You are on page 1of 1

ENGLISH GRAMMAR

AGENDA

Chapter 1 : THE PARTS OF SPEECH (TỪ LOẠI)


• Danh từ (Nouns)
• Đại từ (Pronouns)
• Tính từ (Adjectives)
• Trạng từ (Adverbs)
• So sánh của tính từ và trạng từ (Comparison of adj and adv)
• Động từ (Verbs)
• Cụm động từ (Phrasal verbs)
• Giới từ (Prepositions)
• Liên từ (Conjunctions)
• Mạo từ (Articles)

Chapter 2 : TENSES (THÌ)


• 12 thì trong tiếng Anh
• Cách thêm đuôi –ed và –ing
• Cách phát âm đuôi –ed và đuôi –s/es

Chapter 3 : CLAUSES AND PHRASES ( MỆNH ĐỀ VÀ CỤM TỪ)


• Mệnh đề sau WISH và IF ONLY
• Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích
• Cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả
• Cụm từ và mệnh đề chỉ nguyên nhân hoặc lý do
• Cụm từ và mệnh đề chỉ sự tương phản
• AS IF, AS THOUGH, IT’S HIGH TIME, WOULD RATHER
• Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)

Chapter 4 : SENTENCES (CÂU)


• Câu điều kiện (Conditional sentences)
• Câu gián tiếp (Indirect speech)
• Câu bị động (Passive voice)

Chapter 5 : EXPRESSION OF QUANTITY (SỰ DIỄN TẢ VỀ SỐ LƯỢNG)

Chapter 6 : WORD STUDY (TỪ VỰNG HỌC)


• Cách thành lập danh từ, động từ, tính từ, trạng từ
• Hình thức của từ
• Thành ngữ

You might also like