinh Thị Thư
1870 Nguyễn Thanh Thuỷ x x x
1880 Phạm Thị Thuý x x
1885 Trần Diệu Thuý
1935 Hoàng Minh Trà x x x
1950 Phạm Huyền Trang x
1955 Phạm Thị Quỳnh Trang x x x x
1960 Tạ Thu Trang x x x
2180 lương quang trung x
2185 nguyễn thu nga x
2190 trần minh đức x
2195 nguyễn thị mai trang x
2200 nguyễn thuý nga x
2205 nguyễn quang sơn x
2210 nguyễn duy thắng x
2215 trần thu huyền x
2220 nguyễn minh hiếu x
2225 nguyễn huy phong x
2230 trần thu hằng x
2235 nguyễn việt thắng x x
2240 nguyễn thanh thuỷ x
2245 triệu quỳnh mai x
2250 đỗ vũ thạch x
2255 trần trung đức x x
2260 Nguyễn trọng tín x x
2265 vương duy anh x x
2270 cấn việt hùng x x x
2275 nguyễn bá phong x
2280 phạm minh phong x
2285 nguyễn hà quân x x
2290 chu văn tạo x
2295 lê minh thiệu x
2300 nguyễn thanh trà x
2305 ngô thanh tùng x x
2070 Nguyễn duy hiếu x
2075 đặng quang hùng x
2080 nguyễn mạnh hùng x x
2085 Nguyễn thanh tùng x x x
2090 Nguyễn đăng anh x
2095 lê hoàng nhật x
2100 vũ hoàng sơn x
2105 Nguyễn quốc hưng x
2110 Nguyễn bá đạt x
2115 phạm duy khánh x
2120 trinh thị huyền trang x x
2125 Nguyễn thị mai anh x
2130 trần minh hùng x
2135 triệu mạnh cường x
2140 phạm quốc đạt x x
2145 Nguyễn thị thanh huyền x
2150 phan mạnh tùng x
2155 lê thanh tùng x
2160 Nguyễn thị hồng ngọc x
2165 ngô minh quân x
2170 Nguyễn thị thuý tâm x
2175 Nguyễn thị hương x
2310 đặng trần lịnh x
2315 vũ hoàng diệu linh x
2320 lê minh đức x
2325 Nguyễn khắc hoàng x
2340 trần thuỳ linh x
2345 trần hiếu minh x x
2350 đặng tú anh x x
2355 nguyễn văn phúc x
2360 Nguyễn tuấn anh x
2365 phạm minh vân x
2370 nguyễn duy trường x
2330 Nguyễn Việt hải x
4535 Lại Minh hoàng x x
4525 Nguyễn phương hiếu x x x
4520 nguyễn thị nhuyến x x x
4515 phạm đình thanh x x x
4510 hoàng xuân trào x x x
4505 hoàng thị thanh tuyền x x x
4500 nguyễn tuấn vũ x x x
4495 nguyễn trọng triển x x x
4490 nguyễn khắc đan x x x
4485 nguyễn anh tuấn x x x
4530 nguyễn thị tú x x x
4540 rượu booc đô x x x
4545 mô li phê x x x
2375 vương Thị hồng hạnh x
2380 nguyễn tuấn anh x
2385 mạnh ái linh x
2390 nguyễn diệu linh x
2395 nguyễn thị thu x
2500 Trịnh lan hương x
2400 Phạm Minh trang x x x
2405 Đỗ Nguyễn an tanh x x x
2410 trịnh thanh long x x x
2415 đào thanh huyền x x x
2420 duy x x x
2425 trịnh quang thành x x x
2430 lê hải đăng x x x
2435 lê hải đăng x x x
2440 đào bích ngọc x x x
2445 Nguyễn thủy linh x x x
2450 trịnh hoàng phương x x x
2455 võ thu thủy x x x
SBD Họ và tên T L H S V A
1482 đinh thị vân anh x x x
1483 lê thu trang x x x
1484 đinh thu thảo x x x
1486 phạm lệ giáng hương x x x
1487 ngô thị bích x x
1488 nguyễn thị hằng x x x
1489 dương thùy dung x x
1491 nguyễn thanh huyền x x x
1492 đỗ thị lan anh x
1493 nguyễn viết trường x x x
1494 đỗ thái hà x
1496 trần kim anh x
1497 bùi thị chung x x
1498 nguyễn minh tâm x x x
1499 phạm thanh huyền x
1501 bùi thị thái x
1502 nguyễn thanh hiền x
1503 bùi thị minh phương x
1504 trần thị mai ly x
1506 nguyễn hữu dũng x x x
1507 nguyễn thị hạnh x x x
1508 đỗ thị lệ quyên x x x
1509 Nguyễn Thị ngọc diệp x x x
1511 Nguyễn văn phú x x x
1512 vũ đình thanh x x x
1513 tô minh hoàng x x x
1514 bùi xuân trường x x x
1516 Phạm thị hương giang x x x x
1517 đỗ mạnh hà x x x
1518 Nguyễn bá cường x x x
1519 trần ngọc hoàn x x x
1521 dương huy phong x x x
1522 Nguyễn thị tố quyên x x
1523 đỗ công thành x
1524 đỗ huyền trang x 2460
1526 vũ hồng huyền x x
1527 đặng lan phương x
1528 nguyễn đắc hay x
1529 nguyễn thị cẩm tú x x x
1531 nguyễn thị cúc x x x
1532 hồ thị thanh huyền x
1533 Nguyễn thị thu huyền x
1534 trần kiều thủy x x x
1536 Nguyễn thị linh chi x x x
1537 hoàng thị hương x
1538 lê thị khánh vân x x x
1539 cao duy linh x x
1541 lê tú ngân x x
1542 đoàn hồng nhi x x x
1543 vũ thị phương x x x
1544 nguyễn đại dương x x x
1546 hoàng minh quân x x x
1547 trần việt hà x x x
1548 hà văn long x x x
1549 nguyễn viết dương x x x x
1551 chu thị hồng linh x x
1552 lưu thị huyền x x x
1553 nguyễn thị thu ngân x x x x
1554 Nguyễn Thị quỳnh trang x
1556 Nguyễn Thị thân x
1557 Nguyễn Thị thu hương x
1558 đỗ hoàng long x x
1559 Nguyễn dũng linh x
1561 Nguyễn Thị thu thảo x x x
1562 lưu trung sơn x x
1563 trần lệ chinh x x x x
1564 vũ quang huy x
1566 Nguyễn Thị mỹ dung x x
1567 ngô thanh thùy x
1568 nguyễn khánh hà x 2310
1569 vũ trường giang x x
1571 chu diệu huyền x
1572 bùi trung đức x x
1573 Nguyễn anh tuấn x x
1574 Nguyễn văn ngọc x x
1576 lê tiến thành x x
1577 Nguyễn thị ánh x x
1578 nghiêm Thị thu huyền x x
1579 đỗ thị mai hương x x x
1581 Nguyễn lệ thủy x x
1582 Nguyễn thành nam x x
1583 lưu thị thùy linh x x
1584 mai phương linh x
1586 Nguyễn Thị huyền trangx x x
1587 Nguyễn Thị mỹ ngọc x
1588 Nguyễn ngọc sáng x x x
1589 Nguyễn việt linh x x x
1591 phùng hữu đức x x x
1592 võ Thị quỳnh trang x
1593 Nguyễn phương thảo x x
1594 trần minh huệ x x x
1596 trần thúy vân x x x x
1597 nguyễn thị yến x x x
1598 Nguyễn bích ngọc x x
1599 Nguyễn Thị hồng nhungx x x
1601 trần thái hà x x
1602 phạm khánh huyền x x
1603 đỗ thu hà x x x
1604 lưu hồng anh x x
1606 trần ngọc đại x x x
1607 Nguyễn huy hoàng x
1608 Nguyễn văn hoàng x
1609 Nguyễn minh huyền x x
1611 hoàng anh tú x x
1612 trịnh thị kiều anh x 2250
1613 nghiêm thị thu phương x
1614 hà quang huy x x
1616 Nguyễn mạnh hiệp x x
1617 phùng thế ước x x x
1618
1619
1621
1622
1623
1624
1626
1627
1628
1629
1631
1632
1633
1634
1636
1637
1638
1639
1641
1642
1643
1644
1646
1647
1648
1649
1651
1652
1653
1654
1656
1657
1658
1659
1661
1662
1663
1664
1666
1667
1668
1669
1671
1672
1673
1674
1676
1677
1678
1679
1681
1682
1683
1684
1686
1687
1688
1689
1691
1692
1693
1694
1696
1697
1698
1699
1701
1702
1703
1704
1706
1707
1708
1709
1711
1712
1713
1714
1716
1717
1718
1719
1721
1722
1723
1724
1726
1727
1728
1729
1731
1732
1733
1734
1736
1737
1738
1739
1741
1742
1743
1744
1746
1747
1748
1749
1751
1752
1753
1754
1756
1757
1758
1759
1761
1762
1763
1764
1766
1767
1768
1769
1771
1772
1773
1774
1776
1777
1778
1779
1781
1782
1783
1784
1786
1787
1788
1789
1791
1792
1793
1794
1796
1797
1798
1799
1801
1802
1803
1804
1806
1807
1808
1809
1811
1812
1813
1814
1816
1817
1818
1819
1821
1822
1823
1824
1826
1827
1828
1829
1831
1832
1833
1834
1836
1837
1838
1839
1841
1842
1843
1844
1846
1847
1848
1849
1851
1852
1853
1854
1856
1857
1858
1859
1861
1862
1863
1864
1866
1867
1868
1869
1871
1872
1873
1874
1876
1877
1878
1879
1881
1882
1883
1884
1886
1887
1888
1889
1891
1892
1893
1894
1896
1897
1898
1899
1901
1902
1903
1904
1906
1907
1908
1909
1911
1912
1913
1914
1916
1917
1918
1919
1921
1922
1923
1924
1926
1927
1928
1929
1931
1932
1933
1934
1936
1937
1938
1939
1941
1942
1943
1944
1946
1947
1948
1949
1951
1952
1953
1954
1956
1957
1958
1959
1961
1962
1963 Đinh thị
1964
1966
1967
1968
1969
1971
1972
1973
1974
1976
1977
1978
1979
1981
1982
1983
1984
1986
1987
1988
1989
1991
1992
1993
1994
1996
1997
1998
1999
2001
2002
2003
2004
2006
2007
2008
2009
2011
2012
2013
2014
2016
2017
2018
2019
2021
2022
2023
2024
2026
2027
2028
2029
2031
2032
2033
2034
2036
2037
2038
2039
2041
2042
2043
4001
4002
4003
4004
4006
4007
4008
4009
4011
4012
4013
4014
4016
4017
4018
4019
4021
4022
4023
4024
4026
4027
4028
4029
4031
4032
4033
4034
4036
4037
4038
4039
4041
4042
4043
4044
4046
4047
4048
4049
4051
4052
4053
4054
4056
4057
4058
4059
4061
4062
4063
4064
4066
4067
4068
4069
4071
4072
4073
4074
4076
4077
4078
4079
4081
4082
4083
4084
4086
4087
4088
4089
4091
4092
4093
4094
4096
4097
4098
4099
4101
4102
4103
4104
4106
4107
4108
4109
4111
4112
4113
4114
4116
4117
4118
4119
4121
4122
4123
4124
4126
4127
4128
4129
4131
4132
4133
4134
4136
4137
4138
4139
4141
4142
4143
4144
4146
4147
4148
4149
4151
4152
4153
4154
4156
4157
4158
4159
4161
4162
4163
4164
4166
4167
4168
4169
4171
4172
4173
4174
4176
4177
4178
4179
4181
4182
4183
4184
4186
4187
4188
4189
4191
4192
4193
4194
4196
4197
4198
4199
4201
4202
4203
4204
4206
4207
4208
4209
4211
4212
4213
4214
4216
4217
4218
4219
4221
4222
4223
4224
4226
4227
4228
4229
4231
4232
4233
4234
4236
4237
4238
4239
4241
4242
4243
4244
4246
4247
4248
4249
4251
4252
4253
4254
4256
4257
4258
4259
4261
4262
4263
4264
4266
4267
4268
4269
4271
4272
4273
4274
4276
4277
4278
4279
4281
4282
4283
4284
4286
4287
4288
4289
4291
4292
4293
4294
4296
4297
4298
4299
4301
4302
4303
4304
4306
4307
4308
4309
4311
4312
4313
4314
4316
4317
4318
4319
4321
4322
4323
4324
4326
4327
4328
4329
4331
4332
4333
4334
4336
4337
4338
4339
4341
4342
4343
4344
4346
4347
4348
4349
4351
4352
4353
4354
4356
4357
4358
4359
4361
4362
4363
4364
4366
4367
4368
4369
4371
4372
4373
4374
4376
4377
4378
4379
4381
4382
4383
4384
4386
4387
4388
4389
4391
4392
4393
4394
4396
4397
4398
4399
4401
4402
4403
4404
4406
4407
4408
4409
4411
4412
4413
4414
4416
4417
4418
4419
4421
4422
4423
4424
4426
4427
4428
4429
4431
4432
4433
4434
4436
4437
4438
4439
4441
4442
4443
4444
4446
4447
4448
4449
4451
4452
4453
4454
4456
4457
4458
4459
4461
4462
4463
4464
4466
4467
4468
4469
4471
4472
4473
4474
4476
4477
4478
4479
4481
4482
4483
4484
4486
4487
4488
4489
4491
4492
4493
4494
4496
4497
4498
4499
4501
4502
4503
4504
4506
4507
4508
4509
4511
4512
4513
4514
4516
4517
4518
4519
4521
4522
4523
4524
4526
4527
4528
4529
4531
4532
4533
4534
4536
4537
4538
4539
4541
4542
4543
4544
4546
4547
4548
4549
4551
4552
4553
4554
SBD t l h s v a
4001 lê đoàn ngọc x x x
4002 Nguyễn minh quang x x x
4003 Nguyễn đức việt x x x
4004 hà ngọc đức x x x
4006 Nguyễn Thị thu Hương x x x
4007 trần tuấn anh x x x x
4008 Nguyễn trung hiếu x x x
4009 Hoàng Nguyễn đức bình x x x
4011 lê thu trang x x x
4012 đỗ thu Phương x x x
4013 Nguyễn Thị thúy x x x
4014 Nguyễn duy khanh x x
4016 khánh x x
4017 Nguyễn Thị hương giangx x x
4018 Nguyễn hữu thành x x x
4019 đỗ huy Hoàng x x x
4021 trần Thị hồng Phương x x
4022 đặng xuân quý x x x
4023 Nguyễn Thị Thanh tâm x x x
4024 Nguyễn thế hiển x x
4026 Nguyễn Thị Hương x x x x
4027 đỗ trung kiên x x x
4028 bùi trần thế anh x x x
4029 trần linh chi x x x
4031 Nguyễn kim ngân x x x
4032 Nguyễn Hương trà x x
4033 lê Hương thảo x x x
4034 Nguyễn đức dương x x
4036 lê Hương hà x x x
4037 phạm ngọc dũng x x x
4038 lê Thị thu Hương x x x
4039 lê Thị huyền trang x x x x
4041 Nguyễn thu hiền x x x
4042 đỗ văn bình x x x
4043 Hoàng Thị thu hằng x x x 3060
4044 hồ Phương thảo x x x
4046 vũ văn lâm x x x
4047 phí hồng chi x x x
4048 Nguyễn xuân Hoàng x x x
4049 Nguyễn văn hiếu x x x
4051 Nguyễn Hoàng việt x x x
4052 đỗ huy phan x x x
4053 Nguyễn kim huệ x x x
4054 Nguyễn Thị oanh x x x
4056 đào Thị hà x x x
4057 Nguyễn Thị hồng hạnh x
4058 Nguyễn thu huyền x x x
4059 Hoàng Thị hải yến x x x
4061 lê anh x x x
4062 lê Hoàng nam x x x x
4063 lại duy linh x x x
4064 trương Thị hà x x x
4066 trần Nguyễn ngọc tú x x
4067 công sơn nam x x x
4068 Nguyễn thành luân x x x
4069 đỗ Thanh tùng x x x
4071 Nguyễn quốc khánh x x x
4072 Nguyễn Hoàng quyên x x x
4073 Nguyễn Hoàng đạt x x x
4074 Nguyễn Thị thùy linh x x x
4076 lê Thị dung x x x
4077 phí thị kim anh x x x
4078 Nguyễn thùy linh x x x
4079 trịnh dương phi x x x
4081 Nguyễn diệu linh x x x
4082 phạm Thị lan Phương x x x
4083 Nguyễn Thị thanh hằng x x x
4084 trần văn thành x x x
4086 đặng thu ly x x x
4087 Nguyễn đức trung x x x 3090
4088 đỗ xuân việt x x x
4089 vũ thu trang x x x
4091 Nguyễn diệu Phương x x x
4092 Nguyễn hà thanh x x
4093 lê Phương thảo x x
4094 phan hà anh x x x
4096 Nguyễn Hoàng tiệp x x x
4097 Nguyễn minh Hoàng x x x
4098 ngọc thành kiên x x x
4099 đỗ Thanh tùng x x x
4101 trần Thị kim yến x x x
4102 Nguyễn đình bảo lộc x x x
4103 dương huyền trang x x x
4104 Nguyễn lê sang x x x
4106 trần minh thành x x x
4107 đỗ Thị kiều trang x x x
4108 trương công lập x x x
4109 Nguyễn Thị hồng trang x x x
4111 Nguyễn đức nghĩa x x x
4112 Hoàng Thanh tùng x
4113 Nguyễn mai Phương x x
4114 dương Thị tuyết x x x
4116 Nguyễn thu hằng x x x
4117 đỗ anh thư x x
4118 Go To Success x x x
4119 phạm thu thủy x x x
4121 hanamichi x x x
4122 lê Phương như x
4123 kem suculu x x
4124 lê anh x x
4126 tiểu tiểu x x
4127 tiểu tiểu x x
4128 tiểu tiểu x
4129 đặng mai thùy dương x
4131 thu thủy x x 2640
4132 Bum x x
4133 Kim Chi x
4134 nguyễn thị huyền x x
4136 lại việt đức x x x
4137 Nguyễn Trà My x x x
4138 đặng thùy dương x x x x
4139 Nguyễn ngọc dương x x x
4141 trần huy trung x x x
4142 Nguyễn văn đức x x x
4143 Tạ thanh thu x x x
4144 Nguyễn phương linh x x x
4146 hoàng hân hân x x x
4147 hà dương x x x
4148 Minh minh x x x
4149 trương thị thanh x x x
4151 Nguyễn việt hùng x x x
4152 Nguyễn tiến thịnh x x x x
4153 phan đăng thủy x x x
4154 đinh mạnh tuấn x x x
4156 kiều gia bảo x x x
4157 kim thái hi x x x
4158 ngô trác hương x x x
4159 sami x
4161 kim minh như x x x
4162 Nguyễn đức đa x x x x
4163 vũ đức dũng x x x
4164 Nguyễn hương lan x
4166 phạm linh giang x
4167 hoàng thanh hiền x x x
4168 Nguyễn thị phương linh x x x
4169 đặng quỳnh tiên x x x
4171 phạm ngọc anh x x
4172 vũ quỳnh phương x x x
4173 lê anh thu x x x
4174 đàm việt hải x x x 2910
4176 Nguyễn anh vũ x x x
4177 Tuấn anh x x x
4178 bảo trung x x x
4179 trương văn hòa x x x
4181 nguyễn ngọc hiệu x x x
4182 nguyễn văn mạnh x x x
4183 phạm khánh hương x x x
4184 nguyễn văn hiếu x x x
4186 Nguyễn vũ quyền x x x
4187 Nguyễn Thị miên x x x
4188 Nguyễn minh châu x x x
4189 hoàng văn long x
4191 đinh hoài hương x x
4192 trương Thị hằng x x x
4193 Nguyễn Thị hằng x x x
4194 Nguyễn thị quỳnh x x x
4196 vũ Thị thúy trinh x
4197 Nguyễn văn trung x
4198 Nguyễn lê quỳnh nga x x x
4199 lê duy Anh x x x x
4201 Nguyễn ngọc Anh x x x
4202 Phạm thanh tâm x x x
4203 Dương hà linh x x
4204 Nguyễn thảo linh x x x
4206 Nguyễn đức cường x x x
4207 shim fun x x
4208 Nguyễn đắc nam x x x
4209 Nguyễn Thị thu trang x x x
4211 đặng việt hoàng x x x
4212 Ngô thị hòa an x x x
4213 Nguyễn hoàng Anh x x x
4214 lê cẩm tú x x x
4216 Nguyễn lương thái x x x
4217 Nguyễn mạnh đức x x
4218 Nguyễn ngọc thoại x 2820
4219 Nguyễn tiến quý x x
4221 Nguyễn Thị thu x
4222 dư Thị thảo x
4223 đỗ minh trang x
4224 Nguyễn thành hưng x x x
4226 Nguyễn hữu hưởng x x x
4227 Nguyễn văn tuấn x x x
4228 Nguyễn thị hường x x x
4229 Nguyễn văn thắng x x
4231 Nguyễn ngọc duy x x
4232 Nguyễn quang duy x
4233 đỗ lan Phương x
4234 Dương ánh quỳnh x
4236 văn dũng x x x
4237 Nguyễn quý thành x x x
4238 lê đắc mạnh x x
4239 lê mạnh hải x x
4241 Nguyễn thiên hương x
4242 Nguyễn bảo ngọc x x
4243 quách trung Anh x x x
4244 Cảnh thị Anh x x x
4246 Quách hoài Anh x x x
4247 Nguyễn thanh hiền x x x
4248 Nguyễn Thị hạnh x x x
4249 Nguyễn Thị thơm x x
4251 Nguyễn Thị thủy x x
4252 Nguyễn Thị thu x x
4253 quách Thúy nga x x x
4254 ngô thị liên x x x
4256 Nguyễn thị thu x x x
4257 đông thị quế x x x
4258 đỗ văn tân x
4259 Nguyễn phúc tân x x x
4261 Nguyễn trà my x x x
4262 sái văn chiến x x x 2400
4263 Nguyễn Thị vân Anh x x x
4264 Nguyễn phương hoa x x x
4266 lê thị tuyết x x x
4267 la minh quỳnh x x x
4268 mai vũ Phương linh x x x
4269 đỗ Thị vân anh x x x
4271 trần Phương linh x x x
4272 trương thanh trà x x x
4273 Nguyễn Thị khánh huyềnx x x
4274 Phạm hoài thu x x x
4276 đặng ngọc linh x x x
4277 Nguyễn quốc dũng x x x
4278 Nguyễn văn trung x x
4279 đinh thị phương thảo x x x
4281 Nguyễn thị thuận x x x
4282 Nguyễn Thị hằng x
4283 hoàng tuấn Phương x x x
4284 phan thị cẩm vân x x x
4286 lê thị dung x x x
4287 lê Thị thúy hoàn x x x
4288 Phạm hoàng Anh x x x
4289 phan Thị hạnh nguyên x x
4291 doãn đức dương x x x
4292 trần vũ huy x x
4293 lã thu trang x x x
4294 hoàng thành công x x x
4296 đăng khoa x
4297 đồng xuân tùng x x x
4298 cao Thị chi x x x
4299 trần minh hiệp x
4301 Nguyễn trà my x x x
4302 phạm thị nga x x x
4303 Nguyễn lê anh x x x
4304 Nguyễn Thị huệ linh x x x
4306 đặng thu hương x x x 2880
4307 trịnh minh hoàng x x x
4308 Nguyễn khắc cường x x x
4309 đặng Anh thư x x x
4311 lê Thị quỳnh Anh x x x
4312 đậu phi lực x x x
4313 đỗ ngọc phi long x x x
4314 đặng thị mận x x x
4316 đàm quang trung x x x
4317 Nguyễn đặng việt x x x x
4318 Hoàng Thị vân Anh x x x
4319 vũ hải thiên x x x
4321 vũ hải lan x x x
4322 Phạm Thị tuyết ngọc x x x
4323 Nguyễn tú Anh x
4324 Nguyễn văn hải x x x x
4326 lê thị ánh x x x
4327 lê thị yến x x x
4328 hoàng thị luận x x x
4329 nguyễn thị xuân x x
4331 trịnh bích ngọc x x
4332 Nguyễn xuân hải x x x
4333 lương Thị thùy dung x x x
4334 trần Thị vân trang x x
4336 bùi thúy hằng x x
4337 Nguyễn thành trung x x
4338 Nguyễn hà chi x x
4339 đặng thế lập x x
4341 ngô Thị huyền trâm x x x
4342 Nguyễn đức tâm x x x
4343 Nguyễn xuân trường x x x
4344 đỗ minh thu x x x
4346 lê hương giang x x x
4347 Nguyễn gia tuấn x x x
4348 đoàn công tâm x x x
4349 Nguyễn minh tuấn x x x 2940
4351 Nguyễn văn toàn x x x
4352 Nguyễn kim việt x x x
4353 Nguyễn văn hiếu x x x
4354 hoàng đăng phương x x x
4356 lê đình hiếu x x x
4357 đàm thế Anh x x x
4358 Nguyễn Thị quỳnh x x x
4359 Nguyễn Thị hằng x x x
4361 Nguyễn Thị tình x x x
4362 Nguyễn thanh bình x x x
4363 lê thanh tùng x x x
4364 trần kim ngân x x
4366 phan thu huyền x x x
4367 bùi quỳnh hoa x
4368 Phạm ngọc Anh x
4369 Nguyễn thị minh x x x
4371 đỗ hồng nhung x x x
4372 đỗ Phương lan x x x
4373 Nguyễn minh tùng x x x
4374 lê Phương thúy x x x
4376 cao xuân hữu x x x
4377 Nguyễn Thị hồng nhung x x
4378 đào thiên phúc x x x
4379 Nguyễn Thị minh yến x x x
4381 Nguyễn công sơn tùng x x x
4382 đào Thị ngân x x
4383 vũ ngọc huy x x x
4384 Nguyễn văn khang x x x
4386 nguyễn diệu x x x
4387 bùi minh nhật x x x
4388 Nguyễn minh nhật anh x x x
4389 trịnh văn năm x x x
4391 doãn thị vân x x x x
4392 bùi tuệ linh x x x
4393 trần hà my x x 2940
4394 Nguyễn văn minh x x
4396 kiều thùy dương x x x
4397 trần đức linh x x x
4398 lê thị thu x x x
4399 phan Thị hồng nhung x x x
4401 Nguyễn minh Phương x x x
4402 bùi hương giang x x
4403 mai quỳnh hoa x
4404 tô bích Phương x x
4406 hoàng nguyên đức x x
4407 đỗ thị linh x x x
4408 hoàng lê thu trà x x x
4409 nghiêm thanh nga x x x
4411 Nguyễn hải yến x x x
4412 Nguyễn Anh thư x x x
4413 Nguyễn hoàng hiệp x x x
4414 Nguyễn nam doanh x x x
4416 tống thu thảo x x x
4417 Nguyễn châu tâm x x x
4418 la quang anh x x x
4419 tim anh tuấn x x
4421 lan Anh x x x
4422 lê phi hùng x x x
4423 trần hữu quang x x x
4424 trần đức tài x x x
4426 tạ trung nghĩa x x x
4427 dương văn hải x x x
4428 kim xu xi x x x
4429 bùi Thị thanh tâm x x x
4431 vũ đức minh x x x
4432 phạm hồng hà x x x
4433 dương Thị hằng x
4434 dương thi huyền x
4436 Nguyễn thi dung x x
4437 Nguyễn ngọc mai x x x 2790
4438 phạm Thị âm x x x
4439 Nguyễn phương anh x x x
4441 Nguyễn mai Phương x x
4442 Nguyễn bảo linh x x
4443 trần văn linh x
4444 lê văn linh x
4446 Nguyễn Thị trà x
4447 lương duy tùng x x x
4448 hoàng trà my x
4449 bùi bích phương x x
4451 phan Thị trang x x x
4452 lê mạnh cương x x x
4453 lê thành đạt x x x
4454 Nguyễn thế vinh x x x
4456 phạm anh thang x x x
4457 phan ngọc quang x x x
4458 trần mạnh dũng x x x
4459 Nguyễn Thị nhung x x x
4461 bùi minh phúc x x x
4462 trần văn khánh x x x
4463 Nguyễn thanh hằng x x
4464 Nguyễn việt hà x x x
4466 Nguyễn nữ hà anh x x
4467 Nguyễn hồng hạnh x x
4468 Nguyễn thanh vân x
4469 phạm thu hà x x
4471 Nguyễn hải ly x x
4472 Nguyễn ngọc thu x x
4473 trần Thị thu trà x x x
4474 vương khánh chi x x
4476 đoàn hồng đức x x x
4477 lý nguyên chiến x x x
4478 vũ hoàng quân x x x
4479 phùng Thị liên x x x
4481 Nguyễn mạnh dũng x x x
4482 Trần minh duy x x x
4483 đỗ hoàng hải x x x
4484 trương phi hùng x x x x
4486 trần thị thúy x
4487 vũ hoàng x x
4488 Nguyễn đức sung x
4489 đào ngọc ánh x x x
4491 lương thành lộc x
4492 trần phạm trường an x
4493 lê bùi hoàng sơn x
4494 bùi bích vân x x x
4496 đoàn quỳnh trang x x
4497 Nguyễn mai phương x
4498 trần hoàng nga x
4499 vũ hoàng điệp x
4501 vũ tú Anh x
4502 lưu vân phương x
4503 đặng ngọc tú x
4504 đỗ thu hương x x x
4506 Nguyễn anh đức x x
4507 Nguyễn đức tiến x x
4508 Nguyễn hà quang thái x
4509 đặng nhật khánh x x
4511 vũ phương thảo x
4512 trần cao kỳ x
4513 tôn nữ huyền trang x x lomo
4514
4516
4517
4518
4519
4521
4522
4523
4524
4526
4527
4528
4529
4531
4532
4533
4534
4536
4537
4538
4539
4541
4542
4543
4544
4546
4547
4548
4549
4551
4552
4553
4554
4556
4557
4558
4559
4561
4562
4563
4564
4566
4567
4568
4569
4571
4572
4573
4574
4576
4577
4578
4579
4581
4582
4583
4584
4586
4587
4588
4589
4591
4657
4658
4659
4660
4661
4662
4663
4664
4665
4666
4667
4668
4669
4670
4671
4672
4673
4674
4675
4676
4677
4678
4679
4680
4681
4682
4683
4684
4685
4686
4687
4688
4689
4690
4691
4692
4693
4694
4695
4696
4697
4698
4699
4657 bùi đình long x x x
4658 trương mạnh tuấn x x x
4659 phan minh châu x x
4661 Nguyễn minh đức x x x
4662 Nguyễn Phương thảo x x x
4663 trần thanh mai x x x
4664 Nguyễn thanh huyền x x x
4666 trịnh việt dũng x x x
4667 Nguyễn Thị phương thảox x x
4668 Nguyễn quốc thành x x x
4669 lê hồng quân x x x
4671 Nguyễn tiên chinh x x x
4672 Nguyễn anh sơn x x x
4673 trinh thu trang x x x
4674 Nguyễn Thị kim ngân x x x
4676 Nguyễn mạnh quân x x x
4677 Nguyễn Thị ánh hồng x x x
4678 Nguyễn vân thùy x x x
4679 Nguyễn mai Anh x
4681 tô Phương dung x x
4682 Nguyễn thùy ngân x
4683 Nguyễn thùy trang x
4684 chu quỳnh thu x
4686 phạm bá phúc x x
4687 vũ ngọc thúy x x x
4688 Nguyễn thế thắng x x x
4689 Nguyễn kim trung x x x
4691 Nguyễn văn tiến x x x
4692 Nguyễn văn phước x x x
4693 hoàng văn toán x
4694 ngô quang hoàng x
4696 Nguyễn xuân hùng x x x
4697 Nguyễn Thị ánh hồng x x x
4698 hà minh trang x
4699 ngô mạnh long x x x 2640
4701 Phạm Thị thuy thủy x x x
4702 đỗ Thị thúy x x x
4703 ngô Thị quỳnh x x
4704 ngô Thị minh hằng x x
4706 đoàn hà ngọc x x x
4707 Nguyễn văn ninh x
4708 Nguyễn mạnh huy x x x
4709 Nguyễn Phương vân x x x
4711 lê tuấn đức x x
4712 ngô trang ngân x x x
4713 đỗ Thị hương ly x
4714 đào văn tiến x x x
4716 Nguyễn mạnh cường x
4717 chu Thị ngọc x x x
4718 quỳnh anh x x x
4719 thanh thanh x x x
4721 lê hồng hoa x x x
4722 đô Thị thanh loan x x
4723 Nguyễn Thị hồng x x
4724 Nguyễn Thị hoa x x x
4726 trần đức công x x x
4727 đào bích thủy x x x
4728 trần ngọc hạnh x x x
4729 phạm thế anh x x x
4731 khúc thế hiếu x
4732 đặng trung x x x
4733 vũ thành trung x x x
4734 Nguyễn lan Phương x x x
4736 Nguyễn ngọc bảo x x x
4737 trần Thị nhật x x x
4738 Nguyễn Thị vân x x x
4739 Nguyễn Thị hiền x x x
4741 trần Thị thủy x x x
4742 trần diệp tuyền x x
4743 Nguyễn thanh thảo x x x 2730
4744 Nguyễn văn tiến x
4746 Nguyễn Thị thu hằng x x
4747 Nguyễn Thị thu thủy x
4748 đỗ văn Phương x x x
4749 vương đắc dũng x x x
4751 Nguyễn Thị Phương x
4752 Nguyễn hàn linh x
4753 Nguyễn thu hằng x
4754 đào văn quân x x x
4756 đỗ văn thắng x x x
4757 hà văn đại x x x
4758 vương đắc tùng x x x
4759 Nguyễn quỳnh hương x
4761 bùi Thị mỹ dung x x x
4762 Nguyễn thu vân trang x
4763 hô vĩnh an x x x
4764 Nguyễn quốc anh x x x
4766 đặng xuân long x x
4767 Nguyễn thành long x x x
4768 lê bích Phương x x
4769 đỗ trường sơn x x x
4771 Nguyễn Thị dinh x x x
4772 tạ tuấn anh x x x
4773 trịnh ngọc tân x x x
4774 lưu quang nhu x x
4776 Nguyễn công hoài nam x x x
4777 lê hồng Phương x x x
4778 Nguyễn Thị thúy vinh x x x
4779 kiều Thị khuyên x x x
4781 vũ Thị dung x x x x
4782 kiều mai liên x x x
4783 vũ hương ly x x x
4784 vũ thảo ly x x x
4786 kiều bảo linh x x x
4787 kiều yến chi x x x 2640
4788 kiều hồng chi x x
4789 Nguyễn đức toàn x x x
4791 Nguyễn hoàng tuấn x x x
4792 vương vi hải x x x
4793 kiều thu linh x x x
4794 Nguyễn Thị ninh ngọc x x x
4796 Nguyễn văn hông x x x
4797 trần hồng giang x x x
4798 Nguyễn thu hà x x x
4799 trần kim anh x x x
4801 trần minh anh x x
4802 Nguyễn mai Anh x x
4803 Phạm Thị thụy diễm x x x
4804 dương thùy linh x x x
4806 Nguyễn Thị thu hiền x x x
4807 Nguyễn thu hương x x x
4808 hoàng thúy hằng x
4809 trần thùy linh x
4811 Nguyễn trung bắc x x
4812 Nguyễn Thị hiến x
4813 bùi quỳnh hằng x x x
4814 lê thu quỳnh x
4816 Nguyễn Thị định x
4817 Nguyễn minh đức x
4818 phùng Thị dung x x x
4819 Nguyễn ngọc hải x
4821 lã Thị kim hồng x x x
4822 Nguyễn hương giang x x
4823 vũ minh quang x x
4824 lê hoàng long x x x
4826 vũ lê anh x x
4827 hoàng Thị kim hoa x x x
4828 Nguyễn bá đoàn x x x
4829 Nguyễn hoàng phương x x x
4831 lăng công sơn x 2460
5176 Nguyễn Thị thùy linh x
5177 Nguyễn chí đức x x x
5178 trần tuấn tú x x x
5179 phan thanh hải x x x
5181 lê thanh tuấn x x x
5182 mai hồng anh x x
5183 phạm hồng anh x x
5184 lê Thị thùy ngân x x x
5186 Nguyễn hoàng dũng x x x
5187 Nguyễn trà giang x x x
5188 phạm Anh minh x x x
5189 trần hùng quân x x x
5191 đỗ thanh hùng x x x
5192 trần viết vũ x x
5193 Nguyễn trọng nghĩa x x
5194 đào Thanh hiền x x x
5196 lương thùy dương x x x
5197 Nguyễn Thị hiền x x x
5198 Nguyễn đắc vinh x x x
5199 Nguyễn Thị huyền trang x
5201 lê thu trang x
5202 le huỳnh nam x x x
5203 Nguyễn thế sơn x x x
5204 Nguyễn mạnh trung x x x
5206 Nguyễn hữu vương x
5207 mai Thị thắm x x x
5208 Nguyễn Thị kim chi x x x
5209 Nguyễn duy khánh x x x
5211 vũ minh phụng x x x
5212 Nguyễn mai ly x x
5213 Nguyễn Thị nga x x x
5214 ngô thanh tùng x x x
5216 trương bảo thắng x x
5217 huỳnh tuấn anh x x x
5218 đoàn xuân giang x x x 2730
5219 hồ xuân duy hiếu x x x
5221 Nguyễn mạnh hùng x x
5222 phạm thu hà x x
5223 trần thanh vân x
5224 đỗ hằng x x x
5226 vương xuân hưng x
5227 đoàn thủy nhung x
5228 Nguyễn Anh tuấn x
5229 Phạm Thị loan x x
5231 nhâm Nguyễn ngọc Anh x x x
5232 pham ngọc hiếu x x x
5233 Nguyễn đình tùng x x x
5234 Phạm văn tùng x x x
5236 Phạm vân Anh x x x
5237 Nguyễn việt hưng x x x
5238 lê Thị thanh x
5239 Nguyễn Thị bích ngọc x
5241 Nguyễn Thị hường x
5242 Nguyễn khánh linh x x x
5243 Nguyễn khánh hải x x x
5244 Nguyễn huy hoàng x x x
5246 lưu phước hạnh x
5247 Nguyễn thùy linh x x x
5248 bùi phương anh x
5249 Nguyễn Phương mai x
5251 Phạm lan chi x x x
5252 Nguyễn huyền trang x x x
5253 tống hải Anh x x x
5254 phạm lê Anh minh x x x
5256 Nguyễn hải vân x x x
5257 lê Thị quỳnh vân x x
5258 trân thu vân x x x
5259 lê minh thắng x
5261 Nguyễn hồng chuyên x
5262 lã Thị nhâm x 2250
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
SBD Họ và tên T L H S V A
3001 vũ tá minh dương x x x
3002 đào duy thành x x x
3003 phạm thu hường x x x
3004 đỗ đức trọng x x x
3006 trần Thị thái x x x
3007 Nguyễn duy hiển x x x
3008 kiều Thị nga x x x
3009 Phương thanh hà x x x
3011 Nguyễn thanh tùng x x x
3012 Nguyễn hương quỳnh x x x
3013 hoàng gia linh x x x
3014 Nguyễn việt dũng x x x
3016 đỗ Thị hậu x x x
3017 cấn đỗ hải x x x
3018 Nguyễn văn chính x x x
3019 sỹ danh quân x x x
3021 ngô văn bình x x x
3022 vũ văn hùng x x x
3023 lê thị hoài thu x x x
3024 phùng ngọc thuần x x x
3026 Nguyễn thống nhất x x x
3027 hà Thị bình an x x x
3028 Nguyễn đại thăng x x x
3029 Nguyễn Thị Phương thảo x
3031 Phương minh sơn x x x
3032 Nguyễn việt hà x x x
3033 đỗ chí công x x
3034 Nguyễn thành trung x x
3036 Nguyễn quang duy x x x
3037 Nguyễn quang hạnh x x x
3038 lê thị huyền nga x x x
3039 tạ thị ngọc mai x x x
3041 Nguyễn Thị thúy x x x
3042 khuất quang huy x x x
3043 khuất thị diệu thúy x x x 3030
3044 Nguyễn tiến đạt x x x
3046 Nguyễn thị yến x x x
3047 trịnh thị bích x x x
3048 Nguyễn Thị hồng nhung x x x
3049 Nguyễn văn hải x
3051 lê thị trà my x x x
3052 vũ văn bảo x x x
3053 lưu khánh duy x x x
3054 Nguyễn thị hương giang x x x
3056 Nguyễn Thị khánh hương x x x
3057 trần đình chí x x x
3058 trần tuấn anh x x x
3059 đỗ thị ánh ngọc x x x
3061 Nguyễn Thị minh x x x
3062 phùng Thị trọng x x x
3063 đỗ đức hạnh x x x
3064 lê thị mai trang x x x
3066 phùng văn thiện x x x
3067 lê phương huyền x x x
3068 Nguyễn Thị thu hà x x x
3069 Nguyễn trọng kiên x x x
3071 trần văn hải x x x
3072 trần thị hải x x x
3073 phan Thị mai hoa x x x
3074 lê tiến đạt x x x
3076 Nguyễn trung thông x x x
3077 Nguyễn Thị hồng x x x
3078 phạm Thị tuyết x x x
3079 Phạm hùng quang x x x
3081 trần huy cường x x x
3082 Nguyễn ngọc phượng x x x
3083 vũ ngọc diên x x x
3084 đào thùy dương x x
3086 trần đức thiện x x x
3087 chu minh hà x x x 3060
3088 Phạm quang huy x x x
3089 Phạm minh dương x x x
3091 lê thiện long x x x
3092 khúc an x x x
3093 lê thanh ngọc x x x
3094 Nguyễn mạnh cường x x x
3096 Phạm quốc việt x x x
3097 trần sơn tùng x x x
3098 lê Thị huyền trang x x x
3099 lê hoàng long x x
3101 Nguyễn Thị hồng vân x x x
3102 đoàn công kiên x x x
3103 Nguyễn hải đăng x x x
3104 Nguyễn huy thanh hải x x x
3106 Trần mạnh cường x
3107 ngô Thị thu thủy x x x
3108 Nguyễn vân quỳnh x x x
3109 Phạm hải phong x x x
3111 đoàn quang huy x x x
3112 Nguyễn huyền thương x x x
3113 tạ Thị ngọc x x
3114 Nguyễn thanh hà x x
3116 dương Anh đức x x
3117 đỗ ngọc khoa x x
3118 đỗ Thị kim chi x x x
3119 đỗ bảo kim chi x x x
3121 ngô doãn nguyện x x x
3122 lee quân x x x
3123 Nguyễn trọng lực x x x
3124 trần vân anh x x x
3126 bùi nguyên hà x x x
3127 bùi vân Anh x x x
3128 bùi vân anh x x x
3129 bùi vân anh x x x
3131 Nguyễn thị hương x x x 2940
3132 lê Hương giang x x x
3133 đỗ thùy giang x x x
3134 mai Thị yến x x x
3136 Nguyễn minh hạnh x x x
3137 Nguyễn minh thu x x x
3138 đỗ anh tú x x x x
3139 đỗ mạnh thắng x x x x
3141 trần tuấn Anh x x x x
3142 Nguyễn Thị hường x x
3143 bùi vân Anh x
3144 Phạm lê chi x x x
3146 trịnh minh ngọc x
3147 lê ngọc sơn x x x
3148 đinh hoài nam x x x
3149 Nguyễn trong hữu x x x
3151 Nguyễn xuân quang x x x
3152 trần việt trung x x x
3153 Nguyễn hoàng tùng x x x
3154 Phạm duy thành x x x
3156 Nguyễn tiến huy x x x
3157 Nguyễn khắc hiếu x x x
3158 Nguyễn văn sự x x x
3159 Nguyễn văn khang x x x
3161 Nguyễn Thị hồng nhung x x x
3162 bùi quang vinh x x x
3163 Nguyễn Thị thanh hương x x x
3164 Nguyễn quốc tùng x x x
3166 vũ hải yến x x x
3167 Nguyễn mai Hương x x x
3168 lê Thị nhung x x
3169 Nguyễn ngọc đức x x x
3171 phan đặng thiện x x x
3172 bùi Thị kim huyền x x
3173 đoàn Thị hồng nhung x x
3174 đặng Thị quyên x x 2970
3176 doãn Thị vui x x
3177 Nguyễn văn tiệp x x x
3178 Nguyễn bích ngọc x x x
3179 Nguyễn quyết thắng x x x
3181 Nguyễn sỹ thiết x x x
3182 Nguyễn thiện chinh x x x
3183 Nguyễn tuấn hưng x x x
3184 đặng việt hưng x x x
3186 Nguyễn ngọc Anh x x x
3187 trịnh minh hà x
3188 Nguyễn Thị phương nga x x x
3189 dương việt Anh x x x
3191 Nguyễn ngọc sim x x x
3192 lê ngọc hưng x x x
3193 phương duyên x x x
3194 trịnh quế chi x x
3196 bùi ngọc anh x x x
3197 mai Thị thu lan x x x
3198 Nguyễn Thị huyền x x x
3199 Nguyễn bích hạnh x x x
3201 Nguyễn Anh thi x x
3202 lê na x x x
3203 Nguyễn thu thủy x x x
3204 lê Thị hồng x x x
3206 vương xuân thi hằng x x x
3207 vương Thị kim thoa x x
3208 bùi hoàng yến x x
3209 vũ quốc toản x x x
3211 lê văn phúc x x x
3212 vũ thi toan x x x
3213 Nguyễn Thị Anh thư x x x
3214 Nguyễn văn sơn x x
3216 Nguyễn thiên hoàng x x x
3217 ngô mạnh hùng x x
3218 Nguyễn ngọc diệp x x x 2880
3219 Nguyễn lan Anh x x x
3221 Nguyễn thùy linh x x x
3222 kim thúy an x x
3223 trần phương thoa x
3224 đinh thu hằng x x x
3226 Nguyễn bích Phương x x x
3227 Phạm Phương anh x x x
3228 Nguyễn hải Phương x x x
3229 Nguyễn việt Anh x x x
3231 Phạm tú Anh x x x
3232 Nguyễn khánh huyền x x x
3233 bùi diệu Hương x x x
3234 đặng hà phương x x
3236 vũ duy khanh x x x
3237 lê thị mỹ hậu x x x
3238 cấn thanh hiền x x x
3239 Nguyễn đức việt x x x
3241 Nguyễn Thị huệ x x x
3242 hoàng hải x x x
3243 cao việt toàn x x x
3244 Nguyễn Thị kim oanh x x x
3246 Nguyễn Thị châm x x x
3247 Nguyễn Thị thảo x x x
3248 đào Thị Phương thảo x x x
3249 đỗ Thị phượng x x x
3251 Nguyễn Thị đông x x x
3252 Nguyễn thị hoa x
3253 dương Thị ánh x
3254 bùi cẩm tú x x x
3256 nghiêm hà phong x x x
3257 trần quang khải x x x
3258 lê hải đăng x x x
3259 Nguyễn tuấn Anh x x x
3261 Nguyễn trung hiếu x x x
3262 phan lê mai x x x 2910
3263 đỗ huy hoàng x x x
3264 Nguyễn duy trường x x x
3266 Nguyễn bích hạnh x
3267 Nguyễn Thị hoa x x x
3268 đào ngọc linh x x x
3269 lưu Thị thanh hòa x x x
3271 Nguyễn bảo khánh x x x
3272 hoàng văn doanh x x x
3273 Nguyễn bá ngọc x x x
3274 Nguyễn Thị hải yến x x x
3276 Nguyễn văn thành x x x
3277 bùi hòa tân x x x
3278 Nguyễn Thị cẩm lê x x x
3279 Nguyễn viết đông x x x
3281 đỗ Thị mỹ an x
3282 Nguyễn Thị hoài x
3283 Nguyễn văn linh x x x
3284 đào quốc huy x x x
3286 bùi hoàng yến x
3287 Nguyễn anh Phương x x x
3288 hoàng lê trung x x x
3289 vũ Thị kim oanh x x x
3291 Phạm thế luân x x x
3292 phùng Thị hồng nhung x x x
3293 Nguyễn khánh x x x
3294 Nguyễn tiến sáng x x x
3296 Nguyễn thanh liêm x x x
3297 Nguyễn đức long x x x
3298 bùi Thị hồng x x x x
3299 Phạm thị mai x x x
3301 Nguyễn đình phong x x x
3302 lê vũ hoài x x x
3303 đặng quang huy x x x
3304 chu thanh hằng x x x
3306 Nguyễn trà my x x x x 2970
3307 đinh thùy dung x
3308 Nguyễn đức trọng x x
3309 hoàng minh thúy x x x
3311 bùi hoàng mai x
3312 vũ Nguyễn huy x x x
3313 Nguyễn tuấn Anh x x x
3314 đào hữu hùng x x x
3316 hoàng quang khải x x
3317 Nguyễn quang huy x x x
3318 trương hoàng duy x x x
3319 ngô văn thuận x x x
3321 Nguyễn quý dương x x x
3322 vũ chi tùng x x x
3323 triệu mai ngọc x
3324 Nguyễn quang vinh x x x
3326 dương Anh đức x x x
3327 dương quyết thắng x x x
3328 phạm hồng ngọc x x x
3329 phạm mai anh x x x
3331 Nguyễn huyền trang x x
3332 Phạm thu quỳnh x x x
3333 văn thu trang x x
3334 hoàng thế trung x x x
3336 Nguyễn chí thành x x x
3337 phương hồng hoa x x x
3338 lê quang nguyên x x x
3339 Nguyễn trọng mạnh x x x
3341 phùng thị ngọc huyền x x x
3342 bùi Thị oanh x x x
3343 Phạm Thị thúy ngân x x x
3344 Nguyễn Thị hòa x x x
3346 Nguyễn Thị tường vy x x x
3347 Nguyễn Thị nhung x x x
3348 trần hồng nhâm x x x
3349 Nguyễn văn quyền x x x 2850
3351 lê mỹ Hương x x x
3352 bùi thu hiền x x x x
3353 Nguyễn văn hà x x x
3354 dương minh tuyên x x x
3356 đỗ minh nhâm x x
3357 Nguyễn văn tuấn x x
3358 hoàng đức Anh x x x
3359 lăng thị hải x x x
3361 Nguyễn Thị lan hương x x x
3362 cao Thị thúy hằng x x x
3363 Nguyễn thu trang x x x
3364 lê thúy ngân x x x
3366 Nguyễn thanh vân x x x
3367 Nguyễn xuân cường x x x
3368 trần tuấn anh x x x
3369 Nguyễn minh hải x x x
3371 hoàng văn hùng x x x
3372 thạch thị huấn x
3373 Nguyễn phước thịnh x x x
3374 Nguyễn văn phương x x x
3376 Nguyễn văn Phương x x x
3377 Nguyễn Thị hoa x x x
3378 Nguyễn văn phương x x x
3379 Nguyễn Thị hà x x x
3381 cấn thị hảo x x x
3382 lê Thị trà giang x x
3383 dương huyền trang x x x
3384 trần văn tuấn x x
3386 Nguyễn huy lộc x x x
3387 ngô văn ninh x x x
3388 Nguyễn trung thành x x x
3389 trần trung anh x x x
3391 Phạm Thị ngọc oanh x x x
3392 trương Thị thảo phương x x x
3393 tạ quang đông x x x 3000
3394 Nguyễn anh tuấn x x x
3396 trần đình quang x x x
3397 trần hương quỳnh x x
3398 vương thu trang x x
3399 lê trang nhung x x x
3401 lê thu hiền x x x
3402 Nguyễn trà anh x x x
3403 Nguyễn Anh Phương x x x
3404 hoàng minh thành x x x
3406 trần thị thúy hà x x x
3407 Nguyễn thanh thảo x x x
3408 trịnh anh dũng x x x
3409 ngô Thị thu hiền x x x
3411 Nguyễn tuấn anh x x x
3412 công thị quyên x x x x
3413 hoàng trang nhung x x
3414 lê khánh huyền x x
3416 Nguyễn thị hà x x x
3417 Nguyễn thị tâm x x
3418 bùi phạm huy anh x x x
3419 bùi vũ anh x x x
3421 Phạm thùy liên x x x
3422 hoàng Thị thu thi x x x
3423 Nguyễn văn tuân x x x 2040
3424
3426
3427
3428
3429
3431
3432
3433
3434
3436
3437
3438
3439
3441
3442
3443
3444
3446
3447
3448
3449
3451
3452
3453
3454
3456
3457
3458
3459
3461
3462
3463
3464
3466
3467
3468
3469
3471
3472
3473
3474
3476
3477
3478
3479
3481
3482
3483
3484
3486
3487
3488
3489
3491
3492
3493
3494
3496
3497
3498
3499
3501
3502
3503
3504
3506
3507
3508
3509
3511
3512
3513
3514
3516
3517
3518
3519
3521
3522
3523
3524
3526
3527
3528
3529
3531
3532
3533
3534
3536
3537
3538
3539
3541
3542
3543
3544
3546
3547
3548
3549
3551
3552
3553
3554
3556
3557
3558
3559
3561
3562
4001
4002
4003
4004
4006
4007
4008
4009
4011
4012
4013
4014
4016
4017
4018
4019
4021
4022
4023
4024
4026
4027
4028
4029
4031
4032
4033
4034
4036
4037
4038
4039
4041
4042
4043
4044
4046
4047
4048
4049
4051
4052
4053
4054
4056
4057
4058
4059
4061
4062
4063
4064
4066
4067
4068
4069
4071
4072
4073
4074
4076
4077
4078
4079
4081
4082
4083
4084
4086
4087
4088
4089
4091
4092
4093
4094
4096
4097
4098
4099
4101
4102
4103
4104
4106
4107
4108
4109
4111
4112
4113
4114
4116
4117
4118
4119
4121
4122
4123
4124
4126
4127
4128
4129
4131
4132
4133
4134
4136
4137
4138
4139
4141
4142
4143
4144
4146
4147
4148
4149
4151
4152
4153
4154
4156
4157
4158
4159
4161
4162
4163
4164
4166
4167
4168
4169
4171
4172
4173
4174
4176
4177
4178
4179
4181
4182
4183
4184
4186
4187
4188
4189
4191
4192
4193
4194
4196
4197
4198
4199
4201
4202
4203
4204
4206
4207
4208
4209
4211
4212
4213
4214
4216
4217
4218
4219
4221
4222
4223
4224
4226
4227
4228
4229
4231
4232
4233
4234
4236
4237
4238
4239
4241
4242
4243
4244
4246
4247
4248
4249
4251
4252
4253
4254
4256
4257
4258
4259
4261
4262
4263
4264
4266
4267
4268
4269
4271
4272
4273
4274
4276
4277
4278
4279
4281
4282
4283
4284
4286
4287
4288
4289
4291
4292
4293
4294
4296
4297
4298
4299
4301
4302
4303
4304
4306
4307
4308
4309
4311
4312
4313
4314
4316
4317
4318
4319
4321
4322
4323
4324
4326
4327
4328
4329
4331
4332
4333
4334
4336
4337
4338
4339
4341
4342
4343
4344
4346
4347
4348
4349
4351
4352
4353
4354
4356
4357
4358
4359
4361
4362
4363
4364
4366
4367
4368
4369
4371
4372
4373
4374
4376
4377
4378
4379
4381
4382
4383
4384
4386
4387
4388
4389
4391
4392
4393
4394
4396
4397
4398
4399
4401
4402
4403
4404
4406
4407
4408
4409
4411
4412
4413
4414
4416
4417
4418
4419
4421
4422
4423
4424
4426
4427
4428
4429
4431
4432
4433
4434
4436
4437
4438
4439
4441
4442
4443
4444
4446
4447
4448
4449
4451
4452
4453
4454
4456
4457
4458
4459
4461
4462
4463
4464
4466
4467
4468
4469
4471
4472
4473
4474
4476
4477
4478
4479
4481
4482
4483
4484
4486
4487
4488
4489
4491
4492
4493
4494
4496
4497
4498
4499
4501
4502
4503
4504
4506
4507
4508
4509
4511
4512
4513
4514
4516
4517
4518
4519
4521
4522
4523
4524
4526
4527
4528
4529
4531
4532
4533
4534
4536
4537
4538
4539
4541
4542
4543
4544
4546
4547
4548
4549
4551
4552
4553
4554
SBD Họ và tên T L H S V A
2001 Nguyễn thùy dương x x x
2002 trần thu thảo x x x
2003 Nguyễn huyền my x x x
2004 dương ngọc hưng x x x
2006 đỗ đình môn x x x
2007 bùi yến loan x x x
2008 tạ Thị kim cúc x x x
2009 phan thanh tân x x x
2011 Nguyễn văn chung x x x
2012 Nguyễn Thị vân anh x x x
2013
2014 Hoàng phương thảo x x x
2016 Nguyễn minh phương x x
2017 Nguyễn văn toản x x x
2018 Nguyễn Thị quế x x
2019 phạm Thị lý x x x x
2021 phạm văn lâm x x x
2022 Nguyễn Thị mỹ hạnh x x
2023 đinh ngọc hiếu x x x
2024 Nguyễn đức Hoàng x x x
2026 hương quý giang x x x
2027 đặng đại long x x x
2028 ngô quang dũng x
2029 Nguyễn luân x x
2031 đoàn Thị hải yến x x x
2032 Nguyễn Thị thảo x
2033 quách Thị bích ngọc x
2034 Hoàng mạnh chiến x x
2036 Nguyễn Thị duyên x x
2037 Nguyễn hương giang x
2038 huệ không x x x
2039 vũ trung hiếu x x
2041 phùng ngọc sang x x x
2042 Nguyễn thiện thải x x
2043 Nguyễn minh phương x x x
2044 bùi thúy linh x x x
2046 Nguyễn Thị phương x x
2047 đỗ huyền trang x x
2048 Hoàng quang minh x x x
2049 tạ Thị Phương thảo x
2051 Nguyễn Thị Thanh hương x x
2052 khuất Thị huyền trang x
2053 Nguyễn Thị ánh ngọc x x x
2054 Nguyễn Phương anh x x x
2056 Nguyễn bảo giang x
2057 chu tuấn anh x x x
2058 Nguyễn Thị Thanh x x x
2059 Phạm Thanh bình x x x
2061 Phạm Thị lan hương x x x x
2062 Nguyễn mai hương x x x
2063 đỗ Thị kiều x x x
2064 vũ Thị hải yến x x x
2066 Nguyễn Thị Thanh luyện x x x
2067 đỗ tiến đạt x x x
2068 Phạm thu hằng x x
2069 Nguyễn ngọc hà x x x
2071 phan anh sơn x x x
2072 tạ quang bách x x x
2073 hà trung đức x x x
2074 Nguyễn thành luân x x x
2076 lộ văn tân x x x
2077 vũ minh trang x
2078 Nguyễn quốc kiên x x x
2079 Nguyễn hữu long x x x
2081 đỗ văn sỹ x x
2082 Nguyễn tài quân x x x
2083 Nguyễn khắc hải x x x
2084 phạm chí hải x x x
2086 Nguyễn văn hải x x x
2087 Nguyễn thành hải x x x
2088 phạm văn hải x x x
2089 lê xuân hải x x
2091 Nguyễn đỗ thiện hải x x x
2092 phạm ngọc chiến x x x
2093 phạm huyền trang x
2094 đỗ xuân hùng x x x
2096 đỗ xuân mạnh x x x
2097 Nguyễn cao sơn x x
2098 đỗ huy hoàng x
2099 Nguyễn tiến dũng x x x
2101 Nguyễn doãn quỳnh trang x x x
2102 Nguyễn trung minh trang x x x
2103 tòng Thị lan x x x
2104 Nguyễn Thị thùy linh x
2106 đỗ minh ngọc x x x
2107 vương minh ngọc x x x
2108 Nguyễn hồng ngọc x x x
2109 trần bích ngọc x x x
2111 phan Thanh ngọc x x x
2112 Nguyễn hữu nghĩa x x x
2113 kiều quốc vương x x x
2114 Hoàng văn hiếu x x
2116 trần văn thịnh x x x
2117 Nguyễn hữu quang x x x
2118 phan Thị lan x x x
2119 mần văn vũ x x
2121 trần văn trường x
2122 Nguyễn ngọc mai x x x
2123
2124
2126
2127
2128
2129
2131
2132
2133
2134
2136
2137
2138
2139
2141
2142
2143
2144
2146
2147
2148
2149
2151
2152
2153
2154
2156
2157
2158
2159
2161
2162
2163
2164
2166
2167
2168
2169
2171
2172
2173
2174
2176 Nguyễn thị hà bắc x x x
2177 Nguyễn ngọc thái x x x
2178 cao Thị hoa x x x
2179 Nguyễn tiến dũng x x x
2181 lê ngọc sơn x x x
2182 Nguyễn thành chung x x x
2183 Nguyễn tuấn anh x x x
2184 trần quang anh x x x
2186 Nguyễn huy toán x x x
2187 trịnh công hưng x x x
2188 Nguyễn văn trung x x x
2189 kiều cao trường x x x
2191 Nguyễn văn sáng x x x
2192 Nguyễn hoài thương x x x
2193 Nguyễn hải yến x x x
2194 đỗ xuân trường x x
2196 vũ văn tương x x
2197 Nguyễn quốc tuấn x x x
2198 vũ khánh quỳnh x x x
2199 lê thu phương x x x
2201 trịnh đình tùng x x x
2202 Nguyễn văn đức x x x
2203 Hoàng khải linh x x x
2204 lê quỳnh mai x x x x
2206 Nguyễn hoa x x x x
2207 thảo anh x x x x
2208 đan anh x x
2209 hải yến x x x x
2211 vũ hằng x x
2212 thùy nguyên x x x x
2213 gia nghi x x
2214 cẩm nhung x x x
2216 Nguyễn ngọc ly x x x
2217 Nguyễn thu thủy x x x
2218 đỗ Hoàng hà x x x
2219 Nguyễn văn tam x x x
2221 cao Thị tuyền x x x
2222 trần trọng tài x x x
2223 trần trọng tuấn x x x
2224 Hoàng văn mạnh x x x
2226 vũ văn cường x x x
2227 đặng thu trang x x x
2228 Nguyễn trà my x x x
2229 bùi thị dung x x x
2231 Nguyễn Thị cần x
2232 Nguyễn Thị minh châu x x x
2233 Nguyễn Thị Thanh hương x x x
2234 phạm trung kiên x x
2236 phạm quang trung x
2237 trần Thị hạnh x x
2238 vân thu hoài x x
2239 Nguyễn thế sơn x x x
2241 cao thu trang x x x
2242
2243
2244
2246
2247
2248
2249
2251
2252
2253
2254
2256
2257
2258
2259
2261
2262
2263
2264
2266
2267
2268
2269
2271
2272
2273
2274
2276
2277
2278
2279
2281
2282
2283
2284
2286
2287
2288
2289
2291
2292
2293
2294
2296
2297
2298
2299
2301
2302
2303
2304
2306
2307
2308
2309
2311
2312
2313
2314
2316
2317
2318
2319
2321
2322
2323
2324
2326
2327
2328
2329
2331
2332
2333
2334
2336
2337
2338
2339
2341
2342
2343
2344
2346
2347
2348
2349
2351
2352
2353
2354
2356
2357
2358
2359
2361
2362
2363
2364
2366
2367
2368
2369
2371
2372
2373
2374
2376
2377
2378
2379
2381
2382
2383
2384
2386
2387
2388
2389
2391
2392
2393
2394
2396
2397
2398
2399
2401
2402
2403
2404
2406
2482 Nguyễn minh hoa x x x
2483 Nguyễn minh huệ x x x
2484 Nguyễn ngọc ly x x x
2486 Nguyễn hông nhung x x x
2487 vũ ngọc mai x
2488 Nguyễn Thị lan x x x
2489 Nguyễn anh tú x x x
2491 trần trung quân x x x
2492 bùi anh tuyết x x x
2493 trần hồng quân x
2494 trần thanh thảo x x
2496 Phạm thùy linh x
2497 Nguyễn thanh bình x
2498 Nguyễn tùng lâm x x x
2499 bùi minh đạt x x
2501 lê thi hoa mai x x x
2502 Nguyễn đình tráng x x x
2503 hạ thị quyên x x
2504 Nguyễn Thị bích trâm x x
2506 mai vương trọng x x x
2507 trần việt anh x x x
2508 nguyễn trung kiên x x x
2509 Nguyễn phúc sơn x x x
2511 trần tiến thành x x x
2512 Nguyễn đức tùng x x x
2513 nguyễn trung nghĩa x x x
2514 lại đức thịnh x x x
2516 phạm văn phu x x
2517 Nguyễn Thị luyến x
2518 Nguyễn xuân vui x
2519 phạm quỳnh my x
2521 trần Thị thanh x
2522 phạm Thị thanh tâm x
2523 ngô Thị hồng x
2524 Nguyễn thùy linh x 2340
2526 ngô Thị dương x x x
2527 phạm thùy dương x x x
2528 Phạm Thị ngọc diễn x x x
2529 đinh Thị hà linh x
2531 Nguyễn quang nam x x x
2532 đỗ Thị sen x x x
2533 Phạm Thị ngọc hà x x x
2534 trần đức thắng x x x
2536 Nguyễn Thị hiên x x
2537 Nguyễn hồng thủy x
2538 đỗ như anh x
2539 đặng văn lương x x
2541 Nguyễn khánh linh x
2542 lê kim anh x
2543 nguyễn thanh hà x
2544 đinh lan hương x
2546 lê Thị yến x
2547 Nguyễn Thị tú Anh x x x
2548 Nguyễn duy lập x x x
2549 Nguyễn huy tịnh x x x
2551 vũ ngọc thắng x x x
2552 Nguyễn Anh tú x x
2553 đinh phương linh x x
2554 phạm minh hiển x x
2556 Nguyễn minh tuấn x x x x
2557 Nguyễn trịnh hiếu x x x
2558 trần Anh Phương x x x
2559 Nguyễn Anh trang x x
2561 Nguyễn Anh tú x x
2562 trần huyền trang x x x
2563 lê tuấn đạt x x
2564 Nguyễn Phương anh x x
2566 ngô sỹ long x x
2567 Nguyễn thu hương x x x
2568 Nguyễn hải yến x x x x 2430
2569 Nguyễn ngọc hương x x
2571 ngô đức Anh x x x
2572 đỗ Thị ánh x
2573 Nguyễn hoàng hà x
2574 đặng thanh vân x
2576 nguyễn thị hồng x
2577 Nguyễn quốc hưng x x x
2578 Nguyễn quý đạt x x
2579 lê lan x x
2581 đỗ bích ngọc x
2582 Nguyễn hoài nam x x x
2583 Nguyễn trọng lanh x x x
2584 hoàng văn đức hiểu x x x
2586 Nguyễn văn thuật x x x
2587 trần tuấn Anh x x x
2588 Nguyễn đức thu x x x x
2589 phùng việt hương x x x x
2591 trương thúy hằng x x x x
2592 hoàng thị thắm x x x
2593 lê đình quang x x x
2594 trần đức dương x x x
2596 hà thu hương x
2597 phan bích ngọc x
2598 hoàng thu trang x
2599 Nguyễn thu phương x x
2601 thu hương x x x
2602 Nguyễn Thị tuyết mai x
2603 trần kim lý x x x
2604 Phạm quang huy x x x
2606 lê tuấn linh x x x
2607 lê kim hằng x x x
2608 vương văn hùng x
2609 Nguyễn văn bồng x x x
2611 Nguyễn mạnh cường x x x
2612 doãn thanh xuân x x x 2520
2613 Nguyễn Thị minh trang x x x
2614 lê Thị thu thùy x x x
2616 trần minh quân x x x x x
2617 lê văn trường x x x
2618 lê thị hải yến x x x
2619 phan thanh tú x x
2621 cao Anh văn x x
2622 Nguyễn ngoc Anh x x
2623 trần Phương thảo x x
2624 Nguyễn hải yến x x
2626 Phạm đình nhân x x
2627 vương quốc việt x
2628 đinh vạn hoàng an x x x x
2629 vũ thu lý x
2631 Phạm lan phương x
2632 phạm Nguyễn thanh hiền x x
2633 Phạm ngọc liên x x
2634 phạm minh đức x x x
2636 bùi huyền trang x x x
2637 đoàn quỳnh trang x x x
2638 Nguyễn hồng lich x x x
2639 Nguyễn ngọc kiều Anh x
2641 Phạm thu hà x x
2642 Nguyễn hồng nhung x x
2643 Phạm thu hiền x
2644 Nguyễn văn phong x x x
2646 bùi xuân hoàng x x x
2647 Nguyễn trường giang x x x
2648 Nguyễn minh quang x x x
2649 lê Thị hoa x x x
2651 quách Thị hoa x x x
2652 Phạm văn phúc x x x
2653 đào Thị hoa x x x
2654 lưu ngọc quyết x x x
2656 Nguyễn văn kiên x x 2610
2657
2658
2659
2661
2662
2663
2664
2666
2667
2668
2669
2671
2672
2673
2674
2676
2677
2678
2679
2681
2682
2683
2684
2686
2687
2688
2689
2691
2692
2693
2694
2696
2697
2698
2699
2701
2702
2703
2704
2706
2707
2708
2709
2711
2712
2713
2714
2716
2717
2718
2719
2721
2722
2723
2724
2726
2727
2728
2729
2731
2732
2733
2734
2736
2737
2738
2739
2741
2742
2743
2744
2746
2747
2748
2749
2751
2752
2753
2754
2756
2757
2758
2759
2761
2762
2763
2764
2766
2767
2768
2769
2771
2772
2773
2774
2776
2777
2778
2779
2781
2782
2783
2784
2786
2787
2788
2789
2791
2792
2793
2794
2796
2797
2798
2799
2801
2802
2803
2804
2806
2807
2808
2809
2811
2812
2813
2814
2816
2817
2818
2819
2821
2822
2823
2824
2826
2827
2828
2829
2831
2832
2833
2834
2836
2837
2838
2839
2841
2842
2843
2844
2846
2847
2848
2849
2851
2852
2853
2854
2856
2857
2858
2859
2861
2862
2863
2864
2866
2867
2868
2869
2871
2872
2873
2874
2876
2877
2878
2879
2881
2882
2883
2884
2886
2887
2888
2889
2891
2892
2893
2894
2896
2897
2898
2899
2901
2902
2903
2904
2906
2907
2908
2909
2911
2912
2913
2914
2916
2917
2918
2919
2921
2922
2923
2924
2926
2927
2928
2929
2931
2932
2933
2934
2936
2937
2938
2939
2941
2942
2943
2944
2946
2947
2948
2949
2951
2952
2953
2954
2956
2957
2958
2959
2961
2962
2963
2964
2966
2967
2968
2969
2971
2972
2973
2974
2976
2977
2978
2979
2981
2982
2983
2984
2986
2987
2988
2989
2991
2992
2993
2994
2996
2997
2998
2999
3001
3002
3003
3004
3006
3007
3008
3009
3011
3012
3013
3014
3016
3017
3018
3019
3021
3022
3023
3024
3026
3027
3028
3029
3031
3032
3033
3034
3036
3037
3038
3039
3041
3042
3043
3044
3046
3047
3048
3049
3051
3052
3053
3054
3056
3057
3058
3059
3061
3062
3063
3064
3066
3067
3068
3069
3071
3072
3073
3074
3076
3077
3078
3079
3081
3082
3083
3084
3086
3087
3088
3089
3091
3092
3093
3094
3096
3097
3098
3099
3101
3102
3103
3104
3106
3107
3108
3109
3111
3112
3113
3114
3116
3117
3118
3119
3121
3122
3123
3124
3126
3127
3128
3129
3131
3132
3133
3134
3136
3137
3138
3139
3141
3142
3143
3144
3146
3147
3148
3149
3151
3152
3153
3154
3156
3157
3158
3159
3161
3162
3163
3164
3166
3167
3168
3169
3171
3172
3173
3174
3176
3177
3178
3179
3181
3182
3183
3184
3186
3187
3188
3189
3191
3192
STT SBD Họ và tên T L H S V A
1 1025 Hoàng Thị Ngọc Anh x x x Hóa
2 1310 Phạm Hồng Hạnh Hóa
3 1365 Lê Huy Hoàng x x x Hóa
4 1380 Nghiêm Lê Hoa x x x Hóa
5 1405 Trần Ngọc Hưng x x x Hóa
6 1415 Đỗ Thị Huệ x x x Hóa
7 1420 Ngô Thị Huê x x x x Hóa
8 1425 Ngô Thị Minh Huệ x x x Hóa
9 1435 Nguyễn Đức Huy x x x Hóa
10 1485 Nguyễn Thị Thu Hường x x x Hóa
11 1515 Nguyễn Trung Kiên x x x x Hóa
12 1535 Nguyễn Thị Mỹ Lệ x x x Hóa
13 1580 Trần Hoàng Lính x x x x Hóa
14 1600 Tạ Ly Ly x x x Hóa
15 1635 Lê Quang Minh x x x Hóa
16 1650 Nguyễn Quang Minh x x x Hóa
17 1700 Nguyễn Thị Hồng Ngọc x x x Hóa
18 1725 Lê Thị Hồng Nhung x x x Hóa
19 1745 Hoàng Hồng Phương x x x Hóa
20 1775 Nguyễn Ngọc Quỳnh x x x Hóa
21 1810 Phạm Quang Thành x x x Hóa
22 1820 Trần Trung Thành x x x Hóa
23 1845 Nguyễn Đức Thọ Hóa
24 1975 Lê Bá Trung x x x Hóa
25 1980 Lê Việt Trung x x x Hóa
26 2000 Trần Thành Trung x x x Hóa
27 2035 Đỗ Thị Cẩm Vân x x x Hóa
28 2060 Trịnh Quang Vũ x x x Hóa 1620000
1 1045 Ngô Việt Anh x x x Lí
2 1070 Nguyễn Tuấn Anh x x x x Lí
3 1105 Nguyễn Việt Bách x x x Lí
4 1145 Lê Ngọc Chính x x x x Lí
5 1170 Lê Văn Dũng x x x Lí
6 1185 Phạm Đức Dũng x x x Lí
7 1315 Hà Bích Hằng x x x Lí
8 1350 Vũ Thu Hiền x x x Lí
9 1370 Bùi Diệu Hoa x x x Lí
10 1440 Phạm Quang Huy Lí
11 1450 Đỗ Thị Thu Huyền x x x x Lí
12 1505 Đoàn Anh Khôi x x x Lí
13 1510 Phạm Minh Khương x x x Lí
14 1525 Nguyễn Trung Kiên x x x Lí
15 1530 Nguyễn Tùng Lâm x x x Lí
16 1555 Mai Thùy Lính x x x Lí
17 1595 Nguyễn Xuân Long Lí
18 1610 Lưu Văn Mạnh x x x Lí
19 1655 Nguyễn Tài Minh x x x Lí
20 1665 Vũ Huy Minh x x x Lí
21 1875 Nguyễn Thị Thuỷ x x x Lí
22 1890 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa x x x Lí
23 1910 Đỗ Thanh Sơn x x x x Lí
24 1965 Bùi Trí Trung x x x x Lí
25 1985 Nguyễn Thành Trung x x x Lí
26 1990 Nguyễn Thành Trung x x x Lí
27 1995 Từ Đức Trung x x x Lí
28 2005 Dương Anh Tú x x x Lí
29 2010 Nguyễn Văn Tú x x x Lí 1720000
1 1030 Lê Nguyệt Anh x x x x Sinh
2 1040 Ngô Mai Anh x x x Sinh
3 1065 Nguyễn Tuấn Anh x x x x Sinh
4 1130 Hoàng Lê Minh Châu x x x x sinh
5 1135 Nguyễn Thị Kim Chi x x x x sinh
6 1200 Nguyễn Phương Dung x x x x sinh
7 1205 Nguyễn Phương Dung x x x sinh
8 1260 Lê Thái Hà x x x sinh
9 1265 Lê Thanh Hà x x x sinh
10 1290 Ngô Thị Phương Hải x x x Sinh
11 1325 Nguyễn Quốc Hùng x x x Sinh
12 1375 Hoàng Thị Phương Hoa x x x Sinh
13 1470 Bùi Thuý Hương x x x x Sinh
14 1480 Phạm Thanh Hương x x x Sinh
15 1495 Lê Nhật Khánh x x x Sinh
16 1590 Nguyễn Thế Long x x x Sinh
17 1615 Nguyễn Chi Mai x x Sinh
18 1680 Phạm Thị Thuý Nga x x x Sinh
19 1690 Đặng Minh Ngọc x x Sinh
20 1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài x x x x Sinh
21 1735 Vũ Thị Ngọc Oanh Sinh
22 1770 Đỗ Như Quỳnh x x x Sinh
23 1785 Nguyễn Ngọc Quyên x x x x Sinh
24 1805 Mai Thị Hà Thanh x x x x Sinh
25 1855 Trần Anh Thư x x x Sinh
26 1860 Đinh Thị Thuân x x x Sinh
27 1865 Nguyễn Thanh Thuỷ x x x x Sinh
28 1915 Trần Văn Sỹ x x x Sinh
29 1930 Lưu Phương Thanh x x x Sinh
30 1940 Hoàng Thu Trang x x x x Sinh
31 2030 Nguyễn Thị Tươi x x x Sinh
32 2045 Phạm Lê Vi x x x Sinh
33 2050 Bùi Tuấn Vũ x x x x Sinh 2120000
1 1020 Hồ Diệu Anh x x x x Tin
2 1050 Nguyễn Kiều Anh x x x Tin
3 1165 Nguyễn Khánh Diệp x x x Tin
4 1175 Nguyễn Công Dũng x x x Tin
5 1190 Phạm Hoàng Dũng x x x Tin
6 1195 Trần Trí Dũng x x x Tin
7 1225 Phạm Văn Đoàn x x x x Tin
8 1235 Nguyễn Hương Giang Tin
9 1245 Vũ Thái Giang x x Tin
10 1250 Hoàng Hà Tin
11 1280 Trần Thị Thu Hà x x x Tin
12 1285 Chu Văn Hào Tin
13 1345 Vũ Ngọc Thu Hiền x x x Tin
14 1360 Trần Trung Hiếu x x x Tin
15 1460 Phạm Ngọc Huyền x x x Tin
16 1575 Tô Thị Mai Lính x x x Tin
17 1640 Nguyễn Ngọc Minh x x x Tin
18 1645 Nguyễn Nhật Minh Tin
19 1670 Nguyễn Hằng Nga Tin
20 1675 Nguyễn Thuý Nga x x x Tin
21 1695 Lê Bích Ngọc x x x Tin
22 1710 Phạm Quang Nghĩa x x x Tin
23 1715 Bùi Đình Nguyên x x x Tin
24 1760 Đỗ Văn Quân x x x Tin
25 1765 Ngô Ngọc Quang x x x x Tin
26 1825 Nguyễn Trung Thành x x x Tin
27 1835 Trần Phương Thảo x x x Tin
28 1895 Phạm Văn Tiễn Tin
29 1900 Nguyễn Công Toản x x x Tin
30 1945 Nguyễn Quỳnh Trang x x x x Tin
31 2040 Lê Vân x x x Tin 1560000
1 2025 nguyễn thế tùng x x x Toán 1
2 1075 Phan Thị Lan Anh x x x Toán 1
3 1085 Trần Ngọc Thế Anh Toán 1
4 1100 Vũ Ngọc Anh x x x Toán 1
5 1115 Vũ Quang Bình x x x Toán 1
6 1455 nguyễn V Thương Huyền x x x Toán 1
7 1160 Lê Thị Bích Diệp x x x Toán 1
8 1180 Nguyễn Lệnh Dũng x x x Toán 1
9 1215 Nguyễn Quý Duy x x x Toán 1
10 1230 Bùi Anh Đức x x x Toán 1
11 1240 Nguyễn Hương Giang x x x Toán 1
12 1295 Nguyễn Huyền Hảo x x x Toán 1
13 1330 Trần Tiến Hùng x x x Toán 1
14 1335 Đỗ Minh Hiển x x x Toán 1
15 1355 Trần Xuân Hiệp x x x x Toán 1
16 1385 Phạm Thị Hoa x x x Toán 1
17 1500 Nguyễn Bảo Khánh x x x Toán 1
18 1520 Nguyễn Trung Kiên Toán 1
19 1560 Nguyễn Hữu Ngọc Lính Toán 1
20 1565 Nguyễn Mạnh Lính x x x Toán 1
21 1585 Trần Thị Thuỳ Lính x x x Toán 1
22 1755 Đào Hồng Quân x x x Toán 1
23 1795 Mai Anh Sang x x x Toán 1
24 1800 Trần Văn Sáng Toán 1
25 1830 Đặng Thị Thanh Thảo x x x Toán 1
26 1920 Trịnh Hồng Thái x x x Toán 1
27 1925 Vũ Minh Thắng x x x Toán 1
28 1970 Hà Thành Trung x x x Toán 1
29 2055 Phạm Khương Vũ x x x x Toán 1
30 2065 Cam Thị Hải Yến x x x Toán 1 1600000
1 1010 Phạm Thị Thuỳ An x x x Toán 2
2 1060 Nguyễn Thị Hoàng Anh x x x Toán 2
3 1080 Trần Minh Anh x x x Toán 2
4 1110 Nguyễn Tuấn Bình x x x Toán 2
5 1150 Nông Thế Cường x x x Toán 2
6 1155 Nguyễn Đinh Dần x x x x Toán 2
7 1220 Vũ Duy x x x x Toán 2
8 1300 Phan Thị Hảo x x x x Toán 2
9 1305 Nguyễn Thị Hạnh x x x Toán 2
10 1395 Mai Xuân Hưng x x x Toán 2
11 1400 Nguyễn Ngọc Hưng x x x Toán 2
12 1410 Trần Văn Hưng x x x Toán 2
13 1430 Hà Tuấn Huy x x x Toán 2
14 1445 Hoàng Quang Huy x x x Toán 2
15 1140 Dương Văn Chỉnh x x x Toán 2
16 1475 Nguyễn Thị Hương x x x Toán 2
17 1490 Đỗ Thị Ngọc Khanh x x x Toán 2
18 1625 Dương Tuấn Minh x x x Toán 2
19 1630 Đỗ Quang Minh x x x Toán 2
20 1660 Vũ Hồng Minh x x x Toán 2
21 1730 Nguyễn Hồng Nhung x x x Toán 2
22 1740 Bùi Thị Thu Phương x x x Toán 2
23 1780 Phạm Như Quỳnh x x x Toán 2
24 1815 Thịnh Thành x x x Toán 2
25 1840 Công Phương Thịnh x x x Toán 2
26 1905 Cao Đức Toàn x x x Toán 2
27 2015 Nguyễn Minh Tuấn x x x Toán 2
28 2020 Đỗ Hải Tuấn x x x Toán 2
29 1055 Nguyễn Thế Anh x x x Toán 2
30 1055 Trần Ngọc Thế Anh x x x Toán 3 1860000
1 1005 Nguyễn Đức Tâm An x x Văn
2 1015 Trần Thị Ngọc An x Văn
3 1035 Lưu Hoài An x Văn
4 1090 Trần Thị Ngọc Anh x x x Văn
5 1095 Trần Thị Vân Anh x x x Văn
6 1120 Hoàng Thị Ngọc Bích x x x x Văn
7 1125 Lê Thị Ngọc Bích x x x Văn
8 1210 Vũ Thị Thuỳ Dung Văn
9 1255 Hoàng Hải Hà x x x Văn
10 1270 Phạm Thị Minh Hà x x Văn
11 1275 Tạ Hồng Hà x x Văn
12 1320 Phùng Thị Minh Hậu x x Văn
13 1340 Phan Thu Hiền x x Văn
14 1390 Bùi Thị Minh Hoà x x x Văn
15 1465 Trần Thị Thanh Huyền Văn
16 1540 Nguyễn Thị Líên x x x x Văn
17 1545 Nguyễn Thuỳ Líên Văn
18 1550 Chu Hà Lính x x Văn
19 1570 Nguyễn Thị Bảo Lính x x Văn
20 1605 Vũ Diệu Ly x x x Văn
21 1620 Nguyễn Hoàng Chi Mai x x x Văn
22 1685 Đào Bích Ngọc Văn
23 1705 Bùi Kim Ngân Văn
24 1750 Vũ Thị Minh Phương x x x Văn
25 1790 Đào Sỹ Quyền x x x Văn
26 1850 Đinh Thị Thư Văn
27 1870 Nguyễn Thanh Thuỷ x x x Văn
28 1880 Phạm Thị Thuý x x Văn
29 1885 Trần Diệu Thuý Văn
30 1935 Hoàng Minh Trà x x x Văn
31 1950 Phạm Huyền Trang x Văn
32 1955 Phạm Thị Quỳnh Trang x x x x Văn
33 1960 Tạ Thu Trang x x x Văn 1340000
2180 lương quang trung x
2185 nguyễn thu nga x
2190 trần minh đức x
2195 nguyễn thị mai trang x
2200 nguyễn thuý nga x
2205 nguyễn quang sơn x
2210 nguyễn duy thắng x
2215 trần thu huyền x
2220 nguyễn minh hiếu x
2225 nguyễn huy phong x
2230 trần thu hằng x
2235 nguyễn việt thắng x x
2240 nguyễn thanh thuỷ x
2245 triệu quỳnh mai x
2250 đỗ vũ thạch x
2255 trần trung đức x x
2260 Nguyễn trọng tín x x
2265 vương duy anh x x
2270 cấn việt hùng x x x
2275 nguyễn bá phong x
2280 phạm minh phong x
2285 nguyễn hà quân x x
2290 chu văn tạo x
2295 lê minh thiệu x
2300 nguyễn thanh trà x
2305 ngô thanh tùng x x
2070 Nguyễn duy hiếu x
2075 đặng quang hùng x
2080 nguyễn mạnh hùng x x
2085 Nguyễn thanh tùng x x x
2090 Nguyễn đăng anh x
2095 lê hoàng nhật x
2100 vũ hoàng sơn x
2105 Nguyễn quốc hưng x
2110 Nguyễn bá đạt x
2115 phạm duy khánh x
2120 trinh thị huyền trang x x
2125 Nguyễn thị mai anh x
2130 trần minh hùng x
2135 triệu mạnh cường x
2140 phạm quốc đạt x x
2145 Nguyễn thị thanh huyền x
2150 phan mạnh tùng x
2155 lê thanh tùng x
2160 Nguyễn thị hồng ngọc x
2165 ngô minh quân x
2170 Nguyễn thị thuý tâm x
2175 Nguyễn thị hương x
2310 đặng trần lịnh x
2315 vũ hoàng diệu linh x
2320 lê minh đức x
2325 Nguyễn khắc hoàng x
2340 trần thuỳ linh x
2345 trần hiếu minh x x
2350 đặng tú anh x x
2355 nguyễn văn phúc x
2360 Nguyễn tuấn anh x
2365 phạm minh vân x
2370 nguyễn duy trường x
2330 Nguyễn Việt hải x
4535 Lại Minh hoàng x x
4525 Nguyễn phương hiếu x x x
4520 nguyễn thị nhuyến x x x
4515 phạm đình thanh x x x
4510 hoàng xuân trào x x x
4505 hoàng thị thanh tuyền x x x
4500 nguyễn tuấn vũ x x x
4495 nguyễn trọng triển x x x
4490 nguyễn khắc đan x x x
4485 nguyễn anh tuấn x x x
4530 nguyễn thị tú x x x
4540 rượu booc đô x x x
4545 mô li phê x x x
2375 vương Thị hồng hạnh x
2380 nguyễn tuấn anh x
2385 mạnh ái linh x
2390 nguyễn diệu linh x
2395 nguyễn thị thu x
2500 Trịnh lan hương x
SBD Họ và tên T L H S V A
1001 Kim Lan Phương 2.5 5.75 3.375
1002 Đào Quốc Tú 4 5.2 4.2
1003 Nguyễn Đình Vượng 4.5 6.8 6.6
1004 Phùng Thế Đạt 5.5 6.6 7
1005 Nguyễn Đức Tâm An 7.25 7.88
1006 Nguyễn Thị Nhung 5.5 6.8 7.8
1007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5.5 6.6 5.6
1008 Hà Minh Quỳnh 7 6.2 3.8
1009 Lê Thanh Hoàng 8 6.8 6
1010 Phạm Thị Thuỳ An 10 10 9.2
1011 Lý Hoàng Long 9.5 8.6 8
1012 Nguyễn Vân Trang 3 6 4.13
1013 Nguyễn Thị Nguyệt 4 5.8 5
1014 Tăng Vân Anh 2 7
1015 Trần Thị Ngọc An 6.25
1016 Trịnh Minh Hà 4.5 7.4 6
1017 Trần Thảo Hằng 4.5 8.2 4.8
1018 Bùi Đình Hoàng 3.5 5 4.4
1019 Nguyễn Khả Minh 7 6.2 6
1020 Hồ Diệu Anh 7.5 7.6 7.4 7.6 7.6
1021 Trần Hải Hậu 4 5.6 2.6
1022 Nguyễn Hà Sơn 5 4 3.8
1023 Nguyễn Viết Sơn 4 8.4 4
1024 Nguyễn Văn Tiệp 1 2.4 3
1025 Hoàng Thị Ngọc Anh 7.5 7.6 7
1026 Nguyễn Anh Tú 5.5 7.8 2.6
1027 Nguyễn Minh Quân 7.5 7.4 7.6
1028 Nguyễn Thị Bình 4.5 3.6 2.4 3.38
1029 Ngô Thanh Hiền 6 7.6 4.2
1030 Lê Nguyệt Anh 5.5 6 6.4 8 8
1031 Trần Nam Anh 3 5.6 5
1032 Lưu Bích Diệp 5 4.4 4.2
1033 Nguyễn Diệu Thúy 7.5 5.5
1034 Nguyễn Việt Hưng 6.5 9 7.6
1035 Lưu Hoài An 7.75
1036 Nguyễn Hàn Duy 7 9 6.6
1037 Nguyễn Trọng Tài 7 7.8 7
1038 Phạm Thu Hương 4 6 2.8
1039 Trương Quốc Dũng x x 0
1040 Ngô Mai Anh 8 6.4 6.6
1041 Tạ Xuân Việt 9 7.6 5.8
1042 Nguyễn Tài Hà 6.5 7.6 6.8
1043 Phạm Quỳnh Chi 6.5 7.2 6.8
1044 Lê Hồng Ninh 6 7.4 7.2
1045 Ngô Việt Anh 8.5 7.8 7.4
1046 Bùi Phương Anh 8 6.8 5.6
1047 Ngô Thị Ngân 6.5 6.2 5.4
1048 Nguyễn Đăng Hải 6.5 7.8 6.2 6.2
1049 Nguyễn Thu Trang 7 8.4 7.8
1050 Nguyễn Kiều Anh 9 9.4 8.8
1051 Phó Hà Thu 1 3.2 4.4 4.4
1052 Nguyễn Thị Hồng Ngọc x x 0
1053 Triệu Thu Ngân 7 8.8 7.8
1054 Nguyễn Diệu Linh 5.5 8.4 7
1055 Nguyễn Thế Anh 6.5 6.4 6.8
1055 Trần Ngọc Thế Anh x 6.4 2
1056 Trịnh Thị Thương 1x 4.2
1057 Nguyễn Đình Nhật 2.5 4.6 3
1058 Nguyễn Hà Linh 3 4.75 5.3
1059 Dương Mạnh Tùng x 7.2 7.6 5.6 5.6
1060 Nguyễn Thị Hoàng Anh 8 8.4 7
1061 Hoàng Tuân x x 3
1062 Nguyễn Trường Giang 4.5 7.8 8
1063 Cao Hiền Trang 5.5 6.4 7.4 7.6 7.6
1064 Trần Văn Khoa 6.5 8.8 7
1065 Nguyễn Tuấn Anh 2 6.8 6 8 8
1066 Đỗ Vân Anh 3.5 7 5.6
1067 Hồ Sỹ Thành 3 4.6 3
1068 Nguyễn Minh Trang 2.5 5.38
1069 Nguyễn Việt Hoàng 6.5 9.4 8.2
1070 Nguyễn Tuấn Anh 7.5 8.6 6 5.8 5.8
1071 Lê Sơn Hải 7 9 7.6
1072 Lê Trí 5.5 7.6 4.6
1073 Nguyễn Xuân Giang 3.5 7.4 5.4
1074 Nguyễn Ngọc Quỳnh 4 5.2 4.6 4 4
1075 Phan Thị Lan Anh 8 8.8 8
1076 Nguyễn Hằng Nga 1 5.5 5.13
1077 Nguyễn Thu Hà 8.5 7 7.2
1078 Nguyễn Văn Chang 5.5 7.4 5 7.8 7.8
1079 Đỗ Thị Tươi 8 6.6 5.8
1080 Trần Minh Anh 10 8.4 5
1081 Nguyễn Anh Thu 5.5 7.4 6.6
1082 Lê Ngọc Mai 6.5 6.8 5.5
1083 Phạm Hạnh Trang 4 7
1084 Nguyễn Bảo Anh 9 7.6 6
1085 Trần Ngọc Thế Anh
1086 Nguyễn Sơn Tùng 5.5 6.2 8
1087 Đỗ Minh Phương 4 7.6 4.5
1088 Đăng Văn Điệp 7.5 5.8 5.5
1089 Trần Trí Trung 3 4 4
1090 Trần Thị Ngọc Anh 8.5 6.5 5.63
1091 Nguyễn Thị Lan Anh 6 6.2 7
1092 Vũ Thị Hương 9.5 6 3
1093 Bùi Phú Duy 9.75 8.4 8
1094 Trần Anh Đức 9 8 8.2
1095 Trần Thị Vân Anh 6.5 7.5 6.5
1096 Vũ Hữu Hiếu 0 4.5 3.63
1097 Cấn Thị Thanh Tâm 2 5 2.6
1098 Hà Thị Mai Thương 5.5 6.8 6
1099 Lê Đình Hải 1 6.2 2.2
1100 Vũ Ngọc Anh 6 5.6 6
1101 Nguyễn Thị Thu Thoa 4.5 7.4 6.6
1102 Vũ Thị Thảo 7.5 8.2 5.5
1103 Nguyễn Khắc Tùng 6 8.4 5.4
1104 Vũ Đức Quý 7.5 8 8
1105 Nguyễn Việt Bách 7.5 9.2 5
1106 Nguyễn Hạnh Lê 3.6 3.5
1107 Đỗ Hải Yến 3 7.6 6.5
1108 Đỗ Minh Tùng 3 4.2 5
1109 Đặng Thanh Phương 5
1110 Nguyễn Tuấn Bình 9.5 6 7
1111 Nguyễn Giao Hùng 2.5 7 5.25
1112 Trần Thúy Ngân 5.5 6.8 6.2
1113 Quản Bích Diệp 7.5 7 7.8
1114 Vũ Minh Thu 4 4.8 3.6
1115 Vũ Quang Bình 4 6 5.4
1116 Lê Thị Trang 2 4.2 2.6
1117 Lê Thị Hồng Vân 2.5 6.2 5.2
1118 Lê Thị Lan 2.5 5.2 4.6
1119 Nguyễn Thị Thanh 2.5 6.8 3
1120 Hoàng Thị Ngọc Bích 9 8.4 6.4 4.25
1121 Nguyễn Ngọc Linh 1.5 7.6 3.8
1122 Trương Thanh Hoa 1.5 3.6 2.8
1123 Nguyễn Thị Thu Hà 1 5.4 3.8
1124 Trần Thanh Huyền 1.5 4 2.8
1125 Lê Thị Ngọc Bích 5 7 4.75
1126 Hoàng Thị Hải Yến 3 6.6 6.8
1127 Trần Thị Ngọc 1.5 4.6 4.6
1128 Nguyễn Ngọc Mai 4.5 7.2 6.4
1129 Phan Mai Phương 4 7 6
1130 Hoàng Lê Minh Châu 6 4.8 6.4 9.2
1131 Đỗ Thị Hương 5.5 6.8 6.8 3060
1132 Đỗ Hương Lan 1.5 5.4 3.2
1133 Nguyễn Hoàng Yến 3.5 6.6 5
1134 Vũ Minh Anh x 5.2 4.2
1135 Nguyễn Thị Kim Chi 5.5 6.2 4.2 7.6
1136 Nguyễn Tiễn Hoàng 6 7.2 8.2
1137 Nguyễn Tiến Trung x 7.6 4
1138 Nguyễn Minh Ngọc 4 8 5.2 6.8
1139 Nguyễn Hồng Nhung 3 4.8x 0
1140 Dương Văn Chỉnh 4.5 7.6 5.8
1141 Nguyễn Minh Thu 4x 0 5.5 8.75
1142 Dương Hồng Hạnh x x 0
1143 Vũ Thị Hoa 1 3 3.6
1144 Đỗ Trường Y 2 3.2 2.2
1145 Lê Ngọc Chính 3 7.6 8.6 5.6
1146 Phạm Ngân Hà 1.5 3.6 3.4
1147 Vũ Thị Phương 2.5 3 3.6
1148 Nguyễn Quốc Duy 3.5 6 4.25
1149 Nguyễn Tuyết Mai 8 9.6 8.4
1150 Nông Thế Cường 8 7.2 5.8
1151 Lê Đức Thọ 5.6
1152 Nguyễn Anh Trang 6 8 8
1153 Đỗ Thị Thu Trang 5.5 7 5.6
1154 Đỗ Hồng Thơm 5 3.8 3.8
1155 Nguyễn Đinh Dần 8 8.8 8.4 5.8
1156 Đỗ Minh Phương 3 5.4 4
1157 Hoàng Hồng Hà 3.5 5.5
1158 Nguyễn Tiến Đạt 6 8.2 8.6
1159 Nguyễn Thị Giang 5.5 7.6 6.8
1160 Lê Thị Bích Diệp 7 10 7.4
1161 Đỗ Thị Phong 2 7.5 5.25
1162 Nguyễn Hồng Ngọc 5 6 4.8
1163 Nguyễn Minh Diễm 2 5.6 2.6
1164 Nguyễn Thu Trang 7 7.6 4.4
1165 Nguyễn Khánh Diệp 4 6 4.2 6.9
1166 Ngô Thanh Huyền 6.5 6.8 4.6
1167 Lương Thị Như 3.5 6.4 4.2
1168 Phạm Trường Giang 2.5 4 0
1169 Nguyễn Phương Anh 4.5 6.2 5
1170 Lê Văn Dũng 4.5 8.4 5
1171 Ngô Thủy Tiên 3.5 3.6 3.4
1172 Vũ Trường Sơn 7.5 8.2 4.8
1173 Nguyễn Tú Anh 4 6.2 4
1174 Dương Thùy Vân 2 6.2 4.6 3090
1175 Nguyễn Công Dũng 5 5.8 3.8
1176 Nguyễn Thanh Hương 5.5 4.6 4.4
1177 Phạm Ngọc Anh 5.5 7.2 5.4
1178 Phạm Ngọc Tân x x 0
1179 Nguyễn Minh Trang 4.5 6.25 7.5
1180 Nguyễn Lệnh Dũng 10 9.4 9.6
1181 Vũ Anh Thư 7.5 8.13
1182 Nguyễn Trà My 3.5 6.75 5.13
1183 Phùng Ngọc Anh 2.5 0
1184 Mai Hà Vy 4.5 7.6 4.8
1185 Phạm Đức Dũng 6.5 9.6 8
1186 Vũ Triều Dương 9 5 7.38
1187 Trần Đức Cung 8 9 7.8
1188 Hồ Văn Hoàn 7 8.2 5.6
1189 Nguyễn Duy Anh 7.5 8.2 8.4
1190 Phạm Hoàng Dũng 8 6 4.2
1191 Nguyễn Văn Trang 7 7.2 6.6
1192 Nguyễn Trọng Dũng 8.5 8.8 8
1193 Đỗ Đức Tâm 1 5.4 4.6
1194 Hoàng Thu Trang 3.5 7 4
1195 Trần Trí Dũng 6.5 7 6.8
1196 Phạm Thị Linh 4.5 5.8 3.8
1197 Đoàn Danh Đại 4.5 4 4.8
1198 Nguyễn Duy Thịnh 6 6.4 4.2
1199 Nguyễn Cẩm Anh 2.5 6.5 3.88
1200 Nguyễn Phương Dung 5 5.8 4.4 8.4
1201 Trần Hương Giang 5.5 6.75 5.75
1202 Nguyễn Tiến Vinh 4.5 4.4 4
1203 Nguyễn Trí Dũng 5.5 8.2 4.8
1204 Nguyễn Việt Anh 3 8.4 5.2
1205 Nguyễn Phương Dung 5.5 5.8 7.6
1206 Tạ Hoài Nam 6 9.6 6.2
1207 Trần Anh Ngọc 4 4.4 4.8 4.8
1208 Nguyễn Minh Xuân 1 5.4 5 6.2
1209 Đỗ Đăng Khoa 2.5 2.4 2.4
1210 Vũ Thị Thuỳ Dung
1211 Nguyễn Huyền Trang 7 6.2 5.2 3.4
1212 Nguyễn Phương Thúy 6.5 6.5 4.25
1213 Nguyễn Phương Anh x 6.4 0
1214 Phan Trung Đức 7.5 7.8 7.6
1215 Nguyễn Quý Duy 9 8.8 9.2
1216 Nguyễn Minh Thành 4.5 5 3.4
1217 Nguyễn Thị Như Hoa 5.5 8.6 7
1218 Nguyễn Dạ Hương x 3.6 5 4.4 3210
1219 Lê Hoàng Long 6.5 8.6 5.2
1220 Vũ Duy 7 6.4 6.4 5.38
1221 Nguyễn Hoàng Đức 5.5 7 7.8 6.8
1222 Cao Xuân Lợi 4.5 6.2 4.6
1223 Nguyễn Kim Khanh 4 7.75
1224 Bùi Minh Trang 4.5 4.75
1225 Phạm Văn Đoàn 7 8.8 8.2 8.4
1226 Phùng Lâm Linh 4 6.5 4.75
1227 Nguyễn Hải Hoàng 9.5 9.2 6.2
1228 Nguyễn Tuấn Điệp 8.5 8.6 7.4
1229 Nguyễn Thu Hiền 7 9.4 7.6
1230 Bùi Anh Đức 5.5 8.8 6
1231 Phạm Thanh Bình 7 8.4 6.2
1232 Phạm Sơn Tùng 7.5 9 8
1233 Nguyễn Việt Linh 7 8.8 5.8
1234A Nguyễn Tiến Bắc 7.5 8.8 6.4
1234B Đàm Quang Trung 7.5 9.4 6
1235 Nguyễn Hương Giang
1236 Đoàn Kim Ngân 8.5 7.2 4.8
1237 Trần Diễm Hằng 6 7.2 5.2
1238 Nguyễn Trúc Quỳnh 7.5 7 5.6
1239 Đào Thị Duyên 5 7.4 2.4
1240 Nguyễn Hương Giang 8.5 9.6 9.4
1241 Đỗ Thị May 3.75 5.6 4.8
1242 Nguyễn Thị Nga 7 6.2 6.6
1243 Trịnh Thu Trang 7 7.6 4.2
1244 Trương Huy Hoàng 9 8.8 7
1245 Vũ Thái Giang 1.5 5.8
1246 Phạm Ngọc Linh 2 6.4 4.8
1247 Nguyễn Ngọc Huyền 3 5.2 3.6
1248 Nguyễn Tú Anh 2.5 7.5 6.38
1249 Lê Thúy Anh 3.25 6.6 3.2
1250 Hoàng Hà
1251 Mai Chi 5.25 5.5 8.25
1252 Đỗ Thu Hà 2 6.5
1253 Hồ Lam Giang 2
1254 Lê Quế Cương 6.25 6.5
1255 Hoàng Hải Hà 8.25 7.5 6.5
1256 Đoàn Quỳnh Mai 2.5 7.88
1257 Trần Mai Phương 6 7.88
1258 Nguyễn Mai Trang 0.75 6
1259 Trịnh Minh Trang 1.75 5.25
1260 Lê Thái Hà 5.5 4 7
1261 Nguyễn Thu Hà 4.5 5.4 6.8
1262 Nguyễn Ngọc Quỳnh 7.25 6.8 5.6 2910
1263 Nguyễn Văn Thiện 7.25 8.4 7.4
1264 Nguyễn Bích Liên 7 8.4 7.6
1265 Lê Thanh Hà 4.5 6.75 6.5
1266 Nguyễn Minh Ngọc 6.5 6.4 7.8
1267 Hoàng Dung 5.25 8.4 7.2
1268 Bùi Quang Thái 6 7.2 7.8
1269 Trần Đức Thành 3.75 7 4.8
1270 Phạm Thị Minh Hà 7 8.38
1271 Nguyễn Thu Hà 4.75 x 6.8
1272 Nguyễn Thu Hương 1 6 5
1273 Nguyễn Thu Hằng 3.75 6.6 4.4
1274 Nguyễn Mai Trang 3.25 8.2 6.6
1275 Tạ Hồng Hà 6.5 7.5
1276 Kiều Anh Đức 5.25 7.4 6.8
1277 Khuất Văn Quyền 1.25 5.4 4.8
1278 Nguyễn Đắc Việt 2.5 5.6 3.4
1279 Trần Cẩm Vân 4 5.5
1280 Trần Thị Thu Hà 3 4.8 4.4
1281 Trần Thanh Thủy 2.5 5.63
1282 Nguyễn Thu Hằng 5.5 6
1283 Nguyễn Hiền Trang 1.25 5.13
1284 Nguyễn Thu Hà 1.5 3.63
1285 Chu Văn Hào
1286 Nguyễn Thu Phương 2 6 4.75
1287 Nguyễn Thanh Trà 5 5 4.25
1288 Phạm Ngọc Mai 5 2.4 4
1289 Trần Ngọc Anh 1.5 5.4 4.6 4.63
1290 Ngô Thị Phương Hải 4 5.2 7.6
1291 Đặng Hồng My 7.25 7 6.6
1292 Nguyễn Duy Dương 4 5.8 5.6
1293 Lê Thành Đạt 7 8 5.6
1294 Nguyễn Đức Toàn 8.75 8.4 7.4 7.6
1295 Nguyễn Huyền Hảo 6.75 8.8 8.8
1296 Đỗ Hoàng Sơn 4 6.2 4.6 5.4
1297 Đinh Quang Thắng 10 7.6 8.4
1298 Trần Thanh Bình 6.5 7.6 6
1299 Đặng Trần Thái 8.75 8.4 5.6
1300 Phan Thị Hảo 8.75 9.8 9.2 8
1301 Duy Đức Dũng 9.5 8.6 6.8
1302 Vũ Mạnh Tiến 7 9 7.2
1303 Nguyễn Khánh Quỳnh 5.5 5.6 4.6 7
1304 Vũ Thu Trang 4.5 8.4 5.8
1305 Nguyễn Thị Hạnh 6.75 8.6 8.2
1306 Dương Thùy Dung 6.75 5.6 5.6 3120
1307 Bùi Minh Hoa 7.5 4.2 4.8
1308 Quản Thu Giang 8.75 6.4 4.8
1309 Nguyễn Nhật Linh 6.75 7.6 7
1310 Phạm Hồng Hạnh
1311 Nguyễn Thị My 7.75 3.6 4.4
1312 Phùng Thu Hằng 9.25 6 7.2
1313 Nguyễn Hồng Nhung 7.75 6.4 6.8
1314 Nguyễn Đức Thịnh 3.25 7.2 5
1315 Hà Bích Hằng 3.75 8.4 5.2
1316 Nguyễn Thanh Sơn 6.5 7.2 6 7.4
1317 Đặng Trần Hùng 6.75 8.2 5.8
1318 Lê Trung Hậu 6.5 8 7.2
1319 Vũ Đình Phú 7 7.4 5.4
1320 Phùng Thị Minh Hậu 4.5 8.13
1321 Dương Hồng Tú 5.5 6
1322 Nguyễn Tiến Thắng 7.5 8 7.6
1323 Đào Quang Phú 4.5 6.4 5.4
1324 Phạm Đức Trung 0.25 6.4
1325 Nguyễn Quốc Hùng 5 8.6 9
1326 Nguyễn Minh Hoàng 7.5 8.13
1327 Phạm Minh Trí 5.5 6.6 5.4
1328 Ôn Ngọc Khuê 5 7.4 5.2
1329 Bùi Anh Đức 6.75 6 5.2
1330 Trần Tiến Hùng 8.75 9.2 8.8
1331 Nguyễn Lê Hoàng 5 6.4
1332 Phạm Phương Anh 4.5 5
1333 Phùng Nhật Huy 5.5 6.8 7.2
1334 Phạm Đức Duy 6.75
1335 Đỗ Minh Hiển 7.25 8.6 7.4
1336 Đỗ Kim Tuyết 2 4.5 4.75
1337 Phan Anh Tuấn 6 7.4 6
1338 Nguyễn Nhật Anh 2 4
1339 Lê Hà An 6.25
1340 Phan Thu Hiền 7.5 7.13
1341 Vũ Huy Hoàng 2.75 3.5
1342 Đỗ Phước Thiện 5 3.8 2.6
1343 Đào Thị Thảo 7.25 7 6.4
1344 Nguyễn Viết Thỉnh 6.75 8.2 7.2
1345 Vũ Ngọc Thu Hiền 9.75 4 7.75
1346 Mai Thái Ngọc Minh 5.5 7
1347 Nguyễn Trí Dương 5 3.6 4
1348 Nguyễn Thị Tâm 2 6 4
1349 Lê Hoài Nam 8.5 8.4 5.6 2820
1350 Vũ Thu Hiền 8 8.4 4.8
1351 Lê Thùy Linh 4.5 5
1352 Phạm Ngọc Tân 5.75 5.6 5
1353 Trần Lực 4.5 7.6 7.4
1354 Đào Văn Giang 4.5 7 5.2
1355 Trần Xuân Hiệp 6.75 8.2 8.6 6.38
1356 Nguyễn Trường Giang 5.75 4.4 4.8
1357 Dương Minh Hằng 3.25 6.25 6.25
1358 Nguyễn Tất Thành 4.25 6.6 5
1359 Nguyễn Vân Anh 3 5.25 3.75
1360 Trần Trung Hiếu 0 3.4 3.6
1361 Nguyễn Đức Anh 0 4.6 4.2
1362 Nguyễn Việt Anh 0 4.2 0
1363 Lê Minh Châu 4.5 6.6 4.8
1364 Thục Anh 3 6.5 3.75
1365 Lê Huy Hoàng 4 7.2 7.4
1366 Nguyễn Quỳnh Anh 4.25 6.4 4.2
1367 Lê Thu Hương 3.5 7 0
1368 Khương Bảo Trung 5.5 4.8 3.8
1369 Nguyễn Thu Trang 5.25 5.6 4
1370 Bùi Diệu Hoa 8.2 5.4 7.88
1371 Nguyễn Duy Khánh 4 6.8 6.2
1372 Trần Khoa Nam 7.5 8.8 5.8
1373 Lê Thu Hương 6 4.4 7
1374 Trần Phan Anh 3.5 6.6 5
1375 Hoàng Thị Phương Hoa 7.75 7.4 7.2
1376 Đào Vân Trang 7.25 5.25 2.25
1377 Hoàng Minh Trang 5.5 4.8 5.8
1378 Nguyễn Hải Anh 2.25 4.75 5
1379 Nguyễn Minh Anh 6.5 6.8 6.4
1380 Nghiêm Lê Hoa 7.25 8.8 6.6
1381 Đỗ Đình Quyền 1.5 5.2 2.8
1382 Nguyễn Chí Hải 3.25 7.4 5.2
1383 Vũ Tuấn Khanh 3.75 5.8 6
1384 Nguyễn Hữu Mạnh 6.25 8.4 7
1385 Phạm Thị Hoa 8.5 8.8 7.6
1386 Phan Trọng Hà 3 4.6 4.4
1387 Phạm Phi Hùng 2.5 4.4 2.8
1388 Lê Thị Quý 4.25 6.4 4.6
1389 Nguyễn Đức Ngà 6.5 9 5.8
1390 Bùi Thị Minh Hoà 8.4 6 6.5
1391 Trần Duy Nhật 5 7.2 5.2
1392 Nguyễn Minh Hiếu 4.5 6 5.2
1393 Nguyễn Thông Tú 5.25 7.4 3 3120
1394 Đỗ Nguyễn Lê Hoàng 5.75 5.8 3.4
1395 Mai Xuân Hưng 9.25 8.6 9
1396 Phạm Thị Ngọc Anh 5.5
1397 Đào Thị Huyền Trang 6 7.6 5.4
1398 Nguyễn Cẩm Tú 4.75 6.2 3.8
1399 Nguyễn Thanh Nhàn 1 6.25 3.88
1400 Nguyễn Ngọc Hưng 9 9.6 8.2
1401 Nguyễn Hùng Mạnh 0 3.8 0
1402 Lê Tuấn Anh 4.25 5.4 2
1403 Nguyễn Hữu Tân 8.5 9.4 0
1404 Nguyễn Tiến Long Hải 7 10 8
1405 Trần Ngọc Hưng 5.5 7.4 7.4
1406 Nguyễn Ngọc Anh 6.75 8.2 7.6
1407 Nguyễn Thanh Uyên 6.75 8.8 7.2
1408 Cao Minh Tuấn 5.5 7 4
1409 Nguyễn Thị Thu Hằng 6.25 6.6 4.8
1410 Trần Văn Hưng x x 0
1411 Nguyễn Mai Phương 5.75 6 3.8
1412 Nguyễn Phú Huy 7.5 7.4 7.8
1413 Nguyễn Phú Sơn Anh 4.5 7.6 6.6
1414 Nguyễn Đức Ngà 3.5 4 0
1415 Đỗ Thị Huệ 8.75 8 9.2
1416 Lê Kim Susan 3.25 7.5 6.75
1417 Nguyễn Kiến Hảo 8.5 9.8 8.8
1418 Phan Thị Thúy Hà 2.5 8 7.2
1419 Hữu Thị Thùy Nga 4.5 6 6.4
1420 Ngô Thị Huê 9.75 9.6 9 7.6
1421 Nguyễn Thu Vân 5.25 6 4.4
1422 Nguyễn Thùy Vân 4.5 6 3.8
1423 Danh Thị Hường 4.5 5.8 5.2
1424 Nguyễn Thanh Thủy 6.25 4.6 4
1425 Ngô Thị Minh Huệ 9 9.4 8.6
1426 Phạm Quang Vinh x 6.4 3.8
1427 Nguyễn Mai Hoa 3.25
1428 Nguyễn Tùng Sơn 2.75 5.2 3.6
1429 Nguyễn Thị Huyền 1 5.4 3.2
1430 Hà Tuấn Huy 8.25 10 9
1431 Đào Xuân Hoàng 6 7.13
1432 Nguyễn Anh Ngọc x x 0
1433 Nguyễn Hà My 4.75 4.4 4.2
1434 Bùi Việt Linh 8 9 8.2
1435 Nguyễn Đức Huy 6.5 6.6 8
1436 Phạm Thu Hiền 7.25 6.4 6
1437 Phạm Hoàng Yến 8.25 7.8 7.4 3000
1438 Nguyễn Tùng Lâm 7.25 7.8 7.6
1439 Lương Thị Hương 5.25 7.6 5.4
1440 Phạm Quang Huy
1441 Nguyễn Mai Anh 5.75 6.6 3.6
1442 Đặng Kiều Ly 2.5 6 4.4
1443 Nguyễn Phương Chi 5.5 6.8 7
1444 Nguyễn Công Huy 5 3
1445 Hoàng Quang Huy 5.75 8.4 6.6
1446 Dương Đức Hùng 4.75 5.4
1447 Trần Văn Đại 5.4 4.63
1448 Đoàn Tiến Đạt 0x
1449 Lê Minh Huy 6.8 5.8
1450 Đỗ Thị Thu Huyền 5.5 8.8 5.2 5.5
1451 Nguyễn Ngọc Anh 6.25 6.8 4.4
1452 Đỗ Duy Đạt 4.25 4.2 2.6
1453 Hoàng Trung Kiên 6 7 0
1454 Từ Đức Thìn 7.75 7.8 0
1455 Nguyễn V Thương Huyền 5.75 7.4 7
1456 Trần Thành Đạt 4.75 7 0
1457 Phạm Thu Thảo 4.5 7 6.4
1458 Nguyễn Phương Thảo 1.75 3.4 5
1459 Nguyễn Diệp Anh 3.75 5.2 3.2
1460 Phạm Ngọc Huyền 6 7.5 6.75
1461 Trần Tố Quyên 3 4.4 4
1462 Nguyễn Hồng Hạnh 5.25 6.8 5.4
1463 Phạm Ngọc Hoa 5.75 6.6 5.8
1464 Võ Phương Lan 7 7.8 6
1465 Trần Thị Thanh Huyền
1466 Hồ Như Ngọc 6.75 8 5
1467 Tiến Thị Hương 7.25 7.6 7
1468 Nguyễn Tuấn Vũ 5.25 4 3.4
1469 Võ Thảo Hương 8.75 7.5 8.25
1470 Bùi Thuý Hương 4 7 5.4 8.4
1471 Lê Hưng Bình 3.75 4.8 2.8
1472 Văn Trọng Hoàng 5.75 5.4 3.2
1473 Vũ Hà An 2.25 5.75 4.13
1474 Vương Thị Tuyến 5.75 7.8 6.6
1475 Nguyễn Thị Hương 9 8 9.2
1476 Trịnh Thành Thiệu 6.75 7 6.8
1477 Nguyễn Minh Ngọc 5.25 4.6 3.4
1478 Khuất Hồng Sơn 8.5 8.6 6.8
1479 Nguyễn Đức Toàn 8.25 9.6 8
1480 Phạm Thanh Hương 8 7.2 7.2
1481 Phùng Trung Nghĩa 5 4.6 3.6 3000
1482 Đinh Thị Vân Anh 3 3.6 3.2
1483 Lê Thu Trang 2.5 6.75 4.5
1484 Đinh Thu Thảo 2.25 0 2.88
1485 Nguyễn Thị Thu Hường 9 8 8.4
1486 Phạm Lệ Giáng Hương 4.75 5.8 4.4
1487 Ngô Thị Bích 6.2 4.8
1488 Nguyễn Thị Hằng 4.75 6.6 5.2
1489 Dương Thùy Dung 4.6 3.2
1490 Đỗ Thị Ngọc Khanh 8.5 9 8.6
1491 Nguyễn Thanh Huyền 5.25 3.8 4.6
1492 Đỗ Thị Lan Anh 4.5
1493 Nguyễn Viết Trường 6.25 6.6 4.6
1494 Đỗ Thái Hà 7.38
1495 Lê Nhật Khánh 2.5 4.75 8.5
1496 Trần Kim Anh 5
1497 Bùi Thị Chung 4.75 3.8
1498 Nguyễn Minh Tâm 5.25 5.6 3.6
1499 Phạm Thanh Huyền 0
1500 Nguyễn Bảo Khánh 9.25 8 6.8
1501 Bùi Thị Thái 3.63
1502 Nguyễn Thanh Hiền 3.5
1503 Bùi Thị Minh Phương 3.88
1504 Trần Thị Mai Ly 4.13
1505 Đoàn Anh Khôi 8 7.4 6.4
1506 Nguyễn Hữu Dũng 5 4.6 2.4
1507 Nguyễn Thị Hạnh 4.25 5 3.2
1508 Đỗ Thị Lệ Quyên 4.25 x 3
1509 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6.75 6.4 6.6
1510 Phạm Minh Khương 6.75 6.8 4.6
1511 Nguyễn Văn Phú 7.5 7.2 7.8
1512 Vũ Đình Thanh 4 4.6 7
1513 Tô Minh Hoàng 6.5 6.6 6.8
1514 Bùi Xuân Trường 7 6.8 7.2
1515 Nguyễn Trung Kiên 9.75 7.2 8.2 6.6
1516 Phạm Thị Hương Giang 7.25 4 3.6 6
1517 Đỗ Mạnh Hà 5.75 5.4 4
1518 Nguyễn Bá Cường 7 7 4.6
1519 Trần Ngọc Hoàn 7 7.6 8.8
1520 Nguyễn Trung Kiên
1521 Dương Huy Phong 6.5 7.4 5.2
1522 Nguyễn Thị Tố Quyên 6.6 2.6
1523 Đỗ Công Thành 7.2
1524 Đỗ Huyền Trang 5.8 2460
1525 Nguyễn Trung Kiên 9 9.2 7
1526 Vũ Hồng Huyền 5.8 4
1527 Đặng Lan Phương 5.2
1528 Nguyễn Đắc Hay 3.2
1529 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5 3.4 4.8
1530 Nguyễn Tùng Lâm 6.5 9.4 8.2
1531 Nguyễn Thị Cúc 7 7.6 4.4
1532 Hồ Thị Thanh Huyền 4.13
1533 Nguyễn Thị Thu Huyền 4.25
1534 Trần Kiều Thủy 5.75 6.5 5
1535 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 7.75 6 6.2
1536 Nguyễn Thị Linh Chi 7.75 7.75 5.38
1537 Hoàng Thị Hương 5.38
1538 Lê Thị Khánh Vân 8.25 6 6.4
1539 Cao Duy Linh 5.25 3.13
1540 Nguyễn Thị Líên 6.5 6 0 6
1541 Lê Tú Ngân 5.5 4.25
1542 Đoàn Hồng Nhi 7.75 7 6
1543 Vũ Thị Phương 9.75 9.2 9
1544 Nguyễn Đại Dương 8.25 8.6 7.8
1545 Nguyễn Thuỳ Líên
1546 Hoàng Minh Quân 7.5 8 7.2
1547 Trần Việt Hà 5.5 4.2 4
1548 Hà Văn Long 5.75 6.4 0
1549 Nguyễn Viết Dương 6 7.6 4.8 5.6
1550 Chu Hà Lính 7.5 4.38
1551 Chu Thị Hồng Linh 5.25 4
1552 Lưu Thị Huyền 6 5.8 7.4
1553 Nguyễn Thị Thu Ngân 5.5 6.6 4.2 6.2
1554 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 4.6
1555 Mai Thùy Lính 8.75 8.6 7.4
1556 Nguyễn Thị Thân x 5.25
1557 Nguyễn Thị Thu Hương x 6.5
1558 Đỗ Hoàng Long 3 5.8
1559 Nguyễn Dũng Linh 6.38
1560 Nguyễn Hữu Ngọc Lính 7.2
1561 Nguyễn Thị Thu Thảo 7.4 5.6 5.8
1562 Lưu Trung Sơn 6.8 2.2
1563 Trần Lệ Chinh 4.25 5 4 6
1564 Vũ Quang Huy 5.6
1565 Nguyễn Mạnh Lính 6.5 8.8 7.4
1566 Nguyễn Thị Mỹ Dung 6.75 5.8
1567 Ngô Thanh Thùy 6.63
1568 Nguyễn Khánh Hà 3.88 2310
1569 Vũ Trường Giang 2.5 3.8
1570 Nguyễn Thị Bảo Lính 5.5 6.25
1571 Chu Diệu Huyền 0
1572 Bùi Trung Đức 3.6 7.2
1573 Nguyễn Anh Tuấn 7.8 4.2
1574 Nguyễn Văn Ngọc 6.6 4.8
1575 Tô Thị Mai Lính 8 5.75 5.5
1576 Lê Tiến Thành 5.75 5.8
1577 Nguyễn Thị Ánh 6 5.8
1578 Nghiêm Thị Thu Huyền 6.5 3.75
1579 Đỗ Thị Mai Hương 2.25 5.5 3.13
1580 Trần Hoàng Lính 9 8.8 6.8 x
1581 Nguyễn Lệ Thủy 1.5 3.5
1582 Nguyễn Thành Nam 5.75 5.2
1583 Lưu Thị Thùy Linh 0.75 2.88
1584 Mai Phương Linh 4.75
1585 Trần Thị Thuỳ Lính 7.75 8.6 7.2
1586 Nguyễn Thị Huyền Trang 2.75 2.6 2.8
1587 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 3.88
1588 Nguyễn Ngọc Sáng 4 4.6 4.8
1589 Nguyễn Việt Linh 4.75 5.8 5
1590 Nguyễn Thế Long 8.25 8.4 8.38
1591 Phùng Hữu Đức 4.25 3.4 3.2
1592 Võ Thị Quỳnh Trang 4.4
1593 Nguyễn Phương Thảo 6 7.25
1594 Trần Minh Huệ 7.5 6.8 6.4
1595 Nguyễn Xuân Long
1596 Trần Thúy Vân 5.5 6 5 5.13
1597 Nguyễn Thị Yến 4.75 8 5.4
1598 Nguyễn Bích Ngọc 0 x
1599 Nguyễn Thị Hồng Nhung 0 0 0
1600 Tạ Ly Ly 9.5 9 8.2
1601 Trần Thái Hà 2.5 4
1602 Phạm Khánh Huyền 1.5 6.5
1603 Đỗ Thu Hà 6.5 5.4 5.8
1604 Lưu Hồng Anh 5 6
1605 Vũ Diệu Ly 4.25 7 6.88
1606 Trần Ngọc Đại 3 4.6 4.2
1607 Nguyễn Huy Hoàng 4
1608 Nguyễn Văn Hoàng 6.2
1609 Nguyễn Minh Huyền 4.25 4.88
1610 Lưu Văn Mạnh 7.5 7 4.4
1611 Hoàng Anh Tú 2.5 3.8
1612 Trịnh Thị Kiều Anh 5 2250
1613 Nghiêm Thị Thu Phương 4.6
1614 Hà Quang Huy 1 3.4
1615 Nguyễn Chi Mai 5 5.88
1616 Nguyễn Mạnh Hiệp 6 7
1617 Phùng Thế Ước 4 3.8 1.2
1618 Nguyễn Thị Duyên 7.25 4.6 6.6
1619 Nguyễn Hải Anh 3.75 7 7.13
1620 Nguyễn Hoàng Chi Mai 4.75 7 4.75
1621 Bùi Quang Huy 8.6 7.4
1622 Nguyễn Sỹ Đạt 5.5 4 4.4 5.6
1623 Nguyễn Thảo Trang 4.5 6 4.2 6.2
1624 Nguyễn Khánh Công 8.25 7.2 4.8
1625 Dương Tuấn Minh 8.75 9.4 7.2
1626 Lê Bích Hằng 3.25 5 5.6
1627 Nguyễn Lệ Khuyên 2.25 5.5 3.63
1628 Nguyễn Thu Hà 0.25 2.2 4
1629 Phan Văn Lập 6.5 6 5.8
1630 Đỗ Quang Minh 8.5 9.8 7.4
1631 Đồng Minh Cảnh 7.25 6 0
1632 Trương Mạnh Thắng 7.25 6.2 0
1633 Đặng Thúy Quỳnh 7 5
1634 Nguyễn Thu Phương 8 3.5
1635 Lê Quang Minh 7.5 8.2 7.6
1636 Lý Minh Linh 0 5.75 4.75
1637 Nguyễn Mạnh Linh 1.25 4.25 3.63
1638 Nguyễn Việt Phương 7.75 7.25 7.75
1639 Lê Hoàng Linh 6.5 6.8 3.6
1640 Nguyễn Ngọc Minh 7.5 6.6 7
1641 Ngô Thị Nga 5.75 6.6 3.8
1642 Đinh Thị Thoa 2.25 3.8 2.4
1643 Nguyễn Kiều Anh 5.5 5.75 6.5
1644 Nguyễn Trọng Hiếu 6.75 6.2 4.4
1645 Nguyễn Nhật Minh
1646 Đặng Xuân Nam 3x 0
1647 Chu Quang Cường 5.2 0
1648 Đỗ Mạnh Việt 2.75 6.8 3.6
1649 Lê Minh Tân 2.5 6.2 2.8
1650 Nguyễn Quang Minh 8.75 8.6 7.8
1651 Lê Ngọc Dương 7 7.6 6
1652 Bùi Thanh Hiền 6.5 8.8 7.8
1653 Bùi Thành Trung 4 5 3.8
1654 Lê Hoàng Hải 7.5 7.8 3.8
1655 Nguyễn Tài Minh 4.5 5.25 6.63
1656 Nguyễn Đình Hạ 7 4 2700
1657 Nguyễn Đình Tới 5 7 6
1658 Nguyễn Tuấn Long 7.2 5
1659 Nguyễn Huy Hoàng 7.75 7.2 6.8
1660 Vũ Hồng Minh 8.25 8.8 8
1661 Nguyễn Đức Dinh 6.5 7.6 6.4 7.4
1662 Nguyễn Văn Dương 4.5 4.6 3.6
1663 Phạm Minh Trâm 6.5 4.38
1664 Hạ Đan Nhiên 9.5 5.25 7.88
1665 Vũ Huy Minh 7 6.4 4.4
1666 Phạm Ngọc Anh 4.25 5 5.63
1667 Phạm Phương Hoa 8.5 6 7
1668 Lê Chi Thịnh 9.25 8.8 7.4
1669 Trần Văn Lai 5 5.4 3.2 5
1670 Nguyễn Hằng Nga
1671 Nguyễn Tiến Sơn 4.5 6.4 6
1672 Nguyễn Văn Sơn 3 4.6 3
1673 Trần Ánh Hồng 2.75 5.75 4.5
1674 Ngô Kiều Nga 7.5 8.2 5.8
1675 Nguyễn Thuý Nga 4.75 7.5 6.5
1676 Trần Bảo Yến 6.25 7 5.8
1677 Bùi Quốc Việt 3 3.4 3.8
1678 Bùi Quốc Vương 1.5 1.8 2.6
1679 Hoàng Thu Trang 0 7.4 3.8
1680 Phạm Thị Thuý Nga 4.5 7 6.88
1681 Nguyễn Thành Long 4.5 7 5
1682 Tiệp 4.5 5.6 4
1683 Lê Hoàng Anh 4.5 4.8 5.8
1684 Nguyễn Hà Ngân 0 4 0
1685 Đào Bích Ngọc
1686 Đặng Xuân Trình 2 2
1687 Trần Thanh Hương 5 5.2 2.8
1688 Trần Thị Huyền 4 4.8 2.8
1689 Nguyễn Thị Oanh 2.5 4.8 4
1690 Đặng Minh Ngọc 6 5
1691 Trần Thị Hằng 5.5 6.8 4.2
1692 Nguyễn Thị Nhung 6.5
1693 Đỗ Mai Anh 0 0 5.5
1694 Lê Thanh Hường 6.5 6.5
1695 Lê Bích Ngọc 5.5 6.5 5.5
1696 Hà Minh Phương 3.5 3.6
1697 Nguyễn Văn Tú 5 5.2 6.2
1698 Nguyễn Bắc Giang 3.5 4.4 3
1699 Lại Thùy Trang 4 6 6.5 3000
1700 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6.75 x 5.2
1701 Nguyễn Minh Tú 9 8 6.8
1702 Nguyễn Quỳnh Trang 8 5.4 4.6
1703 Nguyễn Phương Mai 4 5.8 5.4
1704 Nguyễn Thùy Linh 6 3.63
1705 Bùi Kim Ngân
1706 Nguyễn Diệu Linh 4 7 6
1707 Vũ Đức Hải 8.5 5 3.4
1708 Nguyễn Thùy Linh 8.25 8.8 8.8
1709 Phùng Hải Yến 5.5 7.4 7.2
1710 Phạm Quang Nghĩa 9.5 9.8 8.6
1711 Phan Thị Hằng 6 7.6 7.8
1712 Nguyễn Thị Nhung 6 6.6 6.4
1713 Sỹ Danh Hưng 3.5 5.6 7.2
1714 Nguyễn Ngọc 0x x
1715 Bùi Đình Nguyên 6 5.2 3
1716 Tạ Vân 6.5 8.13
1717 Đỗ Xuân Vẽ 5.5 2.88
1718 Phạm Thúy Ngân 7.25 6 6.8
1719 Nguyễn Văn Tuyển 0.5 4.25 2.5
1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài 7.75 8 8.6 9
1721 Nguyễn Kim Cúc 4.5 6.6 4
1722 Phan Thanh Huyền 0.5 4.13
1723 Nguyễn Thùy Linh 5.25 8.6 6.4 6.38
1724 Mai Hồng Ngọc 7.5 7 4.8
1725 Lê Thị Hồng Nhung 6.5 8.4 7.6
1726 Đinh Ngọc Anh 7.5
1727 Đỗ Minh Thúy 3.5
1728 Đỗ Hà Dũng 7 7.4 5.8
1729 Trần Minh Nhật 5.5
1730 Nguyễn Hồng Nhung 9.5 9.6 9
1731 Trần Khánh Phương 4 0
1732 Hoa Mộc Lan 3 6
1733 Lê Ngọc Trâm 6
1734 Trần Anh Tuấn 4.5 x x
1735 Vũ Thị Ngọc Oanh
1736 Nguyễn Mai Anh 1.5 5.25
1737 Đỗ Trọng Hải x 8.2 5.8
1738 Hoàng Lê Lộc 5 5.2 3.4
1739 Phạm Minh Dương 7.5 4.2
1740 Bùi Thị Thu Phương 1.5 8.8 8.8
1741 Lê Thị Xuân 5 4 3.2
1742 Tạ Cao Trung 5x
1743 Lê Thành Trình 9.5 8.8 7.8 2670
1744 Lê Thành Nam 4.75 6.4 4
1745 Hoàng Hồng Phương 6 7.8 7.8
1746 Chu Anh Tuấn 10 7.6 6
1747 Trần Phương Thảo x x x
1748 Đinh Phương Hoa 5 7 6.2
1749 Nguyễn Thanh Hà 8 6.6 4.8
1750 Vũ Thị Minh Phương 4.5 7 8.5
1751 Lê Thu Hà 2.5 5.4 3
1752 Khuất Diệu Phương 1 4.5
1753 Bùi Đức Linh 1 4.2 7
1754 Hoàng Quốc Bình 2.5 6.2
1755 Đào Hồng Quân 5.5 8 6.4
1756 Nguyễn Duy Thái 5.25 6.2 4.8
1757 Vũ Thị Chi 3 6.2 4
1758 Vũ Kim Chi 1 7.25 4.5
1759 Đỗ Thanh Hằng 2 7.13
1760 Đỗ Văn Quân 8.25 7.8 7.2
1761 Nguyễn Tuệ Anh 5 6 6 4.4
1762 Đặng Xuân Nam 5.25 5.25
1763 Phùng Đình Bảo 4.25 7.2 4.8
1764 Nguyễn Thu Hằng 3.25 4.6 3 4.8
1765 Ngô Ngọc Quang 9.75 9.4 8.8 7
1766 Nguyễn Mai Quỳnh 3 2.75
1767 Huỳnh Tiến Dũng 6 5.2 6.2
1768 Nguyễn Thị Nhung 3.25 7.2 3.4
1769 Nguyễn Như Tuấn 4 9.4 5.6
1770 Đỗ Như Quỳnh 5.5 5.25 7.63
1771 Phạm Khắc Hiếu x 4.6
1772 Nguyễn Thanh Cương 3.5 4.4 4.8 5.25
1773 Tạ Hoài Thương 1.75 4.4 3.6
1774 Nguyễn Văn Quyết 4.5 3 3.25
1775 Nguyễn Ngọc Quỳnh 6.75 6.6 6.8
1776 Trần Diệu Hoa x 6.25
1777 Đặng Văn Hưng 5.5 7.6 4 2310
1778 Trần Bảo Trâm 5.5 8.2 8.6
1779 Nguyễn Quỳnh Trang 1.5 5.8 2.8
1780 Phạm Như Quỳnh 5.75 7.8 9
1781 Nguyễn Tú Anh 0
1782 Trương Diệu Hoa 6.5 7.4 5.6
1783 Nguyễn Anh Đức 3.5 4.2 3
1784 Nguyễn Hoài Anh 3.5 4.4 3
1785 Nguyễn Ngọc Quyên 5 7.4 6.6 7.2
1786 Phạm Đăng Tùng 4 3.8 4
1787 Trần Quỳnh Anh 2 4.5 630
1790 Đào Sỹ Quyền 5 6.75 6.38
1795 Mai Anh Sang 8 8.4 6.2
1800 Trần Văn Sáng
1805 Mai Thị Hà Thanh 0 6.6 7.8 7.4
1810 Phạm Quang Thành 6.5 7.6 7.4
1815 Thịnh Thành 8.5 7.8 8
1820 Trần Trung Thành 3.5 8.4 7.2
1825 Nguyễn Trung Thành 6.5 6.4 4.8
1830 Đặng Thị Thanh Thảo 8.75 9.8 9.2
1835 Trần Phương Thảo 7 6.25 7.5
1840 Công Phương Thịnh 8 9 8.4
1845 Nguyễn Đức Thọ
1850 Đinh Thị Thư
1855 Trần Anh Thư 7 7.6 8.6
1860 Đinh Thị Thuân 6 5.8 6.8
1865 Nguyễn Thanh Thuỷ 5.5 6.6 7 8.6
1870 Nguyễn Thanh Thuỷ 8 7.5 6.25
1875 Nguyễn Thị Thuỷ 7 9.4 7.8
1880 Phạm Thị Thuý 5 8
1885 Trần Diệu Thuý
1890 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa 5.5 7.4 6.8
1895 Phạm Văn Tiễn
1900 Nguyễn Công Toản 7 7.2 6
1905 Cao Đức Toàn 8 9.4 8.8
1910 Đỗ Thanh Sơn 9.25 9.2 7.4 6.2
1915 Trần Văn Sỹ 2.5 3 6.2
1920 Trịnh Hồng Thái 8.5 7.2 7
1925 Vũ Minh Thắng 8 8.2 6.4
1930 Lưu Phương Thanh 6 8 8
1935 Hoàng Minh Trà 7 5 6.25
1940 Hoàng Thu Trang 7 7.2 8.2 8.8
1945 Nguyễn Quỳnh Trang 7.5 6.4 5 5.75
1950 Phạm Huyền Trang 6.13
1955 Phạm Thị Quỳnh Trang 5 6.6 4.4 6.13
1960 Tạ Thu Trang 4.5 7.5 5.38
1965 Bùi Trí Trung 8 9.6 7.8 6.2
1970 Hà Thành Trung 10 7.4 5.6
1975 Lê Bá Trung 8 8.6 8
1980 Lê Việt Trung 7.5 7.6 7.4
1985 Nguyễn Thành Trung 7.5 8.8 7.4
1990 Nguyễn Thành Trung 9 7 7.25
1995 Từ Đức Trung 6 7.8 7.2
2000 Trần Thành Trung 6 7.6 8.2
2001 Nguyễn Thùy Dương 5 7.4 5.6
2002 Trần Thu Thảo 5 7.2 6.2
2003 Nguyễn Huyền My 4 4 3.8
2004 Dương Ngọc Hưng 0x x
2005 Dương Anh Tú 6.5 7.8 6.8
2006 Đỗ Đình Môn 6 8.8 7.8
2007 Bùi Yến Loan 5 7.6 4.8
2008 Tạ Thị Kim Cúc 1.5 3.6 1
2009 Phan Thanh Tân 5 5.8 5.6
2010 Nguyễn Văn Tú 8.5 9.4 8.8
2011 Nguyễn Văn Chung 7.5 7.6 6.4
2012 Nguyễn Thị Vân Anh 6.5 6.4 7.8
2013
2014 Hoàng Phương Thảo 4.5 6 5.25
2015 Nguyễn Minh Tuấn 8 7.2 7.2
2016 Nguyễn Minh Phương 5 4
2017 Nguyễn Văn Toản 3 6.4 3.8
2018 Nguyễn Thị Quế 4 6.4
2019 Phạm Thị Lý 9 8.2 7 7
2020 Đỗ Hải Tuấn 9 6.2 5
2021 Phạm Văn Lâm 3 6.6 6.2
2022 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 5.5 8.6
2023 Đinh Ngọc Hiếu 1.5 6.8 3.4
2024 Nguyễn Đức Hoàng 6.5 6.4 5.8
2025 Nguyễn Thế Tùng 9.5 9.2 8.6
2026 Hương Quý Giang 2.5 7 6.8
2027 Đặng Đại Long 1.5 5 4.4
2028 Ngô Quang Dũng 5.4
2029 Nguyễn Luân 4 5.8
2030 Nguyễn Thị Tươi 5 5.2 6.2
2031 Đoàn Thị Hải Yến 3.5 5.5 3.63
2032 Nguyễn Thị Thảo 3.25
2033 Quách Thị Bích Ngọc 0.75
2034 Hoàng Mạnh Chiến 5 3.8
2035 Đỗ Thị Cẩm Vân 6 8 8
2036 Nguyễn Thị Duyên x x
2037 Nguyễn Hương Giang 1
2038 Huệ Không 2 5.25 4.63
2039 Vũ Trung Hiếu 3 5.6
2040 Lê Vân 8 7 8.2
2041 Phùng Ngọc Sang 2.5 4.4 3.4
2042 Nguyễn Thiện Thải 4 5.2
2043 Nguyễn Minh Phương 3.5 6 6
2044 Bùi Thúy Linh 4.5 4.2 2.6
2045 Phạm Lê Vi 0 6 8.4
2046 Nguyễn Thị Phương 5.2 4
2047 Đỗ Huyền Trang 4.6 2.4
2048 Hoàng Quang Minh 3 9.2 6.6
2049 Tạ Thị Phương Thảo 4.5
2050 Bùi Tuấn Vũ 7 6.4 6.2 8.2
2051 Nguyễn Thị Thanh Hương 5 4.6
2052 Khuất Thị Huyền Trang 5
2053 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 4.5 7 4.4
2054 Nguyễn Phương Anh 4 5.8 6
2055 Phạm Khương Vũ 9.75 8.2 7 7.2
2056 Nguyễn Bảo Giang 1
2057 Chu Tuấn Anh 8.5 9.2 6.2
2058 Nguyễn Thị Thanh 2.5 2.6 4
2059 Phạm Thanh Bình 6.5 6.2 5.2
2060 Trịnh Quang Vũ 9.5 8.2 7.8
2061 Phạm Thị Lan Hương 2 4.6 3.2 6.4
2062 Nguyễn Mai Hương 4.2 4.8 6
2063 Đỗ Thị Kiều 7 6.8 4.4
2064 Vũ Thị Hải Yến 1.5 3.8 3.6
2065 Cam Thị Hải Yến 8 8.4 7.4
2066 Nguyễn Thị Thanh Luyện 8 8.4 7.2
2067 Đỗ Tiến Đạt 5.5 6 6.4
2068 Phạm Thu Hằng 5 4.88
2069 Nguyễn Ngọc Hà 3.5 5.2 4.4
2070 Nguyễn Duy Hiếu 6
2071 Phan Anh Sơn 6.5 7.4 6.8
2072 Tạ Quang Bách 3 5.6 3.6
2073 Hà Trung Đức 3.5 3.6 3.8
2074 Nguyễn Thành Luân 3 4.4 3.4
2075 Đặng Quang Hùng x
2076 Lộ Văn Tân 3 3.4 4
2077 Vũ Minh Trang 6.5
2078 Nguyễn Quốc Kiên 4 5.2 4.6
2079 Nguyễn Hữu Long 4 3.4 3.8
2080 Nguyễn Mạnh Hùng 6.8 6.2
2081 Đỗ Văn Sỹ 3.5 3.6
2082 Nguyễn Tài Quân 6 7.8 7
2083 Nguyễn Khắc Hải 3.5 4.6 3.4
2084 Phạm Chí Hải 5 5.4 4.2
2085 Nguyễn Thanh Tùng 3.5 7 3.2
2086 Nguyễn Văn Hải 6.5 7.8 4.2
2087 Nguyễn Thành Hải 4.5 6.4 4.2
2088 Phạm Văn Hải 6.5 7x
2089 Lê Xuân Hải 6.8 4
2090 Nguyễn Đăng Anh x
2091 Nguyễn Đỗ Thiện Hải 7.5 8.6 5.2
2092 Phạm Ngọc Chiến 6.5 8.2 5.6
2093 Phạm Huyền Trang 5.5
2094 Đỗ Xuân Hùng 8.5 8.6 4.2
2095 Lê Hoàng Nhật 6.4
2096 Đỗ Xuân Mạnh 8 6.8 6.6
2097 Nguyễn Cao Sơn 8 7.2
2098 Đỗ Huy Hoàng 6.6
2099 Nguyễn Tiến Dũng 7 4 4
2100 Vũ Hoàng Sơn x
2101 Nguyễn Doãn Quỳnh Trang 3.75 7.2 6
2102 Nguyễn Trung Minh Trang 0 0 0
2103 Tòng Thị Lan 3 5.4 3.4
2104 Nguyễn Thị Thùy Linh 1.25
2105 Nguyễn Quốc Hưng 7.8
2106 Đỗ Minh Ngọc 3 5.8 3.4
2107 Vương Minh Ngọc 5 6.4 3.2
2108 Nguyễn Hồng Ngọc 7 7.2 4.2
2109 Trần Bích Ngọc 7 8.4 4.2
2110 Nguyễn Bá Đạt 6.8
2111 Phan Thanh Ngọc 6 3 3.4
2112 Nguyễn Hữu Nghĩa 4.5 6 3.6
2113 Kiều Quốc Vương 3.5 4.6 4
2114 Hoàng Văn Hiếu 2 4.8
2115 Phạm Duy Khánh 7.6
2116 Trần Văn Thịnh 2.5 4.8 4.4
2117 Nguyễn Hữu Quang 5.5 8.2 7.4
2118 Phan Thị Lan 5.5 7.2 6
2119 Mần Văn Vũ 0 3.8
2120 Trinh Thị Huyền Trang 6 6.4
2121 Trần Văn Trường 6.5
2122 Nguyễn Ngọc Mai 4.5 7.2 5.8
2125 Nguyễn Thị Mai Anh 6.2
2130 Trần Minh Hùng 7.2
2135 Triệu Mạnh Cường 5.6
2140 Phạm Quốc Đạt 7.4 6.8
2145 Nguyễn Thị Thanh Huyền 6.4
2150 Phan Mạnh Tùng 6.6
2155 Lê Thanh Tùng 6.2
2160 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6.8
2165 Ngô Minh Quân 5.6
2170 Nguyễn Thị Thuý Tâm 7.6
2175 Nguyễn Thị Hương 7
2176 Nguyễn Thị Hà Bắc 6.5 6 4.6
2177 Nguyễn Ngọc Thái 4 5.8 4
2178 Cao Thị Hoa 6 8 7.8
2179 Nguyễn Tiến Dũng 3.25 4.2 4.6
2180 Lương Quang Trung 6
2181 Lê Ngọc Sơn 1.25 5 4.2
2182 Nguyễn Thành Chung 5.5 8 6.8
2183 Nguyễn Tuấn Anh 2 5.4 5.8
2184 Trần Quang Anh 2.5 4.6 6
2185 Nguyễn Thu Nga 3.25
2186 Nguyễn Huy Toán 4.25 6.2 5.2
2187 Trịnh Công Hưng 4.5 4.8 2.6
2188 Nguyễn Văn Trung 4 6.4 4.6
2189 Kiều Cao Trường 4 7.8 5
2190 Trần Minh Đức 7.25
2191 Nguyễn Văn Sáng 4 5.6 5.4
2192 Nguyễn Hoài Thương 2.75 4.2 3.6
2193 Nguyễn Hải Yến x 4.6 3.6
2194 Đỗ Xuân Trường 3 5.6
2195 Nguyễn Thị Mai Trang 5.25
2196 Vũ Văn Tương 8.4 6
2197 Nguyễn Quốc Tuấn 5 6.6 3
2198 Vũ Khánh Quỳnh 4.5 7 4.8
2199 Lê Thu Phương 4.25 5.2 6.8
2200 Nguyễn Thuý Nga 5.75
2201 Trịnh Đình Tùng 3.25 6.4 5.6
2202 Nguyễn Văn Đức 1.25 4.8 3.4
2203 Hoàng Khải Linh 2 4.8 4.6
2204 Lê Quỳnh Mai 6.75 8.6 7.4 7.8
2205 Nguyễn Quang Sơn 3.75
2206 Nguyễn Hoa 5 7.8 6 8.6
2207 Thảo Anh 8 8.8 9 8.8
2208 Đan Anh 7.2 7.4
2209 Hải Yến 4.5 6 5.2 6.2
2210 Nguyễn Duy Thắng 7
2211 Vũ Hằng 6.4 5.4
2212 Thùy Nguyên 3.5 7.4 4.8 6.6
2213 Gia Nghi 3.5 3.2
2214 Cẩm Nhung 4.5 6.4 6
2215 Trần Thu Huyền 6.5
2216 Nguyễn Ngọc Ly x 5.6 3
2217 Nguyễn Thu Thủy 2.25 5.8 3.2
2218 Đỗ Hoàng Hà 1 4.2 3.8
2219 Nguyễn Văn Tam 2.25 4.8 3.2
2220 Nguyễn Minh Hiếu 3.25
2221 Cao Thị Tuyền 2.75 6.4 3
2222 Trần Trọng Tài 4 8 6.2
2223 Trần Trọng Tuấn 5 9.4 7.4
2224 Hoàng Văn Mạnh 3.25 5.2 4
2225 Nguyễn Huy Phong 4.25
2226 Vũ Văn Cường 1 5.4 4.4
2227 Đặng Thu Trang 4.25 6.2 5.8
2228 Nguyễn Trà My 1.25 4.4 5
2229 Bùi Thị Dung 2.75 5.25 4.13
2230 Trần Thu Hằng 5
2231 Nguyễn Thị Cần 3.5
2232 Nguyễn Thị Minh Châu 2.75 4.8 4.8
2233 Nguyễn Thị Thanh Hương 4.75 4 5
2234 Phạm Trung Kiên 8.8 5.6
2235 Nguyễn Việt Thắng 3.25 4.2
2236 Phạm Quang Trung 5
2237 Trần Thị Hạnh 4.5 4.8
2238 Vân Thu Hoài 3.75 5.4
2239 Nguyễn Thế Sơn 1.25 3.4 3
2240 Nguyễn Thanh Thuỷ 3.75
2241 Cao Thu Trang 3.25 7.4 5.2
2245 Triệu Quỳnh Mai x
2250 Đỗ Vũ Thạch 8
2255 Trần Trung Đức 6 5.2
2260 Nguyễn Trọng Tín 7 4.2
2265 Vương Duy Anh x 0
2270 Cấn Việt Hùng 7.75 8.6 6.8
2275 Nguyễn Bá Phong 7.8
2280 Phạm Minh Phong 7.75
2285 Nguyễn Hà Quân 3.6 6.5
2290 Chu Văn Tạo 4.8
2295 Lê Minh Thiệu x
2300 Nguyễn Thanh Trà 3.6
2305 Ngô Thanh Tùng 5.5 5.38
2310 Đặng Trần Lịnh 6.5
2315 Vũ Hoàng Diệu Linh 5.63
2320 Lê Minh Đức 7.38
2325 Nguyễn Khắc Hoàng 2.2
2330 Nguyễn Việt Hải 4.8
2340 Trần Thuỳ Linh 4
2345 Trần Hiếu Minh 6 5.75
2350 Đặng Tú Anh 5.4 7.63
2355 Nguyễn Văn Phúc 6.63
2360 Nguyễn Tuấn Anh 6
2365 Phạm Minh Vân 5
2370 Nguyễn Duy Trường 5
2375 Vương Thị Hồng Hạnh 7.63
2380 Nguyễn Tuấn Anh 7.25
2385 Mạnh Ái Linh 7.88
2390 Nguyễn Diệu Linh 5.4
2395 Nguyễn Thị Thu 5.2
2400 Phạm Minh Trang 7.5 8.2 7.8
2405 Đỗ Nguyễn An Tanh 7.25 5.6 7
2410 Trịnh Thanh Long 9 7.4 6.8
2415 Đào Thanh Huyền 4.5 4.6 4.6
2420 Duy 7.75 8.2 6.4
2425 Trịnh Quang Thành 5 5 4.2
2430 Lê Hải Đăng 2.5 5.2 4
2435 Lê Hải Đăng x x x
2435 Đào Bích Ngọc x x 6.4
2440 Nguyễn Thủy Linh 4.75 x 6.4
2445 Trịnh Hoàng Phương 6x 7.2
2455 Võ Thu Thủy 4.75 5.8 5
2482 Nguyễn Minh Hoa 5.25 6 4.4
2483 Nguyễn Minh Huệ 5 5.6 4.8
2484 Nguyễn Ngọc Ly 4 7.4 7.2
2486 Nguyễn Hông Nhung 1 3 3.2
2487 Vũ Ngọc Mai 5.75
2488 Nguyễn Thị Lan 1.75 5.6 4
2489 Nguyễn Anh Tú 2 6.6 5.6
2491 Trần Trung Quân 2 6 4.4
2492 Bùi Anh Tuyết 4.5 9 6.8
2493 Trần Hồng Quân 4.5
2494 Trần Thanh Thảo 6.6 3.8
2496 Phạm Thùy Linh 3.5
2497 Nguyễn Thanh Bình 5.6
2498 Nguyễn Tùng Lâm 1.25 5.4 4.4
2499 Bùi Minh Đạt 5.8 6.2
2500 Trịnh Lan Hương 5
2501 Lê Thi Hoa Mai 1.25 5.5 3.9
2502 Nguyễn Đình Tráng 2.5 3.6 4
2503 Hạ Thị Quyên 7 5.2
2504 Nguyễn Thị Bích Trâm 4.5 3.6
2506 Mai Vương Trọng 3.75 3.8 4.4
2507 Trần Việt Anh 3.25 4.4 3.4
2508 Nguyễn Trung Kiên x x x
2509 Nguyễn Phúc Sơn 7.5 7.8 4.4
2511 Trần Tiến Thành 4.25 6.6 6.4
2512 Nguyễn Đức Tùng 5.75 8 4.8
2513 Nguyễn Trung Nghĩa 2 5.4 2.6
2514 Lại Đức Thịnh 5.5 6.8 5.4
2516 Phạm Văn Phu 8.4 6.2
2517 Nguyễn Thị Luyến 7
2518 Nguyễn Xuân Vui 4.5
2519 Phạm Quỳnh My 4.9
2521 Trần Thị Thanh 3.1
2522 Phạm Thị Thanh Tâm 3
2523 Ngô Thị Hồng 4
2524 Nguyễn Thùy Linh 5.5 2340
2526 Ngô Thị Dương 6.75 5.2 5.2
2527 Phạm Thùy Dương 5.25 5.2 5.4
2528 Phạm Thị Ngọc Diễn 6 6.2 4.2
2529 Đinh Thị Hà Linh 0
2531 Nguyễn Quang Nam 6 5.2 4.2
2532 Đỗ Thị Sen 6 6 5.6
2533 Phạm Thị Ngọc Hà 4.75 4.4 4.2
2534 Trần Đức Thắng 2.5 6 7.9
2536 Nguyễn Thị Hiên 4.5 5.3
2537 Nguyễn Hồng Thủy 6.5
2538 Đỗ Như Anh 3.5
2539 Đặng Văn Lương 2.25 3.6
2541 Nguyễn Khánh Linh x
2542 Lê Kim Anh 7.4
2543 Nguyễn Thanh Hà 4.5
2544 Đinh Lan Hương 4
2546 Lê Thị Yến 4.8
2547 Nguyễn Thị Tú Anh 2 6 3.1
2548 Nguyễn Duy Lập 2.25 3.6 4
2549 Nguyễn Huy Tịnh 4.75 5.2 3.2
2551 Vũ Ngọc Thắng 3.5 6.4 6.4
2552 Nguyễn Anh Tú 5.5 5.6
2553 Đinh Phương Linh 5.5 5.2
2554 Phạm Minh Hiển 5.6 5.4
2556 Nguyễn Minh Tuấn 4.5 3.2 4.6 4.5
2557 Nguyễn Trịnh Hiếu 5 5.6 3.8
2558 Trần Anh Phương 2 6.25 3.7
2559 Nguyễn Anh Trang 5 3.5
2561 Nguyễn Anh Tú 0.1 4.8
2562 Trần Huyền Trang 2.8 3 3.5
2563 Lê Tuấn Đạt x 1.5
2564 Nguyễn Phương Anh 2.5 3.8
2566 Ngô Sỹ Long 3.75 6.5
2567 Nguyễn Thu Hương 5 3.25 5.8
2568 Nguyễn Hải Yến 5 5.6 5 6.9 2430
2569 Nguyễn Ngọc Hương 4.5 5.4
2571 Ngô Đức Anh x x
2572 Đỗ Thị Ánh 2.3
2573 Nguyễn Hoàng Hà 7.25
2574 Đặng Thanh Vân 3.1
2576 Nguyễn Thị Hồng 3.6
2577 Nguyễn Quốc Hưng 5.4 4.4
2578 Nguyễn Quý Đạt 4.6 6
2579 Lê Lan 5.4 4.2
2581 Đỗ Bích Ngọc 6.6
2582 Nguyễn Hoài Nam 4.5 6.6 4.6
2583 Nguyễn Trọng Lanh 5.25 5.6 4.4
2584 Hoàng Văn Đức Hiểu 3.5 5 3
2586 Nguyễn Văn Thuật 6.75 6.8 6.6
2587 Trần Tuấn Anh 3 4.6 3.6
2588 Nguyễn Đức Thu 6 7.2 6.2 6.2
2589 Phùng Việt Hương 5.25 4.8 5.6 5.4
2591 Trương Thúy Hằng x x 5.6
2592 Hoàng Thị Thắm 1.75 5.4 3
2593 Lê Đình Quang 2 5.2 3
2594 Trần Đức Dương 5.75 7.2 7
2596 Hà Thu Hương 7.1
2597 Phan Bích Ngọc 6
2598 Hoàng Thu Trang 8.3
2599 Nguyễn Thu Phương 5.75 6.4
2601 Thu Hương 2.25 3.8 4.8
2602 Nguyễn Thị Tuyết Mai 4
2603 Trần Kim Lý 4 6.2 5.6
2604 Phạm Quang Huy 5 5 3.4
2606 Lê Tuấn Linh 6.75 5.2 3.2
2607 Lê Kim Hằng 2.25 5 6.6
2608 Vương Văn Hùng 4
2609 Nguyễn Văn Bồng 6 6.4 4.6
2611 Nguyễn Mạnh Cường 7.5 8.4 7
2612 Doãn Thanh Xuân 2.75 6.6 4.8 2520
2613 Nguyễn Thị Minh Trang 6.75 6.8 5.4
2614 Lê Thị Thu Thùy 6.5 7.6 5.4
2616 Trần Minh Quân 6 7.6 5.4 0 5.9
2617 Lê Văn Trường 4 6.8 4.2
2618 Lê Thị Hải Yến 4.5 5 3.6
2619 Phan Thanh Tú 4.75 3.75
2621 Cao Anh Văn 5 4.2
2622 Nguyễn Ngoc Anh 6.2 6.8
2623 Trần Phương Thảo 4.25 1.25
2624 Nguyễn Hải Yến 3.75 4.25
2626 Phạm Đình Nhân x 7.2
2627 Vương Quốc Việt 6.5
2628 Đinh Vạn Hoàng An 5.25 9 6.2 6.2
2629 Vũ Thu Lý 0
2631 Phạm Lan Phương 6.6
2632 Phạm Nguyễn Thanh Hiền 1 6.5
2633 Phạm Ngọc Liên 5 8
2634 Phạm Minh Đức 5.75 7.8 6.4
2636 Bùi Huyền Trang 8 4.6 6.8
2637 Đoàn Quỳnh Trang 8.75 8.4 4.4
2638 Nguyễn Hồng Lich 4 5 4.2
2639 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 5.4
2641 Phạm Thu Hà 7 4.2
2642 Nguyễn Hồng Nhung 5.25 6.6
2643 Phạm Thu Hiền 4
2644 Nguyễn Văn Phong 2.5 4 5.6
2646 Bùi Xuân Hoàng 1.5 3.2 3.2
2647 Nguyễn Trường Giang 9.5 8 8.2
2648 Nguyễn Minh Quang 8.25 7.4 7.4
2649 Lê Thị Hoa 5 2.4 6
2651 Quách Thị Hoa 4.25 6.2 7.8
2652 Phạm Văn Phúc 8.25 8.8 7.2
2653 Đào Thị Hoa 6.25 9 7.8
2654 Lưu Ngọc Quyết 3.2 3.4
2656 Nguyễn Văn Kiên 3.2 2610
2657 Trần Hà Ngân 4.75 7.4
2658 Nguyễn Thái Ngân 4.75 3.6
2659 Trần Thanh Ngân 2 2 7.1
2661 Nguyễn Ánh Ngân 5.25 4.3
2662 Phạm Chí Phong 5.75 6 4.4
2663 Trần Đăng An 1 2.6 3.2
2664 Nguyễn Thùy Linh 3 0.5 6.5
2666 Vũ Thanh Ngân 3.75 3.5 4.5
2667 Nguyễn Phương Nhã 4 4
2668 Nguyễn Xuân Phương 3.75 4.4
2669 Trần Văn Cảnh 2 3.4 2
2671 Ngô Hà Lê 8.4 7.6
2672 Hoàng Tuấn Minh 4.25 8.2 7
2673 Cao Tiến Dương 2 4.6
2674 Vũ Tiến Hùng 2 4.6
2676 Đặng Quang Dũng 4.75 2.5 7.3
2677 Phạm Việt Anh 3.25 6.4 4.2
2678 Lại Trung Hải 3.25 6.6 3.2
2679 Lương Thùy Linh 7.25 5.6 6
2681 Phạm Nhật Trí 2.75 6.8 5.8
2682 Nguyễn Hồng Anh 1 5.75 4
2683 Dương Ngọc Diệp 6.5 8.2 7.8
2684 Vũ Hà My 1.5 6.25 6.4
2686 Nguyễn Yến Nhi 3 3.5 5.1
2687 Phạm Linh 3 0 7.3
2688 Nguyễn Linh Chi 4 3.5 3.4
2689 Nguyễn Hải Đăng 3 7 4.4
2691 Lê Minh Trí 9.5 7 8
2692 Nguyễn Thế Bằng 7.75 7 5
2693 Tăng Thế Cường 8 5.6 5.2
2694 Trần Văn Nam 7.75 6.2 3.2
2696 Đào Đức Việt 8.25 8 6.4
2697 Hoàng Trí Trung 8.75 8.2 6.6 7.5
2698 Bùi Bích Ngọc 2.25 x 6.75 4.1
2699 Hà Mạnh 5.75 5.5 2940
2701 Trần Hữu Đạt 1 2.2 x
2702 Lê Hồng Thắm 1.5 5.4
2703 Nguyễn Thị Ly 1.25 2.4
2704 Nguyễn Thị Phương 2.25 5 3.4
2706 Bùi Thị Hương 2 3
2707 Bùi Thị Nhung 2.25 3.4
2708 Nguyễn Tiến Đạt x 4
2709 Nguyễn Tuấn Anh 1 3
2711 Trịnh Thị Tuyết 4.25 7.8
2712 Bùi Ngọc Mai 1 6 3.4
2713 Trần Duy Thiện 0.75 6.25 6
2714 Nguyễn Mạnh Tuấn 1.5 6 3.2
2716 Nguyễn Thị Tường 2 5 3.7
2717 Trần Chí Đạt 3.5 6.8 4.2
2718 Đỗ Thủ Khoa 5.25 x 4.4
2719 Trần Diệu Linh 1.25 2.2 5
2721 Trần Hải Long 6 6 8
2722 Hoàng Hà Trang 1 3.8 3.2
2723 Bùi Mai Phương 1 3
2724 Phạm Thu Hằng 2.75 3
2726 Nguyễn Thùy Linh 6 5.6
2727 Nguyễn Khánh Huyền 5.25 6.6
2728 Nguyễn Hồng Quân 5.25 5.4
2729 Đào Hoài Thu 5.75 3.8
2731 Nguyễn Nhật Xuân 5.75 4.6
2732 Nguyễn Diệu Linh 4 5.2
2733 Hồ Thanh Tâm 1.5 7.4
2734 Vũ Việt Anh 4 5.2
2736 Phạm Phương Thảo 3.25 4.6
2737 Nguyễn Quỳnh Trang 2 5 4
2738 Đào Anh Khoa 5.5 5.8 4
2739 Nguyễn Mai Phương 7 8.2 7.2
2741 Nghiêm Hải Yến 8.25 5.6 6.8
2742 Vũ Minh Hoàng 6 7.6 4.8
2743 Nguyễn Phi Hùng 6 5 6.6 2610
2744A Nguyễn Tú Anh 1 5 3
2744B Trần Quyên 3.25 5.8 4.8
2746 Phạm Huy Hoàng 5.75 7.6 5.2
2747 Nguyễn Kiều Ngân 7.25 6.8 5.4
2748 Trần Nhất Linh 6.25 7.4 4.8
2749 Phạm Ngọc Oanh 8 7.6 5.6
2751 Nguyễn Minh Đức 7 6.8 6
2752 Đỗ Đình Thắng 5 6.6 5.2
2753 Phùng Quang Hưng x 2.4 2.2
2754 Vương Quốc Thủy 6.25 6.4 4.4
2756 Nguyễn Duy Chiến 3 3.6 2.4
2757 Nguyễn Thanh Huyền 5.25 4.5
2758 Nguyễn Tuyết Nhung 1.25 6 4.2
2759 Nguyễn Thị Thủy 1.25 4.5 3.9
2761 Nguyễn Hoàng Linh 1.25 5.2 3.2
2762 Đặng Quốc Việt 4.25 8 6.8
2763 Trần Thế Mạnh 2 2.8
2764 Phạm Huyền Sâm 3.75 6.8 6.2
2766 An Thị Lan x 5.6
2767 Bùi Cẩm Tú 5 6 4.4
2768 Dương Thị Thanh 3.5 5 4.4
2769 Trần Phương Thảo 8 7.2 2.4
2771 Vũ Thu Hương 8.75 9.2 6.8
2772 Bùi Phương Dung 6.25 8.4 7.8
2773 Trần Việt Đức 4 7.8 7.2
2774 Nguyễn Hồng Linh 5.5 7.5
2776 Hoàng Diễm My 7.75 0
2777 Nguyễn Vũ Thiện 1 2.6 2.4
2778 Đỗ Việt Hưng 3 7.75 5.6
2779 Phạm Xuân Tùng x 0
2781 Nguyễn Nguyệt Ánh 4 6.5 3.9
2782 Nguyễn Minh Nguyệt 4.25 6.25 3.9
2783 Nguyễn Văn Sơn 8 6.8 7.8
2784 Nguyễn Anh Tú 4.75 7.4 4
2786 Nguyễn Quỳnh Mai 3.5 4.4 5.4
2787 Nguyễn Xuân Mai 3.25 5 7.4 3060
2788 Nguyễn Xuân Chiến 4.5 7.6 4.4
2789 Trần Bình An 4 6.5 8.8
2791 Nguyễn Thủy 4.25 x 0
2792 Bùi Đức Linh 3 3 2.2
2793 Trịnh Xuân Huy 7.25 6.2 4.4
2794 Khuất Duy Quân 7.75 3.2 5
2796 Vũ Thanh Tùng 4.5 4.6 6
2797 Trần Đức Thế 1 3.4 3
2798 Lê Hồng Anh 3.75 3.4 3.6
2799 Đỗ Đức Kiên 6.5 8.6 8.2
2801 Trần Kiều Trinh 6 6 6.9
2802 Phan Hoài Thanh 4.5 3.2
2803 Trịnh Hạnh Dung 7.5 5.8
2804 Nguyễn Thị Dung 4.75 4.4
2806 Nguyễn Ngọc Hương x 3
2807 Nguyễn Thị Hiền 4 3.9
2808 Nguyễn Minh Đức 7.75 7.2 5.6
2809 Hoàng Đức Việt 3.75 5.6 4.8
2811 Hoàng Ngọc Linh 6.75 7.2 5.6
2812 La Phương Thúy 5 5 3.2
2813 Đỗ Quỳnh Trang 6 5.5 7
2814 Phan Việt Hùng x 3.4 3.4
2816 Đỗ Thu Hằng 2 3.4 4.2
2817 Đỗ Trường Thi 3 3.8 2.8
2818 Nguyễn Cẩm Lệ 5 6.5 0
2819 Nguyễn Danh Tuân 7.75 3.8 5.2
2821 Đỗ Phương Anh 4.75 6.4
2822 Đinh Thu Ngân 5.25 2.8 4.8
2823 Kiều Quỳnh Trang 2.5 6.2 2.2 4.6
2824 Phùng Kim Dung 4 6.5 4.4
2826 Vũ Cúc Hoa 8 6.2 2
2827 Vũ Thị Ngân 8.75 7.2 4.6
2828 Vũ Thị Thúy 4 6.4 3.2
2829 Nguyễn Bích Phương 4 4.6 3
2831 Nguyễn Văn Phước 4.5 5 4 3000
2832 Nguyễn Vân Trang 0 7.2
2833 Nguyễn Minh Thành 5.5 3.8 4.2
2834 Phan Thúy Liên 3.5 7.6 5.2
2836 Trần Trung Kiên 1.25 4.6 2.2
2837 Nguyễn Thu Trang 6 6.8 6.6
2838 Phan Việt Thắng 1.25 3.6 4.4 4
2839 Bùi Hoài Thu 4 7.8
2841 Phạm Hồng Nhung x 4.5 2.6
2842 Hoàng Phương Trang x 7.2 2.2
2843 Đỗ Minh Hà 2.25 5.4 3.6
2844 Đỗ Xuân Hùng 2.5 4.6 4.2
2846 Đặng Văn Đạt 5.5 6.8 5.4
2847 Tạ Đức Long 2.5 5.6 5.8
2848 Đào Lương Hiên 2 3 3.2
2849 Bùi Thế Anh 4 6.4 4.4
2851 Nguyễn Văn Giang 4 6.2 6.2
2852 Trần Văn Chiến 3.5 8.6 5
2853 Nguyễn Duy Tuấn 3 8 5.4
2854 Phạm Tiến Hùng 8 8.4 7.4
2856 Nguyễn Tiến Lộc 3.75 4.8 2.8
2857 Nguyễn Việt Cường 2.25 4.8 3
2858 Nguyễn Chiến Thắng 3.25 5 8 4.6
2859 Trần Thu Huyền 3 5.2 4.6
2861 Ngô Hoàng Quân 5 6 4.4
2862 Lê Ngọc Linh 5.25 6 4.8
2863 Nguyễn Út Hiền 3.75 5.8 4.4
2864 Nguyễn Minh Phương 3.5 5.4 6.6 8
2866 Nguyễn Anh Thư 3.75 4.8
2867 Phạm Hoàng Ly 3.5 4.6
2868 Nguyễn Thị Mai 4 6.2 6.4
2869 Bạch Thúy Anh 8.75 8 7.6
2871 Phan Hà Mai 5.25 6.6 4.4
2872 Đoàn Lan Anh 5 7.2 5.2
2873 Phùng Quang Đinh 5.75 6 3.8
2874 Đỗ Văn Hải 1.25 5.8 2 3120
2876 Mạc Khánh Tú 3.5 2.6 2.6
2877 Nguyễn Xuân Dũng 4.25 7 2.2
2878 Phùng Hữu Duy 4.75
2879 Nguyễn Thị Hồng Nga 4.75 9 7
2881 Phùng Văn Tuấn 3.25
2882 Lê Thị Tuyến 3.6 3.8
2883 Nguyễn Thị Thúy 2.75 6.2 5
2884
2886 Nhữ Hồng Nhung 1.25
2887 Hoàng Long
2888 Nguyễn Ngọc Anh 2.25
2889 Quỳnh 1.5
2891 Trần Minh Tùng
2892 Trần Văn Dũng 2.75 4.4 3
2893 Nguyễn Thị Mai 0.75 3.2 2.8
2894 Phạm Hồng Như 3
2896 Nguyễn Quyết Thắng 1.25 5.4 5.4
2897 Trần Thị Đang 1.25 2.6 3.2
2898 Lê Thu Trang 7.6
2919 Nguyễn Minh Đức 2 4.8 4.6
2921 Nguyễn Quốc Đại 8 6.2 3.6
2922 Nguyễn Hiền Lương 2.75 4.4 4.2
2923 Trần Phương Liên 4 6.2 4.4 5.8
2924 Dương Ngọc Anh 5.25 7
2926 Trần Trọng Đức 2.75 x
2927 Cung Đức Tuân 3 4.6
2928 Bùi Văn Trung 7 6.6 4.2
2929 Bùi Thị Quý 5.5 8 6.8
2931 Nguyễn Xuân An 2.5 5.6 4
2932 Nguyễn Hà Linh 2 5.5 0
2933 Trần Văn Đức 3 5.8 3.6
2934 Nguyễn Tuấn Anh 3
2936 Nguyễn Hải Yến 1.5
2937 Nguyễn Hoàng Sơn 7 4.8 5.8
2938 Trần Đăng Nam 1.25 5.6 3.2
2939 Đào Quỳnh Thư 1.75 3 3.4 6
2941 Nguyễn Hữu Hưng 3.6 4
2942 Nguyễn Hồng Ngọc 4
2943 Đinh Quang Vương 5 6 2.6
2944 Mai Quốc Đạt 4 6.4 4.8
2946 Trần Đình Quý 3 7.6
2947 Trịnh Vũ Hải 3 6 6.6
2948 Nguyễn Bích Trâm 3 6 5.2
2949 Trần Thị Hằng 7.25 7.4 3.6
2951 Trần Thị Trang 4.5 7 3.4
2952 Trần Vân Anh 8 9.2 5.8
2953 Hà Tuyết Nhung 2.75 5 2.6
2954 Nguyễn Ngọc Khánh 4.25 3.6 8
2956 Lê Minh Quang 6.25 6.4 4.4
2957 Trần Hoàng Dũng 8.5 6.6 3.6
2958 Vũ Việt Anh x 5.6
2959 Hoàng Tùng 2.25 6 4.1
2961 Cao Mạnh Tuấn 6 6 5.8
2962 Nguyễn Minh Ngọc 4 5.4 3
2963 Nguyễn Mạnh Chiến 4 4.6 2970
2964 Nguyễn Văn Tuân 3.25 7.2 5.2
2966 Bùi Tuấn Vũ 2.75 6 3
2967 Nguyễn Thị Lan 3 6.6 6.2
2968 Nguyễn Văn Xuân x 6.1
2969 Nguyễn Duy Thành 2 6.4
2971 Nguyễn Văn Thái 4.5 6.8 2.8
2972 Nguyễn Duy Quang 2.5 6 5.6
2973 Đỗ Thị Hương 4 3.6
2974 Nguyễn Hoàng Yến 3.25 4.2 3
2976 Đỗ Thu Hương x 4.2 4.4
2977 Nguyễn Yến Phụng 3 6.4 4.8
2978 Phạm Ngọc Linh 5.25 8 5.4
2979 Hoàng Cẩm Vân 4.75 6.8 4.8
2981 Trần Đức Huy 6.25 8.6 6.6
2982 Hoàng Thị Huệ 4 6.6 6.4
2983 Đỗ Ngọc Lương 8 7.6 6.2
2984 Vũ Minh Đức 6.25 7.8 6.2
2986 Nguyễn Văn Nam 7.5 8.2 7.2
2987 Hoàng Phúc Huy 7.25 9 8.6
2988 Nguyễn Vân Ly 6 8.6 8
2989 Nguyễn Huy Hoàng 1.25 5.6 3
2991 Hoàng Phương Liên 5.6 6.6
2992 Phùng Đoài Biên 6.5 6 4.2
2993 Nguyễn Cẩm Tú 6 8.4
2994 Đỗ Mạnh Hào 3.25 4.2 2.6
2996 Đặng Vân Thắng 5.4 3.6
2997 Phan Tuấn Anh 7 8.8 5.4
2998 Nguyễn Ngọc Vân 7.75 8 7.6
2999 Lương Phương Chi 8.25 7 5.6 2430
3001 Vũ Tá Minh Dương 4.25 5.6 4.2
3002 Đào Duy Thành 7.5 8.6 5.8
3003 Phạm Thu Hường 8.75 9.4 7.6
3004 Đỗ Đức Trọng 4.75 7.2 5
3006 Trần Thị Thái 6 8.2 5.4
3007 Nguyễn Duy Hiển 3 6.4 1.8
3008 Kiều Thị Nga 3.5 7.2 4.8
3009 Phương Thanh Hà 5.25 5.2 6.4
3011 Nguyễn Thanh Tùng 5.25 4.8 3.8
3012 Nguyễn Hương Quỳnh 4.5 5.6 4.6
3013 Hoàng Gia Linh 1 4.8 2
3014 Nguyễn Việt Dũng x 0
3016 Đỗ Thị Hậu 3.75 4.4 1.9
3017 Cấn Đỗ Hải 3 5.6 3.8
3018 Nguyễn Văn Chính 6.5 7.8 8.8
3019 Sỹ Danh Quân 3.5 8 7
3021 Ngô Văn Bình 3 5.8 5.8
3022 Vũ Văn Hùng 7.25 8 5.8
3023 Lê Thị Hoài Thu 2 1.8 3.2
3024 Phùng Ngọc Thuần 4 5.8 4.6
3026 Nguyễn Thống Nhất 5.5 9.6 8.8
3027 Hà Thị Bình An 0.5 5 5.5
3028 Nguyễn Đại Thăng 2 4 2.8
3029 Nguyễn Thị Phương Thảo 4.5
3031 Phương Minh Sơn 5 4 3.4
3032 Nguyễn Việt Hà 5.75 5.2 5.6
3033 Đỗ Chí Công 7.4 7
3034 Nguyễn Thành Trung 7x
3036 Nguyễn Quang Duy 1.5 4.2 2
3037 Nguyễn Quang Hạnh 3.75 7 4.6
3038 Lê Thị Huyền Nga 1 4 4.4
3039 Tạ Thị Ngọc Mai 5.5 6.2 5.8
3041 Nguyễn Thị Thúy 4 5.4 4.2
3042 Khuất Quang Huy 5.25 5.6 6.4
3043 Khuất Thị Diệu Thúy 3.5 6.8 4.8 3030
3044 Nguyễn Tiến Đạt 5.5 5.25 6.2
3046 Nguyễn Thị Yến 2 5 5.2
3047 Trịnh Thị Bích 1.5 5.5 2.3
3048 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 6.25 5.4
3049 Nguyễn Văn Hải 4
3051 Lê Thị Trà My 2.25 2.2 2.2
3052 Vũ Văn Bảo 6.25 7.8 6.2
3053 Lưu Khánh Duy x 4
3054 Nguyễn Thị Hương Giang 4.5 6.8 3.8
3056 Nguyễn Thị Khánh Hương 5.5 4 3.6
3057 Trần Đình Chí 4.5 6.4 5.2
3058 Trần Tuấn Anh 3.75 6.2 5.2
3059 Đỗ Thị Ánh Ngọc 2 6.5 7.6
3061 Nguyễn Thị Minh 5.25 7 4.6
3062 Phùng Thị Trọng 3.5 5.6 3.4
3063 Đỗ Đức Hạnh 1.5 3.4 3
3064 Lê Thị Mai Trang 6.25 6.6 4.6
3066 Phùng Văn Thiện 6.75 4.2 4.4
3067 Lê Phương Huyền 3.5 6.6 4
3068 Nguyễn Thị Thu Hà 7.25 5.8 4.4
3069 Nguyễn Trọng Kiên 6.5 7.6 6.4
3071 Trần Văn Hải 2.5 3.6 5.2
3072 Trần Thị Hải 1.25 2.8 1.6
3073 Phan Thị Mai Hoa 7 6.8 7.2
3074 Lê Tiến Đạt 6.25 6.8 5.6
3076 Nguyễn Trung Thông 4.75 6.6 5
3077 Nguyễn Thị Hồng 5 6.6 4.8
3078 Phạm Thị Tuyết 5 4.4
3079 Phạm Hùng Quang 5.75 5.8 5.2
3081 Trần Huy Cường 6.75 3.4 4
3082 Nguyễn Ngọc Phượng 3.75 4.8 6.2
3083 Vũ Ngọc Diên 6.25 6 4.2
3084 Đào Thùy Dương 3.25 5.4
3086 Trần Đức Thiện 3 6.8 6.2
3087 Chu Minh Hà 6.5 5.8 4.6 3060
3088 Phạm Quang Huy 6 4.8 5.2
3089 Phạm Minh Dương 4.75 6.4 3.8
3091 Lê Thiện Long 8.75 6.1
3092 Khúc An 7.25 5.8 3.6
3093 Lê Thanh Ngọc 6.2 4.2
3094 Nguyễn Mạnh Cường 8.75 8.4 6.2
3096 Phạm Quốc Việt 4 4.2 6.4
3097 Trần Sơn Tùng 4.5 6.6 3.6
3098 Lê Thị Huyền Trang 5.5 9.4 3.2
3099 Lê Hoàng Long 4.5 8.2
3101 Nguyễn Thị Hồng Vân 5.5 6.2 5.8
3102 Đoàn Công Kiên 5.5 6.8 3.6
3103 Nguyễn Hải Đăng 2 1.6
3104 Nguyễn Huy Thanh Hải 5.8 4.2
3106 Trần Mạnh Cường 2.8
3107 Ngô Thị Thu Thủy 7.5 6.2 5.4
3108 Nguyễn Vân Quỳnh 7 8.4 6.4
3109 Phạm Hải Phong 7 5.8 7.2
3111 Đoàn Quang Huy 8.75 8.2 9
3112 Nguyễn Huyền Thương 4.5 3.8 4.2
3113 Tạ Thị Ngọc 4 4
3114 Nguyễn Thanh Hà 5.4 2.6
3116 Dương Anh Đức 5.4 4.4
3117 Đỗ Ngọc Khoa 0
3118 Đỗ Thị Kim Chi 2 3 2
3119 Đỗ Bảo Kim Chi 3 6 3
3121 Ngô Doãn Nguyện 2.5 4.2 3
3122 Lee Quân 4 5.4 2.6
3123 Nguyễn Trọng Lực 3 6.6 5.6
3124 Trần Vân Anh 7 7.2 7.6
3126 Bùi Nguyên Hà 5.5 7 6.4
3127 Bùi Vân Anh 7 6.8 5.8
3128 Bùi Vân Anh 3.5 6 3.8
3129 Bùi Vân Anh 4.5 5.8 2.2
3131 Nguyễn Thị Hương 8 7 6.6 2940
3132 Lê Hương Giang 6 9.4 7.4
3133 Đỗ Thùy Giang 7.25 8 5.6
3134 Mai Thị Yến 8 9.4 7.6
3136 Nguyễn Minh Hạnh 5 6 6.4
3137 Nguyễn Minh Thu 5.5 8 6.2
3138 Đỗ Anh Tú 7 7.8 0 6.4
3139 Đỗ Mạnh Thắng 6.25 8.4 8.4 7.4
3141 Trần Tuấn Anh 8.25 7.8 6.6 6.6
3142 Nguyễn Thị Hường 7.5 7.4
3143 Bùi Vân Anh 8
3144 Phạm Lê Chi 3 5.5 2.9
3146 Trịnh Minh Ngọc 5.1
3147 Lê Ngọc Sơn 8.75 8 5.8
3148 Đinh Hoài Nam 6 5.4 3.8
3149 Nguyễn Trong Hữu 7.5 6 7.2
3151 Nguyễn Xuân Quang 7 5.8 3.2
3152 Trần Việt Trung 7 6.6 4
3153 Nguyễn Hoàng Tùng 6.5 7.2 5
3154 Phạm Duy Thành x 0
3156 Nguyễn Tiến Huy 1 5.8 3
3157 Nguyễn Khắc Hiếu 2 6.2 3.6
3158 Nguyễn Văn Sự 4.5 7 3
3159 Nguyễn Văn Khang 4.5 7 4
3161 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.5 6.4 6.8
3162 Bùi Quang Vinh 6.5 4.6 5
3163 Nguyễn Thị Thanh Hương 4 4.2 3
3164 Nguyễn Quốc Tùng 7 6.2 5.4
3166 Vũ Hải Yến 6 3.2 4.4
3167 Nguyễn Mai Hương 5 6.8 4.8
3168 Lê Thị Nhung 4.25 3.9
3169 Nguyễn Ngọc Đức 4 6.6 3.8
3171 Phan Đặng Thiện 6 6.6 6.6
3172 Bùi Thị Kim Huyền 1 3
3173 Đoàn Thị Hồng Nhung 4.5 2.8
3174 Đặng Thị Quỳnh 3 5 2970
3176 Doãn Thị Vui 2 3.2
3177 Nguyễn Văn Tiệp 5.25 7.2 6.8
3178 Nguyễn Bích Ngọc 6.5 7.2 6
3179 Nguyễn Quyết Thắng 2.5 5.2 4.2
3181 Nguyễn Sỹ Thiết 1.5 5.2 5.4
3182 Nguyễn Thiện Chinh 1 3.6 5.4
3183 Nguyễn Tuấn Hưng 5.5 5 4.4
3184 Đặng Việt Hưng 4.25 4.8 5
3186 Nguyễn Ngọc Anh 6 6 5.6
3187 Trịnh Minh Hà 5.5
3188 Nguyễn Thị Phương Nga 6 6.75 0
3189 Dương Việt Anh 5 7.4 4
3191 Nguyễn Ngọc Sim 1 4.4 4.6
3192 Lê Ngọc Hưng 3 5.4 3
3193 Phương Duyên 4 6.8 4
3194 Trịnh Quế Chi 4.4
3196 Bùi Ngọc Anh 1.25 5.5 0
3197 Mai Thị Thu Lan 1 6.25 4
3198 Nguyễn Thị Huyền 1 6 4.4
3199 Nguyễn Bích Hạnh 3.75 5.6 6
3201 Nguyễn Anh Thi 0
3202 Lê Na 4.5 4 3.6
3203 Nguyễn Thu Thủy 6 5.6 4.2
3204 Lê Thị Hồng 2.25 0
3206 Vương Xuân Thi Hằng 0.75 6.25 5.1
3207 Vương Thị Kim Thoa 3 6
3208 Bùi Hoàng Yến 8.2 6.8
3209 Vũ Quốc Toản 2.75 7.8 5.4
3211 Lê Văn Phúc 5.75 8.4 6.4
3212 Vũ Thi Toan 3.25 7.2 4.8
3213 Nguyễn Thị Anh Thư 4 7 5.4
3214 Nguyễn Văn Sơn 3.4 4.2
3216 Nguyễn Thiên Hoàng 1.5 2.8 4.4
3217 Ngô Mạnh Hùng 1.5 3
3218 Nguyễn Ngọc Diệp 5.4 5.4 2880
3219 Nguyễn Lan Anh 5 4.6
3221 Nguyễn Thùy Linh 4.25 4.2 3.2
3222 Kim Thúy An 4.8 6.1
3223 Trần Phương Thoa 5.1
3224 Đinh Thu Hằng 2.5 6 6.3
3226 Nguyễn Bích Phương 3.5 6.5 6
3227 Phạm Phương Anh 5 6.3
3228 Nguyễn Hải Phương 3.25 6 4
3229 Nguyễn Việt Anh 6 8 6.4
3231 Phạm Tú Anh 3.25 3.4 4.2
3232 Nguyễn Khánh Huyền 3.25 7.4 4.4
3233 Bùi Diệu Hương 7.25 9.8 8.8
3234 Đặng Hà Phương 8.4 5.8
3236 Vũ Duy Khanh 3.5 3.6 5.6
3237 Lê Thị Mỹ Hậu 6.25 7.6 8
3238 Cấn Thanh Hiền 5.5 7.8 6.8
3239 Nguyễn Đức Việt 1 8.2 6
3241 Nguyễn Thị Huệ 4.5 3 2.4
3242 Hoàng Hải 7 9 8.4
3243 Cao Việt Toàn 1 6 5
3244 Nguyễn Thị Kim Oanh 1.25 6.75 4.75
3246 Nguyễn Thị Châm 1.25 6.25 4.25
3247 Nguyễn Thị Thảo 1.75 6 3.6
3248 Đào Thị Phương Thảo 1.25 5.75 4.6
3249 Đỗ Thị Phượng 1.25 5.75 3.5
3251 Nguyễn Thị Đông 1.25 5.5 3.3
3252 Nguyễn Thị Hoa 4.8
3253 Dương Thị Ánh 3.4
3254 Bùi Cẩm Tú x 0
3256 Nghiêm Hà Phong 7.75 9 2.8
3257 Trần Quang Khải 7.5 9.2 7
3258 Lê Hải Đăng 6.5 6 3.2
3259 Nguyễn Tuấn Anh 2.25 7.2 3.4
3261 Nguyễn Trung Hiếu 2 6.2 2.8
3262 Phan Lê Mai 4.25 6 5.2 2910
3263 Đỗ Huy Hoàng 4 6.4 4
3264 Nguyễn Duy Trường 6.25 7.4 4.6
3266 Nguyễn Bích Hạnh 7.2
3267 Nguyễn Thị Hoa 7.5 6.6 5.4
3268 Đào Ngọc Linh 2.75 6.6 5.2
3269 Lưu Thị Thanh Hòa 4.5 7 7
3271 Nguyễn Bảo Khánh 2.75 4.8 3.8
3272 Hoàng Văn Doanh 3.75 7.6 3.4
3273 Nguyễn Bá Ngọc 1 4.8 2.8
3274 Nguyễn Thị Hải Yến 3.25 6.5 6.3
3276 Nguyễn Văn Thành 1 3.6 3.2
3277 Bùi Hòa Tân 2.75 5.2 4.8
3278 Nguyễn Thị Cẩm Lê 4 6.4 4.6
3279 Nguyễn Viết Đông 5 5 4.6
3281 Đỗ Thị Mỹ An 7.5
3282 Nguyễn Thị Hoài 6.5
3283 Nguyễn Văn Linh 5.75 7 7
3284 Đào Quốc Huy 1 3.8 2.8
3286 Bùi Hoàng Yến
3287 Nguyễn Anh Phương 1 6 4.8
3288 Hoàng Lê Trung 7.25 8 5.6
3289 Vũ Thị Kim Oanh 4.25 5.3
3291 Phạm Thế Luân 2.25 3.8 0
3292 Phùng Thị Hồng Nhung 2 6 4.3
3293 Nguyễn Khánh 2.5 4.2 6.3
3294 Nguyễn Tiến Sáng 1 5.2 2.6
3296 Nguyễn Thanh Liêm 3.25 5.2 4
3297 Nguyễn Đức Long 1.25 7.8 4.4
3298 Bùi Thị Hồng 1.5 2.4 2.2 4.2
3299 Phạm Thị Mai 6 7.4 5.8
3301 Nguyễn Đình Phong 7.75 8.2 6.4
3302 Lê Vũ Hoài 8.25 8.2 3
3303 Đặng Quang Huy 4 5.2 4.6
3304 Chu Thanh Hằng x 3 4.4
3306 Nguyễn Trà My 2.75 4.8 3.8 4.6 2970
3307 Đinh Thùy Dung 3.1
3308 Nguyễn Đức Trọng 6.8 5.8
3309 Hoàng Minh Thúy 3 5 4.8
3311 Bùi Hoàng Mai 3.25
3312 Vũ Nguyễn Huy 4.25 7.2 5.6
3313 Nguyễn Tuấn Anh 1 6 5.4
3314 Đào Hữu Hùng 3 6.2 3.4
3316 Hoàng Quang Khải 3 4.2
3317 Nguyễn Quang Huy 1.25 6 3.4
3318 Trương Hoàng Duy 1.5 6 3.4
3319 Ngô Văn Thuận 1.25 4.6 3
3321 Nguyễn Quý Dương 4 4.4 3.2
3322 Vũ Chi Tùng 2.2 2.6
3323 Triệu Mai Ngọc 5
3324 Nguyễn Quang Vinh 7 6.6 4
3326 Dương Anh Đức 6 4.6 3.6
3327 Dương Quyết Thắng 3.5 5.8 2.6
3328 Phạm Hồng Ngọc 7.75 7.8 5.2
3329 Phạm Mai Anh 0.75 3.4 3.2
3331 Nguyễn Huyền Trang 2.75 5.25
3332 Phạm Thu Quỳnh 7.75 6.4 5.2
3333 Văn Thu Trang 1.75
3334 Hoàng Thế Trung 4.25 5.4 4.6
3336 Nguyễn Chí Thành 1.25 8 3.8
3337 Phương Hồng Hoa 1 8 4.1
3338 Lê Quang Nguyên 1.75 4.4 4.4
3339 Nguyễn Trọng Mạnh 4 5.2 4.8
3341 Phùng Thị Ngọc Huyền 7 8.2 8
3342 Bùi Thị Oanh 6.75 8.6 8.6
3343 Phạm Thị Thúy Ngân 5.75 8.4 7.8
3344 Nguyễn Thị Hòa 3 5.2 3.4
3346 Nguyễn Thị Tường Vy 2.75 4.6 2.8
3347 Nguyễn Thị Nhung 3.25 3.2 2.8
3348 Trần Hồng Nhâm 1.5 3.6 3.8
3349 Nguyễn Văn Quyền 4.75 6.8 6.6 2850
3351 Lê Mỹ Hương 5.5 8.4 7
3352 Bùi Thu Hiền 2.5 4.6 4.8 4.4
3353 Nguyễn Văn Hà 4 5 4.8
3354 Dương Minh Tuyên 5.75 7 5.8
3356 Đỗ Minh Nhâm 5 5.4
3357 Nguyễn Văn Tuấn 0.75 6
3358 Hoàng Đức Anh 3 6.4 2.8
3359 Lăng Thị Hải 3.75 5.6 4
3361 Nguyễn Thị Lan Hương 4.5 4.8 3.4
3362 Cao Thị Thúy Hằng 6.75 8 6.2
3363 Nguyễn Thu Trang 5.5 7 6.9
3364 Lê Thúy Ngân 6 6.5 7.1
3366 Nguyễn Thanh Vân 5.5 6 6.5
3367 Nguyễn Xuân Cường 3 6 5
3368 Trần Tuấn Anh 1.75 3.8 3.4
3369 Nguyễn Minh Hải 1.5 3 3.4
3371 Hoàng Văn Hùng x 5 4.4
3372 Thạch Thị Huấn 5
3373 Nguyễn Phước Thịnh 4.5 6.2 6
3374 Nguyễn Văn Phương 1.25 5.2 3.6
3376 Nguyễn Văn Phương 1.25 5.2 1.8
3377 Nguyễn Thị Hoa 5.5 5.6 5.6
3378 Nguyễn Văn Phương 1.5 3.6 4.8
3379 Nguyễn Thị Hà x 5 2.7
3381 Cấn Thị Hảo 2.5 4.8 3.8
3382 Lê Thị Trà Giang 1.25 3.6
3383 Dương Huyền Trang 1 4.6 6.2
3384 Trần Văn Tuấn 2 6.2
3386 Nguyễn Huy Lộc 2.25 6 2.6
3387 Ngô Văn Ninh 1.75 3.6 2.4
3388 Nguyễn Trung Thành 7 7 5
3389 Trần Trung Anh 7 8.6 7
3391 Phạm Thị Ngọc Oanh 3.5 6.8 4.6
3392 Trương Thị Thảo Phương 3 5 4
3393 Tạ Quang Đông 2.25 3.8 3.2 3000
3394 Nguyễn Anh Tuấn 2.5 6.4 4.2
3396 Trần Đình Quang 8 7 5.8
3397 Trần Hương Quỳnh 2.75 5.3
3398 Vương Thu Trang x 0
3399 Lê Trang Nhung 2.25 5 6.4
3401 Lê Thu Hiền 5.75 5.4 5.2
3402 Nguyễn Trà Anh 5.25 6.6 4.8
3403 Nguyễn Anh Phương 3.5 6 5.1
3404 Hoàng Minh Thành 2.5 3.6 5.4
3406 Trần Thị Thúy Hà 2 4.8 2.4
3407 Nguyễn Thanh Thảo 4.25 3.5 3.8
3408 Trịnh Anh Dũng 0.75 8.5 5.5
3409 Ngô Thị Thu Hiền 1.75 8 5.6
3411 Nguyễn Tuấn Anh 2.5 5.6 4.8
3412 Công Thị Quyên 1.5 4.6 3.4 3.6
3413 Hoàng Trang Nhung 1.5 4.5
3414 Lê Khánh Huyền 1 5
3416 Nguyễn Thị Hà 2 2.6 2.2
3417 Nguyễn Thị Tâm 2.25 3.2
3418 Bùi Phạm Huy Anh 8 7.6 8.2
3419 Bùi Vũ Anh 6.75 7.2 4.4
3421 Phạm Thùy Liên 2.75 5 4.4
3422 Hoàng Thị Thu Thi 2.75 3.4 2.2
3423 Nguyễn Văn Tuân x x 0 2040
3424 Phùng Tuấn Thành 2.5 4
3426 Nguyễn Đôn Dũng 7.25 7.2 4.6
3427 Đỗ Phương Nam 3.4 3.6
3428 Phạm Xuân Tùng 7 8 5.4
3429 Phạm Sao Mai 4 2.8
3431 Nguyễn Bá Tùng 1.75 4.2
3432 Trịnh Lan Phương 6.25 7.2 5.4
3433 Nguyễn Thị Khanh 6.75 8.4 6
3434 Nguyễn Đức Thanh 5.25 6 3.6
3436 Nguyễn Thị Thủy 4 7.4 5.2
3437 Trần Thu Giang 3.5 5.2 3
3482 Nguyễn Hoài Thương 5 5.6 5.4
3483 Vũ Thị Huyền x x 0
3484 Tạ Thu Thủy 2.25 4 3.8
3486 Nguyễn Khả Thân 4.25 7 5.4
3487 Đặng Mạnh Quyền 5.75 7.8 6.6
3488 Đặng Xuân Mạnh 4.75 5.8 3.2
3489 Ngô Thanh Tùng 3.75 5 4.4
3491 Lê Thị Linh 5.25 7 6.2
3492 Nguyễn Công Hiếu 5.5 7 7
3493 Nguyễn Lan Phương 6 8.2 7.4
3494 Đặng Thị Phượng 4.25 7.2 6
3496 Phạm Thu Hà 3.5 4.6 4.6
3497 Trần Thị Luyến 3.25 6.6 6.2
3498 Nghiêm Đình Tùng 5 6.6 4
3499 Nguyễn Thị Lệ 1.75 4.4 5
3501 Nguyễn Thị Thanh 5.75 8.6 7.2
3502 Nguyễn Lương Tiền 5.5 6.2 6.8
3503 Nguyễn Lương Hiền 8 9 8.2
3504 Lê Du Bi 3 4.4 4
3506 Nguyễn Ngọc Sơn 6.75 7.4 7
3507 Ngô Ngọc Hà 4.75 6.6 5.2
3508 Hàn Bảo Quân 5.25 8.4 6.8
3509 Hà Diệp Chi 5.2 6.2
3511 Hà Linh Chi 6.4 7.4
3512 Hà Dương Chi 8.6 7.4
3513 Nguyễn Thị Yến 2 4.8 3.8
3514 Đỗ Hồng Nhung 2.25 2.6 4.6
3516 Nguyễn Việt Dũng 6 7.4 7
3517 Khuất Thu Hương 5.75 6.2 5.8
3518 Lê Đình An x 0
3519 Nguyễn Ngọc Lưu 4.75 9 7.2
3521 Trần Hoài Nam 8 9.4 6.8
3522 Nguyễn Trúc Quỳnh 6.5 5.8 3
3523 Nguyễn Vân Anh 2.25 3.8 4
3524 Phùng Ánh Tuyết 6.75 4.2 6.8 3030
3526 Nguyễn Trường Nhật Linh x x 0
3527 Lê Thị Thanh Huyền 3.25 5.8 4.4
3528 Nguyễn Hoài Thu 5
3529 Nguyễn Trung Hiếu 7.5 8.4 6.8
3531 Đỗ Minh Trí 6.75 8 4.8
3532 Phùng Thanh Nhàn 7.75 5.2 4.8
3533 Nguyễn Văn Quyền 7.25 7 7
3534 Nguyễn Ngọc Anh 4.75 5.6 3.8
3536 Trịnh Thị Giang 4.5 5.4 6.2
3537 Nguyễn Thị Thảo 7.25 8.4 7
3538 Hồ Thu Hằng 4.75 6 3.8
3539 Nguyễn Thế Bảo 4.75 5.2 3
3541 Quan Phương Linh x x 0
3542 Vũ Anh Việt 10 9.6 9.6
3543 Vũ Em Việt 7.5 9.2 7.8
3544 Lê Thu Nga 7.5 7.2
3546 Nguyễn Tuấn Anh 5.5 6 4.4
3547 Nguyễn Nhật Linh x 4 5.4
3548 Linh Quốc Tuấn x 5.6 2.8
3549 Trương Ngọc Anh 3.5 5.8 4.4
3551 Lê Tiến Đình 6.25 8 6.8
3552 Ngô Thế Duy 6.25 6.2 5
3553 Lê Tiến Chiến 6.75 6.6 7.2
3554 Nguyễn Quỳnh Mai 6.75 7.8 7.2
3556 Trần Kim Ngân 5 6 5.4
3557 Phan Duy Toàn 6 8.8 6.2
3558 Khuất Hùng Mạnh 5.25 8.8 7.8
3559 Phan Văn Kiện 1.25 7.8 5.8
3561 Phan Tiến Nam 5.25 6.6 4.4
3562 Nguyễn Thị Nguyệt 4.5 6.8 3.6
3563 Nguyễn Thanh Nhã 4.5 4.2 2.6
3564 Trần Thanh Tùng 3.25 6.6 3.8
3566 Lê Thúy Chi 5.75 7.6 7.2
3567 Nguyễn Tô Linh 8.4 7.6
3568 Ngô Thanh Hà 5.4 5 3000
3569 Phạm Thành Hưng 6 8.6 6.8
3571 Đỗ Văn Phú 2.25 8.2 6.2
3572 Triệu Đức Phương 7.25 8.6 8.2
3573 Nguyễn Văn Giang 5.5 7.6 8.2
3574 Phan Thanh Tùng 6.75 8.4 3.2
3576 Nguyễn Thu Hằng 8.75 9 8.4
3577 Nguyễn Trọng Hùng 9 9.4 6.2
3578 Nguyễn Tuấn Anh 7.75 9.2 7.6
3579 Nguyễn Đức Toản x x 0
3581 Bạch Đăng Phong 7.75 9.6 6.8
3582 Nguyễn Văn Trung 6 5.2
3583 Nguyễn Thị Hà 6.5 8 8.4
3584 Nguyễn Ngọc Trâm 5 7.5 6.4
3586 Phạm Hồng Thanh 3 5 6.2
3587 Trương Ngọc Mai 3.75 7 4.8
3588 Nguyễn Linh Đan x 6.1
3589 Đỗ Tú Linh 3.5 4.5
3591 Phạm Phương Anh 0 4.9
3592 Đào Minh Ngọc 2.5 5.8
3593 Đỗ Huyền Trang x 5.5
3594 Đặng Ngọc Hoa 4.5 7 5.8
3596 Đào Ngọc Thúy 1 5.4
3597 Tạ Thị Hà 4 0 5.3
3598 Nguyễn Văn A 5 5.6 7.2
3599 Nguyễn Văn B 3 4.2 3.2
3601 Nguyễn Văn C 4.5 5.8 5.6
3602 Nguyễn Văn D 6.75 8 8
3603 Nguyễn Tùng Anh 5.5 6.2 3
3604 Nguyễn Đức Thịnh 2.25 4.4 5
3606 Nguyễn Xuân Bách 6.25 6.6 5
3607 Nguyễn Kim Liên 5.25 7.6 4.4
3608 Phạm Thị Hà 3 3
3609 Phạm Hương Giang 6.25 6.2 4.4
3611 Trần Thị Huyền 2.4 2.2
3612 Nguyễn Thị Hải Hà 3.75 7 3.8 2940
3613 Hồ Tuấn Minh 8 5.6 6.2
3614 Cao Tiến Thành 7.75 6.4 7.2
3616 Trần Quốc Khánh 6.8 6.4
3617 Phạm Hồng Nhật 5.4 5.2
3618 Bùi Bảo Anh 7 8 5.2
3619 Ngô Trọng Vũ 5 3.8 4.6
3621 Lương Hữu Quân 6.75 6.2 4.2
3622 Mai Quỳnh Thoa 6.25 6.2 5
3623 Nguyễn Quang Trung 6.75 9.8 7.6
3624 Nguyễn Thị Duyên 5.25 8.4
3626 Nguyễn Kim Ngọc x x 0
3627 Đỗ Thanh Hà 7.5 7.2 7.8
3628 Nguyễn Đăng Tâm 9.5 8 6.6
3629 Nguyễn Phan Anh 2.25 2.8
3631 Đỗ Thành Trung 5.25 6.4 6.8
3632 Nguyễn Xuân Trường 10 8.4 5.4
3633 Trần Thục Huyền 6.5 6 7.5
3634 Nguyễn Thùy Dung 4 7 7.4
3636 Vũ Thu Thương 6.75 8.5 7.9
3637 Nguyễn Phương Lan x 7.5 6.9
3638 Đỗ Mai My x 7.5 6.9
3639 Lê Việt Cường 5.75 5.6 6
3641 Nguyễn Văn Quyền 4.25 8 6.8
3642 Phạm Hoàng Thái 8 8.6 4.4
3643 Nguyễn Quỳnh Nga 6.25 6.2 4.2
3644 Bùi Trà Giang 9 6.8 4.8
3646 Hoàng Ngọc Mỹ 9 8.4 7.4
3647 Nguyễn Tài Phương 3.75 4.8 3.4 4.2
3648 Hoàng Anh Quân 2.25 5.4 4.8
3649 Nguyễn Nguyệt Ánh 1 7.4 2.6 4.6
3651 Phùng Minh Trang 1 5.6 3.2 4.5
3652 Trần Thu Trang 1.25 4.6 4 4.4
3653 Nguyễn Huy Thanh 4 4.8 2.6
3654 Nguyễn Như Cương 5 3.6
3656 Doãn Minh Thành 8 5.8 3.8 7.2 3210
3657 Trịnh Thiên Hương 6 8
3658 Vũ Minh Hằng 8.5 6.8 7
3659 Hoàng Thị Oanh 3 5 3.4
3661 Cao Lê Tùng 3.75 6.4 5.2
3662 Hoàng Thị Thủy 0.5 4 3.4 5
3663 Nguyễn Quang Việt 5 6.2 6.2
3664 Phạm Quang Huy 3.75 6.8 5.6
3666 Đặng Quốc Khánh 6.5 8.4 4.4
3667 Trần Việt Anh 5.5 6.2 5.4
3668 Phùng Thị Thanh 5.5 6.5 8.5
3669 Lê Tuấn Quang x x 0
3671 Nguyễn Thu Thảo 5.5 7 5.6
3672 Nguyễn Thanh Hằng 5.5 4.2 4.8
3673 Ngô Trà My 5.5 4.6 6.4
3674 Bùi Văn Hưng 2 7 3
3676 Bùi Văn Luận 5 8.6 6.4
3677 Ngô Giang Bình 4 7.6 4
3678 Phùng Tuấn Long 0.75 4.4 4
3679 Phan Văn Tú 5.5 9.6 8.2
3681 Trần Minh Hải 4.4 5.8
3682 Nguyễn Thanh Lam 6.75 6 5.6
3683 Dương Hiền 2 4.4 8.6
3684 Trần Thị Ly Ly 8 9 6.8 6
3686 Vũ Trà My 6 7.6 8
3687 Nguyễn Thanh Hương 4.75 7.8 4.4
3688 Nguyễn Thiện Tú 5.25 6.4 5.2
3689 Trần Thu Trà 8 7.8 7
3691 Nguyễn Việt Hưng 8.25 7.8 7.4
3692 Vương Hà My x 6
3693 Đặng Bích Phượng 5 4.4
3694 Nguyễn Lan Hương 5 5
3696 Nguyễn Thúy Bình 5.75 7
3697 Nguyễn Thanh Hằng 7.25 0
3698 Phan Thanh Phương 6 5.6 0
3699 Nguyễn Thị Hạnh 8.8 7.4 2940
3701A Dương Thị Thảo 3.5 5 4
3701B Nguyễn Kim Xuân 4.5 5.6
3702A Lê Hồng Nhung 5.5 4.4
3702B Phạm Minh Châu 6 9 6.6
3703A Nguyễn Thị Linh 7.6 3.4
3703B Trịnh Đức Sơn 6 9 3.6
3704A Trần Bá Quang 6 5
3704B Dương Hoàng Đạt 8 8.6 4.4
3706A Phạm Sĩ Hùng 6 3.2
3706B Hoàng Diễm My 6.8 4.8
3707A Nguyễn Sĩ Hiếu 6 4.2 4
3707B Lê Hồng Vân 8.25 5.8 5.6
3708A Đỗ Thu Hồng 2.6 3
3708B Nguyễn Đức Bình 8 8.2 6.4
3709A Phạm Ngọc Hà 6.5 4.2 4.8
3709B Mai Trọng Anh 3.75 5.6 3.4
3711A Nguyễn Quỳnh Hương 5.25 7.4 3.6
3711B Lâm Văn Điệp 4.75 7 6.2
3712A Nguyễn Thanh Hằng 3.5 5.4 3.2
3712B Phạm Văn Thụy 7.25 8.6 7.6
3713A Nguyễn Tú 2 0
3713B Lê Thị Nhàn 5
3714A Lê Thu Hà 2.5 3.8
3714B Vũ Ngọc Thanh 2.5 6 3.8
3716A Nguyễn Trung Kiên 6.5 4.6
3716B Nguyễn Hồng Anh 2.5 6.5
3717A Nguyễn Hữu Đạt 7 7.6
3717B Nguyễn Minh Giang 4.5 6.5 4.6
3718A Nguyễn Việt Đức 5.6 4.6
3718B Dương Mai Ly 3 4.9
3719A Nguyễn Tiến Hiệp 5.5 5.8 4.4
3719B Nguyễn Minh Phượng 4 6 4
3721A Lê Quang Trung 4.5 6 5.8
3721B Đào Phương Anh x 0
3722A Bùi Đức Thắng 7.75 8.2 6.6
3722B Nguyễn Lệ Trang 8 3.9
3723A Phạm Minh Phương 6 5.8 3x
3723B Nguyễn Phương Linh 1.5 5.5
3724A Vũ Tuấn Tài 4.5 8.2 5.6 6.4x
3724B Nguyễn Phương Thảo 5.25 4.4 4 5
3726A Đặng Tuấn Vũ 4.5 7.2 6
3726B Lê Khang Nam 4 2.5
3727A Nguyễn Thùy Linh 2.25 4.8 3.4
3727B Nguyễn Thùy Dương 5 6 5.5
3728A Lê Ngọc Trâm 5.5 6.8 6.2
3728B Nguyễn Thị Thoa 8.4
3729A Lê Hoàng Anh 6 5.2 5
3729B Nguyễn Phương Ngọc 1.25 6 7.5
3731A Nguyễn Thị Hằng 5 8.2 4.2
3731B Vương Thị Thùy 2.75 5
3732A Ngô Mạnh Linh 5 7 6
3732B Nguyễn Thị Luân 3.5 5 4.2
3733A Lê Thu Thảo 8x 6.8
3733B Phạm Văn Khánh 8.25 7 5.8
3734A Hoàng Hoài Nam 4.75 7.8 6
3734B Đỗ Trung Hiếu 9.75 8.8 9.4
3736A Đào Ngọc Đạt 8.75 7.4 7.2
3736B Nguyễn Thùy Linh 8.5 8
3737A Trần Minh Phượng 5 6 4.8
3737B Phan Thanh Dung 9.25 8.8 8.4
3738A Dương Anh Tùng 6.75 7.4 4
3738B Nguyễn Văn Toàn 3 5 3.2
3739A Nguyễn Hoàng Anh 3 4.4 3.8
3739B Nguyễn Hồng Anh 5 5.3
3741A Lê Tuấn Anh x 0
3741B Nguyễn Hoàng Trọng 2 3.2
3742A Nguyễn Bích Hạnh 3 5.2 4.4
3742B Nguyễn Hoàng Việt 1.75 2.8
3743A Nguyễn Hoàng Anh x 6.6 3.2
3743B Nguyễn Hồng Cường 5.5 7.2 8.4 2670
3744A Chu Ngọc Khánh 8.25 9 4.2
3744B Phạm Thị Giang 5.75 6.4 3.8
3746A Lê Minh 4.5 7.2 4
3746B Lê Mỹ Hường 5.75 5 4.6
3747A Lê Khánh Hoàng 4.25 7.2 5.6
3747B Nguyễn Văn Cường x 5.6
3748A Nguyễn Tuấn Anh 5.75 6.2 2.6
3748B Nguyễn Thị Mai 5.8 4.2
3749A Nguyễn Tuyết Mai 1.5 6 5.6
3749B Phùng Văn Hưng 5.8 1.8
3751A Nguyễn Hồng Sơn 4.5 6.6 8.8
3751B Nguyễn Như Nghĩa 4 5.8 3.8
3752A Nguyễn Đạt Dương 7.4 5.6
3752B Đặng Hoàng Anh 2.5 5.2 7.8
3753A Đào Văn Nhân 4.25 7.8 7.6
3753B Mần Văn Lâm 6 7 6.4
3754A Đàm Càn 1.25 3.4 3
3754B Lê Diệu Linh 2 2.6 3.6
3756A Nguyễn Trung Việt 8 8.2 8.4
3756B Ngô Thị Liên Ngọc 2.5 6 6.3
3757A Đỗ Văn Tuyền 6.4 6
3757B Chu Thị Phương x 0 4.4
3758A Nguyễn Thế Anh 7 6
3758B Hồ Đức Trung 4 6.4 5.8
3759A Phạm Anh Vân 3 6 5.4
3759B Nguyễn Như Ngọc 5.75 7.2 6.6
3761A Lương Ngọc Hà 5 4.2
3761B Kiều Đức Vũ 3.5 8.2 5.4
3762A Tăng Duy Quang 6.5 3 3.8
3762B Hoàng Quang Đông 3.25 2.8 4
3763A Nguyễn Tiến Mạnh 4 5.2
3763B Đồng Thanh Long 5 7.6 7.8
3764A Nguyễn Thị Hoa 6.5 7 5.8
3764B Lưu Hồng Anh 6 4.2 6.4
3766A Nguyễn Thị Tươi 9.75 7.6 6.4
3766B Nguyễn Văn Quang x 7.2 4.4
3767A Nguyễn Duy Việt 6.75 6.4 4.4
3767B Nguyễn Việt Anh 6.5 8 6.6
3768A Đặng Thị Ngần 6.5 7.6 3.6
3768B Phạm Thái Minh 4 5.5 4.6
3769A Nguyễn Tiến Đạt 7 4 3.8
3769B Kim Chi 5.5 6.4
3771A Nguyễn Đức Quyền 1.5 5.2 3.2
3771B Nguyễn Thùy Linh 1 3.1
3772A Phạm Thị Hằng 4 6 3.9
3772B Nguyễn Công Tùng 4.25 6 4
3773A Nguyễn Thị Quỳnh 2.75 5.5 3
3773B Quách Ngọc Hải 1.25 3 3
3774A Trịnh Trung Kiên 1 5 3.6
3774B Quách Phương Mai 4.5 2.6 2.6
3776A Vũ Trung Hiếu 3.6 2
3776B Nguyễn Thị Huệ 2.25 4.5 3.5
3777A Lương Công Chi 7.4 4.8
3777B Đỗ Thanh Hằng 7 5 5.5
3778A Nguyễn Phương Thảo 9 8.4 8.4
3778B Hà Linh 3.6 3.4
3779A Nguyễn Vân Anh 3 6 5.6
3779B Đỗ Hằng Nga 4.25 5.6
3781A Lê Hoàn 8 5.8 4.4
3781B Hoàng Thị Nga 3 8 5.8 7.4
3782A Nguyễn Quỳnh Trang 7.5 5 4
3782B Trần Thanh Bình 7.4 7.8
3783A Vũ Minh Thành 5 8.2 8
3783B Hoàng Yến Chi 3 6.4
3784A Phạm Thị Liễu 1.5 5.6 3.4 5.6
3784B Tạ Mỹ Ngân 0 5.9
3786A Phạm Thị Yến x 4.8
3786B Vũ Hải Nam 1.25 x 0
3787A Nguyễn Thị Hoàn 3.5 4 2.8 2970
3787B Nguyễn Thu 4.5 4 5 2880
3788A Nguyễn Thị Huệ 4 5.8 6.4
3788B Triệu Đức Anh 4.75 7.6 6
3789A Nguyễn Đăng Dũng 3.5 x 4.4 3.4x
3789B Nguyễn Hồng Vân 6 8 8.4
3791A Lê Đức Anh 7 6.2 5
3791B Doãn Hương Giang 5.5 6.6 6
3792A Phùng Minh Ngọc 3 4.6 3.8
3792B Nguyễn Đình Huy x x 2.8
3793A Nguyễn Sáng Nhật 2 4.6
3793B Nguyễn Đình Huy 2.2 0
3794A Nguyễn Trang Nhung 9.25 7.2 3.9
3794B Nguyễn Đình Huy 6 7.4 7
3796A Nguyễn Thị Phượng 4 7.6 5.2
3796B Nguyễn Khắc Hưng 6.5 5.6 7.4
3797A Lê Thị Dung 3.6
3797B Nguyễn Thảo Hoa 8 8 9.2
3798A Phạm Thị Diệp 4.2x 0 0
3798B Trần Thu Hương 7 4.8 6.6
3799A Nguyễn Huyền Trang 5.5 5.8
3799B Phí Đức Hiển 5 5 5.4
3801A Nguyễn Thị Nhung 2.5 3.9
3801B Phan Thị Tuyết 5.25 6.8 8.6
3802A Bùi Thị Thu 3.25 6.5 4.8
3802B Đỗ Thanh Tâm 7 7.2 8.8
3803A Bùi Minh Phương 2 5.6 2.6
3803B Nguyễn Thị Quyên 6.5 7.2 6
3804A Lê Hoàng 1.5 7.2 3.4
3804B Nguyễn Trung Kiên x x 0
3806A Nguyễn Phong Hiệp 1 3 5
3806B Nguyễn Đình Thanh 2.75 4.2 7.4
3807A Đặng Thị Hà 4 6.6 5.4
3807B Dương Việt Nam 1.8 4.2
3808A Bùi Hồng Hạnh 5.25 8 6.8
3808B Đài Thu Hương 5 9 9
3809A Nguyễn Thị Hải 5 5.6 5.6
3809B Nguyễn Tuấn Lịch 2 6.6 6
3811A Phùng Văn Toàn 0.5 3.2 4
3811B Linh Phương 1.5 1.4
3812A Hồ Thiên Thanh 3 7.5
3812B Nguyễn Bích Loan 5.5 3.2
3813A Nguyễn Phương Ngân 5 8
3813B Nguyễn Thu Hằng 7.5 3.6
3814A Nguyễn Thị Hương 3.75 8
3814B Bùi Thùy Dương 5.6 7.2
3816A Nghiêm Thu Trang 4 7.5
3816B Nguyễn Mạnh Kiên 3 6.6
3817A Vũ Văn Công 1 4.4
3817B Nguyễn Thanh Thảo 2.5 7.75 4
3818A Dương Việt Anh x 5.4 6.6 6.2
3818B Nguyễn Quế Mai 2 7 4.8
3819A Tạ Thu Anh 2 5.8 4
3819B Phạm Phương Nga x 7.2 6
3821A Trần Như Quỳnh 7.5 8.5
3821B Nguyễn Bảo Ngọc x 5.6 2.8
3822A Bùi Hồng Ngọc 4 6
3822B Nguyễn Đức Hoàng x 5.6
3823A Hoàng Nghĩa Hải 3.5 6.8 5.4
3823B Tạ Đức Bình 7 4.4
3824A Hoàng Phương Thảo 3.5 5.5 5.4
3824B Đỗ Anh Tài 3.5 4.6
3826A Nguyễn Cảnh Tuân 5.25 6.4 4
3826B Nguyễn Đức Trung 4.25 4.4
3827A Đỗ Hằng Nga 5.5 7.2 5
3827B Nguyễn Anh Tài 1.5 3.6 4.2
3828A Nguyễn Ngọc Tường 3.5 6.6 5.6
3828B Ngô Thu Hằng 4.5 4 3.1
3829A Ngô Vũ Thái 4.5 5.6 7.4
3829B Chu Thanh Hằng 6.5
3831A Bùi Minh Thái 6.75 6.2 3.4 2820
3831B Vũ Hồng Thái 6 3 5.2 6.8 2880
3832 Phạm Huy Thành 5.25 9 8
3833 Phùng Danh Mạnh 2.25 6.6 4.6
3834 Trần Thanh Tú 2.5 6.2 4.4
3836 Nguyễn Việt Anh 2.25 7.6 4.2
3837 Nguyễn Minh Tấn 4.25 7.4 5
3838 Nguyễn Văn Linh 4 5.8 5.2
3839 Ngô Trung Thực 1.5 4.2 3.6
3841 Đỗ Thanh Tùng 8 8.4 8.8
3842 Nguyễn Văn Hậu 6 6.6 3.4
3843 Thân Thu Trang 4.5 7.6 7.2
3844 Cao Phương Thảo 5.5 6.4 4.4
3846 Lê Thanh Sơn 5 6.6 8
3847 Nguyễn Ánh Ngọc 3 6.2 3.8
3848 Cao Thị Liên 2.5 6.4 3.8
3849 Nguyễn Hải Sơn 2.5 4 3.6
3851 Đinh Nguyệt Anh 2 6.2 5
3852 Nguyễn Minh Trang x x 0
3853 Trần Trung Kiên 6.5 8.4 6.2
3854 Đặng Tiến Duy 1 6 5.4
3856 Nguyễn Quang Hân x 4.6 3.6
3857 Nguyễn Thái Hà x 5.4 2.8
3858 Trịnh Thùy Linh 7.4 7.8 6.6
3859 Nguyễn Viết Lĩnh 7 9.4 8
3861 Nguyễn Thị Ánh 4 7.8 7.6
3862 Trần Thanh Thủy 6 5.9
3863 Trần Thị Linh 5.5 8.6 8 8.8
3864 Nguyễn Xuân Tiến 9 8 4.8
3866 Nguyễn Đức Tường 4 7 6.4
3867 Nguyễn Ngọc Sáng 5 7.8 4.4
3868 Vương Sỹ Hùng 6 7.4 6
3869 Nguyễn Đức Hiếu 6.75 8.4 4.2
3871 Nguyễn Ngọc Minh 3.25 6.75
3872 Nguyễn Thu Minh 2.5 7
3873 Hoàng Ngọc Anh 8.5 4
3874 Đinh Văn Tuấn 7 9.2 9 3060
3876 Đặng Văn Nghĩa 6.5 7.8 6.8
3877 Trần Văn Hào 4 4.2 4.8
3878 Nguyễn Ngọc Ánh 8 8.6 6.6
3879 Lê Hoàng Hà 6.75 6.4 1.8
3881 Nguyễn Quốc Thành 2 5 4.6
3882 Nguyễn Thế Đức 3 5.4 3.8
3883 Nguyễn Thị Nhung 6 7.6 6.8
3884 Bùi Huy Thắng 4 4.6 3
3886 Đoàn Thanh Hải 3.5 7.2 7.6
3887 Nguyễn Xuân Thủy 5 8 5.4
3888 Hứa Huy Hoàng 1.5 4.8 3.6
3889 Hoàng Tuấn Minh x x 0
3891 Nguyễn Anh Tuấn 4.25 4.2 3.4
3892 Nguyễn Đức Việt 8.5 8.2 6.2
3893 Nguyễn Quốc Khánh 4 7.8 5.4
3894 Nguyễn Quốc Tuấn 9 9 8
3896 Trần Tuệ Nhã 5 5.2 3.6
3897 Võ Duy Tú 6.5 6 4.2
3898 Nguyễn Đức Dương 7 9.4 6.2
3899 Nguyễn Quốc Việt 7 7.4 6
3901 Trần Xuân Phương 2 6 4.8
3902 Nguyễn Công Sơn 8 7.4 7
3903 Nguyễn Hoàng Mạnh 1 4.6 2.6
3904 Nguyễn Hương Ly 4.8 4.8
3906 Nguyễn Minh Tâm 7 5.8
3907 Nguyễn Hồng Nhung 6 3.2
3908 Ngân Một 2.25 4 3.6
3909 Ngân Hai x 8 6.8
3911 Nguyễn Quỳnh Trang 2.5 5.2 3.6
3912 Thu Trang x 4
3913 Nguyễn Anh Phúc 6.25 6.2 6.4
3914 Lê Tuấn Hưng 6.25 5.4 4.6
3916 Đỗ Thế Quang 8 5.8
3917 Đỗ Đức Sơn 5.75 5.6 4.4 5.6
3918 Nguyễn Thị Oanh 5 6.8 4.6 3030
3919 Lê Quang Vũ 6.5 6.2 6.8
3921 Nguyễn Quỳnh Anh 4.25 7 0
3922 Nguyễn Minh Nguyệt 1 3.2 2.6
3923 Nguyễn Tiến Vũ 1 3 3.8
3924 Nguyễn Đức Nhận 7 5.4 3.6
3926 Nguyễn Ngọc Thủy 6.75 7.6 6
3927 Trần Thanh Thu 6.5 7.5 8.3
3928 Nguyễn Thị Hương 7.25 6 4
3929 Nguyễn Ánh 3.5 6.4
3931 Đào Thanh Tú x 5 4
3932 Chử Minh Tú 6.25 2.8 5.6
3933 Ngô Đức Bình 8.5 8 6
3934 Vũ Lệ Minh 7.75 8.6 8.2
3936 Mai Lê Nguyên 4.25 8.8 6.8
3937 Nguyễn Cương Quyết x 5.8 6.4
3938 Nguyễn Vân Anh x x
3939 Vũ Anh Vũ 6.25 6.2 5.2
3941 Nguyễn Thu Huyền 4x x 6
3942 Nguyễn Trí Hùng 7 4.8
3943 Đặng Trí Hiếu 7.25 6.2 7.6
3944 Trần Nguyệt Minh 7.75 7.5
3946 Giáp Minh Hiếu 2.5 6.8 x 5.6
3947 Trần Hải Yến 2.5 5.5
3948 Đỗ Tuấn Minh 4 7 3.8
3949 Quách My 8.75 7 5.8
3951 Tiến Vũ 8 6.2 4.8
3952 Đoàn Hoàn 7 5.6 6.2
3953 Vinh Đinh Đông 9 8.4 7.8
3954 Nguyễn Hoàng Anh 1 4 2 3.4
3956 Đỗ Thành Hà 3.5 3.2 2.6 4.4
3957 Trần Mai Anh 2.5 5.8 3
3958 Bùi Thu Hiền 5.25 5 3.4
3959 Trần Thị Hằng 2.5 6 5.8
3961 Nguyễn Thu Thảo 3 7 2.9
3962 Nguyễn Hồng Giang 1 4 2.5
3963 Phí Công Tuấn 1.25 3 2.6 3120
4001 Lê Đoàn Ngọc 7.25 6.8 9.4
4002 Nguyễn Minh Quang 4.5 5.2 2.6
4003 Nguyễn Đức Việt 8.25 8.4 5.6
4004 Hà Ngọc Đức 4.25 3.8 3
4006 Nguyễn Thị Thu Hương 6.25 8 4.8
4007 Trần Tuấn Anh 3.5 5.2 6.2 5.2
4008 Nguyễn Trung Hiếu 2 7.4 5.6
4009 Hoàng Nguyễn Đức Bình 6.75 7 4.8
4011 Lê Thu Trang 6.5 2.6 3.8
4012 Đỗ Thu Phương 7.25 2.8 4.4
4013 Nguyễn Thị Thúy 3.25 x 4.4
4014 Nguyễn Duy Khanh 6 5.8
4016 Khánh 4.5 3.6
4017 Nguyễn Thị Hương Giang x x 7
4018 Nguyễn Hữu Thành 4.75 7.6 6.2
4019 Đỗ Huy Hoàng 4.5 7.2 5.2
4021 Trần Thị Hồng Phương x x
4022 Đặng Xuân Quý 2 5 3
4023 Nguyễn Thị Thanh Tâm 3 7.6 4.2
4024 Nguyễn Thế Hiển x x
4026 Nguyễn Thị Hương 6.5 6.6 5.4 6.9
4027 Đỗ Trung Kiên 2.75 6 4
4028 Bùi Trần Thế Anh 8.25 9 4.2
4029 Trần Linh Chi 7.75 6.8 6.6
4031 Nguyễn Kim Ngân 7.25 8.8 6.2
4032 Nguyễn Hương Trà 7.5 5.6
4033 Lê Hương Thảo 8.75 6 7.1
4034 Nguyễn Đức Dương 8 6.4
4036 Lê Hương Hà 6.25 5.6 6.2
4037 Phạm Ngọc Dũng 6.25 4.8 3.4
4038 Lê Thị Thu Hương 3.5 6.2 4.2
4039 Lê Thị Huyền Trang 2.25 4 3.4 5.4
4041 Nguyễn Thu Hiền 8.5 8.2 7.6
4042 Đỗ Văn Bình x 2.8 1.4
4043 Hoàng Thị Thu Hằng 7.75 8.8 7.2 3060
4044 Hồ Phương Thảo 8 5.2 4.6
4046 Vũ Văn Lâm x 3.8 2.8
4047 Phí Hồng Chi 7 6 5.2
4048 Nguyễn Xuân Hoàng 1.25 5 3.4
4049 Nguyễn Văn Hiếu 1 5.4 3.4
4051 Nguyễn Hoàng Việt 8.75 8.4 7
4052 Đỗ Huy Phan 8.5 7.8 7.8
4053 Nguyễn Kim Huệ 5.75 7.4 4.4
4054 Nguyễn Thị Oanh 5.75 6.4 5
4056 Đào Thị Hà 3 7.8 6.4
4057 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 4.5
4058 Nguyễn Thu Huyền 6 3.4 2.4
4059 Hoàng Thị Hải Yến 2 5.6 3.6
4061 Lê Anh 6.5 7.8 7
4062 Lê Hoàng Nam 2.75 4.4 5.8 3.9
4063 Lại Duy Linh 5x 3.5
4064 Trương Thị Hà 1.25 5 5.4
4066 Trần Nguyễn Ngọc Tú 2 4.2
4067 Công Sơn Nam 5.5 2.6 7.6
4068 Nguyễn Thành Luân 3.5 6.2 4.6
4069 Đỗ Thanh Tùng 5.25 6 5.4
4071 Nguyễn Quốc Khánh 5.5 6.8 5.6
4072 Nguyễn Hoàng Quyên 7.5 7.4 7.6
4073 Nguyễn Hoàng Đạt 6 7.2 6
4074 Nguyễn Thị Thùy Linh 0.75 4 2.8
4076 Lê Thị Dung 6.5 7.2 4.6
4077 Phí Thị Kim Anh 8 6.5 6
4078 Nguyễn Thùy Linh 7 7.5 7.7
4079 Trịnh Dương Phi 5.25 6.2 5
4081 Nguyễn Diệu Linh 5 8.5 5.1
4082 Phạm Thị Lan Phương 4.25 x 5.6 6.8x
4083 Nguyễn Thị Thanh Hằng x 4 1.8
4084 Trần Văn Thành 5 5.8 2.2
4086 Đặng Thu Ly 4 5.5 0
4087 Nguyễn Đức Trung 4.75 5.4 6 3090
4088 Đỗ Xuân Việt 2.25 5.6 3
4089 Vũ Thu Trang 5.75 4.2 4.6
4091 Nguyễn Diệu Phương 7x 3.2
4092 Nguyễn Hà Thanh 6.4 7.4
4093 Lê Phương Thảo 7.2 6
4094 Phan Hà Anh 7.75 5.6 5.2
4096 Nguyễn Hoàng Tiệp 8 6.6 5
4097 Nguyễn Minh Hoàng 3 7.8 4.8
4098 Ngọc Thành Kiên 4 7.6 4.6
4099 Đỗ Thanh Tùng 2.75 4 4.4
4101 Trần Thị Kim Yến 3.75 6.5 4.6
4102 Nguyễn Đình Bảo Lộc 5.25 3 6.2
4103 Dương Huyền Trang x x 0
4104 Nguyễn Lê Sang 4.25 6 6.6
4106 Trần Minh Thành 3 5.2 4
4107 Đỗ Thị Kiều Trang 4.75 5.2 6.2
4108 Trương Công Lập 4.5 7 3.2
4109 Nguyễn Thị Hồng Trang 6 6.4 5.4
4111 Nguyễn Đức Nghĩa 8.25 6.6 5
4112 Hoàng Thanh Tùng 7.5
4113 Nguyễn Mai Phương 6.6 5.4
4114 Dương Thị Tuyết 6.75 3 3.2
4116 Nguyễn Thu Hằng 3.25 7.4 4.2
4117 Đỗ Anh Thư 4 4.2
4118 Go To Success 4 8.5 6.4
4119 Phạm Thu Thủy 4.75 7 6.3
4121 Hanamichi 4.5 7 5.8
4122 Lê Phương Như 8.5
4123 Kem Suculu 6.25 7.1
4124 Lê Anh 8 4.9
4126 Tiểu Tiểu 0 4.8
4127 Tiểu Tiểu 0 3.5
4128 Tiểu Tiểu 4.6
4129 Đặng Mai Thùy Dương 7
4131 Thu Thủy 8 6 2640
4132 Bum 4.5 7.5
4133 Kim Chi 3.8
4134 Nguyễn Thị Huyền x 0
4136 Lại Việt Đức 1.5 3.2 2.8
4137 Nguyễn Trà My 5.25 8.4 4.2
4138 Đặng Thùy Dương 8 7.8 8.4 7.6
4139 Nguyễn Ngọc Dương 3 4.2 3.6
4141 Trần Huy Trung 2.25 3 4
4142 Nguyễn Văn Đức x 3.4 3.6
4143 Tạ Thanh Thu 3.5 5.4 4.8
4144 Nguyễn Phương Linh 3.25 5.5 4
4146 Hoàng Hân Hân 3.75 7 5.5
4147 Hà Dương 4.5 6.5 6.6
4148 Minh Minh 4.5 6.6 6.6
4149 Trương Thị Thanh 0.75 2.8 4
4151 Nguyễn Việt Hùng 7 6.2 4.2
4152 Nguyễn Tiến Thịnh 6.75 7.6 7.8 6.4
4153 Phan Đăng Thủy 4.25 6.2 4.6
4154 Đinh Mạnh Tuấn 5.5 6.6 2.2
4156 Kiều Gia Bảo 5.5 5.2 4.4
4157 Kim Thái Hi 5.75 5.5 4.6
4158 Ngô Trác Hương 5.25 6.4 4.6
4159 Sami 7.5
4161 Kim Minh Như 6.75 7 5.9
4162 Nguyễn Đức Đa 7 5.6 8.2 8
4163 Vũ Đức Dũng 4 6.4 4.4
4164 Nguyễn Hương Lan 7
4166 Phạm Linh Giang 5.8
4167 Hoàng Thanh Hiền 5 6.4 4.6
4168 Nguyễn Thị Phương Linh 5.75 8.6 7
4169 Đặng Quỳnh Tiên 3.75 8 4.6
4171 Phạm Ngọc Anh 5.75 5.8
4172 Vũ Quỳnh Phương 6.25 7.8 7.2
4173 Lê Anh Thu 5.25 5.2 6.2
4174 Đàm Việt Hải 4.75 5.6 2.8 2910
4176 Nguyễn Anh Vũ 7 8.2 5.8
4177 Tuấn Anh 5.75 5.6 4.2
4178 Bảo Trung 1.5 3.2 2
4179 Trương Văn Hòa 2.75 6 3.6
4181 Nguyễn Ngọc Hiệu 0.5 4.2 3.8
4182 Nguyễn Văn Mạnh 8.5 6.8 5.2
4183 Phạm Khánh Hương 9 7.2 4.8
4184 Nguyễn Văn Hiếu 4.25 5.6 6
4186 Nguyễn Vũ Quyền 3 5.2 4.4
4187 Nguyễn Thị Miên 8.5 8.6 6.8
4188 Nguyễn Minh Châu x x 0
4189 Hoàng Văn Long 8.6
4191 Đinh Hoài Hương 7.8 7.8
4192 Trương Thị Hằng 4.25 5.6 2.6
4193 Nguyễn Thị Hằng 2.25 5.8 4.8
4194 Nguyễn Thị Quỳnh 6 2.5 4.4
4196 Vũ Thị Thúy Trinh 6
4197 Nguyễn Văn Trung 8
4198 Nguyễn Lê Quỳnh Nga 8.25 4.8 5.5
4199 Lê Duy Anh 7.5 7.8 6.4 4.5
4201 Nguyễn Ngọc Anh 7.5 x 5
4202 Phạm Thanh Tâm 3.25 5.4 4.4
4203 Dương Hà Linh 5.6 4.4
4204 Nguyễn Thảo Linh 4.75 4.6 5.2
4206 Nguyễn Đức Cường 7.5 8 7.8
4207 Shim Fun 0 5.5
4208 Nguyễn Đắc Nam 7.5 6.8 8.8
4209 Nguyễn Thị Thu Trang 3.5 2.8 2.2
4211 Đặng Việt Hoàng 6.5 7 4.6
4212 Ngô Thị Hòa An 8 5.4 4.6
4213 Nguyễn Hoàng Anh 7.5 6.2 5.2
4214 Lê Cẩm Tú 3.5 4.8 3.6
4216 Nguyễn Lương Thái 8 8 6
4217 Nguyễn Mạnh Đức 7.2 6.2
4218 Nguyễn Ngọc Thoại 8.6 2820
4219 Nguyễn Tiến Quý 5 3.4
4221 Nguyễn Thị Thu 4.8
4222 Dư Thị Thảo 4.2
4223 Đỗ Minh Trang 5
4224 Nguyễn Thành Hưng 2.5 4.4 3.8
4226 Nguyễn Hữu Hưởng 5.5 5.2 5
4227 Nguyễn Văn Tuấn 3 5.2 2.8
4228 Nguyễn Thị Hường 4 6.8 3
4229 Nguyễn Văn Thắng 7.4 3
4231 Nguyễn Ngọc Duy 3 4.5
4232 Nguyễn Quang Duy 3.5
4233 Đỗ Lan Phương 2
4234 Dương Ánh Quỳnh 5.4
4236 Văn Dũng 8 9.4 5.4
4237 Nguyễn Quý Thành 8 7.6 6.2
4238 Lê Đắc Mạnh 0 6.4
4239 Lê Mạnh Hải 0 6.8
4241 Nguyễn Thiên Hương 7.4
4242 Nguyễn Bảo Ngọc x 0
4243 Quách Trung Anh 4 7.8 6.2
4244 Cảnh Thị Anh 3.5 6.6 4.2
4246 Quách Hoài Anh 5.5 6.8 5.4
4247 Nguyễn Thanh Hiền 4 8.4 6.2
4248 Nguyễn Thị Hạnh 5.5 7.8 5.6
4249 Nguyễn Thị Thơm 8.2 6.6
4251 Nguyễn Thị Thủy 6.4 2.4
4252 Nguyễn Thị Thu 4.6 2.8
4253 Quách Thúy Nga 6 8.6 6.4
4254 Ngô Thị Liên 4.5 7.6 5
4256 Nguyễn Thị Thu 2.5 4.6 4.8
4257 Đông Thị Quế 6.5 8.2 7
4258 Đỗ Văn Tân 7
4259 Nguyễn Phúc Tân 5.5 8.2 5.6
4261 Nguyễn Trà My 6 3.8 7
4262 Sái Văn Chiến 4 4.8 4.2 2400
4263 Nguyễn Thị Vân Anh 5 6.2 4.8
4264 Nguyễn Phương Hoa 4 6.4 3.8
4266 Lê Thị Tuyết 6 8 5.6
4267 La Minh Quỳnh 6 6.2 2.8
4268 Mai Vũ Phương Linh 2.5 5.8 5.6
4269 Đỗ Thị Vân Anh 4 5 4
4271 Trần Phương Linh 6.5 7.6 6.6
4272 Trương Thanh Trà 5 6 6
4273 Nguyễn Thị Khánh Huyền 3.5 5.8 3.8
4274 Phạm Hoài Thu 3.5 7.2 5.8
4276 Đặng Ngọc Linh 3 5.6 3.6
4277 Nguyễn Quốc Dũng 4 7 3.6
4278 Nguyễn Văn Trung 5.5 6
4279 Đinh Thị Phương Thảo 3.5 4 3.2
4281 Nguyễn Thị Thuận 4.5 4.6 3.6
4282 Nguyễn Thị Hằng 5.8
4283 Hoàng Tuấn Phương 8.5 8.6 7
4284 Phan Thị Cẩm Vân 5.5 7 4.4
4286 Lê Thị Dung 5 7.6 4.8
4287 Lê Thị Thúy Hoàn 4.5 6.2 4.2
4288 Phạm Hoàng Anh 4 3.4 3
4289 Phan Thị Hạnh Nguyên x 0
4291 Doãn Đức Dương 4 3.4 2.8
4292 Trần Vũ Huy 5 4.2
4293 Lã Thu Trang 3 6.4 2.8
4294 Hoàng Thành Công 6 6.8 4.6
4296 Đăng Khoa 8
4297 Đồng Xuân Tùng 5.5 6.2 6.4
4298 Cao Thị Chi 8 8.2 8.2
4299 Trần Minh Hiệp 8
4301 Nguyễn Trà My 8 8.6 6.4
4302 Phạm Thị Nga 8 8.6 7.8
4303 Nguyễn Lê Anh 9 8.4 4.8
4304 Nguyễn Thị Huệ Linh 9 8 8.4
4306 Đặng Thu Hương 9 7.8 8.2 2880
4307 Trịnh Minh Hoàng 9.25 9 8.8
4308 Nguyễn Khắc Cường 9.5 9.2 5.8
4309 Đặng Anh Thư 7.5 9 5.2
4311 Lê Thị Quỳnh Anh 8 9 7.6
4312 Đậu Phi Lực 7.5 7.4 7
4313 Đỗ Ngọc Phi Long 8.5 7.6 6.8
4314 Đặng Thị Mận 5.5 7.6 4.8
4316 Đàm Quang Trung 7 8 7.4
4317 Nguyễn Đặng Việt 4.5 5.8 6 5.8
4318 Hoàng Thị Vân Anh 7.5 9.4x 0 0
4319 Vũ Hải Thiên 4.5 6.5 6.3
4321 Vũ Hải Lan 1.5 5.5 4.3
4322 Phạm Thị Tuyết Ngọc 3 5 7.9
4323 Nguyễn Tú Anh 4.9
4324 Nguyễn Văn Hải 2 6.6 3.6 3
4326 Lê Thị Ánh 4 7.2 6.6
4327 Lê Thị Yến 3 7.6 7.2
4328 Hoàng Thị Luận 2.5 5.8 5
4329 Nguyễn Thị Xuân 2 3.4
4331 Trịnh Bích Ngọc 2.5 3.8
4332 Nguyễn Xuân Hải 2 4.6 1.8
4333 Lương Thị Thùy Dung 8.5 8.2 7.2
4334 Trần Thị Vân Trang 8.6 7.4
4336 Bùi Thúy Hằng 0 5.4
4337 Nguyễn Thành Trung 0 6.3
4338 Nguyễn Hà Chi 5.5 5.3
4339 Đặng Thế Lập 7.5 5.4
4341 Ngô Thị Huyền Trâm 4.5 8.4 5.8
4342 Nguyễn Đức Tâm 4 7.8 4
4343 Nguyễn Xuân Trường 4 8.6 8
4344 Đỗ Minh Thu 4.5 5.8 4.4
4346 Lê Hương Giang 1.5 4.6 2.6
4347 Nguyễn Gia Tuấn 1.5 4 3.2
4348 Đoàn Công Tâm 6 5.4 6
4349 Nguyễn Minh Tuấn 5.5 7.2 6.8 2940
4351 Nguyễn Văn Toàn 8 8.2 7.2
4352 Nguyễn Kim Việt 6.5 5.6 3.6
4353 Nguyễn Văn Hiếu 1.5 2.6 3.4
4354 Hoàng Đăng Phương 3 5.8 3.8
4356 Lê Đình Hiếu 1.5 3.4 3.8
4357 Đàm Thế Anh 0 5.4 4.2
4358 Nguyễn Thị Quỳnh 4.5 6 3.4
4359 Nguyễn Thị Hằng 5.5 7.4 4.4
4361 Nguyễn Thị Tình 5 5.6 2.6
4362 Nguyễn Thanh Bình 5 5.4 3.8
4363 Lê Thanh Tùng 5 4 4.4
4364 Trần Kim Ngân 5 0 6.8
4366 Phan Thu Huyền 3 5.8 3.2
4367 Bùi Quỳnh Hoa 0 3.4
4368 Phạm Ngọc Anh 0 6.1
4369 Nguyễn Thị Minh 3 4.8 4.4
4371 Đỗ Hồng Nhung 3.5 x 4.5 3.8
4372 Đỗ Phương Lan 4 x 6 4.38
4373 Nguyễn Minh Tùng 3.5 4.8 3.2
4374 Lê Phương Thúy 3.25 4.6 4.8
4376 Cao Xuân Hữu 3.5 6.6 4.6
4377 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4.5 4.5
4378 Đào Thiên Phúc 3.25 5.2 1.8
4379 Nguyễn Thị Minh Yến 4.5 5 4.5
4381 Nguyễn Công Sơn Tùng 4 5.6 4
4382 Đào Thị Ngân 5 5.6
4383 Vũ Ngọc Huy 3 5.6 5.4
4384 Nguyễn Văn Khang 5 8.8 5.6
4386 Nguyễn Diệu 4 6.6 5.6
4387 Bùi Minh Nhật 0 0 8.4
4388 Nguyễn Minh Nhật Anh 3.5 7.5 6.6
4389 Trịnh Văn Năm 3.5 7 4
4391 Doãn Thị Vân 4 5 2.2 5
4392 Bùi Tuệ Linh 2 5 2.9
4393 Trần Hà My x 5.8 2940
4394 Nguyễn Văn Minh 6.8 4.2
4396 Kiều Thùy Dương 6 6.4 4.4
4397 Trần Đức Linh 3.5 7.4 4.6
4398 Lê Thị Thu 5.5 7 4.8
4399 Phan Thị Hồng Nhung 3.5 6.5 4
4401 Nguyễn Minh Phương 3.5 6.6 4.6
4402 Bùi Hương Giang 0 8 0
4403 Mai Quỳnh Hoa 3
4404 Tô Bích Phương 1 2.6
4406 Hoàng Nguyên Đức 7.8 5
4407 Đỗ Thị Linh 7.4 6.6 5.6
4408 Hoàng Lê Thu Trà 4 6.5 3.5
4409 Nghiêm Thanh Nga 0 0 0
4411 Nguyễn Hải Yến 3.5 6 3.6
4412 Nguyễn Anh Thư 3.5 6.5 4.8
4413 Nguyễn Hoàng Hiệp 5.5 6 3.2
4414 Nguyễn Nam Doanh 6 6.8 4.6
4416 Tống Thu Thảo 6.5 6.8 4
4417 Nguyễn Châu Tâm 6 6.8 4
4418 La Quang Anh 0x 0
4419 Tim Anh Tuấn 6 5.8
4421 Lan Anh 4 7.8 5.6
4422 Lê Phi Hùng 6.5 6.8 5.6
4423 Trần Hữu Quang 4.6 4.8 3.2
4424 Trần Đức Tài 6 5.2 5.8
4426 Tạ Trung Nghĩa 8.25 7 7.4
4427 Dương Văn Hải 3.5 5 3.2
4428 Kim Xu Xi 5.25 6.5 5.1
4429 Bùi Thị Thanh Tâm 3 3 4
4431 Vũ Đức Minh 3.25 6 3
4432 Phạm Hồng Hà 1.5 5.6 3.6
4433 Dương Thị Hằng x
4434 Dương Thi Huyền x
4436 Nguyễn Thi Dung 4.5 5.5
4437 Nguyễn Ngọc Mai 4.5 5.8 5.2 2790
4438 Phạm Thị Âm 5 5.6 4.2
4439 Nguyễn Phương Anh 4.5 6.8 3.8
4441 Nguyễn Mai Phương 4.5 4
4442 Nguyễn Bảo Linh 5.2 3.6
4443 Trần Văn Linh 3.2
4444 Lê Văn Linh 6
4446 Nguyễn Thị Trà 3.4
4447 Lương Duy Tùng 6.25 7.2 5
4448 Hoàng Trà My 6.4
4449 Bùi Bích Phương 6 5
4451 Phan Thị Trang 5 6 5.2
4452 Lê Mạnh Cương 1.5 4.6 3.2
4453 Lê Thành Đạt 3 5 4.2
4454 Nguyễn Thế Vinh 5.75 7.4 4
4456 Phạm Anh Thang 1.5 4.2 3.6
4457 Phan Ngọc Quang 3.25 5.6 3
4458 Trần Mạnh Dũng 2.25 3.8 3
4459 Nguyễn Thị Nhung 7.75 9.2 6.4
4461 Bùi Minh Phúc 4 4.4 3
4462 Trần Văn Khánh 1 4.2 3.4
4463 Nguyễn Thanh Hằng 5.8 4.2
4464 Nguyễn Việt Hà 6.25 4
4466 Nguyễn Nữ Hà Anh 5.4 6
4467 Nguyễn Hồng Hạnh 4.5 8.3
4468 Nguyễn Thanh Vân 6.3
4469 Phạm Thu Hà 6.75 0
4471 Nguyễn Hải Ly 3 5.8
4472 Nguyễn Ngọc Thu 4.75 3.8
4473 Trần Thị Thu Trà 5.5 5.6 5.2
4474 Vương Khánh Chi 7.25 7.8
4476 Đoàn Hồng Đức 5.25 8.6 7.8
4477 Lý Nguyên Chiến x 6 6.4
4478 Vũ Hoàng Quân x 6 5.6
4479 Phùng Thị Liên 5.25 8.2 5.6
4481 Nguyễn Mạnh Dũng 3.25 6.4 2.8
4482 Trần Minh Duy 5 4.4 3.8
4483 Đỗ Hoàng Hải x x 0
4484 Trương Phi Hùng x x 0 8.4
4485 Nguyễn Anh Tuấn 2 5.4 3.6
4486 Trần Thị Thúy 4
4487 Vũ Hoàng x 5.5
4488 Nguyễn Đức Sung 7.1
4489 Đào Ngọc Ánh 2.75 3 3.8
4490 Nguyễn Khắc Đan 4.5 7.4 5.2
4491 Lương Thành Lộc 0
4492 Trần Phạm Trường An 4
4493 Lê Bùi Hoàng Sơn 4
4494 Bùi Bích Vân x 5.5 0
4495 Nguyễn Trọng Triển 0.5 4 2.6
4496 Đoàn Quỳnh Trang x 0
4497 Nguyễn Mai Phương 0
4498 Trần Hoàng Nga 3.6
4499 Vũ Hoàng Điệp 5.5
4500 Nguyễn Tuấn Vũ 4 5.6 2.6
4501 Vũ Tú Anh 4
4502 Lưu Vân Phương x
4503 Đặng Ngọc Tú x
4504 Đỗ Thu Hương 2 0x
4505 Hoàng Thị Thanh Tuyền 4.25 4.8 2.2
4506 Nguyễn Anh Đức 2.75 x
4507 Nguyễn Đức Tiến 3.75 x
4508 Nguyễn Hà Quang Thái x
4509 Đặng Nhật Khánh 3.5 8
4510 Hoàng Xuân Trào 5 6 4.2
4511 Vũ Phương Thảo 7.5
4512 Trần Cao Kỳ 2
4513 Tôn Nữ Huyền Trang 1 3.1
4515 Phạm Đình Thanh 4 5.2 4
4520 Nguyễn Thị Nhuyến 4.75 5.2 3.6
4525 Nguyễn Phương Hiếu 3.75 6.8 2.6
4530 Nguyễn Thị Tú 3 7 5.5
4535 Lại Minh Hoàng 4.6 6
4540 Rượu Booc Đô 6 6.4 4.2
4545 Mô Li Phê 3.75 8 8.2
4657 Bùi Đình Long 4.5 7 6.8
4658 Trương Mạnh Tuấn 5 7 7.2
4659 Phan Minh Châu 6 7
4661 Nguyễn Minh Đức 6.75 7.6 6.6
4662 Nguyễn Phương Thảo 8.5 6.2 7.8
4663 Trần Thanh Mai x 6.2 7.2
4664 Nguyễn Thanh Huyền 7 7.6 6.4
4666 Trịnh Việt Dũng 6.25 8.8 7.2
4667 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.5 7.8 7
4668 Nguyễn Quốc Thành 6 7.2 8
4669 Lê Hồng Quân 2.75 5.2 5.2
4671 Nguyễn Tiên Chinh 4 6.8 5.4
4672 Nguyễn Anh Sơn 7.75 8 5.2
4673 Trinh Thu Trang 2.75 2 3.6
4674 Nguyễn Thị Kim Ngân 2.5 5.5 4.8
4676 Nguyễn Mạnh Quân x x 0
4677 Nguyễn Thị Ánh Hồng 5.25 5.2 3.6
4678 Nguyễn Vân Thùy 2.75 4.6 3.6
4679 Nguyễn Mai Anh 5.8
4681 Tô Phương Dung 6 7
4682 Nguyễn Thùy Ngân 7.9
4683 Nguyễn Thùy Trang 6.3
4684 Chu Quỳnh Thu 4
4686 Phạm Bá Phúc 7.25 7.6
4687 Vũ Ngọc Thúy 4.25 4.8 4
4688 Nguyễn Thế Thắng 5.75 4.8 4.4
4689 Nguyễn Kim Trung 2 3.4 3.4
4691 Nguyễn Văn Tiến 2 3.4 4.8
4692 Nguyễn Văn Phước 1.75 3.4 3.8
4693 Hoàng Văn Toán 6.4
4694 Ngô Quang Hoàng 6.6
4696 Nguyễn Xuân Hùng 3 4.8 3.8
4697 Nguyễn Thị Ánh Hồng 3 6 5.2
4698 Hà Minh Trang 4.25
4699 Ngô Mạnh Long 5.75 7.8 3.2 2640
4701 Phạm Thị Thu Thủy 6 6.8 4.6
4702 Đỗ Thị Thúy 3.5 4.2 3.8
4703 Ngô Thị Quỳnh 6.2 4.6
4704 Ngô Thị Minh Hằng 5.6 5.2
4706 Đoàn Hà Ngọc 4 7 4.6
4707 Nguyễn Văn Ninh 2.5
4708 Nguyễn Mạnh Huy 3 5.4 4.8
4709 Nguyễn Phương Vân 5 6.4 2.6
4711 Lê Tuấn Đức 3.2 2.8
4712 Ngô Trang Ngân 5.5 7.4 3.8
4713 Đỗ Thị Hương Ly 5.3
4714 Đào Văn Tiến 4.75 7.2 5.8
4716 Nguyễn Mạnh Cường 5
4717 Chu Thị Ngọc 1.8 2.8
4718 Quỳnh Anh 2 5 4.6
4719 Thanh Thanh 2.5 6.5 6.1
4721 Lê Hồng Hoa 3 8.4 6.8
4722 Đô Thị Thanh Loan 6.5 3.8
4723 Nguyễn Thị Hồng 5 2.9
4724 Nguyễn Thị Hoa 1.75 4.2 2.8
4726 Trần Đức Công 8.75 7.4 8
4727 Đào Bích Thủy 5.75 6.8 7.2
4728 Trần Ngọc Hạnh 3.5 5.5 4.8
4729 Phạm Thế Anh 8.5 8.8 8
4731 Khúc Thế Hiếu 7
4732 Đặng Trung 6.6 4.4 6.8
4733 Vũ Thành Trung 5.5 7 5.4
4734 Nguyễn Lan Phương 4.25 5.8 4.2
4736 Nguyễn Ngọc Bảo 7.5 8.2 6.2
4737 Trần Thị Nhật 4 6.6 5.2
4738 Nguyễn Thị Vân 4.5 3.2 3.6
4739 Nguyễn Thị Hiền 4.5 7.2 5.4
4741 Trần Thị Thủy 5.5 5 2
4742 Trần Diệp Tuyền 4 7
4743 Nguyễn Thanh Thảo 3 5.8 3.2 2730
4744 Nguyễn Văn Tiến 1.5
4746 Nguyễn Thị Thu Hằng 1.8 3.4
4747 Nguyễn Thị Thu Thủy 2.8
4748 Đỗ Văn Phương 8 6.8 4.2
4749 Vương Đắc Dũng 7.5 7.8 5.8
4751 Nguyễn Thị Phương 4
4752 Nguyễn Hàn Linh 0
4753 Nguyễn Thu Hằng 5.4
4754 Đào Văn Quân 0 4.6 3.8
4756 Đỗ Văn Thắng 3.5 3.6 2.8
4757 Hà Văn Đại 6 6 7.2
4758 Vương Đắc Tùng 3.5 4.5 4.8
4759 Nguyễn Quỳnh Hương 6.8
4761 Bùi Thị Mỹ Dung 0 5.8 5
4762 Nguyễn Thu Vân Trang 6
4763 Hô Vĩnh An 5 5.6 3.4
4764 Nguyễn Quốc Anh 5.5 6 5.2
4766 Đặng Xuân Long 6.2 5
4767 Nguyễn Thành Long 5.5 6.5 4.9
4768 Lê Bích Phương 6.5 6.6
4769 Đỗ Trường Sơn 5 5.6 5.2
4771 Nguyễn Thị Dinh 2.5 5 4.8
4772 Tạ Tuấn Anh 6.25 6.8 3
4773 Trịnh Ngọc Tân 4.5 5.2 2.8
4774 Lưu Quang Nhu 6.4 6.6
4776 Nguyễn Công Hoài Nam 0 6.5 3.9
4777 Lê Hồng Phương 7 6.6 4.2
4778 Nguyễn Thị Thúy Vinh 2.5 7.2 6.4
4779 Kiều Thị Khuyên 5.5 6.5 6
4781 Vũ Thị Dung 3.5 4.8 5 5.2
4782 Kiều Mai Liên 5 5.2 6
4783 Vũ Hương Ly 6.5 7.6 6.2
4784 Vũ Thảo Ly 4.5 7.4 5.2
4786 Kiều Bảo Linh 6.25 6.6 4.6
4787 Kiều Yến Chi 5 4 5.8 2640
4788 Kiều Hồng Chi 4.5 3.6
4789 Nguyễn Đức Toàn 4.5 5.4 4.8
4791 Nguyễn Hoàng Tuấn 5 6.2 5.8
4792 Vương Vi Hải 2.5 6.5 4.9
4793 Kiều Thu Linh 3 6.5 5.5
4794 Nguyễn Thị Ninh Ngọc 2.5 6.5 5.4
4796 Nguyễn Văn Hông 6.5 6.6 6.8
4797 Trần Hồng Giang 6.5 6.6 5.6
4798 Nguyễn Thu Hà 0 3.8
4799 Trần Kim Anh 1.5 7 2.4
4801 Trần Minh Anh 5 5.3
4802 Nguyễn Mai Anh 3.5 5.9
4803 Phạm Thị Thụy Diễm 3 7 2.9
4804 Dương Thùy Linh 6.5 7 7.2
4806 Nguyễn Thị Thu Hiền 7.75 8.4 8.8
4807 Nguyễn Thu Hương 4 6.8 5
4808 Hoàng Thúy Hằng 4.2
4809 Trần Thùy Linh 6
4811 Nguyễn Trung Bắc 5.5 6
4812 Nguyễn Thị Hiến 4.5
4813 Bùi Quỳnh Hằng 4 5.4 2.8
4814 Lê Thu Quỳnh 6.5
4816 Nguyễn Thị Định 4.5
4817 Nguyễn Minh Đức 7.5
4818 Phùng Thị Dung 0 0x
4819 Nguyễn Ngọc Hải 4.5
4821 Lã Thị Kim Hồng 4 5 2.5
4822 Nguyễn Hương Giang 2.5 6.4
4823 Vũ Minh Quang 8.4 7
4824 Lê Hoàng Long 7.8 5.4 4.8
4826 Vũ Lê Anh 6.2 5
4827 Hoàng Thị Kim Hoa 4.5 7.4 5.6
4828 Nguyễn Bá Đoàn 2 6.2 5
4829 Nguyễn Hoàng Phương 2.5 5.4 4.4
4831 Lăng Công Sơn 4 2460
5001 Hoàng Văn Cường 3.5 6.4 4.2 3.4
5002 Đoàn Văn Trình 5 6 2.8 2.8
5003 Nguyễn Văn Nam 7 8.8 7.4 5
5004 Trần Việt Trung 4.5 3.6 3.6
5006 Nguyễn Tiến Tùng 3 3.2 3
5007 Trần Bá Phong 5 7 4.2
5008 Chu Quang Anh 1.5 3.2 3.4
5009 Nguyễn Thị Kiều Oanh 3.5 8.6 5.4
5011 Bùi Quang Sơn 3.5 4.4 4.2
5012 Tạ Thị Kim Cúc 6 4
5013 Bùi Thanh Hoa 6 4.4
5014 Trần Khánh Linh 6 6.6 6.4
5016 Nguyễn Thị Liệu 5.5 7 6.6
5017 Khuất Hồng Hà 5.5 5.2 4.8
5018 Hà Thị Mai Hương 4.75 6.8 5.2
5019 Nguyễn Văn Tường x x 0
5021 Nguyễn Văn Tiến 7.75 9.4 7.6
5022 Trần Duy Tùng 7 8.2 6.2
5023 Phạm Tiến Tới 1.25 6.4 4.6
5024 Phạm Quỳnh Anh 8 7.8 6.2
5026 Phạm Thị Thúy 5.25 6.8 5.8
5027 Trương Mai Diệu 7 8.2 6.8
5028 Nguyễn Thị Hoàng Yến 6 6 4.8
5029 Vũ Kiều Loan 5.5 8.4 5
5031 Trần Thị Hồng Nhung 8.25 7.8 5
5032 Nguyễn Thị Hồng Vân 2.75 5.2 5.6
5033 Nguyễn Đăng Hùng 7.25 6.4 6.8
5034 Nguyễn Hoàng Quân 5 7.4 5.6
5036 Lưu Vũ Long 2.5 5 2.4
5037 Nguyễn Hữu Hiển 8.25 9 7.6
5038 Nguyễn Hữu Cẩn 5 6.4 3.2
5039 Nguyễn Thế Anh 1 6.2 5.6
5041 Nguyễn Xuân Quý 8.25 6.8 6.2
5042 Nguyễn Thị Ly x 5.5 3.9
5043 Nguyễn Phương Dung 4.25 7.4 6.2 3180
5044 Nguyễn Thị Mai 1.5 5.8 3.4
5046 Vương Thị Thảo 1.25 5.4 3.4
5047 Trần Thị Nhung 4.6
5048 Nguyễn Hoàng Việt 3.75 6.6 5.4
5049 Vũ Văn Thông 2.25 5 4.2
5051 Hoàng Anh Tiến 3 2.8
5052 Ngô Thị Hường 8 8 6.6
5053 Phan Thành Sơn 7.75 7.8
5054 Bùi Ngọc Xuân Lương 3.5 6.4 2
5056 Vũ Thị Thái Hoa 6.25 6.6 4.4
5057 Phạm Thủy Tiên 5.25 5.2 3.4
5058 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 4.25 4.8 5.2
5059 Nguyễn Xuân Binh 4.75 5.2 4.2
5061 Trần Thành Đạt 2.75 3 5.4
5062 Phạm Tuấn Anh 5.25 4.6 4.4
5063 Phạm Việt Anh 4.5 6.4 4.6
5064 Dương Anh Dũng 6.5 7.6 7.4
5066 Nguyễn Bá Tiến 5.5 6.6 5.2
5067 Bùi Văn Học 0 3.4 3.2
5068 Nguyễn Thị Linh Trang 2 4
5069 Trần Hoàng Linh 5.5 9.4 6
5071 Đặng Viết Phong 8.5 9.4 5.8
5072 Lưu Đình Phúc 8.5 8 5.8
5073 Nguyễn Mạnh Linh 8.5
5074 Trần Thùy Linh 6.5
5076 Nguyễn Minh Tú 1.5 5.4 4.2
5077 Nguyễn Chí Đạt 1.5 4.4 3
5078 Kiều Việt Hưng 6.5 7.4 6.6
5079 Ngô Thị Thu Hằng 1.5 2.6
5081 Nguyễn Ngọc Minh 1.5 5.8 3.6
5082 Vũ Mai Phương 0.5 6 4.6
5083 Đào Diệu Liên 1 5.5 5.25
5084 Lê Thị Ngọc Trâm 4 7.4 6.2
5086 Nguyễn Hà Mai 3.5 6 4.6
5087 Tăng Thị Vân Anh 4.9 2790
5088 Phạm Phương Ly 2.5 5.3
5089 Lê Hữu Tuấn 2.5 4.6
5091 Nguyễn Thùy Dương 2 5.6 5.8
5092 Nguyễn Thị Thu Thảo 5 7.8 0
5093 Nguyễn Phúc Thanh Sơn 2 5.1
5094 Trần Minh Tuấn 4 4.6
5096 Nguyễn Thị Thu Hằng 4.5 7.6 8.2
5097 Dương Minh Hiếu 1 4.6 3.8
5098 Phạm Thu Thủy 2 4.2 4
5099 Đinh Trọng Huy Hoàng 2 3 3.8
5101 Nguyễn Bích Ngân 2 6.2 2.2
5102 Đỗ Phương Linh 1 3.5 2.6
5103 Nguyễn Văn Tưởng 8.8 8 8.8
5104 Bùi Tiến Dũng 0x 3.6
5106 Nguyễn Xuân Khiêm 8 8.4 0
5107 Đỗ Ngọc Tú 2.5 2.8 3.4
5108 Chu Hồng Anh 3.5 6
5109 Nguyễn Thị Mai 6
5111 Đỗ Thị Hương Ly 6 1440
5113 Nguyễn Tuấn Anh x x
5176 Nguyễn Thị Thùy Linh 3.5
5177 Nguyễn Chí Đức 6 8.4 7
5178 Trần Tuấn Tú 7 5.6 5.8
5179 Phan Thanh Hải 1.5 5.6 5.4
5181 Lê Thanh Tuấn 1.5 2.4 3.6
5182 Mai Hồng Anh 7 4
5183 Phạm Hồng Anh 7.8 0.8
5184 Lê Thị Thùy Ngân 3.5 7 6
5186 Nguyễn Hoàng Dũng 0 4.8 4.8
5187 Nguyễn Trà Giang 3.5 6.8 6.4
5188 Phạm Anh Minh 6.5 7 4.6
5189 Trần Hùng Quân 5 8 5.4
5191 Đỗ Thanh Hùng 1 4.4 4.6
5192 Trần Viết Vũ 8.8 8.2
5193 Nguyễn Trọng Nghĩa 3.8 6
5194 Đào Thanh Hiền 5.5 7 7.8
5196 Lương Thùy Dương 8 7.5 8.1
5197 Nguyễn Thị Hiền 5 6 5.4
5198 Nguyễn Đắc Vinh 1.5 3.6 2.8
5199 Nguyễn Thị Huyền Trang 3.6
5201 Lê Thu Trang 7
5202 Le Huỳnh Nam 3.5 7 5.4
5203 Nguyễn Thế Sơn 1.5 1.8 3.8
5204 Nguyễn Mạnh Trung 8.5 8.6 7
5206 Nguyễn Hữu Vương 8.8
5207 Mai Thị Thắm 3 4 3.2
5208 Nguyễn Thị Kim Chi 4.5 5.6 4.6
5209 Nguyễn Duy Khánh 1.5 4.6 3.6
5211 Vũ Minh Phụng 3.5 6 4.6
5212 Nguyễn Mai Ly 6.25 7.1
5213 Nguyễn Thị Nga 2 5.75 5
5214 Ngô Thanh Tùng 4.5 2.8 2.2
5216 Trương Bảo Thắng 4 2.2
5217 Huỳnh Tuấn Anh 7 6 4.8
5218 Đoàn Xuân Giang 5 5 2.8 2730
5219 Hồ Xuân Duy Hiếu 3.5 7.2 2.4
5221 Nguyễn Mạnh Hùng 5.2 4.4
5222 Phạm Thu Hà 3 4.5
5223 Trần Thanh Vân 4.4
5224 Đỗ Hằng 1 5 4.8
5226 Vương Xuân Hưng 8.2
5227 Đoàn Thủy Nhung x
5228 Nguyễn Anh Tuấn 3.5
5229 Phạm Thị Loan 4.2 3
5231 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh 5 5.2 5.6
5232 Pham Ngọc Hiếu 4.5 6.8 4.8
5233 Nguyễn Đình Tùng 4.5 8 0
5234 Phạm Văn Tùng 3 6.2 5.4
5236 Phạm Vân Anh 4 2.4 3.6
5237 Nguyễn Việt Hưng 6 7.2 5
5238 Lê Thị Thanh 5.5
5239 Nguyễn Thị Bích Ngọc 5.1
5241 Nguyễn Thị Hường 5.25
5242 Nguyễn Khánh Linh 4 6.2 4
5243 Nguyễn Khánh Hải 3 4.6 4.2
5244 Nguyễn Huy Hoàng 1 5.5 3.5
5246 Lưu Phước Hạnh 6.4
5247 Nguyễn Thùy Linh 2.5 6.5 6.6
5248 Bùi Phương Anh 4.5
5249 Nguyễn Phương Mai 5.5
5251 Phạm Lan Chi 1 3
5252 Nguyễn Huyền Trang 2 0.5 5.4
5253 Tống Hải Anh 1 0.5 5.6
5254 Phạm Lê Anh Minh 1 5.5 3.1
5256 Nguyễn Hải Vân 3 5 6
5257 Lê Thị Quỳnh Vân 1.5 5.5
5258 Trân Thu Vân 6 4.8 5
5259 Lê Minh Thắng 8
5261 Nguyễn Hồng Chuyên 8
5262 Lã Thị Nhâm 3.8 2250
5263 Trần Quang Anh 5.5
5264 Đào Vũ Hải 5
5266 Nguyễn Hoàng Hiệp 3.5 4.6 3.6
5267 Tào Thị Duyên 3 5.6
5268 Nguyễn Văn Tuấn 3.5 6 4.6
5269 Nguyễn Tất Tiến 2 4.2 5.6
5271 Dương Thị Phương 6
5272 Nguyễn Thị Sen 4.8
5273 Nguyễn Thị Huệ 3.2
5274 Nguyễn Thị Hằng 4.4 3.2 4.6
5276 Trần Thị Nhung 6.5 4.8 5
5277 Nguyễn Huy Quang 4.4 4.8
5278 Nguyễn Công Mẫn 3.5 4 2.8
5279 Hoàng Thái Thịnh 1.5 4 4.8
5281 Vũ Văn Hoàng 0 2.4
5282 Nguyễn Đức Mạnh 1 4.6 3.2
5283 Vũ Minh Quân 6
5284 Nguyễn Xuân Nam 7.5
5286 Phạm Phương Mai 2 4.8
5287 Đoàn Thế Hưng 6.5 6.8 4.4
5288 Lê Đại Dương x 0
5289 Nguyễn Hoàng Linh x x 0
5291 Trần Tuấn Sơn 5.5 5.8 5.4
5292 Vũ Hoàng Tuấn 4.5 6.8 5
5293 Phạm Tuấn Anh 6.25 5.4 4.2
5294 Nguyễn Thị Hoàng Hà 4.2 3.8
5296 Trần Nho Tú Uyên 3.6 3.6
5297 Đỗ Mạnh Cường 2 4.6
5298 Nguyễn Lan Phương 6.5 5.5 8.6
5299 Trần Thị Kiều My 6.5
5301 Nguyễn Thùy Phương 8
5302 Nguyễn Trần Đại Hải 0.25 5
5303 Nguyễn Quang Duy 2.8
5304 Nguyễn Minh Huyền 6.8
5306 Lê Hải Phong 3.5 5.6 5 2220
5307 Kiều Anh Tuấn 2.5 5.2 4
5308 Hồ Văn Tân 3 5.4 2
5309 Hồ Việt Tuấn 4 6 3.2
5311 Đào Trọng Khánh 5 5 3.8
5312 Phạm Khắc Vinh 3.5 4.6 6.2
5313 Trần Lưu Phong 5.5 x 5
5314 Nguyễn Thành Đạt 4.5 5.4 4
5316 Ngô Thị Bích Hằng 3 4.4 3.6
5317 Nguyễn Thị Hà 3 4.9
5318 Nguyễn Hồng Phong 1.5 3.4 840
5319 Phạm Văn Bình 8 8.6 5.8
5321 Đăng Quang Vũ 0
5323 Nguyễn THị dung 3 5.2 4.2
5326 Nguyễn Văn vũ 4.5 5.4 4.4
5328 Nguyễn Vũ Quang 8 8.2 5.4
4318 Hoàng Thị Vân anh 9.4x 7.2 x
3704 Nguyễn Trung kiên 6 6
1161 Nguyễn Doãn Thau 5.5 8.2 7.5
1401 Nguyễn Mạnh Hùng 2 3.8 x
nguyễn hữu ngọc linh 7
2036 nguyễn thị duyên 5x 5
2736 Phan phương thảo 4.6 3.8
3019 Nguyễn Văn Tường 8 2.8
5094 Trần Minh Tuân 4.6 5
3766 Nguyễn Văn Quang 4.4
1560 Linh 7.75 7.2
5331 Nguyễn Văn Chiến 9
5332 Hoàng Thị Liên 6.5
4877 Nguyễn Mạnh Quân 2.5 4
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 1001 Kim Lan Phương
2 1002 Đào Quốc Tú
3 1003 Nguyễn Đình Vượng
4 1004 Phùng Thế Đạt
5 1006 Nguyễn Thị Nhung
6 1007 Nguyễn Thị Thanh Huyền
7 1008 Hà Minh Quỳnh
8 1009 Lê Thanh Hoàng
9 1010 Phạm Thị Thuỳ An
10 1011 Lý Hoàng Long
11 1012 Nguyễn Vân Trang
12 1013 Nguyễn Thị Nguyệt
13 1014 Tăng Vân Anh
14 1016 Trịnh Minh Hà
15 1017 Trần Thảo Hằng
16 1018 Bùi Đình Hoàng
17 1019 Nguyễn Khả Minh
18 1020 Hồ Diệu Anh
19 1021 Trần Hải Hậu
20 1022 Nguyễn Hà Sơn
21 1023 Nguyễn Viết Sơn
22 1024 Nguyễn Văn Tiệp
23 1025 Hoàng Thị Ngọc Anh
24 1026 Nguyễn Anh Tú
25 1027 Nguyễn Minh Quân
26 1028 Nguyễn Thị Bình
27 1029 Ngô Thanh Hiền
28 1030 Lê Nguyệt Anh
29 1031 Trần Nam Anh
30 1032 Lưu Bích Diệp
31 1033 Nguyễn Diệu Thúy
32 1034 Nguyễn Việt Hưng
33 1036 Nguyễn Hàn Duy
34 1037 Nguyễn Trọng Tài
35 1038 Phạm Thu Hương
36 1039 Trương Quốc Dũng
37 1040 Ngô Mai Anh
38 1041 Tạ Xuân Việt
39 1042 Nguyễn Tài Hà
40 1043 Phạm Quỳnh Chi
41 1044 Lê Hồng Ninh
42 1045 Ngô Việt Anh
43 1046 Bùi Phương Anh
44 1047 Ngô Thị Ngân

