Professional Documents
Culture Documents
Đề Cương Môn Học: Trường Đại Học Mở Tp. Hcm Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việtnam Khoa Ngoại Ngữ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Đề Cương Môn Học: Trường Đại Học Mở Tp. Hcm Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việtnam Khoa Ngoại Ngữ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
HCM
KHOA NGOI NG
----------------------
--------------------------
CNG MN HC
1. THNG TIN CHUNG V MN HC
1.1 Tn mn hc : Ng Ngha Ng Dng Hc
1.2 M mn hc : ENGL4201
1.3 Trnh : i hc
1.4 Ngnh / Chuyn ngnh : Anh vn
1.5 Khoa : Ngoi Ng
1.6 S tn ch : 2 ( => 35 tit l thuyt)
1.7 Yu cu i vi sinh vin :
2. M T MN HC V MC TIU
CHNG
1-4
5-6
MC TIU
Phn bit cc khi nim c bn
lin quan n mn hc
Phn bit cc khi nim c bn
lin quan n mn hc
Phn bit cc loi ngha
MC, TIU MC
Semantics , Pragmatics,
Semantic features / field,
Reference, sense : types of
reference, referring expression
Word meaning: denotative,
connotative; Sentence meaning:
semantic roles
Sentence meaning: Figures of
speech
Semantic properties: Anomaly,
Ambiguity
Semantic properties: Ambiguity
Word relations: synonymy,
antonymy, homophony,
homography, homonymy,
polysemy,hyponymy.
Sentence relations :
contradiction, entailment,
paraphrase
S TIT
3
3
3
3
3
3
3
10
10
11
11
12
12
Xc nh cu tin gi nh
n tp
3
3
3
2
4. HC LIU
a. Gio trnh chnh s dng:
English Semantics and Pragmatics do C Nguyn Thu Nga v Nguyn Quc Bo
bin son. 2007
b. Ti liu tham kho
Hurford, J.R. and B. Heasley. 1983. Semantics, A Course Book. Cambridge
University Press
Lyons, J. 1971. Introduction to Theoretical Linguistics. Cambridge University Press
Yule, G. 1996. Pragmatics. Oxford University Press
Hudson, G. 2000. Essential Introductory Linguistics. Blackwell Publishers Ltd
T Minh Thanh. 2007. English Semantics. Nh xut bn i Hc Quc Gia TP
HCM
5. T CHC GING DY HC TP
HNH THC T CHC DY MN HC
Thuyt trnh
Chng
Tng
T hc, t nghin cu
1-4
5-6
L thuyt
Semantics , Pragmatics,
Semantic features / field
tit)
Bi tp
(2 Text book:
exercises 1-6
tit)
Tho lun
(1
10
11
12
polysemy,hyponymy.
Sentence relations :
contradiction, entailment,
paraphrase
Speech act: definition,
components, types
Text book:
exercises 23-28
Text book:
exercises 29-30
6. NH GI KT QU HC TP
STT
1
2
Hnh thc nh gi
Kim tra gia k (1 hoc 2 ln) + Hot ng trong
lp
Kim tra cui k
Trng s
30%
70%
in thoi: 39300949
Ban gim hiu
Trng khoa