Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngành Điện
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngành Điện
ng thau
ng h tn s
ng h o tc doppler lade
ng h bo mc du
ng ng b
dng in xung lng thi gian di
dng in xung lng
dng in xoay chiu
dng in ng dng
dng in truyn
dng in trong thi gian ngn
dng in tr
dng in thng
dng in thp p
dng in tm thi
dng in ni t
dng in nhn
dng in lin tc
dng in khi ng
dng in i lu
3 dng in on mch 3 pha
dng in t
dng in cc i
dng in cao p
dng in cm ng.
dng in ban u
100 dng in 100 Vol
dng in 1 chiu