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 1048 Nguyễn Đăng Hải
46 1049 Nguyễn Thu Trang
1 1050 Nguyễn Kiều Anh
2 1051 Phó Hà Thu
3 1052 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
4 1053 Triệu Thu Ngân
5 1054 Nguyễn Diệu Linh
6 1055 Nguyễn Thế Anh
7 1055 Trần Ngọc Thế Anh
8 1056 Trịnh Thị Thương
9 1057 Nguyễn Đình Nhật
10 1058 Nguyễn Hà Linh
11 1059 Dương Mạnh Tùng
12 1060 Nguyễn Thị Hoàng Anh
13 1061 Hoàng Tuân
14 1062 Nguyễn Trường Giang
15 1063 Cao Hiền Trang
16 1064 Trần Văn Khoa
17 1065 Nguyễn Tuấn Anh
18 1066 Đỗ Vân Anh
19 1067 Hồ Sỹ Thành
20 1068 Nguyễn Minh Trang
21 1069 Nguyễn Việt Hoàng
22 1070 Nguyễn Tuấn Anh
23 1071 Lê Sơn Hải
24 1072 Lê Trí
25 1073 Nguyễn Xuân Giang
26 1074 Nguyễn Ngọc Quỳnh
27 1075 Phan Thị Lan Anh
28 1076 Nguyễn Hằng Nga
29 1077 Nguyễn Thu Hà
30 1078 Nguyễn Văn Chang
31 1079 Đỗ Thị Tươi
32 1080 Trần Minh Anh
33 1081 Nguyễn Anh Thu
34 1082 Lê Ngọc Mai
35 1083 Phạm Hạnh Trang
36 1084 Nguyễn Bảo Anh
37 1086 Nguyễn Sơn Tùng
38 1087 Đỗ Minh Phương
39 1088 Đăng Văn Điệp
40 1089 Trần Trí Trung
41 1090 Trần Thị Ngọc Anh
42 1091 Nguyễn Thị Lan Anh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 1092 Vũ Thị Hương
44 1093 Bùi Phú Duy
45 1094 Trần Anh Đức
46 1095 Trần Thị Vân Anh
1 1096 Vũ Hữu Hiếu
2 1097 Cấn Thị Thanh Tâm
3 1098 Hà Thị Mai Thương
4 1099 Lê Đình Hải
5 1100 Vũ Ngọc Anh
6 1101 Nguyễn Thị Thu Thoa
7 1102 Vũ Thị Thảo
8 1103 Nguyễn Khắc Tùng
9 1104 Vũ Đức Quý
10 1105 Nguyễn Việt Bách
11 1107 Đỗ Hải Yến
12 1108 Đỗ Minh Tùng
13 1110 Nguyễn Tuấn Bình
14 1111 Nguyễn Giao Hùng
15 1112 Trần Thúy Ngân
16 1113 Quản Bích Diệp
17 1114 Vũ Minh Thu
18 1115 Vũ Quang Bình
19 1116 Lê Thị Trang
20 1117 Lê Thị Hồng Vân
21 1118 Lê Thị Lan
22 1119 Nguyễn Thị Thanh
23 1120 Hoàng Thị Ngọc Bích
24 1121 Nguyễn Ngọc Linh
25 1122 Trương Thanh Hoa
26 1123 Nguyễn Thị Thu Hà
27 1124 Trần Thanh Huyền
28 1125 Lê Thị Ngọc Bích
29 1126 Hoàng Thị Hải Yến
30 1127 Trần Thị Ngọc
31 1128 Nguyễn Ngọc Mai
32 1129 Phan Mai Phương
33 1130 Hoàng Lê Minh Châu
34 1131 Đỗ Thị Hương
35 1132 Đỗ Hương Lan
36 1133 Nguyễn Hoàng Yến
37 1134 Vũ Minh Anh
38 1135 Nguyễn Thị Kim Chi
39 1136 Nguyễn Tiễn Hoàng
40 1137 Nguyễn Tiến Trung

