You are on page 1of 6

Biến trình năm nhiệt độ không khí

Tháng Trung bình tháng TBTNN


2005 2006 2007
1 21.53 21.56 21.26 21.45
2 23.90 23.28 23.67 23.62
3 22.82 23.99 25.43 24.08
4 25.82 26.90 26.36 26.36
5 28.93 27.63 28.08 28.22
6 30.50 30.21 29.75 30.15 Hình Hình
20.2: 10.2:
Độ ẩm không
Hình Nhiệt
20.1: Độkhí
độ ẩmtrung
không khíbt
không
7 28.35 30.08 29.37 29.27
90.00 35.00
100.00
8 28.69 28.34 28.78 28.60
9 27.89 27.26 27.76 27.63 90.00
30.00
10 26.26 26.65 26.01 26.31 85.00 80.00
11 25.16 26.14 23.19 24.83 25.0070.00
12 21.21 23.43 23.84 22.83 80.00
20.0060.00
50.00
75.00 15.0040.00

Biến trình năm độ ẩm không khí 10.0030.00


Tháng Trung bình tháng TBTNN 70.00 20.00
5.00
2005 2006 2007 10.00
Hình 10.1:Biến trình nhiệt độ không khí 3 n
1 84.00 86.34 86.51 85.62 65.00 0.00 0.00
35.00
2 85.33 85.20 82.96 84.49 1 12 1 23 2 34 3 445 5 56 6 67 7
3 84.16 83.90 85.15 84.40 30.00
4 82.54 80.95 80.37 81.29
5 77.09 77.27 79.49 77.95 25.00
6 70.82 73.30 74.37 72.83
20.00
7 80.31 70.67 76.19 75.73
8 77.94 81.88 78.24 79.35 15.00
9 82.33 81.38 80.71 81.47
10 85.76 84.33 86.96 85.68 10.00
11 85.48 81.86 84.83 84.06
5.00
12 88.34 81.63 84.57 84.85
0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Hình 24.1: Tổng lượng mưa c


40.00
Lượng mưa
Tháng Trung bình tháng TBTNN 35.00
2005 2006 2007
30.00
1 1.16 3.16 4.95 3.09
2 0.21 1.21 0.01 0.48 25.00
3 1.17 0.07 1.87 1.04
20.00

15.00

10.00

5.00
35.00

30.00

25.00

20.00
4 0.40 0.31 1.84 0.85
Hình 24.2:
15.00Lượng mưa trung bình nhiều năm
5 0.65 2.22 5.05 2.64
6 0.73 0.01 0.24 0.3330.00 10.00
7 4.40 4.11 0.78 3.09
8 6.77 11.17 4.91 7.6225.00 5.00
9 7.87 13.15 8.43 9.81 0.00
10 16.45 19.96 37.01 24.4820.00 1 2 3 4 5 6 7 8
11 14.41 9.29 29.79 17.83
12 6.92 8.21 5.28 6.8015.00

10.00

5.00

0.00
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Độ muối
Tháng Trung bình tháng TBTNN
2005 2006 2007
1 13.90 9.74 6.81 10.15
2 20.02 11.51 13.66 15.06
3 21.46 17.17 17.10 18.57
4 23.84 17.19 19.18 20.07
5 22.07 17.33 13.88 17.76
6 23.08 20.54 15.50 19.71
7 20.53 19.11 17.43 19.02
8 19.26 14.71 14.54 16.17
9 8.84 10.82 12.62 10.76
10 6.23 6.84 3.46 5.51
11 2.12 8.64 2.01 4.26
12 4.93 6.26 8.71 6.63
Hình 44.1: Độ muối tr
30.00 Hình 44.2: Độ muối tr
25.00
25.00
20.00
20.00

15.0015.00

10.0010.00
Biến trình năm nhiệt độ mặt nước
Tháng Trung bình tháng TBTNN 5.00
2005 2006 2007 5.00
1 22.76 22.18 23.45 22.80 0.00
2 24.58 23.73 24.10 24.14 0.00 1 2 3 4 5 6
1 2 3 4 5 6
5.00
5.00
0.00
0.00 1 2 3 4 5 6
3 23.16 24.11 25.76 24.34 1 2 3 4 5 6
4 25.19 26.66 26.17 26.01
5 28.00 27.63 28.18 27.94
6 29.21 29.89 30.04 29.71
7 29.10 29.68 29.89 29.56
8 29.44 29.78 29.42 29.55
Hình 34.2: Nhiệt độ mặt nước biển trung
9 28.65 28.35 29.52 28.84 Hình 34.1: Biến trình nhiệt độ mặt nước biển trung bình
35.00
10 26.66 28.92 26.08 27.22 35.00
11 25.46 29.67 23.40 26.18 30.00
30.00
12 21.73 25.19 24.33 23.75
25.00 25.00

20.00 20.00

15.00 15.00

10.00 10.00

5.00 5.00

0.00 0.00
1 2 1
3 42 5 36 47 85 9 6 10 711 1
Độ ẩm
10.2:
Hình không
Nhiệt
20.1: Độkhí
độ ẩmtrung
không khíbình
không khínhiều
trung bìnhnăm
trung nhiều
bình 3năm
năm

Column B
Column C
Column D

nh nhiệt độ không khí 3 năm

34 3 445 5 56 6 67 7 78 989 10 10
9 11 10
12
11 12
11 12

Column B
Column C
Column D

7 8 9 10 11 12

24.1: Tổng lượng mưa các tháng trong cả 3 năm

Column B
Column C
Column D
Column B
Column C
ung bình nhiều năm Column D

3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

7 8 9 10 11 12

Hình 44.1: Độ muối trung bình 12 tháng trong 3 năm


Hình 44.2: Độ muối trung bình nhiều năm

Column B
Column C
Column D

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

ệt độ mặt nước biển trung bình nhiều năm


mặt nước biển trung bình cả 3 năm

Column B
Column C
Column D

7 85 9 6 10 711 8
12 9 10 11 12

You might also like