Professional Documents
Culture Documents
My Cellfone
My Cellfone
- Máy nghe nhạc, xem phim nhiều định dạng, jack loa 3.5 mm
Nhạc chuông
Loại
64 âm sắc MP3, MIDI, WAV
Tải nhạc
Có
Báo rung
Có
Bộ nhớ, danh bạ, tin nhắn
Danh bạ điện thoại
1000 số
Tin nhắn
SMS, MMS, Email, Push email, Instant Messaging
Bộ nhớ trong
256 MB
Thẻ nhớ ngoài
TransFlash
- Hỗ trợ thẻ lên đến 16GB
- 256 MB RAM, 256 MB ROM
- CPU: 300 MHz processor
Kết nối dữ liệu, phần mềm
GPRS
Có
Trình duyệt
HTML, XHTML, WAP 2.0
HSCSD
Không
EDGE
236.8 (kbps)
3G
3.6 (Mbps)
UMTS
Có
WCDMA
Có
Wifi
Không
GPS
Không
Hồng ngoại
Không
Bluetooth
Có
USB
Mini-USB
Java
Có
Ứng dụng văn phòng
Có
Băng tần
GSM 850/900/1800/1900; HSDPA 2100
Mạng di động hỗ trợ
MobiFone,VinaPhone,Viettel,Vietnamobile, Beeline
Hỗ trợ 2 SIM
Không
Hiển thị
Loại màn hình
TFT, 262.144 màu
Kích thước màn hình
320 x 480 Pixels
Cảm ứng
Có
- Màn hình rộng 2.8 inches
Pin
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng Pin
1100 mAh
Thời gian đàm thoại
7 (giờ)
Thời gian chờ
450 (giờ)
Đặc tính khác
Kích cỡ máy
104 x 55 x 12.8 mm
Trọng lượng
108 (g)
Hệ điều hành
Brew Mobile Platform
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Thông tin chi tiết của sản phẩm
Chức năng giải trí
Máy ảnh 3.2 MP, 2048x1536 pixels
Quay phim Tùy thuộc bộ nhớ
Video call Không
Xem phim MP4, 3GP
Nghe nhạc MP3, AAC++, WAV
FM Radio Có
Xem tivi Không
Trò chơi Cài sẵn trong máy
Loa ngoài Có
Ghi âm Tùy thuộc bộ nhớ
Ghi âm cuộc gọi Có
Phân khúc sản phẩm
Kiểu dáng Kiểu Cảm ứng
Phong cách
Nhạc chuông
Loại MP3, AAC++, MIDI, WAV
Tải nhạc Có
Báo rung Có
Bộ nhớ, danh bạ, tin nhắn
Danh bạ điện thoại Nhiều
Tin nhắn SMS/MMS/Email
Bộ nhớ trong 50 MB
Thẻ nhớ ngoài TransFlash
Hỗ trợ lên đến 8GB
Kết nối dữ liệu, phần mềm
GPRS Có
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
HSCSD Không
EDGE Có
3G Không
UMTS Không
WCDMA Không
Wifi Không
GPS Không
Hồng ngoại Không
Bluetooth Có
USB USB 2.0
Java Có
Ứng dụng văn phòng Không
Băng tần GSM 850/900/1800/1900
Mạng di động hỗ trợ MobiFone, VinaPhone, Viettel
Hỗ trợ 2 SIM Không
Hiển thị
Loại màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích thước màn hình 240 x 400 Pixels
Cảm ứng Có
- Màn hình rộng 3.0 inches
Pin
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Thời gian đàm thoại 5 (giờ)
Thời gian chờ 350 (giờ)
Đặc tính khác
Kích cỡ máy 104 x 53 x 11.9 mm
Trọng lượng 94 (g)
Hệ điều hành ---
Ngôn ngữ Tiếng Anh
SAMSUNG STAR S5233 WIFI
Thông số 3,490,000
Giá trên
VNĐ
đã bao
Giá bán: gồm VAT
Thông tin chi tiết của sản phẩm
Chức năng giải trí
Máy ảnh 3.15 MP, 2048x1536 pixels, Carl Zeiss optics, tự động lấy nét, LED flash
Quay phim Tùy thuộc bộ nhớ
Video call Không
Xem phim MP4, 3GP
Nghe nhạc MP3, WAV
FM Radio Có
Xem tivi Không
Trò chơi Cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
Loa ngoài Có
Ghi âm Tùy thuộc bộ nhớ
Ghi âm cuộc gọi Có
Phân khúc sản phẩm
Kiểu dáng Kiểu Cảm ứng
Phong cách
Nhạc chuông
Loại MP3, MIDI, WAV
Tải nhạc Có
Báo rung Có
Bộ nhớ, danh bạ, tin nhắn
Danh bạ điện thoại Nhiều
Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging
Bộ nhớ trong 70 MB
Thẻ nhớ ngoài TransFlash
- Hỗ trợ lên đến 16GB
- CPU: ARM 11, 434 MHz processor
- RAM: 128 MB SDRAM
Kết nối dữ liệu, phần mềm
GPRS Có
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds
HSCSD Có
EDGE 296 (kbps)
3G Không
UMTS Không
WCDMA Không
Wifi Có ,WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds
GPS Không
Hồng ngoại Không
Bluetooth Có
USB Micro-USB
Java Có
Ứng dụng văn phòng Có
Băng tần GSM 850/900/1800/1900
Mạng di động hỗ trợ MobiFone,VinaPhone,Viettel,Vietnamobile, Beeline
Hỗ trợ 2 SIM Không
Hiển thị
Loại màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích thước màn hình 360 x 640 pixels
Cảm ứng Có
- Màn hình rộng 2.9 inches
Pin
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion (BL-4U)
Thời gian đàm thoại 4 (giờ)
Thời gian chờ 336 (giờ)
Đặc tính khác
Kích cỡ máy 104 x 49 x 13 mm
Trọng lượng 107 (g)
Hệ điều hành Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5
Ngôn ngữ Có Tiếng Việt
NOKIA 5530 XPRESS MUSIC