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 1138 Nguyễn Minh Ngọc
42 1139 Nguyễn Hồng Nhung
43 1140 Dương Văn Chỉnh
44 1141 Nguyễn Minh Thu
45 1142 Dương Hồng Hạnh
46 1143 Vũ Thị Hoa
1 1144 Đỗ Trường Y
2 1145 Lê Ngọc Chính
3 1146 Phạm Ngân Hà
4 1147 Vũ Thị Phương
5 1148 Nguyễn Quốc Duy
6 1149 Nguyễn Tuyết Mai
7 1150 Nông Thế Cường
8 1152 Nguyễn Anh Trang
9 1153 Đỗ Thị Thu Trang
10 1154 Đỗ Hồng Thơm
11 1155 Nguyễn Đinh Dần
12 1156 Đỗ Minh Phương
13 1157 Hoàng Hồng Hà
14 1158 Nguyễn Tiến Đạt
15 1159 Nguyễn Thị Giang
16 1160 Lê Thị Bích Diệp
17 1161 Đỗ Thị Phong
18 1162 Nguyễn Hồng Ngọc
19 1163 Nguyễn Minh Diễm
20 1164 Nguyễn Thu Trang
21 1165 Nguyễn Khánh Diệp
22 1166 Ngô Thanh Huyền
23 1167 Lương Thị Như
24 1168 Phạm Trường Giang
25 1169 Nguyễn Phương Anh
26 1170 Lê Văn Dũng
27 1171 Ngô Thủy Tiên
28 1172 Vũ Trường Sơn
29 1173 Nguyễn Tú Anh
30 1174 Dương Thùy Vân
31 1175 Nguyễn Công Dũng
32 1176 Nguyễn Thanh Hương
33 1177 Phạm Ngọc Anh
34 1178 Phạm Ngọc Tân
35 1179 Nguyễn Minh Trang
36 1180 Nguyễn Lệnh Dũng
37 1182 Nguyễn Trà My
38 1183 Phùng Ngọc Anh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 1184 Mai Hà Vy
40 1185 Phạm Đức Dũng
41 1186 Vũ Triều Dương
42 1187 Trần Đức Cung
43 1188 Hồ Văn Hoàn
44 1189 Nguyễn Duy Anh
45 1190 Phạm Hoàng Dũng
46 1191 Nguyễn Văn Trang
1 1192 Nguyễn Trọng Dũng
2 1193 Đỗ Đức Tâm
3 1194 Hoàng Thu Trang
4 1195 Trần Trí Dũng
5 1196 Phạm Thị Linh
6 1197 Đoàn Danh Đại
7 1198 Nguyễn Duy Thịnh
8 1199 Nguyễn Cẩm Anh
9 1200 Nguyễn Phương Dung
10 1201 Trần Hương Giang
11 1202 Nguyễn Tiến Vinh
12 1203 Nguyễn Trí Dũng
13 1204 Nguyễn Việt Anh
14 1205 Nguyễn Phương Dung
15 1206 Tạ Hoài Nam
16 1207 Trần Anh Ngọc
17 1208 Nguyễn Minh Xuân
18 1209 Đỗ Đăng Khoa
19 1211 Nguyễn Huyền Trang
20 1212 Nguyễn Phương Thúy
21 1213 Nguyễn Phương Anh
22 1214 Phan Trung Đức
23 1215 Nguyễn Quý Duy
24 1216 Nguyễn Minh Thành
25 1217 Nguyễn Thị Như Hoa
26 1218 Nguyễn Dạ Hương
27 1219 Lê Hoàng Long
28 1220 Vũ Duy
29 1221 Nguyễn Hoàng Đức
30 1222 Cao Xuân Lợi
31 1223 Nguyễn Kim Khanh
32 1224 Bùi Minh Trang
33 1225 Phạm Văn Đoàn
34 1226 Phùng Lâm Linh
35 1227 Nguyễn Hải Hoàng
36 1228 Nguyễn Tuấn Điệp

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 1229 Nguyễn Thu Hiền
38 1230 Bùi Anh Đức
39 1231 Phạm Thanh Bình
40 1232 Phạm Sơn Tùng
41 1233 Nguyễn Việt Linh
42 1234A Nguyễn Tiến Bắc
43 1234B Đàm Quang Trung
44 1236 Đoàn Kim Ngân
45 1237 Trần Diễm Hằng
46 1238 Nguyễn Trúc Quỳnh
1 1239 Đào Thị Duyên
2 1240 Nguyễn Hương Giang
3 1241 Đỗ Thị May
4 1242 Nguyễn Thị Nga
5 1243 Trịnh Thu Trang
6 1244 Trương Huy Hoàng
7 1245 Vũ Thái Giang
8 1246 Phạm Ngọc Linh
9 1247 Nguyễn Ngọc Huyền
10 1248 Nguyễn Tú Anh
11 1249 Lê Thúy Anh
12 1251 Mai Chi
13 1252 Đỗ Thu Hà
14 1253 Hồ Lam Giang
15 1254 Lê Quế Cương
16 1255 Hoàng Hải Hà
17 1256 Đoàn Quỳnh Mai
18 1257 Trần Mai Phương
19 1258 Nguyễn Mai Trang
20 1259 Trịnh Minh Trang
21 1260 Lê Thái Hà
22 1261 Nguyễn Thu Hà
23 1262 Nguyễn Ngọc Quỳnh
24 1263 Nguyễn Văn Thiện
25 1264 Nguyễn Bích Liên
26 1265 Lê Thanh Hà
27 1266 Nguyễn Minh Ngọc
28 1267 Hoàng Dung
29 1268 Bùi Quang Thái
30 1269 Trần Đức Thành
31 1271 Nguyễn Thu Hà
32 1272 Nguyễn Thu Hương
33 1273 Nguyễn Thu Hằng
34 1274 Nguyễn Mai Trang

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 1276 Kiều Anh Đức
36 1277 Khuất Văn Quyền
37 1278 Nguyễn Đắc Việt
38 1279 Trần Cẩm Vân
39 1280 Trần Thị Thu Hà
40 1281 Trần Thanh Thủy
41 1283 Nguyễn Hiền Trang
42 1284 Nguyễn Thu Hà
43 1286 Nguyễn Thu Phương
44 1287 Nguyễn Thanh Trà
45 1288 Phạm Ngọc Mai
46 1289 Trần Ngọc Anh
1 1290 Ngô Thị Phương Hải
2 1291 Đặng Hồng My
3 1292 Nguyễn Duy Dương
4 1293 Lê Thành Đạt
5 1294 Nguyễn Đức Toàn
6 1295 Nguyễn Huyền Hảo
7 1296 Đỗ Hoàng Sơn
8 1297 Đinh Quang Thắng
9 1298 Trần Thanh Bình
10 1299 Đặng Trần Thái
11 1300 Phan Thị Hảo
12 1301 Duy Đức Dũng
13 1302 Vũ Mạnh Tiến
14 1303 Nguyễn Khánh Quỳnh
15 1304 Vũ Thu Trang
16 1305 Nguyễn Thị Hạnh
17 1306 Dương Thùy Dung
18 1307 Bùi Minh Hoa
19 1308 Quản Thu Giang
20 1309 Nguyễn Nhật Linh
21 1311 Nguyễn Thị My
22 1312 Phùng Thu Hằng
23 1313 Nguyễn Hồng Nhung
24 1314 Nguyễn Đức Thịnh
25 1315 Hà Bích Hằng
26 1316 Nguyễn Thanh Sơn
27 1317 Đặng Trần Hùng
28 1318 Lê Trung Hậu
29 1319 Vũ Đình Phú
30 1320 Phùng Thị Minh Hậu
31 1321 Dương Hồng Tú
32 1322 Nguyễn Tiến Thắng

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 1323 Đào Quang Phú
34 1324 Phạm Đức Trung
35 1325 Nguyễn Quốc Hùng
36 1326 Nguyễn Minh Hoàng
37 1327 Phạm Minh Trí
38 1328 Ôn Ngọc Khuê
39 1329 Bùi Anh Đức
40 1330 Trần Tiến Hùng
41 1331 Nguyễn Lê Hoàng
42 1332 Phạm Phương Anh
43 1333 Phùng Nhật Huy
44 1334 Phạm Đức Duy
45 1335 Đỗ Minh Hiển
46 1336 Đỗ Kim Tuyết
1 1337 Phan Anh Tuấn
2 1340 Phan Thu Hiền
3 1341 Vũ Huy Hoàng
4 1342 Đỗ Phước Thiện
5 1343 Đào Thị Thảo
6 1344 Nguyễn Viết Thỉnh
7 1345 Vũ Ngọc Thu Hiền
8 1346 Mai Thái Ngọc Minh
9 1347 Nguyễn Trí Dương
10 1348 Nguyễn Thị Tâm
11 1349 Lê Hoài Nam
12 1350 Vũ Thu Hiền
13 1351 Lê Thùy Linh
14 1352 Phạm Ngọc Tân
15 1353 Trần Lực
16 1354 Đào Văn Giang
17 1355 Trần Xuân Hiệp
18 1356 Nguyễn Trường Giang
19 1357 Dương Minh Hằng
20 1358 Nguyễn Tất Thành
21 1359 Nguyễn Vân Anh
22 1360 Trần Trung Hiếu
23 1361 Nguyễn Đức Anh
24 1362 Nguyễn Việt Anh
25 1363 Lê Minh Châu
26 1364 Thục Anh
27 1365 Lê Huy Hoàng
28 1366 Nguyễn Quỳnh Anh
29 1367 Lê Thu Hương
30 1368 Khương Bảo Trung

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 1369 Nguyễn Thu Trang
32 1371 Nguyễn Duy Khánh
33 1372 Trần Khoa Nam
34 1373 Lê Thu Hương
35 1374 Trần Phan Anh
36 1375 Hoàng Thị Phương Hoa
37 1376 Đào Vân Trang
38 1377 Hoàng Minh Trang
39 1378 Nguyễn Hải Anh
40 1379 Nguyễn Minh Anh
41 1380 Nghiêm Lê Hoa
42 1381 Đỗ Đình Quyền
43 1382 Nguyễn Chí Hải
44 1383 Vũ Tuấn Khanh
45 1384 Nguyễn Hữu Mạnh
46 1385 Phạm Thị Hoa
1 1386 Phan Trọng Hà
2 1387 Phạm Phi Hùng
3 1388 Lê Thị Quý
4 1389 Nguyễn Đức Ngà
5 1391 Trần Duy Nhật
6 1392 Nguyễn Minh Hiếu
7 1393 Nguyễn Thông Tú
8 1394 Đỗ Nguyễn Lê Hoàng
9 1395 Mai Xuân Hưng
10 1396 Phạm Thị Ngọc Anh
11 1397 Đào Thị Huyền Trang
12 1398 Nguyễn Cẩm Tú
13 1399 Nguyễn Thanh Nhàn
14 1400 Nguyễn Ngọc Hưng
15 1401 Nguyễn Hùng Mạnh
16 1402 Lê Tuấn Anh
17 1403 Nguyễn Hữu Tân
18 1404 Nguyễn Tiến Long Hải
19 1405 Trần Ngọc Hưng
20 1406 Nguyễn Ngọc Anh
21 1407 Nguyễn Thanh Uyên
22 1408 Cao Minh Tuấn
23 1409 Nguyễn Thị Thu Hằng
24 1410 Trần Văn Hưng
25 1411 Nguyễn Mai Phương
26 1412 Nguyễn Phú Huy
27 1413 Nguyễn Phú Sơn Anh
28 1414 Nguyễn Đức Ngà

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 1415 Đỗ Thị Huệ
30 1416 Lê Kim Susan
31 1417 Nguyễn Kiến Hảo
32 1418 Phan Thị Thúy Hà
33 1419 Hữu Thị Thùy Nga
34 1420 Ngô Thị Huê
35 1421 Nguyễn Thu Vân
36 1422 Nguyễn Thùy Vân
37 1423 Danh Thị Hường
38 1424 Nguyễn Thanh Thủy
39 1425 Ngô Thị Minh Huệ
40 1426 Phạm Quang Vinh
41 1427 Nguyễn Mai Hoa
42 1428 Nguyễn Tùng Sơn
43 1429 Nguyễn Thị Huyền
44 1430 Hà Tuấn Huy
45 1431 Đào Xuân Hoàng
46 1432 Nguyễn Anh Ngọc
1 1433 Nguyễn Hà My
2 1434 Bùi Việt Linh
3 1435 Nguyễn Đức Huy
4 1436 Phạm Thu Hiền
5 1437 Phạm Hoàng Yến
6 1438 Nguyễn Tùng Lâm
7 1439 Lương Thị Hương
8 1441 Nguyễn Mai Anh
9 1442 Đặng Kiều Ly
10 1443 Nguyễn Phương Chi
11 1445 Hoàng Quang Huy
12 1446 Dương Đức Hùng
13 1450 Đỗ Thị Thu Huyền
14 1451 Nguyễn Ngọc Anh
15 1452 Đỗ Duy Đạt
16 1453 Hoàng Trung Kiên
17 1454 Từ Đức Thìn
18 1455 Nguyễn V Thương Huyền
19 1456 Trần Thành Đạt
20 1457 Phạm Thu Thảo
21 1458 Nguyễn Phương Thảo
22 1459 Nguyễn Diệp Anh
23 1460 Phạm Ngọc Huyền
24 1461 Trần Tố Quyên
25 1462 Nguyễn Hồng Hạnh
26 1463 Phạm Ngọc Hoa

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 1464 Võ Phương Lan
28 1466 Hồ Như Ngọc
29 1467 Tiến Thị Hương
30 1468 Nguyễn Tuấn Vũ
31 1469 Võ Thảo Hương
32 1470 Bùi Thuý Hương
33 1471 Lê Hưng Bình
34 1472 Văn Trọng Hoàng
35 1473 Vũ Hà An
36 1474 Vương Thị Tuyến
37 1475 Nguyễn Thị Hương
38 1476 Trịnh Thành Thiệu
39 1477 Nguyễn Minh Ngọc
40 1478 Khuất Hồng Sơn
41 1479 Nguyễn Đức Toàn
42 1480 Phạm Thanh Hương
43 1481 Phùng Trung Nghĩa
44 1482 Đinh Thị Vân Anh
45 1483 Lê Thu Trang
46 1484 Đinh Thu Thảo
1 1485 Nguyễn Thị Thu Hường
2 1486 Phạm Lệ Giáng Hương
3 1488 Nguyễn Thị Hằng
4 1490 Đỗ Thị Ngọc Khanh
5 1491 Nguyễn Thanh Huyền
6 1493 Nguyễn Viết Trường
7 1495 Lê Nhật Khánh
8 1497 Bùi Thị Chung
9 1498 Nguyễn Minh Tâm
10 1500 Nguyễn Bảo Khánh
11 1505 Đoàn Anh Khôi
12 1506 Nguyễn Hữu Dũng
13 1507 Nguyễn Thị Hạnh
14 1508 Đỗ Thị Lệ Quyên
15 1509 Nguyễn Thị Ngọc Diệp
16 1510 Phạm Minh Khương
17 1511 Nguyễn Văn Phú
18 1512 Vũ Đình Thanh
19 1513 Tô Minh Hoàng
20 1514 Bùi Xuân Trường
21 1515 Nguyễn Trung Kiên
22 1516 Phạm Thị Hương Giang
23 1517 Đỗ Mạnh Hà
24 1518 Nguyễn Bá Cường

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
25 1519 Trần Ngọc Hoàn
26 1521 Dương Huy Phong
27 1525 Nguyễn Trung Kiên
28 1529 Nguyễn Thị Cẩm Tú
29 1530 Nguyễn Tùng Lâm
30 1531 Nguyễn Thị Cúc
31 1534 Trần Kiều Thủy
32 1535 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
33 1536 Nguyễn Thị Linh Chi
34 1538 Lê Thị Khánh Vân
35 1539 Cao Duy Linh
36 1540 Nguyễn Thị Líên
37 1541 Lê Tú Ngân
38 1542 Đoàn Hồng Nhi
39 1543 Vũ Thị Phương
40 1544 Nguyễn Đại Dương
41 1546 Hoàng Minh Quân
42 1547 Trần Việt Hà
43 1548 Hà Văn Long
44 1549 Nguyễn Viết Dương
45 1551 Chu Thị Hồng Linh
46 1552 Lưu Thị Huyền
1 1553 Nguyễn Thị Thu Ngân
2 1555 Mai Thùy Lính
3 1558 Đỗ Hoàng Long
4 1563 Trần Lệ Chinh
5 1565 Nguyễn Mạnh Lính
6 1566 Nguyễn Thị Mỹ Dung
7 1569 Vũ Trường Giang
8 1570 Nguyễn Thị Bảo Lính
9 1575 Tô Thị Mai Lính
10 1576 Lê Tiến Thành
11 1579 Đỗ Thị Mai Hương
12 1580 Trần Hoàng Lính
13 1581 Nguyễn Lệ Thủy
14 1582 Nguyễn Thành Nam
15 1583 Lưu Thị Thùy Linh
16 1585 Trần Thị Thuỳ Lính
17 1586 Nguyễn Thị Huyền Trang
18 1588 Nguyễn Ngọc Sáng
19 1589 Nguyễn Việt Linh
20 1590 Nguyễn Thế Long
21 1591 Phùng Hữu Đức
22 1593 Nguyễn Phương Thảo

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
23 1594 Trần Minh Huệ
24 1596 Trần Thúy Vân
25 1597 Nguyễn Thị Yến
26 1598 Nguyễn Bích Ngọc
27 1599 Nguyễn Thị Hồng Nhung
28 1600 Tạ Ly Ly
29 1601 Trần Thái Hà
30 1602 Phạm Khánh Huyền
31 1603 Đỗ Thu Hà
32 1604 Lưu Hồng Anh
33 1605 Vũ Diệu Ly
34 1606 Trần Ngọc Đại
35 1609 Nguyễn Minh Huyền
36 1610 Lưu Văn Mạnh
37 1611 Hoàng Anh Tú
38 1614 Hà Quang Huy
39 1616 Nguyễn Mạnh Hiệp
40 1617 Phùng Thế Ước
41 1618 Nguyễn Thị Duyên
42 1619 Nguyễn Hải Anh
43 1620 Nguyễn Hoàng Chi Mai
44 1622 Nguyễn Sỹ Đạt
45 1623 Nguyễn Thảo Trang
46 1624 Nguyễn Khánh Công
1 1625 Dương Tuấn Minh
2 1626 Lê Bích Hằng
3 1627 Nguyễn Lệ Khuyên
4 1628 Nguyễn Thu Hà
5 1629 Phan Văn Lập
6 1630 Đỗ Quang Minh
7 1631 Đồng Minh Cảnh
8 1632 Trương Mạnh Thắng
9 1633 Đặng Thúy Quỳnh
10 1634 Nguyễn Thu Phương
11 1635 Lê Quang Minh
12 1636 Lý Minh Linh
13 1637 Nguyễn Mạnh Linh
14 1638 Nguyễn Việt Phương
15 1639 Lê Hoàng Linh
16 1640 Nguyễn Ngọc Minh
17 1641 Ngô Thị Nga
18 1642 Đinh Thị Thoa
19 1643 Nguyễn Kiều Anh
20 1644 Nguyễn Trọng Hiếu

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
21 1646 Đặng Xuân Nam
22 1648 Đỗ Mạnh Việt
23 1649 Lê Minh Tân
24 1650 Nguyễn Quang Minh
25 1651 Lê Ngọc Dương
26 1652 Bùi Thanh Hiền
27 1653 Bùi Thành Trung
28 1654 Lê Hoàng Hải
29 1655 Nguyễn Tài Minh
30 1657 Nguyễn Đình Tới
31 1659 Nguyễn Huy Hoàng
32 1660 Vũ Hồng Minh
33 1661 Nguyễn Đức Dinh
34 1662 Nguyễn Văn Dương
35 1664 Hạ Đan Nhiên
36 1665 Vũ Huy Minh
37 1666 Phạm Ngọc Anh
38 1667 Phạm Phương Hoa
39 1668 Lê Chi Thịnh
40 1669 Trần Văn Lai
41 1671 Nguyễn Tiến Sơn
42 1672 Nguyễn Văn Sơn
43 1673 Trần Ánh Hồng
44 1674 Ngô Kiều Nga
45 1675 Nguyễn Thuý Nga
46 1676 Trần Bảo Yến
1 1677 Bùi Quốc Việt
2 1678 Bùi Quốc Vương
3 1679 Hoàng Thu Trang
4 1680 Phạm Thị Thuý Nga
5 1681 Nguyễn Thành Long
6 1682 Tiệp
7 1683 Lê Hoàng Anh
8 1684 Nguyễn Hà Ngân
9 1686 Đặng Xuân Trình
10 1687 Trần Thanh Hương
11 1688 Trần Thị Huyền
12 1689 Nguyễn Thị Oanh
13 1690 Đặng Minh Ngọc
14 1691 Trần Thị Hằng
15 1693 Đỗ Mai Anh
16 1695 Lê Bích Ngọc
17 1696 Hà Minh Phương
18 1697 Nguyễn Văn Tú

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
19 1698 Nguyễn Bắc Giang
20 1699 Lại Thùy Trang
21 1700 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
22 1701 Nguyễn Minh Tú
23 1702 Nguyễn Quỳnh Trang
24 1703 Nguyễn Phương Mai
25 1706 Nguyễn Diệu Linh
26 1707 Vũ Đức Hải
27 1708 Nguyễn Thùy Linh
28 1709 Phùng Hải Yến
29 1710 Phạm Quang Nghĩa
30 1711 Phan Thị Hằng
31 1712 Nguyễn Thị Nhung
32 1713 Sỹ Danh Hưng
33 1714 Nguyễn Ngọc
34 1715 Bùi Đình Nguyên
35 1718 Phạm Thúy Ngân
36 1719 Nguyễn Văn Tuyển
37 1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài
38 1721 Nguyễn Kim Cúc
39 1722 Phan Thanh Huyền
40 1723 Nguyễn Thùy Linh
41 1724 Mai Hồng Ngọc
42 1725 Lê Thị Hồng Nhung
43 1726 Đinh Ngọc Anh
44 1727 Đỗ Minh Thúy
45 1728 Đỗ Hà Dũng
46 1729 Trần Minh Nhật
1 1730 Nguyễn Hồng Nhung
2 1731 Trần Khánh Phương
3 1732 Hoa Mộc Lan
4 1734 Trần Anh Tuấn
5 1736 Nguyễn Mai Anh
6 1737 Đỗ Trọng Hải
7 1738 Hoàng Lê Lộc
8 1739 Phạm Minh Dương
9 1740 Bùi Thị Thu Phương
10 1741 Lê Thị Xuân
11 1743 Lê Thành Trình
12 1744 Lê Thành Nam
13 1745 Hoàng Hồng Phương
14 1746 Chu Anh Tuấn
15 1747 Trần Phương Thảo
16 1748 Đinh Phương Hoa

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
17 1749 Nguyễn Thanh Hà
18 1750 Vũ Thị Minh Phương
19 1751 Lê Thu Hà
20 1752 Khuất Diệu Phương
21 1753 Bùi Đức Linh
22 1754 Hoàng Quốc Bình
23 1755 Đào Hồng Quân
24 1756 Nguyễn Duy Thái
25 1757 Vũ Thị Chi
26 1758 Vũ Kim Chi
27 1759 Đỗ Thanh Hằng
28 1760 Đỗ Văn Quân
29 1761 Nguyễn Tuệ Anh
30 1763 Phùng Đình Bảo
31 1764 Nguyễn Thu Hằng
32 1765 Ngô Ngọc Quang
33 1767 Huỳnh Tiến Dũng
34 1768 Nguyễn Thị Nhung
35 1769 Nguyễn Như Tuấn
36 1770 Đỗ Như Quỳnh
37 1771 Phạm Khắc Hiếu
38 1772 Nguyễn Thanh Cương
39 1773 Tạ Hoài Thương
40 1774 Nguyễn Văn Quyết
41 1775 Nguyễn Ngọc Quỳnh
42 1776 Trần Diệu Hoa
43 1777 Đặng Văn Hưng
44 1778 Trần Bảo Trâm
45 1779 Nguyễn Quỳnh Trang
46 1780 Phạm Như Quỳnh
1 1782 Trương Diệu Hoa
2 1783 Nguyễn Anh Đức
3 1784 Nguyễn Hoài Anh
4 1785 Nguyễn Ngọc Quyên
5 1786 Phạm Đăng Tùng
6 1787 Trần Quỳnh Anh
7 1790 Đào Sỹ Quyền
8 1795 Mai Anh Sang
9 1805 Mai Thị Hà Thanh
10 1810 Phạm Quang Thành
11 1815 Thịnh Thành
12 1820 Trần Trung Thành
13 1825 Nguyễn Trung Thành
14 1830 Đặng Thị Thanh Thảo

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
15 1835 Trần Phương Thảo
16 1840 Công Phương Thịnh
17 1855 Trần Anh Thư
18 1860 Đinh Thị Thuân
19 1865 Nguyễn Thanh Thuỷ
20 1870 Nguyễn Thanh Thuỷ
21 1875 Nguyễn Thị Thuỷ
22 1880 Phạm Thị Thuý
23 1890 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa
24 1900 Nguyễn Công Toản
25 1905 Cao Đức Toàn
26 1910 Đỗ Thanh Sơn
27 1915 Trần Văn Sỹ
28 1920 Trịnh Hồng Thái
29 1925 Vũ Minh Thắng
30 1930 Lưu Phương Thanh
31 1935 Hoàng Minh Trà
32 1940 Hoàng Thu Trang
33 1945 Nguyễn Quỳnh Trang
34 1955 Phạm Thị Quỳnh Trang
35 1960 Tạ Thu Trang
36 1965 Bùi Trí Trung
37 1970 Hà Thành Trung
38 1975 Lê Bá Trung
39 1980 Lê Việt Trung
40 1985 Nguyễn Thành Trung
41 1995 Từ Đức Trung
42 2000 Trần Thành Trung
43 2001 Nguyễn Thùy Dương
44 2002 Trần Thu Thảo
45 2003 Nguyễn Huyền My
46 2004 Dương Ngọc Hưng
1 2005 Dương Anh Tú
2 2006 Đỗ Đình Môn
3 2007 Bùi Yến Loan
4 2008 Tạ Thị Kim Cúc
5 2009 Phan Thanh Tân
6 2010 Nguyễn Văn Tú
7 2011 Nguyễn Văn Chung
8 2012 Nguyễn Thị Vân Anh
9 2014 Hoàng Phương Thảo
10 2015 Nguyễn Minh Tuấn
11 2017 Nguyễn Văn Toản
12 2018 Nguyễn Thị Quế

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
13 2019 Phạm Thị Lý
14 2020 Đỗ Hải Tuấn
15 2021 Phạm Văn Lâm
16 2022 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
17 2023 Đinh Ngọc Hiếu
18 2024 Nguyễn Đức Hoàng
19 2025 Nguyễn Thế Tùng
20 2026 Hương Quý Giang
21 2027 Đặng Đại Long
22 2029 Nguyễn Luân
23 2030 Nguyễn Thị Tươi
24 2031 Đoàn Thị Hải Yến
25 2035 Đỗ Thị Cẩm Vân
26 2038 Huệ Không
27 2039 Vũ Trung Hiếu
28 2040 Lê Vân
29 2041 Phùng Ngọc Sang
30 2042 Nguyễn Thiện Thải
31 2043 Nguyễn Minh Phương
32 2044 Bùi Thúy Linh
33 2045 Phạm Lê Vi
34 2048 Hoàng Quang Minh
35 2049 Tạ Thị Phương Thảo
36 2050 Bùi Tuấn Vũ
37 2051 Nguyễn Thị Thanh Hương
38 2052 Khuất Thị Huyền Trang
39 2053 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
40 2054 Nguyễn Phương Anh
41 2055 Phạm Khương Vũ
42 2056 Nguyễn Bảo Giang
43 2057 Chu Tuấn Anh
44 2058 Nguyễn Thị Thanh
45 2059 Phạm Thanh Bình
46 2060 Trịnh Quang Vũ
1 2061 Phạm Thị Lan Hương
2 2063 Đỗ Thị Kiều
3 2064 Vũ Thị Hải Yến
4 2065 Cam Thị Hải Yến
5 2066 Nguyễn Thị Thanh Luyện
6 2067 Đỗ Tiến Đạt
7 2069 Nguyễn Ngọc Hà
8 2071 Phan Anh Sơn
9 2072 Tạ Quang Bách
10 2073 Hà Trung Đức

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
11 2074 Nguyễn Thành Luân
12 2076 Lộ Văn Tân
13 2078 Nguyễn Quốc Kiên
14 2079 Nguyễn Hữu Long
15 2081 Đỗ Văn Sỹ
16 2082 Nguyễn Tài Quân
17 2083 Nguyễn Khắc Hải
18 2084 Phạm Chí Hải
19 2085 Nguyễn Thanh Tùng
20 2086 Nguyễn Văn Hải
21 2087 Nguyễn Thành Hải
22 2088 Phạm Văn Hải
23 2091 Nguyễn Đỗ Thiện Hải
24 2092 Phạm Ngọc Chiến
25 2094 Đỗ Xuân Hùng
26 2096 Đỗ Xuân Mạnh
27 2097 Nguyễn Cao Sơn
28 2099 Nguyễn Tiến Dũng
29 2101 Nguyễn Doãn Quỳnh Trang
30 2102 Nguyễn Trung Minh Trang
31 2103 Tòng Thị Lan
32 2106 Đỗ Minh Ngọc
33 2107 Vương Minh Ngọc
34 2108 Nguyễn Hồng Ngọc
35 2109 Trần Bích Ngọc
36 2111 Phan Thanh Ngọc
37 2112 Nguyễn Hữu Nghĩa
38 2113 Kiều Quốc Vương
39 2114 Hoàng Văn Hiếu
40 2116 Trần Văn Thịnh
41 2117 Nguyễn Hữu Quang
42 2118 Phan Thị Lan
43 2119 Mần Văn Vũ
44 2121 Trần Văn Trường
45 2122 Nguyễn Ngọc Mai
46 2176 Nguyễn Thị Hà Bắc
1 2177 Nguyễn Ngọc Thái
2 2178 Cao Thị Hoa
3 2179 Nguyễn Tiến Dũng
4 2180 Lương Quang Trung
5 2181 Lê Ngọc Sơn
6 2182 Nguyễn Thành Chung

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7 2183 Nguyễn Tuấn Anh
8 2184 Trần Quang Anh
9 2185 Nguyễn Thu Nga
10 2186 Nguyễn Huy Toán
11 2187 Trịnh Công Hưng
12 2188 Nguyễn Văn Trung
13 2189 Kiều Cao Trường
14 2190 Trần Minh Đức
15 2191 Nguyễn Văn Sáng
16 2192 Nguyễn Hoài Thương
17 2193 Nguyễn Hải Yến
18 2194 Đỗ Xuân Trường
19 2195 Nguyễn Thị Mai Trang
20 2197 Nguyễn Quốc Tuấn
21 2198 Vũ Khánh Quỳnh
22 2199 Lê Thu Phương
23 2200 Nguyễn Thuý Nga
24 2201 Trịnh Đình Tùng
25 2202 Nguyễn Văn Đức
26 2203 Hoàng Khải Linh
27 2204 Lê Quỳnh Mai
28 2205 Nguyễn Quang Sơn
29 2206 Nguyễn Hoa
30 2207 Thảo Anh
31 2209 Hải Yến
32 2210 Nguyễn Duy Thắng
33 2212 Thùy Nguyên
34 2213 Gia Nghi
35 2214 Cẩm Nhung
36 2215 Trần Thu Huyền
37 2216 Nguyễn Ngọc Ly
38 2217 Nguyễn Thu Thủy
39 2218 Đỗ Hoàng Hà
40 2219 Nguyễn Văn Tam

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 2220 Nguyễn Minh Hiếu
42 2221 Cao Thị Tuyền
43 2222 Trần Trọng Tài
44 2223 Trần Trọng Tuấn
45 2224 Hoàng Văn Mạnh
46 2225 Nguyễn Huy Phong
47 2226 Vũ Văn Cường
48 2227 Đặng Thu Trang
49 2228 Nguyễn Trà My
50 2229 Bùi Thị Dung
51 2230 Trần Thu Hằng
52 2232 Nguyễn Thị Minh Châu
53 2233 Nguyễn Thị Thanh Hương
54 2235 Nguyễn Việt Thắng
55 2237 Trần Thị Hạnh
56 2238 Vân Thu Hoài
57 2239 Nguyễn Thế Sơn
58 2240 Nguyễn Thanh Thuỷ
59 2241 Cao Thu Trang
60 2245 Triệu Quỳnh Mai
61 2255 Trần Trung Đức
62 2260 Nguyễn Trọng Tín
63 2270 Cấn Việt Hùng
64 2280 Phạm Minh Phong
65 2295 Lê Minh Thiệu
66 2305 Ngô Thanh Tùng
67 2400 Phạm Minh Trang
68 2405 Đỗ Nguyễn An Tanh
69 2410 Trịnh Thanh Long
70 2415 Đào Thanh Huyền
1 2420 Duy
2 2425 Trịnh Quang Thành
3 2430 Lê Hải Đăng
4 2435 Lê Hải Đăng

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5 2440 Đào Bích Ngọc
6 2445 Nguyễn Thủy Linh
7 2450 Trịnh Hoàng Phương
8 2455 Võ Thu Thủy
9 2482 Nguyễn Minh Hoa
10 2483 Nguyễn Minh Huệ
11 2484 Nguyễn Ngọc Ly
12 2486 Nguyễn Hông Nhung
13 2488 Nguyễn Thị Lan
14 2489 Nguyễn Anh Tú
15 2491 Trần Trung Quân
16 2492 Bùi Anh Tuyết
17 2498 Nguyễn Tùng Lâm
18 2501 Lê Thi Hoa Mai
19 2502 Nguyễn Đình Tráng
20 2504 Nguyễn Thị Bích Trâm
21 2506 Mai Vương Trọng
22 2507 Trần Việt Anh
23 2508 Nguyễn Trung Kiên
24 2509 Nguyễn Phúc Sơn
25 2511 Trần Tiến Thành
26 2512 Nguyễn Đức Tùng
27 2513 Nguyễn Trung Nghĩa
28 2514 Lại Đức Thịnh
29 2526 Ngô Thị Dương
30 2527 Phạm Thùy Dương
31 2528 Phạm Thị Ngọc Diễn
32 2531 Nguyễn Quang Nam
33 2532 Đỗ Thị Sen
34 2533 Phạm Thị Ngọc Hà
35 2534 Trần Đức Thắng
36 2536 Nguyễn Thị Hiên
37 2538 Đỗ Như Anh
38 2539 Đặng Văn Lương

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 2547 Nguyễn Thị Tú Anh
40 2548 Nguyễn Duy Lập
41 2549 Nguyễn Huy Tịnh
42 2551 Vũ Ngọc Thắng
43 2552 Nguyễn Anh Tú
44 2553 Đinh Phương Linh
45 2556 Nguyễn Minh Tuấn
46 2557 Nguyễn Trịnh Hiếu
47 2558 Trần Anh Phương
48 2559 Nguyễn Anh Trang
49 2561 Nguyễn Anh Tú
50 2566 Ngô Sỹ Long
51 2567 Nguyễn Thu Hương
52 2568 Nguyễn Hải Yến
53 2569 Nguyễn Ngọc Hương
54 2571 Ngô Đức Anh
55 2577 Nguyễn Quốc Hưng
56 2582 Nguyễn Hoài Nam
57 2583 Nguyễn Trọng Lanh
58 2584 Hoàng Văn Đức Hiểu
59 2586 Nguyễn Văn Thuật
60 2587 Trần Tuấn Anh
61 2588 Nguyễn Đức Thu
62 2589 Phùng Việt Hương
63 2591 Trương Thúy Hằng
64 2592 Hoàng Thị Thắm
65 2593 Lê Đình Quang
66 2594 Trần Đức Dương
67 2599 Nguyễn Thu Phương
68 2601 Thu Hương
69 2603 Trần Kim Lý
70 2604 Phạm Quang Huy
1 2606 Lê Tuấn Linh
2 2607 Lê Kim Hằng

