Professional Documents
Culture Documents
Để có thể làm tốt các bài tập, các bạn sinh viên cần nắm chắc các dạng biểu thường sử dụng. Sau đây sẽ hệ thống hóa những dạng
biểu đó đểcác bạn tiện theo dõi.
CHƯƠNG II. PHÂN TÍCH DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Biểu số 2.1 PHÂN TÍCH DOANH THU THEO TỔNG MỨC VÀ KẾT CẤU
ĐVT:…
Các chỉ tiêu KH TH So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +/- ST % +/-TT
1 2 3 4 5 6 7 8
A
B
C
D
Tổng cộng
Biểu số 2.2 PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA SỐ LƯỢNG VÀ GIÁ BÁN ĐẾN SỰ
BIẾN ĐỘNG CỦA DOANH THU
ĐVT:…
Các ĐVT KH TH CL DT A.H do A.H do
MH q p
SL ĐG SL ĐG q0 p0 q1 p0 q1 p1 ST % ST % ST %
( qo ) ( p0 ) ( q1 ) ( p1 )
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A + + + + + +
B + + + + - -
C + + - - + +
D - - - - - -
E - - - - + +
F - - + + - -
Tổng
Trong đó: Cột 2 đến cột 6 là số liệu đã cho; (7)= (3)x (4) ; (8) = (5)x(4), (9)= (5)x(6) , (10)= (9) –(7) , (11) = (10)/(7)x100,
(12)= (8)- (7), (13)=(12)/(7)x100, (14)= (9)-(8), (15)=(14)/(7)x100
Biểu số 2.3 PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA SỐ LƯỢNG VÀ GIÁ BÁN ĐẾN SỰ
BIẾN ĐÔNG CỦA DOANH THU
ĐVT:…
Các chỉ tiêu CL DT A.H do q A.H do p
Ip q0 p0 q1 p0 q1 p1 ST % ST % ST %
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
DT nhóm A + + + + + +
DT nhóm B + + + + - -
DT nhóm C + + - - + +
DT nhóm D - - - - - -
DT nhóm E - - - - + +
DT nhóm F - - + + - -
Tổng
Biểu số 2.4 PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN DOANH THU XUẤT KHẨU ( TÍNH THEO TIỀN VIỆT NAM)
ĐVT:…
M KG KPT CL DT A.H do A.H do A.H do r
H Đ q0 p0 r0 q1 p0 r0 q1 p1r0 q1 p1r1 q p
V q0 p0 r0 q1 p1 r1 S % ST % ST % ST %
T T
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lưu ý : nếu doanh thu xuất khẩu tính theo ngoại tệ thì sử dụng biểu số 2.2 hoặc 2.3
CHƯƠNG III. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH MUA HÀNG
Biểu số 3.1 PHÂN TÍCH CHUNG TÌNH HÌHH HÌNH THỰC HIỆN
KẾ HOẠCH MUA HÀNG
ĐVT:…
Nhóm hàng KH TH So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +/- ST % HT +/-TT
1 2 3 4 5 6 7 8
A
B
C
D
Tổng cộng
Biểu số 3.2. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH MUA VÀO TRONG MỐI LIÊN HỆ VỚI BÁN RA
ĐVT:…
BÁN RA MUA VÀO CÓ LIÊN HỆ VỚI BÁN RA
KH có
Các nhóm KH TH SO SÁNH KH ĐC TH SO SÁNH
hàng %HT CL %HT có CL có
ĐC ĐC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
=(3)/(2)*100 =(3)-(2) =(6)*(4) =(8)/7*100 =(8)-(7)
A
B
C
D
Tổng cộng
CHƯƠNG IV. PHÂN TÍCH CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
VÀ GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Biểu số 4.1 PHÂN TÍCH CHUNG TÌNH HÌNH QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG CHI PHÍ KINH DOANH
ĐVT:…
Các chỉ tiêu KH TH So sánh
CL %
Tổng doanh thu( Loại trừ giá) * * (*) (*)
Tổng chi phí * * (*) (*)
Tỷ suất chi phí (*) (*)
Mức độ tăng giảm TSCP (*)
Tốc độ tăng giảm TSCP (*)
Mức tiết kiệm hoặc lãng phí (*)
Tên KH TH
SP SL GTĐV SL GTĐV Q1Z0 Q1Z1 R ∆Z
(Q0) (Z0) Q(1) Z(1)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
A
B
C
.....
Tổng
Biểu số 4.6 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ HẠ GIÁ THÀNH
SẢN PHẨM SO SÁNH ĐƯỢC
Biểu số 5.5 PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN THEO ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
Biểu số 6.1 PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT CƠ CẤU VÀ SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA TÀI SẢN TRONG MỐI LIÊN HỆ VỚI DOANH THU
VÀ LỢI NHUẬN
Biểu số 6.5 PHÂN TÍCH CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN
Biểu số 6.8 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH THU NỢ VÀ TỐC ĐỘ THU NỢ KHÁCH HÀNG
Biểu số 6.10 PHÂN TÍCH TỐC ĐỘ CHU CHUYỂN CỦA TSNH ( hoặc của hàng tồn kho)
Biểu số 6.12 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM VÀ CƠ CẤU TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Biểu số 6.14. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM VÀ CƠ CẤU NỢ PHẢI TRẢ
Các chỉ tiêu ĐẦU NĂM CUỐI NĂM So sánh
ST TT(%) ST TT(%) +- ST % +- TT
I. NỢ NGẮN HẠN
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây
dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác
10……
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc
7. …….
Tổng nợ phải trả
Biểu số 6.16 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH
Biểu số 6.17 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN LƯU ĐỘNG
Biểu số 6.19 PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN,
ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN