• Danh từ (Nouns) • Đại từ (Pronouns) • Tính từ (Adjectives) • Trạng từ (Adverbs) • So sánh của tính từ và trạng từ (Comparison of adj and adv) • Động từ (Verbs) • Cụm động từ (Phrasal verbs) • Giới từ (Prepositions) • Liên từ (Conjunctions) • Mạo từ (Articles)
Chapter 2 : TENSES (THÌ)
• 12 thì trong tiếng Anh • Cách thêm đuôi –ed và –ing • Cách phát âm đuôi –ed và đuôi –s/es
Chapter 3 : CLAUSES AND PHRASES ( MỆNH ĐỀ VÀ CỤM TỪ)
• Mệnh đề sau WISH và IF ONLY • Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích • Cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả • Cụm từ và mệnh đề chỉ nguyên nhân hoặc lý do • Cụm từ và mệnh đề chỉ sự tương phản • AS IF, AS THOUGH, IT’S HIGH TIME, WOULD RATHER • Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
Chapter 4 : SENTENCES (CÂU)
• Câu điều kiện (Conditional sentences) • Câu gián tiếp (Indirect speech) • Câu bị động (Passive voice)
Chapter 5 : EXPRESSION OF QUANTITY (SỰ DIỄN TẢ VỀ SỐ LƯỢNG)
Chapter 6 : WORD STUDY (TỪ VỰNG HỌC)
• Cách thành lập danh từ, động từ, tính từ, trạng từ • Hình thức của từ • Thành ngữ