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
3 2609 Nguyễn Văn Bồng
4 2611 Nguyễn Mạnh Cường
5 2612 Doãn Thanh Xuân
6 2613 Nguyễn Thị Minh Trang
7 2614 Lê Thị Thu Thùy
8 2616 Trần Minh Quân
9 2617 Lê Văn Trường
10 2618 Lê Thị Hải Yến
11 2619 Phan Thanh Tú
12 2623 Trần Phương Thảo
13 2624 Nguyễn Hải Yến
14 2627 Vương Quốc Việt
15 2628 Đinh Vạn Hoàng An
16 2632 Phạm Nguyễn Thanh Hiền
17 2633 Phạm Ngọc Liên
18 2634 Phạm Minh Đức
19 2636 Bùi Huyền Trang
20 2637 Đoàn Quỳnh Trang
21 2638 Nguyễn Hồng Lich
22 2641 Phạm Thu Hà
23 2642 Nguyễn Hồng Nhung
24 2644 Nguyễn Văn Phong
25 2646 Bùi Xuân Hoàng
26 2647 Nguyễn Trường Giang
27 2648 Nguyễn Minh Quang
28 2649 Lê Thị Hoa
29 2651 Quách Thị Hoa
30 2652 Phạm Văn Phúc
31 2653 Đào Thị Hoa
32 2654 Lưu Ngọc Quyết
33 2656 Nguyễn Văn Kiên
34 2657 Trần Hà Ngân
35 2658 Nguyễn Thái Ngân
36 2659 Trần Thanh Ngân

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 2661 Nguyễn Ánh Ngân
38 2662 Phạm Chí Phong
39 2663 Trần Đăng An
40 2664 Nguyễn Thùy Linh
41 2666 Vũ Thanh Ngân
42 2668 Nguyễn Xuân Phương
43 2669 Trần Văn Cảnh
44 2671 Ngô Hà Lê
45 2672 Hoàng Tuấn Minh
46 2673 Cao Tiến Dương
47 2674 Vũ Tiến Hùng
48 2676 Đặng Quang Dũng
49 2677 Phạm Việt Anh
50 2678 Lại Trung Hải
51 2679 Lương Thùy Linh
52 2681 Phạm Nhật Trí
53 2682 Nguyễn Hồng Anh
54 2683 Dương Ngọc Diệp
55 2684 Vũ Hà My
56 2686 Nguyễn Yến Nhi
57 2687 Phạm Linh
58 2688 Nguyễn Linh Chi
59 2689 Nguyễn Hải Đăng
60 2691 Lê Minh Trí
61 2692 Nguyễn Thế Bằng
62 2693 Tăng Thế Cường
63 2694 Trần Văn Nam
64 2696 Đào Đức Việt
65 2697 Hoàng Trí Trung
66 2698 Bùi Bích Ngọc
67 2699 Hà Mạnh
68 2701 Trần Hữu Đạt
69 2702 Lê Hồng Thắm
70 2703 Nguyễn Thị Ly

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 2704 Nguyễn Thị Phương
2 2706 Bùi Thị Hương
3 2707 Bùi Thị Nhung
4 2708 Nguyễn Tiến Đạt
5 2709 Nguyễn Tuấn Anh
6 2711 Trịnh Thị Tuyết
7 2712 Bùi Ngọc Mai
8 2713 Trần Duy Thiện
9 2714 Nguyễn Mạnh Tuấn
10 2716 Nguyễn Thị Tường
11 2717 Trần Chí Đạt
12 2718 Đỗ Thủ Khoa
13 2719 Trần Diệu Linh
14 2721 Trần Hải Long
15 2722 Hoàng Hà Trang
16 2723 Bùi Mai Phương
17 2724 Phạm Thu Hằng
18 2726 Nguyễn Thùy Linh
19 2727 Nguyễn Khánh Huyền
20 2728 Nguyễn Hồng Quân
21 2729 Đào Hoài Thu
22 2731 Nguyễn Nhật Xuân
23 2732 Nguyễn Diệu Linh
24 2733 Hồ Thanh Tâm
25 2734 Vũ Việt Anh
26 2736 Phạm Phương Thảo
27 2737 Nguyễn Quỳnh Trang
28 2738 Đào Anh Khoa
29 2739 Nguyễn Mai Phương
30 2741 Nghiêm Hải Yến
31 2742 Vũ Minh Hoàng
32 2743 Nguyễn Phi Hùng
33 2744A Nguyễn Tú Anh
34 2744B Trần Quyên

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 2746 Phạm Huy Hoàng
36 2747 Nguyễn Kiều Ngân
37 2748 Trần Nhất Linh
38 2749 Phạm Ngọc Oanh
39 2751 Nguyễn Minh Đức
40 2752 Đỗ Đình Thắng
41 2753 Phùng Quang Hưng
42 2754 Vương Quốc Thủy
43 2756 Nguyễn Duy Chiến
44 2758 Nguyễn Tuyết Nhung
45 2759 Nguyễn Thị Thủy
46 2761 Nguyễn Hoàng Linh
47 2762 Đặng Quốc Việt
48 2763 Trần Thế Mạnh
49 2764 Phạm Huyền Sâm
50 2766 An Thị Lan
51 2767 Bùi Cẩm Tú
52 2768 Dương Thị Thanh
53 2769 Trần Phương Thảo
54 2771 Vũ Thu Hương
55 2772 Bùi Phương Dung
56 2773 Trần Việt Đức
57 2774 Nguyễn Hồng Linh
58 2776 Hoàng Diễm My
59 2777 Nguyễn Vũ Thiện
60 2778 Đỗ Việt Hưng
61 2779 Phạm Xuân Tùng
62 2781 Nguyễn Nguyệt Ánh
63 2782 Nguyễn Minh Nguyệt
64 2783 Nguyễn Văn Sơn
65 2784 Nguyễn Anh Tú
66 2786 Nguyễn Quỳnh Mai
67 2787 Nguyễn Xuân Mai
68 2788 Nguyễn Xuân Chiến

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
69 2789 Trần Bình An
70 2791 Nguyễn Thủy
1 2792 Bùi Đức Linh
2 2793 Trịnh Xuân Huy
3 2794 Khuất Duy Quân
4 2796 Vũ Thanh Tùng
5 2797 Trần Đức Thế
6 2798 Lê Hồng Anh
7 2799 Đỗ Đức Kiên
8 2801 Trần Kiều Trinh
9 2802 Phan Hoài Thanh
10 2803 Trịnh Hạnh Dung
11 2804 Nguyễn Thị Dung
12 2806 Nguyễn Ngọc Hương
13 2807 Nguyễn Thị Hiền
14 2808 Nguyễn Minh Đức
15 2809 Hoàng Đức Việt
16 2811 Hoàng Ngọc Linh
17 2812 La Phương Thúy
18 2813 Đỗ Quỳnh Trang
19 2814 Phan Việt Hùng
20 2816 Đỗ Thu Hằng
21 2817 Đỗ Trường Thi
22 2818 Nguyễn Cẩm Lệ
23 2819 Nguyễn Danh Tuân
24 2821 Đỗ Phương Anh
25 2822 Đinh Thu Ngân
26 2823 Kiều Quỳnh Trang
27 2824 Phùng Kim Dung
28 2826 Vũ Cúc Hoa
29 2827 Vũ Thị Ngân
30 2828 Vũ Thị Thúy
31 2829 Nguyễn Bích Phương
32 2831 Nguyễn Văn Phước

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 2833 Nguyễn Minh Thành
34 2834 Phan Thúy Liên
35 2836 Trần Trung Kiên
36 2837 Nguyễn Thu Trang
37 2838 Phan Việt Thắng
38 2839 Bùi Hoài Thu
39 2841 Phạm Hồng Nhung
40 2842 Hoàng Phương Trang
41 2843 Đỗ Minh Hà
42 2844 Đỗ Xuân Hùng
43 2846 Đặng Văn Đạt
44 2847 Tạ Đức Long
45 2848 Đào Lương Hiên
46 2849 Bùi Thế Anh
47 2851 Nguyễn Văn Giang
48 2852 Trần Văn Chiến
49 2853 Nguyễn Duy Tuấn
50 2854 Phạm Tiến Hùng
51 2856 Nguyễn Tiến Lộc
52 2857 Nguyễn Việt Cường
53 2858 Nguyễn Chiến Thắng
54 2859 Trần Thu Huyền
55 2861 Ngô Hoàng Quân
56 2862 Lê Ngọc Linh
57 2863 Nguyễn Út Hiền
58 2864 Nguyễn Minh Phương
59 2866 Nguyễn Anh Thư
60 2867 Phạm Hoàng Ly
61 2868 Nguyễn Thị Mai
62 2869 Bạch Thúy Anh
63 2871 Phan Hà Mai
64 2872 Đoàn Lan Anh
65 2873 Phùng Quang Đinh
66 2874 Đỗ Văn Hải

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
67 2876 Mạc Khánh Tú
68 2877 Nguyễn Xuân Dũng
69 2879 Nguyễn Thị Hồng Nga
70 2881 Phùng Văn Tuấn
1 2883 Nguyễn Thị Thúy
2 2892 Trần Văn Dũng
3 2893 Nguyễn Thị Mai
4 2894 Phạm Hồng Như
5 2896 Nguyễn Quyết Thắng
6 2897 Trần Thị Đang
7 2919 Nguyễn Minh Đức
8 2921 Nguyễn Quốc Đại
9 2922 Nguyễn Hiền Lương
10 2923 Trần Phương Liên
11 2924 Dương Ngọc Anh
12 2926 Trần Trọng Đức
13 2927 Cung Đức Tuân
14 2928 Bùi Văn Trung
15 2929 Bùi Thị Quý
16 2931 Nguyễn Xuân An
17 2932 Nguyễn Hà Linh
18 2933 Trần Văn Đức
19 2934 Nguyễn Tuấn Anh
20 2936 Nguyễn Hải Yến
21 2937 Nguyễn Hoàng Sơn
22 2938 Trần Đăng Nam
23 2939 Đào Quỳnh Thư
24 2942 Nguyễn Hồng Ngọc
25 2943 Đinh Quang Vương
26 2944 Mai Quốc Đạt
27 2946 Trần Đình Quý
28 2947 Trịnh Vũ Hải
29 2948 Nguyễn Bích Trâm
30 2949 Trần Thị Hằng

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 2951 Trần Thị Trang
32 2952 Trần Vân Anh
33 2953 Hà Tuyết Nhung
34 2954 Nguyễn Ngọc Khánh
35 2956 Lê Minh Quang
36 2957 Trần Hoàng Dũng
37 2958 Vũ Việt Anh
38 2959 Hoàng Tùng
39 2961 Cao Mạnh Tuấn
40 2962 Nguyễn Minh Ngọc
41 2963 Nguyễn Mạnh Chiến
42 2964 Nguyễn Văn Tuân
43 2966 Bùi Tuấn Vũ
44 2967 Nguyễn Thị Lan
45 2968 Nguyễn Văn Xuân
46 2969 Nguyễn Duy Thành
47 2971 Nguyễn Văn Thái
48 2972 Nguyễn Duy Quang
49 2973 Đỗ Thị Hương
50 2974 Nguyễn Hoàng Yến
51 2976 Đỗ Thu Hương
52 2977 Nguyễn Yến Phụng
53 2978 Phạm Ngọc Linh
54 2979 Hoàng Cẩm Vân
55 2981 Trần Đức Huy
56 2982 Hoàng Thị Huệ
57 2983 Đỗ Ngọc Lương
58 2984 Vũ Minh Đức
59 2986 Nguyễn Văn Nam
60 2987 Hoàng Phúc Huy
61 2988 Nguyễn Vân Ly
62 2989 Nguyễn Huy Hoàng
63 2992 Phùng Đoài Biên
64 2994 Đỗ Mạnh Hào

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
65 2997 Phan Tuấn Anh
66 2998 Nguyễn Ngọc Vân
67 2999 Lương Phương Chi
68 3001 Vũ Tá Minh Dương
69 3002 Đào Duy Thành
70 3003 Phạm Thu Hường
1 3004 Đỗ Đức Trọng
2 3006 Trần Thị Thái
3 3007 Nguyễn Duy Hiển
4 3008 Kiều Thị Nga
5 3009 Phương Thanh Hà
6 3011 Nguyễn Thanh Tùng
7 3012 Nguyễn Hương Quỳnh
8 3013 Hoàng Gia Linh
9 3014 Nguyễn Việt Dũng
10 3016 Đỗ Thị Hậu
11 3017 Cấn Đỗ Hải
12 3018 Nguyễn Văn Chính
13 3019 Sỹ Danh Quân
14 3021 Ngô Văn Bình
15 3022 Vũ Văn Hùng
16 3023 Lê Thị Hoài Thu
17 3024 Phùng Ngọc Thuần
18 3026 Nguyễn Thống Nhất
19 3027 Hà Thị Bình An
20 3028 Nguyễn Đại Thăng
21 3031 Phương Minh Sơn
22 3032 Nguyễn Việt Hà
23 3034 Nguyễn Thành Trung
24 3036 Nguyễn Quang Duy
25 3037 Nguyễn Quang Hạnh
26 3038 Lê Thị Huyền Nga
27 3039 Tạ Thị Ngọc Mai
28 3041 Nguyễn Thị Thúy

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 3042 Khuất Quang Huy
30 3043 Khuất Thị Diệu Thúy
31 3044 Nguyễn Tiến Đạt
32 3046 Nguyễn Thị Yến
33 3047 Trịnh Thị Bích
34 3048 Nguyễn Thị Hồng Nhung
35 3051 Lê Thị Trà My
36 3052 Vũ Văn Bảo
37 3053 Lưu Khánh Duy
38 3054 Nguyễn Thị Hương Giang
39 3056 Nguyễn Thị Khánh Hương
40 3057 Trần Đình Chí
41 3058 Trần Tuấn Anh
42 3059 Đỗ Thị Ánh Ngọc
43 3061 Nguyễn Thị Minh
44 3062 Phùng Thị Trọng
45 3063 Đỗ Đức Hạnh
46 3064 Lê Thị Mai Trang
47 3066 Phùng Văn Thiện
48 3067 Lê Phương Huyền
49 3068 Nguyễn Thị Thu Hà
50 3069 Nguyễn Trọng Kiên
51 3071 Trần Văn Hải
52 3072 Trần Thị Hải
53 3073 Phan Thị Mai Hoa
54 3074 Lê Tiến Đạt
55 3076 Nguyễn Trung Thông
56 3077 Nguyễn Thị Hồng
57 3078 Phạm Thị Tuyết
58 3079 Phạm Hùng Quang
59 3081 Trần Huy Cường
60 3082 Nguyễn Ngọc Phượng
61 3083 Vũ Ngọc Diên
62 3084 Đào Thùy Dương

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
63 3086 Trần Đức Thiện
64 3087 Chu Minh Hà
65 3088 Phạm Quang Huy
66 3089 Phạm Minh Dương
67 3091 Lê Thiện Long
68 3092 Khúc An
69 3093 Lê Thanh Ngọc
70 3094 Nguyễn Mạnh Cường
1 3096 Phạm Quốc Việt
2 3097 Trần Sơn Tùng
3 3098 Lê Thị Huyền Trang
4 3099 Lê Hoàng Long
5 3101 Nguyễn Thị Hồng Vân
6 3102 Đoàn Công Kiên
7 3103 Nguyễn Hải Đăng
8 3104 Nguyễn Huy Thanh Hải
9 3107 Ngô Thị Thu Thủy
10 3108 Nguyễn Vân Quỳnh
11 3109 Phạm Hải Phong
12 3111 Đoàn Quang Huy
13 3112 Nguyễn Huyền Thương
14 3113 Tạ Thị Ngọc
15 3117 Đỗ Ngọc Khoa
16 3118 Đỗ Thị Kim Chi
17 3119 Đỗ Bảo Kim Chi
18 3121 Ngô Doãn Nguyện
19 3122 Lee Quân
20 3123 Nguyễn Trọng Lực
21 3124 Trần Vân Anh
22 3126 Bùi Nguyên Hà
23 3127 Bùi Vân Anh
24 3128 Bùi Vân Anh
25 3129 Bùi Vân Anh
26 3131 Nguyễn Thị Hương

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 3132 Lê Hương Giang
28 3133 Đỗ Thùy Giang
29 3134 Mai Thị Yến
30 3136 Nguyễn Minh Hạnh
31 3137 Nguyễn Minh Thu
32 3138 Đỗ Anh Tú
33 3139 Đỗ Mạnh Thắng
34 3141 Trần Tuấn Anh
35 3142 Nguyễn Thị Hường
36 3143 Bùi Vân Anh
37 3144 Phạm Lê Chi
38 3147 Lê Ngọc Sơn
39 3148 Đinh Hoài Nam
40 3149 Nguyễn Trong Hữu
41 3151 Nguyễn Xuân Quang
42 3152 Trần Việt Trung
43 3153 Nguyễn Hoàng Tùng
44 3154 Phạm Duy Thành
45 3156 Nguyễn Tiến Huy
46 3157 Nguyễn Khắc Hiếu
47 3158 Nguyễn Văn Sự
48 3159 Nguyễn Văn Khang
49 3161 Nguyễn Thị Hồng Nhung
50 3162 Bùi Quang Vinh
51 3163 Nguyễn Thị Thanh Hương
52 3164 Nguyễn Quốc Tùng
53 3166 Vũ Hải Yến
54 3167 Nguyễn Mai Hương
55 3169 Nguyễn Ngọc Đức
56 3171 Phan Đặng Thiện
57 3172 Bùi Thị Kim Huyền
58 3173 Đoàn Thị Hồng Nhung
59 3174 Đặng Thị Quỳnh
60 3176 Doãn Thị Vui

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
61 3177 Nguyễn Văn Tiệp
62 3178 Nguyễn Bích Ngọc
63 3179 Nguyễn Quyết Thắng
64 3181 Nguyễn Sỹ Thiết
65 3182 Nguyễn Thiện Chinh
66 3183 Nguyễn Tuấn Hưng
67 3184 Đặng Việt Hưng
68 3186 Nguyễn Ngọc Anh
69 3188 Nguyễn Thị Phương Nga
70 3189 Dương Việt Anh
1 3191 Nguyễn Ngọc Sim
2 3192 Lê Ngọc Hưng
3 3193 Phương Duyên
4 3196 Bùi Ngọc Anh
5 3197 Mai Thị Thu Lan
6 3198 Nguyễn Thị Huyền
7 3199 Nguyễn Bích Hạnh
8 3201 Nguyễn Anh Thi
9 3202 Lê Na
10 3203 Nguyễn Thu Thủy
11 3204 Lê Thị Hồng
12 3206 Vương Xuân Thi Hằng
13 3207 Vương Thị Kim Thoa
14 3209 Vũ Quốc Toản
15 3211 Lê Văn Phúc
16 3212 Vũ Thi Toan
17 3213 Nguyễn Thị Anh Thư
18 3216 Nguyễn Thiên Hoàng
19 3217 Ngô Mạnh Hùng
20 3218 Nguyễn Ngọc Diệp
21 3219 Nguyễn Lan Anh
22 3221 Nguyễn Thùy Linh
23 3224 Đinh Thu Hằng
24 3226 Nguyễn Bích Phương

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
25 3227 Phạm Phương Anh
26 3228 Nguyễn Hải Phương
27 3229 Nguyễn Việt Anh
28 3231 Phạm Tú Anh
29 3232 Nguyễn Khánh Huyền
30 3233 Bùi Diệu Hương
31 3236 Vũ Duy Khanh
32 3237 Lê Thị Mỹ Hậu
33 3238 Cấn Thanh Hiền
34 3239 Nguyễn Đức Việt
35 3241 Nguyễn Thị Huệ
36 3242 Hoàng Hải
37 3243 Cao Việt Toàn
38 3244 Nguyễn Thị Kim Oanh
39 3246 Nguyễn Thị Châm
40 3247 Nguyễn Thị Thảo
41 3248 Đào Thị Phương Thảo
42 3249 Đỗ Thị Phượng
43 3251 Nguyễn Thị Đông
44 3254 Bùi Cẩm Tú
45 3256 Nghiêm Hà Phong
46 3257 Trần Quang Khải
47 3258 Lê Hải Đăng
48 3259 Nguyễn Tuấn Anh
49 3261 Nguyễn Trung Hiếu
50 3262 Phan Lê Mai
51 3263 Đỗ Huy Hoàng
52 3264 Nguyễn Duy Trường
53 3267 Nguyễn Thị Hoa
54 3268 Đào Ngọc Linh
55 3269 Lưu Thị Thanh Hòa
56 3271 Nguyễn Bảo Khánh
57 3272 Hoàng Văn Doanh
58 3273 Nguyễn Bá Ngọc

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
59 3274 Nguyễn Thị Hải Yến
60 3276 Nguyễn Văn Thành
61 3277 Bùi Hòa Tân
62 3278 Nguyễn Thị Cẩm Lê
63 3279 Nguyễn Viết Đông
64 3283 Nguyễn Văn Linh
65 3284 Đào Quốc Huy
66 3286 Bùi Hoàng Yến
67 3287 Nguyễn Anh Phương
68 3288 Hoàng Lê Trung
69 3289 Vũ Thị Kim Oanh
70 3291 Phạm Thế Luân
1 3292 Phùng Thị Hồng Nhung
2 3293 Nguyễn Khánh
3 3294 Nguyễn Tiến Sáng
4 3296 Nguyễn Thanh Liêm
5 3297 Nguyễn Đức Long
6 3298 Bùi Thị Hồng
7 3299 Phạm Thị Mai
8 3301 Nguyễn Đình Phong
9 3302 Lê Vũ Hoài
10 3303 Đặng Quang Huy
11 3304 Chu Thanh Hằng
12 3306 Nguyễn Trà My
13 3309 Hoàng Minh Thúy
14 3311 Bùi Hoàng Mai
15 3312 Vũ Nguyễn Huy
16 3313 Nguyễn Tuấn Anh
17 3314 Đào Hữu Hùng
18 3316 Hoàng Quang Khải
19 3317 Nguyễn Quang Huy
20 3318 Trương Hoàng Duy
21 3319 Ngô Văn Thuận
22 3321 Nguyễn Quý Dương

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
23 3322 Vũ Chi Tùng
24 3324 Nguyễn Quang Vinh
25 3326 Dương Anh Đức
26 3327 Dương Quyết Thắng
27 3328 Phạm Hồng Ngọc
28 3329 Phạm Mai Anh
29 3331 Nguyễn Huyền Trang
30 3332 Phạm Thu Quỳnh
31 3333 Văn Thu Trang
32 3334 Hoàng Thế Trung
33 3336 Nguyễn Chí Thành
34 3337 Phương Hồng Hoa
35 3338 Lê Quang Nguyên
36 3339 Nguyễn Trọng Mạnh
37 3341 Phùng Thị Ngọc Huyền
38 3342 Bùi Thị Oanh
39 3343 Phạm Thị Thúy Ngân
40 3344 Nguyễn Thị Hòa
41 3346 Nguyễn Thị Tường Vy
42 3347 Nguyễn Thị Nhung
43 3348 Trần Hồng Nhâm
44 3349 Nguyễn Văn Quyền
45 3351 Lê Mỹ Hương
46 3352 Bùi Thu Hiền
47 3353 Nguyễn Văn Hà
48 3354 Dương Minh Tuyên
49 3356 Đỗ Minh Nhâm
50 3357 Nguyễn Văn Tuấn
51 3358 Hoàng Đức Anh
52 3359 Lăng Thị Hải
53 3361 Nguyễn Thị Lan Hương
54 3362 Cao Thị Thúy Hằng
55 3363 Nguyễn Thu Trang
56 3364 Lê Thúy Ngân

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
57 3366 Nguyễn Thanh Vân
58 3367 Nguyễn Xuân Cường
59 3368 Trần Tuấn Anh
60 3369 Nguyễn Minh Hải
61 3371 Hoàng Văn Hùng
62 3373 Nguyễn Phước Thịnh
63 3374 Nguyễn Văn Phương
64 3376 Nguyễn Văn Phương
65 3377 Nguyễn Thị Hoa
66 3378 Nguyễn Văn Phương
67 3379 Nguyễn Thị Hà
68 3381 Cấn Thị Hảo
69 3382 Lê Thị Trà Giang
70 3383 Dương Huyền Trang
1 3384 Trần Văn Tuấn
2 3386 Nguyễn Huy Lộc
3 3387 Ngô Văn Ninh
4 3388 Nguyễn Trung Thành
5 3389 Trần Trung Anh
6 3391 Phạm Thị Ngọc Oanh
7 3392 Trương Thị Thảo Phương
8 3393 Tạ Quang Đông
9 3394 Nguyễn Anh Tuấn
10 3396 Trần Đình Quang
11 3397 Trần Hương Quỳnh
12 3398 Vương Thu Trang
13 3399 Lê Trang Nhung
14 3401 Lê Thu Hiền
15 3402 Nguyễn Trà Anh
16 3403 Nguyễn Anh Phương
17 3404 Hoàng Minh Thành
18 3406 Trần Thị Thúy Hà
19 3407 Nguyễn Thanh Thảo
20 3408 Trịnh Anh Dũng

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
21 3409 Ngô Thị Thu Hiền
22 3411 Nguyễn Tuấn Anh
23 3412 Công Thị Quyên
24 3413 Hoàng Trang Nhung
25 3414 Lê Khánh Huyền
26 3416 Nguyễn Thị Hà
27 3417 Nguyễn Thị Tâm
28 3418 Bùi Phạm Huy Anh
29 3419 Bùi Vũ Anh
30 3421 Phạm Thùy Liên
31 3422 Hoàng Thị Thu Thi
32 3423 Nguyễn Văn Tuân
33 3424 Phùng Tuấn Thành
34 3426 Nguyễn Đôn Dũng
35 3428 Phạm Xuân Tùng
36 3431 Nguyễn Bá Tùng
37 3432 Trịnh Lan Phương
38 3433 Nguyễn Thị Khanh
39 3434 Nguyễn Đức Thanh
40 3436 Nguyễn Thị Thủy
41 3437 Trần Thu Giang
42 3482 Nguyễn Hoài Thương
43 3483 Vũ Thị Huyền
44 3484 Tạ Thu Thủy
45 3486 Nguyễn Khả Thân
46 3487 Đặng Mạnh Quyền
47 3488 Đặng Xuân Mạnh
48 3489 Ngô Thanh Tùng
49 3491 Lê Thị Linh
50 3492 Nguyễn Công Hiếu
51 3493 Nguyễn Lan Phương
52 3494 Đặng Thị Phượng
53 3496 Phạm Thu Hà
54 3497 Trần Thị Luyến

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
55 3498 Nghiêm Đình Tùng
56 3499 Nguyễn Thị Lệ
57 3501 Nguyễn Thị Thanh
58 3502 Nguyễn Lương Tiền
59 3503 Nguyễn Lương Hiền
60 3504 Lê Du Bi
61 3506 Nguyễn Ngọc Sơn
62 3507 Ngô Ngọc Hà
63 3508 Hàn Bảo Quân
64 3513 Nguyễn Thị Yến
65 3514 Đỗ Hồng Nhung
66 3516 Nguyễn Việt Dũng
67 3517 Khuất Thu Hương
68 3519 Nguyễn Ngọc Lưu
69 3521 Trần Hoài Nam
70 3522 Nguyễn Trúc Quỳnh
1 3523 Nguyễn Vân Anh
2 3524 Phùng Ánh Tuyết
3 3526 Nguyễn Trường Nhật Linh
4 3527 Lê Thị Thanh Huyền
5 3529 Nguyễn Trung Hiếu
6 3531 Đỗ Minh Trí
7 3532 Phùng Thanh Nhàn
8 3533 Nguyễn Văn Quyền
9 3534 Nguyễn Ngọc Anh
10 3536 Trịnh Thị Giang
11 3537 Nguyễn Thị Thảo
12 3538 Hồ Thu Hằng
13 3539 Nguyễn Thế Bảo
14 3541 Quan Phương Linh
15 3542 Vũ Anh Việt
16 3543 Vũ Em Việt
17 3544 Lê Thu Nga
18 3546 Nguyễn Tuấn Anh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
19 3547 Nguyễn Nhật Linh
20 3548 Linh Quốc Tuấn
21 3549 Trương Ngọc Anh
22 3551 Lê Tiến Đình
23 3552 Ngô Thế Duy
24 3553 Lê Tiến Chiến
25 3554 Nguyễn Quỳnh Mai
26 3556 Trần Kim Ngân
27 3557 Phan Duy Toàn
28 3558 Khuất Hùng Mạnh
29 3559 Phan Văn Kiện
30 3561 Phan Tiến Nam
31 3562 Nguyễn Thị Nguyệt
32 3563 Nguyễn Thanh Nhã
33 3564 Trần Thanh Tùng
34 3566 Lê Thúy Chi
35 3569 Phạm Thành Hưng
36 3571 Đỗ Văn Phú
37 3572 Triệu Đức Phương
38 3573 Nguyễn Văn Giang
39 3574 Phan Thanh Tùng
40 3576 Nguyễn Thu Hằng
41 3577 Nguyễn Trọng Hùng
42 3578 Nguyễn Tuấn Anh
43 3579 Nguyễn Đức Toản
44 3581 Bạch Đăng Phong
45 3582 Nguyễn Văn Trung
46 3583 Nguyễn Thị Hà
47 3584 Nguyễn Ngọc Trâm
48 3586 Phạm Hồng Thanh
49 3587 Trương Ngọc Mai
50 3588 Nguyễn Linh Đan
51 3589 Đỗ Tú Linh
52 3592 Đào Minh Ngọc

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
53 3593 Đỗ Huyền Trang
54 3594 Đặng Ngọc Hoa
55 3596 Đào Ngọc Thúy
56 3597 Tạ Thị Hà
57 3598 Nguyễn Văn A
58 3599 Nguyễn Văn B
59 3601 Nguyễn Văn C
60 3602 Nguyễn Văn D
61 3603 Nguyễn Tùng Anh
62 3604 Nguyễn Đức Thịnh
63 3606 Nguyễn Xuân Bách
64 3607 Nguyễn Kim Liên
65 3608 Phạm Thị Hà
66 3609 Phạm Hương Giang
67 3611 Trần Thị Huyền
68 3612 Nguyễn Thị Hải Hà
69 3613 Hồ Tuấn Minh
70 3614 Cao Tiến Thành
1 3618 Bùi Bảo Anh
2 3619 Ngô Trọng Vũ
3 3621 Lương Hữu Quân
4 3622 Mai Quỳnh Thoa
5 3623 Nguyễn Quang Trung
6 3624 Nguyễn Thị Duyên
7 3626 Nguyễn Kim Ngọc
8 3627 Đỗ Thanh Hà
9 3628 Nguyễn Đăng Tâm
10 3629 Nguyễn Phan Anh
11 3631 Đỗ Thành Trung
12 3632 Nguyễn Xuân Trường
13 3633 Trần Thục Huyền
14 3634 Nguyễn Thùy Dung
15 3636 Vũ Thu Thương
16 3637 Nguyễn Phương Lan

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
17 3638 Đỗ Mai My
18 3639 Lê Việt Cường
19 3641 Nguyễn Văn Quyền
20 3642 Phạm Hoàng Thái
21 3643 Nguyễn Quỳnh Nga
22 3644 Bùi Trà Giang
23 3646 Hoàng Ngọc Mỹ
24 3647 Nguyễn Tài Phương
25 3648 Hoàng Anh Quân
26 3649 Nguyễn Nguyệt Ánh
27 3651 Phùng Minh Trang
28 3652 Trần Thu Trang
29 3653 Nguyễn Huy Thanh
30 3654 Nguyễn Như Cương
31 3656 Doãn Minh Thành
32 3658 Vũ Minh Hằng
33 3659 Hoàng Thị Oanh
34 3661 Cao Lê Tùng
35 3662 Hoàng Thị Thủy
36 3663 Nguyễn Quang Việt
37 3664 Phạm Quang Huy
38 3666 Đặng Quốc Khánh
39 3667 Trần Việt Anh
40 3668 Phùng Thị Thanh
41 3669 Lê Tuấn Quang
42 3671 Nguyễn Thu Thảo
43 3672 Nguyễn Thanh Hằng
44 3673 Ngô Trà My
45 3674 Bùi Văn Hưng
46 3676 Bùi Văn Luận
47 3677 Ngô Giang Bình
48 3678 Phùng Tuấn Long
49 3679 Phan Văn Tú
50 3682 Nguyễn Thanh Lam

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
51 3683 Dương Hiền
52 3684 Trần Thị Ly Ly
53 3686 Vũ Trà My
54 3687 Nguyễn Thanh Hương
55 3688 Nguyễn Thiện Tú
56 3689 Trần Thu Trà
57 3691 Nguyễn Việt Hưng
58 3692 Vương Hà My
59 3693 Đặng Bích Phượng
60 3694 Nguyễn Lan Hương
61 3696 Nguyễn Thúy Bình
62 3697 Nguyễn Thanh Hằng
63 3701A Dương Thị Thảo
64 3701B Nguyễn Kim Xuân
65 3702B Phạm Minh Châu
66 3703B Trịnh Đức Sơn
67 3704A Trần Bá Quang
68 3704B Dương Hoàng Đạt
69 3706A Phạm Sĩ Hùng
70 3707A Nguyễn Sĩ Hiếu
1 3707B Lê Hồng Vân
2 3708B Nguyễn Đức Bình
3 3709A Phạm Ngọc Hà
4 3709B Mai Trọng Anh
5 3711A Nguyễn Quỳnh Hương
6 3711B Lâm Văn Điệp
7 3712A Nguyễn Thanh Hằng
8 3712B Phạm Văn Thụy
9 3713A Nguyễn Tú
10 3713B Lê Thị Nhàn
11 3714A Lê Thu Hà
12 3714B Vũ Ngọc Thanh
13 3716A Nguyễn Trung Kiên
14 3716B Nguyễn Hồng Anh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
15 3717A Nguyễn Hữu Đạt
16 3717B Nguyễn Minh Giang
17 3718B Dương Mai Ly
18 3719A Nguyễn Tiến Hiệp
19 3719B Nguyễn Minh Phượng
20 3721A Lê Quang Trung
21 3721B Đào Phương Anh
22 3722A Bùi Đức Thắng
23 3723A Phạm Minh Phương
24 3723B Nguyễn Phương Linh
25 3724A Vũ Tuấn Tài
26 3724B Nguyễn Phương Thảo
27 3726A Đặng Tuấn Vũ
28 3726B Lê Khang Nam
29 3727A Nguyễn Thùy Linh
30 3727B Nguyễn Thùy Dương
31 3728A Lê Ngọc Trâm
32 3729A Lê Hoàng Anh
33 3729B Nguyễn Phương Ngọc
34 3731A Nguyễn Thị Hằng
35 3731B Vương Thị Thùy
36 3732A Ngô Mạnh Linh
37 3732B Nguyễn Thị Luân
38 3733A Lê Thu Thảo
39 3733B Phạm Văn Khánh
40 3734A Hoàng Hoài Nam
41 3734B Đỗ Trung Hiếu
42 3736A Đào Ngọc Đạt
43 3736B Nguyễn Thùy Linh
44 3737A Trần Minh Phượng
45 3737B Phan Thanh Dung
46 3738A Dương Anh Tùng
47 3738B Nguyễn Văn Toàn
48 3739A Nguyễn Hoàng Anh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
49 3739B Nguyễn Hồng Anh
50 3741A Lê Tuấn Anh
51 3741B Nguyễn Hoàng Trọng
52 3742A Nguyễn Bích Hạnh
53 3742B Nguyễn Hoàng Việt
54 3743A Nguyễn Hoàng Anh
55 3743B Nguyễn Hồng Cường
56 3744A Chu Ngọc Khánh
57 3744B Phạm Thị Giang
58 3746A Lê Minh
59 3746B Lê Mỹ Hường
60 3747A Lê Khánh Hoàng
61 3747B Nguyễn Văn Cường
62 3748A Nguyễn Tuấn Anh
63 3749A Nguyễn Tuyết Mai
64 3751A Nguyễn Hồng Sơn
65 3751B Nguyễn Như Nghĩa
66 3752B Đặng Hoàng Anh
67 3753A Đào Văn Nhân
68 3753B Mần Văn Lâm
69 3754A Đàm Càn
70 3754B Lê Diệu Linh
1 3756A Nguyễn Trung Việt
2 3756B Ngô Thị Liên Ngọc
3 3757B Chu Thị Phương
4 3758B Hồ Đức Trung
5 3759A Phạm Anh Vân
6 3759B Nguyễn Như Ngọc
7 3761A Lương Ngọc Hà
8 3761B Kiều Đức Vũ
9 3762A Tăng Duy Quang
10 3762B Hoàng Quang Đông
11 3763A Nguyễn Tiến Mạnh
12 3763B Đồng Thanh Long

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
13 3764A Nguyễn Thị Hoa
14 3764B Lưu Hồng Anh
15 3766A Nguyễn Thị Tươi
16 3766B Nguyễn Văn Quang
17 3767A Nguyễn Duy Việt
18 3767B Nguyễn Việt Anh
19 3768A Đặng Thị Ngần
20 3768B Phạm Thái Minh
21 3769A Nguyễn Tiến Đạt
22 3769B Kim Chi
23 3771A Nguyễn Đức Quyền
24 3771B Nguyễn Thùy Linh
25 3772A Phạm Thị Hằng
26 3772B Nguyễn Công Tùng
27 3773A Nguyễn Thị Quỳnh
28 3773B Quách Ngọc Hải
29 3774A Trịnh Trung Kiên
30 3774B Quách Phương Mai
31 3776A Vũ Trung Hiếu
32 3776B Nguyễn Thị Huệ
33 3777B Đỗ Thanh Hằng
34 3778A Nguyễn Phương Thảo
35 3779A Nguyễn Vân Anh
36 3779B Đỗ Hằng Nga
37 3781A Lê Hoàn
38 3781B Hoàng Thị Nga
39 3782A Nguyễn Quỳnh Trang
40 3783A Vũ Minh Thành
41 3783B Hoàng Yến Chi
42 3784A Phạm Thị Liễu
43 3786A Phạm Thị Yến
44 3786B Vũ Hải Nam
45 3787A Nguyễn Thị Hoàn
46 3787B Nguyễn Thu

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
47 3788A Nguyễn Thị Huệ
48 3788B Triệu Đức Anh
49 3789A Nguyễn Đăng Dũng
50 3789B Nguyễn Hồng Vân
51 3791A Lê Đức Anh
52 3791B Doãn Hương Giang
53 3792A Phùng Minh Ngọc
54 3792B Nguyễn Đình Huy
55 3793A Nguyễn Sáng Nhật
56 3793B Nguyễn Đình Huy
57 3794A Nguyễn Trang Nhung
58 3794B Nguyễn Đình Huy
59 3796A Nguyễn Thị Phượng
60 3796B Nguyễn Khắc Hưng
61 3797A Lê Thị Dung
62 3797B Nguyễn Thảo Hoa
63 3798B Trần Thu Hương
64 3799B Phí Đức Hiển
65 3801A Nguyễn Thị Nhung
66 3801B Phan Thị Tuyết
67 3802A Bùi Thị Thu
68 3802B Đỗ Thanh Tâm
69 3803A Bùi Minh Phương
70 3803B Nguyễn Thị Quyên
1 3804A Lê Hoàng
2 3804B Nguyễn Trung Kiên
3 3806A Nguyễn Phong Hiệp
4 3806B Nguyễn Đình Thanh
5 3807A Đặng Thị Hà
6 3807B Dương Việt Nam
7 3808A Bùi Hồng Hạnh
8 3808B Đài Thu Hương
9 3809A Nguyễn Thị Hải
10 3809B Nguyễn Tuấn Lịch

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
11 3811A Phùng Văn Toàn
12 3811B Linh Phương
13 3812A Hồ Thiên Thanh
14 3813A Nguyễn Phương Ngân
15 3814A Nguyễn Thị Hương
16 3816A Nghiêm Thu Trang
17 3817A Vũ Văn Công
18 3817B Nguyễn Thanh Thảo
19 3818A Dương Việt Anh
20 3818B Nguyễn Quế Mai
21 3819A Tạ Thu Anh
22 3819B Phạm Phương Nga
23 3821A Trần Như Quỳnh
24 3821B Nguyễn Bảo Ngọc
25 3822A Bùi Hồng Ngọc
26 3822B Nguyễn Đức Hoàng
27 3823A Hoàng Nghĩa Hải
28 3824A Hoàng Phương Thảo
29 3824B Đỗ Anh Tài
30 3826A Nguyễn Cảnh Tuân
31 3826B Nguyễn Đức Trung
32 3827A Đỗ Hằng Nga
33 3827B Nguyễn Anh Tài
34 3828A Nguyễn Ngọc Tường
35 3828B Ngô Thu Hằng
36 3829A Ngô Vũ Thái
37 3829B Chu Thanh Hằng
38 3831A Bùi Minh Thái
39 3831B Vũ Hồng Thái
40 3832 Phạm Huy Thành
41 3833 Phùng Danh Mạnh
42 3834 Trần Thanh Tú
43 3836 Nguyễn Việt Anh
44 3837 Nguyễn Minh Tấn

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 3838 Nguyễn Văn Linh
46 3839 Ngô Trung Thực
47 3841 Đỗ Thanh Tùng
48 3842 Nguyễn Văn Hậu
49 3843 Thân Thu Trang
50 3844 Cao Phương Thảo
51 3846 Lê Thanh Sơn
52 3847 Nguyễn Ánh Ngọc
53 3848 Cao Thị Liên
54 3849 Nguyễn Hải Sơn
55 3851 Đinh Nguyệt Anh
56 3852 Nguyễn Minh Trang
57 3853 Trần Trung Kiên
58 3854 Đặng Tiến Duy
59 3856 Nguyễn Quang Hân
60 3857 Nguyễn Thái Hà
61 3859 Nguyễn Viết Lĩnh
62 3861 Nguyễn Thị Ánh
63 3863 Trần Thị Linh
64 3864 Nguyễn Xuân Tiến
65 3866 Nguyễn Đức Tường
66 3867 Nguyễn Ngọc Sáng
67 3868 Vương Sỹ Hùng
68 3869 Nguyễn Đức Hiếu
69 3871 Nguyễn Ngọc Minh
70 3872 Nguyễn Thu Minh
1 3873 Hoàng Ngọc Anh
2 3874 Đinh Văn Tuấn
3 3876 Đặng Văn Nghĩa
4 3877 Trần Văn Hào
5 3878 Nguyễn Ngọc Ánh
6 3879 Lê Hoàng Hà
7 3881 Nguyễn Quốc Thành
8 3882 Nguyễn Thế Đức

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
9 3883 Nguyễn Thị Nhung
10 3884 Bùi Huy Thắng
11 3886 Đoàn Thanh Hải
12 3887 Nguyễn Xuân Thủy
13 3888 Hứa Huy Hoàng
14 3889 Hoàng Tuấn Minh
15 3891 Nguyễn Anh Tuấn
16 3892 Nguyễn Đức Việt
17 3893 Nguyễn Quốc Khánh
18 3894 Nguyễn Quốc Tuấn
19 3896 Trần Tuệ Nhã
20 3897 Võ Duy Tú
21 3898 Nguyễn Đức Dương
22 3899 Nguyễn Quốc Việt
23 3901 Trần Xuân Phương
24 3902 Nguyễn Công Sơn
25 3903 Nguyễn Hoàng Mạnh
26 3908 Ngân Một
27 3909 Ngân Hai
28 3911 Nguyễn Quỳnh Trang
29 3912 Thu Trang
30 3913 Nguyễn Anh Phúc
31 3914 Lê Tuấn Hưng
32 3917 Đỗ Đức Sơn
33 3918 Nguyễn Thị Oanh
34 3919 Lê Quang Vũ
35 3921 Nguyễn Quỳnh Anh
36 3922 Nguyễn Minh Nguyệt
37 3923 Nguyễn Tiến Vũ
38 3924 Nguyễn Đức Nhận
39 3926 Nguyễn Ngọc Thủy
40 3927 Trần Thanh Thu
41 3928 Nguyễn Thị Hương
42 3929 Nguyễn Ánh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 3931 Đào Thanh Tú
44 3932 Chử Minh Tú
45 3933 Ngô Đức Bình
46 3934 Vũ Lệ Minh
47 3936 Mai Lê Nguyên
48 3937 Nguyễn Cương Quyết
49 3939 Vũ Anh Vũ
50 3941 Nguyễn Thu Huyền
51 3942 Nguyễn Trí Hùng
52 3943 Đặng Trí Hiếu
53 3944 Trần Nguyệt Minh
54 3946 Giáp Minh Hiếu
55 3947 Trần Hải Yến
56 3948 Đỗ Tuấn Minh
57 3949 Quách My
58 3951 Tiến Vũ
59 3952 Đoàn Hoàn
60 3953 Vinh Đinh Đông
61 3954 Nguyễn Hoàng Anh
62 3956 Đỗ Thành Hà
63 3957 Trần Mai Anh
64 3958 Bùi Thu Hiền
65 3959 Trần Thị Hằng
66 3961 Nguyễn Thu Thảo
67 3962 Nguyễn Hồng Giang
68 3963 Phí Công Tuấn
69 4001 Lê Đoàn Ngọc
70 4002 Nguyễn Minh Quang
1 4003 Nguyễn Đức Việt
2 4004 Hà Ngọc Đức
3 4006 Nguyễn Thị Thu Hương
4 4007 Trần Tuấn Anh
5 4008 Nguyễn Trung Hiếu
6 4009 Hoàng Nguyễn Đức Bình

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7 4011 Lê Thu Trang
8 4012 Đỗ Thu Phương
9 4013 Nguyễn Thị Thúy
10 4017 Nguyễn Thị Hương Giang
11 4018 Nguyễn Hữu Thành
12 4019 Đỗ Huy Hoàng
13 4021 Trần Thị Hồng Phương
14 4022 Đặng Xuân Quý
15 4023 Nguyễn Thị Thanh Tâm
16 4024 Nguyễn Thế Hiển
17 4026 Nguyễn Thị Hương
18 4027 Đỗ Trung Kiên
19 4028 Bùi Trần Thế Anh
20 4029 Trần Linh Chi
21 4031 Nguyễn Kim Ngân
22 4032 Nguyễn Hương Trà
23 4033 Lê Hương Thảo
24 4034 Nguyễn Đức Dương
25 4036 Lê Hương Hà
26 4037 Phạm Ngọc Dũng
27 4038 Lê Thị Thu Hương
28 4039 Lê Thị Huyền Trang
29 4041 Nguyễn Thu Hiền
30 4042 Đỗ Văn Bình
31 4043 Hoàng Thị Thu Hằng
32 4044 Hồ Phương Thảo
33 4046 Vũ Văn Lâm
34 4047 Phí Hồng Chi
35 4048 Nguyễn Xuân Hoàng
36 4049 Nguyễn Văn Hiếu
37 4051 Nguyễn Hoàng Việt
38 4052 Đỗ Huy Phan
39 4053 Nguyễn Kim Huệ
40 4054 Nguyễn Thị Oanh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 4056 Đào Thị Hà
42 4058 Nguyễn Thu Huyền
43 4059 Hoàng Thị Hải Yến
44 4061 Lê Anh
45 4062 Lê Hoàng Nam
46 4063 Lại Duy Linh
47 4064 Trương Thị Hà
48 4066 Trần Nguyễn Ngọc Tú
49 4067 Công Sơn Nam
50 4068 Nguyễn Thành Luân
51 4069 Đỗ Thanh Tùng
52 4071 Nguyễn Quốc Khánh
53 4072 Nguyễn Hoàng Quyên
54 4073 Nguyễn Hoàng Đạt
55 4074 Nguyễn Thị Thùy Linh
56 4076 Lê Thị Dung
57 4077 Phí Thị Kim Anh
58 4078 Nguyễn Thùy Linh
59 4079 Trịnh Dương Phi
60 4081 Nguyễn Diệu Linh
61 4082 Phạm Thị Lan Phương
62 4083 Nguyễn Thị Thanh Hằng
63 4084 Trần Văn Thành
64 4086 Đặng Thu Ly
65 4087 Nguyễn Đức Trung
66 4088 Đỗ Xuân Việt
67 4089 Vũ Thu Trang
68 4091 Nguyễn Diệu Phương
69 4094 Phan Hà Anh
70 4096 Nguyễn Hoàng Tiệp
1 4097 Nguyễn Minh Hoàng
2 4098 Ngọc Thành Kiên
3 4099 Đỗ Thanh Tùng
4 4101 Trần Thị Kim Yến

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5 4102 Nguyễn Đình Bảo Lộc
6 4103 Dương Huyền Trang
7 4104 Nguyễn Lê Sang
8 4106 Trần Minh Thành
9 4107 Đỗ Thị Kiều Trang
10 4108 Trương Công Lập
11 4109 Nguyễn Thị Hồng Trang
12 4111 Nguyễn Đức Nghĩa
13 4112 Hoàng Thanh Tùng
14 4114 Dương Thị Tuyết
15 4116 Nguyễn Thu Hằng
16 4117 Đỗ Anh Thư
17 4118 Go To Success
18 4119 Phạm Thu Thủy
19 4121 Hanamichi
20 4123 Kem Suculu
21 4132 Bum
22 4134 Nguyễn Thị Huyền
23 4136 Lại Việt Đức
24 4137 Nguyễn Trà My
25 4138 Đặng Thùy Dương
26 4139 Nguyễn Ngọc Dương
27 4141 Trần Huy Trung
28 4142 Nguyễn Văn Đức
29 4143 Tạ Thanh Thu
30 4144 Nguyễn Phương Linh
31 4146 Hoàng Hân Hân
32 4147 Hà Dương
33 4148 Minh Minh
34 4149 Trương Thị Thanh
35 4151 Nguyễn Việt Hùng
36 4152 Nguyễn Tiến Thịnh
37 4153 Phan Đăng Thủy
38 4154 Đinh Mạnh Tuấn

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 4156 Kiều Gia Bảo
40 4157 Kim Thái Hi
41 4158 Ngô Trác Hương
42 4161 Kim Minh Như
43 4162 Nguyễn Đức Đa
44 4163 Vũ Đức Dũng
45 4167 Hoàng Thanh Hiền
46 4168 Nguyễn Thị Phương Linh
47 4169 Đặng Quỳnh Tiên
48 4171 Phạm Ngọc Anh
49 4172 Vũ Quỳnh Phương
50 4173 Lê Anh Thu
51 4174 Đàm Việt Hải
52 4176 Nguyễn Anh Vũ
53 4177 Tuấn Anh
54 4178 Bảo Trung
55 4179 Trương Văn Hòa
56 4181 Nguyễn Ngọc Hiệu
57 4182 Nguyễn Văn Mạnh
58 4183 Phạm Khánh Hương
59 4184 Nguyễn Văn Hiếu
60 4186 Nguyễn Vũ Quyền
61 4187 Nguyễn Thị Miên
62 4188 Nguyễn Minh Châu
63 4192 Trương Thị Hằng
64 4193 Nguyễn Thị Hằng
65 4194 Nguyễn Thị Quỳnh
66 4198 Nguyễn Lê Quỳnh Nga
67 4199 Lê Duy Anh
68 4201 Nguyễn Ngọc Anh
69 4202 Phạm Thanh Tâm
70 4204 Nguyễn Thảo Linh
1 4206 Nguyễn Đức Cường
2 4207 Shim Fun

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
3 4208 Nguyễn Đắc Nam
4 4209 Nguyễn Thị Thu Trang
5 4211 Đặng Việt Hoàng
6 4212 Ngô Thị Hòa An
7 4213 Nguyễn Hoàng Anh
8 4214 Lê Cẩm Tú
9 4216 Nguyễn Lương Thái
10 4224 Nguyễn Thành Hưng
11 4226 Nguyễn Hữu Hưởng
12 4227 Nguyễn Văn Tuấn
13 4228 Nguyễn Thị Hường
14 4231 Nguyễn Ngọc Duy
15 4232 Nguyễn Quang Duy
16 4233 Đỗ Lan Phương
17 4236 Văn Dũng
18 4237 Nguyễn Quý Thành
19 4238 Lê Đắc Mạnh
20 4239 Lê Mạnh Hải
21 4243 Quách Trung Anh
22 4244 Cảnh Thị Anh
23 4246 Quách Hoài Anh
24 4247 Nguyễn Thanh Hiền
25 4248 Nguyễn Thị Hạnh
26 4253 Quách Thúy Nga
27 4254 Ngô Thị Liên
28 4256 Nguyễn Thị Thu
29 4257 Đông Thị Quế
30 4258 Đỗ Văn Tân
31 4259 Nguyễn Phúc Tân
32 4261 Nguyễn Trà My
33 4262 Sái Văn Chiến
34 4263 Nguyễn Thị Vân Anh
35 4264 Nguyễn Phương Hoa
36 4266 Lê Thị Tuyết

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 4267 La Minh Quỳnh
38 4268 Mai Vũ Phương Linh
39 4269 Đỗ Thị Vân Anh
40 4271 Trần Phương Linh
41 4272 Trương Thanh Trà
42 4273 Nguyễn Thị Khánh Huyền
43 4274 Phạm Hoài Thu
44 4276 Đặng Ngọc Linh
45 4277 Nguyễn Quốc Dũng
46 4278 Nguyễn Văn Trung
47 4279 Đinh Thị Phương Thảo
48 4281 Nguyễn Thị Thuận
49 4283 Hoàng Tuấn Phương
50 4284 Phan Thị Cẩm Vân
51 4286 Lê Thị Dung
52 4287 Lê Thị Thúy Hoàn
53 4288 Phạm Hoàng Anh
54 4291 Doãn Đức Dương
55 4293 Lã Thu Trang
56 4294 Hoàng Thành Công
57 4297 Đồng Xuân Tùng
58 4298 Cao Thị Chi
59 4299 Trần Minh Hiệp
60 4301 Nguyễn Trà My
61 4302 Phạm Thị Nga
62 4303 Nguyễn Lê Anh
63 4304 Nguyễn Thị Huệ Linh
64 4306 Đặng Thu Hương
65 4307 Trịnh Minh Hoàng
66 4308 Nguyễn Khắc Cường
67 4309 Đặng Anh Thư
68 4311 Lê Thị Quỳnh Anh
69 4312 Đậu Phi Lực
70 4313 Đỗ Ngọc Phi Long

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 4314 Đặng Thị Mận
2 4316 Đàm Quang Trung
3 4317 Nguyễn Đặng Việt
4 4318 Hoàng Thị Vân Anh
5 4319 Vũ Hải Thiên
6 4321 Vũ Hải Lan
7 4322 Phạm Thị Tuyết Ngọc
8 4324 Nguyễn Văn Hải
9 4326 Lê Thị Ánh
10 4327 Lê Thị Yến
11 4328 Hoàng Thị Luận
12 4329 Nguyễn Thị Xuân
13 4331 Trịnh Bích Ngọc
14 4332 Nguyễn Xuân Hải
15 4333 Lương Thị Thùy Dung
16 4336 Bùi Thúy Hằng
17 4337 Nguyễn Thành Trung
18 4338 Nguyễn Hà Chi
19 4339 Đặng Thế Lập
20 4341 Ngô Thị Huyền Trâm
21 4342 Nguyễn Đức Tâm
22 4343 Nguyễn Xuân Trường
23 4344 Đỗ Minh Thu
24 4346 Lê Hương Giang
25 4347 Nguyễn Gia Tuấn
26 4348 Đoàn Công Tâm
27 4349 Nguyễn Minh Tuấn
28 4351 Nguyễn Văn Toàn
29 4352 Nguyễn Kim Việt
30 4353 Nguyễn Văn Hiếu
31 4354 Hoàng Đăng Phương
32 4356 Lê Đình Hiếu
33 4357 Đàm Thế Anh
34 4358 Nguyễn Thị Quỳnh
35 4359 Nguyễn Thị Hằng
36 4361 Nguyễn Thị Tình
37 4362 Nguyễn Thanh Bình
38 4363 Lê Thanh Tùng
39 4364 Trần Kim Ngân

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
40 4366 Phan Thu Huyền
1 4369 Nguyễn Thị Minh
2 4371 Đỗ Hồng Nhung
3 4372 Đỗ Phương Lan
4 4373 Nguyễn Minh Tùng
5 4374 Lê Phương Thúy
6 4376 Cao Xuân Hữu
7 4378 Đào Thiên Phúc
8 4379 Nguyễn Thị Minh Yến
9 4381 Nguyễn Công Sơn Tùng
10 4382 Đào Thị Ngân
11 4383 Vũ Ngọc Huy
12 4384 Nguyễn Văn Khang
13 4386 Nguyễn Diệu
14 4387 Bùi Minh Nhật
15 4388 Nguyễn Minh Nhật Anh
16 4389 Trịnh Văn Năm
17 4391 Doãn Thị Vân
18 4392 Bùi Tuệ Linh
19 4396 Kiều Thùy Dương
20 4397 Trần Đức Linh
21 4398 Lê Thị Thu
22 4399 Phan Thị Hồng Nhung
23 4401 Nguyễn Minh Phương
24 4402 Bùi Hương Giang
25 4403 Mai Quỳnh Hoa
26 4404 Tô Bích Phương
27 4408 Hoàng Lê Thu Trà
28 4409 Nghiêm Thanh Nga
29 4411 Nguyễn Hải Yến
30 4412 Nguyễn Anh Thư
31 4413 Nguyễn Hoàng Hiệp
32 4414 Nguyễn Nam Doanh
33 4416 Tống Thu Thảo
34 4417 Nguyễn Châu Tâm
35 4418 La Quang Anh
36 4419 Tim Anh Tuấn
37 4421 Lan Anh
38 4422 Lê Phi Hùng

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 4423 Trần Hữu Quang
40 4424 Trần Đức Tài
1 4426 Tạ Trung Nghĩa
2 4427 Dương Văn Hải
3 4428 Kim Xu Xi
4 4429 Bùi Thị Thanh Tâm
5 4431 Vũ Đức Minh
6 4432 Phạm Hồng Hà
7 4436 Nguyễn Thi Dung
8 4437 Nguyễn Ngọc Mai
9 4438 Phạm Thị Âm
10 4439 Nguyễn Phương Anh
11 4441 Nguyễn Mai Phương
12 4447 Lương Duy Tùng
13 4451 Phan Thị Trang
14 4452 Lê Mạnh Cương
15 4453 Lê Thành Đạt
16 4454 Nguyễn Thế Vinh
17 4456 Phạm Anh Thang
18 4457 Phan Ngọc Quang
19 4458 Trần Mạnh Dũng
20 4459 Nguyễn Thị Nhung
21 4461 Bùi Minh Phúc
22 4462 Trần Văn Khánh
23 4464 Nguyễn Việt Hà
24 4467 Nguyễn Hồng Hạnh
25 4469 Phạm Thu Hà
26 4471 Nguyễn Hải Ly
27 4472 Nguyễn Ngọc Thu
28 4473 Trần Thị Thu Trà
29 4474 Vương Khánh Chi
30 4476 Đoàn Hồng Đức
31 4477 Lý Nguyên Chiến
32 4478 Vũ Hoàng Quân

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 4479 Phùng Thị Liên
34 4481 Nguyễn Mạnh Dũng
35 4482 Trần Minh Duy
36 4483 Đỗ Hoàng Hải
37 4484 Trương Phi Hùng
38 4485 Nguyễn Anh Tuấn
39 4487 Vũ Hoàng
40 4489 Đào Ngọc Ánh
41 4490 Nguyễn Khắc Đan
42 4494 Bùi Bích Vân
43 4495 Nguyễn Trọng Triển
44 4496 Đoàn Quỳnh Trang
45 4500 Nguyễn Tuấn Vũ
46 4504 Đỗ Thu Hương
47 4505 Hoàng Thị Thanh Tuyền
48 4506 Nguyễn Anh Đức
49 4507 Nguyễn Đức Tiến
50 4508 Nguyễn Hà Quang Thái
51 4509 Đặng Nhật Khánh
52 4510 Hoàng Xuân Trào
53 4512 Trần Cao Kỳ
54 4513 Tôn Nữ Huyền Trang
55 4515 Phạm Đình Thanh
56 4520 Nguyễn Thị Nhuyến
57 4525 Nguyễn Phương Hiếu
58 4530 Nguyễn Thị Tú
59 4540 Rượu Booc Đô
60 4545 Mô Li Phê
61 4657 Bùi Đình Long
62 4658 Trương Mạnh Tuấn
63 4661 Nguyễn Minh Đức
64 4662 Nguyễn Phương Thảo
65 4663 Trần Thanh Mai
66 4664 Nguyễn Thanh Huyền

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
67 4666 Trịnh Việt Dũng
68 4667 Nguyễn Thị Phương Thảo
69 4668 Nguyễn Quốc Thành
70 4669 Lê Hồng Quân
1 4671 Nguyễn Tiên Chinh
2 4672 Nguyễn Anh Sơn
3 4673 Trinh Thu Trang
4 4674 Nguyễn Thị Kim Ngân
5 4676 Nguyễn Mạnh Quân
6 4677 Nguyễn Thị Ánh Hồng
7 4678 Nguyễn Vân Thùy
8 4681 Tô Phương Dung
9 4686 Phạm Bá Phúc
10 4687 Vũ Ngọc Thúy
11 4688 Nguyễn Thế Thắng
12 4689 Nguyễn Kim Trung
13 4691 Nguyễn Văn Tiến
14 4692 Nguyễn Văn Phước
15 4696 Nguyễn Xuân Hùng
16 4697 Nguyễn Thị Ánh Hồng
17 4698 Hà Minh Trang
18 4699 Ngô Mạnh Long
19 4701 Phạm Thị Thu Thủy
20 4702 Đỗ Thị Thúy
21 4706 Đoàn Hà Ngọc
22 4707 Nguyễn Văn Ninh
23 4708 Nguyễn Mạnh Huy
24 4709 Nguyễn Phương Vân
25 4712 Ngô Trang Ngân
26 4714 Đào Văn Tiến
27 4717 Chu Thị Ngọc
28 4718 Quỳnh Anh
29 4719 Thanh Thanh
30 4721 Lê Hồng Hoa
31 4724 Nguyễn Thị Hoa
32 4726 Trần Đức Công
33 4727 Đào Bích Thủy
34 4728 Trần Ngọc Hạnh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 4729 Phạm Thế Anh
36 4731 Khúc Thế Hiếu
37 4733 Vũ Thành Trung
38 4734 Nguyễn Lan Phương
39 4736 Nguyễn Ngọc Bảo
40 4737 Trần Thị Nhật
1 4738 Nguyễn Thị Vân
2 4739 Nguyễn Thị Hiền
3 4741 Trần Thị Thủy
4 4742 Trần Diệp Tuyền
5 4743 Nguyễn Thanh Thảo
6 4744 Nguyễn Văn Tiến
7 4748 Đỗ Văn Phương
8 4749 Vương Đắc Dũng
9 4751 Nguyễn Thị Phương
10 4752 Nguyễn Hàn Linh
11 4754 Đào Văn Quân
12 4756 Đỗ Văn Thắng
13 4757 Hà Văn Đại
14 4758 Vương Đắc Tùng
15 4761 Bùi Thị Mỹ Dung
16 4762 Nguyễn Thu Vân Trang
17 4763 Hô Vĩnh An
18 4764 Nguyễn Quốc Anh
19 4767 Nguyễn Thành Long
20 4769 Đỗ Trường Sơn
21 4771 Nguyễn Thị Dinh
22 4772 Tạ Tuấn Anh
23 4773 Trịnh Ngọc Tân
24 4776 Nguyễn Công Hoài Nam
25 4777 Lê Hồng Phương
26 4778 Nguyễn Thị Thúy Vinh
27 4779 Kiều Thị Khuyên
28 4781 Vũ Thị Dung
29 4782 Kiều Mai Liên

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
30 4783 Vũ Hương Ly
31 4784 Vũ Thảo Ly
32 4786 Kiều Bảo Linh
33 4787 Kiều Yến Chi
34 4788 Kiều Hồng Chi
35 4789 Nguyễn Đức Toàn
36 4791 Nguyễn Hoàng Tuấn
37 4792 Vương Vi Hải
38 4793 Kiều Thu Linh
39 4794 Nguyễn Thị Ninh Ngọc
40 4796 Nguyễn Văn Hông
41 4797 Trần Hồng Giang
42 4798 Nguyễn Thu Hà
43 4799 Trần Kim Anh
44 4801 Trần Minh Anh
45 4802 Nguyễn Mai Anh
46 4803 Phạm Thị Thụy Diễm
47 4804 Dương Thùy Linh
48 4806 Nguyễn Thị Thu Hiền
49 4807 Nguyễn Thu Hương
50 4811 Nguyễn Trung Bắc
51 4812 Nguyễn Thị Hiến
52 4813 Bùi Quỳnh Hằng
53 4814 Lê Thu Quỳnh
54 4816 Nguyễn Thị Định
55 4817 Nguyễn Minh Đức
56 4818 Phùng Thị Dung
57 4819 Nguyễn Ngọc Hải
58 4821 Lã Thị Kim Hồng
59 4822 Nguyễn Hương Giang
60 4827 Hoàng Thị Kim Hoa
61 4828 Nguyễn Bá Đoàn
62 4829 Nguyễn Hoàng Phương
63 5001 Hoàng Văn Cường

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
64 5002 Đoàn Văn Trình
65 5003 Nguyễn Văn Nam
66 5004 Trần Việt Trung
67 5006 Nguyễn Tiến Tùng
68 5007 Trần Bá Phong
69 5008 Chu Quang Anh
70 5009 Nguyễn Thị Kiều Oanh
1 5011 Bùi Quang Sơn
2 5014 Trần Khánh Linh
3 5016 Nguyễn Thị Liệu
4 5017 Khuất Hồng Hà
5 5018 Hà Thị Mai Hương
6 5019 Nguyễn Văn Tường
7 5021 Nguyễn Văn Tiến
8 5022 Trần Duy Tùng
9 5023 Phạm Tiến Tới
10 5024 Phạm Quỳnh Anh
11 5026 Phạm Thị Thúy
12 5027 Trương Mai Diệu
13 5028 Nguyễn Thị Hoàng Yến
14 5029 Vũ Kiều Loan
15 5031 Trần Thị Hồng Nhung
16 5032 Nguyễn Thị Hồng Vân
17 5033 Nguyễn Đăng Hùng
18 5034 Nguyễn Hoàng Quân
19 5036 Lưu Vũ Long
20 5037 Nguyễn Hữu Hiển
21 5038 Nguyễn Hữu Cẩn
22 5039 Nguyễn Thế Anh
23 5041 Nguyễn Xuân Quý
24 5042 Nguyễn Thị Ly
25 5043 Nguyễn Phương Dung
26 5044 Nguyễn Thị Mai
27 5046 Vương Thị Thảo
28 5048 Nguyễn Hoàng Việt
29 5049 Vũ Văn Thông
30 5051 Hoàng Anh Tiến
31 5052 Ngô Thị Hường

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
32 5053 Phan Thành Sơn
33 5054 Bùi Ngọc Xuân Lương
34 5056 Vũ Thị Thái Hoa
35 5057 Phạm Thủy Tiên
36 5058 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
37 5059 Nguyễn Xuân Binh
38 5061 Trần Thành Đạt
39 5062 Phạm Tuấn Anh
40 5063 Phạm Việt Anh
1 5064 Dương Anh Dũng
2 5066 Nguyễn Bá Tiến
3 5067 Bùi Văn Học
4 5068 Nguyễn Thị Linh Trang
5 5069 Trần Hoàng Linh
6 5071 Đặng Viết Phong
7 5072 Lưu Đình Phúc
8 5073 Nguyễn Mạnh Linh
9 5074 Trần Thùy Linh
10 5076 Nguyễn Minh Tú
11 5077 Nguyễn Chí Đạt
12 5078 Kiều Việt Hưng
13 5079 Ngô Thị Thu Hằng
14 5081 Nguyễn Ngọc Minh
15 5082 Vũ Mai Phương
16 5083 Đào Diệu Liên
17 5084 Lê Thị Ngọc Trâm
18 5086 Nguyễn Hà Mai
19 5088 Phạm Phương Ly
20 5089 Lê Hữu Tuấn
21 5091 Nguyễn Thùy Dương
22 5092 Nguyễn Thị Thu Thảo
23 5093 Nguyễn Phúc Thanh Sơn
24 5094 Trần Minh Tuấn
25 5096 Nguyễn Thị Thu Hằng
26 5097 Dương Minh Hiếu
27 5098 Phạm Thu Thủy
28 5099 Đinh Trọng Huy Hoàng
29 5101 Nguyễn Bích Ngân
30 5102 Đỗ Phương Linh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 5104 Bùi Tiến Dũng
32 5106 Nguyễn Xuân Khiêm
33 5107 Đỗ Ngọc Tú
34 5108 Chu Hồng Anh
35 5177 Nguyễn Chí Đức
36 5178 Trần Tuấn Tú
37 5179 Phan Thanh Hải
38 5181 Lê Thanh Tuấn
39 5184 Lê Thị Thùy Ngân
40 5186 Nguyễn Hoàng Dũng
1 5187 Nguyễn Trà Giang
2 5188 Phạm Anh Minh
3 5189 Trần Hùng Quân
4 5191 Đỗ Thanh Hùng
5 5194 Đào Thanh Hiền
6 5196 Lương Thùy Dương
7 5197 Nguyễn Thị Hiền
8 5198 Nguyễn Đắc Vinh
9 5202 Le Huỳnh Nam
10 5203 Nguyễn Thế Sơn
11 5204 Nguyễn Mạnh Trung
12 5207 Mai Thị Thắm
13 5208 Nguyễn Thị Kim Chi
14 5209 Nguyễn Duy Khánh
15 5211 Vũ Minh Phụng
16 5213 Nguyễn Thị Nga
17 5214 Ngô Thanh Tùng
18 5216 Trương Bảo Thắng
19 5217 Huỳnh Tuấn Anh
20 5218 Đoàn Xuân Giang
21 5219 Hồ Xuân Duy Hiếu
22 5222 Phạm Thu Hà
23 5224 Đỗ Hằng
24 5228 Nguyễn Anh Tuấn
25 5231 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
26 5232 Pham Ngọc Hiếu
27 5233 Nguyễn Đình Tùng
28 5234 Phạm Văn Tùng
29 5236 Phạm Vân Anh
30 5237 Nguyễn Việt Hưng
31 5242 Nguyễn Khánh Linh
32 5243 Nguyễn Khánh Hải
33 5244 Nguyễn Huy Hoàng
34 5247 Nguyễn Thùy Linh
35 5251 Phạm Lan Chi
36 5252 Nguyễn Huyền Trang
37 5253 Tống Hải Anh
38 5254 Phạm Lê Anh Minh
39 5256 Nguyễn Hải Vân
40 5257 Lê Thị Quỳnh Vân
41 5258 Trân Thu Vân
42 5259 Lê Minh Thắng
43 5261 Nguyễn Hồng Chuyên
44 5263 Trần Quang Anh
45 5264 Đào Vũ Hải
46 5266 Nguyễn Hoàng Hiệp
47 5267 Tào Thị Duyên
48 5268 Nguyễn Văn Tuấn
49 5269 Nguyễn Tất Tiến
50 5276 Trần Thị Nhung
51 5278 Nguyễn Công Mẫn
52 5279 Hoàng Thái Thịnh
53 5281 Vũ Văn Hoàng
54 5282 Nguyễn Đức Mạnh
55 5283 Vũ Minh Quân
56 5284 Nguyễn Xuân Nam
57 5286 Phạm Phương Mai
58 5287 Đoàn Thế Hưng
59 5288 Lê Đại Dương

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
60 5289 Nguyễn Hoàng Linh

1 5291 Trần Tuấn Sơn


2 5292 Vũ Hoàng Tuấn
3 5293 Phạm Tuấn Anh
4 5297 Đỗ Mạnh Cường
5 5298 Nguyễn Lan Phương
6 5299 Trần Thị Kiều My
7 5301 Nguyễn Thùy Phương
8 5302 Nguyễn Trần Đại Hải
9 5306 Lê Hải Phong
10 5307 Kiều Anh Tuấn
11 5308 Hồ Văn Tân
12 5309 Hồ Việt Tuấn
13 5311 Đào Trọng Khánh
14 5312 Phạm Khắc Vinh
15 5313 Trần Lưu Phong
16 5314 Nguyễn Thành Đạt
17 5316 Ngô Thị Bích Hằng
18 5317 Nguyễn Thị Hà
19 5318 Nguyễn Hồng Phong
20 5319 Phạm Văn Bình
21
22
23
24
25
26

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TOÁN PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

CB coi thi: CB chấm:


:
Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 1002 Đào Quốc Tú
2 1003 Nguyễn Đình Vượng
3 1004 Phùng Thế Đạt
4 1006 Nguyễn Thị Nhung
5 1007 Nguyễn Thị Thanh Huyền
6 1008 Hà Minh Quỳnh
7 1009 Lê Thanh Hoàng
8 1010 Phạm Thị Thuỳ An
9 1011 Lý Hoàng Long
10 1013 Nguyễn Thị Nguyệt
11 1016 Trịnh Minh Hà
12 1017 Trần Thảo Hằng
13 1018 Bùi Đình Hoàng
14 1019 Nguyễn Khả Minh
15 1020 Hồ Diệu Anh
16 1021 Trần Hải Hậu
17 1022 Nguyễn Hà Sơn
18 1023 Nguyễn Viết Sơn
19 1024 Nguyễn Văn Tiệp
20 1025 Hoàng Thị Ngọc Anh
21 1026 Nguyễn Anh Tú
22 1027 Nguyễn Minh Quân
23 1028 Nguyễn Thị Bình
24 1029 Ngô Thanh Hiền
25 1030 Lê Nguyệt Anh
26 1031 Trần Nam Anh
27 1032 Lưu Bích Diệp
28 1034 Nguyễn Việt Hưng
29 1036 Nguyễn Hàn Duy
30 1037 Nguyễn Trọng Tài
31 1038 Phạm Thu Hương
32 1039 Trương Quốc Dũng
33 1040 Ngô Mai Anh
34 1041 Tạ Xuân Việt
35 1042 Nguyễn Tài Hà
36 1043 Phạm Quỳnh Chi
37 1044 Lê Hồng Ninh
38 1045 Ngô Việt Anh
39 1046 Bùi Phương Anh
40 1047 Ngô Thị Ngân
41 1049 Nguyễn Thu Trang
42 1050 Nguyễn Kiều Anh
43 1052 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
44 1053 Triệu Thu Ngân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 1054 Nguyễn Diệu Linh
46 1055 Nguyễn Thế Anh
1 1055 Trần Ngọc Thế Anh
2 1056 Trịnh Thị Thương
3 1057 Nguyễn Đình Nhật
4 1059 Dương Mạnh Tùng
5 1060 Nguyễn Thị Hoàng Anh
6 1061 Hoàng Tuân
7 1062 Nguyễn Trường Giang
8 1063 Cao Hiền Trang
9 1064 Trần Văn Khoa
10 1065 Nguyễn Tuấn Anh
11 1066 Đỗ Vân Anh
12 1067 Hồ Sỹ Thành
13 1069 Nguyễn Việt Hoàng
14 1070 Nguyễn Tuấn Anh
15 1071 Lê Sơn Hải
16 1072 Lê Trí
17 1073 Nguyễn Xuân Giang
18 1074 Nguyễn Ngọc Quỳnh
19 1075 Phan Thị Lan Anh
20 1077 Nguyễn Thu Hà
21 1078 Nguyễn Văn Chang
22 1079 Đỗ Thị Tươi
23 1080 Trần Minh Anh
24 1081 Nguyễn Anh Thu
25 1082 Lê Ngọc Mai
26 1084 Nguyễn Bảo Anh
27 1086 Nguyễn Sơn Tùng
28 1087 Đỗ Minh Phương
29 1088 Đăng Văn Điệp
30 1089 Trần Trí Trung
31 1091 Nguyễn Thị Lan Anh
32 1093 Bùi Phú Duy
33 1094 Trần Anh Đức
34 1097 Cấn Thị Thanh Tâm
35 1098 Hà Thị Mai Thương
36 1099 Lê Đình Hải
37 1100 Vũ Ngọc Anh
38 1101 Nguyễn Thị Thu Thoa
39 1102 Vũ Thị Thảo
40 1103 Nguyễn Khắc Tùng
41 1104 Vũ Đức Quý
42 1105 Nguyễn Việt Bách

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 1106 Nguyễn Hạnh Lê
44 1107 Đỗ Hải Yến
45 1108 Đỗ Minh Tùng
46 1110 Nguyễn Tuấn Bình
1 1112 Trần Thúy Ngân
2 1113 Quản Bích Diệp
3 1114 Vũ Minh Thu
4 1115 Vũ Quang Bình
5 1116 Lê Thị Trang
6 1117 Lê Thị Hồng Vân
7 1118 Lê Thị Lan
8 1119 Nguyễn Thị Thanh
9 1120 Hoàng Thị Ngọc Bích
10 1121 Nguyễn Ngọc Linh
11 1122 Trương Thanh Hoa
12 1123 Nguyễn Thị Thu Hà
13 1124 Trần Thanh Huyền
14 1126 Hoàng Thị Hải Yến
15 1127 Trần Thị Ngọc
16 1128 Nguyễn Ngọc Mai
17 1129 Phan Mai Phương
18 1130 Hoàng Lê Minh Châu
19 1131 Đỗ Thị Hương
20 1132 Đỗ Hương Lan
21 1133 Nguyễn Hoàng Yến
22 1134 Vũ Minh Anh
23 1135 Nguyễn Thị Kim Chi
24 1136 Nguyễn Tiễn Hoàng
25 1137 Nguyễn Tiến Trung
26 1138 Nguyễn Minh Ngọc
27 1140 Dương Văn Chỉnh
28 1141 Nguyễn Minh Thu
29 1142 Dương Hồng Hạnh
30 1143 Vũ Thị Hoa
31 1144 Đỗ Trường Y
32 1145 Lê Ngọc Chính
33 1146 Phạm Ngân Hà
34 1147 Vũ Thị Phương
35 1149 Nguyễn Tuyết Mai
36 1150 Nông Thế Cường
37 1152 Nguyễn Anh Trang
38 1153 Đỗ Thị Thu Trang
39 1154 Đỗ Hồng Thơm
40 1155 Nguyễn Đinh Dần

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 1156 Đỗ Minh Phương
42 1158 Nguyễn Tiến Đạt
43 1159 Nguyễn Thị Giang
44 1160 Lê Thị Bích Diệp
45 1162 Nguyễn Hồng Ngọc
46 1163 Nguyễn Minh Diễm
1 1164 Nguyễn Thu Trang
2 1165 Nguyễn Khánh Diệp
3 1166 Ngô Thanh Huyền
4 1167 Lương Thị Như
5 1168 Phạm Trường Giang
6 1169 Nguyễn Phương Anh
7 1170 Lê Văn Dũng
8 1171 Ngô Thủy Tiên
9 1172 Vũ Trường Sơn
10 1173 Nguyễn Tú Anh
11 1174 Dương Thùy Vân
12 1175 Nguyễn Công Dũng
13 1176 Nguyễn Thanh Hương
14 1177 Phạm Ngọc Anh
15 1178 Phạm Ngọc Tân
16 1180 Nguyễn Lệnh Dũng
17 1184 Mai Hà Vy
18 1185 Phạm Đức Dũng
19 1187 Trần Đức Cung
20 1188 Hồ Văn Hoàn
21 1189 Nguyễn Duy Anh
22 1190 Phạm Hoàng Dũng
23 1191 Nguyễn Văn Trang
24 1192 Nguyễn Trọng Dũng
25 1193 Đỗ Đức Tâm
26 1194 Hoàng Thu Trang
27 1195 Trần Trí Dũng
28 1196 Phạm Thị Linh
29 1197 Đoàn Danh Đại
30 1198 Nguyễn Duy Thịnh
31 1200 Nguyễn Phương Dung
32 1202 Nguyễn Tiến Vinh
33 1203 Nguyễn Trí Dũng
34 1204 Nguyễn Việt Anh
35 1206 Tạ Hoài Nam
36 1207 Trần Anh Ngọc
37 1208 Nguyễn Minh Xuân
38 1209 Đỗ Đăng Khoa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 1211 Nguyễn Huyền Trang
40 1213 Nguyễn Phương Anh
41 1214 Phan Trung Đức
42 1215 Nguyễn Quý Duy
43 1216 Nguyễn Minh Thành
44 1217 Nguyễn Thị Như Hoa
45 1218 Nguyễn Dạ Hương
46 1220 Vũ Duy
1 1221 Nguyễn Hoàng Đức
2 1222 Cao Xuân Lợi
3 1225 Phạm Văn Đoàn
4 1227 Nguyễn Hải Hoàng
5 1228 Nguyễn Tuấn Điệp
6 1229 Nguyễn Thu Hiền
7 1230 Bùi Anh Đức
8 1231 Phạm Thanh Bình
9 1232 Phạm Sơn Tùng
10 1233 Nguyễn Việt Linh
11 1234A Nguyễn Tiến Bắc
12 1234B Đàm Quang Trung
13 1236 Đoàn Kim Ngân
14 1237 Trần Diễm Hằng
15 1238 Nguyễn Trúc Quỳnh
16 1239 Đào Thị Duyên
17 1240 Nguyễn Hương Giang
18 1241 Đỗ Thị May
19 1242 Nguyễn Thị Nga
20 1243 Trịnh Thu Trang
21 1244 Trương Huy Hoàng
22 1245 Vũ Thái Giang
23 1246 Phạm Ngọc Linh
24 1247 Nguyễn Ngọc Huyền
25 1249 Lê Thúy Anh
26 1261 Nguyễn Thu Hà
27 1262 Nguyễn Ngọc Quỳnh
28 1263 Nguyễn Văn Thiện
29 1264 Nguyễn Bích Liên
30 1266 Nguyễn Minh Ngọc
31 1267 Hoàng Dung
32 1268 Bùi Quang Thái
33 1269 Trần Đức Thành
34 1271 Nguyễn Thu Hà
35 1273 Nguyễn Thu Hằng
36 1274 Nguyễn Mai Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 1276 Kiều Anh Đức
38 1277 Khuất Văn Quyền
39 1278 Nguyễn Đắc Việt
40 1280 Trần Thị Thu Hà
41 1288 Phạm Ngọc Mai
42 1289 Trần Ngọc Anh
43 1291 Đặng Hồng My
44 1292 Nguyễn Duy Dương
45 1293 Lê Thành Đạt
46 1294 Nguyễn Đức Toàn
1 1295 Nguyễn Huyền Hảo
2 1296 Đỗ Hoàng Sơn
3 1297 Đinh Quang Thắng
4 1298 Trần Thanh Bình
5 1299 Đặng Trần Thái
6 1300 Phan Thị Hảo
7 1301 Duy Đức Dũng
8 1302 Vũ Mạnh Tiến
9 1303 Nguyễn Khánh Quỳnh
10 1304 Vũ Thu Trang
11 1305 Nguyễn Thị Hạnh
12 1306 Dương Thùy Dung
13 1307 Bùi Minh Hoa
14 1308 Quản Thu Giang
15 1309 Nguyễn Nhật Linh
16 1311 Nguyễn Thị My
17 1312 Phùng Thu Hằng
18 1313 Nguyễn Hồng Nhung
19 1314 Nguyễn Đức Thịnh
20 1315 Hà Bích Hằng
21 1316 Nguyễn Thanh Sơn
22 1317 Đặng Trần Hùng
23 1318 Lê Trung Hậu
24 1319 Vũ Đình Phú
25 1322 Nguyễn Tiến Thắng
26 1323 Đào Quang Phú
27 1324 Phạm Đức Trung
28 1327 Phạm Minh Trí
29 1328 Ôn Ngọc Khuê
30 1329 Bùi Anh Đức
31 1330 Trần Tiến Hùng
32 1333 Phùng Nhật Huy
33 1335 Đỗ Minh Hiển
34 1337 Phan Anh Tuấn

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 1342 Đỗ Phước Thiện
36 1343 Đào Thị Thảo
37 1344 Nguyễn Viết Thỉnh
38 1347 Nguyễn Trí Dương
39 1348 Nguyễn Thị Tâm
40 1349 Lê Hoài Nam
41 1350 Vũ Thu Hiền
42 1352 Phạm Ngọc Tân
43 1353 Trần Lực
44 1354 Đào Văn Giang
45 1355 Trần Xuân Hiệp
46 1356 Nguyễn Trường Giang
1 1358 Nguyễn Tất Thành
2 1360 Trần Trung Hiếu
3 1361 Nguyễn Đức Anh
4 1362 Nguyễn Việt Anh
5 1363 Lê Minh Châu
6 1365 Lê Huy Hoàng
7 1366 Nguyễn Quỳnh Anh
8 1367 Lê Thu Hương
9 1368 Khương Bảo Trung
10 1369 Nguyễn Thu Trang
11 1370 Bùi Diệu Hoa
12 1371 Nguyễn Duy Khánh
13 1372 Trần Khoa Nam
14 1373 Lê Thu Hương
15 1374 Trần Phan Anh
16 1375 Hoàng Thị Phương Hoa
17 1379 Nguyễn Minh Anh
18 1380 Nghiêm Lê Hoa
19 1381 Đỗ Đình Quyền
20 1382 Nguyễn Chí Hải
21 1383 Vũ Tuấn Khanh
22 1384 Nguyễn Hữu Mạnh
23 1385 Phạm Thị Hoa
24 1386 Phan Trọng Hà
25 1387 Phạm Phi Hùng
26 1388 Lê Thị Quý
27 1389 Nguyễn Đức Ngà
28 1390 Bùi Thị Minh Hoà
29 1391 Trần Duy Nhật
30 1392 Nguyễn Minh Hiếu
31 1393 Nguyễn Thông Tú
32 1394 Đỗ Nguyễn Lê Hoàng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 1395 Mai Xuân Hưng
34 1397 Đào Thị Huyền Trang
35 1398 Nguyễn Cẩm Tú
36 1400 Nguyễn Ngọc Hưng
37 1402 Lê Tuấn Anh
38 1403 Nguyễn Hữu Tân
39 1404 Nguyễn Tiến Long Hải
40 1405 Trần Ngọc Hưng
41 1406 Nguyễn Ngọc Anh
42 1407 Nguyễn Thanh Uyên
43 1408 Cao Minh Tuấn
44 1409 Nguyễn Thị Thu Hằng
45 1410 Trần Văn Hưng
46 1411 Nguyễn Mai Phương
1 1412 Nguyễn Phú Huy
2 1413 Nguyễn Phú Sơn Anh
3 1414 Nguyễn Đức Ngà
4 1415 Đỗ Thị Huệ
5 1417 Nguyễn Kiến Hảo
6 1418 Phan Thị Thúy Hà
7 1419 Hữu Thị Thùy Nga
8 1420 Ngô Thị Huê
9 1421 Nguyễn Thu Vân
10 1422 Nguyễn Thùy Vân
11 1423 Danh Thị Hường
12 1424 Nguyễn Thanh Thủy
13 1425 Ngô Thị Minh Huệ
14 1426 Phạm Quang Vinh
15 1428 Nguyễn Tùng Sơn
16 1429 Nguyễn Thị Huyền
17 1430 Hà Tuấn Huy
18 1432 Nguyễn Anh Ngọc
19 1433 Nguyễn Hà My
20 1434 Bùi Việt Linh
21 1435 Nguyễn Đức Huy
22 1436 Phạm Thu Hiền
23 1437 Phạm Hoàng Yến
24 1438 Nguyễn Tùng Lâm
25 1439 Lương Thị Hương
26 1441 Nguyễn Mai Anh
27 1442 Đặng Kiều Ly
28 1443 Nguyễn Phương Chi
29 1444 Nguyễn Công Huy
30 1445 Hoàng Quang Huy

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 1449 Lê Minh Huy
32 1450 Đỗ Thị Thu Huyền
33 1451 Nguyễn Ngọc Anh
34 1452 Đỗ Duy Đạt
35 1453 Hoàng Trung Kiên
36 1454 Từ Đức Thìn
37 1455 Nguyễn V Thương Huyền
38 1456 Trần Thành Đạt
39 1457 Phạm Thu Thảo
40 1458 Nguyễn Phương Thảo
41 1459 Nguyễn Diệp Anh
42 1461 Trần Tố Quyên
43 1462 Nguyễn Hồng Hạnh
44 1463 Phạm Ngọc Hoa
45 1464 Võ Phương Lan
46 1466 Hồ Như Ngọc
1 1467 Tiến Thị Hương
2 1468 Nguyễn Tuấn Vũ
3 1470 Bùi Thuý Hương
4 1471 Lê Hưng Bình
5 1472 Văn Trọng Hoàng
6 1474 Vương Thị Tuyến
7 1475 Nguyễn Thị Hương
8 1476 Trịnh Thành Thiệu
9 1477 Nguyễn Minh Ngọc
10 1478 Khuất Hồng Sơn
11 1479 Nguyễn Đức Toàn
12 1480 Phạm Thanh Hương
13 1481 Phùng Trung Nghĩa
14 1482 Đinh Thị Vân Anh
15 1485 Nguyễn Thị Thu Hường
16 1486 Phạm Lệ Giáng Hương
17 1487 Ngô Thị Bích
18 1488 Nguyễn Thị Hằng
19 1489 Dương Thùy Dung
20 1490 Đỗ Thị Ngọc Khanh
21 1493 Nguyễn Viết Trường
22 1497 Bùi Thị Chung
23 1498 Nguyễn Minh Tâm
24 1500 Nguyễn Bảo Khánh
25 1505 Đoàn Anh Khôi
26 1506 Nguyễn Hữu Dũng
27 1507 Nguyễn Thị Hạnh
28 1508 Đỗ Thị Lệ Quyên

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 1509 Nguyễn Thị Ngọc Diệp
30 1510 Phạm Minh Khương
31 1511 Nguyễn Văn Phú
32 1512 Vũ Đình Thanh
33 1513 Tô Minh Hoàng
34 1514 Bùi Xuân Trường
35 1515 Nguyễn Trung Kiên
36 1516 Phạm Thị Hương Giang
37 1517 Đỗ Mạnh Hà
38 1518 Nguyễn Bá Cường
39 1519 Trần Ngọc Hoàn
40 1521 Dương Huy Phong
41 1522 Nguyễn Thị Tố Quyên
42 1525 Nguyễn Trung Kiên
43 1526 Vũ Hồng Huyền
44 1527 Đặng Lan Phương
45 1529 Nguyễn Thị Cẩm Tú
46 1530 Nguyễn Tùng Lâm
1 1531 Nguyễn Thị Cúc
2 1535 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
3 1538 Lê Thị Khánh Vân
4 1540 Nguyễn Thị Líên
5 1542 Đoàn Hồng Nhi
6 1543 Vũ Thị Phương
7 1544 Nguyễn Đại Dương
8 1546 Hoàng Minh Quân
9 1547 Trần Việt Hà
10 1548 Hà Văn Long
11 1549 Nguyễn Viết Dương
12 1553 Nguyễn Thị Thu Ngân
13 1555 Mai Thùy Lính
14 1561 Nguyễn Thị Thu Thảo
15 1562 Lưu Trung Sơn
16 1563 Trần Lệ Chinh
17 1565 Nguyễn Mạnh Lính
18 1566 Nguyễn Thị Mỹ Dung
19 1569 Vũ Trường Giang
20 1573 Nguyễn Anh Tuấn
21 1574 Nguyễn Văn Ngọc
22 1577 Nguyễn Thị Ánh
23 1580 Trần Hoàng Lính
24 1582 Nguyễn Thành Nam
25 1585 Trần Thị Thuỳ Lính
26 1586 Nguyễn Thị Huyền Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 1588 Nguyễn Ngọc Sáng
28 1589 Nguyễn Việt Linh
29 1590 Nguyễn Thế Long
30 1591 Phùng Hữu Đức
31 1594 Trần Minh Huệ
32 1596 Trần Thúy Vân
33 1597 Nguyễn Thị Yến
34 1600 Tạ Ly Ly
35 1601 Trần Thái Hà
36 1603 Đỗ Thu Hà
37 1606 Trần Ngọc Đại
38 1610 Lưu Văn Mạnh
39 1611 Hoàng Anh Tú
40 1614 Hà Quang Huy
41 1617 Phùng Thế Ước
42 1618 Nguyễn Thị Duyên
43 1621 Bùi Quang Huy
44 1622 Nguyễn Sỹ Đạt
45 1623 Nguyễn Thảo Trang
46 1624 Nguyễn Khánh Công
1 1625 Dương Tuấn Minh
2 1629 Phan Văn Lập
3 1630 Đỗ Quang Minh
4 1631 Đồng Minh Cảnh
5 1632 Trương Mạnh Thắng
6 1635 Lê Quang Minh
7 1639 Lê Hoàng Linh
8 1640 Nguyễn Ngọc Minh
9 1641 Ngô Thị Nga
10 1642 Đinh Thị Thoa
11 1644 Nguyễn Trọng Hiếu
12 1646 Đặng Xuân Nam
13 1647 Chu Quang Cường
14 1648 Đỗ Mạnh Việt
15 1649 Lê Minh Tân
16 1650 Nguyễn Quang Minh
17 1651 Lê Ngọc Dương
18 1652 Bùi Thanh Hiền
19 1653 Bùi Thành Trung
20 1654 Lê Hoàng Hải
21 1656 Nguyễn Đình Hạ
22 1657 Nguyễn Đình Tới
23 1658 Nguyễn Tuấn Long
24 1659 Nguyễn Huy Hoàng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
25 1660 Vũ Hồng Minh
26 1661 Nguyễn Đức Dinh
27 1662 Nguyễn Văn Dương
28 1665 Vũ Huy Minh
29 1667 Phạm Phương Hoa
30 1668 Lê Chi Thịnh
31 1669 Trần Văn Lai
32 1671 Nguyễn Tiến Sơn
33 1672 Nguyễn Văn Sơn
34 1674 Ngô Kiều Nga
35 1676 Trần Bảo Yến
36 1677 Bùi Quốc Việt
37 1678 Bùi Quốc Vương
38 1679 Hoàng Thu Trang
39 1681 Nguyễn Thành Long
40 1682 Tiệp
41 1683 Lê Hoàng Anh
42 1686 Đặng Xuân Trình
43 1687 Trần Thanh Hương
44 1688 Trần Thị Huyền
45 1689 Nguyễn Thị Oanh
46 1691 Trần Thị Hằng
1 1697 Nguyễn Văn Tú
2 1698 Nguyễn Bắc Giang
3 1700 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
4 1701 Nguyễn Minh Tú
5 1702 Nguyễn Quỳnh Trang
6 1703 Nguyễn Phương Mai
7 1706 Nguyễn Diệu Linh
8 1707 Vũ Đức Hải
9 1708 Nguyễn Thùy Linh
10 1709 Phùng Hải Yến
11 1710 Phạm Quang Nghĩa
12 1711 Phan Thị Hằng
13 1712 Nguyễn Thị Nhung
14 1713 Sỹ Danh Hưng
15 1714 Nguyễn Ngọc
16 1715 Bùi Đình Nguyên
17 1718 Phạm Thúy Ngân
18 1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài
19 1721 Nguyễn Kim Cúc
20 1723 Nguyễn Thùy Linh
21 1724 Mai Hồng Ngọc
22 1725 Lê Thị Hồng Nhung

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
23 1728 Đỗ Hà Dũng
24 1730 Nguyễn Hồng Nhung
25 1734 Trần Anh Tuấn
26 1737 Đỗ Trọng Hải
27 1738 Hoàng Lê Lộc
28 1740 Bùi Thị Thu Phương
29 1741 Lê Thị Xuân
30 1742 Tạ Cao Trung
31 1743 Lê Thành Trình
32 1744 Lê Thành Nam
33 1745 Hoàng Hồng Phương
34 1746 Chu Anh Tuấn
35 1747 Trần Phương Thảo
36 1748 Đinh Phương Hoa
37 1749 Nguyễn Thanh Hà
38 1751 Lê Thu Hà
39 1753 Bùi Đức Linh
40 1755 Đào Hồng Quân
41 1756 Nguyễn Duy Thái
42 1757 Vũ Thị Chi
43 1760 Đỗ Văn Quân
44 1761 Nguyễn Tuệ Anh
45 1763 Phùng Đình Bảo
46 1764 Nguyễn Thu Hằng
1 1765 Ngô Ngọc Quang
2 1767 Huỳnh Tiến Dũng
3 1768 Nguyễn Thị Nhung
4 1769 Nguyễn Như Tuấn
5 1771 Phạm Khắc Hiếu
6 1772 Nguyễn Thanh Cương
7 1773 Tạ Hoài Thương
8 1775 Nguyễn Ngọc Quỳnh
9 1777 Đặng Văn Hưng
10 1778 Trần Bảo Trâm
11 1779 Nguyễn Quỳnh Trang
12 1780 Phạm Như Quỳnh
13 1782 Trương Diệu Hoa
14 1783 Nguyễn Anh Đức
15 1784 Nguyễn Hoài Anh
16 1785 Nguyễn Ngọc Quyên
17 1786 Phạm Đăng Tùng
18 1795 Mai Anh Sang
19 1805 Mai Thị Hà Thanh
20 1810 Phạm Quang Thành

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
21 1815 Thịnh Thành
22 1820 Trần Trung Thành
23 1825 Nguyễn Trung Thành
24 1830 Đặng Thị Thanh Thảo
25 1840 Công Phương Thịnh
26 1860 Đinh Thị Thuân
27 1865 Nguyễn Thanh Thuỷ
28 1875 Nguyễn Thị Thuỷ
29 1890 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa
30 1900 Nguyễn Công Toản
31 1905 Cao Đức Toàn
32 1910 Đỗ Thanh Sơn
33 1920 Trịnh Hồng Thái
34 1925 Vũ Minh Thắng
35 1940 Hoàng Thu Trang
36 1945 Nguyễn Quỳnh Trang
37 1955 Phạm Thị Quỳnh Trang
38 1965 Bùi Trí Trung
39 1970 Hà Thành Trung
40 1975 Lê Bá Trung
41 1980 Lê Việt Trung
42 1985 Nguyễn Thành Trung
43 1990 Nguyễn Thành Trung
44 1995 Từ Đức Trung
45 2000 Trần Thành Trung
46 2001 Nguyễn Thùy Dương
1 2002 Trần Thu Thảo
2 2003 Nguyễn Huyền My
3 2004 Dương Ngọc Hưng
4 2005 Dương Anh Tú
5 2006 Đỗ Đình Môn
6 2007 Bùi Yến Loan
7 2008 Tạ Thị Kim Cúc
8 2009 Phan Thanh Tân
9 2010 Nguyễn Văn Tú
10 2011 Nguyễn Văn Chung
11 2015 Nguyễn Minh Tuấn
12 2017 Nguyễn Văn Toản
13 2018 Nguyễn Thị Quế
14 2019 Phạm Thị Lý
15 2020 Đỗ Hải Tuấn
16 2021 Phạm Văn Lâm
17 2022 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
18 2023 Đinh Ngọc Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
19 2024 Nguyễn Đức Hoàng
20 2025 Nguyễn Thế Tùng
21 2026 Hương Quý Giang
22 2027 Đặng Đại Long
23 2028 Ngô Quang Dũng
24 2029 Nguyễn Luân
25 2034 Hoàng Mạnh Chiến
26 2035 Đỗ Thị Cẩm Vân
27 2036 Nguyễn Thị Duyên
28 2039 Vũ Trung Hiếu
29 2040 Lê Vân
30 2041 Phùng Ngọc Sang
31 2042 Nguyễn Thiện Thải
32 2044 Bùi Thúy Linh
33 2046 Nguyễn Thị Phương
34 2047 Đỗ Huyền Trang
35 2048 Hoàng Quang Minh
36 2050 Bùi Tuấn Vũ
37 2053 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
38 2054 Nguyễn Phương Anh
39 2055 Phạm Khương Vũ
40 2057 Chu Tuấn Anh
41 2059 Phạm Thanh Bình
42 2060 Trịnh Quang Vũ
43 2061 Phạm Thị Lan Hương
44 2062 Nguyễn Mai Hương
45 2063 Đỗ Thị Kiều
46 2064 Vũ Thị Hải Yến
1 2065 Cam Thị Hải Yến
2 2066 Nguyễn Thị Thanh Luyện
3 2067 Đỗ Tiến Đạt
4 2069 Nguyễn Ngọc Hà
5 2070 Nguyễn Duy Hiếu
6 2071 Phan Anh Sơn
7 2072 Tạ Quang Bách
8 2073 Hà Trung Đức
9 2074 Nguyễn Thành Luân
10 2075 Đặng Quang Hùng
11 2076 Lộ Văn Tân
12 2078 Nguyễn Quốc Kiên
13 2079 Nguyễn Hữu Long
14 2080 Nguyễn Mạnh Hùng
15 2081 Đỗ Văn Sỹ
16 2082 Nguyễn Tài Quân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
17 2083 Nguyễn Khắc Hải
18 2084 Phạm Chí Hải
19 2085 Nguyễn Thanh Tùng
20 2086 Nguyễn Văn Hải
21 2087 Nguyễn Thành Hải
22 2088 Phạm Văn Hải
23 2089 Lê Xuân Hải
24 2090 Nguyễn Đăng Anh
25 2091 Nguyễn Đỗ Thiện Hải
26 2092 Phạm Ngọc Chiến
27 2094 Đỗ Xuân Hùng
28 2095 Lê Hoàng Nhật
29 2096 Đỗ Xuân Mạnh
30 2099 Nguyễn Tiến Dũng
31 2100 Vũ Hoàng Sơn
32 2101 Nguyễn Doãn Quỳnh Trang
33 2103 Tòng Thị Lan
34 2105 Nguyễn Quốc Hưng
35 2106 Đỗ Minh Ngọc
36 2107 Vương Minh Ngọc
37 2108 Nguyễn Hồng Ngọc
38 2109 Trần Bích Ngọc
39 2110 Nguyễn Bá Đạt
40 2111 Phan Thanh Ngọc
41 2112 Nguyễn Hữu Nghĩa
42 2113 Kiều Quốc Vương
43 2114 Hoàng Văn Hiếu
44 2115 Phạm Duy Khánh
45 2116 Trần Văn Thịnh
46 2117 Nguyễn Hữu Quang
1 2118 Phan Thị Lan
2 2120 Trinh Thị Huyền Trang
3 2122 Nguyễn Ngọc Mai
4 2125 Nguyễn Thị Mai Anh
5 2130 Trần Minh Hùng
6 2135 Triệu Mạnh Cường
7 2140 Phạm Quốc Đạt
8 2145 Nguyễn Thị Thanh Huyền
9 2150 Phan Mạnh Tùng
10 2155 Lê Thanh Tùng
11 2176 Nguyễn Thị Hà Bắc
12 2177 Nguyễn Ngọc Thái
13 2178 Cao Thị Hoa
14 2179 Nguyễn Tiến Dũng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
15 2181 Lê Ngọc Sơn
16 2182 Nguyễn Thành Chung
17 2183 Nguyễn Tuấn Anh
18 2184 Trần Quang Anh
19 2186 Nguyễn Huy Toán
20 2187 Trịnh Công Hưng
21 2188 Nguyễn Văn Trung
22 2189 Kiều Cao Trường
23 2191 Nguyễn Văn Sáng
24 2192 Nguyễn Hoài Thương
25 2193 Nguyễn Hải Yến
26 2194 Đỗ Xuân Trường
27 2196 Vũ Văn Tương
28 2197 Nguyễn Quốc Tuấn
29 2198 Vũ Khánh Quỳnh
30 2201 Trịnh Đình Tùng
31 2202 Nguyễn Văn Đức
32 2203 Hoàng Khải Linh
33 2204 Lê Quỳnh Mai
34 2206 Nguyễn Hoa
35 2207 Thảo Anh
36 2208 Đan Anh
37 2209 Hải Yến
38 2211 Vũ Hằng
39 2212 Thùy Nguyên
40 2214 Cẩm Nhung
41 2216 Nguyễn Ngọc Ly
42 2217 Nguyễn Thu Thủy
43 2218 Đỗ Hoàng Hà
44 2219 Nguyễn Văn Tam
45 2221 Cao Thị Tuyền
46 2222 Trần Trọng Tài
1 2223 Trần Trọng Tuấn
2 2224 Hoàng Văn Mạnh
3 2226 Vũ Văn Cường
4 2227 Đặng Thu Trang
5 2228 Nguyễn Trà My
6 2232 Nguyễn Thị Minh Châu
7 2233 Nguyễn Thị Thanh Hương
8 2234 Phạm Trung Kiên
9 2236 Phạm Quang Trung
10 2238 Vân Thu Hoài
11 2239 Nguyễn Thế Sơn
12 2241 Cao Thu Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
13 2270 Cấn Việt Hùng
14 2400 Phạm Minh Trang
15 2405 Đỗ Nguyễn An Tanh
16 2410 Trịnh Thanh Long
17 2415 Đào Thanh Huyền
18 2420 Duy
19 2425 Trịnh Quang Thành
20 2430 Lê Hải Đăng
21 2435 Lê Hải Đăng
22 2440 Đào Bích Ngọc
23 2445 Nguyễn Thủy Linh
24 2450 Trịnh Hoàng Phương
25 2455 Võ Thu Thủy
26 2482 Nguyễn Minh Hoa
27 2483 Nguyễn Minh Huệ
28 2484 Nguyễn Ngọc Ly
29 2486 Nguyễn Hông Nhung
30 2488 Nguyễn Thị Lan
31 2489 Nguyễn Anh Tú
32 2491 Trần Trung Quân
33 2492 Bùi Anh Tuyết
34 2494 Trần Thanh Thảo
35 2498 Nguyễn Tùng Lâm
36 2499 Bùi Minh Đạt
37 2502 Nguyễn Đình Tráng
38 2503 Hạ Thị Quyên
39 2506 Mai Vương Trọng
40 2507 Trần Việt Anh
41 2508 Nguyễn Trung Kiên
42 2509 Nguyễn Phúc Sơn
43 2511 Trần Tiến Thành
44 2512 Nguyễn Đức Tùng
45 2513 Nguyễn Trung Nghĩa
46 2514 Lại Đức Thịnh
1 2516 Phạm Văn Phu
2 2517 Nguyễn Thị Luyến
3 2526 Ngô Thị Dương
4 2527 Phạm Thùy Dương
5 2528 Phạm Thị Ngọc Diễn
6 2531 Nguyễn Quang Nam
7 2532 Đỗ Thị Sen
8 2533 Phạm Thị Ngọc Hà
9 2548 Nguyễn Duy Lập
10 2549 Nguyễn Huy Tịnh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
11 2551 Vũ Ngọc Thắng
12 2554 Phạm Minh Hiển
13 2556 Nguyễn Minh Tuấn
14 2557 Nguyễn Trịnh Hiếu
15 2562 Trần Huyền Trang
16 2568 Nguyễn Hải Yến
17 2571 Ngô Đức Anh
18 2577 Nguyễn Quốc Hưng
19 2578 Nguyễn Quý Đạt
20 2579 Lê Lan
21 2582 Nguyễn Hoài Nam
22 2583 Nguyễn Trọng Lanh
23 2584 Hoàng Văn Đức Hiểu
24 2586 Nguyễn Văn Thuật
25 2587 Trần Tuấn Anh
26 2588 Nguyễn Đức Thu
27 2589 Phùng Việt Hương
28 2591 Trương Thúy Hằng
29 2592 Hoàng Thị Thắm
30 2593 Lê Đình Quang
31 2594 Trần Đức Dương
32 2601 Thu Hương
33 2603 Trần Kim Lý
34 2604 Phạm Quang Huy
35 2606 Lê Tuấn Linh
36 2608 Vương Văn Hùng
37 2609 Nguyễn Văn Bồng
38 2611 Nguyễn Mạnh Cường
39 2612 Doãn Thanh Xuân
40 2613 Nguyễn Thị Minh Trang
41 2614 Lê Thị Thu Thùy
42 2616 Trần Minh Quân
43 2617 Lê Văn Trường
44 2618 Lê Thị Hải Yến
45 2621 Cao Anh Văn
46 2622 Nguyễn Ngoc Anh
1 2626 Phạm Đình Nhân
2 2628 Đinh Vạn Hoàng An
3 2634 Phạm Minh Đức
4 2636 Bùi Huyền Trang
5 2637 Đoàn Quỳnh Trang
6 2638 Nguyễn Hồng Lich

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7 2644 Nguyễn Văn Phong
8 2646 Bùi Xuân Hoàng
9 2647 Nguyễn Trường Giang
10 2648 Nguyễn Minh Quang
11 2649 Lê Thị Hoa
12 2651 Quách Thị Hoa
13 2652 Phạm Văn Phúc
14 2653 Đào Thị Hoa
15 2654 Lưu Ngọc Quyết
16 2656 Nguyễn Văn Kiên
17 2662 Phạm Chí Phong
18 2663 Trần Đăng An
19 2667 Nguyễn Phương Nhã
20 2669 Trần Văn Cảnh
21 2671 Ngô Hà Lê
22 2672 Hoàng Tuấn Minh
23 2673 Cao Tiến Dương
24 2674 Vũ Tiến Hùng
25 2677 Phạm Việt Anh
26 2678 Lại Trung Hải
27 2679 Lương Thùy Linh
28 2681 Phạm Nhật Trí
29 2683 Dương Ngọc Diệp
30 2689 Nguyễn Hải Đăng
31 2691 Lê Minh Trí
32 2692 Nguyễn Thế Bằng
33 2693 Tăng Thế Cường
34 2694 Trần Văn Nam
35 2696 Đào Đức Việt
36 2697 Hoàng Trí Trung
37 2698 Bùi Bích Ngọc
38 2701 Trần Hữu Đạt
39 2704 Nguyễn Thị Phương
40 2706 Bùi Thị Hương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 2707 Bùi Thị Nhung
42 2708 Nguyễn Tiến Đạt
43 2709 Nguyễn Tuấn Anh
44 2714 Nguyễn Mạnh Tuấn
45 2717 Trần Chí Đạt
46 2718 Đỗ Thủ Khoa
47 2719 Trần Diệu Linh
48 2721 Trần Hải Long
49 2722 Hoàng Hà Trang
50 2724 Phạm Thu Hằng
51 2726 Nguyễn Thùy Linh
52 2727 Nguyễn Khánh Huyền
53 2728 Nguyễn Hồng Quân
54 2729 Đào Hoài Thu
55 2731 Nguyễn Nhật Xuân
56 2732 Nguyễn Diệu Linh
57 2733 Hồ Thanh Tâm
58 2734 Vũ Việt Anh
59 2736 Phạm Phương Thảo
60 2738 Đào Anh Khoa
61 2739 Nguyễn Mai Phương
62 2741 Nghiêm Hải Yến
63 2742 Vũ Minh Hoàng
64 2743 Nguyễn Phi Hùng
65 2744B Trần Quyên
66 2746 Phạm Huy Hoàng
67 2747 Nguyễn Kiều Ngân
68 2748 Trần Nhất Linh
69 2749 Phạm Ngọc Oanh
70 2751 Nguyễn Minh Đức
1 2752 Đỗ Đình Thắng
2 2753 Phùng Quang Hưng
3 2754 Vương Quốc Thủy
4 2756 Nguyễn Duy Chiến

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5 2761 Nguyễn Hoàng Linh
6 2762 Đặng Quốc Việt
7 2764 Phạm Huyền Sâm
8 2767 Bùi Cẩm Tú
9 2768 Dương Thị Thanh
10 2769 Trần Phương Thảo
11 2771 Vũ Thu Hương
12 2772 Bùi Phương Dung
13 2773 Trần Việt Đức
14 2777 Nguyễn Vũ Thiện
15 2783 Nguyễn Văn Sơn
16 2784 Nguyễn Anh Tú
17 2786 Nguyễn Quỳnh Mai
18 2788 Nguyễn Xuân Chiến
19 2791 Nguyễn Thủy
20 2792 Bùi Đức Linh
21 2793 Trịnh Xuân Huy
22 2794 Khuất Duy Quân
23 2796 Vũ Thanh Tùng
24 2797 Trần Đức Thế
25 2798 Lê Hồng Anh
26 2799 Đỗ Đức Kiên
27 2802 Phan Hoài Thanh
28 2808 Nguyễn Minh Đức
29 2809 Hoàng Đức Việt
30 2811 Hoàng Ngọc Linh
31 2812 La Phương Thúy
32 2814 Phan Việt Hùng
33 2817 Đỗ Trường Thi
34 2819 Nguyễn Danh Tuân
35 2823 Kiều Quỳnh Trang
36 2826 Vũ Cúc Hoa
37 2827 Vũ Thị Ngân
38 2828 Vũ Thị Thúy

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 2829 Nguyễn Bích Phương
40 2831 Nguyễn Văn Phước
41 2833 Nguyễn Minh Thành
42 2834 Phan Thúy Liên
43 2836 Trần Trung Kiên
44 2837 Nguyễn Thu Trang
45 2838 Phan Việt Thắng
46 2842 Hoàng Phương Trang
47 2843 Đỗ Minh Hà
48 2844 Đỗ Xuân Hùng
49 2846 Đặng Văn Đạt
50 2847 Tạ Đức Long
51 2848 Đào Lương Hiên
52 2849 Bùi Thế Anh
53 2851 Nguyễn Văn Giang
54 2852 Trần Văn Chiến
55 2853 Nguyễn Duy Tuấn
56 2854 Phạm Tiến Hùng
57 2856 Nguyễn Tiến Lộc
58 2857 Nguyễn Việt Cường
59 2858 Nguyễn Chiến Thắng
60 2859 Trần Thu Huyền
61 2861 Ngô Hoàng Quân
62 2862 Lê Ngọc Linh
63 2863 Nguyễn Út Hiền
64 2864 Nguyễn Minh Phương
65 2868 Nguyễn Thị Mai
66 2869 Bạch Thúy Anh
67 2871 Phan Hà Mai
68 2872 Đoàn Lan Anh
69 2873 Phùng Quang Đinh
70 2874 Đỗ Văn Hải
1 2876 Mạc Khánh Tú
2 2877 Nguyễn Xuân Dũng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
3 2879 Nguyễn Thị Hồng Nga
4 2882 Lê Thị Tuyến
5 2883 Nguyễn Thị Thúy
6 2892 Trần Văn Dũng
7 2893 Nguyễn Thị Mai
8 2896 Nguyễn Quyết Thắng
9 2897 Trần Thị Đang
10 2898 Lê Thu Trang
11 2919 Nguyễn Minh Đức
12 2921 Nguyễn Quốc Đại
13 2923 Trần Phương Liên
14 2924 Dương Ngọc Anh
15 2926 Trần Trọng Đức
16 2927 Cung Đức Tuân
17 2928 Bùi Văn Trung
18 2929 Bùi Thị Quý
19 2931 Nguyễn Xuân An
20 2933 Trần Văn Đức
21 2937 Nguyễn Hoàng Sơn
22 2938 Trần Đăng Nam
23 2939 Đào Quỳnh Thư
24 2941 Nguyễn Hữu Hưng
25 2943 Đinh Quang Vương
26 2944 Mai Quốc Đạt
27 2946 Trần Đình Quý
28 2947 Trịnh Vũ Hải
29 2948 Nguyễn Bích Trâm
30 2949 Trần Thị Hằng
31 2951 Trần Thị Trang
32 2952 Trần Vân Anh
33 2956 Lê Minh Quang
34 2957 Trần Hoàng Dũng
35 2961 Cao Mạnh Tuấn
36 2962 Nguyễn Minh Ngọc

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 2964 Nguyễn Văn Tuân
38 2966 Bùi Tuấn Vũ
39 2967 Nguyễn Thị Lan
40 2969 Nguyễn Duy Thành
41 2971 Nguyễn Văn Thái
42 2972 Nguyễn Duy Quang
43 2974 Nguyễn Hoàng Yến
44 2976 Đỗ Thu Hương
45 2977 Nguyễn Yến Phụng
46 2978 Phạm Ngọc Linh
47 2979 Hoàng Cẩm Vân
48 2981 Trần Đức Huy
49 2982 Hoàng Thị Huệ
50 2983 Đỗ Ngọc Lương
51 2984 Vũ Minh Đức
52 2986 Nguyễn Văn Nam
53 2987 Hoàng Phúc Huy
54 2988 Nguyễn Vân Ly
55 2989 Nguyễn Huy Hoàng
56 2991 Hoàng Phương Liên
57 2992 Phùng Đoài Biên
58 2993 Nguyễn Cẩm Tú
59 2994 Đỗ Mạnh Hào
60 2996 Đặng Vân Thắng
61 2997 Phan Tuấn Anh
62 2998 Nguyễn Ngọc Vân
63 2999 Lương Phương Chi
64 3001 Vũ Tá Minh Dương
65 3002 Đào Duy Thành
66 3003 Phạm Thu Hường
67 3004 Đỗ Đức Trọng
68 3006 Trần Thị Thái
69 3007 Nguyễn Duy Hiển
70 3008 Kiều Thị Nga

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 3009 Phương Thanh Hà
2 3011 Nguyễn Thanh Tùng
3 3012 Nguyễn Hương Quỳnh
4 3013 Hoàng Gia Linh
5 3014 Nguyễn Việt Dũng
6 3016 Đỗ Thị Hậu
7 3017 Cấn Đỗ Hải
8 3018 Nguyễn Văn Chính
9 3019 Sỹ Danh Quân
10 3021 Ngô Văn Bình
11 3022 Vũ Văn Hùng
12 3023 Lê Thị Hoài Thu
13 3024 Phùng Ngọc Thuần
14 3026 Nguyễn Thống Nhất
15 3028 Nguyễn Đại Thăng
16 3031 Phương Minh Sơn
17 3032 Nguyễn Việt Hà
18 3033 Đỗ Chí Công
19 3034 Nguyễn Thành Trung
20 3036 Nguyễn Quang Duy
21 3037 Nguyễn Quang Hạnh
22 3038 Lê Thị Huyền Nga
23 3039 Tạ Thị Ngọc Mai
24 3041 Nguyễn Thị Thúy
25 3042 Khuất Quang Huy
26 3043 Khuất Thị Diệu Thúy
27 3051 Lê Thị Trà My
28 3052 Vũ Văn Bảo
29 3053 Lưu Khánh Duy
30 3054 Nguyễn Thị Hương Giang
31 3056 Nguyễn Thị Khánh Hương
32 3057 Trần Đình Chí
33 3058 Trần Tuấn Anh
34 3061 Nguyễn Thị Minh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 3062 Phùng Thị Trọng
36 3063 Đỗ Đức Hạnh
37 3064 Lê Thị Mai Trang
38 3066 Phùng Văn Thiện
39 3067 Lê Phương Huyền
40 3068 Nguyễn Thị Thu Hà
41 3069 Nguyễn Trọng Kiên
42 3071 Trần Văn Hải
43 3072 Trần Thị Hải
44 3073 Phan Thị Mai Hoa
45 3074 Lê Tiến Đạt
46 3076 Nguyễn Trung Thông
47 3077 Nguyễn Thị Hồng
48 3079 Phạm Hùng Quang
49 3081 Trần Huy Cường
50 3083 Vũ Ngọc Diên
51 3086 Trần Đức Thiện
52 3087 Chu Minh Hà
53 3088 Phạm Quang Huy
54 3089 Phạm Minh Dương
55 3092 Khúc An
56 3093 Lê Thanh Ngọc
57 3094 Nguyễn Mạnh Cường
58 3096 Phạm Quốc Việt
59 3097 Trần Sơn Tùng
60 3098 Lê Thị Huyền Trang
61 3099 Lê Hoàng Long
62 3101 Nguyễn Thị Hồng Vân
63 3102 Đoàn Công Kiên
64 3103 Nguyễn Hải Đăng
65 3104 Nguyễn Huy Thanh Hải
66 3106 Trần Mạnh Cường
67 3107 Ngô Thị Thu Thủy
68 3108 Nguyễn Vân Quỳnh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
69 3109 Phạm Hải Phong
70 3111 Đoàn Quang Huy
1 3114 Nguyễn Thanh Hà
2 3116 Dương Anh Đức
3 3118 Đỗ Thị Kim Chi
4 3119 Đỗ Bảo Kim Chi
5 3121 Ngô Doãn Nguyện
6 3122 Lee Quân
7 3123 Nguyễn Trọng Lực
8 3124 Trần Vân Anh
9 3126 Bùi Nguyên Hà
10 3127 Bùi Vân Anh
11 3128 Bùi Vân Anh
12 3129 Bùi Vân Anh
13 3131 Nguyễn Thị Hương
14 3132 Lê Hương Giang
15 3133 Đỗ Thùy Giang
16 3134 Mai Thị Yến
17 3136 Nguyễn Minh Hạnh
18 3137 Nguyễn Minh Thu
19 3138 Đỗ Anh Tú
20 3139 Đỗ Mạnh Thắng
21 3141 Trần Tuấn Anh
22 3142 Nguyễn Thị Hường
23 3147 Lê Ngọc Sơn
24 3148 Đinh Hoài Nam
25 3149 Nguyễn Trong Hữu
26 3151 Nguyễn Xuân Quang
27 3152 Trần Việt Trung
28 3153 Nguyễn Hoàng Tùng
29 3154 Phạm Duy Thành
30 3156 Nguyễn Tiến Huy
31 3157 Nguyễn Khắc Hiếu
32 3158 Nguyễn Văn Sự

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 3159 Nguyễn Văn Khang
34 3161 Nguyễn Thị Hồng Nhung
35 3162 Bùi Quang Vinh
36 3163 Nguyễn Thị Thanh Hương
37 3164 Nguyễn Quốc Tùng
38 3167 Nguyễn Mai Hương
39 3169 Nguyễn Ngọc Đức
40 3171 Phan Đặng Thiện
41 3172 Bùi Thị Kim Huyền
42 3177 Nguyễn Văn Tiệp
43 3178 Nguyễn Bích Ngọc
44 3179 Nguyễn Quyết Thắng
45 3181 Nguyễn Sỹ Thiết
46 3182 Nguyễn Thiện Chinh
47 3183 Nguyễn Tuấn Hưng
48 3184 Đặng Việt Hưng
49 3186 Nguyễn Ngọc Anh
50 3189 Dương Việt Anh
51 3191 Nguyễn Ngọc Sim
52 3192 Lê Ngọc Hưng
53 3193 Phương Duyên
54 3202 Lê Na
55 3203 Nguyễn Thu Thủy
56 3204 Lê Thị Hồng
57 3208 Bùi Hoàng Yến
58 3209 Vũ Quốc Toản
59 3211 Lê Văn Phúc
60 3212 Vũ Thi Toan
61 3213 Nguyễn Thị Anh Thư
62 3214 Nguyễn Văn Sơn
63 3216 Nguyễn Thiên Hoàng
64 3218 Nguyễn Ngọc Diệp
65 3219 Nguyễn Lan Anh
66 3221 Nguyễn Thùy Linh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
67 3229 Nguyễn Việt Anh
68 3231 Phạm Tú Anh
69 3232 Nguyễn Khánh Huyền
70 3233 Bùi Diệu Hương
1 3234 Đặng Hà Phương
2 3236 Vũ Duy Khanh
3 3237 Lê Thị Mỹ Hậu
4 3238 Cấn Thanh Hiền
5 3239 Nguyễn Đức Việt
6 3241 Nguyễn Thị Huệ
7 3242 Hoàng Hải
8 3243 Cao Việt Toàn
9 3254 Bùi Cẩm Tú
10 3256 Nghiêm Hà Phong
11 3257 Trần Quang Khải
12 3258 Lê Hải Đăng
13 3259 Nguyễn Tuấn Anh
14 3261 Nguyễn Trung Hiếu
15 3262 Phan Lê Mai
16 3263 Đỗ Huy Hoàng
17 3264 Nguyễn Duy Trường
18 3266 Nguyễn Bích Hạnh
19 3267 Nguyễn Thị Hoa
20 3268 Đào Ngọc Linh
21 3269 Lưu Thị Thanh Hòa
22 3271 Nguyễn Bảo Khánh
23 3272 Hoàng Văn Doanh
24 3273 Nguyễn Bá Ngọc
25 3276 Nguyễn Văn Thành
26 3277 Bùi Hòa Tân
27 3278 Nguyễn Thị Cẩm Lê
28 3279 Nguyễn Viết Đông
29 3283 Nguyễn Văn Linh
30 3284 Đào Quốc Huy

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 3288 Hoàng Lê Trung
32 3291 Phạm Thế Luân
33 3294 Nguyễn Tiến Sáng
34 3296 Nguyễn Thanh Liêm
35 3297 Nguyễn Đức Long
36 3298 Bùi Thị Hồng
37 3299 Phạm Thị Mai
38 3301 Nguyễn Đình Phong
39 3302 Lê Vũ Hoài
40 3303 Đặng Quang Huy
41 3306 Nguyễn Trà My
42 3308 Nguyễn Đức Trọng
43 3309 Hoàng Minh Thúy
44 3312 Vũ Nguyễn Huy
45 3313 Nguyễn Tuấn Anh
46 3314 Đào Hữu Hùng
47 3316 Hoàng Quang Khải
48 3317 Nguyễn Quang Huy
49 3318 Trương Hoàng Duy
50 3319 Ngô Văn Thuận
51 3321 Nguyễn Quý Dương
52 3322 Vũ Chi Tùng
53 3324 Nguyễn Quang Vinh
54 3326 Dương Anh Đức
55 3327 Dương Quyết Thắng
56 3328 Phạm Hồng Ngọc
57 3329 Phạm Mai Anh
58 3332 Phạm Thu Quỳnh
59 3334 Hoàng Thế Trung
60 3338 Lê Quang Nguyên
61 3339 Nguyễn Trọng Mạnh
62 3341 Phùng Thị Ngọc Huyền
63 3342 Bùi Thị Oanh
64 3343 Phạm Thị Thúy Ngân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
65 3344 Nguyễn Thị Hòa
66 3346 Nguyễn Thị Tường Vy
67 3347 Nguyễn Thị Nhung
68 3348 Trần Hồng Nhâm
69 3349 Nguyễn Văn Quyền
70 3351 Lê Mỹ Hương
1 3352 Bùi Thu Hiền
2 3353 Nguyễn Văn Hà
3 3354 Dương Minh Tuyên
4 3357 Nguyễn Văn Tuấn
5 3358 Hoàng Đức Anh
6 3359 Lăng Thị Hải
7 3361 Nguyễn Thị Lan Hương
8 3362 Cao Thị Thúy Hằng
9 3368 Trần Tuấn Anh
10 3369 Nguyễn Minh Hải
11 3373 Nguyễn Phước Thịnh
12 3374 Nguyễn Văn Phương
13 3376 Nguyễn Văn Phương
14 3377 Nguyễn Thị Hoa
15 3378 Nguyễn Văn Phương
16 3381 Cấn Thị Hảo
17 3382 Lê Thị Trà Giang
18 3383 Dương Huyền Trang
19 3384 Trần Văn Tuấn
20 3386 Nguyễn Huy Lộc
21 3387 Ngô Văn Ninh
22 3388 Nguyễn Trung Thành
23 3389 Trần Trung Anh
24 3391 Phạm Thị Ngọc Oanh
25 3392 Trương Thị Thảo Phương
26 3393 Tạ Quang Đông
27 3394 Nguyễn Anh Tuấn
28 3396 Trần Đình Quang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 3401 Lê Thu Hiền
30 3402 Nguyễn Trà Anh
31 3406 Trần Thị Thúy Hà
32 3411 Nguyễn Tuấn Anh
33 3412 Công Thị Quyên
34 3416 Nguyễn Thị Hà
35 3417 Nguyễn Thị Tâm
36 3418 Bùi Phạm Huy Anh
37 3419 Bùi Vũ Anh
38 3421 Phạm Thùy Liên
39 3422 Hoàng Thị Thu Thi
40 3423 Nguyễn Văn Tuân
41 3424 Phùng Tuấn Thành
42 3426 Nguyễn Đôn Dũng
43 3428 Phạm Xuân Tùng
44 3431 Nguyễn Bá Tùng
45 3432 Trịnh Lan Phương
46 3433 Nguyễn Thị Khanh
47 3434 Nguyễn Đức Thanh
48 3436 Nguyễn Thị Thủy
49 3437 Trần Thu Giang
50 3482 Nguyễn Hoài Thương
51 3483 Vũ Thị Huyền
52 3484 Tạ Thu Thủy
53 3486 Nguyễn Khả Thân
54 3487 Đặng Mạnh Quyền
55 3488 Đặng Xuân Mạnh
56 3489 Ngô Thanh Tùng
57 3491 Lê Thị Linh
58 3492 Nguyễn Công Hiếu
59 3493 Nguyễn Lan Phương
60 3494 Đặng Thị Phượng
61 3496 Phạm Thu Hà
62 3497 Trần Thị Luyến

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
63 3498 Nghiêm Đình Tùng
64 3499 Nguyễn Thị Lệ
65 3501 Nguyễn Thị Thanh
66 3502 Nguyễn Lương Tiền
67 3503 Nguyễn Lương Hiền
68 3504 Lê Du Bi
69 3506 Nguyễn Ngọc Sơn
70 3507 Ngô Ngọc Hà
1 3508 Hàn Bảo Quân
2 3509 Hà Diệp Chi
3 3511 Hà Linh Chi
4 3512 Hà Dương Chi
5 3513 Nguyễn Thị Yến
6 3516 Nguyễn Việt Dũng
7 3517 Khuất Thu Hương
8 3518 Lê Đình An
9 3519 Nguyễn Ngọc Lưu
10 3521 Trần Hoài Nam
11 3522 Nguyễn Trúc Quỳnh
12 3523 Nguyễn Vân Anh
13 3526 Nguyễn Trường Nhật Linh
14 3527 Lê Thị Thanh Huyền
15 3529 Nguyễn Trung Hiếu
16 3531 Đỗ Minh Trí
17 3532 Phùng Thanh Nhàn
18 3533 Nguyễn Văn Quyền
19 3534 Nguyễn Ngọc Anh
20 3536 Trịnh Thị Giang
21 3537 Nguyễn Thị Thảo
22 3538 Hồ Thu Hằng
23 3539 Nguyễn Thế Bảo
24 3541 Quan Phương Linh
25 3542 Vũ Anh Việt
26 3543 Vũ Em Việt

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 3546 Nguyễn Tuấn Anh
28 3547 Nguyễn Nhật Linh
29 3548 Linh Quốc Tuấn
30 3549 Trương Ngọc Anh
31 3551 Lê Tiến Đình
32 3552 Ngô Thế Duy
33 3553 Lê Tiến Chiến
34 3554 Nguyễn Quỳnh Mai
35 3556 Trần Kim Ngân
36 3557 Phan Duy Toàn
37 3558 Khuất Hùng Mạnh
38 3559 Phan Văn Kiện
39 3561 Phan Tiến Nam
40 3562 Nguyễn Thị Nguyệt
41 3563 Nguyễn Thanh Nhã
42 3564 Trần Thanh Tùng
43 3566 Lê Thúy Chi
44 3567 Nguyễn Tô Linh
45 3568 Ngô Thanh Hà
46 3569 Phạm Thành Hưng
47 3571 Đỗ Văn Phú
48 3572 Triệu Đức Phương
49 3573 Nguyễn Văn Giang
50 3574 Phan Thanh Tùng
51 3576 Nguyễn Thu Hằng
52 3577 Nguyễn Trọng Hùng
53 3578 Nguyễn Tuấn Anh
54 3579 Nguyễn Đức Toản
55 3581 Bạch Đăng Phong
56 3582 Nguyễn Văn Trung
57 3598 Nguyễn Văn A
58 3599 Nguyễn Văn B
59 3601 Nguyễn Văn C
60 3602 Nguyễn Văn D

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
61 3603 Nguyễn Tùng Anh
62 3604 Nguyễn Đức Thịnh
63 3606 Nguyễn Xuân Bách
64 3607 Nguyễn Kim Liên
65 3609 Phạm Hương Giang
66 3612 Nguyễn Thị Hải Hà
67 3613 Hồ Tuấn Minh
68 3614 Cao Tiến Thành
69 3616 Trần Quốc Khánh
70 3617 Phạm Hồng Nhật
1 3618 Bùi Bảo Anh
2 3619 Ngô Trọng Vũ
3 3621 Lương Hữu Quân
4 3622 Mai Quỳnh Thoa
5 3623 Nguyễn Quang Trung
6 3624 Nguyễn Thị Duyên
7 3626 Nguyễn Kim Ngọc
8 3627 Đỗ Thanh Hà
9 3628 Nguyễn Đăng Tâm
10 3631 Đỗ Thành Trung
11 3632 Nguyễn Xuân Trường
12 3639 Lê Việt Cường
13 3642 Phạm Hoàng Thái
14 3643 Nguyễn Quỳnh Nga
15 3644 Bùi Trà Giang
16 3646 Hoàng Ngọc Mỹ
17 3647 Nguyễn Tài Phương
18 3648 Hoàng Anh Quân
19 3649 Nguyễn Nguyệt Ánh
20 3651 Phùng Minh Trang
21 3652 Trần Thu Trang
22 3653 Nguyễn Huy Thanh
23 3654 Nguyễn Như Cương
24 3656 Doãn Minh Thành

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
25 3657 Trịnh Thiên Hương
26 3658 Vũ Minh Hằng
27 3659 Hoàng Thị Oanh
28 3661 Cao Lê Tùng
29 3662 Hoàng Thị Thủy
30 3663 Nguyễn Quang Việt
31 3664 Phạm Quang Huy
32 3666 Đặng Quốc Khánh
33 3667 Trần Việt Anh
34 3669 Lê Tuấn Quang
35 3671 Nguyễn Thu Thảo
36 3674 Bùi Văn Hưng
37 3676 Bùi Văn Luận
38 3677 Ngô Giang Bình
39 3678 Phùng Tuấn Long
40 3679 Phan Văn Tú
41 3682 Nguyễn Thanh Lam
42 3683 Dương Hiền
43 3684 Trần Thị Ly Ly
44 3686 Vũ Trà My
45 3687 Nguyễn Thanh Hương
46 3688 Nguyễn Thiện Tú
47 3689 Trần Thu Trà
48 3691 Nguyễn Việt Hưng
49 3694 Nguyễn Lan Hương
50 3698 Phan Thanh Phương
51 3699 Nguyễn Thị Hạnh
52 3701A Dương Thị Thảo
53 3702B Phạm Minh Châu
54 3703A Nguyễn Thị Linh
55 3703B Trịnh Đức Sơn
56 3704B Dương Hoàng Đạt
57 3706B Hoàng Diễm My
58 3707A Nguyễn Sĩ Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
59 3707B Lê Hồng Vân
60 3708A Đỗ Thu Hồng
61 3708B Nguyễn Đức Bình
62 3709A Phạm Ngọc Hà
63 3709B Mai Trọng Anh
64 3711A Nguyễn Quỳnh Hương
65 3711B Lâm Văn Điệp
66 3712A Nguyễn Thanh Hằng
67 3712B Phạm Văn Thụy
68 3718A Nguyễn Việt Đức
69 3719A Nguyễn Tiến Hiệp
70 3719B Nguyễn Minh Phượng
1 3722A Bùi Đức Thắng
2 3723A Phạm Minh Phương
3 3724A Vũ Tuấn Tài
4 3724B Nguyễn Phương Thảo
5 3726A Đặng Tuấn Vũ
6 3727A Nguyễn Thùy Linh
7 3728A Lê Ngọc Trâm
8 3729A Lê Hoàng Anh
9 3731A Nguyễn Thị Hằng
10 3732A Ngô Mạnh Linh
11 3732B Nguyễn Thị Luân
12 3733A Lê Thu Thảo
13 3733B Phạm Văn Khánh
14 3734A Hoàng Hoài Nam
15 3734B Đỗ Trung Hiếu
16 3736A Đào Ngọc Đạt
17 3736B Nguyễn Thùy Linh
18 3737A Trần Minh Phượng
19 3737B Phan Thanh Dung
20 3738A Dương Anh Tùng
21 3738B Nguyễn Văn Toàn
22 3739A Nguyễn Hoàng Anh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
23 3741B Nguyễn Hoàng Trọng
24 3742A Nguyễn Bích Hạnh
25 3742B Nguyễn Hoàng Việt
26 3743A Nguyễn Hoàng Anh
27 3743B Nguyễn Hồng Cường
28 3744A Chu Ngọc Khánh
29 3744B Phạm Thị Giang
30 3746A Lê Minh
31 3746B Lê Mỹ Hường
32 3747A Lê Khánh Hoàng
33 3747B Nguyễn Văn Cường
34 3748A Nguyễn Tuấn Anh
35 3748B Nguyễn Thị Mai
36 3749A Nguyễn Tuyết Mai
37 3749B Phùng Văn Hưng
38 3751A Nguyễn Hồng Sơn
39 3751B Nguyễn Như Nghĩa
40 3752A Nguyễn Đạt Dương
41 3753A Đào Văn Nhân
42 3753B Mần Văn Lâm
43 3754A Đàm Càn
44 3754B Lê Diệu Linh
45 3756A Nguyễn Trung Việt
46 3757A Đỗ Văn Tuyền
47 3758A Nguyễn Thế Anh
48 3758B Hồ Đức Trung
49 3759A Phạm Anh Vân
50 3759B Nguyễn Như Ngọc
51 3761B Kiều Đức Vũ
52 3762A Tăng Duy Quang
53 3762B Hoàng Quang Đông
54 3763A Nguyễn Tiến Mạnh
55 3763B Đồng Thanh Long
56 3764A Nguyễn Thị Hoa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
57 3764B Lưu Hồng Anh
58 3766A Nguyễn Thị Tươi
59 3766B Nguyễn Văn Quang
60 3767A Nguyễn Duy Việt
61 3767B Nguyễn Việt Anh
62 3768A Đặng Thị Ngần
63 3769A Nguyễn Tiến Đạt
64 3771A Nguyễn Đức Quyền
65 3772B Nguyễn Công Tùng
66 3773B Quách Ngọc Hải
67 3774A Trịnh Trung Kiên
68 3774B Quách Phương Mai
69 3776A Vũ Trung Hiếu
70 3777A Lương Công Chi
1 3778A Nguyễn Phương Thảo
2 3778B Hà Linh
3 3779A Nguyễn Vân Anh
4 3781A Lê Hoàn
5 3781B Hoàng Thị Nga
6 3782B Trần Thanh Bình
7 3783A Vũ Minh Thành
8 3784A Phạm Thị Liễu
9 3786A Phạm Thị Yến
10 3786B Vũ Hải Nam
11 3787A Nguyễn Thị Hoàn
12 3787B Nguyễn Thu
13 3788A Nguyễn Thị Huệ
14 3788B Triệu Đức Anh
15 3789A Nguyễn Đăng Dũng
16 3789B Nguyễn Hồng Vân
17 3791A Lê Đức Anh
18 3791B Doãn Hương Giang
19 3792A Phùng Minh Ngọc
20 3792B Nguyễn Đình Huy

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
21 3793B Nguyễn Đình Huy
22 3794A Nguyễn Trang Nhung
23 3794B Nguyễn Đình Huy
24 3796A Nguyễn Thị Phượng
25 3796B Nguyễn Khắc Hưng
26 3797A Lê Thị Dung
27 3797B Nguyễn Thảo Hoa
28 3798B Trần Thu Hương
29 3799B Phí Đức Hiển
30 3801B Phan Thị Tuyết
31 3802B Đỗ Thanh Tâm
32 3803A Bùi Minh Phương
33 3803B Nguyễn Thị Quyên
34 3804A Lê Hoàng
35 3804B Nguyễn Trung Kiên
36 3806A Nguyễn Phong Hiệp
37 3806B Nguyễn Đình Thanh
38 3807A Đặng Thị Hà
39 3807B Dương Việt Nam
40 3808A Bùi Hồng Hạnh
41 3808B Đài Thu Hương
42 3809A Nguyễn Thị Hải
43 3809B Nguyễn Tuấn Lịch
44 3811A Phùng Văn Toàn
45 3811B Linh Phương
46 3814B Bùi Thùy Dương
47 3816B Nguyễn Mạnh Kiên
48 3817A Vũ Văn Công
49 3818A Dương Việt Anh
50 3819A Tạ Thu Anh
51 3819B Phạm Phương Nga
52 3821B Nguyễn Bảo Ngọc
53 3823A Hoàng Nghĩa Hải
54 3823B Tạ Đức Bình

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
55 3826A Nguyễn Cảnh Tuân
56 3826B Nguyễn Đức Trung
57 3827A Đỗ Hằng Nga
58 3827B Nguyễn Anh Tài
59 3828A Nguyễn Ngọc Tường
60 3829A Ngô Vũ Thái
61 3831A Bùi Minh Thái
62 3831B Vũ Hồng Thái
63 3832 Phạm Huy Thành
64 3833 Phùng Danh Mạnh
65 3834 Trần Thanh Tú
66 3836 Nguyễn Việt Anh
67 3837 Nguyễn Minh Tấn
68 3838 Nguyễn Văn Linh
69 3839 Ngô Trung Thực
70 3841 Đỗ Thanh Tùng
1 3842 Nguyễn Văn Hậu
2 3843 Thân Thu Trang
3 3844 Cao Phương Thảo
4 3846 Lê Thanh Sơn
5 3847 Nguyễn Ánh Ngọc
6 3848 Cao Thị Liên
7 3849 Nguyễn Hải Sơn
8 3851 Đinh Nguyệt Anh
9 3852 Nguyễn Minh Trang
10 3853 Trần Trung Kiên
11 3854 Đặng Tiến Duy
12 3856 Nguyễn Quang Hân
13 3857 Nguyễn Thái Hà
14 3858 Trịnh Thùy Linh
15 3859 Nguyễn Viết Lĩnh
16 3861 Nguyễn Thị Ánh
17 3863 Trần Thị Linh
18 3864 Nguyễn Xuân Tiến

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
19 3866 Nguyễn Đức Tường
20 3867 Nguyễn Ngọc Sáng
21 3868 Vương Sỹ Hùng
22 3869 Nguyễn Đức Hiếu
23 3874 Đinh Văn Tuấn
24 3876 Đặng Văn Nghĩa
25 3877 Trần Văn Hào
26 3878 Nguyễn Ngọc Ánh
27 3879 Lê Hoàng Hà
28 3881 Nguyễn Quốc Thành
29 3882 Nguyễn Thế Đức
30 3883 Nguyễn Thị Nhung
31 3884 Bùi Huy Thắng
32 3886 Đoàn Thanh Hải
33 3887 Nguyễn Xuân Thủy
34 3888 Hứa Huy Hoàng
35 3889 Hoàng Tuấn Minh
36 3891 Nguyễn Anh Tuấn
37 3892 Nguyễn Đức Việt
38 3893 Nguyễn Quốc Khánh
39 3894 Nguyễn Quốc Tuấn
40 3896 Trần Tuệ Nhã
41 3897 Võ Duy Tú
42 3898 Nguyễn Đức Dương
43 3899 Nguyễn Quốc Việt
44 3901 Trần Xuân Phương
45 3902 Nguyễn Công Sơn
46 3903 Nguyễn Hoàng Mạnh
47 3904 Nguyễn Hương Ly
48 3906 Nguyễn Minh Tâm
49 3907 Nguyễn Hồng Nhung
50 3908 Ngân Một
51 3909 Ngân Hai
52 3911 Nguyễn Quỳnh Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
53 3913 Nguyễn Anh Phúc
54 3914 Lê Tuấn Hưng
55 3916 Đỗ Thế Quang
56 3917 Đỗ Đức Sơn
57 3918 Nguyễn Thị Oanh
58 3919 Lê Quang Vũ
59 3922 Nguyễn Minh Nguyệt
60 3923 Nguyễn Tiến Vũ
61 3924 Nguyễn Đức Nhận
62 3926 Nguyễn Ngọc Thủy
63 3928 Nguyễn Thị Hương
64 3931 Đào Thanh Tú
65 3932 Chử Minh Tú
66 3933 Ngô Đức Bình
67 3934 Vũ Lệ Minh
68 3936 Mai Lê Nguyên
69 3937 Nguyễn Cương Quyết
70 3938 Nguyễn Vân Anh
1 3939 Vũ Anh Vũ
2 3941 Nguyễn Thu Huyền
3 3946 Giáp Minh Hiếu
4 3948 Đỗ Tuấn Minh
5 3949 Quách My
6 3951 Tiến Vũ
7 3952 Đoàn Hoàn
8 3953 Vinh Đinh Đông
9 3954 Nguyễn Hoàng Anh
10 3956 Đỗ Thành Hà
11 3957 Trần Mai Anh
12 3958 Bùi Thu Hiền
13 3959 Trần Thị Hằng
14 3963 Phí Công Tuấn
15 4002 Nguyễn Minh Quang
16 4003 Nguyễn Đức Việt

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
17 4004 Hà Ngọc Đức
18 4006 Nguyễn Thị Thu Hương
19 4007 Trần Tuấn Anh
20 4008 Nguyễn Trung Hiếu
21 4009 Hoàng Nguyễn Đức Bình
22 4011 Lê Thu Trang
23 4012 Đỗ Thu Phương
24 4013 Nguyễn Thị Thúy
25 4017 Nguyễn Thị Hương Giang
26 4018 Nguyễn Hữu Thành
27 4019 Đỗ Huy Hoàng
28 4022 Đặng Xuân Quý
29 4023 Nguyễn Thị Thanh Tâm
30 4024 Nguyễn Thế Hiển
31 4026 Nguyễn Thị Hương
32 4027 Đỗ Trung Kiên
33 4028 Bùi Trần Thế Anh
34 4029 Trần Linh Chi
35 4031 Nguyễn Kim Ngân
36 4034 Nguyễn Đức Dương
37 4036 Lê Hương Hà
38 4037 Phạm Ngọc Dũng
39 4038 Lê Thị Thu Hương
40 4039 Lê Thị Huyền Trang
41 4041 Nguyễn Thu Hiền
42 4042 Đỗ Văn Bình
43 4043 Hoàng Thị Thu Hằng
44 4044 Hồ Phương Thảo
45 4046 Vũ Văn Lâm
46 4047 Phí Hồng Chi
47 4048 Nguyễn Xuân Hoàng
48 4049 Nguyễn Văn Hiếu
49 4051 Nguyễn Hoàng Việt
50 4052 Đỗ Huy Phan

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
51 4053 Nguyễn Kim Huệ
52 4054 Nguyễn Thị Oanh
53 4056 Đào Thị Hà
54 4058 Nguyễn Thu Huyền
55 4059 Hoàng Thị Hải Yến
56 4061 Lê Anh
57 4062 Lê Hoàng Nam
58 4063 Lại Duy Linh
59 4066 Trần Nguyễn Ngọc Tú
60 4067 Công Sơn Nam
61 4068 Nguyễn Thành Luân
62 4069 Đỗ Thanh Tùng
63 4071 Nguyễn Quốc Khánh
64 4072 Nguyễn Hoàng Quyên
65 4073 Nguyễn Hoàng Đạt
66 4074 Nguyễn Thị Thùy Linh
67 4076 Lê Thị Dung
68 4079 Trịnh Dương Phi
69 4082 Phạm Thị Lan Phương
70 4083 Nguyễn Thị Thanh Hằng
1 4084 Trần Văn Thành
2 4087 Nguyễn Đức Trung
3 4088 Đỗ Xuân Việt
4 4089 Vũ Thu Trang
5 4091 Nguyễn Diệu Phương
6 4092 Nguyễn Hà Thanh
7 4093 Lê Phương Thảo
8 4094 Phan Hà Anh
9 4096 Nguyễn Hoàng Tiệp
10 4097 Nguyễn Minh Hoàng
11 4098 Ngọc Thành Kiên
12 4099 Đỗ Thanh Tùng
13 4103 Dương Huyền Trang
14 4106 Trần Minh Thành

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
15 4107 Đỗ Thị Kiều Trang
16 4108 Trương Công Lập
17 4109 Nguyễn Thị Hồng Trang
18 4111 Nguyễn Đức Nghĩa
19 4113 Nguyễn Mai Phương
20 4114 Dương Thị Tuyết
21 4116 Nguyễn Thu Hằng
22 4131 Thu Thủy
23 4136 Lại Việt Đức
24 4137 Nguyễn Trà My
25 4138 Đặng Thùy Dương
26 4139 Nguyễn Ngọc Dương
27 4141 Trần Huy Trung
28 4142 Nguyễn Văn Đức
29 4143 Tạ Thanh Thu
30 4149 Trương Thị Thanh
31 4151 Nguyễn Việt Hùng
32 4152 Nguyễn Tiến Thịnh
33 4153 Phan Đăng Thủy
34 4154 Đinh Mạnh Tuấn
35 4156 Kiều Gia Bảo
36 4158 Ngô Trác Hương
37 4162 Nguyễn Đức Đa
38 4163 Vũ Đức Dũng
39 4167 Hoàng Thanh Hiền
40 4168 Nguyễn Thị Phương Linh
41 4169 Đặng Quỳnh Tiên
42 4172 Vũ Quỳnh Phương
43 4173 Lê Anh Thu
44 4174 Đàm Việt Hải
45 4176 Nguyễn Anh Vũ
46 4177 Tuấn Anh
47 4178 Bảo Trung
48 4179 Trương Văn Hòa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
49 4181 Nguyễn Ngọc Hiệu
50 4182 Nguyễn Văn Mạnh
51 4183 Phạm Khánh Hương
52 4184 Nguyễn Văn Hiếu
53 4186 Nguyễn Vũ Quyền
54 4187 Nguyễn Thị Miên
55 4188 Nguyễn Minh Châu
56 4189 Hoàng Văn Long
57 4192 Trương Thị Hằng
58 4193 Nguyễn Thị Hằng
59 4196 Vũ Thị Thúy Trinh
60 4197 Nguyễn Văn Trung
61 4199 Lê Duy Anh
62 4201 Nguyễn Ngọc Anh
63 4202 Phạm Thanh Tâm
64 4204 Nguyễn Thảo Linh
65 4206 Nguyễn Đức Cường
66 4208 Nguyễn Đắc Nam
67 4209 Nguyễn Thị Thu Trang
68 4211 Đặng Việt Hoàng
69 4212 Ngô Thị Hòa An
70 4213 Nguyễn Hoàng Anh
1 4214 Lê Cẩm Tú
2 4216 Nguyễn Lương Thái
3 4217 Nguyễn Mạnh Đức
4 4219 Nguyễn Tiến Quý
5 4224 Nguyễn Thành Hưng
6 4226 Nguyễn Hữu Hưởng
7 4227 Nguyễn Văn Tuấn
8 4228 Nguyễn Thị Hường
9 4229 Nguyễn Văn Thắng
10 4236 Văn Dũng
11 4237 Nguyễn Quý Thành
12 4242 Nguyễn Bảo Ngọc

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
13 4243 Quách Trung Anh
14 4244 Cảnh Thị Anh
15 4246 Quách Hoài Anh
16 4247 Nguyễn Thanh Hiền
17 4248 Nguyễn Thị Hạnh
18 4249 Nguyễn Thị Thơm
19 4251 Nguyễn Thị Thủy
20 4252 Nguyễn Thị Thu
21 4253 Quách Thúy Nga
22 4254 Ngô Thị Liên
23 4256 Nguyễn Thị Thu
24 4257 Đông Thị Quế
25 4259 Nguyễn Phúc Tân
26 4262 Sái Văn Chiến
27 4263 Nguyễn Thị Vân Anh
28 4264 Nguyễn Phương Hoa
29 4266 Lê Thị Tuyết
30 4267 La Minh Quỳnh
31 4268 Mai Vũ Phương Linh
32 4269 Đỗ Thị Vân Anh
33 4271 Trần Phương Linh
34 4273 Nguyễn Thị Khánh Huyền
35 4274 Phạm Hoài Thu
36 4276 Đặng Ngọc Linh
37 4277 Nguyễn Quốc Dũng
38 4279 Đinh Thị Phương Thảo
39 4281 Nguyễn Thị Thuận
40 4283 Hoàng Tuấn Phương
41 4284 Phan Thị Cẩm Vân
42 4286 Lê Thị Dung
43 4287 Lê Thị Thúy Hoàn
44 4288 Phạm Hoàng Anh
45 4289 Phan Thị Hạnh Nguyên
46 4291 Doãn Đức Dương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
47 4292 Trần Vũ Huy
48 4293 Lã Thu Trang
49 4294 Hoàng Thành Công
50 4297 Đồng Xuân Tùng
51 4298 Cao Thị Chi
52 4301 Nguyễn Trà My
53 4302 Phạm Thị Nga
54 4303 Nguyễn Lê Anh
55 4304 Nguyễn Thị Huệ Linh
56 4306 Đặng Thu Hương
57 4307 Trịnh Minh Hoàng
58 4308 Nguyễn Khắc Cường
59 4309 Đặng Anh Thư
60 4311 Lê Thị Quỳnh Anh
61 4312 Đậu Phi Lực
62 4313 Đỗ Ngọc Phi Long
63 4314 Đặng Thị Mận
64 4316 Đàm Quang Trung
65 4317 Nguyễn Đặng Việt
66 4324 Nguyễn Văn Hải
67 4326 Lê Thị Ánh
68 4327 Lê Thị Yến
69 4328 Hoàng Thị Luận
70 4332 Nguyễn Xuân Hải
1 4333 Lương Thị Thùy Dung
2 4334 Trần Thị Vân Trang
3 4339 Đặng Thế Lập
4 4341 Ngô Thị Huyền Trâm
5 4342 Nguyễn Đức Tâm
6 4343 Nguyễn Xuân Trường
7 4344 Đỗ Minh Thu
8 4346 Lê Hương Giang
9 4347 Nguyễn Gia Tuấn
10 4348 Đoàn Công Tâm

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
11 4349 Nguyễn Minh Tuấn
12 4351 Nguyễn Văn Toàn
13 4352 Nguyễn Kim Việt
14 4353 Nguyễn Văn Hiếu
15 4354 Hoàng Đăng Phương
16 4356 Lê Đình Hiếu
17 4357 Đàm Thế Anh
18 4358 Nguyễn Thị Quỳnh
19 4359 Nguyễn Thị Hằng
20 4361 Nguyễn Thị Tình
21 4362 Nguyễn Thanh Bình
22 4363 Lê Thanh Tùng
23 4366 Phan Thu Huyền
24 4369 Nguyễn Thị Minh
25 4373 Nguyễn Minh Tùng
26 4376 Cao Xuân Hữu
27 4378 Đào Thiên Phúc
28 4381 Nguyễn Công Sơn Tùng
29 4383 Vũ Ngọc Huy
30 4384 Nguyễn Văn Khang
31 4386 Nguyễn Diệu
32 4389 Trịnh Văn Năm
33 4391 Doãn Thị Vân
34 4393 Trần Hà My
35 4394 Nguyễn Văn Minh
36 4396 Kiều Thùy Dương
37 4397 Trần Đức Linh
38 4398 Lê Thị Thu
39 4401 Nguyễn Minh Phương
40 4406 Hoàng Nguyên Đức
41 4407 Đỗ Thị Linh
42 4413 Nguyễn Hoàng Hiệp
43 4414 Nguyễn Nam Doanh
44 4416 Tống Thu Thảo

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 4417 Nguyễn Châu Tâm
46 4418 La Quang Anh
47 4421 Lan Anh
48 4422 Lê Phi Hùng
49 4423 Trần Hữu Quang
50 4424 Trần Đức Tài
51 4426 Tạ Trung Nghĩa
52 4427 Dương Văn Hải
53 4431 Vũ Đức Minh
54 4432 Phạm Hồng Hà
55 4437 Nguyễn Ngọc Mai
56 4438 Phạm Thị Âm
57 4439 Nguyễn Phương Anh
58 4442 Nguyễn Bảo Linh
59 4443 Trần Văn Linh
60 4444 Lê Văn Linh
61 4446 Nguyễn Thị Trà
62 4447 Lương Duy Tùng
63 4449 Bùi Bích Phương
64 4451 Phan Thị Trang
65 4452 Lê Mạnh Cương
66 4453 Lê Thành Đạt
67 4454 Nguyễn Thế Vinh
68 4456 Phạm Anh Thang
69 4457 Phan Ngọc Quang
70 4458 Trần Mạnh Dũng
1 4459 Nguyễn Thị Nhung
2 4461 Bùi Minh Phúc
3 4462 Trần Văn Khánh
4 4463 Nguyễn Thanh Hằng
5 4464 Nguyễn Việt Hà
6 4466 Nguyễn Nữ Hà Anh
7 4471 Nguyễn Hải Ly
8 4473 Trần Thị Thu Trà

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
9 4476 Đoàn Hồng Đức
10 4479 Phùng Thị Liên
11 4481 Nguyễn Mạnh Dũng
12 4482 Trần Minh Duy
13 4483 Đỗ Hoàng Hải
14 4484 Trương Phi Hùng
15 4485 Nguyễn Anh Tuấn
16 4486 Trần Thị Thúy
17 4489 Đào Ngọc Ánh
18 4490 Nguyễn Khắc Đan
19 4493 Lê Bùi Hoàng Sơn
20 4495 Nguyễn Trọng Triển
21 4500 Nguyễn Tuấn Vũ
22 4505 Hoàng Thị Thanh Tuyền
23 4510 Hoàng Xuân Trào
24 4515 Phạm Đình Thanh
25 4520 Nguyễn Thị Nhuyến
26 4525 Nguyễn Phương Hiếu
27 4535 Lại Minh Hoàng
28 4540 Rượu Booc Đô
29 4545 Mô Li Phê
30 4657 Bùi Đình Long
31 4658 Trương Mạnh Tuấn
32 4661 Nguyễn Minh Đức
33 4662 Nguyễn Phương Thảo
34 4663 Trần Thanh Mai
35 4664 Nguyễn Thanh Huyền
36 4666 Trịnh Việt Dũng
37 4667 Nguyễn Thị Phương Thảo
38 4668 Nguyễn Quốc Thành
39 4669 Lê Hồng Quân
40 4671 Nguyễn Tiên Chinh
41 4672 Nguyễn Anh Sơn
42 4676 Nguyễn Mạnh Quân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 4677 Nguyễn Thị Ánh Hồng
44 4678 Nguyễn Vân Thùy
45 4687 Vũ Ngọc Thúy
46 4688 Nguyễn Thế Thắng
47 4689 Nguyễn Kim Trung
48 4691 Nguyễn Văn Tiến
49 4692 Nguyễn Văn Phước
50 4693 Hoàng Văn Toán
51 4694 Ngô Quang Hoàng
52 4696 Nguyễn Xuân Hùng
53 4697 Nguyễn Thị Ánh Hồng
54 4699 Ngô Mạnh Long
55 4701 Phạm Thị Thu Thủy
56 4702 Đỗ Thị Thúy
57 4703 Ngô Thị Quỳnh
58 4704 Ngô Thị Minh Hằng
59 4706 Đoàn Hà Ngọc
60 4709 Nguyễn Phương Vân
61 4711 Lê Tuấn Đức
62 4712 Ngô Trang Ngân
63 4714 Đào Văn Tiến
64 4717 Chu Thị Ngọc
65 4721 Lê Hồng Hoa
66 4724 Nguyễn Thị Hoa
67 4726 Trần Đức Công
68 4727 Đào Bích Thủy
69 4729 Phạm Thế Anh
70 4732 Đặng Trung
1 4733 Vũ Thành Trung
2 4734 Nguyễn Lan Phương
3 4736 Nguyễn Ngọc Bảo
4 4737 Trần Thị Nhật
5 4738 Nguyễn Thị Vân
6 4739 Nguyễn Thị Hiền

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7 4741 Trần Thị Thủy
8 4743 Nguyễn Thanh Thảo
9 4746 Nguyễn Thị Thu Hằng
10 4748 Đỗ Văn Phương
11 4749 Vương Đắc Dũng
12 4754 Đào Văn Quân
13 4756 Đỗ Văn Thắng
14 4759 Nguyễn Quỳnh Hương
15 4761 Bùi Thị Mỹ Dung
16 4763 Hô Vĩnh An
17 4764 Nguyễn Quốc Anh
18 4766 Đặng Xuân Long
19 4769 Đỗ Trường Sơn
20 4771 Nguyễn Thị Dinh
21 4772 Tạ Tuấn Anh
22 4773 Trịnh Ngọc Tân
23 4774 Lưu Quang Nhu
24 4777 Lê Hồng Phương
25 4778 Nguyễn Thị Thúy Vinh
26 4781 Vũ Thị Dung
27 4782 Kiều Mai Liên
28 4783 Vũ Hương Ly
29 4784 Vũ Thảo Ly
30 4786 Kiều Bảo Linh
31 4787 Kiều Yến Chi
32 4789 Nguyễn Đức Toàn
33 4791 Nguyễn Hoàng Tuấn
34 4796 Nguyễn Văn Hông
35 4797 Trần Hồng Giang
36 4804 Dương Thùy Linh
37 4806 Nguyễn Thị Thu Hiền
38 4807 Nguyễn Thu Hương
39 4813 Bùi Quỳnh Hằng
40 4823 Vũ Minh Quang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 4824 Lê Hoàng Long
42 4826 Vũ Lê Anh
43 4827 Hoàng Thị Kim Hoa
44 4828 Nguyễn Bá Đoàn
45 4829 Nguyễn Hoàng Phương
46 5001 Hoàng Văn Cường
47 5002 Đoàn Văn Trình
48 5003 Nguyễn Văn Nam
49 5004 Trần Việt Trung
50 5006 Nguyễn Tiến Tùng
51 5007 Trần Bá Phong
52 5008 Chu Quang Anh
53 5009 Nguyễn Thị Kiều Oanh
54 5011 Bùi Quang Sơn
55 5012 Tạ Thị Kim Cúc
56 5013 Bùi Thanh Hoa
57 5014 Trần Khánh Linh
58 5016 Nguyễn Thị Liệu
59 5017 Khuất Hồng Hà
60 5018 Hà Thị Mai Hương
61 5019 Nguyễn Văn Tường
62 5021 Nguyễn Văn Tiến
63 5022 Trần Duy Tùng
64 5023 Phạm Tiến Tới
65 5024 Phạm Quỳnh Anh
66 5026 Phạm Thị Thúy
67 5027 Trương Mai Diệu
68 5028 Nguyễn Thị Hoàng Yến
69 5029 Vũ Kiều Loan
70 5031 Trần Thị Hồng Nhung
1 5032 Nguyễn Thị Hồng Vân
2 5033 Nguyễn Đăng Hùng
3 5034 Nguyễn Hoàng Quân
4 5036 Lưu Vũ Long

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5 5037 Nguyễn Hữu Hiển
6 5038 Nguyễn Hữu Cẩn
7 5039 Nguyễn Thế Anh
8 5041 Nguyễn Xuân Quý
9 5043 Nguyễn Phương Dung
10 5044 Nguyễn Thị Mai
11 5046 Vương Thị Thảo
12 5048 Nguyễn Hoàng Việt
13 5049 Vũ Văn Thông
14 5052 Ngô Thị Hường
15 5054 Bùi Ngọc Xuân Lương
16 5056 Vũ Thị Thái Hoa
17 5057 Phạm Thủy Tiên
18 5058 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
19 5059 Nguyễn Xuân Binh
20 5062 Phạm Tuấn Anh
21 5063 Phạm Việt Anh
22 5064 Dương Anh Dũng
23 5066 Nguyễn Bá Tiến
24 5067 Bùi Văn Học
25 5069 Trần Hoàng Linh
26 5071 Đặng Viết Phong
27 5072 Lưu Đình Phúc
28 5076 Nguyễn Minh Tú
29 5077 Nguyễn Chí Đạt
30 5078 Kiều Việt Hưng
31 5081 Nguyễn Ngọc Minh
32 5084 Lê Thị Ngọc Trâm
33 5086 Nguyễn Hà Mai
34 5091 Nguyễn Thùy Dương
35 5092 Nguyễn Thị Thu Thảo
36 5094 Trần Minh Tuấn
37 5096 Nguyễn Thị Thu Hằng
38 5097 Dương Minh Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 5098 Phạm Thu Thủy
40 5099 Đinh Trọng Huy Hoàng
41 5101 Nguyễn Bích Ngân
42 5103 Nguyễn Văn Tưởng
43 5104 Bùi Tiến Dũng
44 5106 Nguyễn Xuân Khiêm
45 5107 Đỗ Ngọc Tú
46 5113 Nguyễn Tuấn Anh
47 5177 Nguyễn Chí Đức
48 5178 Trần Tuấn Tú
49 5179 Phan Thanh Hải
50 5181 Lê Thanh Tuấn
51 5182 Mai Hồng Anh
52 5183 Phạm Hồng Anh
53 5184 Lê Thị Thùy Ngân
54 5186 Nguyễn Hoàng Dũng
55 5187 Nguyễn Trà Giang
56 5188 Phạm Anh Minh
57 5189 Trần Hùng Quân
58 5191 Đỗ Thanh Hùng
59 5192 Trần Viết Vũ
60 5198 Nguyễn Đắc Vinh
61 5202 Le Huỳnh Nam
62 5204 Nguyễn Mạnh Trung
63 5206 Nguyễn Hữu Vương
64 5207 Mai Thị Thắm
65 5208 Nguyễn Thị Kim Chi
66 5209 Nguyễn Duy Khánh
67 5211 Vũ Minh Phụng
68 5214 Ngô Thanh Tùng
69 5217 Huỳnh Tuấn Anh
70 5218 Đoàn Xuân Giang

1 5219 Hồ Xuân Duy Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
2 5221 Nguyễn Mạnh Hùng
3 5226 Vương Xuân Hưng
4 5229 Phạm Thị Loan
5 5231 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh
6 5232 Pham Ngọc Hiếu
7 5233 Nguyễn Đình Tùng
8 5234 Phạm Văn Tùng
9 5236 Phạm Vân Anh
10 5237 Nguyễn Việt Hưng
11 5242 Nguyễn Khánh Linh
12 5243 Nguyễn Khánh Hải
13 5258 Trân Thu Vân
14 5266 Nguyễn Hoàng Hiệp
15 5267 Tào Thị Duyên
16 5268 Nguyễn Văn Tuấn
17 5269 Nguyễn Tất Tiến
18 5274 Nguyễn Thị Hằng
19 5276 Trần Thị Nhung
20 5277 Nguyễn Huy Quang
21 5278 Nguyễn Công Mẫn
22 5279 Hoàng Thái Thịnh
23 5281 Vũ Văn Hoàng
24 5282 Nguyễn Đức Mạnh
25 5287 Đoàn Thế Hưng
26 5289 Nguyễn Hoàng Linh
27 5291 Trần Tuấn Sơn
28 5292 Vũ Hoàng Tuấn
29 5293 Phạm Tuấn Anh
30 5294 Nguyễn Thị Hoàng Hà
31 5296 Trần Nho Tú Uyên
32 5303 Nguyễn Quang Duy
33 5306 Lê Hải Phong
34 5307 Kiều Anh Tuấn
35 5308 Hồ Văn Tân
36 5309 Hồ Việt Tuấn
37 5311 Đào Trọng Khánh
38 5312 Phạm Khắc Vinh
39 5313 Trần Lưu Phong
40 5314 Nguyễn Thành Đạt
41 5316 Ngô Thị Bích Hằng
42 5319 Phạm Văn Bình

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
1
2
3
4
5
6
7

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
1
2
3
4
5
6

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
1
2
3
4

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
1
2

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
1

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
70
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39
40
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
38
39
40
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VẬT LÝ PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
34
35
36
37
38
39
40

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 1002 Đào Quốc Tú
2 1003 Nguyễn Đình Vượng
3 1004 Phùng Thế Đạt
4 1006 Nguyễn Thị Nhung
5 1007 Nguyễn Thị Thanh Huyền
6 1008 Hà Minh Quỳnh
7 1009 Lê Thanh Hoàng
8 1010 Phạm Thị Thuỳ An
9 1011 Lý Hoàng Long
10 1013 Nguyễn Thị Nguyệt
11 1016 Trịnh Minh Hà
12 1017 Trần Thảo Hằng
13 1018 Bùi Đình Hoàng
14 1019 Nguyễn Khả Minh
15 1020 Hồ Diệu Anh
16 1021 Trần Hải Hậu
17 1022 Nguyễn Hà Sơn
18 1023 Nguyễn Viết Sơn
19 1024 Nguyễn Văn Tiệp
20 1025 Hoàng Thị Ngọc Anh
21 1026 Nguyễn Anh Tú
22 1027 Nguyễn Minh Quân
23 1028 Nguyễn Thị Bình
24 1029 Ngô Thanh Hiền
25 1030 Lê Nguyệt Anh
26 1031 Trần Nam Anh
27 1032 Lưu Bích Diệp
28 1034 Nguyễn Việt Hưng
29 1036 Nguyễn Hàn Duy
30 1037 Nguyễn Trọng Tài
31 1038 Phạm Thu Hương
32 1039 Trương Quốc Dũng
33 1040 Ngô Mai Anh
34 1041 Tạ Xuân Việt
35 1042 Nguyễn Tài Hà
36 1043 Phạm Quỳnh Chi
37 1044 Lê Hồng Ninh
38 1045 Ngô Việt Anh
39 1046 Bùi Phương Anh
40 1047 Ngô Thị Ngân
41 1048 Nguyễn Đăng Hải
42 1049 Nguyễn Thu Trang
43 1050 Nguyễn Kiều Anh
44 1051 Phó Hà Thu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 1052 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
46 1053 Triệu Thu Ngân
1 1054 Nguyễn Diệu Linh
2 1055 Nguyễn Thế Anh
3 1055 Trần Ngọc Thế Anh
4 1056 Trịnh Thị Thương
5 1057 Nguyễn Đình Nhật
6 1059 Dương Mạnh Tùng
7 1060 Nguyễn Thị Hoàng Anh
8 1061 Hoàng Tuân
9 1062 Nguyễn Trường Giang
10 1063 Cao Hiền Trang
11 1064 Trần Văn Khoa
12 1065 Nguyễn Tuấn Anh
13 1066 Đỗ Vân Anh
14 1067 Hồ Sỹ Thành
15 1069 Nguyễn Việt Hoàng
16 1070 Nguyễn Tuấn Anh
17 1071 Lê Sơn Hải
18 1072 Lê Trí
19 1073 Nguyễn Xuân Giang
20 1074 Nguyễn Ngọc Quỳnh
21 1075 Phan Thị Lan Anh
22 1077 Nguyễn Thu Hà
23 1078 Nguyễn Văn Chang
24 1079 Đỗ Thị Tươi
25 1080 Trần Minh Anh
26 1081 Nguyễn Anh Thu
27 1082 Lê Ngọc Mai
28 1084 Nguyễn Bảo Anh
29 1086 Nguyễn Sơn Tùng
30 1087 Đỗ Minh Phương
31 1088 Đăng Văn Điệp
32 1089 Trần Trí Trung
33 1091 Nguyễn Thị Lan Anh
34 1093 Bùi Phú Duy
35 1094 Trần Anh Đức
36 1097 Cấn Thị Thanh Tâm
37 1098 Hà Thị Mai Thương
38 1099 Lê Đình Hải
39 1100 Vũ Ngọc Anh
40 1101 Nguyễn Thị Thu Thoa
41 1102 Vũ Thị Thảo
42 1103 Nguyễn Khắc Tùng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 1104 Vũ Đức Quý
44 1105 Nguyễn Việt Bách
45 1106 Nguyễn Hạnh Lê
46 1107 Đỗ Hải Yến
1 1108 Đỗ Minh Tùng
2 1110 Nguyễn Tuấn Bình
3 1112 Trần Thúy Ngân
4 1113 Quản Bích Diệp
5 1114 Vũ Minh Thu
6 1115 Vũ Quang Bình
7 1116 Lê Thị Trang
8 1117 Lê Thị Hồng Vân
9 1118 Lê Thị Lan
10 1119 Nguyễn Thị Thanh
11 1120 Hoàng Thị Ngọc Bích
12 1121 Nguyễn Ngọc Linh
13 1122 Trương Thanh Hoa
14 1123 Nguyễn Thị Thu Hà
15 1124 Trần Thanh Huyền
16 1126 Hoàng Thị Hải Yến
17 1127 Trần Thị Ngọc
18 1128 Nguyễn Ngọc Mai
19 1129 Phan Mai Phương
20 1130 Hoàng Lê Minh Châu
21 1131 Đỗ Thị Hương
22 1132 Đỗ Hương Lan
23 1133 Nguyễn Hoàng Yến
24 1134 Vũ Minh Anh
25 1135 Nguyễn Thị Kim Chi
26 1136 Nguyễn Tiễn Hoàng
27 1137 Nguyễn Tiến Trung
28 1138 Nguyễn Minh Ngọc
29 1140 Dương Văn Chỉnh
30 1141 Nguyễn Minh Thu
31 1142 Dương Hồng Hạnh
32 1143 Vũ Thị Hoa
33 1144 Đỗ Trường Y
34 1145 Lê Ngọc Chính
35 1146 Phạm Ngân Hà
36 1147 Vũ Thị Phương
37 1149 Nguyễn Tuyết Mai
38 1150 Nông Thế Cường
39 1152 Nguyễn Anh Trang
40 1153 Đỗ Thị Thu Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 1154 Đỗ Hồng Thơm
42 1155 Nguyễn Đinh Dần
43 1156 Đỗ Minh Phương
44 1158 Nguyễn Tiến Đạt
45 1159 Nguyễn Thị Giang
46 1160 Lê Thị Bích Diệp
1 1162 Nguyễn Hồng Ngọc
2 1163 Nguyễn Minh Diễm
3 1164 Nguyễn Thu Trang
4 1165 Nguyễn Khánh Diệp
5 1166 Ngô Thanh Huyền
6 1167 Lương Thị Như
7 1168 Phạm Trường Giang
8 1169 Nguyễn Phương Anh
9 1170 Lê Văn Dũng
10 1171 Ngô Thủy Tiên
11 1172 Vũ Trường Sơn
12 1173 Nguyễn Tú Anh
13 1174 Dương Thùy Vân
14 1175 Nguyễn Công Dũng
15 1176 Nguyễn Thanh Hương
16 1177 Phạm Ngọc Anh
17 1178 Phạm Ngọc Tân
18 1180 Nguyễn Lệnh Dũng
19 1183 Phùng Ngọc Anh
20 1184 Mai Hà Vy
21 1185 Phạm Đức Dũng
22 1186 Vũ Triều Dương
23 1187 Trần Đức Cung
24 1188 Hồ Văn Hoàn
25 1189 Nguyễn Duy Anh
26 1190 Phạm Hoàng Dũng
27 1191 Nguyễn Văn Trang
28 1192 Nguyễn Trọng Dũng
29 1193 Đỗ Đức Tâm
30 1194 Hoàng Thu Trang
31 1195 Trần Trí Dũng
32 1196 Phạm Thị Linh
33 1197 Đoàn Danh Đại
34 1198 Nguyễn Duy Thịnh
35 1200 Nguyễn Phương Dung
36 1202 Nguyễn Tiến Vinh
37 1203 Nguyễn Trí Dũng
38 1204 Nguyễn Việt Anh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 1205 Nguyễn Phương Dung
40 1206 Tạ Hoài Nam
41 1207 Trần Anh Ngọc
42 1208 Nguyễn Minh Xuân
43 1209 Đỗ Đăng Khoa
44 1211 Nguyễn Huyền Trang
45 1214 Phan Trung Đức
46 1215 Nguyễn Quý Duy
1 1216 Nguyễn Minh Thành
2 1217 Nguyễn Thị Như Hoa
3 1218 Nguyễn Dạ Hương
4 1219 Lê Hoàng Long
5 1220 Vũ Duy
6 1221 Nguyễn Hoàng Đức
7 1222 Cao Xuân Lợi
8 1225 Phạm Văn Đoàn
9 1227 Nguyễn Hải Hoàng
10 1228 Nguyễn Tuấn Điệp
11 1229 Nguyễn Thu Hiền
12 1230 Bùi Anh Đức
13 1231 Phạm Thanh Bình
14 1232 Phạm Sơn Tùng
15 1233 Nguyễn Việt Linh
16 1234A Nguyễn Tiến Bắc
17 1234B Đàm Quang Trung
18 1236 Đoàn Kim Ngân
19 1237 Trần Diễm Hằng
20 1238 Nguyễn Trúc Quỳnh
21 1239 Đào Thị Duyên
22 1240 Nguyễn Hương Giang
23 1241 Đỗ Thị May
24 1242 Nguyễn Thị Nga
25 1243 Trịnh Thu Trang
26 1244 Trương Huy Hoàng
27 1246 Phạm Ngọc Linh
28 1247 Nguyễn Ngọc Huyền
29 1249 Lê Thúy Anh
30 1260 Lê Thái Hà
31 1261 Nguyễn Thu Hà
32 1262 Nguyễn Ngọc Quỳnh
33 1263 Nguyễn Văn Thiện
34 1264 Nguyễn Bích Liên
35 1266 Nguyễn Minh Ngọc
36 1267 Hoàng Dung

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 1268 Bùi Quang Thái
38 1269 Trần Đức Thành
39 1271 Nguyễn Thu Hà
40 1273 Nguyễn Thu Hằng
41 1274 Nguyễn Mai Trang
42 1276 Kiều Anh Đức
43 1277 Khuất Văn Quyền
44 1278 Nguyễn Đắc Việt
45 1280 Trần Thị Thu Hà
46 1288 Phạm Ngọc Mai
1 1289 Trần Ngọc Anh
2 1290 Ngô Thị Phương Hải
3 1291 Đặng Hồng My
4 1292 Nguyễn Duy Dương
5 1293 Lê Thành Đạt
6 1294 Nguyễn Đức Toàn
7 1295 Nguyễn Huyền Hảo
8 1296 Đỗ Hoàng Sơn
9 1297 Đinh Quang Thắng
10 1298 Trần Thanh Bình
11 1299 Đặng Trần Thái
12 1300 Phan Thị Hảo
13 1301 Duy Đức Dũng
14 1302 Vũ Mạnh Tiến
15 1303 Nguyễn Khánh Quỳnh
16 1304 Vũ Thu Trang
17 1305 Nguyễn Thị Hạnh
18 1306 Dương Thùy Dung
19 1307 Bùi Minh Hoa
20 1308 Quản Thu Giang
21 1309 Nguyễn Nhật Linh
22 1311 Nguyễn Thị My
23 1312 Phùng Thu Hằng
24 1313 Nguyễn Hồng Nhung
25 1314 Nguyễn Đức Thịnh
26 1315 Hà Bích Hằng
27 1316 Nguyễn Thanh Sơn
28 1317 Đặng Trần Hùng
29 1318 Lê Trung Hậu
30 1319 Vũ Đình Phú
31 1321 Dương Hồng Tú
32 1322 Nguyễn Tiến Thắng
33 1323 Đào Quang Phú
34 1325 Nguyễn Quốc Hùng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 1327 Phạm Minh Trí
36 1328 Ôn Ngọc Khuê
37 1329 Bùi Anh Đức
38 1330 Trần Tiến Hùng
39 1332 Phạm Phương Anh
40 1333 Phùng Nhật Huy
41 1335 Đỗ Minh Hiển
42 1337 Phan Anh Tuấn
43 1342 Đỗ Phước Thiện
44 1343 Đào Thị Thảo
45 1344 Nguyễn Viết Thỉnh
46 1347 Nguyễn Trí Dương
1 1348 Nguyễn Thị Tâm
2 1349 Lê Hoài Nam
3 1350 Vũ Thu Hiền
4 1352 Phạm Ngọc Tân
5 1353 Trần Lực
6 1354 Đào Văn Giang
7 1355 Trần Xuân Hiệp
8 1356 Nguyễn Trường Giang
9 1358 Nguyễn Tất Thành
10 1360 Trần Trung Hiếu
11 1361 Nguyễn Đức Anh
12 1362 Nguyễn Việt Anh
13 1363 Lê Minh Châu
14 1365 Lê Huy Hoàng
15 1366 Nguyễn Quỳnh Anh
16 1367 Lê Thu Hương
17 1368 Khương Bảo Trung
18 1369 Nguyễn Thu Trang
19 1370 Bùi Diệu Hoa
20 1371 Nguyễn Duy Khánh
21 1372 Trần Khoa Nam
22 1373 Lê Thu Hương
23 1374 Trần Phan Anh
24 1375 Hoàng Thị Phương Hoa
25 1377 Hoàng Minh Trang
26 1379 Nguyễn Minh Anh
27 1380 Nghiêm Lê Hoa
28 1381 Đỗ Đình Quyền
29 1382 Nguyễn Chí Hải
30 1383 Vũ Tuấn Khanh
31 1384 Nguyễn Hữu Mạnh
32 1385 Phạm Thị Hoa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 1386 Phan Trọng Hà
34 1387 Phạm Phi Hùng
35 1388 Lê Thị Quý
36 1389 Nguyễn Đức Ngà
37 1390 Bùi Thị Minh Hoà
38 1391 Trần Duy Nhật
39 1392 Nguyễn Minh Hiếu
40 1393 Nguyễn Thông Tú
41 1394 Đỗ Nguyễn Lê Hoàng
42 1395 Mai Xuân Hưng
43 1397 Đào Thị Huyền Trang
44 1398 Nguyễn Cẩm Tú
45 1400 Nguyễn Ngọc Hưng
46 1402 Lê Tuấn Anh
1 1403 Nguyễn Hữu Tân
2 1404 Nguyễn Tiến Long Hải
3 1405 Trần Ngọc Hưng
4 1406 Nguyễn Ngọc Anh
5 1407 Nguyễn Thanh Uyên
6 1408 Cao Minh Tuấn
7 1409 Nguyễn Thị Thu Hằng
8 1410 Trần Văn Hưng
9 1411 Nguyễn Mai Phương
10 1412 Nguyễn Phú Huy
11 1413 Nguyễn Phú Sơn Anh
12 1414 Nguyễn Đức Ngà
13 1415 Đỗ Thị Huệ
14 1417 Nguyễn Kiến Hảo
15 1418 Phan Thị Thúy Hà
16 1419 Hữu Thị Thùy Nga
17 1420 Ngô Thị Huê
18 1421 Nguyễn Thu Vân
19 1422 Nguyễn Thùy Vân
20 1423 Danh Thị Hường
21 1424 Nguyễn Thanh Thủy
22 1425 Ngô Thị Minh Huệ
23 1426 Phạm Quang Vinh
24 1428 Nguyễn Tùng Sơn
25 1429 Nguyễn Thị Huyền
26 1430 Hà Tuấn Huy
27 1432 Nguyễn Anh Ngọc
28 1433 Nguyễn Hà My
29 1434 Bùi Việt Linh
30 1435 Nguyễn Đức Huy

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 1436 Phạm Thu Hiền
32 1437 Phạm Hoàng Yến
33 1438 Nguyễn Tùng Lâm
34 1439 Lương Thị Hương
35 1441 Nguyễn Mai Anh
36 1442 Đặng Kiều Ly
37 1443 Nguyễn Phương Chi
38 1444 Nguyễn Công Huy
39 1445 Hoàng Quang Huy
40 1446 Dương Đức Hùng
41 1447 Trần Văn Đại
42 1448 Đoàn Tiến Đạt
43 1449 Lê Minh Huy
44 1450 Đỗ Thị Thu Huyền
45 1451 Nguyễn Ngọc Anh
46 1452 Đỗ Duy Đạt
1 1453 Hoàng Trung Kiên
2 1454 Từ Đức Thìn
3 1455 Nguyễn V Thương Huyền
4 1456 Trần Thành Đạt
5 1457 Phạm Thu Thảo
6 1458 Nguyễn Phương Thảo
7 1459 Nguyễn Diệp Anh
8 1461 Trần Tố Quyên
9 1462 Nguyễn Hồng Hạnh
10 1463 Phạm Ngọc Hoa
11 1464 Võ Phương Lan
12 1466 Hồ Như Ngọc
13 1467 Tiến Thị Hương
14 1468 Nguyễn Tuấn Vũ
15 1470 Bùi Thuý Hương
16 1471 Lê Hưng Bình
17 1472 Văn Trọng Hoàng
18 1474 Vương Thị Tuyến
19 1475 Nguyễn Thị Hương
20 1476 Trịnh Thành Thiệu
21 1477 Nguyễn Minh Ngọc
22 1478 Khuất Hồng Sơn
23 1479 Nguyễn Đức Toàn
24 1480 Phạm Thanh Hương
25 1481 Phùng Trung Nghĩa
26 1482 Đinh Thị Vân Anh
27 1485 Nguyễn Thị Thu Hường
28 1486 Phạm Lệ Giáng Hương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 1487 Ngô Thị Bích
30 1488 Nguyễn Thị Hằng
31 1489 Dương Thùy Dung
32 1490 Đỗ Thị Ngọc Khanh
33 1491 Nguyễn Thanh Huyền
34 1493 Nguyễn Viết Trường
35 1498 Nguyễn Minh Tâm
36 1500 Nguyễn Bảo Khánh
37 1505 Đoàn Anh Khôi
38 1506 Nguyễn Hữu Dũng
39 1507 Nguyễn Thị Hạnh
40 1508 Đỗ Thị Lệ Quyên
41 1509 Nguyễn Thị Ngọc Diệp
42 1510 Phạm Minh Khương
43 1511 Nguyễn Văn Phú
44 1512 Vũ Đình Thanh
45 1513 Tô Minh Hoàng
46 1514 Bùi Xuân Trường
1 1515 Nguyễn Trung Kiên
2 1516 Phạm Thị Hương Giang
3 1517 Đỗ Mạnh Hà
4 1518 Nguyễn Bá Cường
5 1519 Trần Ngọc Hoàn
6 1521 Dương Huy Phong
7 1522 Nguyễn Thị Tố Quyên
8 1523 Đỗ Công Thành
9 1524 Đỗ Huyền Trang
10 1525 Nguyễn Trung Kiên
11 1526 Vũ Hồng Huyền
12 1528 Nguyễn Đắc Hay
13 1529 Nguyễn Thị Cẩm Tú
14 1530 Nguyễn Tùng Lâm
15 1531 Nguyễn Thị Cúc
16 1535 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
17 1538 Lê Thị Khánh Vân
18 1540 Nguyễn Thị Líên
19 1542 Đoàn Hồng Nhi
20 1543 Vũ Thị Phương
21 1544 Nguyễn Đại Dương
22 1546 Hoàng Minh Quân
23 1547 Trần Việt Hà
24 1548 Hà Văn Long
25 1549 Nguyễn Viết Dương
26 1551 Chu Thị Hồng Linh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 1552 Lưu Thị Huyền
28 1553 Nguyễn Thị Thu Ngân
29 1555 Mai Thùy Lính
30 1561 Nguyễn Thị Thu Thảo
31 1562 Lưu Trung Sơn
32 1563 Trần Lệ Chinh
33 1565 Nguyễn Mạnh Lính
34 1572 Bùi Trung Đức
35 1573 Nguyễn Anh Tuấn
36 1574 Nguyễn Văn Ngọc
37 1576 Lê Tiến Thành
38 1577 Nguyễn Thị Ánh
39 1580 Trần Hoàng Lính
40 1585 Trần Thị Thuỳ Lính
41 1586 Nguyễn Thị Huyền Trang
42 1588 Nguyễn Ngọc Sáng
43 1589 Nguyễn Việt Linh
44 1591 Phùng Hữu Đức
45 1592 Võ Thị Quỳnh Trang
46 1594 Trần Minh Huệ
1 1596 Trần Thúy Vân
2 1597 Nguyễn Thị Yến
3 1600 Tạ Ly Ly
4 1603 Đỗ Thu Hà
5 1606 Trần Ngọc Đại
6 1610 Lưu Văn Mạnh
7 1616 Nguyễn Mạnh Hiệp
8 1617 Phùng Thế Ước
9 1618 Nguyễn Thị Duyên
10 1621 Bùi Quang Huy
11 1622 Nguyễn Sỹ Đạt
12 1623 Nguyễn Thảo Trang
13 1624 Nguyễn Khánh Công
14 1625 Dương Tuấn Minh
15 1626 Lê Bích Hằng
16 1628 Nguyễn Thu Hà
17 1629 Phan Văn Lập
18 1630 Đỗ Quang Minh
19 1631 Đồng Minh Cảnh
20 1632 Trương Mạnh Thắng
21 1635 Lê Quang Minh
22 1639 Lê Hoàng Linh
23 1640 Nguyễn Ngọc Minh
24 1641 Ngô Thị Nga

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
25 1642 Đinh Thị Thoa
26 1644 Nguyễn Trọng Hiếu
27 1646 Đặng Xuân Nam
28 1647 Chu Quang Cường
29 1648 Đỗ Mạnh Việt
30 1649 Lê Minh Tân
31 1650 Nguyễn Quang Minh
32 1651 Lê Ngọc Dương
33 1652 Bùi Thanh Hiền
34 1653 Bùi Thành Trung
35 1654 Lê Hoàng Hải
36 1656 Nguyễn Đình Hạ
37 1657 Nguyễn Đình Tới
38 1658 Nguyễn Tuấn Long
39 1659 Nguyễn Huy Hoàng
40 1660 Vũ Hồng Minh
41 1661 Nguyễn Đức Dinh
42 1662 Nguyễn Văn Dương
43 1665 Vũ Huy Minh
44 1667 Phạm Phương Hoa
45 1668 Lê Chi Thịnh
46 1669 Trần Văn Lai
1 1671 Nguyễn Tiến Sơn
2 1672 Nguyễn Văn Sơn
3 1674 Ngô Kiều Nga
4 1676 Trần Bảo Yến
5 1677 Bùi Quốc Việt
6 1678 Bùi Quốc Vương
7 1679 Hoàng Thu Trang
8 1681 Nguyễn Thành Long
9 1682 Tiệp
10 1683 Lê Hoàng Anh
11 1687 Trần Thanh Hương
12 1688 Trần Thị Huyền
13 1689 Nguyễn Thị Oanh
14 1691 Trần Thị Hằng
15 1696 Hà Minh Phương
16 1697 Nguyễn Văn Tú
17 1698 Nguyễn Bắc Giang
18 1700 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
19 1701 Nguyễn Minh Tú
20 1702 Nguyễn Quỳnh Trang
21 1703 Nguyễn Phương Mai
22 1706 Nguyễn Diệu Linh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
23 1707 Vũ Đức Hải
24 1708 Nguyễn Thùy Linh
25 1709 Phùng Hải Yến
26 1710 Phạm Quang Nghĩa
27 1711 Phan Thị Hằng
28 1712 Nguyễn Thị Nhung
29 1713 Sỹ Danh Hưng
30 1714 Nguyễn Ngọc
31 1715 Bùi Đình Nguyên
32 1718 Phạm Thúy Ngân
33 1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài
34 1721 Nguyễn Kim Cúc
35 1723 Nguyễn Thùy Linh
36 1724 Mai Hồng Ngọc
37 1725 Lê Thị Hồng Nhung
38 1728 Đỗ Hà Dũng
39 1730 Nguyễn Hồng Nhung
40 1734 Trần Anh Tuấn
41 1737 Đỗ Trọng Hải
42 1738 Hoàng Lê Lộc
43 1740 Bùi Thị Thu Phương
44 1741 Lê Thị Xuân
45 1742 Tạ Cao Trung
46 1743 Lê Thành Trình
1 1744 Lê Thành Nam
2 1745 Hoàng Hồng Phương
3 1746 Chu Anh Tuấn
4 1747 Trần Phương Thảo
5 1748 Đinh Phương Hoa
6 1749 Nguyễn Thanh Hà
7 1751 Lê Thu Hà
8 1753 Bùi Đức Linh
9 1755 Đào Hồng Quân
10 1756 Nguyễn Duy Thái
11 1757 Vũ Thị Chi
12 1760 Đỗ Văn Quân
13 1761 Nguyễn Tuệ Anh
14 1763 Phùng Đình Bảo
15 1764 Nguyễn Thu Hằng
16 1765 Ngô Ngọc Quang
17 1767 Huỳnh Tiến Dũng
18 1768 Nguyễn Thị Nhung
19 1769 Nguyễn Như Tuấn
20 1772 Nguyễn Thanh Cương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
21 1773 Tạ Hoài Thương
22 1775 Nguyễn Ngọc Quỳnh
23 1777 Đặng Văn Hưng
24 1778 Trần Bảo Trâm
25 1779 Nguyễn Quỳnh Trang
26 1780 Phạm Như Quỳnh
27 1782 Trương Diệu Hoa
28 1783 Nguyễn Anh Đức
29 1784 Nguyễn Hoài Anh
30 1785 Nguyễn Ngọc Quyên
31 1786 Phạm Đăng Tùng
32 1795 Mai Anh Sang
33 1805 Mai Thị Hà Thanh
34 1810 Phạm Quang Thành
35 1815 Thịnh Thành
36 1820 Trần Trung Thành
37 1825 Nguyễn Trung Thành
38 1830 Đặng Thị Thanh Thảo
39 1840 Công Phương Thịnh
40 1855 Trần Anh Thư
41 1860 Đinh Thị Thuân
42 1865 Nguyễn Thanh Thuỷ
43 1875 Nguyễn Thị Thuỷ
44 1890 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa
45 1900 Nguyễn Công Toản
46 1905 Cao Đức Toàn
1 1910 Đỗ Thanh Sơn
2 1915 Trần Văn Sỹ
3 1920 Trịnh Hồng Thái
4 1925 Vũ Minh Thắng
5 1930 Lưu Phương Thanh
6 1940 Hoàng Thu Trang
7 1945 Nguyễn Quỳnh Trang
8 1955 Phạm Thị Quỳnh Trang
9 1965 Bùi Trí Trung
10 1970 Hà Thành Trung
11 1975 Lê Bá Trung
12 1980 Lê Việt Trung
13 1985 Nguyễn Thành Trung
14 1990 Nguyễn Thành Trung
15 1995 Từ Đức Trung
16 2000 Trần Thành Trung
17 2001 Nguyễn Thùy Dương
18 2002 Trần Thu Thảo

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
19 2003 Nguyễn Huyền My
20 2004 Dương Ngọc Hưng
21 2005 Dương Anh Tú
22 2006 Đỗ Đình Môn
23 2007 Bùi Yến Loan
24 2008 Tạ Thị Kim Cúc
25 2009 Phan Thanh Tân
26 2010 Nguyễn Văn Tú
27 2011 Nguyễn Văn Chung
28 2012 Nguyễn Thị Vân Anh
29 2015 Nguyễn Minh Tuấn
30 2017 Nguyễn Văn Toản
31 2019 Phạm Thị Lý
32 2020 Đỗ Hải Tuấn
33 2021 Phạm Văn Lâm
34 2023 Đinh Ngọc Hiếu
35 2024 Nguyễn Đức Hoàng
36 2025 Nguyễn Thế Tùng
37 2026 Hương Quý Giang
38 2027 Đặng Đại Long
39 2030 Nguyễn Thị Tươi
40 2034 Hoàng Mạnh Chiến
41 2035 Đỗ Thị Cẩm Vân
42 2040 Lê Vân
43 2041 Phùng Ngọc Sang
44 2044 Bùi Thúy Linh
45 2045 Phạm Lê Vi
46 2046 Nguyễn Thị Phương
1 2047 Đỗ Huyền Trang
2 2048 Hoàng Quang Minh
3 2050 Bùi Tuấn Vũ
4 2051 Nguyễn Thị Thanh Hương
5 2053 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
6 2054 Nguyễn Phương Anh
7 2055 Phạm Khương Vũ
8 2057 Chu Tuấn Anh
9 2058 Nguyễn Thị Thanh
10 2059 Phạm Thanh Bình
11 2060 Trịnh Quang Vũ
12 2061 Phạm Thị Lan Hương
13 2062 Nguyễn Mai Hương
14 2063 Đỗ Thị Kiều
15 2064 Vũ Thị Hải Yến
16 2065 Cam Thị Hải Yến

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
17 2066 Nguyễn Thị Thanh Luyện
18 2067 Đỗ Tiến Đạt
19 2069 Nguyễn Ngọc Hà
20 2071 Phan Anh Sơn
21 2072 Tạ Quang Bách
22 2073 Hà Trung Đức
23 2074 Nguyễn Thành Luân
24 2076 Lộ Văn Tân
25 2078 Nguyễn Quốc Kiên
26 2079 Nguyễn Hữu Long
27 2080 Nguyễn Mạnh Hùng
28 2082 Nguyễn Tài Quân
29 2083 Nguyễn Khắc Hải
30 2084 Phạm Chí Hải
31 2085 Nguyễn Thanh Tùng
32 2086 Nguyễn Văn Hải
33 2087 Nguyễn Thành Hải
34 2088 Phạm Văn Hải
35 2089 Lê Xuân Hải
36 2091 Nguyễn Đỗ Thiện Hải
37 2092 Phạm Ngọc Chiến
38 2094 Đỗ Xuân Hùng
39 2096 Đỗ Xuân Mạnh
40 2097 Nguyễn Cao Sơn
41 2098 Đỗ Huy Hoàng
42 2099 Nguyễn Tiến Dũng
43 2101 Nguyễn Doãn Quỳnh Trang
44 2103 Tòng Thị Lan
45 2106 Đỗ Minh Ngọc
46 2107 Vương Minh Ngọc
1 2108 Nguyễn Hồng Ngọc
2 2109 Trần Bích Ngọc
3 2111 Phan Thanh Ngọc
4 2112 Nguyễn Hữu Nghĩa
5 2113 Kiều Quốc Vương
6 2116 Trần Văn Thịnh
7 2117 Nguyễn Hữu Quang
8 2118 Phan Thị Lan
9 2120 Trinh Thị Huyền Trang
10 2122 Nguyễn Ngọc Mai
11 2140 Phạm Quốc Đạt
12 2176 Nguyễn Thị Hà Bắc
13 2177 Nguyễn Ngọc Thái
14 2178 Cao Thị Hoa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
15 2179 Nguyễn Tiến Dũng
16 2181 Lê Ngọc Sơn
17 2182 Nguyễn Thành Chung
18 2183 Nguyễn Tuấn Anh
19 2184 Trần Quang Anh
20 2186 Nguyễn Huy Toán
21 2187 Trịnh Công Hưng
22 2188 Nguyễn Văn Trung
23 2189 Kiều Cao Trường
24 2191 Nguyễn Văn Sáng
25 2192 Nguyễn Hoài Thương
26 2193 Nguyễn Hải Yến
27 2196 Vũ Văn Tương
28 2197 Nguyễn Quốc Tuấn
29 2198 Vũ Khánh Quỳnh
30 2199 Lê Thu Phương
31 2201 Trịnh Đình Tùng
32 2202 Nguyễn Văn Đức
33 2203 Hoàng Khải Linh
34 2204 Lê Quỳnh Mai
35 2206 Nguyễn Hoa
36 2207 Thảo Anh
37 2208 Đan Anh
38 2209 Hải Yến
39 2211 Vũ Hằng
40 2212 Thùy Nguyên
41 2213 Gia Nghi
42 2214 Cẩm Nhung
43 2216 Nguyễn Ngọc Ly
44 2217 Nguyễn Thu Thủy
45 2218 Đỗ Hoàng Hà
46 2219 Nguyễn Văn Tam
1 2221 Cao Thị Tuyền
2 2222 Trần Trọng Tài
3 2223 Trần Trọng Tuấn
4 2224 Hoàng Văn Mạnh
5 2226 Vũ Văn Cường
6 2227 Đặng Thu Trang
7 2228 Nguyễn Trà My
8 2232 Nguyễn Thị Minh Châu
9 2233 Nguyễn Thị Thanh Hương
10 2234 Phạm Trung Kiên
11 2235 Nguyễn Việt Thắng
12 2237 Trần Thị Hạnh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
13 2239 Nguyễn Thế Sơn
14 2241 Cao Thu Trang
15 2250 Đỗ Vũ Thạch
16 2255 Trần Trung Đức
17 2260 Nguyễn Trọng Tín
18 2265 Vương Duy Anh
19 2270 Cấn Việt Hùng
20 2275 Nguyễn Bá Phong
21 2285 Nguyễn Hà Quân
22 2290 Chu Văn Tạo
23 2300 Nguyễn Thanh Trà
24 2325 Nguyễn Khắc Hoàng
25 2330 Nguyễn Việt Hải
26 2340 Trần Thuỳ Linh
27 2345 Trần Hiếu Minh
28 2350 Đặng Tú Anh
29 2365 Phạm Minh Vân
30 2370 Nguyễn Duy Trường
31 2400 Phạm Minh Trang
32 2405 Đỗ Nguyễn An Tanh
33 2410 Trịnh Thanh Long
34 2415 Đào Thanh Huyền
35 2420 Duy
36 2425 Trịnh Quang Thành
37 2430 Lê Hải Đăng
38 2435 Lê Hải Đăng
39 2440 Đào Bích Ngọc
40 2445 Nguyễn Thủy Linh
41 2450 Trịnh Hoàng Phương
42 2455 Võ Thu Thủy
43 2482 Nguyễn Minh Hoa
44 2483 Nguyễn Minh Huệ
45 2484 Nguyễn Ngọc Ly
46 2486 Nguyễn Hông Nhung
1 2488 Nguyễn Thị Lan
2 2489 Nguyễn Anh Tú
3 2491 Trần Trung Quân
4 2492 Bùi Anh Tuyết
5 2498 Nguyễn Tùng Lâm
6 2499 Bùi Minh Đạt
7 2502 Nguyễn Đình Tráng
8 2503 Hạ Thị Quyên
9 2504 Nguyễn Thị Bích Trâm
10 2506 Mai Vương Trọng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
11 2507 Trần Việt Anh
12 2508 Nguyễn Trung Kiên
13 2509 Nguyễn Phúc Sơn
14 2511 Trần Tiến Thành
15 2512 Nguyễn Đức Tùng
16 2513 Nguyễn Trung Nghĩa
17 2514 Lại Đức Thịnh
18 2516 Phạm Văn Phu
19 2526 Ngô Thị Dương
20 2527 Phạm Thùy Dương
21 2528 Phạm Thị Ngọc Diễn
22 2531 Nguyễn Quang Nam
23 2532 Đỗ Thị Sen
24 2533 Phạm Thị Ngọc Hà
25 2539 Đặng Văn Lương
26 2548 Nguyễn Duy Lập
27 2549 Nguyễn Huy Tịnh
28 2551 Vũ Ngọc Thắng
29 2552 Nguyễn Anh Tú
30 2553 Đinh Phương Linh
31 2554 Phạm Minh Hiển
32 2556 Nguyễn Minh Tuấn
33 2557 Nguyễn Trịnh Hiếu
34 2562 Trần Huyền Trang
35 2563 Lê Tuấn Đạt
36 2568 Nguyễn Hải Yến
37 2571 Ngô Đức Anh
38 2577 Nguyễn Quốc Hưng
39 2578 Nguyễn Quý Đạt
40 2579 Lê Lan
41 2582 Nguyễn Hoài Nam
42 2583 Nguyễn Trọng Lanh
43 2584 Hoàng Văn Đức Hiểu
44 2586 Nguyễn Văn Thuật
45 2587 Trần Tuấn Anh
46 2588 Nguyễn Đức Thu
1 2589 Phùng Việt Hương
2 2591 Trương Thúy Hằng
3 2592 Hoàng Thị Thắm
4 2593 Lê Đình Quang
5 2594 Trần Đức Dương
6 2601 Thu Hương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7 2603 Trần Kim Lý
8 2604 Phạm Quang Huy
9 2606 Lê Tuấn Linh
10 2609 Nguyễn Văn Bồng
11 2611 Nguyễn Mạnh Cường
12 2612 Doãn Thanh Xuân
13 2613 Nguyễn Thị Minh Trang
14 2614 Lê Thị Thu Thùy
15 2616 Trần Minh Quân
16 2617 Lê Văn Trường
17 2618 Lê Thị Hải Yến
18 2621 Cao Anh Văn
19 2622 Nguyễn Ngoc Anh
20 2628 Đinh Vạn Hoàng An
21 2634 Phạm Minh Đức
22 2636 Bùi Huyền Trang
23 2637 Đoàn Quỳnh Trang
24 2638 Nguyễn Hồng Lich
25 2639 Nguyễn Ngọc Kiều Anh
26 2641 Phạm Thu Hà
27 2643 Phạm Thu Hiền
28 2644 Nguyễn Văn Phong
29 2646 Bùi Xuân Hoàng
30 2647 Nguyễn Trường Giang
31 2648 Nguyễn Minh Quang
32 2649 Lê Thị Hoa
33 2651 Quách Thị Hoa
34 2652 Phạm Văn Phúc
35 2653 Đào Thị Hoa
36 2654 Lưu Ngọc Quyết
37 2658 Nguyễn Thái Ngân
38 2662 Phạm Chí Phong
39 2663 Trần Đăng An
40 2667 Nguyễn Phương Nhã

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 2669 Trần Văn Cảnh
42 2671 Ngô Hà Lê
43 2672 Hoàng Tuấn Minh
44 2677 Phạm Việt Anh
45 2678 Lại Trung Hải
46 2679 Lương Thùy Linh
47 2681 Phạm Nhật Trí
48 2683 Dương Ngọc Diệp
49 2689 Nguyễn Hải Đăng
50 2691 Lê Minh Trí
51 2692 Nguyễn Thế Bằng
52 2693 Tăng Thế Cường
53 2694 Trần Văn Nam
54 2696 Đào Đức Việt
55 2697 Hoàng Trí Trung
56 2701 Trần Hữu Đạt
57 2704 Nguyễn Thị Phương
58 2714 Nguyễn Mạnh Tuấn
59 2717 Trần Chí Đạt
60 2718 Đỗ Thủ Khoa
61 2719 Trần Diệu Linh
62 2721 Trần Hải Long
63 2722 Hoàng Hà Trang
64 2738 Đào Anh Khoa
65 2739 Nguyễn Mai Phương
66 2741 Nghiêm Hải Yến
67 2742 Vũ Minh Hoàng
68 2743 Nguyễn Phi Hùng
69 2744B Trần Quyên
70 2746 Phạm Huy Hoàng
1 2747 Nguyễn Kiều Ngân
2 2748 Trần Nhất Linh
3 2749 Phạm Ngọc Oanh
4 2751 Nguyễn Minh Đức

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5 2752 Đỗ Đình Thắng
6 2753 Phùng Quang Hưng
7 2754 Vương Quốc Thủy
8 2756 Nguyễn Duy Chiến
9 2761 Nguyễn Hoàng Linh
10 2762 Đặng Quốc Việt
11 2763 Trần Thế Mạnh
12 2764 Phạm Huyền Sâm
13 2767 Bùi Cẩm Tú
14 2768 Dương Thị Thanh
15 2769 Trần Phương Thảo
16 2771 Vũ Thu Hương
17 2772 Bùi Phương Dung
18 2773 Trần Việt Đức
19 2777 Nguyễn Vũ Thiện
20 2783 Nguyễn Văn Sơn
21 2784 Nguyễn Anh Tú
22 2786 Nguyễn Quỳnh Mai
23 2788 Nguyễn Xuân Chiến
24 2791 Nguyễn Thủy
25 2792 Bùi Đức Linh
26 2793 Trịnh Xuân Huy
27 2794 Khuất Duy Quân
28 2796 Vũ Thanh Tùng
29 2797 Trần Đức Thế
30 2798 Lê Hồng Anh
31 2799 Đỗ Đức Kiên
32 2803 Trịnh Hạnh Dung
33 2808 Nguyễn Minh Đức
34 2809 Hoàng Đức Việt
35 2811 Hoàng Ngọc Linh
36 2812 La Phương Thúy
37 2814 Phan Việt Hùng
38 2816 Đỗ Thu Hằng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 2817 Đỗ Trường Thi
40 2819 Nguyễn Danh Tuân
41 2822 Đinh Thu Ngân
42 2823 Kiều Quỳnh Trang
43 2826 Vũ Cúc Hoa
44 2827 Vũ Thị Ngân
45 2828 Vũ Thị Thúy
46 2829 Nguyễn Bích Phương
47 2831 Nguyễn Văn Phước
48 2832 Nguyễn Vân Trang
49 2833 Nguyễn Minh Thành
50 2834 Phan Thúy Liên
51 2836 Trần Trung Kiên
52 2837 Nguyễn Thu Trang
53 2838 Phan Việt Thắng
54 2842 Hoàng Phương Trang
55 2843 Đỗ Minh Hà
56 2844 Đỗ Xuân Hùng
57 2846 Đặng Văn Đạt
58 2847 Tạ Đức Long
59 2848 Đào Lương Hiên
60 2849 Bùi Thế Anh
61 2851 Nguyễn Văn Giang
62 2852 Trần Văn Chiến
63 2853 Nguyễn Duy Tuấn
64 2854 Phạm Tiến Hùng
65 2856 Nguyễn Tiến Lộc
66 2857 Nguyễn Việt Cường
67 2858 Nguyễn Chiến Thắng
68 2859 Trần Thu Huyền
69 2861 Ngô Hoàng Quân
70 2862 Lê Ngọc Linh
1 2863 Nguyễn Út Hiền
2 2864 Nguyễn Minh Phương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
3 2866 Nguyễn Anh Thư
4 2867 Phạm Hoàng Ly
5 2868 Nguyễn Thị Mai
6 2869 Bạch Thúy Anh
7 2871 Phan Hà Mai
8 2872 Đoàn Lan Anh
9 2873 Phùng Quang Đinh
10 2874 Đỗ Văn Hải
11 2876 Mạc Khánh Tú
12 2877 Nguyễn Xuân Dũng
13 2879 Nguyễn Thị Hồng Nga
14 2882 Lê Thị Tuyến
15 2883 Nguyễn Thị Thúy
16 2892 Trần Văn Dũng
17 2893 Nguyễn Thị Mai
18 2896 Nguyễn Quyết Thắng
19 2897 Trần Thị Đang
20 2919 Nguyễn Minh Đức
21 2921 Nguyễn Quốc Đại
22 2922 Nguyễn Hiền Lương
23 2923 Trần Phương Liên
24 2928 Bùi Văn Trung
25 2929 Bùi Thị Quý
26 2931 Nguyễn Xuân An
27 2933 Trần Văn Đức
28 2937 Nguyễn Hoàng Sơn
29 2938 Trần Đăng Nam
30 2939 Đào Quỳnh Thư
31 2941 Nguyễn Hữu Hưng
32 2943 Đinh Quang Vương
33 2944 Mai Quốc Đạt
34 2947 Trịnh Vũ Hải
35 2948 Nguyễn Bích Trâm
36 2949 Trần Thị Hằng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 2951 Trần Thị Trang
38 2952 Trần Vân Anh
39 2954 Nguyễn Ngọc Khánh
40 2956 Lê Minh Quang
41 2957 Trần Hoàng Dũng
42 2961 Cao Mạnh Tuấn
43 2962 Nguyễn Minh Ngọc
44 2963 Nguyễn Mạnh Chiến
45 2964 Nguyễn Văn Tuân
46 2966 Bùi Tuấn Vũ
47 2967 Nguyễn Thị Lan
48 2971 Nguyễn Văn Thái
49 2972 Nguyễn Duy Quang
50 2973 Đỗ Thị Hương
51 2974 Nguyễn Hoàng Yến
52 2976 Đỗ Thu Hương
53 2977 Nguyễn Yến Phụng
54 2978 Phạm Ngọc Linh
55 2979 Hoàng Cẩm Vân
56 2981 Trần Đức Huy
57 2982 Hoàng Thị Huệ
58 2983 Đỗ Ngọc Lương
59 2984 Vũ Minh Đức
60 2986 Nguyễn Văn Nam
61 2987 Hoàng Phúc Huy
62 2988 Nguyễn Vân Ly
63 2989 Nguyễn Huy Hoàng
64 2991 Hoàng Phương Liên
65 2992 Phùng Đoài Biên
66 2993 Nguyễn Cẩm Tú
67 2994 Đỗ Mạnh Hào
68 2996 Đặng Vân Thắng
69 2997 Phan Tuấn Anh
70 2998 Nguyễn Ngọc Vân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 2999 Lương Phương Chi
2 3001 Vũ Tá Minh Dương
3 3002 Đào Duy Thành
4 3003 Phạm Thu Hường
5 3004 Đỗ Đức Trọng
6 3006 Trần Thị Thái
7 3007 Nguyễn Duy Hiển
8 3008 Kiều Thị Nga
9 3009 Phương Thanh Hà
10 3011 Nguyễn Thanh Tùng
11 3012 Nguyễn Hương Quỳnh
12 3013 Hoàng Gia Linh
13 3014 Nguyễn Việt Dũng
14 3016 Đỗ Thị Hậu
15 3017 Cấn Đỗ Hải
16 3018 Nguyễn Văn Chính
17 3019 Sỹ Danh Quân
18 3021 Ngô Văn Bình
19 3022 Vũ Văn Hùng
20 3023 Lê Thị Hoài Thu
21 3024 Phùng Ngọc Thuần
22 3026 Nguyễn Thống Nhất
23 3028 Nguyễn Đại Thăng
24 3031 Phương Minh Sơn
25 3032 Nguyễn Việt Hà
26 3033 Đỗ Chí Công
27 3036 Nguyễn Quang Duy
28 3037 Nguyễn Quang Hạnh
29 3038 Lê Thị Huyền Nga
30 3039 Tạ Thị Ngọc Mai
31 3041 Nguyễn Thị Thúy
32 3042 Khuất Quang Huy
33 3043 Khuất Thị Diệu Thúy
34 3051 Lê Thị Trà My

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
35 3052 Vũ Văn Bảo
36 3053 Lưu Khánh Duy
37 3054 Nguyễn Thị Hương Giang
38 3056 Nguyễn Thị Khánh Hương
39 3057 Trần Đình Chí
40 3058 Trần Tuấn Anh
41 3061 Nguyễn Thị Minh
42 3062 Phùng Thị Trọng
43 3063 Đỗ Đức Hạnh
44 3064 Lê Thị Mai Trang
45 3066 Phùng Văn Thiện
46 3067 Lê Phương Huyền
47 3068 Nguyễn Thị Thu Hà
48 3069 Nguyễn Trọng Kiên
49 3071 Trần Văn Hải
50 3072 Trần Thị Hải
51 3073 Phan Thị Mai Hoa
52 3074 Lê Tiến Đạt
53 3076 Nguyễn Trung Thông
54 3077 Nguyễn Thị Hồng
55 3079 Phạm Hùng Quang
56 3081 Trần Huy Cường
57 3082 Nguyễn Ngọc Phượng
58 3083 Vũ Ngọc Diên
59 3086 Trần Đức Thiện
60 3087 Chu Minh Hà
61 3088 Phạm Quang Huy
62 3089 Phạm Minh Dương
63 3092 Khúc An
64 3093 Lê Thanh Ngọc
65 3094 Nguyễn Mạnh Cường
66 3096 Phạm Quốc Việt
67 3097 Trần Sơn Tùng
68 3098 Lê Thị Huyền Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
69 3101 Nguyễn Thị Hồng Vân
70 3102 Đoàn Công Kiên
1 3103 Nguyễn Hải Đăng
2 3104 Nguyễn Huy Thanh Hải
3 3107 Ngô Thị Thu Thủy
4 3108 Nguyễn Vân Quỳnh
5 3109 Phạm Hải Phong
6 3111 Đoàn Quang Huy
7 3112 Nguyễn Huyền Thương
8 3114 Nguyễn Thanh Hà
9 3116 Dương Anh Đức
10 3118 Đỗ Thị Kim Chi
11 3119 Đỗ Bảo Kim Chi
12 3121 Ngô Doãn Nguyện
13 3122 Lee Quân
14 3123 Nguyễn Trọng Lực
15 3124 Trần Vân Anh
16 3126 Bùi Nguyên Hà
17 3127 Bùi Vân Anh
18 3128 Bùi Vân Anh
19 3129 Bùi Vân Anh
20 3131 Nguyễn Thị Hương
21 3132 Lê Hương Giang
22 3133 Đỗ Thùy Giang
23 3134 Mai Thị Yến
24 3136 Nguyễn Minh Hạnh
25 3137 Nguyễn Minh Thu
26 3138 Đỗ Anh Tú
27 3139 Đỗ Mạnh Thắng
28 3141 Trần Tuấn Anh
29 3147 Lê Ngọc Sơn
30 3148 Đinh Hoài Nam
31 3149 Nguyễn Trong Hữu
32 3151 Nguyễn Xuân Quang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 3152 Trần Việt Trung
34 3153 Nguyễn Hoàng Tùng
35 3154 Phạm Duy Thành
36 3156 Nguyễn Tiến Huy
37 3157 Nguyễn Khắc Hiếu
38 3158 Nguyễn Văn Sự
39 3159 Nguyễn Văn Khang
40 3161 Nguyễn Thị Hồng Nhung
41 3162 Bùi Quang Vinh
42 3163 Nguyễn Thị Thanh Hương
43 3164 Nguyễn Quốc Tùng
44 3166 Vũ Hải Yến
45 3167 Nguyễn Mai Hương
46 3169 Nguyễn Ngọc Đức
47 3171 Phan Đặng Thiện
48 3173 Đoàn Thị Hồng Nhung
49 3174 Đặng Thị Quỳnh
50 3176 Doãn Thị Vui
51 3177 Nguyễn Văn Tiệp
52 3178 Nguyễn Bích Ngọc
53 3179 Nguyễn Quyết Thắng
54 3181 Nguyễn Sỹ Thiết
55 3182 Nguyễn Thiện Chinh
56 3183 Nguyễn Tuấn Hưng
57 3184 Đặng Việt Hưng
58 3186 Nguyễn Ngọc Anh
59 3189 Dương Việt Anh
60 3191 Nguyễn Ngọc Sim
61 3192 Lê Ngọc Hưng
62 3193 Phương Duyên
63 3199 Nguyễn Bích Hạnh
64 3202 Lê Na
65 3203 Nguyễn Thu Thủy
66 3204 Lê Thị Hồng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
67 3208 Bùi Hoàng Yến
68 3209 Vũ Quốc Toản
69 3211 Lê Văn Phúc
70 3212 Vũ Thi Toan
1 3213 Nguyễn Thị Anh Thư
2 3214 Nguyễn Văn Sơn
3 3216 Nguyễn Thiên Hoàng
4 3217 Ngô Mạnh Hùng
5 3218 Nguyễn Ngọc Diệp
6 3219 Nguyễn Lan Anh
7 3221 Nguyễn Thùy Linh
8 3222 Kim Thúy An
9 3229 Nguyễn Việt Anh
10 3231 Phạm Tú Anh
11 3232 Nguyễn Khánh Huyền
12 3233 Bùi Diệu Hương
13 3234 Đặng Hà Phương
14 3236 Vũ Duy Khanh
15 3237 Lê Thị Mỹ Hậu
16 3238 Cấn Thanh Hiền
17 3239 Nguyễn Đức Việt
18 3241 Nguyễn Thị Huệ
19 3242 Hoàng Hải
20 3243 Cao Việt Toàn
21 3254 Bùi Cẩm Tú
22 3256 Nghiêm Hà Phong
23 3257 Trần Quang Khải
24 3258 Lê Hải Đăng
25 3259 Nguyễn Tuấn Anh
26 3261 Nguyễn Trung Hiếu
27 3262 Phan Lê Mai
28 3263 Đỗ Huy Hoàng
29 3264 Nguyễn Duy Trường
30 3267 Nguyễn Thị Hoa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
31 3268 Đào Ngọc Linh
32 3269 Lưu Thị Thanh Hòa
33 3271 Nguyễn Bảo Khánh
34 3272 Hoàng Văn Doanh
35 3273 Nguyễn Bá Ngọc
36 3276 Nguyễn Văn Thành
37 3277 Bùi Hòa Tân
38 3278 Nguyễn Thị Cẩm Lê
39 3279 Nguyễn Viết Đông
40 3283 Nguyễn Văn Linh
41 3284 Đào Quốc Huy
42 3288 Hoàng Lê Trung
43 3291 Phạm Thế Luân
44 3293 Nguyễn Khánh
45 3294 Nguyễn Tiến Sáng
46 3296 Nguyễn Thanh Liêm
47 3297 Nguyễn Đức Long
48 3298 Bùi Thị Hồng
49 3299 Phạm Thị Mai
50 3301 Nguyễn Đình Phong
51 3302 Lê Vũ Hoài
52 3303 Đặng Quang Huy
53 3304 Chu Thanh Hằng
54 3306 Nguyễn Trà My
55 3308 Nguyễn Đức Trọng
56 3309 Hoàng Minh Thúy
57 3312 Vũ Nguyễn Huy
58 3313 Nguyễn Tuấn Anh
59 3314 Đào Hữu Hùng
60 3317 Nguyễn Quang Huy
61 3318 Trương Hoàng Duy
62 3319 Ngô Văn Thuận
63 3321 Nguyễn Quý Dương
64 3322 Vũ Chi Tùng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
65 3324 Nguyễn Quang Vinh
66 3326 Dương Anh Đức
67 3327 Dương Quyết Thắng
68 3328 Phạm Hồng Ngọc
69 3329 Phạm Mai Anh
70 3332 Phạm Thu Quỳnh
1 3334 Hoàng Thế Trung
2 3338 Lê Quang Nguyên
3 3339 Nguyễn Trọng Mạnh
4 3341 Phùng Thị Ngọc Huyền
5 3342 Bùi Thị Oanh
6 3343 Phạm Thị Thúy Ngân
7 3344 Nguyễn Thị Hòa
8 3346 Nguyễn Thị Tường Vy
9 3347 Nguyễn Thị Nhung
10 3348 Trần Hồng Nhâm
11 3349 Nguyễn Văn Quyền
12 3351 Lê Mỹ Hương
13 3352 Bùi Thu Hiền
14 3353 Nguyễn Văn Hà
15 3354 Dương Minh Tuyên
16 3356 Đỗ Minh Nhâm
17 3358 Hoàng Đức Anh
18 3359 Lăng Thị Hải
19 3361 Nguyễn Thị Lan Hương
20 3362 Cao Thị Thúy Hằng
21 3368 Trần Tuấn Anh
22 3369 Nguyễn Minh Hải
23 3373 Nguyễn Phước Thịnh
24 3374 Nguyễn Văn Phương
25 3376 Nguyễn Văn Phương
26 3377 Nguyễn Thị Hoa
27 3378 Nguyễn Văn Phương
28 3381 Cấn Thị Hảo

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 3383 Dương Huyền Trang
30 3386 Nguyễn Huy Lộc
31 3387 Ngô Văn Ninh
32 3388 Nguyễn Trung Thành
33 3389 Trần Trung Anh
34 3391 Phạm Thị Ngọc Oanh
35 3392 Trương Thị Thảo Phương
36 3393 Tạ Quang Đông
37 3394 Nguyễn Anh Tuấn
38 3396 Trần Đình Quang
39 3401 Lê Thu Hiền
40 3402 Nguyễn Trà Anh
41 3404 Hoàng Minh Thành
42 3406 Trần Thị Thúy Hà
43 3411 Nguyễn Tuấn Anh
44 3412 Công Thị Quyên
45 3416 Nguyễn Thị Hà
46 3418 Bùi Phạm Huy Anh
47 3419 Bùi Vũ Anh
48 3421 Phạm Thùy Liên
49 3422 Hoàng Thị Thu Thi
50 3423 Nguyễn Văn Tuân
51 3426 Nguyễn Đôn Dũng
52 3427 Đỗ Phương Nam
53 3428 Phạm Xuân Tùng
54 3432 Trịnh Lan Phương
55 3433 Nguyễn Thị Khanh
56 3434 Nguyễn Đức Thanh
57 3436 Nguyễn Thị Thủy
58 3437 Trần Thu Giang
59 3482 Nguyễn Hoài Thương
60 3483 Vũ Thị Huyền
61 3484 Tạ Thu Thủy
62 3486 Nguyễn Khả Thân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
63 3487 Đặng Mạnh Quyền
64 3488 Đặng Xuân Mạnh
65 3489 Ngô Thanh Tùng
66 3491 Lê Thị Linh
67 3492 Nguyễn Công Hiếu
68 3493 Nguyễn Lan Phương
69 3494 Đặng Thị Phượng
70 3496 Phạm Thu Hà
1 3497 Trần Thị Luyến
2 3498 Nghiêm Đình Tùng
3 3499 Nguyễn Thị Lệ
4 3501 Nguyễn Thị Thanh
5 3502 Nguyễn Lương Tiền
6 3503 Nguyễn Lương Hiền
7 3504 Lê Du Bi
8 3506 Nguyễn Ngọc Sơn
9 3507 Ngô Ngọc Hà
10 3508 Hàn Bảo Quân
11 3509 Hà Diệp Chi
12 3511 Hà Linh Chi
13 3512 Hà Dương Chi
14 3513 Nguyễn Thị Yến
15 3514 Đỗ Hồng Nhung
16 3516 Nguyễn Việt Dũng
17 3517 Khuất Thu Hương
18 3518 Lê Đình An
19 3519 Nguyễn Ngọc Lưu
20 3521 Trần Hoài Nam
21 3522 Nguyễn Trúc Quỳnh
22 3523 Nguyễn Vân Anh
23 3524 Phùng Ánh Tuyết
24 3526 Nguyễn Trường Nhật Linh
25 3527 Lê Thị Thanh Huyền
26 3529 Nguyễn Trung Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 3531 Đỗ Minh Trí
28 3532 Phùng Thanh Nhàn
29 3533 Nguyễn Văn Quyền
30 3534 Nguyễn Ngọc Anh
31 3536 Trịnh Thị Giang
32 3537 Nguyễn Thị Thảo
33 3538 Hồ Thu Hằng
34 3539 Nguyễn Thế Bảo
35 3541 Quan Phương Linh
36 3542 Vũ Anh Việt
37 3543 Vũ Em Việt
38 3544 Lê Thu Nga
39 3546 Nguyễn Tuấn Anh
40 3547 Nguyễn Nhật Linh
41 3548 Linh Quốc Tuấn
42 3549 Trương Ngọc Anh
43 3551 Lê Tiến Đình
44 3552 Ngô Thế Duy
45 3553 Lê Tiến Chiến
46 3554 Nguyễn Quỳnh Mai
47 3556 Trần Kim Ngân
48 3557 Phan Duy Toàn
49 3558 Khuất Hùng Mạnh
50 3559 Phan Văn Kiện
51 3561 Phan Tiến Nam
52 3562 Nguyễn Thị Nguyệt
53 3563 Nguyễn Thanh Nhã
54 3564 Trần Thanh Tùng
55 3566 Lê Thúy Chi
56 3567 Nguyễn Tô Linh
57 3568 Ngô Thanh Hà
58 3569 Phạm Thành Hưng
59 3571 Đỗ Văn Phú
60 3572 Triệu Đức Phương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
61 3573 Nguyễn Văn Giang
62 3574 Phan Thanh Tùng
63 3576 Nguyễn Thu Hằng
64 3577 Nguyễn Trọng Hùng
65 3578 Nguyễn Tuấn Anh
66 3579 Nguyễn Đức Toản
67 3581 Bạch Đăng Phong
68 3582 Nguyễn Văn Trung
69 3583 Nguyễn Thị Hà
70 3598 Nguyễn Văn A
1 3599 Nguyễn Văn B
2 3601 Nguyễn Văn C
3 3602 Nguyễn Văn D
4 3603 Nguyễn Tùng Anh
5 3604 Nguyễn Đức Thịnh
6 3606 Nguyễn Xuân Bách
7 3607 Nguyễn Kim Liên
8 3608 Phạm Thị Hà
9 3609 Phạm Hương Giang
10 3611 Trần Thị Huyền
11 3612 Nguyễn Thị Hải Hà
12 3613 Hồ Tuấn Minh
13 3614 Cao Tiến Thành
14 3616 Trần Quốc Khánh
15 3617 Phạm Hồng Nhật
16 3618 Bùi Bảo Anh
17 3619 Ngô Trọng Vũ
18 3621 Lương Hữu Quân
19 3622 Mai Quỳnh Thoa
20 3623 Nguyễn Quang Trung
21 3624 Nguyễn Thị Duyên
22 3626 Nguyễn Kim Ngọc
23 3627 Đỗ Thanh Hà
24 3628 Nguyễn Đăng Tâm

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
25 3629 Nguyễn Phan Anh
26 3631 Đỗ Thành Trung
27 3632 Nguyễn Xuân Trường
28 3639 Lê Việt Cường
29 3642 Phạm Hoàng Thái
30 3643 Nguyễn Quỳnh Nga
31 3644 Bùi Trà Giang
32 3646 Hoàng Ngọc Mỹ
33 3647 Nguyễn Tài Phương
34 3648 Hoàng Anh Quân
35 3649 Nguyễn Nguyệt Ánh
36 3651 Phùng Minh Trang
37 3652 Trần Thu Trang
38 3653 Nguyễn Huy Thanh
39 3654 Nguyễn Như Cương
40 3656 Doãn Minh Thành
41 3657 Trịnh Thiên Hương
42 3658 Vũ Minh Hằng
43 3659 Hoàng Thị Oanh
44 3661 Cao Lê Tùng
45 3662 Hoàng Thị Thủy
46 3663 Nguyễn Quang Việt
47 3664 Phạm Quang Huy
48 3666 Đặng Quốc Khánh
49 3667 Trần Việt Anh
50 3669 Lê Tuấn Quang
51 3671 Nguyễn Thu Thảo
52 3672 Nguyễn Thanh Hằng
53 3673 Ngô Trà My
54 3674 Bùi Văn Hưng
55 3676 Bùi Văn Luận
56 3677 Ngô Giang Bình
57 3678 Phùng Tuấn Long
58 3679 Phan Văn Tú

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
59 3681 Trần Minh Hải
60 3682 Nguyễn Thanh Lam
61 3683 Dương Hiền
62 3684 Trần Thị Ly Ly
63 3686 Vũ Trà My
64 3687 Nguyễn Thanh Hương
65 3688 Nguyễn Thiện Tú
66 3689 Trần Thu Trà
67 3691 Nguyễn Việt Hưng
68 3693 Đặng Bích Phượng
69 3698 Phan Thanh Phương
70 3699 Nguyễn Thị Hạnh
1 3701A Dương Thị Thảo
2 3702B Phạm Minh Châu
3 3703A Nguyễn Thị Linh
4 3703B Trịnh Đức Sơn
5 3704A Trần Bá Quang
6 3704B Dương Hoàng Đạt
7 3706A Phạm Sĩ Hùng
8 3706B Hoàng Diễm My
9 3707A Nguyễn Sĩ Hiếu
10 3707B Lê Hồng Vân
11 3708A Đỗ Thu Hồng
12 3708B Nguyễn Đức Bình
13 3709A Phạm Ngọc Hà
14 3709B Mai Trọng Anh
15 3711A Nguyễn Quỳnh Hương
16 3711B Lâm Văn Điệp
17 3712A Nguyễn Thanh Hằng
18 3712B Phạm Văn Thụy
19 3716A Nguyễn Trung Kiên
20 3717A Nguyễn Hữu Đạt
21 3718A Nguyễn Việt Đức
22 3719A Nguyễn Tiến Hiệp

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
23 3719B Nguyễn Minh Phượng
24 3722A Bùi Đức Thắng
25 3723A Phạm Minh Phương
26 3724A Vũ Tuấn Tài
27 3724B Nguyễn Phương Thảo
28 3726A Đặng Tuấn Vũ
29 3727A Nguyễn Thùy Linh
30 3728A Lê Ngọc Trâm
31 3729A Lê Hoàng Anh
32 3731A Nguyễn Thị Hằng
33 3732A Ngô Mạnh Linh
34 3732B Nguyễn Thị Luân
35 3733A Lê Thu Thảo
36 3733B Phạm Văn Khánh
37 3734A Hoàng Hoài Nam
38 3734B Đỗ Trung Hiếu
39 3736A Đào Ngọc Đạt
40 3737A Trần Minh Phượng
41 3737B Phan Thanh Dung
42 3738A Dương Anh Tùng
43 3738B Nguyễn Văn Toàn
44 3739A Nguyễn Hoàng Anh
45 3742A Nguyễn Bích Hạnh
46 3743A Nguyễn Hoàng Anh
47 3743B Nguyễn Hồng Cường
48 3744A Chu Ngọc Khánh
49 3744B Phạm Thị Giang
50 3746A Lê Minh
51 3746B Lê Mỹ Hường
52 3747A Lê Khánh Hoàng
53 3748A Nguyễn Tuấn Anh
54 3748B Nguyễn Thị Mai
55 3749A Nguyễn Tuyết Mai
56 3749B Phùng Văn Hưng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
57 3751A Nguyễn Hồng Sơn
58 3751B Nguyễn Như Nghĩa
59 3752A Nguyễn Đạt Dương
60 3752B Đặng Hoàng Anh
61 3753A Đào Văn Nhân
62 3753B Mần Văn Lâm
63 3754A Đàm Càn
64 3754B Lê Diệu Linh
65 3756A Nguyễn Trung Việt
66 3757A Đỗ Văn Tuyền
67 3758A Nguyễn Thế Anh
68 3758B Hồ Đức Trung
69 3759A Phạm Anh Vân
70 3759B Nguyễn Như Ngọc
1 3761A Lương Ngọc Hà
2 3761B Kiều Đức Vũ
3 3762A Tăng Duy Quang
4 3762B Hoàng Quang Đông
5 3763B Đồng Thanh Long
6 3764A Nguyễn Thị Hoa
7 3764B Lưu Hồng Anh
8 3766A Nguyễn Thị Tươi
9 3766B Nguyễn Văn Quang
10 3767A Nguyễn Duy Việt
11 3767B Nguyễn Việt Anh
12 3768A Đặng Thị Ngần
13 3769A Nguyễn Tiến Đạt
14 3769B Kim Chi
15 3771A Nguyễn Đức Quyền
16 3772B Nguyễn Công Tùng
17 3773B Quách Ngọc Hải
18 3774A Trịnh Trung Kiên
19 3774B Quách Phương Mai
20 3776A Vũ Trung Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
21 3777A Lương Công Chi
22 3778A Nguyễn Phương Thảo
23 3779A Nguyễn Vân Anh
24 3781A Lê Hoàn
25 3781B Hoàng Thị Nga
26 3782B Trần Thanh Bình
27 3783A Vũ Minh Thành
28 3784A Phạm Thị Liễu
29 3784B Tạ Mỹ Ngân
30 3786B Vũ Hải Nam
31 3787A Nguyễn Thị Hoàn
32 3787B Nguyễn Thu
33 3788A Nguyễn Thị Huệ
34 3788B Triệu Đức Anh
35 3789A Nguyễn Đăng Dũng
36 3789B Nguyễn Hồng Vân
37 3791A Lê Đức Anh
38 3791B Doãn Hương Giang
39 3792A Phùng Minh Ngọc
40 3792B Nguyễn Đình Huy
41 3793A Nguyễn Sáng Nhật
42 3793B Nguyễn Đình Huy
43 3794A Nguyễn Trang Nhung
44 3794B Nguyễn Đình Huy
45 3796A Nguyễn Thị Phượng
46 3796B Nguyễn Khắc Hưng
47 3797B Nguyễn Thảo Hoa
48 3798B Trần Thu Hương
49 3799B Phí Đức Hiển
50 3801B Phan Thị Tuyết
51 3802B Đỗ Thanh Tâm
52 3803A Bùi Minh Phương
53 3803B Nguyễn Thị Quyên
54 3804A Lê Hoàng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
55 3804B Nguyễn Trung Kiên
56 3806A Nguyễn Phong Hiệp
57 3806B Nguyễn Đình Thanh
58 3807A Đặng Thị Hà
59 3807B Dương Việt Nam
60 3808A Bùi Hồng Hạnh
61 3808B Đài Thu Hương
62 3809A Nguyễn Thị Hải
63 3809B Nguyễn Tuấn Lịch
64 3811A Phùng Văn Toàn
65 3814B Bùi Thùy Dương
66 3816B Nguyễn Mạnh Kiên
67 3818A Dương Việt Anh
68 3819A Tạ Thu Anh
69 3819B Phạm Phương Nga
70 3821B Nguyễn Bảo Ngọc
1 3823A Hoàng Nghĩa Hải
2 3823B Tạ Đức Bình
3 3824B Đỗ Anh Tài
4 3826A Nguyễn Cảnh Tuân
5 3827A Đỗ Hằng Nga
6 3827B Nguyễn Anh Tài
7 3828A Nguyễn Ngọc Tường
8 3829A Ngô Vũ Thái
9 3831A Bùi Minh Thái
10 3831B Vũ Hồng Thái
11 3832 Phạm Huy Thành
12 3833 Phùng Danh Mạnh
13 3834 Trần Thanh Tú
14 3836 Nguyễn Việt Anh
15 3837 Nguyễn Minh Tấn
16 3838 Nguyễn Văn Linh
17 3839 Ngô Trung Thực
18 3841 Đỗ Thanh Tùng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
19 3842 Nguyễn Văn Hậu
20 3843 Thân Thu Trang
21 3844 Cao Phương Thảo
22 3846 Lê Thanh Sơn
23 3847 Nguyễn Ánh Ngọc
24 3848 Cao Thị Liên
25 3849 Nguyễn Hải Sơn
26 3851 Đinh Nguyệt Anh
27 3852 Nguyễn Minh Trang
28 3853 Trần Trung Kiên
29 3854 Đặng Tiến Duy
30 3856 Nguyễn Quang Hân
31 3857 Nguyễn Thái Hà
32 3858 Trịnh Thùy Linh
33 3859 Nguyễn Viết Lĩnh
34 3861 Nguyễn Thị Ánh
35 3863 Trần Thị Linh
36 3864 Nguyễn Xuân Tiến
37 3866 Nguyễn Đức Tường
38 3867 Nguyễn Ngọc Sáng
39 3868 Vương Sỹ Hùng
40 3869 Nguyễn Đức Hiếu
41 3873 Hoàng Ngọc Anh
42 3874 Đinh Văn Tuấn
43 3876 Đặng Văn Nghĩa
44 3877 Trần Văn Hào
45 3878 Nguyễn Ngọc Ánh
46 3879 Lê Hoàng Hà
47 3881 Nguyễn Quốc Thành
48 3882 Nguyễn Thế Đức
49 3883 Nguyễn Thị Nhung
50 3884 Bùi Huy Thắng
51 3886 Đoàn Thanh Hải
52 3887 Nguyễn Xuân Thủy

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
53 3888 Hứa Huy Hoàng
54 3889 Hoàng Tuấn Minh
55 3891 Nguyễn Anh Tuấn
56 3892 Nguyễn Đức Việt
57 3893 Nguyễn Quốc Khánh
58 3894 Nguyễn Quốc Tuấn
59 3896 Trần Tuệ Nhã
60 3897 Võ Duy Tú
61 3898 Nguyễn Đức Dương
62 3899 Nguyễn Quốc Việt
63 3901 Trần Xuân Phương
64 3902 Nguyễn Công Sơn
65 3903 Nguyễn Hoàng Mạnh
66 3904 Nguyễn Hương Ly
67 3906 Nguyễn Minh Tâm
68 3907 Nguyễn Hồng Nhung
69 3908 Ngân Một
70 3909 Ngân Hai
1 3911 Nguyễn Quỳnh Trang
2 3913 Nguyễn Anh Phúc
3 3914 Lê Tuấn Hưng
4 3916 Đỗ Thế Quang
5 3917 Đỗ Đức Sơn
6 3918 Nguyễn Thị Oanh
7 3919 Lê Quang Vũ
8 3922 Nguyễn Minh Nguyệt
9 3923 Nguyễn Tiến Vũ
10 3924 Nguyễn Đức Nhận
11 3926 Nguyễn Ngọc Thủy
12 3928 Nguyễn Thị Hương
13 3931 Đào Thanh Tú
14 3932 Chử Minh Tú
15 3933 Ngô Đức Bình
16 3934 Vũ Lệ Minh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
17 3936 Mai Lê Nguyên
18 3937 Nguyễn Cương Quyết
19 3938 Nguyễn Vân Anh
20 3939 Vũ Anh Vũ
21 3941 Nguyễn Thu Huyền
22 3942 Nguyễn Trí Hùng
23 3943 Đặng Trí Hiếu
24 3946 Giáp Minh Hiếu
25 3948 Đỗ Tuấn Minh
26 3949 Quách My
27 3951 Tiến Vũ
28 3952 Đoàn Hoàn
29 3953 Vinh Đinh Đông
30 3954 Nguyễn Hoàng Anh
31 3956 Đỗ Thành Hà
32 3957 Trần Mai Anh
33 3958 Bùi Thu Hiền
34 3959 Trần Thị Hằng
35 3963 Phí Công Tuấn
36 4001 Lê Đoàn Ngọc
37 4002 Nguyễn Minh Quang
38 4003 Nguyễn Đức Việt
39 4004 Hà Ngọc Đức
40 4006 Nguyễn Thị Thu Hương
41 4007 Trần Tuấn Anh
42 4008 Nguyễn Trung Hiếu
43 4009 Hoàng Nguyễn Đức Bình
44 4011 Lê Thu Trang
45 4012 Đỗ Thu Phương
46 4013 Nguyễn Thị Thúy
47 4018 Nguyễn Hữu Thành
48 4019 Đỗ Huy Hoàng
49 4021 Trần Thị Hồng Phương
50 4022 Đặng Xuân Quý

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
51 4023 Nguyễn Thị Thanh Tâm
52 4026 Nguyễn Thị Hương
53 4027 Đỗ Trung Kiên
54 4028 Bùi Trần Thế Anh
55 4029 Trần Linh Chi
56 4031 Nguyễn Kim Ngân
57 4032 Nguyễn Hương Trà
58 4036 Lê Hương Hà
59 4037 Phạm Ngọc Dũng
60 4038 Lê Thị Thu Hương
61 4039 Lê Thị Huyền Trang
62 4041 Nguyễn Thu Hiền
63 4042 Đỗ Văn Bình
64 4043 Hoàng Thị Thu Hằng
65 4044 Hồ Phương Thảo
66 4046 Vũ Văn Lâm
67 4047 Phí Hồng Chi
68 4048 Nguyễn Xuân Hoàng
69 4049 Nguyễn Văn Hiếu
70 4051 Nguyễn Hoàng Việt
1 4052 Đỗ Huy Phan
2 4053 Nguyễn Kim Huệ
3 4054 Nguyễn Thị Oanh
4 4056 Đào Thị Hà
5 4058 Nguyễn Thu Huyền
6 4059 Hoàng Thị Hải Yến
7 4061 Lê Anh
8 4062 Lê Hoàng Nam
9 4067 Công Sơn Nam
10 4068 Nguyễn Thành Luân
11 4069 Đỗ Thanh Tùng
12 4071 Nguyễn Quốc Khánh
13 4072 Nguyễn Hoàng Quyên
14 4073 Nguyễn Hoàng Đạt

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
15 4074 Nguyễn Thị Thùy Linh
16 4076 Lê Thị Dung
17 4079 Trịnh Dương Phi
18 4082 Phạm Thị Lan Phương
19 4083 Nguyễn Thị Thanh Hằng
20 4084 Trần Văn Thành
21 4087 Nguyễn Đức Trung
22 4088 Đỗ Xuân Việt
23 4089 Vũ Thu Trang
24 4091 Nguyễn Diệu Phương
25 4092 Nguyễn Hà Thanh
26 4093 Lê Phương Thảo
27 4094 Phan Hà Anh
28 4096 Nguyễn Hoàng Tiệp
29 4097 Nguyễn Minh Hoàng
30 4098 Ngọc Thành Kiên
31 4099 Đỗ Thanh Tùng
32 4103 Dương Huyền Trang
33 4106 Trần Minh Thành
34 4107 Đỗ Thị Kiều Trang
35 4108 Trương Công Lập
36 4109 Nguyễn Thị Hồng Trang
37 4111 Nguyễn Đức Nghĩa
38 4113 Nguyễn Mai Phương
39 4114 Dương Thị Tuyết
40 4116 Nguyễn Thu Hằng
41 4131 Thu Thủy
42 4133 Kim Chi
43 4136 Lại Việt Đức
44 4137 Nguyễn Trà My
45 4138 Đặng Thùy Dương
46 4139 Nguyễn Ngọc Dương
47 4141 Trần Huy Trung
48 4142 Nguyễn Văn Đức

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
49 4143 Tạ Thanh Thu
50 4149 Trương Thị Thanh
51 4151 Nguyễn Việt Hùng
52 4152 Nguyễn Tiến Thịnh
53 4153 Phan Đăng Thủy
54 4154 Đinh Mạnh Tuấn
55 4156 Kiều Gia Bảo
56 4158 Ngô Trác Hương
57 4162 Nguyễn Đức Đa
58 4163 Vũ Đức Dũng
59 4167 Hoàng Thanh Hiền
60 4168 Nguyễn Thị Phương Linh
61 4169 Đặng Quỳnh Tiên
62 4171 Phạm Ngọc Anh
63 4172 Vũ Quỳnh Phương
64 4173 Lê Anh Thu
65 4174 Đàm Việt Hải
66 4176 Nguyễn Anh Vũ
67 4177 Tuấn Anh
68 4178 Bảo Trung
69 4179 Trương Văn Hòa
70 4181 Nguyễn Ngọc Hiệu
1 4182 Nguyễn Văn Mạnh
2 4183 Phạm Khánh Hương
3 4184 Nguyễn Văn Hiếu
4 4186 Nguyễn Vũ Quyền
5 4187 Nguyễn Thị Miên
6 4188 Nguyễn Minh Châu
7 4191 Đinh Hoài Hương
8 4192 Trương Thị Hằng
9 4193 Nguyễn Thị Hằng
10 4198 Nguyễn Lê Quỳnh Nga
11 4199 Lê Duy Anh
12 4201 Nguyễn Ngọc Anh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
13 4202 Phạm Thanh Tâm
14 4203 Dương Hà Linh
15 4204 Nguyễn Thảo Linh
16 4206 Nguyễn Đức Cường
17 4208 Nguyễn Đắc Nam
18 4209 Nguyễn Thị Thu Trang
19 4211 Đặng Việt Hoàng
20 4212 Ngô Thị Hòa An
21 4213 Nguyễn Hoàng Anh
22 4214 Lê Cẩm Tú
23 4216 Nguyễn Lương Thái
24 4217 Nguyễn Mạnh Đức
25 4218 Nguyễn Ngọc Thoại
26 4219 Nguyễn Tiến Quý
27 4224 Nguyễn Thành Hưng
28 4226 Nguyễn Hữu Hưởng
29 4227 Nguyễn Văn Tuấn
30 4228 Nguyễn Thị Hường
31 4229 Nguyễn Văn Thắng
32 4236 Văn Dũng
33 4237 Nguyễn Quý Thành
34 4238 Lê Đắc Mạnh
35 4239 Lê Mạnh Hải
36 4241 Nguyễn Thiên Hương
37 4242 Nguyễn Bảo Ngọc
38 4243 Quách Trung Anh
39 4244 Cảnh Thị Anh
40 4246 Quách Hoài Anh
41 4247 Nguyễn Thanh Hiền
42 4248 Nguyễn Thị Hạnh
43 4249 Nguyễn Thị Thơm
44 4251 Nguyễn Thị Thủy
45 4252 Nguyễn Thị Thu
46 4253 Quách Thúy Nga

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
47 4254 Ngô Thị Liên
48 4256 Nguyễn Thị Thu
49 4257 Đông Thị Quế
50 4259 Nguyễn Phúc Tân
51 4261 Nguyễn Trà My
52 4262 Sái Văn Chiến
53 4263 Nguyễn Thị Vân Anh
54 4264 Nguyễn Phương Hoa
55 4266 Lê Thị Tuyết
56 4267 La Minh Quỳnh
57 4268 Mai Vũ Phương Linh
58 4269 Đỗ Thị Vân Anh
59 4271 Trần Phương Linh
60 4273 Nguyễn Thị Khánh Huyền
61 4274 Phạm Hoài Thu
62 4276 Đặng Ngọc Linh
63 4277 Nguyễn Quốc Dũng
64 4278 Nguyễn Văn Trung
65 4279 Đinh Thị Phương Thảo
66 4281 Nguyễn Thị Thuận
67 4283 Hoàng Tuấn Phương
68 4284 Phan Thị Cẩm Vân
69 4286 Lê Thị Dung
70 4287 Lê Thị Thúy Hoàn
1 4288 Phạm Hoàng Anh
2 4289 Phan Thị Hạnh Nguyên
3 4291 Doãn Đức Dương
4 4292 Trần Vũ Huy
5 4293 Lã Thu Trang
6 4294 Hoàng Thành Công
7 4297 Đồng Xuân Tùng
8 4298 Cao Thị Chi
9 4301 Nguyễn Trà My
10 4302 Phạm Thị Nga

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
11 4303 Nguyễn Lê Anh
12 4304 Nguyễn Thị Huệ Linh
13 4306 Đặng Thu Hương
14 4307 Trịnh Minh Hoàng
15 4308 Nguyễn Khắc Cường
16 4309 Đặng Anh Thư
17 4311 Lê Thị Quỳnh Anh
18 4312 Đậu Phi Lực
19 4313 Đỗ Ngọc Phi Long
20 4314 Đặng Thị Mận
21 4316 Đàm Quang Trung
22 4317 Nguyễn Đặng Việt
23 4324 Nguyễn Văn Hải
24 4326 Lê Thị Ánh
25 4327 Lê Thị Yến
26 4328 Hoàng Thị Luận
27 4329 Nguyễn Thị Xuân
28 4331 Trịnh Bích Ngọc
29 4332 Nguyễn Xuân Hải
30 4333 Lương Thị Thùy Dung
31 4334 Trần Thị Vân Trang
32 4341 Ngô Thị Huyền Trâm
33 4342 Nguyễn Đức Tâm
34 4343 Nguyễn Xuân Trường
35 4344 Đỗ Minh Thu
36 4346 Lê Hương Giang
37 4347 Nguyễn Gia Tuấn
38 4348 Đoàn Công Tâm
39 4349 Nguyễn Minh Tuấn
40 4351 Nguyễn Văn Toàn
41 4352 Nguyễn Kim Việt
42 4353 Nguyễn Văn Hiếu
43 4354 Hoàng Đăng Phương
44 4356 Lê Đình Hiếu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 4357 Đàm Thế Anh
46 4358 Nguyễn Thị Quỳnh
47 4359 Nguyễn Thị Hằng
48 4361 Nguyễn Thị Tình
49 4362 Nguyễn Thanh Bình
50 4363 Lê Thanh Tùng
51 4366 Phan Thu Huyền
52 4369 Nguyễn Thị Minh
53 4373 Nguyễn Minh Tùng
54 4374 Lê Phương Thúy
55 4376 Cao Xuân Hữu
56 4378 Đào Thiên Phúc
57 4381 Nguyễn Công Sơn Tùng
58 4382 Đào Thị Ngân
59 4383 Vũ Ngọc Huy
60 4384 Nguyễn Văn Khang
61 4386 Nguyễn Diệu
62 4389 Trịnh Văn Năm
63 4391 Doãn Thị Vân
64 4393 Trần Hà My
65 4394 Nguyễn Văn Minh
66 4396 Kiều Thùy Dương
67 4397 Trần Đức Linh
68 4398 Lê Thị Thu
69 4401 Nguyễn Minh Phương
70 4404 Tô Bích Phương
1 4406 Hoàng Nguyên Đức
2 4407 Đỗ Thị Linh
3 4413 Nguyễn Hoàng Hiệp
4 4414 Nguyễn Nam Doanh
5 4416 Tống Thu Thảo
6 4417 Nguyễn Châu Tâm
7 4418 La Quang Anh
8 4419 Tim Anh Tuấn

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
9 4421 Lan Anh
10 4422 Lê Phi Hùng
11 4423 Trần Hữu Quang
12 4424 Trần Đức Tài
13 4426 Tạ Trung Nghĩa
14 4427 Dương Văn Hải
15 4429 Bùi Thị Thanh Tâm
16 4431 Vũ Đức Minh
17 4432 Phạm Hồng Hà
18 4437 Nguyễn Ngọc Mai
19 4438 Phạm Thị Âm
20 4439 Nguyễn Phương Anh
21 4442 Nguyễn Bảo Linh
22 4447 Lương Duy Tùng
23 4449 Bùi Bích Phương
24 4451 Phan Thị Trang
25 4452 Lê Mạnh Cương
26 4453 Lê Thành Đạt
27 4454 Nguyễn Thế Vinh
28 4456 Phạm Anh Thang
29 4457 Phan Ngọc Quang
30 4458 Trần Mạnh Dũng
31 4459 Nguyễn Thị Nhung
32 4461 Bùi Minh Phúc
33 4462 Trần Văn Khánh
34 4463 Nguyễn Thanh Hằng
35 4464 Nguyễn Việt Hà
36 4466 Nguyễn Nữ Hà Anh
37 4469 Phạm Thu Hà
38 4472 Nguyễn Ngọc Thu
39 4473 Trần Thị Thu Trà
40 4476 Đoàn Hồng Đức
41 4479 Phùng Thị Liên
42 4481 Nguyễn Mạnh Dũng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 4482 Trần Minh Duy
44 4483 Đỗ Hoàng Hải
45 4484 Trương Phi Hùng
46 4485 Nguyễn Anh Tuấn
47 4489 Đào Ngọc Ánh
48 4490 Nguyễn Khắc Đan
49 4495 Nguyễn Trọng Triển
50 4500 Nguyễn Tuấn Vũ
51 4505 Hoàng Thị Thanh Tuyền
52 4510 Hoàng Xuân Trào
53 4515 Phạm Đình Thanh
54 4520 Nguyễn Thị Nhuyến
55 4525 Nguyễn Phương Hiếu
56 4535 Lại Minh Hoàng
57 4540 Rượu Booc Đô
58 4545 Mô Li Phê
59 4657 Bùi Đình Long
60 4658 Trương Mạnh Tuấn
61 4661 Nguyễn Minh Đức
62 4662 Nguyễn Phương Thảo
63 4663 Trần Thanh Mai
64 4664 Nguyễn Thanh Huyền
65 4666 Trịnh Việt Dũng
66 4667 Nguyễn Thị Phương Thảo
67 4668 Nguyễn Quốc Thành
68 4669 Lê Hồng Quân
69 4671 Nguyễn Tiên Chinh
70 4672 Nguyễn Anh Sơn
1 4676 Nguyễn Mạnh Quân
2 4677 Nguyễn Thị Ánh Hồng
3 4678 Nguyễn Vân Thùy
4 4687 Vũ Ngọc Thúy
5 4688 Nguyễn Thế Thắng
6 4689 Nguyễn Kim Trung

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
7 4691 Nguyễn Văn Tiến
8 4692 Nguyễn Văn Phước
9 4696 Nguyễn Xuân Hùng
10 4697 Nguyễn Thị Ánh Hồng
11 4699 Ngô Mạnh Long
12 4701 Phạm Thị Thu Thủy
13 4702 Đỗ Thị Thúy
14 4703 Ngô Thị Quỳnh
15 4704 Ngô Thị Minh Hằng
16 4706 Đoàn Hà Ngọc
17 4708 Nguyễn Mạnh Huy
18 4709 Nguyễn Phương Vân
19 4711 Lê Tuấn Đức
20 4712 Ngô Trang Ngân
21 4714 Đào Văn Tiến
22 4717 Chu Thị Ngọc
23 4721 Lê Hồng Hoa
24 4724 Nguyễn Thị Hoa
25 4726 Trần Đức Công
26 4727 Đào Bích Thủy
27 4729 Phạm Thế Anh
28 4732 Đặng Trung
29 4733 Vũ Thành Trung
30 4734 Nguyễn Lan Phương
31 4736 Nguyễn Ngọc Bảo
32 4737 Trần Thị Nhật
33 4738 Nguyễn Thị Vân
34 4739 Nguyễn Thị Hiền
35 4741 Trần Thị Thủy
36 4743 Nguyễn Thanh Thảo
37 4746 Nguyễn Thị Thu Hằng
38 4747 Nguyễn Thị Thu Thủy
39 4748 Đỗ Văn Phương
40 4749 Vương Đắc Dũng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
41 4753 Nguyễn Thu Hằng
42 4754 Đào Văn Quân
43 4756 Đỗ Văn Thắng
44 4757 Hà Văn Đại
45 4761 Bùi Thị Mỹ Dung
46 4763 Hô Vĩnh An
47 4764 Nguyễn Quốc Anh
48 4766 Đặng Xuân Long
49 4769 Đỗ Trường Sơn
50 4771 Nguyễn Thị Dinh
51 4772 Tạ Tuấn Anh
52 4773 Trịnh Ngọc Tân
53 4774 Lưu Quang Nhu
54 4777 Lê Hồng Phương
55 4778 Nguyễn Thị Thúy Vinh
56 4781 Vũ Thị Dung
57 4782 Kiều Mai Liên
58 4783 Vũ Hương Ly
59 4784 Vũ Thảo Ly
60 4786 Kiều Bảo Linh
61 4787 Kiều Yến Chi
62 4788 Kiều Hồng Chi
63 4789 Nguyễn Đức Toàn
64 4791 Nguyễn Hoàng Tuấn
65 4796 Nguyễn Văn Hông
66 4797 Trần Hồng Giang
67 4804 Dương Thùy Linh
68 4806 Nguyễn Thị Thu Hiền
69 4807 Nguyễn Thu Hương
70 4808 Hoàng Thúy Hằng
1 4809 Trần Thùy Linh
2 4811 Nguyễn Trung Bắc
3 4813 Bùi Quỳnh Hằng
4 4818 Phùng Thị Dung

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
5 4823 Vũ Minh Quang
6 4824 Lê Hoàng Long
7 4826 Vũ Lê Anh
8 4827 Hoàng Thị Kim Hoa
9 4828 Nguyễn Bá Đoàn
10 4829 Nguyễn Hoàng Phương
11 5001 Hoàng Văn Cường
12 5002 Đoàn Văn Trình
13 5003 Nguyễn Văn Nam
14 5004 Trần Việt Trung
15 5006 Nguyễn Tiến Tùng
16 5007 Trần Bá Phong
17 5008 Chu Quang Anh
18 5009 Nguyễn Thị Kiều Oanh
19 5011 Bùi Quang Sơn
20 5012 Tạ Thị Kim Cúc
21 5013 Bùi Thanh Hoa
22 5014 Trần Khánh Linh
23 5016 Nguyễn Thị Liệu
24 5017 Khuất Hồng Hà
25 5018 Hà Thị Mai Hương
26 5019 Nguyễn Văn Tường
27 5021 Nguyễn Văn Tiến
28 5022 Trần Duy Tùng
29 5023 Phạm Tiến Tới
30 5024 Phạm Quỳnh Anh
31 5026 Phạm Thị Thúy
32 5027 Trương Mai Diệu
33 5028 Nguyễn Thị Hoàng Yến
34 5029 Vũ Kiều Loan
35 5031 Trần Thị Hồng Nhung
36 5032 Nguyễn Thị Hồng Vân
37 5033 Nguyễn Đăng Hùng
38 5034 Nguyễn Hoàng Quân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 5036 Lưu Vũ Long
40 5037 Nguyễn Hữu Hiển
41 5038 Nguyễn Hữu Cẩn
42 5039 Nguyễn Thế Anh
43 5041 Nguyễn Xuân Quý
44 5043 Nguyễn Phương Dung
45 5044 Nguyễn Thị Mai
46 5046 Vương Thị Thảo
47 5048 Nguyễn Hoàng Việt
48 5049 Vũ Văn Thông
49 5051 Hoàng Anh Tiến
50 5052 Ngô Thị Hường
51 5053 Phan Thành Sơn
52 5054 Bùi Ngọc Xuân Lương
53 5056 Vũ Thị Thái Hoa
54 5057 Phạm Thủy Tiên
55 5058 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
56 5059 Nguyễn Xuân Binh
57 5062 Phạm Tuấn Anh
58 5063 Phạm Việt Anh
59 5064 Dương Anh Dũng
60 5066 Nguyễn Bá Tiến
61 5067 Bùi Văn Học
62 5069 Trần Hoàng Linh
63 5071 Đặng Viết Phong
64 5072 Lưu Đình Phúc
65 5076 Nguyễn Minh Tú
66 5077 Nguyễn Chí Đạt
67 5078 Kiều Việt Hưng
68 5081 Nguyễn Ngọc Minh
69 5084 Lê Thị Ngọc Trâm
70 5086 Nguyễn Hà Mai
1 5091 Nguyễn Thùy Dương
2 5092 Nguyễn Thị Thu Thảo

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
3 5096 Nguyễn Thị Thu Hằng
4 5097 Dương Minh Hiếu
5 5098 Phạm Thu Thủy
6 5099 Đinh Trọng Huy Hoàng
7 5101 Nguyễn Bích Ngân
8 5103 Nguyễn Văn Tưởng
9 5104 Bùi Tiến Dũng
10 5106 Nguyễn Xuân Khiêm
11 5107 Đỗ Ngọc Tú
12 5113 Nguyễn Tuấn Anh
13 5177 Nguyễn Chí Đức
14 5178 Trần Tuấn Tú
15 5179 Phan Thanh Hải
16 5181 Lê Thanh Tuấn
17 5182 Mai Hồng Anh
18 5183 Phạm Hồng Anh
19 5184 Lê Thị Thùy Ngân
20 5186 Nguyễn Hoàng Dũng
21 5187 Nguyễn Trà Giang
22 5188 Phạm Anh Minh
23 5189 Trần Hùng Quân
24 5191 Đỗ Thanh Hùng
25 5192 Trần Viết Vũ
26 5193 Nguyễn Trọng Nghĩa
27 5198 Nguyễn Đắc Vinh
28 5202 Le Huỳnh Nam
29 5203 Nguyễn Thế Sơn
30 5204 Nguyễn Mạnh Trung
31 5207 Mai Thị Thắm
32 5208 Nguyễn Thị Kim Chi
33 5209 Nguyễn Duy Khánh
34 5211 Vũ Minh Phụng
35 5214 Ngô Thanh Tùng
36 5216 Trương Bảo Thắng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
37 5217 Huỳnh Tuấn Anh
38 5218 Đoàn Xuân Giang
39 5219 Hồ Xuân Duy Hiếu
40 5221 Nguyễn Mạnh Hùng
41 5224 Đỗ Hằng
42 5229 Phạm Thị Loan
43 5231 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh
44 5232 Pham Ngọc Hiếu
45 5233 Nguyễn Đình Tùng
46 5234 Phạm Văn Tùng
47 5236 Phạm Vân Anh
48 5237 Nguyễn Việt Hưng
49 5242 Nguyễn Khánh Linh
50 5243 Nguyễn Khánh Hải
51 5258 Trân Thu Vân
52 5266 Nguyễn Hoàng Hiệp
53 5268 Nguyễn Văn Tuấn
54 5269 Nguyễn Tất Tiến
55 5271 Dương Thị Phương
56 5272 Nguyễn Thị Sen
57 5273 Nguyễn Thị Huệ
58 5274 Nguyễn Thị Hằng
59 5276 Trần Thị Nhung
60 5277 Nguyễn Huy Quang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 5278 Nguyễn Công Mẫn
2 5279 Hoàng Thái Thịnh
3 5282 Nguyễn Đức Mạnh
4 5287 Đoàn Thế Hưng
5 5288 Lê Đại Dương
6 5289 Nguyễn Hoàng Linh
7 5291 Trần Tuấn Sơn
8 5292 Vũ Hoàng Tuấn
9 5293 Phạm Tuấn Anh
10 5294 Nguyễn Thị Hoàng Hà
11 5296 Trần Nho Tú Uyên
12 5297 Đỗ Mạnh Cường
13 5306 Lê Hải Phong
14 5307 Kiều Anh Tuấn
15 5308 Hồ Văn Tân
16 5309 Hồ Việt Tuấn
17 5311 Đào Trọng Khánh
18 5312 Phạm Khắc Vinh
19 5313 Trần Lưu Phong
20 5314 Nguyễn Thành Đạt
21 5316 Ngô Thị Bích Hằng
22 5319 Phạm Văn Bình
23 5321 Đặng Quang Vũ
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN HÓA HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
40

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN SINH HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 1020 Hồ Diệu Anh
2 1030 Lê Nguyệt Anh
3 1048 Nguyễn Đăng Hải
4 1051 Phó Hà Thu
5 1059 Dương Mạnh Tùng
6 1063 Cao Hiền Trang
7 1065 Nguyễn Tuấn Anh
8 1070 Nguyễn Tuấn Anh
9 1074 Nguyễn Ngọc Quỳnh
10 1078 Nguyễn Văn Chang
11 1130 Hoàng Lê Minh Châu
12 1135 Nguyễn Thị Kim Chi
13 1138 Nguyễn Minh Ngọc
14 1145 Lê Ngọc Chính
15 1151 Lê Đức Thọ
16 1155 Nguyễn Đinh Dần
17 1200 Nguyễn Phương Dung
18 1205 Nguyễn Phương Dung
19 1207 Trần Anh Ngọc
20 1208 Nguyễn Minh Xuân
21 1211 Nguyễn Huyền Trang
22 1218 Nguyễn Dạ Hương
23 1219 Lê Hoàng Long
24 1221 Nguyễn Hoàng Đức
25 1225 Phạm Văn Đoàn
26 1260 Lê Thái Hà
27 1290 Ngô Thị Phương Hải
28 1294 Nguyễn Đức Toàn
29 1296 Đỗ Hoàng Sơn
30 1300 Phan Thị Hảo
31 1303 Nguyễn Khánh Quỳnh
32 1316 Nguyễn Thanh Sơn
33 1325 Nguyễn Quốc Hùng
34 1331 Nguyễn Lê Hoàng
35 1377 Hoàng Minh Trang
36 1401 Nguyễn Hùng Mạnh
37 1420 Ngô Thị Huê
38 1448 Đoàn Tiến Đạt
39 1470 Bùi Thuý Hương
40 1491 Nguyễn Thanh Huyền
41 1515 Nguyễn Trung Kiên
42 1516 Phạm Thị Hương Giang
43 1540 Nguyễn Thị Líên
44 1549 Nguyễn Viết Dương
45 1552 Lưu Thị Huyền

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN SINH HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
46 1553 Nguyễn Thị Thu Ngân
1 1554 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
2 1556 Nguyễn Thị Thân
3 1557 Nguyễn Thị Thu Hương
4 1558 Đỗ Hoàng Long
5 1561 Nguyễn Thị Thu Thảo
6 1563 Trần Lệ Chinh
7 1564 Vũ Quang Huy
8 1572 Bùi Trung Đức
9 1580 Trần Hoàng Lính
10 1598 Nguyễn Bích Ngọc
11 1608 Nguyễn Văn Hoàng
12 1612 Trịnh Thị Kiều Anh
13 1613 Nghiêm Thị Thu Phương
14 1622 Nguyễn Sỹ Đạt
15 1623 Nguyễn Thảo Trang
16 1626 Lê Bích Hằng
17 1628 Nguyễn Thu Hà
18 1661 Nguyễn Đức Dinh
19 1669 Trần Văn Lai
20 1684 Nguyễn Hà Ngân
21 1720 Nguyễn Thị Thanh Nhài
22 1739 Phạm Minh Dương
23 1754 Hoàng Quốc Bình
24 1761 Nguyễn Tuệ Anh
25 1764 Nguyễn Thu Hằng
26 1765 Ngô Ngọc Quang
27 1785 Nguyễn Ngọc Quyên
28 1805 Mai Thị Hà Thanh
29 1855 Trần Anh Thư
30 1865 Nguyễn Thanh Thuỷ
31 1910 Đỗ Thanh Sơn
32 1915 Trần Văn Sỹ
33 1930 Lưu Phương Thanh
34 1940 Hoàng Thu Trang
35 1965 Bùi Trí Trung
36 2012 Nguyễn Thị Vân Anh
37 2019 Phạm Thị Lý
38 2030 Nguyễn Thị Tươi
39 2036 Nguyễn Thị Duyên
40 2045 Phạm Lê Vi
41 2050 Bùi Tuấn Vũ
42 2055 Phạm Khương Vũ
43 2058 Nguyễn Thị Thanh
44 2061 Phạm Thị Lan Hương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN SINH HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
45 2062 Nguyễn Mai Hương
46 2119 Mần Văn Vũ
1 2160 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
2 2165 Ngô Minh Quân
3 2170 Nguyễn Thị Thuý Tâm
4 2175 Nguyễn Thị Hương
5 2199 Lê Thu Phương
6 2204 Lê Quỳnh Mai
7 2206 Nguyễn Hoa
8 2207 Thảo Anh
9 2209 Hải Yến
10 2212 Thùy Nguyên
11 2541 Nguyễn Khánh Linh
12 2588 Nguyễn Đức Thu
13 2589 Phùng Việt Hương
14 2591 Trương Thúy Hằng
15 2626 Phạm Đình Nhân
16 2628 Đinh Vạn Hoàng An
17 2816 Đỗ Thu Hằng
18 2822 Đinh Thu Ngân
19 2823 Kiều Quỳnh Trang
20 2832 Nguyễn Vân Trang
21 2838 Phan Việt Thắng
22 2858 Nguyễn Chiến Thắng
23 2864 Nguyễn Minh Phương
24 2922 Nguyễn Hiền Lương
25 2923 Trần Phương Liên
26 2939 Đào Quỳnh Thư
27 2954 Nguyễn Ngọc Khánh
28 3082 Nguyễn Ngọc Phượng
29 3084 Đào Thùy Dương
30 3112 Nguyễn Huyền Thương
31 3113 Tạ Thị Ngọc
32 3138 Đỗ Anh Tú
33 3139 Đỗ Mạnh Thắng
34 3141 Trần Tuấn Anh
35 3166 Vũ Hải Yến
36 3199 Nguyễn Bích Hạnh
37 3298 Bùi Thị Hồng
38 3352 Bùi Thu Hiền
39 3412 Công Thị Quyên
40 3427 Đỗ Phương Nam
41 3514 Đỗ Hồng Nhung
42 3524 Phùng Ánh Tuyết
43 3583 Nguyễn Thị Hà

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN SINH HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
44 3611 Trần Thị Huyền
45 3647 Nguyễn Tài Phương
46 3656 Doãn Minh Thành
1 3662 Hoàng Thị Thủy
2 3672 Nguyễn Thanh Hằng
3 3673 Ngô Trà My
4 3681 Trần Minh Hải
5 3714A Lê Thu Hà
6 3723A Phạm Minh Phương
7 3728B Nguyễn Thị Thoa
8 3752B Đặng Hoàng Anh
9 3781B Hoàng Thị Nga
10 3784A Phạm Thị Liễu
11 3818A Dương Việt Anh
12 3831B Vũ Hồng Thái
13 3858 Trịnh Thùy Linh
14 3863 Trần Thị Linh
15 3943 Đặng Trí Hiếu
16 3954 Nguyễn Hoàng Anh
17 4001 Lê Đoàn Ngọc
18 4007 Trần Tuấn Anh
19 4039 Lê Thị Huyền Trang
20 4152 Nguyễn Tiến Thịnh
21 4162 Nguyễn Đức Đa
22 4191 Đinh Hoài Hương
23 4261 Nguyễn Trà My
24 4317 Nguyễn Đặng Việt
25 4324 Nguyễn Văn Hải
26 4371 Đỗ Hồng Nhung
27 4372 Đỗ Phương Lan
28 4374 Lê Phương Thúy
29 4391 Doãn Thị Vân
30 4407 Đỗ Thị Linh
31 4429 Bùi Thị Thanh Tâm
32 4448 Hoàng Trà My
33 4708 Nguyễn Mạnh Huy
34 4732 Đặng Trung
35 4757 Hà Văn Đại
36 4781 Vũ Thị Dung
37 4818 Phùng Thị Dung
38 5001 Hoàng Văn Cường
39 5002 Đoàn Văn Trình
40 5003 Nguyễn Văn Nam
41 5103 Nguyễn Văn Tưởng
42 5193 Nguyễn Trọng Nghĩa

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN SINH HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
43 5203 Nguyễn Thế Sơn
44 5224 Đỗ Hằng
45 5227 Đoàn Thủy Nhung
46 5274 Nguyễn Thị Hằng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
1 1001 Kim Lan Phương
2 1005 Nguyễn Đức Tâm An
3 1012 Nguyễn Vân Trang
4 1014 Tăng Vân Anh
5 1033 Nguyễn Diệu Thúy
6 1058 Nguyễn Hà Linh
7 1076 Nguyễn Hằng Nga
8 1083 Phạm Hạnh Trang
9 1090 Trần Thị Ngọc Anh
10 1092 Vũ Thị Hương
11 1095 Trần Thị Vân Anh
12 1096 Vũ Hữu Hiếu
13 1109 Đặng Thanh Phương
14 1111 Nguyễn Giao Hùng
15 1125 Lê Thị Ngọc Bích
16 1139 Nguyễn Hồng Nhung
17 1148 Nguyễn Quốc Duy
18 1161 Đỗ Thị Phong
19 1179 Nguyễn Minh Trang
20 1181 Vũ Anh Thư
21 1182 Nguyễn Trà My
22 1199 Nguyễn Cẩm Anh
23 1201 Trần Hương Giang
24 1212 Nguyễn Phương Thúy
25 1226 Phùng Lâm Linh
26 1248 Nguyễn Tú Anh
27 1251 Mai Chi
28 1254 Lê Quế Cương
29 1255 Hoàng Hải Hà
30 1258 Nguyễn Mai Trang
31 1265 Lê Thanh Hà
32 1270 Phạm Thị Minh Hà
33 1272 Nguyễn Thu Hương
34 1275 Tạ Hồng Hà
35 1282 Nguyễn Thu Hằng
36 1286 Nguyễn Thu Phương
37 1287 Nguyễn Thanh Trà
38 1336 Đỗ Kim Tuyết

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
39 1338 Nguyễn Nhật Anh
40 1339 Lê Hà An
1 1341 Vũ Huy Hoàng
2 1345 Vũ Ngọc Thu Hiền
3 1346 Mai Thái Ngọc Minh
4 1357 Dương Minh Hằng
5 1359 Nguyễn Vân Anh
6 1364 Thục Anh
7 1376 Đào Vân Trang
8 1378 Nguyễn Hải Anh
9 1399 Nguyễn Thanh Nhàn
10 1401 Nguyễn Hùng Mạnh
11 1416 Lê Kim Susan
12 1460 Phạm Ngọc Huyền
13 1469 Võ Thảo Hương
14 1473 Vũ Hà An
15 1483 Lê Thu Trang
16 1484 Đinh Thu Thảo
17 1495 Lê Nhật Khánh
18 1499 Phạm Thanh Huyền
19 1534 Trần Kiều Thủy
20 1536 Nguyễn Thị Linh Chi
21 1550 Chu Hà Lính
22 1575 Tô Thị Mai Lính
23 1578 Nghiêm Thị Thu Huyền
24 1579 Đỗ Thị Mai Hương
25 1599 Nguyễn Thị Hồng Nhung
26 1602 Phạm Khánh Huyền
27 1604 Lưu Hồng Anh
28 1605 Vũ Diệu Ly
29 1607 Nguyễn Huy Hoàng
30 1615 Nguyễn Chi Mai
31 1619 Nguyễn Hải Anh
32 1620 Nguyễn Hoàng Chi Mai

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
33 1627 Nguyễn Lệ Khuyên
34 1636 Lý Minh Linh
35 1637 Nguyễn Mạnh Linh
36 1638 Nguyễn Việt Phương
37 1643 Nguyễn Kiều Anh
38 1655 Nguyễn Tài Minh
39 1663 Phạm Minh Trâm
40 1664 Hạ Đan Nhiên
41 1666 Phạm Ngọc Anh
42 1673 Trần Ánh Hồng
43 1675 Nguyễn Thuý Nga
44 1680 Phạm Thị Thuý Nga
45 1684 Nguyễn Hà Ngân
46 1693 Đỗ Mai Anh
47 1694 Lê Thanh Hường
48 1695 Lê Bích Ngọc
49 1699 Lại Thùy Trang
50 1704 Nguyễn Thùy Linh
51 1716 Tạ Vân
52 1717 Đỗ Xuân Vẽ
53 1719 Nguyễn Văn Tuyển
54 1750 Vũ Thị Minh Phương
55 1752 Khuất Diệu Phương
56 1758 Vũ Kim Chi
57 1762 Đặng Xuân Nam
58 1766 Nguyễn Mai Quỳnh
59 1770 Đỗ Như Quỳnh
60 1774 Nguyễn Văn Quyết
61 1776 Trần Diệu Hoa
62 1781 Nguyễn Tú Anh
63 1790 Đào Sỹ Quyền
64 1835 Trần Phương Thảo
65 1870 Nguyễn Thanh Thuỷ
66 1935 Hoàng Minh Trà

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
67 1960 Tạ Thu Trang
68 2014 Hoàng Phương Thảo
69 2016 Nguyễn Minh Phương
70 2031 Đoàn Thị Hải Yến
1 2032 Nguyễn Thị Thảo
2 2033 Quách Thị Bích Ngọc
3 2037 Nguyễn Hương Giang
4 2038 Huệ Không
5 2043 Nguyễn Minh Phương
6 2068 Phạm Thu Hằng
7 2077 Vũ Minh Trang
8 2093 Phạm Huyền Trang
9 2102 Nguyễn Trung Minh Trang
10 2104 Nguyễn Thị Thùy Linh
11 2229 Bùi Thị Dung
12 2487 Vũ Ngọc Mai
13 2501 Lê Thi Hoa Mai
14 2523 Ngô Thị Hồng
15 2524 Nguyễn Thùy Linh
16 2529 Đinh Thị Hà Linh
17 2534 Trần Đức Thắng
18 2547 Nguyễn Thị Tú Anh
19 2558 Trần Anh Phương
20 2564 Nguyễn Phương Anh
21 2566 Ngô Sỹ Long
22 2567 Nguyễn Thu Hương
23 2573 Nguyễn Hoàng Hà
24 2602 Nguyễn Thị Tuyết Mai
25 2607 Lê Kim Hằng
26 2616 Trần Minh Quân
27 2619 Phan Thanh Tú
28 2623 Trần Phương Thảo
29 2624 Nguyễn Hải Yến
30 2629 Vũ Thu Lý
31 2633 Phạm Ngọc Liên
32 2659 Trần Thanh Ngân
33 2664 Nguyễn Thùy Linh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
34 2666 Vũ Thanh Ngân
35 2676 Đặng Quang Dũng
36 2682 Nguyễn Hồng Anh
37 2684 Vũ Hà My
38 2686 Nguyễn Yến Nhi
39 2687 Phạm Linh
40 2688 Nguyễn Linh Chi
1 2699 Hà Mạnh
2 2712 Bùi Ngọc Mai
3 2713 Trần Duy Thiện
4 2716 Nguyễn Thị Tường
5 2737 Nguyễn Quỳnh Trang
6 2744A Nguyễn Tú Anh
7 2757 Nguyễn Thanh Huyền
8 2758 Nguyễn Tuyết Nhung
9 2759 Nguyễn Thị Thủy
10 2774 Nguyễn Hồng Linh
11 2776 Hoàng Diễm My
12 2778 Đỗ Việt Hưng
13 2779 Phạm Xuân Tùng
14 2781 Nguyễn Nguyệt Ánh
15 2782 Nguyễn Minh Nguyệt
16 2787 Nguyễn Xuân Mai
17 2789 Trần Bình An
18 2801 Trần Kiều Trinh
19 2813 Đỗ Quỳnh Trang
20 2818 Nguyễn Cẩm Lệ
21 2824 Phùng Kim Dung
22 2841 Phạm Hồng Nhung
23 2878 Phùng Hữu Duy
24 2886 Nhữ Hồng Nhung
25 2887 Hoàng Long
26 2888 Nguyễn Ngọc Anh
27 2889 Quỳnh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
28 2891 Trần Minh Tùng
29 2932 Nguyễn Hà Linh
30 2942 Nguyễn Hồng Ngọc
31 2953 Hà Tuyết Nhung
32 2958 Vũ Việt Anh
33 2959 Hoàng Tùng
34 3027 Hà Thị Bình An
35 3029 Nguyễn Thị Phương Thảo
36 3044 Nguyễn Tiến Đạt
37 3046 Nguyễn Thị Yến
38 3047 Trịnh Thị Bích
39 3048 Nguyễn Thị Hồng Nhung
40 3049 Nguyễn Văn Hải
41 3059 Đỗ Thị Ánh Ngọc
42 3078 Phạm Thị Tuyết
43 3091 Lê Thiện Long
44 3144 Phạm Lê Chi
45 3168 Lê Thị Nhung
46 3188 Nguyễn Thị Phương Nga
47 3194 Trịnh Quế Chi
48 3196 Bùi Ngọc Anh
49 3197 Mai Thị Thu Lan
50 3198 Nguyễn Thị Huyền
51 3206 Vương Xuân Thi Hằng
52 3224 Đinh Thu Hằng
53 3226 Nguyễn Bích Phương
54 3227 Phạm Phương Anh
55 3228 Nguyễn Hải Phương
56 3244 Nguyễn Thị Kim Oanh
57 3246 Nguyễn Thị Châm
58 3247 Nguyễn Thị Thảo
59 3248 Đào Thị Phương Thảo
60 3249 Đỗ Thị Phượng
61 3251 Nguyễn Thị Đông

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
62 3274 Nguyễn Thị Hải Yến
63 3281 Đỗ Thị Mỹ An
64 3282 Nguyễn Thị Hoài
65 3287 Nguyễn Anh Phương
66 3289 Vũ Thị Kim Oanh
67 3292 Phùng Thị Hồng Nhung
68 3323 Triệu Mai Ngọc
69 3331 Nguyễn Huyền Trang
70 3333 Văn Thu Trang
1 3336 Nguyễn Chí Thành
2 3337 Phương Hồng Hoa
3 3363 Nguyễn Thu Trang
4 3364 Lê Thúy Ngân
5 3366 Nguyễn Thanh Vân
6 3367 Nguyễn Xuân Cường
7 3371 Hoàng Văn Hùng
8 3372 Thạch Thị Huấn
9 3379 Nguyễn Thị Hà
10 3399 Lê Trang Nhung
11 3403 Nguyễn Anh Phương
12 3407 Nguyễn Thanh Thảo
13 3408 Trịnh Anh Dũng
14 3409 Ngô Thị Thu Hiền
15 3413 Hoàng Trang Nhung
16 3414 Lê Khánh Huyền
17 3429 Phạm Sao Mai
18 3584 Nguyễn Ngọc Trâm
19 3586 Phạm Hồng Thanh
20 3587 Trương Ngọc Mai
21 3591 Phạm Phương Anh
22 3594 Đặng Ngọc Hoa
23 3597 Tạ Thị Hà
24 3633 Trần Thục Huyền
25 3634 Nguyễn Thùy Dung
26 3636 Vũ Thu Thương
27 3637 Nguyễn Phương Lan
28 3638 Đỗ Mai My

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
29 3641 Nguyễn Văn Quyền
30 3668 Phùng Thị Thanh
31 3692 Vương Hà My
32 3697 Nguyễn Thanh Hằng
33 3698 Phan Thanh Phương
34 3702A Lê Hồng Nhung
35 3714B Vũ Ngọc Thanh
36 3717B Nguyễn Minh Giang
37 3721A Lê Quang Trung
38 3722B Nguyễn Lệ Trang
39 3723B Nguyễn Phương Linh
40 3726B Lê Khang Nam
1 3727B Nguyễn Thùy Dương
2 3729B Nguyễn Phương Ngọc
3 3741A Lê Tuấn Anh
4 3756B Ngô Thị Liên Ngọc
5 3757B Chu Thị Phương
6 3768B Phạm Thái Minh
7 3772A Phạm Thị Hằng
8 3773A Nguyễn Thị Quỳnh
9 3776B Nguyễn Thị Huệ
10 3777B Đỗ Thanh Hằng
11 3782A Nguyễn Quỳnh Trang
12 3798A Phạm Thị Diệp
13 3799A Nguyễn Huyền Trang
14 3802A Bùi Thị Thu
15 3812A Hồ Thiên Thanh
16 3812B Nguyễn Bích Loan
17 3813A Nguyễn Phương Ngân
18 3813B Nguyễn Thu Hằng
19 3814A Nguyễn Thị Hương
20 3816A Nghiêm Thu Trang
21 3817B Nguyễn Thanh Thảo
22 3818B Nguyễn Quế Mai
23 3821A Trần Như Quỳnh
24 3822A Bùi Hồng Ngọc
25 3824A Hoàng Phương Thảo
26 3828B Ngô Thu Hằng

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
27 3829B Chu Thanh Hằng
28 3862 Trần Thanh Thủy
29 3871 Nguyễn Ngọc Minh
30 3872 Nguyễn Thu Minh
31 3921 Nguyễn Quỳnh Anh
32 3927 Trần Thanh Thu
33 3944 Trần Nguyệt Minh
34 3947 Trần Hải Yến
35 3961 Nguyễn Thu Thảo
36 3962 Nguyễn Hồng Giang
37 4014 Nguyễn Duy Khanh
38 4016 Khánh
39 4017 Nguyễn Thị Hương Giang
40 4033 Lê Hương Thảo
1 4064 Trương Thị Hà
2 4077 Phí Thị Kim Anh
3 4078 Nguyễn Thùy Linh
4 4081 Nguyễn Diệu Linh
5 4086 Đặng Thu Ly
6 4101 Trần Thị Kim Yến
7 4102 Nguyễn Đình Bảo Lộc
8 4104 Nguyễn Lê Sang
9 4118 Go To Success
10 4119 Phạm Thu Thủy
11 4121 Hanamichi
12 4122 Lê Phương Như
13 4124 Lê Anh
14 4126 Tiểu Tiểu
15 4127 Tiểu Tiểu
16 4129 Đặng Mai Thùy Dương
17 4132 Bum
18 4134 Nguyễn Thị Huyền
19 4144 Nguyễn Phương Linh
20 4146 Hoàng Hân Hân
21 4147 Hà Dương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
22 4148 Minh Minh
23 4157 Kim Thái Hi
24 4159 Sami
25 4161 Kim Minh Như
26 4194 Nguyễn Thị Quỳnh
27 4207 Shim Fun
28 4231 Nguyễn Ngọc Duy
29 4272 Trương Thanh Trà
30 4318 Hoàng Thị Vân Anh
31 4319 Vũ Hải Thiên
32 4321 Vũ Hải Lan
33 4322 Phạm Thị Tuyết Ngọc
34 4364 Trần Kim Ngân
35 4367 Bùi Quỳnh Hoa
36 4368 Phạm Ngọc Anh
37 4371 Đỗ Hồng Nhung
38 4372 Đỗ Phương Lan
39 4377 Nguyễn Thị Hồng Nhung
40 4379 Nguyễn Thị Minh Yến
41 4387 Bùi Minh Nhật
42 4388 Nguyễn Minh Nhật Anh
43 4392 Bùi Tuệ Linh
44 4399 Phan Thị Hồng Nhung
45 4408 Hoàng Lê Thu Trà
46 4409 Nghiêm Thanh Nga
47 4411 Nguyễn Hải Yến
48 4412 Nguyễn Anh Thư
49 4428 Kim Xu Xi
50 4477 Lý Nguyên Chiến
51 4478 Vũ Hoàng Quân
52 4491 Lương Thành Lộc
53 4492 Trần Phạm Trường An
54 4494 Bùi Bích Vân
55 4497 Nguyễn Mai Phương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
56 4504 Đỗ Thu Hương
57 4511 Vũ Phương Thảo
58 4530 Nguyễn Thị Tú
59 4659 Phan Minh Châu
60 4673 Trinh Thu Trang
61 4674 Nguyễn Thị Kim Ngân
62 4681 Tô Phương Dung
63 4684 Chu Quỳnh Thu
64 4716 Nguyễn Mạnh Cường
65 4718 Quỳnh Anh
66 4719 Thanh Thanh
67 4722 Đô Thị Thanh Loan
68 4723 Nguyễn Thị Hồng
69 4728 Trần Ngọc Hạnh
70 4742 Trần Diệp Tuyền
1 4758 Vương Đắc Tùng
2 4767 Nguyễn Thành Long
3 4768 Lê Bích Phương
4 4776 Nguyễn Công Hoài Nam
5 4779 Kiều Thị Khuyên
6 4792 Vương Vi Hải
7 4793 Kiều Thu Linh
8 4794 Nguyễn Thị Ninh Ngọc
9 4798 Nguyễn Thu Hà
10 4799 Trần Kim Anh
11 4803 Phạm Thị Thụy Diễm
12 4821 Lã Thị Kim Hồng
13 4831 Lăng Công Sơn
14 5042 Nguyễn Thị Ly
15 5061 Trần Thành Đạt
16 5082 Vũ Mai Phương
17 5083 Đào Diệu Liên
18 5102 Đỗ Phương Linh
19 5108 Chu Hồng Anh
20 5109 Nguyễn Thị Mai
21 5111 Đỗ Thị Hương Ly

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN VĂN HỌC PHÒNG THI SỐ:
STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú
22 5194 Đào Thanh Hiền
23 5196 Lương Thùy Dương
24 5197 Nguyễn Thị Hiền
25 5212 Nguyễn Mai Ly
26 5213 Nguyễn Thị Nga
27 5241 Nguyễn Thị Hường
28 5244 Nguyễn Huy Hoàng
29 5247 Nguyễn Thùy Linh
30 5249 Nguyễn Phương Mai
31 5251 Phạm Lan Chi
32 5252 Nguyễn Huyền Trang
33 5253 Tống Hải Anh
34 5254 Phạm Lê Anh Minh
35 5256 Nguyễn Hải Vân
36 5257 Lê Thị Quỳnh Vân
37 5298 Nguyễn Lan Phương
38
39
40

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: Số bài:
Số tờ: Số tờ:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú


1 1001 Kim Lan Phương
2 1005 Nguyễn Đức Tâm An
3 1012 Nguyễn Vân Trang
4 1015 Trần Thị Ngọc An
5 1035 Lưu Hoài An
6 1058 Nguyễn Hà Linh
7 1068 Nguyễn Minh Trang
8 1076 Nguyễn Hằng Nga
9 1090 Trần Thị Ngọc Anh
10 1092 Vũ Thị Hương
11 1095 Trần Thị Vân Anh
12 1096 Vũ Hữu Hiếu
13 1111 Nguyễn Giao Hùng
14 1120 Hoàng Thị Ngọc Bích
15 1125 Lê Thị Ngọc Bích
16 1139 Nguyễn Hồng Nhung
17 1148 Nguyễn Quốc Duy
18 1157 Hoàng Hồng Hà
19 1161 Đỗ Thị Phong
20 1179 Nguyễn Minh Trang
21 1181 Vũ Anh Thư
22 1182 Nguyễn Trà My
23 1186 Vũ Triều Dương
24 1199 Nguyễn Cẩm Anh
25 1201 Trần Hương Giang
26 1212 Nguyễn Phương Thúy
27 1213 Nguyễn Phương Anh
28 1220 Vũ Duy
29 1223 Nguyễn Kim Khanh
30 1224 Bùi Minh Trang
31 1226 Phùng Lâm Linh
32 1248 Nguyễn Tú Anh
33 1251 Mai Chi
34 1252 Đỗ Thu Hà
35 1255 Hoàng Hải Hà
36 1256 Đoàn Quỳnh Mai
37 1257 Trần Mai Phương
38 1258 Nguyễn Mai Trang
39 1259 Trịnh Minh Trang
40 1265 Lê Thanh Hà
41 1270 Phạm Thị Minh Hà
42 1272 Nguyễn Thu Hương
43 1275 Tạ Hồng Hà
44 1279 Trần Cẩm Vân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú


45 1281 Trần Thanh Thủy
46 1282 Nguyễn Thu Hằng
1 1283 Nguyễn Hiền Trang
2 1284 Nguyễn Thu Hà
3 1286 Nguyễn Thu Phương
4 1287 Nguyễn Thanh Trà
5 1289 Trần Ngọc Anh
6 1320 Phùng Thị Minh Hậu
7 1326 Nguyễn Minh Hoàng
8 1336 Đỗ Kim Tuyết
9 1338 Nguyễn Nhật Anh
10 1340 Phan Thu Hiền
11 1345 Vũ Ngọc Thu Hiền
12 1351 Lê Thùy Linh
13 1355 Trần Xuân Hiệp
14 1357 Dương Minh Hằng
15 1359 Nguyễn Vân Anh
16 1364 Thục Anh
17 1370 Bùi Diệu Hoa
18 1376 Đào Vân Trang
19 1378 Nguyễn Hải Anh
20 1390 Bùi Thị Minh Hoà
21 1399 Nguyễn Thanh Nhàn
22 1416 Lê Kim Susan
23 1431 Đào Xuân Hoàng
24 1447 Trần Văn Đại
25 1450 Đỗ Thị Thu Huyền
26 1460 Phạm Ngọc Huyền
27 1469 Võ Thảo Hương
28 1473 Vũ Hà An
29 1483 Lê Thu Trang
30 1484 Đinh Thu Thảo
31 1492 Đỗ Thị Lan Anh
32 1494 Đỗ Thái Hà
33 1495 Lê Nhật Khánh
34 1496 Trần Kim Anh
35 1501 Bùi Thị Thái
36 1502 Nguyễn Thanh Hiền
37 1503 Bùi Thị Minh Phương
38 1504 Trần Thị Mai Ly
39 1532 Hồ Thị Thanh Huyền
40 1533 Nguyễn Thị Thu Huyền
41 1534 Trần Kiều Thủy
42 1536 Nguyễn Thị Linh Chi

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú


43 1537 Hoàng Thị Hương
44 1539 Cao Duy Linh
45 1541 Lê Tú Ngân
46 1550 Chu Hà Lính
1 1559 Nguyễn Dũng Linh
2 1567 Ngô Thanh Thùy
3 1568 Nguyễn Khánh Hà
4 1570 Nguyễn Thị Bảo Lính
5 1571 Chu Diệu Huyền
6 1575 Tô Thị Mai Lính
7 1578 Nghiêm Thị Thu Huyền
8 1579 Đỗ Thị Mai Hương
9 1581 Nguyễn Lệ Thủy
10 1583 Lưu Thị Thùy Linh
11 1584 Mai Phương Linh
12 1587 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
13 1590 Nguyễn Thế Long
14 1593 Nguyễn Phương Thảo
15 1596 Trần Thúy Vân
16 1599 Nguyễn Thị Hồng Nhung
17 1605 Vũ Diệu Ly
18 1609 Nguyễn Minh Huyền
19 1615 Nguyễn Chi Mai
20 1619 Nguyễn Hải Anh
21 1620 Nguyễn Hoàng Chi Mai
22 1627 Nguyễn Lệ Khuyên
23 1633 Đặng Thúy Quỳnh
24 1634 Nguyễn Thu Phương
25 1636 Lý Minh Linh
26 1637 Nguyễn Mạnh Linh
27 1638 Nguyễn Việt Phương
28 1643 Nguyễn Kiều Anh
29 1655 Nguyễn Tài Minh
30 1663 Phạm Minh Trâm
31 1664 Hạ Đan Nhiên
32 1666 Phạm Ngọc Anh
33 1673 Trần Ánh Hồng
34 1675 Nguyễn Thuý Nga
35 1680 Phạm Thị Thuý Nga
36 1690 Đặng Minh Ngọc
37 1692 Nguyễn Thị Nhung
38 1693 Đỗ Mai Anh
39 1694 Lê Thanh Hường
40 1695 Lê Bích Ngọc

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú


41 1699 Lại Thùy Trang
42 1704 Nguyễn Thùy Linh
43 1716 Tạ Vân
44 1717 Đỗ Xuân Vẽ
45 1719 Nguyễn Văn Tuyển
46 1722 Phan Thanh Huyền
1 1723 Nguyễn Thùy Linh
2 1731 Trần Khánh Phương
3 1732 Hoa Mộc Lan
4 1733 Lê Ngọc Trâm
5 1736 Nguyễn Mai Anh
6 1750 Vũ Thị Minh Phương
7 1758 Vũ Kim Chi
8 1759 Đỗ Thanh Hằng
9 1762 Đặng Xuân Nam
10 1766 Nguyễn Mai Quỳnh
11 1770 Đỗ Như Quỳnh
12 1772 Nguyễn Thanh Cương
13 1774 Nguyễn Văn Quyết
14 1787 Trần Quỳnh Anh
15 1790 Đào Sỹ Quyền
16 1835 Trần Phương Thảo
17 1870 Nguyễn Thanh Thuỷ
18 1880 Phạm Thị Thuý
19 1935 Hoàng Minh Trà
20 1945 Nguyễn Quỳnh Trang
21 1950 Phạm Huyền Trang
22 1955 Phạm Thị Quỳnh Trang
23 1960 Tạ Thu Trang
24 1990 Nguyễn Thành Trung
25 2014 Hoàng Phương Thảo
26 2016 Nguyễn Minh Phương
27 2031 Đoàn Thị Hải Yến
28 2038 Huệ Không
29 2043 Nguyễn Minh Phương
30 2068 Phạm Thu Hằng
31 2102 Nguyễn Trung Minh Trang
32 2229 Bùi Thị Dung
33 2231 Nguyễn Thị Cần
34 2265 Vương Duy Anh
35 2285 Nguyễn Hà Quân
36 2305 Ngô Thanh Tùng
37 2310 Đặng Trần Lịnh
38 2315 Vũ Hoàng Diệu Linh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú


39 2320 Lê Minh Đức
40 2345 Trần Hiếu Minh
41 2350 Đặng Tú Anh
42 2355 Nguyễn Văn Phúc
43 2360 Nguyễn Tuấn Anh
44 2375 Vương Thị Hồng Hạnh
45 2380 Nguyễn Tuấn Anh
46 2385 Mạnh Ái Linh

1 2390 Nguyễn Diệu Linh

2 2395 Nguyễn Thị Thu

3 2493 Trần Hồng Quân

4 2494 Trần Thanh Thảo

5 2496 Phạm Thùy Linh

6 2497 Nguyễn Thanh Bình

7 2500 Trịnh Lan Hương

8 2501 Lê Thi Hoa Mai

9 2518 Nguyễn Xuân Vui

10 2519 Phạm Quỳnh My

11 2521 Trần Thị Thanh

12 2522 Phạm Thị Thanh Tâm

13 2534 Trần Đức Thắng

14 2536 Nguyễn Thị Hiên

15 2537 Nguyễn Hồng Thủy

16 2542 Lê Kim Anh

17 2543 Nguyễn Thanh Hà

18 2544 Đinh Lan Hương

19 2546 Lê Thị Yến

20 2547 Nguyễn Thị Tú Anh

21 2556 Nguyễn Minh Tuấn

22 2558 Trần Anh Phương

23 2559 Nguyễn Anh Trang

24 2561 Nguyễn Anh Tú

25 2562 Trần Huyền Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

26 2563 Lê Tuấn Đạt

27 2564 Nguyễn Phương Anh

28 2567 Nguyễn Thu Hương

29 2568 Nguyễn Hải Yến

30 2569 Nguyễn Ngọc Hương

31 2572 Đỗ Thị Ánh

32 2574 Đặng Thanh Vân

33 2576 Nguyễn Thị Hồng

34 2581 Đỗ Bích Ngọc

35 2596 Hà Thu Hương

36 2597 Phan Bích Ngọc

37 2598 Hoàng Thu Trang

38 2599 Nguyễn Thu Phương

39 2607 Lê Kim Hằng

40 2616 Trần Minh Quân

41 2631 Phạm Lan Phương

42 2632 Phạm Nguyễn Thanh Hiền

43 2642 Nguyễn Hồng Nhung

44 2657 Trần Hà Ngân

45 2659 Trần Thanh Ngân

46 2661 Nguyễn Ánh Ngân

47 2664 Nguyễn Thùy Linh

48 2666 Vũ Thanh Ngân

49 2668 Nguyễn Xuân Phương

50 2676 Đặng Quang Dũng

51 2682 Nguyễn Hồng Anh

52 2684 Vũ Hà My

53 2686 Nguyễn Yến Nhi

54 2687 Phạm Linh

55 2688 Nguyễn Linh Chi

56 2697 Hoàng Trí Trung

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

57 2698 Bùi Bích Ngọc

58 2702 Lê Hồng Thắm

59 2703 Nguyễn Thị Ly

60 2711 Trịnh Thị Tuyết

61 2712 Bùi Ngọc Mai

62 2713 Trần Duy Thiện

63 2716 Nguyễn Thị Tường

64 2723 Bùi Mai Phương

1 2737 Nguyễn Quỳnh Trang

2 2744A Nguyễn Tú Anh

3 2757 Nguyễn Thanh Huyền

4 2758 Nguyễn Tuyết Nhung

5 2759 Nguyễn Thị Thủy

6 2766 An Thị Lan

7 2774 Nguyễn Hồng Linh

8 2776 Hoàng Diễm My

9 2778 Đỗ Việt Hưng

10 2779 Phạm Xuân Tùng

11 2781 Nguyễn Nguyệt Ánh

12 2782 Nguyễn Minh Nguyệt

13 2787 Nguyễn Xuân Mai

14 2789 Trần Bình An

15 2801 Trần Kiều Trinh

16 2804 Nguyễn Thị Dung

17 2806 Nguyễn Ngọc Hương

18 2807 Nguyễn Thị Hiền

19 2813 Đỗ Quỳnh Trang

20 2818 Nguyễn Cẩm Lệ

21 2821 Đỗ Phương Anh

22 2824 Phùng Kim Dung

23 2839 Bùi Hoài Thu

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

24 2841 Phạm Hồng Nhung

25 2932 Nguyễn Hà Linh

26 2953 Hà Tuyết Nhung

27 2958 Vũ Việt Anh

28 2959 Hoàng Tùng

29 2968 Nguyễn Văn Xuân

30 3027 Hà Thị Bình An

31 3044 Nguyễn Tiến Đạt

32 3046 Nguyễn Thị Yến

33 3047 Trịnh Thị Bích

34 3048 Nguyễn Thị Hồng Nhung

35 3059 Đỗ Thị Ánh Ngọc

36 3078 Phạm Thị Tuyết

37 3091 Lê Thiện Long

38 3117 Đỗ Ngọc Khoa

39 3144 Phạm Lê Chi

40 3146 Trịnh Minh Ngọc

41 3168 Lê Thị Nhung

42 3187 Trịnh Minh Hà

43 3188 Nguyễn Thị Phương Nga

44 3194 Trịnh Quế Chi

45 3196 Bùi Ngọc Anh

46 3197 Mai Thị Thu Lan

47 3198 Nguyễn Thị Huyền

48 3201 Nguyễn Anh Thi

49 3206 Vương Xuân Thi Hằng

50 3207 Vương Thị Kim Thoa

51 3222 Kim Thúy An

52 3223 Trần Phương Thoa

53 3224 Đinh Thu Hằng

54 3226 Nguyễn Bích Phương

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

55 3227 Phạm Phương Anh

56 3228 Nguyễn Hải Phương

57 3244 Nguyễn Thị Kim Oanh

58 3246 Nguyễn Thị Châm

59 3247 Nguyễn Thị Thảo

60 3248 Đào Thị Phương Thảo

61 3249 Đỗ Thị Phượng

62 3251 Nguyễn Thị Đông

63 3252 Nguyễn Thị Hoa

64 3253 Dương Thị Ánh

1 3274 Nguyễn Thị Hải Yến

2 3287 Nguyễn Anh Phương

3 3289 Vũ Thị Kim Oanh

4 3292 Phùng Thị Hồng Nhung

5 3293 Nguyễn Khánh

6 3304 Chu Thanh Hằng

7 3306 Nguyễn Trà My

8 3307 Đinh Thùy Dung

9 3336 Nguyễn Chí Thành

10 3337 Phương Hồng Hoa

11 3363 Nguyễn Thu Trang

12 3364 Lê Thúy Ngân

13 3366 Nguyễn Thanh Vân

14 3367 Nguyễn Xuân Cường

15 3371 Hoàng Văn Hùng

16 3379 Nguyễn Thị Hà

17 3397 Trần Hương Quỳnh

18 3398 Vương Thu Trang

19 3399 Lê Trang Nhung

20 3403 Nguyễn Anh Phương

21 3404 Hoàng Minh Thành

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

22 3407 Nguyễn Thanh Thảo

23 3408 Trịnh Anh Dũng

24 3409 Ngô Thị Thu Hiền

25 3429 Phạm Sao Mai

26 3528 Nguyễn Hoài Thu

27 3584 Nguyễn Ngọc Trâm

28 3586 Phạm Hồng Thanh

29 3587 Trương Ngọc Mai

30 3588 Nguyễn Linh Đan

31 3589 Đỗ Tú Linh

32 3591 Phạm Phương Anh

33 3592 Đào Minh Ngọc

34 3593 Đỗ Huyền Trang

35 3594 Đặng Ngọc Hoa

36 3596 Đào Ngọc Thúy

37 3597 Tạ Thị Hà

38 3633 Trần Thục Huyền

39 3634 Nguyễn Thùy Dung

40 3636 Vũ Thu Thương

41 3637 Nguyễn Phương Lan

42 3638 Đỗ Mai My

43 3641 Nguyễn Văn Quyền

44 3649 Nguyễn Nguyệt Ánh

45 3651 Phùng Minh Trang

46 3652 Trần Thu Trang

47 3668 Phùng Thị Thanh

48 3684 Trần Thị Ly Ly

49 3701B Nguyễn Kim Xuân

50 3702A Lê Hồng Nhung

51 3713A Nguyễn Tú

52 3714B Vũ Ngọc Thanh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

53 3716B Nguyễn Hồng Anh

54 3717B Nguyễn Minh Giang

55 3718B Dương Mai Ly

56 3721A Lê Quang Trung

57 3721B Đào Phương Anh

58 3722B Nguyễn Lệ Trang

59 3724B Nguyễn Phương Thảo

60 3727B Nguyễn Thùy Dương

61 3729B Nguyễn Phương Ngọc

62 3731B Vương Thị Thùy

63 3739B Nguyễn Hồng Anh

64 3756B Ngô Thị Liên Ngọc

1 3757B Chu Thị Phương

2 3768B Phạm Thái Minh

3 3771B Nguyễn Thùy Linh

4 3772A Phạm Thị Hằng

5 3773A Nguyễn Thị Quỳnh

6 3776B Nguyễn Thị Huệ

7 3777B Đỗ Thanh Hằng

8 3778B Hà Linh

9 3779B Đỗ Hằng Nga

10 3782A Nguyễn Quỳnh Trang

11 3783B Hoàng Yến Chi

12 3784B Tạ Mỹ Ngân

13 3798A Phạm Thị Diệp

14 3799A Nguyễn Huyền Trang

15 3801A Nguyễn Thị Nhung

16 3802A Bùi Thị Thu

17 3812B Nguyễn Bích Loan

18 3813B Nguyễn Thu Hằng

19 3817B Nguyễn Thanh Thảo

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

20 3818B Nguyễn Quế Mai

21 3822B Nguyễn Đức Hoàng

22 3824A Hoàng Phương Thảo

23 3828B Ngô Thu Hằng

24 3862 Trần Thanh Thủy

25 3912 Thu Trang

26 3917 Đỗ Đức Sơn

27 3921 Nguyễn Quỳnh Anh

28 3927 Trần Thanh Thu

29 3929 Nguyễn Ánh

30 3941 Nguyễn Thu Huyền

31 3946 Giáp Minh Hiếu

32 3956 Đỗ Thành Hà

33 3961 Nguyễn Thu Thảo

34 3962 Nguyễn Hồng Giang

35 4014 Nguyễn Duy Khanh

36 4016 Khánh

37 4026 Nguyễn Thị Hương

38 4033 Lê Hương Thảo

39 4057 Nguyễn Thị Hồng Hạnh

40 4062 Lê Hoàng Nam

41 4063 Lại Duy Linh

42 4064 Trương Thị Hà

43 4077 Phí Thị Kim Anh

44 4078 Nguyễn Thùy Linh

45 4081 Nguyễn Diệu Linh

46 4086 Đặng Thu Ly

47 4101 Trần Thị Kim Yến

48 4102 Nguyễn Đình Bảo Lộc

49 4104 Nguyễn Lê Sang

50 4117 Đỗ Anh Thư

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

51 4118 Go To Success

52 4119 Phạm Thu Thủy

53 4121 Hanamichi

54 4123 Kem Suculu

55 4124 Lê Anh

56 4126 Tiểu Tiểu

57 4127 Tiểu Tiểu

58 4128 Tiểu Tiểu

59 4138 Đặng Thùy Dương

60 4144 Nguyễn Phương Linh

61 4146 Hoàng Hân Hân

62 4147 Hà Dương

63 4148 Minh Minh

64 4157 Kim Thái Hi

1 4161 Kim Minh Như

2 4164 Nguyễn Hương Lan

3 4166 Phạm Linh Giang

4 4194 Nguyễn Thị Quỳnh

5 4198 Nguyễn Lê Quỳnh Nga

6 4199 Lê Duy Anh

7 4203 Dương Hà Linh

8 4221 Nguyễn Thị Thu

9 4222 Dư Thị Thảo

10 4223 Đỗ Minh Trang

11 4234 Dương Ánh Quỳnh

12 4272 Trương Thanh Trà

13 4282 Nguyễn Thị Hằng

14 4296 Đăng Khoa

15 4318 Hoàng Thị Vân Anh

16 4319 Vũ Hải Thiên

17 4321 Vũ Hải Lan

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

18 4322 Phạm Thị Tuyết Ngọc

19 4323 Nguyễn Tú Anh

20 4336 Bùi Thúy Hằng

21 4337 Nguyễn Thành Trung

22 4338 Nguyễn Hà Chi

23 4377 Nguyễn Thị Hồng Nhung

24 4379 Nguyễn Thị Minh Yến

25 4387 Bùi Minh Nhật

26 4388 Nguyễn Minh Nhật Anh

27 4392 Bùi Tuệ Linh

28 4399 Phan Thị Hồng Nhung

29 4402 Bùi Hương Giang

30 4408 Hoàng Lê Thu Trà

31 4409 Nghiêm Thanh Nga

32 4411 Nguyễn Hải Yến

33 4412 Nguyễn Anh Thư

34 4428 Kim Xu Xi

35 4433 Dương Thị Hằng

36 4434 Dương Thi Huyền

37 4436 Nguyễn Thi Dung

38 4441 Nguyễn Mai Phương

39 4467 Nguyễn Hồng Hạnh

40 4468 Nguyễn Thanh Vân

41 4474 Vương Khánh Chi

42 4477 Lý Nguyên Chiến

43 4478 Vũ Hoàng Quân

44 4484 Trương Phi Hùng

45 4487 Vũ Hoàng

46 4488 Nguyễn Đức Sung

47 4494 Bùi Bích Vân

48 4496 Đoàn Quỳnh Trang

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

49 4498 Trần Hoàng Nga

50 4499 Vũ Hoàng Điệp

51 4501 Vũ Tú Anh

52 4502 Lưu Vân Phương

53 4503 Đặng Ngọc Tú

54 4504 Đỗ Thu Hương

55 4506 Nguyễn Anh Đức

56 4507 Nguyễn Đức Tiến

57 4509 Đặng Nhật Khánh

58 4513 Tôn Nữ Huyền Trang

59 4530 Nguyễn Thị Tú

60 4659 Phan Minh Châu

61 4673 Trinh Thu Trang

62 4674 Nguyễn Thị Kim Ngân

63 4679 Nguyễn Mai Anh

64 4682 Nguyễn Thùy Ngân

1 4683 Nguyễn Thùy Trang

2 4686 Phạm Bá Phúc

3 4713 Đỗ Thị Hương Ly

4 4718 Quỳnh Anh

5 4719 Thanh Thanh

6 4722 Đô Thị Thanh Loan

7 4723 Nguyễn Thị Hồng

8 4728 Trần Ngọc Hạnh

9 4758 Vương Đắc Tùng

10 4767 Nguyễn Thành Long

11 4768 Lê Bích Phương

12 4776 Nguyễn Công Hoài Nam

13 4779 Kiều Thị Khuyên

14 4792 Vương Vi Hải

15 4793 Kiều Thu Linh

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

16 4794 Nguyễn Thị Ninh Ngọc

17 4798 Nguyễn Thu Hà

18 4799 Trần Kim Anh

19 4801 Trần Minh Anh

20 4802 Nguyễn Mai Anh

21 4803 Phạm Thị Thụy Diễm

22 4821 Lã Thị Kim Hồng

23 4822 Nguyễn Hương Giang

24 4824 Lê Hoàng Long

25 5042 Nguyễn Thị Ly

26 5047 Trần Thị Nhung

27 5061 Trần Thành Đạt

28 5068 Nguyễn Thị Linh Trang

29 5079 Ngô Thị Thu Hằng

30 5082 Vũ Mai Phương

31 5083 Đào Diệu Liên

32 5087 Tăng Thị Vân Anh

33 5088 Phạm Phương Ly

34 5089 Lê Hữu Tuấn

35 5093 Nguyễn Phúc Thanh Sơn

36 5102 Đỗ Phương Linh

37 5176 Nguyễn Thị Thùy Linh

38 5194 Đào Thanh Hiền

39 5196 Lương Thùy Dương

40 5197 Nguyễn Thị Hiền

41 5199 Nguyễn Thị Huyền Trang

42 5201 Lê Thu Trang

43 5212 Nguyễn Mai Ly

44 5213 Nguyễn Thị Nga

45 5222 Phạm Thu Hà

46 5223 Trần Thanh Vân

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỬ ĐẠI HỌC
MÔN TIẾNG ANH PHÒNG THI SỐ:

STT SBD Họ và tên Số tờ Kí tên Điểm Ghi chú

47 5238 Lê Thị Thanh

48 5239 Nguyễn Thị Bích Ngọc

49 5244 Nguyễn Huy Hoàng

50 5246 Lưu Phước Hạnh

51 5247 Nguyễn Thùy Linh

52 5248 Bùi Phương Anh

53 5251 Phạm Lan Chi

54 5252 Nguyễn Huyền Trang

55 5253 Tống Hải Anh

56 5254 Phạm Lê Anh Minh

57 5256 Nguyễn Hải Vân

58 5262 Lã Thị Nhâm

59 5286 Phạm Phương Mai

60 5298 Nguyễn Lan Phương

61 5302 Nguyễn Trần Đại Hải

62 5304 Nguyễn Minh Huyền

63 5317 Nguyễn Thị Hà

64 5318 Nguyễn Hồng Phong

CB coi thi: CB chấm thi:


Số bài: số bài:
D1 D2 V A1
1 104 46 1 401 46 1 201 70 1 103 70
2 202 46 2 402 46 2 202 70 2 104 40
3 203 46 3 403 46 3 209 70 3 106 40
4 204 46 4 503 46 4 210 70 4 107 70
5 301 46 5 301 70 5 208 40
6 302 46 6 302 70 6 305 70
7 303 46 7 308 70 7 307 40
8 304 46 8 309 70 8 308 40
9 305 46 9 310 70 9 403 70
10 401 46 10 401 70 10 404 40
11 402 46 11 402 70 11 406 40
12 403 46 12 406 70 12 407 70
13 404 46 13 409 70
14 405 46 14 410 70
15 501 70
16 502 70
17 506 70
18 509 70
19 510 70
Anh Dân
trang tiền
1 3090
2 3210
3 3060
4 3090
5 3210
6 2910
7 3120
8 2820
9 3120
10 3000
11 3000
12 3030
13 3000
14 2940
15 3210
16 2940
17 2760
18 2970
19 2820
20 3060
21 3030
22 3210
23 2940
24 2610
25 3060
26 3000
27 3120
28 2970
29 2430
30 2670
31 2880
32 2880
33 2700
34 3000
35 2640
36 2310
37 105810
38 0
39
40 .
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52

You might also like